1. ‘Sự hài lòng của khách hàng’ (customer satisfaction) sau khi mua hàng phụ thuộc vào yếu tố nào?
A. Sự khác biệt giữa kỳ vọng và hiệu quả cảm nhận.
B. Giá cả sản phẩm.
C. Áp lực từ bạn bè.
D. Quảng cáo và khuyến mãi.
2. Trong quá trình ra quyết định mua hàng, ‘tìm kiếm thông tin’ thường diễn ra sau giai đoạn nào?
A. Quyết định mua hàng.
B. Đánh giá các phương án.
C. Nhận biết nhu cầu.
D. Hành vi sau mua.
3. Yếu tố nào sau đây là ví dụ về ‘văn hóa’ (culture) ảnh hưởng đến hành vi người tiêu dùng?
A. Phong tục tập quán, giá trị, niềm tin.
B. Thu nhập cá nhân.
C. Nhóm bạn bè.
D. Quảng cáo.
4. Yếu tố nào sau đây là một ví dụ về ‘động cơ’ (motivation) trong hành vi người tiêu dùng?
A. Sự nhận thức về một thương hiệu.
B. Mong muốn được an toàn.
C. Giá trị văn hóa.
D. Gia đình.
5. ‘Phân khúc thị trường’ (market segmentation) là gì trong bối cảnh hành vi người tiêu dùng?
A. Chia thị trường thành các nhóm khách hàng có đặc điểm và nhu cầu khác biệt.
B. Tập trung vào một nhóm khách hàng duy nhất.
C. Đánh giá các đối thủ cạnh tranh.
D. Quá trình sản xuất sản phẩm.
6. ‘Nhóm tham khảo’ (reference group) ảnh hưởng đến hành vi người tiêu dùng như thế nào?
A. Cung cấp thông tin, tạo áp lực và ảnh hưởng đến thái độ và hành vi mua sắm.
B. Quyết định giá cả của sản phẩm.
C. Tạo ra nhu cầu cho người tiêu dùng.
D. Làm tăng sự cạnh tranh giữa các thương hiệu.
7. Trong lý thuyết hành vi người tiêu dùng, ‘thái độ’ (attitude) được hình thành dựa trên yếu tố nào?
A. Sự nhận thức, tình cảm và hành vi.
B. Thu nhập và nghề nghiệp.
C. Văn hóa và giai cấp xã hội.
D. Nhóm tham khảo và gia đình.
8. Sự khác biệt giữa ‘thói quen’ (habit) và ‘sự trung thành với thương hiệu’ (brand loyalty) là gì?
A. Thói quen là hành vi lặp đi lặp lại, còn sự trung thành là sự gắn bó về mặt cảm xúc với thương hiệu.
B. Thói quen liên quan đến giá cả, còn sự trung thành liên quan đến quảng cáo.
C. Hai khái niệm này là giống nhau.
D. Không có sự khác biệt giữa thói quen và sự trung thành.
9. ‘Sự trung thành với thương hiệu’ (brand loyalty) là kết quả của yếu tố nào trong hành vi người tiêu dùng?
A. Hành vi sau mua tích cực.
B. Quá trình tìm kiếm thông tin kỹ lưỡng.
C. Sự nhận biết thương hiệu.
D. Áp lực từ nhóm tham khảo.
10. Trong quá trình ‘tìm kiếm thông tin’, người tiêu dùng có thể sử dụng những nguồn nào?
A. Nguồn cá nhân, nguồn thương mại, nguồn công cộng, và nguồn kinh nghiệm.
B. Chỉ có quảng cáo.
C. Chỉ có bạn bè và gia đình.
D. Chỉ có Internet.
11. Yếu tố nào sau đây không thuộc về các yếu tố xã hội ảnh hưởng đến hành vi người tiêu dùng?
A. Gia đình.
B. Văn hóa.
C. Địa vị xã hội.
D. Động cơ.
12. Điều gì thúc đẩy người tiêu dùng tìm kiếm thông tin về sản phẩm?
A. Sự nhận biết nhu cầu.
B. Thái độ tích cực.
C. Áp lực từ bạn bè.
D. Giá cả sản phẩm.
13. Yếu tố nào sau đây thường được sử dụng để phân khúc thị trường?
A. Nhân khẩu học, địa lý, tâm lý và hành vi.
B. Giá cả và quảng cáo.
C. Thương hiệu và kênh phân phối.
D. Hành vi sau khi mua hàng.
14. Yếu tố nào sau đây là ví dụ về yếu tố tâm lý ảnh hưởng đến hành vi người tiêu dùng?
A. Nhóm tham khảo.
B. Văn hóa.
C. Động cơ.
D. Tầng lớp xã hội.
15. Trong bối cảnh hành vi người tiêu dùng, ‘sự khác biệt văn hóa’ (cultural differences) ảnh hưởng đến điều gì?
A. Sở thích, giá trị, và phong cách sống của người tiêu dùng.
B. Giá cả sản phẩm.
C. Kênh phân phối.
D. Quảng cáo.
16. Ý nghĩa của ‘hành vi sau mua’ (post-purchase behavior) trong hành vi người tiêu dùng là gì?
A. Hành vi người tiêu dùng sau khi đã mua và sử dụng sản phẩm/dịch vụ.
B. Quá trình tìm kiếm thông tin trước khi mua hàng.
C. Quyết định cuối cùng của người tiêu dùng.
D. Quá trình người tiêu dùng đánh giá các sản phẩm cạnh tranh.
17. Yếu tố nào sau đây không ảnh hưởng đến ‘sự nhận thức rủi ro’ (perceived risk) của người tiêu dùng?
A. Giá trị thương hiệu.
B. Giá cả sản phẩm.
C. Sự tự tin của người tiêu dùng.
D. Kinh nghiệm trước đó.
18. Trong bối cảnh hành vi người tiêu dùng, ‘sự học hỏi’ (learning) đề cập đến điều gì?
A. Quá trình thay đổi hành vi dựa trên kinh nghiệm.
B. Quá trình tìm kiếm thông tin về sản phẩm.
C. Quyết định mua hàng của người tiêu dùng.
D. Hành vi sau khi mua hàng.
19. Trong nghiên cứu hành vi người tiêu dùng, yếu tố nào sau đây thường được xem là yếu tố bên ngoài ảnh hưởng đến quyết định mua hàng?
A. Động cơ và mong muốn cá nhân.
B. Sự nhận thức về sản phẩm.
C. Văn hóa và các chuẩn mực xã hội.
D. Tính cách và lối sống.
20. ‘Giá trị’ (values) ảnh hưởng đến hành vi người tiêu dùng như thế nào?
