1. Lợi ích của việc sử dụng ‘Control Charts’ (Biểu đồ kiểm soát) trong quản lý chất lượng là gì?
A. Để xác định các nhà cung cấp tốt nhất.
B. Để theo dõi và kiểm soát quá trình, phát hiện biến động bất thường.
C. Để đánh giá hiệu suất của nhân viên.
D. Để dự báo doanh số bán hàng.
2. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để đảm bảo thành công của một dự án cải tiến chất lượng?
A. Sử dụng phần mềm quản lý dự án hiện đại.
B. Sự cam kết và tham gia của tất cả các bên liên quan.
C. Tuyển dụng các chuyên gia tư vấn hàng đầu.
D. Đầu tư vào công nghệ mới nhất.
3. Ai được xem là một trong những ‘cha đẻ’ của Quản trị chất lượng hiện đại?
A. Adam Smith
B. Karl Marx
C. W. Edwards Deming
D. John Maynard Keynes
4. Đâu là một trong những nguyên tắc cơ bản của Quản trị chất lượng theo ISO 9000?
A. Tập trung vào sản phẩm.
B. Tập trung vào quy trình.
C. Tập trung vào khách hàng.
D. Tập trung vào lợi nhuận.
5. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để xác định nguyên nhân gốc rễ của vấn đề trong Quản trị chất lượng?
A. Biểu đồ Gantt
B. Biểu đồ Pareto
C. Biểu đồ nhân quả (Fishbone diagram)
D. Biểu đồ kiểm soát (Control chart)
6. TQM (Total Quality Management) là gì?
A. Quản lý chất lượng toàn diện, một phương pháp quản lý tập trung vào chất lượng và sự tham gia của tất cả các thành viên trong tổ chức.
B. Quản lý chất lượng theo từng giai đoạn.
C. Quản lý chất lượng dựa trên thống kê.
D. Quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn ISO.
7. Khái niệm ‘Kaizen’ trong Quản trị chất lượng có nghĩa là gì?
A. Thay đổi lớn và đột ngột.
B. Cải tiến liên tục và nhỏ.
C. Loại bỏ hoàn toàn các quy trình cũ.
D. Giữ nguyên trạng thái hiện tại.
8. Đâu không phải là một trong 7 công cụ cơ bản của Quản trị chất lượng?
A. Lưu đồ (Flowchart).
B. Biểu đồ kiểm soát (Control Chart).
C. Phân tích SWOT.
D. Biểu đồ Pareto.
9. Để cải thiện chất lượng sản phẩm, doanh nghiệp nên tập trung vào yếu tố nào đầu tiên?
A. Giảm chi phí sản xuất.
B. Nâng cao trình độ tay nghề của công nhân.
C. Hiểu rõ nhu cầu và mong muốn của khách hàng.
D. Tăng cường quảng cáo sản phẩm.
10. Điều gì là quan trọng nhất để duy trì một hệ thống quản lý chất lượng hiệu quả trong dài hạn?
A. Liên tục cải tiến và thích ứng với thay đổi.
B. Duy trì các quy trình hiện tại.
C. Giảm chi phí hoạt động.
D. Tập trung vào kiểm soát.
11. Trong quản trị chất lượng, ‘Poka-yoke’ là gì?
A. Một kỹ thuật thống kê để phân tích dữ liệu.
B. Một phương pháp thiết kế để ngăn ngừa lỗi.
C. Một hệ thống đánh giá hiệu suất nhân viên.
D. Một công cụ để quản lý dự án.
12. Chức năng chính của ‘kiểm soát chất lượng’ (Quality Control) là gì?
A. Lập kế hoạch chất lượng.
B. Đảm bảo chất lượng trong quá trình sản xuất.
C. Xây dựng chính sách chất lượng.
D. Đánh giá sự hài lòng của khách hàng.
13. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về Quản trị chất lượng (Quality Management)?
A. Quản trị chất lượng là tập hợp các hoạt động có chức năng đảm bảo rằng sản phẩm hoặc dịch vụ đáp ứng các yêu cầu về giá cả.
B. Quản trị chất lượng là tập hợp các hoạt động có chức năng đảm bảo rằng sản phẩm hoặc dịch vụ đáp ứng các yêu cầu về số lượng.
C. Quản trị chất lượng là tập hợp các hoạt động có chức năng đảm bảo rằng sản phẩm hoặc dịch vụ đáp ứng các yêu cầu về chất lượng một cách ổn định.
D. Quản trị chất lượng là tập hợp các hoạt động có chức năng đảm bảo rằng sản phẩm hoặc dịch vụ đáp ứng các yêu cầu của khách hàng, đồng thời tuân thủ các quy định và tiêu chuẩn liên quan.
14. Điều gì quan trọng nhất trong việc xây dựng văn hóa chất lượng trong một tổ chức?
A. Áp đặt các quy tắc và quy định nghiêm ngặt.
B. Khuyến khích sự tham gia và cam kết của tất cả nhân viên.
C. Tập trung vào việc trừng phạt những người gây ra lỗi.
D. Giữ bí mật thông tin về chất lượng.
15. Trong quản trị chất lượng, ‘Zero Defects’ có nghĩa là gì?
A. Chấp nhận một số lượng lỗi nhất định.
B. Phấn đấu để loại bỏ hoàn toàn các lỗi.
C. Giảm thiểu chi phí sửa chữa lỗi.
D. Chuyển lỗi cho nhà cung cấp.
16. Phương pháp ‘Six Sigma’ tập trung vào điều gì?
A. Giảm thiểu chi phí sản xuất.
B. Tăng cường quảng bá sản phẩm.
C. Giảm thiểu sai sót và biến động trong quy trình.
D. Tối đa hóa lợi nhuận trong ngắn hạn.
17. Điều gì sẽ xảy ra nếu một công ty không chú trọng đến Quản trị chất lượng?
