Skip to content
Võ Việt Hoàng SEO - Founder SEO GenZ

Viet Hoang Vo's SEO Portfolio

Case study SEO, Ấn phẩm SEO, Blog SEO

    • Trang chủ
    • Điều khoản sử dụng
    • Quiz Online
      • SEO Quiz
        • Trắc nghiệm SEO Onpage online có đáp án
        • Trắc nghiệm SEO Offpage online có đáp án
        • Trắc nghiệm SEO Technical online có đáp án
        • Trắc nghiệm SEO Research online có đáp án
        • Trắc nghiệm SEO Content online có đáp án
        • Trắc nghiệm Công cụ SEO online có đáp án
        • Trắc nghiệm SEO Entity online có đáp án
        • Trắc nghiệm SEO Local online có đáp án
      • Marketing Quiz
        • Trắc nghiệm Marketing căn bản
          • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 1 online có đáp án
          • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 2 online có đáp án
          • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 3 online có đáp án
          • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 4 online có đáp án
          • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 5 online có đáp án
          • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 6 online có đáp án
          • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 7 online có đáp án
          • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 8 online có đáp án
          • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 9 online có đáp án
          • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 10 online có đáp án
          • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 11 online có đáp án
          • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 12 online có đáp án
          • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 13 online có đáp án
          • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 14 online có đáp án
        • Trắc nghiệm Content Marketing
        • Trắc nghiệm Marketing Quản trị thương hiệu
          • Trắc nghiệm marketing quản trị thương hiệu chương 1 online có đáp án
          • Trắc nghiệm marketing quản trị thương hiệu chương 2 online có đáp án
          • Trắc nghiệm marketing quản trị thương hiệu chương 3 online có đáp án
        • Trắc nghiệm Nguyên lý Marketing
          • Trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 1 online có đáp án
          • Trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 2 online có đáp án
          • Trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 3 online có đáp án
          • Trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 4 online có đáp án
          • Trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 5 online có đáp án
          • Trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 6 online có đáp án
          • Trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 7 online có đáp án
          • Trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 8 online có đáp án
          • Trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 9 online có đáp án
        • Trắc nghiệm Marketing du lịch
          • Trắc nghiệm Marketing du lịch chương 1 online có đáp án
          • Trắc nghiệm Marketing du lịch chương 2 online có đáp án
        • Trắc nghiệm Marketing Quốc tế
          • Trắc nghiệm marketing quốc tế chương 1 online có đáp án
          • Trắc nghiệm marketing quốc tế chương 2 online có đáp án
          • Trắc nghiệm marketing quốc tế chương 3 online có đáp án
          • Trắc nghiệm marketing quốc tế chương 4 online có đáp án
          • Trắc nghiệm marketing quốc tế chương 5 online có đáp án
          • Trắc nghiệm marketing quốc tế chương 6 online có đáp án
        • Trắc nghiệm Marketing dịch vụ
          • Trắc nghiệm marketing dịch vụ chương 1 online có đáp án
          • Trắc nghiệm marketing dịch vụ chương 2 online có đáp án
          • Trắc nghiệm marketing dịch vụ chương 3 online có đáp án
          • Trắc nghiệm marketing dịch vụ chương 4 online có đáp án
          • Trắc nghiệm marketing dịch vụ chương 5 online có đáp án
        • Trắc nghiệm Marketing PR (Quan hệ công chúng)
        • Trắc nghiệm Digital Marketing
          • Trắc nghiệm digital marketing chương 1 online có đáp án
          • Trắc nghiệm digital marketing chương 2 online có đáp án
          • Trắc nghiệm digital marketing chương 3 online có đáp án
          • Trắc nghiệm digital marketing chương 4 online có đáp án
          • Trắc nghiệm digital marketing chương 5 online có đáp án
        • Trắc nghiệm Quản trị Marketing
          • Trắc nghiệm quản trị marketing chương 1 online có đáp án
          • Trắc nghiệm quản trị marketing chương 2 online có đáp án
          • Trắc nghiệm quản trị marketing chương 3 online có đáp án
          • Trắc nghiệm quản trị marketing chương 4 online có đáp án
          • Trắc nghiệm quản trị marketing chương 5 online có đáp án
          • Trắc nghiệm quản trị marketing chương 6 online có đáp án
        • Trắc nghiệm Facebook Marketing
          • Trắc nghiệm Facebook Marketing chương 1 online có đáp án
          • Trắc nghiệm Facebook Marketing chương 2 online có đáp án
          • Trắc nghiệm Facebook Marketing chương 3 online có đáp án
          • Trắc nghiệm Facebook Marketing chương 4 online có đáp án
          • Trắc nghiệm Facebook Marketing chương 5 online có đáp án
        • Trắc nghiệm Marketing B2B
          • Trắc nghiệm Marketing B2B chương 1 online có đáp án
          • Trắc nghiệm Marketing B2B chương 2 online có đáp án
          • Trắc nghiệm Marketing B2B chương 3 online có đáp án
          • Trắc nghiệm Marketing B2B chương 4 online có đáp án
          • Trắc nghiệm Marketing B2B chương 5 online có đáp án
        • Trắc nghiệm SEM (Search Engine Marketing)
          • Trắc nghiệm SEM (Search Engine Marketing) chương 1 online có đáp án
          • Trắc nghiệm SEM (Search Engine Marketing) chương 2 online có đáp án
          • Trắc nghiệm SEM (Search Engine Marketing) chương 3 online có đáp án
        • Trắc nghiệm Social Media Marketing
          • Trắc nghiệm Social Media Marketing chương 1 online có đáp án
          • Trắc nghiệm Social Media Marketing chương 2 online có đáp án
          • Trắc nghiệm Social Media Marketing chương 3 online có đáp án
          • Trắc nghiệm Social Media Marketing chương 4 online có đáp án
          • Trắc nghiệm Social Media Marketing chương 5 online có đáp án
        • Trắc nghiệm Truyền thông Marketing tích hợp (IMC)
          • Trắc nghiệm Truyền thông Marketing tích hợp (IMC) chương 1 có đáp án
          • Trắc nghiệm Truyền thông Marketing tích hợp (IMC) chương 2 có đáp án
          • Trắc nghiệm Truyền thông Marketing tích hợp (IMC) chương 3 có đáp án
        • Trắc nghiệm Marketing Thương mại điện tử
          • Trắc nghiệm marketing thương mại điện tử chương 1 online có đáp án
          • Trắc nghiệm marketing thương mại điện tử chương 2 online có đáp án
          • Trắc nghiệm marketing thương mại điện tử chương 3 online có đáp án
          • Trắc nghiệm marketing thương mại điện tử chương 4 online có đáp án
          • Trắc nghiệm marketing thương mại điện tử chương 5 online có đáp án
          • Trắc nghiệm marketing thương mại điện tử chương 6 online có đáp án
          • Trắc nghiệm marketing thương mại điện tử chương 7 online có đáp án
        • Trắc nghiệm Marketing Research (Nghiên cứu Marketing)
          • Trắc nghiệm Marketing Research (Nghiên cứu Marketing) chương 1 online có đáp án
          • Trắc nghiệm Marketing Research (Nghiên cứu Marketing) chương 2 online có đáp án
      • Wordpress Quiz
      • Website Quiz
        • Trắc nghiệm Thiết kế Website (UX/UI)
        • Trắc nghiệm HTML online
        • Trắc nghiệm CSS online
        • Trắc nghiệm JavaScript (JS Quiz)
      • Excel Quiz
      • Google Sheet Quiz
    • Blog SEO
    • Võ Việt Hoàng SEO
    • Cộng Đồng SEO GenZ
    • Sitemap

