1. Khi đánh giá lại các khoản đầu tư chứng khoán kinh doanh, khoản lỗ do đánh giá lại sẽ được ghi nhận vào đâu?
A. Chi phí tài chính.
B. Giá vốn hàng bán.
C. Doanh thu tài chính.
D. Lợi nhuận chưa phân phối.
2. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến việc xác định giá trị hợp lý của bất động sản đầu tư?
A. Chi phí mua sắm ban đầu của bất động sản.
B. Giá thị trường của các bất động sản tương tự.
C. Vị trí của bất động sản.
D. Thu nhập cho thuê dự kiến từ bất động sản.
3. Khi nào một doanh nghiệp cần trình bày báo cáo tài chính hợp nhất?
A. Khi doanh nghiệp có công ty con.
B. Khi doanh nghiệp có đầu tư vào công ty liên kết.
C. Khi doanh nghiệp có các khoản đầu tư chứng khoán.
D. Khi doanh nghiệp có bất động sản đầu tư.
4. Theo VAS 05 (Bất động sản đầu tư), bất động sản đầu tư được ghi nhận theo giá trị hợp lý hay giá gốc sau ghi nhận ban đầu?
A. Doanh nghiệp được lựa chọn giữa giá gốc hoặc giá trị hợp lý, tùy theo chính sách kế toán.
B. Giá gốc.
C. Giá trị hợp lý.
D. Giá trị thuần có thể thực hiện được.
5. Theo VAS 07, ảnh hưởng đáng kể của nhà đầu tư đối với bên nhận đầu tư KHÔNG thể hiện qua yếu tố nào sau đây?
A. Sự tham gia vào quá trình hoạch định chính sách tài chính và hoạt động của bên nhận đầu tư.
B. Việc trao đổi các nhân viên quản lý.
C. Sự phụ thuộc hoàn toàn vào công nghệ của nhà đầu tư.
D. Các giao dịch quan trọng giữa nhà đầu tư và bên nhận đầu tư.
6. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một dấu hiệu cho thấy một khoản đầu tư có thể bị suy giảm giá trị?
A. Sự tăng trưởng kinh tế chung của quốc gia.
B. Những thay đổi tiêu cực trong môi trường kinh doanh mà bên nhận đầu tư hoạt động.
C. Bằng chứng về việc bên nhận đầu tư gặp khó khăn tài chính.
D. Những thay đổi bất lợi về công nghệ, thị trường hoặc pháp luật mà bên nhận đầu tư hoạt động.
7. Theo Thông tư 200/2014/TT-BTC, tài khoản nào sau đây được sử dụng để phản ánh các khoản đầu tư vào cổ phiếu, trái phiếu với mục đích nắm giữ đến ngày đáo hạn?
A. Tài khoản 141 – Tạm ứng
B. Tài khoản 228 – Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
C. Tài khoản 131 – Phải thu của khách hàng
D. Tài khoản 112 – Tiền gửi ngân hàng
8. Công ty A mua 30% cổ phần của công ty B và có ảnh hưởng đáng kể đến công ty B. Khoản đầu tư này sẽ được ghi nhận như thế nào trên báo cáo tài chính của công ty A?
A. Theo phương pháp vốn chủ sở hữu.
B. Theo phương pháp giá gốc.
C. Theo phương pháp hợp nhất.
D. Ghi nhận là chứng khoán kinh doanh.
9. Theo VAS 21, luồng tiền nào sau đây được phân loại là luồng tiền từ hoạt động đầu tư?
A. Tiền thu từ bán tài sản cố định.
B. Tiền trả cho người cung cấp hàng hóa, dịch vụ.
C. Tiền trả lãi vay.
D. Tiền trả cổ tức.
10. Khi một bất động sản đầu tư được chuyển đổi thành tài sản sử dụng cho mục đích sản xuất, kinh doanh, việc chuyển đổi này ảnh hưởng như thế nào đến báo cáo tài chính?
A. Không ảnh hưởng đến báo cáo tài chính.
B. Phải đánh giá lại giá trị hợp lý của bất động sản đầu tư tại thời điểm chuyển đổi.
C. Phải ghi giảm doanh thu.
D. Phải ghi tăng chi phí.
11. Chi phí nào sau đây KHÔNG được tính vào nguyên giá của bất động sản đầu tư khi mua?
A. Chi phí sửa chữa nhỏ sau khi đưa vào sử dụng.
B. Giá mua.
C. Các chi phí liên quan trực tiếp đến việc mua bất động sản.
D. Thuế trước bạ.
12. Một công ty có khoản đầu tư vào công ty liên kết. Khi công ty liên kết báo lỗ, ảnh hưởng của khoản lỗ này đến báo cáo tài chính hợp nhất của công ty đầu tư là gì?
A. Giá trị khoản đầu tư vào công ty liên kết giảm.
B. Lợi nhuận sau thuế của công ty đầu tư tăng.
C. Không có ảnh hưởng gì.
D. Giá trị khoản đầu tư vào công ty liên kết tăng.
13. Theo Thông tư 200/2014/TT-BTC, tài khoản nào sau đây dùng để phản ánh giá trị hiện có các loại chứng khoán đầu tư?
A. Tài khoản 121 – Đầu tư tài chính ngắn hạn
B. Tài khoản 221 – Đầu tư vào công ty con
C. Tài khoản 222 – Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
D. Tài khoản 111 – Tiền mặt
14. Điều gì xảy ra khi một công ty không còn đáp ứng định nghĩa về công ty liên kết?
A. Khoản đầu tư phải được kế toán theo phương pháp khác phù hợp.
B. Khoản đầu tư phải được bán ngay lập tức.
C. Khoản đầu tư vẫn tiếp tục được kế toán theo phương pháp vốn chủ sở hữu.
D. Khoản đầu tư được ghi nhận là tài sản cố định.
15. Doanh nghiệp A có một khoản đầu tư vào công ty con. Phương pháp kế toán nào sau đây thường được sử dụng để hợp nhất báo cáo tài chính của công ty mẹ và công ty con?
A. Phương pháp hợp nhất toàn bộ.
B. Phương pháp vốn chủ sở hữu.
C. Phương pháp giá gốc.
D. Phương pháp đường thẳng.
16. Doanh nghiệp A mua một lô trái phiếu với mục đích kinh doanh. Khoản lãi trái phiếu nhận được định kỳ sẽ được ghi nhận vào đâu?
A. Doanh thu hoạt động tài chính.
B. Giá vốn hàng bán.
C. Chi phí tài chính.
D. Thu nhập khác.
17. Theo Thông tư 200/2014/TT-BTC, khi nào doanh nghiệp được phép ghi nhận doanh thu từ cổ tức được chia?
A. Khi doanh nghiệp có quyền nhận cổ tức.
B. Khi cổ tức đã được chuyển vào tài khoản của doanh nghiệp.
C. Khi doanh nghiệp công bố thông tin về việc chia cổ tức.
D. Khi doanh nghiệp nhận được thông báo về việc chia cổ tức.
18. Phương pháp vốn chủ sở hữu được sử dụng để kế toán cho khoản đầu tư vào công ty liên kết nhằm mục đích gì?
A. Phản ánh ảnh hưởng của nhà đầu tư đối với kết quả hoạt động và tình hình tài chính của bên nhận đầu tư.
B. Ghi nhận khoản đầu tư theo giá gốc.
C. Đơn giản hóa việc ghi nhận kế toán.
D. Phản ánh giá trị thị trường của khoản đầu tư.
19. Theo VAS 21, khoản mục nào sau đây được phân loại là luồng tiền từ hoạt động tài chính?
A. Tiền thu từ phát hành trái phiếu.
B. Tiền thu từ bán hàng hóa.
C. Tiền chi trả lương cho nhân viên.
D. Tiền chi mua nguyên vật liệu.
20. Theo VAS 05, khi một doanh nghiệp sử dụng mô hình giá trị hợp lý để ghi nhận bất động sản đầu tư, những thay đổi về giá trị hợp lý sẽ được ghi nhận vào đâu?
