1. Trong môi trường kiểm soát, ‘tính chính trực và các giá trị đạo đức’ có vai trò gì?
A. Quy định các thủ tục báo cáo tài chính.
B. Xác định các mục tiêu hoạt động của tổ chức.
C. Tạo ra một nền tảng cho việc thực hiện các kiểm soát hiệu quả.
D. Đảm bảo tuân thủ các quy định về thuế.
2. Mục tiêu chính của hoạt động kiểm soát là gì?
A. Loại bỏ hoàn toàn rủi ro.
B. Đảm bảo tất cả các giao dịch đều chính xác.
C. Giảm thiểu rủi ro đến mức chấp nhận được.
D. Tối đa hóa lợi nhuận.
3. Mục đích chính của việc ‘phân công trách nhiệm’ trong kiểm soát nội bộ là gì?
A. Tăng cường hiệu quả hoạt động.
B. Giảm thiểu rủi ro sai sót và gian lận.
C. Tăng cường sự phối hợp giữa các bộ phận.
D. Đơn giản hóa quy trình làm việc.
4. Đâu là một ví dụ về ‘phân chia trách nhiệm’ trong kiểm soát nội bộ?
A. Một nhân viên vừa phê duyệt, vừa ghi sổ các hóa đơn.
B. Một nhân viên thực hiện cả việc đặt hàng và nhận hàng.
C. Một nhân viên chịu trách nhiệm về cả việc kiểm kê và bán hàng.
D. Một nhân viên đặt hàng, một nhân viên nhận hàng, một nhân viên thanh toán.
5. Thành phần ‘Đánh giá rủi ro’ trong khuôn khổ COSO tập trung vào điều gì?
A. Xác định và phân tích các rủi ro có thể ảnh hưởng đến việc đạt được các mục tiêu của tổ chức.
B. Thiết lập các quy trình báo cáo tài chính.
C. Đảm bảo nhân viên tuân thủ các chính sách và thủ tục của công ty.
D. Đánh giá hiệu quả của các hoạt động kiểm soát.
6. Trong kiểm soát nội bộ, ‘thông tin và truyền thông’ liên quan đến điều gì?
A. Chỉ truyền đạt thông tin cho ban quản lý cấp cao.
B. Đảm bảo thông tin liên quan được xác định, thu thập và truyền đạt theo cách cho phép mọi người thực hiện trách nhiệm của họ.
C. Chỉ tập trung vào việc báo cáo tài chính.
D. Loại bỏ tất cả thông tin không liên quan.
7. Trong bối cảnh kiểm soát nội bộ, ‘giám sát’ bao gồm điều gì?
A. Thực hiện các hoạt động kiểm soát hàng ngày.
B. Đánh giá hiệu quả của các kiểm soát theo thời gian.
C. Xác định các rủi ro tiềm ẩn.
D. Lập kế hoạch cho các hoạt động kiểm soát.
8. Thành phần nào trong khuôn khổ COSO liên quan đến việc thiết lập các quy trình và thủ tục để đảm bảo các hoạt động kiểm soát được thực hiện?
A. Môi trường kiểm soát.
B. Hoạt động kiểm soát.
C. Đánh giá rủi ro.
D. Thông tin và truyền thông.
9. Mục tiêu chính của việc thiết lập và duy trì kiểm soát nội bộ trong một tổ chức là gì?
A. Tối đa hóa lợi nhuận cho cổ đông.
B. Đảm bảo tuân thủ tất cả các quy định pháp luật hiện hành.
C. Cung cấp sự đảm bảo hợp lý về việc đạt được các mục tiêu của tổ chức.
D. Giảm thiểu chi phí hoạt động đến mức thấp nhất.
10. Trong quá trình đánh giá rủi ro, việc xác định ‘rủi ro cố hữu’ liên quan đến điều gì?
A. Đánh giá rủi ro sau khi xem xét các hoạt động kiểm soát hiện có.
B. Đánh giá rủi ro trước khi xem xét các hoạt động kiểm soát.
C. Xác định mức độ rủi ro còn lại sau khi các hoạt động kiểm soát được thực hiện.
D. Đánh giá hiệu quả của các hoạt động kiểm soát.
11. Hoạt động nào sau đây là một ví dụ về kiểm soát phòng ngừa liên quan đến tiền mặt?
A. Đối chiếu tài khoản ngân hàng.
B. Phân công trách nhiệm giữa nhân viên thu tiền và nhân viên ghi sổ.
C. Kiểm kê tiền mặt định kỳ.
D. Điều tra các khoản thiếu hụt tiền mặt.
12. Ví dụ nào sau đây là một hoạt động kiểm soát phòng ngừa?
A. Kiểm tra thẻ chấm công hàng ngày.
B. Phân tích biến động chi phí.
C. Đối chiếu tài khoản ngân hàng.
D. Phê duyệt các khoản chi tiêu trước khi thanh toán.
13. Vai trò của ‘đánh giá rủi ro’ trong kiểm soát nội bộ là gì?
A. Đảm bảo nhân viên tuân thủ các quy tắc ứng xử.
B. Xác định và phân tích các rủi ro có thể ngăn cản việc đạt được các mục tiêu của tổ chức.
C. Thiết lập và duy trì môi trường kiểm soát.
D. Thực hiện các hoạt động kiểm soát hàng ngày.
14. Điều gì là quan trọng nhất để duy trì một môi trường kiểm soát nội bộ hiệu quả?
