1. Khi nào một khoản nợ phải trả được ghi nhận trên Bảng cân đối kế toán?
A. Khi doanh nghiệp có nghĩa vụ hiện tại phải thanh toán trong tương lai và giá trị của nghĩa vụ đó có thể được xác định một cách đáng tin cậy.
B. Khi doanh nghiệp đã nhận được hàng hóa hoặc dịch vụ.
C. Khi doanh nghiệp ký kết một hợp đồng mua hàng.
D. Khi doanh nghiệp dự kiến sẽ phát sinh chi phí trong tương lai.
2. Theo VAS 01, yếu tố nào sau đây không phải là một trong bốn yếu tố cấu thành Báo cáo tài chính?
A. Báo cáo lưu chuyển tiền tệ.
B. Bản thuyết minh Báo cáo tài chính.
C. Báo cáo kiểm toán.
D. Bảng cân đối kế toán.
3. Phương pháp kế toán nào sau đây phù hợp nhất để ghi nhận doanh thu từ việc bán hàng trả chậm?
A. Phương pháp tiền mặt.
B. Phương pháp dồn tích.
C. Phương pháp hỗn hợp.
D. Phương pháp bình quân gia quyền.
4. Khi một công ty trả cổ tức bằng tiền mặt cho cổ đông, điều này ảnh hưởng đến Báo cáo lưu chuyển tiền tệ như thế nào?
A. Là một dòng tiền vào từ hoạt động tài chính.
B. Là một dòng tiền ra từ hoạt động tài chính.
C. Là một dòng tiền vào từ hoạt động kinh doanh.
D. Là một dòng tiền ra từ hoạt động đầu tư.
5. Phương pháp nào sau đây không được phép sử dụng để tính giá hàng tồn kho theo VAS?
A. Phương pháp FIFO (nhập trước, xuất trước).
B. Phương pháp LIFO (nhập sau, xuất trước).
C. Phương pháp bình quân gia quyền.
D. Phương pháp đích danh.
6. Hoạt động nào sau đây được phân loại là hoạt động tài chính trong Báo cáo lưu chuyển tiền tệ?
A. Mua sắm tài sản cố định.
B. Phát hành cổ phiếu.
C. Bán hàng hóa.
D. Trả lương cho nhân viên.
7. Theo VAS 01, thông tin trên Báo cáo tài chính cần đáp ứng yêu cầu cơ bản nào?
A. Tính bảo thủ.
B. Tính kịp thời.
C. Tính trung thực và hợp lý.
D. Tính bí mật.
8. Nguyên tắc kế toán nào yêu cầu tài sản phải được ghi nhận theo giá gốc?
A. Nguyên tắc thận trọng.
B. Nguyên tắc nhất quán.
C. Nguyên tắc giá gốc.
D. Nguyên tắc hoạt động liên tục.
9. Điều gì là sự khác biệt chính giữa kế toán tài chính và kế toán quản trị?
A. Kế toán tài chính tập trung vào việc cung cấp thông tin cho các đối tượng bên ngoài, trong khi kế toán quản trị tập trung vào việc cung cấp thông tin cho các nhà quản lý bên trong doanh nghiệp.
B. Kế toán tài chính tuân thủ các chuẩn mực kế toán, trong khi kế toán quản trị thì không.
C. Kế toán tài chính sử dụng tiền tệ làm thước đo, trong khi kế toán quản trị sử dụng các đơn vị đo lường khác.
D. Kế toán tài chính chỉ lập các báo cáo định kỳ, trong khi kế toán quản trị lập các báo cáo theo yêu cầu.
10. Khi giá trị thị trường của hàng tồn kho giảm xuống dưới giá gốc, kế toán cần thực hiện bút toán gì?
A. Ghi giảm giá trị hàng tồn kho xuống giá trị thuần có thể thực hiện được.
B. Giữ nguyên giá trị hàng tồn kho theo giá gốc.
C. Ghi tăng giá trị hàng tồn kho lên giá trị thị trường.
D. Xóa bỏ hàng tồn kho khỏi sổ sách.
11. Hàng tồn kho được ghi nhận trên Bảng cân đối kế toán theo giá trị nào?
A. Giá gốc hoặc giá trị thuần có thể thực hiện được, tùy theo giá trị nào thấp hơn.
B. Giá gốc.
C. Giá trị thuần có thể thực hiện được.
D. Giá thị trường.
12. Báo cáo tài chính nào cung cấp thông tin về tình hình tài sản, nợ phải trả và vốn chủ sở hữu của một doanh nghiệp tại một thời điểm nhất định?
A. Báo cáo kết quả hoạt động.
B. Báo cáo lưu chuyển tiền tệ.
C. Bảng cân đối kế toán.
D. Bản thuyết minh báo cáo tài chính.
13. Theo VAS 01, mục đích của Báo cáo lưu chuyển tiền tệ là gì?
A. Cung cấp thông tin về khả năng sinh lời của doanh nghiệp.
B. Cung cấp thông tin về khả năng thanh toán nợ của doanh nghiệp.
C. Cung cấp thông tin về các luồng tiền vào và tiền ra của doanh nghiệp trong một kỳ kế toán.
D. Cung cấp thông tin về cơ cấu tài sản và nguồn vốn của doanh nghiệp.
14. Phương pháp khấu hao nào sau đây thường được sử dụng để khấu hao tài sản cố định vô hình?
A. Phương pháp đường thẳng.
B. Phương pháp số dư giảm dần.
C. Phương pháp khấu hao theo sản lượng.
D. Phương pháp tổng số năm.
15. Chi phí nào sau đây được coi là chi phí thời kỳ (period cost) thay vì chi phí sản phẩm (product cost)?
A. Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp.
B. Chi phí nhân công trực tiếp.
C. Chi phí khấu hao máy móc sản xuất.
D. Chi phí quảng cáo.
16. Theo VAS 01, yếu tố nào sau đây không phải là một đặc tính định tính chủ yếu của thông tin tài chính?
A. Tính thích hợp.
B. Độ tin cậy.
C. Tính so sánh được.
D. Tính bí mật.
17. Khi một công ty phát hiện ra một sai sót trọng yếu trong Báo cáo tài chính của các năm trước, công ty cần phải làm gì?
A. Điều chỉnh hồi tố Báo cáo tài chính của các năm trước.
B. Điều chỉnh vào Báo cáo tài chính của năm hiện tại.
C. Không cần điều chỉnh nếu sai sót không ảnh hưởng đến lợi nhuận.
D. Công bố thông tin về sai sót trên phương tiện truyền thông.
18. Điều gì là quan trọng nhất khi lựa chọn chính sách kế toán?
A. Tuân thủ các quy định của pháp luật.
B. Đảm bảo tính nhất quán giữa các kỳ kế toán.
C. Phản ánh trung thực và hợp lý tình hình tài chính của doanh nghiệp.
D. Tối đa hóa lợi nhuận.
19. Theo VAS 01, Báo cáo tài chính phải được trình bày ít nhất là…
A. Hàng năm.
B. Hàng quý.
C. Hàng tháng.
D. Khi có yêu cầu của cơ quan quản lý.
20. Khi nào một khoản mục được ghi nhận là tài sản trên Bảng cân đối kế toán?
A. Khi nó có khả năng tạo ra lợi ích kinh tế trong tương lai và giá trị của nó có thể được xác định một cách đáng tin cậy.
