1. Hình thức quảng cáo nào trên Facebook cho phép doanh nghiệp thu thập thông tin khách hàng tiềm năng trực tiếp trên nền tảng mà không cần họ rời khỏi Facebook?
A. Quảng cáo Canvas
B. Quảng cáo video
C. Quảng cáo Lead Ads
D. Quảng cáo Carousel
2. Công cụ nào sau đây giúp bạn phân tích lưu lượng truy cập website, hành vi người dùng và hiệu quả của các chiến dịch marketing?
A. Google Search Console
B. Google Analytics
C. Google Tag Manager
D. Google Ads
3. Mục tiêu của việc xây dựng persona khách hàng là gì?
A. Tăng số lượng nhân viên
B. Hiểu rõ hơn về đặc điểm, hành vi và nhu cầu của khách hàng mục tiêu
C. Giảm chi phí marketing
D. Tự động hóa quy trình marketing
4. Phương pháp nào sau đây giúp bạn cải thiện trải nghiệm người dùng (UX) trên website?
A. Sử dụng quá nhiều quảng cáo
B. Thiết kế giao diện trực quan, dễ sử dụng, tốc độ tải trang nhanh và nội dung hữu ích
C. Sử dụng font chữ khó đọc
D. Không tối ưu hóa cho thiết bị di động
5. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để tạo ra một chiến dịch email marketing thành công?
A. Sử dụng nhiều hình ảnh động
B. Nội dung email phù hợp, hấp dẫn và gửi đến đúng đối tượng vào đúng thời điểm
C. Gửi email hàng ngày
D. Sử dụng font chữ phức tạp
6. Điều gì quan trọng nhất khi xây dựng chiến lược social media marketing?
A. Đăng tải nội dung thường xuyên
B. Xác định rõ mục tiêu, đối tượng mục tiêu và lựa chọn nền tảng phù hợp
C. Sử dụng tất cả các nền tảng mạng xã hội
D. Mua nhiều quảng cáo
7. Kênh digital marketing nào phù hợp nhất để xây dựng cộng đồng và tương tác trực tiếp với khách hàng?
A. Email marketing
B. Social media marketing
C. Search engine marketing
D. Display advertising
8. KPI nào sau đây KHÔNG phù hợp để đánh giá hiệu quả của chiến dịch email marketing?
A. Tỷ lệ mở email (Open Rate)
B. Tỷ lệ nhấp chuột (Click-Through Rate – CTR)
C. Tỷ lệ thoát trang (Bounce Rate)
D. Tỷ lệ chuyển đổi (Conversion Rate)
9. Trong quảng cáo Google Ads, ‘Quality Score’ là gì?
A. Điểm chất lượng của sản phẩm
B. Đánh giá của khách hàng về quảng cáo
C. Ước tính về chất lượng quảng cáo, từ khóa và trang đích của bạn
D. Số tiền bạn trả cho mỗi nhấp chuột
10. Công cụ Google Search Console giúp bạn làm gì?
A. Thiết kế website
B. Phân tích đối thủ cạnh tranh
C. Theo dõi hiệu suất website trên Google Search, phát hiện lỗi và gửi sơ đồ trang web
D. Quản lý quảng cáo Google Ads
11. Chỉ số ROI (Return on Investment) dùng để đo lường điều gì trong digital marketing?
A. Số lượng khách hàng tiềm năng
B. Mức độ nhận diện thương hiệu
C. Lợi nhuận thu được so với chi phí đầu tư
D. Số lượng truy cập website
12. Khi đánh giá hiệu quả của một chiến dịch digital marketing, bạn nên tập trung vào những yếu tố nào?
A. Số lượng người thích trang Facebook
B. Các chỉ số liên quan đến mục tiêu đã đặt ra (ví dụ: ROI, Conversion Rate, CPA)
C. Số lượng bình luận trên bài viết
D. Màu sắc của quảng cáo
13. Trong digital marketing, mô hình AIDA đại diện cho chuỗi hành vi nào của khách hàng?
A. Nhận biết – Thích thú – Mong muốn – Hành động
B. Phân tích – Tìm kiếm – Đánh giá – Hành động
C. Tương tác – Đánh giá – Quyết định – Hành động
D. Nhận biết – Tìm kiếm – Đánh giá – Hành động
14. Trong quảng cáo Google Ads, loại đối sánh từ khóa nào cho phép quảng cáo hiển thị khi người dùng tìm kiếm chính xác cụm từ khóa đó hoặc các biến thể gần đúng?
A. Đối sánh rộng (Broad match)
B. Đối sánh cụm từ (Phrase match)
C. Đối sánh chính xác (Exact match)
D. Đối sánh rộng có điều chỉnh (Broad match modifier)
15. Phương pháp nào sau đây giúp bạn nghiên cứu từ khóa hiệu quả?
A. Chỉ dựa vào kinh nghiệm cá nhân
B. Sử dụng các công cụ nghiên cứu từ khóa như Google Keyword Planner, Ahrefs
C. Sao chép từ khóa của đối thủ cạnh tranh một cách máy móc
D. Chỉ tập trung vào các từ khóa ngắn, có lượng tìm kiếm cao
16. Trong digital marketing, thuật ngữ ‘conversion’ thường được hiểu là gì?
A. Số lượng người truy cập website
B. Hành động hoàn thành mục tiêu marketing đã đặt ra (ví dụ: mua hàng, đăng ký)
C. Số lượng người theo dõi trên mạng xã hội
D. Số lượng email được gửi đi
17. Trong digital marketing, thuật ngữ ‘CTR’ là viết tắt của cụm từ nào?
A. Cost Through Rate
B. Click-Through Rate
C. Conversion Tracking Result
D. Customer Transaction Record
18. Trong digital marketing, ‘remarketing’ là gì?
A. Tiếp thị lại cho khách hàng đã từng tương tác với website hoặc quảng cáo của bạn
B. Tiếp thị cho khách hàng mới hoàn toàn
C. Tiếp thị bằng cách gửi email spam
D. Tiếp thị bằng cách gọi điện thoại trực tiếp
19. Khi thực hiện chiến dịch quảng cáo trên mạng xã hội, bạn nên làm gì để tăng tương tác?
A. Chỉ đăng tải nội dung quảng cáo sản phẩm
B. Tạo ra nội dung hấp dẫn, liên quan đến đối tượng mục tiêu và khuyến khích họ tương tác
C. Đăng tải nội dung một cách ngẫu nhiên, không theo lịch trình
D. Mua lượt thích và theo dõi ảo
20. Chiến lược marketing nào tập trung vào việc tạo ra và phân phối nội dung giá trị, liên quan và nhất quán để thu hút và giữ chân đối tượng mục tiêu?
A. Email marketing
B. Content marketing
C. Social media marketing
D. Search engine marketing
21. Trong digital marketing, ‘A/B testing’ là gì?
A. Kiểm tra kiến thức về digital marketing
B. So sánh hai phiên bản của một yếu tố (ví dụ: tiêu đề, hình ảnh) để xem phiên bản nào hoạt động tốt hơn
C. Kiểm tra tốc độ website
D. Kiểm tra bảo mật website
22. Trong email marketing, ‘segmentation’ là gì?
A. Thiết kế email đẹp mắt
B. Phân loại danh sách email thành các nhóm nhỏ dựa trên các tiêu chí nhất định
C. Gửi email hàng loạt đến tất cả địa chỉ trong danh sách
D. Kiểm tra email trước khi gửi
23. Loại quảng cáo nào trên Google Ads cho phép bạn hiển thị sản phẩm trực tiếp với hình ảnh, giá cả và thông tin chi tiết?
