1. Điều gì sau đây là một lý do khiến các quốc gia có thể áp đặt các biện pháp phi thuế quan (non-tariff barriers) đối với thương mại?
A. Để tăng doanh thu cho chính phủ.
B. Để bảo vệ sức khỏe và an toàn của người tiêu dùng.
C. Để thúc đẩy cạnh tranh trên thị trường nội địa.
D. Để giảm sự phụ thuộc vào các quốc gia khác.
2. Điều gì sau đây có thể giải thích sự tồn tại của thương mại nội ngành?
A. Sự khác biệt về chi phí lao động.
B. Sự khác biệt về nguồn lực tự nhiên.
C. Sự khác biệt về sở thích của người tiêu dùng.
D. Sự khác biệt về công nghệ sản xuất.
3. Điều gì sau đây là một ví dụ về ‘dynamic comparative advantage’ (lợi thế so sánh động)?
A. Một quốc gia có nguồn tài nguyên thiên nhiên dồi dào.
B. Một quốc gia có chi phí lao động thấp.
C. Một quốc gia phát triển một ngành công nghiệp mới thông qua đầu tư vào giáo dục và nghiên cứu.
D. Một quốc gia có vị trí địa lý thuận lợi.
4. Điều gì sau đây là một ví dụ về ‘voluntary export restraint’ (VER) (hạn chế xuất khẩu tự nguyện)?
A. Một quốc gia áp đặt thuế quan đối với hàng nhập khẩu.
B. Một quốc gia tự nguyện hạn chế số lượng hàng hóa xuất khẩu sang một quốc gia khác.
C. Một quốc gia cấm nhập khẩu một số sản phẩm nhất định.
D. Một quốc gia cung cấp các khoản vay ưu đãi cho các nhà xuất khẩu.
5. Theo lý thuyết về ‘second-best’ (tối ưu thứ hai), điều gì xảy ra khi một số điều kiện tối ưu không thể đạt được?
A. Chính phủ nên cố gắng đạt được tất cả các điều kiện tối ưu còn lại.
B. Việc đạt được các điều kiện tối ưu còn lại có thể không dẫn đến kết quả tốt nhất.
C. Chính phủ nên từ bỏ mọi nỗ lực để cải thiện tình hình.
D. Thị trường sẽ tự điều chỉnh để đạt được kết quả tối ưu.
6. Lý thuyết nào sau đây tập trung vào vai trò của các ngành công nghiệp ‘non trẻ’ trong việc thúc đẩy tăng trưởng kinh tế?
A. Lý thuyết lợi thế so sánh.
B. Lý thuyết H-O (Heckscher-Ohlin).
C. Lý thuyết bảo hộ mậu dịch.
D. Lý thuyết về ngành công nghiệp non trẻ.
7. Theo lý thuyết ‘gravity model’ (mô hình trọng lực) trong thương mại quốc tế, yếu tố nào có tác động lớn nhất đến quy mô thương mại giữa hai quốc gia?
A. Khoảng cách địa lý giữa hai quốc gia.
B. Quy mô kinh tế của hai quốc gia.
C. Sự khác biệt về văn hóa giữa hai quốc gia.
D. Sự khác biệt về chính sách thương mại giữa hai quốc gia.
8. Điều gì sau đây là một lập luận ủng hộ chính sách bảo hộ thương mại?
A. Tăng cường cạnh tranh trên thị trường nội địa.
B. Giảm chi phí cho người tiêu dùng.
C. Bảo vệ việc làm trong nước.
D. Thúc đẩy đổi mới công nghệ.
9. Thương mại nội ngành (intra-industry trade) là gì?
A. Thương mại giữa các quốc gia có cùng trình độ phát triển kinh tế.
B. Thương mại hàng hóa và dịch vụ giữa các ngành công nghiệp khác nhau.
C. Thương mại hàng hóa và dịch vụ tương tự trong cùng một ngành công nghiệp.
D. Thương mại giữa các quốc gia có chung biên giới.
10. Điều gì sau đây là một lý do khiến các quốc gia có thể sử dụng các biện pháp đối kháng (countervailing duties) đối với hàng nhập khẩu?
A. Để tăng doanh thu cho chính phủ.
B. Để chống lại các khoản trợ cấp xuất khẩu bất hợp pháp từ các quốc gia khác.
C. Để bảo vệ sức khỏe và an toàn của người tiêu dùng.
D. Để thúc đẩy cạnh tranh trên thị trường nội địa.
11. Điều gì sau đây là một hậu quả tiêu cực tiềm tàng của chính sách bảo hộ thương mại?
A. Tăng cường sự phụ thuộc vào các quốc gia khác.
B. Giảm sự đa dạng của hàng hóa và dịch vụ cho người tiêu dùng.
C. Tăng cường cạnh tranh trên thị trường nội địa.
D. Thúc đẩy đổi mới công nghệ.
12. Điều gì sau đây là một ví dụ về ‘export subsidy’ (trợ cấp xuất khẩu)?
A. Một quốc gia áp đặt thuế quan đối với hàng nhập khẩu.
B. Một quốc gia cung cấp các khoản vay ưu đãi cho các nhà xuất khẩu.
C. Một quốc gia giảm thuế cho các công ty sản xuất hàng hóa để tiêu thụ trong nước.
D. Một quốc gia cấm nhập khẩu một số sản phẩm nhất định.
13. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một yếu tố ảnh hưởng đến lợi thế cạnh tranh quốc gia theo Michael Porter?
A. Điều kiện yếu tố (Factor conditions).
B. Điều kiện nhu cầu (Demand conditions).
C. Các ngành công nghiệp hỗ trợ và liên quan (Related and supporting industries).
D. Chính sách tiền tệ (Monetary policy).
14. Theo lý thuyết địa điểm (location theory), yếu tố nào quan trọng nhất trong việc xác định vị trí của một công ty?
A. Chi phí lao động thấp.
B. Nguồn cung cấp nguyên liệu dồi dào.
C. Thị trường tiêu thụ lớn.
D. Tất cả các yếu tố trên.
15. Lợi ích của việc chuyên môn hóa và thương mại quốc tế là gì?
A. Giảm sự phụ thuộc vào các quốc gia khác.
B. Tăng cường an ninh quốc gia.
C. Tăng hiệu quả sản xuất và tiêu dùng.
D. Bảo vệ các ngành công nghiệp non trẻ.
16. Lý thuyết vòng đời sản phẩm (Product Life Cycle) giải thích điều gì?
A. Sự thay đổi trong lợi thế so sánh của một quốc gia theo thời gian.
B. Sự thay đổi trong sở thích của người tiêu dùng theo thời gian.
C. Sự thay đổi trong công nghệ sản xuất theo thời gian.
D. Sự thay đổi trong chính sách thương mại theo thời gian.
17. Lý thuyết nào cho rằng thương mại quốc tế có thể làm tăng phúc lợi của tất cả các quốc gia tham gia, ngay cả khi một quốc gia có lợi thế tuyệt đối trong sản xuất tất cả các hàng hóa?
