1. Khoản mục nào sau đây được phân loại là chi phí quản lý doanh nghiệp?
A. Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp
B. Chi phí nhân công trực tiếp
C. Chi phí thuê văn phòng
D. Chi phí bán hàng
2. Phương pháp khấu hao nào phù hợp nhất cho một tài sản được sử dụng không đều trong suốt thời gian sử dụng?
A. Phương pháp đường thẳng
B. Phương pháp số dư giảm dần
C. Phương pháp sản lượng
D. Phương pháp tổng số năm
3. Phương pháp khấu hao nào thường được sử dụng khi giá trị sử dụng của tài sản giảm dần đều theo thời gian?
A. Phương pháp số dư giảm dần
B. Phương pháp đường thẳng
C. Phương pháp tổng số năm
D. Phương pháp sản lượng
4. Mục đích chính của việc lập báo cáo lưu chuyển tiền tệ là gì?
A. Để xác định lợi nhuận ròng của doanh nghiệp
B. Để đánh giá khả năng thanh toán và khả năng tạo tiền của doanh nghiệp
C. Để xác định giá trị tài sản và nợ phải trả
D. Để cung cấp thông tin về vốn chủ sở hữu
5. Trong báo cáo lưu chuyển tiền tệ, khoản nào sau đây được xếp vào hoạt động tài chính?
A. Mua bán hàng tồn kho
B. Thanh toán lương cho nhân viên
C. Phát hành trái phiếu
D. Mua tài sản cố định
6. Theo chuẩn mực kế toán, tài sản vô hình được khấu hao trong khoảng thời gian nào?
A. Không được khấu hao
B. Trong thời gian sử dụng hữu ích ước tính
C. Trong 10 năm
D. Trong 20 năm
7. Khi nào một khoản nợ phải trả được ghi nhận?
A. Khi có khả năng chắc chắn một dòng tiền ra sẽ xảy ra trong tương lai
B. Khi có nghĩa vụ hiện tại phát sinh từ các sự kiện đã qua và có khả năng dòng tiền ra sẽ xảy ra
C. Khi có ý định mua hàng hóa hoặc dịch vụ trong tương lai
D. Khi có khả năng thu được lợi ích kinh tế trong tương lai
8. Khi giá trị hàng tồn kho giảm xuống dưới giá gốc, kế toán cần thực hiện bút toán gì?
A. Ghi tăng giá trị hàng tồn kho
B. Ghi giảm giá trị hàng tồn kho
C. Không thực hiện bút toán gì cả
D. Chuyển sang tài sản cố định
9. Theo chuẩn mực kế toán, giá trị hàng tồn kho được ghi nhận theo nguyên tắc nào?
A. Giá gốc
B. Giá trị thuần có thể thực hiện được
C. Giá nào thấp hơn giữa giá gốc và giá trị thuần có thể thực hiện được
D. Giá thị trường
10. Theo VAS 03, tài sản cố định thuê tài chính được ghi nhận như thế nào?
A. Không ghi nhận gì cả
B. Ghi nhận như tài sản của bên cho thuê
C. Ghi nhận như tài sản của bên đi thuê
D. Ghi nhận như một khoản chi phí
11. Phương pháp nào sau đây không được phép sử dụng để tính giá trị hàng tồn kho theo chuẩn mực kế toán Việt Nam?
A. FIFO
B. LIFO
C. Bình quân gia quyền
D. Nhập trước xuất trước
12. Điều gì xảy ra với lợi nhuận giữ lại khi công ty trả cổ tức?
A. Lợi nhuận giữ lại tăng lên
B. Lợi nhuận giữ lại giảm xuống
C. Lợi nhuận giữ lại không thay đổi
D. Lợi nhuận giữ lại được chuyển thành vốn góp
13. Trong báo cáo lưu chuyển tiền tệ, việc mua cổ phiếu của một công ty khác được phân loại là hoạt động nào?
A. Hoạt động kinh doanh
B. Hoạt động đầu tư
C. Hoạt động tài chính
D. Không được trình bày trong báo cáo lưu chuyển tiền tệ
14. Yếu tố nào sau đây không phải là một yếu tố của chi phí sản xuất?
A. Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp
B. Chi phí nhân công trực tiếp
C. Chi phí sản xuất chung
D. Chi phí bán hàng
15. Khi nào một khoản mục được ghi nhận là tài sản vô hình?
A. Khi nó có hình thái vật chất rõ ràng
B. Khi nó không có hình thái vật chất và có thể xác định được
C. Khi nó được sử dụng trong sản xuất
D. Khi nó được mua từ nhà cung cấp
16. Tài khoản nào sau đây thuộc nhóm tài sản?
A. Phải trả người bán
B. Vay ngắn hạn
C. Hàng tồn kho
D. Lợi nhuận chưa phân phối
17. Chi phí nào sau đây không được vốn hóa vào giá trị tài sản cố định?
A. Chi phí vận chuyển tài sản đến địa điểm sử dụng
B. Chi phí lắp đặt và chạy thử tài sản
C. Chi phí sửa chữa lớn sau khi tài sản đi vào hoạt động
D. Chi phí mua tài sản
18. Khoản mục nào sau đây được trình bày trong báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh?
A. Cổ tức đã trả
B. Lợi nhuận giữ lại
C. Doanh thu bán hàng
D. Tiền mặt
19. Khi đánh giá lại tài sản cố định, điều gì xảy ra nếu giá trị hợp lý của tài sản thấp hơn giá trị ghi sổ?
A. Ghi tăng giá trị tài sản
B. Ghi giảm giá trị tài sản vào chi phí
C. Ghi giảm giá trị tài sản vào thặng dư đánh giá lại
D. Không ghi nhận gì cả
20. Điều gì xảy ra với chi phí khấu hao khi sử dụng phương pháp số dư giảm dần?
A. Chi phí khấu hao không đổi mỗi năm
B. Chi phí khấu hao tăng dần theo thời gian
C. Chi phí khấu hao giảm dần theo thời gian
D. Chi phí khấu hao bằng không vào cuối thời gian sử dụng
21. Khi nào doanh thu được ghi nhận theo chuẩn mực kế toán?
A. Khi nhận được tiền từ khách hàng
B. Khi hàng hóa được giao cho khách hàng hoặc dịch vụ được cung cấp
C. Khi ký hợp đồng với khách hàng
D. Khi sản xuất xong hàng hóa
22. Chi phí nào sau đây được coi là chi phí sản xuất chung?
A. Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp
B. Chi phí nhân công trực tiếp
C. Chi phí khấu hao máy móc sản xuất
D. Chi phí bán hàng
23. Trong kế toán, chi phí nào sau đây được coi là chi phí vốn (capital expenditure)?
A. Chi phí bảo trì định kỳ máy móc
B. Chi phí sửa chữa nhỏ tài sản
C. Chi phí nâng cấp lớn làm tăng tuổi thọ tài sản
D. Chi phí thuê văn phòng hàng tháng
24. Trong báo cáo lưu chuyển tiền tệ, khoản mục nào sau đây được phân loại là hoạt động đầu tư?
A. Tiền thu từ bán hàng hóa
B. Tiền chi trả cho nhà cung cấp
C. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu
D. Tiền chi để mua tài sản cố định
25. Khoản mục nào sau đây không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại?
A. Lợi nhuận ròng
B. Cổ tức
C. Lỗ ròng
D. Mua lại cổ phiếu quỹ
26. Công ty sử dụng phương pháp kiểm kê nào khi giả định rằng hàng tồn kho mua trước sẽ được bán trước?
A. FIFO (First-In, First-Out)
B. LIFO (Last-In, First-Out)
C. Bình quân gia quyền
D. Nhập sau – Xuất trước
27. Khi nào một khoản mục được coi là chi phí?
A. Khi nó làm tăng tài sản của doanh nghiệp
B. Khi nó làm giảm vốn chủ sở hữu và không liên quan đến việc phân phối cho chủ sở hữu
C. Khi nó làm tăng nợ phải trả của doanh nghiệp
D. Khi nó làm tăng doanh thu của doanh nghiệp
28. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để khấu hao tài sản cố định là nhà xưởng?