A. Áp dụng công nghệ mới nhất.
B. Sự cam kết của ban quản lý và nhân viên đối với các giá trị đạo đức và tính chính trực.
C. Giám sát chặt chẽ tất cả các hoạt động.
D. Thuê các chuyên gia tư vấn kiểm soát nội bộ.
15. Trong môi trường kiểm soát, vai trò của hội đồng quản trị là gì?
A. Quản lý các hoạt động hàng ngày của tổ chức.
B. Thiết lập và duy trì môi trường kiểm soát.
C. Đảm bảo tuân thủ các quy định về thuế.
D. Thực hiện các hoạt động kiểm soát cụ thể.
16. Trong kiểm soát nội bộ, ‘thông tin và truyền thông’ đóng vai trò gì?
A. Cung cấp dữ liệu để đánh giá hiệu quả hoạt động.
B. Đảm bảo nhân viên hiểu rõ trách nhiệm của họ.
C. Tạo điều kiện cho việc ra quyết định hiệu quả.
D. Tất cả các đáp án trên.
17. Một hệ thống kiểm soát nội bộ hiệu quả có thể giúp tổ chức đạt được điều gì?
A. Loại bỏ hoàn toàn rủi ro.
B. Tăng cường hiệu quả hoạt động.
C. Đảm bảo tuân thủ tất cả các quy định pháp luật.
D. Tất cả các đáp án trên.
18. Thành phần nào của kiểm soát nội bộ tập trung vào việc theo dõi và đánh giá hiệu quả của các kiểm soát?
A. Môi trường kiểm soát.
B. Đánh giá rủi ro.
C. Giám sát.
D. Hoạt động kiểm soát.
19. Ví dụ nào sau đây là một hoạt động kiểm soát phát hiện?
A. Phân công trách nhiệm.
B. Đối chiếu tài khoản ngân hàng.
C. Phê duyệt tín dụng.
D. Kiểm soát truy cập.
20. Yếu tố nào sau đây không phải là một thành phần của kiểm soát nội bộ theo khuôn khổ COSO?
A. Môi trường kiểm soát.
B. Đánh giá rủi ro.
C. Kiểm toán bên ngoài.
D. Hoạt động kiểm soát.
21. Trong kiểm soát nội bộ, thành phần nào sau đây liên quan đến việc đánh giá tính hiệu quả của các kiểm soát?
A. Môi trường kiểm soát.
B. Hoạt động kiểm soát.
C. Thông tin và truyền thông.
D. Giám sát.
22. Mục đích của việc sử dụng các hoạt động kiểm soát trong kiểm soát nội bộ là gì?
A. Loại bỏ hoàn toàn rủi ro.
B. Đảm bảo tất cả các hoạt động đều tuân thủ các quy định.
C. Giảm thiểu rủi ro và tăng cường sự đảm bảo về việc đạt được các mục tiêu của tổ chức.
D. Tối đa hóa lợi nhuận.
23. Ví dụ nào sau đây là một hoạt động kiểm soát liên quan đến việc đảm bảo tính chính xác của dữ liệu?
A. Phân công trách nhiệm.
B. Đối chiếu.
C. Đào tạo nhân viên.
D. Kiểm soát truy cập.
24. Hoạt động kiểm soát nào sau đây liên quan đến việc bảo vệ tài sản của tổ chức?
A. Phân tích biến động.
B. Kiểm soát truy cập.
C. Đánh giá rủi ro.
D. Đào tạo nhân viên.
25. Hoạt động kiểm soát nào sau đây thường được sử dụng để giảm thiểu rủi ro gian lận?
A. Phân công trách nhiệm.
B. Đào tạo nhân viên.
C. Thiết lập môi trường kiểm soát.
D. Giám sát hoạt động.
26. Hoạt động nào sau đây là một phần của ‘đánh giá rủi ro’?
A. Thực hiện các hoạt động kiểm soát.
B. Xác định các rủi ro có thể ảnh hưởng đến các mục tiêu của tổ chức.
C. Phê duyệt các khoản chi tiêu.
D. Giám sát hiệu quả của các kiểm soát.
27. Trong khuôn khổ COSO, thành phần nào sau đây là nền tảng cho các thành phần khác?
A. Hoạt động kiểm soát.
B. Môi trường kiểm soát.
C. Đánh giá rủi ro.
D. Giám sát.
28. Điều gì là quan trọng nhất khi thiết lập một hệ thống kiểm soát nội bộ hiệu quả?
A. Tuân thủ tất cả các quy định pháp luật.
B. Hiểu rõ các mục tiêu và rủi ro của tổ chức.
C. Sử dụng công nghệ tiên tiến nhất.
D. Thuê một đội ngũ kiểm toán viên chuyên nghiệp.
29. Trong hệ thống kiểm soát nội bộ, ‘giám sát’ có thể được thực hiện bằng cách nào?
A. Thực hiện kiểm toán nội bộ độc lập.
B. Đánh giá thường xuyên các báo cáo hoạt động.
C. So sánh các kết quả thực tế với các ngân sách và dự toán.
D. Tất cả các đáp án trên.
30. Một trong những lợi ích chính của việc sử dụng kiểm soát nội bộ hiệu quả là gì?
A. Giảm thiểu chi phí hoạt động.
B. Cải thiện độ tin cậy của thông tin tài chính.
C. Tăng cường sự hài lòng của khách hàng.
D. Tất cả các đáp án trên.
31. Hoạt động kiểm soát nào sau đây liên quan đến việc so sánh dữ liệu độc lập?
A. Phân chia trách nhiệm.
B. Kiểm tra và đối chiếu.
C. Kiểm soát truy cập.
D. Kiểm soát thực hiện.
32. Hoạt động kiểm soát nào sau đây liên quan đến việc xem xét lại các báo cáo hoạt động?
A. Phân chia trách nhiệm.
B. Kiểm tra và đối chiếu.
C. Kiểm soát truy cập.
D. Xem xét hoạt động.
33. Mục tiêu của kiểm soát nội bộ trong việc báo cáo tài chính là gì?
A. Đảm bảo lợi nhuận tối đa.
B. Đảm bảo tính chính xác, đầy đủ và đáng tin cậy của thông tin tài chính.
C. Giảm thiểu chi phí báo cáo tài chính.
D. Đảm bảo tuân thủ tất cả các quy định về thuế.
34. Hoạt động kiểm soát nào sau đây thường bao gồm việc phân công trách nhiệm và ủy quyền?
A. Kiểm tra và đối chiếu độc lập.
B. Phân chia trách nhiệm.
C. Kiểm soát truy cập.
D. Kiểm soát thực hiện.
35. Vai trò của kiểm toán nội bộ trong hệ thống kiểm soát nội bộ là gì?
A. Thiết lập các chính sách và thủ tục kiểm soát.
B. Đánh giá tính hiệu quả của hệ thống kiểm soát nội bộ.
C. Thực hiện các hoạt động kiểm soát hàng ngày.
D. Chịu trách nhiệm về hoạt động của các bộ phận khác.
36. Việc đào tạo nhân viên về các quy trình kiểm soát nội bộ là một phần của thành phần nào?
A. Môi trường kiểm soát.
B. Thông tin và truyền thông.
C. Hoạt động kiểm soát.
D. Giám sát.
37. Yếu tố nào sau đây là một phần của thành phần ‘Thông tin và truyền thông’ trong hệ thống kiểm soát nội bộ?
A. Tính liêm chính và các giá trị đạo đức.
B. Các hoạt động kiểm soát.
C. Truyền đạt thông tin đến các cấp quản lý và nhân viên liên quan.
D. Đánh giá rủi ro.
38. Việc đánh giá rủi ro nên được thực hiện vào thời điểm nào?
A. Chỉ khi có thay đổi trong môi trường kinh doanh.
B. Định kỳ và khi có thay đổi quan trọng trong môi trường kinh doanh.
C. Chỉ khi có gian lận xảy ra.
D. Chỉ khi có khiếu nại từ khách hàng.
39. Việc thành lập một ủy ban kiểm toán độc lập là một ví dụ về thành phần nào của kiểm soát nội bộ?
A. Đánh giá rủi ro.
B. Hoạt động kiểm soát.
C. Môi trường kiểm soát.
D. Thông tin và truyền thông.
40. Việc sử dụng các quy trình và thủ tục chuẩn hóa trong một tổ chức là một ví dụ về thành phần nào của kiểm soát nội bộ?
