1. Theo Thông tư 200/2014/TT-BTC, tài khoản nào sau đây dùng để phản ánh các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn?
A. Tài khoản 121 – Đầu tư tài chính ngắn hạn
B. Tài khoản 221 – Đầu tư vào công ty con
C. Tài khoản 222 – Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
D. Tài khoản 228 – Đầu tư khác
2. Theo VAS 02 – Hàng tồn kho, phương pháp nào sau đây KHÔNG được chấp nhận để tính giá trị hàng tồn kho?
A. Phương pháp nhập trước, xuất trước (FIFO)
B. Phương pháp nhập sau, xuất trước (LIFO)
C. Phương pháp bình quân gia quyền
D. Phương pháp đích danh
3. Chi phí nào sau đây được coi là chi phí cố định?
A. Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp
B. Chi phí tiền lương công nhân sản xuất
C. Chi phí thuê nhà xưởng
D. Chi phí hoa hồng bán hàng
4. Theo Thông tư 200/2014/TT-BTC, tài khoản nào sau đây dùng để phản ánh các khoản chi phí tài chính?
A. Tài khoản 635 – Chi phí tài chính
B. Tài khoản 641 – Chi phí bán hàng
C. Tài khoản 642 – Chi phí quản lý doanh nghiệp
D. Tài khoản 811 – Chi phí khác
5. Phương pháp kế toán nào sau đây ghi nhận doanh thu khi dịch vụ được cung cấp, bất kể khi nào nhận được tiền?
A. Phương pháp kế toán tiền mặt
B. Phương pháp kế toán dồn tích
C. Phương pháp kế toán hỗn hợp
D. Phương pháp kế toán theo sản phẩm hoàn thành
6. Theo Thông tư 200/2014/TT-BTC, tài khoản nào sau đây dùng để phản ánh các khoản tiền gửi không kỳ hạn tại ngân hàng?
A. Tài khoản 111 – Tiền mặt
B. Tài khoản 112 – Tiền gửi ngân hàng
C. Tài khoản 113 – Tiền đang chuyển
D. Tài khoản 128 – Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
7. Theo Thông tư 200/2014/TT-BTC, tài khoản nào sau đây dùng để phản ánh giá trị hiện có và tình hình biến động tăng, giảm của các loại nguyên liệu, vật liệu?
A. Tài khoản 151 – Hàng mua đang đi trên đường
B. Tài khoản 153 – Công cụ, dụng cụ
C. Tài khoản 152 – Nguyên liệu, vật liệu
D. Tài khoản 156 – Hàng hoá
8. Theo VAS 21 – Trình bày Báo cáo tài chính, báo cáo nào sau đây KHÔNG thuộc bộ báo cáo tài chính?
A. Bảng cân đối kế toán
B. Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh
C. Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
D. Báo cáo quản trị
9. Công ty Z bán hàng hóa chịu thuế GTGT 10% với giá bán chưa thuế là 200 triệu đồng. Số thuế GTGT đầu ra mà công ty phải nộp là bao nhiêu?
A. 10 triệu đồng
B. 20 triệu đồng
C. 30 triệu đồng
D. 40 triệu đồng
10. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp xác định giá trị hàng tồn kho cuối kỳ một cách chính xác nhất khi giá cả biến động mạnh?
A. Phương pháp FIFO
B. Phương pháp LIFO
C. Phương pháp bình quân gia quyền
D. Phương pháp đích danh
11. Phương pháp kiểm kê hàng tồn kho nào được thực hiện định kỳ vào cuối mỗi kỳ kế toán?
A. Phương pháp kiểm kê định kỳ
B. Phương pháp kiểm kê liên tục
C. Phương pháp kiểm kê thực tế
D. Phương pháp kiểm kê đối chiếu
12. Công ty X có doanh thu thuần là 1 tỷ đồng, giá vốn hàng bán là 600 triệu đồng, chi phí quản lý doanh nghiệp là 100 triệu đồng, chi phí bán hàng là 50 triệu đồng. Lợi nhuận gộp của công ty là bao nhiêu?
A. 350 triệu đồng
B. 400 triệu đồng
C. 450 triệu đồng
D. 500 triệu đồng
13. Theo Thông tư 200/2014/TT-BTC, tài khoản nào sau đây dùng để phản ánh các khoản tiền mà doanh nghiệp phải trả cho người bán vật tư, hàng hóa, dịch vụ?
A. Tài khoản 331 – Phải trả người bán
B. Tài khoản 333 – Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
C. Tài khoản 334 – Phải trả người lao động
D. Tài khoản 338 – Phải trả, phải nộp khác
14. Khi doanh nghiệp nhận được tiền ứng trước của khách hàng, khoản tiền này được ghi nhận là:
A. Doanh thu chưa thực hiện
B. Doanh thu bán hàng
C. Phải thu khách hàng
D. Vay ngắn hạn
15. Đâu là sự khác biệt chính giữa chi phí và giá vốn hàng bán?
A. Chi phí là các khoản giảm lợi ích kinh tế phát sinh trong kỳ kế toán, còn giá vốn hàng bán là giá trị của hàng hóa đã bán.
B. Chi phí là các khoản chi tiêu cho hoạt động sản xuất, còn giá vốn hàng bán là các khoản chi tiêu cho hoạt động bán hàng.
C. Chi phí được ghi nhận vào Báo cáo lưu chuyển tiền tệ, còn giá vốn hàng bán được ghi nhận vào Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh.
D. Chi phí là các khoản chi tiêu có tính chất thường xuyên, còn giá vốn hàng bán là các khoản chi tiêu có tính chất không thường xuyên.
16. Khi nào doanh nghiệp cần trích lập dự phòng phải thu khó đòi?
A. Khi có các khoản nợ phải thu quá hạn thanh toán hoặc có khả năng không thu hồi được.
B. Khi doanh nghiệp có lợi nhuận cao.
C. Khi doanh nghiệp có kế hoạch mở rộng hoạt động.
D. Khi doanh nghiệp thay đổi chính sách bán hàng.
17. Theo chuẩn mực kế toán Việt Nam, tài sản nào sau đây KHÔNG được coi là tài sản cố định?
A. Nhà xưởng sản xuất
B. Quyền sử dụng đất lâu dài
C. Ô tô vận tải
D. Hàng hóa tồn kho
18. Theo chuẩn mực kế toán Việt Nam, nguyên tắc thận trọng yêu cầu điều gì?
A. Doanh nghiệp chỉ ghi nhận doanh thu khi chắc chắn thu được tiền.
B. Doanh nghiệp phải ghi nhận tất cả các khoản chi phí, ngay cả khi chưa chắc chắn phát sinh.
C. Doanh nghiệp phải lập các khoản dự phòng cho các khoản nợ phải trả có thể phát sinh.
D. Doanh nghiệp phải trình bày thông tin một cách trung thực và khách quan.
19. Công ty Y có tổng tài sản là 800 triệu đồng, nợ phải trả là 300 triệu đồng. Vốn chủ sở hữu của công ty là bao nhiêu?
A. 300 triệu đồng
B. 500 triệu đồng
C. 800 triệu đồng
D. 1.100 triệu đồng
20. Khi doanh nghiệp mua hàng hóa nhưng chưa thanh toán, nghiệp vụ này ảnh hưởng đến yếu tố nào trên Bảng cân đối kế toán?
