1. Trong cơ sở dữ liệu quan hệ, ‘join’ (kết nối) được sử dụng để làm gì?
A. Xóa dữ liệu khỏi bảng.
B. Kết hợp dữ liệu từ hai hoặc nhiều bảng.
C. Sắp xếp dữ liệu trong một bảng.
D. Thay đổi cấu trúc của một bảng.
2. Mục đích của việc sử dụng ‘stored procedure’ (thủ tục lưu trữ) trong cơ sở dữ liệu là gì?
A. Giảm dung lượng lưu trữ.
B. Thực hiện các tác vụ phức tạp và tái sử dụng mã.
C. Tăng tốc độ truy vấn.
D. Thay đổi cấu trúc bảng.
3. Lệnh SQL nào được sử dụng để thay đổi dữ liệu trong một bảng?
A. SELECT
B. INSERT
C. UPDATE
D. DELETE
4. Khóa ngoại (Foreign Key) được sử dụng để làm gì trong cơ sở dữ liệu?
A. Xác định các hàng dữ liệu duy nhất.
B. Liên kết các bảng dữ liệu với nhau.
C. Sắp xếp dữ liệu theo thứ tự.
D. Thay đổi giá trị của các hàng dữ liệu.
5. Trong SQL, mệnh đề nào được sử dụng để lọc các hàng trong một truy vấn?
A. SELECT
B. FROM
C. WHERE
D. ORDER BY
6. Mục đích chính của chuẩn hóa dữ liệu (Data Normalization) trong cơ sở dữ liệu là gì?
A. Tăng tốc độ truy vấn dữ liệu.
B. Giảm thiểu sự dư thừa dữ liệu và đảm bảo tính nhất quán.
C. Mở rộng dung lượng lưu trữ của cơ sở dữ liệu.
D. Tăng cường bảo mật dữ liệu.
7. Trong mô hình quan hệ, một ‘tuple’ đại diện cho điều gì?
A. Một thuộc tính (attribute)
B. Một bảng (table)
C. Một hàng (row)
D. Một cột (column)
8. Mệnh đề SQL nào được sử dụng để sắp xếp kết quả truy vấn?
A. WHERE
B. GROUP BY
C. ORDER BY
D. HAVING
9. Trong SQL, hàm ‘COUNT(*)’ được sử dụng để làm gì?
A. Tính tổng các giá trị trong một cột.
B. Tìm giá trị lớn nhất trong một cột.
C. Đếm số lượng hàng trong một bảng.
D. Tìm giá trị nhỏ nhất trong một cột.
10. Trong cơ sở dữ liệu, khái niệm ‘khả năng mở rộng’ (scalability) đề cập đến điều gì?
A. Khả năng giảm dung lượng lưu trữ.
B. Khả năng tăng cường bảo mật.
C. Khả năng xử lý lượng dữ liệu và người dùng ngày càng tăng.
D. Khả năng đảm bảo tính nhất quán dữ liệu.
11. Trong SQL, mệnh đề ‘HAVING’ được sử dụng kết hợp với mệnh đề nào?
A. WHERE
B. GROUP BY
C. ORDER BY
D. FROM
12. Trong cơ sở dữ liệu, yếu tố nào sau đây là một ví dụ về ‘metadata’ (siêu dữ liệu)?
A. Dữ liệu khách hàng.
B. Bảng dữ liệu.
C. Thông tin về cấu trúc và định nghĩa của cơ sở dữ liệu.
D. Hóa đơn thanh toán.
13. Trong một hệ thống cơ sở dữ liệu phân tán, điều gì là quan trọng để duy trì tính nhất quán dữ liệu?
A. Giảm thiểu số lượng các máy chủ.
B. Sử dụng các giao dịch phân tán.
C. Tăng tốc độ truy vấn.
D. Giảm dung lượng lưu trữ.
14. Khái niệm ‘transaction’ trong cơ sở dữ liệu được đặc trưng bởi các thuộc tính nào?
A. ACID
B. CRUD
C. SQL
D. ERD
15. Chức năng của chỉ mục (Index) trong cơ sở dữ liệu là gì?
A. Lưu trữ dữ liệu một cách hiệu quả hơn.
B. Tăng tốc độ truy xuất dữ liệu.
C. Giảm dung lượng lưu trữ của cơ sở dữ liệu.
D. Ngăn chặn truy cập trái phép vào dữ liệu.
16. Đâu là một ví dụ về một hệ quản trị cơ sở dữ liệu quan hệ (RDBMS)?
