1. Trong giai đoạn thực hiện kiểm toán, kiểm toán viên sử dụng kỹ thuật nào sau đây để xác minh tính chính xác của số dư tài khoản?
A. Phỏng vấn ban quản lý.
B. Kiểm tra chứng từ gốc.
C. Gửi thư xác nhận đến bên thứ ba.
D. Quan sát quy trình kiểm kê.
2. Theo VAS 24, khi có sự thay đổi ước tính kế toán, ảnh hưởng của sự thay đổi này được xử lý như thế nào?
A. Điều chỉnh hồi tố vào các kỳ trước.
B. Trình bày lại báo cáo tài chính của các kỳ trước.
C. Ghi nhận vào báo cáo tài chính của kỳ hiện tại và các kỳ tương lai.
D. Không cần ghi nhận nếu ảnh hưởng không trọng yếu.
3. Theo chuẩn mực kiểm toán, khi có bằng chứng cho thấy đơn vị có khả năng hoạt động liên tục bị ảnh hưởng nghiêm trọng, kiểm toán viên cần làm gì?
A. Đưa ra ý kiến chấp nhận toàn phần.
B. Đưa ra ý kiến ngoại trừ.
C. Đưa ra ý kiến bất lợi.
D. Đưa ra ý kiến nhấn mạnh về khả năng hoạt động liên tục.
4. Theo Luật Kiểm toán độc lập năm 2011, đối tượng nào sau đây KHÔNG thuộc đối tượng được thực hiện kiểm toán?
A. Doanh nghiệp nhà nước.
B. Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài.
C. Hộ kinh doanh cá thể có quy mô nhỏ.
D. Tổ chức tín dụng.
5. Theo chuẩn mực kiểm toán, khi nào kiểm toán viên cần phải trao đổi với ban quản trị của đơn vị được kiểm toán?
A. Chỉ khi phát hiện ra gian lận.
B. Chỉ khi có yêu cầu từ ban quản trị.
C. Trong suốt quá trình kiểm toán, đặc biệt là về các vấn đề quan trọng liên quan đến kiểm toán.
D. Chỉ sau khi kết thúc kiểm toán.
6. Kiểm toán tuân thủ là loại kiểm toán nhằm mục đích gì?
A. Đánh giá hiệu quả hoạt động của một đơn vị.
B. Đánh giá tính trung thực và hợp lý của báo cáo tài chính.
C. Đánh giá việc tuân thủ các quy định, chính sách, luật pháp và hợp đồng.
D. Đánh giá hệ thống kiểm soát nội bộ của một đơn vị.
7. Trong kiểm toán báo cáo tài chính, mục đích chính của việc kiểm tra các bút toán điều chỉnh là gì?
A. Xác định xem các bút toán điều chỉnh có được phê duyệt đúng đắn hay không.
B. Xác định xem các bút toán điều chỉnh có phù hợp với khuôn khổ lập báo cáo tài chính được áp dụng hay không.
C. Xác định xem các bút toán điều chỉnh có được ghi chép chính xác và đầy đủ hay không.
D. Tất cả các đáp án trên.
8. Trong kiểm toán, bằng chứng kiểm toán được thu thập từ nhiều nguồn khác nhau. Loại bằng chứng nào sau đây được coi là đáng tin cậy nhất?
A. Bằng chứng do đơn vị tự cung cấp.
B. Bằng chứng từ bên thứ ba độc lập.
C. Bằng chứng thu thập được thông qua phỏng vấn.
D. Bằng chứng thu thập được thông qua quan sát.
9. Công ty A có một công ty con ở nước ngoài. Kiểm toán viên của Công ty A có trách nhiệm gì đối với việc kiểm toán công ty con này?
A. Không có trách nhiệm nếu công ty con được kiểm toán bởi một kiểm toán viên khác.
B. Chỉ có trách nhiệm xem xét báo cáo kiểm toán của kiểm toán viên khác.
C. Có trách nhiệm đảm bảo rằng công ty con được kiểm toán theo các chuẩn mực kiểm toán phù hợp và kết quả được hợp nhất đúng đắn vào báo cáo tài chính của Công ty A.
D. Chỉ có trách nhiệm kiểm toán công ty con nếu có yêu cầu từ cơ quan quản lý nhà nước.
10. Công ty A áp dụng phương pháp FIFO để tính giá hàng tồn kho. Kiểm toán viên nhận thấy rằng, nếu áp dụng phương pháp bình quân gia quyền, lợi nhuận của công ty sẽ giảm đáng kể. Kiểm toán viên nên đưa ra ý kiến gì?
A. Ý kiến chấp nhận toàn phần nếu phương pháp FIFO được áp dụng nhất quán và phù hợp với chuẩn mực.
B. Ý kiến ngoại trừ vì phương pháp FIFO làm tăng lợi nhuận.
C. Ý kiến bất lợi vì phương pháp bình quân gia quyền phản ánh đúng hơn giá trị hàng tồn kho.
D. Từ chối đưa ra ý kiến vì không đủ bằng chứng.
11. Trong kiểm toán, rủi ro phát hiện (detection risk) là gì?
A. Rủi ro do kiểm toán viên không phát hiện ra sai sót trọng yếu.
B. Rủi ro do hệ thống kiểm soát nội bộ không ngăn chặn được sai sót.
C. Rủi ro do ban quản lý không trung thực.
D. Rủi ro do môi trường kinh doanh không ổn định.
12. Hạn chế nào sau đây KHÔNG phải là hạn chế vốn có của kiểm toán?
A. Khả năng xảy ra gian lận có sự thông đồng.
B. Việc sử dụng xét đoán trong quá trình thu thập và đánh giá bằng chứng.
C. Việc kiểm toán viên không đủ năng lực để thực hiện kiểm toán.
D. Tính chất của bằng chứng kiểm toán, thường mang tính thuyết phục hơn là tính xác định.
13. Trong quá trình kiểm toán, kiểm toán viên nhận thấy rằng có sự thay đổi về nhân sự chủ chốt trong bộ phận kế toán. Điều này có thể ảnh hưởng đến rủi ro kiểm toán như thế nào?
A. Làm giảm rủi ro kiểm toán.
B. Không ảnh hưởng đến rủi ro kiểm toán.
C. Làm tăng rủi ro kiểm toán.
D. Chỉ ảnh hưởng đến rủi ro kiểm toán nếu nhân sự mới không có kinh nghiệm.
14. Trong quá trình lập kế hoạch kiểm toán, kiểm toán viên cần đánh giá rủi ro tiềm tàng (inherent risk). Rủi ro tiềm tàng là gì?
A. Rủi ro do hệ thống kiểm soát nội bộ của đơn vị không thể ngăn chặn hoặc phát hiện ra sai sót.
B. Rủi ro do kiểm toán viên không phát hiện ra sai sót trọng yếu.
C. Rủi ro do khả năng xảy ra sai sót trọng yếu trong một cơ sở dẫn liệu, giả định rằng không có các kiểm soát liên quan.
D. Rủi ro do đơn vị không tuân thủ các quy định của pháp luật.
15. Kiểm toán hoạt động tập trung vào việc đánh giá khía cạnh nào của một tổ chức?
A. Tính trung thực của báo cáo tài chính.
B. Hiệu quả và hiệu suất của hoạt động.
C. Sự tuân thủ các quy định pháp luật.
D. Tính bảo mật của thông tin.
16. Theo chuẩn mực kiểm toán Việt Nam, hồ sơ kiểm toán phải được lưu trữ trong thời gian tối thiểu là bao lâu?
A. 3 năm.
B. 5 năm.
C. 7 năm.
D. 10 năm.
17. Theo chuẩn mực kiểm toán, khi kiểm toán viên không thể thu thập đầy đủ bằng chứng thích hợp để đưa ra ý kiến, kiểm toán viên nên làm gì?
