1. Trong kiến trúc cơ sở dữ liệu, lớp nào chịu trách nhiệm về việc ánh xạ giữa lớp logic và lớp vật lý?
A. Lớp xem (View layer).
B. Lớp logic (Logical layer).
C. Lớp vật lý (Physical layer).
D. Bộ quản lý lưu trữ (Storage Manager).
2. Trong SQL, mệnh đề nào được sử dụng để giới hạn số lượng hàng trả về trong kết quả truy vấn?
A. WHERE.
B. LIMIT.
C. ORDER BY.
D. HAVING.
3. Trong mô hình quan hệ, một ‘tuple’ là gì?
A. Một cột trong bảng.
B. Một hàng trong bảng.
C. Một bảng trong cơ sở dữ liệu.
D. Một thuộc tính của một bảng.
4. Trong hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS), thành phần nào chịu trách nhiệm quản lý việc lưu trữ và truy xuất dữ liệu?
A. Bộ xử lý truy vấn (Query Processor).
B. Ngôn ngữ thao tác dữ liệu (DML).
C. Bộ quản lý dữ liệu (Data Manager).
D. Bộ biên dịch lược đồ (Schema Compiler).
5. Mục đích của việc sử dụng ‘trigger’ trong cơ sở dữ liệu là gì?
A. Để tự động thực hiện các hành động khi có sự kiện xảy ra trên bảng.
B. Để tạo chỉ mục cho bảng.
C. Để quản lý quyền truy cập của người dùng.
D. Để tối ưu hóa hiệu suất truy vấn.
6. Trong SQL, mệnh đề nào được sử dụng để kết hợp dữ liệu từ hai hoặc nhiều bảng?
A. WHERE.
B. GROUP BY.
C. JOIN.
D. HAVING.
7. Mục đích của việc sử dụng ‘constraint’ (ràng buộc) trong cơ sở dữ liệu là gì?
A. Để tăng tốc độ truy vấn.
B. Để đảm bảo tính toàn vẹn và tính hợp lệ của dữ liệu.
C. Để thay đổi cấu trúc bảng.
D. Để quản lý quyền truy cập của người dùng.
8. Trong SQL, mệnh đề nào được sử dụng để sắp xếp kết quả truy vấn?
A. WHERE.
B. GROUP BY.
C. ORDER BY.
D. HAVING.
9. Khái niệm ‘khóa ngoại’ (foreign key) trong cơ sở dữ liệu được sử dụng để làm gì?
A. Định danh duy nhất cho một bản ghi trong bảng.
B. Thiết lập mối quan hệ giữa các bảng.
C. Lưu trữ dữ liệu trong bảng.
D. Tạo chỉ mục cho bảng.
10. Đâu là một trong những ưu điểm của việc sử dụng cơ sở dữ liệu quan hệ?
A. Khả năng mở rộng ngang tốt.
B. Hỗ trợ ACID transactions.
C. Mô hình dữ liệu linh hoạt.
D. Thích hợp cho dữ liệu không cấu trúc.
11. Mục đích chính của việc sử dụng chỉ mục (index) trong cơ sở dữ liệu là gì?
A. Để tăng cường bảo mật dữ liệu.
B. Để tăng tốc độ truy vấn dữ liệu.
C. Để giảm dung lượng lưu trữ dữ liệu.
D. Để thay đổi cấu trúc bảng dữ liệu.
12. Đâu là một ví dụ về cơ sở dữ liệu NoSQL dạng ‘document’?
A. MySQL.
B. MongoDB.
C. PostgreSQL.
D. Oracle.
13. Mục đích của việc sử dụng ‘replication’ trong cơ sở dữ liệu là gì?
A. Để tăng tốc độ truy vấn.
B. Để tạo bản sao dữ liệu trên nhiều máy chủ, tăng khả năng sẵn sàng và hiệu suất.
C. Để giảm dung lượng lưu trữ.
D. Để đơn giản hóa cấu trúc bảng.
14. Trong một hệ thống cơ sở dữ liệu, ‘deadlock’ xảy ra khi nào?
A. Khi có quá nhiều người dùng truy cập vào cơ sở dữ liệu.
B. Khi hai hoặc nhiều transaction chờ đợi lẫn nhau để giải phóng các tài nguyên.
C. Khi cơ sở dữ liệu bị lỗi phần cứng.
D. Khi một transaction bị hủy bỏ.
15. Trong các loại khóa sau, loại khóa nào có thể chứa giá trị NULL?
A. Khóa chính (primary key).
B. Khóa ngoại (foreign key).
C. Khóa duy nhất (unique key).
D. Không có khóa nào.
16. Mục đích của việc chuẩn hóa dữ liệu (normalization) trong cơ sở dữ liệu là gì?
A. Để tăng tốc độ truy vấn.
B. Để giảm thiểu sự dư thừa dữ liệu và cải thiện tính toàn vẹn dữ liệu.
C. Để tăng dung lượng lưu trữ.
D. Để đơn giản hóa cấu trúc bảng.
17. Trong SQL, mệnh đề nào được sử dụng để lọc các nhóm sau khi sử dụng GROUP BY?
A. WHERE.
B. GROUP BY.
C. ORDER BY.
D. HAVING.
18. Trong cơ sở dữ liệu, ‘data dictionary’ (từ điển dữ liệu) chứa thông tin gì?
A. Dữ liệu thực tế được lưu trữ trong các bảng.
B. Thông tin về cấu trúc của cơ sở dữ liệu, chẳng hạn như lược đồ, ràng buộc và chỉ mục.
C. Các bản sao lưu của dữ liệu.
D. Dữ liệu người dùng.
19. Đâu không phải là một loại cơ sở dữ liệu NoSQL?
A. Cơ sở dữ liệu tài liệu (Document database).
B. Cơ sở dữ liệu đồ thị (Graph database).
C. Cơ sở dữ liệu quan hệ (Relational database).
D. Cơ sở dữ liệu key-value (Key-value database).
20. Chức năng chính của ‘transaction’ trong cơ sở dữ liệu là gì?
A. Quản lý quyền truy cập của người dùng.
B. Đảm bảo tính nhất quán và toàn vẹn của dữ liệu.
C. Tối ưu hóa hiệu suất truy vấn.
D. Sao lưu và phục hồi dữ liệu.
21. Mục đích của việc sử dụng ‘clustering’ trong cơ sở dữ liệu là gì?
A. Để tăng tốc độ truy vấn bằng cách lưu trữ các bản ghi liên quan gần nhau trên đĩa.
B. Để tăng cường bảo mật dữ liệu.
C. Để giảm dung lượng lưu trữ.
D. Để thay đổi cấu trúc bảng.
22. Khái niệm ‘concurrency control’ trong cơ sở dữ liệu đề cập đến điều gì?
A. Quản lý việc truy cập đồng thời vào dữ liệu để tránh xung đột.
B. Quản lý quyền truy cập của người dùng.
C. Tối ưu hóa hiệu suất truy vấn.
D. Sao lưu và phục hồi dữ liệu.
23. Mục đích của việc sử dụng ‘backup’ và ‘restore’ trong cơ sở dữ liệu là gì?
A. Để tăng tốc độ truy vấn.
B. Để bảo vệ dữ liệu khỏi mất mát và đảm bảo khả năng phục hồi dữ liệu.
C. Để thay đổi cấu trúc bảng.
D. Để quản lý quyền truy cập của người dùng.
24. Đâu là một trong những lợi ích của việc sử dụng cơ sở dữ liệu NoSQL?