A. Lý thuyết lợi thế tuyệt đối của Adam Smith.
B. Lý thuyết lợi thế so sánh của David Ricardo.
C. Lý thuyết H-O (Heckscher-Ohlin).
D. Lý thuyết về vòng đời sản phẩm.
18. Điều gì sau đây là một ví dụ về ‘rent-seeking’ (tìm kiếm đặc lợi) trong bối cảnh thương mại quốc tế?
A. Một công ty vận động hành lang chính phủ để áp đặt thuế quan đối với hàng nhập khẩu cạnh tranh.
B. Một công ty đầu tư vào nghiên cứu và phát triển để tạo ra các sản phẩm mới.
C. Một quốc gia giảm thuế quan để tăng cường thương mại.
D. Một quốc gia tham gia vào một khu vực thương mại tự do.
19. Điều gì sau đây là một lý do khiến các quốc gia có thể áp đặt các biện pháp chống bán phá giá (anti-dumping duties) đối với hàng nhập khẩu?
A. Để tăng doanh thu cho chính phủ.
B. Để bảo vệ các ngành công nghiệp trong nước khỏi cạnh tranh không lành mạnh.
C. Để bảo vệ sức khỏe và an toàn của người tiêu dùng.
D. Để thúc đẩy cạnh tranh trên thị trường nội địa.
20. Điều gì sau đây là một ví dụ về ‘external economies of scale’ (lợi thế kinh tế ngoại sinh)?
A. Một công ty giảm chi phí sản xuất khi tăng quy mô sản xuất.
B. Một ngành công nghiệp phát triển mạnh mẽ nhờ sự tập trung của các công ty liên quan trong một khu vực địa lý.
C. Một quốc gia giảm chi phí thương mại nhờ việc gia nhập một khu vực thương mại tự do.
D. Một công ty đầu tư vào nghiên cứu và phát triển để tạo ra các sản phẩm mới.
21. Theo mô hình Heckscher-Ohlin, yếu tố nào quyết định mô hình thương mại giữa các quốc gia?
A. Sự khác biệt về công nghệ.
B. Sự khác biệt về sở thích của người tiêu dùng.
C. Sự khác biệt về nguồn lực (yếu tố sản xuất) tương đối.
D. Sự khác biệt về quy mô của nền kinh tế.
22. Điều gì sau đây là một ví dụ về ‘dumping’ trong thương mại quốc tế?
A. Một công ty bán sản phẩm của mình ở nước ngoài với giá cao hơn giá trong nước.
B. Một công ty bán sản phẩm của mình ở nước ngoài với giá thấp hơn chi phí sản xuất.
C. Một công ty cung cấp các khoản vay ưu đãi cho các nhà xuất khẩu.
D. Một công ty áp đặt thuế quan đối với hàng nhập khẩu.
23. Theo Paul Krugman, điều gì là động lực chính của thương mại quốc tế trong các nền kinh tế có quy mô tương đồng?
A. Lợi thế so sánh dựa trên sự khác biệt về nguồn lực.
B. Lợi thế tuyệt đối dựa trên sự khác biệt về công nghệ.
C. Tính kinh tế của quy mô và sự đa dạng hóa sản phẩm.
D. Sự can thiệp của chính phủ thông qua các chính sách thương mại.
24. Điều gì sau đây là một yếu tố quyết định lợi thế so sánh của một quốc gia theo lý thuyết của David Ricardo?
A. Quy mô của thị trường nội địa.
B. Sự can thiệp của chính phủ vào thương mại.
C. Sự khác biệt về năng suất lao động.
D. Mức độ đa dạng hóa của nền kinh tế.
25. Điều gì sau đây là một lợi ích tiềm tàng của việc tham gia vào một khu vực thương mại tự do?
A. Tăng cường sự độc lập kinh tế.
B. Giảm chi phí giao dịch và tăng cường thương mại giữa các thành viên.
C. Bảo vệ các ngành công nghiệp non trẻ khỏi sự cạnh tranh.
D. Tăng cường quyền lực đàm phán của các quốc gia thành viên.
26. Hiệu ứng Stolper-Samuelson dự đoán điều gì về tác động của thương mại quốc tế đối với thu nhập của các yếu tố sản xuất?
A. Thương mại quốc tế làm tăng thu nhập của tất cả các yếu tố sản xuất.
B. Thương mại quốc tế làm giảm thu nhập của tất cả các yếu tố sản xuất.
C. Thương mại quốc tế làm tăng thu nhập của các yếu tố sản xuất dồi dào và giảm thu nhập của các yếu tố sản xuất khan hiếm.
D. Thương mại quốc tế không có tác động đến thu nhập của các yếu tố sản xuất.
27. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một giả định chính của mô hình Heckscher-Ohlin?
A. Có hai quốc gia, hai hàng hóa và hai yếu tố sản xuất.
B. Công nghệ là khác nhau giữa các quốc gia.
C. Thị trường cạnh tranh hoàn hảo.
D. Không có chi phí vận chuyển.
28. Điều gì sau đây là một ví dụ về ‘trade diversion’ (chuyển hướng thương mại) trong một liên minh thuế quan?
A. Một quốc gia thành viên tăng cường thương mại với các quốc gia không phải là thành viên.
B. Một quốc gia thành viên thay thế hàng nhập khẩu từ một quốc gia không phải là thành viên bằng hàng nhập khẩu từ một quốc gia thành viên khác, mặc dù chi phí sản xuất có thể cao hơn.
C. Một quốc gia thành viên giảm thuế quan đối với hàng nhập khẩu từ tất cả các quốc gia.
D. Một quốc gia thành viên tăng cường cạnh tranh trên thị trường nội địa.
29. Điều gì sau đây là một hạn chế của lý thuyết lợi thế so sánh?
A. Nó không giải thích được tại sao các quốc gia lại khác nhau về năng suất.
B. Nó không áp dụng cho các quốc gia có quy mô kinh tế nhỏ.
C. Nó không xem xét đến chi phí vận chuyển.
D. Nó không áp dụng cho các ngành công nghiệp dịch vụ.
30. Điều gì sau đây là một ví dụ về ‘learning curve’ trong bối cảnh thương mại quốc tế?
A. Một quốc gia giảm chi phí sản xuất khi tích lũy kinh nghiệm trong một ngành công nghiệp mới.
B. Một quốc gia tăng cường bảo hộ thương mại để bảo vệ các ngành công nghiệp non trẻ.
C. Một quốc gia đa dạng hóa nền kinh tế để giảm sự phụ thuộc vào thương mại.
D. Một quốc gia áp dụng các tiêu chuẩn lao động và môi trường cao hơn để cải thiện hình ảnh quốc tế.
31. Hiệu ứng nào sau đây xảy ra khi một quốc gia tham gia vào một liên minh thuế quan?
A. Sự chuyển hướng thương mại.
B. Sự tạo lập thương mại.
C. Cả sự chuyển hướng và tạo lập thương mại.
D. Không có hiệu ứng nào trong số trên.
32. Hiệu ứng nào sau đây là một bất lợi tiềm ẩn của việc toàn cầu hóa?
A. Tăng trưởng kinh tế chậm hơn.
B. Giảm nghèo đói.
C. Mất việc làm trong một số ngành nhất định.
D. Tăng đa dạng văn hóa.
33. Điều gì sau đây có khả năng là một hệ quả của việc áp dụng chính sách bảo hộ thương mại?
