1. Khi xây dựng chiến lược nội dung (content strategy) cho website, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu?
A. Sử dụng nhiều từ khóa phổ biến để tăng thứ hạng tìm kiếm.
B. Tạo ra nội dung độc đáo, hữu ích và phù hợp với đối tượng mục tiêu.
C. Đăng tải nội dung thường xuyên với số lượng lớn.
D. Sử dụng hình ảnh và video chất lượng cao để thu hút sự chú ý.
2. Công cụ nào sau đây giúp bạn phân tích hành vi người dùng trên website một cách hiệu quả nhất?
A. Microsoft Excel.
B. Google Analytics.
C. Microsoft Word.
D. Google Docs.
3. Trong quản trị online, ‘influencer marketing’ (tiếp thị người ảnh hưởng) là gì?
A. Sử dụng người nổi tiếng để quảng cáo sản phẩm.
B. Hợp tác với những người có ảnh hưởng trên mạng xã hội để quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ.
C. Tạo ra các video quảng cáo lan truyền trên mạng.
D. Tổ chức các sự kiện trực tuyến để thu hút khách hàng.
4. Khi sử dụng mạng xã hội để quảng bá sản phẩm, điều gì quan trọng nhất để thu hút sự chú ý của khách hàng?
A. Đăng tải nhiều bài viết liên tục.
B. Sử dụng hình ảnh và video chất lượng cao, nội dung sáng tạo và hấp dẫn.
C. Sử dụng nhiều hashtag phổ biến.
D. Tổ chức nhiều chương trình khuyến mãi giảm giá sâu.
5. Khi viết nội dung cho website, điều gì quan trọng nhất để thu hút sự chú ý của độc giả?
A. Sử dụng nhiều từ ngữ hoa mỹ và phức tạp.
B. Viết nội dung ngắn gọn, súc tích, dễ hiểu và cung cấp giá trị cho độc giả.
C. Viết nội dung dài và chi tiết.
D. Sử dụng nhiều từ khóa phổ biến.
6. Khi quản lý một dự án online, công cụ nào sau đây giúp bạn theo dõi tiến độ công việc và phân công nhiệm vụ cho các thành viên hiệu quả nhất?
A. Microsoft Word.
B. Google Sheets.
C. Trello hoặc Asana.
D. Microsoft PowerPoint.
7. Trong quản trị online, ‘retargeting’ (tiếp thị lại) là gì?
A. Gửi email hàng loạt cho tất cả khách hàng.
B. Hiển thị quảng cáo cho những người đã từng truy cập website của bạn.
C. Tổ chức các chương trình khuyến mãi đặc biệt.
D. Tặng quà cho khách hàng thân thiết.
8. Khi đánh giá hiệu quả của một chiến dịch email marketing, chỉ số nào sau đây quan trọng nhất?
A. Số lượng email được gửi đi.
B. Số lượng email bị trả lại (bounce rate).
C. Tỷ lệ mở email (open rate) và tỷ lệ nhấp chuột (click-through rate).
D. Số lượng người đăng ký nhận email.
9. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng một cộng đồng (community) online thành công?
A. Tổ chức nhiều cuộc thi và trò chơi.
B. Tạo ra một không gian an toàn, thân thiện và khuyến khích sự tương tác.
C. Kiểm duyệt chặt chẽ tất cả các bình luận.
D. Chỉ cho phép những người có cùng quan điểm tham gia.
10. Trong quản trị online, thuật ngữ ‘SEO’ (Search Engine Optimization) dùng để chỉ điều gì?
A. Thiết kế giao diện người dùng cho website.
B. Tối ưu hóa website để tăng thứ hạng trên các công cụ tìm kiếm.
C. Quản lý quan hệ khách hàng.
D. Phân tích dữ liệu website.
11. Kỹ năng nào sau đây quan trọng nhất đối với một người quản lý cộng đồng (community manager) online?
A. Kỹ năng lập trình web.
B. Kỹ năng thiết kế đồ họa.
C. Kỹ năng giao tiếp và giải quyết vấn đề.
D. Kỹ năng phân tích dữ liệu.
12. Trong quản trị online, phương pháp nào sau đây giúp bạn xác định được điểm mạnh và điểm yếu của đối thủ cạnh tranh?
A. Phân tích SWOT.
B. Phân tích PEST.
C. Phân tích 5 lực lượng cạnh tranh của Porter.
D. Phân tích chuỗi giá trị.
13. Trong quản trị online, thuật ngữ ‘conversion rate’ (tỷ lệ chuyển đổi) dùng để chỉ điều gì?
A. Số lượng người truy cập vào website.
B. Số lượng người theo dõi trên mạng xã hội.
C. Tỷ lệ phần trăm khách hàng thực hiện hành động mong muốn (ví dụ: mua hàng, đăng ký, tải tài liệu) so với tổng số người truy cập.
