Skip to content
Võ Việt Hoàng SEO - Founder SEO GenZ

Viet Hoang Vo's SEO Portfolio

Case study SEO, Ấn phẩm SEO, Blog SEO

    • Trang chủ
    • Điều khoản sử dụng
    • Quiz Online
      • SEO Quiz
        • Trắc nghiệm SEO Onpage online có đáp án
        • Trắc nghiệm SEO Offpage online có đáp án
        • Trắc nghiệm SEO Technical online có đáp án
        • Trắc nghiệm SEO Research online có đáp án
        • Trắc nghiệm SEO Content online có đáp án
        • Trắc nghiệm Công cụ SEO online có đáp án
        • Trắc nghiệm SEO Entity online có đáp án
        • Trắc nghiệm SEO Local online có đáp án
      • Marketing Quiz
        • Trắc nghiệm Marketing căn bản
          • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 1 online có đáp án
          • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 2 online có đáp án
          • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 3 online có đáp án
          • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 4 online có đáp án
          • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 5 online có đáp án
          • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 6 online có đáp án
          • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 7 online có đáp án
          • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 8 online có đáp án
          • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 9 online có đáp án
          • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 10 online có đáp án
          • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 11 online có đáp án
          • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 12 online có đáp án
          • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 13 online có đáp án
          • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 14 online có đáp án
          • Trắc nghiệm Marketing căn bản Tiếng Anh online có đáp án
            • Trắc nghiệm Marketing căn bản chương 1 Tiếng Anh
            • Trắc nghiệm Marketing căn bản chương 2 Tiếng Anh
            • Trắc nghiệm Marketing căn bản chương 3 Tiếng Anh
            • Trắc nghiệm Marketing căn bản chương 4 Tiếng Anh
            • Trắc nghiệm Marketing căn bản chương 5 Tiếng Anh
            • Trắc nghiệm Marketing căn bản chương 6 Tiếng Anh
            • Trắc nghiệm Marketing căn bản chương 7 Tiếng Anh
            • Trắc nghiệm Marketing căn bản chương 8 Tiếng Anh
            • Trắc nghiệm Marketing căn bản chương 9 Tiếng Anh
            • Trắc nghiệm Marketing căn bản chương 10 Tiếng Anh
            • Trắc nghiệm Marketing căn bản chương 11 Tiếng Anh
            • Trắc nghiệm Marketing căn bản chương 12 Tiếng Anh
            • Trắc nghiệm Marketing căn bản chương 13 Tiếng Anh
            • Trắc nghiệm Marketing căn bản chương 14 Tiếng Anh
        • Trắc nghiệm Content Marketing
        • Trắc nghiệm Marketing Quản trị thương hiệu
          • Trắc nghiệm marketing quản trị thương hiệu chương 1 online có đáp án
          • Trắc nghiệm marketing quản trị thương hiệu chương 2 online có đáp án
          • Trắc nghiệm marketing quản trị thương hiệu chương 3 online có đáp án
        • Trắc nghiệm Nguyên lý Marketing
          • Trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 1 online có đáp án
          • Trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 2 online có đáp án
          • Trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 3 online có đáp án
          • Trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 4 online có đáp án
          • Trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 5 online có đáp án
          • Trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 6 online có đáp án
          • Trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 7 online có đáp án
          • Trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 8 online có đáp án
          • Trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 9 online có đáp án
        • Trắc nghiệm Marketing du lịch
          • Trắc nghiệm Marketing du lịch chương 1 online có đáp án
          • Trắc nghiệm Marketing du lịch chương 2 online có đáp án
        • Trắc nghiệm Marketing Quốc tế
          • Trắc nghiệm marketing quốc tế chương 1 online có đáp án
          • Trắc nghiệm marketing quốc tế chương 2 online có đáp án
          • Trắc nghiệm marketing quốc tế chương 3 online có đáp án
          • Trắc nghiệm marketing quốc tế chương 4 online có đáp án
          • Trắc nghiệm marketing quốc tế chương 5 online có đáp án
          • Trắc nghiệm marketing quốc tế chương 6 online có đáp án
          • Trắc nghiệm Marketing quốc tế Tiếng Anh online có đáp án
            • Trắc nghiệm Marketing quốc tế chương 1 Tiếng Anh
            • Trắc nghiệm Marketing quốc tế chương 2 Tiếng Anh
            • Trắc nghiệm Marketing quốc tế chương 3 Tiếng Anh
            • Trắc nghiệm Marketing quốc tế chương 4 Tiếng Anh
            • Trắc nghiệm Marketing quốc tế chương 5 Tiếng Anh
            • Trắc nghiệm Marketing quốc tế chương 6 Tiếng Anh
        • Trắc nghiệm Marketing dịch vụ
          • Trắc nghiệm marketing dịch vụ chương 1 online có đáp án
          • Trắc nghiệm marketing dịch vụ chương 2 online có đáp án
          • Trắc nghiệm marketing dịch vụ chương 3 online có đáp án
          • Trắc nghiệm marketing dịch vụ chương 4 online có đáp án
          • Trắc nghiệm marketing dịch vụ chương 5 online có đáp án
        • Trắc nghiệm Marketing PR (Quan hệ công chúng)
        • Trắc nghiệm Digital Marketing
          • Trắc nghiệm digital marketing chương 1 online có đáp án
          • Trắc nghiệm digital marketing chương 2 online có đáp án
          • Trắc nghiệm digital marketing chương 3 online có đáp án
          • Trắc nghiệm digital marketing chương 4 online có đáp án
          • Trắc nghiệm digital marketing chương 5 online có đáp án
          • Trắc nghiệm Digital Marketing Tiếng Anh online có đáp án
            • Trắc nghiệm Digital Marketing chương 1 Tiếng Anh
            • Trắc nghiệm Digital Marketing chương 2 Tiếng Anh
            • Trắc nghiệm Digital Marketing chương 3 Tiếng Anh
            • Trắc nghiệm Digital Marketing chương 4 Tiếng Anh
            • Trắc nghiệm Digital Marketing chương 5 Tiếng Anh
        • Trắc nghiệm Quản trị Marketing
          • Trắc nghiệm quản trị marketing chương 1 online có đáp án
          • Trắc nghiệm quản trị marketing chương 2 online có đáp án
          • Trắc nghiệm quản trị marketing chương 3 online có đáp án
          • Trắc nghiệm quản trị marketing chương 4 online có đáp án
          • Trắc nghiệm quản trị marketing chương 5 online có đáp án
          • Trắc nghiệm quản trị marketing chương 6 online có đáp án
          • Trắc nghiệm Quản trị Marketing Tiếng Anh online có đáp án
            • Trắc nghiệm Quản trị Marketing chương 1 Tiếng Anh
            • Trắc nghiệm Quản trị Marketing chương 2 Tiếng Anh
            • Trắc nghiệm Quản trị Marketing chương 3 Tiếng Anh
            • Trắc nghiệm Quản trị Marketing chương 4 Tiếng Anh
            • Trắc nghiệm Quản trị Marketing chương 5 Tiếng Anh
            • Trắc nghiệm Quản trị Marketing chương 6 Tiếng Anh
        • Trắc nghiệm Facebook Marketing
          • Trắc nghiệm Facebook Marketing chương 1 online có đáp án
          • Trắc nghiệm Facebook Marketing chương 2 online có đáp án
          • Trắc nghiệm Facebook Marketing chương 3 online có đáp án
          • Trắc nghiệm Facebook Marketing chương 4 online có đáp án
          • Trắc nghiệm Facebook Marketing chương 5 online có đáp án
        • Trắc nghiệm Marketing B2B
          • Trắc nghiệm Marketing B2B chương 1 online có đáp án
          • Trắc nghiệm Marketing B2B chương 2 online có đáp án
          • Trắc nghiệm Marketing B2B chương 3 online có đáp án
          • Trắc nghiệm Marketing B2B chương 4 online có đáp án
          • Trắc nghiệm Marketing B2B chương 5 online có đáp án
        • Trắc nghiệm SEM (Search Engine Marketing)
          • Trắc nghiệm SEM (Search Engine Marketing) chương 1 online có đáp án
          • Trắc nghiệm SEM (Search Engine Marketing) chương 2 online có đáp án
          • Trắc nghiệm SEM (Search Engine Marketing) chương 3 online có đáp án
        • Trắc nghiệm Social Media Marketing
          • Trắc nghiệm Social Media Marketing chương 1 online có đáp án
          • Trắc nghiệm Social Media Marketing chương 2 online có đáp án
          • Trắc nghiệm Social Media Marketing chương 3 online có đáp án
          • Trắc nghiệm Social Media Marketing chương 4 online có đáp án
          • Trắc nghiệm Social Media Marketing chương 5 online có đáp án
        • Trắc nghiệm Truyền thông Marketing tích hợp (IMC)
          • Trắc nghiệm Truyền thông Marketing tích hợp (IMC) chương 1 có đáp án
          • Trắc nghiệm Truyền thông Marketing tích hợp (IMC) chương 2 có đáp án
          • Trắc nghiệm Truyền thông Marketing tích hợp (IMC) chương 3 có đáp án
        • Trắc nghiệm Marketing Thương mại điện tử
          • Trắc nghiệm marketing thương mại điện tử chương 1 online có đáp án
          • Trắc nghiệm marketing thương mại điện tử chương 2 online có đáp án
          • Trắc nghiệm marketing thương mại điện tử chương 3 online có đáp án
          • Trắc nghiệm marketing thương mại điện tử chương 4 online có đáp án
          • Trắc nghiệm marketing thương mại điện tử chương 5 online có đáp án
          • Trắc nghiệm marketing thương mại điện tử chương 6 online có đáp án
          • Trắc nghiệm marketing thương mại điện tử chương 7 online có đáp án
          • Trắc nghiệm Chiến lược thương mại điện tử online có đáp án
        • Trắc nghiệm Marketing Research (Nghiên cứu Marketing)
          • Trắc nghiệm Marketing Research (Nghiên cứu Marketing) chương 1 online có đáp án
          • Trắc nghiệm Marketing Research (Nghiên cứu Marketing) chương 2 online có đáp án
        • Trắc nghiệm Quảng cáo PPC online
          • Trắc nghiệm Nhập môn quảng cáo online có đáp án
          • Trắc nghiệm Quản trị quảng cáo online có đáp án
          • Trắc nghiệm Quảng cáo chiêu thị online có đáp án
          • Trắc nghiệm Thực hành quảng cáo điện tử online có đáp án
          • Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo online có đáp án
        • Trắc nghiệm Marketing công nghệ số online có đáp án
        • Trắc nghiệm Marketing tìm kiếm và Email Marketing online có đáp án
        • Trắc nghiệm Tiếng Anh chuyên ngành Marketing online có đáp án
      • Wordpress Quiz
      • Website Quiz
        • Trắc nghiệm Thiết kế Website (UX/UI)
        • Trắc nghiệm HTML online
        • Trắc nghiệm CSS online
        • Trắc nghiệm JavaScript (JS Quiz)
      • Excel Quiz
      • Google Sheet Quiz
      • Công nghệ, Dữ liệu và Kỹ năng Quiz
        • Trắc nghiệm Kiến thức máy tính online có đáp án
          • Trắc nghiệm Kiến thức máy tính chương 1
          • Trắc nghiệm Kiến thức máy tính chương 2
          • Trắc nghiệm Kiến thức máy tính chương 3
          • Trắc nghiệm Kiến thức máy tính chương 4
          • Trắc nghiệm Kiến thức máy tính chương 5
        • Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin online có đáp án
        • Trắc nghiệm Nhập môn internet và e-learning online có đáp án
        • Trắc nghiệm Cấu trúc dữ liệu và giải thuật online có đáp án
          • Trắc nghiệm Cấu trúc dữ liệu và giải thuật chương 1
          • Trắc nghiệm Cấu trúc dữ liệu và giải thuật chương 2
          • Trắc nghiệm Cấu trúc dữ liệu và giải thuật chương 3
          • Trắc nghiệm Cấu trúc dữ liệu và giải thuật chương 4
          • Trắc nghiệm Cấu trúc dữ liệu và giải thuật chương 5
          • Trắc nghiệm Cấu trúc dữ liệu và giải thuật chương 6
          • Trắc nghiệm Cấu trúc dữ liệu và giải thuật chương 7
          • Trắc nghiệm Cấu trúc dữ liệu và giải thuật chương 8
          • Trắc nghiệm Cấu trúc dữ liệu và giải thuật chương 9
        • Trắc nghiệm Lập trình hướng đối tượng online có đáp án
        • Trắc nghiệm Lập trình Python online có đáp án
        • Trắc nghiệm Phần mềm mã nguồn mở online có đáp án
        • Trắc nghiệm Các công cụ trực quan hóa dữ liệu online có đáp án