A. Tăng lợi nhuận trong ngắn hạn.
B. Giảm chi phí sản xuất.
C. Mất uy tín, giảm sự hài lòng của khách hàng và giảm lợi nhuận.
D. Không có ảnh hưởng gì đến hoạt động kinh doanh.
18. Mục tiêu chính của việc thực hiện ‘Benchmarking’ trong Quản trị chất lượng là gì?
A. Sao chép quy trình của đối thủ cạnh tranh.
B. Xác định và áp dụng các thực tiễn tốt nhất.
C. Giảm chi phí sản xuất.
D. Tăng cường kiểm soát nội bộ.
19. Trong quản lý chất lượng, thuật ngữ ‘cost of poor quality’ (COPQ) đề cập đến điều gì?
A. Chi phí để sản xuất sản phẩm chất lượng cao.
B. Chi phí liên quan đến các lỗi, sai sót và khuyết tật.
C. Chi phí để đào tạo nhân viên về chất lượng.
D. Chi phí để thực hiện đánh giá chất lượng.
20. Phương pháp ‘5S’ trong Quản trị chất lượng là gì?
A. Một phương pháp để quản lý tài chính.
B. Một phương pháp để cải thiện năng suất.
C. Một phương pháp để sắp xếp, làm sạch và duy trì nơi làm việc.
D. Một phương pháp để quản lý nhân sự.
21. Vai trò của lãnh đạo trong Quản trị chất lượng là gì?
A. Chỉ đạo và kiểm soát mọi hoạt động.
B. Xây dựng tầm nhìn, tạo động lực và hỗ trợ nhân viên.
C. Tập trung vào việc giảm chi phí.
D. Duy trì hiện trạng và tránh thay đổi.
22. Khái niệm ‘vòng tròn Deming’ (PDCA) bao gồm các bước nào theo thứ tự?
A. Đánh giá (Assess) – Lập kế hoạch (Plan) – Thực hiện (Do) – Kiểm tra (Check).
B. Lập kế hoạch (Plan) – Thực hiện (Do) – Kiểm tra (Check) – Điều chỉnh (Act).
C. Kiểm tra (Check) – Điều chỉnh (Act) – Lập kế hoạch (Plan) – Thực hiện (Do).
D. Thực hiện (Do) – Kiểm tra (Check) – Điều chỉnh (Act) – Lập kế hoạch (Plan).
23. Trong bối cảnh Quản trị chất lượng, ‘sự thỏa mãn của khách hàng’ được định nghĩa như thế nào?
A. Khách hàng luôn hài lòng với mọi sản phẩm và dịch vụ.
B. Mức độ mà sản phẩm hoặc dịch vụ đáp ứng hoặc vượt quá mong đợi của khách hàng.
C. Khách hàng chấp nhận mọi lỗi nhỏ trong sản phẩm.
D. Khách hàng không có khiếu nại về sản phẩm.
24. Điều gì là quan trọng nhất khi thu thập phản hồi từ khách hàng về chất lượng sản phẩm hoặc dịch vụ?
A. Thu thập càng nhiều phản hồi càng tốt.
B. Thu thập phản hồi một cách khách quan và không thiên vị.
C. Chỉ thu thập phản hồi tích cực.
D. Bỏ qua những phản hồi tiêu cực.
25. Mục đích của việc thực hiện đánh giá chất lượng nội bộ (internal quality audit) là gì?
A. Để tìm kiếm lỗi và trừng phạt những người gây ra lỗi.
B. Để xác định điểm mạnh và điểm yếu của hệ thống quản lý chất lượng.
C. Để quảng bá hình ảnh của công ty.
D. Để giảm chi phí hoạt động.
26. Đâu là một lợi ích chính của việc áp dụng hệ thống quản lý chất lượng?
A. Giảm sự phụ thuộc vào nhà cung cấp.
B. Tăng cường kiểm soát tài chính.
C. Cải thiện hiệu quả hoạt động và sự hài lòng của khách hàng.
D. Đơn giản hóa quy trình sản xuất.
27. Tiêu chuẩn ISO 9000 là gì?
A. Một tiêu chuẩn quốc tế về quản lý môi trường.
B. Một tiêu chuẩn quốc tế về an toàn lao động.
C. Một tiêu chuẩn quốc tế về hệ thống quản lý chất lượng.
D. Một tiêu chuẩn quốc tế về trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp.
28. Trong quản lý chất lượng, ‘DMAIC’ là viết tắt của quy trình nào?
A. Design, Measure, Analyze, Improve, Control.
B. Define, Measure, Analyze, Implement, Communicate.
C. Define, Measure, Analyze, Improve, Control.
D. Develop, Measure, Apply, Improve, Change.
29. Sự khác biệt chính giữa ‘Đảm bảo chất lượng’ (Quality Assurance) và ‘Kiểm soát chất lượng’ (Quality Control) là gì?
A. Đảm bảo chất lượng tập trung vào sản phẩm cuối cùng, trong khi kiểm soát chất lượng tập trung vào quy trình.
B. Đảm bảo chất lượng tập trung vào quy trình để ngăn ngừa lỗi, trong khi kiểm soát chất lượng tập trung vào việc phát hiện lỗi.
C. Đảm bảo chất lượng do bộ phận sản xuất thực hiện, trong khi kiểm soát chất lượng do bộ phận quản lý thực hiện.
D. Đảm bảo chất lượng chỉ áp dụng cho sản phẩm hữu hình, trong khi kiểm soát chất lượng áp dụng cho cả sản phẩm và dịch vụ.
30. Trong quản lý chất lượng, ‘Pareto Chart’ thường được dùng để:
A. Xác định nguyên nhân gốc rễ của một vấn đề.
B. Phân loại các vấn đề theo mức độ quan trọng.
C. Theo dõi quá trình sản xuất.
D. Đánh giá sự hài lòng của khách hàng.
31. Đâu là một lợi ích của việc sử dụng lưu đồ (flowchart) trong quản lý chất lượng?
A. Xác định nguyên nhân gốc rễ của vấn đề
B. Hiển thị các bước trong một quy trình và xác định các điểm có thể xảy ra lỗi
C. Phân tích mối quan hệ giữa hai biến số
D. Ưu tiên các vấn đề chất lượng quan trọng nhất
32. Đâu là một ví dụ về chi phí sai lỗi nội bộ trong quản lý chất lượng?
A. Chi phí bảo hành sản phẩm
B. Chi phí sửa chữa sản phẩm lỗi trước khi giao cho khách hàng
C. Chi phí vận chuyển sản phẩm
D. Chi phí marketing sản phẩm
33. Công cụ nào sau đây giúp xác định nguyên nhân gốc rễ của vấn đề chất lượng?
A. Biểu đồ phân tán (Scatter diagram)
B. Năm Tại sao (5 Whys)
C. Biểu đồ kiểm soát (Control chart)
D. Lưu đồ (Flowchart)
34. Đâu là mục tiêu của việc quản lý chất lượng nhà cung cấp?
A. Giảm chi phí mua hàng
B. Đảm bảo rằng nhà cung cấp cung cấp các sản phẩm và dịch vụ đáp ứng các yêu cầu chất lượng
C. Tăng cường quyền lực của tổ chức đối với nhà cung cấp
D. Giảm số lượng nhà cung cấp
35. Điều gì là quan trọng nhất trong việc xây dựng văn hóa chất lượng trong tổ chức?