A. Định hướng các quyết định mua hàng và hành vi tiêu dùng.
B. Quy định giá cả của sản phẩm.
C. Tạo ra nhu cầu cho người tiêu dùng.
D. Ảnh hưởng đến cách thức quảng cáo.
21. Trong mô hình hành vi người tiêu dùng, yếu tố nào đóng vai trò là ‘tác nhân kích thích’ (stimulus)?
A. Sự nhận thức.
B. Động cơ.
C. Thông tin marketing (sản phẩm, giá cả, phân phối, xúc tiến).
D. Thái độ.
22. Yếu tố nào sau đây là một ví dụ về ‘tầng lớp xã hội’ (social class) ảnh hưởng đến hành vi người tiêu dùng?
A. Thu nhập, học vấn, nghề nghiệp.
B. Quảng cáo.
C. Giá cả.
D. Kênh phân phối.
23. Sự khác biệt chính giữa nhu cầu (needs) và mong muốn (wants) trong hành vi người tiêu dùng là gì?
A. Nhu cầu là những thứ cần thiết cho sự sống, còn mong muốn là những thứ muốn có thêm.
B. Mong muốn là những thứ cần thiết, còn nhu cầu là những thứ xa xỉ.
C. Nhu cầu và mong muốn là hai khái niệm giống nhau.
D. Không có sự khác biệt giữa nhu cầu và mong muốn.
24. Khái niệm ‘thị trường mục tiêu’ (target market) trong hành vi người tiêu dùng đề cập đến điều gì?
A. Toàn bộ những người tiêu dùng tiềm năng.
B. Phân khúc khách hàng có cùng đặc điểm và nhu cầu.
C. Nhóm khách hàng mà doanh nghiệp muốn hướng đến và phục vụ.
D. Đối thủ cạnh tranh trên thị trường.
25. ‘Định vị’ (positioning) trong marketing liên quan đến điều gì trong hành vi người tiêu dùng?
A. Cách thức mà sản phẩm được người tiêu dùng nhận thức và ghi nhớ trong tâm trí họ.
B. Giá cả của sản phẩm.
C. Quảng cáo sản phẩm.
D. Kênh phân phối sản phẩm.
26. Trong bối cảnh hành vi người tiêu dùng, ‘sự nhận thức’ (perception) đề cập đến điều gì?
A. Quá trình người tiêu dùng tiếp nhận, tổ chức và giải thích thông tin để tạo ra ý nghĩa.
B. Hành động mua hàng của người tiêu dùng.
C. Những yếu tố bên ngoài ảnh hưởng đến quyết định mua hàng.
D. Quá trình người tiêu dùng đánh giá sản phẩm.
27. Điều nào sau đây KHÔNG phải là một yếu tố thuộc về ‘môi trường’ ảnh hưởng đến hành vi người tiêu dùng?
A. Văn hóa.
B. Gia đình.
C. Tính cách cá nhân.
D. Kinh tế.
28. Giai đoạn đầu tiên trong quy trình ra quyết định mua hàng của người tiêu dùng là gì?
A. Đánh giá các phương án.
B. Nhận biết nhu cầu.
C. Tìm kiếm thông tin.
D. Quyết định mua hàng.
29. Trong bối cảnh hành vi người tiêu dùng, ‘sự tham gia’ (involvement) đề cập đến điều gì?
A. Mức độ quan tâm và sự chú ý của người tiêu dùng đối với một sản phẩm hoặc quyết định mua hàng.
B. Giá trị của sản phẩm.
C. Số lượng quảng cáo mà người tiêu dùng xem.
D. Hành vi sau khi mua hàng.
30. Trong quá trình đánh giá các phương án, người tiêu dùng thường sử dụng những yếu tố nào?
A. Giá cả, chất lượng, thương hiệu, tính năng.
B. Áp lực từ nhóm tham khảo.
C. Quảng cáo và khuyến mãi.
D. Thái độ và niềm tin.
31. Trong bối cảnh marketing, ‘định vị thương hiệu’ (brand positioning) thường tập trung vào yếu tố nào?
A. Giá cả sản phẩm.
B. Thiết kế bao bì.
C. Hình ảnh và giá trị mà thương hiệu muốn truyền tải đến khách hàng.
D. Kênh phân phối sản phẩm.
32. Trong bối cảnh marketing, ‘phân khúc thị trường’ (market segmentation) là gì?
A. Chia nhỏ thị trường thành các nhóm nhỏ hơn dựa trên các đặc điểm chung.
B. Tập trung vào một phân khúc thị trường duy nhất.
C. Quảng cáo sản phẩm đến tất cả mọi người.
D. Giảm giá sản phẩm để thu hút nhiều khách hàng hơn.
33. Trong bối cảnh hành vi người tiêu dùng, ‘sự lôi kéo’ (persuasion) thường được sử dụng trong hoạt động nào?
A. Phân phối sản phẩm.
B. Quảng cáo và xúc tiến bán hàng.
C. Quản lý hàng tồn kho.
D. Nghiên cứu thị trường.
34. Điểm khác biệt chính giữa học thuyết hành vi và học thuyết nhận thức trong hành vi người tiêu dùng là gì?
A. Học thuyết hành vi tập trung vào các yếu tố bên ngoài, trong khi học thuyết nhận thức tập trung vào các quá trình tâm lý bên trong.
B. Học thuyết hành vi tập trung vào các quá trình tâm lý bên trong, trong khi học thuyết nhận thức tập trung vào các yếu tố bên ngoài.
C. Học thuyết hành vi và học thuyết nhận thức là hai khái niệm đồng nhất.
D. Học thuyết hành vi tập trung vào việc mua sắm, trong khi học thuyết nhận thức tập trung vào việc sử dụng sản phẩm.
35. Trong mô hình hành vi người tiêu dùng, yếu tố nào sau đây được xem là yếu tố bên ngoài ảnh hưởng đến hành vi?
A. Động cơ và sự nhận thức.
B. Thái độ và niềm tin.
C. Văn hóa và các chuẩn mực xã hội.
D. Tính cách và lối sống.
36. Trong marketing, việc hiểu biết về ‘nhóm tham khảo’ (reference groups) giúp các nhà tiếp thị điều gì?
A. Xác định các phân khúc thị trường tiềm năng.
B. Phát triển các chiến dịch quảng cáo hiệu quả hơn.
C. Tăng cường nhận diện thương hiệu.
D. Tất cả các đáp án trên.
37. Sự khác biệt chính giữa ‘tập hợp cân nhắc’ (consideration set) và ‘tập hợp biết’ (awareness set) là gì?
A. Tập hợp cân nhắc bao gồm các thương hiệu mà người tiêu dùng biết, trong khi tập hợp biết bao gồm các thương hiệu mà người tiêu dùng thực sự cân nhắc mua.
B. Tập hợp biết bao gồm các thương hiệu mà người tiêu dùng biết, trong khi tập hợp cân nhắc bao gồm các thương hiệu mà người tiêu dùng thực sự cân nhắc mua.
C. Hai khái niệm này đồng nhất.
D. Tập hợp cân nhắc liên quan đến giá cả, còn tập hợp biết liên quan đến chất lượng.
38. Trong hành vi người tiêu dùng, ‘động cơ’ (motivation) là gì?
A. Giá cả của sản phẩm.
B. Sự thúc đẩy bên trong dẫn đến hành động.
C. Thái độ của người tiêu dùng.
D. Hành vi mua hàng.
39. Yếu tố nào sau đây không phải là một trong các yếu tố ảnh hưởng đến sự nhận thức của người tiêu dùng?
A. Kinh nghiệm trước đó.
B. Sự chú ý.
C. Sự diễn giải.
D. Giá cả.
40. Yếu tố nào sau đây là một ví dụ về ‘thông tin sai lệch’ (misinformation) có thể ảnh hưởng đến hành vi người tiêu dùng?