        • Trắc nghiệm Dữ liệu lớn (BigData) online có đáp án
        • Trắc nghiệm Khoa học dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh online có đáp án
        • Trắc nghiệm Quản trị cơ sở dữ liệu online có đáp án
          • Trắc nghiệm Quản trị cơ sở dữ liệu chương 1
          • Trắc nghiệm Quản trị cơ sở dữ liệu chương 2
          • Trắc nghiệm Quản trị cơ sở dữ liệu chương 3
          • Trắc nghiệm Quản trị cơ sở dữ liệu chương 4
          • Trắc nghiệm Quản trị cơ sở dữ liệu chương 5
          • Trắc nghiệm Quản trị cơ sở dữ liệu chương 6
          • Trắc nghiệm Quản trị cơ sở dữ liệu chương 7
          • Trắc nghiệm Quản trị cơ sở dữ liệu chương 8
        • Trắc nghiệm Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh online có đáp án
        • Trắc nghiệm Xử lý ngôn ngữ tự nhiên online có đáp án
        • Trắc nghiệm Bảo mật an ninh mạng online có đáp án
        • Trắc nghiệm Hệ điều hành linux online có đáp án
        • Trắc nghiệm Mạng máy tính online có đáp án
          • Trắc nghiệm Mạng máy tính chương 1
          • Trắc nghiệm Mạng máy tính chương 2
          • Trắc nghiệm Mạng máy tính chương 3
          • Trắc nghiệm Mạng máy tính chương 4
          • Trắc nghiệm Mạng máy tính chương 5
          • Trắc nghiệm Mạng máy tính chương 6
          • Trắc nghiệm Mạng máy tính chương 7
          • Trắc nghiệm Mạng máy tính chương 8
        • Trắc nghiệm Mạng và truyền thông online có đáp án
        • Trắc nghiệm Quản trị mạng online có đáp án
        • Trắc nghiệm Kỹ năng giao tiếp online có đáp án
        • Trắc nghiệm Kỹ năng làm việc nhóm online có đáp án
        • Trắc nghiệm Kỹ năng mềm online có đáp án
        • Trắc nghiệm Kỹ năng quản trị online có đáp án
        • Trắc nghiệm Quản trị công nghệ online có đáp án
        • Trắc nghiệm Quản lý dự án phần mềm online có đáp án
        • Trắc nghiệm Điện toán đám mây online có đáp án
        • Trắc nghiệm Lập trình mạng online có đáp án
        • Trắc nghiệm Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin online có đáp án
        • Trắc nghiệm Khai phá dữ liệu online có đáp án
        • Trắc nghiệm Nguyên lý hệ điều hành online có đáp án
          • Trắc nghiệm Nguyên lý hệ điều hành chương 1
          • Trắc nghiệm Nguyên lý hệ điều hành chương 2
          • Trắc nghiệm Nguyên lý hệ điều hành chương 3
      • Kinh doanh – Quản lý Quiz
        • Trắc nghiệm Đàm phán online có đáp án
          • Trắc nghiệm Đàm phán thương mại quốc tế online có đáp án
          • Trắc nghiệm Đàm phán trong kinh doanh quốc tế online có đáp án
          • Trắc nghiệm Nghệ thuật đàm phán online có đáp án
          • Trắc nghiệm Giao tiếp và đàm phán trong kinh doanh online có đáp án
        • Trắc nghiệm Hành vi khách hàng online có đáp án
          • Trắc nghiệm Hành vi khách hàng chương 1
          • Trắc nghiệm Hành vi khách hàng chương 2
        • Trắc nghiệm Hành vi người tiêu dùng online có đáp án
          • Trắc nghiệm Hành vi người tiêu dùng chương 1
          • Trắc nghiệm Hành vi người tiêu dùng chương 2
          • Trắc nghiệm Hành vi người tiêu dùng chương 3
          • Trắc nghiệm Hành vi người tiêu dùng chương 4
        • Trắc nghiệm Hành vi tổ chức online có đáp án
          • Trắc nghiệm Hành vi tổ chức chương 1
          • Trắc nghiệm Hành vi tổ chức chương 2
          • Trắc nghiệm Hành vi tổ chức chương 3
          • Trắc nghiệm Hành vi tổ chức chương 4
          • Trắc nghiệm Hành vi tổ chức chương 5
          • Trắc nghiệm Hành vi tổ chức chương 6
          • Trắc nghiệm Hành vi tổ chức chương 7
          • Trắc nghiệm Hành vi tổ chức chương 8
          • Trắc nghiệm Hành vi tổ chức chương 9
          • Trắc nghiệm Hành vi tổ chức chương 10
        • Trắc nghiệm Quản trị bán hàng online có đáp án
          • Trắc nghiệm Quản trị bán hàng chương 1
          • Trắc nghiệm Quản trị bán hàng chương 2
          • Trắc nghiệm Quản trị bán hàng chương 3
          • Trắc nghiệm Quản trị bán hàng chương 4
          • Trắc nghiệm Quản trị bán hàng chương 5
          • Trắc nghiệm Quản trị bán hàng chương 6
        • Trắc nghiệm Quản trị chiến lược online có đáp án
          • Trắc nghiệm Quản trị chiến lược toàn cầu online có đáp án
          • Trắc nghiệm Quản trị chiến lược chương 1
          • Trắc nghiệm Quản trị chiến lược chương 2
          • Trắc nghiệm Quản trị chiến lược chương 3
          • Trắc nghiệm Quản trị chiến lược chương 4
          • Trắc nghiệm Quản trị chiến lược chương 5
          • Trắc nghiệm Quản trị chiến lược chương 6
          • Trắc nghiệm Quản trị chiến lược chương 7
          • Trắc nghiệm Quản trị chiến lược chương 8
          • Trắc nghiệm Quản trị chiến lược chương 9
          • Trắc nghiệm Quản trị chiến lược chương 10
        • Trắc nghiệm Quản trị dịch vụ online có đáp án
        • Trắc nghiệm Quản trị dự án online có đáp án
          • Trắc nghiệm Quản lý dự án công nghệ thông tin online có đáp án
          • Trắc nghiệm Quản lý dự án đầu tư online có đáp án
        • Trắc nghiệm Quản trị học online có đáp án
          • Trắc nghiệm Quản trị học chương 1
          • Trắc nghiệm Quản trị học chương 2
          • Trắc nghiệm Quản trị học chương 3
          • Trắc nghiệm Quản trị học chương 4
          • Trắc nghiệm Quản trị học chương 5
          • Trắc nghiệm Quản trị học chương 6
          • Trắc nghiệm Quản trị học chương 7
          • Trắc nghiệm Quản trị học chương 8
          • Trắc nghiệm Quản trị học chương 9
          • Trắc nghiệm Quản trị học chương 10
        • Trắc nghiệm Quản trị nguồn nhân lực online có đáp án
          • Trắc nghiệm Quản trị nguồn nhân lực chương 1
          • Trắc nghiệm Quản trị nguồn nhân lực chương 2
          • Trắc nghiệm Quản trị nguồn nhân lực chương 3
          • Trắc nghiệm Quản trị nguồn nhân lực chương 4
          • Trắc nghiệm Quản trị nguồn nhân lực chương 5
          • Trắc nghiệm Quản trị nguồn nhân lực chương 6
          • Trắc nghiệm Quản trị nguồn nhân lực chương 7
          • Trắc nghiệm Quản trị nguồn nhân lực chương 8
        • Trắc nghiệm Tổ chức sự kiện online có đáp án
        • Trắc nghiệm Kế toán quản trị online có đáp án
          • Trắc nghiệm Kế toán quản trị chương 1
          • Trắc nghiệm Kế toán quản trị chương 2
          • Trắc nghiệm Kế toán quản trị chương 3
          • Trắc nghiệm Kế toán quản trị chương 4
          • Trắc nghiệm Kế toán quản trị chương 5
        • Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh online có đáp án
        • Trắc nghiệm Kinh tế vi mô online có đáp án
          • Trắc nghiệm Kinh tế vi mô chương 1
          • Trắc nghiệm Kinh tế vi mô chương 2
          • Trắc nghiệm Kinh tế vi mô chương 3
          • Trắc nghiệm Kinh tế vi mô chương 4
          • Trắc nghiệm Kinh tế vi mô chương 5
          • Trắc nghiệm Kinh tế vi mô chương 6
          • Trắc nghiệm Kinh tế vi mô chương 7
        • Trắc nghiệm Kinh tế vĩ mô online có đáp án free
          • Trắc nghiệm Kinh tế vĩ mô chương 1 online
          • Trắc nghiệm Kinh tế vĩ mô chương 2 online
          • Trắc nghiệm Kinh tế vĩ mô chương 3 online
          • Trắc nghiệm Kinh tế vĩ mô chương 4 online
          • Trắc nghiệm Kinh tế vĩ mô chương 5 online
          • Trắc nghiệm Kinh tế vĩ mô chương 6 online
          • Trắc nghiệm Kinh tế vĩ mô chương 7 online
          • Trắc nghiệm Kinh tế vĩ mô chương 8 online
          • Trắc nghiệm Kinh tế vĩ mô chương 9 online
          • Trắc nghiệm Kinh tế vĩ mô chương 10 online
          • Trắc nghiệm Kinh tế vĩ mô chương 11 online
          • Trắc nghiệm Kinh tế vĩ mô chương 12 online
          • Trắc nghiệm Kinh tế vĩ mô chương 13 online
        • Trắc nghiệm Nguyên lý kế toán online có đáp án
          • Trắc nghiệm Nguyên lý kế toán chương 1
          • Trắc nghiệm Nguyên lý kế toán chương 2
          • Trắc nghiệm Nguyên lý kế toán chương 3
          • Trắc nghiệm Nguyên lý kế toán chương 4
          • Trắc nghiệm Nguyên lý kế toán chương 5
          • Trắc nghiệm Nguyên lý kế toán chương 6
          • Trắc nghiệm Nguyên lý kế toán chương 7
          • Trắc nghiệm Nguyên lý kế toán chương 8
        • Trắc nghiệm Quản trị chuỗi cung ứng online có đáp án
          • Trắc nghiệm Quản trị chuỗi cung ứng chương 1
          • Trắc nghiệm Quản trị chuỗi cung ứng chương 2
        • Trắc nghiệm Quản trị tài chính online có đáp án
          • Trắc nghiệm Quản trị tài chính chương 1
          • Trắc nghiệm Quản trị tài chính chương 2
          • Trắc nghiệm Quản trị tài chính chương 3
          • Trắc nghiệm Quản trị tài chính chương 4
          • Trắc nghiệm Quản trị tài chính chương 5
        • Trắc nghiệm Quản trị vận hành online có đáp án
          • Trắc nghiệm Quản trị vận hành chương 1
          • Trắc nghiệm Quản trị vận hành chương 2
          • Trắc nghiệm Quản trị vận hành chương 3
          • Trắc nghiệm Quản trị vận hành chương 4
          • Trắc nghiệm Quản trị vận hành chương 5
          • Trắc nghiệm Quản trị vận hành chương 6
          • Trắc nghiệm Quản trị vận hành chương 7
        • Trắc nghiệm Tài chính tiền tệ online có đáp án
          • Trắc nghiệm Tài chính tiền tệ chương 1
          • Trắc nghiệm Tài chính tiền tệ chương 2
          • Trắc nghiệm Tài chính tiền tệ chương 3
          • Trắc nghiệm Tài chính tiền tệ chương 4
          • Trắc nghiệm Tài chính tiền tệ chương 5
          • Trắc nghiệm Tài chính tiền tệ chương 6
          • Trắc nghiệm Tài chính tiền tệ chương 7
        • Trắc nghiệm Thống kê ứng dụng online có đáp án
          • Trắc nghiệm Thống kê ứng dụng chương 1
          • Trắc nghiệm Thống kê ứng dụng chương 2
          • Trắc nghiệm Thống kê ứng dụng chương 3
          • Trắc nghiệm Thống kê ứng dụng chương 4
          • Trắc nghiệm Thống kê ứng dụng chương 5
        • Trắc nghiệm Tổng quan về logistics online có đáp án
        • Trắc nghiệm Xác suất thống kê online có đáp án
          • Trắc nghiệm Xác suất thống kê chương 1
          • Trắc nghiệm Xác suất thống kê chương 2
          • Trắc nghiệm Xác suất thống kê chương 3
          • Trắc nghiệm Xác suất thống kê chương 4
          • Trắc nghiệm Xác suất thống kê chương 5
        • Trắc nghiệm Kế toán công nghệ số online có đáp án
        • Trắc nghiệm Kế toán máy online có đáp án
          • Trắc nghiệm Kế toán máy misa online có đáp án
          • Trắc nghiệm Thực hành kế toán máy online có đáp án
        • Trắc nghiệm Kế toán tài chính online có đáp án
          • Trắc nghiệm Kế toán tài chính 1 online có đáp án
            • Trắc nghiệm Kế toán tài chính 1 chương 1
            • Trắc nghiệm Kế toán tài chính 1 chương 2
            • Trắc nghiệm Kế toán tài chính 1 chương 3
            • Trắc nghiệm Kế toán tài chính 1 chương 4
          • Trắc nghiệm Kế toán tài chính 2 online có đáp án
            • Trắc nghiệm Kế toán tài chính 2 chương 1
            • Trắc nghiệm Kế toán tài chính 2 chương 2
            • Trắc nghiệm Kế toán tài chính 2 chương 3
            • Trắc nghiệm Kế toán tài chính 2 chương 4
          • Trắc nghiệm Kế toán tài chính chương 1
          • Trắc nghiệm Kế toán tài chính chương 2
          • Trắc nghiệm Kế toán tài chính chương 3
          • Trắc nghiệm Kế toán tài chính chương 4
        • Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh online có đáp án
        • Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lý online có đáp án
        • Trắc nghiệm Kinh tế phát triển online có đáp án
          • Trắc nghiệm Kinh tế phát triển chương 1
          • Trắc nghiệm Kinh tế phát triển chương 2
          • Trắc nghiệm Kinh tế phát triển chương 3
          • Trắc nghiệm Kinh tế phát triển chương 4
        • Trắc nghiệm Kinh tế quốc tế online có đáp án
          • Trắc nghiệm Kinh tế quốc tế 1 online có đáp án
          • Trắc nghiệm Kinh tế quốc tế chương 1
          • Trắc nghiệm Kinh tế quốc tế chương 2
          • Trắc nghiệm Kinh tế quốc tế chương 3
          • Trắc nghiệm Kinh tế quốc tế chương 4
          • Trắc nghiệm Kinh tế quốc tế chương 5
        • Trắc nghiệm Logistics quốc tế online có đáp án
        • Trắc nghiệm Quản trị chất lượng online có đáp án
          • Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ online có đáp án
          • Trắc nghiệm Quản trị chất lượng chương 1