A. Áp đặt các quy tắc và quy định nghiêm ngặt
B. Tạo ra một môi trường khuyến khích sự tham gia, hợp tác và cải tiến liên tục
C. Tập trung vào việc trừng phạt các sai sót
D. Giữ bí mật thông tin về chất lượng
36. Điều gì là quan trọng nhất để đánh giá sự thành công của một chương trình TQM?
A. Số lượng chứng chỉ chất lượng đạt được
B. Sự cải thiện về sự hài lòng của khách hàng, hiệu quả hoạt động và kết quả kinh doanh
C. Số lượng nhân viên được đào tạo về chất lượng
D. Số lượng quy trình được chuẩn hóa
37. Lợi ích chính của việc áp dụng hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn ISO 9001 là gì?
A. Giảm chi phí sản xuất
B. Tăng cường sự hài lòng của khách hàng và cải thiện hiệu quả hoạt động
C. Tăng cường quyền lực của người quản lý
D. Giảm sự tham gia của nhân viên
38. Công cụ nào sau đây được sử dụng để xác định và ưu tiên các vấn đề chất lượng quan trọng nhất?
A. Lưu đồ (Flowchart)
B. Biểu đồ Pareto
C. Biểu đồ kiểm soát (Control chart)
D. Biểu đồ xương cá (Fishbone diagram)
39. Đâu là một ví dụ về ‘continuous improvement’ (cải tiến liên tục) trong quản lý chất lượng?
A. Thực hiện kiểm tra chất lượng định kỳ
B. Tìm kiếm và thực hiện các cải tiến nhỏ nhưng liên tục trong quy trình
C. Tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc và quy định
D. Giữ bí mật thông tin về chất lượng
40. Đâu KHÔNG phải là một trong 7 công cụ cơ bản của quản lý chất lượng?
A. Biểu đồ kiểm soát (Control Chart)
B. Biểu đồ xương cá (Fishbone Diagram)
C. Biểu đồ Gantt (Gantt Chart)
D. Biểu đồ Pareto
41. Đâu là một ví dụ về chi phí phòng ngừa trong quản lý chất lượng?
A. Chi phí sửa chữa sản phẩm lỗi
B. Chi phí kiểm tra sản phẩm
C. Chi phí đào tạo nhân viên về chất lượng
D. Chi phí xử lý khiếu nại của khách hàng
42. Trong chu trình PDCA, giai đoạn ‘Act’ (Hành động) liên quan đến điều gì?
A. Xác định vấn đề và lập kế hoạch giải quyết
B. Thực hiện kế hoạch
C. Đánh giá kết quả và xác định các cải tiến cần thiết
D. Thực hiện các cải tiến và chuẩn hóa quy trình
43. Trong bối cảnh quản lý chất lượng, ‘benchmarking’ có nghĩa là gì?
A. So sánh hiệu suất của tổ chức với các đối thủ cạnh tranh hàng đầu để xác định các lĩnh vực cần cải thiện
B. Kiểm tra chất lượng sản phẩm ngẫu nhiên
C. Đánh giá hiệu suất của nhân viên
D. Đo lường mức độ hài lòng của khách hàng
44. Điều gì KHÔNG phải là một thành phần của hệ thống quản lý chất lượng?
A. Chính sách chất lượng
B. Quy trình kiểm soát chất lượng
C. Ngân sách marketing
D. Đánh giá nội bộ
45. Đâu là mục tiêu của việc thực hiện ‘root cause analysis’ (phân tích nguyên nhân gốc rễ)?
A. Tìm người chịu trách nhiệm cho các vấn đề chất lượng
B. Xác định nguyên nhân sâu xa của các vấn đề chất lượng để có thể giải quyết chúng một cách hiệu quả
C. Giảm chi phí sản xuất
D. Tăng cường quyền lực của người quản lý
46. Theo Deming, điều gì là quan trọng nhất để cải thiện chất lượng?
A. Kiểm tra sản phẩm cuối cùng
B. Cải tiến liên tục quy trình sản xuất
C. Trừng phạt nhân viên gây ra lỗi
D. Giảm chi phí sản xuất
47. Đâu là một ví dụ về ‘customer focus’ (tập trung vào khách hàng) trong quản lý chất lượng?
A. Giảm chi phí sản xuất
B. Cải thiện quy trình sản xuất
C. Thu thập và phân tích phản hồi của khách hàng để cải thiện sản phẩm và dịch vụ
D. Tăng cường quyền lực của người quản lý
48. Điều gì là quan trọng nhất trong việc duy trì một hệ thống quản lý chất lượng hiệu quả?
A. Thực hiện kiểm tra chất lượng định kỳ
B. Cải tiến liên tục và thích ứng với các thay đổi
C. Tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc và quy định
D. Giữ bí mật thông tin về chất lượng
49. Trong quản lý chất lượng, ‘Kaizen’ có nghĩa là gì?
A. Sự thay đổi lớn và đột ngột
B. Cải tiến liên tục và dần dần
C. Kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt
D. Đánh giá hiệu suất định kỳ
50. Công cụ nào sau đây được sử dụng để phân tích mối quan hệ giữa hai biến số?
A. Biểu đồ Pareto
B. Biểu đồ xương cá (Fishbone diagram)
C. Biểu đồ phân tán (Scatter diagram)
D. Biểu đồ kiểm soát (Control chart)
51. Phương pháp nào sau đây tập trung vào việc xác định và loại bỏ lãng phí trong quy trình sản xuất?
A. Six Sigma
B. Lean Manufacturing
C. Kaizen
D. Benchmarking
52. Đâu là mục tiêu của việc sử dụng ‘statistical process control’ (kiểm soát quy trình bằng thống kê)?
A. Giảm chi phí sản xuất
B. Theo dõi và kiểm soát sự biến động của quy trình để đảm bảo chất lượng ổn định
C. Tăng cường quyền lực của người quản lý
D. Giảm sự tham gia của nhân viên
53. Mục tiêu chính của việc thực hiện đánh giá chất lượng nội bộ là gì?
A. Tìm kiếm lỗi để trừng phạt nhân viên
B. Xác định các cơ hội cải tiến và đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn chất lượng
C. Giảm chi phí sản xuất
D. Tăng cường quyền lực của người quản lý
54. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về Quản trị chất lượng toàn diện (TQM)?