A. Giá thấp hơn cho người tiêu dùng.
B. Cạnh tranh gia tăng.
C. Giảm sự lựa chọn của người tiêu dùng.
D. Tăng trưởng xuất khẩu.
34. Trong mô hình thương mại Heckscher-Ohlin, nếu một quốc gia có nguồn cung lao động dồi dào so với vốn, quốc gia đó sẽ có lợi thế so sánh trong việc sản xuất hàng hóa nào?
A. Hàng hóa thâm dụng vốn.
B. Hàng hóa thâm dụng lao động.
C. Hàng hóa sử dụng cả vốn và lao động với tỷ lệ bằng nhau.
D. Không có hàng hóa nào trong số trên.
35. Đâu là một trong những lập luận chính ủng hộ việc bảo hộ thương mại?
A. Tăng cường cạnh tranh toàn cầu.
B. Bảo vệ các ngành công nghiệp non trẻ.
C. Giảm giá cho người tiêu dùng.
D. Thúc đẩy tăng trưởng xuất khẩu.
36. Điều gì sau đây là một ví dụ về hội nhập kinh tế khu vực?
A. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO).
B. Hiệp định Thương mại Tự do Bắc Mỹ (NAFTA).
C. Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF).
D. Ngân hàng Thế giới.
37. Hiệu ứng nào sau đây xảy ra khi một quốc gia tham gia vào một liên minh thuế quan?
A. Sự chuyển hướng thương mại.
B. Sự tạo lập thương mại.
C. Cả sự chuyển hướng và tạo lập thương mại.
D. Không có hiệu ứng nào trong số trên.
38. Điều gì sau đây là một ví dụ về rào cản kỹ thuật đối với thương mại?
A. Thuế quan cao đánh vào hàng nhập khẩu.
B. Hạn ngạch nghiêm ngặt về số lượng hàng nhập khẩu.
C. Các quy định về an toàn sản phẩm khác nhau giữa các quốc gia.
D. Trợ cấp xuất khẩu cho các nhà sản xuất trong nước.
39. Theo lý thuyết lợi thế so sánh, thương mại quốc tế dẫn đến điều gì?
A. Phân bổ nguồn lực kém hiệu quả hơn.
B. Tăng sản lượng toàn cầu.
C. Giảm tổng phúc lợi kinh tế.
D. Sản xuất ít chuyên môn hóa hơn.
40. Chính sách thương mại nào sau đây có thể dẫn đến cải thiện điều kiện thương mại cho một quốc gia?
A. Áp đặt thuế quan nhập khẩu tối ưu.
B. Loại bỏ tất cả các rào cản thương mại.
C. Tham gia vào một liên minh thuế quan.
D. Tăng trợ cấp xuất khẩu.
41. Theo mô hình trọng lực trong thương mại quốc tế, yếu tố nào sau đây có tác động tiêu cực đến thương mại giữa hai quốc gia?
A. Kích thước kinh tế lớn hơn của cả hai quốc gia.
B. Khoảng cách địa lý lớn hơn giữa hai quốc gia.
C. Mức độ hội nhập kinh tế cao hơn giữa hai quốc gia.
D. Sự tương đồng về văn hóa giữa hai quốc gia.
42. Rào cản phi thuế quan nào sau đây thường được sử dụng để hạn chế số lượng hàng hóa nhập khẩu vào một quốc gia?
A. Thuế quan.
B. Hạn ngạch.
C. Trợ cấp xuất khẩu.
D. Tiêu chuẩn kỹ thuật.
43. Theo mô hình Heckscher-Ohlin, yếu tố nào sau đây quyết định mô hình thương mại?
A. Sự khác biệt về công nghệ.
B. Sự khác biệt về thị hiếu.
C. Sự khác biệt về nguồn lực tương đối.
D. Sự khác biệt về quy mô kinh tế.
44. Tác động nào sau đây có khả năng xảy ra nhất khi một quốc gia áp đặt thuế quan đối với hàng nhập khẩu?
A. Giá trong nước giảm.
B. Số lượng nhập khẩu tăng.
C. Thặng dư sản xuất trong nước tăng.
D. Thặng dư tiêu dùng trong nước tăng.
45. Trong mô hình thương mại Heckscher-Ohlin, nếu một quốc gia có nguồn cung lao động dồi dào so với vốn, quốc gia đó sẽ có lợi thế so sánh trong việc sản xuất hàng hóa nào?
A. Hàng hóa thâm dụng vốn.
B. Hàng hóa thâm dụng lao động.
C. Hàng hóa sử dụng cả vốn và lao động với tỷ lệ bằng nhau.
D. Không có hàng hóa nào trong số trên.
46. Điều gì sau đây là một ví dụ về chính sách thương mại chiến lược?
A. Áp đặt thuế quan đối với tất cả hàng nhập khẩu.
B. Trợ cấp cho các công ty trong nước để giúp họ cạnh tranh trên thị trường toàn cầu.
C. Loại bỏ tất cả các rào cản thương mại.
D. Tham gia vào một khu vực thương mại tự do.
47. Theo lý thuyết lợi thế so sánh, quốc gia nào được hưởng lợi từ thương mại?
A. Chỉ quốc gia xuất khẩu hàng hóa.
B. Chỉ quốc gia nhập khẩu hàng hóa.
C. Cả hai quốc gia tham gia thương mại.
D. Không quốc gia nào được hưởng lợi từ thương mại.
48. Trong mô hình trọng lực, yếu tố nào sau đây thường được sử dụng để đo lường quy mô của một nền kinh tế?
A. Tổng sản phẩm quốc nội (GDP).
B. Tỷ lệ lạm phát.
C. Tỷ lệ thất nghiệp.
D. Lãi suất.
49. Điều gì sau đây là một ví dụ về chính sách thương mại chiến lược?
A. Áp đặt thuế quan đối với tất cả hàng nhập khẩu.
B. Trợ cấp cho các công ty trong nước để giúp họ cạnh tranh trên thị trường toàn cầu.
C. Loại bỏ tất cả các rào cản thương mại.
D. Tham gia vào một khu vực thương mại tự do.
50. Theo lý thuyết lợi thế so sánh của David Ricardo, một quốc gia nên chuyên môn hóa vào sản xuất và xuất khẩu hàng hóa nào?
A. Hàng hóa mà quốc gia đó có chi phí cơ hội thấp nhất.
B. Hàng hóa mà quốc gia đó có chi phí cơ hội cao nhất.
C. Hàng hóa mà quốc gia đó sản xuất hiệu quả nhất.
D. Hàng hóa mà quốc gia đó tiêu thụ nhiều nhất.
51. Theo mô hình Heckscher-Ohlin, nếu một quốc gia có nguồn cung vốn dồi dào so với lao động, quốc gia đó sẽ có lợi thế so sánh trong việc sản xuất hàng hóa nào?