A. MongoDB
B. MySQL
C. Redis
D. Cassandra
17. Lệnh SQL nào được sử dụng để nhóm các hàng có cùng giá trị trong một hoặc nhiều cột?
A. WHERE
B. GROUP BY
C. ORDER BY
D. HAVING
18. Trong mô hình quan hệ, một bảng (table) tương đương với khái niệm nào?
A. Một thuộc tính (attribute)
B. Một quan hệ (relation)
C. Một khóa (key)
D. Một bản ghi (tuple)
19. Trong mô hình quan hệ, khái niệm nào sau đây biểu thị một tập hợp các thuộc tính mô tả một đối tượng cụ thể?
A. Thuộc tính (Attribute)
B. Quan hệ (Relation)
C. Khóa (Key)
D. Bản ghi (Tuple)
20. Mục đích của việc sử dụng các giao dịch (transaction) trong cơ sở dữ liệu là gì?
A. Tăng tốc độ truy vấn.
B. Đảm bảo tính nhất quán và toàn vẹn dữ liệu.
C. Giảm dung lượng lưu trữ.
D. Tăng cường bảo mật.
21. Trong cơ sở dữ liệu, ‘view’ (khung nhìn) là gì?
A. Một bản sao của dữ liệu trong bảng.
B. Một bảng chứa dữ liệu vật lý.
C. Một bảng ảo, dựa trên kết quả của một truy vấn SELECT.
D. Một chỉ mục (index) cho bảng.
22. Mối quan hệ ‘một-nhiều’ (one-to-many) trong cơ sở dữ liệu quan hệ được thể hiện như thế nào?
A. Một bản ghi trong bảng A liên kết với một bản ghi trong bảng B.
B. Một bản ghi trong bảng A liên kết với nhiều bản ghi trong bảng B.
C. Nhiều bản ghi trong bảng A liên kết với một bản ghi trong bảng B.
D. Nhiều bản ghi trong bảng A liên kết với nhiều bản ghi trong bảng B.
23. Lệnh SQL nào được sử dụng để xóa dữ liệu khỏi một bảng?
A. SELECT
B. INSERT
C. UPDATE
D. DELETE
24. Mục đích của việc sử dụng trigger trong cơ sở dữ liệu là gì?
A. Tăng tốc độ truy vấn.
B. Thực thi các hành động tự động khi có sự kiện xảy ra.
C. Giảm dung lượng lưu trữ.
D. Thay đổi cấu trúc bảng.
25. Trong SQL, lệnh nào được dùng để thêm một hàng mới vào một bảng?
A. SELECT
B. UPDATE
C. INSERT
D. DELETE
26. Mục đích của việc sử dụng các hàm tổng hợp (aggregate functions) trong SQL là gì?
A. Lọc các hàng dữ liệu.
B. Thực hiện các phép tính trên một tập hợp các hàng.
C. Thay đổi cấu trúc của bảng.
D. Sắp xếp dữ liệu.
27. Đâu là một ví dụ về khóa chính (Primary Key) trong một bảng dữ liệu?
A. Tên khách hàng
B. Địa chỉ email
C. Số điện thoại
D. Mã số sinh viên
28. Chuẩn hóa dữ liệu đến dạng chuẩn thứ ba (3NF) giúp loại bỏ loại bất thường nào?
A. Bất thường cập nhật.
B. Bất thường xóa.
C. Bất thường chèn.
D. Bất thường phụ thuộc chuyển tiếp.
29. Thuật ngữ ‘ACID’ trong cơ sở dữ liệu dùng để chỉ điều gì?
A. Một loại ngôn ngữ truy vấn.
B. Các tính chất của giao dịch đảm bảo tính tin cậy.
C. Một chuẩn về bảo mật dữ liệu.
D. Một phương pháp chuẩn hóa dữ liệu.
30. Khái niệm nào sau đây mô tả việc bảo vệ dữ liệu khỏi truy cập trái phép?
A. Tính toàn vẹn (Integrity)
B. Tính nhất quán (Consistency)
C. Bảo mật (Security)
D. Khả năng mở rộng (Scalability)
31. Trong mô hình quan hệ, ‘khóa chính’ (primary key) là:
A. Một khóa không thể có giá trị NULL.
B. Một khóa tham chiếu đến một bảng khác.
C. Một thuộc tính không có giá trị.
D. Một siêu khóa được chọn để xác định duy nhất các hàng trong bảng.
32. ‘View’ (lược đồ) trong cơ sở dữ liệu là:
A. Một bảng vật lý chứa dữ liệu.
B. Một bảng ảo, là kết quả của một truy vấn SQL đã được lưu trữ.
C. Một chỉ mục được sử dụng để tăng tốc độ truy vấn.
D. Một bản sao của cơ sở dữ liệu.
33. Trong mô hình quan hệ, một ‘thuộc tính’ (attribute) là:
A. Một hàng trong bảng.
B. Một cột trong bảng, đại diện cho một đặc điểm của thực thể.
C. Một bảng trong cơ sở dữ liệu.
D. Mối quan hệ giữa các bảng.
34. Sự khác biệt chính giữa ‘INNER JOIN’ và ‘LEFT JOIN’ trong SQL là:
A. ‘INNER JOIN’ trả về tất cả các hàng, còn ‘LEFT JOIN’ chỉ trả về các hàng khớp.
B. ‘INNER JOIN’ trả về các hàng khớp, còn ‘LEFT JOIN’ trả về tất cả các hàng từ bảng bên trái và các hàng khớp từ bảng bên phải.
