1. Một doanh nghiệp nên sản xuất đến mức sản lượng nào để tối đa hóa lợi nhuận?
A. Khi doanh thu biên (MR) bằng chi phí biên (MC).
B. Khi doanh thu biên (MR) lớn hơn chi phí biên (MC).
C. Khi doanh thu biên (MR) nhỏ hơn chi phí biên (MC).
D. Khi chi phí trung bình (AC) đạt mức tối thiểu.
2. Điều gì xảy ra với đường cầu khi sở thích của người tiêu dùng đối với một hàng hóa tăng lên?
A. Đường cầu dịch chuyển sang trái.
B. Đường cầu dịch chuyển sang phải.
C. Đường cầu không thay đổi.
D. Đường cầu trở nên dốc hơn.
3. Sự khác biệt giữa hàng hóa thông thường và hàng hóa thứ cấp là gì?
A. Hàng hóa thông thường có độ co giãn của cầu theo giá lớn hơn.
B. Hàng hóa thứ cấp có độ co giãn của cầu theo giá lớn hơn.
C. Lượng cầu của hàng hóa thông thường tăng khi thu nhập tăng, trong khi lượng cầu của hàng hóa thứ cấp giảm khi thu nhập tăng.
D. Lượng cầu của hàng hóa thứ cấp tăng khi thu nhập tăng, trong khi lượng cầu của hàng hóa thông thường giảm khi thu nhập tăng.
4. Điều gì sẽ xảy ra nếu chính phủ áp đặt mức giá trần (price ceiling) thấp hơn giá cân bằng thị trường?
A. Thặng dư hàng hóa.
B. Thiếu hụt hàng hóa.
C. Giá cả sẽ tăng lên.
D. Lượng cung sẽ tăng lên.
5. Trong lý thuyết trò chơi, ‘thế tiến thoái lưỡng nan của tù nhân’ minh họa điều gì?
A. Sự hợp tác luôn mang lại kết quả tốt nhất.
B. Sự cạnh tranh luôn mang lại kết quả tốt nhất.
C. Trong một số tình huống, hành động vì lợi ích cá nhân có thể dẫn đến kết quả tồi tệ hơn cho tất cả mọi người.
D. Thông tin hoàn hảo luôn dẫn đến kết quả tốt nhất.
6. Hệ số Gini đo lường điều gì?
A. Mức độ lạm phát.
B. Tỷ lệ thất nghiệp.
C. Sự bất bình đẳng trong phân phối thu nhập.
D. Tăng trưởng kinh tế.
7. Đường Lorenz được sử dụng để đo lường điều gì?
A. Mức độ lạm phát.
B. Tỷ lệ thất nghiệp.
C. Sự bất bình đẳng trong phân phối thu nhập.
D. Tăng trưởng kinh tế.
8. Hiệu quả Pareto là gì?
A. Một trạng thái mà ở đó không thể làm cho ai đó tốt hơn mà không làm cho người khác xấu đi.
B. Một trạng thái mà ở đó tất cả mọi người đều có lợi.
C. Một trạng thái mà ở đó tổng lợi ích xã hội là tối đa.
D. Một trạng thái mà ở đó sự bất bình đẳng thu nhập là tối thiểu.
9. Khái niệm nào sau đây mô tả đúng nhất về ‘chi phí cơ hội’ trong kinh tế vi mô?
A. Tổng chi phí tiền tệ để sản xuất một hàng hóa.
B. Giá trị của sự lựa chọn tốt nhất bị bỏ qua khi đưa ra một quyết định.
C. Chi phí cố định cộng với chi phí biến đổi.
D. Chi phí kế toán trừ đi lợi nhuận kinh tế.
10. Độ co giãn của cầu theo giá đo lường điều gì?
A. Sự thay đổi trong lượng cung khi giá thay đổi.
B. Sự thay đổi trong lượng cầu khi thu nhập thay đổi.
C. Sự thay đổi trong lượng cầu khi giá của hàng hóa đó thay đổi.
D. Sự thay đổi trong giá khi lượng cung thay đổi.
11. Hàng hóa công cộng có đặc điểm gì?
A. Có tính cạnh tranh và loại trừ.
B. Không có tính cạnh tranh và loại trừ.
C. Có tính cạnh tranh nhưng không loại trừ.
D. Không có tính cạnh tranh nhưng có loại trừ.
12. Điều gì xảy ra với đường cung khi công nghệ sản xuất được cải tiến?
A. Đường cung dịch chuyển sang trái.
B. Đường cung dịch chuyển sang phải.
C. Đường cung không thay đổi.
D. Đường cung trở nên dốc hơn.
13. Lợi nhuận kinh tế khác với lợi nhuận kế toán như thế nào?
A. Lợi nhuận kinh tế bao gồm cả chi phí cơ hội, trong khi lợi nhuận kế toán thì không.
B. Lợi nhuận kế toán bao gồm cả chi phí cơ hội, trong khi lợi nhuận kinh tế thì không.
C. Lợi nhuận kinh tế luôn lớn hơn lợi nhuận kế toán.
D. Lợi nhuận kế toán luôn lớn hơn hoặc bằng lợi nhuận kinh tế.
14. Đường ngân sách thể hiện điều gì?
A. Tất cả các kết hợp hàng hóa mà người tiêu dùng có thể mua được với một mức thu nhập nhất định.
B. Tất cả các kết hợp hàng hóa mà người tiêu dùng ưa thích hơn.
C. Tất cả các kết hợp hàng hóa mang lại cho người tiêu dùng mức độ thỏa mãn như nhau.
D. Tất cả các kết hợp hàng hóa mà doanh nghiệp có thể sản xuất được.
15. Trong một thị trường cạnh tranh hoàn hảo, đường cầu của một doanh nghiệp riêng lẻ là:
A. Dốc xuống.
B. Dốc lên.
C. Hoàn toàn co giãn.
D. Hoàn toàn không co giãn.
16. Một ví dụ về chi phí cố định của một doanh nghiệp là gì?
A. Chi phí nguyên vật liệu.
B. Tiền lương trả cho công nhân.
C. Tiền thuê nhà xưởng.
D. Chi phí điện nước.
17. Một ví dụ về hàng hóa công cộng là gì?
A. Dịch vụ truyền hình cáp.
B. Quốc phòng.
C. Ô tô cá nhân.
D. Điện thoại di động.
18. Điều gì là đặc điểm chính của thị trường cạnh tranh độc quyền?