A. Một hệ thống quản lý tập trung vào việc kiểm tra sản phẩm cuối cùng để đảm bảo chất lượng.
B. Một phương pháp quản lý chỉ tập trung vào việc giảm chi phí sản xuất.
C. Một triết lý quản lý tập trung vào việc cải tiến liên tục và sự tham gia của tất cả các thành viên trong tổ chức để đáp ứng và vượt quá sự mong đợi của khách hàng.
D. Một chiến lược marketing để quảng bá sản phẩm chất lượng cao.
55. Nguyên tắc nào sau đây KHÔNG phải là một trong những nguyên tắc cơ bản của Quản trị chất lượng toàn diện (TQM)?
A. Tập trung vào khách hàng
B. Cải tiến liên tục
C. Ra quyết định dựa trên trực giác
D. Sự tham gia của nhân viên
56. Đâu là vai trò của lãnh đạo trong việc triển khai Quản trị chất lượng toàn diện (TQM)?
A. Chỉ định các mục tiêu chất lượng và theo dõi tiến độ.
B. Tạo ra một văn hóa chất lượng, cung cấp nguồn lực và hỗ trợ, và thúc đẩy sự tham gia của nhân viên.
C. Thực hiện kiểm tra chất lượng định kỳ.
D. Xử lý các vấn đề chất lượng khi chúng phát sinh.
57. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng trong giai đoạn ‘Kiểm tra’ (Check) của chu trình PDCA?
A. Brainstorming
B. Biểu đồ kiểm soát (Control chart)
C. Lưu đồ (Flowchart)
D. Biểu đồ Pareto
58. Phương pháp Six Sigma tập trung vào điều gì?
A. Giảm thiểu sai sót và biến động trong quy trình để đạt được chất lượng gần như hoàn hảo
B. Tăng cường sự tham gia của nhân viên
C. Giảm chi phí sản xuất
D. Tăng cường sự hài lòng của khách hàng
59. Ý nghĩa của việc ‘trao quyền’ cho nhân viên trong TQM là gì?
A. Giao cho nhân viên nhiều việc hơn để làm
B. Cho phép nhân viên tham gia vào việc ra quyết định và cải tiến quy trình
C. Tăng cường sự kiểm soát của người quản lý đối với nhân viên
D. Giảm trách nhiệm của nhân viên
60. Đâu là một ví dụ về ‘prevention cost’ (chi phí phòng ngừa) trong quản lý chất lượng?
A. Chi phí sửa chữa sản phẩm lỗi
B. Chi phí kiểm tra sản phẩm
C. Chi phí thiết kế quy trình sản xuất tốt hơn
D. Chi phí xử lý khiếu nại của khách hàng
61. Mục đích của việc thực hiện đánh giá nội bộ chất lượng là gì?
A. Để trừng phạt các nhân viên không tuân thủ quy trình.
B. Để xác định điểm yếu và cơ hội cải tiến trong hệ thống quản lý chất lượng của tổ chức.
C. Để quảng bá hình ảnh của tổ chức với khách hàng.
D. Để giảm chi phí đào tạo nhân viên.
62. Nguyên tắc nào KHÔNG thuộc các nguyên tắc cơ bản của TQM?
A. Tập trung vào khách hàng.
B. Cải tiến liên tục.
C. Ra quyết định dựa trên trực giác.
D. Sự tham gia của nhân viên.
63. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một yếu tố quan trọng trong việc xây dựng văn hóa chất lượng trong tổ chức?
A. Sự cam kết của lãnh đạo.
B. Đào tạo và phát triển nhân viên.
C. Áp đặt các tiêu chuẩn chất lượng nghiêm ngặt.
D. Khuyến khích sự tham gia của nhân viên.
64. Công cụ nào sau đây được sử dụng để xác định nguyên nhân gốc rễ của một vấn đề?
A. Biểu đồ kiểm soát.
B. Biểu đồ Pareto.
C. Biểu đồ nhân quả (Fishbone).
D. Lưu đồ.
65. Tại sao việc liên tục cải tiến quy trình lại quan trọng trong TQM?
A. Để giảm chi phí sản xuất.
B. Để đáp ứng yêu cầu ngày càng cao của khách hàng và duy trì lợi thế cạnh tranh.
C. Để tăng cường kiểm soát nhân viên.
D. Để tuân thủ các quy định của chính phủ.
66. Tại sao sự tham gia của nhân viên lại quan trọng trong TQM?
A. Vì nhân viên là người trực tiếp thực hiện công việc và có hiểu biết sâu sắc về quy trình.
B. Vì nhân viên sẽ làm việc chăm chỉ hơn nếu họ được trả lương cao hơn.
C. Vì nhân viên sẽ tuân thủ mệnh lệnh của cấp trên một cách tuyệt đối.
D. Vì nhân viên sẽ không dám phản đối các quyết định của quản lý.
67. Trong TQM, vai trò của lãnh đạo là gì?
A. Chỉ đạo và kiểm soát mọi hoạt động.
B. Ủy quyền và trao quyền cho nhân viên.
C. Tập trung vào việc đạt được mục tiêu ngắn hạn.
D. Duy trì hiện trạng và tránh thay đổi.
68. Sự khác biệt giữa ‘internal failure costs’ (chi phí sai lỗi nội bộ) và ‘external failure costs’ (chi phí sai lỗi bên ngoài) là gì?
A. Chi phí sai lỗi nội bộ là chi phí phát sinh khi phát hiện lỗi trước khi sản phẩm đến tay khách hàng, trong khi chi phí sai lỗi bên ngoài là chi phí phát sinh khi phát hiện lỗi sau khi sản phẩm đến tay khách hàng.
B. Chi phí sai lỗi nội bộ là chi phí phát sinh trong quá trình sản xuất, trong khi chi phí sai lỗi bên ngoài là chi phí phát sinh trong quá trình phân phối.
C. Chi phí sai lỗi nội bộ là chi phí phát sinh do lỗi của nhân viên, trong khi chi phí sai lỗi bên ngoài là chi phí phát sinh do lỗi của máy móc.
D. Chi phí sai lỗi nội bộ là chi phí phát sinh để sửa chữa sản phẩm, trong khi chi phí sai lỗi bên ngoài là chi phí phát sinh để thay thế sản phẩm.
69. Đâu là vai trò của khách hàng trong quản trị chất lượng?
A. Khách hàng không có vai trò gì trong quản trị chất lượng.
B. Khách hàng là người cung cấp thông tin phản hồi về sản phẩm và dịch vụ, giúp tổ chức cải tiến chất lượng.
C. Khách hàng chỉ là người tiêu thụ sản phẩm và dịch vụ.
D. Khách hàng là người quyết định giá cả của sản phẩm và dịch vụ.
70. Điểm khác biệt chính giữa kiểm soát chất lượng (QC) và đảm bảo chất lượng (QA) là gì?