A. Quảng cáo văn bản
B. Quảng cáo hiển thị hình ảnh
C. Quảng cáo mua sắm (Shopping Ads)
D. Quảng cáo video
24. SEO Off-page tập trung vào những hoạt động nào?
A. Tối ưu hóa nội dung và cấu trúc website
B. Xây dựng liên kết từ các website khác về website của mình
C. Nghiên cứu từ khóa và phân tích đối thủ
D. Tối ưu hóa tốc độ tải trang và trải nghiệm người dùng
25. Đâu là một lợi ích chính của việc sử dụng influencer marketing?
A. Giảm chi phí quảng cáo
B. Tiếp cận đối tượng mục tiêu một cách tự nhiên và đáng tin cậy
C. Tăng số lượng nhân viên
D. Tự động tạo nội dung
26. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng content marketing?
A. Tăng nhận diện thương hiệu
B. Tạo dựng lòng tin với khách hàng
C. Tăng doanh số bán hàng trực tiếp ngay lập tức
D. Cải thiện thứ hạng trên công cụ tìm kiếm
27. Yếu tố nào sau đây quan trọng nhất trong SEO On-page?
A. Số lượng backlink
B. Tốc độ tải trang
C. Chất lượng nội dung
D. Số lượng từ khóa
28. Kênh truyền thông nào sau đây thuộc Paid Media?
A. Bài viết trên blog của công ty
B. Trang Facebook của công ty
C. Quảng cáo hiển thị trên Google Ads
D. Email marketing
29. Làm thế nào để đo lường hiệu quả của chiến dịch influencer marketing?
A. Chỉ dựa vào số lượng người theo dõi của influencer
B. Theo dõi các chỉ số như mức độ tương tác (like, comment, share), lưu lượng truy cập website và doanh số bán hàng
C. Không cần đo lường
D. Chỉ quan tâm đến chi phí
30. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố của SEO kỹ thuật (Technical SEO)?
A. Tốc độ tải trang
B. Khả năng thu thập dữ liệu của bot công cụ tìm kiếm (crawlability)
C. Sử dụng từ khóa trong tiêu đề trang
D. Tính thân thiện với thiết bị di động (mobile-friendliness)
31. Trong digital marketing, ‘CTA’ là viết tắt của cụm từ nào?
A. Call To Action.
B. Cost To Acquire.
C. Click Through Average.
D. Customer Tracking Analysis.
32. Trong digital marketing, thuật ngữ ‘conversion rate’ (tỷ lệ chuyển đổi) dùng để chỉ điều gì?
A. Tỷ lệ người dùng rời khỏi trang web ngay sau khi truy cập.
B. Tỷ lệ người dùng hoàn thành một hành động mong muốn (ví dụ: mua hàng, đăng ký).
C. Tỷ lệ người dùng nhấp vào quảng cáo.
D. Tỷ lệ người dùng chia sẻ nội dung trên mạng xã hội.
33. Tại sao việc phân tích đối thủ cạnh tranh lại quan trọng trong digital marketing?
A. Để sao chép chiến lược của họ.
B. Để hiểu rõ thị trường, xác định cơ hội và thách thức, và cải thiện chiến lược của bạn.
C. Để hạ thấp uy tín của họ.
D. Để tăng giá sản phẩm của bạn.
34. Trong digital marketing, mô hình AIDA đại diện cho chuỗi hành vi nào của khách hàng?
A. Nhận biết – Thích thú – Mong muốn – Hành động.
B. Chú ý – Quan tâm – Quyết định – Đánh giá.
C. Phân tích – Tìm kiếm – Đánh giá – Hành động.
D. Chú ý – Quan tâm – Mong muốn – Hành động.
35. Remarketing (hay retargeting) là gì?
A. Chiến lược marketing tập trung vào việc tạo ra những sản phẩm mới.
B. Chiến lược marketing nhắm mục tiêu đến những người đã tương tác với trang web hoặc ứng dụng của bạn.
C. Chiến lược marketing tập trung vào việc giảm giá sản phẩm.
D. Chiến lược marketing tập trung vào việc mở rộng thị trường.
36. Trong SEO, ‘backlink’ là gì?
A. Liên kết từ trang web của bạn đến một trang web khác.
B. Liên kết từ một trang web khác đến trang web của bạn.
C. Liên kết nội bộ giữa các trang trong cùng một trang web.
D. Liên kết đến các trang mạng xã hội của bạn.
37. Tại sao việc xây dựng danh sách email lại quan trọng trong digital marketing?
A. Để gửi thư rác (spam) cho nhiều người.
B. Để có kênh trực tiếp tiếp cận khách hàng tiềm năng và xây dựng mối quan hệ lâu dài.
C. Để tăng số lượng người theo dõi trên mạng xã hội.
D. Để giảm chi phí quảng cáo.
38. Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng Social Media Marketing?
A. Giảm chi phí sản xuất sản phẩm.
B. Tăng cường nhận diện thương hiệu, tương tác với khách hàng và tạo ra khách hàng tiềm năng.
C. Tăng số lượng nhân viên trong công ty.
D. Giảm thuế cho doanh nghiệp.
39. ROI (Return on Investment) là gì trong digital marketing?
A. Chi phí cho một chiến dịch quảng cáo.
B. Lợi nhuận thu được từ một chiến dịch so với chi phí đầu tư.
C. Số lượng người truy cập trang web của bạn.
D. Số lượng người theo dõi trên mạng xã hội.
40. Đâu là một ví dụ về ‘long-tail keyword’ (từ khóa dài) trong SEO?
A. Giày.
B. Điện thoại.
C. Cách làm bánh pizza tại nhà bằng lò nướng.
D. Du lịch.
41. Trong digital marketing, ‘bounce rate’ (tỷ lệ thoát) là gì?
A. Tỷ lệ người dùng truy cập trang web của bạn từ các trang web khác.
B. Tỷ lệ người dùng rời khỏi trang web của bạn chỉ sau khi xem một trang duy nhất.
C. Tỷ lệ người dùng nhấp vào quảng cáo của bạn.
D. Tỷ lệ người dùng chia sẻ nội dung của bạn trên mạng xã hội.
42. Trong digital marketing, ‘lead’ (khách hàng tiềm năng) là gì?
A. Một người đã mua sản phẩm của bạn.
B. Một người đã thể hiện sự quan tâm đến sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn.
C. Một người đã rời khỏi trang web của bạn.
D. Một người đã theo dõi bạn trên mạng xã hội.
43. Phân tích SWOT được sử dụng để làm gì trong digital marketing?
A. Để tạo ra logo cho thương hiệu.
B. Để đánh giá điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của một chiến dịch hoặc doanh nghiệp.
C. Để viết nội dung quảng cáo.
D. Để thiết kế trang web.
44. Điều gì KHÔNG nên làm khi xây dựng chiến lược digital marketing?
A. Xác định rõ mục tiêu và đối tượng mục tiêu.
B. Đo lường và phân tích kết quả thường xuyên.
C. Bỏ qua việc nghiên cứu thị trường và đối thủ cạnh tranh.
D. Lựa chọn các kênh marketing phù hợp.
45. Đâu là một hình thức quảng cáo trả tiền trên mạng xã hội?