A. Lãi hoặc lỗ trong kỳ.
B. Vốn chủ sở hữu.
C. Giá vốn hàng bán.
D. Chi phí quản lý doanh nghiệp.
21. Theo Thông tư 200/2014/TT-BTC, khi bán một khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn trước ngày đáo hạn, phần chênh lệch giữa giá bán và giá trị ghi sổ sẽ được ghi nhận vào đâu?
A. Doanh thu hoạt động tài chính hoặc chi phí tài chính.
B. Lợi nhuận chưa phân phối.
C. Quỹ đầu tư phát triển.
D. Thu nhập khác hoặc chi phí khác.
22. Theo VAS 05, chi phí nào sau đây KHÔNG được tính vào chi phí phát sinh sau ghi nhận ban đầu của bất động sản đầu tư?
A. Chi phí nâng cấp làm tăng đáng kể giá trị của bất động sản.
B. Chi phí bảo trì định kỳ.
C. Chi phí sửa chữa lớn kéo dài thời gian sử dụng hữu ích.
D. Chi phí xây dựng mới một tòa nhà trên đất đã có.
23. Theo Thông tư 200/2014/TT-BTC, tài khoản nào sau đây phản ánh giá trị các khoản cho vay (ngoài các tổ chức tín dụng)?
A. Tài khoản 128 – Phải thu khác
B. Tài khoản 138 – Phải thu khác
C. Tài khoản 228 – Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
D. Tài khoản 331 – Phải trả người bán
24. Theo Thông tư 200/2014/TT-BTC, tài khoản nào sau đây được sử dụng để phản ánh chi phí liên quan đến việc thanh lý, nhượng bán các khoản đầu tư?
A. Tài khoản 811 – Chi phí khác
B. Tài khoản 635 – Chi phí tài chính
C. Tài khoản 711 – Thu nhập khác
D. Tài khoản 632 – Giá vốn hàng bán
25. Khi nào một khoản đầu tư được phân loại là đầu tư vào công ty liên kết theo Chuẩn mực kế toán Việt Nam (VAS) 07?
A. Khi nhà đầu tư nắm giữ từ 20% đến dưới 50% quyền biểu quyết của bên nhận đầu tư và có ảnh hưởng đáng kể.
B. Khi nhà đầu tư nắm giữ trên 50% quyền biểu quyết của bên nhận đầu tư.
C. Khi nhà đầu tư nắm giữ dưới 20% quyền biểu quyết của bên nhận đầu tư.
D. Khi nhà đầu tư và bên nhận đầu tư có cùng quốc tịch.
26. Khi một công ty mẹ nắm giữ 100% quyền biểu quyết của công ty con, báo cáo tài chính hợp nhất sẽ loại trừ yếu tố nào sau đây?
A. Tất cả các giao dịch nội bộ giữa công ty mẹ và công ty con.
B. Doanh thu của công ty con.
C. Chi phí của công ty mẹ.
D. Tài sản của công ty mẹ.
27. Theo VAS 21 (trình bày báo cáo tài chính), khoản mục nào sau đây KHÔNG được trình bày trên báo cáo lưu chuyển tiền tệ?
A. Cổ tức đã trả cho chủ sở hữu.
B. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu.
C. Lãi vay đã trả.
D. Khấu hao tài sản cố định.
28. Theo Thông tư 200/2014/TT-BTC, tài khoản nào sau đây dùng để phản ánh số lãi, lỗ phát sinh từ các hoạt động đầu tư tài chính?
A. Tài khoản 515 – Doanh thu hoạt động tài chính
B. Tài khoản 635 – Chi phí tài chính
C. Cả hai tài khoản 515 và 635
D. Tài khoản 414 – Quỹ đầu tư phát triển
29. Một doanh nghiệp mua một lô cổ phiếu với mục đích bán lại kiếm lời trong ngắn hạn. Khoản mục này được phân loại là gì trên bảng cân đối kế toán?
A. Chứng khoán kinh doanh.
B. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn.
C. Đầu tư vào công ty liên kết.
D. Tài sản cố định hữu hình.
30. Theo Thông tư 200/2014/TT-BTC, phương pháp giá gốc được sử dụng để ghi nhận ban đầu đối với khoản đầu tư nào?
A. Tất cả các khoản đầu tư tài chính.
B. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn.
C. Các khoản đầu tư vào công ty con.
D. Các khoản đầu tư chứng khoán kinh doanh.
31. Khi một khách hàng trả trước tiền cho hàng hóa hoặc dịch vụ chưa cung cấp, doanh nghiệp ghi nhận:
A. Doanh thu
B. Nợ phải trả
C. Tài sản
D. Chi phí
32. Theo VAS 01, yếu tố nào sau đây không phải là một trong các yêu cầu cơ bản đối với thông tin tài chính?
A. Trung thực
B. Khách quan
C. Kịp thời
D. Bí mật
33. Công thức nào sau đây được sử dụng để tính giá trị hàng tồn kho theo phương pháp bình quân gia quyền?
A. Giá trị hàng tồn kho = Số lượng hàng tồn kho x Đơn giá nhập kho đầu kỳ
B. Giá trị hàng tồn kho = Số lượng hàng tồn kho x Đơn giá xuất kho cuối kỳ
C. Giá trị hàng tồn kho = Số lượng hàng tồn kho x Đơn giá bình quân
D. Giá trị hàng tồn kho = Số lượng hàng tồn kho x (Đơn giá nhập kho + Đơn giá xuất kho) / 2
34. Khi đánh giá lại tài sản cố định, nếu giá trị còn lại của tài sản lớn hơn giá trị hợp lý, doanh nghiệp cần:
A. Ghi tăng giá trị tài sản và ghi tăng thặng dư đánh giá lại
B. Ghi giảm giá trị tài sản và ghi giảm chi phí
C. Ghi giảm giá trị tài sản và ghi giảm thặng dư đánh giá lại
D. Không cần thực hiện bút toán điều chỉnh
35. Trong báo cáo lưu chuyển tiền tệ, hoạt động nào sau đây được xếp vào hoạt động đầu tư?
A. Mua bán hàng hóa
B. Trả lương cho nhân viên
C. Mua sắm tài sản cố định
D. Vay ngân hàng
36. Theo VAS 21, khi tỷ giá hối đoái thay đổi, khoản mục tiền tệ nào sau đây sẽ bị ảnh hưởng?
A. Hàng tồn kho
B. Tài sản cố định
C. Các khoản phải thu bằng ngoại tệ
D. Vốn chủ sở hữu
37. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào không ảnh hưởng đến việc xác định thời gian sử dụng hữu ích của một tài sản cố định?