A. Một số lượng lớn doanh nghiệp sản xuất sản phẩm giống hệt nhau.
B. Một doanh nghiệp duy nhất kiểm soát toàn bộ thị trường.
C. Một số lượng nhỏ doanh nghiệp lớn kiểm soát thị trường.
D. Nhiều doanh nghiệp sản xuất các sản phẩm khác biệt.
19. Điều gì xảy ra với đường cung khi chi phí sản xuất tăng lên?
A. Đường cung dịch chuyển sang phải.
B. Đường cung dịch chuyển sang trái.
C. Đường cung không thay đổi.
D. Đường cung trở nên dốc hơn.
20. Trong một thị trường độc quyền, doanh nghiệp quyết định mức giá và sản lượng như thế nào?
A. Doanh nghiệp chấp nhận giá thị trường.
B. Doanh nghiệp đặt giá bằng chi phí biên.
C. Doanh nghiệp đặt giá và sản lượng để tối đa hóa lợi nhuận.
D. Doanh nghiệp đặt giá bằng chi phí trung bình.
21. Điều gì xảy ra với đường cầu của một hàng hóa khi thu nhập của người tiêu dùng tăng lên, giả sử đó là một hàng hóa thông thường?
A. Đường cầu dịch chuyển sang trái.
B. Đường cầu dịch chuyển sang phải.
C. Đường cầu không thay đổi.
D. Đường cầu trở nên dốc hơn.
22. Chính phủ có thể can thiệp vào thị trường để giải quyết vấn đề nào sau đây?
A. Sản xuất quá nhiều hàng hóa tư nhân.
B. Thiếu thông tin hoàn hảo.
C. Phân phối thu nhập công bằng.
D. Tất cả các đáp án trên.
23. Điều gì xảy ra với giá cân bằng và lượng cân bằng trên thị trường khi cả cung và cầu đều tăng?
A. Giá tăng, lượng giảm.
B. Giá giảm, lượng tăng.
C. Lượng tăng, giá không xác định.
D. Giá tăng, lượng không xác định.
24. Chi phí biên (Marginal cost) là gì?
A. Tổng chi phí chia cho số lượng sản phẩm.
B. Chi phí cố định cộng với chi phí biến đổi.
C. Sự thay đổi trong tổng chi phí khi sản xuất thêm một đơn vị sản phẩm.
D. Chi phí trung bình để sản xuất một đơn vị sản phẩm.
25. Đường bàng quan thể hiện điều gì?
A. Tất cả các kết hợp hàng hóa mà người tiêu dùng có thể mua được với một mức thu nhập nhất định.
B. Tất cả các kết hợp hàng hóa mà người tiêu dùng ưa thích hơn.
C. Tất cả các kết hợp hàng hóa mang lại cho người tiêu dùng mức độ thỏa mãn như nhau.
D. Tất cả các kết hợp hàng hóa mà doanh nghiệp có thể sản xuất được.
26. Điều gì xảy ra với đường cầu khi giá của một hàng hóa bổ sung giảm?
A. Đường cầu dịch chuyển sang trái.
B. Đường cầu dịch chuyển sang phải.
C. Đường cầu không thay đổi.
D. Đường cầu trở nên dốc hơn.
27. Ngoại ứng là gì?
A. Chi phí hoặc lợi ích của một hoạt động kinh tế không được phản ánh trong giá thị trường.
B. Sự can thiệp của chính phủ vào thị trường.
C. Lợi nhuận mà một doanh nghiệp thu được từ hoạt động kinh doanh.
D. Sự thay đổi trong sở thích của người tiêu dùng.
28. Điểm cân bằng thị trường xảy ra khi:
A. Lượng cung lớn hơn lượng cầu.
B. Lượng cầu lớn hơn lượng cung.
C. Lượng cung bằng lượng cầu.
D. Giá cả đạt mức tối đa.
29. Một ví dụ về ngoại ứng tiêu cực là gì?
A. Tiếng ồn từ một nhà máy ảnh hưởng đến những người sống xung quanh.
B. Việc tiêm vắc-xin giúp ngăn ngừa dịch bệnh lây lan.
C. Giáo dục giúp nâng cao năng suất lao động.
D. Nghiên cứu và phát triển tạo ra kiến thức mới.
30. Hàng hóa nào sau đây có độ co giãn của cầu theo giá cao nhất?
A. Thuốc lá.
B. Xăng.
C. Muối ăn.
D. Vé xem phim.
31. Chi phí cơ hội của việc học đại học là gì?
A. Học phí và chi phí sinh hoạt.
B. Thu nhập bạn có thể kiếm được nếu đi làm thay vì học.
C. Tổng chi phí cho việc học đại học (học phí, sinh hoạt) cộng với thu nhập mất đi.
D. Chi phí sách vở và tài liệu học tập.
32. Nếu chính phủ đánh thuế vào người bán một sản phẩm, điều gì xảy ra với đường cung?
A. Đường cung dịch chuyển sang phải.
B. Đường cung dịch chuyển sang trái.
C. Đường cầu dịch chuyển sang trái.
D. Đường cầu dịch chuyển sang phải.
33. Khái niệm nào sau đây mô tả sự khan hiếm trong kinh tế học?
A. Sự dư thừa nguồn lực để đáp ứng nhu cầu.
B. Sự hạn chế của nguồn lực so với nhu cầu vô hạn của con người.
C. Việc phân bổ nguồn lực một cách hiệu quả.
D. Việc sản xuất hàng hóa và dịch vụ không gây ô nhiễm môi trường.
34. Thặng dư tiêu dùng là gì?
A. Khoản tiền mà người bán nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất.
B. Giá trị mà người tiêu dùng nhận được vượt quá số tiền họ phải trả.
C. Số lượng hàng hóa dư thừa trên thị trường.
D. Chi phí cơ hội của việc tiêu dùng một hàng hóa.
35. Điều gì xảy ra với giá cân bằng và lượng cân bằng khi cả cung và cầu đều tăng?
A. Giá tăng, lượng giảm.
B. Giá giảm, lượng tăng.
C. Lượng tăng, giá có thể tăng, giảm hoặc không đổi.
D. Giá tăng, lượng có thể tăng, giảm hoặc không đổi.
36. Độ co giãn của cầu theo giá đo lường điều gì?