C. ‘LEFT JOIN’ trả về tất cả các hàng, còn ‘INNER JOIN’ chỉ trả về các hàng khớp.
D. Không có sự khác biệt, cả hai đều trả về các hàng khớp.
35. Mệnh đề ‘WHERE’ trong SQL được sử dụng để:
A. Xác định các bảng cần truy vấn.
B. Lọc các bản ghi thỏa mãn một điều kiện nhất định.
C. Sắp xếp kết quả truy vấn.
D. Nhóm các bản ghi có cùng giá trị.
36. Khái niệm ‘Durability’ trong ACID đảm bảo:
A. Giao dịch được thực hiện toàn bộ hoặc không có gì.
B. Dữ liệu được lưu trữ vĩnh viễn, ngay cả khi có lỗi hệ thống.
C. Các giao dịch xảy ra độc lập.
D. Giao dịch phải tuân thủ các quy tắc toàn vẹn dữ liệu.
37. Trong SQL, mệnh đề ‘GROUP BY’ dùng để:
A. Lọc dữ liệu.
B. Sắp xếp dữ liệu.
C. Nhóm các hàng có cùng giá trị trong một hoặc nhiều cột.
D. Thực hiện các phép tính trên dữ liệu.
38. Khái niệm ‘Atomicity’ trong ACID có nghĩa là:
A. Mọi thay đổi trong một giao dịch đều được thực hiện.
B. Giao dịch phải tuân thủ các quy tắc toàn vẹn dữ liệu.
C. Các giao dịch xảy ra độc lập với nhau.
D. Giao dịch được lưu trữ vĩnh viễn.
39. Trong SQL, ‘constraint’ (ràng buộc) được sử dụng để:
A. Xóa dữ liệu.
B. Đảm bảo tính toàn vẹn dữ liệu.
C. Sắp xếp dữ liệu.
D. Thực hiện các phép tính.
40. Trong mô hình quan hệ, ‘khóa ngoại’ (foreign key) được sử dụng để:
A. Xác định các thuộc tính không có giá trị.
B. Tạo mối quan hệ giữa các bảng.
C. Lưu trữ dữ liệu trong bảng.
D. Thực hiện các phép toán trên dữ liệu.
41. Mục đích của việc sử dụng ‘triggers’ trong cơ sở dữ liệu là:
A. Thực hiện các hành động tự động khi có sự kiện xảy ra trong cơ sở dữ liệu.
B. Truy vấn dữ liệu từ cơ sở dữ liệu.
C. Thiết kế cơ sở dữ liệu.
D. Bảo mật dữ liệu.
42. Trong một hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS), ACID là viết tắt của:
A. Atomicity, Consistency, Isolation, Durability.
B. Authentication, Consistency, Integrity, Durability.
C. Atomicity, Concurrency, Integrity, Durability.
D. Availability, Consistency, Isolation, Durability.
43. Trong SQL, mệnh đề ‘ORDER BY’ được sử dụng để:
A. Lọc dữ liệu.
B. Sắp xếp kết quả truy vấn.
C. Nhóm các hàng có cùng giá trị.
D. Thực hiện các phép tính trên dữ liệu.
44. Mục đích của việc sử dụng các hàm tổng hợp (aggregate functions) trong SQL là:
A. Thực hiện các phép tính trên từng hàng dữ liệu.
B. Thực hiện các phép tính trên một nhóm hàng dữ liệu.
C. Lọc các hàng dữ liệu.
D. Sắp xếp các hàng dữ liệu.
45. Trong mô hình quan hệ, ‘siêu khóa’ (superkey) là:
A. Một khóa có thuộc tính duy nhất.
B. Một tập hợp các thuộc tính có thể xác định duy nhất một hàng trong một bảng.
C. Khóa được sử dụng để tham chiếu đến một bảng khác.
D. Khóa không thể có giá trị NULL.
46. Khái niệm ‘Isolation’ trong ACID có nghĩa là:
A. Giao dịch được thực hiện toàn bộ hoặc không có gì.
B. Các giao dịch xảy ra độc lập, không ảnh hưởng lẫn nhau.
C. Giao dịch phải tuân thủ các quy tắc toàn vẹn dữ liệu.
D. Giao dịch được lưu trữ vĩnh viễn.
47. Mục đích của việc sử dụng ‘stored procedures’ trong cơ sở dữ liệu là:
A. Lưu trữ dữ liệu.
B. Thực hiện các tác vụ phức tạp và tái sử dụng chúng.
C. Thiết kế giao diện người dùng.
D. Tạo chỉ mục.
48. Ví dụ về một hàm tổng hợp trong SQL là:
A. SELECT.
B. WHERE.
C. COUNT().
D. INSERT.
49. Mục đích của việc sử dụng ‘transaction’ trong cơ sở dữ liệu là:
A. Lưu trữ dữ liệu.
B. Nhóm nhiều thao tác cơ sở dữ liệu thành một đơn vị logic.
C. Tạo chỉ mục.
D. Thiết kế giao diện người dùng.
50. Trong chuẩn hóa dữ liệu, dạng chuẩn thứ hai (2NF) yêu cầu:
A. Loại bỏ sự phụ thuộc bắc cầu.
B. Mỗi thuộc tính không phụ thuộc vào một phần của khóa chính.
C. Mỗi thuộc tính phải chứa một giá trị duy nhất (nguyên tử).
D. Loại bỏ sự lặp lại dữ liệu.
51. Trong mô hình quan hệ, khái niệm ‘khóa’ (key) được dùng để:
A. Xác định các thuộc tính không có giá trị.
B. Đảm bảo tính duy nhất và toàn vẹn dữ liệu.
C. Lưu trữ dữ liệu trong bảng.
D. Thực hiện các phép toán trên dữ liệu.
52. Phép toán ‘SELECT’ trong SQL dùng để:
A. Chèn dữ liệu vào bảng.
B. Cập nhật dữ liệu trong bảng.
C. Truy vấn dữ liệu từ bảng.
D. Xóa dữ liệu khỏi bảng.
53. Mục đích của việc sử dụng ‘JOIN’ trong SQL là:
A. Chèn dữ liệu vào bảng.
B. Kết hợp dữ liệu từ hai hoặc nhiều bảng dựa trên một cột chung.
C. Xóa dữ liệu khỏi bảng.
D. Cập nhật dữ liệu trong bảng.
54. Trong một hệ thống cơ sở dữ liệu, vai trò của ‘người quản trị cơ sở dữ liệu’ (database administrator – DBA) là:
A. Chỉ phát triển các ứng dụng.
B. Chỉ thiết kế cơ sở dữ liệu.
C. Quản lý, bảo trì và bảo mật cơ sở dữ liệu.
D. Chỉ nhập dữ liệu vào cơ sở dữ liệu.
55. Trong chuẩn hóa dữ liệu, dạng chuẩn thứ nhất (1NF) yêu cầu:
A. Loại bỏ sự phụ thuộc bắc cầu.
B. Mỗi thuộc tính phải chứa một giá trị duy nhất (nguyên tử).
C. Loại bỏ sự lặp lại dữ liệu.
D. Mỗi thuộc tính không phụ thuộc vào một phần của khóa chính.
56. Khái niệm ‘Consistency’ trong ACID đảm bảo:
A. Giao dịch được thực hiện một cách độc lập.
B. Dữ liệu luôn ở trạng thái hợp lệ sau khi giao dịch hoàn thành.
C. Giao dịch được lưu trữ vĩnh viễn.
D. Mọi thay đổi trong một giao dịch đều được thực hiện.
57. Mục đích chính của chỉ mục (index) trong cơ sở dữ liệu là:
A. Lưu trữ dữ liệu một cách hiệu quả.
B. Tăng tốc độ truy vấn dữ liệu.