A. Quảng cáo trung thực và chính xác.
B. Thông tin về giá cả minh bạch.
C. Đánh giá sản phẩm từ các nguồn đáng tin cậy.
D. Quảng cáo sai sự thật hoặc thông tin không chính xác về sản phẩm.
41. Quy trình ra quyết định mua hàng của người tiêu dùng thường bị ảnh hưởng bởi những yếu tố nào?
A. Chỉ các yếu tố marketing.
B. Chỉ các yếu tố cá nhân.
C. Chỉ các yếu tố văn hóa.
D. Sự kết hợp của các yếu tố marketing, cá nhân, xã hội và văn hóa.
42. Trong bối cảnh hành vi người tiêu dùng, ‘sự chấp nhận rủi ro’ (risk perception) thường liên quan đến yếu tố nào?
A. Giá cả sản phẩm.
B. Mức độ tự tin của người tiêu dùng về quyết định mua hàng.
C. Quảng cáo sản phẩm.
D. Kênh phân phối.
43. Trong hành vi người tiêu dùng, ‘sự hài lòng sau mua’ (post-purchase satisfaction) thường dẫn đến điều gì?
A. Sự bất mãn và phàn nàn.
B. Giảm sự trung thành với thương hiệu.
C. Hành vi mua lại và giới thiệu sản phẩm cho người khác.
D. Từ bỏ việc sử dụng sản phẩm.
44. Theo lý thuyết về hành vi người tiêu dùng, giai đoạn đầu tiên của quá trình ra quyết định mua hàng thường là gì?
A. Đánh giá các phương án.
B. Nhận biết nhu cầu.
C. Tìm kiếm thông tin.
D. Quyết định mua hàng.
45. Trong hành vi người tiêu dùng, ‘thái độ’ (attitude) thường được cấu thành từ những yếu tố nào?
A. Nhận thức, tình cảm và hành vi.
B. Giá cả, chất lượng và thương hiệu.
C. Nhu cầu, mong muốn và động cơ.
D. Văn hóa, xã hội và gia đình.
46. Trong hành vi người tiêu dùng, ‘định kiến’ (bias) có thể ảnh hưởng đến giai đoạn nào của quá trình ra quyết định?
A. Chỉ giai đoạn nhận biết nhu cầu.
B. Chỉ giai đoạn tìm kiếm thông tin.
C. Chỉ giai đoạn đánh giá các phương án.
D. Tất cả các giai đoạn của quá trình.
47. Trong hành vi người tiêu dùng, ‘sự hiểu biết về văn hóa’ (cultural understanding) giúp các nhà marketing như thế nào?
A. Tạo ra các sản phẩm tiêu chuẩn toàn cầu.
B. Hiểu rõ hơn về các giá trị, niềm tin và thói quen tiêu dùng của các nhóm khách hàng khác nhau.
C. Giảm chi phí quảng cáo.
D. Tập trung vào một thị trường duy nhất.
48. Yếu tố nào sau đây là một phần của ‘bộ não đen’ (black box) trong mô hình hành vi người tiêu dùng?
A. Các yếu tố marketing (sản phẩm, giá cả, phân phối, xúc tiến).
B. Các yếu tố văn hóa và xã hội.
C. Quá trình ra quyết định của người tiêu dùng.
D. Phản hồi từ người tiêu dùng.
49. Khái niệm ‘sự nhận thức có chọn lọc’ (selective perception) trong hành vi người tiêu dùng đề cập đến điều gì?
A. Xu hướng của người tiêu dùng chỉ tập trung vào những thông tin phù hợp với niềm tin và giá trị của họ.
B. Khả năng của người tiêu dùng ghi nhớ tất cả thông tin về sản phẩm.
C. Việc người tiêu dùng mua sắm một cách ngẫu nhiên, không có mục đích cụ thể.
D. Xu hướng của người tiêu dùng thay đổi nhận thức về sản phẩm sau khi mua hàng.
50. Trong bối cảnh marketing, ‘sự khác biệt hóa sản phẩm’ (product differentiation) có mục tiêu chính là gì?
A. Giảm giá thành sản xuất.
B. Tăng cường nhận diện thương hiệu.
C. Tạo ra một vị thế độc đáo và cạnh tranh trên thị trường.
D. Mở rộng kênh phân phối.
51. Trong bối cảnh marketing, việc hiểu biết về ‘vòng đời sản phẩm’ (product life cycle) giúp các nhà tiếp thị điều gì?
A. Xác định giá cả sản phẩm.
B. Lên kế hoạch cho các chiến lược marketing phù hợp với từng giai đoạn của sản phẩm.
C. Quản lý kênh phân phối.
D. Tất cả các đáp án trên.
52. Trong bối cảnh hành vi người tiêu dùng, yếu tố nào sau đây là yếu tố nội tại ảnh hưởng đến quyết định mua hàng?
A. Văn hóa và các chuẩn mực xã hội.
B. Giá cả và các chương trình khuyến mãi.
C. Nhóm tham khảo và những người có tầm ảnh hưởng.
D. Động cơ, nhận thức, thái độ và niềm tin của cá nhân.
53. Yếu tố nào sau đây là một ví dụ về ‘sự khác biệt hóa’ (differentiation) trong marketing?
A. Giảm giá sản phẩm.
B. Tạo ra một sản phẩm độc đáo hoặc cung cấp dịch vụ khách hàng vượt trội.
C. Quảng cáo sản phẩm trên các phương tiện truyền thông đại chúng.
D. Phân phối sản phẩm thông qua nhiều kênh khác nhau.
54. Trong hành vi người tiêu dùng, ‘sự trung thành với thương hiệu’ (brand loyalty) mang lại lợi ích gì cho doanh nghiệp?
A. Tăng chi phí marketing.
B. Giảm doanh thu.
C. Tăng doanh thu và lợi nhuận.
D. Giảm sự cạnh tranh.
55. Sự khác biệt chính giữa nhu cầu (needs) và mong muốn (wants) trong hành vi người tiêu dùng là gì?
A. Nhu cầu là những thứ cần thiết để tồn tại, trong khi mong muốn là cách thức cá nhân thể hiện nhu cầu đó.
B. Mong muốn là những thứ cần thiết để tồn tại, trong khi nhu cầu là cách thức cá nhân thể hiện mong muốn đó.
C. Nhu cầu và mong muốn là hai khái niệm đồng nhất, không có sự khác biệt.
D. Nhu cầu liên quan đến các sản phẩm thiết yếu, còn mong muốn liên quan đến các sản phẩm xa xỉ.
56. Giai đoạn ‘tìm kiếm thông tin’ trong quá trình ra quyết định mua hàng thường bao gồm những hoạt động nào?
A. Đánh giá các lựa chọn.
B. Thu thập thông tin từ các nguồn khác nhau.
C. Quyết định mua hàng.
D. Nhận biết nhu cầu.
57. Trong hành vi người tiêu dùng, ‘sự hài lòng’ (satisfaction) sau khi mua hàng thường phụ thuộc vào yếu tố nào?
A. Giá cả của sản phẩm.
B. Kỳ vọng của người tiêu dùng và hiệu quả thực tế của sản phẩm.
C. Quảng cáo của sản phẩm.
D. Kênh phân phối của sản phẩm.
58. Yếu tố nào sau đây là một ví dụ về ‘sự định vị’ (positioning) trong marketing?
A. Giá cả của sản phẩm.
B. Hình ảnh mà một thương hiệu cố gắng tạo ra trong tâm trí người tiêu dùng.
C. Kênh phân phối của sản phẩm.
D. Bao bì của sản phẩm.
59. Động cơ nào sau đây thường thúc đẩy người tiêu dùng mua hàng để thể hiện địa vị xã hội?