A. QC tập trung vào việc ngăn ngừa lỗi, trong khi QA tập trung vào việc phát hiện lỗi.
B. QC tập trung vào việc phát hiện lỗi, trong khi QA tập trung vào việc ngăn ngừa lỗi.
C. QC là trách nhiệm của quản lý cấp cao, trong khi QA là trách nhiệm của nhân viên.
D. QC chỉ áp dụng cho sản xuất, trong khi QA áp dụng cho tất cả các lĩnh vực.
71. Benchmarking là gì trong quản trị chất lượng?
A. Một phương pháp kiểm tra sản phẩm hàng loạt.
B. Một quy trình so sánh hiệu suất của tổ chức với các tổ chức hàng đầu khác để tìm kiếm cơ hội cải tiến.
C. Một hệ thống đánh giá nhân viên dựa trên tiêu chuẩn.
D. Một kỹ thuật phân tích chi phí sản xuất.
72. Trong quản trị chất lượng, thuật ngữ ‘Poka-yoke’ có nghĩa là gì?
A. Một phương pháp thống kê để kiểm soát quá trình.
B. Một cơ chế ngăn ngừa lỗi xảy ra.
C. Một hệ thống đánh giá hiệu suất nhân viên.
D. Một kỹ thuật phân tích rủi ro.
73. Chu trình PDCA (Plan-Do-Check-Act) được sử dụng để làm gì?
A. Để kiểm tra chất lượng sản phẩm cuối cùng.
B. Để cải tiến liên tục quy trình và sản phẩm.
C. Để đánh giá hiệu quả của nhân viên.
D. Để xác định chi phí sản xuất.
74. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng trong giai đoạn lập kế hoạch của quá trình cải tiến chất lượng?
A. Biểu đồ kiểm soát.
B. Biểu đồ Pareto.
C. Lưu đồ.
D. Biểu đồ nhân quả (Fishbone).
75. Trong quản lý chất lượng, ‘5S’ là viết tắt của những từ nào?
A. Sort, Set in order, Shine, Standardize, Sustain.
B. Safety, Security, Sorting, Satisfaction, Speed.
C. Simplify, Sanitize, Systemize, Survey, Support.
D. Strategy, Structure, Staffing, Style, Skills.
76. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một bước trong quy trình DMAIC (Define, Measure, Analyze, Improve, Control) của Six Sigma?
A. Định nghĩa vấn đề.
B. Đo lường hiệu suất hiện tại.
C. Phân tích nguyên nhân gốc rễ.
D. Đánh giá nhân viên.
77. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về quản trị chất lượng toàn diện (TQM)?
A. Một hệ thống quản lý tập trung vào kiểm soát chất lượng sản phẩm cuối cùng.
B. Một triết lý quản lý tập trung vào việc cải tiến liên tục và sự hài lòng của khách hàng thông qua sự tham gia của tất cả các thành viên trong tổ chức.
C. Một phương pháp thống kê để kiểm soát quá trình sản xuất.
D. Một tiêu chuẩn quốc tế về hệ thống quản lý chất lượng.
78. Lợi ích của việc sử dụng biểu đồ Pareto trong quản trị chất lượng là gì?
A. Để xác định nguyên nhân gốc rễ của một vấn đề.
B. Để ưu tiên các vấn đề cần giải quyết dựa trên tần suất xuất hiện của chúng.
C. Để theo dõi tiến độ của dự án.
D. Để đánh giá hiệu quả của nhân viên.
79. Làm thế nào để đo lường sự hài lòng của khách hàng một cách hiệu quả?
A. Chỉ dựa vào số lượng khiếu nại nhận được.
B. Chỉ dựa vào doanh số bán hàng.
C. Sử dụng kết hợp các phương pháp như khảo sát, phỏng vấn, và phân tích phản hồi.
D. Chỉ dựa vào ý kiến của quản lý cấp cao.
80. Điều gì là quan trọng nhất để đảm bảo thành công của một dự án cải tiến chất lượng?
A. Sử dụng các công cụ và kỹ thuật phức tạp.
B. Có một đội ngũ dự án lớn.
C. Có sự cam kết và hỗ trợ từ lãnh đạo cấp cao.
D. Thực hiện dự án một cách nhanh chóng.
81. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để thu thập và phân tích dữ liệu trong quá trình kiểm soát chất lượng?
A. Ma trận SWOT.
B. Biểu đồ Gantt.
C. Biểu đồ kiểm soát.
D. Bảng cân đối kế toán.
82. Trong quản trị chất lượng, ‘Six Sigma’ hướng đến mục tiêu gì?
A. Giảm thiểu sai sót đến mức 3.4 lỗi trên một triệu cơ hội.
B. Tăng năng suất lên gấp sáu lần.
C. Đạt được sáu chứng chỉ chất lượng quốc tế.
D. Giảm chi phí sản xuất xuống 6%.
83. Ai là người có ảnh hưởng lớn đến sự phát triển của Quản trị Chất lượng Toàn diện (TQM)?
A. Philip Kotler.
B. Michael Porter.
C. W. Edwards Deming.
D. Peter Drucker.
84. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của chi phí chất lượng?
A. Chi phí phòng ngừa.
B. Chi phí đánh giá.
C. Chi phí thất bại nội bộ.
D. Chi phí marketing.
85. Lợi ích chính của việc áp dụng TQM là gì?
A. Giảm chi phí sản xuất.
B. Tăng cường kiểm soát nhân viên.
C. Cải thiện sự hài lòng của khách hàng và tăng hiệu quả hoạt động.
D. Tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn.
86. Trong quản trị chất lượng, ‘zero defects’ có nghĩa là gì?
A. Một mục tiêu không thực tế.
B. Một tiêu chuẩn chất lượng rất cao.
C. Một triết lý hướng đến việc loại bỏ hoàn toàn các lỗi trong quá trình sản xuất.
D. Một phương pháp kiểm tra sản phẩm cuối cùng.
87. Phương pháp nào sau đây tập trung vào việc loại bỏ lãng phí trong quá trình sản xuất?
A. Six Sigma.
B. Lean Manufacturing.
C. Benchmarking.
D. Statistical Process Control (SPC).
88. Vai trò của việc đào tạo và phát triển nhân viên trong TQM là gì?
A. Để giảm chi phí nhân sự.
B. Để tăng cường kiểm soát nhân viên.
C. Để trang bị cho nhân viên kiến thức và kỹ năng cần thiết để thực hiện công việc một cách hiệu quả và đóng góp vào quá trình cải tiến.