C. Bảo mật dữ liệu.
D. Sao lưu dữ liệu.
58. Một trong những lợi ích của việc sử dụng hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS) là:
A. Giảm thiểu sự dư thừa dữ liệu và tăng cường tính nhất quán.
B. Giảm tốc độ truy vấn dữ liệu.
C. Tăng độ phức tạp của việc quản lý dữ liệu.
D. Giới hạn khả năng truy cập dữ liệu.
59. Trong chuẩn hóa dữ liệu, dạng chuẩn thứ ba (3NF) yêu cầu:
A. Mỗi thuộc tính phải chứa một giá trị duy nhất (nguyên tử).
B. Loại bỏ sự phụ thuộc bắc cầu.
C. Mỗi thuộc tính không phụ thuộc vào một phần của khóa chính.
D. Loại bỏ sự lặp lại dữ liệu.
60. Chuẩn hóa dữ liệu (normalization) trong cơ sở dữ liệu nhằm mục đích:
A. Tăng tốc độ truy vấn dữ liệu.
B. Giảm thiểu sự dư thừa dữ liệu và cải thiện tính nhất quán.
C. Mở rộng dung lượng lưu trữ.
D. Cho phép người dùng truy cập dữ liệu nhanh hơn.
61. Trong SQL, lệnh `INSERT INTO` được sử dụng để làm gì?
A. Cập nhật dữ liệu.
B. Chèn dữ liệu vào một bảng.
C. Xóa dữ liệu.
D. Truy vấn dữ liệu.
62. Lệnh SQL nào được sử dụng để cập nhật dữ liệu trong một bảng?
A. INSERT
B. SELECT
C. UPDATE
D. DELETE
63. Trong mô hình quan hệ, một ‘thuộc tính’ (attribute) là gì?
A. Một bảng trong cơ sở dữ liệu.
B. Một hàng trong bảng.
C. Một cột trong bảng, đại diện cho một đặc tính của thực thể.
D. Mối quan hệ giữa các bảng.
64. Mục đích của việc sử dụng các trigger (cơ chế kích hoạt) trong cơ sở dữ liệu là gì?
A. Tăng tốc độ truy vấn.
B. Tự động thực hiện các hành động khi có sự kiện xảy ra trên bảng.
C. Giảm dung lượng lưu trữ.
D. Xóa dữ liệu.
65. Mục đích của việc sử dụng các giao dịch (transaction) trong cơ sở dữ liệu là gì?
A. Tăng tốc độ truy vấn.
B. Đảm bảo tính nhất quán và toàn vẹn dữ liệu trong trường hợp xảy ra lỗi hoặc sự cố.
C. Giảm dung lượng lưu trữ.
D. Xóa dữ liệu.
66. Ý nghĩa của việc sử dụng các ràng buộc (constraints) trong cơ sở dữ liệu là gì?
A. Tăng tốc độ truy vấn.
B. Đảm bảo tính toàn vẹn dữ liệu.
C. Giảm dung lượng lưu trữ.
D. Thay đổi cấu trúc bảng.
67. Trong mô hình quan hệ, khái niệm ‘khóa ngoại’ (foreign key) được sử dụng để làm gì?
A. Xác định các thuộc tính duy nhất cho mỗi bảng.
B. Xác định mối quan hệ giữa các bảng bằng cách tham chiếu đến khóa chính của bảng khác.
C. Lưu trữ dữ liệu trong một bảng cụ thể.
D. Tạo chỉ mục để tăng tốc độ truy vấn.
68. Trong SQL, lệnh `SELECT` được sử dụng để làm gì?
A. Xóa dữ liệu.
B. Truy vấn dữ liệu.
C. Tạo bảng.
D. Cập nhật dữ liệu.
69. Trong mô hình quan hệ, một ‘thực thể’ (entity) là gì?
A. Một cột trong bảng.
B. Một hàng trong bảng.
C. Một đối tượng hoặc sự kiện mà chúng ta muốn lưu trữ thông tin.
D. Mối quan hệ giữa các bảng.
70. Trong một hệ thống cơ sở dữ liệu, khái niệm ‘siêu khóa’ (superkey) là gì?
A. Một khóa duy nhất xác định một hàng trong bảng.
B. Một tập hợp các thuộc tính có thể xác định duy nhất một hàng trong bảng.
C. Khóa được sử dụng để liên kết các bảng.
D. Khóa được sử dụng để sắp xếp dữ liệu.
71. Mục đích của việc sử dụng các thủ tục lưu trữ (stored procedure) trong cơ sở dữ liệu là gì?
A. Lưu trữ dữ liệu.
B. Thực hiện các tác vụ phức tạp một cách hiệu quả và tái sử dụng.
C. Xác định các mối quan hệ giữa các bảng.
D. Tạo chỉ mục.
72. Chuẩn hóa dữ liệu bậc 1 (1NF) yêu cầu điều gì?
A. Không có thuộc tính đa trị.
B. Không có sự phụ thuộc hàm một phần.
C. Không có sự phụ thuộc hàm bắc cầu.
D. Tất cả các thuộc tính phải phụ thuộc đầy đủ vào khóa chính.
73. Trong SQL, mệnh đề `GROUP BY` được sử dụng để làm gì?
A. Sắp xếp kết quả truy vấn.
B. Chọn các hàng thỏa mãn một điều kiện cụ thể.
C. Nhóm các hàng có cùng giá trị trong một hoặc nhiều cột.
D. Thêm dữ liệu vào bảng.
74. Trong SQL, mệnh đề `ORDER BY` được sử dụng để làm gì?
A. Chọn các hàng thỏa mãn một điều kiện cụ thể.
B. Sắp xếp kết quả truy vấn theo một hoặc nhiều cột.
C. Nhóm các hàng có cùng giá trị trong một cột.
D. Thêm dữ liệu vào bảng.
75. Lệnh SQL `CREATE TABLE` được sử dụng để làm gì?
A. Xóa một bảng.
B. Tạo một bảng mới.
C. Chèn dữ liệu vào bảng.
D. Truy vấn dữ liệu từ bảng.
76. Trong SQL, lệnh nào sau đây được sử dụng để xóa dữ liệu khỏi một bảng?
A. INSERT
B. SELECT
C. DELETE
D. UPDATE
77. Trong SQL, `UNION` được sử dụng để làm gì?
A. Kết hợp kết quả của hai hoặc nhiều truy vấn, loại bỏ các hàng trùng lặp.
B. Kết hợp kết quả của hai hoặc nhiều truy vấn, bao gồm cả các hàng trùng lặp.
C. Gộp các cột từ các bảng khác nhau.
D. Sắp xếp dữ liệu.
78. Vai trò của hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS) là gì?
A. Chỉ lưu trữ dữ liệu.
B. Cung cấp các công cụ để tạo, quản lý và truy cập cơ sở dữ liệu.
C. Chỉ thực hiện các phép tính toán học.
D. Chỉ tạo giao diện người dùng.
79. Chuẩn hóa dữ liệu bậc 3 (3NF) yêu cầu điều gì?
A. Không có thuộc tính đa trị.
B. Không có sự phụ thuộc hàm một phần.
C. Không có sự phụ thuộc hàm bắc cầu.
D. Tất cả các thuộc tính phải phụ thuộc đầy đủ vào khóa chính.
80. Mục đích chính của chỉ mục (index) trong cơ sở dữ liệu là gì?
A. Lưu trữ dữ liệu.
B. Tăng tốc độ truy vấn dữ liệu.
C. Đảm bảo tính duy nhất của dữ liệu.
D. Xác định các mối quan hệ giữa các bảng.
81. Điều gì sẽ xảy ra nếu bạn cố gắng chèn một giá trị vào một cột khóa chính đã tồn tại?