A. Tài sản và Nợ phải trả
B. Tài sản và Vốn chủ sở hữu
C. Nợ phải trả và Vốn chủ sở hữu
D. Chỉ ảnh hưởng đến Tài sản
21. Đâu là điểm khác biệt chính giữa kế toán tài chính và kế toán quản trị?
A. Kế toán tài chính cung cấp thông tin cho các đối tượng bên ngoài doanh nghiệp, còn kế toán quản trị cung cấp thông tin cho các đối tượng bên trong doanh nghiệp.
B. Kế toán tài chính tuân thủ các chuẩn mực kế toán, còn kế toán quản trị không bắt buộc tuân thủ.
C. Kế toán tài chính lập các báo cáo tài chính, còn kế toán quản trị lập các báo cáo quản trị.
D. Tất cả các đáp án trên.
22. Khi nào một khoản mục được ghi nhận là doanh thu?
A. Khi có bằng chứng chắc chắn rằng lợi ích kinh tế trong tương lai có khả năng chảy vào doanh nghiệp và giá trị được xác định một cách đáng tin cậy.
B. Khi có hóa đơn được lập.
C. Khi khách hàng thanh toán.
D. Khi sản phẩm được sản xuất xong.
23. Khi doanh nghiệp trả trước tiền thuê văn phòng cho nhiều kỳ, khoản tiền này được ghi nhận là:
A. Chi phí trả trước
B. Chi phí hoạt động
C. Doanh thu chưa thực hiện
D. Phải trả người bán
24. Theo chuẩn mực kế toán Việt Nam, khi nào doanh nghiệp được ghi nhận một khoản chi phí là tài sản?
A. Khi chi phí đó mang lại lợi ích kinh tế trong tương lai.
B. Khi chi phí đó đã được thanh toán.
C. Khi chi phí đó vượt quá một mức quy định.
D. Khi chi phí đó được phê duyệt bởi ban quản lý.
25. Công ty A có doanh thu thuần là 500 triệu đồng, giá vốn hàng bán là 300 triệu đồng, chi phí bán hàng và quản lý là 100 triệu đồng. Thuế suất thuế TNDN là 20%. Lợi nhuận sau thuế của công ty là bao nhiêu?
A. 80 triệu đồng
B. 100 triệu đồng
C. 120 triệu đồng
D. 160 triệu đồng
26. Chi phí nào sau đây KHÔNG được tính vào giá thành sản phẩm theo phương pháp trực tiếp?
A. Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp
B. Chi phí nhân công trực tiếp
C. Chi phí sản xuất chung
D. Chi phí khấu hao máy móc trực tiếp sản xuất
27. Doanh nghiệp A mua một thiết bị sản xuất với giá 500 triệu đồng, chi phí vận chuyển và lắp đặt là 50 triệu đồng. Giá trị ghi sổ ban đầu của thiết bị này là bao nhiêu?
A. 450 triệu đồng
B. 500 triệu đồng
C. 550 triệu đồng
D. 600 triệu đồng
28. Mục đích chính của việc lập Bảng cân đối kế toán là gì?
A. Cung cấp thông tin về tình hình tài sản, nợ phải trả và vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp tại một thời điểm nhất định.
B. Cung cấp thông tin về doanh thu và chi phí của doanh nghiệp trong một kỳ kế toán.
C. Cung cấp thông tin về dòng tiền vào và dòng tiền ra của doanh nghiệp.
D. Cung cấp thông tin về sự thay đổi vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp.
29. Phương pháp khấu hao nào sau đây thường được sử dụng cho tài sản cố định có giá trị sử dụng giảm dần theo thời gian?
A. Phương pháp khấu hao đường thẳng
B. Phương pháp khấu hao theo số lượng sản phẩm
C. Phương pháp khấu hao theo số dư giảm dần có điều chỉnh
D. Phương pháp khấu hao theo tổng số năm sử dụng
30. Theo Thông tư 200/2014/TT-BTC, tài khoản nào sau đây dùng để phản ánh các khoản chi phí sản xuất chung?
A. Tài khoản 621 – Chi phí nguyên liệu, vật liệu trực tiếp
B. Tài khoản 622 – Chi phí nhân công trực tiếp
C. Tài khoản 627 – Chi phí sản xuất chung
D. Tài khoản 632 – Giá vốn hàng bán
31. Theo Luật Kế toán Việt Nam, thời hạn nộp báo cáo tài chính năm chậm nhất là khi nào đối với doanh nghiệp nhà nước?
A. 30 ngày kể từ ngày kết thúc năm tài chính
B. 90 ngày kể từ ngày kết thúc năm tài chính
C. 120 ngày kể từ ngày kết thúc năm tài chính
D. 150 ngày kể từ ngày kết thúc năm tài chính
32. Khi doanh nghiệp mua một tài sản cố định trả chậm, nghiệp vụ này ảnh hưởng đến Bảng cân đối kế toán như thế nào?
A. Tài sản tăng và nợ phải trả tăng
B. Tài sản tăng và vốn chủ sở hữu tăng
C. Tài sản giảm và nợ phải trả giảm
D. Tài sản giảm và vốn chủ sở hữu giảm
33. Hệ quả của việc trích lập dự phòng phải thu khó đòi quá lớn là gì?
A. Lợi nhuận bị giảm xuống
B. Tài sản bị giảm xuống
C. Nợ phải trả bị tăng lên
D. Vốn chủ sở hữu bị tăng lên
34. Trong kế toán, bút toán điều chỉnh thường được thực hiện vào thời điểm nào?
A. Đầu kỳ kế toán
B. Cuối kỳ kế toán
C. Giữa kỳ kế toán
D. Bất kỳ thời điểm nào trong kỳ kế toán
35. Đâu KHÔNG phải là một trong các yếu tố cấu thành Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh?
A. Doanh thu
B. Giá vốn hàng bán
C. Chi phí quản lý doanh nghiệp
D. Lợi nhuận giữ lại
36. Khi một công ty phát hành cổ phiếu để huy động vốn, nghiệp vụ này ảnh hưởng đến báo cáo lưu chuyển tiền tệ như thế nào?
A. Làm tăng lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
B. Làm tăng lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
C. Làm tăng lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
D. Không ảnh hưởng đến báo cáo lưu chuyển tiền tệ
37. Đâu là mục đích chính của việc lập báo cáo lưu chuyển tiền tệ?