    Trang chủ » Trắc nghiệm Online » Trắc nghiệm SEO Online » Trắc nghiệm Công cụ SEO online có đáp án

    Trắc nghiệm SEO online

    Trắc nghiệm Công cụ SEO online có đáp án

    Ngày cập nhật: 06/07/2025

    Lưu ý và Miễn trừ trách nhiệm:Các câu hỏi và đáp án trong bộ trắc nghiệm này được xây dựng với mục đích hỗ trợ ôn luyện kiến thức và tham khảo. Nội dung này không phản ánh tài liệu chính thức, đề thi chuẩn hay bài kiểm tra chứng chỉ từ bất kỳ tổ chức giáo dục hoặc cơ quan cấp chứng chỉ chuyên ngành nào. Admin không chịu trách nhiệm về độ chính xác tuyệt đối của thông tin cũng như mọi quyết định bạn đưa ra dựa trên kết quả của các bài trắc nghiệm.

    Chào bạn, hãy cùng bắt đầu với bộ Trắc nghiệm Công cụ SEO online có đáp án. Bạn sẽ được thử sức với nhiều câu hỏi chọn lọc, phù hợp cho việc ôn luyện. Chỉ cần chọn một bộ câu hỏi phía dưới và bắt đầu khám phá ngay. Chúc bạn hoàn thành bài thật tốt và học được nhiều điều mới!

    1. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố quan trọng trong việc tạo nội dung chất lượng cao cho SEO?

    A. Nội dung độc đáo và hữu ích cho người đọc
    B. Sử dụng từ khóa một cách tự nhiên và hợp lý
    C. Độ dài nội dung càng dài càng tốt
    D. Cấu trúc nội dung rõ ràng và dễ đọc

    2. Công cụ nào sau đây giúp bạn tìm kiếm các cơ hội để cải thiện SEO local (SEO địa phương)?

    A. Google Analytics
    B. Google Search Console
    C. Google Ads
    D. Google My Business

    3. Công cụ SEO nào sau đây giúp bạn phân tích lưu lượng truy cập website và hành vi người dùng?

    A. Google Analytics
    B. Google Search Console
    C. Google Ads
    D. Google My Business

    4. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng dữ liệu có cấu trúc (structured data) trên trang web của bạn?

    A. Giúp công cụ tìm kiếm hiểu rõ hơn về nội dung trang
    B. Cải thiện hiển thị trang web trong kết quả tìm kiếm (rich snippets)
    C. Tăng tốc độ tải trang web
    D. Tăng tỷ lệ nhấp (CTR)

    5. Công cụ nào sau đây giúp bạn tạo và quản lý các chiến dịch quảng cáo trên Google?

    A. Google Analytics
    B. Google Search Console
    C. Google Ads
    D. Google My Business

    6. Công cụ nào sau đây giúp bạn quản lý sự hiện diện trực tuyến của doanh nghiệp trên Google Maps và tìm kiếm?

    A. Google Analytics
    B. Google Search Console
    C. Google Ads
    D. Google My Business

    7. Công cụ nào sau đây KHÔNG phải là công cụ hỗ trợ nghiên cứu từ khóa?

    A. SEMrush
    B. Ahrefs
    C. Google Keyword Planner
    D. Google Tag Manager

    8. Công cụ nào sau đây giúp bạn theo dõi và quản lý các từ khóa bạn đang trả tiền quảng cáo trên Google?

    A. Google Analytics
    B. Google Search Console
    C. Google Ads
    D. Google My Business

    9. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng URL thân thiện với SEO?

    A. Giúp công cụ tìm kiếm hiểu rõ hơn về nội dung trang
    B. Cải thiện trải nghiệm người dùng
    C. Tăng tốc độ tải trang web
    D. Dễ dàng chia sẻ trên mạng xã hội

    10. Công cụ nào sau đây giúp bạn theo dõi và quản lý danh tiếng trực tuyến của doanh nghiệp?

    A. Google Alerts
    B. Google Search Console
    C. Google Analytics
    D. Google Tag Manager

    11. Công cụ nào sau đây giúp bạn kiểm tra xem trang web của bạn có thân thiện với thiết bị di động hay không?

    A. Google Analytics
    B. Google Search Console
    C. Mobile-Friendly Test của Google
    D. Google My Business

    12. Công cụ SEO nào sau đây giúp bạn theo dõi thứ hạng từ khóa của website trên các công cụ tìm kiếm?

    A. Google Analytics
    B. Google Search Console
    C. SEMrush
    D. Google Ads

    13. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng sơ đồ trang web (sitemap)?