D. Số lượng bình luận và chia sẻ trên mạng xã hội.
14. Trong quản trị online, ‘brand awareness’ (nhận diện thương hiệu) là gì?
A. Số lượng sản phẩm bán ra.
B. Mức độ khách hàng nhận biết và nhớ đến thương hiệu.
C. Giá trị của thương hiệu.
D. Số lượng nhân viên của công ty.
15. Khi quản lý một trang web bán hàng online, điều gì quan trọng nhất để tăng doanh số?
A. Thiết kế giao diện đẹp mắt và ấn tượng.
B. Cung cấp thông tin sản phẩm chi tiết, rõ ràng và hấp dẫn.
C. Sử dụng nhiều hiệu ứng động và âm thanh.
D. Tổ chức nhiều chương trình khuyến mãi giảm giá sâu.
16. Trong quản trị online, ‘affiliate marketing’ (tiếp thị liên kết) là gì?
A. Bán sản phẩm của bạn cho bạn bè và người thân.
B. Hợp tác với các đối tác để quảng bá sản phẩm và nhận hoa hồng khi có khách hàng mua hàng.
C. Tặng quà cho khách hàng để khuyến khích họ mua hàng.
D. Giảm giá sản phẩm để thu hút khách hàng.
17. Trong quản trị online, ‘customer lifetime value’ (CLTV) là gì?
A. Tổng số tiền khách hàng đã chi tiêu cho sản phẩm của bạn.
B. Giá trị dự kiến của một khách hàng trong suốt mối quan hệ của họ với công ty bạn.
C. Chi phí để thu hút một khách hàng mới.
D. Lợi nhuận thu được từ một khách hàng.
18. Trong quản trị online, ‘landing page’ (trang đích) được sử dụng với mục đích chính là gì?
A. Cung cấp thông tin chi tiết về công ty.
B. Giới thiệu tất cả các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
C. Thu hút khách hàng tiềm năng và chuyển đổi họ thành khách hàng thực sự.
D. Tăng số lượng người theo dõi trên mạng xã hội.
19. Trong quản trị online, yếu tố nào sau đây được xem là quan trọng nhất để xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng?
A. Tổ chức các chương trình khuyến mãi giảm giá liên tục.
B. Cung cấp dịch vụ hỗ trợ khách hàng nhanh chóng và hiệu quả.
C. Sử dụng các chiến thuật quảng cáo gây ấn tượng mạnh.
D. Liên tục giới thiệu sản phẩm mới với tính năng vượt trội.
20. Trong quản trị online, ‘chatbot’ được sử dụng để làm gì?
A. Tự động trả lời các câu hỏi của khách hàng.
B. Tự động đăng bài viết lên mạng xã hội.
C. Tự động thiết kế website.
D. Tự động dịch ngôn ngữ.
21. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để đảm bảo an toàn thông tin cho website của bạn?