A. Hàng hóa thâm dụng lao động.
B. Hàng hóa thâm dụng vốn.
C. Hàng hóa sử dụng cả vốn và lao động với tỷ lệ bằng nhau.
D. Không có hàng hóa nào trong số trên.
52. Tác động nào sau đây có khả năng xảy ra nhất khi một quốc gia áp đặt thuế quan đối với hàng nhập khẩu?
A. Giá trong nước giảm.
B. Số lượng nhập khẩu tăng.
C. Thặng dư sản xuất trong nước tăng.
D. Thặng dư tiêu dùng trong nước tăng.
53. Điều gì sau đây là một yếu tố quyết định quan trọng đối với lợi ích từ thương mại theo mô hình Heckscher-Ohlin?
A. Sự khác biệt về quy mô kinh tế giữa các quốc gia.
B. Sự khác biệt về thuế quan giữa các quốc gia.
C. Sự khác biệt về nguồn lực tương đối giữa các quốc gia.
D. Sự khác biệt về công nghệ giữa các quốc gia.
54. Điều gì xảy ra với giá tương đối của hàng hóa mà một quốc gia xuất khẩu khi quốc gia đó trải qua tăng trưởng kinh tế hướng ngoại?
A. Giá tương đối tăng.
B. Giá tương đối giảm.
C. Giá tương đối không đổi.
D. Giá tương đối biến động ngẫu nhiên.
55. Chính sách thương mại nào sau đây có thể dẫn đến cải thiện điều kiện thương mại cho một quốc gia?
A. Áp đặt thuế quan nhập khẩu tối ưu.
B. Loại bỏ tất cả các rào cản thương mại.
C. Tham gia vào một liên minh thuế quan.
D. Tăng trợ cấp xuất khẩu.
56. Điều gì sau đây là một ví dụ về rào cản phi thuế quan đối với thương mại?
A. Thuế quan.
B. Hạn ngạch.
C. Trợ cấp.
D. Tất cả những điều trên.
57. Điều gì xảy ra với giá tương đối của hàng hóa nhập khẩu khi một quốc gia áp đặt thuế quan?
A. Giá tương đối tăng.
B. Giá tương đối giảm.
C. Giá tương đối không đổi.
D. Giá tương đối biến động ngẫu nhiên.
58. Theo lý thuyết lợi thế so sánh, thương mại quốc tế dẫn đến điều gì?
A. Phân bổ nguồn lực kém hiệu quả hơn.
B. Tăng sản lượng toàn cầu.
C. Giảm tổng phúc lợi kinh tế.
D. Sản xuất ít chuyên môn hóa hơn.
59. Điều gì sau đây là một ví dụ về rào cản kỹ thuật đối với thương mại?
A. Thuế quan cao đánh vào hàng nhập khẩu.
B. Hạn ngạch nghiêm ngặt về số lượng hàng nhập khẩu.
C. Các quy định về an toàn sản phẩm khác nhau giữa các quốc gia.
D. Trợ cấp xuất khẩu cho các nhà sản xuất trong nước.
60. Đâu là một trong những lập luận chính ủng hộ việc bảo hộ thương mại?
A. Tăng cường cạnh tranh toàn cầu.
B. Bảo vệ các ngành công nghiệp non trẻ.
C. Giảm giá cho người tiêu dùng.
D. Thúc đẩy tăng trưởng xuất khẩu.
61. Yếu tố nào sau đây không phải là một nguồn gốc của lợi thế so sánh?
A. Sự khác biệt về khí hậu.
B. Sự khác biệt về công nghệ.
C. Sự khác biệt về sở thích của người tiêu dùng.
D. Sự khác biệt về quy mô dân số.
62. Theo mô hình Heckscher-Ohlin, điều gì quyết định mô hình thương mại giữa các quốc gia?
A. Sự khác biệt về công nghệ.
B. Sự khác biệt về tài nguyên thiên nhiên.
C. Sự khác biệt về nguồn cung các yếu tố sản xuất.
D. Sự khác biệt về sở thích của người tiêu dùng.
63. Lợi thế so sánh được xác định bởi yếu tố nào?
A. Năng suất lao động tuyệt đối.
B. Chi phí cơ hội tương đối.
C. Giá trị xuất khẩu tuyệt đối.
D. Quy mô nền kinh tế.
64. Điều gì xảy ra với đường khả năng sản xuất (PPF) của một quốc gia khi có tăng trưởng kinh tế?
A. PPF dịch chuyển vào trong.
B. PPF dịch chuyển ra ngoài.
C. PPF không thay đổi.
D. PPF trở nên dốc hơn.
65. Điều gì xảy ra với đường cầu tương đối của một quốc gia khi quốc gia đó trải qua tăng trưởng kinh tế hướng nội (inward-oriented growth)?
A. Đường cầu tương đối dịch chuyển sang phải.
B. Đường cầu tương đối dịch chuyển sang trái.
C. Đường cầu tương đối không thay đổi.
D. Đường cầu tương đối trở nên dốc hơn.
66. Điều gì xảy ra với chi phí cơ hội của việc sản xuất một hàng hóa khi một quốc gia chuyên môn hóa sản xuất theo lợi thế so sánh?
A. Chi phí cơ hội tăng lên.
B. Chi phí cơ hội giảm xuống.
C. Chi phí cơ hội không thay đổi.
D. Chi phí cơ hội dao động thất thường.
67. Điều gì xảy ra với giá tương đối của hàng hóa xuất khẩu của một quốc gia khi quốc gia đó trải qua tăng trưởng kinh tế hướng ngoại (outward-oriented growth)?
A. Giá tương đối tăng.
B. Giá tương đối giảm.
C. Giá tương đối không thay đổi.
D. Giá tương đối dao động thất thường.
68. Hạn chế chính của mô hình Heckscher-Ohlin là gì?
A. Không giải thích được thương mại nội ngành.
B. Không tính đến sự khác biệt về công nghệ.
C. Giả định các quốc gia có sở thích giống nhau.
D. Tất cả các đáp án trên.
69. Hạn chế nào sau đây của mô hình Gravity KHÔNG liên quan đến các yếu tố kinh tế?
A. Bỏ qua vai trò của văn hóa.
B. Bỏ qua vai trò của khoảng cách địa lý.
C. Bỏ qua vai trò của quy mô kinh tế.
D. Bỏ qua vai trò của các rào cản thương mại.
70. Theo mô hình Heckscher-Ohlin, nếu một quốc gia có nhiều đất đai và ít vốn, quốc gia đó sẽ có lợi thế so sánh trong việc sản xuất hàng hóa nào?