A. Môi trường kiểm soát.
B. Đánh giá rủi ro.
C. Hoạt động kiểm soát.
D. Giám sát.
41. Trong kiểm soát nội bộ, việc phân chia trách nhiệm giúp ngăn ngừa điều gì?
A. Sai sót do vô ý.
B. Gian lận và sai sót.
C. Hiệu quả hoạt động kém.
D. Thiếu thông tin.
42. Hoạt động kiểm soát nào thường bao gồm việc phê duyệt và ủy quyền?
A. Phân chia trách nhiệm.
B. Kiểm tra và đối chiếu.
C. Kiểm soát truy cập.
D. Phê duyệt và ủy quyền.
43. Việc thường xuyên xem xét và cập nhật các chính sách và thủ tục là một phần của thành phần nào của kiểm soát nội bộ?
A. Môi trường kiểm soát.
B. Đánh giá rủi ro.
C. Hoạt động kiểm soát.
D. Giám sát.
44. Thành phần ‘Đánh giá rủi ro’ tập trung vào việc:
A. Xác định và phân tích các rủi ro có thể cản trở việc đạt được mục tiêu.
B. Thực hiện các hoạt động kiểm soát để giảm thiểu rủi ro.
C. Theo dõi hiệu quả của các kiểm soát nội bộ.
D. Truyền đạt thông tin về rủi ro cho ban quản lý.
45. Việc kiểm tra định kỳ các tài khoản ngân hàng để phát hiện các sai sót hoặc gian lận là một ví dụ về:
A. Phân chia trách nhiệm.
B. Kiểm tra và đối chiếu.
C. Kiểm soát truy cập.
D. Giám sát.
46. Trong bối cảnh kiểm soát nội bộ, ‘thông tin’ có vai trò gì?
A. Cung cấp dữ liệu để ra quyết định và thực hiện các hoạt động kiểm soát.
B. Đảm bảo tuân thủ các quy định pháp luật.
C. Tối đa hóa lợi nhuận.
D. Giảm thiểu chi phí hoạt động.
47. Trong hệ thống kiểm soát nội bộ, ai là người chịu trách nhiệm chính trong việc thiết lập và duy trì các kiểm soát?
A. Kiểm toán viên nội bộ.
B. Ban quản lý.
C. Kiểm toán viên độc lập.
D. Tất cả nhân viên.
48. Hoạt động kiểm soát nào sau đây liên quan đến việc hạn chế quyền truy cập vào tài sản và thông tin?
A. Phân chia trách nhiệm.
B. Kiểm tra và đối chiếu.
C. Kiểm soát truy cập.
D. Kiểm soát hiệu suất.
49. Việc sử dụng phần mềm kế toán có kiểm soát truy cập để hạn chế quyền truy cập vào dữ liệu tài chính nhạy cảm là một ví dụ về thành phần nào?
A. Môi trường kiểm soát.
B. Hoạt động kiểm soát.
C. Thông tin và truyền thông.
D. Giám sát.
50. Trong kiểm soát nội bộ, thành phần nào tập trung vào việc đánh giá tính hiệu quả của các kiểm soát theo thời gian?
A. Môi trường kiểm soát.
B. Đánh giá rủi ro.
C. Hoạt động kiểm soát.
D. Giám sát.
51. Trong hệ thống kiểm soát nội bộ, việc sử dụng chữ ký số để xác minh tính xác thực của các giao dịch điện tử là một ví dụ về:
A. Môi trường kiểm soát.
B. Hoạt động kiểm soát.
C. Thông tin và truyền thông.
D. Giám sát.
52. Trong kiểm soát nội bộ, ‘truyền thông’ có vai trò gì?
A. Đảm bảo rằng thông tin được truyền đạt hiệu quả đến các cấp quản lý và nhân viên.
B. Giảm thiểu chi phí truyền thông.
C. Tăng cường sự cạnh tranh.
D. Quảng bá thương hiệu.
53. Mục tiêu chính của việc thiết lập và duy trì hệ thống kiểm soát nội bộ là gì?
A. Tối đa hóa lợi nhuận cho cổ đông.
B. Đảm bảo tuân thủ tất cả các quy định pháp luật hiện hành.
C. Bảo vệ tài sản, đảm bảo tính chính xác của thông tin tài chính và nâng cao hiệu quả hoạt động.
D. Giảm thiểu chi phí hoạt động của doanh nghiệp.
54. Mục tiêu của việc giám sát trong kiểm soát nội bộ là gì?
A. Ngăn chặn gian lận.
B. Đảm bảo rằng các kiểm soát nội bộ hoạt động hiệu quả.
C. Tăng cường hiệu quả hoạt động.
D. Giảm thiểu chi phí kiểm toán.
55. Trong quá trình đánh giá rủi ro, việc xác định các rủi ro có thể bao gồm điều gì?
A. Chỉ xem xét các rủi ro tài chính.
B. Chỉ xem xét các rủi ro bên ngoài.
C. Xác định các sự kiện và tình huống có thể ảnh hưởng đến việc đạt được các mục tiêu.
D. Chỉ tập trung vào các rủi ro đã xảy ra trong quá khứ.
56. Trong bối cảnh kiểm soát nội bộ, ‘đánh giá rủi ro’ liên quan đến điều gì?
A. Xác định và phân tích các rủi ro có thể cản trở việc đạt được các mục tiêu của tổ chức.
B. Thực hiện các thủ tục kiểm soát để giảm thiểu rủi ro.
C. Theo dõi hiệu quả của các kiểm soát nội bộ.
D. Xây dựng các chính sách và thủ tục hoạt động.
57. Việc kiểm tra và so sánh số lượng hàng tồn kho với hồ sơ lưu trữ là một hoạt động kiểm soát nhằm mục đích gì?
A. Đảm bảo tính chính xác của báo cáo tài chính.
B. Giảm thiểu chi phí lưu kho.
C. Tăng tốc độ luân chuyển hàng tồn kho.
D. Loại bỏ hàng tồn kho lỗi thời.
58. Theo COSO, thành phần ‘Môi trường kiểm soát’ bao gồm yếu tố nào sau đây?
A. Các hoạt động kiểm soát.
B. Đánh giá rủi ro.
C. Tính liêm chính và các giá trị đạo đức.
D. Thông tin và truyền thông.
59. Theo COSO, một hệ thống kiểm soát nội bộ hiệu quả đòi hỏi các thành phần phải hoạt động như thế nào?
A. Độc lập với nhau.
B. Tách biệt khỏi các hoạt động kinh doanh.
C. Tích hợp và liên kết với nhau.
D. Chỉ tập trung vào một số mục tiêu nhất định.
60. Thành phần ‘Hoạt động kiểm soát’ bao gồm những gì?
A. Môi trường kiểm soát.
B. Đánh giá rủi ro.
C. Các chính sách và thủ tục được thiết lập để giúp đảm bảo rằng các chỉ thị của ban quản lý được thực hiện.
D. Giám sát.
61. Trong kiểm soát nội bộ, việc đánh giá rủi ro nên được thực hiện như thế nào?
A. Chỉ thực hiện một lần khi hệ thống được thiết lập.
B. Thực hiện định kỳ và khi có sự thay đổi đáng kể trong môi trường kinh doanh.
C. Chỉ thực hiện khi có dấu hiệu gian lận.
D. Chỉ thực hiện bởi kiểm toán viên độc lập.
62. Một công ty muốn cải thiện hệ thống kiểm soát nội bộ của mình. Yếu tố nào sau đây sẽ có tác động lớn nhất?
A. Sử dụng công nghệ tiên tiến.
B. Đào tạo nhân viên về các quy trình kiểm soát.
C. Thực hiện các cuộc kiểm toán nội bộ thường xuyên hơn.
D. Thiết lập một môi trường kiểm soát mạnh mẽ với sự tham gia của ban quản lý và ban giám đốc.
63. Đâu là một ví dụ về hoạt động kiểm soát phát hiện?
A. Phân chia trách nhiệm.
B. Đối chiếu tài khoản ngân hàng.
C. Ủy quyền và phê duyệt.
D. Đào tạo nhân viên.
64. Mục tiêu chính của việc thiết lập một hệ thống kiểm soát nội bộ hiệu quả là gì?
A. Tối đa hóa lợi nhuận cho cổ đông.
B. Đảm bảo tuân thủ tất cả các luật và quy định.
C. Bảo vệ tài sản, đảm bảo độ tin cậy của thông tin tài chính và nâng cao hiệu quả hoạt động.
D. Giảm thiểu chi phí hoạt động.
65. Điều gì là quan trọng nhất để đảm bảo tính hiệu quả của thông tin và truyền thông trong kiểm soát nội bộ?
A. Sử dụng các kênh truyền thông hiện đại.
B. Giao tiếp rõ ràng, đầy đủ và kịp thời.
C. Đào tạo nhân viên về các quy trình truyền thông.
D. Tất cả các phương án trên.
66. Một công ty đang xem xét việc triển khai một hệ thống kiểm soát nội bộ mới. Bước đầu tiên nên là gì?
A. Xác định các hoạt động kiểm soát cụ thể cần thiết.
B. Đánh giá các rủi ro liên quan đến các mục tiêu của công ty.
C. Thiết lập các chính sách và thủ tục.
D. Đào tạo nhân viên về hệ thống mới.
67. Thành phần nào của kiểm soát nội bộ tập trung vào việc xác định và phân tích các rủi ro có thể ảnh hưởng đến việc đạt được các mục tiêu của tổ chức?
A. Hoạt động kiểm soát.
B. Đánh giá rủi ro.
C. Môi trường kiểm soát.
D. Giám sát.
68. Đâu là ví dụ về hoạt động kiểm soát thủ công?
A. Sử dụng phần mềm kế toán để ghi sổ các giao dịch.
B. Đối chiếu tài khoản ngân hàng.
C. Sử dụng hệ thống tự động để phê duyệt các đơn đặt hàng.
D. Sử dụng hệ thống kiểm soát truy cập điện tử.
69. Trong môi trường kiểm soát, yếu tố nào thể hiện đạo đức và giá trị của tổ chức?
A. Cơ cấu tổ chức.
B. Cam kết về năng lực.
C. Triết lý quản lý và phong cách điều hành.
D. Sự tham gia của ban quản trị và ủy ban kiểm toán.
70. Sự khác biệt chính giữa hoạt động kiểm soát phòng ngừa và hoạt động kiểm soát phát hiện là gì?
A. Hoạt động phòng ngừa đắt hơn hoạt động phát hiện.
B. Hoạt động phòng ngừa ngăn chặn sai sót xảy ra, trong khi hoạt động phát hiện phát hiện sai sót sau khi chúng đã xảy ra.
C. Hoạt động phòng ngừa chỉ áp dụng cho các giao dịch tài chính, trong khi hoạt động phát hiện áp dụng cho tất cả các hoạt động.
D. Hoạt động phòng ngừa là một phần của môi trường kiểm soát, trong khi hoạt động phát hiện là một phần của đánh giá rủi ro.
71. Một công ty muốn cải thiện môi trường kiểm soát của mình. Hành động nào sau đây sẽ có tác động tích cực nhất?
A. Tăng cường đào tạo nhân viên về các quy trình.
B. Thực hiện kiểm toán nội bộ thường xuyên hơn.
C. Ban hành một bộ quy tắc ứng xử rõ ràng và thực thi nghiêm ngặt.
D. Đầu tư vào công nghệ mới.
72. Đâu là một ví dụ về việc giám sát liên tục trong kiểm soát nội bộ?
A. Đánh giá độc lập của kiểm toán nội bộ.
B. Đối chiếu ngân hàng hàng tháng.
C. Sử dụng phần mềm để theo dõi các giao dịch.
D. Kiểm tra định kỳ của ban quản lý.
73. Trong bối cảnh kiểm soát nội bộ, ‘phân chia trách nhiệm’ có nghĩa là gì?
A. Chia nhỏ các nhiệm vụ và trách nhiệm giữa nhiều người.
B. Tập trung trách nhiệm vào một cá nhân duy nhất.
C. Tăng cường sự phối hợp giữa các bộ phận.
D. Đơn giản hóa quy trình làm việc.
74. Trong bối cảnh kiểm soát nội bộ, yếu tố nào liên quan đến việc đảm bảo rằng nhân viên có đủ năng lực để thực hiện các nhiệm vụ được giao?