A. Phương pháp số dư giảm dần
B. Phương pháp đường thẳng
C. Phương pháp sản lượng
D. Phương pháp tổng số năm
29. Phương pháp khấu hao nào có thể tạo ra chi phí khấu hao bằng không trước khi tài sản hết thời gian sử dụng?
A. Phương pháp đường thẳng
B. Phương pháp số dư giảm dần
C. Phương pháp sản lượng
D. Phương pháp tổng số năm
30. Mục đích của việc lập bảng cân đối kế toán là gì?
A. Để trình bày kết quả hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp
B. Để trình bày tình hình tài chính của doanh nghiệp tại một thời điểm nhất định
C. Để trình bày lưu chuyển tiền tệ của doanh nghiệp
D. Để trình bày các thay đổi trong vốn chủ sở hữu
31. Theo VAS 21, chi phí đi vay được vốn hóa vào giá trị tài sản dở dang khi nào?
A. Khi có khả năng chắc chắn thu được lợi ích kinh tế trong tương lai từ việc sử dụng tài sản đó.
B. Khi chi phí đi vay thực tế phát sinh trong kỳ lớn hơn chi phí đi vay có thể vốn hóa.
C. Khi có bằng chứng chắc chắn về việc thanh toán chi phí đi vay.
D. Khi thỏa mãn đồng thời các điều kiện: Chi phí đi vay thực tế phát sinh, có khả năng chắc chắn thu được lợi ích kinh tế trong tương lai và chi phí được xác định một cách đáng tin cậy.
32. Theo VAS 21, khi nào việc vốn hóa chi phí đi vay bắt đầu?
A. Khi doanh nghiệp bắt đầu vay tiền.
B. Khi chi phí xây dựng hoặc sản xuất tài sản bắt đầu phát sinh.
C. Khi chi phí đi vay phát sinh.
D. Khi đồng thời có các hoạt động xây dựng hoặc sản xuất tài sản, chi phí đi vay phát sinh và các chi phí liên quan đến tài sản đã phát sinh.
33. Theo VAS 21, chi phí đi vay nào sau đây không được vốn hóa?
A. Lãi tiền vay phải trả.
B. Các khoản chiết khấu thanh toán liên quan đến vay nợ.
C. Chi phí phát hành trái phiếu.
D. Chi phí quản lý khoản vay.
34. Theo quy định hiện hành, việc vốn hóa chi phí đi vay có phải là bắt buộc đối với tất cả các doanh nghiệp không?
A. Có, tất cả các doanh nghiệp đều phải vốn hóa chi phí đi vay.
B. Không, chỉ các doanh nghiệp có dự án đầu tư lớn mới phải vốn hóa chi phí đi vay.
C. Không, doanh nghiệp có thể lựa chọn vốn hóa hoặc không vốn hóa chi phí đi vay.
D. Tùy thuộc vào loại hình doanh nghiệp.
35. Doanh nghiệp A vay một khoản tiền bằng USD để xây dựng một nhà máy ở Việt Nam. Khi lập báo cáo tài chính, doanh nghiệp phải quy đổi chi phí đi vay ra đồng Việt Nam. Tỷ giá nào được sử dụng để quy đổi?
A. Tỷ giá tại thời điểm vay tiền.
B. Tỷ giá bình quân gia quyền trong kỳ.
C. Tỷ giá tại thời điểm lập báo cáo tài chính.
D. Tỷ giá do doanh nghiệp tự quyết định.
36. Khi doanh nghiệp vay chung cho nhiều mục đích, làm thế nào để xác định chi phí đi vay được vốn hóa cho một tài sản dở dang cụ thể?
A. Sử dụng tỷ lệ lãi suất của khoản vay có lãi suất cao nhất.
B. Sử dụng tỷ lệ lãi suất bình quân gia quyền của các khoản vay.
C. Do doanh nghiệp tự lựa chọn tỷ lệ lãi suất phù hợp nhất.
D. Chỉ vốn hóa chi phí đi vay nếu tài sản dở dang đó chiếm tỷ trọng lớn nhất trong tổng tài sản.
37. Theo VAS 21, điều gì xảy ra nếu giá trị ghi sổ của tài sản dở dang vượt quá giá trị có thể thu hồi?
A. Doanh nghiệp phải ghi giảm giá trị tài sản xuống bằng giá trị có thể thu hồi.
B. Doanh nghiệp tiếp tục vốn hóa chi phí đi vay cho đến khi giá trị ghi sổ bằng giá trị có thể thu hồi.
C. Doanh nghiệp phải ngừng vốn hóa chi phí đi vay.
D. Doanh nghiệp không cần điều chỉnh gì.
38. Doanh nghiệp A đang xây dựng một nhà máy sản xuất, sử dụng vốn vay. Trong thời gian tạm ngừng xây dựng vì lý do kỹ thuật, chi phí lãi vay phát sinh sẽ được xử lý như thế nào?
A. Được vốn hóa vào giá trị tài sản dở dang.
B. Được ghi nhận vào chi phí sản xuất kinh doanh trong kỳ.
C. Được treo trên bảng cân đối kế toán chờ khi nhà máy đi vào hoạt động.
D. Được ghi giảm vào chi phí đi vay của các kỳ sau.
39. Theo VAS 21, thông tin nào sau đây cần được trình bày trên thuyết minh báo cáo tài chính liên quan đến chi phí đi vay?
A. Tổng chi phí đi vay phát sinh trong kỳ.
B. Chi phí đi vay được vốn hóa trong kỳ.
C. Tỷ lệ lãi suất sử dụng để xác định chi phí đi vay được vốn hóa.
D. Tất cả các thông tin trên.
40. Theo VAS 21, mục đích của việc vốn hóa chi phí đi vay là gì?
A. Giảm chi phí trong kỳ để tăng lợi nhuận.
B. Phản ánh giá trị thực tế của tài sản, bao gồm cả chi phí liên quan đến việc có được tài sản đó.
C. Tuân thủ các quy định của pháp luật về kế toán.
D. Đơn giản hóa công tác kế toán.
41. Một doanh nghiệp đang xây dựng một nhà máy sản xuất. Trong quá trình xây dựng, phát hiện một số lỗi kỹ thuật và phải sửa chữa, làm kéo dài thời gian xây dựng. Điều này ảnh hưởng đến chi phí đi vay được vốn hóa như thế nào?