A. Đánh giá hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp
B. Cung cấp thông tin về khả năng thanh toán và nhu cầu vay vốn của doanh nghiệp
C. Xác định lợi nhuận sau thuế của doanh nghiệp
D. Tính toán giá trị tài sản ròng của doanh nghiệp
38. Theo Luật Doanh nghiệp, báo cáo tài chính của doanh nghiệp phải được công khai cho những đối tượng nào?
A. Chỉ cho các cổ đông và thành viên góp vốn
B. Chỉ cho cơ quan thuế
C. Cho tất cả các bên liên quan, bao gồm cổ đông, chủ nợ, nhà đầu tư và công chúng
D. Chỉ cho nhân viên của doanh nghiệp
39. Khi nào thì một khoản chi phí được ghi nhận là tài sản?
A. Khi chi phí đó mang lại lợi ích kinh tế trong tương lai
B. Khi chi phí đó đã được thanh toán bằng tiền mặt
C. Khi chi phí đó vượt quá một ngưỡng giá trị nhất định
D. Khi chi phí đó được phê duyệt bởi ban quản lý
40. Đâu là điểm khác biệt chính giữa chi phí sản phẩm (product costs) và chi phí thời kỳ (period costs)?
A. Chi phí sản phẩm được ghi nhận vào giá vốn hàng bán, còn chi phí thời kỳ được ghi nhận vào chi phí trong kỳ
B. Chi phí sản phẩm là chi phí cố định, còn chi phí thời kỳ là chi phí biến đổi
C. Chi phí sản phẩm liên quan đến hoạt động sản xuất, còn chi phí thời kỳ liên quan đến hoạt động bán hàng
D. Chi phí sản phẩm được ghi nhận vào tài sản, còn chi phí thời kỳ được ghi nhận vào nợ phải trả
41. Điều gì xảy ra khi một doanh nghiệp ghi nhận doanh thu trước khi thực sự cung cấp hàng hóa hoặc dịch vụ cho khách hàng?
A. Doanh thu và lợi nhuận sẽ bị ghi nhận cao hơn thực tế
B. Doanh thu và lợi nhuận sẽ bị ghi nhận thấp hơn thực tế
C. Không ảnh hưởng đến doanh thu và lợi nhuận
D. Chỉ ảnh hưởng đến dòng tiền của doanh nghiệp
42. Trong quá trình phân tích báo cáo tài chính, tỷ số thanh toán hiện hành (current ratio) cho biết điều gì?
A. Khả năng trả nợ dài hạn của doanh nghiệp
B. Khả năng trả nợ ngắn hạn của doanh nghiệp
C. Hiệu quả sử dụng tài sản của doanh nghiệp
D. Khả năng sinh lời của doanh nghiệp
43. Chức năng của tài khoản 333 – Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước là gì?
A. Phản ánh các khoản thuế GTGT đầu vào được khấu trừ
B. Phản ánh số thuế GTGT phải nộp, đã nộp hoặc còn phải nộp
C. Phản ánh các khoản thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp
D. Phản ánh các khoản thuế tiêu thụ đặc biệt
44. Theo VAS 21 – Trình bày Báo cáo tài chính, thông tin nào sau đây KHÔNG bắt buộc phải trình bày trên Bảng cân đối kế toán?
A. Tiền và các khoản tương đương tiền
B. Hàng tồn kho
C. Các khoản phải thu ngắn hạn
D. Lãi cơ bản trên cổ phiếu
45. Theo VAS 16 – Tài sản cố định hữu hình, chi phí nào sau đây KHÔNG được vốn hóa vào nguyên giá tài sản cố định?
A. Chi phí vận chuyển và bốc dỡ
B. Chi phí lắp đặt và chạy thử
C. Chi phí sửa chữa lớn định kỳ
D. Chi phí tư vấn thiết kế
46. Phương pháp kế toán nào KHÔNG được phép sử dụng để ghi nhận doanh thu theo chuẩn mực kế toán Việt Nam?
A. Phương pháp ghi nhận doanh thu khi giao hàng
B. Phương pháp ghi nhận doanh thu theo tiến độ
C. Phương pháp ghi nhận doanh thu khi nhận tiền
D. Phương pháp ghi nhận doanh thu khi hoàn thành dịch vụ
47. Chi phí nào sau đây được coi là chi phí cơ hội?
A. Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp
B. Chi phí nhân công trực tiếp
C. Lợi nhuận tiềm năng bị mất đi khi lựa chọn một phương án thay vì phương án khác
D. Chi phí thuê văn phòng
48. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là mục tiêu của kiểm toán báo cáo tài chính?
A. Xác minh tính trung thực và hợp lý của báo cáo tài chính
B. Phát hiện gian lận và sai sót trọng yếu
C. Đảm bảo khả năng tồn tại liên tục của doanh nghiệp
D. Đưa ra ý kiến về báo cáo tài chính
49. Theo VAS 01, nguyên tắc nào yêu cầu các giao dịch kinh tế phải được ghi nhận theo giá gốc?
A. Nguyên tắc giá gốc
B. Nguyên tắc phù hợp
C. Nguyên tắc thận trọng
D. Nguyên tắc nhất quán
50. Theo chuẩn mực kế toán, yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một đặc tính định tính của thông tin tài chính?
A. Độ tin cậy
B. Tính thích hợp
C. Tính so sánh
D. Tính bảo mật
51. Mục đích của việc lập Bảng cân đối thử (Trial Balance) là gì?
A. Để đảm bảo tổng số dư Nợ bằng tổng số dư Có
B. Để xác định lợi nhuận của doanh nghiệp
C. Để lập Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
D. Để phân tích tình hình tài chính của doanh nghiệp
52. Khi nào thì một khoản nợ phải trả được ghi nhận là dự phòng?
A. Khi doanh nghiệp chắc chắn phải thanh toán khoản nợ đó
B. Khi doanh nghiệp có khả năng chắc chắn phải thanh toán khoản nợ đó và giá trị khoản nợ có thể ước tính được một cách đáng tin cậy
C. Khi doanh nghiệp có khả năng thấp phải thanh toán khoản nợ đó
D. Khi khoản nợ đó đã quá hạn thanh toán
53. Khoản mục nào sau đây được coi là tài sản ngắn hạn trong kế toán doanh nghiệp?
A. Nhà xưởng
B. Bằng sáng chế
C. Tiền mặt
D. Đầu tư vào công ty liên kết
54. Mục đích của việc lập dự phòng giảm giá hàng tồn kho là gì?
A. Để phản ánh giá trị thị trường của hàng tồn kho thấp hơn giá gốc
B. Để tăng giá trị hàng tồn kho
C. Để che giấu các khoản lỗ
D. Để giảm thuế phải nộp
55. Công thức nào sau đây dùng để tính tỷ suất lợi nhuận gộp?
A. (Lợi nhuận gộp / Doanh thu thuần) x 100%
B. (Lợi nhuận sau thuế / Doanh thu thuần) x 100%
C. (Lợi nhuận trước thuế / Tổng tài sản) x 100%
D. (Tổng chi phí / Doanh thu thuần) x 100%
56. Theo chuẩn mực kế toán Việt Nam, chi phí nào sau đây KHÔNG được tính vào giá thành sản phẩm?
A. Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp
B. Chi phí nhân công trực tiếp
C. Chi phí sản xuất chung
D. Chi phí bán hàng
57. Trong phương pháp khấu hao theo số lượng sản phẩm, yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến mức khấu hao?
A. Nguyên giá tài sản
B. Giá trị thanh lý ước tính
C. Tổng số lượng sản phẩm ước tính
D. Thời gian sử dụng hữu ích của tài sản
58. Doanh nghiệp A bán hàng cho doanh nghiệp B theo hình thức trả chậm 3 tháng. Bút toán nào sau đây được ghi nhận tại doanh nghiệp A?