A. Sử dụng mật khẩu mạnh và thay đổi thường xuyên.
B. Tắt chức năng bình luận trên website.
C. Sử dụng hình ảnh có độ phân giải thấp.
D. Không chia sẻ thông tin về website với bất kỳ ai.
22. Trong quản trị online, KPI (Key Performance Indicator) là gì?
A. Một loại thuế mà doanh nghiệp phải nộp cho nhà nước.
B. Một chương trình khuyến mãi đặc biệt dành cho khách hàng thân thiết.
C. Một chỉ số đo lường hiệu quả hoạt động của một bộ phận hoặc toàn bộ doanh nghiệp.
D. Một quy trình quản lý chất lượng sản phẩm.
23. Trong marketing online, chỉ số ROI (Return on Investment) dùng để đo lường điều gì?
A. Mức độ tương tác của khách hàng trên mạng xã hội.
B. Tổng chi phí đầu tư vào một chiến dịch marketing.
C. Lợi nhuận thu được so với chi phí đầu tư vào một chiến dịch marketing.
D. Số lượng khách hàng tiềm năng thu hút được từ một chiến dịch marketing.
24. Trong quản trị online, ‘A/B testing’ được sử dụng để làm gì?
A. Kiểm tra tốc độ tải trang của website.
B. So sánh hiệu quả của hai phiên bản khác nhau của một trang web hoặc email marketing.
C. Tìm kiếm lỗi chính tả trên website.
D. Sao lưu dữ liệu của website.
25. Khi xây dựng chiến lược marketing online, bước nào sau đây cần được thực hiện đầu tiên?
A. Lựa chọn các kênh marketing phù hợp.
B. Xác định đối tượng mục tiêu và mục tiêu marketing.
C. Tạo ra nội dung hấp dẫn.
D. Phân tích đối thủ cạnh tranh.
26. Trong quản trị online, ‘content curation’ (tuyển chọn nội dung) là gì?
A. Tự động tạo ra nội dung bằng phần mềm.
B. Tuyển chọn, sắp xếp và chia sẻ nội dung từ các nguồn khác nhau.
C. Xóa bỏ nội dung cũ trên website.
D. Chỉ chia sẻ nội dung do chính mình tạo ra.
27. Khi lựa chọn nền tảng mạng xã hội để quảng bá sản phẩm, yếu tố nào sau đây cần được xem xét kỹ lưỡng nhất?
A. Số lượng người dùng của nền tảng.
B. Chi phí quảng cáo trên nền tảng.
C. Sự phù hợp của nền tảng với đối tượng mục tiêu.
D. Tính năng và công cụ quảng cáo của nền tảng.
28. Khi xây dựng thương hiệu cá nhân online, điều gì quan trọng nhất?
A. Sử dụng nhiều hiệu ứng và màu sắc bắt mắt.
B. Tạo dựng hình ảnh chuyên nghiệp, nhất quán và đáng tin cậy.
C. Thường xuyên chia sẻ những thông tin cá nhân.
D. Tham gia vào tất cả các hoạt động trên mạng xã hội.
29. Khi xây dựng một website, điều gì quan trọng nhất để đảm bảo trải nghiệm người dùng tốt?
A. Sử dụng nhiều hiệu ứng động và âm thanh.
B. Thiết kế giao diện đơn giản, dễ sử dụng và tốc độ tải trang nhanh.
C. Sử dụng nhiều màu sắc bắt mắt.
D. Tích hợp nhiều tính năng phức tạp.
30. Khi gặp phải một cuộc khủng hoảng truyền thông (online crisis), điều quan trọng nhất mà người quản lý online cần làm là gì?
A. Xóa bỏ tất cả các bình luận tiêu cực trên mạng xã hội.
B. Phản hồi nhanh chóng, trung thực và minh bạch với công chúng.
C. Im lặng và chờ đợi cho đến khi cuộc khủng hoảng tự lắng xuống.
D. Đổ lỗi cho đối thủ cạnh tranh.
31. Khi xây dựng một website bán hàng online, đâu là yếu tố quan trọng nhất để tăng tỷ lệ chuyển đổi (conversion rate)?
A. Thiết kế website đẹp mắt và ấn tượng.
B. Cung cấp thông tin sản phẩm/dịch vụ đầy đủ, chính xác và hấp dẫn, cùng với quy trình mua hàng đơn giản, dễ dàng.
C. Sử dụng nhiều hiệu ứng động và âm thanh.
D. Website có nhiều quảng cáo.
32. Trong quản trị online, kỹ năng nào sau đây giúp nhà quản trị giải quyết các xung đột và tranh chấp với khách hàng một cách hiệu quả nhất?
A. Áp đặt ý kiến cá nhân và luôn cho rằng mình đúng.
B. Lắng nghe, thấu hiểu và tìm kiếm giải phápWin-Win.
C. Tránh né và không phản hồi các khiếu nại của khách hàng.
D. Sử dụng ngôn ngữ thô lỗ và xúc phạm khách hàng.
33. Trong quản trị online, đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng một chiến lược marketing trên mạng xã hội thành công?