A. Động cơ sinh học.
B. Động cơ an toàn.
C. Động cơ xã hội.
D. Động cơ cá nhân.
60. Trong bối cảnh hành vi người tiêu dùng, ‘sự gắn bó’ (involvement) đề cập đến điều gì?
A. Mức độ quan trọng của một quyết định mua hàng đối với người tiêu dùng.
B. Số tiền mà người tiêu dùng sẵn sàng chi trả cho một sản phẩm.
C. Tần suất mua hàng của người tiêu dùng.
D. Sự hài lòng của người tiêu dùng sau khi mua hàng.
61. Trong bối cảnh hành vi người tiêu dùng, ‘sự gắn bó với thương hiệu’ (brand loyalty) có nghĩa là gì?
A. Chỉ mua sản phẩm của một thương hiệu duy nhất.
B. Mua sản phẩm của nhiều thương hiệu khác nhau.
C. Thích quảng cáo của một thương hiệu.
D. Không quan tâm đến thương hiệu.
62. Yếu tố nào sau đây là một ví dụ về ‘tham khảo ý kiến’ (reference group) trong hành vi người tiêu dùng?
A. Bạn bè.
B. Quảng cáo trên truyền hình.
C. Giá cả sản phẩm.
D. Bao bì sản phẩm.
63. Đâu là một ví dụ về yếu tố tâm lý ảnh hưởng đến hành vi người tiêu dùng?
A. Một người mua một chiếc xe hơi vì nó là phương tiện di chuyển.
B. Một người mua một chiếc điện thoại vì nó có thiết kế đẹp.
C. Một người mua một chiếc áo khoác vì bạn bè của họ cũng có.
D. Một người mua một cuốn sách vì nó được đánh giá cao bởi các nhà phê bình.
64. Theo lý thuyết hành vi người tiêu dùng, yếu tố nào sau đây được xem là ảnh hưởng trực tiếp nhất đến quyết định mua hàng của một cá nhân?
A. Các yếu tố văn hóa xã hội như tôn giáo và phong tục.
B. Các yếu tố tâm lý như động cơ, nhận thức và niềm tin.
C. Các yếu tố cá nhân như tuổi tác, nghề nghiệp và lối sống.
D. Các yếu tố marketing như giá cả, quảng cáo và phân phối.
65. Trong nghiên cứu hành vi người tiêu dùng, ‘thị trường mục tiêu’ (target market) được xác định dựa trên điều gì?
A. Giá trị sản phẩm.
B. Đặc điểm của người tiêu dùng.
C. Chiến lược quảng cáo.
D. Kênh phân phối.
66. Yếu tố nào sau đây thường được sử dụng để phân khúc thị trường?
A. Giá cả sản phẩm.
B. Kênh phân phối.
C. Nhân khẩu học (tuổi tác, giới tính, thu nhập).
D. Chiến lược quảng cáo.
67. Trong Tháp nhu cầu Maslow, nhu cầu ‘an toàn’ (safety needs) bao gồm những gì?
A. Tình yêu và sự thuộc về.
B. Sự an toàn về thể chất và tài chính.
C. Sự tự tin và tôn trọng.
D. Theo đuổi đam mê và phát triển bản thân.
68. Yếu tố nào sau đây không phải là một phần của ‘quy trình ra quyết định mua hàng’?
A. Nhận biết nhu cầu.
B. Tìm kiếm thông tin.
C. Đánh giá các phương án.
D. Phân phối sản phẩm.
69. Trong bối cảnh hành vi người tiêu dùng, ‘sự nhận thức có chọn lọc’ (selective perception) có nghĩa là gì?
A. Người tiêu dùng chỉ mua các sản phẩm mà họ thấy quảng cáo.
B. Người tiêu dùng chỉ nhớ thông tin phù hợp với niềm tin của họ.
C. Người tiêu dùng mua sắm theo lựa chọn ngẫu nhiên.
D. Người tiêu dùng không quan tâm đến quảng cáo.
70. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng đến ‘sự hài lòng của khách hàng’ (customer satisfaction) sau khi mua hàng?
A. Giá cả sản phẩm.
B. Chất lượng sản phẩm.
C. Quảng cáo sản phẩm.
D. Địa điểm mua hàng.
71. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về các yếu tố bên trong ảnh hưởng đến hành vi người tiêu dùng?
A. Động cơ.
B. Nhận thức.
C. Văn hóa.
D. Niềm tin.
72. Trong bối cảnh hành vi người tiêu dùng, ‘phân khúc thị trường’ (market segmentation) có nghĩa là gì?
A. Tập trung vào tất cả khách hàng tiềm năng.
B. Chia thị trường thành các nhóm nhỏ hơn dựa trên các đặc điểm chung.
C. Giảm giá sản phẩm để thu hút nhiều khách hàng hơn.
D. Tăng cường quảng cáo sản phẩm.
73. Vai trò của ‘người ảnh hưởng’ (influencer) trong quá trình ra quyết định mua hàng là gì?
A. Quyết định mua hàng thay cho người tiêu dùng.
B. Cung cấp thông tin và tác động đến quyết định mua hàng.
C. Thực hiện việc thanh toán cho sản phẩm.
D. Vận chuyển sản phẩm đến tay người tiêu dùng.
74. Trong quá trình ra quyết định mua hàng, giai đoạn ‘đánh giá các phương án’ (evaluation of alternatives) liên quan đến điều gì?
A. Xác định nhu cầu.
B. Thu thập thông tin.
C. So sánh các sản phẩm khác nhau.
D. Quyết định mua sản phẩm.
75. Hành vi người tiêu dùng bị ảnh hưởng bởi những yếu tố nào sau đây?
A. Chỉ có yếu tố cá nhân.
B. Chỉ có yếu tố văn hóa.
C. Chỉ có yếu tố xã hội.
D. Cả yếu tố cá nhân, văn hóa và xã hội.
76. Trong Tháp nhu cầu Maslow, nhu cầu ‘tự thể hiện’ (self-actualization) được thể hiện như thế nào?
A. Mua sắm những thứ cần thiết để tồn tại.
B. Tìm kiếm sự an toàn và ổn định.
C. Tham gia vào các hoạt động xã hội.
D. Theo đuổi đam mê và phát triển bản thân.
77. Đâu là một ví dụ về yếu tố văn hóa ảnh hưởng đến hành vi người tiêu dùng?
A. Một người thích ăn đồ ngọt vì họ có một ký ức đẹp về nó.
B. Một người mua một chiếc xe hơi vì bạn bè của họ cũng mua.
C. Một người tránh ăn thịt bò vì tôn giáo của họ cấm.
D. Một người mua một loại quần áo cụ thể vì nó đang thịnh hành.
78. Điều gì thúc đẩy hành vi mua hàng theo ‘cảm xúc’ (emotional buying)?