          • Trắc nghiệm Quản trị chất lượng chương 2
          • Trắc nghiệm Quản trị chất lượng chương 3
          • Trắc nghiệm Quản trị chất lượng chương 4
          • Trắc nghiệm Quản trị chất lượng chương 5
        • Trắc nghiệm Quản trị đổi mới trong kinh doanh online có đáp án
        • Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh online có đáp án
          • Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh chương 1
          • Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh chương 2
        • Trắc nghiệm Quản trị tài chính quốc tế online có đáp án
        • Trắc nghiệm Tài chính doanh nghiệp online có đáp án
          • Trắc nghiệm Tài chính doanh nghiệp chương 1
          • Trắc nghiệm Tài chính doanh nghiệp chương 2
          • Trắc nghiệm Tài chính doanh nghiệp chương 3
          • Trắc nghiệm Tài chính doanh nghiệp chương 4
          • Trắc nghiệm Tài chính doanh nghiệp chương 5
          • Trắc nghiệm Tài chính doanh nghiệp chương 6
          • Trắc nghiệm Tài chính doanh nghiệp chương 7
          • Trắc nghiệm Tài chính doanh nghiệp chương 8
          • Trắc nghiệm Tài chính doanh nghiệp chương 9
          • Trắc nghiệm Tài chính doanh nghiệp chương 10
          • Trắc nghiệm Tài chính doanh nghiệp chương 11
        • Trắc nghiệm Thống kê cho khoa học xã hội online có đáp án
        • Trắc nghiệm Thống kê học online có đáp án
        • Trắc nghiệm Thống kê trong kinh tế và kinh doanh online có đáp án
          • Trắc nghiệm Thống kê trong kinh tế và kinh doanh chương 1
          • Trắc nghiệm Thống kê trong kinh tế và kinh doanh chương 2
          • Trắc nghiệm Thống kê trong kinh tế và kinh doanh chương 3
          • Trắc nghiệm Thống kê trong kinh tế và kinh doanh chương 4
          • Trắc nghiệm Thống kê trong kinh tế và kinh doanh chương 5
          • Trắc nghiệm Thống kê trong kinh tế và kinh doanh chương 6
          • Trắc nghiệm Thống kê trong kinh tế và kinh doanh chương 7
          • Trắc nghiệm Thống kê trong kinh tế và kinh doanh chương 8
          • Trắc nghiệm Thống kê trong kinh tế và kinh doanh chương 9
          • Trắc nghiệm Thống kê trong kinh tế và kinh doanh chương 10
        • Trắc nghiệm Tổ chức bộ máy quản lý online có đáp án
        • Trắc nghiệm Giao tiếp trong kinh doanh online có đáp án
          • Trắc nghiệm Giao tiếp trong kinh doanh chương 1
          • Trắc nghiệm Giao tiếp trong kinh doanh chương 2
        • Trắc nghiệm Kiểm toán online có đáp án
          • Trắc nghiệm Kiểm toán báo cáo tài chính online có đáp án
            • Trắc nghiệm Kiểm toán báo cáo tài chính 1
            • Trắc nghiệm Kiểm toán báo cáo tài chính 2
          • Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản online có đáp án
            • Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản chương 1
            • Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản chương 2
            • Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản chương 3
          • Trắc nghiệm Kiểm toán chương 1
          • Trắc nghiệm Kiểm toán chương 2
          • Trắc nghiệm Kiểm toán chương 3
          • Trắc nghiệm Kiểm toán chương 4
          • Trắc nghiệm Kiểm toán chương 5
          • Trắc nghiệm Kiểm toán chương 6
          • Trắc nghiệm Kiểm toán chương 7
        • Trắc nghiệm Kế toán doanh nghiệp online có đáp án
        • Trắc nghiệm Kiểm soát nội bộ online có đáp án
          • Trắc nghiệm Kiểm soát nội bộ chương 1
          • Trắc nghiệm Kiểm soát nội bộ chương 2
          • Trắc nghiệm Kiểm soát nội bộ chương 3
          • Trắc nghiệm Kiểm soát nội bộ chương 4
          • Trắc nghiệm Kiểm soát nội bộ chương 5
          • Trắc nghiệm Kiểm soát nội bộ chương 6
          • Trắc nghiệm Kiểm soát nội bộ chương 7
        • Trắc nghiệm Kinh tế đại cương online có đáp án
          • Trắc nghiệm Kinh tế đại cương chương 1
          • Trắc nghiệm Kinh tế đại cương chương 2
          • Trắc nghiệm Kinh tế đại cương chương 3
          • Trắc nghiệm Kinh tế đại cương chương 4
          • Trắc nghiệm Kinh tế đại cương chương 5
          • Trắc nghiệm Kinh tế đại cương chương 6
        • Trắc nghiệm Nhập môn kế toán online có đáp án
        • Trắc nghiệm Phân tích báo cáo tài chính online có đáp án
        • Trắc nghiệm Phân tích tài chính doanh nghiệp online có đáp án
          • Trắc nghiệm Phân tích tài chính doanh nghiệp chương 1
          • Trắc nghiệm Phân tích tài chính doanh nghiệp chương 2
          • Trắc nghiệm Phân tích tài chính doanh nghiệp chương 3
          • Trắc nghiệm Phân tích tài chính doanh nghiệp chương 4
          • Trắc nghiệm Phân tích tài chính doanh nghiệp chương 5
          • Trắc nghiệm Phân tích tài chính doanh nghiệp chương 6
        • Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế online có đáp án
        • Trắc nghiệm Quản trị rủi ro online có đáp án
          • Trắc nghiệm Quản trị rủi ro chương 1
          • Trắc nghiệm Quản trị rủi ro chương 2
        • Trắc nghiệm Quản trị sản xuất online có đáp án
          • Trắc nghiệm Quản trị sản xuất chương 1
          • Trắc nghiệm Quản trị sản xuất chương 2
        • Trắc nghiệm Quản trị thương mại online có đáp án
        • Trắc nghiệm Tái lập doanh nghiệp online có đáp án
        • Trắc nghiệm Thanh toán điện tử online có đáp án
    • Blog SEO
    • Tools
      • Convert String to Datetime Python
      • Chuyển đổi dữ liệu ngang sang dọc
      • Chuyển đổi URL sang Slug
      • Chuyển dữ liệu dọc sang ngang
      • Chuyển PDF sang Word
      • Công cụ chuyển đổi Chữ hoa/Thường/Chữ cái đầu/Đầu câu
      • Công cụ chuyển Số sang Chữ
      • Công cụ chuyển Tiếng Việt có dấu sang không dấu
      • Công cụ đếm ngày
      • Công cụ Đếm số từ – Đếm ký tự
      • Công cụ đổi font chữ Facebook
      • Công cụ kiểm tra Broken Link (Broken Link Checker)
      • Công cụ mã hóa/giải mã Base64 (Base64 Encoder/Decoder)
      • Công cụ phân nhóm intent từ khoá
      • Công cụ phân tích Mật độ Từ khóa
      • Công cụ phân tích N-Gram
      • Công cụ Question Keyword Generator (Tạo từ khóa dạng câu hỏi)
      • Công cụ so sánh văn bản
      • Công cụ Spin Content
      • Công cụ Tách Văn Bản Thành Cột
      • Công cụ tạo Bảng màu (Color Palette Generator)
      • Công cụ tạo chuỗi tìm kiếm nâng cao (Advanced Search Query)
      • Công cụ tạo file Robots.txt
      • Công cụ tạo hàng loạt anchor text link
      • Công cụ tạo kiểu chữ
      • Công cụ tạo Ký tự khoảng trống
      • Công cụ tạo Link Chia sẻ MXH (Social Share Link Generator)
      • Công cụ Tạo Mật Khẩu/Chuỗi Ngẫu Nhiên
      • Công cụ tạo Meta Tag
      • Công cụ tạo Redirect .htaccess
      • Công cụ tạo số ngẫu nhiên
      • Công cụ tạo thẻ Hreflang (Hreflang Tags Generator)
      • Công cụ tạo Tiêu đề Blog (Blog Post Title Generator)
      • Công cụ tạo URL với tham số UTM (UTM Campaign URL Builder)
      • Công cụ Text Cleaner (Làm sạch văn bản)
      • Công cụ Thêm Tiền Tố / Hậu Tố
      • Công cụ Tìm và Thay Thế Hàng Loạt
      • Công cụ tính CPC & CPA
      • Công cụ tính ROI
      • Công cụ tính toán A/B Test (A/B Test Significance Calculator)
      • Công cụ trích xuất Email/URL từ văn bản (Email/URL Extractor)
      • Công cụ Trích xuất Tên miền – Tách tên miền
      • Công cụ trình chỉnh sửa PDF
      • Công cụ Trộn Từ Khóa (Keyword Mixer Tool)
      • Công cụ URL Encoder/Decoder
      • Công cụ Xem Trước SERP Google
      • Công cụ Xóa Dòng Trống
      • Công cụ Xóa Dòng Trùng Lặp
      • Công cụ Xoá Tiền tố/Hậu tố
      • Convert array to list
      • Convert array to list java
      • Convert Array to Object
      • Convert Array to String
      • Convert Array to String JS
      • Convert Array to String PHP
      • Convert ASS to SRT
      • Convert BBcode to Markdown
      • Convert BBcode to text
      • Convert Binary to Decimal
      • Convert Byte Array to String C#
      • Convert Byte to String C#
      • Convert c# to vb.net
      • Convert char to int
      • Convert char to int c++
      • Convert Char to String Java
      • Convert CMYK to RGB
      • Convert crt to pem
      • Convert CSS to SCSS
      • Convert csv to excel
      • Convert csv to sql
      • Convert Date to Number
      • Convert Date to String Oracle
      • Convert date to string sql
      • Convert Date to Timestamp
      • Convert decimal to binary c++
      • Convert excel to array
      • Convert excel to doc
      • Convert excel to json
      • Convert excel to markdown
      • Convert excel to word
      • Convert Hex to ASCII
      • Convert hex to decimal
      • Convert Hex to HSL
      • Convert hex to rgb
      • Convert hex to rgba
      • Convert hex to text
      • Convert html to bb code
      • Convert html to docx
      • Convert html to json
      • Convert html to jsx
      • Convert html to markdown
      • Convert HTML to Notepad (Plain Text)
      • Convert HTML to String
      • Convert html to text
      • Convert HTML to Wikitext
      • Convert image to base64
      • Convert Int to String
      • Convert int to string c++
      • Convert int to string sql
      • Convert JS to TS (TypeScript)
      • Convert json to array
      • Convert JSON to Class C#
      • Convert json to excel
      • Convert json to object
      • Convert json to object c#
      • Convert json to string
      • Convert json to typescript
      • Convert JSON to YAML
      • Convert list to datatable c#
      • Convert List to JSON C#
      • Convert list to string python
      • Convert lowercase to uppercase
      • Convert markdown to bb code
      • Convert markdown to text
      • Convert number to string js
      • Convert Nvarchar to Int SQL
      • Convert Object to Array PHP
      • Convert object to json
      • Convert Object to JSON C#
      • Convert object to json java
      • Convert pdf to text
      • Convert px to em
      • Convert px to rem
      • Convert rem to px
      • Convert rgb to hex
      • Convert rgba to hex
      • Convert SCSS to CSS
      • Convert SQL Server to MySQL
      • Convert SRT to TXT
      • Convert String to Array JS
      • Convert string to array php
      • Convert string to byte array c#
      • Convert string to date java
      • Convert string to date sql
      • Convert string to datetime c#
      • Convert string to datetime sql
      • Convert string to dict python
      • Convert string to enum c#
      • Convert String to Float JS
      • Convert string to int
      • Convert string to int c#
      • Convert String to Int C++
      • Convert String to Int JQuery
      • Convert String to Int Python
      • Convert string to json
      • Convert string to json c#
      • Convert string to list python
      • Convert String to Number JS
      • Convert string to number js
      • Convert string to number php
      • Convert string to object c#
      • Convert String to Time Python
      • Convert SVG to Base64
      • Convert svg to react native jsx
      • Convert Text to Binary
      • Convert text to date excel
      • Convert text to html
      • Convert Text to JSON
      • Convert text to markdown
      • Convert text to table
      • Convert Time to Decimal
      • Convert timestamp to date
      • Convert Timestamp to Date JS
      • Convert unix time to datetime
      • Convert url to string
      • Convert utc to local time
      • Convert word to markdown
      • Convert word, docs to text
      • Convert xlsb to xlsx
      • Convert xlsx to csv
      • Convert xlsx to json
      • Convert xml to json online
      • Convert YAML to JSON
      • Gom nhóm từ khóa vào cùng Cluster (Keywords Clustering)
      • Kích thước chuẩn Social Media
      • Kiểm tra CTR thực tế
      • Robots.txt Validator Tool (Kiểm tra cú pháp Robots.txt)
      • Tạo Tên Ngẫu Nhiên
      • Tính Tỷ lệ chuyển đổi (CR)
      • Tool Alphabet Soup – Keyword Suggester (Gợi ý từ khóa A-Z)
      • Tool định dạng JSON/XML/CSS/SQL (Code Formatter / Beautifier)
      • Trình kiểm tra Schema JSON-LD
      • Trình tạo Schema JSON-LD
      • Ước tính Thời gian đọc
      • Ước tính Traffic Long-tail
    • Võ Việt Hoàng SEO
    • SEO GenZ
    • Sitemap