A. Đăng tải nội dung thường xuyên với số lượng lớn.
B. Sử dụng nhiều hashtag phổ biến.
C. Xác định rõ mục tiêu, đối tượng mục tiêu và lựa chọn nền tảng phù hợp.
D. Mua nhiều lượt thích (like) và theo dõi (follow).
34. Trong quản trị online, đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng một mối quan hệ bền vững với khách hàng?
A. Thường xuyên gửi email quảng cáo.
B. Cung cấp sản phẩm/dịch vụ chất lượng cao, dịch vụ khách hàng tận tâm và xây dựng lòng tin.
C. Tổ chức nhiều chương trình khuyến mãi giảm giá.
D. Không bao giờ liên lạc với khách hàng sau khi bán hàng.
35. Trong quản trị online, đâu là cách hiệu quả nhất để tăng lưu lượng truy cập (traffic) vào website?
A. Mua traffic từ các nguồn không uy tín.
B. Sử dụng các kỹ thuật SEO (Search Engine Optimization) để cải thiện thứ hạng trên Google.
C. Spam link trên các diễn đàn và mạng xã hội.
D. Tạo ra nội dung trùng lặp với các website khác.
36. Trong quản trị online, đâu là mục tiêu chính của việc xây dựng hệ thống CRM (Customer Relationship Management)?
A. Giảm chi phí marketing.
B. Tăng doanh số bán hàng.
C. Cải thiện mối quan hệ với khách hàng và tăng sự trung thành của khách hàng.
D. Tự động hóa quy trình làm việc.
37. Khi xây dựng thương hiệu cá nhân (personal branding) online, đâu là yếu tố quan trọng nhất?
A. Có nhiều tài khoản mạng xã hội.
B. Sử dụng hình ảnh và video đẹp mắt.
C. Xây dựng hình ảnh chuyên nghiệp, nhất quán và thể hiện giá trị của bản thân.
D. Tham gia nhiều nhóm và diễn đàn.
38. Kỹ năng nào sau đây giúp nhà quản trị online xây dựng mối quan hệ tốt đẹp với các đối tác và nhà cung cấp?
A. Kỹ năng đàm phán, thương lượng và giải quyết xung đột.
B. Kỹ năng lập trình.
C. Kỹ năng thiết kế đồ họa.
D. Kỹ năng viết lách.
39. Đâu là dấu hiệu cho thấy một chiến dịch email marketing đang hoạt động kém hiệu quả?
A. Tỷ lệ mở email (open rate) cao.
B. Tỷ lệ nhấp chuột (click-through rate) cao.
C. Tỷ lệ hủy đăng ký (unsubscribe rate) cao.
D. Tỷ lệ chuyển đổi (conversion rate) cao.
40. Trong quản trị rủi ro online, biện pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp giảm thiểu thiệt hại do tấn công mạng gây ra?
A. Không sử dụng phần mềm diệt virus.
B. Thường xuyên sao lưu dữ liệu và có kế hoạch phục hồi dữ liệu khi xảy ra sự cố.
C. Chia sẻ mật khẩu tài khoản quản trị cho nhiều người.
D. Không cập nhật các bản vá bảo mật cho hệ thống.
41. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng một cộng đồng trực tuyến (online community) thành công?
A. Số lượng thành viên đông đảo.
B. Tổ chức nhiều cuộc thi với giải thưởng lớn.
C. Tạo ra nội dung giá trị, thu hút và khuyến khích sự tương tác giữa các thành viên.
D. Quảng cáo cộng đồng trên nhiều kênh truyền thông.
42. Khi xây dựng chiến lược nội dung cho website bán hàng online, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu?
A. Sử dụng nhiều hình ảnh và video chất lượng cao.
B. Tạo ra nội dung độc đáo, hữu ích và đáp ứng nhu cầu của khách hàng mục tiêu.
C. Tập trung vào việc tối ưu hóa SEO để tăng thứ hạng trên Google.
D. Đăng tải nội dung thường xuyên với số lượng lớn.
43. Đâu là cách tốt nhất để bảo vệ tài khoản mạng xã hội khỏi bị hack?