A. Mức độ sử dụng dự kiến của tài sản
B. Sự hao mòn vật lý dự kiến
C. Sự lạc hậu về kỹ thuật
D. Giá trị thị trường hiện tại của tài sản
38. Khoản mục nào sau đây được coi là chi phí phải trả?
A. Tiền lương phải trả cho nhân viên
B. Tiền thuê nhà trả trước
C. Chi phí quảng cáo đã thanh toán
D. Vật tư văn phòng đã mua và sử dụng
39. Phương pháp khấu hao nào sau đây thường được sử dụng cho các tài sản mà lợi ích kinh tế thu được giảm dần theo thời gian?
A. Phương pháp khấu hao đường thẳng
B. Phương pháp khấu hao theo số dư giảm dần có điều chỉnh
C. Phương pháp khấu hao theo số lượng sản phẩm
D. Phương pháp khấu hao theo tổng số năm sử dụng
40. Phương pháp khấu hao nào sau đây cho phép doanh nghiệp thu hồi vốn nhanh hơn trong những năm đầu sử dụng tài sản?
A. Phương pháp đường thẳng
B. Phương pháp số dư giảm dần
C. Phương pháp theo số lượng sản phẩm
D. Phương pháp tổng số năm
41. Theo VAS 02, nguyên tắc giá gốc yêu cầu tài sản phải được ghi nhận theo:
A. Giá trị hợp lý
B. Giá trị thị trường
C. Giá gốc
D. Giá trị thuần có thể thực hiện được
42. Điều gì xảy ra khi một khoản mục được ghi nhận là chi phí trả trước?
A. Nó được ghi nhận ngay lập tức vào báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh
B. Nó được ghi nhận là tài sản và phân bổ dần vào báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh trong tương lai
C. Nó được ghi nhận là một khoản nợ phải trả
D. Nó được ghi giảm vốn chủ sở hữu
43. Khi nào một khoản nợ phải trả được ghi nhận?
A. Khi doanh nghiệp có nghĩa vụ hiện tại phát sinh từ các sự kiện đã qua và việc thanh toán nghĩa vụ đó dự kiến sẽ dẫn đến sự giảm sút các nguồn lực của doanh nghiệp
B. Khi doanh nghiệp đã nhận được hàng hóa hoặc dịch vụ
C. Khi doanh nghiệp ký hợp đồng mua hàng hóa hoặc dịch vụ
D. Khi doanh nghiệp có kế hoạch trả nợ trong tương lai
44. Khi nào cần lập dự phòng phải thu khó đòi?
A. Khi có bằng chứng chắc chắn rằng khoản nợ sẽ không được thanh toán
B. Khi có khả năng một khoản nợ sẽ không được thanh toán
C. Khi khoản nợ đã quá hạn thanh toán
D. Khi doanh nghiệp muốn giảm lợi nhuận chịu thuế
45. Theo Thông tư 200/2014/TT-BTC, tài khoản nào sau đây dùng để phản ánh giá trị hiện có các loại tiền tệ của doanh nghiệp?
A. Tài khoản 111 – Tiền mặt
B. Tài khoản 113 – Tiền đang chuyển
C. Tài khoản 112 – Tiền gửi ngân hàng
D. Tài khoản 111, 112, 113
46. Theo VAS 01, thông tin tài chính được coi là đáng tin cậy khi:
A. Thông tin đó được kiểm toán bởi một công ty kiểm toán độc lập
B. Thông tin đó không có sai sót trọng yếu và phản ánh trung thực bản chất của các giao dịch và sự kiện
C. Thông tin đó được trình bày một cách dễ hiểu
D. Thông tin đó được cung cấp kịp thời
47. Theo VAS 21, khi nào doanh nghiệp phải trình bày các khoản chênh lệch tỷ giá hối đoái?
A. Chỉ khi các khoản chênh lệch này vượt quá một ngưỡng trọng yếu nhất định
B. Doanh nghiệp không cần trình bày các khoản chênh lệch tỷ giá hối đoái
C. Doanh nghiệp phải trình bày tất cả các khoản chênh lệch tỷ giá hối đoái trong báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh
D. Doanh nghiệp phải trình bày tất cả các khoản chênh lệch tỷ giá hối đoái trong báo cáo lưu chuyển tiền tệ
48. Theo VAS 16, chi phí nào sau đây được vốn hóa vào nguyên giá tài sản cố định tự xây dựng?
A. Chi phí quản lý doanh nghiệp
B. Chi phí lãi vay phát sinh trong quá trình xây dựng
C. Chi phí bán hàng
D. Chi phí nghiên cứu và phát triển
49. Theo Thông tư 200/2014/TT-BTC, tài khoản nào sau đây dùng để phản ánh các khoản đầu tư vào công ty liên kết?
A. Tài khoản 221 – Đầu tư vào công ty con
B. Tài khoản 222 – Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
C. Tài khoản 228 – Đầu tư khác
D. Tài khoản 121 – Đầu tư chứng khoán ngắn hạn
50. Trong các phương pháp tính giá hàng tồn kho, phương pháp nào giả định rằng hàng hóa mua trước được bán trước?
A. Phương pháp FIFO
B. Phương pháp LIFO
C. Phương pháp bình quân gia quyền
D. Phương pháp đích danh
51. Trong báo cáo lưu chuyển tiền tệ, tiền chi trả cổ tức cho cổ đông được phân loại vào hoạt động nào?
A. Hoạt động kinh doanh
B. Hoạt động đầu tư
C. Hoạt động tài chính
D. Không được trình bày trong báo cáo lưu chuyển tiền tệ
52. Chi phí nào sau đây không được tính vào giá gốc hàng tồn kho?
A. Chi phí vận chuyển hàng hóa đến kho
B. Chi phí bảo quản hàng hóa trong kho
C. Chi phí mua hàng
D. Thuế nhập khẩu
53. Khi mua một tài sản cố định hữu hình, chi phí nào sau đây không được tính vào nguyên giá?
A. Chi phí vận chuyển, bốc dỡ
B. Chi phí lắp đặt, chạy thử
C. Chi phí lãi vay trong thời gian xây dựng, lắp đặt
D. Các loại thuế không được hoàn lại
54. Khi nào một khoản mục được ghi nhận là tài sản?
A. Khi doanh nghiệp có quyền kiểm soát khoản mục đó và có khả năng thu được lợi ích kinh tế trong tương lai
B. Khi doanh nghiệp đã thanh toán tiền cho khoản mục đó
C. Khi khoản mục đó có giá trị trên thị trường
D. Khi khoản mục đó được sử dụng trong hoạt động sản xuất kinh doanh
55. Theo quy định hiện hành, thời gian tối đa để phân bổ chi phí trả trước dài hạn là bao lâu?
A. Không quá 3 năm
B. Không quá 5 năm
C. Không quá 10 năm
D. Không có quy định về thời gian tối đa
56. Khi nào một tài sản cố định cần được đánh giá lại?
A. Khi giá trị thị trường của tài sản giảm xuống dưới giá trị còn lại
B. Khi chính sách kế toán của doanh nghiệp thay đổi
C. Khi có sự thay đổi đáng kể về giá trị hợp lý của tài sản
D. Khi tài sản đã hết thời gian sử dụng hữu ích
57. Phương pháp nào sau đây không được phép sử dụng để tính giá trị hàng tồn kho theo chuẩn mực kế toán Việt Nam?
A. Phương pháp FIFO
B. Phương pháp LIFO
C. Phương pháp bình quân gia quyền
D. Phương pháp đích danh
58. Khoản mục nào sau đây không được trình bày trên báo cáo lưu chuyển tiền tệ?
A. Tiền thu từ bán hàng
B. Khấu hao tài sản cố định
C. Tiền trả cho nhà cung cấp
D. Tiền vay ngân hàng
59. Đâu là sự khác biệt cơ bản giữa chi phí và giá vốn hàng bán?