A. Môi trường kiểm soát.
B. Cam kết về năng lực.
C. Hoạt động kiểm soát.
D. Thông tin và truyền thông.
75. Sự khác biệt chính giữa kiểm soát nội bộ và kiểm toán nội bộ là gì?
A. Kiểm toán nội bộ là một phần của kiểm soát nội bộ.
B. Kiểm soát nội bộ là một hệ thống, trong khi kiểm toán nội bộ là một hoạt động độc lập.
C. Kiểm soát nội bộ tập trung vào việc ngăn chặn sai sót, trong khi kiểm toán nội bộ tập trung vào việc phát hiện sai sót.
D. Tất cả các phương án trên.
76. Trong bối cảnh kiểm soát nội bộ, ‘giám sát’ có nghĩa là gì?
A. Kiểm tra các hoạt động tài chính một cách thường xuyên.
B. Đánh giá tính hiệu quả của hệ thống kiểm soát nội bộ theo thời gian.
C. Phê duyệt các giao dịch quan trọng.
D. Tất cả các phương án trên.
77. Đâu là một ví dụ về giám sát bên ngoài?
A. Kiểm toán nội bộ.
B. Kiểm toán độc lập.
C. Tự đánh giá của nhân viên.
D. Đối chiếu ngân hàng hàng tháng.
78. Việc phân chia trách nhiệm là một thành phần quan trọng của kiểm soát nội bộ. Mục đích chính của việc này là gì?
A. Tăng cường sự phối hợp giữa các bộ phận.
B. Giảm thiểu rủi ro gian lận và sai sót.
C. Tăng cường hiệu quả hoạt động.
D. Đơn giản hóa quy trình làm việc.
79. Điều nào sau đây là quan trọng nhất trong việc xây dựng một môi trường kiểm soát hiệu quả?
A. Thiết lập các chính sách và thủ tục chi tiết.
B. Sự tham gia tích cực của ban quản lý và ban giám đốc.
C. Sử dụng công nghệ tiên tiến.
D. Đào tạo nhân viên thường xuyên.
80. Mục đích chính của việc thực hiện đánh giá rủi ro là gì?
A. Xác định các điểm yếu trong hệ thống kiểm soát nội bộ.
B. Giảm thiểu chi phí hoạt động.
C. Xác định và phân tích các rủi ro có thể ảnh hưởng đến việc đạt được các mục tiêu của tổ chức.
D. Đảm bảo tuân thủ các luật và quy định.
81. Đâu là một ví dụ về hoạt động kiểm soát phòng ngừa?
A. Kiểm tra sau khi sự việc đã xảy ra.
B. Đối chiếu ngân hàng.
C. Phê duyệt các khoản chi.
D. Phân tích biến động chi phí.
82. Trong kiểm soát nội bộ, việc sử dụng các hệ thống tự động hóa có thể giúp cải thiện thành phần nào?
A. Môi trường kiểm soát.
B. Đánh giá rủi ro.
C. Hoạt động kiểm soát.
D. Thông tin và truyền thông.
83. Trong hệ thống kiểm soát nội bộ, việc giám sát có vai trò gì?
A. Đảm bảo các hoạt động kiểm soát được thực hiện theo đúng kế hoạch.
B. Phát hiện và sửa chữa các sai sót và gian lận.
C. Cung cấp thông tin cho việc điều chỉnh và cải thiện hệ thống kiểm soát nội bộ.
D. Tất cả các phương án trên.
84. Một công ty đang phải đối mặt với rủi ro cao về gian lận. Biện pháp kiểm soát nội bộ nào sau đây sẽ hiệu quả nhất trong việc giảm thiểu rủi ro này?
A. Tăng cường đào tạo nhân viên.
B. Thực hiện kiểm toán nội bộ thường xuyên hơn.
C. Phân chia trách nhiệm rõ ràng và bắt buộc luân chuyển công việc.
D. Đầu tư vào công nghệ mới.
85. Trong kiểm soát nội bộ, việc ủy quyền và phê duyệt là một phần của thành phần nào?
A. Môi trường kiểm soát.
B. Đánh giá rủi ro.
C. Hoạt động kiểm soát.
D. Thông tin và truyền thông.
86. Trong bối cảnh kiểm soát nội bộ, ‘thông tin và truyền thông’ đề cập đến điều gì?
A. Việc thu thập và phân tích dữ liệu tài chính.
B. Việc truyền đạt các trách nhiệm và nghĩa vụ kiểm soát nội bộ đến nhân viên.
C. Việc sử dụng công nghệ thông tin để quản lý dữ liệu.
D. Việc giao tiếp thông tin liên quan đến kiểm soát nội bộ trong và ngoài tổ chức.
87. Mục tiêu chính của kiểm soát nội bộ đối với báo cáo tài chính là gì?
A. Đảm bảo tính chính xác và độ tin cậy của thông tin tài chính.
B. Ngăn chặn gian lận trong báo cáo tài chính.
C. Tuân thủ các chuẩn mực kế toán.
D. Tất cả các phương án trên.
88. Trong môi trường kiểm soát, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc ngăn chặn gian lận?
A. Cơ cấu tổ chức hiệu quả.
B. Phân chia trách nhiệm rõ ràng.
C. Sự giám sát chặt chẽ của ban quản lý.
D. Tất cả các phương án trên.
89. Trong kiểm soát nội bộ, thành phần nào sau đây liên quan đến việc thiết lập các chính sách và thủ tục để đảm bảo các chỉ thị của ban quản lý được thực hiện?
A. Đánh giá rủi ro.
B. Môi trường kiểm soát.
C. Hoạt động kiểm soát.
D. Thông tin và truyền thông.
90. Yếu tố nào sau đây không phải là một thành phần của kiểm soát nội bộ theo COSO?
A. Môi trường kiểm soát.
B. Đánh giá rủi ro.
C. Hoạt động kiểm toán nội bộ.
D. Thông tin và truyền thông.
91. Một trong những yếu tố quan trọng nhất trong việc xây dựng một hệ thống kiểm soát nội bộ hiệu quả là gì?
A. Sử dụng công nghệ tiên tiến.
B. Sự tham gia của ban quản lý.
C. Thuê một công ty kiểm toán bên ngoài.
D. Áp dụng các chính sách tiêu chuẩn.
92. Việc sử dụng mật khẩu mạnh cho các tài khoản là một ví dụ về kiểm soát nào?
A. Kiểm soát phát hiện.
B. Kiểm soát phòng ngừa.
C. Kiểm soát sửa chữa.
D. Kiểm soát giám sát.
93. Mục tiêu chính của kiểm soát nội bộ trong một doanh nghiệp là gì?
A. Tối đa hóa lợi nhuận cho cổ đông.
B. Đảm bảo tuân thủ các quy định pháp luật và giảm thiểu rủi ro.
C. Giảm thiểu chi phí hoạt động.
D. Tăng cường uy tín của công ty trên thị trường.
94. Hệ thống kiểm soát nội bộ tốt nhất nên như thế nào?
A. Đơn giản và dễ hiểu.
B. Phức tạp và chi tiết.
C. Tập trung vào các hoạt động hàng ngày.
D. Chỉ tập trung vào các vấn đề tài chính.
95. Các hoạt động kiểm soát bao gồm những yếu tố nào sau đây?
A. Chỉ phê duyệt và ủy quyền.
B. Chỉ phân chia trách nhiệm và giám sát.
C. Phê duyệt, ủy quyền, phân chia trách nhiệm, giám sát, và đối chiếu.
D. Chỉ đối chiếu và đánh giá hiệu quả.
96. Đâu là một ví dụ về kiểm soát phòng ngừa?