A. Nợ Phải thu khách hàng/Có Doanh thu
B. Nợ Tiền mặt/Có Doanh thu
C. Nợ Giá vốn hàng bán/Có Hàng tồn kho
D. Nợ Chi phí bán hàng/Có Tiền mặt
59. Phương pháp khấu hao nào sau đây thường được sử dụng cho tài sản có giá trị sử dụng giảm dần theo thời gian?
A. Phương pháp đường thẳng
B. Phương pháp số dư giảm dần
C. Phương pháp theo số lượng sản phẩm
D. Phương pháp tổng số năm
60. Phương pháp tính giá hàng tồn kho nào giả định rằng hàng hóa mua trước sẽ được bán trước?
A. FIFO (Nhập trước, xuất trước)
B. LIFO (Nhập sau, xuất trước)
C. Bình quân gia quyền
D. Đích danh
61. Theo VAS 08 – Thông tin tài chính về các khoản vốn góp vào các đơn vị khác, khi nào một doanh nghiệp được coi là có ảnh hưởng đáng kể đối với một đơn vị khác?
A. Khi doanh nghiệp nắm giữ từ 20% đến dưới 50% quyền biểu quyết của đơn vị khác
B. Khi doanh nghiệp nắm giữ trên 50% quyền biểu quyết của đơn vị khác
C. Khi doanh nghiệp nắm giữ dưới 20% quyền biểu quyết của đơn vị khác
D. Khi doanh nghiệp có giao dịch kinh tế lớn với đơn vị khác
62. Doanh nghiệp A phát hành cổ phiếu để huy động vốn. Nghiệp vụ này ảnh hưởng đến yếu tố nào trên bảng cân đối kế toán?
A. Tăng tài sản và giảm nợ phải trả
B. Tăng tài sản và tăng vốn chủ sở hữu
C. Giảm tài sản và tăng nợ phải trả
D. Giảm tài sản và giảm vốn chủ sở hữu
63. Doanh nghiệp A mua chịu hàng hóa, nghiệp vụ này ảnh hưởng đến yếu tố nào trên bảng cân đối kế toán?
A. Tăng tài sản và giảm nợ phải trả
B. Tăng tài sản và tăng nợ phải trả
C. Giảm tài sản và tăng nợ phải trả
D. Giảm tài sản và giảm nợ phải trả
64. Công thức nào sau đây thể hiện đúng mối quan hệ giữa tài sản, nợ phải trả và vốn chủ sở hữu?
A. Tài sản = Nợ phải trả + Vốn chủ sở hữu
B. Tài sản + Nợ phải trả = Vốn chủ sở hữu
C. Tài sản = Nợ phải trả – Vốn chủ sở hữu
D. Nợ phải trả = Tài sản + Vốn chủ sở hữu
65. Đâu là mục đích của việc lập Báo cáo thay đổi vốn chủ sở hữu?
A. Cung cấp thông tin về tình hình tài sản và nguồn vốn của doanh nghiệp
B. Cung cấp thông tin về sự thay đổi vốn chủ sở hữu trong kỳ
C. Cung cấp thông tin về kết quả hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp
D. Cung cấp thông tin về khả năng tạo tiền và nhu cầu sử dụng tiền của doanh nghiệp
66. Theo VAS 01 – Chuẩn mực chung, nguyên tắc thận trọng trong kế toán được hiểu như thế nào?
A. Chỉ ghi nhận doanh thu khi chắc chắn thu được tiền
B. Không ghi nhận chi phí khi chưa phát sinh
C. Phải lập các khoản dự phòng nhưng không đánh giá cao hơn giá trị tài sản và doanh thu
D. Phải ghi nhận tất cả các giao dịch kinh tế phát sinh
67. Đâu là mục đích chính của việc lập Báo cáo lưu chuyển tiền tệ?
A. Cung cấp thông tin về tình hình tài sản và nguồn vốn của doanh nghiệp
B. Cung cấp thông tin về khả năng tạo tiền và nhu cầu sử dụng tiền của doanh nghiệp
C. Cung cấp thông tin về kết quả hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp
D. Cung cấp thông tin về sự thay đổi vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp
68. Doanh nghiệp A bán hàng cho doanh nghiệp B, điều khoản thanh toán là 2/10, n/30. Điều này có nghĩa là gì?
A. Chiết khấu 2% nếu thanh toán trong vòng 30 ngày, thanh toán toàn bộ trong vòng 10 ngày
B. Chiết khấu 10% nếu thanh toán trong vòng 2 ngày, thanh toán toàn bộ trong vòng 30 ngày
C. Chiết khấu 2% nếu thanh toán trong vòng 10 ngày, thanh toán toàn bộ trong vòng 30 ngày
D. Chiết khấu 30% nếu thanh toán trong vòng 2 ngày, thanh toán toàn bộ trong vòng 10 ngày
69. Khi doanh nghiệp trả trước tiền thuê văn phòng cho nhiều kỳ, khoản tiền này được ghi nhận là gì?
A. Chi phí trả trước
B. Chi phí thuê văn phòng
C. Phải trả người bán
D. Doanh thu chưa thực hiện
70. Phương pháp khấu hao nào sau đây thường được sử dụng cho các TSCĐ mà lợi ích kinh tế thu được giảm dần theo thời gian?
A. Phương pháp khấu hao theo đường thẳng
B. Phương pháp khấu hao theo số dư giảm dần có điều chỉnh
C. Phương pháp khấu hao theo số lượng sản phẩm
D. Phương pháp khấu hao theo tổng số năm sử dụng
71. Đâu là sự khác biệt chính giữa chi phí và chi tiêu?
A. Chi phí là khoản tiền đã chi ra, chi tiêu là khoản tiền sẽ chi ra
B. Chi phí là giá trị tài sản sử dụng trong kỳ, chi tiêu là khoản tiền đã hoặc sẽ chi ra
C. Chi phí là khoản tiền chi cho hoạt động sản xuất, chi tiêu là khoản tiền chi cho hoạt động bán hàng
D. Chi phí là khoản tiền chi cho hoạt động thường xuyên, chi tiêu là khoản tiền chi cho hoạt động bất thường
72. Khi nào doanh nghiệp cần trích lập dự phòng phải thu khó đòi?
A. Khi có bằng chứng chắc chắn là khoản nợ sẽ không thu hồi được
B. Khi có khả năng một khoản nợ phải thu trở nên khó đòi
C. Khi khách hàng thanh toán chậm
D. Khi doanh nghiệp muốn giảm lợi nhuận
73. Theo VAS 21 – Trình bày Báo cáo tài chính, thông tin nào sau đây không bắt buộc phải trình bày trên Bảng cân đối kế toán?
A. Tiền và các khoản tương đương tiền
B. Hàng tồn kho
C. Phải thu khách hàng
D. Giá vốn hàng bán
74. Doanh nghiệp A có doanh thu thuần là 1 tỷ đồng, giá vốn hàng bán là 600 triệu đồng, chi phí quản lý doanh nghiệp là 100 triệu đồng, chi phí bán hàng là 50 triệu đồng. Lợi nhuận gộp của doanh nghiệp là bao nhiêu?