A. Đưa ra ý kiến chấp nhận toàn phần.
B. Đưa ra ý kiến ngoại trừ.
C. Từ chối đưa ra ý kiến.
D. Đưa ra ý kiến bất lợi.
18. Mục tiêu tổng quát của kiểm toán báo cáo tài chính theo chuẩn mực kiểm toán Việt Nam là gì?
A. Đảm bảo rằng báo cáo tài chính tuân thủ các quy định của pháp luật.
B. Đưa ra ý kiến về việc liệu báo cáo tài chính có được trình bày trung thực và hợp lý trên các khía cạnh trọng yếu hay không.
C. Phát hiện tất cả các gian lận và sai sót có thể ảnh hưởng đến báo cáo tài chính.
D. Cung cấp sự đảm bảo tuyệt đối về tính chính xác của báo cáo tài chính.
19. Theo chuẩn mực kiểm toán Việt Nam, khi nào kiểm toán viên cần phải thực hiện thủ tục phân tích?
A. Chỉ trong giai đoạn lập kế hoạch kiểm toán.
B. Chỉ trong giai đoạn thực hiện kiểm toán.
C. Trong cả giai đoạn lập kế hoạch và giai đoạn kết thúc kiểm toán.
D. Chỉ khi có nghi ngờ về gian lận.
20. Theo Luật phòng, chống tham nhũng, kiểm toán viên nhà nước có trách nhiệm gì trong việc phát hiện tham nhũng?
A. Kiểm toán viên nhà nước không có trách nhiệm phát hiện tham nhũng.
B. Kiểm toán viên nhà nước chỉ có trách nhiệm phát hiện tham nhũng khi có yêu cầu từ cơ quan điều tra.
C. Kiểm toán viên nhà nước có trách nhiệm phát hiện, ngăn chặn và xử lý các hành vi tham nhũng trong quá trình kiểm toán.
D. Kiểm toán viên nhà nước có trách nhiệm báo cáo các hành vi tham nhũng cho cơ quan thanh tra.
21. Công ty X có một khoản nợ phải trả bằng ngoại tệ. Tại ngày kết thúc năm tài chính, tỷ giá hối đoái đã thay đổi đáng kể. Kiểm toán viên cần kiểm tra điều gì liên quan đến khoản nợ này?
A. Việc đánh giá lại khoản nợ theo tỷ giá hối đoái mới và ghi nhận ảnh hưởng vào báo cáo tài chính.
B. Việc sử dụng tỷ giá hối đoái ban đầu để ghi nhận khoản nợ.
C. Việc loại bỏ khoản nợ khỏi báo cáo tài chính.
D. Việc chuyển khoản nợ sang một loại tiền tệ khác.
22. Trong quá trình kiểm toán, kiểm toán viên phát hiện một khoản chi phí không có hóa đơn hợp lệ nhưng ban quản lý khẳng định là chi phí hợp lý. Kiểm toán viên nên làm gì?
A. Chấp nhận lời giải thích của ban quản lý.
B. Yêu cầu ban quản lý cung cấp thêm bằng chứng chứng minh tính hợp lý của khoản chi phí.
C. Bỏ qua khoản chi phí này vì nó không trọng yếu.
D. Tự mình thu thập hóa đơn hợp lệ để chứng minh khoản chi phí.
23. Khi kiểm toán viên phát hiện ra một sai sót trọng yếu trong báo cáo tài chính mà ban quản lý từ chối điều chỉnh, kiểm toán viên nên đưa ra ý kiến kiểm toán nào?
A. Ý kiến chấp nhận toàn phần.
B. Ý kiến từ chối.
C. Ý kiến ngoại trừ.
D. Ý kiến kiểm toán viên không thể đưa ra ý kiến.
24. Trong kiểm toán, thử nghiệm cơ bản (substantive testing) bao gồm những loại thủ tục nào?
A. Thủ tục kiểm soát và thủ tục phân tích.
B. Thủ tục phân tích và kiểm tra chi tiết.
C. Thủ tục kiểm soát và kiểm tra chi tiết.
D. Phỏng vấn và quan sát.
25. Khi đánh giá tính hữu hiệu của kiểm soát nội bộ, kiểm toán viên cần xem xét yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất?
A. Sự tồn tại của các chính sách và thủ tục kiểm soát.
B. Việc tuân thủ các chính sách và thủ tục kiểm soát.
C. Sự phê duyệt của ban quản lý đối với các chính sách và thủ tục kiểm soát.
D. Sự hiểu biết của nhân viên về các chính sách và thủ tục kiểm soát.
26. Trong kiểm toán, ‘tính trọng yếu’ (materiality) được hiểu là gì?
A. Mức độ quan trọng của một khoản mục đối với hoạt động kinh doanh của đơn vị.
B. Mức độ sai sót mà nếu vượt quá, có thể ảnh hưởng đến quyết định của người sử dụng báo cáo tài chính.
C. Khả năng một sai sót sẽ xảy ra trong quá trình lập báo cáo tài chính.
D. Mức độ rủi ro mà kiểm toán viên sẵn sàng chấp nhận.
27. Thủ tục kiểm toán nào sau đây KHÔNG phải là thủ tục kiểm soát?
A. Đối chiếu số dư tiền gửi ngân hàng.
B. Phê duyệt các khoản chi lớn.
C. Quan sát việc kiểm kê hàng tồn kho.
D. Kiểm tra việc ủy quyền các giao dịch.
28. Hệ thống kiểm soát nội bộ của một đơn vị KHÔNG bao gồm yếu tố nào sau đây?
A. Môi trường kiểm soát.
B. Đánh giá rủi ro.
C. Hoạt động kiểm soát.
D. Chiến lược kinh doanh.
29. Trong kiểm toán, phương pháp chọn mẫu nào sau đây thường được sử dụng khi kiểm toán viên muốn chọn các khoản mục có giá trị lớn?
A. Chọn mẫu ngẫu nhiên.
B. Chọn mẫu hệ thống.
C. Chọn mẫu theo đơn vị tiền tệ.
D. Chọn mẫu khối.
30. Trong kiểm toán báo cáo tài chính, gian lận và sai sót khác nhau chủ yếu ở yếu tố nào?
A. Mức độ ảnh hưởng đến báo cáo tài chính.
B. Tính trọng yếu của khoản mục bị ảnh hưởng.
C. Ý định của người gây ra.
D. Khả năng phát hiện của kiểm toán viên.
31. Kiểm toán viên cần xem xét yếu tố nào khi đánh giá tính độc lập?
A. Mối quan hệ tài chính và cá nhân với khách hàng.
B. Số lượng khách hàng kiểm toán.
C. Kinh nghiệm làm việc của kiểm toán viên.
D. Quy mô của công ty kiểm toán.
32. Kiểm toán viên cần làm gì khi phát hiện ra sai sót trọng yếu trong báo cáo tài chính?
A. Phát hành báo cáo kiểm toán chấp nhận toàn phần.
B. Yêu cầu Ban quản lý sửa chữa sai sót và phát hành báo cáo kiểm toán có ý kiến chấp nhận từng phần hoặc từ chối đưa ra ý kiến.
C. Bỏ qua sai sót nếu nó không ảnh hưởng đến lợi nhuận ròng.
D. Thông báo cho cơ quan thuế.
33. Khi kiểm toán viên không đồng ý với Ban quản lý về phương pháp kế toán áp dụng, kiểm toán viên nên làm gì?
A. Phát hành báo cáo kiểm toán chấp nhận toàn phần.
B. Phát hành báo cáo kiểm toán có ý kiến ngoại trừ.
C. Bỏ qua nếu số tiền không lớn.
D. Tuân theo ý kiến của Ban quản lý.
34. Điều gì là quan trọng nhất khi kiểm toán viên đánh giá tính trọng yếu?