B. Khi nó đã được mua và thanh toán đầy đủ.
C. Khi nó được sử dụng trong hoạt động sản xuất kinh doanh.
D. Khi nó có giá trị lớn hơn một mức quy định.
21. Theo VAS 01, thông tin nào sau đây cần được trình bày trên Bản thuyết minh Báo cáo tài chính?
A. Chính sách kế toán được áp dụng.
B. Thông tin về ban quản lý công ty.
C. Dự báo lợi nhuận trong tương lai.
D. Thông tin về đối thủ cạnh tranh.
22. Mục đích của việc lập Báo cáo tài chính hợp nhất là gì?
A. Để trình bày tình hình tài chính và kết quả hoạt động của một tập đoàn như một thực thể kinh tế duy nhất.
B. Để đơn giản hóa việc lập Báo cáo tài chính.
C. Để tránh phải lập Báo cáo tài chính riêng cho từng công ty con.
D. Để che giấu thông tin về tình hình tài chính của các công ty con.
23. Theo VAS 01, những đối tượng nào sau đây không thuộc đối tượng sử dụng thông tin trên Báo cáo tài chính?
A. Nhà đầu tư.
B. Chủ nợ.
C. Đối thủ cạnh tranh.
D. Cơ quan thuế.
24. Nguyên tắc kế toán nào quy định rằng doanh thu và chi phí phải được ghi nhận trong cùng một kỳ kế toán nếu chúng liên quan đến nhau?
A. Nguyên tắc phù hợp.
B. Nguyên tắc trọng yếu.
C. Nguyên tắc thận trọng.
D. Nguyên tắc nhất quán.
25. Chi phí lãi vay được phân loại vào loại hoạt động nào trong Báo cáo lưu chuyển tiền tệ?
A. Hoạt động kinh doanh.
B. Hoạt động đầu tư.
C. Hoạt động tài chính.
D. Không được trình bày trên Báo cáo lưu chuyển tiền tệ.
26. Theo VAS 01, Báo cáo tài chính phải được lập dựa trên giả định nào?
A. Giả định hoạt động liên tục.
B. Giả định giá trị tiền tệ ổn định.
C. Giả định đơn vị tiền tệ.
D. Giả định kỳ kế toán.
27. Trong kế toán, bút toán điều chỉnh thường được thực hiện khi nào?
A. Vào cuối mỗi kỳ kế toán để đảm bảo các báo cáo tài chính phản ánh đúng tình hình tài chính của doanh nghiệp.
B. Khi có sai sót trong quá trình ghi sổ kế toán.
C. Khi có sự thay đổi về chính sách kế toán.
D. Khi doanh nghiệp thực hiện các giao dịch lớn.
28. Điều gì xảy ra với phương trình kế toán (Tài sản = Nợ phải trả + Vốn chủ sở hữu) khi một công ty mua một tài sản bằng tiền mặt?
A. Tổng tài sản tăng lên.
B. Tổng nợ phải trả tăng lên.
C. Tổng vốn chủ sở hữu tăng lên.
D. Không có sự thay đổi nào đối với phương trình kế toán.
29. Đâu là mục tiêu chính của kế toán tài chính?
A. Cung cấp thông tin cho các nhà quản lý nội bộ để ra quyết định.
B. Đảm bảo tuân thủ các quy định thuế.
C. Cung cấp thông tin hữu ích cho các nhà đầu tư, chủ nợ và những người sử dụng bên ngoài khác để đưa ra các quyết định kinh tế.
D. Giúp công ty tối đa hóa lợi nhuận.
30. Khoản mục nào sau đây được trình bày trên Báo cáo kết quả hoạt động?
A. Tiền mặt.
B. Hàng tồn kho.
C. Doanh thu.
D. Nợ phải trả.
31. Phương trình kế toán cơ bản có dạng như thế nào?
A. Tài sản + Nợ phải trả = Vốn chủ sở hữu
B. Tài sản = Nợ phải trả – Vốn chủ sở hữu
C. Tài sản = Nợ phải trả + Vốn chủ sở hữu
D. Doanh thu – Chi phí = Lợi nhuận
32. Theo VAS, doanh thu được ghi nhận khi nào?
A. Khi nhận được đơn đặt hàng của khách hàng.
B. Khi sản phẩm được sản xuất xong.
C. Khi hàng hóa hoặc dịch vụ đã được chuyển giao cho khách hàng và doanh nghiệp đã chuyển giao phần lớn rủi ro và lợi ích liên quan đến quyền sở hữu.
D. Khi tiền mặt được nhận từ khách hàng.
33. Điều nào sau đây mô tả đúng nhất về ‘giả định hoạt động liên tục’ (going concern assumption) trong kế toán?
A. Doanh nghiệp sẽ ngừng hoạt động trong tương lai gần.
B. Doanh nghiệp sẽ tiếp tục hoạt động trong tương lai đủ dài để thực hiện các mục tiêu và nghĩa vụ của mình.
C. Doanh nghiệp sẽ được bán hoặc sáp nhập trong tương lai gần.
D. Doanh nghiệp sẽ thay đổi loại hình kinh doanh trong tương lai gần.
34. Mục đích của việc lập Báo cáo lưu chuyển tiền tệ là gì?
A. Để xác định lợi nhuận ròng của doanh nghiệp.
B. Để đánh giá khả năng thanh toán của doanh nghiệp.
C. Để trình bày chi tiết về tài sản và nợ phải trả của doanh nghiệp.
D. Để phân tích hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp.
35. Khái niệm ‘trọng yếu’ trong kế toán tài chính liên quan đến:
A. Kích thước vật lý của một tài sản.
B. Sự quan trọng của một thông tin đối với quyết định của người sử dụng.
C. Giá trị tuyệt đối của một khoản mục trong báo cáo tài chính.
D. Thời gian cần thiết để chuẩn bị báo cáo tài chính.
36. Khi nào thì doanh thu được ghi nhận theo nguyên tắc phù hợp (matching principle)?
A. Khi tiền mặt được nhận.
B. Khi chi phí liên quan đến doanh thu phát sinh.
C. Khi hàng hóa hoặc dịch vụ được cung cấp.
D. Khi đơn đặt hàng được nhận.
37. Điều gì sau đây là một ví dụ về một khoản mục ngoài bảng cân đối kế toán (off-balance-sheet item)?
A. Tiền mặt và các khoản tương đương tiền.
B. Các khoản phải thu khách hàng.
C. Hàng tồn kho.
D. Các cam kết bảo lãnh.
38. Theo khuôn khổ lý thuyết kế toán, đặc điểm chất lượng nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo thông tin kế toán hữu ích cho việc ra quyết định?