A. Tuân thủ nghiêm ngặt ACID.
B. Khả năng mở rộng ngang tốt.
C. Cấu trúc dữ liệu cố định.
D. Mô hình dữ liệu quan hệ.
25. Đâu là một trong những lợi ích của việc sử dụng cơ sở dữ liệu phân tán?
A. Giảm độ trễ truy cập dữ liệu.
B. Giảm chi phí quản lý dữ liệu.
C. Tăng cường tính bảo mật.
D. Giảm khả năng mở rộng.
26. Thuật ngữ ‘stored procedure’ trong cơ sở dữ liệu dùng để chỉ điều gì?
A. Một truy vấn được lưu trữ và có thể được sử dụng lại.
B. Một hàm được định nghĩa trong cơ sở dữ liệu.
C. Một tập hợp các câu lệnh SQL được lưu trữ và có thể thực thi.
D. Một bảng tạm thời được sử dụng trong quá trình xử lý.
27. Ý nghĩa của thuộc tính ‘Atomicity’ trong ACID là gì?
A. Mọi thay đổi trong transaction đều thành công hoặc thất bại hoàn toàn.
B. Transaction chỉ nhìn thấy dữ liệu đã được cam kết.
C. Dữ liệu được duy trì ngay cả khi có lỗi hệ thống.
D. Transaction luôn tuân theo các quy tắc ràng buộc.
28. Đâu là một ví dụ về cơ sở dữ liệu hướng đối tượng?
A. MySQL.
B. PostgreSQL.
C. MongoDB.
D. Oracle.
29. Ngôn ngữ nào thường được sử dụng để định nghĩa lược đồ (schema) trong cơ sở dữ liệu?
A. DML (Data Manipulation Language).
B. DDL (Data Definition Language).
C. DCL (Data Control Language).
D. SQL (Structured Query Language).
30. Trong kiến trúc cơ sở dữ liệu ba lớp, lớp nào trực tiếp tương tác với người dùng?
A. Lớp vật lý (Physical layer).
B. Lớp logic (Logical layer).
C. Lớp xem (View layer).
D. Lớp cơ sở dữ liệu.
31. Trong chuẩn hóa, mục tiêu chính của việc tách các bảng thành nhiều bảng nhỏ hơn là gì?
A. Giảm dung lượng lưu trữ.
B. Loại bỏ sự dư thừa dữ liệu và giảm thiểu các vấn đề cập nhật.
C. Tăng tốc độ truy vấn.
D. Tăng cường bảo mật.
32. Mục tiêu của ACID trong quản lý giao dịch là gì?
A. Đảm bảo tính toàn vẹn và độ tin cậy của dữ liệu.
B. Tối ưu hóa hiệu suất truy vấn.
C. Đơn giản hóa việc thiết kế cơ sở dữ liệu.
D. Giảm thiểu dung lượng lưu trữ.
33. Trong SQL, mệnh đề `WHERE` dùng để làm gì?
A. Sắp xếp kết quả truy vấn.
B. Xác định các bảng sẽ được truy vấn.
C. Lọc các bản ghi dựa trên một điều kiện cụ thể.
D. Nhóm các bản ghi có cùng giá trị.
34. Khái niệm ‘bảo mật dữ liệu’ (data security) trong cơ sở dữ liệu đề cập đến điều gì?
A. Chỉ lưu trữ dữ liệu ở một nơi.
B. Bảo vệ dữ liệu khỏi truy cập trái phép, mất mát, hoặc thay đổi trái phép.
C. Tăng tốc độ truy vấn.
D. Giảm dung lượng lưu trữ.
35. Lợi ích của việc sử dụng hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS) là gì?
A. Giảm thiểu sự phụ thuộc vào dữ liệu.
B. Tăng cường tính bảo mật, tính nhất quán và hiệu quả trong quản lý dữ liệu.
C. Giảm chi phí phát triển ứng dụng.
D. Tăng tốc độ xử lý phần cứng.
36. Chức năng của chỉ mục (index) trong cơ sở dữ liệu là gì?
A. Lưu trữ dữ liệu gốc.
B. Tăng tốc độ truy vấn dữ liệu.
C. Đảm bảo tính toàn vẹn dữ liệu.
D. Quản lý người dùng và quyền truy cập.
37. Khái niệm ‘kiến trúc cơ sở dữ liệu’ đề cập đến điều gì?
A. Việc lựa chọn phần cứng máy chủ.
B. Cấu trúc, tổ chức và mối quan hệ giữa các thành phần của cơ sở dữ liệu.
C. Giao diện người dùng của hệ thống DBMS.
D. Ngôn ngữ lập trình được sử dụng để truy vấn dữ liệu.
38. Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc (SQL) được sử dụng để làm gì?
