1. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một kỹ năng quan trọng của một nhà đàm phán quốc tế giỏi?
A. Khả năng lắng nghe và thấu hiểu.
B. Khả năng giao tiếp hiệu quả.
C. Khả năng áp đặt quan điểm của mình lên người khác.
D. Khả năng giải quyết vấn đề.
2. Trong đàm phán kinh doanh quốc tế, điều gì sau đây thể hiện sự chuẩn bị kỹ lưỡng?
A. Chỉ tập trung vào mục tiêu của bạn.
B. Nghiên cứu kỹ về đối tác, văn hóa và thị trường của họ.
C. Giữ bí mật thông tin về công ty của bạn.
D. Chỉ chuẩn bị các tài liệu pháp lý cần thiết.
3. Khi đàm phán với đối tác đến từ một nền văn hóa coi trọng sự kiên nhẫn, bạn nên làm gì?
A. Cố gắng đẩy nhanh quá trình đàm phán.
B. Thể hiện sự kiên nhẫn và sẵn sàng dành thời gian để xây dựng mối quan hệ.
C. Cho rằng đối tác không quan tâm đến việc đạt được thỏa thuận.
D. Đưa ra một ‘ultimatum’.
4. Khi đàm phán với đối tác đến từ một nền văn hóa coi trọng sự im lặng, bạn nên làm gì?
A. Cố gắng lấp đầy khoảng trống bằng cách nói liên tục.
B. Tôn trọng sự im lặng và chờ đợi đối tác lên tiếng.
C. Cho rằng đối tác không quan tâm đến cuộc đàm phán.
D. Đặt câu hỏi dồn dập để phá vỡ sự im lặng.
5. Trong đàm phán kinh doanh quốc tế, việc sử dụng phiên dịch viên có vai trò gì?
A. Chỉ đơn thuần là dịch ngôn ngữ.
B. Truyền đạt thông tin chính xác và giúp hiểu rõ hơn về văn hóa của đối tác.
C. Thay mặt bạn đưa ra quyết định.
D. Giữ bí mật thông tin đàm phán.
6. Trong đàm phán kinh doanh quốc tế, yếu tố nào sau đây thể hiện sự khác biệt văn hóa ảnh hưởng đến phong cách đàm phán?
A. Sự khác biệt về múi giờ.
B. Sự khác biệt về ngôn ngữ và cách giao tiếp.
C. Sự khác biệt về đơn vị tiền tệ.
D. Sự khác biệt về thời tiết.
7. Điều gì sau đây là một yếu tố quan trọng cần xem xét khi lựa chọn thành viên cho đội đàm phán quốc tế?
A. Chỉ chọn những người có kinh nghiệm đàm phán.
B. Đảm bảo đội có sự đa dạng về kỹ năng, kiến thức và kinh nghiệm văn hóa.
C. Chỉ chọn những người có quan điểm giống nhau.
D. Chọn những người có mối quan hệ cá nhân với đối tác.
8. Điều gì sau đây là một ví dụ về ‘time-out’ trong đàm phán?
A. Đưa ra một lời đề nghị cuối cùng.
B. Tạm dừng cuộc đàm phán để xem xét lại thông tin hoặc tham khảo ý kiến.
C. Chấp nhận mọi điều kiện của đối tác.
D. Kết thúc cuộc đàm phán.
9. Trong đàm phán kinh doanh quốc tế, việc xây dựng mối quan hệ cá nhân với đối tác có tầm quan trọng như thế nào?
A. Không quan trọng, chỉ cần tập trung vào nội dung đàm phán.
B. Rất quan trọng, giúp xây dựng sự tin tưởng và hợp tác lâu dài.
C. Chỉ quan trọng khi đàm phán với đối tác đến từ các nước phương Tây.
D. Chỉ quan trọng trong giai đoạn đầu của quá trình đàm phán.
10. Trong đàm phán kinh doanh quốc tế, điều gì sau đây thể hiện sự tôn trọng văn hóa của đối tác?
A. Chỉ sử dụng ngôn ngữ của bạn.
B. Tìm hiểu và tuân thủ các phong tục tập quán của họ.
C. Áp đặt văn hóa của bạn lên đối tác.
D. Phớt lờ những khác biệt văn hóa.
11. Khi đàm phán với đối tác có phong cách giao tiếp trực tiếp và thẳng thắn, bạn nên làm gì?
A. Sử dụng ngôn ngữ vòng vo và tránh đề cập đến vấn đề nhạy cảm.
B. Giao tiếp một cách rõ ràng, trực tiếp và tập trung vào vấn đề.
C. Thể hiện sự đồng tình ngay cả khi không hoàn toàn nhất trí.
D. Tránh đưa ra ý kiến phản đối trực tiếp.
12. Tại sao việc tìm hiểu về tôn giáo của đối tác lại quan trọng trong đàm phán kinh doanh quốc tế?
A. Để chuyển đổi tôn giáo cho đối tác.
B. Để tránh những hành vi hoặc lời nói có thể gây xúc phạm đến tín ngưỡng của họ.
C. Để áp đặt tôn giáo của bạn lên đối tác.
D. Tôn giáo không liên quan đến đàm phán kinh doanh.
13. Trong đàm phán kinh doanh quốc tế, việc sử dụng ‘caucus’ có nghĩa là gì?
A. Một cuộc họp riêng của mỗi bên để thảo luận chiến lược.
B. Một bữa tiệc chiêu đãi đối tác.
C. Một buổi tham quan nhà máy.
D. Một cuộc họp báo.
14. Điều gì sau đây là một ví dụ về ‘red herring’ trong đàm phán?
A. Đưa ra một vấn đề không quan trọng để đánh lạc hướng đối tác khỏi vấn đề chính.
B. Tập trung vào những điểm chung giữa hai bên.
C. Chấp nhận một số nhượng bộ nhỏ.
D. Thể hiện sự tôn trọng đối với đối tác.
15. Trong đàm phán kinh doanh quốc tế, ‘deadlock’ có nghĩa là gì?
A. Sự đồng thuận hoàn toàn giữa các bên.
B. Sự bế tắc, không thể đạt được thỏa thuận.
C. Giai đoạn cuối cùng của quá trình đàm phán.
D. Một chiến thuật đàm phán hiệu quả.
16. Điều gì sau đây là một ví dụ về ‘anchoring bias’ trong đàm phán?