A. Tính dễ hiểu
B. Tính thích hợp
C. Độ tin cậy
D. Tính so sánh được
39. Theo chuẩn mực kế toán Việt Nam (VAS) 01, yếu tố nào sau đây không phải là một trong những yêu cầu cơ bản đối với thông tin kế toán?
A. Tính trung thực
B. Tính kịp thời
C. Tính nhất quán
D. Tính so sánh được
40. Chi phí nào sau đây được coi là chi phí thời kỳ (period cost) thay vì chi phí sản phẩm (product cost)?
A. Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp.
B. Chi phí nhân công trực tiếp.
C. Chi phí khấu hao thiết bị sản xuất.
D. Chi phí quảng cáo.
41. Theo VAS, vốn chủ sở hữu bao gồm những yếu tố nào?
A. Tài sản và nợ phải trả.
B. Vốn góp của chủ sở hữu, lợi nhuận giữ lại và các quỹ dự trữ.
C. Doanh thu và chi phí.
D. Các khoản phải thu và phải trả.
42. Điều nào sau đây không phải là một mục tiêu của kế toán tài chính?
A. Cung cấp thông tin hữu ích cho các nhà đầu tư và chủ nợ.
B. Đảm bảo tuân thủ các quy định pháp luật.
C. Tối đa hóa lợi nhuận cho doanh nghiệp.
D. Đánh giá hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp.
43. Theo VAS 01, thông tin được coi là có tính trọng yếu khi nào?
A. Khi nó được trình bày một cách chi tiết.
B. Khi nó có ảnh hưởng đến quyết định kinh tế của người sử dụng.
C. Khi nó được kiểm toán bởi một công ty kiểm toán độc lập.
D. Khi nó tuân thủ tất cả các chuẩn mực kế toán.
44. Yếu tố nào sau đây không thuộc Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh?
A. Doanh thu
B. Giá vốn hàng bán
C. Chi phí quản lý doanh nghiệp
D. Lợi nhuận giữ lại
45. Nguyên tắc giá gốc (historical cost principle) trong kế toán tài chính quy định rằng tài sản nên được ghi nhận theo giá nào?
A. Giá trị thị trường hiện tại.
B. Giá trị hợp lý.
C. Giá gốc tại thời điểm mua.
D. Giá trị có thể thu hồi.
46. Đâu là mục đích của việc lập bảng cân đối thử (trial balance)?
A. Để xác định lợi nhuận ròng.
B. Để đảm bảo rằng tổng số dư nợ bằng tổng số dư có.
C. Để chuẩn bị báo cáo lưu chuyển tiền tệ.
D. Để phân tích hiệu quả hoạt động.
47. Điều gì sau đây không được coi là một tài sản?
A. Tiền mặt
B. Hàng tồn kho
C. Nợ phải trả
D. Bất động sản, nhà xưởng và thiết bị
48. Đâu là điểm khác biệt giữa phương pháp kế toán dồn tích (accrual accounting) và phương pháp kế toán tiền mặt (cash accounting)?
A. Kế toán dồn tích ghi nhận doanh thu và chi phí khi tiền mặt được nhận hoặc chi trả, trong khi kế toán tiền mặt ghi nhận khi phát sinh.
B. Kế toán dồn tích ghi nhận doanh thu và chi phí khi phát sinh, bất kể khi nào tiền mặt được nhận hoặc chi trả, trong khi kế toán tiền mặt ghi nhận khi tiền mặt được nhận hoặc chi trả.
C. Kế toán dồn tích chỉ áp dụng cho các doanh nghiệp lớn, trong khi kế toán tiền mặt áp dụng cho các doanh nghiệp nhỏ.
D. Kế toán dồn tích chính xác hơn kế toán tiền mặt.
49. Điều gì sau đây không phải là một đặc điểm chất lượng của thông tin kế toán theo khuôn khổ lý thuyết?
A. Tính thích hợp (Relevance).
B. Độ tin cậy (Reliability).
C. Tính so sánh được (Comparability).
D. Tính bí mật (Confidentiality).
50. Theo nguyên tắc thận trọng (prudence principle), khi có sự không chắc chắn, kế toán nên:
A. Ghi nhận doanh thu cao hơn và chi phí thấp hơn.
B. Ghi nhận doanh thu thấp hơn và chi phí cao hơn.
C. Không ghi nhận gì cả cho đến khi chắc chắn.
D. Ghi nhận theo ước tính tốt nhất.
51. Mục tiêu chính của báo cáo tài chính là gì?
A. Cung cấp thông tin cho cơ quan thuế để tính thuế thu nhập doanh nghiệp.
B. Cung cấp thông tin hữu ích cho các nhà quản lý để đưa ra quyết định nội bộ.
C. Cung cấp thông tin hữu ích cho các nhà đầu tư, chủ nợ và các bên liên quan khác để đưa ra quyết định kinh tế.
D. Cung cấp thông tin chi tiết về hoạt động hàng ngày của doanh nghiệp.
52. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào không phải là một thành phần của Báo cáo tài chính theo VAS?
A. Bảng cân đối kế toán.
B. Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh.
C. Báo cáo lưu chuyển tiền tệ.
D. Báo cáo quản trị.
53. Đâu là sự khác biệt giữa nợ ngắn hạn và nợ dài hạn?
A. Nợ ngắn hạn là nợ phải trả trong vòng một năm hoặc một chu kỳ kinh doanh, tùy theo thời gian nào dài hơn, trong khi nợ dài hạn là nợ phải trả sau một năm.
B. Nợ ngắn hạn là nợ phải trả sau một năm, trong khi nợ dài hạn là nợ phải trả trong vòng một năm.
C. Nợ ngắn hạn có lãi suất cao hơn nợ dài hạn.
D. Nợ ngắn hạn được đảm bảo bằng tài sản, trong khi nợ dài hạn không được đảm bảo.
54. Báo cáo nào sau đây thể hiện tình hình tài chính của một doanh nghiệp tại một thời điểm cụ thể?
A. Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
B. Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh
C. Bảng cân đối kế toán
D. Báo cáo vốn chủ sở hữu
55. Theo VAS, các yếu tố của báo cáo tài chính bao gồm:
A. Tài sản, nợ phải trả, vốn chủ sở hữu, doanh thu, chi phí.
B. Tiền mặt, hàng tồn kho, các khoản phải thu, các khoản phải trả.
C. Lợi nhuận gộp, lợi nhuận thuần, thuế thu nhập doanh nghiệp.
D. Báo cáo lưu chuyển tiền tệ, báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh, bảng cân đối kế toán.
56. Phương pháp khấu hao nào sau đây thường được sử dụng để khấu hao tài sản cố định hữu hình?
A. Phương pháp nhập trước xuất trước (FIFO).
B. Phương pháp bình quân gia quyền.
C. Phương pháp đường thẳng.
D. Phương pháp kiểm kê định kỳ.
57. Theo VAS, khi nào thì một khoản mục được ghi nhận là tài sản?
A. Khi nó có giá trị thanh lý cao.
B. Khi nó thuộc sở hữu của doanh nghiệp.
C. Khi nó có khả năng mang lại lợi ích kinh tế trong tương lai và giá trị của nó có thể được xác định một cách đáng tin cậy.