A. Không ảnh hưởng, vì chi phí đi vay đã được xác định trước.
B. Chi phí đi vay được vốn hóa sẽ giảm xuống.
C. Chi phí đi vay được vốn hóa có thể tăng lên do thời gian xây dựng kéo dài.
D. Doanh nghiệp phải ngừng vốn hóa chi phí đi vay.
42. Doanh nghiệp A vay một khoản tiền để xây dựng một nhà máy. Do chậm trễ trong việc cấp phép xây dựng, dự án bị tạm ngừng trong 6 tháng. Trong thời gian này, chi phí đi vay được xử lý như thế nào?
A. Tiếp tục được vốn hóa vào giá trị tài sản.
B. Được ghi nhận vào chi phí sản xuất kinh doanh trong kỳ.
C. Được treo trên bảng cân đối kế toán.
D. Chỉ được vốn hóa nếu doanh nghiệp chứng minh được sự chậm trễ là bất khả kháng.
43. Doanh nghiệp A đang xây dựng một tòa nhà văn phòng. Trong quá trình xây dựng, doanh nghiệp nhận được một khoản tiền bồi thường do nhà thầu gây ra chậm trễ. Khoản tiền này ảnh hưởng đến chi phí đi vay được vốn hóa như thế nào?
A. Được cộng vào chi phí đi vay.
B. Được trừ khỏi chi phí đi vay.
C. Không ảnh hưởng đến chi phí đi vay.
D. Được ghi nhận là doanh thu bất thường.
44. Doanh nghiệp A vay một khoản tiền để xây dựng một nhà máy sản xuất. Trong quá trình xây dựng, một phần diện tích đất của nhà máy bị thu hồi. Khoản bồi thường nhận được từ việc thu hồi đất ảnh hưởng đến chi phí đi vay được vốn hóa như thế nào?
A. Được cộng vào chi phí đi vay.
B. Được trừ khỏi chi phí đi vay.
C. Không ảnh hưởng đến chi phí đi vay.
D. Được ghi giảm vào giá trị quyền sử dụng đất.
45. Doanh nghiệp A vay một khoản tiền để mua một dây chuyền sản xuất. Trong thời gian chờ lắp đặt, doanh nghiệp gửi khoản tiền này vào ngân hàng và nhận được lãi. Khoản lãi này được xử lý như thế nào khi xác định chi phí đi vay được vốn hóa?
A. Được ghi nhận là doanh thu hoạt động tài chính.
B. Được trừ trực tiếp vào chi phí đi vay.
C. Được cộng vào giá trị dây chuyền sản xuất.
D. Không ảnh hưởng đến chi phí đi vay.
46. Theo VAS 21, khi doanh nghiệp quyết định ngừng vốn hóa chi phí đi vay, quyết định này có được thay đổi trong tương lai không?
A. Có, doanh nghiệp có thể thay đổi quyết định này nếu có lý do chính đáng.
B. Không, quyết định này là bất biến.
C. Chỉ được thay đổi nếu có sự chấp thuận của cơ quan thuế.
D. Tùy thuộc vào chính sách kế toán của doanh nghiệp.
47. Doanh nghiệp A đang xây dựng một khu chung cư để bán. Doanh nghiệp sử dụng cả vốn vay và vốn chủ sở hữu để tài trợ cho dự án. Chi phí đi vay được vốn hóa sẽ được tính trên phần vốn nào?
A. Trên toàn bộ chi phí dự án.
B. Chỉ trên phần vốn vay.
C. Chỉ trên phần vốn chủ sở hữu.
D. Tùy thuộc vào lựa chọn của doanh nghiệp.
48. Theo VAS 21, chi phí đi vay được vốn hóa được trình bày trên báo cáo lưu chuyển tiền tệ như thế nào?
A. Được trình bày trong luồng tiền từ hoạt động kinh doanh.
B. Được trình bày trong luồng tiền từ hoạt động đầu tư.
C. Được trình bày trong luồng tiền từ hoạt động tài chính.
D. Không được trình bày trên báo cáo lưu chuyển tiền tệ.
49. Khi nào doanh nghiệp phải ngừng vốn hóa chi phí đi vay?
A. Khi dự án đầu tư đã hoàn thành 50%.
B. Khi tất cả các hoạt động cần thiết để chuẩn bị đưa tài sản vào sử dụng hoặc bán đã hoàn thành.
C. Khi doanh nghiệp bắt đầu thu được doanh thu từ tài sản đó.
D. Khi tổng chi phí đi vay đã vượt quá giá trị dự toán của dự án.
50. Theo VAS 21, nếu một doanh nghiệp tạm ngừng vốn hóa chi phí đi vay trong một giai đoạn nhất định, doanh nghiệp cần trình bày thông tin gì trên thuyết minh báo cáo tài chính?
A. Lý do tạm ngừng vốn hóa.
B. Giá trị chi phí đi vay không được vốn hóa trong giai đoạn đó.
C. Ảnh hưởng của việc tạm ngừng vốn hóa đến lợi nhuận của doanh nghiệp.
D. Cả lý do tạm ngừng vốn hóa và giá trị chi phí đi vay không được vốn hóa trong giai đoạn đó.
51. Theo VAS 21, nếu doanh nghiệp có nhiều khoản vay với các điều kiện khác nhau, việc xác định tỷ lệ lãi suất bình quân gia quyền được thực hiện như thế nào?
A. Tính theo giá trị danh nghĩa của các khoản vay.
B. Tính theo số dư nợ gốc của các khoản vay.
C. Tính theo lãi suất của khoản vay có lãi suất cao nhất.
D. Do doanh nghiệp tự lựa chọn phương pháp tính.
52. Yếu tố nào sau đây không phải là một trong các yếu tố cần xem xét khi xác định ‘thời gian đủ dài’ để một tài sản được coi là tài sản dở dang theo VAS 21?
A. Thời gian xây dựng hoặc sản xuất dự kiến.
B. Bản chất của tài sản.
C. Quy mô của dự án.
D. Mức độ rủi ro của dự án.
53. Doanh nghiệp có thể sử dụng phương pháp nào để xác định chi phí đi vay được vốn hóa khi vay riêng cho mục đích có được một tài sản dở dang?
A. Tính theo tỷ lệ lãi suất bình quân gia quyền của tất cả các khoản vay.
B. Tính bằng chi phí đi vay thực tế phát sinh từ các khoản vay đó trừ đi mọi khoản thu nhập phát sinh từ việc đầu tư tạm thời các khoản vay đó.
C. Sử dụng lãi suất chiết khấu hiện tại trên thị trường.
D. Do doanh nghiệp tự lựa chọn phương pháp phù hợp nhất.
54. Doanh nghiệp A vay một khoản tiền để xây dựng một tòa nhà văn phòng. Trong thời gian xây dựng, doanh nghiệp cho thuê một phần diện tích của tòa nhà. Khoản tiền cho thuê này ảnh hưởng đến chi phí đi vay được vốn hóa như thế nào?