A. Hàng hóa thâm dụng vốn.
B. Hàng hóa thâm dụng đất đai.
C. Hàng hóa sử dụng công nghệ cao.
D. Hàng hóa công nghiệp.
71. Yếu tố nào sau đây có thể làm thay đổi lợi thế so sánh của một quốc gia theo thời gian?
A. Thay đổi về tài nguyên thiên nhiên.
B. Đầu tư vào giáo dục và công nghệ.
C. Thay đổi về chính sách thương mại.
D. Tất cả các đáp án trên.
72. Lợi thế so sánh động có thể được tạo ra thông qua yếu tố nào sau đây?
A. Tăng cường bảo hộ thương mại.
B. Giảm đầu tư vào giáo dục.
C. Khuyến khích nghiên cứu và phát triển.
D. Hạn chế di chuyển lao động.
73. Lợi thế so sánh động có vai trò quan trọng trong việc giải thích điều gì?
A. Sự ổn định của lợi thế thương mại theo thời gian.
B. Sự thay đổi của lợi thế thương mại theo thời gian.
C. Tác động của tài nguyên thiên nhiên đến thương mại.
D. Tác động của quy mô kinh tế đến thương mại.
74. Lợi thế so sánh động (dynamic comparative advantage) đề cập đến điều gì?
A. Lợi thế so sánh không thay đổi theo thời gian.
B. Lợi thế so sánh thay đổi theo thời gian do đầu tư và phát triển.
C. Lợi thế tuyệt đối của một quốc gia.
D. Lợi thế có được từ tài nguyên thiên nhiên.
75. Giả định nào sau đây KHÔNG thuộc mô hình Heckscher-Ohlin?
A. Các quốc gia có công nghệ sản xuất giống nhau.
B. Các quốc gia có sở thích tiêu dùng giống nhau.
C. Các yếu tố sản xuất di chuyển tự do giữa các quốc gia.
D. Các yếu tố sản xuất không di chuyển giữa các quốc gia.
76. Trong mô hình Gravity, yếu tố nào sau đây có tác động tích cực đến quy mô thương mại giữa hai quốc gia?
A. Khoảng cách địa lý giữa hai quốc gia.
B. Sự khác biệt về ngôn ngữ giữa hai quốc gia.
C. Quy mô GDP của cả hai quốc gia.
D. Sự khác biệt về hệ thống pháp luật giữa hai quốc gia.
77. Hàng hóa nào sau đây thường được giao dịch theo thương mại nội ngành?
A. Lúa gạo và cà phê.
B. Ô tô và điện thoại.
C. Than đá và quặng sắt.
D. Vải và sợi.
78. Theo lý thuyết về lợi thế so sánh, quốc gia nên chuyên môn hóa sản xuất và xuất khẩu hàng hóa nào?
A. Hàng hóa mà quốc gia có thể sản xuất với chi phí cơ hội thấp nhất.
B. Hàng hóa mà quốc gia có thể sản xuất với chi phí cơ hội cao nhất.
C. Hàng hóa mà quốc gia có thể sản xuất với số lượng lớn nhất.
D. Hàng hóa mà quốc gia có thể sản xuất với chất lượng cao nhất.
79. Thương mại nội ngành có xu hướng tăng lên khi nào?
A. Khi các rào cản thương mại tăng lên.
B. Khi các quốc gia trở nên khác biệt hơn về kinh tế.
C. Khi các quốc gia hội nhập kinh tế sâu rộng hơn.
D. Khi các quốc gia tập trung vào sản xuất hàng hóa cơ bản.
80. Điều gì xảy ra với giá tương đối của hàng nhập khẩu của một quốc gia khi quốc gia đó áp dụng chính sách tự do hóa thương mại?
A. Giá tương đối tăng.
B. Giá tương đối giảm.
C. Giá tương đối không thay đổi.
D. Giá tương đối dao động thất thường.
81. Hạn chế nào sau đây của mô hình Heckscher-Ohlin được giải quyết bằng mô hình Gravity?
A. Giả định về công nghệ giống nhau giữa các quốc gia.
B. Không giải thích được thương mại nội ngành.
C. Bỏ qua vai trò của khoảng cách và quy mô kinh tế.
D. Giả định về sở thích giống nhau giữa các quốc gia.
82. Mô hình Heckscher-Ohlin dự đoán rằng một quốc gia sẽ xuất khẩu hàng hóa sử dụng nhiều yếu tố sản xuất nào?
A. Yếu tố khan hiếm.
B. Yếu tố dồi dào.
C. Yếu tố trung bình.
D. Yếu tố cố định.
83. Yếu tố nào sau đây không được xem xét trong mô hình Gravity?
A. Quy mô kinh tế của các quốc gia.
B. Khoảng cách địa lý giữa các quốc gia.
C. Sự khác biệt về nguồn lực tự nhiên.
D. Các rào cản thương mại giữa các quốc gia.
84. Thương mại nội ngành có xu hướng phổ biến hơn giữa các quốc gia nào?
A. Các quốc gia có trình độ phát triển kinh tế khác nhau.
B. Các quốc gia có trình độ phát triển kinh tế tương đồng.
C. Các quốc gia có quy mô dân số rất khác nhau.
D. Các quốc gia có hệ thống chính trị khác nhau.
85. Theo mô hình Heckscher-Ohlin, quốc gia có nhiều lao động sẽ có lợi thế so sánh trong việc sản xuất hàng hóa nào?
A. Hàng hóa thâm dụng vốn.
B. Hàng hóa thâm dụng lao động.
C. Hàng hóa sử dụng công nghệ cao.
D. Hàng hóa nông nghiệp.
86. Thương mại nội ngành thường xảy ra do yếu tố nào sau đây?
A. Sự khác biệt về chi phí sản xuất.
B. Sự khác biệt về sở thích của người tiêu dùng.
C. Sự khác biệt về nguồn lực tự nhiên.
D. Sự khác biệt về quy mô kinh tế.
87. Điều gì xảy ra với tổng sản phẩm quốc nội (GDP) của một quốc gia khi quốc gia đó chuyên môn hóa sản xuất theo lợi thế so sánh và tham gia vào thương mại quốc tế?
A. GDP tăng lên.
B. GDP giảm xuống.
C. GDP không thay đổi.
D. GDP có thể tăng hoặc giảm tùy thuộc vào chính sách.
88. Theo mô hình Heckscher-Ohlin, nếu một quốc gia có nhiều vốn và ít lao động, quốc gia đó sẽ có xu hướng nhập khẩu hàng hóa nào?
A. Hàng hóa thâm dụng vốn.
B. Hàng hóa thâm dụng lao động.
C. Hàng hóa sử dụng công nghệ cao.
D. Hàng hóa nông nghiệp.
89. Theo mô hình Heckscher-Ohlin, nếu một quốc gia có nhiều lao động có kỹ năng và ít lao động phổ thông, quốc gia đó sẽ có lợi thế so sánh trong việc sản xuất hàng hóa nào?
A. Hàng hóa thâm dụng lao động phổ thông.
B. Hàng hóa thâm dụng lao động có kỹ năng.
C. Hàng hóa thâm dụng vốn.
D. Hàng hóa nông nghiệp.
90. Thương mại nội ngành (intra-industry trade) là gì?
A. Xuất khẩu và nhập khẩu các sản phẩm khác nhau.
B. Xuất khẩu và nhập khẩu các sản phẩm tương tự.
C. Chỉ xuất khẩu sản phẩm.
D. Chỉ nhập khẩu sản phẩm.
91. Mục tiêu chính của việc bảo hộ mậu dịch là gì?
A. Tăng cường cạnh tranh quốc tế.
B. Bảo vệ ngành công nghiệp trong nước khỏi cạnh tranh nước ngoài.
C. Thúc đẩy thương mại tự do.
D. Giảm giá cho người tiêu dùng.
92. Đâu là một trong những lý do khiến các quốc gia áp dụng các biện pháp bảo hộ?