A. Sự thay đổi của lượng cung khi giá thay đổi.
B. Sự thay đổi của lượng cầu khi thu nhập thay đổi.
C. Sự thay đổi của lượng cầu khi giá thay đổi.
D. Sự thay đổi của giá khi lượng cung thay đổi.
37. Điều gì thường làm cho cung trở nên co giãn hơn theo thời gian?
A. Khó khăn trong việc thay đổi quy mô sản xuất.
B. Sự khan hiếm của nguồn lực.
C. Các nhà sản xuất có nhiều thời gian hơn để điều chỉnh sản lượng.
D. Chi phí sản xuất tăng cao.
38. Độ co giãn của cung theo giá đo lường điều gì?
A. Sự thay đổi của lượng cầu khi giá thay đổi.
B. Sự thay đổi của lượng cung khi thu nhập thay đổi.
C. Sự thay đổi của lượng cung khi giá thay đổi.
D. Sự thay đổi của giá khi lượng cầu thay đổi.
39. Thặng dư sản xuất là gì?
A. Giá trị mà người tiêu dùng nhận được vượt quá số tiền họ phải trả.
B. Khoản tiền mà người bán nhận được vượt quá chi phí sản xuất.
C. Số lượng hàng hóa dư thừa trên thị trường.
D. Chi phí cơ hội của việc sản xuất một hàng hóa.
40. Điều gì xảy ra với thặng dư tiêu dùng khi giá của một hàng hóa giảm?
A. Thặng dư tiêu dùng giảm.
B. Thặng dư tiêu dùng tăng.
C. Thặng dư tiêu dùng không đổi.
D. Thặng dư sản xuất giảm.
41. Một người ra quyết định hợp lý sẽ làm gì?
A. Bỏ qua chi phí cơ hội.
B. Thực hiện hành động nếu lợi ích biên vượt quá chi phí biên.
C. Thực hiện hành động nếu tổng lợi ích lớn hơn tổng chi phí.
D. Luôn chọn phương án ít rủi ro nhất.
42. Yếu tố nào sau đây KHÔNG làm dịch chuyển đường cầu?
A. Thu nhập của người tiêu dùng.
B. Giá của hàng hóa liên quan (bổ sung hoặc thay thế).
C. Sở thích của người tiêu dùng.
D. Giá của chính hàng hóa đó.
43. Trong một thị trường cạnh tranh, điều gì xảy ra nếu chính phủ áp đặt một khoản thuế?
A. Thặng dư tiêu dùng tăng, thặng dư sản xuất tăng.
B. Thặng dư tiêu dùng giảm, thặng dư sản xuất giảm, và có mất không.
C. Thặng dư tiêu dùng tăng, thặng dư sản xuất giảm.
D. Thặng dư tiêu dùng giảm, thặng dư sản xuất tăng.
44. Chính phủ trợ cấp cho người sản xuất sẽ ảnh hưởng như thế nào đến đường cung?
A. Làm đường cung dịch chuyển sang trái.
B. Làm đường cung dịch chuyển sang phải.
C. Không ảnh hưởng đến đường cung.
D. Làm đường cầu dịch chuyển sang phải.
45. Nếu thu nhập của người tiêu dùng tăng lên, điều gì xảy ra với đường cầu của một hàng hóa thông thường?
A. Đường cầu dịch chuyển sang trái.
B. Đường cầu dịch chuyển sang phải.
C. Đường cầu không thay đổi.
D. Giá của hàng hóa tăng lên.
46. Điều gì xảy ra với đường cầu của sản phẩm X nếu giá của sản phẩm Y (hàng hóa bổ sung) tăng lên?
A. Đường cầu của sản phẩm X dịch chuyển sang phải.
B. Đường cầu của sản phẩm X dịch chuyển sang trái.
C. Đường cầu của sản phẩm X không thay đổi.
D. Giá của sản phẩm X tăng lên.
47. Mất không (deadweight loss) là gì?
A. Sự gia tăng thặng dư tiêu dùng.
B. Sự gia tăng thặng dư sản xuất.
C. Sự giảm tổng thặng dư do phân bổ nguồn lực không hiệu quả.
D. Lợi nhuận của doanh nghiệp bị thua lỗ.
48. Ví dụ nào sau đây thể hiện chi phí cơ hội trong quyết định tiêu dùng?
A. Mua một chiếc điện thoại mới thay vì tiết kiệm tiền.
B. Đi siêu thị vào cuối tuần để mua thực phẩm.
C. Sử dụng điện tiết kiệm để giảm hóa đơn.
D. So sánh giá cả trước khi mua hàng.
49. Nếu chính phủ áp đặt giá trần (price ceiling) thấp hơn giá cân bằng, điều gì xảy ra?
A. Dư thừa hàng hóa.
B. Thiếu hụt hàng hóa.
C. Giá cân bằng mới cao hơn.
D. Thị trường đạt trạng thái cân bằng mới.
50. Thị trường nào sau đây gần với mô hình cạnh tranh hoàn hảo nhất?
A. Thị trường điện thoại di động.
B. Thị trường nông sản (ví dụ: gạo, ngô).
C. Thị trường ô tô.
D. Thị trường phần mềm độc quyền.
51. Hàng hóa nào sau đây có độ co giãn của cầu theo giá cao nhất?
A. Xăng.
B. Thuốc lá.
C. Muối ăn.
D. Vé xem phim sang trọng.
52. Nếu độ co giãn của cầu theo giá của một sản phẩm là 0.5 (co giãn ít), điều gì xảy ra với tổng doanh thu nếu giá tăng?
A. Tổng doanh thu tăng.
B. Tổng doanh thu giảm.
C. Tổng doanh thu không đổi.
D. Lượng cầu tăng.
53. Điều gì xảy ra với đường PPF khi có tiến bộ công nghệ?
A. Đường PPF dịch chuyển vào trong.
B. Đường PPF không thay đổi.
C. Đường PPF dịch chuyển ra ngoài.
D. Đường PPF trở nên dốc hơn.
54. Điều gì xảy ra trên thị trường nếu giá hiện tại cao hơn giá cân bằng?