    A. Giúp công cụ tìm kiếm thu thập dữ liệu trang web hiệu quả hơn
    B. Cải thiện trải nghiệm người dùng trên trang web
    C. Đảm bảo tất cả các trang trên trang web đều được lập chỉ mục
    D. Tăng tốc độ tải trang web

    14. Công cụ nào sau đây giúp bạn kiểm tra tốc độ tải trang của website?

    A. Google Analytics
    B. Google Ads
    C. Google PageSpeed Insights
    D. Google Search Console

    15. Công cụ nào sau đây giúp bạn tìm kiếm các từ khóa liên quan và ý tưởng nội dung mới?

    A. Google Keyword Planner
    B. Google Tag Manager
    C. Google Data Studio
    D. Google My Business

    16. Công cụ nào sau đây giúp bạn phân tích đối thủ cạnh tranh và tìm kiếm các cơ hội để vượt qua họ?

    A. Google Analytics
    B. Google Search Console
    C. SEMrush
    D. Google My Business

    17. Thuật ngữ ‘long-tail keyword’ đề cập đến loại từ khóa nào?

    A. Từ khóa ngắn, có tính cạnh tranh cao
    B. Từ khóa dài, cụ thể, có tính cạnh tranh thấp
    C. Từ khóa liên quan đến các sự kiện nóng
    D. Từ khóa được sử dụng trong quảng cáo trả phí

    18. Chức năng chính của thẻ ‘meta description’ là gì?

    A. Hiển thị nội dung chính của trang web
    B. Cung cấp mô tả ngắn gọn về nội dung trang trong kết quả tìm kiếm
    C. Xác định bố cục trang web
    D. Tạo hiệu ứng động cho trang web

    19. Công cụ nào sau đây giúp bạn tìm kiếm các vấn đề kỹ thuật trên trang web của bạn có thể ảnh hưởng đến SEO?

    A. Google Analytics
    B. Google Search Console
    C. Google Ads
    D. Google My Business

    20. Công cụ nào sau đây giúp bạn theo dõi hiệu quả của các chiến dịch marketing trên mạng xã hội?

    A. Google Analytics
    B. Google Search Console
    C. Google Ads
    D. Google My Business

    21. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một yếu tố xếp hạng trực tiếp được Google sử dụng?

    A. Tốc độ tải trang
    B. Số lượng thích trên Facebook
    C. Nội dung chất lượng cao
    D. Khả năng tương thích trên thiết bị di động

    22. Chức năng chính của công cụ Google Search Console là gì?

    A. Nghiên cứu từ khóa
    B. Quản lý quảng cáo trực tuyến
    C. Theo dõi hiệu suất tìm kiếm và khắc phục sự cố
    D. Phân tích lưu lượng truy cập mạng xã hội

    23. Điều gì KHÔNG phải là một kỹ thuật xây dựng backlink hiệu quả?

    A. Tạo nội dung chất lượng cao và chia sẻ nó
    B. Liên hệ với các trang web liên quan và yêu cầu backlink
    C. Mua backlink từ các trang web không uy tín
    D. Tham gia vào các diễn đàn và cộng đồng trực tuyến

    24. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố quan trọng trong việc tối ưu hóa hình ảnh cho SEO?

    A. Sử dụng tên tệp mô tả
    B. Sử dụng thẻ ‘alt’ với từ khóa liên quan
    C. Giảm kích thước tệp hình ảnh
    D. Sử dụng hình ảnh có độ phân giải cao quá mức cần thiết

    25. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để phân tích backlink của một website?

    A. Google Tag Manager
    B. Ahrefs
    C. Google PageSpeed Insights
    D. Google Trends

    26. Mục đích chính của việc sử dụng thẻ ‘alt’ cho hình ảnh là gì?

    A. Tăng kích thước hình ảnh
    B. Cung cấp mô tả văn bản cho hình ảnh, hỗ trợ SEO và khả năng tiếp cận
    C. Tạo hiệu ứng động cho hình ảnh
    D. Thay đổi định dạng hình ảnh

    27. Tầm quan trọng của việc tối ưu hóa cho thiết bị di động (mobile-friendly) trong SEO là gì?

    A. Không quan trọng vì hầu hết người dùng sử dụng máy tính để bàn
    B. Quan trọng vì Google ưu tiên các trang web thân thiện với thiết bị di động
    C. Chỉ quan trọng đối với các trang web bán hàng trực tuyến
    D. Chỉ quan trọng đối với các trang web tin tức

    28. Công cụ nào sau đây giúp bạn tạo báo cáo tùy chỉnh và trực quan hóa dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau?

    A. Google Analytics
    B. Google Search Console
    C. Google Data Studio
    D. Google My Business

    29. Thẻ ‘title’ có vai trò gì trong SEO?

    A. Hiển thị nội dung chính của trang web
    B. Xác định bố cục trang web
    C. Hiển thị tiêu đề trang trong kết quả tìm kiếm và tab trình duyệt
    D. Tạo hiệu ứng động cho trang web

    30. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố quan trọng trong SEO on-page?

    A. Nội dung chất lượng cao và liên quan
    B. Sử dụng từ khóa trong thẻ ‘title’ và ‘meta description’
    C. Số lượng backlink từ các trang web khác
    D. Tối ưu hóa tốc độ tải trang

    31. Trong SEO, công cụ nào giúp bạn phân tích và cải thiện cấu trúc liên kết nội bộ (internal linking) của website?

    A. Google Analytics
    B. Google Search Console
    C. Screaming Frog SEO Spider
    D. Google Tag Manager

    32. Công cụ nào giúp bạn tạo sơ đồ trang web (sitemap) cho website?

    A. Google Analytics
    B. XML-Sitemaps.com hoặc Yoast SEO
    C. Google Search Console
    D. Google Tag Manager

    33. Công cụ nào giúp bạn tạo video marketing hiệu quả cho chiến dịch SEO?

    A. Google Analytics
    B. Google Search Console
    C. YouTube Studio hoặc Vimeo
    D. Google Tag Manager

    34. Công cụ nào sau đây giúp bạn nghiên cứu từ khóa hiệu quả nhất?

    A. Google Sheets
    B. Google Trends
    C. Google Docs
    D. Google Drive

    35. Chức năng chính của Google Search Console là gì?

    A. Phân tích lưu lượng truy cập website
    B. Theo dõi hiệu suất tìm kiếm và lập chỉ mục website
    C. Quản lý quảng cáo Google Ads
    D. Tối ưu hóa tốc độ website

    36. Công cụ nào giúp bạn theo dõi và phân tích hành vi người dùng trên website?

    A. Google Analytics
    B. Google Search Console
    C. Ahrefs
    D. Google Tag Manager

    37. Khi sử dụng Google Search Console, báo cáo nào giúp bạn xác định các lỗi thu thập dữ liệu (crawl errors) trên website?