A. Quá tập trung vào thông tin đầu tiên nhận được và sử dụng nó làm cơ sở cho các quyết định tiếp theo.
B. Đánh giá quá cao khả năng thành công của bản thân.
C. Chỉ tìm kiếm thông tin xác nhận quan điểm của bạn.
D. Đưa ra quyết định dựa trên cảm xúc thay vì lý trí.
17. Tại sao việc sử dụng ngôn ngữ cơ thể phù hợp lại quan trọng trong đàm phán quốc tế?
A. Ngôn ngữ cơ thể không quan trọng bằng lời nói.
B. Ngôn ngữ cơ thể có thể truyền tải thông điệp một cách hiệu quả và giúp xây dựng sự tin tưởng.
C. Chỉ cần sử dụng ngôn ngữ cơ thể của bạn một cách tự nhiên.
D. Ngôn ngữ cơ thể chỉ quan trọng khi đàm phán trực tiếp.
18. Chiến lược ‘Win-Win’ trong đàm phán kinh doanh quốc tế nhấn mạnh điều gì?
A. Một bên đạt được lợi ích tối đa, bên còn lại chấp nhận thiệt hại.
B. Cả hai bên đều đạt được lợi ích và cảm thấy hài lòng với kết quả.
C. Một bên nhường nhịn hoàn toàn để duy trì mối quan hệ.
D. Cả hai bên đều không đạt được lợi ích đáng kể.
19. Trong đàm phán kinh doanh quốc tế, việc sử dụng ‘trade-offs’ có nghĩa là gì?
A. Chỉ tập trung vào những điều bạn muốn đạt được.
B. Trao đổi những điều ít quan trọng với bạn để đạt được những điều quan trọng hơn.
C. Nhượng bộ mọi yêu cầu của đối tác.
D. Từ chối mọi yêu cầu của đối tác.
20. Trong đàm phán kinh doanh quốc tế, BATNA (Best Alternative To a Negotiated Agreement) có nghĩa là gì?
A. Thỏa thuận tốt nhất có thể đạt được.
B. Phương án thay thế tốt nhất nếu không đạt được thỏa thuận.
C. Chiến lược đàm phán hiệu quả nhất.
D. Mục tiêu tối thiểu cần đạt được trong đàm phán.
21. Trong đàm phán kinh doanh quốc tế, việc sử dụng ‘concessions’ có nghĩa là gì?
A. Đưa ra những yêu cầu không thể chấp nhận được.
B. Nhượng bộ một số điều để đạt được những mục tiêu quan trọng hơn.
C. Giữ vững mọi lập trường ban đầu.
D. Kéo dài thời gian đàm phán một cách không cần thiết.
22. Trong đàm phán kinh doanh quốc tế, điều gì sau đây thể hiện sự linh hoạt?
A. Luôn giữ vững lập trường ban đầu.
B. Sẵn sàng điều chỉnh chiến lược và nhượng bộ để đạt được thỏa thuận.
C. Chỉ tập trung vào mục tiêu ngắn hạn.
D. Tránh đưa ra các đề xuất mới.
23. Khi đàm phán với đối tác đến từ một nền văn hóa coi trọng sự tôn trọng thứ bậc, điều quan trọng nhất là gì?
A. Luôn thể hiện sự tự tin và quyết đoán.
B. Thể hiện sự tôn trọng đối với cấp bậc và tuổi tác của đối tác.
C. Nhanh chóng đi vào vấn đề chính để tiết kiệm thời gian.
D. Luôn đặt câu hỏi trực tiếp để làm rõ vấn đề.
24. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một yếu tố quan trọng cần xem xét khi lựa chọn địa điểm cho một cuộc đàm phán quốc tế?
A. Chi phí đi lại và ăn ở.
B. Sự trung lập của địa điểm.
C. Thời tiết tại địa điểm.
D. Sự thuận tiện về mặt logistics.
25. Khi nào nên sử dụng chiến thuật ‘good guy/bad guy’ trong đàm phán?
A. Khi bạn muốn xây dựng mối quan hệ lâu dài với đối tác.
B. Khi bạn cần đạt được một kết quả nhanh chóng và không quan tâm đến mối quan hệ.
C. Khi bạn muốn thể hiện sự công bằng và minh bạch.
D. Khi bạn muốn tìm kiếm một giải pháp ‘win-win’.
26. Điều gì sau đây là một ví dụ về chiến thuật ‘highballing’ trong đàm phán?
A. Đưa ra một lời đề nghị ban đầu cao hơn nhiều so với giá trị thực tế.
B. Nhấn mạnh vào những điểm chung giữa hai bên.
C. Chấp nhận một số nhượng bộ nhỏ để đạt được mục tiêu lớn hơn.
D. Tập trung vào việc xây dựng mối quan hệ lâu dài.
27. Trong đàm phán kinh doanh quốc tế, việc sử dụng ‘silence’ có thể là một chiến thuật hiệu quả như thế nào?
A. Luôn luôn tránh sự im lặng.
B. Sự im lặng có thể tạo áp lực cho đối tác phải đưa ra nhượng bộ.
C. Sự im lặng luôn thể hiện sự không đồng ý.
D. Sự im lặng không có tác dụng gì trong đàm phán.
28. Trong đàm phán kinh doanh quốc tế, việc sử dụng ‘ultimatum’ có nghĩa là gì?
A. Đưa ra một lời đề nghị cuối cùng và không thể thay đổi.
B. Tìm kiếm một giải pháp ‘win-win’.
C. Nhượng bộ mọi yêu cầu của đối tác.
D. Kéo dài thời gian đàm phán.
29. Tại sao việc hiểu biết luật pháp quốc tế lại quan trọng trong đàm phán kinh doanh quốc tế?
A. Để tránh các tranh chấp pháp lý và bảo vệ quyền lợi của công ty.
B. Để gây áp lực lên đối tác.
C. Để kéo dài thời gian đàm phán.
D. Để thể hiện sự chuyên nghiệp.
30. Trong đàm phán kinh doanh quốc tế, điều gì sau đây thể hiện sự thiếu chuyên nghiệp?
A. Đến muộn mà không có lý do chính đáng.
B. Chuẩn bị kỹ lưỡng các tài liệu cần thiết.
C. Ăn mặc lịch sự và phù hợp.
D. Thể hiện sự tôn trọng đối với đối tác.
31. Trong đàm phán quốc tế, khi nào nên sử dụng chiến thuật ‘bluffing’?
A. Khi bạn có ưu thế tuyệt đối
B. Khi bạn không có thông tin gì về đối tác
C. Khi bạn sẵn sàng chấp nhận rủi ro lớn
D. Khi bạn tuyệt vọng và không còn lựa chọn nào khác
32. Trong đàm phán quốc tế, điều gì sau đây KHÔNG phải là một chiến thuật để vượt qua ‘impasse’ (bế tắc)?
A. Thay đổi người đàm phán
B. Đưa ra một đề nghị mới
C. Tạm dừng đàm phán
D. Cứng nhắc giữ vững lập trường ban đầu
33. Điều gì là quan trọng nhất khi kết thúc một cuộc đàm phán quốc tế?
A. Đảm bảo tất cả các điều khoản được ghi lại bằng văn bản rõ ràng
B. Ăn mừng thành công với đối tác
C. Ngay lập tức thực hiện các cam kết
D. Tìm kiếm cơ hội hợp tác trong tương lai
34. Trong đàm phán quốc tế, khi đối mặt với một đối tác cứng rắn và không chịu nhượng bộ, bạn nên làm gì?
A. Tức giận và đáp trả bằng thái độ tương tự
B. Tìm kiếm điểm chung và xây dựng mối quan hệ
C. Chấp nhận mọi yêu cầu của đối tác để kết thúc đàm phán nhanh chóng
D. Rút lui khỏi đàm phán ngay lập tức
35. Trong đàm phán quốc tế, ‘logrolling’ là gì?
A. Chiến thuật trì hoãn đàm phán
B. Chiến thuật trao đổi nhượng bộ về các vấn đề khác nhau
C. Chiến thuật gây áp lực tâm lý
D. Chiến thuật thu thập thông tin bí mật
36. Trong đàm phán quốc tế, điều gì sau đây là một ví dụ về ‘principled negotiation’?
A. Tập trung vào vị trí hơn là lợi ích
B. Cố gắng thắng bằng mọi giá
C. Tách con người ra khỏi vấn đề
D. Sử dụng áp lực để đạt được mục tiêu
37. Khi đàm phán với đối tác từ một nền văn hóa coi trọng sự tôn ti, điều gì quan trọng nhất?
A. Trực tiếp và thẳng thắn
B. Thể hiện sự tôn trọng đối với cấp bậc và địa vị
C. Tập trung vào kết quả hơn là mối quan hệ
D. Sử dụng ngôn ngữ cơ thể mạnh mẽ
38. Trong đàm phán quốc tế, điều gì sau đây là mục tiêu chính của việc xây dựng ‘rapport’?
A. Để khai thác thông tin bí mật
B. Để tạo sự tin tưởng và thiện cảm
C. Để kiểm soát cuộc đàm phán
D. Để gây áp lực lên đối tác
39. Trong đàm phán quốc tế, yếu tố văn hóa nào sau đây ảnh hưởng lớn nhất đến phong cách giao tiếp và ra quyết định của đối tác?