A. Sử dụng mật khẩu yếu và dễ đoán.
B. Chia sẻ mật khẩu với nhiều người.
C. Sử dụng mật khẩu mạnh, bật xác thực hai yếu tố (2FA) và cẩn trọng với các liên kết lạ.
D. Không bao giờ đăng nhập vào tài khoản mạng xã hội.
44. Trong quản trị online, đâu là cách tốt nhất để đối phó với những bình luận tiêu cực trên mạng xã hội?
A. Xóa bỏ tất cả các bình luận tiêu cực.
B. Phớt lờ và không phản hồi.
C. Phản hồi một cách chuyên nghiệp, lịch sự và giải quyết vấn đề một cách thỏa đáng.
D. Tấn công và chỉ trích người bình luận.
45. Phương pháp nào sau đây giúp nhà quản trị online theo dõi và đánh giá hiệu quả của chiến dịch marketing một cách chính xác nhất?
A. Chỉ dựa vào cảm nhận chủ quan và kinh nghiệm cá nhân.
B. Sử dụng các công cụ phân tích website và mạng xã hội để đo lường các chỉ số quan trọng.
C. Hỏi ý kiến của bạn bè và người thân.
D. Chờ đến khi chiến dịch kết thúc rồi mới đánh giá.
46. Trong quản trị online, đâu là cách tốt nhất để bảo vệ thông tin cá nhân của khách hàng?
A. Không thu thập thông tin cá nhân của khách hàng.
B. Sử dụng các biện pháp bảo mật mạnh mẽ và tuân thủ các quy định về bảo vệ dữ liệu cá nhân.
C. Chia sẻ thông tin cá nhân của khách hàng với các đối tác.
D. Bán thông tin cá nhân của khách hàng cho các công ty quảng cáo.
47. Trong quản trị online, đâu là mục tiêu chính của việc sử dụng công cụ Google Analytics?
A. Thiết kế website đẹp mắt.
B. Theo dõi và phân tích lưu lượng truy cập, hành vi người dùng trên website.
C. Tăng tốc độ tải trang.
D. Cải thiện thứ hạng trên Google.
48. Đâu là cách hiệu quả nhất để xây dựng danh sách email (email list) chất lượng?
A. Mua danh sách email từ các nguồn bên ngoài.
B. Thu thập email từ khách hàng tiềm năng thông qua các biểu mẫu đăng ký trên website, mạng xã hội và các kênh truyền thông khác.
C. Sử dụng phần mềm thu thập email tự động.
D. Thêm email của tất cả mọi người vào danh sách.
49. Kỹ năng nào sau đây giúp nhà quản trị online dự đoán xu hướng thị trường và đưa ra các quyết định kinh doanh sáng suốt?
A. Kỹ năng phân tích dữ liệu, nghiên cứu thị trường và theo dõi đối thủ cạnh tranh.
B. Kỹ năng lập trình.
C. Kỹ năng thiết kế đồ họa.
D. Kỹ năng viết lách.
50. Trong quản trị online, đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng lòng tin với khách hàng?
A. Thiết kế website đẹp mắt và hiện đại.
B. Thực hiện các chương trình khuyến mãi giảm giá thường xuyên.
C. Cung cấp thông tin sản phẩm/dịch vụ chính xác, minh bạch và hỗ trợ khách hàng tận tình.
D. Sử dụng nhiều quảng cáo trên các kênh truyền thông khác nhau.
51. Khi lựa chọn nền tảng thương mại điện tử (e-commerce platform) cho doanh nghiệp, yếu tố nào sau đây cần được xem xét kỹ lưỡng nhất?
A. Giá cả của nền tảng.
B. Giao diện đẹp mắt và dễ sử dụng.
C. Khả năng mở rộng, tích hợp với các hệ thống khác và đáp ứng nhu cầu kinh doanh trong tương lai.
D. Số lượng tính năng có sẵn.
52. Kỹ năng nào sau đây quan trọng nhất đối với một nhà quản trị dự án online?
A. Kỹ năng lập trình.
B. Kỹ năng thiết kế đồ họa.
C. Kỹ năng giao tiếp, điều phối và quản lý thời gian hiệu quả.
D. Kỹ năng viết lách.
53. Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng chatbot trong dịch vụ khách hàng online?
A. Giảm chi phí nhân sự.
B. Cung cấp hỗ trợ khách hàng 24/7 và giải đáp các câu hỏi thường gặp một cách nhanh chóng.
C. Tăng doanh số bán hàng.
D. Thu thập thông tin khách hàng.
54. Trong quản trị online, đâu là mục tiêu chính của việc xây dựng hệ thống quản lý nội dung (CMS – Content Management System)?