A. Khoản tiền cho thuê được cộng vào chi phí đi vay.
B. Khoản tiền cho thuê được trừ khỏi chi phí đi vay.
C. Khoản tiền cho thuê không ảnh hưởng đến chi phí đi vay.
D. Khoản tiền cho thuê được ghi nhận là doanh thu hoạt động tài chính.
55. Khi một tài sản dở dang đã sẵn sàng đưa vào sử dụng nhưng chưa được sử dụng ngay, chi phí đi vay phát sinh sau thời điểm này sẽ được xử lý như thế nào?
A. Tiếp tục được vốn hóa vào giá trị tài sản.
B. Được ghi nhận vào chi phí sản xuất kinh doanh trong kỳ.
C. Được treo trên bảng cân đối kế toán.
D. Được ghi giảm vào chi phí đi vay của các kỳ sau.
56. Theo VAS 21, tài sản dở dang được định nghĩa là gì?
A. Tài sản đang trong quá trình xây dựng hoặc sản xuất để bán trong kỳ sản xuất, kinh doanh bình thường.
B. Tài sản đang trong quá trình xây dựng hoặc sản xuất và cần một thời gian đủ dài (trên 12 tháng) để có thể đưa vào sử dụng theo mục đích định trước hoặc để bán.
C. Tài sản cố định chưa được khấu hao hết.
D. Tài sản dùng cho mục đích phúc lợi, văn hóa.
57. Theo VAS 21, khi nào doanh nghiệp bắt đầu tạm ngừng vốn hóa chi phí đi vay?
A. Khi doanh nghiệp quyết định tạm ngừng dự án.
B. Khi các hoạt động chủ yếu liên quan đến việc xây dựng hoặc sản xuất tài sản bị gián đoạn.
C. Khi chi phí đi vay vượt quá dự toán.
D. Khi có sự thay đổi về chính sách kế toán.
58. Doanh nghiệp A vay một khoản tiền bằng ngoại tệ để xây dựng nhà máy. Lãi suất vay không đổi, nhưng tỷ giá hối đoái thay đổi. Sự thay đổi tỷ giá này ảnh hưởng đến chi phí đi vay được vốn hóa như thế nào?
A. Không ảnh hưởng, vì chi phí đi vay được tính theo lãi suất vay.
B. Chỉ ảnh hưởng nếu doanh nghiệp có phát sinh lãi hoặc lỗ chênh lệch tỷ giá.
C. Ảnh hưởng, vì chi phí đi vay phải được quy đổi ra đồng tiền ghi sổ kế toán.
D. Doanh nghiệp phải điều chỉnh lại toàn bộ chi phí đi vay đã vốn hóa từ đầu dự án.
59. Theo Thông tư 200/2014/TT-BTC, chi phí đi vay vốn hóa được ghi nhận vào tài khoản nào?
A. Tài khoản 635 – Chi phí tài chính.
B. Tài khoản 241 – Xây dựng cơ bản dở dang.
C. Tài khoản 154 – Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang.
D. Tài khoản 627 – Chi phí sản xuất chung.
60. Theo VAS 21, khi nào một tài sản được coi là ‘tài sản dở dang’?
A. Khi tài sản đó chưa được đưa vào sử dụng.
B. Khi tài sản đó đang trong quá trình xây dựng hoặc sản xuất.
C. Khi tài sản đó cần một thời gian đủ dài để có thể đưa vào sử dụng hoặc để bán.
D. Khi tài sản đó thỏa mãn đồng thời các điều kiện: đang trong quá trình xây dựng hoặc sản xuất và cần một thời gian đủ dài để có thể đưa vào sử dụng hoặc để bán.
61. Mục đích chính của báo cáo lưu chuyển tiền tệ là gì?
A. Cung cấp thông tin về tình hình tài sản và nguồn vốn của doanh nghiệp.
B. Cung cấp thông tin về khả năng tạo ra tiền và các nhu cầu sử dụng tiền của doanh nghiệp.
C. Cung cấp thông tin về kết quả hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp.
D. Cung cấp thông tin về sự thay đổi vốn chủ sở hữu.
62. Một công ty nhận được cổ tức bằng tiền từ một khoản đầu tư vào công ty khác. Khoản tiền này sẽ được phân loại như thế nào trong báo cáo lưu chuyển tiền tệ?
A. Hoạt động kinh doanh.
B. Hoạt động đầu tư.
C. Hoạt động tài chính.
D. Không được trình bày.
63. Theo chuẩn mực kế toán Việt Nam (VAS) 21 ‘Trình bày Báo Cáo Tài Chính’, báo cáo lưu chuyển tiền tệ được lập theo phương pháp nào?
A. Phương pháp trực tiếp và phương pháp gián tiếp.
B. Phương pháp cộng trừ.
C. Phương pháp phân tích và tổng hợp.
D. Phương pháp khấu trừ.
64. Một công ty trả tiền thuê văn phòng. Khoản tiền này sẽ được phân loại như thế nào trong báo cáo lưu chuyển tiền tệ?
A. Hoạt động kinh doanh.
B. Hoạt động đầu tư.
C. Hoạt động tài chính.
D. Không được trình bày.
65. Doanh nghiệp mua lại cổ phiếu quỹ bằng tiền mặt. Khoản tiền này sẽ được trình bày như thế nào trong báo cáo lưu chuyển tiền tệ?
A. Là một dòng tiền ra từ hoạt động kinh doanh.
B. Là một dòng tiền ra từ hoạt động đầu tư.
C. Là một dòng tiền ra từ hoạt động tài chính.
D. Không được trình bày.
66. Trong phương pháp trực tiếp, lưu chuyển tiền tệ từ hoạt động kinh doanh được xác định bằng cách nào?
A. Điều chỉnh lợi nhuận trước thuế cho các khoản mục không bằng tiền.
B. Phân tích và tổng hợp các dòng tiền vào và dòng tiền ra thực tế.
C. Sử dụng phương pháp khấu hao nhanh.
D. Sử dụng phương pháp FIFO.
67. Một công ty bán một tài sản cố định với giá cao hơn giá trị còn lại. Khoản chênh lệch này sẽ được trình bày như thế nào trong báo cáo lưu chuyển tiền tệ?
A. Là một dòng tiền vào từ hoạt động đầu tư.
B. Là một dòng tiền ra từ hoạt động đầu tư.
C. Được điều chỉnh vào lợi nhuận trước thuế trong hoạt động kinh doanh (phương pháp gián tiếp).
D. Không được trình bày trong báo cáo lưu chuyển tiền tệ.
68. Trong báo cáo lưu chuyển tiền tệ, việc thanh toán nợ gốc vay ngân hàng được xếp vào loại hoạt động nào?
A. Hoạt động kinh doanh.
B. Hoạt động đầu tư.
C. Hoạt động tài chính.
D. Không được trình bày.
69. Doanh nghiệp vay ngân hàng một khoản tiền để mua một dây chuyền sản xuất mới. Khoản tiền này sẽ được trình bày như thế nào trong báo cáo lưu chuyển tiền tệ?