A. 350 triệu đồng
B. 400 triệu đồng
C. 850 triệu đồng
D. 900 triệu đồng
75. Doanh nghiệp A sử dụng phương pháp khấu hao theo đường thẳng cho một TSCĐ. Nếu nguyên giá TSCĐ tăng, điều gì sẽ xảy ra với chi phí khấu hao hàng năm?
A. Chi phí khấu hao hàng năm tăng
B. Chi phí khấu hao hàng năm giảm
C. Chi phí khấu hao hàng năm không thay đổi
D. Không thể xác định được
76. Doanh nghiệp A nhận được tiền ứng trước của khách hàng cho một hợp đồng cung cấp dịch vụ trong tương lai. Khoản tiền này được ghi nhận là gì?
A. Doanh thu chưa thực hiện
B. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
C. Phải thu khách hàng
D. Tiền và các khoản tương đương tiền
77. Chi phí nào sau đây không được tính vào giá gốc hàng tồn kho?
A. Chi phí mua hàng
B. Chi phí vận chuyển
C. Chi phí chế biến
D. Chi phí bán hàng
78. Doanh nghiệp A mua một TSCĐ hữu hình, giá mua chưa thuế GTGT là 500 triệu đồng, thuế GTGT 10%, chi phí vận chuyển lắp đặt là 20 triệu đồng. Nguyên giá TSCĐ hữu hình này là bao nhiêu?
A. 500 triệu đồng
B. 520 triệu đồng
C. 550 triệu đồng
D. 570 triệu đồng
79. Theo VAS 01, yếu tố cơ bản nào sau đây đảm bảo thông tin kế toán hữu ích và đáng tin cậy?
A. Tính kịp thời
B. Tính dễ hiểu
C. Tính trung thực
D. Tính so sánh được
80. Doanh nghiệp áp dụng phương pháp kê khai thường xuyên. Khi mua hàng tồn kho, chi phí vận chuyển hàng về kho do bên bán chịu, kế toán sẽ ghi nhận chi phí này như thế nào?
A. Ghi tăng giá trị hàng tồn kho
B. Ghi nhận vào chi phí bán hàng
C. Ghi nhận vào chi phí quản lý doanh nghiệp
D. Không ghi nhận vì bên bán chịu
81. Theo Thông tư 200/2014/TT-BTC, tài khoản nào dùng để phản ánh giá trị hao mòn lũy kế của TSCĐ?
A. Tài khoản 211 – TSCĐ hữu hình
B. Tài khoản 214 – Hao mòn TSCĐ
C. Tài khoản 627 – Chi phí sản xuất chung
D. Tài khoản 811 – Chi phí khác
82. Theo VAS 02 – Hàng tồn kho, giá trị hàng tồn kho được ghi nhận theo nguyên tắc nào?
A. Giá gốc
B. Giá trị thuần có thể thực hiện được
C. Giá thị trường
D. Giá gốc hoặc giá trị thuần có thể thực hiện được, tùy theo giá trị nào thấp hơn
83. Theo Thông tư 200/2014/TT-BTC, tài khoản nào dùng để phản ánh các khoản tiền doanh nghiệp nhận ký quỹ, ký cược của các đơn vị, cá nhân?
A. Tài khoản 338 – Phải trả, phải nộp khác
B. Tài khoản 138 – Phải thu khác
C. Tài khoản 331 – Phải trả người bán
D. Tài khoản 131 – Phải thu khách hàng
84. Khi nào một khoản chi phí được ghi nhận là chi phí trong báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh?
A. Khi chi phí đó được thanh toán
B. Khi chi phí đó phát sinh và có thể xác định một cách đáng tin cậy
C. Khi chi phí đó mang lại lợi ích kinh tế trong tương lai
D. Khi chi phí đó được duyệt bởi ban quản lý
85. Theo Thông tư 200/2014/TT-BTC, tài khoản nào sau đây dùng để phản ánh các khoản thuế giá trị gia tăng đầu vào được khấu trừ của doanh nghiệp?
A. Tài khoản 133 – Thuế GTGT được khấu trừ
B. Tài khoản 333 – Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
C. Tài khoản 511 – Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
D. Tài khoản 632 – Giá vốn hàng bán
86. Khoản mục nào sau đây được phân loại là hoạt động đầu tư trên Báo cáo lưu chuyển tiền tệ?
A. Tiền thu từ bán hàng hóa
B. Tiền chi trả cho nhà cung cấp
C. Tiền thu từ thanh lý TSCĐ
D. Tiền chi trả lương cho nhân viên
87. Phương pháp nào sau đây không được phép sử dụng để tính giá trị hàng tồn kho theo VAS 02?
A. Phương pháp bình quân gia quyền
B. Phương pháp nhập trước xuất trước (FIFO)
C. Phương pháp nhập sau xuất trước (LIFO)
D. Phương pháp đích danh
88. Theo Thông tư 200/2014/TT-BTC, tài khoản nào sau đây dùng để phản ánh giá trị hiện có các loại chứng khoán đầu tư (cổ phiếu, trái phiếu, chứng chỉ quỹ) của doanh nghiệp?
A. Tài khoản 121 – Đầu tư tài chính ngắn hạn
B. Tài khoản 221 – Đầu tư vào công ty con
C. Tài khoản 222 – Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
D. Tài khoản 228 – Đầu tư khác
89. Theo Luật Kế toán Việt Nam, thời hạn nộp Báo cáo tài chính năm cho cơ quan thuế chậm nhất là ngày nào?
A. 30 tháng 1
B. 30 tháng 3
C. 90 ngày kể từ ngày kết thúc năm tài chính
D. 120 ngày kể từ ngày kết thúc năm tài chính
90. Báo cáo tài chính nào sau đây cung cấp thông tin về tình hình tài chính của doanh nghiệp tại một thời điểm nhất định?
A. Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh
B. Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
C. Bảng cân đối kế toán
D. Báo cáo thay đổi vốn chủ sở hữu
91. Doanh nghiệp sử dụng phương pháp khấu hao nào sau đây sẽ cho chi phí khấu hao lớn nhất trong những năm đầu sử dụng tài sản?