A. Đánh giá dựa trên kinh nghiệm cá nhân.
B. Đánh giá dựa trên ảnh hưởng của sai sót đến quyết định của người sử dụng báo cáo tài chính.
C. Đánh giá dựa trên số lượng sai sót.
D. Đánh giá dựa trên ý kiến của Ban quản lý.
35. Trong kiểm toán, gian lận thường được phân loại thành mấy loại chính?
A. Ba loại: Biển thủ tài sản, gian lận báo cáo tài chính và tham nhũng.
B. Hai loại: Gian lận báo cáo tài chính và biển thủ tài sản.
C. Bốn loại: Gian lận tài sản, gian lận nợ phải trả, gian lận vốn chủ sở hữu và gian lận chi phí.
D. Một loại: Gian lận tài sản.
36. Thủ tục kiểm toán nào sau đây KHÔNG được sử dụng để thu thập bằng chứng kiểm toán?
A. Phỏng vấn.
B. Quan sát.
C. Thao túng báo cáo tài chính.
D. Đối chiếu.
37. Trong kiểm toán, điều gì sau đây KHÔNG phải là mục tiêu của kiểm soát nội bộ đối với tiền mặt?
A. Bảo vệ tiền mặt khỏi bị mất cắp hoặc sử dụng sai mục đích.
B. Đảm bảo ghi chép chính xác các giao dịch tiền mặt.
C. Tối đa hóa lợi nhuận từ tiền mặt.
D. Đảm bảo việc tuân thủ các quy định liên quan đến tiền mặt.
38. Điều gì sau đây là hạn chế cố hữu của kiểm toán?
A. Kiểm toán viên không đủ năng lực.
B. Ban quản lý không hợp tác.
C. Bản chất của bằng chứng kiểm toán mang tính thuyết phục chứ không phải tuyệt đối.
D. Chi phí kiểm toán quá cao.
39. Trong kiểm toán, mục đích của việc phân tích tỷ số tài chính là gì?
A. Để phát hiện gian lận.
B. Để đánh giá hiệu quả hoạt động và tình hình tài chính của doanh nghiệp.
C. Để đảm bảo rằng báo cáo tài chính tuân thủ chuẩn mực kế toán.
D. Để giảm chi phí kiểm toán.
40. Theo chuẩn mực kiểm toán Việt Nam, kiểm toán viên có trách nhiệm gì liên quan đến gian lận?
A. Chịu trách nhiệm hoàn toàn trong việc ngăn chặn gian lận.
B. Chịu trách nhiệm phát hiện gian lận có ảnh hưởng trọng yếu đến báo cáo tài chính.
C. Chịu trách nhiệm điều tra tất cả các trường hợp gian lận.
D. Không có trách nhiệm liên quan đến gian lận.
41. Trong kiểm toán, mục đích của việc kiểm tra các nghiệp vụ phát sinh sau ngày kết thúc năm tài chính (subsequent events) là gì?
A. Để phát hiện gian lận.
B. Để xác định các sự kiện có thể ảnh hưởng trọng yếu đến báo cáo tài chính và cần được điều chỉnh hoặc công bố.
C. Để giảm chi phí kiểm toán.
D. Để tuân thủ yêu cầu của cơ quan thuế.
42. Mục tiêu chính của kiểm toán hoạt động là gì?
A. Đánh giá tính tuân thủ của một tổ chức đối với luật pháp và quy định.
B. Đánh giá hiệu quả và hiệu suất của hoạt động.
C. Xác minh tính chính xác của báo cáo tài chính.
D. Phát hiện gian lận và sai sót.
43. Phương pháp kiểm toán nào sau đây thường được sử dụng để kiểm tra tính đầy đủ của các khoản phải trả?
A. Kiểm tra từ sổ cái đến chứng từ gốc.
B. Kiểm tra từ chứng từ gốc đến sổ cái.
C. Đối chiếu số dư tài khoản ngân hàng.
D. Phân tích tỷ số tài chính.
44. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một yếu tố của môi trường kiểm soát?
A. Sự chính trực và các giá trị đạo đức.
B. Cơ cấu tổ chức.
C. Triết lý quản lý và phong cách điều hành.
D. Chi phí sản xuất.
45. Trong kiểm toán báo cáo tài chính, bằng chứng kiểm toán được thu thập chủ yếu để làm gì?
A. Để phát hiện tất cả các gian lận.
B. Để đưa ra ý kiến về tính trung thực và hợp lý của báo cáo tài chính.
C. Để tư vấn cho Ban quản lý về các vấn đề tài chính.
D. Để đảm bảo rằng báo cáo tài chính hoàn toàn chính xác.
46. Trong kiểm toán, kỹ thuật nào sau đây giúp kiểm toán viên đánh giá hệ thống kiểm soát nội bộ?
A. Phỏng vấn nhân viên và xem xét tài liệu.
B. Phân tích tỷ số tài chính.
C. Kiểm tra các giao dịch bất thường.
D. Đối chiếu số dư ngân hàng.
47. Rủi ro kiểm toán là gì?
A. Rủi ro kiểm toán viên không phát hiện ra sai sót trọng yếu trong báo cáo tài chính.
B. Rủi ro khách hàng không hài lòng với dịch vụ kiểm toán.
C. Rủi ro kiểm toán viên bị kiện vì sơ suất.
D. Rủi ro kiểm toán viên bị mất phí kiểm toán.
48. Trong kiểm toán, mục tiêu của việc kiểm tra các bút toán điều chỉnh là gì?
A. Để đảm bảo rằng các bút toán điều chỉnh được ghi nhận chính xác và phù hợp với chuẩn mực kế toán.
B. Để phát hiện gian lận.
C. Để giảm chi phí kiểm toán.
D. Để tuân thủ yêu cầu của cơ quan thuế.
49. Điều gì sau đây là trách nhiệm của Ban quản lý liên quan đến báo cáo tài chính?