A. Chi phí là các khoản làm giảm lợi nhuận, còn giá vốn hàng bán là các khoản làm tăng doanh thu
B. Chi phí là các khoản phát sinh trong quá trình sản xuất kinh doanh, còn giá vốn hàng bán chỉ liên quan đến hàng hóa đã bán
C. Chi phí là các khoản đã thanh toán bằng tiền, còn giá vốn hàng bán là các khoản còn phải trả
D. Chi phí là các khoản cố định, còn giá vốn hàng bán là các khoản biến đổi
60. Trong báo cáo lưu chuyển tiền tệ, khoản mục nào sau đây được xếp vào hoạt động tài chính?
A. Mua cổ phiếu của công ty khác
B. Trả cổ tức cho cổ đông
C. Bán hàng hóa cho khách hàng
D. Thanh toán tiền thuê nhà
61. Một doanh nghiệp bán hàng hóa cho khách hàng và nhận thanh toán bằng tiền mặt. Nghiệp vụ này ảnh hưởng đến Báo cáo lưu chuyển tiền tệ như thế nào?
A. Tăng lưu chuyển tiền tệ từ hoạt động kinh doanh.
B. Giảm lưu chuyển tiền tệ từ hoạt động kinh doanh.
C. Tăng lưu chuyển tiền tệ từ hoạt động đầu tư.
D. Giảm lưu chuyển tiền tệ từ hoạt động đầu tư.
62. Doanh nghiệp B trả tiền thuê văn phòng bằng tiền mặt. Nghiệp vụ này ảnh hưởng đến Báo cáo lưu chuyển tiền tệ như thế nào?
A. Giảm lưu chuyển tiền tệ từ hoạt động kinh doanh.
B. Tăng lưu chuyển tiền tệ từ hoạt động kinh doanh.
C. Giảm lưu chuyển tiền tệ từ hoạt động tài chính.
D. Tăng lưu chuyển tiền tệ từ hoạt động tài chính.
63. Theo VAS 04, khoản mục tiền và các khoản tương đương tiền trình bày trên Báo cáo lưu chuyển tiền tệ được phân loại như thế nào?
A. Hoạt động kinh doanh, hoạt động đầu tư và hoạt động tài chính.
B. Hoạt động kinh doanh, hoạt động sản xuất và hoạt động dịch vụ.
C. Hoạt động tài chính, hoạt động bán hàng và hoạt động quản lý.
D. Hoạt động đầu tư, hoạt động tài chính và hoạt động thanh lý.
64. Doanh nghiệp C nhận được tiền lãi từ tiền gửi ngân hàng. Nghiệp vụ này ảnh hưởng đến Báo cáo lưu chuyển tiền tệ như thế nào?
A. Tăng lưu chuyển tiền tệ từ hoạt động đầu tư.
B. Giảm lưu chuyển tiền tệ từ hoạt động đầu tư.
C. Tăng lưu chuyển tiền tệ từ hoạt động tài chính.
D. Giảm lưu chuyển tiền tệ từ hoạt động tài chính.
65. Mục đích chính của việc lập Báo cáo lưu chuyển tiền tệ là gì?
A. Cung cấp thông tin về sự thay đổi của tiền và các khoản tương đương tiền của doanh nghiệp trong kỳ.
B. Đánh giá hiệu quả hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp.
C. Xác định khả năng thanh toán nợ của doanh nghiệp.
D. Phân tích cơ cấu tài sản và nguồn vốn của doanh nghiệp.
66. Khi lập Báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo phương pháp trực tiếp, luồng tiền từ hoạt động kinh doanh được xác định bằng cách nào?
A. Tổng hợp trực tiếp các khoản tiền thu vào và chi ra từ hoạt động kinh doanh.
B. Điều chỉnh lợi nhuận trước thuế cho các khoản mục không bằng tiền.
C. Tính toán giá trị còn lại của tài sản cố định.
D. Phân tích sự thay đổi của vốn chủ sở hữu.
67. Một công ty mua một tòa nhà để cho thuê. Khoản tiền chi ra để mua tòa nhà này sẽ được phân loại vào hoạt động nào trên Báo cáo lưu chuyển tiền tệ?
A. Hoạt động đầu tư.
B. Hoạt động kinh doanh.
C. Hoạt động tài chính.
D. Hoạt động phi tiền tệ.
68. Khi sử dụng phương pháp gián tiếp để lập Báo cáo lưu chuyển tiền tệ, sự thay đổi trong khoản mục nào sau đây không ảnh hưởng đến việc xác định lưu chuyển tiền tệ từ hoạt động kinh doanh?
A. Vay ngắn hạn.
B. Hàng tồn kho.
C. Các khoản phải thu.
D. Các khoản phải trả.
69. Một công ty phát hành trái phiếu để huy động vốn. Khoản tiền thu được từ việc phát hành trái phiếu này sẽ được phân loại vào hoạt động nào trên Báo cáo lưu chuyển tiền tệ?
A. Hoạt động tài chính.
B. Hoạt động kinh doanh.
C. Hoạt động đầu tư.
D. Hoạt động phi tiền tệ.
70. Theo VAS 04, những khoản mục nào sau đây không được coi là tiền và các khoản tương đương tiền?
A. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn có kỳ hạn trên 3 tháng.
B. Tiền mặt tại quỹ.
C. Tiền gửi ngân hàng không kỳ hạn.
D. Các khoản đầu tư ngắn hạn có tính thanh khoản cao.
71. Một công ty thanh toán nợ vay ngân hàng bằng tiền mặt. Khoản tiền này được phân loại vào hoạt động nào trên Báo cáo lưu chuyển tiền tệ?
A. Hoạt động tài chính.
B. Hoạt động kinh doanh.
C. Hoạt động đầu tư.
D. Không được trình bày trên Báo cáo lưu chuyển tiền tệ.
72. Đâu là đặc điểm của các khoản tương đương tiền?
A. Có tính thanh khoản cao, dễ dàng chuyển đổi thành một lượng tiền xác định và ít rủi ro biến động giá trị.
B. Có kỳ hạn trên 12 tháng.
C. Được sử dụng để đầu tư dài hạn.
D. Không được sử dụng để thanh toán.
73. Một công ty nhận được cổ tức bằng tiền từ một khoản đầu tư vào công ty khác. Khoản tiền này được phân loại vào hoạt động nào trên Báo cáo lưu chuyển tiền tệ?
A. Hoạt động đầu tư.
B. Hoạt động kinh doanh.
C. Hoạt động tài chính.
D. Không được trình bày trên Báo cáo lưu chuyển tiền tệ.
74. Theo Thông tư 200/2014/TT-BTC, tài khoản nào sau đây dùng để theo dõi các khoản tiền mặt tại quỹ của doanh nghiệp?
A. Tài khoản 111 – Tiền mặt
B. Tài khoản 112 – Tiền gửi ngân hàng
C. Tài khoản 113 – Tiền đang chuyển
D. Tài khoản 121 – Đầu tư tài chính ngắn hạn
75. Khi lập Báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo phương pháp gián tiếp, yếu tố nào sau đây KHÔNG được điều chỉnh vào lợi nhuận trước thuế để xác định lưu chuyển tiền tệ từ hoạt động kinh doanh?