A. Giá trị sẽ được chèn thành công.
B. Giá trị sẽ được chèn, nhưng hệ thống sẽ tự động sửa đổi giá trị.
C. Hệ thống sẽ tạo một bản sao của hàng đó.
D. Hệ thống sẽ từ chối chèn do vi phạm ràng buộc khóa chính.
82. Chuẩn hóa dữ liệu bậc 2 (2NF) yêu cầu điều gì?
A. Không có thuộc tính đa trị.
B. Không có sự phụ thuộc hàm một phần.
C. Không có sự phụ thuộc hàm bắc cầu.
D. Tất cả các thuộc tính phải phụ thuộc đầy đủ vào khóa chính.
83. Vai trò của ngôn ngữ truy vấn (query language) trong cơ sở dữ liệu là gì?
A. Lưu trữ dữ liệu.
B. Cung cấp một phương tiện để người dùng tương tác và thao tác với dữ liệu.
C. Quản lý phần cứng.
D. Thiết kế giao diện người dùng.
84. Khái niệm ACID trong cơ sở dữ liệu liên quan đến điều gì?
A. Tốc độ truy vấn dữ liệu.
B. Tính chất của các giao dịch (Atomicity, Consistency, Isolation, Durability).
C. Dung lượng lưu trữ.
D. Cấu trúc bảng.
85. Trong cơ sở dữ liệu, khái niệm ‘khóa chính’ (primary key) được dùng để làm gì?
A. Lưu trữ dữ liệu.
B. Xác định duy nhất một hàng trong bảng.
C. Liên kết các bảng với nhau.
D. Tạo chỉ mục.
86. Trong SQL, mệnh đề `WHERE` được sử dụng để làm gì?
A. Sắp xếp kết quả truy vấn.
B. Chọn các hàng thỏa mãn một điều kiện cụ thể.
C. Nhóm các hàng có cùng giá trị trong một cột.
D. Thêm dữ liệu vào bảng.
87. Lệnh SQL nào sau đây được sử dụng để thêm một cột mới vào một bảng?
A. UPDATE
B. SELECT
C. ALTER TABLE
D. CREATE TABLE
88. Chuẩn hóa dữ liệu (normalization) trong cơ sở dữ liệu nhằm mục đích gì?
A. Tăng tốc độ truy vấn dữ liệu.
B. Loại bỏ sự dư thừa dữ liệu và cải thiện tính toàn vẹn dữ liệu.
C. Tăng dung lượng lưu trữ của cơ sở dữ liệu.
D. Thay đổi cấu trúc bảng để phù hợp với yêu cầu nghiệp vụ hiện tại.
89. Sự khác biệt chính giữa `INNER JOIN` và `LEFT JOIN` trong SQL là gì?
A. `INNER JOIN` trả về tất cả các hàng, còn `LEFT JOIN` chỉ trả về các hàng khớp.
B. `INNER JOIN` trả về các hàng khớp ở cả hai bảng, còn `LEFT JOIN` trả về tất cả các hàng từ bảng bên trái và các hàng khớp từ bảng bên phải.
C. `LEFT JOIN` trả về các hàng khớp ở cả hai bảng, còn `INNER JOIN` trả về tất cả các hàng từ bảng bên trái và các hàng khớp từ bảng bên phải.
D. `INNER JOIN` được sử dụng để xóa dữ liệu, còn `LEFT JOIN` để thêm dữ liệu.
90. Trong SQL, sự khác biệt giữa `TRUNCATE TABLE` và `DELETE FROM` là gì?
A. `TRUNCATE TABLE` xóa tất cả các hàng trong bảng, trong khi `DELETE FROM` xóa các hàng thỏa mãn điều kiện.
B. `DELETE FROM` xóa tất cả các hàng trong bảng, trong khi `TRUNCATE TABLE` xóa các hàng thỏa mãn điều kiện.
C. `TRUNCATE TABLE` nhanh hơn `DELETE FROM` vì nó không ghi log, còn `DELETE FROM` chậm hơn vì nó ghi log.
D. `TRUNCATE TABLE` được dùng để thêm dữ liệu, còn `DELETE FROM` để xóa.
91. Câu lệnh SQL nào sau đây được sử dụng để thay đổi dữ liệu trong một bảng?
A. `CREATE TABLE`
B. `SELECT`
C. `UPDATE`
D. `DROP TABLE`
92. Trong SQL, mệnh đề `DISTINCT` được sử dụng để làm gì?
A. Lọc dữ liệu.
B. Chọn các giá trị duy nhất từ một cột.
C. Sắp xếp dữ liệu.
D. Nhóm dữ liệu.
93. Mệnh đề `ORDER BY` trong SQL được sử dụng để làm gì?
A. Lọc các hàng dữ liệu.
B. Sắp xếp kết quả trả về.
C. Nhóm các hàng có cùng giá trị.
D. Thực hiện phép tính tổng.
94. Trong mô hình quan hệ, ‘bậc’ (degree) của một quan hệ là gì?
A. Số lượng thuộc tính trong bảng.
B. Số lượng hàng trong bảng.
C. Số lượng bảng trong cơ sở dữ liệu.
D. Số lượng khóa chính trong bảng.
95. Chức năng của câu lệnh `INSERT INTO` trong SQL là gì?
A. Tạo một bảng mới.
B. Xóa dữ liệu khỏi bảng.
C. Chèn dữ liệu vào bảng.
D. Thay đổi cấu trúc bảng.
96. Câu lệnh SQL nào được dùng để xóa một bảng trong cơ sở dữ liệu?
A. `ALTER TABLE`
B. `DELETE FROM`
C. `DROP TABLE`
D. `TRUNCATE TABLE`
97. Mục đích của việc sử dụng ‘trigger’ (bộ kích hoạt) trong cơ sở dữ liệu là gì?
A. Tăng tốc độ truy vấn.
B. Tự động thực hiện các hành động khi một sự kiện cụ thể xảy ra.
C. Lưu trữ dữ liệu.
D. Tạo chỉ mục.
98. Trong cơ sở dữ liệu, kiểu dữ liệu `VARCHAR` được sử dụng để làm gì?
A. Lưu trữ số nguyên.
B. Lưu trữ các chuỗi ký tự có độ dài thay đổi.
C. Lưu trữ các số thập phân.
D. Lưu trữ các giá trị ngày tháng.
99. Trong mô hình quan hệ, một ‘thuộc tính’ (attribute) là gì?
A. Một bảng trong cơ sở dữ liệu.
B. Một hàng trong bảng.
C. Một cột trong bảng.
D. Mối quan hệ giữa các bảng.
100. Mục đích của việc sử dụng các hàm tổng hợp (aggregate functions) như `SUM`, `AVG`, `COUNT` trong SQL là gì?
A. Lọc dữ liệu.
B. Thực hiện các phép tính trên một tập hợp các hàng.
C. Sắp xếp dữ liệu.
D. Chèn dữ liệu mới.
101. Trong SQL, mệnh đề `WHERE` được sử dụng để làm gì?
A. Sắp xếp kết quả trả về.
B. Xác định các cột sẽ được chọn.
C. Lọc các hàng thỏa mãn một điều kiện nhất định.
D. Nhóm các hàng có cùng giá trị trong một cột.
102. Trong một hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS), ‘tính độc lập dữ liệu’ (data independence) có ý nghĩa gì?