A. Chịu trách nhiệm về việc lập và trình bày trung thực báo cáo tài chính.
B. Chịu trách nhiệm kiểm toán báo cáo tài chính.
C. Chịu trách nhiệm phê duyệt ý kiến kiểm toán.
D. Chịu trách nhiệm phát hiện tất cả các gian lận.
50. Khi nào kiểm toán viên cần phải từ chối đưa ra ý kiến (disclaimer of opinion)?
A. Khi kiểm toán viên không thu thập đủ bằng chứng kiểm toán thích hợp.
B. Khi kiểm toán viên đồng ý với báo cáo tài chính.
C. Khi kiểm toán viên phát hiện ra gian lận trọng yếu.
D. Khi kiểm toán viên không độc lập.
51. Thủ tục kiểm toán nào sau đây KHÔNG liên quan đến kiểm tra các khoản phải thu?
A. Gửi thư xác nhận công nợ cho khách hàng.
B. Kiểm tra các chứng từ bán hàng.
C. Đánh giá dự phòng phải thu khó đòi.
D. Kiểm tra việc khấu hao tài sản cố định.
52. Khi kiểm toán viên phát hiện có dấu hiệu nghi ngờ gian lận, họ cần phải làm gì?
A. Bỏ qua nếu số tiền không lớn.
B. Thông báo ngay cho cơ quan công an.
C. Thu thập thêm bằng chứng để xác định xem gian lận có thực sự xảy ra hay không.
D. Tự mình điều tra và xử lý.
53. Hệ thống kiểm soát nội bộ KHÔNG thể đảm bảo điều gì?
A. Tính hữu hiệu và hiệu quả của hoạt động.
B. Sự tuân thủ luật pháp và quy định.
C. Độ tin cậy của báo cáo tài chính.
D. Sự thành công tuyệt đối của doanh nghiệp.
54. Kiểm toán tuân thủ là gì?
A. Kiểm toán để đảm bảo rằng báo cáo tài chính tuân thủ các chuẩn mực kế toán.
B. Kiểm toán để đảm bảo rằng tổ chức tuân thủ luật pháp, quy định và chính sách.
C. Kiểm toán để đánh giá hiệu quả hoạt động.
D. Kiểm toán để phát hiện gian lận.
55. Mục đích của thư quản lý (management letter) trong kiểm toán là gì?
A. Để thông báo cho Ban quản lý về ý kiến kiểm toán.
B. Để cung cấp cho Ban quản lý các khuyến nghị cải thiện hệ thống kiểm soát nội bộ và hoạt động.
C. Để liệt kê tất cả các sai sót phát hiện được trong quá trình kiểm toán.
D. Để thông báo cho các cơ quan quản lý nhà nước về kết quả kiểm toán.
56. Thủ tục kiểm toán nào sau đây thường được sử dụng để kiểm tra việc ghi nhận doanh thu?
A. Kiểm tra các khoản phải trả.
B. Kiểm tra các khoản chi phí.
C. Kiểm tra các chứng từ bán hàng và đối chiếu với sổ sách kế toán.
D. Kiểm tra các tài sản cố định.
57. Khi kiểm toán hàng tồn kho, thủ tục kiểm toán nào sau đây thường được sử dụng để xác minh sự hiện hữu?
A. Kiểm tra hóa đơn mua hàng.
B. Đối chiếu số lượng hàng tồn kho với sổ sách.
C. Chứng kiến kiểm kê thực tế hàng tồn kho.
D. Phân tích vòng quay hàng tồn kho.
58. Kiểm toán nội bộ khác với kiểm toán độc lập ở điểm nào?
A. Kiểm toán nội bộ chỉ tập trung vào báo cáo tài chính.
B. Kiểm toán nội bộ do nhân viên của công ty thực hiện và báo cáo cho Ban quản lý.
C. Kiểm toán nội bộ tuân thủ các chuẩn mực kiểm toán quốc tế.
D. Kiểm toán nội bộ không cần bằng chứng kiểm toán.
59. Trong quá trình kiểm toán, kiểm toán viên sử dụng phương pháp chọn mẫu để làm gì?
A. Để kiểm tra tất cả các giao dịch.
B. Để giảm chi phí kiểm toán.
C. Để đưa ra kết luận về tổng thể dựa trên một phần của tổng thể.
D. Để tránh trách nhiệm pháp lý.
60. Trong kiểm toán, điều gì sau đây KHÔNG phải là một loại rủi ro?
A. Rủi ro tiềm tàng (inherent risk).
B. Rủi ro kiểm soát (control risk).
C. Rủi ro phát hiện (detection risk).
D. Rủi ro lợi nhuận (profit risk).
61. Công ty A đang gặp khó khăn về tài chính. Kiểm toán viên cần đặc biệt chú ý đến vấn đề gì khi kiểm toán báo cáo tài chính của công ty A?
A. Khả năng hoạt động liên tục (going concern).
B. Tính tuân thủ pháp luật.
C. Tính hiệu quả của hoạt động.
D. Tính trung thực của ban quản lý.
62. Công ty C có một vụ kiện tụng lớn đang chờ giải quyết. Kiểm toán viên cần đánh giá vấn đề này như thế nào?
A. Đánh giá khả năng xảy ra và ảnh hưởng tài chính của vụ kiện để xem xét có cần phải trích lập dự phòng hay không.
B. Bỏ qua vụ kiện vì chưa có kết quả chính thức.
C. Yêu cầu công ty hủy bỏ vụ kiện.
D. Báo cáo vụ kiện cho cơ quan thuế.
63. Trong kiểm soát nội bộ, ủy ban kiểm toán (audit committee) có vai trò gì?
A. Giám sát quy trình lập báo cáo tài chính, kiểm soát nội bộ và hoạt động kiểm toán.
B. Quản lý hoạt động hàng ngày của công ty.
C. Xây dựng chiến lược kinh doanh.
D. Tuyển dụng nhân viên.
64. Công ty B có một khoản nợ phải trả lớn bằng ngoại tệ. Kiểm toán viên cần chú ý đến điều gì khi kiểm toán khoản mục này?
A. Rủi ro tỷ giá hối đoái.
B. Rủi ro lãi suất.
C. Rủi ro tín dụng.
D. Rủi ro thanh khoản.
65. Trong kiểm soát nội bộ, việc phân chia trách nhiệm (segregation of duties) nhằm mục đích gì?
A. Giảm thiểu rủi ro gian lận và sai sót.
B. Tăng cường hiệu quả hoạt động.
C. Đảm bảo tuân thủ pháp luật.
D. Cải thiện chất lượng báo cáo tài chính.
66. Thủ tục kiểm toán nào sau đây thường được sử dụng để thu thập bằng chứng về sự hiện hữu của hàng tồn kho?
A. Chứng kiến kiểm kê hàng tồn kho.
B. Kiểm tra hóa đơn mua hàng.
C. Đối chiếu số dư tài khoản ngân hàng.
D. Phỏng vấn ban quản lý.
67. Trong kiểm toán, khái niệm ‘hoài nghi nghề nghiệp’ (professional skepticism) có nghĩa là gì?
A. Thái độ luôn đặt câu hỏi và đánh giá một cách phê phán các bằng chứng kiểm toán.
B. Thái độ tin tưởng tuyệt đối vào ban quản lý.
C. Thái độ bi quan về tình hình tài chính của công ty.
D. Thái độ thờ ơ với các sai sót nhỏ.
68. Trong quá trình kiểm toán, kiểm toán viên phát hiện một sai sót trọng yếu mà ban quản lý từ chối điều chỉnh. Kiểm toán viên nên làm gì?
A. Đưa ra ý kiến kiểm toán không chấp nhận (adverse opinion) hoặc từ chối đưa ra ý kiến (disclaimer of opinion).
B. Bỏ qua sai sót và đưa ra ý kiến chấp nhận toàn phần (unqualified opinion).
C. Tự mình điều chỉnh sai sót.
D. Báo cáo sai sót cho cơ quan thuế.
69. Kiểm toán tuân thủ là gì?
A. Kiểm tra xem một tổ chức có tuân thủ các luật lệ, quy định, chính sách và thủ tục đã được thiết lập hay không.
B. Kiểm tra tính hiệu quả của hoạt động.
C. Kiểm tra báo cáo tài chính.
D. Kiểm tra hệ thống kiểm soát nội bộ.
70. Trong kiểm toán báo cáo tài chính, ‘tính trọng yếu’ được hiểu là gì?
A. Mức độ quan trọng của một khoản mục hoặc thông tin, mà nếu bỏ sót hoặc sai sót có thể ảnh hưởng đến quyết định kinh tế của người sử dụng báo cáo tài chính.
B. Tổng giá trị tài sản của một công ty.
C. Số lượng giao dịch mà một công ty thực hiện trong một năm.
D. Mức độ rủi ro mà kiểm toán viên sẵn sàng chấp nhận.
71. Theo VAS 20, chi phí đi vay được vốn hóa vào giá trị tài sản dở dang khi nào?
A. Khi có khả năng chắc chắn thu được lợi ích kinh tế trong tương lai từ việc sử dụng tài sản đó và chi phí đi vay có thể xác định một cách đáng tin cậy.
B. Khi công ty có lợi nhuận.
C. Khi công ty có dòng tiền dương.
D. Khi ban quản lý quyết định.
72. Khi kiểm toán các khoản đầu tư tài chính, kiểm toán viên cần xem xét đến yếu tố nào?
A. Giá trị hợp lý (fair value) của khoản đầu tư.
B. Chi phí đầu tư ban đầu.
C. Lãi suất đầu tư.
D. Thời gian đầu tư.
73. Kiểm toán hoạt động (operational audit) là gì?
A. Đánh giá tính hiệu quả và hiệu suất của hoạt động.
B. Kiểm tra báo cáo tài chính.
C. Kiểm tra sự tuân thủ pháp luật.
D. Kiểm tra hệ thống kiểm soát nội bộ.
74. Kiểm toán viên có trách nhiệm gì liên quan đến gian lận?
A. Đưa ra các thủ tục kiểm toán để có sự đảm bảo hợp lý về việc không có các sai sót trọng yếu do gian lận hoặc nhầm lẫn.
B. Đảm bảo chắc chắn rằng không có gian lận xảy ra.
C. Điều tra tất cả các gian lận.
D. Báo cáo tất cả các gian lận cho cơ quan công an.
75. Mục tiêu tổng quát của kiểm toán báo cáo tài chính là gì?
A. Đưa ra ý kiến về sự trung thực và hợp lý của báo cáo tài chính, trên các khía cạnh trọng yếu, phù hợp với khuôn khổ lập và trình bày báo cáo tài chính được áp dụng.