A. Lý trí và phân tích logic.
B. Giá cả và tính năng sản phẩm.
C. Cảm xúc, tình cảm và sự liên kết cá nhân.
D. Đánh giá của bạn bè và gia đình.
79. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của ‘môi trường marketing’ ảnh hưởng đến hành vi người tiêu dùng?
A. Giá cả.
B. Phân phối.
C. Đối thủ cạnh tranh.
D. Văn hóa.
80. Động cơ ‘cần được công nhận’ (need for recognition) thuộc về loại nhu cầu nào trong Tháp nhu cầu Maslow?
A. Nhu cầu sinh lý.
B. Nhu cầu an toàn.
C. Nhu cầu xã hội.
D. Nhu cầu được tôn trọng.
81. Yếu tố nào sau đây có thể ảnh hưởng đến ‘sự nhận thức về rủi ro’ (perceived risk) của người tiêu dùng?
A. Giá cả sản phẩm.
B. Thương hiệu sản phẩm.
C. Đánh giá của người khác.
D. Tất cả các đáp án trên.
82. Trong mô hình hành vi người tiêu dùng, giai đoạn nào sau đây thường diễn ra sau khi người tiêu dùng đã mua sản phẩm?
A. Nhận biết nhu cầu.
B. Đánh giá các phương án.
C. Quyết định mua hàng.
D. Hành vi sau mua.
83. Trong marketing, ‘định vị sản phẩm’ (product positioning) tập trung vào việc?
A. Xác định giá cả sản phẩm.
B. Quảng cáo sản phẩm trên các phương tiện truyền thông.
C. Tạo ra một hình ảnh riêng biệt cho sản phẩm trong tâm trí người tiêu dùng.
D. Phân phối sản phẩm đến các cửa hàng bán lẻ.
84. Đâu là một ví dụ về ‘thái độ’ (attitude) ảnh hưởng đến hành vi người tiêu dùng?
A. Mua một chiếc xe hơi vì nó an toàn.
B. Mua một chiếc điện thoại vì nó là thương hiệu nổi tiếng.
C. Mua một chiếc bánh vì nó có vị ngon.
D. Tất cả các đáp án trên.
85. Sự khác biệt chính giữa nhu cầu (needs) và mong muốn (wants) trong hành vi người tiêu dùng là gì?
A. Nhu cầu là những thứ cần thiết để tồn tại, trong khi mong muốn là cách thức thể hiện nhu cầu đó.
B. Nhu cầu mang tính chủ quan, còn mong muốn mang tính khách quan.
C. Nhu cầu liên quan đến sản phẩm, còn mong muốn liên quan đến dịch vụ.
D. Nhu cầu đến từ bên ngoài, còn mong muốn đến từ bên trong.
86. Đâu là một ví dụ về ‘thói quen mua hàng’ (buying habit)?
A. Mua một chiếc điện thoại mới sau khi đọc các đánh giá trên mạng.
B. Mua cùng một nhãn hiệu cà phê mỗi buổi sáng.
C. Mua một bộ quần áo mới để đi dự tiệc.
D. Mua một món quà cho bạn bè vào dịp sinh nhật.
87. Trong bối cảnh hành vi người tiêu dùng, ‘quá trình học tập’ (learning process) đề cập đến điều gì?
A. Sự thay đổi trong hành vi dựa trên kinh nghiệm.
B. Khả năng nhớ thông tin về sản phẩm.
C. Khả năng hiểu quảng cáo.
D. Khả năng so sánh các sản phẩm khác nhau.
88. Sự khác biệt giữa ‘hành vi mua hàng phức tạp’ (complex buying behavior) và ‘hành vi mua hàng theo thói quen’ (habitual buying behavior) là gì?
A. Hành vi mua hàng phức tạp liên quan đến rủi ro cao và sự tham gia cao, trong khi hành vi mua hàng theo thói quen liên quan đến ít rủi ro và sự tham gia thấp.
B. Hành vi mua hàng phức tạp chỉ xảy ra khi mua hàng trực tuyến, trong khi hành vi mua hàng theo thói quen chỉ xảy ra khi mua hàng tại cửa hàng.
C. Hành vi mua hàng phức tạp liên quan đến các sản phẩm giá rẻ, trong khi hành vi mua hàng theo thói quen liên quan đến các sản phẩm đắt tiền.
D. Hành vi mua hàng phức tạp không liên quan đến sự tham gia của người tiêu dùng, trong khi hành vi mua hàng theo thói quen đòi hỏi sự tham gia cao.
89. Trong bối cảnh hành vi người tiêu dùng, ‘sự khác biệt văn hóa’ (cultural differences) có thể dẫn đến điều gì?
A. Sự đồng nhất trong hành vi mua hàng.
B. Sự khác biệt trong sở thích và lựa chọn sản phẩm.
C. Không có ảnh hưởng đến hành vi mua hàng.
D. Tất cả các sản phẩm đều được ưa chuộng như nhau.
90. Trong quá trình ra quyết định mua hàng, giai đoạn “tìm kiếm thông tin” thường bị ảnh hưởng bởi yếu tố nào sau đây?
A. Giá cả sản phẩm.
B. Thương hiệu sản phẩm.
C. Mức độ liên quan đến sản phẩm.
D. Sự sẵn có của sản phẩm.
91. Trong lý thuyết hành vi người tiêu dùng, ‘sự tham gia’ (involvement) đề cập đến điều gì?
A. Mức độ quan trọng của một sản phẩm đối với người tiêu dùng.
B. Quá trình ra quyết định mua hàng.
C. Sự hài lòng sau khi mua hàng.
D. Sự khác biệt giữa nhu cầu và mong muốn.
92. Hành vi sau khi mua (post-purchase behavior) bao gồm những gì?
A. Chỉ là quyết định mua hàng.
B. Chỉ là việc sử dụng sản phẩm.
C. Sự hài lòng hoặc không hài lòng của người tiêu dùng sau khi sử dụng sản phẩm hoặc dịch vụ.
D. Chỉ là việc tìm kiếm thông tin về sản phẩm.
93. Trong bối cảnh hành vi người tiêu dùng, ‘động cơ’ (motivation) đề cập đến điều gì?
A. Sự lựa chọn của người tiêu dùng về một thương hiệu cụ thể.
B. Các yếu tố thúc đẩy con người hành động để thỏa mãn nhu cầu.
C. Sự ảnh hưởng của nhóm tham khảo đến quyết định mua hàng.
D. Quá trình ra quyết định mua hàng.
94. Mô hình hành vi người tiêu dùng nào sau đây tập trung vào việc giải thích các yếu tố bên trong và bên ngoài ảnh hưởng đến quyết định mua hàng?
A. Mô hình kinh tế
B. Mô hình tâm lý
C. Mô hình học tập
D. Mô hình hành vi người tiêu dùng (Black box)
95. Điều gì thúc đẩy hành vi tiêu dùng mang tính xung động?