    Trang chủ » Trắc nghiệm Quản trị chất lượng chương 3

    Danh sách các chương
    • Chương 1
    • Chương 2
    • Chương 3
    • Chương 4
    • Chương 5

    Trắc nghiệm Quản trị chất lượng

    Trắc nghiệm Quản trị chất lượng chương 3

    Ngày cập nhật: 15/11/2025

    Lưu ý và Miễn trừ trách nhiệm:Các câu hỏi và đáp án trong bộ trắc nghiệm này được xây dựng với mục đích hỗ trợ ôn luyện kiến thức và tham khảo. Nội dung này không phản ánh tài liệu chính thức, đề thi chuẩn hay bài kiểm tra chứng chỉ từ bất kỳ tổ chức giáo dục hoặc cơ quan cấp chứng chỉ chuyên ngành nào. Admin không chịu trách nhiệm về độ chính xác tuyệt đối của thông tin cũng như mọi quyết định bạn đưa ra dựa trên kết quả của các bài trắc nghiệm.

    Bạn đang chuẩn bị bước vào bộ Trắc nghiệm Quản trị chất lượng chương 3. Bộ câu hỏi này được thiết kế nhằm giúp bạn rèn luyện kiến thức một cách hiệu quả và dễ tiếp cận. Vui lòng chọn một trong các bộ câu hỏi bên dưới để bắt đầu làm bài. Chúc bạn hoàn thành bài thật tốt và học được nhiều điều mới!

    ★★★★★
    ★★★★★
    4.4/5 (108 đánh giá)

    1. Vai trò của khách hàng trong quản lý chất lượng là gì?

    A. Cung cấp phản hồi về sản phẩm và dịch vụ để cải tiến chất lượng.
    B. Tham gia vào quá trình sản xuất để đảm bảo chất lượng.
    C. Kiểm tra sản phẩm trước khi xuất xưởng.
    D. Thiết lập các tiêu chuẩn chất lượng cho sản phẩm.

    2. Công cụ nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm 7 công cụ kiểm soát chất lượng (7 QC Tools)?

    A. Biểu đồ kiểm soát (Control Chart).
    B. Biểu đồ Pareto.
    C. Phân tích phương sai (ANOVA).
    D. Biểu đồ nhân quả (Cause-and-Effect Diagram).

    3. Trong quản lý chất lượng, ‘Poka-yoke’ là gì?

    A. Một kỹ thuật thống kê để phân tích dữ liệu.
    B. Một hệ thống để theo dõi và kiểm soát hàng tồn kho.
    C. Một cơ chế chống lỗi để ngăn ngừa sai sót xảy ra.
    D. Một phương pháp để đánh giá hiệu suất của nhà cung cấp.

    4. Tiêu chuẩn ISO 9001 tập trung vào điều gì?

    A. Quản lý môi trường.
    B. Quản lý an toàn và sức khỏe nghề nghiệp.
    C. Quản lý chất lượng.
    D. Quản lý trách nhiệm xã hội.

    5. Tại sao việc thu thập và phân tích dữ liệu lại quan trọng trong quản lý chất lượng?

    A. Để tạo ra các báo cáo đẹp mắt và ấn tượng.
    B. Để tuân thủ các quy định của pháp luật.
    C. Để đưa ra các quyết định dựa trên bằng chứng và cải tiến quy trình.
    D. Để giảm bớt khối lượng công việc cho nhân viên.

    6. Mục tiêu chính của việc sử dụng biểu đồ kiểm soát (control chart) trong quản lý chất lượng là gì?

    A. Xác định nguyên nhân gốc rễ của các vấn đề chất lượng.
    B. Theo dõi và kiểm soát sự ổn định của một quá trình theo thời gian.
    C. Ước tính chi phí liên quan đến việc sản xuất sản phẩm lỗi.
    D. So sánh hiệu suất của các nhà cung cấp khác nhau.

    7. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất khi triển khai quản trị chất lượng toàn diện (TQM)?

    A. Thiếu công cụ và kỹ thuật phù hợp.
    B. Sự kháng cự từ nhân viên và quản lý.
    C. Chi phí triển khai quá cao.
    D. Thiếu sự hỗ trợ từ chính phủ.

    8. Đâu là một ví dụ về chi phí thẩm định (appraisal cost) trong quản lý chất lượng?

    A. Chi phí bảo hành sản phẩm.
    B. Chi phí kiểm tra nguyên vật liệu đầu vào.
    C. Chi phí thiết kế sản phẩm.
    D. Chi phí xử lý phế liệu.

    9. Điều gì KHÔNG phải là một trong những lợi ích của việc sử dụng biểu đồ Pareto?

    A. Giúp xác định các vấn đề quan trọng nhất cần giải quyết.
    B. Giúp tập trung nguồn lực vào các lĩnh vực có tác động lớn nhất.
    C. Giúp loại bỏ hoàn toàn tất cả các vấn đề chất lượng.
    D. Cung cấp một cách trực quan để trình bày dữ liệu.

    10. Đâu là vai trò của lãnh đạo trong quản trị chất lượng toàn diện (TQM)?

    A. Giám sát và kiểm tra các hoạt động chất lượng.
    B. Xây dựng tầm nhìn, tạo động lực và cung cấp nguồn lực cho các hoạt động chất lượng.
    C. Thực hiện các hành động khắc phục khi có sai sót xảy ra.
    D. Thiết lập các tiêu chuẩn chất lượng và quy trình kiểm tra.

    11. Tại sao việc cải tiến liên tục lại quan trọng trong quản lý chất lượng?

    A. Để giảm chi phí sản xuất và tăng lợi nhuận.
    B. Để đáp ứng sự thay đổi của nhu cầu khách hàng và duy trì khả năng cạnh tranh.
    C. Để tạo ra một môi trường làm việc thoải mái cho nhân viên.
    D. Để tuân thủ các quy định của chính phủ.

    12. Đâu KHÔNG phải là một yếu tố quan trọng trong việc xây dựng văn hóa chất lượng trong tổ chức?

    A. Sự cam kết của lãnh đạo.
    B. Sự tham gia của tất cả nhân viên.
    C. Áp dụng các tiêu chuẩn chất lượng quốc tế.
    D. Tập trung vào việc trừng phạt các sai sót.

    13. Phương pháp 5S trong quản lý chất lượng tập trung vào điều gì?

    A. Tối ưu hóa quy trình sản xuất.
    B. Sắp xếp, sàng lọc, sạch sẽ, săn sóc, sẵn sàng.
    C. Đào tạo và phát triển kỹ năng cho nhân viên.
    D. Xây dựng mối quan hệ tốt đẹp với khách hàng.

    14. Điều gì KHÔNG phải là một trong 7 loại lãng phí (waste) trong Lean Manufacturing?

    A. Vận chuyển (Transportation).
    B. Hàng tồn kho (Inventory).
    C. Kiểm tra (Inspection).
    D. Chờ đợi (Waiting).

    15. Trong bối cảnh quản lý chất lượng, ‘Kaizen’ có nghĩa là gì?

    A. Kiểm soát chất lượng bằng thống kê.
    B. Cải tiến liên tục.
    C. Đánh giá hiệu suất của nhân viên.
    D. Phân tích chi phí và lợi ích.