A. Mức độ đô thị hóa
B. Hệ thống giáo dục
C. Quan niệm về thời gian và không gian
D. Chính sách thương mại
40. Trong đàm phán quốc tế, điều gì sau đây là một ví dụ về ‘low-context communication’?
A. Sử dụng nhiều ẩn ý và ám chỉ
B. Nói trực tiếp và rõ ràng
C. Tập trung vào mối quan hệ hơn là thông tin
D. Sử dụng im lặng để truyền đạt thông điệp
41. Trong đàm phán quốc tế, tại sao việc hiểu rõ hệ thống giá trị của đối tác lại quan trọng?
A. Để khai thác điểm yếu của đối tác
B. Để xây dựng mối quan hệ tin cậy
C. Để áp đặt quan điểm của mình lên đối tác
D. Để dự đoán hành vi của đối tác
42. Chiến lược ‘win-win’ trong đàm phán quốc tế tập trung vào điều gì?
A. Tối đa hóa lợi ích của một bên, bất chấp thiệt hại của bên kia
B. Tìm kiếm giải pháp mà cả hai bên đều có lợi
C. Chấp nhận thua thiệt để duy trì mối quan hệ lâu dài
D. Sử dụng áp lực để đạt được mục tiêu
43. Trong đàm phán quốc tế, điều gì sau đây KHÔNG phải là một yếu tố ảnh hưởng đến quyền lực đàm phán?
A. Thông tin
B. Thời gian
C. Mối quan hệ
D. Sở thích cá nhân
44. Trong đàm phán quốc tế, điều gì sau đây KHÔNG phải là một dấu hiệu cho thấy đối tác đang không trung thực?
A. Tránh giao tiếp bằng mắt
B. Thay đổi câu chuyện liên tục
C. Quá nhiệt tình và cởi mở
D. Sử dụng ngôn ngữ cơ thể không phù hợp
45. Đâu là rủi ro lớn nhất khi đàm phán với đối tác từ một quốc gia có hệ thống pháp luật yếu kém?
A. Khó khăn trong việc thực thi hợp đồng
B. Chi phí pháp lý cao
C. Rủi ro bị mất cắp tài sản trí tuệ
D. Tất cả các phương án trên
46. Trong đàm phán quốc tế, ‘deadline’ có vai trò gì?
A. Gây áp lực lên đối tác
B. Tạo động lực để đạt được thỏa thuận
C. Giới hạn thời gian đàm phán
D. Tất cả các phương án trên
47. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một yếu tố cần xem xét khi lựa chọn địa điểm đàm phán quốc tế?
A. Chi phí đi lại và ăn ở
B. Sự trung lập của địa điểm
C. Múi giờ
D. Sở thích cá nhân của người đàm phán
48. Trong đàm phán quốc tế, chiến thuật ‘good cop, bad cop’ là gì?
A. Một thành viên trong nhóm đàm phán tỏ ra thân thiện, người còn lại tỏ ra khó chịu
B. Một thành viên trong nhóm đàm phán đưa ra đề nghị hấp dẫn, người còn lại đe dọa rút lui
C. Một thành viên trong nhóm đàm phán chịu trách nhiệm thu thập thông tin, người còn lại chịu trách nhiệm đưa ra quyết định
D. Một thành viên trong nhóm đàm phán tập trung vào lợi ích chung, người còn lại tập trung vào lợi ích cá nhân
49. Trong đàm phán quốc tế, điều gì sau đây là một ví dụ về ‘zero-sum game’?
A. Cả hai bên đều đạt được lợi ích
B. Một bên được lợi, bên kia bị thiệt
C. Cả hai bên đều bị thiệt
D. Không bên nào được lợi hay bị thiệt
50. Trong đàm phán quốc tế, khi nào nên sử dụng bên thứ ba làm trung gian hòa giải?
A. Khi cả hai bên đều không muốn nhượng bộ
B. Khi mối quan hệ giữa hai bên trở nên căng thẳng và bế tắc
C. Khi cần một chuyên gia về luật pháp quốc tế
D. Tất cả các trường hợp trên
51. Trong đàm phán quốc tế, BATNA (Best Alternative To a Negotiated Agreement) có nghĩa là gì?
A. Thỏa thuận đàm phán tốt nhất có thể đạt được
B. Phương án thay thế tốt nhất nếu không đạt được thỏa thuận
C. Quy trình đàm phán hiệu quả nhất
D. Chiến thuật đàm phán gây áp lực
52. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về chuẩn bị cho đàm phán quốc tế?
A. Nghiên cứu về văn hóa và phong tục tập quán của đối tác
B. Xác định mục tiêu và BATNA của bản thân
C. Tìm hiểu về luật pháp và quy định liên quan
D. Thuyết phục đối tác chấp nhận quan điểm của mình bằng mọi giá
53. Trong đàm phán quốc tế, điều gì quan trọng nhất khi làm việc với phiên dịch viên?
A. Nói nhanh và sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành
B. Nói rõ ràng, chậm rãi và sử dụng ngôn ngữ đơn giản
C. Chỉ sử dụng phiên dịch viên khi cần thiết
D. Kiểm tra trình độ ngoại ngữ của phiên dịch viên trước khi bắt đầu đàm phán
54. Trong đàm phán quốc tế, điều gì sau đây là một ví dụ về ‘quid pro quo’?
A. Yêu cầu đối tác nhượng bộ vô điều kiện
B. Đưa ra một đề nghị hấp dẫn để đánh lạc hướng đối tác
C. Trao đổi nhượng bộ: ‘Nếu bạn giảm giá 10%, chúng tôi sẽ tăng số lượng đặt hàng’
D. Tạo áp lực thời gian để đối tác đưa ra quyết định nhanh chóng
55. Trong đàm phán quốc tế, điều gì sau đây KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng ngôn ngữ cơ thể tích cực?
A. Thể hiện sự tự tin
B. Tạo thiện cảm với đối tác
C. Che giấu cảm xúc thật
D. Tăng cường sự tin tưởng
56. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một kỹ năng quan trọng của người đàm phán quốc tế?
A. Khả năng lắng nghe tích cực
B. Khả năng thích ứng với sự khác biệt văn hóa
C. Khả năng gây áp lực và đe dọa đối tác
D. Khả năng giải quyết vấn đề sáng tạo
57. Điều gì là quan trọng nhất khi xây dựng mối quan hệ với đối tác đàm phán từ một nền văn hóa khác?