A. Xây dựng giao diện người dùng.
B. Định nghĩa cấu trúc cơ sở dữ liệu và truy vấn dữ liệu.
C. Quản lý phần cứng máy chủ.
D. Viết mã ứng dụng phía máy chủ.
39. Khái niệm ‘giao dịch’ (transaction) trong cơ sở dữ liệu đề cập đến điều gì?
A. Một đơn vị công việc logic, bao gồm một hoặc nhiều thao tác trên dữ liệu, được coi là một đơn vị nguyên tử.
B. Việc sao lưu dữ liệu thường xuyên.
C. Quá trình thiết kế cơ sở dữ liệu.
D. Việc cài đặt phần mềm DBMS.
40. Trong SQL, hàm `SUM()` được sử dụng để làm gì?
A. Đếm số lượng hàng.
B. Tính tổng của các giá trị trong một cột.
C. Tìm giá trị trung bình.
D. Tìm giá trị nhỏ nhất.
41. Trong mô hình quan hệ, khái niệm ‘khóa ngoại’ (foreign key) dùng để làm gì?
A. Đảm bảo tính duy nhất của các bản ghi trong một bảng.
B. Liên kết các bảng khác nhau bằng cách tham chiếu đến khóa chính của bảng khác.
C. Xác định các thuộc tính không phải là khóa.
D. Sắp xếp dữ liệu theo thứ tự cụ thể.
42. Mục đích của việc sử dụng ‘stored procedure’ (thủ tục lưu trữ) trong cơ sở dữ liệu là gì?
A. Lưu trữ dữ liệu.
B. Tăng cường bảo mật và hiệu suất bằng cách đóng gói các thao tác cơ sở dữ liệu.
C. Tạo chỉ mục cho các bảng.
D. Quản lý người dùng và quyền truy cập.
43. Mục đích của việc sử dụng ‘backup’ (sao lưu) trong cơ sở dữ liệu là gì?
A. Tăng tốc độ truy vấn.
B. Bảo vệ dữ liệu khỏi mất mát do lỗi phần cứng, phần mềm hoặc các sự cố khác.
C. Giảm dung lượng lưu trữ.
D. Quản lý người dùng.
44. Trong hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS), thành phần nào chịu trách nhiệm quản lý việc lưu trữ và truy xuất dữ liệu?
A. Ngôn ngữ truy vấn dữ liệu (DQL).
B. Bộ xử lý giao dịch (Transaction processor).
C. Bộ quản lý dữ liệu (Data manager).
D. Bộ biên dịch (Compiler).
45. Mục đích chính của việc chuẩn hóa cơ sở dữ liệu là gì?
A. Tăng tốc độ truy vấn dữ liệu.
B. Giảm thiểu sự dư thừa dữ liệu và đảm bảo tính nhất quán.
C. Tăng cường bảo mật cho dữ liệu.
D. Mở rộng dung lượng lưu trữ.
46. Trong chuẩn hóa, ‘dạng chuẩn thứ ba’ (3NF) yêu cầu điều gì?
A. Phải ở dạng 2NF và không có phụ thuộc hàm bắc cầu.
B. Không có phụ thuộc hàm riêng phần.
C. Không có thuộc tính đa trị.
D. Loại bỏ hoàn toàn sự dư thừa dữ liệu.
47. Điểm khác biệt chính giữa cơ sở dữ liệu quan hệ và cơ sở dữ liệu NoSQL là gì?