A. Cổ tức đã trả.
B. Khấu hao tài sản cố định.
C. Các khoản dự phòng.
D. Lãi hoặc lỗ do thanh lý tài sản cố định.
76. Doanh nghiệp A vay ngân hàng một khoản tiền để mua sắm tài sản cố định. Nghiệp vụ này ảnh hưởng đến Báo cáo lưu chuyển tiền tệ như thế nào?
A. Tăng lưu chuyển tiền tệ từ hoạt động tài chính.
B. Giảm lưu chuyển tiền tệ từ hoạt động tài chính.
C. Tăng lưu chuyển tiền tệ từ hoạt động đầu tư.
D. Giảm lưu chuyển tiền tệ từ hoạt động đầu tư.
77. Công ty B trả cổ tức bằng tiền cho các cổ đông. Khoản tiền chi ra để trả cổ tức này sẽ được phân loại vào hoạt động nào trên Báo cáo lưu chuyển tiền tệ?
A. Hoạt động tài chính.
B. Hoạt động kinh doanh.
C. Hoạt động đầu tư.
D. Không được trình bày trên Báo cáo lưu chuyển tiền tệ.
78. Theo Thông tư 200/2014/TT-BTC, khi doanh nghiệp nhận được tiền góp vốn từ các chủ sở hữu, kế toán ghi:
A. Nợ TK 111, 112/ Có TK 411
B. Nợ TK 411/ Có TK 111, 112
C. Nợ TK 131/ Có TK 511
D. Nợ TK 511/ Có TK 131
79. Một công ty mua lại cổ phiếu quỹ bằng tiền mặt. Khoản tiền này được phân loại vào hoạt động nào trên Báo cáo lưu chuyển tiền tệ?
A. Hoạt động tài chính.
B. Hoạt động kinh doanh.
C. Hoạt động đầu tư.
D. Không được trình bày trên Báo cáo lưu chuyển tiền tệ.
80. Theo Thông tư 200/2014/TT-BTC, tài khoản nào sau đây dùng để phản ánh các khoản tiền của doanh nghiệp gửi tại ngân hàng?
A. Tài khoản 112 – Tiền gửi ngân hàng
B. Tài khoản 111 – Tiền mặt
C. Tài khoản 113 – Tiền đang chuyển
D. Tài khoản 121 – Đầu tư tài chính ngắn hạn
81. Công ty A bán một thiết bị sản xuất với giá cao hơn giá trị còn lại của nó. Khoản lãi từ việc bán thiết bị này sẽ được xử lý như thế nào trên Báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo phương pháp gián tiếp?
A. Được trừ khỏi lợi nhuận trước thuế.
B. Được cộng vào lợi nhuận trước thuế.
C. Được trình bày riêng biệt trong hoạt động đầu tư.
D. Không ảnh hưởng đến Báo cáo lưu chuyển tiền tệ.
82. Theo VAS 04, thông tin nào sau đây KHÔNG được trình bày trên Báo cáo lưu chuyển tiền tệ?
A. Giá trị còn lại của tài sản cố định.
B. Lưu chuyển tiền tệ từ hoạt động kinh doanh.
C. Lưu chuyển tiền tệ từ hoạt động đầu tư.
D. Lưu chuyển tiền tệ từ hoạt động tài chính.
83. Khoản mục nào sau đây được phân loại là luồng tiền từ hoạt động tài chính?
A. Tiền trả nợ gốc vay.
B. Tiền thu từ bán hàng hóa.
C. Tiền chi trả lương cho nhân viên.
D. Tiền thu từ lãi tiền gửi.
84. Theo phương pháp gián tiếp, khoản mục nào sau đây được điều chỉnh tăng vào lợi nhuận trước thuế để xác định lưu chuyển tiền tệ từ hoạt động kinh doanh?
A. Khấu hao tài sản cố định.
B. Tiền thu từ bán hàng hóa.
C. Tiền chi trả lương cho nhân viên.
D. Tiền trả lãi vay.
85. Khoản mục nào sau đây được phân loại là luồng tiền từ hoạt động đầu tư?
A. Tiền thu từ bán tài sản cố định.
B. Tiền trả cho người cung cấp hàng hóa, dịch vụ.
C. Tiền trả lãi vay.
D. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu.
86. Theo phương pháp trực tiếp, khoản mục nào sau đây được trình bày trên Báo cáo lưu chuyển tiền tệ?
A. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa, dịch vụ.
B. Khấu hao tài sản cố định.
C. Lãi hoặc lỗ do thanh lý tài sản cố định.
D. Các khoản dự phòng.
87. Khi nào thì doanh nghiệp được ghi nhận một khoản tiền là tiền?
A. Khi doanh nghiệp thực sự nhận được tiền và kiểm soát được nó.
B. Khi doanh nghiệp phát hành hóa đơn bán hàng.
C. Khi doanh nghiệp ký hợp đồng mua bán.
D. Khi doanh nghiệp chuyển giao hàng hóa cho khách hàng.
88. Theo Thông tư 200/2014/TT-BTC, tài khoản nào sau đây dùng để phản ánh giá trị hiện có các loại tiền tệ của doanh nghiệp?
A. Tài khoản 111 – Tiền mặt
B. Tài khoản 113 – Tiền đang chuyển
C. Tài khoản 112 – Tiền gửi ngân hàng
D. Tài khoản 111, 112, 113
89. Điều gì xảy ra nếu một công ty không lập Báo cáo lưu chuyển tiền tệ?
A. Thông tin về khả năng tạo tiền và nhu cầu sử dụng tiền của doanh nghiệp sẽ không được cung cấp đầy đủ.
B. Báo cáo tài chính sẽ không được chấp nhận.
C. Doanh nghiệp sẽ bị phạt.
D. Không có ảnh hưởng gì.
90. Doanh nghiệp D mua hàng tồn kho bằng tiền mặt. Nghiệp vụ này ảnh hưởng đến Báo cáo lưu chuyển tiền tệ như thế nào?
A. Giảm lưu chuyển tiền tệ từ hoạt động kinh doanh.
B. Tăng lưu chuyển tiền tệ từ hoạt động kinh doanh.
C. Giảm lưu chuyển tiền tệ từ hoạt động đầu tư.
D. Tăng lưu chuyển tiền tệ từ hoạt động đầu tư.
91. Sự khác biệt giữa nợ ngắn hạn và nợ dài hạn là gì?
A. Nợ ngắn hạn có lãi suất thấp hơn.
B. Nợ ngắn hạn được sử dụng để tài trợ cho tài sản cố định.
C. Nợ ngắn hạn có thời hạn thanh toán dưới một năm, trong khi nợ dài hạn có thời hạn thanh toán trên một năm.
D. Nợ ngắn hạn không phải trả lãi.
92. Theo VAS 16, chi phí nào sau đây không được tính vào nguyên giá tài sản cố định?
A. Chi phí vận chuyển và bốc dỡ
B. Chi phí lắp đặt và chạy thử
C. Chi phí lãi vay phát sinh trong quá trình xây dựng
D. Chi phí đào tạo nhân viên vận hành
93. Theo Thông tư 200/2014/TT-BTC, tài khoản nào sau đây dùng để phản ánh các khoản đầu tư vào bất động sản?
A. Tài khoản 211 – Tài sản cố định hữu hình
B. Tài khoản 213 – Tài sản cố định vô hình
C. Tài khoản 217 – Bất động sản đầu tư
D. Tài khoản 241 – Xây dựng cơ bản dở dang
94. Theo VAS 02, hàng tồn kho được ghi nhận theo giá trị nào?
A. Giá trị thuần có thể thực hiện được
B. Giá gốc
C. Giá trị hợp lý
D. Giá gốc hoặc giá trị thuần có thể thực hiện được, theo giá trị nào thấp hơn
95. Đâu là sự khác biệt chính giữa chi phí sản phẩm và chi phí thời kỳ?