D. Để giữ chân nhân viên giỏi.
89. Mục tiêu chính của việc áp dụng hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn ISO 9001 là gì?
A. Giảm chi phí sản xuất.
B. Tăng cường quảng bá thương hiệu.
C. Đảm bảo sự phù hợp của sản phẩm và dịch vụ với yêu cầu của khách hàng và các yêu cầu pháp lý hiện hành.
D. Tối đa hóa lợi nhuận cho cổ đông.
90. Khái niệm ‘Kaizen’ trong quản trị chất lượng có nghĩa là gì?
A. Kiểm soát chất lượng.
B. Cải tiến liên tục.
C. Phân tích chi phí.
D. Đánh giá rủi ro.
91. Trong TQM, ’empowerment’ (trao quyền) có nghĩa là gì?
A. Cho phép nhân viên tự do làm những gì họ muốn
B. Trao cho nhân viên quyền ra quyết định và chịu trách nhiệm về công việc của họ
C. Tăng lương cho nhân viên
D. Giảm bớt sự kiểm soát của cấp trên
92. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng biểu đồ kiểm soát (control chart)?
A. Xác định các xu hướng trong dữ liệu
B. Phân tích nguyên nhân gốc rễ của vấn đề
C. Phát hiện các biến động bất thường trong quá trình
D. Đánh giá tính ổn định của quá trình
93. Công cụ nào thường được sử dụng để xác định nguyên nhân gốc rễ của một vấn đề?
A. Biểu đồ Pareto
B. Biểu đồ kiểm soát
C. Biểu đồ xương cá (Fishbone diagram)
D. Lưu đồ
94. Trong TQM, ‘kaizen’ có nghĩa là gì?
A. Một cuộc cách mạng lớn
B. Cải tiến liên tục
C. Kiểm soát chất lượng
D. Đảm bảo chất lượng
95. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để đảm bảo thành công của TQM?
A. Sử dụng các công cụ thống kê
B. Sự cam kết của lãnh đạo
C. Đào tạo nhân viên
D. Tăng cường kiểm soát chất lượng
96. Công cụ nào KHÔNG phải là một trong bảy công cụ cơ bản của quản lý chất lượng?
A. Biểu đồ kiểm soát (Control Chart)
B. Lưu đồ (Flowchart)
C. Phân tích SWOT
D. Biểu đồ Pareto
97. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về Quản trị chất lượng toàn diện (TQM)?
A. TQM là một hệ thống quản lý tập trung vào việc kiểm tra sản phẩm cuối cùng để đảm bảo chất lượng.
B. TQM là một phương pháp quản lý chất lượng dựa trên việc sử dụng các công cụ thống kê để kiểm soát quá trình sản xuất.
C. TQM là một triết lý quản lý tập trung vào việc cải tiến liên tục và sự tham gia của tất cả nhân viên để đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
D. TQM là một chương trình quản lý chất lượng ngắn hạn nhằm giảm thiểu chi phí sản xuất.
98. Phương pháp ‘Six Sigma’ tập trung vào điều gì?
A. Giảm chi phí sản xuất
B. Tăng doanh thu
C. Giảm thiểu sự biến động trong các quá trình
D. Tăng sự hài lòng của khách hàng
99. Trong TQM, làm thế nào để đo lường sự hài lòng của khách hàng?
A. Chỉ dựa vào số lượng khiếu nại
B. Thông qua các khảo sát, phỏng vấn và phản hồi trực tiếp từ khách hàng
C. Chỉ dựa vào doanh thu
D. Chỉ dựa vào ý kiến của nhân viên
100. Trong TQM, sự tham gia của nhân viên có nghĩa là gì?
A. Nhân viên chỉ cần làm theo hướng dẫn của cấp trên
B. Nhân viên được khuyến khích đóng góp ý kiến và tham gia vào quá trình ra quyết định
C. Nhân viên được phép tự do làm những gì họ muốn
D. Nhân viên chỉ cần tham gia các buổi đào tạo về chất lượng
101. Trong TQM, khách hàng được định nghĩa là ai?
A. Chỉ những người mua sản phẩm hoặc dịch vụ
B. Bất kỳ ai nhận được sản phẩm hoặc dịch vụ từ một quá trình
C. Chỉ những người trả tiền cho sản phẩm hoặc dịch vụ
D. Chỉ những người khiếu nại về sản phẩm hoặc dịch vụ
102. Tại sao việc đào tạo và phát triển nhân viên lại quan trọng trong TQM?
A. Để tăng năng suất lao động
B. Để nâng cao kỹ năng và kiến thức của nhân viên về chất lượng
C. Để giảm chi phí sản xuất
D. Để tăng sự hài lòng của nhân viên
103. Mục tiêu của việc cải tiến liên tục trong TQM là gì?
A. Để đạt được sự hoàn hảo tuyệt đối
B. Để liên tục tìm kiếm và thực hiện các cải tiến nhỏ trong quá trình sản xuất
C. Để giảm chi phí sản xuất
D. Để tăng doanh thu
104. Tại sao việc thu thập và phân tích dữ liệu lại quan trọng trong TQM?
A. Để đưa ra quyết định dựa trên bằng chứng
B. Để xác định các vấn đề và nguyên nhân của chúng
C. Để theo dõi tiến độ cải tiến
D. Tất cả các đáp án trên
105. Đâu là vai trò của việc truyền thông trong TQM?
A. Thông báo cho nhân viên về các quyết định của lãnh đạo
B. Chia sẻ thông tin về chất lượng và cải tiến với tất cả các bên liên quan
C. Quảng bá các thành tựu về chất lượng
D. Tất cả các đáp án trên
106. Vai trò của lãnh đạo trong TQM là gì?
A. Đưa ra các quyết định quan trọng
B. Kiểm soát nhân viên
C. Tạo ra một văn hóa chất lượng và hỗ trợ cải tiến liên tục
D. Quản lý ngân sách
107. Nguyên tắc nào KHÔNG thuộc các nguyên tắc cơ bản của Quản trị chất lượng toàn diện (TQM)?
A. Tập trung vào khách hàng
B. Cải tiến liên tục
C. Ra quyết định dựa trên cảm tính
D. Sự tham gia của nhân viên
108. Hệ quả của việc không áp dụng TQM là gì?
A. Tăng chi phí sản xuất
B. Giảm sự hài lòng của khách hàng
C. Mất lợi thế cạnh tranh
D. Tất cả các đáp án trên
109. Điểm khác biệt chính giữa kiểm soát chất lượng (QC) và đảm bảo chất lượng (QA) là gì?