A. NoSQL sử dụng SQL, còn quan hệ thì không.
B. Cơ sở dữ liệu quan hệ tuân theo mô hình dữ liệu quan hệ, còn NoSQL thì không.
C. Cơ sở dữ liệu NoSQL luôn có tính nhất quán cao hơn.
D. Cơ sở dữ liệu quan hệ không hỗ trợ giao dịch.
48. Khái niệm ‘khả năng mở rộng’ (scalability) trong cơ sở dữ liệu đề cập đến điều gì?
A. Khả năng tăng dung lượng lưu trữ.
B. Khả năng của hệ thống xử lý tăng khối lượng công việc khi nhu cầu tăng lên.
C. Khả năng bảo mật dữ liệu.
D. Khả năng sao lưu và phục hồi dữ liệu.
49. Trong SQL, hàm `AVG()` được sử dụng để làm gì?
A. Đếm số lượng hàng.
B. Tìm giá trị lớn nhất.
C. Tính giá trị trung bình của các giá trị trong một cột.
D. Tính tổng các giá trị.
50. Trong SQL, hàm `COUNT()` được sử dụng để làm gì?
A. Tính tổng của các giá trị.
B. Tìm giá trị lớn nhất.
C. Đếm số lượng hàng thỏa mãn một điều kiện.
D. Tìm giá trị trung bình.
51. Mục đích của việc sử dụng ‘view’ (khung nhìn) trong cơ sở dữ liệu là gì?
A. Lưu trữ dữ liệu thực tế.
B. Đơn giản hóa truy vấn và cung cấp bảo mật dữ liệu bằng cách giới hạn quyền truy cập.
C. Tăng tốc độ truy vấn dữ liệu.
D. Thay thế các bảng gốc.
52. Trong SQL, mệnh đề `JOIN` dùng để làm gì?
A. Lọc các bản ghi dựa trên điều kiện.
B. Kết hợp dữ liệu từ hai hoặc nhiều bảng dựa trên một cột chung.
C. Sắp xếp kết quả truy vấn.
D. Xác định các bảng cần truy vấn.
53. Trong mô hình quan hệ, một ‘khóa chính’ (primary key) có vai trò gì?
A. Xác định các thuộc tính không phải là khóa.
B. Đảm bảo tính duy nhất của mỗi bản ghi trong bảng.
C. Liên kết các bảng khác nhau.
D. Cho phép sắp xếp dữ liệu theo thứ tự cụ thể.
54. Trong chuẩn hóa, ‘dạng chuẩn thứ hai’ (2NF) yêu cầu điều gì?
A. Không có phụ thuộc hàm bắc cầu.
B. Phải ở dạng 1NF và không có phụ thuộc hàm riêng phần.
C. Phải ở dạng 3NF.
D. Loại bỏ hoàn toàn sự dư thừa dữ liệu.
55. Trong chuẩn hóa, ‘dạng chuẩn thứ nhất’ (1NF) yêu cầu điều gì?
A. Không có thuộc tính đa trị.
B. Phụ thuộc hàm đầy đủ.
C. Không có phụ thuộc bắc cầu.
D. Loại bỏ sự dư thừa dữ liệu.
56. Trong SQL, mệnh đề `GROUP BY` dùng để làm gì?
A. Lọc các bản ghi.
B. Nhóm các hàng có cùng giá trị trong một hoặc nhiều cột.
C. Sắp xếp kết quả.
D. Kết hợp dữ liệu từ các bảng khác nhau.
57. Trong SQL, hàm `MAX()` được sử dụng để làm gì?
A. Tìm giá trị nhỏ nhất.
B. Tính tổng các giá trị.
C. Tìm giá trị lớn nhất trong một cột.
D. Tính giá trị trung bình.
58. Vai trò của ‘trigger’ trong cơ sở dữ liệu là gì?
A. Thực hiện các thao tác tự động khi một sự kiện cụ thể xảy ra trong cơ sở dữ liệu.
B. Lưu trữ dữ liệu tạm thời.
C. Quản lý quyền truy cập của người dùng.
D. Tạo chỉ mục cho các bảng.
59. Khái niệm ‘lưu trữ phân tán’ (distributed storage) trong cơ sở dữ liệu đề cập đến điều gì?
A. Lưu trữ dữ liệu trên một máy chủ duy nhất.
B. Lưu trữ dữ liệu trên nhiều máy chủ hoặc vị trí khác nhau.
C. Lưu trữ dữ liệu trong bộ nhớ chính của máy tính.
D. Lưu trữ dữ liệu trong một tệp duy nhất.
60. Vai trò của ‘người quản trị cơ sở dữ liệu’ (DBA) là gì?
A. Phát triển các ứng dụng người dùng cuối.
B. Thiết kế, triển khai, quản lý và bảo trì cơ sở dữ liệu.
C. Quản lý phần cứng và mạng.
D. Viết mã cho các ứng dụng web.
61. Khái niệm ‘transaction’ (giao dịch) trong cơ sở dữ liệu là gì?
A. Một đơn vị công việc logic được thực hiện như một đơn vị.
B. Một bảng dữ liệu trong cơ sở dữ liệu.
C. Một chỉ mục trên một cột dữ liệu.
D. Một ngôn ngữ lập trình cho cơ sở dữ liệu.
62. Sự khác biệt chính giữa `INNER JOIN` và `LEFT JOIN` trong SQL?
A. `INNER JOIN` trả về tất cả các hàng, còn `LEFT JOIN` chỉ trả về các hàng khớp.
B. `INNER JOIN` trả về các hàng khớp ở cả hai bảng, còn `LEFT JOIN` trả về tất cả các hàng từ bảng bên trái và các hàng khớp từ bảng bên phải.
C. `LEFT JOIN` trả về tất cả các hàng, còn `INNER JOIN` chỉ trả về các hàng khớp.
D. `INNER JOIN` dùng để xóa dữ liệu, còn `LEFT JOIN` dùng để thêm dữ liệu.
63. Ý nghĩa của ACID trong giao dịch cơ sở dữ liệu?
A. Atomicity, Consistency, Isolation, Durability – Đảm bảo tính toàn vẹn của giao dịch.
B. Atomicity, Concurrency, Integrity, Durability – Đảm bảo tính nhất quán của dữ liệu.
C. Availability, Consistency, Isolation, Durability – Đảm bảo tính sẵn sàng của hệ thống.
D. Atomicity, Consistency, Identification, Durability – Đảm bảo tính bảo mật của dữ liệu.
64. Mục đích của việc sử dụng ‘foreign key’ (khóa ngoại) trong cơ sở dữ liệu?
A. Xác định các mối quan hệ giữa các bảng.
B. Đảm bảo tính duy nhất của các bản ghi trong một bảng.
C. Lưu trữ dữ liệu trong một bảng.
D. Tạo ra các chỉ mục.
65. Mục đích của việc sử dụng ‘data dictionary’ (từ điển dữ liệu) trong cơ sở dữ liệu?
A. Lưu trữ dữ liệu người dùng.
B. Cung cấp thông tin về cấu trúc, định nghĩa và các siêu dữ liệu khác của cơ sở dữ liệu.
C. Chỉ lưu trữ dữ liệu giao dịch.
D. Thực hiện các truy vấn phức tạp.
66. Trong hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS), thành phần nào chịu trách nhiệm về việc lưu trữ và quản lý dữ liệu?
A. Ngôn ngữ truy vấn dữ liệu (DQL).
B. Bộ xử lý truy vấn (Query processor).
C. Bộ quản lý dữ liệu (Data manager).
D. Trình biên dịch (Compiler).
67. Mục đích của việc sử dụng các công cụ giám sát hiệu suất (performance monitoring) trong cơ sở dữ liệu?
A. Để thay đổi cấu trúc bảng.
B. Để giám sát và tối ưu hóa hiệu suất của cơ sở dữ liệu.
C. Để sao lưu dữ liệu.
D. Để bảo mật dữ liệu.
68. Khái niệm ‘data warehouse’ (kho dữ liệu) khác với ‘database’ (cơ sở dữ liệu) như thế nào?
A. Data warehouse được thiết kế để xử lý các giao dịch trực tuyến, còn database được thiết kế để phân tích dữ liệu.
B. Database được thiết kế để lưu trữ dữ liệu giao dịch, còn data warehouse được thiết kế để phân tích dữ liệu lịch sử từ nhiều nguồn.