A. Giảm chi phí thiết kế website.
B. Giúp người dùng dễ dàng tạo, chỉnh sửa và quản lý nội dung website mà không cần kiến thức về lập trình.
C. Tăng tốc độ tải trang.
D. Cải thiện thứ hạng trên Google.
55. Trong quản trị online, kỹ năng nào sau đây giúp nhà quản trị đưa ra quyết định nhanh chóng và chính xác trong các tình huống khẩn cấp?
A. Kỹ năng phân tích dữ liệu và đánh giá rủi ro.
B. Kỹ năng viết lách.
C. Kỹ năng thiết kế đồ họa.
D. Kỹ năng lập trình.
56. Trong quản trị online, đâu là cách tốt nhất để xử lý các đánh giá (review) tiêu cực trên các trang web đánh giá sản phẩm/dịch vụ?
A. Bỏ qua và không phản hồi.
B. Xóa bỏ các đánh giá tiêu cực.
C. Phản hồi một cách chuyên nghiệp, lịch sự và cố gắng giải quyết vấn đề một cách thỏa đáng.
D. Tấn công và chỉ trích người đánh giá.
57. Kỹ năng nào sau đây giúp nhà quản trị online giải quyết các vấn đề kỹ thuật liên quan đến website và các công cụ online?
A. Kỹ năng lập trình cơ bản, kiến thức về hosting, domain và các công cụ quản trị website.
B. Kỹ năng thiết kế đồ họa.
C. Kỹ năng viết lách.
D. Kỹ năng giao tiếp.
58. Trong quản trị online, đâu là yếu tố quan trọng nhất để tạo ra một trải nghiệm người dùng (user experience) tốt trên website?
A. Thiết kế website đẹp mắt và ấn tượng.
B. Website có tốc độ tải trang nhanh, dễ sử dụng và cung cấp thông tin hữu ích.
C. Sử dụng nhiều hiệu ứng động và âm thanh.
D. Website có nhiều quảng cáo.
59. Khi lựa chọn phần mềm quản lý dự án online, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên?
A. Giá rẻ.
B. Giao diện đẹp mắt.
C. Khả năng cộng tác, giao tiếp và theo dõi tiến độ công việc hiệu quả.
D. Nhiều tính năng phức tạp.
60. Trong quản trị online, đâu là cách hiệu quả nhất để đo lường mức độ hài lòng của khách hàng?
A. Chỉ dựa vào số lượng đơn hàng.
B. Thực hiện khảo sát khách hàng, thu thập phản hồi và đánh giá.
C. Hỏi ý kiến của bạn bè và người thân.
D. Không cần đo lường mức độ hài lòng của khách hàng.
61. Trong quảng cáo Google Ads, ‘Quality Score’ (Điểm chất lượng) ảnh hưởng đến điều gì?
A. Ngân sách quảng cáo.
B. Vị trí hiển thị quảng cáo và chi phí cho mỗi nhấp chuột.
C. Số lượng từ khóa được sử dụng.
D. Thời gian quảng cáo hiển thị.
62. Trong SEO, kỹ thuật ‘Keyword Stuffing’ (Nhồi nhét từ khóa) là gì?
A. Nghiên cứu và lựa chọn từ khóa phù hợp.
B. Sử dụng từ khóa một cách tự nhiên và hợp lý trong nội dung.
C. Lặp đi lặp lại từ khóa một cách quá mức trong nội dung, gây khó chịu cho người đọc.
D. Tối ưu hóa từ khóa cho hình ảnh.
63. Khi xây dựng chiến lược marketing online, bước nào sau đây là quan trọng nhất?
A. Lựa chọn kênh marketing phù hợp.
B. Xác định rõ mục tiêu và đối tượng mục tiêu.
C. Tạo ra nội dung hấp dẫn.
D. Theo dõi và đánh giá hiệu quả.
64. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố của trải nghiệm khách hàng (CX) tốt trên một trang web thương mại điện tử?