A. Kiểm tra sau khi sự việc đã xảy ra.
B. Phân tích các báo cáo tài chính.
C. Yêu cầu hai chữ ký cho một séc.
D. Điều tra các khiếu nại của khách hàng.
97. Trong kiểm soát nội bộ, việc duy trì hồ sơ đầy đủ và chính xác là một phần của thành phần nào?
A. Môi trường kiểm soát.
B. Hoạt động kiểm soát.
C. Thông tin và truyền thông.
D. Đánh giá rủi ro.
98. Đâu là một ví dụ về kiểm soát chung về công nghệ thông tin?
A. Phê duyệt các giao dịch trực tuyến.
B. Sao lưu dữ liệu thường xuyên.
C. Phân tích báo cáo bán hàng.
D. Kiểm tra số dư tài khoản.
99. Một hệ thống kiểm soát nội bộ hiệu quả sẽ giúp doanh nghiệp đạt được những điều gì?
A. Chỉ tuân thủ pháp luật.
B. Chỉ bảo vệ tài sản.
C. Tuân thủ pháp luật, bảo vệ tài sản, và đạt được các mục tiêu kinh doanh.
D. Chỉ hiệu quả hoạt động.
100. Trong kiểm soát nội bộ, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo tính hiệu quả của hệ thống?
A. Sự hiện diện của các quy trình và thủ tục chi tiết.
B. Sự tham gia của ban quản lý và văn hóa đạo đức trong tổ chức.
C. Việc sử dụng công nghệ hiện đại để tự động hóa các quy trình.
D. Tần suất kiểm toán nội bộ.
101. Theo COSO, một trong những thành phần chính của kiểm soát nội bộ là gì?
A. Quản lý dòng tiền.
B. Đánh giá rủi ro.
C. Phân tích thị trường.
D. Tuyển dụng nhân sự.
102. Sự khác biệt chính giữa kiểm soát phòng ngừa và kiểm soát phát hiện là gì?
A. Kiểm soát phòng ngừa đắt hơn kiểm soát phát hiện.
B. Kiểm soát phòng ngừa ngăn chặn các vấn đề, trong khi kiểm soát phát hiện tìm ra chúng sau khi chúng xảy ra.
C. Kiểm soát phòng ngừa tập trung vào các vấn đề tài chính, trong khi kiểm soát phát hiện tập trung vào các vấn đề hoạt động.
D. Kiểm soát phòng ngừa chỉ áp dụng cho các doanh nghiệp lớn.
103. Việc ủy quyền giao dịch là một phần của thành phần nào trong kiểm soát nội bộ?
A. Hoạt động kiểm soát.
B. Môi trường kiểm soát.
C. Đánh giá rủi ro.
D. Thông tin và truyền thông.
104. Nguyên tắc nào sau đây quan trọng nhất trong việc thiết lập một môi trường kiểm soát hiệu quả?
A. Phân chia trách nhiệm.
B. Thực hiện kiểm soát dựa trên công nghệ.
C. Xây dựng một văn hóa đạo đức mạnh mẽ.
D. Thiết lập các quy trình báo cáo tài chính chi tiết.
105. Việc phân chia trách nhiệm trong kiểm soát nội bộ nhằm mục đích gì?
A. Tăng tốc độ xử lý giao dịch.
B. Giảm khối lượng công việc cho nhân viên.
C. Ngăn ngừa gian lận và sai sót.
D. Tăng cường hiệu quả hoạt động.
106. Kiểm soát phát hiện có vai trò gì trong hệ thống kiểm soát nội bộ?
A. Ngăn chặn tất cả các sai sót.
B. Phát hiện các sai sót và gian lận sau khi chúng xảy ra.
C. Loại bỏ hoàn toàn rủi ro.
D. Đảm bảo hiệu quả hoạt động.
107. Mục tiêu của việc đánh giá rủi ro trong hệ thống kiểm soát nội bộ là gì?
A. Loại bỏ hoàn toàn rủi ro.
B. Xác định và phân tích các rủi ro có thể ảnh hưởng đến việc đạt được các mục tiêu.
C. Giảm thiểu chi phí hoạt động.
D. Tăng cường hiệu quả hoạt động.
108. Mục đích của việc đối chiếu ngân hàng là gì?
A. Để tăng doanh thu.
B. Để phát hiện các sai sót và gian lận liên quan đến tiền mặt.
C. Để giảm chi phí hoạt động.
D. Để tăng cường mối quan hệ với ngân hàng.
109. Đối chiếu ngân hàng là một ví dụ về kiểm soát nào?
A. Kiểm soát phòng ngừa.
B. Kiểm soát phát hiện.
C. Kiểm soát sửa chữa.
D. Kiểm soát ngăn chặn.
110. Trong một hệ thống kiểm soát nội bộ hiệu quả, ai chịu trách nhiệm chính trong việc thực hiện và duy trì các kiểm soát?