C. Cả hai đều được thiết kế để lưu trữ dữ liệu giao dịch.
D. Cả hai đều được thiết kế để phân tích dữ liệu.
69. Trong cơ sở dữ liệu, khái niệm ‘data redundancy’ (dư thừa dữ liệu) có nghĩa là gì?
A. Sự lưu trữ dữ liệu không cần thiết hoặc lặp lại.
B. Sự bảo mật dữ liệu.
C. Tính toàn vẹn của dữ liệu.
D. Hiệu suất của cơ sở dữ liệu.
70. Khái niệm ‘database schema’ (lược đồ cơ sở dữ liệu) mô tả điều gì?
A. Dữ liệu được lưu trữ trong cơ sở dữ liệu.
B. Cấu trúc logic của cơ sở dữ liệu, bao gồm các bảng, cột, kiểu dữ liệu, quan hệ và ràng buộc.
C. Giao diện người dùng của cơ sở dữ liệu.
D. Các truy vấn được thực hiện trên cơ sở dữ liệu.
71. Khái niệm ‘view’ (khung nhìn) trong cơ sở dữ liệu được dùng để làm gì?
A. Lưu trữ dữ liệu vật lý.
B. Cung cấp một cách xem dữ liệu tùy biến từ một hoặc nhiều bảng.
C. Tạo ra các chỉ mục cho bảng.
D. Thực hiện các giao dịch phức tạp.
72. Mục đích của việc sử dụng trigger (bộ kích hoạt) trong cơ sở dữ liệu?
A. Tạo ra các chỉ mục tự động.
B. Thực hiện các hành động tự động khi có sự kiện xảy ra trên bảng.
C. Thay thế các bảng dữ liệu.
D. Quản lý người dùng và quyền truy cập.
73. Trong SQL, mệnh đề `WHERE` được dùng để làm gì?
A. Sắp xếp kết quả truy vấn.
B. Chọn các cột muốn hiển thị.
C. Lọc các hàng thỏa mãn điều kiện.
D. Nhóm các hàng có cùng giá trị.
74. Mục đích của việc sử dụng các công cụ sao lưu và phục hồi (backup and recovery) trong cơ sở dữ liệu là gì?
A. Tăng tốc độ truy vấn dữ liệu.
B. Đảm bảo tính sẵn sàng của dữ liệu và khả năng phục hồi dữ liệu trong trường hợp lỗi.
C. Thay đổi cấu trúc bảng.
D. Giảm dung lượng lưu trữ.
75. Ngôn ngữ truy vấn cấu trúc (SQL) được sử dụng để làm gì?
A. Chỉ để tạo ra các bảng dữ liệu.
B. Chỉ để định nghĩa cấu trúc cơ sở dữ liệu.
C. Để truy vấn, cập nhật và quản lý dữ liệu trong cơ sở dữ liệu.
D. Để phát triển các ứng dụng web.
76. Trong mô hình quan hệ, khái niệm ‘khóa chính’ (primary key) được dùng để làm gì?
A. Xác định các mối quan hệ giữa các bảng.
B. Đảm bảo tính duy nhất của các bản ghi trong một bảng.
C. Lưu trữ dữ liệu liên quan đến các bảng khác.
D. Tạo ra các chỉ mục cho bảng.
77. Trong quản trị cơ sở dữ liệu, khái niệm ‘concurrency control’ (kiểm soát đồng thời) dùng để làm gì?
A. Đảm bảo tính duy nhất của dữ liệu.
B. Quản lý việc truy cập và sửa đổi dữ liệu đồng thời của nhiều người dùng để tránh xung đột.
C. Tăng tốc độ truy vấn.
D. Sao lưu dữ liệu.
78. Chuẩn hóa dữ liệu (normalization) trong cơ sở dữ liệu nhằm mục đích gì?
A. Tăng tốc độ truy vấn dữ liệu.
B. Giảm thiểu sự dư thừa dữ liệu và cải thiện tính nhất quán.
C. Mở rộng dung lượng lưu trữ.
D. Thay đổi cấu trúc bảng.
79. Chức năng của `GROUP BY` trong SQL là gì?
A. Sắp xếp dữ liệu theo thứ tự tăng dần.
B. Lọc dữ liệu dựa trên các điều kiện.
C. Nhóm các hàng có cùng giá trị trong một hoặc nhiều cột.
D. Chọn các cột để hiển thị trong kết quả truy vấn.
80. Mục đích của việc sử dụng ‘data mining’ (khai thác dữ liệu) trong cơ sở dữ liệu?
A. Để lưu trữ dữ liệu giao dịch.
B. Để tìm kiếm thông tin cụ thể trong dữ liệu.
C. Để khám phá các mẫu, xu hướng và mối liên hệ ẩn trong dữ liệu.
D. Để tạo ra các báo cáo hàng ngày.
81. Trong cơ sở dữ liệu quan hệ, mối quan hệ ‘one-to-many’ (một-nhiều) được biểu diễn như thế nào?
A. Sử dụng khóa ngoại (foreign key) trong bảng ‘nhiều’ tham chiếu đến khóa chính (primary key) của bảng ‘một’.
B. Sử dụng khóa chính (primary key) trong cả hai bảng.
C. Sử dụng một bảng trung gian để lưu trữ các mối quan hệ.
D. Không cần biểu diễn đặc biệt.
82. Mục đích chính của việc sử dụng các chỉ mục (index) trong cơ sở dữ liệu là gì?
A. Tăng dung lượng lưu trữ dữ liệu.
B. Giảm thiểu việc sử dụng bộ nhớ RAM.
C. Tăng tốc độ truy vấn dữ liệu.
D. Thay thế các bảng dữ liệu.
83. Trong SQL, hàm `SUM()` dùng để làm gì?
A. Đếm số lượng hàng.
B. Tính tổng các giá trị trong một cột số.
C. Tìm giá trị trung bình.
D. Tìm giá trị lớn nhất.
84. Trong SQL, mệnh đề `ORDER BY` được sử dụng để làm gì?
A. Lọc các hàng thỏa mãn một điều kiện.
B. Sắp xếp kết quả truy vấn theo một hoặc nhiều cột.
C. Nhóm các hàng có cùng giá trị.
D. Chỉ định các cột để hiển thị.
85. Mục đích của việc sử dụng các stored procedure (thủ tục lưu trữ) trong cơ sở dữ liệu?
A. Chỉ để tạo bảng dữ liệu.
B. Để thực hiện các truy vấn đơn giản.
C. Để đóng gói các logic nghiệp vụ phức tạp và tăng hiệu suất.
D. Để quản lý người dùng và quyền truy cập.
86. Vai trò của ‘administrator’ (quản trị viên) trong cơ sở dữ liệu?
A. Chỉ tạo ra các bảng dữ liệu.
B. Chỉ truy vấn dữ liệu.
C. Quản lý người dùng, bảo mật, hiệu suất, và đảm bảo tính sẵn sàng của cơ sở dữ liệu.
D. Chỉ viết các báo cáo.
87. Trong cơ sở dữ liệu phân tán, yếu tố nào sau đây là một thách thức?
A. Dễ dàng quản lý dữ liệu.
B. Tính sẵn sàng cao của dữ liệu.
C. Đảm bảo tính nhất quán của dữ liệu trên các nút khác nhau.
D. Ít phụ thuộc vào mạng.
88. Trong SQL, hàm `AVG()` dùng để làm gì?
A. Đếm số lượng hàng.
B. Tính tổng.
C. Tính giá trị trung bình.
D. Tìm giá trị lớn nhất.
89. Hàm `COUNT(*)` trong SQL trả về kết quả gì?
A. Số lượng các giá trị khác NULL trong một cột.
B. Tổng các giá trị trong một cột số.
C. Số lượng các hàng trong một bảng, bao gồm cả các hàng có giá trị NULL.
D. Giá trị trung bình của các giá trị trong một cột số.
90. Khái niệm ‘data integrity’ (tính toàn vẹn dữ liệu) trong cơ sở dữ liệu đề cập đến điều gì?
A. Hiệu suất của cơ sở dữ liệu.
B. Sự bảo mật của dữ liệu.
C. Độ chính xác, nhất quán và độ tin cậy của dữ liệu.
D. Dung lượng lưu trữ của cơ sở dữ liệu.
91. Trong hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS), thành phần nào chịu trách nhiệm quản lý việc truy cập và thao tác dữ liệu?
A. Bộ nhớ Cache.
B. Trình biên dịch truy vấn.
C. Kernel của hệ điều hành.
D. Engine lưu trữ (Storage engine).
92. Trong cơ sở dữ liệu, ‘OLAP’ là viết tắt của thuật ngữ nào?
A. Online Analytical Processing.
B. Online Application Processing.
C. Offline Analytical Processing.
D. Offline Application Processing.
93. Vai trò của một ‘database administrator’ (DBA – quản trị viên cơ sở dữ liệu) là gì?
A. Thiết kế và quản lý cơ sở dữ liệu, đảm bảo hiệu suất, bảo mật và tính khả dụng.
B. Viết mã cho các ứng dụng web.
C. Quản lý phần cứng máy chủ.
D. Bán hàng và tiếp thị các sản phẩm cơ sở dữ liệu.
94. Hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu phân tán (Distributed DBMS) khác với DBMS tập trung ở điểm nào?