    A. Báo cáo Hiệu suất
    B. Báo cáo Lập chỉ mục
    C. Báo cáo Phạm vi lập chỉ mục
    D. Báo cáo Trải nghiệm trang

    38. Công cụ nào giúp bạn tìm kiếm và sửa các liên kết bị hỏng (broken links) trên website?

    A. Google Analytics
    B. Google Search Console
    C. Ahrefs hoặc SEMrush
    D. Broken Link Checker

    39. Công cụ nào giúp bạn theo dõi và phân tích dữ liệu về các từ khóa mà đối thủ cạnh tranh đang sử dụng?

    A. Google Analytics
    B. Google Search Console
    C. SEMrush hoặc Ahrefs
    D. Google Tag Manager

    40. Trong Google Analytics 4 (GA4), sự kiện nào được tự động thu thập để đo lường tương tác của người dùng với video được nhúng trên trang web?

    A. page_view
    B. scroll
    C. video_start
    D. click

    41. Công cụ nào giúp bạn phân tích backlink của đối thủ cạnh tranh?

    A. Google Analytics
    B. Google Search Console
    C. Ahrefs hoặc SEMrush
    D. Google Tag Manager

    42. Khi phân tích từ khóa, công cụ nào cung cấp thông tin về mức độ cạnh tranh của từ khóa đó?

    A. Google Analytics
    B. Google Search Console
    C. Google Keyword Planner hoặc Ahrefs
    D. Google Tag Manager

    43. Công cụ nào giúp bạn đo lường và phân tích hiệu quả của chiến dịch SEO địa phương (local SEO)?

    A. Google Analytics
    B. Google Search Console
    C. Google Business Profile (trước đây là Google My Business)
    D. SEMrush Local SEO hoặc BrightLocal

    44. Trong Google Search Console, tính năng nào giúp bạn yêu cầu Google thu thập dữ liệu và lập chỉ mục lại một trang cụ thể?

    A. Kiểm tra URL
    B. Sơ đồ trang web
    C. Xóa URL
    D. Cải thiện trang

    45. Công cụ nào giúp bạn tự động hóa các tác vụ SEO lặp đi lặp lại?

    A. Google Analytics
    B. Google Search Console
    C. Không có công cụ nào hoàn toàn tự động hóa SEO, cần kết hợp nhiều công cụ và kỹ năng
    D. IFTTT hoặc Zapier (cho một số tác vụ)

    46. Công cụ nào giúp bạn tìm kiếm các cơ hội xây dựng liên kết (link building) tiềm năng?

    A. Google Analytics
    B. Google Search Console
    C. Ahrefs hoặc SEMrush
    D. Mailchimp

    47. Trong Google Analytics, chỉ số nào cho biết tỷ lệ người dùng rời khỏi trang web sau khi chỉ xem một trang?

    A. Tỷ lệ thoát (Bounce Rate)
    B. Thời gian trên trang (Time on Page)
    C. Số trang/phiên (Pages/Session)
    D. Tỷ lệ chuyển đổi (Conversion Rate)

    48. Công cụ nào giúp bạn kiểm tra và so sánh nội dung của hai trang web để phát hiện nội dung trùng lặp (duplicate content)?

    A. Google Analytics
    B. Google Search Console
    C. Copyscape hoặc Siteliner
    D. Google Tag Manager

    49. Công cụ nào giúp bạn kiểm tra tốc độ tải trang của website?

    A. Google Analytics
    B. Google PageSpeed Insights
    C. Google Search Console
    D. Google Tag Manager

    50. Công cụ nào giúp bạn kiểm tra xem website có đang bị phạt (penalty) bởi Google hay không?

    A. Google Analytics
    B. Google Search Console
    C. Ahrefs hoặc SEMrush
    D. Không có công cụ nào đảm bảo 100%, nhưng Google Search Console có thể cung cấp thông tin hữu ích

    51. Công cụ nào giúp bạn kiểm tra tính thân thiện với thiết bị di động (mobile-friendly) của website?

    A. Google Analytics
    B. Google Search Console
    C. Mobile-Friendly Test của Google
    D. Google Tag Manager

    52. Để theo dõi hiệu quả của các nút kêu gọi hành động (call-to-action) trên website, bạn nên sử dụng công cụ nào?

    A. Google Analytics (sử dụng theo dõi sự kiện)
    B. Google Search Console
    C. Ahrefs
    D. Google Tag Manager (hỗ trợ)

    53. Trong quá trình phân tích SEO, công cụ nào giúp bạn xác định các vấn đề về khả năng truy cập (accessibility) của website, đảm bảo người dùng và bot tìm kiếm có thể dễ dàng truy cập nội dung?

    A. Google Analytics
    B. Google Search Console
    C. WAVE Web Accessibility Evaluation Tool
    D. Google Tag Manager

    54. Công cụ nào giúp bạn phân tích nhật ký máy chủ (server logs) để hiểu rõ hơn về cách Googlebot thu thập dữ liệu website?

    A. Google Analytics
    B. Google Search Console
    C. Screaming Frog SEO Spider (có tính năng)
    D. Log File Analyzer

    55. Công cụ SEO nào giúp bạn theo dõi sự thay đổi của thuật toán Google?

    A. Google Analytics
    B. MozCast hoặc RankRanger
    C. Google Search Console
    D. Google Tag Manager

    56. Công cụ SEO nào giúp bạn theo dõi thứ hạng từ khóa của website trên các công cụ tìm kiếm khác nhau?

    A. Google Analytics
    B. Google Search Console
    C. SEMrush hoặc Ahrefs
    D. Google Tag Manager

    57. Công cụ nào giúp bạn tạo và quản lý các chiến dịch quảng cáo trên Google?

    A. Google Analytics
    B. Google Search Console
    C. Google Ads
    D. Google Tag Manager

    58. Công cụ nào giúp bạn quản lý và tối ưu hóa thẻ meta trên website?

    A. Google Analytics
    B. Yoast SEO hoặc Rank Math (plugin WordPress)
    C. Google Search Console
    D. Google Tag Manager

    59. Công cụ nào giúp bạn quản lý và triển khai các đoạn mã theo dõi (tracking code) trên website?

    A. Google Analytics
    B. Google Search Console
    C. Google Tag Manager
    D. Ahrefs

    60. Trong SEO, công cụ nào giúp bạn kiểm tra và tối ưu hóa nội dung để đảm bảo tuân thủ các nguyên tắc E-E-A-T của Google?