A. QC tập trung vào việc ngăn ngừa sai sót, QA tập trung vào việc phát hiện sai sót
B. QC tập trung vào việc phát hiện sai sót, QA tập trung vào việc ngăn ngừa sai sót
C. QC là một phần của QA
D. QA là một phần của QC
110. Mục tiêu của việc giảm thiểu lãng phí trong TQM là gì?
A. Để tăng lợi nhuận
B. Để giảm chi phí và cải thiện hiệu quả
C. Để tăng năng suất lao động
D. Để tăng sự hài lòng của khách hàng
111. Khái niệm ‘zero defects’ (không sai sót) trong quản lý chất lượng có nghĩa là gì?
A. Chấp nhận một tỷ lệ sai sót nhất định
B. Cố gắng loại bỏ tất cả các sai sót trong quá trình sản xuất
C. Chỉ tập trung vào việc sửa chữa các sai sót sau khi chúng xảy ra
D. Không quan tâm đến sai sót
112. Lợi ích chính của việc áp dụng TQM là gì?
A. Giảm chi phí sản xuất
B. Tăng sự hài lòng của khách hàng
C. Cải thiện hiệu quả hoạt động
D. Tất cả các đáp án trên
113. ISO 9000 là gì?
A. Một tiêu chuẩn quốc tế về quản lý môi trường
B. Một tiêu chuẩn quốc tế về an toàn lao động
C. Một tiêu chuẩn quốc tế về quản lý chất lượng
D. Một tiêu chuẩn quốc tế về trách nhiệm xã hội
114. Ai được xem là một trong những ‘cha đẻ’ của Quản trị chất lượng hiện đại?
A. Adam Smith
B. Karl Marx
C. W. Edwards Deming
D. John Maynard Keynes
115. Chu trình PDCA (Plan-Do-Check-Act) được sử dụng trong TQM để làm gì?
A. Để kiểm tra sản phẩm cuối cùng
B. Để phát triển sản phẩm mới
C. Để cải tiến liên tục các quá trình
D. Để giảm chi phí sản xuất
116. Mục đích của việc sử dụng biểu đồ Pareto là gì?
A. Để xác định nguyên nhân gốc rễ của vấn đề
B. Để ưu tiên các vấn đề cần giải quyết dựa trên tần suất xuất hiện của chúng
C. Để theo dõi tiến độ cải tiến
D. Để so sánh với đối thủ cạnh tranh
117. Tại sao việc đo lường chất lượng lại quan trọng trong TQM?
A. Để xác định xem sản phẩm có đạt tiêu chuẩn hay không
B. Để theo dõi tiến độ cải tiến và xác định các khu vực cần cải thiện
C. Để so sánh với đối thủ cạnh tranh
D. Tất cả các đáp án trên
118. Trong TQM, ‘benchmarking’ (so sánh chuẩn) có nghĩa là gì?
A. So sánh sản phẩm của mình với đối thủ cạnh tranh
B. So sánh quy trình của mình với các tổ chức hàng đầu trong ngành
C. So sánh chi phí sản xuất của mình với các đối thủ cạnh tranh
D. So sánh sự hài lòng của khách hàng của mình với các đối thủ cạnh tranh
119. Tại sao việc quản lý mối quan hệ với nhà cung cấp lại quan trọng trong TQM?
A. Để giảm chi phí mua hàng
B. Để đảm bảo chất lượng của nguyên vật liệu đầu vào
C. Để tăng quyền lực của tổ chức đối với nhà cung cấp
D. Để giảm số lượng nhà cung cấp
120. Lợi ích của việc xây dựng một ‘văn hóa chất lượng’ là gì?
A. Tăng sự hài lòng của khách hàng
B. Cải thiện hiệu quả hoạt động
C. Thúc đẩy cải tiến liên tục
D. Tất cả các đáp án trên
121. Trong chu trình PDCA, giai đoạn ‘Check’ (Kiểm tra) bao gồm những hoạt động gì?
A. Thực hiện kế hoạch đã đề ra.
B. Xác định vấn đề và lập kế hoạch giải quyết.
C. Đánh giá kết quả và so sánh với mục tiêu.
D. Thực hiện các hành động khắc phục và phòng ngừa.
122. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về Quản trị chất lượng toàn diện (TQM)?
A. Một hệ thống quản lý tập trung vào việc kiểm soát chất lượng sản phẩm cuối cùng.
B. Một triết lý quản lý tập trung vào việc cải tiến liên tục và sự tham gia của tất cả các thành viên trong tổ chức để đáp ứng và vượt quá mong đợi của khách hàng.
C. Một phương pháp thống kê để phân tích và kiểm soát sự biến động trong quá trình sản xuất.
D. Một tiêu chuẩn quốc tế về hệ thống quản lý chất lượng.
123. ISO 9000 là gì?
A. Một giải thưởng chất lượng quốc gia.
B. Một bộ tiêu chuẩn quốc tế về hệ thống quản lý chất lượng.
C. Một phương pháp thống kê để kiểm soát chất lượng.
D. Một công cụ để cải tiến quy trình.
124. Đâu là mục tiêu cuối cùng của TQM?
A. Tăng lợi nhuận.
B. Giảm chi phí.
C. Nâng cao sự hài lòng của khách hàng.
D. Cải thiện hiệu quả hoạt động.
125. Tại sao việc cải tiến liên tục lại quan trọng trong TQM?
A. Để đáp ứng sự thay đổi của nhu cầu khách hàng.
B. Để nâng cao hiệu quả hoạt động.
C. Để duy trì lợi thế cạnh tranh.
D. Tất cả các đáp án trên.
126. Ai là người được coi là ‘cha đẻ’ của quản lý chất lượng hiện đại?
A. Philip Crosby.
B. W. Edwards Deming.
C. Joseph Juran.
D. Kaoru Ishikawa.
127. Trong quản lý chất lượng, ‘Zero Defects’ có nghĩa là gì?
A. Không có sản phẩm lỗi.
B. Giảm thiểu số lượng sản phẩm lỗi.
C. Chấp nhận một số lượng sản phẩm lỗi nhất định.
D. Tập trung vào việc cải tiến quy trình.
128. Trong quản lý chất lượng, ‘Poka-Yoke’ có nghĩa là gì?
A. Phòng ngừa sai lỗi.
B. Kiểm soát chất lượng.
C. Đảm bảo chất lượng.
D. Cải tiến liên tục.
129. Sự khác biệt chính giữa TQM và Six Sigma là gì?
A. TQM tập trung vào cải tiến liên tục, trong khi Six Sigma tập trung vào giảm thiểu sai sót.
B. TQM tập trung vào sự tham gia của nhân viên, trong khi Six Sigma tập trung vào dữ liệu và phân tích.
C. TQM là một triết lý quản lý, trong khi Six Sigma là một phương pháp luận.
D. Tất cả các đáp án trên.
130. Điều gì quan trọng nhất để đảm bảo thành công của TQM?