A. Khả năng truy cập dữ liệu từ xa.
B. Khả năng thay đổi cấu trúc dữ liệu mà không ảnh hưởng đến các ứng dụng sử dụng dữ liệu.
C. Khả năng sao lưu và phục hồi dữ liệu.
D. Khả năng bảo mật dữ liệu.
103. Ý nghĩa của khái niệm ‘khóa chính’ (primary key) trong một bảng dữ liệu là gì?
A. Xác định các hàng dữ liệu trùng lặp.
B. Đảm bảo tính duy nhất của mỗi hàng trong bảng.
C. Liên kết các bảng khác nhau.
D. Lưu trữ dữ liệu chỉ mục.
104. Trong mô hình quan hệ, một ‘thực thể’ (entity) là gì?
A. Một bảng trong cơ sở dữ liệu.
B. Một hàng trong bảng.
C. Một cột trong bảng.
D. Mối quan hệ giữa các bảng.
105. Ý nghĩa của ‘khóa ứng viên’ (candidate key) trong mô hình quan hệ là gì?
A. Một khóa có thể được chọn làm khóa chính.
B. Một khóa dùng để tham chiếu đến bảng khác.
C. Một khóa không thể chứa giá trị null.
D. Một khóa có thể có nhiều thuộc tính.
106. Mệnh đề `GROUP BY` trong SQL được sử dụng để làm gì?
A. Lọc các hàng dữ liệu.
B. Sắp xếp kết quả trả về.
C. Nhóm các hàng có cùng giá trị trong một hoặc nhiều cột.
D. Thực hiện phép tính trên các hàng dữ liệu.
107. Chức năng của câu lệnh `CREATE TABLE` trong SQL là gì?
A. Chèn dữ liệu vào bảng.
B. Xóa một bảng.
C. Tạo một bảng mới.
D. Cập nhật dữ liệu trong bảng.
108. Mục đích chính của việc sử dụng chỉ mục (index) trong cơ sở dữ liệu là gì?
A. Bảo mật dữ liệu.
B. Tăng tốc độ truy vấn dữ liệu.
C. Giảm dung lượng lưu trữ.
D. Quản lý người dùng.
109. Chức năng của câu lệnh `ALTER TABLE` trong SQL là gì?
A. Tạo một bảng mới.
B. Xóa một bảng.
C. Thay đổi cấu trúc của một bảng.
D. Chèn dữ liệu vào bảng.
110. Trong hệ quản trị cơ sở dữ liệu, khái niệm ‘transaction isolation level’ (mức độ cô lập giao dịch) nhằm mục đích gì?
A. Xác định tốc độ truy cập dữ liệu.
B. Kiểm soát mức độ ảnh hưởng của các giao dịch đồng thời lên nhau.
C. Quản lý quyền truy cập của người dùng.
D. Xác định dung lượng lưu trữ tối đa.
111. Mục đích của việc sử dụng ‘view’ (khung nhìn) trong cơ sở dữ liệu là gì?
A. Tăng tốc độ truy cập dữ liệu.
B. Cung cấp một cách xem dữ liệu được tùy chỉnh và bảo mật.
C. Lưu trữ dữ liệu thực tế.
D. Thay thế các bảng gốc.
112. Khái niệm ‘giao dịch’ (transaction) trong cơ sở dữ liệu đảm bảo những tính chất gì?
A. ACID (Atomicity, Consistency, Isolation, Durability).
B. CRUD (Create, Read, Update, Delete).
C. SQL (Structured Query Language).
D. OLAP (Online Analytical Processing).
113. Trong SQL, mệnh đề `JOIN` được sử dụng để làm gì?
A. Lọc dữ liệu.
B. Kết hợp dữ liệu từ hai hoặc nhiều bảng.
C. Sắp xếp dữ liệu.
D. Thực hiện phép tính tổng.
114. Ý nghĩa của ‘tính nguyên tố’ (atomicity) trong ACID là gì?
A. Mọi thay đổi trong giao dịch phải được thực hiện thành công hoặc không có thay đổi nào được thực hiện.
B. Dữ liệu phải nhất quán sau khi giao dịch kết thúc.
C. Các giao dịch phải được thực hiện một cách độc lập.
D. Dữ liệu phải được lưu trữ vĩnh viễn sau khi giao dịch kết thúc.
115. Ý nghĩa của ‘tính nhất quán’ (consistency) trong ACID là gì?