    A. Google Analytics
    B. Google Search Console
    C. Surfer SEO hoặc Frase
    D. Google Tag Manager

    61. Công cụ nào KHÔNG cung cấp thông tin về lưu lượng truy cập website?

    A. Google Analytics
    B. SEMrush
    C. Ahrefs
    D. Google Tag Manager

    62. Công cụ nào cho phép bạn tạo và quản lý sơ đồ trang web (sitemap) để giúp các công cụ tìm kiếm thu thập dữ liệu website hiệu quả hơn?

    A. Google Analytics
    B. XML-Sitemaps.com
    C. Google Ads
    D. Google Tag Manager

    63. Công cụ nào giúp bạn nghiên cứu đối thủ cạnh tranh về mặt nội dung, từ khóa và chiến lược SEO tổng thể?

    A. Google Analytics
    B. SEMrush
    C. Google PageSpeed Insights
    D. Google Trends

    64. Công cụ nào giúp bạn theo dõi và phân tích hành vi người dùng trên website, chẳng hạn như thời gian trên trang, tỷ lệ thoát và chuyển đổi?

    A. Google Analytics
    B. Google Search Console
    C. Google Ads
    D. Google Trends

    65. Công cụ nào KHÔNG được sử dụng để phân tích dữ liệu cấu trúc (structured data) trên trang web?

    A. Google Rich Results Test
    B. Schema Markup Generator
    C. Google Search Console
    D. Google Ads Editor

    66. Công cụ SEO nào cho phép bạn kiểm tra xem website của bạn có thân thiện với thiết bị di động hay không?

    A. Google Analytics
    B. Google’s Mobile-Friendly Test
    C. Google Search Console
    D. Google Ads

    67. Công cụ nào giúp bạn phân tích backlink của đối thủ cạnh tranh để tìm kiếm cơ hội xây dựng liên kết?

    A. Google Search Console
    B. Ahrefs
    C. Google Analytics
    D. Google Ads

    68. Công cụ nào sau đây KHÔNG phải là công cụ nghiên cứu từ khóa phổ biến?

    A. Google Keyword Planner
    B. SEMrush
    C. Ahrefs
    D. Google Analytics

    69. Công cụ nào giúp bạn phân tích mật độ từ khóa (keyword density) trong nội dung website?

    A. Google Analytics
    B. Google Search Console
    C. SEOquake
    D. Google Trends

    70. Công cụ nào sau đây giúp bạn theo dõi hiệu suất của các chiến dịch quảng cáo trên Google?

    A. Google Analytics
    B. Google Search Console
    C. Google Ads
    D. Google Trends

    71. Công cụ nào giúp bạn phân tích trải nghiệm người dùng (UX) trên website để cải thiện SEO?

    A. Google Analytics
    B. Hotjar
    C. Google Search Console
    D. Google Trends

    72. Yếu tố nào sau đây KHÔNG được Google PageSpeed Insights đánh giá khi chấm điểm tốc độ website?

    A. Tối ưu hóa hình ảnh
    B. Thời gian phản hồi của máy chủ
    C. Mức độ thân thiện với thiết bị di động
    D. Số lượng backlink chất lượng

    73. Công cụ nào giúp bạn theo dõi và phân tích dữ liệu SEO trên thiết bị di động?

    A. Google Analytics
    B. App Annie
    C. Google Search Console
    D. Google Trends

    74. Công cụ nào giúp bạn tự động hóa quá trình SEO, chẳng hạn như tạo báo cáo, theo dõi thứ hạng và phân tích đối thủ cạnh tranh?

    A. Google Analytics
    B. Google Search Console
    C. SE Ranking
    D. Google Trends

    75. Công cụ nào giúp bạn tìm kiếm các cơ hội để đăng bài guest post trên các website khác?

    A. Google Analytics
    B. BuzzSumo
    C. Google Search Console
    D. Google Trends

    76. Công cụ nào giúp bạn tìm kiếm các backlink bị mất (lost backlinks) để có thể khôi phục chúng?

    A. Google Analytics
    B. Google Search Console
    C. Ahrefs
    D. Google Trends

    77. Công cụ SEO nào giúp bạn theo dõi thứ hạng từ khóa của website trên Google?

    A. Google Search Console
    B. Google PageSpeed Insights
    C. Google Trends
    D. Google Tag Manager

    78. Công cụ nào giúp bạn kiểm tra mức độ liên quan của nội dung website với một từ khóa cụ thể?

    A. Google Analytics
    B. Google Search Console
    C. Surfer SEO
    D. Google Trends

    79. Công cụ nào sau đây giúp bạn kiểm tra tốc độ tải trang web và đưa ra các đề xuất để cải thiện?

    A. Google Analytics
    B. Google PageSpeed Insights
    C. Google Search Console
    D. Google Ads

    80. Công cụ nào giúp bạn tìm kiếm các cơ hội để cải thiện SEO On-Page, chẳng hạn như tối ưu hóa thẻ ‘title’ và thẻ ‘meta description’?

    A. Google Analytics
    B. Google Search Console
    C. Yoast SEO (plugin)
    D. Google Trends

    81. Công cụ nào sau đây KHÔNG cung cấp chức năng theo dõi và phân tích mạng xã hội?

    A. SEMrush
    B. Ahrefs
    C. Moz Pro
    D. Google Search Console

    82. Công cụ nào giúp bạn xác định các từ khóa mà đối thủ cạnh tranh đang xếp hạng cao?

    A. Google Analytics
    B. Google Search Console
    C. SEMrush
    D. Google Trends

    83. Công cụ nào giúp bạn tìm kiếm các vấn đề kỹ thuật SEO trên website, chẳng hạn như lỗi 404, liên kết hỏng, và các vấn đề về thu thập dữ liệu?