A. Chi phí sản phẩm được ghi nhận ngay lập tức, trong khi chi phí thời kỳ được phân bổ dần.
B. Chi phí sản phẩm gắn liền với quá trình sản xuất và được tính vào giá vốn hàng bán khi sản phẩm được bán, còn chi phí thời kỳ được ghi nhận vào chi phí trong kỳ.
C. Chi phí sản phẩm chỉ áp dụng cho doanh nghiệp sản xuất, còn chi phí thời kỳ chỉ áp dụng cho doanh nghiệp dịch vụ.
D. Chi phí sản phẩm là chi phí cố định, còn chi phí thời kỳ là chi phí biến đổi.
96. Trong các phương pháp sau, phương pháp nào không được phép sử dụng để tính giá xuất kho hàng tồn kho theo Thông tư 200/2014/TT-BTC?
A. Phương pháp bình quân gia quyền
B. Phương pháp nhập trước, xuất trước (FIFO)
C. Phương pháp nhập sau, xuất trước (LIFO)
D. Phương pháp giá thực tế đích danh
97. Điều gì là mục tiêu chính của kế toán?
A. Tối đa hóa lợi nhuận cho doanh nghiệp.
B. Cung cấp thông tin hữu ích cho việc ra quyết định kinh tế.
C. Đảm bảo tuân thủ các quy định pháp luật.
D. Quản lý dòng tiền của doanh nghiệp.
98. Theo VAS 21, trình bày Báo cáo tài chính bằng đồng tiền khác với đồng tiền kế toán được gọi là gì?
A. Chuyển đổi báo cáo tài chính
B. Điều chỉnh báo cáo tài chính
C. Dịch báo cáo tài chính
D. Hợp nhất báo cáo tài chính
99. Khi một công ty trả cổ tức bằng tiền mặt, ảnh hưởng của giao dịch này lên Bảng cân đối kế toán là gì?
A. Tài sản và vốn chủ sở hữu đều tăng
B. Tài sản giảm và vốn chủ sở hữu tăng
C. Tài sản và vốn chủ sở hữu đều giảm
D. Tài sản tăng và nợ phải trả giảm
100. Theo chuẩn mực kế toán Việt Nam, yếu tố nào sau đây không phải là một yếu tố của Báo cáo tài chính?
A. Tài sản
B. Nợ phải trả
C. Vốn chủ sở hữu
D. Thuyết minh báo cáo tài chính
101. Theo chế độ kế toán hiện hành, tài khoản nào sau đây dùng để phản ánh các khoản chi phí quản lý chung của doanh nghiệp?
A. Tài khoản 621 – Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp
B. Tài khoản 622 – Chi phí nhân công trực tiếp
C. Tài khoản 627 – Chi phí sản xuất chung
D. Tài khoản 642 – Chi phí quản lý doanh nghiệp
102. Yếu tố nào sau đây không phải là một đặc điểm định tính của thông tin tài chính theo khuôn khổ lý thuyết của IASB?
A. Thích hợp (Relevance)
B. Đáng tin cậy (Faithful Representation)
C. So sánh được (Comparability)
D. Bí mật (Confidentiality)
103. Theo Thông tư 200/2014/TT-BTC, tài khoản nào sau đây dùng để phản ánh giá trị hiện có và tình hình biến động của các loại chứng khoán đầu tư?
A. Tài khoản 221 – Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
B. Tài khoản 222 – Đầu tư vào công ty con
C. Tài khoản 228 – Đầu tư khác
D. Tài khoản 121 – Chứng khoán kinh doanh
104. Theo Thông tư 200/2014/TT-BTC, tài khoản nào sau đây dùng để phản ánh các khoản phải thu của khách hàng?
A. Tài khoản 131 – Phải thu của khách hàng
B. Tài khoản 331 – Phải trả cho người bán
C. Tài khoản 111 – Tiền mặt
D. Tài khoản 112 – Tiền gửi ngân hàng
105. Điều gì xảy ra khi một công ty ghi nhận doanh thu trước khi nó được thực hiện?
A. Tài sản tăng lên
B. Nợ phải trả giảm xuống
C. Lợi nhuận ròng bị đánh giá thấp
D. Vi phạm nguyên tắc phù hợp
106. Theo VAS 01, nguyên tắc thận trọng yêu cầu điều gì?
A. Doanh thu phải được ghi nhận khi có bằng chứng chắc chắn.
B. Chi phí phải được ghi nhận khi có khả năng xảy ra.
C. Tài sản và thu nhập không được đánh giá cao hơn giá trị thực tế.
D. Tất cả các đáp án trên.
107. Phương pháp nào sau đây dùng để xác định giá trị của hàng tồn kho cuối kỳ dựa trên giả định rằng hàng hóa mua hoặc sản xuất đầu tiên sẽ được bán trước?
A. FIFO (Nhập trước, xuất trước)
B. LIFO (Nhập sau, xuất trước)
C. Bình quân gia quyền
D. Giá thực tế đích danh
108. Khi nào một công ty nên sử dụng phương pháp khấu hao theo số lượng sản phẩm?
A. Khi tài sản được sử dụng đều đặn trong suốt thời gian sử dụng.
B. Khi giá trị sử dụng của tài sản giảm dần theo thời gian.
C. Khi việc sử dụng tài sản biến động lớn giữa các kỳ.
D. Khi tài sản có giá trị thanh lý cao.
109. Công thức nào sau đây thể hiện mối quan hệ cơ bản của phương trình kế toán?
A. Tài sản = Nợ phải trả – Vốn chủ sở hữu
B. Tài sản + Nợ phải trả = Vốn chủ sở hữu
C. Tài sản = Nợ phải trả + Vốn chủ sở hữu
D. Doanh thu = Chi phí + Lợi nhuận
110. Khoản mục nào sau đây không được trình bày trên Báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo phương pháp trực tiếp?
A. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa, dịch vụ
B. Tiền thu từ bán hàng hóa, cung cấp dịch vụ
C. Tiền thu hồi các khoản cho vay
D. Khấu hao tài sản cố định
111. Phương pháp khấu hao nào sau đây thường được sử dụng cho tài sản cố định có giá trị sử dụng giảm dần đều theo thời gian?