D. Khi nó được mua bằng tiền mặt.
58. Mục đích chính của việc kiểm toán báo cáo tài chính là gì?
A. Để chuẩn bị báo cáo tài chính cho doanh nghiệp.
B. Để đảm bảo rằng báo cáo tài chính được trình bày một cách trung thực và hợp lý, không có sai sót trọng yếu.
C. Để tìm ra gian lận trong doanh nghiệp.
D. Để tư vấn cho doanh nghiệp về các vấn đề tài chính.
59. Đâu là sự khác biệt chính giữa kế toán tài chính và kế toán quản trị?
A. Kế toán tài chính tập trung vào báo cáo cho các nhà quản lý nội bộ, trong khi kế toán quản trị tập trung vào báo cáo cho các bên liên quan bên ngoài.
B. Kế toán tài chính tuân thủ các chuẩn mực kế toán chung (GAAP) hoặc IFRS, trong khi kế toán quản trị linh hoạt hơn và không bị ràng buộc bởi các chuẩn mực này.
C. Kế toán tài chính sử dụng tiền tệ làm đơn vị đo lường, trong khi kế toán quản trị sử dụng cả tiền tệ và phi tiền tệ.
D. Kế toán tài chính cung cấp thông tin định tính, trong khi kế toán quản trị cung cấp thông tin định lượng.
60. Khi nào thì một khoản nợ phải trả được ghi nhận?
A. Khi có khả năng chắc chắn rằng doanh nghiệp sẽ phải thanh toán nghĩa vụ đó trong tương lai.
B. Khi có một hóa đơn được nhận.
C. Khi có một đơn đặt hàng được gửi đi.
D. Khi doanh nghiệp quyết định mua một tài sản.
61. Doanh thu chưa thực hiện được phân loại là gì trên bảng cân đối kế toán?
A. Tài sản.
B. Vốn chủ sở hữu.
C. Nợ phải trả.
D. Chi phí.
62. Theo khuôn khổ khái niệm, mục tiêu của báo cáo tài chính là gì?
A. Cung cấp thông tin về tình hình tài chính, hiệu quả hoạt động và các luồng tiền của một doanh nghiệp, hữu ích cho nhiều đối tượng sử dụng trong việc đưa ra các quyết định kinh tế.
B. Tuân thủ các quy định pháp luật và thuế.
C. Tối đa hóa giá trị doanh nghiệp.
D. Đảm bảo tính minh bạch của thông tin tài chính.
63. Khi nào thì một khoản mục được coi là trọng yếu?
A. Khi nó có giá trị lớn.
B. Khi nó có thể ảnh hưởng đến các quyết định của người sử dụng thông tin tài chính.
C. Khi nó được quy định bởi pháp luật.
D. Khi nó được kiểm toán viên yêu cầu.
64. Điều gì xảy ra khi một công ty bỏ qua một khoản nợ phải trả?
A. Tài sản của công ty sẽ bị đánh giá thấp.
B. Vốn chủ sở hữu của công ty sẽ bị đánh giá cao.
C. Lợi nhuận của công ty sẽ bị đánh giá thấp.
D. Không có ảnh hưởng đến báo cáo tài chính.
65. Loại hình công ty nào bắt buộc phải lập báo cáo lưu chuyển tiền tệ?
A. Tất cả các công ty.
B. Chỉ các công ty niêm yết trên thị trường chứng khoán.
C. Chỉ các công ty có quy mô lớn.
D. Chỉ các công ty có lợi nhuận.
66. Khoản mục nào sau đây được trình bày trong báo cáo lưu chuyển tiền tệ?
A. Khấu hao tài sản cố định.
B. Lợi nhuận giữ lại.
C. Cổ tức đã trả.
D. Doanh thu chưa thực hiện.
67. Đâu là một ví dụ về sự kiện phát sinh sau ngày kết thúc kỳ kế toán nhưng trước ngày phát hành báo cáo tài chính?
A. Mua một tài sản cố định mới.
B. Phát hành cổ phiếu mới.
C. Hỏa hoạn phá hủy một nhà máy quan trọng.
D. Thanh toán cổ tức.
68. Điều gì xảy ra khi một công ty ghi nhận chi phí khấu hao quá thấp?
A. Lợi nhuận của công ty sẽ bị đánh giá thấp.
B. Tài sản của công ty sẽ bị đánh giá thấp.
C. Lợi nhuận của công ty sẽ bị đánh giá cao.
D. Nợ phải trả của công ty sẽ bị đánh giá cao.
69. Nguyên tắc kế toán nào yêu cầu doanh nghiệp phải ghi nhận doanh thu khi hàng hóa hoặc dịch vụ đã được chuyển giao cho khách hàng, bất kể khi nào tiền được nhận?
A. Nguyên tắc giá gốc.
B. Nguyên tắc phù hợp.
C. Nguyên tắc thận trọng.
D. Nguyên tắc cơ sở dồn tích.
70. Đặc điểm chất lượng nào của thông tin tài chính đảm bảo rằng thông tin đó có thể so sánh được giữa các doanh nghiệp khác nhau và giữa các kỳ kế toán khác nhau?
A. Tính thích hợp.
B. Tính đáng tin cậy.
C. Tính so sánh được.
D. Tính kịp thời.
71. Phương pháp khấu hao nào sau đây thường được sử dụng khi tài sản được dự kiến sẽ tạo ra lợi ích kinh tế đồng đều trong suốt thời gian sử dụng?
A. Phương pháp số dư giảm dần.
B. Phương pháp khấu hao theo sản lượng.
C. Phương pháp đường thẳng.
D. Phương pháp tổng số năm.
72. Báo cáo tài chính nào sau đây cung cấp thông tin về tình hình tài sản, nợ phải trả và vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp tại một thời điểm nhất định?
A. Báo cáo lưu chuyển tiền tệ.
B. Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh.
C. Bảng cân đối kế toán.
D. Thuyết minh báo cáo tài chính.
73. Theo nguyên tắc phù hợp, chi phí được ghi nhận khi nào?
A. Khi chúng phát sinh.
B. Khi chúng tạo ra doanh thu.
C. Vào cuối kỳ kế toán.
D. Khi tiền được thanh toán.
74. Một công ty mua một tòa nhà với giá 500.000 đô la. Chi phí cải tạo là 50.000 đô la. Giá trị hợp lý của tòa nhà là 600.000 đô la. Theo nguyên tắc giá gốc, công ty nên ghi nhận tòa nhà với giá bao nhiêu?