B. Phát hiện tất cả các gian lận và sai sót trong báo cáo tài chính.
C. Đảm bảo rằng công ty tuân thủ tất cả các luật và quy định.
D. Cung cấp lời khuyên về cách cải thiện hiệu quả hoạt động của công ty.
76. Khi kiểm toán các khoản phải thu, kiểm toán viên thường sử dụng phương pháp chọn mẫu nào?
A. Chọn mẫu ngẫu nhiên hoặc chọn mẫu theo giá trị lớn.
B. Chọn tất cả các khoản phải thu.
C. Chọn các khoản phải thu đã quá hạn thanh toán.
D. Chọn các khoản phải thu có số dư nhỏ.
77. Trong kiểm toán, kỹ thuật kiểm tra chi tiết (vouching) thường được sử dụng để kiểm tra tính chất nào của giao dịch?
A. Tính có thật (occurrence).
B. Tính đầy đủ (completeness).
C. Tính chính xác (accuracy).
D. Tính đúng kỳ (cutoff).
78. Khi kiểm toán các khoản mục chi phí, kiểm toán viên thường chú trọng đến điều gì?
A. Tính hợp lý và tính đầy đủ của chi phí.
B. Tính chính xác của chi phí.
C. Tính đúng kỳ của chi phí.
D. Tất cả các yếu tố trên.
79. Kiểm toán nội bộ khác kiểm toán độc lập ở điểm nào?
A. Kiểm toán nội bộ phục vụ cho ban quản lý công ty, trong khi kiểm toán độc lập phục vụ cho các bên liên quan bên ngoài.
B. Kiểm toán nội bộ chỉ kiểm tra báo cáo tài chính, trong khi kiểm toán độc lập kiểm tra toàn bộ hoạt động.
C. Kiểm toán nội bộ do nhân viên công ty thực hiện, trong khi kiểm toán độc lập do kiểm toán viên bên ngoài thực hiện.
D. Kiểm toán nội bộ không cần tuân thủ chuẩn mực kiểm toán, trong khi kiểm toán độc lập phải tuân thủ.
80. Khi kiểm toán khoản mục doanh thu, kiểm toán viên thường sử dụng thủ tục cắt niên độ (cutoff tests) để làm gì?
A. Xác minh rằng doanh thu được ghi nhận đúng kỳ kế toán.
B. Xác minh tính có thật của doanh thu.
C. Xác minh tính đầy đủ của doanh thu.
D. Xác minh tính chính xác của doanh thu.
81. Trong kiểm toán, thư xác nhận (confirmation) được sử dụng để thu thập bằng chứng từ đâu?
A. Bên thứ ba độc lập.
B. Ban quản lý công ty.
C. Nhân viên kế toán.
D. Hội đồng quản trị.
82. Theo chuẩn mực kiểm toán, hồ sơ kiểm toán phải được lưu trữ trong thời gian tối thiểu là bao lâu?
A. 5 năm kể từ ngày phát hành báo cáo kiểm toán.
B. 3 năm kể từ ngày phát hành báo cáo kiểm toán.
C. 7 năm kể từ ngày phát hành báo cáo kiểm toán.
D. 10 năm kể từ ngày phát hành báo cáo kiểm toán.
83. Công ty D thay đổi phương pháp khấu hao tài sản cố định. Kiểm toán viên cần đánh giá điều này như thế nào?
A. Đánh giá xem sự thay đổi có hợp lý và được trình bày đầy đủ trong báo cáo tài chính hay không.
B. Yêu cầu công ty giữ nguyên phương pháp khấu hao cũ.
C. Bỏ qua sự thay đổi nếu không ảnh hưởng trọng yếu.
D. Báo cáo sự thay đổi cho cơ quan thuế.
84. Gian lận báo cáo tài chính thường liên quan đến hành vi nào?
A. Cố ý trình bày sai lệch hoặc bỏ sót thông tin trong báo cáo tài chính.
B. Trộm cắp tài sản của công ty.
C. Vi phạm các quy định về an toàn lao động.
D. Không tuân thủ các chính sách của công ty.
85. Loại ý kiến kiểm toán nào được đưa ra khi báo cáo tài chính trình bày trung thực và hợp lý trên các khía cạnh trọng yếu?
A. Ý kiến chấp nhận toàn phần (unqualified opinion).
B. Ý kiến chấp nhận từng phần (qualified opinion).
C. Ý kiến không chấp nhận (adverse opinion).
D. Từ chối đưa ra ý kiến (disclaimer of opinion).
86. Trong giai đoạn lập kế hoạch kiểm toán, kiểm toán viên cần thực hiện thủ tục nào sau đây?
A. Tìm hiểu về hoạt động kinh doanh và môi trường của khách hàng.
B. Thu thập bằng chứng kiểm toán.
C. Đánh giá kiểm soát nội bộ.
D. Đưa ra ý kiến kiểm toán.
87. Rủi ro kiểm toán là gì?
A. Rủi ro mà kiểm toán viên đưa ra ý kiến kiểm toán không phù hợp khi báo cáo tài chính còn chứa đựng sai sót trọng yếu.
B. Rủi ro mà kiểm toán viên không phát hiện ra gian lận.
C. Rủi ro mà công ty bị phá sản.
D. Rủi ro mà kiểm toán viên bị kiện.
88. Khi phát hiện dấu hiệu nghi ngờ gian lận, kiểm toán viên cần làm gì?
A. Thu thập thêm bằng chứng để xác minh hoặc bác bỏ nghi ngờ, và báo cáo cho cấp quản lý phù hợp.
B. Thông báo ngay cho cơ quan công an.
C. Tự mình điều tra gian lận.
D. Bỏ qua dấu hiệu nghi ngờ để tránh rắc rối.
89. Thủ tục phân tích (analytical procedures) trong kiểm toán là gì?
A. Đánh giá thông tin tài chính bằng cách nghiên cứu các mối quan hệ giữa dữ liệu tài chính và phi tài chính.
B. Kiểm tra các chứng từ gốc.
C. Phỏng vấn ban quản lý.
D. Quan sát hoạt động của công ty.
90. Mục đích của việc kiểm soát nội bộ là gì?
A. Đảm bảo tính hữu hiệu và hiệu quả hoạt động, tính tin cậy của báo cáo tài chính và sự tuân thủ pháp luật và quy định.
B. Tối đa hóa lợi nhuận của công ty.
C. Ngăn chặn tất cả các gian lận.
D. Giảm thiểu chi phí hoạt động.
91. Khi đánh giá hệ thống kiểm soát nội bộ của một đơn vị, kiểm toán viên thường sử dụng phương pháp nào sau đây?
A. Phương pháp kiểm kê.
B. Phương pháp phỏng vấn, quan sát, kiểm tra tài liệu và thử nghiệm kiểm soát.
C. Phương pháp phân tích thống kê.
D. Phương pháp dự báo.
92. Theo chuẩn mực kiểm toán Việt Nam, điều gì sau đây KHÔNG phải là một loại thủ tục kiểm toán?
A. Thủ tục đánh giá rủi ro.
B. Thử nghiệm kiểm soát.
C. Thủ tục phân tích.
D. Thủ tục điều tra.
93. Theo Luật Kiểm toán độc lập, đối tượng nào KHÔNG thuộc đối tượng bắt buộc phải kiểm toán?
A. Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài.
B. Ngân hàng thương mại.
C. Hợp tác xã.
D. Tổ chức tín dụng.
94. Kiểm toán viên sử dụng phương pháp nào sau đây để kiểm tra tính đầy đủ của khoản mục chi phí?
A. Kiểm tra từ sổ cái đến chứng từ gốc.
B. Kiểm tra từ chứng từ gốc đến sổ cái.
C. Đối chiếu với ngân sách.
D. Phỏng vấn ban quản lý.
95. Một công ty cố tình ghi nhận doanh thu trước thời điểm giao hàng để đạt được chỉ tiêu lợi nhuận. Hành vi này được gọi là gì?