A. Ban kiểm soát.
B. Nhân viên kiểm toán nội bộ.
C. Ban quản lý.
D. Cổ đông.
111. Trong bối cảnh kiểm soát nội bộ, ‘sự liêm chính và các giá trị đạo đức’ là một phần của thành phần nào?
A. Hoạt động kiểm soát.
B. Thông tin và truyền thông.
C. Môi trường kiểm soát.
D. Đánh giá rủi ro.
112. Trong hệ thống kiểm soát nội bộ, việc lưu trữ và bảo vệ tài sản thuộc trách nhiệm của ai?
A. Chỉ bộ phận kế toán.
B. Chỉ ban quản lý cấp cao.
C. Tất cả nhân viên, theo mức độ trách nhiệm của họ.
D. Chỉ nhân viên kiểm toán nội bộ.
113. Chức năng của bộ phận kiểm toán nội bộ trong việc đánh giá hệ thống kiểm soát nội bộ là gì?
A. Thiết lập các chính sách kiểm soát.
B. Thực hiện các kiểm soát hàng ngày.
C. Đánh giá tính hiệu quả và đưa ra các khuyến nghị.
D. Quản lý các hoạt động kinh doanh hàng ngày.
114. Trong hệ thống kiểm soát nội bộ, ai chịu trách nhiệm chính trong việc giám sát hiệu quả của hệ thống?
A. Nhân viên kiểm toán nội bộ.
B. Ban quản lý cấp cao.
C. Tất cả nhân viên.
D. Ban kiểm soát.
115. Việc đánh giá rủi ro nên được thực hiện như thế nào?
A. Chỉ thực hiện một lần khi bắt đầu hoạt động kinh doanh.
B. Định kỳ và khi có sự thay đổi đáng kể trong môi trường kinh doanh.
C. Chỉ thực hiện khi có dấu hiệu của gian lận.
D. Chỉ thực hiện bởi kiểm toán viên bên ngoài.
116. Kiểm soát nội bộ nên được thiết kế để đối phó với loại rủi ro nào?
A. Chỉ rủi ro tài chính.
B. Chỉ rủi ro hoạt động.
C. Tất cả các loại rủi ro liên quan đến mục tiêu của tổ chức.
D. Chỉ rủi ro tuân thủ.
117. Chức năng của kiểm toán nội bộ trong hệ thống kiểm soát nội bộ là gì?
A. Thiết lập các chính sách và thủ tục.
B. Đánh giá tính hiệu quả của hệ thống kiểm soát nội bộ.
C. Quản lý các hoạt động hàng ngày của doanh nghiệp.
D. Xử lý các giao dịch kế toán.
118. Việc thực hiện các kiểm tra ngẫu nhiên là một ví dụ của kiểm soát nào?
A. Kiểm soát phòng ngừa.
B. Kiểm soát phát hiện.
C. Kiểm soát sửa chữa.
D. Kiểm soát hiệu quả.
119. Hoạt động nào sau đây không phải là một phần của hệ thống kiểm soát nội bộ?
A. Đánh giá rủi ro.
B. Kiểm toán độc lập.
C. Phê duyệt và ủy quyền.
D. Giám sát hiệu quả.
120. Trong hệ thống kiểm soát nội bộ, việc phân chia trách nhiệm có mục đích gì?
A. Giảm thiểu khối lượng công việc cho nhân viên.
B. Tăng cường hiệu quả hoạt động.
C. Ngăn chặn gian lận và sai sót.
D. Tăng tốc độ xử lý các giao dịch.
121. Hoạt động giám sát trong kiểm soát nội bộ bao gồm những gì?
A. Thực hiện các thủ tục kiểm soát hàng ngày.
B. Đánh giá liên tục và định kỳ các hoạt động kiểm soát.
C. Xây dựng các chính sách và thủ tục kiểm soát.
D. Phân tích dữ liệu tài chính để xác định các rủi ro.
122. Vai trò của ‘kiểm toán nội bộ’ trong kiểm soát nội bộ là gì?
A. Thực hiện các giao dịch hàng ngày.
B. Thiết lập các chính sách và thủ tục.
C. Đánh giá tính hiệu quả của hệ thống kiểm soát nội bộ.
D. Phê duyệt các khoản chi tiêu.
123. Hoạt động kiểm soát nào sau đây được coi là phòng ngừa (preventive control)?
A. Kiểm tra đối chiếu số dư tài khoản ngân hàng.
B. Phê duyệt các khoản chi tiêu trước khi thanh toán.
C. Phân tích biến động chi phí hàng tháng.
D. Kiểm toán nội bộ độc lập.
124. Trong bối cảnh kiểm soát nội bộ, ‘phân chia trách nhiệm’ có nghĩa là gì?
A. Giao trách nhiệm cho một người duy nhất.
B. Chia nhỏ trách nhiệm cho nhiều người để giảm thiểu rủi ro.
C. Tập trung trách nhiệm vào ban quản lý cấp cao.
D. Loại bỏ trách nhiệm cá nhân.
125. ‘Chính sách và thủ tục’ trong kiểm soát nội bộ đóng vai trò gì?
A. Xác định mục tiêu của tổ chức.
B. Cung cấp hướng dẫn cho nhân viên về cách thực hiện các hoạt động kiểm soát.
C. Đánh giá hiệu quả của hệ thống kiểm soát nội bộ.
D. Giám sát các hoạt động của ban quản lý.
126. Trong kiểm soát nội bộ, ‘sự cam kết về năng lực’ đề cập đến điều gì?
A. Tuyển dụng và đào tạo nhân viên có năng lực.
B. Xác định mục tiêu của tổ chức.
C. Phân tích rủi ro.
D. Thiết lập các chính sách và thủ tục.
127. ‘Giám sát’ trong kiểm soát nội bộ có mục đích gì?
A. Đảm bảo các thủ tục kiểm soát được thực hiện một cách hiệu quả.
B. Xác định các mục tiêu của tổ chức.
C. Phân tích rủi ro.
D. Phê duyệt các khoản chi.
128. Mục tiêu chính của các hoạt động kiểm soát là gì?
A. Giảm thiểu chi phí hoạt động.
B. Đảm bảo tính chính xác của báo cáo tài chính.
C. Ngăn ngừa và phát hiện các sai sót và gian lận.
D. Tất cả các đáp án trên.
129. Đâu là một ví dụ về kiểm soát tự động (automated control)?
A. Phê duyệt bằng tay các hóa đơn.
B. Kiểm tra đối chiếu số dư tài khoản ngân hàng.
C. Hệ thống cảnh báo tự động về các giao dịch vượt quá giới hạn.
D. Kiểm kê hàng tồn kho định kỳ.
130. Trong kiểm soát nội bộ, ‘thông tin’ nên được truyền đạt như thế nào?
A. Chỉ bằng văn bản.
B. Chỉ bằng lời nói.
C. Bằng nhiều hình thức, bao gồm cả văn bản và bằng lời nói, để đảm bảo sự hiểu biết rõ ràng.
D. Chỉ cho ban quản lý cấp cao.
131. Đâu là một ví dụ về kiểm soát phát hiện (detective control)?
A. Phân chia trách nhiệm.
B. Kiểm tra đối chiếu số dư tài khoản ngân hàng.
C. Phê duyệt các khoản chi.
D. Kiểm soát truy cập vật lý.
132. Trong một hệ thống kiểm soát nội bộ hiệu quả, ai là người chịu trách nhiệm cuối cùng về việc thiết lập và duy trì hệ thống?