A. Thiếu hụt hàng hóa.
B. Dư thừa hàng hóa.
C. Giá sẽ tiếp tục tăng.
D. Giá sẽ không thay đổi.
55. Ai là người chịu gánh nặng thuế lớn hơn khi cầu co giãn ít và cung co giãn nhiều?
A. Người mua.
B. Người bán.
C. Gánh nặng được chia đều.
D. Chính phủ.
56. Điều gì KHÔNG phải là một câu hỏi kinh tế cơ bản mà mọi xã hội phải đối mặt?
A. Sản xuất cái gì?
B. Sản xuất như thế nào?
C. Sản xuất cho ai?
D. Sản xuất khi nào?
57. Quy luật nào nói rằng khi các yếu tố khác không đổi, giá tăng dẫn đến lượng cầu giảm?
A. Quy luật cung.
B. Quy luật cầu.
C. Quy luật chi phí cơ hội tăng dần.
D. Quy luật năng suất biên giảm dần.
58. Hệ thống kinh tế nào dựa trên sự phối hợp thông qua giá cả và thị trường?
A. Kinh tế kế hoạch hóa tập trung.
B. Kinh tế hỗn hợp.
C. Kinh tế thị trường.
D. Kinh tế truyền thống.
59. Phát biểu nào sau đây thuộc về kinh tế học chuẩn tắc?
A. Lãi suất ngân hàng trung ương tăng lên 1%.
B. Tỷ lệ thất nghiệp hiện nay là 5%.
C. Chính phủ nên tăng thuế để giảm thâm hụt ngân sách.
D. GDP của Việt Nam tăng trưởng 7% trong năm nay.
60. Đường giới hạn khả năng sản xuất (PPF) minh họa điều gì?
A. Các mức giá khác nhau của một sản phẩm.
B. Số lượng hàng hóa mà người tiêu dùng muốn mua.
C. Sự kết hợp tối đa của các hàng hóa và dịch vụ có thể được sản xuất với nguồn lực nhất định.
D. Thu nhập của người lao động.
61. Hàng hóa nào sau đây có khả năng co giãn nhiều nhất theo giá?
A. Thuốc men cần thiết.
B. Xăng dầu.
C. Muối ăn.
D. Vé xem phim.
62. Điều gì xảy ra với đường cung khi có cải tiến công nghệ trong sản xuất?
A. Đường cung dịch chuyển sang trái.
B. Đường cung dịch chuyển sang phải.
C. Đường cung không thay đổi.
D. Đường cung trở nên dốc hơn.
63. Thặng dư tiêu dùng được định nghĩa là gì?
A. Giá trị mà người tiêu dùng nhận được từ một hàng hóa vượt quá giá họ phải trả.
B. Giá trị mà nhà sản xuất nhận được từ một hàng hóa vượt quá chi phí sản xuất.
C. Tổng lợi nhuận của tất cả các nhà sản xuất trên thị trường.
D. Tổng chi tiêu của người tiêu dùng trên thị trường.
64. Khái niệm nào sau đây liên quan đến sự khan hiếm?
A. Có đủ nguồn lực để đáp ứng mọi nhu cầu.
B. Nguồn lực có hạn so với nhu cầu vô hạn.
C. Giá cả của hàng hóa luôn ổn định.
D. Thị trường luôn ở trạng thái cân bằng.
65. Điều gì xảy ra với đường cung của một sản phẩm khi chi phí sản xuất tăng?
A. Đường cung dịch chuyển sang phải.
B. Đường cung dịch chuyển sang trái.
C. Đường cung không thay đổi.
D. Đường cung trở nên dốc hơn.
66. Sản phẩm nào sau đây có tính co giãn của cầu theo thu nhập âm?
A. Ô tô mới.
B. Dịch vụ du lịch cao cấp.
C. Quần áo hàng hiệu.
D. Mì gói.
67. Điều gì sẽ xảy ra nếu chính phủ áp đặt mức giá trần (price ceiling) thấp hơn giá cân bằng?
A. Sẽ có dư thừa hàng hóa.
B. Sẽ không có tác động gì đến thị trường.
C. Sẽ có thiếu hụt hàng hóa.
D. Giá thị trường sẽ tăng lên.
68. Độ dốc của đường bàng quan thể hiện điều gì?
A. Tỷ lệ thay thế biên (MRS) giữa hai hàng hóa.
B. Thu nhập của người tiêu dùng.
C. Giá tương đối của hai hàng hóa.
D. Tổng chi tiêu của người tiêu dùng.
69. Điều gì KHÔNG phải là một trong ba vấn đề kinh tế cơ bản mà mọi xã hội phải đối mặt?
A. Sản xuất cái gì?
B. Sản xuất như thế nào?
C. Sản xuất cho ai?
D. Sản xuất khi nào?
70. Điều gì xảy ra khi chính phủ đánh thuế vào một sản phẩm?
A. Giá mà người mua phải trả giảm.
B. Giá mà người bán nhận được tăng.
C. Giá mà người mua phải trả tăng và giá mà người bán nhận được giảm.
D. Không có sự thay đổi về giá.
71. Điểm cân bằng thị trường là điểm mà tại đó:
A. Lượng cung lớn hơn lượng cầu.
B. Lượng cầu bằng lượng cung.
C. Lượng cầu lớn hơn lượng cung.
D. Giá cả đạt mức tối đa.
72. Một nền kinh tế hỗn hợp là gì?
A. Một nền kinh tế hoàn toàn do chính phủ kiểm soát.
B. Một nền kinh tế hoàn toàn dựa trên cơ chế thị trường tự do.
C. Một nền kinh tế kết hợp cả yếu tố thị trường tự do và sự can thiệp của chính phủ.
D. Một nền kinh tế chỉ tập trung vào xuất khẩu.
73. Khái niệm nào sau đây mô tả chính xác nhất về kinh tế vi mô?
A. Nghiên cứu các quyết định của quốc gia về chính sách tiền tệ.
B. Nghiên cứu hành vi kinh tế của các tác nhân riêng lẻ như hộ gia đình, doanh nghiệp và thị trường cụ thể.
C. Nghiên cứu tổng sản phẩm quốc nội (GDP) và lạm phát của một quốc gia.
D. Nghiên cứu tác động của thương mại quốc tế đến tăng trưởng kinh tế toàn cầu.
74. Điều gì xảy ra với đường cầu của một hàng hóa thông thường khi thu nhập của người tiêu dùng tăng lên?