A. Sai sót.
B. Gian lận báo cáo tài chính.
C. Lỗi ước tính kế toán.
D. Điều chỉnh hồi tố.
96. Trong quá trình kiểm toán hàng tồn kho, thủ tục kiểm toán nào sau đây giúp kiểm toán viên xác minh quyền sở hữu?
A. Kiểm kê hàng tồn kho.
B. Đối chiếu số lượng hàng tồn kho với sổ sách kế toán.
C. Kiểm tra các hóa đơn mua hàng và hợp đồng mua bán.
D. Đánh giá tính hợp lý của dự phòng giảm giá hàng tồn kho.
97. Khi nào kiểm toán viên cần phải thực hiện thủ tục phân tích?
A. Chỉ khi có nghi ngờ về gian lận.
B. Trong giai đoạn lập kế hoạch và giai đoạn soát xét cuối cùng của cuộc kiểm toán.
C. Chỉ khi được yêu cầu bởi ban quản lý.
D. Chỉ khi kiểm toán các công ty niêm yết.
98. Trong kiểm toán báo cáo tài chính hợp nhất, kiểm toán viên cần đặc biệt chú ý đến vấn đề gì?
A. Số lượng công ty con.
B. Việc loại trừ các giao dịch nội bộ và số dư giữa các công ty trong tập đoàn.
C. Chính sách kế toán của từng công ty con.
D. Địa điểm kinh doanh của các công ty con.
99. Mục tiêu của kiểm toán hoạt động là gì?
A. Đưa ra ý kiến về tính trung thực của báo cáo tài chính.
B. Đánh giá tính hiệu quả, hiệu suất và tiết kiệm của các hoạt động trong một tổ chức.
C. Kiểm tra việc tuân thủ pháp luật.
D. Phát hiện gian lận.
100. Theo chuẩn mực kiểm toán Việt Nam, mục tiêu tổng quát của kiểm toán viên khi kiểm toán báo cáo tài chính là gì?
A. Đưa ra ý kiến về việc báo cáo tài chính có được lập phù hợp với khuôn khổ về lập và trình bày báo cáo tài chính được áp dụng hay không.
B. Phát hiện và sửa chữa tất cả các sai sót trọng yếu trong báo cáo tài chính.
C. Đảm bảo rằng báo cáo tài chính hoàn toàn chính xác và không có bất kỳ sai sót nào.
D. Cung cấp sự đảm bảo tuyệt đối về tính đúng đắn của báo cáo tài chính.
101. Trong kiểm toán, khái niệm ‘hoài nghi nghề nghiệp’ có nghĩa là gì?
A. Luôn tin tưởng vào sự trung thực của ban quản lý.
B. Luôn đặt câu hỏi và đánh giá một cách phê phán các bằng chứng kiểm toán, không bỏ qua bất kỳ dấu hiệu nào cho thấy có sai sót hoặc gian lận.
C. Luôn tìm kiếm gian lận.
D. Luôn tuân thủ theo hướng dẫn của ban quản lý.
102. Loại ý kiến kiểm toán nào được đưa ra khi báo cáo tài chính trình bày trung thực và hợp lý trên các khía cạnh trọng yếu?
A. Ý kiến từ chối.
B. Ý kiến ngoại trừ.
C. Ý kiến chấp nhận toàn phần.
D. Ý kiến không chấp nhận.
103. Trong kiểm toán, bằng chứng kiểm toán có giá trị nhất thường đến từ đâu?
A. Lời khai của ban quản lý.
B. Các tài liệu do đơn vị tự lập.
C. Các tài liệu từ bên thứ ba độc lập.
D. Quan sát của kiểm toán viên.
104. Khi kiểm toán khoản mục tiền và các khoản tương đương tiền, điều gì là quan trọng nhất?
A. Xác minh số dư tiền mặt tại quỹ.
B. Xác minh sự tồn tại và quyền sở hữu của các khoản tiền gửi ngân hàng, cũng như tính chính xác của các giao dịch liên quan.
C. Kiểm tra các ủy nhiệm chi.
D. Đánh giá hiệu quả quản lý tiền mặt.
105. Khi thực hiện kiểm toán báo cáo tài chính, kiểm toán viên cần đánh giá yếu tố nào sau đây để xác định mức trọng yếu?
A. Quy mô của công ty kiểm toán.
B. Nhu cầu của người sử dụng báo cáo tài chính.
C. Số lượng nhân viên kế toán của đơn vị được kiểm toán.
D. Mức độ phức tạp của hệ thống thông tin kế toán.
106. Theo VAS 24, báo cáo lưu chuyển tiền tệ được lập theo phương pháp trực tiếp và phương pháp gián tiếp, vậy phương pháp trực tiếp thể hiện điều gì?
A. Luồng tiền vào và luồng tiền ra thực tế.
B. Điều chỉnh lợi nhuận trước thuế để xác định lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh.
C. Lưu chuyển tiền tệ từ hoạt động đầu tư.
D. Lưu chuyển tiền tệ từ hoạt động tài chính.
107. Trong quá trình kiểm toán, kiểm toán viên thu thập bằng chứng kiểm toán để làm gì?
A. Đưa ra ý kiến kiểm toán một cách chủ quan.
B. Xác minh tính trung thực và hợp lý của thông tin trên báo cáo tài chính, làm cơ sở đưa ra ý kiến kiểm toán.
C. Đảm bảo rằng ban quản lý tuân thủ pháp luật.
D. Tìm kiếm gian lận và sai sót.
108. Thủ tục kiểm toán nào sau đây KHÔNG phải là thủ tục kiểm soát?
A. Kiểm tra việc phê duyệt các nghiệp vụ.
B. Quan sát việc kiểm kê hàng tồn kho.
C. Đối chiếu số dư tài khoản ngân hàng.
D. Phỏng vấn ban quản lý về các chính sách kế toán.
109. Trong kiểm toán, gian lận khác với sai sót ở điểm nào?
A. Gian lận luôn có giá trị lớn hơn sai sót.
B. Gian lận là hành vi cố ý, trong khi sai sót là vô ý.
C. Gian lận chỉ xảy ra ở các công ty lớn.
D. Sai sót không ảnh hưởng đến báo cáo tài chính.
110. Khi nào kiểm toán viên cần sử dụng chuyên gia?
A. Khi kiểm toán viên không có đủ kiến thức và kỹ năng cần thiết để đánh giá một vấn đề cụ thể.
B. Khi kiểm toán viên không có thời gian để thực hiện thủ tục kiểm toán.
C. Khi ban quản lý yêu cầu.
D. Khi kiểm toán các công ty lớn.
111. Kiểm toán viên sử dụng kỹ thuật kiểm toán có sự hỗ trợ của máy tính (CAATs) để làm gì?
A. Thay thế hoàn toàn các thủ tục kiểm toán thủ công.
B. Tăng cường hiệu quả và hiệu suất của các thủ tục kiểm toán, đặc biệt trong môi trường công nghệ thông tin.
C. Giảm chi phí kiểm toán.
D. Đảm bảo tính bảo mật của thông tin.
112. Theo chuẩn mực kiểm toán, điều gì sau đây KHÔNG phải là yếu tố của môi trường kiểm soát?
A. Tính chính trực và giá trị đạo đức.
B. Cam kết về năng lực.
C. Cơ cấu tổ chức.
D. Chiến lược kinh doanh.
113. Kiểm toán viên cần làm gì khi phát hiện dấu hiệu của gian lận?
A. Báo cáo ngay lập tức cho cơ quan điều tra.
B. Tiếp tục thu thập bằng chứng để xác định mức độ ảnh hưởng của gian lận và báo cáo cho ban quản lý cấp cao và hội đồng quản trị.
C. Bỏ qua nếu số tiền không trọng yếu.
D. Tự mình điều tra và xử lý.
114. Kiểm toán viên phát hiện một sai sót trọng yếu trong báo cáo tài chính mà ban quản lý từ chối sửa đổi. Kiểm toán viên nên đưa ra ý kiến kiểm toán nào?