A. 600.000 đô la.
B. 550.000 đô la.
C. 500.000 đô la.
D. 650.000 đô la.
75. Mục đích của việc lập báo cáo hợp nhất là gì?
A. Để trình bày tình hình tài chính và kết quả hoạt động của một tập đoàn như một thực thể duy nhất.
B. Để che giấu thông tin tài chính của các công ty con.
C. Để đơn giản hóa việc lập báo cáo tài chính.
D. Để tránh thuế.
76. Theo nguyên tắc giá gốc, tài sản được ghi nhận ban đầu theo:
A. Giá trị thị trường hiện tại.
B. Giá trị hợp lý.
C. Giá mua hoặc chi phí thực tế phát sinh để có được tài sản.
D. Giá trị thanh lý ước tính.
77. Tại sao việc hiểu biết về khuôn khổ khái niệm lại quan trọng đối với kế toán viên?
A. Nó cung cấp một nền tảng lý thuyết cho việc lập và trình bày báo cáo tài chính.
B. Nó giúp kế toán viên tuân thủ các quy định pháp luật.
C. Nó giúp kế toán viên tối đa hóa lợi nhuận của doanh nghiệp.
D. Nó giúp kế toán viên tránh thuế.
78. Điều gì xảy ra khi một công ty không ghi nhận một khoản chi phí?
A. Lợi nhuận của công ty sẽ bị đánh giá thấp.
B. Tài sản của công ty sẽ bị đánh giá thấp.
C. Lợi nhuận của công ty sẽ bị đánh giá cao.
D. Nợ phải trả của công ty sẽ bị đánh giá cao.
79. Đâu là mục tiêu chính của kế toán tài chính?
A. Cung cấp thông tin cho các nhà quản lý nội bộ để ra quyết định.
B. Cung cấp thông tin tài chính cho các đối tượng bên ngoài doanh nghiệp để ra quyết định kinh tế.
C. Đảm bảo tuân thủ các quy định về thuế.
D. Tối đa hóa lợi nhuận của doanh nghiệp.
80. Đâu là một hạn chế tiềm ẩn của thông tin kế toán tài chính?
A. Thông tin kế toán tài chính luôn chính xác và khách quan.
B. Thông tin kế toán tài chính không thể bị ảnh hưởng bởi các ước tính và xét đoán.
C. Thông tin kế toán tài chính có thể bị ảnh hưởng bởi các ước tính và xét đoán của nhà quản lý.
D. Thông tin kế toán tài chính luôn kịp thời và đầy đủ.
81. Tại sao thông tin kế toán tài chính cần phải đáng tin cậy?
A. Để nó có thể được sử dụng để đưa ra các quyết định kinh tế.
B. Để nó tuân thủ các quy định pháp luật.
C. Để nó có thể được kiểm toán bởi kiểm toán viên độc lập.
D. Để nó có thể được so sánh với các công ty khác.
82. Điều gì xảy ra khi một công ty ghi nhận doanh thu trước khi đáp ứng các tiêu chuẩn ghi nhận doanh thu?
A. Tài sản của công ty sẽ bị đánh giá thấp.
B. Nợ phải trả của công ty sẽ bị đánh giá thấp.
C. Lợi nhuận của công ty sẽ bị đánh giá cao trong kỳ hiện tại.
D. Không có ảnh hưởng đến báo cáo tài chính.
83. Đâu là một ví dụ về một khoản mục được phân loại là nợ phải trả dài hạn?
A. Các khoản phải trả người bán.
B. Vay ngắn hạn.
C. Trái phiếu phải trả.
D. Doanh thu chưa thực hiện.
84. Mục đích của thuyết minh báo cáo tài chính là gì?
A. Cung cấp thông tin bổ sung để giúp người sử dụng hiểu rõ hơn về báo cáo tài chính.
B. Thay thế cho các báo cáo tài chính chính.
C. Đánh giá hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp.
D. Tính toán lợi nhuận của doanh nghiệp.
85. Đâu là một ví dụ về giao dịch không bằng tiền mặt?
A. Mua hàng tồn kho bằng tiền mặt.
B. Thanh toán lương cho nhân viên.
C. Khấu hao tài sản cố định.
D. Bán hàng hóa cho khách hàng bằng tiền mặt.
86. Điều gì xảy ra nếu một công ty không tuân thủ các nguyên tắc kế toán được chấp nhận chung (GAAP)?
A. Báo cáo tài chính của công ty có thể không đáng tin cậy và không thể so sánh được với các công ty khác.
B. Công ty sẽ tự động bị phá sản.
C. Không có ảnh hưởng gì nếu công ty có lợi nhuận cao.
D. Các nhà đầu tư sẽ luôn đầu tư vào công ty đó.
87. Yếu tố nào sau đây không phải là một yếu tố của báo cáo tài chính theo khuôn khổ khái niệm?
A. Tài sản.
B. Nợ phải trả.
C. Chi phí quản lý doanh nghiệp.
D. Vốn chủ sở hữu.
88. Đâu là một ví dụ về một khoản mục được phân loại là tài sản ngắn hạn?
A. Bất động sản, nhà xưởng và thiết bị.
B. Đầu tư dài hạn.
C. Hàng tồn kho.
D. Thương hiệu.
89. Yếu tố nào sau đây không phải là một đặc điểm định tính cơ bản của thông tin tài chính hữu ích?
A. Tính thích hợp.
B. Tính đáng tin cậy.
C. Tính so sánh được.
D. Tính trung thực.
90. Theo nguyên tắc thận trọng, khi nào thì một khoản lỗ tiềm tàng nên được ghi nhận?
A. Khi nó có thể xảy ra.
B. Khi nó chắc chắn sẽ xảy ra.
C. Khi nó có thể đo lường được một cách đáng tin cậy và có khả năng xảy ra.
D. Không bao giờ.
91. Theo VAS 21, khi có sự thay đổi về tỷ giá hối đoái, doanh nghiệp cần phải làm gì?
A. Điều chỉnh lại giá trị của các tài sản và nợ phải trả có gốc ngoại tệ.
B. Không cần điều chỉnh gì cả.
C. Báo cáo sự thay đổi này cho cơ quan thuế.
D. Chờ đến cuối kỳ kế toán mới điều chỉnh.
92. Đâu là một trong những vai trò của kế toán tài chính trong nền kinh tế?
A. Cung cấp thông tin cho việc hoạch định chính sách kinh tế vĩ mô.
B. Đảm bảo tuân thủ các quy định của pháp luật.
C. Tối đa hóa lợi nhuận cho doanh nghiệp.
D. Quản lý dòng tiền của doanh nghiệp.
93. Theo VAS 01, thông tin được coi là đáng tin cậy khi nào?
A. Khi thông tin được kiểm toán bởi một công ty kiểm toán độc lập.
B. Khi thông tin không có sai sót và trung thực một cách hợp lý.
C. Khi thông tin được cung cấp bởi ban quản lý doanh nghiệp.
D. Khi thông tin phù hợp với mong muốn của người sử dụng.
94. Theo Thông tư 200/2014/TT-BTC, tài khoản nào sau đây dùng để phản ánh giá trị hao mòn của tài sản cố định trong quá trình sử dụng?
A. Tài khoản 211 – Tài sản cố định hữu hình
B. Tài khoản 214 – Hao mòn tài sản cố định
C. Tài khoản 411 – Vốn đầu tư của chủ sở hữu
D. Tài khoản 711 – Thu nhập khác
95. Đâu là sự khác biệt cơ bản giữa kế toán tài chính và kế toán quản trị?