    A. Google Analytics
    B. Google Search Console
    C. Google Ads
    D. Google Trends

    84. Chỉ số ‘Domain Authority’ (DA) do công cụ nào cung cấp?

    A. Ahrefs
    B. SEMrush
    C. Moz
    D. Google

    85. Công cụ nào giúp bạn tạo nội dung SEO-friendly, chẳng hạn như gợi ý các chủ đề, từ khóa và cấu trúc nội dung?

    A. Google Analytics
    B. Google Search Console
    C. Clearscope
    D. Google Trends

    86. Công cụ nào giúp bạn tìm kiếm các xu hướng tìm kiếm phổ biến và các chủ đề đang được quan tâm trên Google?

    A. Google Trends
    B. Google Analytics
    C. Google Search Console
    D. Google Ads

    87. Công cụ nào giúp bạn kiểm tra xem website có tuân thủ các nguyên tắc SEO của Google hay không?

    A. Google Analytics
    B. Google Search Console
    C. Screaming Frog SEO Spider
    D. Google Trends

    88. Công cụ nào giúp bạn theo dõi và quản lý các thẻ (tags) trên website mà không cần chỉnh sửa mã nguồn?

    A. Google Analytics
    B. Google Tag Manager
    C. Google Search Console
    D. Google Ads

    89. Công cụ nào giúp bạn theo dõi hiệu quả của các nỗ lực xây dựng liên kết (link building)?

    A. Google Analytics
    B. Linkody
    C. Google Search Console
    D. Google Trends

    90. Công cụ nào cho phép bạn so sánh hiệu suất của website với đối thủ cạnh tranh trong ngành?

    A. Google Analytics
    B. Google Search Console
    C. SEMrush
    D. Google Trends

    91. Công cụ nào sau đây giúp bạn phân tích cấu trúc liên kết (link architecture) của website?

    A. Google Analytics
    B. Ahrefs
    C. Google Search Console
    D. Google Ads

    92. Công cụ nào sau đây giúp bạn kiểm tra robots.txt?

    A. Google Analytics
    B. Google Search Console
    C. Robots.txt Tester
    D. Google Ads

    93. Công cụ nào sau đây KHÔNG phải là công cụ quản lý mạng xã hội?

    A. Hootsuite
    B. Buffer
    C. Sprout Social
    D. SEMrush

    94. Công cụ nào sau đây giúp bạn phân tích nhật ký máy chủ (server log files)?

    A. Google Analytics
    B. SEMrush
    C. Log File Analyzer
    D. Google Tag Manager

    95. Chức năng chính của Google Search Console là gì?

    A. Phân tích lưu lượng truy cập website
    B. Nghiên cứu từ khóa
    C. Giám sát và duy trì sự hiện diện của website trên Google
    D. Tối ưu hóa nội dung cho SEO

    96. Công cụ nào sau đây giúp bạn kiểm tra tính thân thiện với thiết bị di động của website?

    A. Google Analytics
    B. Google’s Mobile-Friendly Test
    C. Google Search Console
    D. Google Ads

    97. Công cụ nào sau đây giúp bạn kiểm tra xem website có tuân thủ các nguyên tắc SEO của Google hay không?

    A. Google Analytics
    B. Google Search Console
    C. Google Lighthouse
    D. Google Ads

    98. Công cụ nào sau đây giúp bạn tìm các broken link trên website của bạn?

    A. Google Analytics
    B. Google Search Console
    C. Broken Link Checker
    D. Google Ads

    99. Công cụ nào sau đây giúp bạn đo lường tốc độ tải trang web?

    A. Google Analytics
    B. Google Search Console
    C. Google PageSpeed Insights
    D. Google Tag Manager

    100. Công cụ SEO nào sau đây tập trung vào việc tối ưu hóa nội dung để xếp hạng cao hơn?

    A. Google Analytics
    B. Google Search Console
    C. Surfer SEO
    D. Google Ads

    101. Công cụ SEO nào sau đây giúp bạn kiểm tra backlink của đối thủ cạnh tranh?

    A. Google Analytics
    B. Google Ads
    C. Ahrefs
    D. Google Tag Manager

    102. Công cụ nào sau đây KHÔNG cung cấp tính năng phân tích đối thủ cạnh tranh?

    A. SEMrush
    B. Ahrefs
    C. Moz Pro
    D. Google Tag Manager

    103. Công cụ nào sau đây giúp bạn tìm kiếm các cơ hội liên kết nội bộ (internal linking)?

    A. Google Analytics
    B. Screaming Frog SEO Spider
    C. Google Search Console
    D. Google Ads

    104. Thẻ ‘canonical’ được sử dụng để giải quyết vấn đề gì trong SEO?

    A. Tối ưu hóa tốc độ tải trang
    B. Tránh trùng lặp nội dung
    C. Xây dựng backlink chất lượng
    D. Nghiên cứu từ khóa hiệu quả

    105. Công cụ nào sau đây giúp bạn tạo và quản lý các chiến dịch quảng cáo trên Google?

    A. Google Analytics
    B. Google Search Console
    C. Google Ads
    D. Google Tag Manager

    106. Công cụ nào sau đây giúp bạn tạo sơ đồ trang web (sitemap) XML?

    A. Google Analytics
    B. XML-Sitemaps.com
    C. Google Search Console
    D. Google Ads

    107. Công cụ SEO nào sau đây giúp bạn theo dõi thứ hạng từ khóa của website trên các công cụ tìm kiếm?

    A. Google Analytics
    B. Google Search Console
    C. SEMrush
    D. Google Tag Manager

    108. Công cụ SEO nào giúp bạn phân tích cấu trúc website và tìm ra các vấn đề về SEO on-page?

    A. Google Analytics
    B. Screaming Frog SEO Spider
    C. Google Search Console
    D. Google Ads

    109. Công cụ nào sau đây giúp bạn tự động tạo các báo cáo SEO?

    A. Google Analytics
    B. Google Search Console
    C. SEMrush
    D. Google Tag Manager

    110. Công cụ nào sau đây giúp bạn tìm kiếm các cơ hội guest blogging?

    A. Google Analytics
    B. Ahrefs Content Explorer
    C. Google Search Console
    D. Google Ads

    111. Công cụ nào sau đây giúp bạn phân tích mật độ từ khóa (keyword density) trên một trang web?

    A. Google Analytics
    B. Yoast SEO
    C. Google Search Console
    D. Google Ads

    112. Chỉ số ‘Domain Authority (DA)’ được sử dụng để đánh giá điều gì?

    A. Tốc độ tải trang web
    B. Mức độ liên quan của nội dung
    C. Độ uy tín của một tên miền
    D. Số lượng từ khóa được xếp hạng