A. Đăng bài viết thông thường trên trang cá nhân.
B. Tổ chức minigame trên mạng xã hội.
C. Sử dụng hashtag phổ biến.
D. Quảng cáo hiển thị (display ads) trên Facebook.
46. Chiến lược content marketing tập trung vào điều gì?
A. Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm.
B. Tạo và phân phối nội dung giá trị, liên quan và nhất quán để thu hút và giữ chân khách hàng.
C. Xây dựng liên kết với các trang web khác.
D. Quảng cáo trả tiền trên mạng xã hội.
47. Trong SEO, ‘keyword stuffing’ là gì và tại sao nó bị coi là không tốt?
A. Việc sử dụng quá nhiều từ khóa trong nội dung một cách không tự nhiên, bị coi là không tốt vì làm giảm chất lượng nội dung và bị các công cụ tìm kiếm phạt.
B. Việc nghiên cứu từ khóa kỹ lưỡng, bị coi là không tốt vì tốn thời gian.
C. Việc sử dụng từ khóa có trả phí, bị coi là không tốt vì tốn kém.
D. Việc sử dụng từ khóa của đối thủ cạnh tranh, bị coi là không tốt vì vi phạm bản quyền.
48. Trong quảng cáo Google Ads, ‘Quality Score’ (Điểm chất lượng) ảnh hưởng đến yếu tố nào?
A. Ngân sách hàng ngày của bạn.
B. Giá thầu và vị trí quảng cáo của bạn.
C. Số lượng sản phẩm bạn bán.
D. Thời gian quảng cáo hiển thị.
49. Mục tiêu của việc thực hiện A/B testing là gì?
A. Tăng số lượng nhân viên.
B. So sánh hai phiên bản của một trang web, email hoặc quảng cáo để xác định phiên bản nào hoạt động tốt hơn.
C. Giảm chi phí marketing.
D. Tăng giá sản phẩm.
50. Tại sao việc sử dụng responsive design (thiết kế đáp ứng) lại quan trọng cho website?
A. Để trang web hiển thị đẹp mắt trên mọi thiết bị (máy tính, điện thoại, máy tính bảng).
B. Để tăng giá sản phẩm.
C. Để giảm chi phí quảng cáo.
D. Để tăng số lượng nhân viên.
51. Trong email marketing, ‘segmentation’ (phân khúc) có nghĩa là gì?
A. Gửi email cho tất cả mọi người trong danh sách của bạn.
B. Chia danh sách email của bạn thành các nhóm nhỏ hơn dựa trên các tiêu chí nhất định.
C. Xóa những người không mở email của bạn.
D. Mua danh sách email từ bên ngoài.
52. Điều gì quan trọng nhất khi thiết kế một trang web để tối ưu hóa trải nghiệm người dùng (UX)?
A. Sử dụng nhiều màu sắc sặc sỡ.
B. Đảm bảo trang web dễ sử dụng, điều hướng rõ ràng và cung cấp thông tin hữu ích.
C. Chèn nhiều quảng cáo.
D. Sử dụng phông chữ khó đọc.
53. Đâu là yếu tố quan trọng nhất cần xem xét khi xây dựng persona khách hàng trong digital marketing?
A. Số lượng người theo dõi trên mạng xã hội.
B. Mức độ tương tác trên các bài đăng quảng cáo.
C. Đặc điểm nhân khẩu học, hành vi, động cơ và mục tiêu của khách hàng.
D. Ngân sách chi tiêu cho các chiến dịch quảng cáo.
54. Trong SEO, ‘alt text’ (văn bản thay thế) được sử dụng để làm gì?
A. Để viết nội dung bài viết.
B. Để mô tả hình ảnh cho các công cụ tìm kiếm và người dùng khi hình ảnh không hiển thị.
C. Để tạo liên kết đến các trang web khác.
D. Để chèn quảng cáo vào trang web.
55. KPI (Key Performance Indicator) nào sau đây thường được sử dụng để đo lường hiệu quả của chiến dịch email marketing?
A. Số lượng tìm kiếm trên Google.
B. Tỷ lệ mở email (Open Rate) và Tỷ lệ nhấp chuột (Click-Through Rate).
C. Số lượng người theo dõi trên mạng xã hội.
D. Tổng chi phí cho chiến dịch.
56. Đâu là một yếu tố quan trọng để tạo ra nội dung video hấp dẫn trên YouTube?
A. Sử dụng nhạc nền có bản quyền.
B. Tạo nội dung ngắn gọn, hấp dẫn và có giá trị cho người xem.
C. Sử dụng hiệu ứng hình ảnh phức tạp.
D. Tải video lên với chất lượng thấp.
57. Đâu là một cách để tăng tương tác trên các bài đăng trên mạng xã hội?
A. Đăng bài viết quá thường xuyên.
B. Đặt câu hỏi, khuyến khích thảo luận và chia sẻ nội dung hữu ích.
C. Chỉ đăng nội dung quảng cáo.
D. Sử dụng hashtag không liên quan.
58. Đâu là một ví dụ về chiến lược ‘influencer marketing’?
A. Tự quảng cáo sản phẩm trên trang cá nhân.
B. Hợp tác với người nổi tiếng hoặc có ảnh hưởng để quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ.
C. Mua quảng cáo trên truyền hình.
D. Gửi email cho tất cả mọi người trong danh bạ.
59. Tại sao việc đo lường và phân tích kết quả chiến dịch lại quan trọng trong digital marketing?
A. Để lãng phí tiền bạc.
B. Để xác định những gì đang hoạt động tốt, những gì cần cải thiện và tối ưu hóa chiến dịch.
C. Để khoe khoang với đối thủ cạnh tranh.
D. Để làm hài lòng sếp.
60. Đâu là một công cụ phổ biến để phân tích website và theo dõi hành vi người dùng?
A. Microsoft Word.
B. Google Analytics.
C. Adobe Photoshop.
D. Microsoft Excel.
61. Trong quảng cáo Google Ads, loại đối sánh từ khóa nào cho phép quảng cáo hiển thị khi người dùng tìm kiếm chính xác cụm từ khóa đó hoặc các biến thể rất gần?
A. Đối sánh rộng (Broad Match)
B. Đối sánh cụm từ (Phrase Match)
C. Đối sánh chính xác (Exact Match)
D. Đối sánh sửa đổi rộng (Broad Match Modifier)
62. Trong digital marketing, ‘influencer marketing’ là gì?
A. Chiến lược sử dụng các công cụ tự động hóa để quản lý chiến dịch marketing.
B. Chiến lược hợp tác với những người có ảnh hưởng trên mạng xã hội để quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ.
C. Chiến lược tối ưu hóa website cho công cụ tìm kiếm.
D. Chiến lược tạo ra nội dung lan truyền trên mạng xã hội.
63. Social listening là gì?
A. Việc sử dụng mạng xã hội để quảng cáo sản phẩm.
B. Việc theo dõi các cuộc trò chuyện và đề cập đến thương hiệu trên mạng xã hội.
C. Việc tạo nội dung lan truyền trên mạng xã hội.
D. Việc xây dựng cộng đồng trực tuyến trên mạng xã hội.
64. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của SEO On-Page?