A. Giao diện trực quan, dễ điều hướng.
B. Thông tin sản phẩm chi tiết và chính xác.
C. Quy trình thanh toán phức tạp, nhiều bước.
D. Hỗ trợ khách hàng nhanh chóng và hiệu quả.
65. Trong quảng cáo trên Facebook, ‘Custom Audience’ (Đối tượng tùy chỉnh) là gì?
A. Đối tượng được Facebook tự động tạo ra dựa trên sở thích và hành vi.
B. Đối tượng được tạo ra bằng cách nhập danh sách email, số điện thoại hoặc ID người dùng.
C. Đối tượng chỉ bao gồm những người đã thích trang Facebook của bạn.
D. Đối tượng được tạo ra bằng cách chọn các đặc điểm nhân khẩu học chung.
66. Điều gì KHÔNG nên làm khi xây dựng thương hiệu cá nhân online?
A. Chia sẻ kiến thức và kinh nghiệm chuyên môn.
B. Xây dựng mạng lưới quan hệ với những người cùng lĩnh vực.
C. Tham gia vào các cuộc tranh cãi tiêu cực và công kích người khác.
D. Thể hiện sự chuyên nghiệp và nhất quán trong mọi hoạt động.
67. Trong digital marketing, mô hình AIDA là viết tắt của những yếu tố nào?
A. Awareness, Interest, Desire, Action.
B. Analysis, Implementation, Development, Assessment.
C. Attention, Intelligence, Data, Automation.
D. Acquisition, Interaction, Distribution, Advocacy.
68. Phương pháp nào sau đây giúp cải thiện trải nghiệm người dùng (UX) trên website?
A. Sử dụng quá nhiều quảng cáo.
B. Thiết kế giao diện phức tạp, khó điều hướng.
C. Tối ưu hóa tốc độ tải trang và thiết kế giao diện thân thiện, dễ sử dụng.
D. Sử dụng font chữ khó đọc và màu sắc tương phản mạnh.
69. Công cụ nào sau đây KHÔNG phải là công cụ hỗ trợ quản lý dự án online?
A. Trello.
B. Asana.
C. Google Analytics.
D. Monday.com.
70. Trong quảng cáo trực tuyến, thuật ngữ ‘Remarketing’ (Tiếp thị lại) được hiểu là gì?
A. Gửi email hàng loạt đến khách hàng tiềm năng.
B. Hiển thị quảng cáo cho những người đã từng truy cập website hoặc tương tác với thương hiệu.
C. Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm (SEO).
D. Tạo nội dung lan truyền (Viral Content).
71. Trong quản lý khủng hoảng truyền thông online, điều gì nên làm đầu tiên?
A. Xóa tất cả các bình luận tiêu cực.
B. Xác định mức độ nghiêm trọng và thu thập thông tin.
C. Đổ lỗi cho người khác.
D. Im lặng và chờ đợi mọi chuyện lắng xuống.
72. Trong email marketing, ‘Segmentation’ (Phân khúc) là gì?
A. Gửi email cho tất cả mọi người trong danh sách.
B. Chia danh sách email thành các nhóm nhỏ hơn dựa trên các tiêu chí nhất định.
C. Thiết kế email với nhiều màu sắc và hình ảnh.
D. Tự động hóa việc gửi email.
73. Trong Content Marketing, nội dung ‘evergreen’ (mãi xanh) là gì?
A. Nội dung chỉ liên quan đến các sự kiện hiện tại.
B. Nội dung có giá trị lâu dài, không bị lỗi thời theo thời gian.
C. Nội dung được tạo ra bởi trí tuệ nhân tạo (AI).
D. Nội dung chỉ dành cho người dùng trẻ tuổi.
74. Trong quản lý dự án online, phương pháp Agile tập trung vào điều gì?
A. Lập kế hoạch chi tiết và tuân thủ nghiêm ngặt.
B. Linh hoạt, thích ứng với thay đổi và làm việc theo từng giai đoạn ngắn.
C. Quản lý rủi ro một cách thụ động.
D. Tập trung vào việc hoàn thành dự án đúng thời hạn, bất chấp chất lượng.
75. Khi đo lường hiệu quả của một chiến dịch truyền thông xã hội, chỉ số nào sau đây quan trọng nhất để đánh giá mức độ tương tác của người dùng?
A. Số lượng người theo dõi (followers).
B. Số lượt hiển thị (impressions).
C. Số lượt thích (likes), bình luận (comments) và chia sẻ (shares).
D. Số lượt truy cập website từ mạng xã hội.
76. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về SEO On-Page?