A. Dòng tiền vào từ hoạt động tài chính và dòng tiền ra từ hoạt động đầu tư.
B. Dòng tiền vào từ hoạt động đầu tư và dòng tiền ra từ hoạt động tài chính.
C. Chỉ là dòng tiền vào từ hoạt động tài chính.
D. Chỉ là dòng tiền ra từ hoạt động đầu tư.
70. Theo VAS 21, lãi tiền vay đã trả được phân loại vào hoạt động nào trong báo cáo lưu chuyển tiền tệ?
A. Hoạt động kinh doanh hoặc hoạt động tài chính.
B. Hoạt động đầu tư hoặc hoạt động tài chính.
C. Hoạt động kinh doanh hoặc hoạt động đầu tư.
D. Chỉ hoạt động tài chính.
71. Công ty A mua một công ty B bằng tiền mặt. Giao dịch này được trình bày như thế nào trên báo cáo lưu chuyển tiền tệ của công ty A?
A. Là một dòng tiền ra từ hoạt động kinh doanh.
B. Là một dòng tiền ra từ hoạt động đầu tư.
C. Là một dòng tiền ra từ hoạt động tài chính.
D. Không được trình bày trên báo cáo lưu chuyển tiền tệ.
72. Khi lập báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo phương pháp gián tiếp, sự thay đổi trong khoản mục nào sau đây sẽ được điều chỉnh vào lợi nhuận trước thuế để xác định lưu chuyển tiền tệ từ hoạt động kinh doanh?
A. Cổ tức đã trả.
B. Vay ngắn hạn.
C. Hàng tồn kho.
D. Mua tài sản cố định.
73. Một công ty có lợi nhuận sau thuế là 500 triệu đồng, khấu hao tài sản cố định là 100 triệu đồng, tăng hàng tồn kho là 50 triệu đồng và tăng các khoản phải trả là 20 triệu đồng. Lưu chuyển tiền tệ từ hoạt động kinh doanh theo phương pháp gián tiếp là bao nhiêu?
A. 570 triệu đồng.
B. 580 triệu đồng.
C. 670 triệu đồng.
D. 470 triệu đồng.
74. Điều gì sẽ xảy ra nếu một công ty bỏ qua việc lập báo cáo lưu chuyển tiền tệ?
A. Báo cáo tài chính sẽ không đầy đủ và có thể gây hiểu nhầm cho người sử dụng.
B. Công ty sẽ bị phạt tiền.
C. Không có ảnh hưởng gì.
D. Công ty sẽ không thể vay vốn ngân hàng.
75. Khoản mục nào sau đây KHÔNG được trình bày trong phần thuyết minh báo cáo lưu chuyển tiền tệ?
A. Các giao dịch không bằng tiền quan trọng.
B. Chính sách kế toán áp dụng để lập báo cáo lưu chuyển tiền tệ.
C. Thông tin về các khoản mục tiền và tương đương tiền.
D. Thông tin về số lượng cổ phiếu đang lưu hành.
76. Doanh nghiệp A mua một tòa nhà văn phòng để sử dụng cho hoạt động của mình. Khoản tiền này sẽ được trình bày như thế nào trong báo cáo lưu chuyển tiền tệ?
A. Là một dòng tiền ra từ hoạt động kinh doanh.
B. Là một dòng tiền ra từ hoạt động đầu tư.
C. Là một dòng tiền ra từ hoạt động tài chính.
D. Không được trình bày.
77. Theo VAS 21, thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp được phân loại vào hoạt động nào trong báo cáo lưu chuyển tiền tệ?
A. Hoạt động kinh doanh.
B. Hoạt động đầu tư.
C. Hoạt động tài chính.
D. Có thể lựa chọn phân loại vào hoạt động kinh doanh hoặc hoạt động tài chính.
78. Công ty phát hành trái phiếu để huy động vốn. Khoản tiền thu được từ việc phát hành trái phiếu sẽ được trình bày như thế nào trong báo cáo lưu chuyển tiền tệ?
A. Là một dòng tiền vào từ hoạt động kinh doanh.
B. Là một dòng tiền vào từ hoạt động đầu tư.
C. Là một dòng tiền vào từ hoạt động tài chính.
D. Không được trình bày.
79. Theo VAS 21, khi trình bày báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo phương pháp trực tiếp, doanh nghiệp cần trình bày những thông tin nào?
A. Các dòng tiền vào và dòng tiền ra gộp từ hoạt động kinh doanh.
B. Lợi nhuận sau thuế và các điều chỉnh.
C. Các dòng tiền vào và dòng tiền ra thuần từ hoạt động kinh doanh.
D. Thông tin về các khoản mục không bằng tiền.
80. Mục đích của việc điều chỉnh các khoản mục không bằng tiền vào lợi nhuận trước thuế khi lập báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo phương pháp gián tiếp là gì?
A. Để xác định lợi nhuận giữ lại.
B. Để loại bỏ ảnh hưởng của các khoản mục này đến dòng tiền thực tế.
C. Để tính thuế thu nhập doanh nghiệp.
D. Để xác định giá trị tài sản ròng.
81. Khi nào thì doanh nghiệp cần sử dụng cả phương pháp trực tiếp và phương pháp gián tiếp để lập báo cáo lưu chuyển tiền tệ?
A. Không có trường hợp nào doanh nghiệp cần sử dụng cả hai phương pháp.
B. Khi doanh nghiệp có nhiều hoạt động kinh doanh phức tạp.
C. Khi có yêu cầu từ cơ quan quản lý nhà nước.
D. Doanh nghiệp có thể lựa chọn một trong hai phương pháp, không bắt buộc phải dùng cả hai.
82. Khi lập báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo phương pháp gián tiếp, khoản mục nào sau đây KHÔNG được điều chỉnh vào lợi nhuận trước thuế?
A. Khấu hao tài sản cố định.
B. Lãi hoặc lỗ từ thanh lý tài sản cố định.
C. Thay đổi trong các khoản phải thu.
D. Cổ tức đã trả.
83. Hoạt động nào sau đây không được trình bày trong báo cáo lưu chuyển tiền tệ?
A. Hoạt động tài chính.
B. Hoạt động đầu tư.
C. Hoạt động kinh doanh.
D. Hoạt động quản lý.
84. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một hạn chế của báo cáo lưu chuyển tiền tệ?
A. Không thể hiện đầy đủ các giao dịch phi tiền tệ quan trọng.
B. Chịu ảnh hưởng bởi các ước tính và xét đoán kế toán.
C. Không cung cấp thông tin về khả năng sinh lời của doanh nghiệp.
D. Không thể so sánh giữa các doanh nghiệp khác nhau.
85. Khoản mục nào sau đây được coi là một dòng tiền vào từ hoạt động tài chính?
A. Trả nợ gốc vay ngân hàng.
B. Phát hành cổ phiếu.
C. Mua lại cổ phiếu quỹ.
D. Trả cổ tức bằng tiền.
86. Công ty bán hàng trả chậm cho khách hàng. Sự thay đổi trong các khoản phải thu khách hàng sẽ ảnh hưởng như thế nào đến báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo phương pháp gián tiếp?
A. Làm tăng lưu chuyển tiền tệ từ hoạt động kinh doanh.
B. Làm giảm lưu chuyển tiền tệ từ hoạt động kinh doanh.
C. Không ảnh hưởng đến lưu chuyển tiền tệ từ hoạt động kinh doanh.
D. Ảnh hưởng đến lưu chuyển tiền tệ từ hoạt động đầu tư.
87. Trong báo cáo lưu chuyển tiền tệ, khoản mục nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến lưu chuyển tiền tệ từ hoạt động kinh doanh theo phương pháp trực tiếp?