A. Tối ưu hóa thẻ ‘title’ và meta description.
B. Xây dựng liên kết từ các website khác (backlinks).
C. Tối ưu hóa nội dung và sử dụng từ khóa phù hợp.
D. Cải thiện tốc độ tải trang.
65. Trong digital marketing, mô hình AIDA đại diện cho điều gì?
A. Nhận thức – Quan tâm – Mong muốn – Hành động
B. Phân tích – Đánh giá – Triển khai – Đo lường
C. Quảng cáo – Tương tác – Chuyển đổi – Duy trì
D. Thu hút – Giữ chân – Phát triển – Mở rộng
66. Mục tiêu của việc xây dựng persona khách hàng (customer persona) trong digital marketing là gì?
A. Để tạo ra một hình ảnh đại diện cho tất cả khách hàng.
B. Để hiểu rõ hơn về đối tượng mục tiêu, bao gồm nhu cầu, hành vi, động cơ và mục tiêu của họ, từ đó tạo ra các chiến dịch marketing phù hợp.
C. Để tăng số lượng khách hàng tiềm năng.
D. Để giảm chi phí marketing.
67. Một tổ chức phi lợi nhuận muốn tăng số lượng người ủng hộ và quyên góp trực tuyến. Chiến lược digital marketing nào sau đây sẽ hiệu quả nhất?
A. Tạo một trang web đơn giản chỉ chứa thông tin liên hệ.
B. Chạy quảng cáo tìm kiếm tập trung vào các từ khóa chung chung như ‘từ thiện’ hoặc ‘quyên góp’.
C. Xây dựng câu chuyện truyền cảm hứng về những người được hưởng lợi từ hoạt động của tổ chức, chia sẻ trên mạng xã hội và email, đồng thời kêu gọi hành động quyên góp.
D. Mua danh sách email và gửi thư quyên góp hàng loạt.
68. Phân tích SWOT là gì và tại sao nó hữu ích trong digital marketing?
A. Phân tích SWOT là một công cụ để đánh giá hiệu quả của chiến dịch quảng cáo, giúp xác định ROI.
B. Phân tích SWOT là một khung phân tích Strengths (Điểm mạnh), Weaknesses (Điểm yếu), Opportunities (Cơ hội), và Threats (Thách thức), giúp đánh giá vị thế hiện tại của doanh nghiệp và đưa ra các quyết định marketing chiến lược.
C. Phân tích SWOT là một phương pháp để tối ưu hóa website cho công cụ tìm kiếm.
D. Phân tích SWOT là một công cụ để quản lý quan hệ khách hàng.
69. Hình thức quảng cáo nào sau đây thường được sử dụng để tăng nhận diện thương hiệu (Brand Awareness)?
A. Quảng cáo tìm kiếm (Search Ads)
B. Quảng cáo hiển thị (Display Ads)
C. Quảng cáo mua sắm (Shopping Ads)
D. Quảng cáo video trên YouTube tập trung vào bán hàng trực tiếp
70. Một công ty phần mềm B2B muốn tạo ra nhiều khách hàng tiềm năng chất lượng cao. Chiến lược content marketing nào sau đây sẽ phù hợp nhất?
A. Tạo các bài viết blog ngắn và dễ đọc về các xu hướng công nghệ.
B. Phát triển các ebook, whitepaper và webinar chuyên sâu về các vấn đề mà đối tượng mục tiêu đang gặp phải, đồng thời cung cấp giải pháp từ sản phẩm của công ty.
C. Chia sẻ các meme và video hài hước liên quan đến công việc văn phòng.
D. Tổ chức các cuộc thi trên mạng xã hội với giải thưởng là sản phẩm của công ty.
71. Trong email marketing, ‘segmentation’ có nghĩa là gì?
A. Thiết kế email tương thích với nhiều thiết bị.
B. Chia danh sách email thành các nhóm nhỏ hơn dựa trên các tiêu chí cụ thể.
C. Gửi email vào thời điểm tối ưu để tăng tỷ lệ mở.
D. Tự động hóa quá trình gửi email.
72. Công cụ nào sau đây của Google cho phép bạn theo dõi và phân tích lưu lượng truy cập website?
A. Google Ads
B. Google Search Console
C. Google Analytics
D. Google Tag Manager
73. Chỉ số ROI (Return on Investment) dùng để đo lường điều gì trong digital marketing?
A. Mức độ nhận diện thương hiệu.
B. Lợi nhuận thu được so với chi phí đầu tư.
C. Số lượng khách hàng tiềm năng thu thập được.
D. Mức độ tương tác của khách hàng trên mạng xã hội.
74. Tại sao việc đo lường và phân tích dữ liệu lại quan trọng trong digital marketing?
A. Để tạo ra các báo cáo đẹp mắt.
B. Để chứng minh rằng bạn đang làm việc chăm chỉ.
C. Để hiểu rõ hơn về hiệu quả của các chiến dịch marketing, xác định điểm mạnh và điểm yếu, và đưa ra các quyết định dựa trên dữ liệu để tối ưu hóa kết quả.
D. Để làm hài lòng khách hàng.
75. Trong digital marketing, ‘lead nurturing’ là gì?
A. Việc tạo ra các khách hàng tiềm năng giả mạo.
B. Việc xây dựng mối quan hệ với khách hàng tiềm năng bằng cách cung cấp thông tin giá trị và phù hợp theo từng giai đoạn của hành trình mua hàng.
C. Việc bán sản phẩm trực tiếp cho khách hàng tiềm năng.
D. Việc loại bỏ các khách hàng tiềm năng không đủ điều kiện.
76. Một nhà hàng địa phương muốn tăng số lượng đặt bàn trực tuyến. Chiến lược digital marketing nào sau đây có thể giúp họ đạt được mục tiêu này?
A. Tập trung vào việc xây dựng một trang web phức tạp với nhiều tính năng.
B. Chạy quảng cáo trên truyền hình địa phương.
C. Tối ưu hóa trang Google My Business, khuyến khích khách hàng để lại đánh giá, và chạy quảng cáo hiển thị nhắm mục tiêu đến những người ở gần nhà hàng.
D. Gửi email hàng loạt cho tất cả mọi người trong khu vực.
77. SEO (Search Engine Optimization) là gì?
A. Phương pháp trả tiền để website hiển thị ở vị trí cao trên kết quả tìm kiếm.
B. Quy trình tối ưu hóa website để tăng thứ hạng trên các công cụ tìm kiếm một cách tự nhiên.
C. Phần mềm quản lý quan hệ khách hàng trực tuyến.
D. Chiến lược tiếp thị nội dung trên mạng xã hội.
78. Trong digital marketing, ‘growth hacking’ là gì?
A. Một phương pháp để xâm nhập vào hệ thống máy tính của đối thủ cạnh tranh.
B. Một tập hợp các kỹ thuật marketing thử nghiệm và nhanh chóng, tập trung vào việc tìm kiếm các cách sáng tạo để tăng trưởng nhanh chóng với chi phí thấp.