    16. Trong quản lý chất lượng, ‘DMAIC’ là viết tắt của quy trình nào?

    A. Design, Measure, Analyze, Improve, Control.
    B. Define, Measure, Analyze, Improve, Control.
    C. Develop, Maintain, Analyze, Implement, Communicate.
    D. Direct, Monitor, Analyze, Investigate, Correct.

    17. Trong quản lý chất lượng, ‘Six Sigma’ có ý nghĩa gì về mặt thống kê?

    A. 3,4 lỗi trên một triệu cơ hội.
    B. 6 lỗi trên một triệu cơ hội.
    C. 99,99966% sản phẩm không có lỗi.
    D. 100% sản phẩm không có lỗi.

    18. Lợi ích của việc áp dụng vòng tròn chất lượng (quality circle) trong tổ chức là gì?

    A. Giảm chi phí đào tạo cho nhân viên.
    B. Cải thiện giao tiếp, sự hợp tác và giải quyết vấn đề trong nhóm.
    C. Tăng cường quyền lực cho quản lý cấp cao.
    D. Đơn giản hóa quy trình sản xuất.

    19. Đâu là một ví dụ về chi phí thất bại nội bộ (internal failure cost) trong quản lý chất lượng?

    A. Chi phí vận chuyển sản phẩm bị trả lại.
    B. Chi phí sửa chữa sản phẩm lỗi trước khi giao cho khách hàng.
    C. Chi phí quảng cáo sản phẩm.
    D. Chi phí nghiên cứu thị trường.

    20. Đâu là sự khác biệt chính giữa kiểm soát chất lượng (QC) và đảm bảo chất lượng (QA)?

    A. QC tập trung vào việc ngăn ngừa lỗi, QA tập trung vào việc phát hiện lỗi.
    B. QC tập trung vào sản phẩm, QA tập trung vào quy trình.
    C. QC là trách nhiệm của quản lý, QA là trách nhiệm của nhân viên.
    D. QC là hoạt động ngắn hạn, QA là hoạt động dài hạn.

    21. Trong phân tích Pareto, nguyên tắc 80/20 thường được sử dụng để làm gì?

    A. Xác định 20% nguyên nhân gây ra 80% vấn đề.
    B. Phân bổ 80% nguồn lực cho 20% khách hàng quan trọng nhất.
    C. Giảm 80% chi phí chất lượng bằng cách loại bỏ 20% sản phẩm lỗi.
    D. Tăng 80% năng suất bằng cách cải thiện 20% quy trình làm việc.

    22. Đâu là một ví dụ về chi phí thất bại bên ngoài (external failure cost) trong quản lý chất lượng?

    A. Chi phí kiểm tra sản phẩm cuối cùng.
    B. Chi phí thiết kế lại sản phẩm.
    C. Chi phí bảo hành sản phẩm.
    D. Chi phí đào tạo nhân viên mới.

    23. Đâu là lợi ích chính của việc áp dụng phương pháp Six Sigma?

    A. Tăng cường sự sáng tạo và đổi mới trong tổ chức.
    B. Giảm thiểu sai sót và biến động trong quy trình sản xuất.
    C. Cải thiện sự hài lòng của nhân viên thông qua việc trao quyền.
    D. Tăng cường khả năng cạnh tranh bằng cách giảm giá thành sản phẩm.

    24. Đâu là một ví dụ về chi phí phòng ngừa (prevention cost) trong quản lý chất lượng?

    A. Chi phí sửa chữa sản phẩm lỗi.
    B. Chi phí kiểm tra sản phẩm.
    C. Chi phí đào tạo nhân viên về chất lượng.
    D. Chi phí xử lý khiếu nại của khách hàng.

    25. Trong quản lý chất lượng, ‘Total Productive Maintenance’ (TPM) tập trung vào điều gì?

    A. Tối ưu hóa quy trình sản xuất.
    B. Bảo trì và cải thiện hiệu suất của thiết bị.
    C. Quản lý chuỗi cung ứng.
    D. Phát triển sản phẩm mới.

    26. Nguyên tắc nào sau đây KHÔNG phải là một trong 14 nguyên tắc quản lý của Deming?

    A. Tạo ra sự kiên định trong mục tiêu cải tiến sản phẩm và dịch vụ.
    B. Chấp nhận một mức chất lượng nhất định để giảm chi phí sản xuất.
    C. Ngừng phụ thuộc vào việc kiểm tra để đạt được chất lượng.
    D. Loại bỏ các khẩu hiệu, lời kêu gọi và mục tiêu bằng không đối với lực lượng lao động.

    27. Trong quản lý chất lượng, ‘benchmarking’ là gì?

    A. Một phương pháp để đo lường sự hài lòng của khách hàng.
    B. Một quá trình so sánh hiệu suất của tổ chức với các tổ chức tốt nhất trong ngành.
    C. Một kỹ thuật để kiểm soát chi phí sản xuất.
    D. Một hệ thống để quản lý thông tin liên lạc nội bộ.

    28. Đâu là một trong những nguyên tắc cơ bản của phương pháp Lean Manufacturing?

    A. Sản xuất hàng loạt để giảm chi phí.
    B. Loại bỏ lãng phí trong tất cả các quy trình.
    C. Tăng cường kiểm soát chất lượng ở cuối quy trình.
    D. Tập trung vào việc đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng tối thiểu.

    29. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về quản trị chất lượng toàn diện (TQM)?

    A. Một hệ thống quản lý tập trung vào việc kiểm tra sản phẩm cuối cùng để đảm bảo chất lượng.
    B. Một phương pháp quản lý chất lượng dựa trên thống kê và kiểm soát quá trình.
    C. Một triết lý quản lý tập trung vào việc cải tiến liên tục và sự tham gia của tất cả nhân viên để đáp ứng và vượt quá mong đợi của khách hàng.
    D. Một chiến lược kinh doanh tập trung vào việc giảm chi phí và tăng lợi nhuận thông qua việc cắt giảm các hoạt động liên quan đến chất lượng.

    30. Mục đích của việc sử dụng biểu đồ nhân quả (Cause-and-Effect Diagram) là gì?

    A. Đánh giá mức độ hài lòng của khách hàng.
    B. Xác định và phân tích các nguyên nhân tiềm ẩn gây ra một vấn đề.
    C. Theo dõi tiến độ thực hiện dự án.
    D. Đo lường hiệu quả của các hoạt động marketing.

    31. Trong quản lý chất lượng, thuật ngữ ‘Kaizen’ thường được hiểu là gì?

    A. Một hệ thống kiểm soát hàng tồn kho.
    B. Cải tiến liên tục.
    C. Một phương pháp đánh giá rủi ro.
    D. Một loại chứng nhận chất lượng.

    32. Loại chi phí nào sau đây KHÔNG thuộc chi phí chất lượng?

    A. Chi phí phòng ngừa (Prevention costs).
    B. Chi phí đánh giá (Appraisal costs).
    C. Chi phí thất bại nội bộ (Internal failure costs).
    D. Chi phí quảng cáo (Advertising costs).

    33. Đâu là một ví dụ về chi phí phòng ngừa trong quản lý chất lượng?

    A. Chi phí sửa chữa sản phẩm lỗi.
    B. Chi phí kiểm tra sản phẩm.
    C. Chi phí đào tạo nhân viên về chất lượng.
    D. Chi phí xử lý khiếu nại của khách hàng.

    34. Trong quản lý chất lượng, thuật ngữ ‘KPI’ dùng để chỉ điều gì?

    A. Kiểm kê sản phẩm.
    B. Chỉ số hiệu suất chính.
    C. Kế hoạch sản xuất.
    D. Kiểm soát chi phí.

    35. Trong quản lý chất lượng, ‘Poka-yoke’ là gì?

    A. Một phương pháp thống kê để phân tích dữ liệu.
    B. Một cơ chế chống lỗi để ngăn chặn sai sót xảy ra.
    C. Một hệ thống quản lý tài chính.
    D. Một loại hình đào tạo nhân viên.

    36. Phương pháp ‘5 Whys’ được sử dụng để làm gì trong quản trị chất lượng?

    A. Đánh giá sự hài lòng của khách hàng.
    B. Xác định nguyên nhân gốc rễ của một vấn đề bằng cách hỏi ‘Tại sao’ liên tục.
    C. Đo lường hiệu quả của quy trình sản xuất.
    D. Phát triển các tiêu chuẩn chất lượng mới.

    37. Đâu là lợi ích của việc sử dụng phần mềm quản lý chất lượng?

    A. Tự động hóa quy trình, cải thiện khả năng theo dõi và báo cáo, giảm thiểu sai sót.
    B. Tăng chi phí sản xuất.
    C. Giảm sự tham gia của nhân viên.
    D. Làm phức tạp quy trình quản lý chất lượng.

    38. Sự khác biệt chính giữa kiểm soát chất lượng (QC) và đảm bảo chất lượng (QA) là gì?

    A. QC tập trung vào phòng ngừa lỗi, trong khi QA tập trung vào phát hiện lỗi.
    B. QA tập trung vào phòng ngừa lỗi, trong khi QC tập trung vào phát hiện lỗi.
    C. QC là một phần của QA.
    D. QA và QC là hoàn toàn giống nhau.

    39. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để xác định nguyên nhân gốc rễ của một vấn đề chất lượng?

    A. Biểu đồ kiểm soát (Control chart).
    B. Lưu đồ (Flowchart).
    C. Biểu đồ Pareto.
    D. Biểu đồ xương cá (Fishbone diagram).

    40. Khi nào nên sử dụng biểu đồ Pareto trong quản lý chất lượng?

    A. Khi cần xác định nguyên nhân gốc rễ của vấn đề.
    B. Khi cần ưu tiên các vấn đề hoặc nguyên nhân quan trọng nhất.
    C. Khi cần theo dõi sự biến động của quy trình theo thời gian.
    D. Khi cần lập kế hoạch sản xuất.

    41. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố quan trọng để xây dựng văn hóa chất lượng trong tổ chức?

    A. Sự tham gia của lãnh đạo.
    B. Sự tham gia của nhân viên.
    C. Đào tạo và phát triển.
    D. Tập trung vào lợi nhuận ngắn hạn.

    42. Trong quản lý chất lượng, ‘Six S’ là gì?

    A. Một phương pháp quản lý tài chính.
    B. Một phương pháp cải tiến năng suất.
    C. Một phương pháp sắp xếp và duy trì nơi làm việc.
    D. Một phương pháp quản lý rủi ro.

    43. Điều gì KHÔNG phải là một phần của vòng tròn Deming (PDCA)?

    A. Plan (Lập kế hoạch).
    B. Do (Thực hiện).
    C. Check (Kiểm tra).
    D. Eliminate (Loại bỏ).

    44. Đâu là mục tiêu chính của việc kiểm soát chất lượng trong một tổ chức?

    A. Tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn.
    B. Đảm bảo sản phẩm hoặc dịch vụ đáp ứng các yêu cầu chất lượng đã đặt ra.
    C. Giảm thiểu chi phí sản xuất bất kể chất lượng.
    D. Tăng cường sự hài lòng của nhân viên.

    45. Trong quản lý chất lượng, ‘Root Cause Analysis’ là gì?

    A. Phân tích chi phí sản xuất.
    B. Phân tích nguyên nhân gốc rễ của vấn đề.
    C. Phân tích sự hài lòng của khách hàng.
    D. Phân tích đối thủ cạnh tranh.

    46. Trong quản lý chất lượng, ‘Zero Defects’ có nghĩa là gì?

    A. Chấp nhận một số lượng lỗi nhất định.
    B. Cố gắng loại bỏ tất cả các lỗi.
    C. Giảm thiểu chi phí sản xuất.
    D. Tăng cường kiểm tra chất lượng.

    47. Mục tiêu của việc thực hiện đánh giá nội bộ trong hệ thống quản lý chất lượng là gì?

    A. Để xác định các điểm không phù hợp và cơ hội cải tiến.
    B. Để quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ.
    C. Để sa thải nhân viên không đạt yêu cầu.
    D. Để tăng giá sản phẩm.