A. Sự hiểu biết và tôn trọng sự khác biệt văn hóa
B. Sự kiên trì và quyết đoán
C. Khả năng sử dụng ngoại ngữ thành thạo
D. Kinh nghiệm đàm phán quốc tế dày dặn
58. Trong đàm phán quốc tế, ‘anchoring bias’ là gì?
A. Xu hướng đưa ra quyết định dựa trên kinh nghiệm trong quá khứ
B. Xu hướng quá tin tưởng vào thông tin ban đầu
C. Xu hướng tìm kiếm thông tin xác nhận quan điểm cá nhân
D. Xu hướng tránh rủi ro
59. Trong đàm phán quốc tế, điều gì sau đây là quan trọng nhất khi giải quyết xung đột?
A. Tìm ra ai đúng ai sai
B. Tìm kiếm giải pháp công bằng và thỏa đáng cho cả hai bên
C. Áp đặt quan điểm của mình lên đối tác
D. Tránh đối đầu trực tiếp
60. Trong đàm phán quốc tế, điều gì sau đây KHÔNG phải là một biện pháp phòng ngừa rủi ro tỷ giá hối đoái?
A. Sử dụng hợp đồng kỳ hạn
B. Sử dụng quyền chọn tiền tệ
C. Thanh toán bằng đồng nội tệ
D. Chấp nhận rủi ro và hy vọng tỷ giá sẽ thay đổi theo hướng có lợi
61. Trong đàm phán kinh doanh quốc tế, điều gì có nghĩa là ‘concession’?
A. Một yêu cầu cứng rắn.
B. Một sự nhượng bộ.
C. Một lời đe dọa.
D. Một lời khen ngợi.
62. Khi đàm phán với đối tác mà bạn nghi ngờ họ đang che giấu thông tin, bạn nên làm gì?
A. Kết thúc cuộc đàm phán ngay lập tức.
B. Thu thập thêm thông tin từ các nguồn khác và đặt câu hỏi trực tiếp.
C. Chấp nhận mọi điều khoản của họ để tránh xung đột.
D. Sử dụng các chiến thuật lừa dối để có được thông tin.
63. Trong đàm phán kinh doanh quốc tế, điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng ngôn ngữ chung?
A. Giảm thiểu rủi ro hiểu lầm.
B. Tăng cường sự tin tưởng và mối quan hệ.
C. Tiết kiệm chi phí phiên dịch.
D. Loại bỏ hoàn toàn khả năng xảy ra xung đột.
64. Trong đàm phán kinh doanh quốc tế, điều gì có nghĩa là ‘quid pro quo’?
A. Một lời xin lỗi chân thành.
B. Một sự nhượng bộ để đổi lấy một sự nhượng bộ khác.
C. Một lời hứa suông.
D. Một món quà đắt tiền.
65. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng một bên thứ ba (ví dụ, hòa giải viên) trong đàm phán kinh doanh quốc tế?
A. Giúp các bên giao tiếp hiệu quả hơn.
B. Đưa ra quyết định cuối cùng thay cho các bên.
C. Tạo ra các giải pháp sáng tạo.
D. Duy trì tính bảo mật của thông tin.
66. Khi đàm phán với đối tác từ một nền văn hóa coi trọng sự bảo mật, bạn nên làm gì?
A. Chia sẻ mọi thông tin bạn có để thể hiện sự tin tưởng.
B. Chỉ chia sẻ thông tin cần thiết và tôn trọng yêu cầu bảo mật của họ.
C. Cố gắng thu thập thông tin bí mật của họ.
D. Không chia sẻ bất kỳ thông tin nào để tránh rủi ro.
67. Khi đàm phán một hợp đồng dài hạn với đối tác quốc tế, điều gì quan trọng nhất cần xem xét để đối phó với sự thay đổi của tỷ giá hối đoái?
A. Chấp nhận rủi ro và hy vọng rằng tỷ giá hối đoái sẽ không thay đổi đáng kể.
B. Sử dụng các công cụ tài chính như hợp đồng kỳ hạn hoặc quyền chọn để phòng ngừa rủi ro tỷ giá hối đoái.
C. Yêu cầu đối tác thanh toán bằng đồng nội tệ của bạn.
D. Thường xuyên đàm phán lại hợp đồng để điều chỉnh giá theo tỷ giá hối đoái hiện tại.
68. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố quan trọng trong việc xây dựng lòng tin với đối tác đàm phán quốc tế?
A. Tính nhất quán trong lời nói và hành động.
B. Sự minh bạch và trung thực.
C. Khả năng giữ bí mật.
D. Áp đặt quan điểm của bạn lên đối tác.
69. Trong đàm phán kinh doanh quốc tế, điều gì KHÔNG phải là một chiến thuật đàm phán đạo đức?
A. Cung cấp thông tin chính xác và trung thực.
B. Tôn trọng các giá trị văn hóa của đối tác.
C. Sử dụng thông tin sai lệch để đạt được lợi thế.
D. Tìm kiếm giải pháp win-win.
70. Khi đàm phán với đối tác từ một nền văn hóa coi trọng thời gian, bạn nên làm gì?
A. Đến muộn để thể hiện sự quan trọng của bạn.
B. Kéo dài cuộc đàm phán để tạo ra mối quan hệ tốt hơn.
C. Đến đúng giờ và tập trung vào việc đạt được kết quả nhanh chóng.
D. Không cần quan tâm đến thời gian và tập trung vào việc xây dựng mối quan hệ.
71. Trong đàm phán kinh doanh quốc tế, chiến thuật ‘neo’ (anchoring) được sử dụng như thế nào?
A. Đưa ra đề nghị đầu tiên để thiết lập phạm vi đàm phán.
B. Chấp nhận đề nghị đầu tiên của đối tác để thể hiện sự thiện chí.
C. Tránh đưa ra bất kỳ đề nghị nào cho đến khi bạn hiểu rõ vị thế của đối tác.
D. Sử dụng các con số ngẫu nhiên để gây nhầm lẫn cho đối tác.
72. Trong đàm phán kinh doanh quốc tế, ‘điểm kháng cự’ (resistance point) đề cập đến điều gì?
A. Mức giá hoặc điều kiện tối thiểu mà bạn sẵn sàng chấp nhận.
B. Mức giá hoặc điều kiện tối đa mà bạn hy vọng đạt được.
C. Mức giá hoặc điều kiện mà bạn tin là công bằng và hợp lý.
D. Mức giá hoặc điều kiện mà đối tác mong muốn đạt được.
73. Trong đàm phán kinh doanh quốc tế, chiến lược ‘good cop/bad cop’ (người tốt/người xấu) là gì?
A. Một thành viên trong nhóm tỏ ra thân thiện và hợp tác, trong khi người kia tỏ ra cứng rắn và không khoan nhượng.
B. Một bên nhượng bộ mọi yêu cầu của đối tác, trong khi bên kia từ chối mọi yêu cầu.
C. Một bên đưa ra những lời khen ngợi, trong khi bên kia đưa ra những lời chỉ trích.
D. Một bên tập trung vào các vấn đề tài chính, trong khi bên kia tập trung vào các vấn đề phi tài chính.
74. Trong đàm phán kinh doanh quốc tế, điều gì có thể gây ra ‘sự leo thang cam kết’ (escalation of commitment)?
A. Sẵn sàng từ bỏ thỏa thuận nếu nó không đáp ứng nhu cầu của bạn.
B. Tiếp tục đầu tư vào một thỏa thuận đang thất bại vì bạn đã đầu tư quá nhiều vào nó.
C. Đánh giá lại thỏa thuận một cách khách quan và đưa ra quyết định dựa trên thông tin mới.
D. Tìm kiếm sự tư vấn từ các chuyên gia bên ngoài để có cái nhìn khách quan.
75. Khi đàm phán hợp đồng với một công ty nước ngoài, điều gì quan trọng nhất cần xem xét liên quan đến luật pháp?
A. Luật pháp của quốc gia bạn luôn được ưu tiên.
B. Luật pháp của quốc gia đối tác luôn được ưu tiên.
C. Lựa chọn một hệ thống luật pháp trung lập và quy định rõ trong hợp đồng.
D. Không cần quan tâm đến luật pháp, chỉ cần dựa vào thỏa thuận giữa hai bên.
76. Khi đàm phán với đối tác từ một nền văn hóa coi trọng tính tập thể, bạn nên làm gì?
A. Tập trung vào lợi ích cá nhân và thành tích của bạn.
B. Xây dựng mối quan hệ cá nhân trước khi thảo luận về các vấn đề kinh doanh.
C. Sử dụng các chiến thuật đàm phán cạnh tranh để đạt được kết quả tốt nhất.
D. Trực tiếp đi vào vấn đề và tránh các cuộc trò chuyện xã giao.
77. Tại sao việc tìm hiểu về phong tục tặng quà của đối tác lại quan trọng trong đàm phán kinh doanh quốc tế?
A. Để biết món quà nào có giá trị nhất.
B. Để tránh xúc phạm hoặc hiểu lầm do sự khác biệt văn hóa.
C. Để gây ấn tượng với đối tác bằng những món quà đắt tiền.
D. Để đảm bảo rằng bạn nhận được một món quà đáp lễ xứng đáng.
78. Điều gì là quan trọng nhất khi giao tiếp bằng ngôn ngữ cơ thể trong đàm phán kinh doanh quốc tế?