A. Đường cầu dịch chuyển sang trái.
B. Đường cầu không thay đổi.
C. Đường cầu dịch chuyển sang phải.
D. Đường cầu trở nên dốc hơn.
75. Điều gì xảy ra với đường cung khi chính phủ trợ cấp cho việc sản xuất một hàng hóa?
A. Đường cung dịch chuyển sang trái.
B. Đường cung dịch chuyển sang phải.
C. Đường cung không thay đổi.
D. Đường cung trở nên dốc hơn.
76. Nếu một quốc gia có lợi thế tuyệt đối trong việc sản xuất cả hai hàng hóa, điều gì vẫn có thể mang lại lợi ích từ thương mại?
A. Không có lợi ích từ thương mại.
B. Lợi thế so sánh.
C. Lợi thế quy mô.
D. Lợi thế về nguồn lực tự nhiên.
77. Co giãn của cầu theo giá đo lường điều gì?
A. Sự thay đổi của lượng cung khi giá thay đổi.
B. Sự thay đổi của lượng cầu khi thu nhập thay đổi.
C. Sự thay đổi của lượng cầu khi giá thay đổi.
D. Sự thay đổi của giá khi thu nhập thay đổi.
78. Nếu giá của hàng hóa X tăng lên, và điều này làm giảm lượng cầu của hàng hóa Y, thì X và Y là hàng hóa gì?
A. Hàng hóa bổ sung.
B. Hàng hóa thay thế.
C. Hàng hóa thông thường.
D. Hàng hóa thứ cấp.
79. Đường ngân sách (budget line) thể hiện điều gì?
A. Tất cả các kết hợp hàng hóa mà người tiêu dùng mong muốn.
B. Tất cả các kết hợp hàng hóa mà người tiêu dùng có thể mua với một mức thu nhập nhất định.
C. Tất cả các kết hợp hàng hóa mà người tiêu dùng có thể sản xuất.
D. Tất cả các kết hợp hàng hóa mà nhà sản xuất có thể cung cấp.
80. Thị trường nào sau đây gần với thị trường cạnh tranh hoàn hảo nhất?
A. Thị trường điện thoại di động.
B. Thị trường nông sản (ví dụ: lúa gạo).
C. Thị trường ô tô.
D. Thị trường phần mềm độc quyền.
81. Nếu giá thị trường của một sản phẩm cao hơn giá cân bằng, điều gì sẽ xảy ra?
A. Thị trường sẽ thiếu hụt.
B. Thị trường sẽ dư thừa.
C. Thị trường sẽ tự điều chỉnh về trạng thái cân bằng.
D. Đường cầu sẽ dịch chuyển sang phải.
82. Trong mô hình đường cung và cầu, sự thay đổi trong yếu tố nào sau đây KHÔNG làm dịch chuyển đường cầu?
A. Thu nhập của người tiêu dùng.
B. Giá của hàng hóa liên quan.
C. Giá của chính hàng hóa đó.
D. Sở thích của người tiêu dùng.
83. Điều gì xảy ra với thặng dư sản xuất khi giá thị trường tăng lên?
A. Thặng dư sản xuất giảm.
B. Thặng dư sản xuất tăng.
C. Thặng dư sản xuất không thay đổi.
D. Thặng dư sản xuất có thể tăng hoặc giảm tùy thuộc vào độ co giãn của cung.
84. Đường cầu thị trường được xác định bằng cách nào?
A. Tổng hợp theo chiều dọc các đường cầu cá nhân.
B. Tổng hợp theo chiều ngang các đường cung cá nhân.
C. Tổng hợp theo chiều ngang các đường cầu cá nhân.
D. Tổng hợp theo chiều dọc các đường cung cá nhân.
85. Điều gì xảy ra với đường cầu của một hàng hóa khi giá của hàng hóa bổ sung của nó tăng lên?
A. Đường cầu dịch chuyển sang phải.
B. Đường cầu dịch chuyển sang trái.
C. Đường cầu không thay đổi.
D. Đường cầu trở nên dốc hơn.
86. Quy luật cung nói rằng:
A. Khi giá tăng, lượng cung giảm.
B. Khi giá giảm, lượng cung tăng.
C. Khi giá tăng, lượng cung tăng.
D. Giá cả không ảnh hưởng đến lượng cung.
87. Chi phí cơ hội của việc đi học đại học là gì?
A. Học phí và chi phí sinh hoạt.
B. Thu nhập bị mất do không đi làm.
C. Tổng của học phí, chi phí sinh hoạt và thu nhập bị mất.
D. Chi phí sách vở và tài liệu học tập.
88. Trong kinh tế học, ‘lợi thế so sánh’ đề cập đến điều gì?
A. Khả năng sản xuất một hàng hóa với chi phí cơ hội thấp hơn so với người khác.
B. Khả năng sản xuất một hàng hóa với số lượng lớn hơn so với người khác.
C. Khả năng sản xuất một hàng hóa với chất lượng cao hơn so với người khác.
D. Khả năng sản xuất tất cả các hàng hóa hiệu quả hơn so với người khác.
89. Nếu co giãn của cầu theo giá của một sản phẩm là 0.5 (tức là ít co giãn), điều gì sẽ xảy ra nếu giá tăng 10%?
A. Lượng cầu sẽ giảm 20%.
B. Lượng cầu sẽ tăng 5%.
C. Lượng cầu sẽ giảm 5%.
D. Lượng cầu sẽ tăng 20%.
90. Phát biểu nào sau đây thể hiện một tuyên bố chuẩn tắc (normative statement)?
A. Lãi suất ngân hàng trung ương tăng 1%.
B. Lạm phát ở Việt Nam năm 2023 là 3.25%.
C. Chính phủ nên giảm thuế để kích thích tăng trưởng kinh tế.
D. Tỷ lệ thất nghiệp hiện tại là 2.8%.
91. Điều gì sau đây là một đặc điểm của nền kinh tế hỗn hợp?