A. Dữ liệu chỉ được lưu trữ trên một máy chủ duy nhất.
B. Dữ liệu được lưu trữ và quản lý trên nhiều máy chủ khác nhau.
C. Chỉ hỗ trợ ngôn ngữ SQL.
D. Ít an toàn hơn.
95. Trong cơ sở dữ liệu, khái niệm ‘concurrency control’ (kiểm soát đồng thời) dùng để làm gì?
A. Để bảo mật dữ liệu.
B. Để quản lý người dùng.
C. Để đảm bảo rằng nhiều giao dịch có thể truy cập và sửa đổi dữ liệu một cách an toàn và hiệu quả.
D. Để tạo chỉ mục.
96. Trong SQL, mệnh đề ‘WHERE’ được sử dụng để làm gì?
A. Sắp xếp kết quả truy vấn.
B. Lọc các bản ghi dựa trên một điều kiện cụ thể.
C. Nhóm các bản ghi.
D. Tham gia các bảng.
97. Mục tiêu của việc sử dụng ‘data governance’ (quản trị dữ liệu) là gì?
A. Để tăng tốc độ truy vấn.
B. Để đảm bảo chất lượng dữ liệu, bảo mật và tuân thủ các quy định.
C. Để giảm dung lượng lưu trữ.
D. Để quản lý người dùng.
98. Trong ngữ cảnh của cơ sở dữ liệu, ACID là viết tắt của các đặc tính nào?
A. Atomicity, Consistency, Integrity, Durability.
B. Accuracy, Completeness, Integrity, Durability.
C. Atomicity, Consistency, Isolation, Durability.
D. Atomicity, Completeness, Isolation, Durability.
99. Sự khác biệt chính giữa ‘NoSQL’ và ‘SQL’ là gì?
A. NoSQL sử dụng ngôn ngữ truy vấn SQL, còn SQL thì không.
B. SQL được thiết kế cho dữ liệu có cấu trúc, trong khi NoSQL linh hoạt hơn với nhiều loại dữ liệu khác nhau.
C. SQL hỗ trợ giao dịch ACID, còn NoSQL thì không.
D. SQL là hệ quản trị cơ sở dữ liệu phân tán, còn NoSQL là hệ quản trị cơ sở dữ liệu tập trung.
100. Vai trò của trình tối ưu hóa truy vấn (query optimizer) trong DBMS là gì?
A. Thực thi các truy vấn SQL.
B. Phân tích và lựa chọn kế hoạch thực thi hiệu quả nhất cho một truy vấn.
C. Lưu trữ dữ liệu trong bộ nhớ cache.
D. Quản lý người dùng và quyền truy cập.
101. Trong DBMS, ‘stored procedure’ (thủ tục lưu trữ) là gì?
A. Một câu lệnh SQL duy nhất.
B. Một tập hợp các câu lệnh SQL được lưu trữ và có thể được gọi lại.
C. Một bảng chứa dữ liệu tạm thời.
D. Một công cụ để tạo chỉ mục.
102. Khái niệm ‘data warehouse’ (kho dữ liệu) khác với ‘data mart’ (siêu thị dữ liệu) như thế nào?
A. Data warehouse chứa dữ liệu chi tiết, còn data mart chứa dữ liệu tổng hợp.
B. Data mart chứa dữ liệu chi tiết, còn data warehouse chứa dữ liệu tổng hợp.
C. Data warehouse chỉ dùng cho mục đích lưu trữ, data mart dùng để phân tích dữ liệu.
D. Data warehouse không có cấu trúc dữ liệu, còn data mart có cấu trúc dữ liệu.
103. Mệnh đề ‘JOIN’ trong SQL được sử dụng để làm gì?
A. Để sắp xếp kết quả.
B. Để lọc dữ liệu.
C. Để kết hợp các hàng từ hai hoặc nhiều bảng dựa trên một cột chung.
D. Để tạo chỉ mục.
104. Chức năng của ‘trigger’ (bộ kích hoạt) trong DBMS là gì?
A. Để tạo chỉ mục cho các bảng.
B. Để tự động thực hiện một hành động khi một sự kiện cụ thể xảy ra trong cơ sở dữ liệu.
C. Để quản lý người dùng và quyền truy cập.
D. Để lưu trữ dữ liệu tạm thời.
105. Trong cơ sở dữ liệu, ‘transaction’ (giao dịch) là gì?
A. Một truy vấn SQL duy nhất.
B. Một tập hợp các thao tác cơ sở dữ liệu được coi là một đơn vị logic.
C. Một bảng chứa dữ liệu tạm thời.
D. Một công cụ để tạo chỉ mục.
106. Mục đích của việc sao lưu và phục hồi (backup and recovery) trong cơ sở dữ liệu là gì?
A. Để tăng tốc độ truy vấn.
B. Để giảm dung lượng lưu trữ.
C. Để bảo vệ dữ liệu khỏi mất mát hoặc hỏng hóc và khôi phục dữ liệu về trạng thái trước đó.
D. Để quản lý người dùng.
107. Trong ngữ cảnh của cơ sở dữ liệu, khái niệm ‘schema’ (lược đồ) dùng để chỉ điều gì?
A. Dữ liệu thực tế được lưu trữ trong cơ sở dữ liệu.
B. Cấu trúc logic của cơ sở dữ liệu, bao gồm các bảng, cột, kiểu dữ liệu, và mối quan hệ.
C. Giao diện người dùng của cơ sở dữ liệu.
D. Phần cứng của máy chủ.
108. Chức năng chính của Transaction Manager trong DBMS là gì?
A. Quản lý giao diện người dùng và các báo cáo.
B. Xử lý các truy vấn và tối ưu hóa chúng.
C. Đảm bảo tính nhất quán, toàn vẹn và độ tin cậy của các giao dịch.
D. Quản lý việc lưu trữ và truy xuất dữ liệu.
109. Trong SQL, mệnh đề ‘GROUP BY’ được sử dụng để làm gì?
A. Sắp xếp kết quả truy vấn.
B. Lọc các bản ghi.
C. Nhóm các hàng có cùng giá trị trong một hoặc nhiều cột thành các nhóm.
D. Kết hợp các bảng.
110. Trong ngữ cảnh của DBMS, khái niệm ‘khóa’ (lock) được sử dụng để làm gì?
A. Để mã hóa dữ liệu.
B. Để ngăn chặn việc truy cập dữ liệu trái phép.
C. Để đảm bảo tính nhất quán khi nhiều giao dịch truy cập cùng một dữ liệu.
D. Để nén dữ liệu nhằm tiết kiệm không gian lưu trữ.
111. Ngôn ngữ truy vấn cấu trúc (SQL) được sử dụng chủ yếu để làm gì trong DBMS?
A. Thiết kế giao diện người dùng.
B. Viết mã cho các ứng dụng web.
C. Tương tác với và thao tác dữ liệu trong cơ sở dữ liệu.
D. Quản lý phần cứng của máy chủ.