A. Sử dụng ngôn ngữ cơ thể giống như đối tác để tạo sự đồng điệu.
B. Nhận thức được sự khác biệt về văn hóa trong cách diễn giải ngôn ngữ cơ thể.
C. Tránh sử dụng bất kỳ ngôn ngữ cơ thể nào để tránh gây hiểu lầm.
D. Sử dụng ngôn ngữ cơ thể mạnh mẽ và quyết đoán để thể hiện sự tự tin.
79. Khi đối mặt với một đối tác đàm phán hung hăng, bạn nên làm gì?
A. Đáp trả bằng sự hung hăng tương tự để thể hiện sức mạnh.
B. Giữ bình tĩnh, lắng nghe và cố gắng hiểu quan điểm của họ.
C. Ngay lập tức kết thúc cuộc đàm phán để tránh xung đột.
D. Nhượng bộ mọi yêu cầu của họ để làm dịu tình hình.
80. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của quá trình chuẩn bị cho đàm phán kinh doanh quốc tế?
A. Nghiên cứu về văn hóa và phong tục kinh doanh của đối tác.
B. Xác định mục tiêu và ưu tiên của bạn.
C. Đánh giá BATNA của bạn.
D. Chấp nhận mọi yêu cầu của đối tác để duy trì mối quan hệ.
81. Trong đàm phán kinh doanh quốc tế, điều gì có nghĩa là ‘saving face’ (giữ thể diện)?
A. Che giấu cảm xúc thật của bạn.
B. Tránh làm cho đối tác cảm thấy xấu hổ hoặc mất mặt.
C. Luôn luôn đúng và không bao giờ thừa nhận sai lầm.
D. Chỉ tập trung vào các vấn đề kinh doanh và bỏ qua các vấn đề cá nhân.
82. Khi đàm phán với đối tác từ một quốc gia có thứ bậc quyền lực cao, bạn nên làm gì?
A. Trực tiếp trao đổi với người có quyền lực cao nhất.
B. Bỏ qua thứ bậc và trao đổi với bất kỳ ai trong nhóm đàm phán.
C. Thể hiện sự tôn trọng đối với thứ bậc và tuân thủ các quy tắc giao tiếp.
D. Cố gắng làm quen với những người có quyền lực cao nhất bằng cách bỏ qua các quy tắc giao tiếp thông thường.
83. Trong bối cảnh đàm phán quốc tế, điều gì thể hiện sự khác biệt chính giữa hòa giải và trọng tài?
A. Hòa giải mang tính ràng buộc pháp lý, trong khi trọng tài thì không.
B. Trọng tài đưa ra quyết định có tính ràng buộc, trong khi hòa giải chỉ là đề xuất.
C. Hòa giải liên quan đến việc sử dụng luật sư, trong khi trọng tài thì không.
D. Trọng tài diễn ra nhanh hơn hòa giải.
84. Trong đàm phán kinh doanh quốc tế, điều gì KHÔNG phải là một yếu tố quan trọng để tạo ra một thỏa thuận bền vững?
A. Sự công bằng và minh bạch.
B. Khả năng thực thi.
C. Lợi ích cho cả hai bên.
D. Áp đặt các điều khoản có lợi cho một bên.
85. Trong đàm phán kinh doanh quốc tế, chiến lược ‘win-win’ (cùng thắng) tập trung vào điều gì?
A. Đạt được lợi ích tối đa cho một bên, bất kể kết quả của bên kia.
B. Tìm kiếm giải pháp mà cả hai bên đều có lợi và đáp ứng nhu cầu của họ.
C. Chia đều lợi nhuận giữa các bên.
D. Chấp nhận một kết quả ít hơn mong muốn để duy trì mối quan hệ.
86. Trong đàm phán kinh doanh quốc tế, yếu tố nào sau đây KHÔNG được coi là một thành phần chính của BATNA (Best Alternative To a Negotiated Agreement)?