A. Tiền thu từ bán hàng và cung cấp dịch vụ.
B. Tiền trả cho nhà cung cấp.
C. Khấu hao tài sản cố định.
D. Tiền trả lương cho nhân viên.
88. Trong báo cáo lưu chuyển tiền tệ, khoản mục nào sau đây được phân loại là hoạt động đầu tư?
A. Mua bán chứng khoán kinh doanh.
B. Trả cổ tức cho cổ đông.
C. Mua sắm tài sản cố định.
D. Thanh toán tiền lương cho nhân viên.
89. Đâu là ưu điểm của phương pháp trực tiếp so với phương pháp gián tiếp trong lập báo cáo lưu chuyển tiền tệ?
A. Dễ dàng thực hiện hơn.
B. Cung cấp thông tin chi tiết hơn về các dòng tiền vào và ra thực tế.
C. Ít tốn kém hơn.
D. Được sử dụng phổ biến hơn.
90. Trong báo cáo lưu chuyển tiền tệ, việc trả cổ tức cho cổ đông được xếp vào loại hoạt động nào?
A. Hoạt động kinh doanh.
B. Hoạt động đầu tư.
C. Hoạt động tài chính.
D. Không được trình bày.
91. Doanh nghiệp có nên sử dụng nhiều đơn vị tiền tệ khác nhau để ghi sổ kế toán không?
A. Không, chỉ nên sử dụng một đơn vị tiền tệ duy nhất
B. Có, nếu hoạt động kinh doanh đa dạng
C. Tùy thuộc vào chính sách của doanh nghiệp
D. Có, nếu được pháp luật cho phép
92. Theo VAS 21, khi nào thì một doanh nghiệp cần trình bày lại báo cáo tài chính do thay đổi đơn vị tiền tệ?
A. Khi có sự thay đổi đáng kể về môi trường kinh tế mà doanh nghiệp hoạt động
B. Hàng năm vào cuối kỳ kế toán
C. Khi có sự thay đổi về chính sách kế toán
D. Khi doanh nghiệp mở rộng hoạt động
93. Khi nào thì một doanh nghiệp cần đánh giá lại giá trị của tài sản cố định?
A. Khi có sự thay đổi đáng kể về giá trị thị trường của tài sản
B. Hàng năm vào cuối kỳ kế toán
C. Khi tài sản được sử dụng hết công suất
D. Khi có sự thay đổi về chính sách khấu hao
94. Khi lập báo cáo lưu chuyển tiền tệ, khoản mục nào sau đây được coi là dòng tiền vào từ hoạt động kinh doanh?
A. Tiền thu từ bán hàng hóa và cung cấp dịch vụ
B. Tiền chi trả cho nhà cung cấp
C. Tiền chi trả lãi vay
D. Tiền chi trả thuế thu nhập doanh nghiệp
95. Chi phí nào sau đây KHÔNG được vốn hóa vào giá trị tài sản cố định?
A. Chi phí vận chuyển và lắp đặt
B. Chi phí sửa chữa lớn định kỳ sau khi đưa tài sản vào sử dụng
C. Chi phí tư vấn thiết kế ban đầu
D. Chi phí chạy thử trước khi đưa vào sử dụng
96. Theo VAS 21, tỷ giá nào được sử dụng để quy đổi các khoản mục phi tiền tệ có gốc ngoại tệ?
A. Tỷ giá tại thời điểm giao dịch
B. Tỷ giá bình quân gia quyền
C. Tỷ giá mua vào của ngân hàng
D. Tỷ giá bán ra của ngân hàng
97. Theo VAS 21, trình bày thông tin về tiền tệ như thế nào?
A. Trình bày bằng đơn vị tiền tệ kế toán của doanh nghiệp
B. Trình bày bằng USD
C. Trình bày bằng EUR
D. Trình bày bằng SDR
98. Khoản mục nào sau đây KHÔNG được trình bày trong báo cáo lưu chuyển tiền tệ?
A. Giá trị còn lại của tài sản cố định
B. Tiền thu từ bán hàng
C. Tiền trả cho nhà cung cấp
D. Tiền vay ngân hàng
99. Phương pháp khấu hao nào cho phép phân bổ đều chi phí khấu hao trong suốt thời gian sử dụng hữu ích của tài sản?
A. Phương pháp số dư giảm dần
B. Phương pháp đường thẳng
C. Phương pháp tổng số năm
D. Phương pháp sản lượng
100. Đâu là mục tiêu chính của việc lập báo cáo lưu chuyển tiền tệ?
A. Cung cấp thông tin về sự thay đổi của tiền và các khoản tương đương tiền trong kỳ
B. Đánh giá khả năng sinh lời của doanh nghiệp
C. Xác định giá trị tài sản và nợ phải trả của doanh nghiệp
D. Đánh giá hiệu quả hoạt động của ban quản lý
101. Khi một công ty con ở nước ngoài có đơn vị tiền tệ báo cáo khác với công ty mẹ, báo cáo tài chính hợp nhất được lập như thế nào?
A. Báo cáo tài chính của công ty con phải được quy đổi sang đơn vị tiền tệ của công ty mẹ
B. Báo cáo tài chính của công ty mẹ phải được quy đổi sang đơn vị tiền tệ của công ty con
C. Lập báo cáo tài chính riêng cho từng đơn vị
D. Không cần hợp nhất báo cáo tài chính
102. Theo phương pháp trực tiếp, lưu chuyển tiền tệ từ hoạt động kinh doanh được trình bày như thế nào?
A. Bằng cách liệt kê các dòng tiền vào và dòng tiền ra chủ yếu từ hoạt động kinh doanh
B. Bằng cách điều chỉnh lợi nhuận trước thuế cho các khoản mục không bằng tiền
C. Bằng cách sử dụng công thức tính toán phức tạp
D. Bằng cách ước tính dòng tiền
103. Giá trị còn lại của tài sản cố định được tính bằng công thức nào?
A. Nguyên giá – Giá trị hao mòn lũy kế
B. Nguyên giá + Giá trị hao mòn lũy kế
C. Giá trị hợp lý – Giá trị hao mòn lũy kế
D. Nguyên giá – Chi phí sửa chữa
104. Khi một tài sản cố định được trao đổi với một tài sản tương tự, giá trị ghi sổ của tài sản nhận về được xác định như thế nào?
A. Bằng giá trị hợp lý của tài sản đem trao đổi
B. Bằng giá trị ghi sổ của tài sản đem trao đổi
C. Bằng giá trị hợp lý của tài sản nhận về
D. Bằng giá trị ghi sổ của tài sản đem trao đổi cộng thêm khoản tiền trả thêm (nếu có)
105. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một khoản tương đương tiền?