A. Tất cả các quyết định kinh tế đều do chính phủ đưa ra.
B. Tất cả các quyết định kinh tế đều do thị trường tự do đưa ra.
C. Có sự kết hợp giữa thị trường tự do và sự can thiệp của chính phủ.
D. Không có sự cạnh tranh giữa các doanh nghiệp.
92. Một sự thay đổi trong yếu tố nào sau đây sẽ KHÔNG làm dịch chuyển đường cầu?
A. Thu nhập của người tiêu dùng.
B. Sở thích của người tiêu dùng.
C. Giá của hàng hóa liên quan.
D. Giá của chính hàng hóa đó.
93. Nếu cung của một hàng hóa tăng lên trong khi cầu không đổi, điều gì xảy ra với giá cân bằng?
A. Giá cân bằng tăng.
B. Giá cân bằng giảm.
C. Giá cân bằng không đổi.
D. Không thể xác định.
94. Giá sàn (price floor) là gì?
A. Mức giá tối đa mà người bán có thể tính.
B. Mức giá tối thiểu mà người mua phải trả.
C. Mức giá mà chính phủ khuyến khích.
D. Mức giá cân bằng trên thị trường.
95. Nếu chính phủ đặt mức giá tối thiểu cho một sản phẩm nông nghiệp cao hơn giá cân bằng, điều gì có thể xảy ra?
A. Thiếu hụt sản phẩm.
B. Thặng dư sản phẩm.
C. Giá thị trường giảm.
D. Cầu tăng lên.
96. Điều gì sau đây là một ví dụ về kinh tế học thực chứng (positive economics)?
A. Chính phủ nên giảm thuế cho người giàu.
B. Tăng trưởng kinh tế sẽ dẫn đến giảm tỷ lệ thất nghiệp.
C. Mọi người đều có quyền được chăm sóc sức khỏe.
D. Giá cả nên được kiểm soát bởi chính phủ.
97. Sự khan hiếm là gì?
A. Tình trạng có quá nhiều hàng hóa và dịch vụ.
B. Tình trạng nguồn lực có hạn so với nhu cầu vô hạn.
C. Tình trạng giá cả hàng hóa quá cao.
D. Tình trạng không có đủ tiền để mua hàng hóa.
98. Trong mô hình kinh tế, điều gì thường được giả định là mục tiêu chính của các doanh nghiệp?
A. Tối đa hóa doanh thu.
B. Tối đa hóa lợi nhuận.
C. Tối đa hóa thị phần.
D. Tối đa hóa phúc lợi xã hội.
99. Một ví dụ về hàng hóa công cộng là gì?
A. Một chiếc ô tô.
B. Một chiếc điện thoại.
C. Quốc phòng.
D. Một bữa ăn nhà hàng.
100. Trong một nền kinh tế thị trường, ai là người đưa ra quyết định chính về việc sản xuất cái gì, như thế nào và cho ai?
A. Chính phủ.
B. Các nhà sản xuất.
C. Người tiêu dùng.
D. Sự tương tác giữa người mua và người bán.
101. Nếu bạn quyết định đi xem phim thay vì học, chi phí cơ hội của việc xem phim là gì?
A. Giá vé xem phim.
B. Thời gian bạn bỏ ra để xem phim.
C. Kiến thức bạn có được nếu bạn học.
D. Tất cả các đáp án trên.
102. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một trong ba vấn đề kinh tế cơ bản mà mọi xã hội phải giải quyết?
A. Sản xuất cái gì?
B. Sản xuất như thế nào?
C. Sản xuất cho ai?
D. Sản xuất khi nào?
103. Nguyên tắc nào sau đây giải thích tại sao các quốc gia lại chuyên môn hóa sản xuất và thương mại?
A. Lợi thế tuyệt đối.
B. Lợi thế so sánh.
C. Lợi thế quy mô.
D. Lợi thế cạnh tranh.
104. Điều gì xảy ra với đường cầu của một hàng hóa bổ sung nếu giá của hàng hóa kia tăng lên?
A. Đường cầu dịch chuyển sang phải.
B. Đường cầu dịch chuyển sang trái.
C. Đường cầu không đổi, nhưng lượng cầu tăng.
D. Đường cầu không đổi, nhưng lượng cầu giảm.
105. Tại sao đường cung thường dốc lên trên?
A. Vì chi phí sản xuất giảm khi sản lượng tăng.
B. Vì chi phí sản xuất tăng khi sản lượng tăng.
C. Vì người tiêu dùng thích mua hàng hóa giá rẻ.
D. Vì chính phủ yêu cầu các doanh nghiệp sản xuất nhiều hơn.
106. Điều gì sau đây là một ví dụ về kinh tế học chuẩn tắc (normative economics)?
A. Tỷ lệ thất nghiệp hiện tại là 5%.
B. Lạm phát đang tăng lên.
C. Chính phủ nên tăng thuế để giảm thâm hụt ngân sách.
D. Giá xăng tăng do chiến tranh.
107. Đường cầu thị trường được hình thành bằng cách nào?
A. Tổng hợp lượng cung của tất cả các nhà sản xuất.
B. Tổng hợp lượng cầu của một số người tiêu dùng đại diện.
C. Tổng hợp lượng cầu của tất cả người tiêu dùng ở mỗi mức giá.
D. Lấy trung bình lượng cầu của tất cả người tiêu dùng.
108. Khái niệm nào sau đây mô tả sự sẵn lòng và khả năng của người tiêu dùng mua một hàng hóa hoặc dịch vụ ở một mức giá nhất định?
A. Cung.
B. Cầu.
C. Sự khan hiếm.
D. Chi phí cơ hội.
109. Nếu giá của một hàng hóa tăng lên, điều gì xảy ra với đường cung của hàng hóa đó?
A. Đường cung dịch chuyển sang phải.
B. Đường cung dịch chuyển sang trái.
C. Đường cung không đổi, nhưng lượng cung tăng.
D. Đường cung không đổi, nhưng lượng cung giảm.
110. Hàm ý của đường giới hạn khả năng sản xuất (PPF) là gì?
A. Nền kinh tế có thể sản xuất vô hạn hàng hóa.
B. Sản xuất nhiều hơn một hàng hóa đòi hỏi phải giảm sản xuất hàng hóa khác.
C. Tất cả các điểm bên trong đường PPF đều hiệu quả.
D. Đường PPF luôn là một đường thẳng.
111. Điều gì xảy ra nếu chính phủ áp đặt mức giá trần (price ceiling) dưới giá cân bằng?