A. Kế toán tài chính cung cấp thông tin cho bên trong doanh nghiệp, kế toán quản trị cung cấp thông tin cho bên ngoài doanh nghiệp.
B. Kế toán tài chính tuân thủ các chuẩn mực kế toán, kế toán quản trị thì không.
C. Kế toán tài chính tập trung vào quá khứ, kế toán quản trị tập trung vào tương lai.
D. Kế toán tài chính sử dụng đơn vị tiền tệ, kế toán quản trị sử dụng các đơn vị hiện vật.
96. Nguyên tắc cơ sở dồn tích yêu cầu điều gì?
A. Ghi nhận doanh thu và chi phí khi thực tế phát sinh dòng tiền.
B. Ghi nhận doanh thu và chi phí khi chúng thực sự phát sinh, không phụ thuộc vào thời điểm thu hoặc chi tiền.
C. Ghi nhận doanh thu khi đã thu được tiền, chi phí khi đã chi tiền.
D. Ghi nhận doanh thu và chi phí theo giá thị trường.
97. Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh trình bày thông tin về điều gì?
A. Tình hình tài sản, nợ phải trả và vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp.
B. Tình hình biến động vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp.
C. Doanh thu, chi phí và lợi nhuận của doanh nghiệp.
D. Dòng tiền vào và dòng tiền ra của doanh nghiệp.
98. Theo Thông tư 200/2014/TT-BTC, tài khoản nào sau đây dùng để phản ánh các khoản phải thu của khách hàng?
A. Tài khoản 131 – Phải thu của khách hàng
B. Tài khoản 331 – Phải trả người bán
C. Tài khoản 111 – Tiền mặt
D. Tài khoản 411 – Vốn đầu tư của chủ sở hữu
99. Nguyên tắc nhất quán yêu cầu điều gì?
A. Doanh nghiệp phải áp dụng các phương pháp kế toán giống nhau cho tất cả các kỳ kế toán.
B. Doanh nghiệp phải áp dụng các phương pháp kế toán giống nhau cho các nghiệp vụ kinh tế tương tự.
C. Doanh nghiệp phải áp dụng các phương pháp kế toán phù hợp với quy định của pháp luật.
D. Doanh nghiệp phải trình bày thông tin một cách nhất quán trong tất cả các báo cáo tài chính.
100. Báo cáo lưu chuyển tiền tệ được lập dựa trên cơ sở nào?
A. Cơ sở dồn tích
B. Cơ sở tiền mặt
C. Cả cơ sở dồn tích và cơ sở tiền mặt
D. Cơ sở kế toán thuế
101. Theo VAS 21, khi doanh nghiệp có các nghiệp vụ phát sinh bằng ngoại tệ, thì cần phải làm gì?
A. Ghi nhận nguyên tệ vào sổ sách kế toán.
B. Quy đổi ra đồng tiền ghi sổ theo tỷ giá hối đoái tại thời điểm phát sinh nghiệp vụ.
C. Chờ đến cuối kỳ kế toán mới quy đổi ra đồng tiền ghi sổ.
D. Không cần ghi nhận các nghiệp vụ phát sinh bằng ngoại tệ.
102. Theo VAS 21, trình bày thông tin về tiền tệ báo cáo nào là phù hợp nhất?
A. Tiền tệ báo cáo phải là đồng tiền của quốc gia nơi doanh nghiệp đặt trụ sở chính.
B. Tiền tệ báo cáo phải là đồng tiền có giá trị ổn định nhất.
C. Tiền tệ báo cáo phải là đồng tiền được sử dụng phổ biến nhất trong các giao dịch của doanh nghiệp.
D. Doanh nghiệp được tự lựa chọn đồng tiền báo cáo phù hợp với hoạt động của mình.
103. Theo VAS 01, nguyên tắc nào yêu cầu các nghiệp vụ kinh tế phát sinh phải được ghi nhận theo giá gốc?
A. Nguyên tắc phù hợp
B. Nguyên tắc thận trọng
C. Nguyên tắc giá gốc
D. Nguyên tắc nhất quán
104. Đâu là một trong những mục tiêu chính của kế toán tài chính?
A. Cung cấp thông tin cho các nhà quản lý nội bộ để ra quyết định điều hành.
B. Cung cấp thông tin cho các đối tượng bên ngoài doanh nghiệp để đánh giá và ra quyết định.
C. Đảm bảo tuân thủ các quy định về thuế.
D. Tối đa hóa lợi nhuận cho doanh nghiệp.
105. Yếu tố nào sau đây không phải là yếu tố của Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh?
A. Doanh thu
B. Chi phí
C. Lợi nhuận
D. Tài sản
106. Đâu là một hạn chế của kế toán tài chính?
A. Không cung cấp thông tin chi tiết cho việc ra quyết định quản lý.
B. Không tuân thủ các chuẩn mực kế toán.
C. Thông tin không khách quan.
D. Chỉ cung cấp thông tin định tính.
107. Theo Thông tư 200/2014/TT-BTC, tài khoản nào sau đây dùng để phản ánh chi phí quản lý doanh nghiệp?
A. Tài khoản 641 – Chi phí bán hàng
B. Tài khoản 642 – Chi phí quản lý doanh nghiệp
C. Tài khoản 627 – Chi phí sản xuất chung
D. Tài khoản 632 – Giá vốn hàng bán
108. Báo cáo nào sau đây cung cấp thông tin về tình hình tài sản, nợ phải trả và vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp tại một thời điểm nhất định?
A. Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh
B. Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
C. Bảng cân đối kế toán
D. Báo cáo thay đổi vốn chủ sở hữu
109. Đâu là một trong những đối tượng sử dụng thông tin kế toán tài chính?
A. Các nhà quản lý trong doanh nghiệp
B. Các cơ quan thuế
C. Các nhà đầu tư và chủ nợ
D. Tất cả các đối tượng trên
110. Nguyên tắc thận trọng trong kế toán yêu cầu điều gì?
A. Ghi nhận doanh thu khi có bằng chứng chắc chắn.
B. Ghi nhận chi phí khi có khả năng xảy ra.
C. Ghi nhận tài sản theo giá trị cao nhất có thể.
D. Ghi nhận nợ phải trả theo giá trị thấp nhất có thể.
111. Theo Thông tư 200/2014/TT-BTC, tài khoản nào sau đây dùng để phản ánh các khoản chi phí sản xuất chung phát sinh trong quá trình sản xuất sản phẩm?
A. Tài khoản 621 – Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp
B. Tài khoản 622 – Chi phí nhân công trực tiếp
C. Tài khoản 627 – Chi phí sản xuất chung
D. Tài khoản 632 – Giá vốn hàng bán
112. Theo Thông tư 200/2014/TT-BTC, tài khoản nào sau đây dùng để phản ánh các khoản tiền mà doanh nghiệp phải trả cho người bán vật tư, hàng hóa, dịch vụ?