    113. Mục đích chính của việc sử dụng ‘Schema Markup’ là gì?

    A. Tăng tốc độ tải trang web
    B. Cung cấp thông tin chi tiết hơn cho công cụ tìm kiếm về nội dung trang web
    C. Xây dựng backlink chất lượng
    D. Nghiên cứu từ khóa hiệu quả

    114. Công cụ nào sau đây giúp bạn tìm kiếm các từ khóa đuôi dài (long-tail keywords)?

    A. Google Analytics
    B. AnswerThePublic
    C. Google Search Console
    D. Google Ads

    115. Công cụ nào sau đây KHÔNG phải là công cụ nghiên cứu từ khóa?

    A. Google Keyword Planner
    B. Ahrefs
    C. Moz Keyword Explorer
    D. Google PageSpeed Insights

    116. Công cụ nào sau đây giúp bạn theo dõi thứ hạng từ khóa trên thiết bị di động?

    A. Google Analytics
    B. SEMrush
    C. Google Search Console
    D. Google Ads

    117. Công cụ nào sau đây giúp bạn kiểm tra xem website có bị phạt bởi Google hay không?

    A. Google Analytics
    B. Google Search Console
    C. Barracuda Panguin Tool
    D. Google Ads

    118. Công cụ nào sau đây giúp bạn kiểm tra HTTP status code của một URL?

    A. Google Analytics
    B. HTTP Status Code Checker
    C. Google Search Console
    D. Google Ads

    119. Chức năng ‘Fetch as Google’ trong Google Search Console dùng để làm gì?

    A. Kiểm tra tốc độ tải trang
    B. Xem trang web của bạn trông như thế nào trong mắt Googlebot
    C. Nghiên cứu từ khóa
    D. Xây dựng backlink

    120. Công cụ nào giúp bạn theo dõi các đề cập về thương hiệu của bạn trên Internet?

    A. Google Alerts
    B. Google Analytics
    C. Google Search Console
    D. Google Ads

    121. Công cụ nào giúp bạn thực hiện A/B testing để tối ưu hóa trải nghiệm người dùng trên website?

    A. Google Analytics
    B. Google Search Console
    C. Google Optimize
    D. Google Tag Manager

    122. Công cụ nào giúp bạn tạo và quản lý các chiến dịch quảng cáo trên Google?

    A. Google Analytics
    B. Google Search Console
    C. Google Ads
    D. Google Tag Manager

    123. Công cụ nào sau đây KHÔNG phải là công cụ SEO?

    A. Ahrefs
    B. Moz Pro
    C. Canva
    D. SEMrush

    124. Công cụ nào giúp bạn tạo các báo cáo SEO tùy chỉnh?

    A. Google Data Studio
    B. Google Analytics
    C. Google Search Console
    D. Google Tag Manager

    125. Bạn muốn tìm kiếm các từ khóa liên quan đến một chủ đề cụ thể, nhưng muốn loại trừ một số từ khóa không liên quan. Công cụ nào sau đây cho phép bạn thực hiện điều này?

    A. Google Keyword Planner
    B. Google Analytics
    C. Google Search Console
    D. Google Tag Manager

    126. Công cụ SEO nào sau đây giúp bạn phân tích từ khóa, theo dõi thứ hạng và nghiên cứu đối thủ cạnh tranh?

    A. Google Sheets
    B. Google Docs
    C. Semrush
    D. Microsoft Word

    127. Công cụ nào giúp bạn tạo sitemap XML cho website của mình?

    A. XML-Sitemaps.com
    B. Google Analytics
    C. Google Search Console
    D. Google Tag Manager

    128. Công cụ nào giúp bạn tìm kiếm các cơ hội xây dựng backlink?

    A. BuzzSumo
    B. Google Alerts
    C. Ahrefs
    D. Hunter.io

    129. Để tối ưu hóa hình ảnh cho SEO, bạn nên sử dụng công cụ nào để giảm kích thước tệp hình ảnh mà không làm giảm chất lượng?

    A. Adobe Photoshop
    B. TinyPNG
    C. GIMP
    D. Illustrator

    130. Công cụ SEO nào giúp bạn phân tích cấu trúc liên kết nội bộ (internal linking) của website?

    A. Screaming Frog SEO Spider
    B. Google Analytics
    C. Google Ads
    D. Google Optimize

    131. Công cụ nào giúp bạn kiểm tra xem website của bạn có thân thiện với thiết bị di động hay không?

    A. Google Mobile-Friendly Test
    B. Google Analytics
    C. Google Ads
    D. Google Optimize

    132. Bạn có một website bán hàng và muốn theo dõi hành vi của người dùng trên trang sản phẩm. Công cụ nào sau đây sẽ giúp bạn thực hiện điều này một cách hiệu quả nhất?

    A. Google Analytics
    B. Google Search Console
    C. Google Ads
    D. Google Optimize

    133. Công cụ nào giúp bạn phân tích xu hướng tìm kiếm của người dùng trên Google?

    A. Google Trends
    B. Google Analytics
    C. Google Search Console
    D. Google Tag Manager

    134. Công cụ nào giúp bạn kiểm tra và tối ưu hóa thẻ ‘title’ và ‘meta description’ của các trang trên website?

    A. Yoast SEO (plugin WordPress)
    B. Google Analytics
    C. Google Search Console
    D. Google Tag Manager

    135. Công cụ nào giúp bạn phân tích ‘keyword gap’ (khoảng trống từ khóa) giữa bạn và đối thủ cạnh tranh?

    A. SEMrush
    B. Google Analytics
    C. Google Search Console
    D. Google Tag Manager

    136. Công cụ nào giúp bạn kiểm tra xem website của bạn có bị phạt bởi Google hay không?

    A. Google Analytics
    B. Google Search Console
    C. Google Ads
    D. Google Optimize

    137. Công cụ nào giúp bạn phân tích lưu lượng truy cập website, hành vi người dùng và hiệu quả của các chiến dịch marketing?