A. Kế hoạch mua sắm chi tiết.
B. Nhu cầu thiết yếu.
C. Cảm xúc và mong muốn tức thời.
D. Nghiên cứu thị trường kỹ lưỡng.
96. Trong bối cảnh hành vi người tiêu dùng, ‘thái độ’ (attitude) được định nghĩa như thế nào?
A. Quá trình học tập và ghi nhớ thông tin.
B. Sự đánh giá, cảm xúc và xu hướng hành vi đối với một đối tượng cụ thể.
C. Các yếu tố thúc đẩy con người hành động.
D. Sự ảnh hưởng của nhóm tham khảo.
97. ‘Nhóm tham khảo’ (reference group) ảnh hưởng đến hành vi người tiêu dùng như thế nào?
A. Cung cấp thông tin, tạo áp lực xã hội và ảnh hưởng đến thái độ và hành vi mua hàng.
B. Quyết định giá cả của sản phẩm.
C. Xác định các kênh phân phối sản phẩm.
D. Quảng bá sản phẩm đến người tiêu dùng.
98. Yếu tố nào sau đây có thể ảnh hưởng đến hành vi tìm kiếm thông tin của người tiêu dùng?
A. Giá cả sản phẩm.
B. Mức độ rủi ro cảm nhận.
C. Kênh phân phối.
D. Quảng cáo.
99. Theo lý thuyết về hành vi người tiêu dùng, yếu tố nào sau đây được coi là ảnh hưởng trực tiếp nhất đến quyết định mua hàng?
A. Các yếu tố văn hóa, bao gồm giá trị, niềm tin và phong tục.
B. Quá trình ra quyết định mua hàng của người tiêu dùng, bao gồm nhận biết nhu cầu, tìm kiếm thông tin và đánh giá các lựa chọn.
C. Các yếu tố tâm lý, như động cơ, nhận thức, học hỏi và niềm tin.
D. Các yếu tố xã hội, như nhóm tham khảo, gia đình và địa vị xã hội.
100. Sự khác biệt chính giữa ‘thói quen’ (habit) và ‘sự trung thành với thương hiệu’ (brand loyalty) là gì?
A. Thói quen liên quan đến việc mua hàng thường xuyên, trong khi sự trung thành với thương hiệu liên quan đến tình cảm và cam kết với thương hiệu.
B. Thói quen liên quan đến tình cảm với thương hiệu, trong khi sự trung thành liên quan đến hành vi mua hàng thường xuyên.
C. Hai khái niệm là như nhau.
D. Thói quen không liên quan đến mua hàng, trong khi sự trung thành với thương hiệu liên quan đến việc sử dụng sản phẩm.
101. Trong bối cảnh hành vi người tiêu dùng, ‘phân khúc thị trường’ (market segmentation) có nghĩa là gì?
A. Tập trung vào tất cả khách hàng tiềm năng.
B. Chia thị trường thành các nhóm nhỏ hơn dựa trên các đặc điểm chung.
C. Chỉ tập trung vào một sản phẩm duy nhất.
D. Xác định giá cả thấp nhất có thể.
102. Trong quá trình đánh giá các lựa chọn, người tiêu dùng thường sử dụng gì để đưa ra quyết định?
A. Chỉ dựa vào cảm xúc.
B. Chỉ dựa vào giá cả.
C. Tiêu chí lựa chọn và đánh giá.
D. Chỉ dựa vào ý kiến của bạn bè.
103. Yếu tố nào sau đây không phải là một trong những cơ sở để phân khúc thị trường?
A. Nhân khẩu học (Demographics).
B. Hành vi (Behavior).
C. Giá cả (Price).
D. Tâm lý (Psychographics).
104. Yếu tố văn hóa nào sau đây ảnh hưởng đến hành vi người tiêu dùng?
A. Động cơ.
B. Nhóm tham khảo.
C. Giá trị cốt lõi.
D. Nghề nghiệp.
105. Yếu tố nào sau đây không phải là một trong ‘4Ps’ của marketing mix?
A. Sản phẩm (Product).
B. Giá cả (Price).
C. Quảng cáo (Advertising).
D. Địa điểm (Place).
106. Trong bối cảnh hành vi người tiêu dùng, ‘định vị’ (positioning) đề cập đến điều gì?
A. Giá cả của sản phẩm.
B. Vị trí của sản phẩm trong tâm trí người tiêu dùng so với các sản phẩm cạnh tranh.
C. Quá trình sản xuất sản phẩm.
D. Kênh phân phối sản phẩm.
107. Trong quá trình tìm kiếm thông tin, người tiêu dùng có thể tìm kiếm thông tin từ những nguồn nào?
A. Chỉ từ các nhà sản xuất.
B. Chỉ từ bạn bè và gia đình.
C. Chỉ từ quảng cáo.
D. Từ nhiều nguồn khác nhau, bao gồm cá nhân, thương mại, công cộng và kinh nghiệm.
108. Trong bối cảnh hành vi người tiêu dùng, ‘sự hài lòng’ (satisfaction) đo lường điều gì?
A. Giá trị của sản phẩm.
B. Mức độ mà sản phẩm đáp ứng mong đợi của người tiêu dùng.
C. Doanh thu của công ty.
D. Số lượng sản phẩm được bán.
109. Sự khác biệt chính giữa ‘nhu cầu’ và ‘mong muốn’ trong hành vi người tiêu dùng là gì?
A. Nhu cầu là những thứ cần thiết để tồn tại, trong khi mong muốn là những thứ muốn có để thỏa mãn cá nhân.
B. Mong muốn là những thứ cần thiết để tồn tại, trong khi nhu cầu là những thứ muốn có để thỏa mãn cá nhân.
C. Nhu cầu và mong muốn là hai khái niệm giống nhau.
D. Nhu cầu liên quan đến sản phẩm, mong muốn liên quan đến dịch vụ.
110. Trong lý thuyết về hành vi người tiêu dùng, ‘sự khác biệt nhận thức’ (cognitive dissonance) là gì?
A. Sự hài lòng của người tiêu dùng sau khi mua hàng.
B. Sự mâu thuẫn trong suy nghĩ và hành vi của người tiêu dùng sau khi mua hàng.
C. Quá trình ra quyết định mua hàng.
D. Sự trung thành với thương hiệu.
111. Yếu tố nào sau đây là một ví dụ về ‘yếu tố tâm lý’ (psychological factors) ảnh hưởng đến hành vi người tiêu dùng?
A. Gia đình.
B. Nhóm tham khảo.
C. Động cơ.
D. Văn hóa.
112. Yếu tố nào sau đây là một ví dụ về ‘yếu tố cá nhân’ (personal factors) ảnh hưởng đến hành vi người tiêu dùng?
A. Nhóm tham khảo.
B. Nghề nghiệp.
C. Văn hóa.
D. Gia đình.
113. Yếu tố nào sau đây là một ví dụ về ‘yếu tố xã hội’ (social factors) ảnh hưởng đến hành vi người tiêu dùng?
A. Động cơ.
B. Nhóm tham khảo.
C. Nhận thức.
D. Nghề nghiệp.
114. Trong bối cảnh hành vi người tiêu dùng, ‘nhận thức’ (perception) được định nghĩa như thế nào?
A. Quá trình con người tiếp thu, tổ chức và giải thích thông tin để tạo ra ý nghĩa về thế giới xung quanh.
B. Những giá trị, niềm tin và phong tục được chia sẻ bởi một nhóm người.
C. Sự ảnh hưởng của các thành viên trong gia đình đến quyết định mua hàng.
D. Động cơ thúc đẩy hành vi của người tiêu dùng.
115. Trong lý thuyết hành vi người tiêu dùng, ‘học tập’ (learning) được định nghĩa như thế nào?
A. Quá trình thay đổi hành vi dựa trên kinh nghiệm.
B. Sự nhận thức về một sản phẩm hoặc dịch vụ.
C. Sự ảnh hưởng của gia đình đến quyết định mua hàng.
D. Động cơ thúc đẩy hành vi của người tiêu dùng.
116. Trong quá trình ra quyết định mua hàng, giai đoạn nào sau đây thường diễn ra sau khi người tiêu dùng nhận biết nhu cầu?