A. Phương pháp đường thẳng.
B. Phương pháp số dư giảm dần.
C. Phương pháp khấu hao theo sản lượng.
D. Phương pháp bình quân gia quyền.
92. Theo VAS 16, các chi phí nào sau đây được phép ghi tăng nguyên giá tài sản cố định?
A. Chi phí sửa chữa lớn định kỳ.
B. Chi phí nâng cấp tài sản làm tăng thời gian sử dụng hoặc công suất.
C. Chi phí bảo dưỡng hàng năm.
D. Chi phí quảng cáo liên quan đến tài sản.
93. Trong trường hợp nào, doanh nghiệp cần lập dự phòng phải thu khó đòi?
A. Khi doanh nghiệp có các khoản phải thu quá hạn thanh toán.
B. Khi doanh nghiệp có lợi nhuận cao.
C. Khi doanh nghiệp có nhiều hàng tồn kho.
D. Khi doanh nghiệp vay nợ ngân hàng.
94. Phương pháp lập dự phòng nợ phải thu khó đòi nào dựa trên tỷ lệ phần trăm doanh thu bán chịu?
A. Phương pháp trực tiếp.
B. Phương pháp gián tiếp.
C. Phương pháp dựa trên tuổi nợ.
D. Phương pháp phần trăm doanh thu.
95. Theo quy định hiện hành, thời hạn nộp Báo cáo tài chính năm cho cơ quan thuế là khi nào?
A. Chậm nhất là ngày 30 tháng 1 của năm sau.
B. Chậm nhất là ngày 30 tháng 3 của năm sau.
C. Chậm nhất là ngày 30 tháng 6 của năm sau.
D. Chậm nhất là ngày 31 tháng 12 của năm sau.
96. Khi nào doanh nghiệp cần lập Báo cáo lưu chuyển tiền tệ gián tiếp?
A. Khi doanh nghiệp có quy mô nhỏ.
B. Khi doanh nghiệp có nhiều hoạt động đầu tư.
C. Khi doanh nghiệp có nhiều hoạt động tài chính.
D. Báo cáo lưu chuyển tiền tệ gián tiếp được lập cho hoạt động kinh doanh, khi lập theo phương pháp gián tiếp.
97. Trong kế toán, thuật ngữ ‘khấu hao’ được hiểu là gì?
A. Sự giảm giá trị của tài sản do hao mòn trong quá trình sử dụng.
B. Sự tăng giá trị của tài sản do lạm phát.
C. Việc thanh lý tài sản cố định.
D. Việc đánh giá lại giá trị tài sản.
98. Trong kế toán, tài khoản nào sau đây được sử dụng để theo dõi các khoản tiền mà doanh nghiệp phải trả cho người bán hàng hóa, dịch vụ?
A. Tài khoản Phải thu khách hàng.
B. Tài khoản Phải trả người bán.
C. Tài khoản Tiền mặt.
D. Tài khoản Hàng tồn kho.
99. Mục đích của việc phân tích báo cáo tài chính là gì?
A. Để lập báo cáo tài chính theo đúng quy định.
B. Để đánh giá tình hình tài chính và hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp.
C. Để kiểm tra tính chính xác của số liệu kế toán.
D. Để trốn thuế.
100. Chi phí nào sau đây không được tính vào giá thành sản phẩm?
A. Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp.
B. Chi phí nhân công trực tiếp.
C. Chi phí sản xuất chung.
D. Chi phí quản lý doanh nghiệp.
101. Đâu là mục đích chính của việc lập Bảng cân đối thử?
A. Để đảm bảo tính chính xác của các số liệu kế toán trước khi lập báo cáo tài chính.
B. Để theo dõi tình hình tài chính của doanh nghiệp.
C. Để xác định lợi nhuận của doanh nghiệp.
D. Để kiểm tra tính hợp lệ của các nghiệp vụ kinh tế phát sinh.
102. Chức năng của tài khoản đối ứng trong kế toán là gì?
A. Để theo dõi chi tiết một loại tài sản hoặc nguồn vốn cụ thể.
B. Để đảm bảo tính cân đối giữa tài sản và nguồn vốn.
C. Để ghi nhận các nghiệp vụ kinh tế phát sinh một cách chính xác.
D. Để theo dõi doanh thu và chi phí của doanh nghiệp.
103. Theo chế độ kế toán hiện hành, tài khoản nào sau đây dùng để phản ánh các khoản đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết?
A. Tài khoản 221 – Đầu tư vào công ty con
B. Tài khoản 222 – Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
C. Tài khoản 121 – Đầu tư chứng khoán ngắn hạn
D. Tài khoản 112 – Tiền gửi ngân hàng
104. Phương pháp khấu hao nào thường được sử dụng cho tài sản có giá trị nhỏ và thời gian sử dụng ngắn?
A. Phương pháp đường thẳng
B. Phương pháp số dư giảm dần
C. Phương pháp khấu hao nhanh
D. Phương pháp khấu hao theo sản lượng
105. Theo VAS 21, chi phí đi vay được vốn hóa vào giá trị tài sản dở dang khi nào?
A. Khi tài sản dở dang đáp ứng định nghĩa về một tài sản đủ tiêu chuẩn.
B. Khi chi phí đi vay vượt quá một tỷ lệ nhất định.
C. Khi doanh nghiệp có lợi nhuận trước thuế.
D. Khi doanh nghiệp có đủ tiền để trả lãi vay.
106. Khi phát hiện sai sót trọng yếu trong Báo cáo tài chính của các năm trước, doanh nghiệp phải xử lý như thế nào?
A. Điều chỉnh hồi tố Báo cáo tài chính.
B. Điều chỉnh vào Báo cáo tài chính của năm hiện tại.
C. Không cần điều chỉnh nếu sai sót không ảnh hưởng đến lợi nhuận.
D. Công bố thông tin về sai sót trên website của doanh nghiệp.
107. Phương pháp kế toán nào cho phép doanh nghiệp ghi nhận doanh thu và chi phí khi có phát sinh dòng tiền?
A. Phương pháp kế toán dồn tích
B. Phương pháp kế toán tiền mặt
C. Phương pháp kế toán chiết khấu
D. Phương pháp kế toán theo giá trị hợp lý
108. Khoản mục nào sau đây không được trình bày trong Báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo phương pháp trực tiếp?
A. Tiền thu từ bán hàng
B. Tiền chi trả cho nhà cung cấp
C. Khấu hao tài sản cố định
D. Tiền chi trả lãi vay
109. Đâu là sự khác biệt chính giữa kế toán quản trị và kế toán tài chính?
A. Kế toán quản trị tập trung vào báo cáo cho các cơ quan quản lý nhà nước, kế toán tài chính tập trung vào báo cáo nội bộ.
B. Kế toán quản trị tập trung vào thông tin cho quản lý nội bộ, kế toán tài chính tập trung vào báo cáo cho các đối tượng bên ngoài doanh nghiệp.
C. Kế toán quản trị tuân thủ các chuẩn mực kế toán, kế toán tài chính thì không.
D. Kế toán quản trị sử dụng đơn vị tiền tệ khác với kế toán tài chính.
110. Công thức nào sau đây được sử dụng để tính Giá vốn hàng bán (COGS)?
A. COGS = Hàng tồn kho đầu kỳ + Mua hàng – Hàng tồn kho cuối kỳ
B. COGS = Hàng tồn kho đầu kỳ – Mua hàng + Hàng tồn kho cuối kỳ
C. COGS = Hàng tồn kho đầu kỳ + Mua hàng + Hàng tồn kho cuối kỳ
D. COGS = Hàng tồn kho đầu kỳ – Mua hàng – Hàng tồn kho cuối kỳ
111. Khi nào doanh nghiệp được ghi nhận doanh thu bán hàng?
A. Khi khách hàng đặt hàng
B. Khi hàng hóa được chuyển giao cho khách hàng và quyền sở hữu đã được chuyển giao.
C. Khi doanh nghiệp xuất hóa đơn bán hàng
D. Khi doanh nghiệp nhận được tiền thanh toán từ khách hàng
112. Loại hình doanh nghiệp nào phải thực hiện kiểm toán bắt buộc theo quy định của pháp luật hiện hành?
A. Doanh nghiệp tư nhân
B. Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên
C. Công ty cổ phần niêm yết trên thị trường chứng khoán
D. Hộ kinh doanh cá thể
113. Theo VAS 01, nguyên tắc kế toán nào yêu cầu các nghiệp vụ kinh tế phát sinh phải được ghi nhận theo giá gốc?
A. Nguyên tắc thận trọng
B. Nguyên tắc giá gốc
C. Nguyên tắc phù hợp
D. Nguyên tắc nhất quán
114. Đâu là điểm khác biệt giữa chi phí và chi tiêu?