    48. Trong quản lý chất lượng, ‘Benchmarking’ có nghĩa là gì?

    A. So sánh hiệu suất của tổ chức với các đối thủ cạnh tranh hoặc các tổ chức hàng đầu.
    B. Kiểm tra sản phẩm cuối cùng.
    C. Đánh giá sự hài lòng của khách hàng.
    D. Lập kế hoạch sản xuất.

    49. Điều gì KHÔNG phải là một trong 7 công cụ cơ bản của quản lý chất lượng?

    A. Lưu đồ (Flowchart).
    B. Biểu đồ kiểm soát (Control chart).
    C. Biểu đồ xương cá (Fishbone diagram).
    D. Ma trận SWOT.

    50. Mục đích của việc sử dụng biểu đồ kiểm soát (control chart) trong quản lý chất lượng là gì?

    A. Để xác định nguyên nhân gốc rễ của các vấn đề.
    B. Để theo dõi và kiểm soát sự biến động của một quy trình theo thời gian.
    C. Để đánh giá sự hài lòng của khách hàng.
    D. Để lập kế hoạch sản xuất.

    51. Trong quản lý chất lượng, ‘Customer Relationship Management (CRM)’ đóng vai trò gì?

    A. Quản lý tài chính.
    B. Quản lý mối quan hệ với khách hàng để cải thiện sự hài lòng và lòng trung thành.
    C. Quản lý chuỗi cung ứng.
    D. Quản lý rủi ro.

    52. Đâu là một trong những nguyên tắc cơ bản của Quản lý Chất lượng Toàn diện (TQM)?

    A. Tập trung vào kiểm tra cuối cùng.
    B. Liên tục cải tiến.
    C. Giảm thiểu sự tham gia của nhân viên.
    D. Ưu tiên lợi nhuận ngắn hạn.

    53. Trong quản lý chất lượng, ‘Total Productive Maintenance (TPM)’ là gì?

    A. Một phương pháp quản lý tài chính.
    B. Một phương pháp bảo trì năng suất toàn diện.
    C. Một phương pháp quản lý kho.
    D. Một phương pháp quản lý rủi ro.

    54. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc áp dụng hệ thống quản lý chất lượng?

    A. Cải thiện sự hài lòng của khách hàng.
    B. Tăng chi phí sản xuất.
    C. Nâng cao hiệu quả hoạt động.
    D. Giảm thiểu sai sót và lãng phí.

    55. Trong bối cảnh quản lý chất lượng, ‘Six Sigma’ là gì?

    A. Một tiêu chuẩn quốc tế về quản lý môi trường.
    B. Một phương pháp cải tiến quy trình tập trung vào việc giảm thiểu sai sót.
    C. Một hệ thống quản lý kho.
    D. Một loại phần mềm thống kê.

    56. ISO 9001 là tiêu chuẩn về gì?

    A. Quản lý môi trường.
    B. Quản lý an toàn thông tin.
    C. Quản lý chất lượng.
    D. Quản lý năng lượng.

    57. Vai trò của lãnh đạo trong quản lý chất lượng là gì?

    A. Chỉ đạo và kiểm soát nhân viên.
    B. Xây dựng văn hóa chất lượng và cam kết cải tiến liên tục.
    C. Thực hiện kiểm tra chất lượng.
    D. Giám sát chi phí sản xuất.

    58. Đâu là một ví dụ về chi phí đánh giá trong quản lý chất lượng?

    A. Chi phí bảo hành sản phẩm.
    B. Chi phí kiểm tra nguyên vật liệu.
    C. Chi phí đào tạo nhân viên.
    D. Chi phí thiết kế sản phẩm.

    59. Đâu là mục tiêu của việc sử dụng lưu đồ (flowchart) trong quản lý chất lượng?

    A. Để xác định nguyên nhân gốc rễ của vấn đề.
    B. Để mô tả và phân tích quy trình.
    C. Để theo dõi sự biến động của quy trình theo thời gian.
    D. Để đánh giá sự hài lòng của khách hàng.

    60. Điều gì KHÔNG phải là một phần của chi phí thất bại nội bộ trong quản lý chất lượng?

    A. Chi phí sửa chữa sản phẩm lỗi trước khi đến tay khách hàng.
    B. Chi phí phế liệu.
    C. Chi phí trả lại hàng.
    D. Chi phí làm lại sản phẩm.

    61. Vai trò của việc quản lý rủi ro trong quản trị chất lượng là gì?

    A. Xác định và giảm thiểu các rủi ro có thể ảnh hưởng đến chất lượng.
    B. Tăng cường kiểm soát.
    C. Giảm chi phí.
    D. Tăng năng suất.

    62. Trong bối cảnh quản lý chất lượng, PDCA là viết tắt của?

    A. Product, Design, Control, Action.
    B. Plan, Do, Check, Act.
    C. Process, Development, Check, Analysis.
    D. Performance, Data, Control, Analysis.

    63. Đâu là mục tiêu chính của chương trình quản trị chất lượng?

    A. Giảm thiểu chi phí sản xuất.
    B. Tăng cường sự hài lòng của khách hàng thông qua việc đáp ứng hoặc vượt quá mong đợi của họ.
    C. Tối đa hóa lợi nhuận cho doanh nghiệp.
    D. Đảm bảo tuân thủ các quy định pháp luật.

    64. Đâu là một trong những nguyên tắc của ISO 9000?

    A. Hướng vào khách hàng.
    B. Hướng vào sản phẩm.
    C. Hướng vào quy trình.
    D. Hướng vào lợi nhuận.

    65. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để xác định, đo lường, phân tích, cải tiến và kiểm soát các quá trình nhằm đáp ứng nhu cầu của khách hàng?

    A. Kaizen.
    B. Six Sigma.
    C. ISO 9001.
    D. Lean Manufacturing.

    66. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để xác định nguyên nhân gốc rễ của một vấn đề?

    A. Biểu đồ kiểm soát (Control Chart).
    B. Biểu đồ Pareto (Pareto Chart).
    C. Biểu đồ xương cá (Fishbone Diagram).
    D. Lưu đồ (Flowchart).

    67. Đâu là vai trò của lãnh đạo trong quản trị chất lượng?

    A. Thực hiện kiểm tra chất lượng.
    B. Xây dựng văn hóa chất lượng và cam kết cải tiến.
    C. Giám sát nhân viên.
    D. Thiết lập mục tiêu sản xuất.

    68. Trong quản trị chất lượng, ‘Benchmarking’ là gì?

    A. So sánh hiệu suất với các đối thủ cạnh tranh hoặc các tổ chức hàng đầu.
    B. Giảm chi phí.
    C. Tăng năng suất.
    D. Kiểm soát chất lượng.

    69. Vai trò của việc đào tạo và phát triển nhân viên trong quản trị chất lượng là gì?

    A. Nâng cao kỹ năng và kiến thức để cải thiện chất lượng công việc.
    B. Giảm chi phí.
    C. Tăng năng suất.
    D. Kiểm soát nhân viên.

    70. Mục tiêu của việc cải tiến liên tục trong quản trị chất lượng là gì?

    A. Duy trì trạng thái hiện tại.
    B. Tìm kiếm các cơ hội để cải thiện quy trình và sản phẩm.
    C. Giảm sự thay đổi.
    D. Tăng chi phí.

    71. Công cụ nào sau đây giúp theo dõi sự biến động của một quá trình theo thời gian và xác định xem quá trình có ổn định hay không?

    A. Biểu đồ Pareto.
    B. Biểu đồ kiểm soát.
    C. Biểu đồ xương cá.
    D. Lưu đồ.

    72. Khái niệm ‘chất lượng phù hợp với mục đích sử dụng’ được đề xuất bởi ai?

    A. W. Edwards Deming.
    B. Joseph M. Juran.
    C. Philip Crosby.
    D. Kaoru Ishikawa.

    73. Vai trò của việc giao tiếp hiệu quả trong quản trị chất lượng là gì?

    A. Đảm bảo mọi người hiểu rõ mục tiêu và quy trình chất lượng.
    B. Giảm chi phí.
    C. Tăng năng suất.
    D. Kiểm soát nhân viên.

    74. Trong quản trị chất lượng, ‘Kaizen’ có nghĩa là gì?

    A. Kiểm soát chất lượng.
    B. Cải tiến liên tục.
    C. Đảm bảo chất lượng.
    D. Phân tích chất lượng.

    75. Đâu là một lợi ích của việc áp dụng hệ thống quản lý chất lượng?

    A. Giảm sự tham gia của nhân viên.
    B. Tăng chi phí sản xuất.
    C. Cải thiện hiệu quả và giảm lãng phí.
    D. Giảm sự đổi mới.

    76. Trong quản trị chất lượng, ‘Six Sigma’ có thể được áp dụng cho loại hình tổ chức nào?

    A. Chỉ các công ty sản xuất.
    B. Chỉ các công ty dịch vụ.
    C. Bất kỳ tổ chức nào, bất kể ngành nghề.
    D. Chỉ các tổ chức phi lợi nhuận.

    77. Đâu là một thách thức trong việc triển khai quản trị chất lượng toàn diện (TQM)?

    A. Sự tham gia đầy đủ của lãnh đạo và nhân viên.
    B. Dễ dàng thay đổi quy trình.
    C. Chi phí thấp.
    D. Thời gian triển khai ngắn.

    78. Điểm khác biệt chính giữa kiểm soát chất lượng (QC) và đảm bảo chất lượng (QA) là gì?

    A. QC tập trung vào phòng ngừa lỗi, QA tập trung vào phát hiện lỗi.
    B. QC tập trung vào phát hiện lỗi, QA tập trung vào phòng ngừa lỗi.
    C. QC là một phần của QA.
    D. QA là một phần của QC.

    79. Vai trò của việc thu thập và phân tích dữ liệu trong quản trị chất lượng là gì?

    A. Đánh giá hiệu suất và đưa ra quyết định dựa trên bằng chứng.
    B. Tăng cường kiểm soát.
    C. Giảm chi phí.
    D. Tăng năng suất.

    80. Tiêu chuẩn ISO 9001 tập trung vào điều gì?

    A. Quản lý môi trường.
    B. Quản lý an toàn lao động.
    C. Hệ thống quản lý chất lượng.
    D. Quản lý tài chính.

    81. Đâu là một trong những lợi ích của việc sử dụng công cụ thống kê trong quản trị chất lượng?

    A. Đưa ra quyết định dựa trên dữ liệu và phân tích.
    B. Tăng cường kiểm soát.
    C. Giảm chi phí.
    D. Tăng năng suất.

    82. Trong quản trị chất lượng, ‘Zero Defects’ có nghĩa là gì?

    A. Chấp nhận một số lỗi nhất định.
    B. Cố gắng loại bỏ tất cả các lỗi.
    C. Giảm chi phí kiểm tra.
    D. Tăng năng suất sản xuất.

    83. Đâu là một trong những nguyên tắc cơ bản của quản trị chất lượng toàn diện (TQM)?

    A. Tập trung vào giảm chi phí sản xuất.
    B. Tập trung vào khách hàng.
    C. Tập trung vào tăng cường kiểm soát.
    D. Tập trung vào cải tiến công nghệ.

    84. Đâu là một trong những yếu tố quan trọng để xây dựng văn hóa chất lượng trong tổ chức?

    A. Sự trừng phạt nghiêm khắc.
    B. Sự khuyến khích và công nhận.
    C. Sự kiểm soát chặt chẽ.
    D. Sự cạnh tranh nội bộ.

    85. Trong quản trị chất lượng, ‘Six Sigma’ hướng đến việc đạt được mức chất lượng như thế nào?

    A. 3.4 lỗi trên một triệu cơ hội.
    B. 6 lỗi trên một trăm cơ hội.
    C. 10 lỗi trên một nghìn cơ hội.
    D. 1 lỗi trên một triệu cơ hội.