A. Kỳ phiếu ngân hàng có thời hạn gốc không quá 3 tháng
B. Chứng chỉ tiền gửi có thời hạn gốc không quá 3 tháng
C. Cổ phiếu ưu đãi có khả năng chuyển đổi thành tiền
D. Tín phiếu kho bạc có thời hạn gốc không quá 3 tháng
106. Theo VAS 03, nguyên tắc giá gốc được áp dụng cho việc xác định giá trị của tài sản nào?
A. Tài sản cố định hữu hình
B. Tất cả các loại tài sản
C. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
D. Hàng tồn kho
107. Hoạt động nào sau đây được phân loại là hoạt động đầu tư trong báo cáo lưu chuyển tiền tệ?
A. Mua sắm tài sản cố định
B. Trả lương cho nhân viên
C. Nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
D. Trả cổ tức cho cổ đông
108. Theo phương pháp gián tiếp, yếu tố nào sau đây được điều chỉnh vào lợi nhuận trước thuế để tính lưu chuyển tiền tệ từ hoạt động kinh doanh?
A. Khấu hao tài sản cố định
B. Mua tài sản cố định
C. Trả cổ tức
D. Vay ngân hàng
109. Theo VAS 21, khi nào thì chênh lệch tỷ giá hối đoái được ghi nhận vào báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh?
A. Khi phát sinh chênh lệch tỷ giá từ các khoản mục tiền tệ
B. Khi mua bán tài sản cố định bằng ngoại tệ
C. Khi có sự thay đổi chính sách tỷ giá
D. Khi thanh lý các khoản đầu tư ra nước ngoài
110. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến việc xác định thời gian sử dụng hữu ích của tài sản cố định?
A. Mức độ sử dụng dự kiến của tài sản
B. Sự hao mòn vật lý dự kiến
C. Chính sách quản lý của doanh nghiệp
D. Giá trị thị trường hiện tại của tài sản
111. Khi nào thì một tài sản được ghi nhận là tài sản cố định?
A. Khi có thời gian sử dụng trên 6 tháng và giá trị từ 30 triệu đồng trở lên
B. Khi có thời gian sử dụng trên 1 năm và giá trị từ 30 triệu đồng trở lên
C. Khi có thời gian sử dụng trên 1 năm và giá trị từ 10 triệu đồng trở lên
D. Khi có thời gian sử dụng trên 6 tháng và giá trị từ 10 triệu đồng trở lên
112. Hoạt động nào sau đây được phân loại là hoạt động tài chính trong báo cáo lưu chuyển tiền tệ?
A. Phát hành cổ phiếu
B. Bán hàng hóa
C. Thu tiền từ khách hàng
D. Mua nguyên vật liệu
113. Mục đích của việc trình bày và công bố thông tin về các giao dịch bằng ngoại tệ là gì?
A. Để cung cấp thông tin hữu ích cho người sử dụng báo cáo tài chính về ảnh hưởng của biến động tỷ giá
B. Để tuân thủ quy định của pháp luật
C. Để so sánh với các doanh nghiệp khác
D. Để tính thuế
114. Phương pháp khấu hao nào sau đây thường được sử dụng cho tài sản có giá trị sử dụng giảm dần theo thời gian?
A. Phương pháp đường thẳng
B. Phương pháp số dư giảm dần
C. Phương pháp sản lượng
D. Phương pháp theo giờ công
115. Theo VAS 24, đâu là bản chất của việc báo cáo lưu chuyển tiền tệ?
A. Phản ánh dòng tiền thực tế vào và ra khỏi doanh nghiệp
B. Đánh giá hiệu quả hoạt động kinh doanh
C. Xác định khả năng thanh toán nợ
D. Đo lường lợi nhuận
116. Theo VAS 04, chi phí đi vay nào được vốn hóa vào giá trị tài sản dở dang?
A. Chi phí đi vay liên quan trực tiếp đến việc đầu tư xây dựng tài sản dở dang
B. Chi phí đi vay cho hoạt động sản xuất thông thường
C. Chi phí đi vay cho mục đích mua hàng tồn kho
D. Chi phí đi vay cho các hoạt động tài chính khác
117. Khi tỷ giá hối đoái thay đổi, ảnh hưởng đến báo cáo tài chính của doanh nghiệp như thế nào?
A. Ảnh hưởng đến việc ghi nhận các khoản mục tiền tệ có gốc ngoại tệ
B. Không ảnh hưởng đến báo cáo tài chính
C. Chỉ ảnh hưởng đến các doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
D. Chỉ ảnh hưởng đến các doanh nghiệp xuất nhập khẩu
118. Khoản mục nào sau đây được coi là khoản mục tiền tệ theo VAS 21?
A. Hàng tồn kho
B. Các khoản phải thu bằng ngoại tệ
C. Bất động sản
D. Thiết bị
119. Trong báo cáo lưu chuyển tiền tệ, việc phân loại dòng tiền thành ba loại (hoạt động kinh doanh, đầu tư, tài chính) giúp người sử dụng hiểu rõ điều gì?
A. Các nguồn gốc và mục đích sử dụng tiền của doanh nghiệp
B. Giá trị tài sản và nợ phải trả
C. Khả năng sinh lời
D. Cơ cấu vốn
120. Báo cáo lưu chuyển tiền tệ cung cấp thông tin gì hữu ích cho người sử dụng?
A. Khả năng tạo ra tiền của doanh nghiệp để thanh toán các nghĩa vụ và tài trợ cho hoạt động kinh doanh
B. Giá trị tài sản và nợ phải trả của doanh nghiệp
C. Hiệu quả quản lý của ban điều hành
D. Cơ cấu vốn của doanh nghiệp
121. Mục đích của việc phân loại nợ phải trả là gì?
A. Để xác định khả năng thanh toán của doanh nghiệp
B. Để tăng lợi nhuận của doanh nghiệp
C. Để giảm thuế phải nộp
D. Để che giấu các khoản nợ
122. Giá trị còn lại của tài sản cố định là gì?
A. Giá trị tài sản sau khi đã trừ khấu hao lũy kế
B. Giá trị tài sản ước tính thu hồi được khi hết thời gian sử dụng
C. Giá trị tài sản khi mua
D. Tổng chi phí khấu hao trong suốt thời gian sử dụng
123. Khi một tài sản cố định bị hư hỏng hoàn toàn và không thể sử dụng được nữa, bút toán nào sau đây cần được thực hiện?