A. Tài khoản 331 – Phải trả người bán
B. Tài khoản 131 – Phải thu của khách hàng
C. Tài khoản 111 – Tiền mặt
D. Tài khoản 411 – Vốn đầu tư của chủ sở hữu
113. Đâu là một ví dụ về sự khác biệt giữa kế toán tài chính và kế toán thuế?
A. Kế toán tài chính sử dụng cơ sở dồn tích, kế toán thuế sử dụng cơ sở tiền mặt.
B. Kế toán tài chính tuân thủ VAS, kế toán thuế tuân thủ Luật thuế.
C. Kế toán tài chính lập báo cáo hàng năm, kế toán thuế lập báo cáo hàng quý.
D. Kế toán tài chính ghi nhận doanh thu, kế toán thuế ghi nhận chi phí.
114. Theo Thông tư 200/2014/TT-BTC, tài khoản nào sau đây dùng để phản ánh giá trị hiện có và tình hình biến động của các loại chứng khoán đầu tư?
A. Tài khoản 221 – Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
B. Tài khoản 228 – Đầu tư khác
C. Tài khoản 121 – Chứng khoán kinh doanh
D. Tài khoản 112 – Tiền gửi ngân hàng
115. Theo Thông tư 200/2014/TT-BTC, tài khoản nào sau đây dùng để phản ánh doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ của doanh nghiệp?
A. Tài khoản 511 – Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
B. Tài khoản 632 – Giá vốn hàng bán
C. Tài khoản 911 – Xác định kết quả kinh doanh
D. Tài khoản 411 – Vốn đầu tư của chủ sở hữu
116. Báo cáo lưu chuyển tiền tệ trình bày thông tin về dòng tiền từ những hoạt động nào?
A. Hoạt động kinh doanh, hoạt động đầu tư và hoạt động tài chính
B. Hoạt động sản xuất, hoạt động bán hàng và hoạt động quản lý
C. Hoạt động chính, hoạt động phụ và hoạt động khác
D. Hoạt động trong nước và hoạt động nước ngoài
117. Báo cáo nào sau đây cung cấp thông tin về tình hình biến động vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp trong một kỳ kế toán?
A. Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh
B. Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
C. Bảng cân đối kế toán
D. Báo cáo thay đổi vốn chủ sở hữu
118. Nguyên tắc trọng yếu trong kế toán cho phép điều gì?
A. Bỏ qua các thông tin không quan trọng để đơn giản hóa báo cáo.
B. Ghi nhận tất cả các nghiệp vụ kinh tế phát sinh, bất kể giá trị.
C. Trình bày thông tin một cách chi tiết nhất có thể.
D. Sử dụng các phương pháp kế toán khác nhau cho các nghiệp vụ tương tự.
119. Theo Thông tư 200/2014/TT-BTC, tài khoản nào sau đây dùng để phản ánh các khoản vay ngắn hạn của doanh nghiệp?
A. Tài khoản 311 – Vay ngắn hạn
B. Tài khoản 341 – Vay dài hạn
C. Tài khoản 411 – Vốn đầu tư của chủ sở hữu
D. Tài khoản 112 – Tiền gửi ngân hàng
120. Theo VAS 01, thông tin được coi là có thể so sánh được khi nào?
A. Khi thông tin được trình bày theo một khuôn mẫu nhất định.
B. Khi thông tin cho phép người sử dụng nhận biết và đánh giá sự giống nhau và khác nhau giữa các doanh nghiệp hoặc giữa các kỳ kế toán khác nhau.
C. Khi thông tin được kiểm toán bởi một công ty kiểm toán độc lập.
D. Khi thông tin phù hợp với mong muốn của người sử dụng.
121. Theo VAS 01, mục đích của việc lập và trình bày báo cáo tài chính là gì?
A. Cung cấp thông tin hữu ích cho việc ra quyết định kinh tế
B. Đảm bảo tuân thủ các quy định của pháp luật
C. Tối đa hóa lợi nhuận cho doanh nghiệp
D. Đánh giá hiệu quả hoạt động của ban quản lý
122. Theo VAS 01, khi có sự không chắc chắn, kế toán nên ưu tiên:
A. Ghi nhận doanh thu sớm nhất có thể
B. Ghi nhận chi phí sớm nhất có thể
C. Bỏ qua các khoản mục không chắc chắn
D. Ước tính một cách lạc quan nhất
123. Theo VAS 21, báo cáo tài chính phải được trình bày một cách ‘trung thực và hợp lý’, điều này có nghĩa là gì?
A. Thông tin phải được kiểm toán bởi một công ty kiểm toán độc lập
B. Thông tin phải tuân thủ tất cả các quy định của pháp luật
C. Thông tin phải phản ánh đúng bản chất kinh tế của các giao dịch và sự kiện
D. Thông tin phải được trình bày một cách đơn giản và dễ hiểu
124. Trong các loại hình doanh nghiệp sau, loại hình nào bắt buộc phải lập báo cáo tài chính theo chuẩn mực kế toán Việt Nam (VAS)?
A. Hộ kinh doanh cá thể
B. Doanh nghiệp tư nhân
C. Công ty trách nhiệm hữu hạn
D. Tất cả các loại hình trên
125. Theo VAS 01, khi lập báo cáo tài chính, doanh nghiệp cần tuân thủ điều gì?
A. Các chuẩn mực kế toán Việt Nam (VAS)
B. Các chuẩn mực kế toán quốc tế (IAS/IFRS)
C. Các quy định của cơ quan thuế
D. Tất cả các quy định trên
126. Báo cáo tài chính cung cấp thông tin chủ yếu cho đối tượng nào?
A. Nhà quản lý doanh nghiệp
B. Cổ đông và nhà đầu tư
C. Cơ quan thuế
D. Tất cả các đối tượng trên
127. Nguyên tắc nhất quán trong kế toán tài chính có nghĩa là gì?
A. Các phương pháp kế toán phải được áp dụng giống nhau giữa các doanh nghiệp
B. Các phương pháp kế toán đã chọn phải được áp dụng thống nhất trong suốt các kỳ kế toán
C. Báo cáo tài chính phải được lập theo cùng một khuôn mẫu
D. Tất cả các giao dịch phải được ghi nhận theo cùng một đơn vị tiền tệ
128. Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh cho biết điều gì?
A. Tình hình tài sản và nguồn vốn của doanh nghiệp
B. Kết quả hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp trong một kỳ kế toán
C. Dòng tiền vào và dòng tiền ra của doanh nghiệp
D. Sự thay đổi trong vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp
129. Nguyên tắc phù hợp trong kế toán tài chính yêu cầu điều gì?
A. Doanh thu và chi phí phải được ghi nhận trong cùng một kỳ kế toán nếu chúng có liên quan đến nhau
B. Doanh thu và chi phí phải được ghi nhận theo giá gốc
C. Doanh thu và chi phí phải được ghi nhận một cách thận trọng
D. Doanh thu và chi phí phải được ghi nhận một cách nhất quán
130. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào không ảnh hưởng đến chất lượng thông tin kế toán?
A. Tính trung thực
B. Tính khách quan
C. Tính đầy đủ
D. Tính bảo mật
131. Đâu là mục tiêu quan trọng nhất của việc lập Báo cáo lưu chuyển tiền tệ?