A. Ý kiến chấp nhận toàn phần.
B. Ý kiến từ chối.
C. Ý kiến ngoại trừ hoặc ý kiến không chấp nhận.
D. Ý kiến kiểm toán giữa niên độ.
115. Mục đích chính của việc kiểm soát nội bộ là gì?
A. Ngăn chặn và phát hiện gian lận.
B. Đảm bảo hoạt động hữu hiệu và hiệu quả, bảo vệ tài sản, và đảm bảo độ tin cậy của báo cáo tài chính.
C. Tối đa hóa lợi nhuận cho doanh nghiệp.
D. Tuân thủ tất cả các quy định pháp luật.
116. Loại rủi ro nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần của mô hình rủi ro kiểm toán?
A. Rủi ro tiềm tàng.
B. Rủi ro kiểm soát.
C. Rủi ro phát hiện.
D. Rủi ro hệ thống.
117. Khi kiểm toán một công ty sản xuất, kiểm toán viên cần chú trọng đến điều gì trong quá trình kiểm kê hàng tồn kho?
A. Số lượng nhân viên tham gia kiểm kê.
B. Việc xác định giá trị hàng tồn kho, bao gồm chi phí nguyên vật liệu, chi phí nhân công và chi phí sản xuất chung.
C. Địa điểm kho hàng.
D. Phương pháp bảo quản hàng tồn kho.
118. Hạn chế của kiểm soát nội bộ là gì?
A. Kiểm soát nội bộ có thể ngăn chặn tất cả các gian lận.
B. Kiểm soát nội bộ không có hạn chế.
C. Kiểm soát nội bộ có thể bị vô hiệu hóa bởi sự thông đồng giữa các nhân viên hoặc sự can thiệp của ban quản lý.
D. Kiểm soát nội bộ luôn hoạt động hiệu quả.
119. Kiểm toán viên có trách nhiệm gì liên quan đến việc phát hiện gian lận?
A. Đảm bảo phát hiện tất cả các gian lận.
B. Thiết kế các thủ tục kiểm toán để có sự đảm bảo hợp lý về việc báo cáo tài chính không còn sai sót trọng yếu do gian lận hoặc sai sót.
C. Chịu trách nhiệm hoàn toàn về việc ngăn chặn gian lận.
D. Không có trách nhiệm gì cả.
120. Kiểm toán viên cần xem xét yếu tố nào khi đánh giá tính độc lập?
A. Mối quan hệ tài chính, quan hệ kinh doanh và quan hệ gia đình giữa kiểm toán viên và đơn vị được kiểm toán.
B. Số lượng khách hàng của công ty kiểm toán.
C. Địa điểm kinh doanh của công ty kiểm toán.
D. Số lượng nhân viên của công ty kiểm toán.
121. Thủ tục kiểm toán nào sau đây giúp kiểm toán viên thu thập bằng chứng về việc trình bày và công bố (presentation and disclosure) của báo cáo tài chính?
A. Kiểm tra các giao dịch.
B. Phỏng vấn ban quản lý.
C. Đọc và đánh giá thuyết minh báo cáo tài chính.
D. Tính toán lại các số liệu.
122. Trong kiểm toán, gian lận khác với sai sót ở điểm nào?
A. Gian lận luôn có giá trị lớn hơn sai sót.
B. Gian lận là hành vi cố ý gây sai lệch báo cáo tài chính, trong khi sai sót là vô ý.
C. Gian lận chỉ xảy ra ở các công ty lớn, sai sót chỉ xảy ra ở các công ty nhỏ.
D. Gian lận luôn bị phát hiện, sai sót thì không.
123. Khi đơn vị được kiểm toán từ chối cung cấp thông tin cần thiết cho kiểm toán viên, kiểm toán viên nên làm gì?
A. Đưa ra ý kiến chấp nhận toàn phần.
B. Đưa ra ý kiến từ chối đưa ra ý kiến hoặc ý kiến chấp nhận từng phần tùy thuộc vào mức độ trọng yếu của thông tin bị từ chối.
C. Báo cáo cho cơ quan điều tra.
D. Tự thu thập thông tin từ các nguồn khác.
124. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một bộ phận cấu thành của kiểm soát nội bộ theo COSO?
A. Môi trường kiểm soát.
B. Đánh giá rủi ro.
C. Hoạt động kiểm soát.
D. Kiểm toán độc lập.
125. Kiểm toán viên cần thực hiện thủ tục gì để xác minh tính chính xác của khoản mục tiền mặt?
A. Chỉ kiểm tra sổ sách kế toán.
B. Chỉ phỏng vấn thủ quỹ.
C. Đối chiếu số dư tiền mặt trên sổ sách với số xác nhận của ngân hàng và thực hiện kiểm kê tiền mặt thực tế.
D. Chỉ kiểm tra các chứng từ thu chi tiền mặt.
126. Loại ý kiến kiểm toán nào được đưa ra khi báo cáo tài chính trình bày trung thực và hợp lý trên các khía cạnh trọng yếu, ngoại trừ một số vấn đề cụ thể?
A. Ý kiến chấp nhận toàn phần (unqualified opinion).
B. Ý kiến chấp nhận từng phần (qualified opinion).
C. Ý kiến trái ngược (adverse opinion).
D. Từ chối đưa ra ý kiến (disclaimer of opinion).
127. Trong quá trình kiểm toán khoản mục doanh thu, kiểm toán viên thường tập trung vào cơ sở dẫn liệu nào sau đây?
A. Sự hiện hữu (existence).
B. Tính đầy đủ (completeness).
C. Quyền và nghĩa vụ (rights and obligations).
D. Định giá và phân bổ (valuation and allocation).
128. Khi kiểm toán viên phát hiện một sai sót không trọng yếu, kiểm toán viên cần làm gì?
A. Bỏ qua sai sót đó.
B. Báo cáo sai sót đó cho ban quản lý và đánh giá ảnh hưởng của nó đến báo cáo tài chính.
C. Đưa ra ý kiến kiểm toán bất lợi.
D. Thông báo cho cơ quan điều tra.
129. Khi kiểm toán viên phát hiện có dấu hiệu về gian lận, kiểm toán viên cần thực hiện công việc gì?
A. Báo cáo ngay lập tức cho cơ quan điều tra.
B. Thu thập thêm bằng chứng để xác định xem gian lận có thực sự xảy ra hay không và ảnh hưởng của nó đến báo cáo tài chính.
C. Bỏ qua dấu hiệu này để không làm ảnh hưởng đến mối quan hệ với khách hàng.
D. Đưa ra kết luận ngay lập tức về gian lận trong báo cáo kiểm toán.
130. Theo chuẩn mực kiểm toán Việt Nam, kiểm toán viên có bắt buộc phải trao đổi với ban quản trị đơn vị được kiểm toán về các gian lận được phát hiện trong quá trình kiểm toán hay không?