    A. Google Search Console
    B. Google Analytics
    C. Google Ads
    D. Google Tag Manager

    138. Công cụ nào giúp bạn theo dõi thứ hạng từ khóa của website trên các công cụ tìm kiếm khác nhau?

    A. Google Trends
    B. SERPwoo
    C. Google Analytics
    D. Google Tag Manager

    139. Chức năng chính của Google Search Console là gì?

    A. Tạo quảng cáo trên Google
    B. Phân tích lưu lượng truy cập mạng xã hội
    C. Giám sát và duy trì sự hiện diện của website trên kết quả tìm kiếm của Google
    D. Thiết kế giao diện website

    140. Khi sử dụng công cụ kiểm tra tốc độ trang web, yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng trực tiếp đến điểm số?

    A. Thời gian phản hồi của máy chủ
    B. Kích thước của hình ảnh
    C. Số lượng quảng cáo trên trang
    D. Số lượng người truy cập trang web

    141. Công cụ nào cho phép bạn quản lý và triển khai các đoạn mã theo dõi (tracking code) trên website mà không cần chỉnh sửa trực tiếp mã nguồn?

    A. Google Analytics
    B. Google Search Console
    C. Google Tag Manager
    D. Google Optimize

    142. Công cụ nào giúp bạn kiểm tra tính chính xác của cấu trúc dữ liệu (schema markup) trên website?

    A. Google Rich Results Test
    B. Google Analytics
    C. Google Search Console
    D. Google Tag Manager

    143. Công cụ nào giúp bạn tìm kiếm các cơ hội viết bài cho khách (guest blogging)?

    A. Ahrefs
    B. Google Analytics
    C. Google Search Console
    D. Google Tag Manager

    144. Để phân tích đối thủ cạnh tranh, công cụ SEO nào giúp bạn xác định các từ khóa mà đối thủ đang xếp hạng cao?

    A. Google Trends
    B. SEMrush
    C. Google Analytics
    D. Google Search Console

    145. Công cụ nào giúp bạn nghiên cứu nội dung phổ biến trên mạng xã hội liên quan đến một chủ đề nhất định?

    A. BuzzSumo
    B. Google Analytics
    C. Google Search Console
    D. Google Tag Manager

    146. Công cụ nào giúp bạn tìm kiếm các lỗi chính tả và ngữ pháp trên website?

    A. Grammarly
    B. Google Analytics
    C. Google Search Console
    D. Google Tag Manager

    147. Công cụ nào giúp bạn theo dõi các đề cập về thương hiệu của bạn trên web?

    A. Google Alerts
    B. Google Analytics
    C. Google Search Console
    D. Google Tag Manager

    148. Công cụ nào giúp bạn tự động hóa các tác vụ SEO lặp đi lặp lại, chẳng hạn như kiểm tra lỗi 404?

    A. Screaming Frog SEO Spider
    B. Google Analytics
    C. Google Search Console
    D. Google Tag Manager

    149. Công cụ nào cho phép bạn kiểm tra tốc độ tải trang web và đưa ra các đề xuất cải thiện?

    A. Google Analytics
    B. Google PageSpeed Insights
    C. Google Trends
    D. Google Ads

    150. Công cụ nào sau đây giúp bạn tìm kiếm các ‘long-tail keyword’ tiềm năng?

    A. Google Keyword Planner
    B. Google Analytics
    C. Google Search Console
    D. Google Tag Manager

    Số câu đã làm: 0/0
    Thời gian còn lại: 00:00:00
    • Đã làm
    • Chưa làm
    • Cần kiểm tra lại

    Về Blog

    Viet Hoang Vo's SEO Portfolio - Nơi Võ Việt Hoàng SEO lưu giữ Case Study, ấn phẩm SEO, đây cũng là Blog SEO Thứ 2.

    Social

    • Facebook
    • Instagram
    • X
    • LinkedIn
    • YouTube
    • Spotify
    • Threads
    • Bluesky
    • TikTok
    • Pinterest

    Website Cùng Hệ Thống

    Võ Việt Hoàng - Blog Cá Nhân | SEO | Marketing | Thủ Thuật
SEO Genz - Cộng Đồng Học Tập SEO

    Về Tác Giả

    Võ Việt Hoàng SEO (tên thật là Võ Việt Hoàng) là một SEOer tại Việt Nam, được biết đến với vai trò sáng lập cộng đồng SEO GenZ – Cộng Đồng Học Tập SEO. Sinh năm 1998 tại Đông Hòa, Phú Yên.

    SEO Publications

    Slideshare | Google Scholar | Calaméo | Issuu | Fliphtml5 | Pubhtml5 | Anyflip | Zenodo | Visual Paradigm

    Miễn Trừ Trách Nhiệm

    Tất cả các nội dung trên Website chỉ mang tính tham khảo, không đại diện cho quan điểm chính thức của bất kỳ tổ chức nào.

    Nội dung các câu hỏi và đáp án thuộc danh mục "Quiz online" được xây dựng với mục tiêu tham khảo và hỗ trợ học tập. Đây KHÔNG PHẢI là tài liệu chính thức hay đề thi từ bất kỳ tổ chức giáo dục hoặc đơn vị cấp chứng chỉ chuyên ngành nào.

    Admin không chịu trách nhiệm về tính chính xác tuyệt đối của nội dung hoặc bất kỳ quyết định nào của bạn được đưa ra dựa trên kết quả của các bài trắc nghiệm cũng như nội dung bài viết trên Website.

    Copyright © 2024 Được xây dựng bởi Võ Việt Hoàng | Võ Việt Hoàng SEO

    Bạn ơi!!! Để xem được kết quả, bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

    HƯỚNG DẪN TÌM MẬT KHẨU

    Đang tải nhiệm vụ...

    Bước 1: Mở tab mới và truy cập Google.com. Sau đó tìm kiếm chính xác từ khóa sau:

    Bước 2: Tìm và click vào kết quả có trang web giống như hình ảnh dưới đây:

    Hướng dẫn tìm kiếm

    Bước 3: Kéo xuống cuối trang đó để tìm mật khẩu như hình ảnh hướng dẫn:

    Hướng dẫn lấy mật khẩu

    Nếu tìm không thấy mã bạn có thể Đổi nhiệm vụ để lấy mã khác nhé.