A. Dư thừa hàng hóa.
B. Thiếu hụt hàng hóa.
C. Giá thị trường tăng lên.
D. Không có tác động gì.
112. Nếu thu nhập của người tiêu dùng tăng lên và hàng hóa X là hàng hóa thông thường, điều gì xảy ra với đường cầu của hàng hóa X?
A. Đường cầu dịch chuyển sang trái.
B. Đường cầu dịch chuyển sang phải.
C. Đường cầu không đổi, nhưng lượng cầu tăng.
D. Đường cầu không đổi, nhưng lượng cầu giảm.
113. Tại sao các nhà kinh tế sử dụng mô hình?
A. Để dự đoán tương lai một cách hoàn hảo.
B. Để đơn giản hóa thế giới phức tạp và tập trung vào các yếu tố quan trọng.
C. Để làm cho kinh tế học trở nên khó hiểu hơn.
D. Để chứng minh rằng kinh tế học là một khoa học chính xác.
114. Nếu một quốc gia có lợi thế so sánh trong việc sản xuất một hàng hóa, điều đó có nghĩa là gì?
A. Quốc gia đó có thể sản xuất hàng hóa đó với chi phí thấp hơn bất kỳ quốc gia nào khác.
B. Quốc gia đó có thể sản xuất hàng hóa đó với chi phí cơ hội thấp hơn bất kỳ quốc gia nào khác.
C. Quốc gia đó có thể sản xuất nhiều hàng hóa đó hơn bất kỳ quốc gia nào khác.
D. Quốc gia đó có thể bán hàng hóa đó với giá cao hơn bất kỳ quốc gia nào khác.
115. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một yếu tố quyết định đến đường cầu của một hàng hóa?
A. Sở thích của người tiêu dùng.
B. Thu nhập của người tiêu dùng.
C. Giá của các hàng hóa liên quan.
D. Chi phí sản xuất hàng hóa.
116. Chính phủ đánh thuế vào hàng hóa nhập khẩu với mục đích bảo vệ ngành sản xuất trong nước, biện pháp này gọi là gì?
A. Hạn ngạch.
B. Thuế quan.
C. Trợ cấp.
D. Giá trần.
117. Điều gì sau đây là ví dụ về chi phí cơ hội?
A. Tiền bạn trả để mua một chiếc áo.
B. Thời gian bạn bỏ ra để học bài thay vì đi chơi.
C. Chi phí điện nước của một nhà máy.
D. Lợi nhuận của một công ty.
118. Đường giới hạn khả năng sản xuất (PPF) thể hiện điều gì?
A. Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) của một quốc gia.
B. Sự phân phối thu nhập trong xã hội.
C. Các kết hợp sản lượng hàng hóa và dịch vụ tối đa mà một nền kinh tế có thể sản xuất được với nguồn lực hiện có.
D. Mức giá chung của hàng hóa và dịch vụ trong nền kinh tế.
119. Điểm cân bằng thị trường xảy ra khi nào?
A. Khi có sự dư thừa hàng hóa.
B. Khi có sự thiếu hụt hàng hóa.
C. Khi lượng cung bằng lượng cầu.
D. Khi giá cao nhất.
120. Điều gì xảy ra với đường cung nếu chi phí nguyên vật liệu để sản xuất một hàng hóa tăng lên?
A. Đường cung dịch chuyển sang phải.
B. Đường cung dịch chuyển sang trái.
C. Đường cung không đổi, nhưng lượng cung tăng.
D. Đường cung không đổi, nhưng lượng cung giảm.
121. Thị trường được định nghĩa là gì?
A. Một địa điểm vật lý nơi hàng hóa được mua bán.
B. Một nhóm người mua và người bán tương tác để trao đổi hàng hóa hoặc dịch vụ.
C. Một tổ chức chính phủ điều chỉnh giá cả.
D. Một công ty độc quyền kiểm soát nguồn cung của một sản phẩm.
122. Hàng hóa nào sau đây có khả năng có cầu không co giãn hơn?
A. Áo quần.
B. Điện thoại di động.
C. Thuốc lá.
D. Kỳ nghỉ.
123. Chi phí cơ hội của việc đi học đại học bao gồm điều gì?
A. Học phí, sách vở và chi phí ăn ở.
B. Học phí và chi phí sách vở.
C. Thu nhập bị mất do không đi làm cộng với học phí, sách vở và chi phí ăn ở.
D. Chỉ học phí.
124. Giả sử chính phủ áp đặt mức giá sàn (price floor) cao hơn giá cân bằng. Điều gì sẽ xảy ra?
A. Thiếu hụt hàng hóa.
B. Dư thừa hàng hóa.
C. Giá thị trường sẽ giảm xuống mức giá sàn.
D. Giá thị trường sẽ tăng lên.
125. Điều gì xảy ra nếu giá thị trường thấp hơn giá cân bằng?
A. Thiếu hụt hàng hóa.
B. Dư thừa hàng hóa.
C. Thị trường ở trạng thái cân bằng.
D. Đường cầu dịch chuyển sang trái.
126. Điều nào sau đây KHÔNG phải là một câu hỏi mà kinh tế vi mô cố gắng trả lời?
A. Làm thế nào một công ty có thể tối đa hóa lợi nhuận?
B. Giá của một sản phẩm được xác định như thế nào?
C. Điều gì quyết định tổng sản phẩm quốc nội (GDP) của một quốc gia?
D. Người tiêu dùng phản ứng như thế nào với sự thay đổi giá cả?
127. Hệ quả của việc khan hiếm nguồn lực là gì?
A. Mọi người có thể có tất cả mọi thứ họ muốn.
B. Chúng ta phải đưa ra các lựa chọn.
C. Giá cả của hàng hóa và dịch vụ sẽ giảm.
D. Chính phủ không cần phải can thiệp vào nền kinh tế.
128. Điều gì xảy ra với đường cung khi chi phí sản xuất tăng?