A. Sự hỗ trợ của lãnh đạo.
B. Sự tham gia của nhân viên.
C. Các công cụ và kỹ thuật phù hợp.
D. Tất cả các đáp án trên.
131. Đâu KHÔNG phải là một công cụ để cải tiến quy trình?
A. Lưu đồ.
B. Biểu đồ Pareto.
C. Biểu đồ xương cá.
D. Báo cáo tài chính.
132. Làm thế nào để đo lường sự hài lòng của khách hàng?
A. Thông qua khảo sát khách hàng.
B. Thông qua thu thập phản hồi từ khách hàng.
C. Thông qua phân tích dữ liệu bán hàng.
D. Tất cả các đáp án trên.
133. Đâu KHÔNG phải là một chi phí của chất lượng?
A. Chi phí phòng ngừa.
B. Chi phí đánh giá.
C. Chi phí thất bại bên trong.
D. Chi phí sản xuất.
134. Vai trò của thống kê trong quản lý chất lượng là gì?
A. Phân tích dữ liệu để xác định xu hướng và vấn đề.
B. Kiểm soát sự biến động trong quy trình.
C. Đưa ra quyết định dựa trên dữ liệu.
D. Tất cả các đáp án trên.
135. Làm thế nào để xây dựng mối quan hệ tốt với nhà cung cấp?
A. Thiết lập các tiêu chuẩn chất lượng rõ ràng.
B. Thực hiện đánh giá nhà cung cấp thường xuyên.
C. Hợp tác để giải quyết các vấn đề chất lượng.
D. Tất cả các đáp án trên.
136. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố quan trọng để xây dựng văn hóa chất lượng trong tổ chức?
A. Sự cam kết của lãnh đạo.
B. Sự tham gia của nhân viên.
C. Đào tạo và phát triển.
D. Áp đặt các quy tắc và quy định nghiêm ngặt.
137. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng trong TQM để xác định và phân tích nguyên nhân gốc rễ của vấn đề?
A. Biểu đồ kiểm soát.
B. Lưu đồ.
C. Biểu đồ Pareto.
D. Biểu đồ xương cá (Ishikawa).
138. Trong quản lý chất lượng, ‘Kaizen’ có nghĩa là gì?
A. Cải tiến đột phá.
B. Cải tiến liên tục.
C. Kiểm soát chất lượng.
D. Đảm bảo chất lượng.
139. Khái niệm ‘Six Sigma’ tập trung vào điều gì?
A. Giảm thiểu sai sót và biến động trong quy trình.
B. Tăng cường sự tham gia của nhân viên.
C. Tập trung vào sự hài lòng của khách hàng.
D. Cải tiến liên tục.
140. Trong quản lý chất lượng, ‘Benchmarking’ có nghĩa là gì?
A. So sánh hiệu suất của tổ chức với các tổ chức hàng đầu khác.
B. Đánh giá chất lượng sản phẩm.
C. Kiểm soát quy trình sản xuất.
D. Đào tạo nhân viên về chất lượng.
141. Lợi ích chính của việc áp dụng hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn ISO 9001 là gì?
A. Giảm chi phí sản xuất.
B. Tăng sự hài lòng của khách hàng.
C. Cải thiện hiệu quả hoạt động.
D. Tất cả các đáp án trên.
142. Lợi ích của việc sử dụng biểu đồ kiểm soát là gì?
A. Theo dõi sự ổn định của quy trình.
B. Phát hiện các xu hướng bất thường.
C. Đưa ra các hành động khắc phục kịp thời.
D. Tất cả các đáp án trên.
143. Chi phí nào sau đây thuộc loại ‘chi phí thất bại bên ngoài’?
A. Chi phí kiểm tra.
B. Chi phí bảo hành.
C. Chi phí đào tạo nhân viên.
D. Chi phí phế liệu.
144. Phương pháp ‘5S’ tập trung vào điều gì?
A. Sản xuất, sắp xếp, sạch sẽ, săn sóc, sẵn sàng.
B. Sàng lọc, sắp xếp, sạch sẽ, săn sóc, sẵn sàng.
C. Sản xuất, sắp xếp, sạch sẽ, tiêu chuẩn hóa, duy trì.
D. Sàng lọc, sắp xếp, sạch sẽ, tiêu chuẩn hóa, duy trì.
145. Mục tiêu chính của việc kiểm soát chất lượng là gì?
A. Phát hiện và loại bỏ các sản phẩm lỗi.
B. Ngăn ngừa các lỗi xảy ra.
C. Đảm bảo rằng sản phẩm đáp ứng các yêu cầu chất lượng.
D. Tất cả các đáp án trên.
146. PDCA (Plan-Do-Check-Act) là gì?
A. Một phương pháp thống kê để kiểm soát chất lượng.
B. Một chu trình cải tiến liên tục.
C. Một tiêu chuẩn quốc tế về quản lý môi trường.
D. Một công cụ để phân tích dữ liệu.
147. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng trong Six Sigma để cải thiện quy trình?
A. DMAIC.
B. PDCA.
C. Biểu đồ kiểm soát.
D. Tất cả các đáp án trên.
148. Nguyên tắc nào KHÔNG phải là một trong những nguyên tắc cơ bản của TQM?
A. Tập trung vào khách hàng.
B. Cải tiến liên tục.
C. Ra quyết định dựa trên trực giác.
D. Sự tham gia của nhân viên.
149. Vai trò của lãnh đạo trong TQM là gì?
A. Thiết lập tầm nhìn và mục tiêu chất lượng.
B. Cung cấp nguồn lực và hỗ trợ cho các hoạt động cải tiến.
C. Thúc đẩy văn hóa chất lượng trong tổ chức.
D. Tất cả các đáp án trên.
150. Đâu là định nghĩa đúng nhất về ‘đảm bảo chất lượng’?
A. Các hoạt động được thiết kế để đảm bảo rằng sản phẩm đáp ứng các yêu cầu chất lượng.
B. Các hoạt động được thiết kế để ngăn ngừa các lỗi xảy ra.
C. Các hoạt động được thiết kế để phát hiện và loại bỏ các sản phẩm lỗi.
D. Một hệ thống quản lý chất lượng toàn diện.