C. Một chiến lược để xây dựng một thương hiệu mạnh mẽ.
D. Một phương pháp để cải thiện trải nghiệm người dùng trên website.
79. Mục tiêu của việc sử dụng landing page trong digital marketing là gì?
A. Cung cấp thông tin chung về công ty.
B. Tăng thứ hạng website trên công cụ tìm kiếm.
C. Thu thập thông tin khách hàng tiềm năng và thúc đẩy chuyển đổi.
D. Xây dựng cộng đồng trực tuyến.
80. Trong digital marketing, ‘attribution modeling’ là gì?
A. Việc tạo ra các mô hình 3D cho sản phẩm.
B. Việc xác định và gán giá trị cho các điểm tiếp xúc khác nhau trong hành trình khách hàng dẫn đến chuyển đổi.
C. Việc dự đoán xu hướng thị trường.
D. Việc tự động hóa các tác vụ marketing.
81. A/B testing là gì?
A. Phương pháp kiểm tra tốc độ website.
B. Phương pháp so sánh hai phiên bản của một yếu tố marketing để xác định phiên bản nào hoạt động tốt hơn.
C. Phương pháp phân tích đối thủ cạnh tranh.
D. Phương pháp đánh giá trải nghiệm người dùng.
82. Mục đích chính của việc sử dụng UTM parameters trong digital marketing là gì?
A. Tăng tốc độ tải trang web.
B. Theo dõi nguồn gốc và hiệu quả của các chiến dịch marketing.
C. Cải thiện thứ hạng website trên công cụ tìm kiếm.
D. Bảo vệ website khỏi tấn công mạng.
83. Chức năng chính của Google Search Console là gì?
A. Quản lý quảng cáo trả phí trên Google.
B. Phân tích lưu lượng truy cập website.
C. Theo dõi và khắc phục các vấn đề kỹ thuật của website, đồng thời cung cấp thông tin về hiệu suất tìm kiếm.
D. Tạo và quản lý các chiến dịch email marketing.
84. KPI nào sau đây KHÔNG phù hợp để đo lường hiệu quả của chiến dịch email marketing?
A. Tỷ lệ mở email (Open Rate)
B. Tỷ lệ nhấp chuột (Click-Through Rate – CTR)
C. Tỷ lệ thoát trang (Bounce Rate) của website
D. Tỷ lệ chuyển đổi (Conversion Rate)
85. Remarketing (hoặc Retargeting) là gì?
A. Chiến lược tạo nội dung độc đáo và hấp dẫn.
B. Chiến lược tiếp cận lại những người đã tương tác với website hoặc quảng cáo của bạn.
C. Chiến lược tối ưu hóa công cụ tìm kiếm.
D. Chiến lược xây dựng mối quan hệ với khách hàng.
86. Trong content marketing, ‘pillar content’ là gì?
A. Nội dung được tạo ra để quảng bá sản phẩm.
B. Nội dung dài, bao quát một chủ đề chính và liên kết đến các nội dung phụ liên quan.
C. Nội dung ngắn gọn, dễ chia sẻ trên mạng xã hội.
D. Nội dung được tối ưu hóa cho công cụ tìm kiếm.
87. Trong digital marketing, mô hình Freemium là gì?
A. Mô hình kinh doanh mà sản phẩm hoặc dịch vụ được cung cấp miễn phí cho tất cả mọi người.
B. Mô hình kinh doanh mà một phiên bản cơ bản của sản phẩm hoặc dịch vụ được cung cấp miễn phí, trong khi các tính năng nâng cao hoặc phiên bản đầy đủ phải trả phí.
C. Mô hình kinh doanh mà giá của sản phẩm hoặc dịch vụ liên tục thay đổi dựa trên cung và cầu.
D. Mô hình kinh doanh mà khách hàng phải trả phí thành viên để truy cập vào sản phẩm hoặc dịch vụ.
88. CTR (Click-Through Rate) được tính như thế nào?
A. Tổng số lượt hiển thị / Tổng số lượt nhấp chuột
B. Tổng số lượt nhấp chuột / Tổng số lượt hiển thị
C. Tổng số lượt chuyển đổi / Tổng số lượt nhấp chuột
D. Tổng số lượt hiển thị / Tổng số lượt chuyển đổi
89. Một doanh nghiệp bán lẻ thời trang muốn tăng doanh số bán hàng trực tuyến. Chiến lược digital marketing nào sau đây có khả năng mang lại hiệu quả cao nhất trong ngắn hạn?
A. Tập trung vào SEO để cải thiện thứ hạng tìm kiếm tự nhiên.
B. Xây dựng cộng đồng trên mạng xã hội và tạo nội dung tương tác.
C. Chạy quảng cáo tìm kiếm (search ads) tập trung vào các từ khóa liên quan đến sản phẩm và khuyến mãi.
D. Phát triển ứng dụng di động riêng cho thương hiệu.
90. Khi chạy quảng cáo trên Facebook, mục tiêu ‘chuyển đổi’ (conversion) thường được sử dụng để làm gì?
A. Tăng số lượng người thích trang Facebook của bạn.
B. Tăng số lượng người xem video của bạn.
C. Thúc đẩy người dùng thực hiện một hành động cụ thể trên website của bạn, chẳng hạn như mua hàng, đăng ký hoặc điền vào biểu mẫu.
D. Tăng nhận diện thương hiệu.
91. Khi đánh giá hiệu quả của một chiến dịch digital marketing, bạn nên tập trung vào những yếu tố nào?
A. Số lượng người theo dõi trên mạng xã hội.
B. Các chỉ số liên quan đến mục tiêu ban đầu của chiến dịch, ví dụ: doanh số, số lượng khách hàng tiềm năng, nhận diện thương hiệu.
C. Số lượng bài viết được đăng trên blog.
D. Số lượng liên kết trỏ về website.
92. Bạn muốn tăng nhận diện thương hiệu (brand awareness) cho một sản phẩm mới. Kênh digital marketing nào sau đây có thể hiệu quả nhất?
A. Email marketing.
B. SEO.
C. Social media marketing và display advertising.
D. Tìm kiếm trả tiền (paid search).
93. Trong digital marketing, programmatic advertising là gì?
A. Quảng cáo được tạo ra bằng trí tuệ nhân tạo.
B. Quá trình mua và bán quảng cáo tự động dựa trên dữ liệu và thuật toán.
C. Quảng cáo hiển thị trên các thiết bị di động.
D. Quảng cáo được thiết kế để tối ưu hóa trải nghiệm người dùng.
94. Social listening là gì và tại sao nó quan trọng trong digital marketing?
A. Việc tự động đăng bài trên các mạng xã hội, giúp tiết kiệm thời gian.
B. Việc theo dõi và phân tích các cuộc trò chuyện và đề cập đến thương hiệu, sản phẩm hoặc chủ đề liên quan trên mạng xã hội, giúp hiểu rõ hơn về khách hàng và thị trường.
C. Việc xây dựng một cộng đồng lớn trên mạng xã hội.
D. Việc chạy quảng cáo trên tất cả các nền tảng mạng xã hội.
95. Mục tiêu của việc sử dụng landing page trong digital marketing là gì?
A. Tăng lưu lượng truy cập vào trang chủ của website.
B. Thu thập thông tin khách hàng tiềm năng (lead generation) hoặc thúc đẩy một hành động cụ thể.
C. Cung cấp thông tin chi tiết về sản phẩm hoặc dịch vụ.
D. Cải thiện thứ hạng SEO của website.
96. Phân tích SWOT được sử dụng để làm gì trong digital marketing?
A. Đánh giá hiệu quả của các chiến dịch quảng cáo.
B. Xác định điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của một dự án hoặc doanh nghiệp.
C. Phân tích hành vi của khách hàng trên website.
D. Nghiên cứu từ khóa để tối ưu hóa SEO.
97. Content pillar là gì trong content marketing?
A. Một bài viết blog ngắn gọn tập trung vào một từ khóa cụ thể.
B. Một nội dung dài, toàn diện bao phủ một chủ đề chính và liên kết đến các nội dung liên quan khác.
C. Một chiến dịch quảng cáo trả tiền trên mạng xã hội.
D. Một công cụ để phân tích hiệu quả của nội dung.
98. Trong social media marketing, chỉ số ‘reach’ thể hiện điều gì?
A. Tổng số lượt tương tác (like, share, comment) trên một bài viết.
B. Số lượng người dùng duy nhất đã nhìn thấy nội dung của bạn.
C. Tổng số tiền bạn đã chi cho quảng cáo trên mạng xã hội.
D. Tần suất nội dung của bạn được hiển thị cho một người dùng.
99. Loại quảng cáo nào trên Facebook cho phép bạn thu thập thông tin khách hàng tiềm năng trực tiếp trên nền tảng mà không cần họ truy cập website?