A. Tăng cường cạnh tranh quốc tế.
B. Bảo vệ việc làm trong nước.
C. Giảm giá cho người tiêu dùng.
D. Thúc đẩy thương mại tự do.
93. Hiệu ứng nào sau đây không phải là kết quả của việc áp dụng thuế quan?
A. Tăng giá cho người tiêu dùng.
B. Giảm nhập khẩu.
C. Tăng doanh thu cho chính phủ.
D. Tăng lợi thế cho người tiêu dùng.
94. Thuế quan là gì?
A. Một khoản trợ cấp của chính phủ cho các nhà xuất khẩu.
B. Một hạn ngạch về số lượng hàng hóa có thể nhập khẩu.
C. Một loại thuế đánh vào hàng hóa nhập khẩu.
D. Một thỏa thuận thương mại giữa hai quốc gia.
95. Điều gì xảy ra với đường cung hàng hóa nhập khẩu khi chính phủ áp dụng thuế quan?
A. Đường cung dịch chuyển sang phải.
B. Đường cung dịch chuyển sang trái.
C. Đường cung không thay đổi.
D. Đường cung trở nên dốc hơn.
96. Đâu là một trong những hạn chế của mô hình Heckscher-Ohlin?
A. Nó không giải thích được thương mại nội ngành.
B. Nó không tính đến sự khác biệt về công nghệ.
C. Nó không áp dụng cho các quốc gia nhỏ.
D. Nó không dự đoán được dòng chảy thương mại.
97. Ảnh hưởng của việc áp dụng một hạn ngạch nhập khẩu đối với giá cả trong nước là gì?
A. Giá cả trong nước giảm.
B. Giá cả trong nước tăng.
C. Giá cả trong nước không thay đổi.
D. Giá cả trong nước trở nên ổn định hơn.
98. Thương mại nội ngành là gì?
A. Thương mại giữa các quốc gia có cùng trình độ phát triển.
B. Thương mại hàng hóa tương tự giữa các quốc gia.
C. Thương mại hàng hóa trung gian.
D. Thương mại dịch vụ.
99. Điều gì xảy ra với đường cầu hàng hóa xuất khẩu khi tỷ giá hối đoái của một quốc gia tăng lên?
A. Đường cầu dịch chuyển sang phải.
B. Đường cầu dịch chuyển sang trái.
C. Đường cầu không thay đổi.
D. Đường cầu trở nên dốc hơn.
100. Đâu là một ví dụ về rào cản phi thuế quan?
A. Thuế giá trị gia tăng (VAT).
B. Hạn ngạch nhập khẩu.
C. Thuế thu nhập doanh nghiệp.
D. Thuế tiêu thụ đặc biệt.
101. Hiệp định thương mại tự do (FTA) là gì?
A. Một thỏa thuận giữa các quốc gia để hạn chế thương mại.
B. Một thỏa thuận giữa các quốc gia để loại bỏ thuế quan và các rào cản thương mại khác.
C. Một tổ chức quốc tế điều chỉnh thương mại toàn cầu.
D. Một loại thuế đánh vào hàng hóa nhập khẩu.
102. Đâu là một trong những lập luận ủng hộ thương mại tự do?
A. Bảo vệ các ngành công nghiệp non trẻ.
B. Tăng cường an ninh quốc gia.
C. Thúc đẩy cạnh tranh và hiệu quả kinh tế.
D. Giảm sự phụ thuộc vào các quốc gia khác.
103. Đâu là một ví dụ về rào cản kỹ thuật đối với thương mại?
A. Thuế nhập khẩu.
B. Hạn ngạch nhập khẩu.
C. Các tiêu chuẩn sản phẩm và quy định kỹ thuật.
D. Trợ cấp xuất khẩu.
104. Đâu không phải là một lý do chính đáng để chính phủ can thiệp vào thương mại?
A. Bảo vệ các ngành công nghiệp non trẻ.
B. Trả đũa các rào cản thương mại của quốc gia khác.
C. Tối đa hóa lợi ích cho các nhà sản xuất trong nước.
D. Đảm bảo an ninh quốc gia.
105. Sự khác biệt giữa khu vực mậu dịch tự do và liên minh thuế quan là gì?
A. Khu vực mậu dịch tự do có thuế quan chung với các nước ngoài, trong khi liên minh thuế quan thì không.
B. Khu vực mậu dịch tự do không có thuế quan chung với các nước ngoài, trong khi liên minh thuế quan thì có.
C. Khu vực mậu dịch tự do cho phép di chuyển lao động tự do, trong khi liên minh thuế quan thì không.
D. Khu vực mậu dịch tự do có chính sách tiền tệ chung, trong khi liên minh thuế quan thì không.
106. Lợi thế tuyệt đối khác với lợi thế so sánh như thế nào?
A. Lợi thế tuyệt đối dựa trên chi phí cơ hội, trong khi lợi thế so sánh dựa trên năng suất.
B. Lợi thế tuyệt đối dựa trên năng suất, trong khi lợi thế so sánh dựa trên chi phí cơ hội.
C. Lợi thế tuyệt đối chỉ áp dụng cho hàng hóa, trong khi lợi thế so sánh áp dụng cho dịch vụ.
D. Lợi thế tuyệt đối chỉ áp dụng cho các quốc gia phát triển, trong khi lợi thế so sánh áp dụng cho các quốc gia đang phát triển.
107. Theo lý thuyết lợi thế so sánh, một quốc gia nên chuyên môn hóa sản xuất và xuất khẩu hàng hóa nào?
A. Hàng hóa mà quốc gia đó sản xuất hiệu quả nhất.
B. Hàng hóa mà quốc gia đó có chi phí cơ hội thấp nhất để sản xuất.
C. Hàng hóa mà quốc gia đó có nhu cầu cao nhất.
D. Hàng hóa mà quốc gia đó có nguồn tài nguyên dồi dào nhất.
108. Điều gì xảy ra với giá cả tương đối của hàng hóa khi một quốc gia mở cửa thương mại?
A. Giá cả tương đối hội tụ về mức giá thế giới.
B. Giá cả tương đối phân kỳ so với mức giá thế giới.
C. Giá cả tương đối không thay đổi.
D. Giá cả tương đối trở nên biến động hơn.
109. Tác động của thuế quan đối với thặng dư tiêu dùng là gì?
A. Thuế quan làm tăng thặng dư tiêu dùng.
B. Thuế quan làm giảm thặng dư tiêu dùng.
C. Thuế quan không ảnh hưởng đến thặng dư tiêu dùng.
D. Thuế quan làm thặng dư tiêu dùng trở nên ổn định hơn.
110. Tác động của việc loại bỏ thuế quan đối với một quốc gia nhập khẩu là gì?
A. Giá cả trong nước tăng.
B. Giá cả trong nước giảm.
C. Giá cả trong nước không thay đổi.
D. Giá cả trong nước trở nên biến động hơn.
111. Đâu là một ví dụ về lợi ích động của thương mại?