A. Chi phí là sự giảm sút lợi ích kinh tế, còn chi tiêu là sự giảm sút tiền.
B. Chi phí là sự tăng lên của lợi ích kinh tế, còn chi tiêu là sự tăng lên của tiền.
C. Chi phí là các khoản tiền phải trả, còn chi tiêu là các khoản tiền đã trả.
D. Chi phí và chi tiêu là hai khái niệm đồng nhất.
115. Chi phí nào sau đây được coi là chi phí sản xuất chung?
A. Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp
B. Chi phí nhân công trực tiếp
C. Chi phí thuê nhà xưởng sản xuất
D. Chi phí bán hàng
116. Phương pháp kiểm kê hàng tồn kho nào ghi nhận giá trị hàng xuất kho theo lô hàng nhập kho gần nhất?
A. FIFO (Nhập trước, xuất trước)
B. LIFO (Nhập sau, xuất trước)
C. Bình quân gia quyền
D. Nhập theo giá đích danh
117. Khi doanh nghiệp mua một tài sản cố định trả chậm, nghiệp vụ này ảnh hưởng đến Báo cáo lưu chuyển tiền tệ như thế nào?
A. Làm tăng lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư.
B. Làm giảm lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư.
C. Không ảnh hưởng đến Báo cáo lưu chuyển tiền tệ.
D. Làm tăng lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính.
118. Yếu tố nào sau đây không phải là yếu tố cơ bản của Báo cáo tài chính theo khuôn mẫu chung?
A. Tài sản
B. Nợ phải trả
C. Vốn chủ sở hữu
D. Dự phòng phải trả
119. Trong kế toán, ‘giá trị hợp lý’ được định nghĩa là gì?
A. Giá mà một tài sản có thể được trao đổi hoặc một khoản nợ được thanh toán giữa các bên có hiểu biết và tự nguyện trong một giao dịch ngang giá.
B. Giá mà doanh nghiệp đã mua tài sản.
C. Giá trị còn lại của tài sản sau khi đã trừ khấu hao.
D. Giá mà doanh nghiệp dự kiến sẽ bán tài sản trong tương lai.
120. Báo cáo tài chính nào sau đây thể hiện tình hình tài sản, nợ phải trả và vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp tại một thời điểm nhất định?
A. Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh
B. Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
C. Bảng cân đối kế toán
D. Bản thuyết minh báo cáo tài chính
121. Doanh nghiệp A có doanh thu thuần là 1 tỷ đồng, giá vốn hàng bán là 600 triệu đồng, chi phí bán hàng và quản lý doanh nghiệp là 200 triệu đồng. Lợi nhuận kế toán trước thuế của doanh nghiệp là bao nhiêu?
A. 200 triệu đồng
B. 400 triệu đồng
C. 600 triệu đồng
D. 800 triệu đồng
122. Khi phát hiện sai sót trọng yếu trong báo cáo tài chính của các năm trước, doanh nghiệp phải xử lý như thế nào?
A. Điều chỉnh vào báo cáo tài chính của năm hiện tại
B. Lập lại báo cáo tài chính của các năm trước
C. Thuyết minh trong báo cáo tài chính của năm hiện tại
D. Không cần điều chỉnh nếu sai sót không ảnh hưởng đến quyết định của người sử dụng báo cáo
123. Trong kế toán, bút toán điều chỉnh thường được thực hiện khi nào?
A. Khi có sai sót trong quá trình ghi sổ
B. Vào cuối kỳ kế toán để đảm bảo các khoản mục được ghi nhận đúng kỳ
C. Khi có yêu cầu của cơ quan kiểm toán
D. Khi có thay đổi về chính sách kế toán
124. Mục đích của việc lập dự phòng phải thu khó đòi là gì?
A. Giảm doanh thu của doanh nghiệp
B. Phản ánh giá trị có thể thu hồi của các khoản phải thu
C. Tăng lợi nhuận của doanh nghiệp
D. Che giấu các khoản nợ xấu
125. Phương pháp khấu hao nào thường được sử dụng cho tài sản cố định có giá trị nhỏ?
A. Phương pháp đường thẳng
B. Phương pháp số dư giảm dần
C. Phương pháp khấu hao theo sản lượng
D. Ghi nhận toàn bộ vào chi phí khi phát sinh
126. Theo chuẩn mực kế toán Việt Nam, nguyên tắc thận trọng được hiểu như thế nào?
A. Ghi nhận doanh thu và chi phí khi có bằng chứng chắc chắn
B. Không đánh giá cao hơn giá trị của tài sản và không đánh giá thấp hơn giá trị của các khoản nợ phải trả
C. Ưu tiên ghi nhận các khoản doanh thu hơn là chi phí
D. Phải tuân thủ các quy định của pháp luật
127. Trong phương pháp kê khai thường xuyên, khi mua hàng hóa nhập kho, kế toán sẽ ghi:
A. Nợ tài khoản Hàng tồn kho, Có tài khoản Tiền mặt/Phải trả người bán
B. Nợ tài khoản Giá vốn hàng bán, Có tài khoản Hàng tồn kho
C. Nợ tài khoản Chi phí mua hàng, Có tài khoản Tiền mặt/Phải trả người bán
D. Nợ tài khoản Tiền mặt/Phải trả người bán, Có tài khoản Hàng tồn kho
128. Khi doanh nghiệp trả trước tiền thuê văn phòng cho nhiều kỳ, kế toán sẽ ghi nhận khoản này vào tài khoản nào?
A. Chi phí trả trước
B. Chi phí thuê văn phòng
C. Phải trả người bán
D. Doanh thu chưa thực hiện
129. Doanh nghiệp áp dụng phương pháp khấu hao theo số dư giảm dần có điều chỉnh, vậy khi nào thì doanh nghiệp chuyển sang phương pháp đường thẳng?
A. Khi giá trị còn lại của tài sản bằng 0
B. Khi mức khấu hao theo phương pháp số dư giảm dần thấp hơn mức khấu hao theo phương pháp đường thẳng
C. Khi có yêu cầu của cơ quan thuế
D. Khi tài sản hết thời gian sử dụng hữu ích
130. Điều kiện nào sau đây KHÔNG phải là điều kiện để ghi nhận một khoản mục là tài sản?