A. Bộ phận kiểm toán nội bộ.
B. Ban giám đốc.
C. Kế toán trưởng.
D. Tất cả nhân viên trong tổ chức.
133. Mục đích của việc kiểm soát truy cập (access control) là gì?
A. Hạn chế quyền truy cập vào tài sản và thông tin.
B. Tăng cường sự phối hợp giữa các bộ phận.
C. Giảm thiểu chi phí hoạt động.
D. Tất cả các đáp án trên.
134. Mục đích chính của việc phân công trách nhiệm trong kiểm soát nội bộ là gì?
A. Giảm thiểu chi phí hoạt động.
B. Tăng cường sự phối hợp giữa các bộ phận.
C. Đảm bảo không có cá nhân nào có thể kiểm soát toàn bộ một quy trình.
D. Nâng cao hiệu quả làm việc của nhân viên.
135. ‘Cơ cấu tổ chức’ ảnh hưởng như thế nào đến kiểm soát nội bộ?
A. Không có ảnh hưởng.
B. Cung cấp khuôn khổ để lập kế hoạch, thực hiện, kiểm soát và giám sát các hoạt động.
C. Chỉ ảnh hưởng đến việc phân công trách nhiệm.
D. Chỉ ảnh hưởng đến việc tuyển dụng nhân viên.
136. Đâu là một ví dụ về ‘thủ tục kiểm soát’?
A. Đánh giá rủi ro.
B. Phân tích biến động chi phí.
C. Thiết lập mục tiêu.
D. Xây dựng cơ cấu tổ chức.
137. Trong kiểm soát nội bộ, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo tính hiệu quả và tin cậy của hệ thống?
A. Sự hiện diện của các thủ tục kiểm soát chặt chẽ.
B. Sự phân công trách nhiệm rõ ràng và phù hợp.
C. Việc sử dụng công nghệ tiên tiến trong kiểm soát.
D. Sự tham gia của ban quản lý trong việc giám sát và đánh giá.
138. Trong hệ thống kiểm soát nội bộ, việc ‘tách biệt nhiệm vụ’ liên quan đến điều gì?
A. Tập trung tất cả các nhiệm vụ cho một cá nhân.
B. Phân chia trách nhiệm để không một người nào có thể thực hiện toàn bộ một giao dịch.
C. Giảm bớt số lượng nhân viên.
D. Tăng cường sự phối hợp giữa các phòng ban.
139. Trong kiểm soát nội bộ, ‘đánh giá rủi ro’ bao gồm những hoạt động nào?
A. Xác định các mục tiêu, xác định và phân tích rủi ro, và xây dựng các biện pháp đối phó.
B. Thực hiện các thủ tục kiểm soát để ngăn chặn rủi ro.
C. Giám sát hiệu quả của các biện pháp kiểm soát.
D. Đánh giá tính hiệu quả của hệ thống kiểm soát nội bộ.
140. Trong môi trường kiểm soát, ‘tính chính trực và các giá trị đạo đức’ có vai trò gì?
A. Tạo điều kiện cho việc ra quyết định hiệu quả.
B. Xác định các mục tiêu và chiến lược của tổ chức.
C. Góp phần vào việc giảm thiểu rủi ro gian lận và sai sót.
D. Đảm bảo sự tuân thủ các quy định pháp luật.
141. Yếu tố nào sau đây không thuộc về ‘môi trường kiểm soát’?
A. Sự liêm chính và các giá trị đạo đức.
B. Cam kết về năng lực.
C. Hoạt động kiểm soát.
D. Cơ cấu tổ chức.
142. Đâu là một ví dụ về kiểm soát hoạt động (operational control)?
A. Kiểm tra đối chiếu số dư tài khoản ngân hàng.
B. Kiểm soát truy cập vào hệ thống.
C. Kiểm tra chất lượng sản phẩm.
D. Phê duyệt các khoản chi.
143. Đâu là vai trò của bộ phận kiểm toán nội bộ trong hệ thống kiểm soát nội bộ?
A. Thiết lập các thủ tục kiểm soát.
B. Thực hiện các hoạt động kiểm soát hàng ngày.
C. Đánh giá và đưa ra khuyến nghị về hiệu quả của hệ thống kiểm soát nội bộ.
D. Phê duyệt các khoản chi tiêu.
144. Mục tiêu chính của việc thiết lập kiểm soát nội bộ trong một tổ chức là gì?
A. Tối đa hóa lợi nhuận cho cổ đông.
B. Đảm bảo tuân thủ pháp luật và các quy định.
C. Giảm thiểu rủi ro và bảo vệ tài sản của tổ chức.
D. Nâng cao uy tín và hình ảnh của tổ chức.
145. Yếu tố nào sau đây không phải là một thành phần của môi trường kiểm soát theo COSO?
A. Cam kết về năng lực.
B. Cơ cấu tổ chức.
C. Hoạt động kiểm soát.
D. Đánh giá rủi ro.
146. ‘Thông tin và truyền thông’ trong kiểm soát nội bộ tập trung vào điều gì?
A. Việc thu thập và phân tích dữ liệu tài chính.
B. Xây dựng các báo cáo quản trị.
C. Truyền đạt thông tin về trách nhiệm và các vấn đề liên quan đến kiểm soát nội bộ.
D. Thiết lập hệ thống công nghệ thông tin hiện đại.
147. Trong kiểm soát nội bộ, ‘tính hiệu quả’ của hệ thống được đánh giá như thế nào?
A. Chỉ dựa trên số lượng thủ tục kiểm soát.
B. Dựa trên việc hệ thống có đạt được các mục tiêu đề ra hay không.
C. Chỉ dựa trên chi phí của hệ thống.
D. Dựa trên số lượng nhân viên tham gia vào kiểm soát.
148. Việc sử dụng công nghệ thông tin trong kiểm soát nội bộ mang lại lợi ích gì?
A. Giảm chi phí kiểm soát.
B. Tăng cường hiệu quả và hiệu suất của kiểm soát.
C. Cải thiện khả năng thu thập và phân tích dữ liệu.
D. Tất cả các đáp án trên.
149. ‘Sự thay đổi trong môi trường kinh doanh’ có thể ảnh hưởng đến kiểm soát nội bộ như thế nào?
A. Không ảnh hưởng.
B. Có thể làm cho các kiểm soát hiện tại trở nên không hiệu quả, đòi hỏi phải điều chỉnh.
C. Chỉ ảnh hưởng đến bộ phận kế toán.
D. Chỉ ảnh hưởng đến ban quản lý cấp cao.
150. Việc đánh giá rủi ro nên được thực hiện vào thời điểm nào?
A. Chỉ khi có thay đổi trong tổ chức.
B. Định kỳ và khi có sự thay đổi quan trọng trong môi trường kinh doanh.
C. Chỉ khi có dấu hiệu của gian lận.
D. Chỉ khi có yêu cầu từ kiểm toán viên bên ngoài.