A. Quảng cáo video.
B. Quảng cáo Canvas.
C. Quảng cáo Lead Ads.
D. Quảng cáo Carousel.
100. Lợi ích chính của việc sử dụng Google Analytics là gì?
A. Tự động tạo nội dung cho website.
B. Cung cấp dữ liệu chi tiết về lưu lượng truy cập, hành vi người dùng và hiệu quả chiến dịch để đưa ra quyết định marketing tốt hơn.
C. Tối ưu hóa tốc độ tải trang của website.
D. Xây dựng liên kết tự động cho website.
101. Bạn đang chạy một chiến dịch quảng cáo trên Google Ads và muốn đảm bảo quảng cáo của bạn chỉ hiển thị cho những người dùng ở Hà Nội. Bạn nên sử dụng tùy chọn nhắm mục tiêu nào?
A. Nhắm mục tiêu theo nhân khẩu học.
B. Nhắm mục tiêu theo sở thích.
C. Nhắm mục tiêu theo vị trí địa lý.
D. Nhắm mục tiêu theo thiết bị.
102. SEO on-page tập trung vào những yếu tố nào để tối ưu hóa?
A. Xây dựng liên kết từ các website uy tín.
B. Tối ưu hóa nội dung, thẻ tiêu đề, thẻ meta và cấu trúc website.
C. Quảng bá website trên các mạng xã hội.
D. Tăng tốc độ tải trang của website đối thủ.
103. Bạn muốn đo lường mức độ hài lòng của khách hàng đối với sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn. Phương pháp nào sau đây phù hợp nhất?
A. Phân tích lưu lượng truy cập website.
B. Khảo sát khách hàng (customer survey) và thu thập phản hồi trên mạng xã hội.
C. Theo dõi số lượng người theo dõi trên mạng xã hội.
D. Phân tích từ khóa tìm kiếm.
104. Trong digital marketing, thuật ngữ ‘conversion’ thường được hiểu là gì?
A. Số lượt người dùng truy cập vào website.
B. Việc chuyển đổi một khách hàng tiềm năng thành khách hàng thực sự hoặc hoàn thành một mục tiêu cụ thể.
C. Số lượt hiển thị quảng cáo trên các kênh truyền thông.
D. Tỷ lệ tương tác của người dùng trên mạng xã hội.
105. Bạn muốn xây dựng một chiến lược content marketing hiệu quả. Bước đầu tiên bạn nên làm gì?
A. Bắt đầu viết bài blog.
B. Xác định đối tượng mục tiêu, mục tiêu chiến lược và thông điệp chính.
C. Phân tích đối thủ cạnh tranh.
D. Xây dựng lịch biên tập nội dung.
106. Chỉ số CTR (Click-Through Rate) được tính bằng công thức nào?
A. (Tổng số lượt hiển thị / Tổng số lượt nhấp) * 100
B. (Tổng số lượt nhấp / Tổng số lượt hiển thị) * 100
C. (Tổng chi phí / Tổng số lượt nhấp) * 100
D. (Tổng số chuyển đổi / Tổng số lượt nhấp) * 100
107. Mục tiêu của việc xây dựng persona trong digital marketing là gì?
A. Tạo ra một hình ảnh đại diện cho khách hàng lý tưởng để hiểu rõ hơn về nhu cầu và hành vi của họ.
B. Phân tích đối thủ cạnh tranh để tìm ra điểm khác biệt.
C. Xây dựng một chiến lược truyền thông nhất quán.
D. Tối ưu hóa chi phí quảng cáo.
108. Trong digital marketing, mô hình AIDA đại diện cho chuỗi hành vi nào của khách hàng?
A. Nhận biết (Awareness) – Tìm kiếm (Interest) – Quyết định (Decision) – Hành động (Action)
B. Chú ý (Attention) – Thích thú (Interest) – Mong muốn (Desire) – Hành động (Action)
C. Phân tích (Analysis) – Đánh giá (Interpretation) – Quyết định (Decision) – Hành động (Action)
D. Tìm kiếm (Attention) – Nhận biết (Interest) – Mong muốn (Desire) – Đánh giá (Action)
109. Trong quảng cáo hiển thị (display advertising), loại hình quảng cáo nào cho phép bạn hiển thị quảng cáo động, thay đổi nội dung dựa trên hành vi của người dùng?
A. Quảng cáo banner tĩnh.
B. Quảng cáo văn bản.
C. Quảng cáo hiển thị đáp ứng (responsive display ads).
D. Quảng cáo xen kẽ (interstitial ads).
110. Trong digital marketing, ‘attribution modeling’ là gì?
A. Mô hình dự đoán doanh thu trong tương lai.
B. Mô hình xác định cách phân bổ giá trị cho các điểm tiếp xúc khác nhau trong hành trình khách hàng dẫn đến chuyển đổi.
C. Mô hình phân tích đối thủ cạnh tranh.
D. Mô hình tối ưu hóa ngân sách quảng cáo.
111. Bạn đang quản lý một chiến dịch quảng cáo trên Facebook và nhận thấy chi phí trên mỗi nhấp chuột (CPC) tăng cao. Bạn nên làm gì để cải thiện tình hình?
A. Tăng ngân sách quảng cáo.
B. Thu hẹp đối tượng mục tiêu.
C. Cải thiện chất lượng quảng cáo (ví dụ: hình ảnh, tiêu đề, nội dung) và thử nghiệm các tùy chọn nhắm mục tiêu khác nhau.
D. Tạm dừng chiến dịch và chờ đợi đến khi CPC giảm.
112. Trong digital marketing, thuật ngữ ‘evergreen content’ dùng để chỉ loại nội dung nào?
A. Nội dung chỉ phù hợp trong một khoảng thời gian ngắn.
B. Nội dung luôn có giá trị và phù hợp theo thời gian.
C. Nội dung được tạo ra bằng trí tuệ nhân tạo.
D. Nội dung được chia sẻ rộng rãi trên mạng xã hội.
113. Điểm khác biệt chính giữa SEO và SEM là gì?