A. Mọi thay đổi trong giao dịch phải được thực hiện thành công hoặc không có thay đổi nào được thực hiện.
B. Dữ liệu phải tuân thủ các quy tắc toàn vẹn sau khi giao dịch kết thúc.
C. Các giao dịch phải được thực hiện một cách độc lập.
D. Dữ liệu phải được lưu trữ vĩnh viễn sau khi giao dịch kết thúc.
116. Trong mô hình quan hệ, khái niệm ‘khóa ngoại’ (foreign key) được sử dụng để làm gì?
A. Xác định các thuộc tính duy nhất trong một bảng.
B. Đảm bảo tính toàn vẹn tham chiếu giữa các bảng.
C. Lưu trữ dữ liệu trong một bảng.
D. Tạo chỉ mục cho các cột trong bảng.
117. Chuẩn hóa dữ liệu (data normalization) trong cơ sở dữ liệu nhằm mục đích gì?
A. Tăng tốc độ truy vấn dữ liệu.
B. Giảm thiểu sự dư thừa dữ liệu và cải thiện tính nhất quán.
C. Tăng dung lượng lưu trữ của cơ sở dữ liệu.
D. Cho phép người dùng truy cập dữ liệu nhanh hơn.
118. Trong cơ sở dữ liệu, sự khác biệt chính giữa `TRUNCATE TABLE` và `DELETE FROM` là gì?
A. `TRUNCATE TABLE` xóa tất cả dữ liệu nhanh hơn và không ghi log, còn `DELETE FROM` chậm hơn và ghi log.
B. `DELETE FROM` xóa tất cả dữ liệu nhanh hơn và không ghi log, còn `TRUNCATE TABLE` chậm hơn và ghi log.
C. `TRUNCATE TABLE` xóa một phần dữ liệu, còn `DELETE FROM` xóa toàn bộ.
D. `DELETE FROM` không thể xóa dữ liệu nếu có khóa ngoại.
119. Trong SQL, `UNION` và `UNION ALL` khác nhau như thế nào?
A. `UNION` loại bỏ các bản ghi trùng lặp, còn `UNION ALL` giữ lại tất cả các bản ghi.
B. `UNION ALL` loại bỏ các bản ghi trùng lặp, còn `UNION` giữ lại tất cả các bản ghi.
C. `UNION` chỉ dùng cho các bảng cùng cấu trúc, còn `UNION ALL` dùng cho các bảng khác cấu trúc.
D. `UNION ALL` chậm hơn `UNION` vì cần loại bỏ trùng lặp.
120. Trong ngữ cảnh cơ sở dữ liệu, ACID là viết tắt của những tính chất nào?
A. Access, Consistency, Integrity, Durability.
B. Atomicity, Consistency, Isolation, Durability.
C. Authorization, Control, Indexing, Data.
D. Audit, Compliance, Indexing, Data.
121. Mục đích của việc sử dụng các view (tầm nhìn) trong cơ sở dữ liệu là gì?
A. Lưu trữ dữ liệu thực tế.
B. Cung cấp một cách để truy cập dữ liệu một cách đơn giản và bảo mật, trừu tượng hóa sự phức tạp của các bảng cơ sở dữ liệu.
C. Tăng tốc độ truy vấn.
D. Thay đổi cấu trúc bảng.
122. Trong SQL, `GRANT` và `REVOKE` được sử dụng để làm gì?
A. Xóa và khôi phục dữ liệu.
B. Quản lý quyền truy cập của người dùng vào các đối tượng cơ sở dữ liệu.
C. Tạo và xóa các bảng.
D. Thực hiện các phép tính toán học.
123. Mục đích chính của việc sử dụng chỉ mục (Index) trong cơ sở dữ liệu là gì?
A. Lưu trữ dữ liệu.
B. Tăng tốc độ truy vấn dữ liệu.
C. Ngăn chặn việc sửa đổi dữ liệu.
D. Đảm bảo tính toàn vẹn dữ liệu.
124. Điểm khác biệt chính giữa cơ sở dữ liệu hướng đối tượng và cơ sở dữ liệu quan hệ là gì?
A. Cơ sở dữ liệu hướng đối tượng lưu trữ dữ liệu trong các bảng, còn cơ sở dữ liệu quan hệ lưu trữ dữ liệu trong các đối tượng.
B. Cơ sở dữ liệu quan hệ hỗ trợ các đối tượng phức tạp, trong khi cơ sở dữ liệu hướng đối tượng thì không.
C. Cơ sở dữ liệu hướng đối tượng lưu trữ dữ liệu trong các đối tượng, cho phép các đối tượng có các thuộc tính và phương thức, còn cơ sở dữ liệu quan hệ lưu trữ dữ liệu trong các bảng.
D. Cả hai loại cơ sở dữ liệu đều có cấu trúc tương tự nhau.
125. Trong một cơ sở dữ liệu, khái niệm ‘lược đồ’ (schema) dùng để chỉ điều gì?
A. Dữ liệu thực tế được lưu trữ trong các bảng.
B. Cấu trúc logic của cơ sở dữ liệu, bao gồm các bảng, các cột, kiểu dữ liệu, quan hệ và các ràng buộc.
C. Các chỉ mục được sử dụng để tăng tốc độ truy vấn.
D. Các giao dịch được thực hiện trong cơ sở dữ liệu.
126. Trong một hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu (DBMS), thành phần nào chịu trách nhiệm quản lý việc truy cập và thao tác dữ liệu?