A. Ghi tăng chi phí và giảm tài sản
B. Ghi giảm chi phí và tăng tài sản
C. Ghi giảm tài sản và ghi giảm khấu hao lũy kế
D. Không cần thực hiện bút toán nào
124. Phương pháp tính giá hàng tồn kho nào có thể không được phép sử dụng theo chuẩn mực kế toán quốc tế (IFRS)?
A. FIFO
B. LIFO
C. Bình quân gia quyền
D. Nhập sau, xuất trước
125. Chi phí nào sau đây KHÔNG được tính vào chi phí sản xuất chung?
A. Chi phí điện nước sử dụng trong phân xưởng
B. Chi phí khấu hao máy móc thiết bị sản xuất
C. Chi phí nhân công quản lý phân xưởng
D. Chi phí bán hàng
126. Theo VAS 04, tài sản cố định thuê tài chính được ghi nhận như thế nào?
A. Ghi nhận như tài sản của bên cho thuê
B. Ghi nhận như tài sản của bên đi thuê
C. Không ghi nhận tài sản
D. Ghi nhận như một khoản chi phí trả trước
127. Khoản mục nào sau đây được coi là nợ ngắn hạn?
A. Vay dài hạn
B. Phải trả người bán trong vòng 12 tháng
C. Trái phiếu phát hành có thời hạn 5 năm
D. Nợ thuê tài chính dài hạn
128. Khi nào thì một khoản mục được ghi nhận là tài sản vô hình?
A. Khi nó có hình thái vật chất
B. Khi nó được mua từ một nhà cung cấp bên ngoài
C. Khi nó có thể xác định được, do doanh nghiệp kiểm soát và có khả năng tạo ra lợi ích kinh tế trong tương lai
D. Khi nó được sử dụng trong quá trình sản xuất
129. Mục đích của việc lập dự phòng giảm giá hàng tồn kho là gì?
A. Để tăng giá trị hàng tồn kho
B. Để phản ánh giá trị hàng tồn kho theo giá trị thuần có thể thực hiện được
C. Để giảm chi phí
D. Để tránh nộp thuế
130. Chi phí nào sau đây KHÔNG được tính vào giá thành sản phẩm?
A. Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp
B. Chi phí nhân công trực tiếp
C. Chi phí sản xuất chung
D. Chi phí bán hàng và quản lý doanh nghiệp
131. Khi nào thì một khoản nợ phải trả được ghi nhận?
A. Khi có khả năng một dòng tiền ra xảy ra trong tương lai
B. Khi có một nghĩa vụ hiện tại phát sinh từ các sự kiện đã qua
C. Khi có kế hoạch mua một tài sản
D. Khi có một cam kết bán hàng
132. Chi phí nào sau đây được tính vào chi phí nguyên vật liệu trực tiếp?
A. Chi phí nhân công trực tiếp
B. Chi phí khấu hao máy móc sản xuất
C. Chi phí vận chuyển nguyên vật liệu mua về
D. Chi phí quản lý phân xưởng
133. Phương pháp khấu hao nào chia đều chi phí khấu hao trong suốt thời gian sử dụng hữu ích của tài sản?
A. Phương pháp số dư giảm dần
B. Phương pháp tổng số năm
C. Phương pháp đường thẳng
D. Phương pháp sản lượng
134. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến thời gian sử dụng hữu ích của tài sản cố định?
A. Sự hao mòn vật lý
B. Sự lạc hậu về công nghệ
C. Chính sách quản lý của doanh nghiệp
D. Giá trị thị trường của tài sản
135. Chi phí nào sau đây KHÔNG được tính vào nguyên giá tài sản cố định khi mua mới?
A. Chi phí vận chuyển
B. Chi phí lắp đặt, chạy thử
C. Chi phí bảo trì định kỳ sau khi đưa vào sử dụng
D. Thuế trước bạ
136. Khoản mục nào sau đây KHÔNG được coi là chi phí phải trả?
A. Tiền lương phải trả
B. Thuế phải nộp
C. Cổ tức phải trả
D. Vay ngân hàng
137. Chi phí nào sau đây được xem là chi phí nghiên cứu và phát triển?
A. Chi phí thiết kế và xây dựng một nguyên mẫu
B. Chi phí quảng cáo sản phẩm mới
C. Chi phí đào tạo nhân viên bán hàng
D. Chi phí kiểm tra chất lượng sản phẩm
138. Chi phí nào sau đây KHÔNG được vốn hóa vào giá trị tài sản cố định?
A. Chi phí vận chuyển và lắp đặt
B. Chi phí sửa chữa lớn sau khi đưa tài sản vào sử dụng
C. Chi phí tư vấn thiết kế ban đầu
D. Chi phí chạy thử và nghiệm thu
139. Mục đích của việc khấu hao tài sản cố định là gì?
A. Để giảm giá trị của tài sản
B. Để phân bổ giá trị của tài sản vào chi phí trong suốt thời gian sử dụng
C. Để tăng lợi nhuận của doanh nghiệp
D. Để tiết kiệm tiền mặt
140. Khoản mục nào sau đây KHÔNG được coi là hàng tồn kho?
A. Nguyên vật liệu
B. Sản phẩm dở dang
C. Thành phẩm
D. Máy móc thiết bị sử dụng trong sản xuất
141. Khi nào thì một khoản dự phòng phải được ghi nhận?
A. Khi có khả năng xảy ra một nghĩa vụ hiện tại từ một sự kiện đã xảy ra trong quá khứ
B. Khi có khả năng xảy ra một sự kiện trong tương lai
C. Khi có một kế hoạch tái cơ cấu
D. Khi có một cam kết mua hàng
142. Khi nào thì một tài sản vô hình được đánh giá lại?
A. Hàng năm
B. Khi có bằng chứng chắc chắn về sự suy giảm giá trị
C. Khi có sự thay đổi về phương pháp khấu hao
D. Khi có sự thay đổi về giá trị thị trường
143. Khi nào thì một khoản nợ tiềm tàng được trình bày trong thuyết minh báo cáo tài chính?
A. Khi khả năng xảy ra là chắc chắn
B. Khi khả năng xảy ra là có thể
C. Khi khả năng xảy ra là khó có thể
D. Không bao giờ
144. Phương pháp tính giá hàng tồn kho nào giả định rằng hàng hóa mua trước được bán trước?
A. FIFO
B. LIFO
C. Bình quân gia quyền
D. Nhập sau, xuất trước
145. Điều gì xảy ra khi một tài sản được trao đổi không có giá trị thương mại?
A. Lãi hoặc lỗ được ghi nhận ngay lập tức
B. Không có lãi hoặc lỗ nào được ghi nhận
C. Chỉ có lãi được ghi nhận
D. Chỉ có lỗ được ghi nhận
146. Khi giá trị thuần có thể thực hiện được của hàng tồn kho thấp hơn giá gốc, điều gì xảy ra?
A. Hàng tồn kho được ghi nhận theo giá gốc
B. Hàng tồn kho được ghi nhận theo giá trị thuần có thể thực hiện được
C. Hàng tồn kho được ghi nhận theo giá thị trường
D. Không cần điều chỉnh gì
147. Phương pháp khấu hao nào phù hợp nhất khi tài sản được sử dụng nhiều hơn trong những năm đầu và ít hơn trong những năm sau?
A. Phương pháp đường thẳng
B. Phương pháp số dư giảm dần
C. Phương pháp sản lượng
D. Phương pháp tổng số năm
148. Điều gì xảy ra với chi phí đi vay liên quan đến việc xây dựng tài sản dở dang?
A. Chúng được ghi nhận là chi phí trong kỳ
B. Chúng được vốn hóa vào giá trị tài sản dở dang
C. Chúng được ghi giảm doanh thu
D. Chúng được trình bày trong thuyết minh báo cáo tài chính
149. Sự khác biệt chính giữa nợ ngắn hạn và nợ dài hạn là gì?
A. Nợ ngắn hạn có lãi suất cao hơn
B. Nợ ngắn hạn có thời gian đáo hạn dưới một năm
C. Nợ dài hạn không phải trả lãi
D. Nợ dài hạn được bảo đảm bằng tài sản
150. Khi nào thì một tài sản cố định được ghi giảm nguyên giá?
A. Khi tài sản đó được sử dụng hết công suất
B. Khi tài sản đó bị hư hỏng nhẹ
C. Khi tài sản đó được bán hoặc thanh lý
D. Khi tài sản đó được bảo trì định kỳ