A. SEO là quảng cáo trả tiền, còn SEM là tối ưu hóa tự nhiên.
B. SEO tập trung vào tối ưu hóa tự nhiên để xếp hạng cao hơn, còn SEM bao gồm cả SEO và quảng cáo trả tiền.
C. SEO chỉ áp dụng cho Google, còn SEM áp dụng cho tất cả các công cụ tìm kiếm.
D. SEO là phân tích từ khóa, còn SEM là xây dựng liên kết.
114. Retargeting là gì trong digital marketing?
A. Phương pháp nhắm mục tiêu đến khách hàng mới dựa trên sở thích.
B. Chiến lược tiếp cận lại những khách hàng đã tương tác với website hoặc ứng dụng của bạn.
C. Kỹ thuật phân tích dữ liệu để xác định thị trường mục tiêu.
D. Quy trình tạo ra nội dung hấp dẫn để thu hút khách hàng tiềm năng.
115. Trong SEO, ‘long-tail keyword’ là gì và tại sao nó quan trọng?
A. Một từ khóa ngắn gọn, phổ biến, có lượng tìm kiếm cao.
B. Một cụm từ khóa dài, cụ thể, có lượng tìm kiếm thấp hơn nhưng tỷ lệ chuyển đổi cao hơn.
C. Một từ khóa được sử dụng trong tên miền của website.
D. Một từ khóa được sử dụng để xây dựng liên kết.
116. KPI nào sau đây thường được sử dụng để đo lường hiệu quả của chiến dịch email marketing?
A. Chi phí trên mỗi tương tác (CPE)
B. Tỷ lệ mở email (Open Rate)
C. Tỷ lệ thoát trang (Bounce Rate) của website
D. Số lượt hiển thị quảng cáo (Impressions)
117. Trong quảng cáo Google Ads, loại đối sánh nào cho phép quảng cáo hiển thị khi người dùng tìm kiếm cụm từ khóa chính xác hoặc các biến thể gần giống?
A. Đối sánh rộng (Broad match)
B. Đối sánh cụm từ (Phrase match)
C. Đối sánh chính xác (Exact match)
D. Đối sánh phủ định (Negative match)
118. Mục đích của việc thực hiện A/B testing trong digital marketing là gì?
A. So sánh hiệu quả của hai chiến dịch marketing khác nhau.
B. Kiểm tra hai phiên bản khác nhau của một yếu tố (ví dụ: tiêu đề, hình ảnh, nút kêu gọi hành động) để xác định phiên bản nào hoạt động tốt hơn.
C. Phân tích đối thủ cạnh tranh.
D. Tối ưu hóa ngân sách quảng cáo.
119. Trong email marketing, segmented list là gì?
A. Một danh sách email chứa tất cả các địa chỉ email thu thập được.
B. Một danh sách email được chia thành các nhóm nhỏ hơn dựa trên các tiêu chí như nhân khẩu học, hành vi hoặc sở thích.
C. Một danh sách email chứa các địa chỉ email không hợp lệ.
D. Một danh sách email được sử dụng để gửi thư rác.
120. Bạn đang sử dụng Google Analytics để theo dõi hiệu quả của website. Bạn nhận thấy tỷ lệ thoát trang (bounce rate) cao. Điều này có nghĩa là gì và bạn nên làm gì?
A. Website có nhiều lượt truy cập từ bot.
B. Người dùng rời khỏi website ngay sau khi truy cập một trang duy nhất. Bạn nên cải thiện nội dung, thiết kế và trải nghiệm người dùng của trang.
C. Website đang bị tấn công DDoS.
D. Website đang xếp hạng tốt trên Google.
121. Mục tiêu của việc tạo ‘persona’ (chân dung khách hàng) trong digital marketing là gì?
A. Tạo ra một hình ảnh đẹp cho thương hiệu.
B. Hiểu rõ hơn về đối tượng mục tiêu, bao gồm nhu cầu, hành vi và động cơ của họ.
C. Tăng số lượng người theo dõi trên mạng xã hội.
D. Giảm chi phí quảng cáo.
122. Mục tiêu của việc sử dụng ‘long-tail keywords’ trong SEO là gì?
A. Tăng lượng truy cập vào website từ các tìm kiếm cụ thể và có tính chuyển đổi cao.
B. Giảm chi phí quảng cáo trả tiền.
C. Tăng độ nhận diện thương hiệu.
D. Cải thiện tốc độ tải trang của website.
123. Một doanh nghiệp nên sử dụng công cụ nào để phân tích lưu lượng truy cập website và hành vi người dùng?
A. Microsoft Word.
B. Google Analytics.
C. Microsoft Excel.
D. Adobe Photoshop.
124. Trong digital marketing, ‘customer journey’ (hành trình khách hàng) là gì?
A. Quá trình khách hàng sử dụng sản phẩm.
B. Tất cả các điểm tiếp xúc mà khách hàng có với thương hiệu từ khi nhận biết đến khi trở thành khách hàng trung thành.
C. Quá trình khách hàng liên hệ với bộ phận hỗ trợ.
D. Quá trình khách hàng tìm kiếm thông tin về sản phẩm.
125. Trong email marketing, ‘segmentation’ (phân khúc) là gì?
A. Quá trình thiết kế email cho các thiết bị di động.
B. Việc chia danh sách email thành các nhóm nhỏ hơn dựa trên các tiêu chí nhất định.
C. Việc kiểm tra email trước khi gửi để đảm bảo không có lỗi.
D. Việc tự động gửi email theo lịch trình.
126. Khi lựa chọn nền tảng mạng xã hội cho chiến dịch marketing, yếu tố nào quan trọng nhất cần xem xét?
A. Số lượng người dùng trên nền tảng.
B. Chi phí quảng cáo trên nền tảng.
C. Sự phù hợp của nền tảng với đối tượng mục tiêu của bạn.
D. Tính năng mới nhất của nền tảng.
127. Trong quảng cáo Google Ads, ‘Quality Score’ (Điểm chất lượng) ảnh hưởng đến điều gì?
A. Số lượng hiển thị quảng cáo.
B. Chi phí mỗi nhấp chuột (CPC) và vị trí quảng cáo.
C. Số lượng từ khóa được sử dụng.
D. Ngân sách hàng ngày của chiến dịch.
128. Trong social media marketing, ‘engagement rate’ (tỷ lệ tương tác) đo lường điều gì?
A. Tỷ lệ người dùng rời khỏi trang web sau khi xem một trang duy nhất.
B. Tỷ lệ người dùng tương tác với nội dung (thích, bình luận, chia sẻ) so với tổng số người xem.
C. Tỷ lệ người dùng đăng ký nhận bản tin email.
D. Tỷ lệ người dùng mua sản phẩm sau khi xem quảng cáo.
129. CTR (Click-Through Rate) được tính như thế nào?
A. Tổng số nhấp chuột chia cho tổng số hiển thị.
B. Tổng số chuyển đổi chia cho tổng số nhấp chuột.
C. Tổng số hiển thị chia cho tổng số nhấp chuột.
D. Tổng số khách hàng tiềm năng chia cho tổng số khách hàng.
130. Content marketing tập trung vào điều gì?
A. Bán trực tiếp sản phẩm hoặc dịch vụ.
B. Tạo và phân phối nội dung giá trị, liên quan và nhất quán để thu hút và giữ chân khán giả.
C. Tối ưu hóa website cho công cụ tìm kiếm.
D. Quản lý các kênh truyền thông xã hội.
131. Một doanh nghiệp nên làm gì khi nhận được phản hồi tiêu cực trên mạng xã hội?
A. Xóa phản hồi tiêu cực.
B. Phớt lờ phản hồi tiêu cực.
C. Trả lời một cách chuyên nghiệp, giải quyết vấn đề và thể hiện sự quan tâm đến khách hàng.
D. Tranh cãi với khách hàng.
132. Lợi ích của việc sử dụng social listening là gì?
A. Tự động trả lời tin nhắn trên mạng xã hội.
B. Theo dõi và phân tích các cuộc trò chuyện trực tuyến về thương hiệu, sản phẩm hoặc ngành của bạn.
C. Tăng số lượng người theo dõi trên mạng xã hội.
D. Tạo ra nội dung viral.
133. ROI (Return on Investment) trong digital marketing được tính như thế nào?
A. (Lợi nhuận – Chi phí) / Chi phí
B. (Chi phí – Lợi nhuận) / Lợi nhuận
C. Lợi nhuận / Chi phí
D. Chi phí / Lợi nhuận
134. Một doanh nghiệp nên sử dụng loại nội dung nào trên mạng xã hội để tăng tương tác?
A. Nội dung chỉ tập trung vào quảng cáo sản phẩm.
B. Nội dung mang tính giải trí, giáo dục, hoặc truyền cảm hứng và khuyến khích sự tham gia của người dùng.
C. Nội dung chỉ chia sẻ tin tức về công ty.
D. Nội dung chỉ chứa văn bản dài.
135. Trong email marketing, ‘double opt-in’ là gì và tại sao nó quan trọng?
A. Việc gửi email hai lần một ngày.
B. Quá trình xác nhận đăng ký email bằng cách yêu cầu người dùng nhấp vào một liên kết trong email xác nhận để xác nhận rằng họ thực sự muốn đăng ký nhận email.