A. Phương pháp khấu hao theo số dư giảm dần có điều chỉnh
B. Phương pháp khấu hao theo đường thẳng
C. Phương pháp khấu hao theo số lượng sản phẩm
D. Phương pháp khấu hao theo tổng số năm sử dụng
112. Khoản mục nào sau đây được coi là chi phí bán hàng?
A. Chi phí thuê văn phòng
B. Chi phí lương nhân viên quản lý
C. Chi phí quảng cáo
D. Chi phí khấu hao nhà xưởng
113. Theo VAS 14, khoản mục nào sau đây không được coi là doanh thu?
A. Tiền thu từ bán hàng hóa
B. Tiền thu từ cung cấp dịch vụ
C. Tiền thu từ thanh lý tài sản cố định
D. Tiền thu từ cổ tức được chia
114. Chi phí nào sau đây được coi là chi phí sản xuất chung?
A. Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp
B. Chi phí nhân công trực tiếp
C. Chi phí khấu hao nhà xưởng
D. Chi phí bán hàng
115. Doanh nghiệp áp dụng phương pháp kê khai thường xuyên trong kế toán hàng tồn kho. Khi mua hàng hóa, định khoản nào sau đây là đúng?
A. Nợ TK 156, Có TK 111, 112, 331
B. Nợ TK 632, Có TK 156
C. Nợ TK 111, 112, 331, Có TK 511
D. Nợ TK 152, Có TK 111, 112, 331
116. Theo VAS 01, yêu cầu nào sau đây không phải là yêu cầu cơ bản đối với thông tin kế toán?
A. Trung thực
B. Khách quan
C. Kịp thời
D. Bí mật
117. Nguyên tắc giá gốc yêu cầu tài sản phải được ghi nhận theo giá nào?
A. Giá thị trường hiện tại
B. Giá trị hợp lý
C. Giá gốc tại thời điểm mua
D. Giá trị thanh lý
118. Khi nào một khoản nợ phải trả được ghi nhận trên Bảng cân đối kế toán?
A. Khi có một nghĩa vụ hiện tại phát sinh từ các sự kiện đã qua và việc thanh toán nghĩa vụ đó dự kiến sẽ dẫn đến sự giảm sút các nguồn lực của doanh nghiệp.
B. Khi có một hóa đơn được nhận từ nhà cung cấp.
C. Khi có một hợp đồng được ký kết.
D. Khi có một khoản vay được phê duyệt.
119. Mục đích chính của Báo cáo lưu chuyển tiền tệ là gì?
A. Cung cấp thông tin về tình hình tài sản và nguồn vốn của doanh nghiệp.
B. Cung cấp thông tin về khả năng sinh lời của doanh nghiệp.
C. Cung cấp thông tin về các dòng tiền vào và dòng tiền ra của doanh nghiệp trong một kỳ kế toán.
D. Cung cấp thông tin về tình hình nợ phải trả của doanh nghiệp.
120. Khi nào một khoản mục được ghi nhận là tài sản trên Bảng cân đối kế toán?
A. Khi nó được mua bằng tiền mặt.
B. Khi nó có giá trị thanh lý cao.
C. Khi doanh nghiệp kiểm soát được tài sản đó và dự kiến thu được lợi ích kinh tế trong tương lai.
D. Khi nó được sử dụng trong hoạt động sản xuất kinh doanh.
121. Phương pháp khấu hao nào sau đây thường được sử dụng cho tài sản có giá trị sử dụng giảm dần theo thời gian?
A. Phương pháp đường thẳng.
B. Phương pháp số dư giảm dần.
C. Phương pháp theo số lượng sản phẩm.
D. Phương pháp khấu hao theo giờ sử dụng.
122. Theo VAS 03, chi phí đi vay được vốn hóa vào giá trị tài sản dở dang khi nào?
A. Khi chi phí đi vay thực tế phát sinh.
B. Khi có bằng chứng chắc chắn rằng chi phí đi vay sẽ được hoàn trả.
C. Khi có khả năng chắc chắn thu được lợi ích kinh tế trong tương lai từ tài sản đó.
D. Khi các chi phí liên quan đến tài sản dở dang đã phát sinh, chi phí đi vay đã phát sinh và các hoạt động cần thiết để chuẩn bị tài sản đưa vào sử dụng đã được thực hiện.
123. Khi nào thì một khoản mục được ghi nhận là tài sản?
A. Khi nó có giá trị thị trường.
B. Khi doanh nghiệp có quyền kiểm soát và có khả năng thu được lợi ích kinh tế trong tương lai từ tài sản đó.
C. Khi nó được mua bằng tiền mặt.
D. Khi nó được sử dụng trong hoạt động sản xuất kinh doanh.
124. Khi một tài sản cố định bị hư hỏng và không thể sử dụng được nữa, kế toán cần thực hiện bút toán gì?
A. Ghi giảm nguyên giá và hao mòn lũy kế của tài sản.
B. Ghi tăng chi phí sửa chữa.
C. Ghi giảm doanh thu.
D. Không cần thực hiện bút toán nào.
125. Khi một tài sản cố định được bán với giá thấp hơn giá trị còn lại, khoản chênh lệch được ghi nhận là gì?
A. Lãi từ thanh lý tài sản.
B. Lỗ từ thanh lý tài sản.
C. Doanh thu khác.
D. Chi phí khác.
126. Trong trường hợp nào thì một tài sản vô hình được ghi nhận?
A. Khi chi phí tạo ra tài sản có thể xác định được một cách đáng tin cậy.
B. Khi tài sản đó có giá trị thị trường.
C. Khi doanh nghiệp có khả năng kiểm soát tài sản và thu được lợi ích kinh tế trong tương lai từ tài sản đó.
D. Khi tài sản đó đã được sử dụng trong hoạt động sản xuất kinh doanh.
127. Trong phương pháp khấu hao theo số lượng sản phẩm, yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng trực tiếp đến việc tính chi phí khấu hao?
A. Nguyên giá của tài sản.
B. Giá trị thanh lý ước tính của tài sản.
C. Tổng số lượng sản phẩm ước tính sản xuất được trong suốt thời gian sử dụng của tài sản.
D. Thời gian sử dụng hữu ích của tài sản.
128. Sự khác biệt chính giữa tài sản cố định hữu hình và tài sản cố định vô hình là gì?
A. Thời gian sử dụng.
B. Hình thái vật chất.
C. Giá trị.
D. Phương pháp khấu hao.
129. Khi nào thì một tài sản cố định được coi là ngừng sử dụng?
A. Khi tài sản đó không còn được sử dụng trong hoạt động sản xuất kinh doanh.
B. Khi tài sản đó bị hư hỏng nặng.
C. Khi tài sản đó đã hết thời gian sử dụng hữu ích.
D. Khi doanh nghiệp quyết định bán tài sản đó.
130. Theo VAS 04, tài sản vô hình nào sau đây KHÔNG được phép khấu hao?
A. Bằng sáng chế.
B. Nhãn hiệu hàng hóa.
C. Quyền sử dụng đất có thời hạn.
D. Lợi thế thương mại có thời gian sử dụng không xác định.
131. Phương pháp nào sau đây KHÔNG được phép sử dụng để đánh giá lại tài sản cố định?
A. Phương pháp giá thị trường.
B. Phương pháp chi phí thay thế.
C. Phương pháp chiết khấu dòng tiền.
D. Phương pháp giá gốc.
132. Một doanh nghiệp có một tòa nhà văn phòng mà một phần được sử dụng cho hoạt động của công ty và phần còn lại được cho thuê. Phần nào của tòa nhà được coi là bất động sản đầu tư?