A. Các hành động bạn có thể thực hiện nếu không đạt được thỏa thuận.
B. Giá trị ước tính của việc theo đuổi các hành động đó.
C. Chi phí để thực hiện các hành động đó.
D. Sự nhượng bộ tối đa mà bạn sẵn sàng thực hiện.
87. Trong đàm phán kinh doanh quốc tế, điều gì có nghĩa là ‘BATNA’?
A. Best Alternative To a Negotiated Agreement (Giải pháp thay thế tốt nhất cho một thỏa thuận đàm phán).
B. Best Approach To a Negotiated Agreement (Cách tiếp cận tốt nhất cho một thỏa thuận đàm phán).
C. Basic Agreement To Negotiate Alternatives (Thỏa thuận cơ bản để đàm phán các giải pháp thay thế).
D. Balanced Terms And Negotiated Advantages (Các điều khoản cân bằng và lợi thế đàm phán).
88. Khi đàm phán với đối tác từ một nền văn hóa coi trọng sự hài hòa, bạn nên làm gì?
A. Trực tiếp đối đầu với đối tác để giải quyết vấn đề.
B. Tránh xung đột và tìm kiếm giải pháp thỏa hiệp.
C. Thể hiện sự tức giận và thất vọng để gây áp lực.
D. Bỏ qua các vấn đề khó khăn và chỉ tập trung vào những vấn đề dễ dàng.
89. Trong đàm phán, ‘vùng thỏa thuận tiềm năng’ (ZOPA – Zone of Possible Agreement) được định nghĩa là gì?
A. Khoảng giá trị mà cả hai bên đều sẵn sàng chấp nhận.
B. Mức giá trung bình giữa đề nghị ban đầu của hai bên.
C. Mức giá mà bạn mong muốn đạt được.
D. Mức giá mà đối tác mong muốn đạt được.
90. Khi đàm phán với đối tác từ một nền văn hóa ít nói, bạn nên làm gì?
A. Nói nhiều hơn để lấp đầy khoảng trống.
B. Kiên nhẫn, lắng nghe cẩn thận và đặt câu hỏi mở.
C. Tránh giao tiếp bằng lời nói và tập trung vào văn bản.
D. Cho rằng họ không quan tâm đến cuộc đàm phán.
91. Trong đàm phán quốc tế, điều gì sau đây là một ví dụ về ‘lợi thế cạnh tranh’ (competitive advantage)?
A. Khả năng hợp tác với đối thủ cạnh tranh.
B. Khả năng cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ với chi phí thấp hơn hoặc chất lượng cao hơn đối thủ.
C. Khả năng duy trì mối quan hệ tốt đẹp với đối tác.
D. Khả năng tuân thủ các quy định pháp luật.
92. Trong đàm phán quốc tế, điều gì sau đây thể hiện sự tôn trọng đối với văn hóa của đối tác?
A. Chỉ trích những phong tục tập quán mà bạn không đồng ý.
B. Tìm hiểu và tuân thủ các quy tắc ứng xử và giao tiếp phù hợp.
C. Áp đặt quan điểm và giá trị của bạn lên đối tác.
D. Tránh giao tiếp trực tiếp để tránh gây hiểu lầm.
93. Trong đàm phán quốc tế, ‘neo giá’ (anchoring) là gì?
A. Việc cố định giá trị của một loại tiền tệ để tránh biến động.
B. Việc đưa ra đề nghị đầu tiên để ảnh hưởng đến nhận thức của đối phương về giá trị.
C. Việc sử dụng hợp đồng dài hạn để đảm bảo giá cả ổn định.
D. Việc tập trung vào các điều khoản không liên quan đến giá cả để đạt được lợi thế.
94. Trong đàm phán quốc tế, việc sử dụng luật sư có kinh nghiệm trong lĩnh vực luật quốc tế là quan trọng nhất khi nào?
A. Khi đàm phán về các vấn đề đơn giản và không phức tạp.
B. Khi đàm phán về các vấn đề liên quan đến luật pháp và quy định quốc tế phức tạp.
C. Khi bạn muốn thể hiện sự áp đảo về nguồn lực.
D. Khi bạn không tin tưởng đối tác của mình.
95. Trong đàm phán, BATNA (Best Alternative To a Negotiated Agreement) có ý nghĩa gì?
A. Thỏa thuận tốt nhất có thể đạt được.
B. Phương án thay thế tốt nhất nếu không đạt được thỏa thuận.
C. Chiến thuật đàm phán hiệu quả nhất.
D. Ranh giới chấp nhận tối thiểu trong đàm phán.
96. Khi đàm phán với đối tác đến từ một nền văn hóa coi trọng mối quan hệ cá nhân, bạn nên làm gì?
A. Tập trung hoàn toàn vào các vấn đề kinh doanh.
B. Dành thời gian xây dựng mối quan hệ cá nhân trước khi bắt đầu đàm phán.
C. Tránh nói về các vấn đề cá nhân.
D. Sử dụng các mối quan hệ cá nhân để gây áp lực lên đối tác.
97. Trong đàm phán, ZOPA (Zone of Possible Agreement) là gì?
A. Vùng mà các bên không thể đạt được thỏa thuận.
B. Vùng mà các bên có thể đạt được thỏa thuận.
C. Vùng ảnh hưởng của một bên lên bên kia.
D. Vùng chứa các thông tin bí mật của các bên.
98. Điều gì sau đây là một ví dụ về ‘đàm phán dựa trên nguyên tắc’ (principled negotiation)?
A. Các bên tập trung vào việc giành chiến thắng bằng mọi giá.
B. Các bên tập trung vào việc tìm kiếm giải pháp công bằng và dựa trên các tiêu chí khách quan.
C. Các bên sử dụng các chiến thuật lừa dối để đạt được lợi thế.
D. Các bên nhượng bộ liên tục để tránh xung đột.
99. Khi đàm phán với đối tác đến từ một nền văn hóa coi trọng chủ nghĩa tập thể, bạn nên tập trung vào điều gì?
A. Lợi ích cá nhân của từng thành viên trong nhóm đàm phán.
B. Mối quan hệ giữa các cá nhân trong nhóm đàm phán.
C. Lợi ích của cả nhóm và sự hài hòa trong mối quan hệ.
D. Việc đạt được thỏa thuận nhanh chóng và hiệu quả.
100. Trong đàm phán quốc tế, yếu tố nào sau đây thể hiện sự khác biệt văn hóa ảnh hưởng trực tiếp đến phong cách giao tiếp?
A. Mức độ hiểu biết về luật pháp quốc tế.
B. Khả năng sử dụng ngoại ngữ thành thạo.
C. Sự khác biệt về quan điểm thời gian, ví dụ như văn hóa đơn thời (monochronic) và đa thời (polychronic).
D. Kinh nghiệm làm việc với các đối tác nước ngoài.
101. Khi một bên tham gia đàm phán quốc tế sử dụng chiến thuật ‘con nhím’ (porcupine), điều này có nghĩa là gì?
A. Họ chủ động tấn công đối phương bằng những lời lẽ gay gắt.
B. Họ luôn phòng thủ và trả lời mọi câu hỏi bằng một câu hỏi khác.
C. Họ sẵn sàng nhượng bộ để đạt được thỏa thuận nhanh chóng.
D. Họ sử dụng thông tin sai lệch để gây áp lực lên đối phương.
102. Trong đàm phán quốc tế, ‘điểm kháng cự’ (resistance point) là gì?
A. Điểm mà bạn mong muốn đạt được.
B. Điểm mà bạn sẵn sàng từ bỏ để đạt được thỏa thuận.
C. Điểm mà bạn không thể chấp nhận nhượng bộ thêm.
D. Điểm mà bạn cảm thấy thoải mái nhất khi đàm phán.
103. Khi đàm phán với đối tác đến từ một nền văn hóa coi trọng tính hình thức, bạn nên làm gì?
A. Bỏ qua các quy tắc và thủ tục để tiết kiệm thời gian.
B. Tuân thủ các quy tắc và thủ tục một cách cẩn thận.
C. Ăn mặc xuề xòa để thể hiện sự thoải mái.
D. Sử dụng ngôn ngữ suồng sã và thân mật.
104. Khi nào thì việc sử dụng ‘thời gian chết’ (deadlines) là hiệu quả trong đàm phán?
A. Khi bạn muốn kéo dài quá trình đàm phán.
B. Khi bạn muốn gây áp lực lên đối phương để họ đưa ra quyết định nhanh chóng.
C. Khi bạn muốn thể hiện sự kiên nhẫn và sẵn sàng chờ đợi.
D. Khi bạn muốn xây dựng lòng tin với đối tác.
105. Khi đối tác đàm phán của bạn liên tục thay đổi yêu cầu, bạn nên làm gì?
A. Chấp nhận mọi yêu cầu của họ để đạt được thỏa thuận.
B. Yêu cầu họ giải thích lý do thay đổi yêu cầu và tìm kiếm giải pháp ổn định hơn.
C. Từ bỏ đàm phán.
D. Sử dụng các chiến thuật gây áp lực để buộc họ tuân thủ yêu cầu ban đầu.
106. Trong đàm phán quốc tế, việc sử dụng ‘ngôn ngữ chung’ (lingua franca) có thể dẫn đến những thách thức nào?
A. Giúp các bên hiểu nhau rõ hơn và tránh được hiểu lầm.
B. Tạo ra sự bất bình đẳng về giao tiếp khi một số bên thông thạo ngôn ngữ đó hơn.
C. Giảm chi phí phiên dịch và tăng tốc độ đàm phán.
D. Giúp các bên tập trung vào nội dung hơn là hình thức giao tiếp.
107. Chiến lược ‘win-win’ trong đàm phán quốc tế có nghĩa là gì?
A. Một bên giành chiến thắng và bên kia chịu thua.
B. Cả hai bên đều đạt được lợi ích và cảm thấy hài lòng với kết quả.
C. Cả hai bên đều phải nhượng bộ để đạt được thỏa thuận.
D. Một bên từ bỏ lợi ích của mình để bên kia có lợi.
108. Trong đàm phán quốc tế, điều gì quan trọng nhất để xây dựng lòng tin với đối tác?
A. Giữ bí mật thông tin cá nhân của đối tác.
B. Luôn thể hiện sự đồng ý với mọi ý kiến của đối tác.
C. Thực hiện đúng cam kết và thể hiện sự trung thực.
D. Sử dụng các chiến thuật gây áp lực để đạt được lợi thế.
109. Khi đối tác đàm phán của bạn đến từ một nền văn hóa coi trọng sự hòa thuận và tránh đối đầu trực tiếp, bạn nên làm gì?
A. Trực tiếp chỉ trích những điểm yếu trong đề xuất của họ.
B. Sử dụng giọng điệu nhẹ nhàng, tôn trọng và tập trung vào lợi ích chung.
C. Áp đặt quan điểm của bạn một cách mạnh mẽ để thể hiện sự quyết đoán.
D. Tránh thảo luận về các vấn đề nhạy cảm để tránh gây mất lòng.
110. Trong bối cảnh đàm phán đa văn hóa, điều gì quan trọng nhất để tránh hiểu lầm và xung đột?
A. Sử dụng ngôn ngữ cơ thể một cách tự tin.
B. Nghiên cứu kỹ lưỡng về phong tục, tập quán và giá trị văn hóa của đối tác.
C. Áp đặt quan điểm và giá trị của mình lên đối tác.
D. Tránh giao tiếp bằng mắt để thể hiện sự tôn trọng.
111. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của quá trình chuẩn bị cho đàm phán quốc tế?