112. Mục đích chính của việc sử dụng chỉ mục (index) trong cơ sở dữ liệu là gì?
A. Tăng dung lượng lưu trữ của cơ sở dữ liệu.
B. Tăng tốc độ truy vấn dữ liệu.
C. Giảm thiểu việc sử dụng bộ nhớ RAM.
D. Quản lý người dùng và quyền truy cập.
113. Trong cơ sở dữ liệu, ‘data integrity’ (tính toàn vẹn dữ liệu) là gì?
A. Tốc độ truy vấn dữ liệu.
B. Độ chính xác, nhất quán và đáng tin cậy của dữ liệu trong cơ sở dữ liệu.
C. Khả năng lưu trữ dữ liệu.
D. Số lượng người dùng có thể truy cập cơ sở dữ liệu.
114. Mục đích của việc sử dụng ‘data mining’ (khai thác dữ liệu) là gì?
A. Để lưu trữ dữ liệu.
B. Để tìm kiếm thông tin trong cơ sở dữ liệu.
C. Để khám phá các mẫu, xu hướng, và thông tin giá trị từ một lượng lớn dữ liệu.
D. Để quản lý người dùng.
115. Trong cơ sở dữ liệu, ‘view’ (khung nhìn) là gì?
A. Một bản sao của dữ liệu thực tế.
B. Một bảng vật lý chứa dữ liệu.
C. Một bảng ảo, dựa trên kết quả của một truy vấn SQL.
D. Một công cụ để quản lý người dùng.
116. Mục tiêu chính của việc chuẩn hóa cơ sở dữ liệu là gì?
A. Tăng tốc độ truy vấn.
B. Giảm dung lượng lưu trữ.
C. Loại bỏ sự dư thừa dữ liệu và cải thiện tính nhất quán.
D. Tăng cường bảo mật dữ liệu.
117. Trong mô hình quan hệ, một ‘khóa ngoại’ (foreign key) được sử dụng để làm gì?
A. Đảm bảo tính duy nhất của dữ liệu trong một bảng.
B. Thiết lập mối quan hệ giữa các bảng khác nhau.
C. Lưu trữ các giá trị mặc định cho một cột.
D. Tạo chỉ mục cho một cột.
118. Trong ngữ cảnh của cơ sở dữ liệu, ‘scalability’ (khả năng mở rộng) có nghĩa là gì?
A. Khả năng lưu trữ dữ liệu lớn.
B. Khả năng tăng cường hiệu suất của hệ thống khi khối lượng dữ liệu hoặc lưu lượng truy cập tăng lên.
C. Khả năng bảo mật dữ liệu.
D. Khả năng quản lý người dùng.
119. Trong kiến trúc client-server của DBMS, đâu là vai trò của máy chủ (server)?
A. Cung cấp giao diện người dùng.
B. Lưu trữ và quản lý dữ liệu, xử lý các yêu cầu từ client.
C. Thực hiện các thao tác nhập dữ liệu.
D. Thiết kế cơ sở dữ liệu.
120. Trong cơ sở dữ liệu, ‘normalization’ (chuẩn hóa) được sử dụng để làm gì?
A. Tăng tốc độ truy vấn.
B. Loại bỏ sự dư thừa dữ liệu và cải thiện tính nhất quán.
C. Tăng dung lượng lưu trữ.
D. Quản lý người dùng.
121. Chức năng của ‘Data Dictionary’ (từ điển dữ liệu) trong DBMS?
A. Lưu trữ dữ liệu người dùng.
B. Cung cấp thông tin về cấu trúc và các thành phần của cơ sở dữ liệu.
C. Thực hiện các truy vấn dữ liệu.
D. Quản lý các giao dịch.
122. Vai trò của ngôn ngữ SQL (Structured Query Language) trong DBMS là gì?
A. Định nghĩa cấu trúc dữ liệu và thao tác với dữ liệu.
B. Xử lý các yêu cầu từ phía client.
C. Quản lý phần cứng.
D. Tạo giao diện người dùng.
123. Trong quá trình tối ưu hóa truy vấn, DBMS sử dụng thông tin nào?
A. Thông tin về phần cứng.
B. Thống kê về dữ liệu (ví dụ: số lượng bản ghi, phân bố dữ liệu).
C. Chính sách bảo mật.
D. Ngôn ngữ lập trình ứng dụng.
124. Vai trò của chỉ mục (index) trong cơ sở dữ liệu là gì?
A. Lưu trữ dữ liệu.
B. Tăng tốc độ truy vấn dữ liệu.
C. Quản lý người dùng.
D. Sao lưu và phục hồi dữ liệu.
125. Trong cơ sở dữ liệu, ‘Foreign Key’ (khóa ngoại) được sử dụng để làm gì?
A. Lưu trữ dữ liệu.
B. Xác định mối quan hệ giữa các bảng.
C. Tạo chỉ mục.
D. Quản lý người dùng.
126. Chuẩn ACID trong quản lý giao dịch bao gồm những tính chất nào?
A. Atomicity, Consistency, Isolation, Durability.
B. Availability, Consistency, Integrity, Durability.
C. Atomicity, Concurrency, Isolation, Durability.
D. Atomicity, Consistency, Integration, Durability.
127. Chức năng chính của Transaction Management trong DBMS là gì?
A. Quản lý giao diện người dùng.
B. Đảm bảo tính nhất quán, toàn vẹn và tin cậy của dữ liệu.
C. Tối ưu hóa hiệu suất truy vấn.
D. Lưu trữ và quản lý dữ liệu vật lý.
128. Ý nghĩa của việc sử dụng ‘stored procedure’ trong DBMS?
A. Giảm tải cho server.
B. Tăng cường bảo mật và hiệu năng.
C. Đơn giản hóa giao diện người dùng.
D. Quản lý phần cứng hiệu quả hơn.
129. Trong hệ thống DBMS, khái niệm ‘Data Security’ (bảo mật dữ liệu) bao gồm những khía cạnh nào?
A. Lưu trữ dữ liệu.
B. Xác thực người dùng, ủy quyền truy cập, mã hóa dữ liệu.
C. Tối ưu hóa truy vấn.
D. Quản lý phần cứng.
130. Trong mô hình dữ liệu hướng đối tượng, khái niệm ‘inheritance’ (kế thừa) có ý nghĩa gì?
A. Cho phép một lớp có thể sử dụng các thuộc tính và phương thức của lớp khác.
B. Xác định các mối quan hệ giữa các đối tượng.
C. Tạo ra các bản sao của đối tượng.
D. Lưu trữ dữ liệu.
131. Vai trò của ‘Trigger’ trong DBMS là gì?
A. Thực thi các hành động tự động khi có sự kiện xảy ra.
B. Quản lý người dùng.
C. Tối ưu hóa truy vấn.
D. Lưu trữ dữ liệu.
132. Điểm khác biệt chính giữa cơ sở dữ liệu quan hệ và cơ sở dữ liệu NoSQL nằm ở đâu?