A. Cung cấp thông tin về khả năng thanh toán nợ của doanh nghiệp
B. Cung cấp thông tin về dòng tiền vào và dòng tiền ra của doanh nghiệp
C. Cung cấp thông tin về lợi nhuận của doanh nghiệp
D. Cung cấp thông tin về tài sản và nguồn vốn của doanh nghiệp
132. Mục đích chính của kế toán tài chính là gì?
A. Cung cấp thông tin cho các nhà quản lý nội bộ
B. Cung cấp thông tin cho các đối tượng bên ngoài doanh nghiệp
C. Đảm bảo tuân thủ các quy định của pháp luật
D. Tối đa hóa lợi nhuận cho doanh nghiệp
133. Theo VAS 01, nguyên tắc nào yêu cầu các nghiệp vụ kinh tế, tài chính của đơn vị kế toán phải được ghi chép đầy đủ, kịp thời theo giá gốc?
A. Nguyên tắc thận trọng
B. Nguyên tắc nhất quán
C. Nguyên tắc cơ sở dồn tích
D. Nguyên tắc giá gốc
134. Nguyên tắc hoạt động liên tục giả định điều gì?
A. Doanh nghiệp sẽ hoạt động mãi mãi
B. Doanh nghiệp sẽ hoạt động đủ lâu để thực hiện các mục tiêu và nghĩa vụ của mình
C. Doanh nghiệp sẽ không bao giờ bị phá sản
D. Doanh nghiệp sẽ luôn có lợi nhuận
135. Theo VAS 01, đơn vị tiền tệ nào được sử dụng để ghi sổ kế toán?
A. Đô la Mỹ (USD)
B. Euro (EUR)
C. Việt Nam Đồng (VND)
D. Bất kỳ loại tiền tệ nào do doanh nghiệp lựa chọn
136. Cơ sở dồn tích trong kế toán tài chính có nghĩa là gì?
A. Doanh thu và chi phí được ghi nhận khi phát sinh, không phụ thuộc vào thời điểm thu và chi tiền
B. Doanh thu và chi phí chỉ được ghi nhận khi thực sự thu và chi tiền
C. Tất cả các khoản thu và chi tiền mặt phải được ghi nhận đầy đủ
D. Chỉ những khoản doanh thu và chi phí quan trọng mới cần được ghi nhận
137. Theo VAS 01, yếu tố nào sau đây không phải là một yêu cầu đối với thông tin kế toán?
A. Tính so sánh được
B. Tính kịp thời
C. Tính bí mật
D. Tính thích hợp
138. Theo VAS 21, thuyết minh báo cáo tài chính có vai trò gì?
A. Cung cấp thông tin chi tiết bổ sung cho các báo cáo tài chính
B. Thay thế cho các báo cáo tài chính
C. Chỉ cung cấp thông tin về các chính sách kế toán
D. Chỉ cung cấp thông tin về các rủi ro tiềm ẩn
139. Nguyên tắc ‘thận trọng’ trong kế toán tài chính yêu cầu điều gì?
A. Ghi nhận doanh thu khi có bằng chứng chắc chắn
B. Ghi nhận chi phí khi có khả năng phát sinh
C. Không đánh giá cao hơn giá trị thực tế của tài sản và doanh thu
D. Tất cả các đáp án trên
140. Đâu là đặc điểm quan trọng nhất của thông tin kế toán?
A. Tính kịp thời
B. Tính dễ hiểu
C. Tính thích hợp và đáng tin cậy
D. Tính so sánh được
141. Theo VAS 01, giá trị hợp lý được định nghĩa như thế nào?
A. Giá mà một tài sản có thể được trao đổi hoặc một khoản nợ được thanh toán giữa các bên có hiểu biết, sẵn sàng thực hiện giao dịch trong điều kiện khách quan
B. Giá mà doanh nghiệp mong muốn nhận được khi bán tài sản
C. Giá mà doanh nghiệp đã trả để mua tài sản
D. Giá trị sổ sách của tài sản
142. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào thuộc về ‘nợ phải trả’?
A. Tiền mặt
B. Phải trả người bán
C. Hàng tồn kho
D. Nhà xưởng và thiết bị
143. Trong các loại tài sản sau, loại nào được coi là tài sản ngắn hạn?
A. Nhà xưởng và thiết bị
B. Đầu tư tài chính dài hạn
C. Hàng tồn kho
D. Bất động sản đầu tư
144. Theo VAS 21, báo cáo tài chính phải được trình bày trung thực và hợp lý trên các khía cạnh trọng yếu, điều này thể hiện đặc điểm nào?
A. Tính nhất quán
B. Tính khách quan
C. Tính trung thực
D. Tính trọng yếu
145. Theo VAS 01, khái niệm ‘trọng yếu’ được hiểu như thế nào?
A. Thông tin có giá trị lớn về mặt tiền tệ
B. Thông tin có ảnh hưởng đến quyết định của người sử dụng
C. Thông tin được trình bày rõ ràng và dễ hiểu
D. Thông tin được kiểm toán bởi một công ty kiểm toán độc lập
146. Theo khuôn khổ lý thuyết kế toán, yếu tố nào sau đây không phải là một bộ phận cấu thành của Báo cáo tài chính?
A. Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
B. Báo cáo thay đổi vốn chủ sở hữu
C. Bảng cân đối kế toán
D. Thuyết minh báo cáo quản trị
147. Đâu là vai trò của kiểm toán báo cáo tài chính?
A. Lập báo cáo tài chính
B. Kiểm tra và đưa ra ý kiến về tính trung thực và hợp lý của báo cáo tài chính
C. Quản lý hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp
D. Đảm bảo tuân thủ các quy định của pháp luật
148. Đâu là sự khác biệt chính giữa kế toán tài chính và kế toán quản trị?
A. Kế toán tài chính tập trung vào thông tin nội bộ, kế toán quản trị tập trung vào thông tin bên ngoài
B. Kế toán tài chính tuân thủ các chuẩn mực kế toán, kế toán quản trị không bắt buộc
C. Kế toán tài chính lập báo cáo hàng ngày, kế toán quản trị lập báo cáo hàng năm
D. Kế toán tài chính sử dụng đơn vị tiền tệ khác, kế toán quản trị sử dụng đơn vị tiền tệ là ngoại tệ
149. Đâu không phải là một yêu cầu cơ bản đối với thông tin kế toán?
A. Tính dễ hiểu
B. Tính thích hợp
C. Tính bảo mật
D. Tính đáng tin cậy
150. Theo VAS 21, báo cáo tài chính phải có khả năng so sánh được, điều này có nghĩa là gì?
A. Thông tin phải được trình bày theo cùng một định dạng
B. Thông tin phải có thể so sánh giữa các kỳ kế toán khác nhau và giữa các doanh nghiệp khác nhau
C. Thông tin phải được kiểm toán bởi một công ty kiểm toán độc lập
D. Thông tin phải được công bố rộng rãi cho công chúng