C. Việc gửi hai email khác nhau cho cùng một người.
D. Việc kiểm tra email trước khi gửi để đảm bảo không có lỗi.
136. Mục tiêu của việc thực hiện A/B testing là gì?
A. Giảm chi phí quảng cáo.
B. Xác định phiên bản nào của một yếu tố (ví dụ: tiêu đề, hình ảnh, nút kêu gọi hành động) hoạt động tốt hơn.
C. Tăng tốc độ tải trang web.
D. Cải thiện thứ hạng SEO.
137. KPI nào sau đây KHÔNG thường được sử dụng để đo lường hiệu quả của chiến dịch email marketing?
A. Tỷ lệ mở email (Open Rate)
B. Tỷ lệ nhấp chuột (Click-Through Rate – CTR)
C. Tỷ lệ thoát trang (Bounce Rate)
D. Tỷ lệ chuyển đổi (Conversion Rate)
138. Điểm khác biệt chính giữa programmatic advertising và quảng cáo hiển thị thông thường là gì?
A. Programmatic advertising sử dụng tự động hóa và dữ liệu để mua quảng cáo, trong khi quảng cáo hiển thị thông thường mua quảng cáo thủ công.
B. Programmatic advertising chỉ dành cho video, trong khi quảng cáo hiển thị thông thường dành cho hình ảnh.
C. Programmatic advertising rẻ hơn quảng cáo hiển thị thông thường.
D. Programmatic advertising không hiệu quả bằng quảng cáo hiển thị thông thường.
139. Khi viết nội dung cho website, điều gì quan trọng nhất cần lưu ý để tối ưu hóa SEO?
A. Sử dụng nhiều hình ảnh động.
B. Sử dụng từ khóa liên quan một cách tự nhiên, tạo nội dung chất lượng và cung cấp giá trị cho người đọc.
C. Sử dụng phông chữ lớn và màu sắc sặc sỡ.
D. Sử dụng nhiều từ ngữ chuyên ngành.
140. Trong digital marketing, ‘lead nurturing’ (nuôi dưỡng khách hàng tiềm năng) là gì?
A. Quá trình bán hàng trực tiếp cho khách hàng tiềm năng.
B. Quá trình xây dựng mối quan hệ với khách hàng tiềm năng bằng cách cung cấp thông tin giá trị và phù hợp theo từng giai đoạn trong hành trình mua hàng.
C. Quá trình giảm chi phí quảng cáo.
D. Quá trình cải thiện thứ hạng SEO.
141. Trong digital marketing, mô hình AIDA đại diện cho điều gì?
A. Attention, Interest, Desire, Action
B. Awareness, Impression, Decision, Advocacy
C. Analysis, Insight, Data, Action
D. Acquisition, Interaction, Distribution, Automation
142. Mục tiêu chính của việc sử dụng ‘call-to-action’ (CTA) trong marketing là gì?
A. Cung cấp thông tin chi tiết về sản phẩm.
B. Khuyến khích khách hàng thực hiện một hành động cụ thể (ví dụ: mua hàng, đăng ký, tải xuống).
C. Tăng lưu lượng truy cập vào website.
D. Xây dựng mối quan hệ với khách hàng.
143. Sự khác biệt chính giữa inbound marketing và outbound marketing là gì?
A. Inbound marketing tập trung vào việc thu hút khách hàng thông qua nội dung giá trị, trong khi outbound marketing chủ động tiếp cận khách hàng.
B. Inbound marketing sử dụng quảng cáo trả tiền, trong khi outbound marketing sử dụng SEO.
C. Inbound marketing chỉ dành cho doanh nghiệp B2B, trong khi outbound marketing dành cho doanh nghiệp B2C.
D. Inbound marketing rẻ hơn outbound marketing.
144. Trong digital marketing, ‘attribution modeling’ (mô hình phân bổ) là gì?
A. Quá trình tạo ra các mô hình 3D cho sản phẩm.
B. Quá trình xác định kênh marketing nào đóng góp nhiều nhất vào việc chuyển đổi.
C. Quá trình thiết kế website cho các thiết bị di động.
D. Quá trình phân tích dữ liệu để tìm ra xu hướng thị trường.
145. Remarketing là gì?
A. Một chiến lược marketing tập trung vào việc tạo ra các sản phẩm mới.
B. Một kỹ thuật tiếp thị lại đến những người đã tương tác với website hoặc ứng dụng của bạn.
C. Một phương pháp nghiên cứu thị trường để xác định nhu cầu của khách hàng.
D. Một quy trình tự động hóa các hoạt động marketing.
146. Trong digital marketing, ‘conversion rate optimization’ (CRO) là gì?
A. Quá trình tăng số lượng khách hàng tiềm năng.
B. Quá trình tối ưu hóa website hoặc landing page để tăng tỷ lệ khách truy cập thực hiện hành động mong muốn (ví dụ: mua hàng, đăng ký).
C. Quá trình giảm chi phí quảng cáo.
D. Quá trình cải thiện thứ hạng SEO.
147. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng influencer marketing?
A. Tăng độ nhận diện thương hiệu.
B. Tiếp cận đối tượng mục tiêu rộng hơn.
C. Xây dựng lòng tin và uy tín.
D. Đảm bảo doanh số bán hàng tăng ngay lập tức.
148. Mục đích chính của việc sử dụng UTM parameters trong các chiến dịch digital marketing là gì?
A. Tăng tốc độ tải trang web.
B. Theo dõi nguồn gốc và hiệu quả của các chiến dịch marketing.
C. Cải thiện thứ hạng SEO.
D. Tự động hóa việc đăng bài trên mạng xã hội.
149. Khi đánh giá hiệu quả của một chiến dịch quảng cáo trên Google Ads, chỉ số nào quan trọng nhất để xác định xem chiến dịch có sinh lời hay không?
A. Số lượng hiển thị.
B. Số lượng nhấp chuột.
C. Chi phí mỗi nhấp chuột (CPC).
D. Tỷ lệ chuyển đổi (Conversion Rate) và giá trị mỗi chuyển đổi.
150. SEO (Search Engine Optimization) là gì?
A. Một phương pháp quảng cáo trả tiền trên các công cụ tìm kiếm.
B. Quá trình tối ưu hóa website để tăng thứ hạng trên các công cụ tìm kiếm.
C. Một loại phần mềm quản lý quan hệ khách hàng.
D. Một công cụ phân tích dữ liệu website.