A. Đường cung dịch chuyển sang phải.
B. Đường cung dịch chuyển sang trái.
C. Đường cung không thay đổi.
D. Đường cung trở nên dốc hơn.
129. Giả sử chính phủ áp đặt mức giá trần (price ceiling) thấp hơn giá cân bằng. Điều gì sẽ xảy ra?
A. Dư thừa hàng hóa.
B. Thiếu hụt hàng hóa.
C. Giá thị trường sẽ tăng lên mức giá trần.
D. Giá thị trường sẽ giảm xuống.
130. Phát biểu nào sau đây thuộc về kinh tế học chuẩn tắc (normative economics)?
A. Lãi suất tăng có thể làm giảm đầu tư.
B. Chính phủ nên giảm thuế để kích thích tăng trưởng kinh tế.
C. Tăng trưởng kinh tế đã chậm lại trong quý vừa qua.
D. Lạm phát hiện đang ở mức 3%.
131. Hàng hóa nào sau đây có khả năng có cầu co giãn hơn?
A. Xăng.
B. Thuốc men.
C. Vé xem phim.
D. Muối.
132. Nếu cầu là không co giãn và giá tăng, điều gì sẽ xảy ra với tổng doanh thu?
A. Tổng doanh thu tăng.
B. Tổng doanh thu giảm.
C. Tổng doanh thu không thay đổi.
D. Không thể xác định.
133. Tổng doanh thu (Total Revenue) được tính bằng công thức nào?
A. Giá x Số lượng.
B. Chi phí x Số lượng.
C. Lợi nhuận x Số lượng.
D. Giá – Chi phí.
134. Một sự thay đổi trong yếu tố nào sau đây sẽ KHÔNG làm dịch chuyển đường cung?
A. Chi phí sản xuất.
B. Công nghệ.
C. Số lượng người bán.
D. Giá của chính hàng hóa đó.
135. Điều gì xảy ra với đường PPF khi có sự tiến bộ công nghệ?
A. Đường PPF dịch chuyển vào trong.
B. Đường PPF không thay đổi.
C. Đường PPF dịch chuyển ra ngoài.
D. Đường PPF trở nên dốc hơn.
136. Một sự thay đổi trong yếu tố nào sau đây sẽ KHÔNG làm dịch chuyển đường cầu?
A. Thu nhập của người tiêu dùng.
B. Giá của hàng hóa liên quan.
C. Sở thích của người tiêu dùng.
D. Giá của chính hàng hóa đó.
137. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một đặc điểm của thị trường cạnh tranh hoàn hảo?
A. Nhiều người mua và người bán.
B. Sản phẩm đồng nhất.
C. Rào cản gia nhập và rút lui thị trường cao.
D. Thông tin hoàn hảo.
138. Một điểm nằm bên trong đường PPF thể hiện điều gì?
A. Một kết hợp sản xuất không hiệu quả.
B. Một kết hợp sản xuất không thể đạt được.
C. Một kết hợp sản xuất hiệu quả.
D. Một kết hợp sản xuất tối ưu.
139. Nếu độ co giãn của cầu theo giá lớn hơn 1, cầu được coi là:
A. Co giãn.
B. Không co giãn.
C. Co giãn đơn vị.
D. Hoàn toàn không co giãn.
140. Nếu cầu là co giãn và giá tăng, điều gì sẽ xảy ra với tổng doanh thu?
A. Tổng doanh thu tăng.
B. Tổng doanh thu giảm.
C. Tổng doanh thu không thay đổi.
D. Không thể xác định.
141. Quy luật cầu phát biểu rằng:
A. Khi giá tăng, lượng cầu tăng.
B. Khi giá tăng, lượng cầu giảm.
C. Khi thu nhập tăng, lượng cầu giảm.
D. Khi chi phí sản xuất tăng, lượng cầu giảm.
142. Quy luật cung phát biểu rằng:
A. Khi giá tăng, lượng cung giảm.
B. Khi giá tăng, lượng cung tăng.
C. Khi thu nhập tăng, lượng cung tăng.
D. Khi chi phí sản xuất tăng, lượng cung tăng.
143. Nếu độ co giãn của cầu theo giá nhỏ hơn 1, cầu được coi là:
A. Co giãn.
B. Không co giãn.
C. Co giãn đơn vị.
D. Hoàn toàn co giãn.
144. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố sản xuất?
A. Đất đai.
B. Lao động.
C. Vốn.
D. Tiền.
145. Đường giới hạn khả năng sản xuất (PPF) thể hiện điều gì?
A. Tổng sản lượng mà một quốc gia thực sự sản xuất được.
B. Các kết hợp sản lượng hàng hóa và dịch vụ tối đa mà một nền kinh tế có thể sản xuất được với các nguồn lực và công nghệ hiện có.
C. Mức giá tối đa mà người tiêu dùng sẵn sàng trả cho một sản phẩm.
D. Mức lợi nhuận tối đa mà một công ty có thể đạt được.
146. Khái niệm nào sau đây mô tả đúng nhất về kinh tế vi mô?
A. Nghiên cứu các quyết định kinh tế của các quốc gia.
B. Nghiên cứu các quyết định kinh tế của các hộ gia đình, doanh nghiệp và cách chúng tương tác trên thị trường.
C. Nghiên cứu các vấn đề kinh tế toàn cầu như lạm phát và thất nghiệp.
D. Nghiên cứu các chính sách tiền tệ và tài khóa của chính phủ.
147. Điều gì xảy ra nếu giá thị trường cao hơn giá cân bằng?
A. Thiếu hụt hàng hóa.
B. Dư thừa hàng hóa.
C. Thị trường ở trạng thái cân bằng.
D. Đường cung dịch chuyển sang phải.
148. Điều gì xảy ra với đường cầu đối với một hàng hóa thông thường khi thu nhập của người tiêu dùng tăng lên?
A. Đường cầu dịch chuyển sang trái.
B. Đường cầu dịch chuyển sang phải.
C. Đường cầu không thay đổi.
D. Đường cầu trở nên dốc hơn.
149. Độ co giãn của cầu theo giá đo lường điều gì?
A. Sự thay đổi trong lượng cầu khi thu nhập thay đổi.
B. Sự thay đổi trong lượng cầu khi giá của hàng hóa liên quan thay đổi.
C. Sự thay đổi trong lượng cầu khi giá của chính hàng hóa đó thay đổi.
D. Sự thay đổi trong lượng cung khi giá thay đổi.
150. Điểm cân bằng thị trường được xác định bởi:
A. Giao điểm của đường cung và đường cầu.
B. Mức giá do chính phủ quy định.
C. Mức giá mà người bán muốn bán.
D. Mức giá mà người mua muốn mua.