A. Đánh giá các lựa chọn (Evaluation of alternatives).
B. Tìm kiếm thông tin (Information search).
C. Quyết định mua hàng (Purchase decision).
D. Hành vi sau mua (Post-purchase behavior).
117. Sự khác biệt giữa ‘thương hiệu’ (brand) và ‘sản phẩm’ (product) là gì?
A. Thương hiệu là một phần của sản phẩm.
B. Sản phẩm là một phần của thương hiệu.
C. Thương hiệu là một khái niệm trừu tượng, bao gồm tên gọi, biểu tượng, và các giá trị mà sản phẩm đại diện; sản phẩm là một vật thể hữu hình.
D. Hai khái niệm này là giống nhau.
118. Trong quá trình đánh giá các lựa chọn, ‘bộ tiêu chí’ (consideration set) là gì?
A. Tất cả các sản phẩm mà người tiêu dùng biết đến.
B. Tất cả các sản phẩm mà người tiêu dùng đã mua.
C. Tập hợp các thương hiệu mà người tiêu dùng xem xét để mua.
D. Các sản phẩm không được người tiêu dùng quan tâm.
119. Yếu tố nào sau đây là một phần của ‘marketing mix’ (4Ps) và có ảnh hưởng trực tiếp đến hành vi mua hàng của người tiêu dùng?
A. Giá trị cá nhân của người tiêu dùng.
B. Giá cả (Price).
C. Văn hóa xã hội.
D. Động cơ của người tiêu dùng.
120. Trong bối cảnh hành vi người tiêu dùng, ‘nhu cầu’ (needs) được hiểu là gì?
A. Mong muốn có được một sản phẩm hoặc dịch vụ cụ thể.
B. Trạng thái thiếu hụt cơ bản mà con người cảm thấy và muốn được đáp ứng.
C. Sự lựa chọn của người tiêu dùng về một thương hiệu cụ thể.
D. Sự ảnh hưởng của bạn bè và gia đình đến quyết định mua hàng.
121. Yếu tố nào sau đây là một ví dụ về ‘sự ảnh hưởng của bạn bè và gia đình’ đến hành vi người tiêu dùng?
A. Giá sản phẩm.
B. Sự giới thiệu sản phẩm từ người thân.
C. Quảng cáo trên truyền hình.
D. Chất lượng sản phẩm.
122. Trong bối cảnh hành vi người tiêu dùng, khái niệm ‘sự khác biệt nhận thức’ đề cập đến điều gì?
A. Sự khác biệt về giá cả giữa các sản phẩm.
B. Sự khác biệt mà người tiêu dùng nhận thấy giữa các thương hiệu khác nhau.
C. Sự khác biệt về màu sắc của sản phẩm.
D. Sự khác biệt trong quảng cáo của các thương hiệu.
123. Vai trò của ‘quảng cáo’ trong hành vi người tiêu dùng là gì?
A. Quảng cáo không có vai trò gì.
B. Quảng cáo chỉ để làm đẹp cho sản phẩm.
C. Quảng cáo cung cấp thông tin, tạo nhận thức và thuyết phục người tiêu dùng.
D. Quảng cáo chỉ dành cho người giàu.
124. Trong mô hình hành vi người tiêu dùng, ‘hộp đen’ của người tiêu dùng đại diện cho điều gì?
A. Các yếu tố bên ngoài ảnh hưởng đến quyết định mua hàng.
B. Quá trình tâm lý bên trong người tiêu dùng, bao gồm động cơ, nhận thức, học tập, thái độ và niềm tin.
C. Hành vi mua hàng thực tế.
D. Các yếu tố marketing của doanh nghiệp.
125. Sự khác biệt giữa ‘đánh giá trước khi mua’ và ‘đánh giá sau khi mua’ là gì?
A. Đánh giá trước khi mua chỉ quan tâm đến giá cả, còn đánh giá sau khi mua quan tâm đến chất lượng.
B. Đánh giá trước khi mua tập trung vào việc lựa chọn sản phẩm, còn đánh giá sau khi mua liên quan đến sự hài lòng.
C. Cả hai đều giống nhau.
D. Đánh giá trước khi mua chỉ quan tâm đến thương hiệu, còn đánh giá sau khi mua quan tâm đến dịch vụ.
126. Giai đoạn đầu tiên trong quy trình ra quyết định mua hàng của người tiêu dùng thường là gì?
A. Đánh giá các phương án.
B. Nhận biết nhu cầu.
C. Tìm kiếm thông tin.
D. Quyết định mua hàng.
127. Yếu tố nào sau đây không phải là một trong những yếu tố tâm lý ảnh hưởng đến hành vi người tiêu dùng?
A. Động cơ.
B. Nhận thức.
C. Văn hóa.
D. Niềm tin.
128. Yếu tố nào sau đây là một ví dụ về ‘tình huống mua hàng’ ảnh hưởng đến hành vi người tiêu dùng?
A. Sở thích cá nhân.
B. Giá cả sản phẩm.
C. Áp lực thời gian khi mua sắm.
D. Thương hiệu sản phẩm.
129. Trong hành vi người tiêu dùng, ‘sự đồng cảm’ với một thương hiệu có thể được thể hiện như thế nào?
A. Mua các sản phẩm rẻ tiền nhất.
B. Không quan tâm đến thương hiệu.
C. Chia sẻ giá trị và quan điểm của thương hiệu.
D. Luôn chỉ trích thương hiệu.
130. Trong bối cảnh hành vi người tiêu dùng, ‘sự gắn kết’ với một thương hiệu có nghĩa là gì?
A. Người tiêu dùng không quan tâm đến thương hiệu.
B. Người tiêu dùng không bao giờ thay đổi thương hiệu.
C. Người tiêu dùng có sự trung thành và tình cảm với thương hiệu.
D. Người tiêu dùng luôn mua các sản phẩm rẻ tiền nhất.
131. Yếu tố nào sau đây không phải là một trong những yếu tố ảnh hưởng đến ‘sự tham gia’ của người tiêu dùng?
A. Giá trị của sản phẩm.
B. Sự quan trọng của sản phẩm đối với người tiêu dùng.
C. Sự quen thuộc với sản phẩm.
D. Màu sắc sản phẩm.
132. Sự khác biệt chính giữa ‘nhu cầu’ và ‘mong muốn’ trong hành vi người tiêu dùng là gì?
A. Nhu cầu là những gì con người cần để tồn tại, trong khi mong muốn là cách thức để đáp ứng nhu cầu đó.
B. Nhu cầu là những gì người tiêu dùng thực sự mua, còn mong muốn là những gì họ nghĩ về.
C. Nhu cầu và mong muốn là hai khái niệm giống nhau.
D. Mong muốn là những gì con người cần để tồn tại, còn nhu cầu là cách thức để đáp ứng mong muốn đó.
133. Theo lý thuyết về sự tham gia của người tiêu dùng, mức độ tham gia cao nhất thường được thể hiện trong trường hợp nào?