A. Doanh nghiệp kiểm soát được tài sản đó
B. Có khả năng thu được lợi ích kinh tế trong tương lai từ việc sử dụng tài sản đó
C. Giá trị của tài sản phải lớn hơn một mức quy định
D. Giá trị của tài sản phải được xác định một cách đáng tin cậy
131. Khi nào doanh nghiệp cần lập báo cáo lưu chuyển tiền tệ?
A. Khi có yêu cầu của cơ quan thuế
B. Khi có biến động lớn về doanh thu
C. Định kỳ theo năm tài chính
D. Khi có thay đổi về cơ cấu tổ chức
132. Doanh nghiệp A mua một thiết bị sản xuất trị giá 500 triệu đồng, chi phí vận chuyển và lắp đặt là 50 triệu đồng. Giá trị ghi sổ của thiết bị này là bao nhiêu?
A. 500 triệu đồng
B. 550 triệu đồng
C. 450 triệu đồng
D. 600 triệu đồng
133. Phương pháp kế toán nào giúp doanh nghiệp xác định được chi phí sản phẩm cho từng đơn vị sản phẩm?
A. Kế toán tài chính
B. Kế toán quản trị
C. Kế toán thuế
D. Kế toán tổng hợp
134. Khi doanh nghiệp mua hàng hóa và được hưởng chiết khấu thương mại, kế toán sẽ ghi nhận như thế nào?
A. Ghi nhận giá trị hàng hóa theo giá chưa chiết khấu
B. Ghi nhận giá trị hàng hóa theo giá đã chiết khấu
C. Ghi nhận riêng khoản chiết khấu thương mại vào doanh thu
D. Không ghi nhận khoản chiết khấu thương mại
135. Doanh nghiệp nhận được khoản tiền phạt do vi phạm hợp đồng từ khách hàng, khoản tiền này được ghi nhận là:
A. Doanh thu hoạt động tài chính
B. Doanh thu khác
C. Lợi nhuận khác
D. Giảm giá hàng bán
136. Khái niệm ‘giá gốc’ trong kế toán được hiểu là gì?
A. Giá thị trường hiện tại của tài sản
B. Tổng số tiền đã trả hoặc phải trả để có được tài sản tại thời điểm mua
C. Giá trị còn lại của tài sản sau khi đã khấu hao
D. Giá trị tài sản được ghi trên sổ sách kế toán
137. Trong kế toán, tài khoản nào sau đây thuộc loại tài khoản lưỡng tính?
A. Tài khoản Phải thu khách hàng
B. Tài khoản Phải trả người bán
C. Tài khoản Chiết khấu thanh toán
D. Tài khoản Hàng bán bị trả lại, giảm giá hàng bán
138. Theo Thông tư 200/2014/TT-BTC, tài khoản nào được sử dụng để phản ánh các khoản chi phí liên quan đến hoạt động bán hàng của doanh nghiệp?
A. Tài khoản 621 – Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp
B. Tài khoản 627 – Chi phí sản xuất chung
C. Tài khoản 641 – Chi phí bán hàng
D. Tài khoản 642 – Chi phí quản lý doanh nghiệp
139. Theo chuẩn mực kế toán Việt Nam (VAS), báo cáo tài chính phải tuân thủ những yêu cầu cơ bản nào?
A. Trung thực, khách quan, đầy đủ, kịp thời
B. Giá gốc, nhất quán, thận trọng, phù hợp
C. Dễ hiểu, so sánh được, trọng yếu, đáng tin cậy
D. Tất cả các đáp án trên
140. Đâu là mục đích chính của việc lập bảng cân đối kế toán?
A. Cung cấp thông tin về doanh thu và chi phí
B. Cung cấp thông tin về tình hình tài sản, nợ phải trả và vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp tại một thời điểm nhất định
C. Cung cấp thông tin về lưu chuyển tiền tệ
D. Cung cấp thông tin về kết quả hoạt động kinh doanh
141. Khi nào doanh nghiệp được phép ghi nhận doanh thu từ việc bán hàng?
A. Khi nhận được tiền từ khách hàng
B. Khi hàng hóa đã được chuyển giao cho khách hàng và doanh nghiệp không còn quyền kiểm soát hàng hóa đó
C. Khi ký kết hợp đồng bán hàng
D. Khi lập hóa đơn bán hàng
142. Theo Luật Kế toán Việt Nam, đơn vị tiền tệ sử dụng để ghi sổ kế toán là gì?
A. Đô la Mỹ (USD)
B. Euro (EUR)
C. Việt Nam Đồng (VND)
D. Tùy thuộc vào thỏa thuận giữa các bên
143. Theo VAS 02 – Hàng tồn kho, phương pháp nào KHÔNG được chấp nhận để tính giá trị hàng tồn kho?
A. Phương pháp nhập trước xuất trước (FIFO)
B. Phương pháp nhập sau xuất trước (LIFO)
C. Phương pháp bình quân gia quyền
D. Phương pháp đích danh
144. Công thức nào sau đây đúng để tính giá vốn hàng bán?
A. Giá vốn hàng bán = Hàng tồn kho đầu kỳ + Mua hàng trong kỳ – Hàng tồn kho cuối kỳ
B. Giá vốn hàng bán = Doanh thu thuần – Lợi nhuận gộp
C. Giá vốn hàng bán = Chi phí bán hàng + Chi phí quản lý doanh nghiệp
D. Giá vốn hàng bán = Hàng tồn kho đầu kỳ – Mua hàng trong kỳ + Hàng tồn kho cuối kỳ
145. Theo Thông tư 200/2014/TT-BTC, tài khoản nào dùng để phản ánh giá trị hiện có và tình hình biến động các khoản tiền gửi không kỳ hạn tại ngân hàng?
A. Tài khoản 111 – Tiền mặt
B. Tài khoản 112 – Tiền gửi ngân hàng
C. Tài khoản 121 – Đầu tư tài chính ngắn hạn
D. Tài khoản 131 – Phải thu của khách hàng
146. Chi phí nào sau đây được coi là chi phí sản xuất chung?
A. Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp
B. Chi phí nhân công trực tiếp
C. Chi phí thuê nhà xưởng sản xuất
D. Chi phí bán hàng
147. Theo quy định hiện hành, thời gian lưu trữ chứng từ kế toán tối thiểu là bao lâu?
A. 2 năm
B. 5 năm
C. 10 năm
D. Vĩnh viễn
148. Khoản mục nào sau đây KHÔNG được trình bày trên báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh?
A. Doanh thu thuần
B. Giá vốn hàng bán
C. Lợi nhuận sau thuế
D. Nợ phải trả
149. Phương pháp khấu hao nào sau đây thường được áp dụng cho các tài sản cố định vô hình?
A. Phương pháp đường thẳng
B. Phương pháp số dư giảm dần
C. Phương pháp khấu hao theo sản lượng
D. Phương pháp tổng số năm
150. Nghiệp vụ nào sau đây làm tăng nguồn vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp?
A. Vay ngân hàng để mua hàng tồn kho
B. Phát hành cổ phiếu để huy động vốn
C. Mua tài sản cố định bằng tiền mặt
D. Trả nợ cho nhà cung cấp