A. Bộ nhớ (Memory).
B. Bộ xử lý (Processor).
C. Kernel.
D. Kernel của DBMS.
127. Trong mô hình quan hệ, khái niệm nào sau đây biểu thị một tập hợp các thuộc tính mô tả một đối tượng?
A. Một khóa chính (Primary Key).
B. Một lược đồ (Schema).
C. Một quan hệ (Relation).
D. Một thuộc tính (Attribute).
128. Trong ngữ cảnh cơ sở dữ liệu, `transaction` (giao dịch) là gì?
A. Một truy vấn duy nhất.
B. Một chuỗi các thao tác cơ sở dữ liệu được thực hiện như một đơn vị công việc logic.
C. Một bảng trong cơ sở dữ liệu.
D. Một chỉ mục.
129. Chuẩn hóa dữ liệu (Data Normalization) trong cơ sở dữ liệu nhằm mục đích gì?
A. Tăng tốc độ truy vấn dữ liệu.
B. Giảm thiểu sự dư thừa dữ liệu và đảm bảo tính nhất quán.
C. Mã hóa dữ liệu để bảo mật.
D. Thay đổi cấu trúc bảng.
130. Khóa ngoại (Foreign Key) trong cơ sở dữ liệu quan hệ được sử dụng để làm gì?
A. Xác định các thuộc tính duy nhất cho mỗi bản ghi.
B. Thiết lập các ràng buộc toàn vẹn tham chiếu giữa các bảng.
C. Lưu trữ dữ liệu trong một bảng.
D. Tạo chỉ mục cho các cột.
131. Chức năng của lệnh `JOIN` trong SQL là gì?
A. Xóa dữ liệu khỏi bảng.
B. Kết hợp dữ liệu từ hai hoặc nhiều bảng dựa trên một điều kiện liên kết.
C. Tạo một bảng mới.
D. Thay đổi cấu trúc bảng.
132. Trong mô hình quan hệ, khái niệm ‘thuộc tính’ (attribute) tương ứng với điều gì trong một bảng?
A. Một hàng (row).
B. Một cột (column).
C. Một bảng (table).
D. Một cơ sở dữ liệu (database).
133. Trong cơ sở dữ liệu, sự khác biệt giữa `TRUNCATE` và `DELETE` là gì?
A. `TRUNCATE` xóa tất cả các hàng, trong khi `DELETE` xóa các hàng theo điều kiện; `TRUNCATE` nhanh hơn `DELETE`.
B. `DELETE` xóa tất cả các hàng, trong khi `TRUNCATE` xóa các hàng theo điều kiện; `DELETE` nhanh hơn `TRUNCATE`.
C. `TRUNCATE` và `DELETE` có cùng chức năng.
D. `TRUNCATE` dùng để thêm dữ liệu, còn `DELETE` dùng để xóa.
134. Chức năng của `PRIMARY KEY` trong cơ sở dữ liệu là gì?
A. Cho phép lặp lại các giá trị.
B. Đảm bảo tính duy nhất và không null cho một hoặc nhiều cột.
C. Liên kết các bảng.
D. Sắp xếp dữ liệu.
135. Mục đích chính của việc sử dụng các trigger (cơ chế kích hoạt) trong cơ sở dữ liệu là gì?
A. Lưu trữ dữ liệu.
B. Tự động thực hiện các hành động khi các sự kiện nhất định xảy ra trong cơ sở dữ liệu.
C. Tăng tốc độ truy vấn.
D. Thay đổi cấu trúc bảng.
136. Mục đích của việc sử dụng các stored procedure trong cơ sở dữ liệu là gì?
A. Lưu trữ dữ liệu.
B. Tăng tốc độ truy vấn, bảo mật và tái sử dụng các logic nghiệp vụ.
C. Xóa dữ liệu.
D. Thay đổi cấu trúc bảng.
137. Trong SQL, mệnh đề `GROUP BY` được sử dụng như thế nào?
A. Để lọc các hàng dựa trên các điều kiện.
B. Để sắp xếp các hàng theo thứ tự.
C. Để nhóm các hàng có cùng giá trị trong một hoặc nhiều cột.
D. Để kết hợp dữ liệu từ nhiều bảng.
138. Sự khác biệt chính giữa `INNER JOIN` và `LEFT JOIN` trong SQL là gì?
A. `INNER JOIN` trả về tất cả các hàng, còn `LEFT JOIN` chỉ trả về các hàng khớp.
B. `INNER JOIN` trả về các hàng chỉ khi có sự khớp trong cả hai bảng, còn `LEFT JOIN` trả về tất cả các hàng từ bảng bên trái và các hàng khớp từ bảng bên phải.
C. `LEFT JOIN` trả về tất cả các hàng, còn `INNER JOIN` chỉ trả về các hàng khớp.
D. `INNER JOIN` không quan tâm đến các giá trị null, còn `LEFT JOIN` thì có.
139. Sự khác biệt giữa cơ sở dữ liệu NoSQL và cơ sở dữ liệu quan hệ (SQL) là gì?
A. NoSQL sử dụng các bảng, còn SQL không.
B. SQL được thiết kế cho các ứng dụng có cấu trúc dữ liệu cố định, trong khi NoSQL linh hoạt hơn với nhiều kiểu dữ liệu khác nhau.
C. SQL hỗ trợ các giao dịch ACID, còn NoSQL thì không.
D. Cả hai đều có cấu trúc và chức năng giống nhau.
140. Trong SQL, mệnh đề nào được sử dụng để lọc các hàng trong một truy vấn?
A. SELECT.
B. FROM.
C. WHERE.
D. GROUP BY.
141. Mệnh đề SQL nào dùng để sắp xếp kết quả trả về của một truy vấn?
A. WHERE.
B. GROUP BY.
C. ORDER BY.
D. HAVING.
142. Chuẩn hóa dữ liệu đến dạng chuẩn 2NF yêu cầu điều gì?
A. Loại bỏ tất cả các thuộc tính lặp lại.
B. Loại bỏ sự phụ thuộc từng phần vào khóa chính.
C. Loại bỏ sự phụ thuộc bắc cầu.
D. Loại bỏ tất cả các thuộc tính không phải khóa.
143. Điều gì xảy ra khi một giao dịch không tuân thủ các thuộc tính ACID?
A. Dữ liệu sẽ luôn nhất quán.
B. Dữ liệu có thể bị hỏng hoặc không nhất quán.
C. Giao dịch sẽ tự động thành công.
D. Hệ thống sẽ chạy nhanh hơn.
144. Vai trò của hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu phân tán (Distributed Database Management System – DDBMS) là gì?
A. Quản lý dữ liệu chỉ trên một máy chủ duy nhất.
B. Quản lý dữ liệu trên nhiều máy chủ, đảm bảo tính nhất quán và khả năng truy cập cao.
C. Chỉ lưu trữ dữ liệu ở dạng văn bản.
D. Thay thế hoàn toàn hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu tập trung.
145. Trong ngữ cảnh cơ sở dữ liệu, khái niệm ‘khóa’ (key) dùng để làm gì?
A. Mã hóa dữ liệu.
B. Xác định duy nhất một hàng trong một bảng hoặc thiết lập mối quan hệ giữa các bảng.
C. Chỉ định quyền truy cập vào dữ liệu.
D. Sắp xếp dữ liệu theo thứ tự.
146. Trong SQL, `CREATE TABLE` được sử dụng để làm gì?
A. Xóa một bảng.
B. Tạo một bảng mới.
C. Chèn dữ liệu vào bảng.
D. Truy vấn dữ liệu từ bảng.
147. Trong chuẩn hóa dữ liệu, dạng chuẩn nào loại bỏ sự phụ thuộc bắc cầu?
A. Dạng chuẩn 1NF.
B. Dạng chuẩn 2NF.
C. Dạng chuẩn 3NF.
D. Dạng chuẩn BCNF.
148. Ý nghĩa của ACID trong giao dịch cơ sở dữ liệu là gì?
A. Atomicity, Consistency, Isolation, Durability.
B. Availability, Consistency, Integrity, Durability.
C. Atomicity, Concurrency, Isolation, Data integrity.
D. Authorization, Consistency, Isolation, Durability.
149. Khái niệm ‘khóa ứng viên’ (candidate key) trong cơ sở dữ liệu là gì?
A. Một khóa có thể được chọn làm khóa chính.
B. Một cột không được phép chứa giá trị null.
C. Một khóa duy nhất nhưng không được sử dụng.
D. Khóa được sử dụng để kết nối các bảng.
150. Chức năng của `CHECK` constraint trong SQL là gì?
A. Xác định khóa chính.
B. Đảm bảo rằng một giá trị nằm trong một phạm vi hoặc đáp ứng một điều kiện cụ thể.
C. Tạo chỉ mục.
D. Liên kết các bảng.