A. Tăng hiệu quả phân bổ nguồn lực.
B. Thúc đẩy đổi mới và chuyển giao công nghệ.
C. Tăng doanh thu thuế cho chính phủ.
D. Bảo vệ việc làm trong nước.
112. Đâu là một trong những hạn chế của việc sử dụng thuế quan để bảo vệ các ngành công nghiệp non trẻ?
A. Thuế quan không hiệu quả trong việc bảo vệ các ngành công nghiệp.
B. Thuế quan có thể tạo ra sự ỷ lại và làm chậm quá trình trưởng thành của ngành.
C. Thuế quan làm giảm giá cho người tiêu dùng.
D. Thuế quan không ảnh hưởng đến thương mại.
113. Điều gì xảy ra với đường giới hạn khả năng sản xuất (PPF) của một quốc gia khi có sự tăng trưởng kinh tế?
A. PPF dịch chuyển vào trong.
B. PPF không thay đổi.
C. PPF dịch chuyển ra ngoài.
D. PPF trở nên thẳng hơn.
114. Hạn ngạch nhập khẩu là gì?
A. Một loại thuế đánh vào hàng hóa xuất khẩu.
B. Một giới hạn về số lượng hàng hóa có thể nhập khẩu.
C. Một khoản trợ cấp cho các nhà sản xuất trong nước.
D. Một thỏa thuận thương mại tự do giữa các quốc gia.
115. Theo lý thuyết thương mại hiện đại, yếu tố nào ngày càng trở nên quan trọng trong việc xác định lợi thế so sánh?
A. Nguồn tài nguyên thiên nhiên.
B. Lao động giá rẻ.
C. Công nghệ và đổi mới.
D. Vị trí địa lý.
116. Đâu là một trong những lý do khiến các quốc gia phát triển có thể ủng hộ bảo hộ mậu dịch?
A. Bảo vệ các ngành công nghiệp đang suy yếu.
B. Thúc đẩy thương mại tự do.
C. Giảm giá cho người tiêu dùng.
D. Tăng cường cạnh tranh quốc tế.
117. Đâu là một trong những lợi ích tiềm năng của việc tham gia vào một liên minh kinh tế?
A. Giảm sự phụ thuộc vào các quốc gia khác.
B. Tăng cường hợp tác kinh tế và chính trị giữa các nước thành viên.
C. Giảm cạnh tranh trong nước.
D. Ổn định giá cả trong nước.
118. Lợi ích của việc mở cửa thương mại đối với một quốc gia nhỏ là gì?
A. Giảm sự phụ thuộc vào các quốc gia lớn hơn.
B. Tiếp cận thị trường lớn hơn và đa dạng hóa sản phẩm.
C. Tăng cường an ninh quốc gia.
D. Ổn định giá cả trong nước.
119. Điều gì có thể gây ra sự dịch chuyển đường cầu về hàng hóa nhập khẩu?
A. Tăng thuế quan.
B. Giảm hạn ngạch nhập khẩu.
C. Thay đổi sở thích của người tiêu dùng.
D. Tăng chi phí sản xuất trong nước.
120. Theo mô hình Heckscher-Ohlin, yếu tố nào quyết định lợi thế so sánh của một quốc gia?
A. Trình độ công nghệ.
B. Sở hữu tương đối các yếu tố sản xuất.
C. Quy mô của thị trường nội địa.
D. Chính sách thương mại của chính phủ.
121. Theo mô hình Heckscher-Ohlin, quốc gia nào sẽ có lợi thế so sánh trong việc sản xuất hàng hóa thâm dụng lao động?
A. Quốc gia có nhiều vốn.
B. Quốc gia có nhiều lao động.
C. Quốc gia có công nghệ tiên tiến.
D. Quốc gia có nguồn tài nguyên thiên nhiên dồi dào.
122. Hạn chế chính của mô hình Heckscher-Ohlin là gì?
A. Nó không tính đến sự khác biệt về công nghệ.
B. Nó không tính đến chi phí vận chuyển.
C. Nó không giải thích được mô hình thương mại trong thực tế một cách hoàn hảo.
D. Nó không tính đến sự khác biệt về sở thích của người tiêu dùng.
123. Theo định lý Stolper-Samuelson, chủ sở hữu yếu tố sản xuất khan hiếm của một quốc gia sẽ được lợi hay bị thiệt từ thương mại?
A. Được lợi.
B. Bị thiệt.
C. Không được lợi cũng không bị thiệt.
D. Không thể xác định.
124. Điều gì có thể được coi là một chi phí của thương mại quốc tế?
A. Tăng trưởng kinh tế.
B. Tăng sự lựa chọn của người tiêu dùng.
C. Mất việc làm trong các ngành công nghiệp cạnh tranh với hàng nhập khẩu.
D. Giảm giá.
125. Thương mại nội ngành có nhiều khả năng xảy ra hơn đối với hàng hóa nào?
A. Hàng hóa đồng nhất.
B. Hàng hóa khác biệt.
C. Hàng hóa thâm dụng lao động.
D. Hàng hóa thâm dụng vốn.
126. Điều gì có thể được coi là một lợi ích của thương mại nội ngành?
A. Giá thấp hơn.
B. Sự lựa chọn của người tiêu dùng lớn hơn.
C. Sản lượng lớn hơn.
D. Tất cả các đáp án trên.
127. Trong mô hình Heckscher-Ohlin, sự bằng giá yếu tố sản xuất xảy ra khi nào?
A. Giá cả hàng hóa bằng nhau giữa các quốc gia.
B. Thu nhập của các yếu tố sản xuất bằng nhau giữa các quốc gia.
C. Các quốc gia có công nghệ giống nhau.
D. Các quốc gia có sở thích giống nhau.
128. Điều gì có thể giải thích cho sự tồn tại của thương mại nội ngành?
A. Sự khác biệt về chi phí lao động.
B. Sự khác biệt về nguồn tài nguyên.
C. Sự khác biệt về sở thích của người tiêu dùng và lợi thế kinh tế theo quy mô.
D. Sự khác biệt về công nghệ.
129. Điều gì có thể gây ra sự thay đổi trong lợi thế so sánh của một quốc gia?
A. Sự thay đổi về nguồn lực.
B. Sự thay đổi về công nghệ.
C. Sự thay đổi về sở thích của người tiêu dùng.
D. Tất cả các đáp án trên.
130. Định lý Rybczynski mô tả mối quan hệ giữa cái gì?
A. Giá cả hàng hóa và thu nhập yếu tố.
B. Nguồn lực và sản lượng hàng hóa.
C. Công nghệ và năng suất.
D. Thuế quan và phúc lợi.
131. Điều gì có thể gây ra sự thay đổi trong mô hình thương mại quốc tế?
A. Sự thay đổi về công nghệ.
B. Sự thay đổi về sở thích của người tiêu dùng.
C. Sự thay đổi về nguồn lực.
D. Tất cả các đáp án trên.
132. Điều gì có thể gây ra sự khác biệt về năng suất lao động giữa các quốc gia?
A. Sự khác biệt về vốn nhân lực.
B. Sự khác biệt về công nghệ.
C. Sự khác biệt về cơ sở hạ tầng.
D. Tất cả các đáp án trên.
133. Hiệu ứng nào sau đây không phải là một hiệu ứng tiềm năng của thương mại quốc tế?
A. Tăng trưởng kinh tế.
B. Thay đổi phân phối thu nhập.
C. Tăng cường độc quyền.
D. Hiệu ứng quy mô.
134. Điều gì có thể dẫn đến lợi thế so sánh động?