A. Toàn bộ tòa nhà.
B. Phần được sử dụng cho hoạt động của công ty.
C. Phần được cho thuê.
D. Không phần nào của tòa nhà được coi là bất động sản đầu tư.
133. Chi phí nào sau đây KHÔNG được vốn hóa vào giá trị của bất động sản đầu tư?
A. Chi phí mua bất động sản.
B. Chi phí cải tạo để cho thuê.
C. Chi phí sửa chữa thường xuyên.
D. Chi phí pháp lý liên quan đến việc mua bất động sản.
134. Chi phí nào sau đây KHÔNG được tính vào nguyên giá tài sản cố định?
A. Chi phí vận chuyển và bốc dỡ.
B. Chi phí lắp đặt và chạy thử.
C. Chi phí sửa chữa lớn sau khi đưa vào sử dụng.
D. Thuế trước bạ.
135. Phương pháp nào sau đây cho phép doanh nghiệp khấu hao nhanh hơn trong những năm đầu sử dụng tài sản?
A. Phương pháp đường thẳng.
B. Phương pháp số dư giảm dần.
C. Phương pháp theo số lượng sản phẩm.
D. Phương pháp khấu hao theo giờ sử dụng.
136. Khi doanh nghiệp sử dụng phương pháp đường thẳng để khấu hao tài sản cố định, chi phí khấu hao hàng năm được tính như thế nào?
A. (Nguyên giá – Giá trị thanh lý ước tính) / Thời gian sử dụng hữu ích.
B. (Nguyên giá + Chi phí liên quan) / Thời gian sử dụng hữu ích.
C. Nguyên giá * Tỷ lệ khấu hao.
D. (Nguyên giá – Giá trị thanh lý ước tính) * Tỷ lệ khấu hao.
137. Khoản mục nào sau đây được coi là bất động sản đầu tư?
A. Nhà xưởng sử dụng cho sản xuất.
B. Văn phòng cho thuê.
C. Đất sử dụng cho mục đích khai thác khoáng sản.
D. Nhà ở dùng cho cán bộ công nhân viên.
138. Một doanh nghiệp có nên ghi nhận chi phí bảo trì thường xuyên của tài sản cố định vào nguyên giá của tài sản đó không?
A. Có, vì nó làm tăng giá trị của tài sản.
B. Không, vì nó được coi là chi phí hoạt động.
C. Chỉ khi chi phí bảo trì vượt quá một ngưỡng nhất định.
D. Tùy thuộc vào chính sách kế toán của doanh nghiệp.
139. Giá trị hao mòn lũy kế của một tài sản cố định thể hiện điều gì?
A. Giá trị thị trường hiện tại của tài sản.
B. Tổng chi phí đã khấu hao của tài sản từ khi đưa vào sử dụng đến nay.
C. Chi phí sửa chữa dự kiến của tài sản.
D. Giá trị còn lại của tài sản.
140. Phương pháp khấu hao nào phù hợp nhất cho tài sản mà lợi ích kinh tế thu được tương đối đều đặn trong suốt thời gian sử dụng?
A. Phương pháp số dư giảm dần.
B. Phương pháp theo số lượng sản phẩm.
C. Phương pháp đường thẳng.
D. Phương pháp khấu hao theo giờ sử dụng.
141. Phương pháp khấu hao nào dựa trên giả định rằng tài sản sẽ tạo ra nhiều lợi ích kinh tế hơn trong những năm đầu sử dụng?
A. Phương pháp đường thẳng.
B. Phương pháp số dư giảm dần.
C. Phương pháp theo số lượng sản phẩm.
D. Phương pháp khấu hao theo giờ sử dụng.
142. Điều gì xảy ra với giá trị còn lại của một tài sản cố định khi nó được đánh giá lại và giá trị đánh giá lại cao hơn giá trị còn lại?
A. Giá trị còn lại được giữ nguyên.
B. Giá trị còn lại được điều chỉnh tăng lên bằng giá trị đánh giá lại.
C. Giá trị còn lại được xóa bỏ và thay thế bằng giá trị đánh giá lại.
D. Giá trị còn lại được điều chỉnh giảm.
143. Theo VAS 04, chi phí nghiên cứu và chi phí phát triển được xử lý khác nhau như thế nào?
A. Chi phí nghiên cứu được vốn hóa, chi phí phát triển được ghi nhận vào chi phí trong kỳ.
B. Chi phí nghiên cứu được ghi nhận vào chi phí trong kỳ, chi phí phát triển được vốn hóa nếu đáp ứng các điều kiện nhất định.
C. Cả hai loại chi phí đều được vốn hóa.
D. Cả hai loại chi phí đều được ghi nhận vào chi phí trong kỳ.
144. Chi phí nào sau đây KHÔNG được tính vào nguyên giá của tài sản cố định khi xây dựng cơ bản hoàn thành?
A. Chi phí vật liệu xây dựng.
B. Chi phí nhân công xây dựng.
C. Chi phí lãi vay trong quá trình xây dựng đáp ứng điều kiện vốn hóa.
D. Chi phí quản lý doanh nghiệp.
145. Theo quy định của chuẩn mực kế toán Việt Nam (VAS), việc đánh giá lại tài sản cố định được thực hiện khi nào?
A. Hàng năm.
B. Khi có biến động lớn về giá trị thị trường của tài sản.
C. Khi doanh nghiệp có nhu cầu.
D. Khi tài sản hết thời gian sử dụng hữu ích.
146. Giá trị hợp lý của một tài sản là gì?
A. Giá mà tài sản có thể được trao đổi giữa các bên có đầy đủ hiểu biết trong một giao dịch ngang giá.
B. Chi phí ban đầu của tài sản.
C. Giá trị còn lại của tài sản sau khi khấu hao.
D. Giá trị mà doanh nghiệp mong muốn nhận được khi bán tài sản.
147. Khi một doanh nghiệp trao đổi một tài sản tương tự để lấy một tài sản khác, giao dịch này được ghi nhận như thế nào?
A. Ghi nhận theo giá trị hợp lý của tài sản nhận về.
B. Ghi nhận theo giá trị còn lại của tài sản đem đi trao đổi.
C. Ghi nhận theo giá trị thị trường của tài sản đem đi trao đổi.
D. Ghi nhận theo giá thỏa thuận giữa hai bên.
148. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến việc xác định thời gian sử dụng hữu ích của một tài sản cố định?
A. Mức độ sử dụng dự kiến của tài sản.
B. Sự hao mòn vật lý dự kiến.
C. Sự lạc hậu về kỹ thuật.
D. Giá trị thanh lý ước tính.
149. Theo VAS 03, chi phí đi vay nào KHÔNG được vốn hóa vào giá trị tài sản dở dang?
A. Chi phí lãi vay phải trả.
B. Các khoản chiết khấu hoặc phụ trội phát sinh khi phát hành trái phiếu.
C. Các chi phí liên quan đến việc tổ chức phát hành cổ phiếu.
D. Các chi phí liên quan đến việc thẩm định dự án.
150. Khi một tài sản cố định được bán với giá cao hơn giá trị còn lại, khoản chênh lệch được ghi nhận là gì?
A. Lãi từ thanh lý tài sản.
B. Lỗ từ thanh lý tài sản.
C. Doanh thu khác.
D. Chi phí khác.