A. Không, kiểm toán viên chỉ cần trao đổi với ban giám đốc.
B. Có, kiểm toán viên bắt buộc phải trao đổi với ban quản trị về các gian lận trọng yếu.
C. Chỉ khi ban quản trị yêu cầu thì kiểm toán viên mới cần trao đổi.
D. Không, kiểm toán viên không được phép tiết lộ thông tin về gian lận.
131. Thủ tục kiểm toán nào sau đây KHÔNG phải là thủ tục kiểm soát?
A. Đối chiếu số dư tiền gửi ngân hàng.
B. Kiểm tra việc phê duyệt các hóa đơn bán hàng.
C. Quan sát việc kiểm kê hàng tồn kho.
D. Gửi thư xác nhận công nợ phải thu khách hàng.
132. Kiểm toán viên sử dụng kỹ thuật kiểm toán với sự hỗ trợ của máy tính (CAATs) để làm gì?
A. Để thay thế hoàn toàn các thủ tục kiểm toán thủ công.
B. Để tăng cường hiệu quả và hiệu suất của các thủ tục kiểm toán.
C. Để giảm chi phí kiểm toán.
D. Để đảm bảo tính bảo mật của thông tin khách hàng.
133. Trong kiểm toán, ‘tính đầy đủ’ (completeness) của khoản mục trên báo cáo tài chính có nghĩa là gì?
A. Khoản mục đó được trình bày rõ ràng và dễ hiểu.
B. Khoản mục đó đã được ghi nhận và trình bày một cách chính xác về mặt giá trị.
C. Tất cả các giao dịch và sự kiện có liên quan đến khoản mục đó đã được ghi nhận đầy đủ.
D. Khoản mục đó tuân thủ các quy định pháp luật.
134. Khi kiểm toán khoản mục nợ phải trả, kiểm toán viên thường quan tâm đến điều gì?
A. Nợ phải trả không bị ghi nhận thiếu.
B. Nợ phải trả không bị ghi nhận thừa.
C. Nợ phải trả được phân loại chính xác.
D. Nợ phải trả được trình bày rõ ràng.
135. Khi nào kiểm toán viên đưa ra ý kiến ‘từ chối đưa ra ý kiến’ (disclaimer of opinion)?
A. Khi kiểm toán viên không đồng ý với ban quản lý về một số vấn đề.
B. Khi kiểm toán viên không thể thu thập đầy đủ bằng chứng thích hợp để đưa ra ý kiến.
C. Khi kiểm toán viên phát hiện ra gian lận trọng yếu.
D. Khi báo cáo tài chính không tuân thủ chuẩn mực kế toán.
136. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến mức độ tin cậy của bằng chứng kiểm toán?
A. Nguồn gốc của bằng chứng.
B. Tính khách quan của bằng chứng.
C. Hình thức của bằng chứng.
D. Trình độ chuyên môn của kiểm toán viên.
137. Hồ sơ kiểm toán (audit documentation) có vai trò gì?
A. Chỉ để lưu trữ thông tin về khách hàng.
B. Cung cấp bằng chứng về công việc kiểm toán đã thực hiện và làm cơ sở cho ý kiến kiểm toán.
C. Để quảng bá dịch vụ kiểm toán.
D. Để bảo vệ kiểm toán viên khỏi các vụ kiện.
138. Mục tiêu tổng quát của kiểm toán báo cáo tài chính là gì?
A. Đảm bảo rằng báo cáo tài chính tuân thủ các quy định pháp luật.
B. Đưa ra ý kiến về việc liệu báo cáo tài chính có được trình bày trung thực và hợp lý trên các khía cạnh trọng yếu, phù hợp với khuôn khổ lập và trình bày báo cáo tài chính được áp dụng hay không.
C. Phát hiện tất cả các gian lận và sai sót trong báo cáo tài chính.
D. Đánh giá hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp.
139. Trong kiểm toán, ‘tính có thật’ (occurrence) của một giao dịch có nghĩa là gì?
A. Giao dịch đó đã được phê duyệt bởi người có thẩm quyền.
B. Giao dịch đó thực sự đã xảy ra và liên quan đến đơn vị.
C. Giao dịch đó được ghi nhận chính xác về mặt giá trị.
D. Giao dịch đó tuân thủ các quy định pháp luật.
140. Rủi ro kiểm toán là gì?
A. Rủi ro do kiểm toán viên không đủ năng lực để thực hiện kiểm toán.
B. Rủi ro do đơn vị được kiểm toán không tuân thủ pháp luật.
C. Rủi ro kiểm toán viên đưa ra ý kiến không phù hợp khi báo cáo tài chính còn chứa đựng sai sót trọng yếu.
D. Rủi ro do kiểm toán viên không phát hiện được gian lận.
141. Trong kiểm toán báo cáo tài chính, gian lận và sai sót có ảnh hưởng trọng yếu đến báo cáo tài chính được phát hiện sau khi báo cáo tài chính đã được công bố. Trách nhiệm của kiểm toán viên trong trường hợp này là gì?
A. Kiểm toán viên không có trách nhiệm gì vì báo cáo đã được công bố.
B. Kiểm toán viên phải thông báo cho ban quản lý đơn vị được kiểm toán và yêu cầu họ công bố lại báo cáo tài chính đã được điều chỉnh.
C. Kiểm toán viên tự công bố thông tin về gian lận và sai sót cho công chúng.
D. Kiểm toán viên phải kiện ban quản lý đơn vị được kiểm toán ra tòa.
142. Thủ tục kiểm toán nào sau đây thường được sử dụng để kiểm tra tính đầy đủ của các khoản phải trả?
A. Gửi thư xác nhận đến các nhà cung cấp.
B. Kiểm tra các khoản thanh toán sau ngày kết thúc năm tài chính.
C. Đối chiếu các khoản phải trả với các hóa đơn mua hàng.
D. Kiểm tra các chứng từ vận chuyển.
143. Kiểm toán viên sử dụng thủ tục phân tích (analytical procedures) với mục đích gì?
A. Để kiểm tra chi tiết các giao dịch.
B. Để đánh giá tính hợp lý của các ước tính kế toán.
C. Để xác định các khu vực có rủi ro tiềm tàng cao.
D. Để thu thập bằng chứng về sự tuân thủ các quy định pháp luật.
144. Mục tiêu của việc kiểm tra sau (subsequent events review) là gì?
A. Phát hiện các sự kiện xảy ra sau ngày kết thúc năm tài chính có ảnh hưởng trọng yếu đến báo cáo tài chính.
B. Kiểm tra các giao dịch xảy ra trong năm tài chính hiện tại.
C. Đánh giá hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp.
D. Phát hiện gian lận.
145. Trong quá trình kiểm toán, kiểm toán viên sử dụng phương pháp chọn mẫu để kiểm tra. Loại rủi ro nào phát sinh khi kiểm toán viên kết luận rằng một khoản mục không bị sai sót trọng yếu trong khi thực tế nó lại bị sai sót trọng yếu?
A. Rủi ro kiểm soát.
B. Rủi ro tiềm tàng.
C. Rủi ro lấy mẫu.
D. Rủi ro phát hiện.
146. Kiểm toán viên cần xem xét yếu tố nào sau đây khi đánh giá tính trọng yếu?
A. Chỉ xem xét giá trị tuyệt đối của sai sót.
B. Chỉ xem xét ảnh hưởng của sai sót đến lợi nhuận.
C. Cả giá trị tuyệt đối và ảnh hưởng định tính của sai sót đối với quyết định của người sử dụng báo cáo tài chính.
D. Chỉ xem xét ý kiến của ban quản lý về tính trọng yếu.
147. Trong kiểm toán, cơ sở dẫn liệu (assertions) là gì?
A. Các quy định pháp luật mà đơn vị phải tuân thủ.
B. Các tuyên bố của ban quản lý về các khoản mục trên báo cáo tài chính.
C. Các thủ tục kiểm toán mà kiểm toán viên sử dụng.
D. Các bằng chứng kiểm toán mà kiểm toán viên thu thập.
148. Khi nào kiểm toán viên cần xem xét đến khả năng hoạt động liên tục (going concern) của đơn vị?
A. Chỉ khi có yêu cầu của ban quản lý.
B. Trong mọi cuộc kiểm toán, kiểm toán viên phải xem xét đến khả năng hoạt động liên tục của đơn vị.
C. Chỉ khi đơn vị đang gặp khó khăn về tài chính.
D. Chỉ khi có dấu hiệu gian lận.
149. Khi đánh giá rủi ro kiểm soát, kiểm toán viên cần xem xét điều gì?
A. Chỉ xem xét môi trường kiểm soát.
B. Chỉ xem xét các thủ tục kiểm soát cụ thể.
C. Thiết kế và sự vận hành hiệu quả của hệ thống kiểm soát nội bộ.
D. Chỉ xem xét ý kiến của ban quản lý.
150. Thủ tục kiểm toán nào sau đây giúp kiểm toán viên thu thập bằng chứng về sự hiện hữu của hàng tồn kho?
A. Kiểm tra hóa đơn mua hàng.
B. Đối chiếu số lượng hàng tồn kho trên sổ sách với số lượng thực tế.
C. Kiểm tra các chứng từ vận chuyển.
D. Phỏng vấn nhân viên kho.