A. Ngôn ngữ truy vấn được sử dụng.
B. Kiểu dữ liệu được hỗ trợ.
C. Mô hình dữ liệu.
D. Khả năng mở rộng.
133. Khái niệm ‘Data Warehouse’ (kho dữ liệu) được sử dụng để làm gì?
A. Lưu trữ dữ liệu giao dịch trực tuyến.
B. Lưu trữ dữ liệu lịch sử để phân tích và ra quyết định.
C. Quản lý dữ liệu thời gian thực.
D. Tạo giao diện người dùng.
134. Trong kiến trúc cơ sở dữ liệu, ‘Client’ (khách hàng) có vai trò gì?
A. Lưu trữ dữ liệu.
B. Gửi yêu cầu đến server và hiển thị kết quả cho người dùng.
C. Thực hiện các thao tác quản lý dữ liệu.
D. Quản lý phần cứng.
135. Trong cơ sở dữ liệu phân tán, ‘replication’ (sao chép) có ý nghĩa gì?
A. Chia nhỏ dữ liệu thành các phần nhỏ.
B. Tạo ra các bản sao của dữ liệu trên nhiều node khác nhau.
C. Di chuyển dữ liệu giữa các node.
D. Tối ưu hóa truy vấn.
136. Chức năng của ‘Data Validation’ (xác thực dữ liệu) trong DBMS?
A. Lưu trữ dữ liệu.
B. Đảm bảo dữ liệu đầu vào tuân thủ các quy tắc và ràng buộc được xác định.
C. Tối ưu hóa truy vấn.
D. Quản lý người dùng.
137. Trong quá trình tối ưu hóa truy vấn, ‘Cost-based Optimization’ (tối ưu hóa dựa trên chi phí) có ý nghĩa gì?
A. Tối ưu hóa dựa trên kinh nghiệm của người dùng.
B. Tối ưu hóa dựa trên việc ước tính chi phí thực thi của các phương án truy vấn khác nhau.
C. Tối ưu hóa dựa trên phần cứng.
D. Tối ưu hóa dựa trên giao diện người dùng.
138. Trong hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS), thành phần nào chịu trách nhiệm quản lý việc truy cập và thao tác dữ liệu?
A. Bộ nhớ Cache
B. Trình biên dịch
C. Kernel của hệ điều hành
D. Engine của cơ sở dữ liệu
139. Trong kiến trúc client-server của DBMS, server đảm nhận vai trò gì?
A. Lưu trữ và quản lý dữ liệu.
B. Cung cấp giao diện người dùng.
C. Xử lý logic nghiệp vụ.
D. Thực hiện các thao tác nhập liệu.
140. Vai trò của ‘Views’ (khung nhìn) trong DBMS?
A. Lưu trữ dữ liệu thực tế.
B. Cung cấp một cách xem dữ liệu được tùy chỉnh và bảo mật.
C. Tạo chỉ mục cho dữ liệu.
D. Thực hiện các giao dịch.
141. Ý nghĩa của ‘Data Integrity’ (tính toàn vẹn dữ liệu) trong DBMS?
A. Lưu trữ dữ liệu.
B. Đảm bảo dữ liệu chính xác, nhất quán và đáng tin cậy.
C. Tối ưu hóa truy vấn.
D. Quản lý người dùng.
142. Chức năng của ‘Data Replication’ trong cơ sở dữ liệu phân tán là gì?
A. Chia nhỏ dữ liệu thành các phần nhỏ hơn.
B. Tạo các bản sao của dữ liệu trên nhiều máy chủ khác nhau.
C. Tạo các chỉ mục cho dữ liệu.
D. Quản lý người dùng.
143. Trong context của DBMS, ‘Schema’ (lược đồ) là gì?
A. Dữ liệu thực tế được lưu trữ.
B. Cấu trúc logic của cơ sở dữ liệu, bao gồm các bảng, cột và mối quan hệ.
C. Giao diện người dùng.
D. Các chỉ mục được sử dụng để tăng tốc độ truy vấn.
144. Vai trò của ‘Data Mining’ (khai phá dữ liệu) trong quản lý cơ sở dữ liệu?
A. Lưu trữ dữ liệu.
B. Phát hiện các mẫu, xu hướng và thông tin hữu ích từ dữ liệu.
C. Quản lý bảo mật.
D. Tạo giao diện người dùng.
145. Trong môi trường cơ sở dữ liệu, ‘Locking’ (khóa) được sử dụng để làm gì?
A. Quản lý người dùng.
B. Đảm bảo tính nhất quán và ngăn chặn các xung đột dữ liệu trong môi trường đa người dùng.
C. Tối ưu hóa truy vấn.
D. Sao lưu dữ liệu.
146. Khái niệm ‘Concurrency Control’ trong DBMS dùng để làm gì?
A. Quản lý người dùng.
B. Đảm bảo tính nhất quán khi nhiều người dùng truy cập dữ liệu cùng lúc.
C. Tối ưu hóa hiệu năng truy vấn.
D. Sao lưu dữ liệu.
147. Ý nghĩa của ‘Database Tuning’ (điều chỉnh cơ sở dữ liệu)?
A. Thay đổi phần cứng.
B. Tối ưu hóa hiệu suất cơ sở dữ liệu.
C. Sao lưu dữ liệu.
D. Quản lý người dùng.
148. Trong quản lý cơ sở dữ liệu phân tán, vấn đề nào là thách thức lớn nhất?
A. Bảo mật dữ liệu.
B. Đồng bộ hóa dữ liệu giữa các site.
C. Thiết kế giao diện người dùng.
D. Tối ưu hóa hiệu năng phần cứng.
149. Chức năng của ‘Backup’ trong DBMS là gì?
A. Tối ưu hóa hiệu suất truy vấn.
B. Tạo bản sao dữ liệu để phục hồi khi có sự cố.
C. Quản lý người dùng.
D. Xử lý các giao dịch.
150. Khái niệm ‘Normalization’ trong cơ sở dữ liệu dùng để làm gì?
A. Tăng tốc độ truy vấn.
B. Giảm thiểu sự dư thừa dữ liệu và cải thiện tính toàn vẹn dữ liệu.
C. Mã hóa dữ liệu.
D. Quản lý người dùng.