A. Đầu tư vào nghiên cứu và phát triển.
B. Nguồn tài nguyên thiên nhiên dồi dào.
C. Chi phí lao động thấp.
D. Vị trí địa lý thuận lợi.
135. Theo mô hình Heckscher-Ohlin, một quốc gia có nhiều vốn sẽ chuyên môn hóa sản xuất hàng hóa nào?
A. Hàng hóa thâm dụng lao động.
B. Hàng hóa thâm dụng vốn.
C. Hàng hóa nông nghiệp.
D. Hàng hóa dịch vụ.
136. Định lý Stolper-Samuelson dự đoán điều gì?
A. Thương mại quốc tế sẽ làm giảm thu nhập của tất cả các yếu tố sản xuất.
B. Thương mại quốc tế sẽ làm tăng thu nhập của tất cả các yếu tố sản xuất.
C. Thương mại quốc tế sẽ làm tăng thu nhập của yếu tố sản xuất dồi dào và giảm thu nhập của yếu tố sản xuất khan hiếm.
D. Thương mại quốc tế sẽ không ảnh hưởng đến thu nhập của các yếu tố sản xuất.
137. Làm thế nào lợi thế kinh tế theo quy mô có thể ảnh hưởng đến thương mại quốc tế?
A. Bằng cách hạn chế thương mại.
B. Bằng cách khuyến khích các quốc gia chuyên môn hóa sản xuất và xuất khẩu các sản phẩm mà họ có thể sản xuất ở quy mô lớn.
C. Bằng cách làm cho thương mại trở nên tốn kém hơn.
D. Bằng cách giảm cạnh tranh.
138. Thương mại nội ngành đề cập đến điều gì?
A. Thương mại giữa các quốc gia có trình độ phát triển khác nhau.
B. Thương mại hàng hóa tương tự giữa các quốc gia.
C. Thương mại giữa các ngành khác nhau.
D. Thương mại hàng hóa khác nhau giữa các quốc gia.
139. Làm thế nào thương mại quốc tế có thể ảnh hưởng đến sự bất bình đẳng về thu nhập trong một quốc gia?
A. Nó luôn làm giảm sự bất bình đẳng về thu nhập.
B. Nó luôn làm tăng sự bất bình đẳng về thu nhập.
C. Nó có thể làm tăng hoặc giảm sự bất bình đẳng về thu nhập, tùy thuộc vào các yếu tố cụ thể của quốc gia đó.
D. Nó không ảnh hưởng đến sự bất bình đẳng về thu nhập.
140. Điều gì có thể được coi là một hạn chế của mô hình Heckscher-Ohlin?
A. Nó không tính đến sự khác biệt về công nghệ giữa các quốc gia.
B. Nó không tính đến chi phí vận chuyển.
C. Nó không tính đến vai trò của các công ty đa quốc gia.
D. Tất cả các đáp án trên.
141. Lợi thế kinh tế theo quy mô có nghĩa là gì?
A. Chi phí trung bình giảm khi sản lượng tăng.
B. Chi phí trung bình tăng khi sản lượng tăng.
C. Chi phí trung bình không đổi khi sản lượng tăng.
D. Chi phí cận biên giảm khi sản lượng tăng.
142. Chính phủ có thể làm gì để giảm thiểu các chi phí của thương mại quốc tế?
A. Áp đặt thuế quan cao.
B. Cung cấp các chương trình đào tạo lại cho người lao động bị mất việc làm.
C. Hạn chế thương mại.
D. Trợ cấp cho các ngành công nghiệp xuất khẩu.
143. Đâu là một trong những giả định chính của mô hình Heckscher-Ohlin?
A. Các quốc gia có công nghệ khác nhau.
B. Sở thích của người tiêu dùng khác nhau giữa các quốc gia.
C. Các yếu tố sản xuất di chuyển tự do giữa các quốc gia.
D. Các quốc gia có công nghệ giống nhau và sở thích của người tiêu dùng giống nhau.
144. Điều gì có thể làm giảm ảnh hưởng của định lý Stolper-Samuelson?
A. Các chính sách của chính phủ.
B. Sự di chuyển của lao động và vốn.
C. Sự thay đổi về công nghệ.
D. Tất cả các đáp án trên.
145. Điều gì xảy ra với đường khả năng sản xuất (PPF) của một quốc gia khi quốc gia đó trải qua tăng trưởng kinh tế?
A. PPF dịch chuyển vào trong.
B. PPF dịch chuyển ra ngoài.
C. PPF không thay đổi.
D. PPF trở nên dốc hơn.
146. Theo mô hình Heckscher-Ohlin, một quốc gia sẽ xuất khẩu hàng hóa nào?
A. Hàng hóa sử dụng nhiều yếu tố sản xuất khan hiếm của quốc gia đó.
B. Hàng hóa được sản xuất hiệu quả nhất ở quốc gia đó.
C. Hàng hóa sử dụng nhiều yếu tố sản xuất dồi dào của quốc gia đó.
D. Hàng hóa có nhu cầu cao nhất ở quốc gia đó.
147. Điều gì có thể gây ra sự khác biệt về tiền lương giữa các quốc gia?
A. Sự khác biệt về năng suất lao động.
B. Sự khác biệt về nguồn tài nguyên thiên nhiên.
C. Sự khác biệt về thuế.
D. Sự khác biệt về tỷ giá hối đoái.
148. Lợi thế so sánh động đề cập đến điều gì?
A. Lợi thế so sánh thay đổi theo thời gian do tích lũy kiến thức và công nghệ.
B. Lợi thế so sánh dựa trên nguồn tài nguyên thiên nhiên.
C. Lợi thế so sánh dựa trên chi phí lao động thấp.
D. Lợi thế so sánh không thay đổi theo thời gian.
149. Sự khác biệt chính giữa mô hình Heckscher-Ohlin và mô hình Ricardo là gì?
A. Mô hình Heckscher-Ohlin chỉ xem xét một yếu tố sản xuất, trong khi mô hình Ricardo xem xét nhiều yếu tố.
B. Mô hình Ricardo chỉ xem xét một yếu tố sản xuất, trong khi mô hình Heckscher-Ohlin xem xét nhiều yếu tố.
C. Mô hình Heckscher-Ohlin giả định rằng các quốc gia có công nghệ giống nhau, trong khi mô hình Ricardo giả định rằng các quốc gia có công nghệ khác nhau.
D. Mô hình Ricardo giả định rằng các quốc gia có công nghệ giống nhau, trong khi mô hình Heckscher-Ohlin giả định rằng các quốc gia có công nghệ khác nhau.
150. Theo định lý Stolper-Samuelson, chủ sở hữu yếu tố sản xuất dồi dào của một quốc gia sẽ được lợi hay bị thiệt từ thương mại?
A. Được lợi.
B. Bị thiệt.
C. Không được lợi cũng không bị thiệt.
D. Không thể xác định.