    86. Trong quản trị chất lượng, ‘Poka-yoke’ là gì?

    A. Một kỹ thuật thống kê.
    B. Một hệ thống khen thưởng.
    C. Một cơ chế chống lỗi.
    D. Một phương pháp đào tạo.

    87. Mục đích của việc thực hiện đánh giá nội bộ trong quản trị chất lượng là gì?

    A. Xác định điểm yếu và cơ hội cải tiến trong hệ thống quản lý chất lượng.
    B. Tăng cường kiểm soát.
    C. Giảm chi phí.
    D. Tăng năng suất.

    88. Biểu đồ Pareto được sử dụng để làm gì?

    A. Xác định nguyên nhân gốc rễ của vấn đề.
    B. Ưu tiên các vấn đề hoặc nguyên nhân quan trọng nhất.
    C. Theo dõi quá trình sản xuất.
    D. Đo lường sự hài lòng của khách hàng.

    89. Phương pháp 5S trong quản trị chất lượng tập trung vào điều gì?

    A. Giảm thiểu chất thải.
    B. Sàng lọc, Sắp xếp, Sạch sẽ, Săn sóc, Sẵn sàng.
    C. Tăng năng suất lao động.
    D. Cải thiện truyền thông nội bộ.

    90. Đâu là một trong những cách để đo lường sự hài lòng của khách hàng?

    A. Thực hiện khảo sát khách hàng.
    B. Tăng cường kiểm soát.
    C. Giảm chi phí.
    D. Tăng năng suất.

    91. Trong quản lý chất lượng, thuật ngữ ‘root cause analysis’ có nghĩa là gì?

    A. Phân tích chi phí chất lượng.
    B. Phân tích nguyên nhân gốc rễ của vấn đề.
    C. Phân tích sự hài lòng của khách hàng.
    D. Phân tích quy trình sản xuất.

    92. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để thu thập và phân tích dữ liệu về các vấn đề chất lượng?

    A. Biểu đồ Gantt.
    B. Bảng kiểm (Check sheet).
    C. Sơ đồ mạng lưới (Network diagram).
    D. Ma trận SWOT.

    93. Sự khác biệt chính giữa ‘Quality Assurance’ và ‘Quality Control’ là gì?

    A. QA tập trung vào việc ngăn ngừa lỗi, trong khi QC tập trung vào việc phát hiện lỗi.
    B. QA chỉ áp dụng cho ngành dịch vụ, trong khi QC chỉ áp dụng cho ngành sản xuất.
    C. QA là trách nhiệm của quản lý cấp cao, trong khi QC là trách nhiệm của công nhân.
    D. QA chỉ tập trung vào sản phẩm cuối cùng, trong khi QC tập trung vào toàn bộ quy trình.

    94. Trong bối cảnh quản trị chất lượng, ‘Poka-yoke’ có nghĩa là gì?

    A. Một phương pháp kiểm tra chất lượng ngẫu nhiên.
    B. Một cơ chế ngăn ngừa lỗi.
    C. Một hệ thống đánh giá hiệu suất.
    D. Một kỹ thuật phân tích dữ liệu.

    95. Điểm khác biệt chính giữa kiểm soát chất lượng (QC) và đảm bảo chất lượng (QA) là gì?

    A. QC tập trung vào phòng ngừa lỗi, QA tập trung vào phát hiện lỗi.
    B. QC tập trung vào sản phẩm, QA tập trung vào quy trình.
    C. QC là trách nhiệm của quản lý, QA là trách nhiệm của công nhân.
    D. QC chỉ áp dụng cho sản xuất, QA áp dụng cho mọi lĩnh vực.

    96. Trong quản lý chất lượng, thuật ngữ ‘control chart’ được sử dụng để làm gì?

    A. Xác định nguyên nhân gốc rễ của vấn đề.
    B. Theo dõi và kiểm soát sự ổn định của quy trình.
    C. Đo lường sự hài lòng của khách hàng.
    D. Phân tích dữ liệu thống kê.

    97. Trong quản lý chất lượng, thuật ngữ ‘zero defects’ có nghĩa là gì?

    A. Chấp nhận một tỷ lệ lỗi nhỏ.
    B. Cố gắng loại bỏ hoàn toàn tất cả các lỗi.
    C. Tập trung vào việc giảm chi phí sản xuất.
    D. Chỉ kiểm tra chất lượng sản phẩm cuối cùng.

    98. Đâu là một trong những yếu tố quan trọng nhất để xây dựng một văn hóa chất lượng trong tổ chức?

    A. Áp đặt các quy định nghiêm ngặt.
    B. Khuyến khích sự tham gia và đóng góp của nhân viên.
    C. Tập trung vào việc trừng phạt các sai phạm.
    D. Giữ bí mật thông tin về chất lượng.

    99. Yếu tố nào sau đây không phải là một phần của mô hình PDCA (Plan-Do-Check-Act)?

    A. Lập kế hoạch (Plan).
    B. Thực hiện (Do).
    C. Kiểm tra (Check).
    D. Đánh giá (Evaluate).

    100. Mục tiêu chính của việc sử dụng biểu đồ kiểm soát (control chart) trong quản lý chất lượng là gì?

    A. Xác định nguyên nhân gốc rễ của vấn đề.
    B. Theo dõi và kiểm soát sự ổn định của quy trình.
    C. Đo lường sự hài lòng của khách hàng.
    D. Phân tích dữ liệu thống kê.

    101. Khi nào nên sử dụng biểu đồ Pareto (Pareto chart) trong quản lý chất lượng?

    A. Khi cần xác định xu hướng theo thời gian.
    B. Khi cần ưu tiên các vấn đề dựa trên tần suất hoặc chi phí.
    C. Khi cần phân tích nguyên nhân gốc rễ của vấn đề.
    D. Khi cần đo lường sự hài lòng của khách hàng.

    102. Trong quản lý chất lượng, thuật ngữ ‘statistical process control’ (SPC) có nghĩa là gì?

    A. Kiểm soát chất lượng bằng cách kiểm tra tất cả sản phẩm.
    B. Sử dụng các kỹ thuật thống kê để theo dõi và kiểm soát quy trình.
    C. Tập trung vào việc giảm chi phí sản xuất.
    D. Chỉ áp dụng cho các quy trình sản xuất hàng loạt.

    103. Đâu là một trong những nguyên tắc cơ bản của quản lý chất lượng toàn diện (TQM)?

    A. Tập trung vào việc kiểm tra sản phẩm cuối cùng.
    B. Trao quyền cho nhân viên.
    C. Giảm thiểu sự tham gia của khách hàng.
    D. Tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn.

    104. Trong quản lý chất lượng toàn diện (TQM), vai trò của lãnh đạo là gì?

    A. Chỉ đạo và kiểm soát mọi hoạt động.
    B. Ủy thác toàn bộ trách nhiệm cho cấp dưới.
    C. Tạo ra tầm nhìn và thúc đẩy văn hóa chất lượng.
    D. Tập trung vào việc giảm chi phí sản xuất.

    105. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để đảm bảo chất lượng trong quá trình sản xuất theo triết lý Kaizen?

    A. Đầu tư vào công nghệ hiện đại nhất.
    B. Liên tục cải tiến và loại bỏ lãng phí.
    C. Tuyển dụng nhân viên có trình độ cao.
    D. Tăng cường kiểm tra chất lượng cuối quy trình.

    106. Đâu là một trong những lợi ích chính của việc áp dụng hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn ISO 9001?

    A. Giảm chi phí quảng cáo.
    B. Cải thiện sự hài lòng của khách hàng.
    C. Tăng cường kiểm soát nhân viên.
    D. Giảm thuế.

    107. Trong quản lý chất lượng, thuật ngữ ‘validation’ có nghĩa là gì?

    A. Kiểm tra xem sản phẩm có đáp ứng yêu cầu kỹ thuật hay không.
    B. Xác nhận rằng quy trình hoặc thiết bị hoạt động đúng mục đích dự kiến.
    C. Đo lường sự hài lòng của khách hàng.
    D. Đào tạo nhân viên về chất lượng.

    108. Phân tích FMEA (Failure Mode and Effects Analysis) được sử dụng để làm gì?

    A. Đánh giá sự hài lòng của khách hàng.
    B. Xác định và đánh giá các lỗi tiềm ẩn trong thiết kế hoặc quy trình.
    C. Đo lường hiệu quả của quy trình sản xuất.
    D. Xây dựng hệ thống quản lý chất lượng.

    109. Đâu là một trong những nguyên tắc của ‘Lean Manufacturing’?

    A. Tối đa hóa hàng tồn kho.
    B. Giảm thiểu lãng phí.
    C. Tăng cường kiểm tra chất lượng cuối quy trình.
    D. Sản xuất hàng loạt.

    110. Trong quản lý chất lượng, thuật ngữ ‘cost of quality’ (COQ) đề cập đến điều gì?

    A. Chi phí sản xuất sản phẩm chất lượng cao.
    B. Tổng chi phí liên quan đến việc đảm bảo chất lượng, bao gồm cả chi phí phòng ngừa, đánh giá và chi phí do sai lỗi.
    C. Chi phí kiểm tra chất lượng sản phẩm cuối cùng.
    D. Chi phí đào tạo nhân viên về chất lượng.

    111. Đâu là một trong những công cụ cơ bản của quản lý chất lượng (7 QC tools)?

    A. Balanced Scorecard.
    B. Lưu đồ (Flowchart).
    C. SWOT Analysis.
    D. PEST Analysis.

    112. Phương pháp ‘5 Whys’ thường được sử dụng để làm gì trong quản trị chất lượng?

    A. Đánh giá sự hài lòng của khách hàng.
    B. Tìm ra nguyên nhân gốc rễ của vấn đề.
    C. Đo lường hiệu quả của quy trình sản xuất.
    D. Xây dựng hệ thống quản lý chất lượng.

    113. Tiêu chuẩn ISO 9001 tập trung vào khía cạnh nào của quản trị chất lượng?

    A. Chất lượng sản phẩm.
    B. Hệ thống quản lý chất lượng.
    C. Sự hài lòng của khách hàng.
    D. Cải tiến liên tục.

    114. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để xác định và phân tích các nguyên nhân tiềm ẩn gây ra lỗi trong sản xuất?

    A. Biểu đồ kiểm soát (Control chart).
    B. Biểu đồ Pareto (Pareto chart).
    C. Biểu đồ nhân quả (Cause-and-effect diagram).
    D. Lưu đồ (Flowchart).

    115. Trong quản lý chất lượng, thuật ngữ ‘customer satisfaction’ có nghĩa là gì?

    A. Sự hài lòng của nhân viên.
    B. Mức độ đáp ứng mong đợi của khách hàng về sản phẩm hoặc dịch vụ.
    C. Lợi nhuận của công ty.
    D. Số lượng sản phẩm bán ra.

    116. Đâu là mục tiêu chính của việc thực hiện đánh giá nội bộ chất lượng?

    A. Tìm kiếm lỗi để xử phạt nhân viên.
    B. Xác định điểm yếu và cơ hội cải tiến trong hệ thống quản lý chất lượng.
    C. So sánh hiệu suất với các đối thủ cạnh tranh.
    D. Chuẩn bị cho đánh giá từ bên ngoài.

    117. Phương pháp ‘Kaizen’ tập trung vào loại hình cải tiến nào?

    A. Cải tiến đột phá.
    B. Cải tiến liên tục.
    C. Cải tiến theo dự án.
    D. Cải tiến theo yêu cầu của khách hàng.

    118. Lợi ích chính của việc áp dụng phương pháp Six Sigma là gì?

    A. Tăng doanh thu bán hàng.
    B. Giảm chi phí và tăng hiệu quả.
    C. Nâng cao sự hài lòng của nhân viên.
    D. Mở rộng thị trường.

    119. Trong quản lý chất lượng, thuật ngữ ‘Benchmarking’ có nghĩa là gì?

    A. So sánh hiệu suất của tổ chức với các đối thủ cạnh tranh hoặc các tổ chức hàng đầu.
    B. Thiết lập các tiêu chuẩn chất lượng tối thiểu.
    C. Kiểm tra chất lượng sản phẩm một cách ngẫu nhiên.
    D. Đánh giá sự hài lòng của khách hàng.

    120. Đâu là một trong những yếu tố quan trọng để thực hiện thành công phương pháp ‘Six Sigma’?