A. Nghiên cứu về văn hóa và phong tục kinh doanh của đối tác.
B. Xác định mục tiêu và BATNA của mình.
C. Dự đoán các nhượng bộ mà đối tác có thể yêu cầu.
D. Tuyển dụng một đội ngũ luật sư hùng hậu để sẵn sàng cho tranh chấp.
112. Khi nào thì việc sử dụng bên thứ ba (ví dụ: hòa giải viên) là phù hợp nhất trong đàm phán quốc tế?
A. Khi các bên hoàn toàn không có thiện chí hợp tác.
B. Khi các bên có quá nhiều điểm chung và không có gì để tranh cãi.
C. Khi các bên đã đi vào bế tắc và không thể tự giải quyết bất đồng.
D. Khi một bên có ưu thế vượt trội về quyền lực và nguồn lực.
113. Chiến thuật ‘good guy/bad guy’ trong đàm phán quốc tế có thể gây ra hậu quả gì?
A. Tăng cường lòng tin giữa các bên.
B. Gây ra sự nghi ngờ và phá vỡ mối quan hệ.
C. Giúp các bên đạt được thỏa thuận nhanh chóng hơn.
D. Tạo ra sự công bằng trong đàm phán.
114. Trong đàm phán quốc tế, việc sử dụng ngôn ngữ cơ thể có thể gây ra những hiểu lầm nào?
A. Không gây ra bất kỳ hiểu lầm nào.
B. Các hành động và cử chỉ có thể có ý nghĩa khác nhau trong các nền văn hóa khác nhau.
C. Giúp các bên hiểu nhau rõ hơn.
D. Chỉ gây ra hiểu lầm khi bạn nói dối.
115. Khi đàm phán với đối tác đến từ một nền văn hóa coi trọng sự đúng giờ, bạn nên làm gì?
A. Đến muộn để thể hiện sự quan trọng.
B. Đến đúng giờ hoặc sớm hơn giờ hẹn.
C. Không quan tâm đến giờ giấc.
D. Thông báo trước nếu bạn biết mình sẽ đến muộn.
116. Trong đàm phán quốc tế, điều gì sau đây là một ví dụ về ‘sức mạnh thông tin’ (information power)?
A. Khả năng gây áp lực lên đối phương.
B. Khả năng kiểm soát nguồn lực tài chính.
C. Khả năng tiếp cận thông tin quan trọng mà đối phương không có.
D. Khả năng xây dựng mối quan hệ tốt đẹp với đối phương.
117. Điều gì sau đây là một dấu hiệu cho thấy đối tác của bạn đang sử dụng chiến thuật ‘farpoint gambit’ trong đàm phán?
A. Họ liên tục đưa ra những yêu cầu vô lý và không thể chấp nhận được.
B. Họ nhượng bộ một cách nhanh chóng và dễ dàng.
C. Họ tỏ ra không quan tâm đến kết quả đàm phán.
D. Họ chấp nhận một điều khoản bất lợi để đổi lấy một nhượng bộ lớn hơn từ bạn sau này.
118. Điều gì sau đây là một ví dụ về ‘nhượng bộ có điều kiện’ (conditional concession) trong đàm phán?
A. Bạn nhượng bộ một vấn đề mà không yêu cầu bất cứ điều gì đáp lại.
B. Bạn nhượng bộ một vấn đề nếu đối phương đồng ý nhượng bộ một vấn đề khác.
C. Bạn từ chối nhượng bộ bất cứ điều gì.
D. Bạn nhượng bộ tất cả các yêu cầu của đối phương.
119. Điều gì sau đây là một yếu tố quan trọng để duy trì mối quan hệ tốt đẹp sau khi đàm phán kết thúc?
A. Quên đi những bất đồng trong quá khứ.
B. Thực hiện đúng các cam kết và duy trì liên lạc thường xuyên.
C. Tránh thảo luận về các vấn đề kinh doanh để tránh xung đột.
D. Tìm kiếm các đối tác mới để mở rộng mạng lưới.
120. Điều gì sau đây là một ví dụ về ‘lợi ích chung’ (common interests) trong đàm phán kinh doanh quốc tế?
A. Mỗi bên đều muốn tối đa hóa lợi nhuận của riêng mình.
B. Cả hai bên đều mong muốn xây dựng mối quan hệ hợp tác lâu dài và cùng có lợi.
C. Một bên muốn thâm nhập thị trường mới, bên kia muốn có nguồn vốn đầu tư.
D. Các bên có mục tiêu cạnh tranh với các đối thủ khác trên thị trường.
121. Trong đàm phán, ‘ZOPA’ là viết tắt của cụm từ nào?
A. Zone Of Possible Agreement.
B. Zone Of Perfect Advantage.
C. Zero Option Profit Allocation.
D. Zone Of Preliminary Assessment.
122. Khi đàm phán với đối tác từ một nền văn hóa coi trọng sự im lặng, bạn nên làm gì?
A. Cảm thấy khó chịu và cố gắng lấp đầy khoảng trống bằng lời nói.
B. Tôn trọng sự im lặng và sử dụng thời gian đó để suy nghĩ.
C. Cho rằng họ không quan tâm đến cuộc đàm phán.
D. Tăng tốc độ nói của bạn.
123. Khi đối tác sử dụng chiến thuật gây áp lực về thời gian, bạn nên làm gì?
A. Nhượng bộ ngay lập tức.
B. Đánh giá xem thời hạn đó có thực sự quan trọng hay không và đưa ra quyết định dựa trên thông tin đó.
C. Bỏ qua thời hạn đó.
D. Đáp trả bằng cách gây áp lực ngược lại.
124. Đâu KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng ngôn ngữ chung (ví dụ: tiếng Anh) trong đàm phán quốc tế?
A. Giảm thiểu nguy cơ hiểu lầm.
B. Tăng tốc độ giao tiếp.
C. Đảm bảo rằng tất cả các sắc thái văn hóa đều được truyền tải chính xác.
D. Tiết kiệm chi phí dịch thuật.
125. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần quan trọng của giao tiếp hiệu quả trong đàm phán quốc tế?
A. Lắng nghe tích cực.
B. Sử dụng ngôn ngữ cơ thể phù hợp.
C. Áp đặt quan điểm cá nhân lên đối tác.
D. Xây dựng mối quan hệ tin cậy.
126. Khi đối tác liên tục thay đổi người đại diện đàm phán, bạn nên làm gì?
A. Từ bỏ cuộc đàm phán.
B. Yêu cầu họ giữ nguyên người đại diện.
C. Kiên nhẫn và thích ứng với tình hình, đồng thời đảm bảo rằng người mới nắm được thông tin đầy đủ.
D. Báo cáo hành vi này với cơ quan chức năng.
127. Đâu là một rủi ro tiềm ẩn khi đàm phán trực tuyến?
A. Không thể nhìn thấy ngôn ngữ cơ thể của đối tác.
B. Chi phí đi lại cao.
C. Khó khăn trong việc sắp xếp thời gian.
D. Thiếu thông tin về đối tác.
128. Hệ quả của việc không tìm hiểu kỹ về luật pháp và quy định của quốc gia đối tác trước khi đàm phán là gì?
A. Không có hệ quả gì nếu bạn có một luật sư giỏi.
B. Có thể dẫn đến các thỏa thuận không hợp lệ hoặc vi phạm pháp luật.
C. Chỉ gây ra một chút chậm trễ trong quá trình đàm phán.
D. Giúp bạn có lợi thế hơn trong đàm phán.
129. Trong đàm phán kinh doanh quốc tế, việc sử dụng ‘con bài tẩy’ (trump card) có nghĩa là gì?
A. Việc nhượng bộ mọi yêu cầu của đối tác.
B. Việc giữ lại một lợi thế quan trọng và chỉ sử dụng nó vào thời điểm quyết định.
C. Việc nói dối để đạt được lợi thế.
D. Việc hủy bỏ cuộc đàm phán.
130. Trong đàm phán kinh doanh quốc tế, ‘concession’ (sự nhượng bộ) có vai trò gì?
A. Thể hiện sự yếu đuối.
B. Giúp xây dựng lòng tin và tiến gần hơn đến thỏa thuận.
C. Luôn luôn nên tránh.
D. Chỉ nên thực hiện khi bạn không có lựa chọn nào khác.
131. Điều gì là quan trọng nhất để xây dựng lòng tin với đối tác trong đàm phán quốc tế?