A. Mua hàng hóa thiết yếu hàng ngày.
B. Mua các sản phẩm giá trị thấp, ít rủi ro.
C. Mua các sản phẩm có giá trị cao, liên quan đến rủi ro tài chính hoặc xã hội.
D. Mua hàng theo thói quen.
134. Trong nghiên cứu hành vi người tiêu dùng, yếu tố nào sau đây thường được xem là yếu tố bên ngoài ảnh hưởng đến quyết định mua hàng?
A. Động cơ và mong muốn cá nhân.
B. Sự nhận thức về sản phẩm.
C. Văn hóa và các nhóm xã hội.
D. Thái độ và niềm tin cá nhân.
135. Trong hành vi người tiêu dùng, ‘sự khác biệt hóa’ có nghĩa là gì?
A. Làm cho sản phẩm giống nhau.
B. Tạo ra sự khác biệt cho sản phẩm so với đối thủ cạnh tranh.
C. Giảm giá sản phẩm.
D. Không quan tâm đến đối thủ cạnh tranh.
136. Trong mô hình hành vi người tiêu dùng, yếu tố ‘văn hóa’ ảnh hưởng đến điều gì?
A. Chỉ ảnh hưởng đến giá cả.
B. Ảnh hưởng đến nhu cầu, mong muốn và hành vi mua hàng.
C. Không ảnh hưởng đến hành vi mua hàng.
D. Chỉ ảnh hưởng đến quảng cáo.
137. Trong quá trình ra quyết định mua hàng, ‘sự lựa chọn’ đề cập đến điều gì?
A. Việc từ chối mua hàng.
B. Việc chọn một sản phẩm hoặc dịch vụ từ các lựa chọn có sẵn.
C. Việc tìm kiếm thông tin về sản phẩm.
D. Việc đánh giá các lựa chọn.
138. Sự khác biệt giữa ‘hành vi mua hàng theo thói quen’ và ‘hành vi mua hàng phức tạp’ là gì?
A. Hành vi theo thói quen liên quan đến các sản phẩm đắt tiền, còn hành vi phức tạp liên quan đến các sản phẩm rẻ tiền.
B. Hành vi theo thói quen ít liên quan đến việc tìm kiếm thông tin, còn hành vi phức tạp đòi hỏi nhiều thông tin và đánh giá.
C. Cả hai đều giống nhau.
D. Hành vi theo thói quen liên quan đến các sản phẩm chất lượng cao, còn hành vi phức tạp liên quan đến các sản phẩm chất lượng thấp.
139. Trong bối cảnh hành vi người tiêu dùng, ‘sự trung thành với thương hiệu’ có thể dẫn đến điều gì?
A. Giảm doanh số bán hàng.
B. Tăng khả năng mua các sản phẩm khác của thương hiệu.
C. Không mua sản phẩm của thương hiệu.
D. Không quan tâm đến thương hiệu.
140. Yếu tố nào sau đây là một ví dụ về ‘định vị sản phẩm’?
A. Giá cả sản phẩm.
B. Cách sản phẩm được người tiêu dùng nhìn nhận so với các sản phẩm cạnh tranh.
C. Quảng cáo sản phẩm.
D. Phân phối sản phẩm.
141. Yếu tố nào sau đây là một ví dụ về ‘sự hài lòng sau khi mua’?
A. Giá cả sản phẩm.
B. Chất lượng sản phẩm.
C. Sự hỗ trợ sau bán hàng.
D. Cả chất lượng và sự hỗ trợ sau bán hàng.
142. Trong quá trình ‘tìm kiếm thông tin’, người tiêu dùng thường sử dụng nguồn thông tin nào?
A. Chỉ sử dụng thông tin từ quảng cáo.
B. Chỉ sử dụng thông tin từ bạn bè và gia đình.
C. Sử dụng cả nguồn thông tin bên trong (kinh nghiệm cá nhân) và bên ngoài (quảng cáo, đánh giá, bạn bè).
D. Không tìm kiếm thông tin nào cả.
143. Khái niệm ‘sự hài lòng của khách hàng’ trong hành vi người tiêu dùng có ý nghĩa gì?
A. Khách hàng không bao giờ hài lòng.
B. Khách hàng hài lòng khi sản phẩm đáp ứng hoặc vượt quá mong đợi của họ.
C. Khách hàng luôn hài lòng với tất cả các sản phẩm.
D. Khách hàng chỉ hài lòng với giá cả thấp.
144. Yếu tố nào sau đây không phải là một loại ‘động cơ’ trong hành vi người tiêu dùng?
A. Động cơ sinh lý.
B. Động cơ an toàn.
C. Động cơ xã hội.
D. Động cơ pháp lý.
145. Trong bối cảnh hành vi người tiêu dùng, ‘sự phân khúc thị trường’ có nghĩa là gì?
A. Chia nhỏ thị trường thành các nhóm nhỏ dựa trên đặc điểm, nhu cầu và hành vi.
B. Chỉ tập trung vào một nhóm khách hàng duy nhất.
C. Không quan tâm đến sự khác biệt giữa các khách hàng.
D. Chỉ phân tích đối thủ cạnh tranh.
146. Ảnh hưởng của ‘nhóm tham khảo’ đến hành vi người tiêu dùng được thể hiện như thế nào?
A. Người tiêu dùng thường mua sắm theo những người họ ngưỡng mộ hoặc muốn giống họ.
B. Người tiêu dùng mua sắm dựa trên giá cả và khuyến mãi.
C. Người tiêu dùng không bị ảnh hưởng bởi nhóm tham khảo.
D. Người tiêu dùng luôn mua sắm những sản phẩm đắt tiền nhất.
147. Trong hành vi người tiêu dùng, ‘sự định kiến’ có thể ảnh hưởng đến điều gì?
A. Giá cả sản phẩm.
B. Sự lựa chọn thương hiệu và sản phẩm.
C. Quảng cáo.
D. Phân phối.
148. Yếu tố nào sau đây là một ví dụ về ‘nhận thức rủi ro’ trong quyết định mua hàng?
A. Giá sản phẩm quá cao.
B. Sản phẩm không đáp ứng được nhu cầu.
C. Sản phẩm không có thương hiệu.
D. Sản phẩm không có màu sắc đẹp.
149. Trong bối cảnh hành vi người tiêu dùng, ‘thị trường ngách’ đề cập đến điều gì?
A. Toàn bộ thị trường.
B. Một phân khúc nhỏ của thị trường với nhu cầu cụ thể.
C. Tất cả các đối thủ cạnh tranh.
D. Không có gì trong số trên.
150. Yếu tố nào sau đây là một ví dụ về ‘thói quen’ mua hàng?
A. Mua một chiếc xe hơi mới.
B. Mua một loại cà phê yêu thích mỗi sáng.
C. Mua một món quà sinh nhật cho bạn bè.
D. Mua một bộ quần áo mới để đi làm.