    A. Sự tham gia của tất cả nhân viên.
    B. Sự hỗ trợ và cam kết của lãnh đạo.
    C. Đầu tư vào công nghệ hiện đại.
    D. Giảm chi phí đào tạo.

    121. Phương pháp nào sau đây sử dụng các công cụ thống kê để theo dõi và kiểm soát quá trình sản xuất?

    A. Quản lý chất lượng toàn diện (TQM)
    B. Kiểm soát chất lượng bằng thống kê (SQC)
    C. Đảm bảo chất lượng (QA)
    D. Kiểm tra chất lượng (QC)

    122. Đâu là mục tiêu chính của việc áp dụng tiêu chuẩn ISO 9001?

    A. Tăng doanh số bán hàng
    B. Cải thiện sự hài lòng của khách hàng
    C. Giảm chi phí sản xuất
    D. Tăng cường quảng bá thương hiệu

    123. Công cụ nào sau đây được sử dụng để theo dõi sự thay đổi của một quá trình theo thời gian và xác định các xu hướng bất thường?

    A. Biểu đồ Pareto
    B. Biểu đồ kiểm soát
    C. Biểu đồ xương cá
    D. Biểu đồ phân tán

    124. Công cụ nào sau đây giúp phân tích các nguyên nhân tiềm ẩn của một vấn đề chất lượng bằng cách đặt câu hỏi ‘Tại sao’ liên tục?

    A. Biểu đồ kiểm soát
    B. Biểu đồ Pareto
    C. Phân tích 5 Whys
    D. Biểu đồ phân tán

    125. Phương pháp ‘Poka-yoke’ nhằm mục đích gì?

    A. Tăng tốc độ sản xuất
    B. Ngăn ngừa sai sót
    C. Giảm chi phí kiểm tra
    D. Tăng cường quảng bá thương hiệu

    126. Đâu là một đặc điểm của một hệ thống quản lý chất lượng hiệu quả?

    A. Thiếu sự tham gia của nhân viên
    B. Tập trung vào kiểm tra cuối kỳ
    C. Cải tiến liên tục
    D. Ra quyết định dựa trên trực giác

    127. Trong quản trị chất lượng, ‘PDCA’ là viết tắt của chu trình nào?

    A. Plan-Do-Check-Act
    B. Product-Design-Control-Assess
    C. Process-Develop-Check-Adjust
    D. Problem-Define-Correct-Apply

    128. Đâu là một ví dụ về chi phí phòng ngừa trong quản trị chất lượng?

    A. Chi phí kiểm tra sản phẩm lỗi
    B. Chi phí sửa chữa sản phẩm lỗi
    C. Chi phí đào tạo nhân viên về chất lượng
    D. Chi phí bảo hành sản phẩm

    129. Phương pháp nào sau đây tập trung vào việc loại bỏ lãng phí trong quá trình sản xuất?

    A. Six Sigma
    B. Lean Manufacturing
    C. Total Quality Management
    D. Statistical Quality Control

    130. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để lập bản đồ các bước trong một quy trình?

    A. Biểu đồ kiểm soát
    B. Biểu đồ Pareto
    C. Lưu đồ
    D. Biểu đồ phân tán

    131. Phương pháp ‘Poka-yoke’ hoạt động bằng cách nào?

    A. Tăng cường kiểm tra cuối kỳ
    B. Ngăn chặn lỗi xảy ra
    C. Sửa chữa lỗi sau khi xảy ra
    D. Tăng tốc độ sản xuất

    132. Đâu là một ví dụ về chi phí sai hỏng bên ngoài?

    A. Chi phí kiểm tra
    B. Chi phí bảo hành
    C. Chi phí đào tạo
    D. Chi phí thiết kế lại

    133. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để xác định và phân tích nguyên nhân gốc rễ của vấn đề chất lượng?

    A. Biểu đồ kiểm soát
    B. Lưu đồ
    C. Biểu đồ xương cá (Ishikawa)
    D. Biểu đồ phân tán

    134. Đâu là một đặc điểm của một quy trình sản xuất ‘ổn định’?

    A. Biến động lớn
    B. Khả năng dự đoán cao
    C. Dễ bị ảnh hưởng bởi các yếu tố bên ngoài
    D. Không thể kiểm soát

    135. Công cụ nào sau đây giúp xác định các vấn đề quan trọng nhất cần giải quyết bằng cách sắp xếp chúng theo thứ tự ưu tiên?

    A. Biểu đồ kiểm soát
    B. Biểu đồ Pareto
    C. Lưu đồ
    D. Biểu đồ phân tán

    136. Phương pháp ‘Six Sigma’ tập trung vào việc gì?

    A. Tăng cường kiểm tra cuối kỳ
    B. Giảm thiểu sai sót
    C. Tối đa hóa sản lượng
    D. Giảm chi phí đào tạo

    137. Trong quản trị chất lượng, ‘5S’ là viết tắt của những yếu tố nào?

    A. Sàng lọc, Sắp xếp, Sạch sẽ, Săn sóc, Sẵn sàng
    B. Sàng lọc, Sắp xếp, Sạch sẽ, Săn sóc, Duy trì
    C. Sàng lọc, Sắp xếp, Sạch sẽ, Tiêu chuẩn hóa, Duy trì
    D. Sàng lọc, Sắp xếp, Sạch sẽ, Săn sóc, Tự giác

    138. Đâu là một lợi ích của việc áp dụng phương pháp ‘5S’?

    A. Tăng sự phức tạp của quy trình
    B. Cải thiện môi trường làm việc
    C. Giảm sự tham gia của nhân viên
    D. Tăng chi phí sản xuất

    139. Loại chi phí nào sau đây liên quan đến việc ngăn ngừa các lỗi và sai sót xảy ra trong quá trình sản xuất?

    A. Chi phí phòng ngừa
    B. Chi phí đánh giá
    C. Chi phí sai hỏng bên trong
    D. Chi phí sai hỏng bên ngoài

    140. Loại chi phí nào sau đây liên quan đến việc phát hiện và sửa chữa các sản phẩm lỗi trước khi chúng đến tay khách hàng?

    A. Chi phí phòng ngừa
    B. Chi phí đánh giá
    C. Chi phí sai hỏng bên trong
    D. Chi phí sai hỏng bên ngoài

    141. Đâu là một ví dụ về chi phí sai hỏng bên trong?

    A. Chi phí bảo hành
    B. Chi phí sửa chữa sản phẩm lỗi trước khi giao cho khách hàng
    C. Chi phí vận chuyển sản phẩm lỗi
    D. Chi phí khiếu nại của khách hàng

    142. Đâu là một lợi ích của việc áp dụng hệ thống quản lý chất lượng?

    A. Giảm sự tham gia của nhân viên
    B. Tăng sự phức tạp của quy trình
    C. Cải thiện hiệu quả hoạt động
    D. Giảm trách nhiệm của quản lý

    143. Đâu là một ví dụ về chi phí đánh giá trong quản trị chất lượng?

    A. Chi phí đào tạo nhân viên
    B. Chi phí kiểm tra nguyên vật liệu
    C. Chi phí bảo hành sản phẩm
    D. Chi phí thiết kế lại quy trình

    144. Trong quản trị chất lượng, ‘KPI’ là viết tắt của cụm từ nào?

    A. Key Performance Indicator
    B. Knowledge Process Integration
    C. Quality Parameter Index
    D. Key Product Innovation

    145. Công cụ nào sau đây giúp xác định mối quan hệ giữa hai biến số?

    A. Biểu đồ kiểm soát
    B. Biểu đồ Pareto
    C. Lưu đồ
    D. Biểu đồ phân tán

    146. Đâu là một trong những nguyên tắc cơ bản của Quản lý Chất lượng Toàn diện (TQM)?

    A. Tập trung vào kiểm tra cuối kỳ
    B. Ra quyết định dựa trên trực giác
    C. Cải tiến liên tục
    D. Chấp nhận mức độ sai sót nhất định

    147. Khái niệm ‘Kaizen’ trong quản trị chất lượng có nghĩa là gì?

    A. Kiểm soát chất lượng toàn diện
    B. Cải tiến liên tục
    C. Đảm bảo chất lượng
    D. Thiết kế chất lượng

    148. Trong quản trị chất lượng, thuật ngữ ‘zero defects’ có nghĩa là gì?

    A. Chấp nhận một số lượng lỗi nhỏ
    B. Không có lỗi
    C. Giảm thiểu số lượng lỗi
    D. Kiểm tra tất cả các sản phẩm

    149. Công cụ nào sau đây được sử dụng để thu thập và phân tích dữ liệu về các vấn đề chất lượng?

    A. Biểu đồ kiểm soát
    B. Biểu đồ Pareto
    C. Phiếu kiểm tra (Check sheet)
    D. Biểu đồ phân tán

    150. Phương pháp nào sau đây tập trung vào việc giảm thiểu sự biến động trong quy trình sản xuất để cải thiện chất lượng?

    A. Kiểm tra 100%
    B. Six Sigma
    C. Đánh giá nội bộ
    D. Phân tích Pareto

    Số câu đã làm: 0/0
    Thời gian còn lại: 00:00:00
    • Đã làm
    • Chưa làm
    • Cần kiểm tra lại

    Về Blog

    Viet Hoang Vo's SEO Portfolio - Nơi Võ Việt Hoàng SEO lưu giữ Case Study, ấn phẩm SEO, đây cũng là Blog SEO Thứ 2.

    Social

    • Facebook
    • Instagram
    • X
    • LinkedIn
    • YouTube
    • Spotify
    • Threads
    • Bluesky
    • TikTok
    • Pinterest

    Website Cùng Hệ Thống

    Võ Việt Hoàng - Blog Cá Nhân | SEO | Marketing | Thủ Thuật
SEO Genz - Cộng Đồng Học Tập SEO

    Về Tác Giả

    Võ Việt Hoàng SEO (tên thật là Võ Việt Hoàng) là một SEOer tại Việt Nam, được biết đến với vai trò sáng lập cộng đồng SEO GenZ – Cộng Đồng Học Tập SEO. Sinh năm 1998 tại Đông Hòa, Phú Yên.

    SEO Publications

    Slideshare | Google Scholar | Issuu | Fliphtml5 | Pubhtml5 | Anyflip | Academia.edu | Visual Paradigm | Files.fm | Scribd | Behance | Slideserve | Coda

    Professional Social Networks

    Upwork | Ybox | Fiverr | Vlance | Freelancer | Brandsvietnam | Advertisingvietnam

    Miễn Trừ Trách Nhiệm

    Tất cả các nội dung trên Website chỉ mang tính tham khảo, không đại diện cho quan điểm chính thức của bất kỳ tổ chức nào.

    Nội dung các câu hỏi và đáp án thuộc danh mục "Quiz online" được xây dựng với mục tiêu tham khảo và hỗ trợ học tập. Đây KHÔNG PHẢI là tài liệu chính thức hay đề thi từ bất kỳ tổ chức giáo dục hoặc đơn vị cấp chứng chỉ chuyên ngành nào.

    Admin không chịu trách nhiệm về tính chính xác tuyệt đối của nội dung hoặc bất kỳ quyết định nào của bạn được đưa ra dựa trên kết quả của các bài trắc nghiệm cũng như nội dung bài viết trên Website.

    Copyright © 2024 Được xây dựng bởi Võ Việt Hoàng | Võ Việt Hoàng SEO

    Bạn ơi!!! Để xem được kết quả, bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

    HƯỚNG DẪN TÌM MẬT KHẨU

    Đang tải nhiệm vụ...

    Bước 1: Mở tab mới và truy cập Google.com. Sau đó tìm kiếm chính xác từ khóa sau:

    Bước 2: Tìm và click vào kết quả có trang web giống như hình ảnh dưới đây:

    Hướng dẫn tìm kiếm

    Bước 3: Kéo xuống cuối trang đó để tìm mật khẩu như hình ảnh hướng dẫn:

    Hướng dẫn lấy mật khẩu

    Nếu tìm không thấy mã bạn có thể Đổi nhiệm vụ để lấy mã khác nhé.