A. Nói những điều họ muốn nghe.
B. Luôn luôn giữ kín thông tin.
C. Thể hiện sự tôn trọng, trung thực và giữ lời hứa.
D. Tặng quà đắt tiền.
132. Trong đàm phán, BATNA là viết tắt của cụm từ nào?
A. Best Alternative To a Negotiated Agreement.
B. Basic Agreement To Negotiate Alternatives.
C. Bargaining Agreement Through Negotiation Actions.
D. Best Approach To Negotiate Advantageously.
133. Chiến thuật ‘neo’ (anchoring) trong đàm phán là gì?
A. Việc đưa ra đề nghị đầu tiên để thiết lập phạm vi cho cuộc đàm phán.
B. Việc từ chối mọi đề nghị từ đối tác.
C. Việc luôn nhượng bộ để đạt được thỏa thuận.
D. Việc trì hoãn cuộc đàm phán.
134. Trong đàm phán kinh doanh quốc tế, chiến lược ‘cùng thắng’ (win-win) tập trung vào điều gì?
A. Tối đa hóa lợi ích của một bên, bất chấp thiệt hại của bên kia.
B. Tìm kiếm giải pháp mà cả hai bên đều đạt được lợi ích, dù không tối đa.
C. Chấp nhận nhượng bộ hoàn toàn để duy trì mối quan hệ.
D. Kéo dài thời gian đàm phán để gây áp lực lên đối phương.
135. Điều gì quan trọng nhất khi chuẩn bị cho một cuộc đàm phán kinh doanh quốc tế?
A. Tìm hiểu kỹ về đối tác, thị trường, và bối cảnh văn hóa.
B. Đưa ra yêu cầu cao nhất có thể.
C. Giữ bí mật thông tin về công ty của bạn.
D. Chỉ tập trung vào lợi nhuận tài chính.
136. Trong đàm phán, ‘logrolling’ là gì?
A. Chiến thuật trì hoãn đàm phán.
B. Việc trao đổi nhượng bộ về các vấn đề khác nhau để đạt được thỏa thuận tổng thể.
C. Việc chỉ tập trung vào một vấn đề duy nhất.
D. Việc áp đặt ý kiến của bạn lên đối tác.
137. Đâu là vai trò của bên thứ ba (mediator) trong đàm phán?
A. Đưa ra quyết định cuối cùng thay cho các bên.
B. Áp đặt giải pháp lên các bên tranh chấp.
C. Hỗ trợ các bên tìm kiếm giải pháp chung và đạt được thỏa thuận.
D. Chỉ trích một bên để tạo áp lực.
138. Sự khác biệt văn hóa có thể ảnh hưởng đến đàm phán kinh doanh quốc tế như thế nào?
A. Không ảnh hưởng gì, vì kinh doanh là kinh doanh ở mọi nơi.
B. Chỉ ảnh hưởng đến việc lựa chọn địa điểm đàm phán.
C. Có thể ảnh hưởng đến phong cách giao tiếp, mức độ trang trọng, và cách giải quyết xung đột.
D. Chỉ ảnh hưởng đến việc sử dụng ngôn ngữ.
139. Điều gì quan trọng nhất khi kết thúc một cuộc đàm phán?
A. Ăn mừng chiến thắng của bạn.
B. Đảm bảo tất cả các điều khoản được ghi lại rõ ràng và được cả hai bên đồng ý.
C. Ngay lập tức tìm kiếm các cơ hội đàm phán khác.
D. Tránh liên lạc với đối tác sau đó.
140. Trong đàm phán kinh doanh quốc tế, ‘escrow account’ (tài khoản ký quỹ) được sử dụng để làm gì?
A. Để thanh toán thuế.
B. Để giữ tiền an toàn cho đến khi các điều kiện của thỏa thuận được đáp ứng.
C. Để đầu tư vào thị trường chứng khoán.
D. Để trả lương cho nhân viên.
141. Trong đàm phán kinh doanh quốc tế, thuật ngữ ‘quid pro quo’ có nghĩa là gì?
A. Một món quà tặng đối tác để tạo thiện cảm.
B. Sự nhượng bộ vô điều kiện.
C. Một sự trao đổi có đi có lại, ‘có qua có lại’.
D. Một lời hứa suông.
142. Điều gì KHÔNG nên làm khi bạn mắc lỗi trong quá trình đàm phán?
A. Thừa nhận lỗi.
B. Xin lỗi.
C. Cố gắng che giấu hoặc đổ lỗi cho người khác.
D. Tìm cách sửa chữa sai lầm.
143. Khi nào nên sử dụng chiến lược ‘cứng rắn’ trong đàm phán?
A. Khi bạn có lợi thế lớn và không quan tâm đến mối quan hệ lâu dài.
B. Khi bạn muốn xây dựng mối quan hệ tốt đẹp với đối tác.
C. Khi bạn cần đạt được thỏa thuận nhanh chóng.
D. Khi bạn không có nhiều thông tin về đối tác.
144. Khi đàm phán với đối tác từ một nền văn hóa coi trọng sự chính xác và chi tiết, bạn nên làm gì?
A. Nói chung chung và tránh đi vào chi tiết.
B. Cung cấp thông tin đầy đủ, chính xác và có căn cứ.
C. Bỏ qua các câu hỏi khó.
D. Sử dụng ngôn ngữ mơ hồ.
145. Trong đàm phán, ‘deadline’ (thời hạn chót) có thể được sử dụng như một công cụ để làm gì?
A. Để tạo áp lực và thúc đẩy đối tác đưa ra quyết định nhanh chóng.
B. Để kéo dài thời gian đàm phán.
C. Để thể hiện sự thiếu chuyên nghiệp.
D. Để trì hoãn việc đưa ra quyết định.
146. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố của đàm phán thành công?
A. Sự chuẩn bị kỹ lưỡng.
B. Khả năng lắng nghe và thấu hiểu.
C. Sự linh hoạt và sáng tạo.
D. Sự cứng nhắc và bảo thủ.
147. Điều gì KHÔNG nên làm khi phát hiện ra rằng đối tác đang cung cấp thông tin sai lệch?
A. Đối chất trực tiếp và công khai.
B. Thu thập thêm bằng chứng.
C. Đánh giá lại vị thế và mục tiêu của bạn.
D. Xem xét các phương án thay thế.
148. Khi đàm phán với đối tác từ một nền văn hóa coi trọng mối quan hệ cá nhân, bạn nên làm gì?
A. Tập trung hoàn toàn vào các vấn đề kinh doanh.
B. Bỏ qua các nghi thức xã giao.
C. Dành thời gian xây dựng mối quan hệ cá nhân trước khi đi vào chi tiết kinh doanh.
D. Tránh chia sẻ thông tin cá nhân.
149. Trong đàm phán quốc tế, điều khoản ‘force majeure’ đề cập đến điều gì?
A. Điều khoản về giải quyết tranh chấp.
B. Điều khoản về bảo mật thông tin.
C. Điều khoản miễn trách nhiệm trong trường hợp bất khả kháng.
D. Điều khoản về thanh toán.
150. Điều gì KHÔNG nên làm khi đối mặt với một đối tác đàm phán nóng tính?
A. Giữ bình tĩnh và kiểm soát cảm xúc.
B. Cố gắng hiểu nguyên nhân sự nóng giận của họ.
C. Đáp trả bằng sự nóng giận tương tự.
D. Tạm dừng cuộc đàm phán nếu cần thiết.