A. Tối ưu hóa thẻ ‘title’ và meta description.
B. Xây dựng liên kết từ các website khác (Backlinks).
C. Tối ưu hóa nội dung bài viết.
D. Tối ưu hóa tốc độ tải trang.
77. KPI nào sau đây KHÔNG phù hợp để đánh giá hiệu quả của chiến dịch email marketing?
A. Tỷ lệ mở email (Open Rate).
B. Tỷ lệ nhấp vào liên kết (Click-Through Rate).
C. Số lượng người theo dõi trên mạng xã hội.
D. Tỷ lệ chuyển đổi (Conversion Rate).
78. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng chatbot trong dịch vụ khách hàng online?
A. Phản hồi nhanh chóng 24/7.
B. Cung cấp câu trả lời chính xác và nhất quán.
C. Giải quyết các vấn đề phức tạp đòi hỏi sự thấu hiểu và cảm thông.
D. Tiết kiệm chi phí nhân sự.
79. Chỉ số ROI (Return on Investment) dùng để đo lường điều gì?
A. Chi phí cho một lần nhấp chuột.
B. Lợi nhuận thu được so với chi phí đầu tư.
C. Số lượng khách hàng truy cập website.
D. Mức độ hài lòng của khách hàng.
80. Khi xảy ra khủng hoảng truyền thông online, phản ứng nào sau đây là phù hợp nhất?
A. Xóa bỏ các bình luận tiêu cực và chặn người dùng.
B. Im lặng và chờ đợi khủng hoảng qua đi.
C. Nhanh chóng đưa ra thông tin chính thức, minh bạch và nhận trách nhiệm.
D. Đổ lỗi cho đối thủ cạnh tranh.
81. Trong mô hình SWOT, yếu tố ‘Threats’ (Thách thức) đề cập đến điều gì?
A. Điểm mạnh của doanh nghiệp.
B. Điểm yếu của doanh nghiệp.
C. Cơ hội từ thị trường.
D. Các yếu tố bên ngoài có thể gây hại cho doanh nghiệp.
82. Khi quản lý cộng đồng online, điều quan trọng nhất là gì?
A. Liên tục quảng bá sản phẩm/dịch vụ.
B. Tạo ra môi trường giao tiếp tích cực, thân thiện và xây dựng.
C. Kiểm duyệt chặt chẽ và xóa bỏ mọi ý kiến trái chiều.
D. Tổ chức các cuộc thi với giải thưởng lớn để thu hút thành viên.
83. Phương pháp nào sau đây giúp bảo vệ tài khoản mạng xã hội khỏi bị hack?
A. Sử dụng mật khẩu đơn giản, dễ nhớ.
B. Chia sẻ mật khẩu với bạn bè và đồng nghiệp.
C. Bật xác thực hai yếu tố (2FA) và sử dụng mật khẩu mạnh, duy nhất.
D. Truy cập vào các liên kết lạ và không rõ nguồn gốc.
84. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến thứ hạng website trên Google?
A. Chất lượng nội dung.
B. Số lượng quảng cáo hiển thị trên website.
C. Số lượng backlinks chất lượng.
D. Tốc độ tải trang.
85. Trong quản trị online, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng?
A. Sử dụng hình ảnh bắt mắt và quảng cáo liên tục.
B. Cung cấp sản phẩm/dịch vụ chất lượng và hỗ trợ khách hàng tận tâm.
C. Tổ chức các chương trình khuyến mãi giảm giá thường xuyên.
D. Thu thập thông tin cá nhân của khách hàng một cách triệt để.
86. Điều gì KHÔNG nên làm khi viết bài blog để thu hút độc giả?
A. Sử dụng ngôn ngữ đơn giản, dễ hiểu.
B. Cung cấp thông tin hữu ích và giải quyết vấn đề cho độc giả.
C. Sao chép nội dung từ các nguồn khác mà không trích dẫn.
D. Sử dụng hình ảnh và video minh họa.
87. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng công cụ phân tích đối thủ cạnh tranh online?
A. Xác định điểm mạnh và điểm yếu của đối thủ.
B. Tìm hiểu chiến lược marketing của đối thủ.
C. Sao chép hoàn toàn chiến lược của đối thủ.
D. Tìm kiếm cơ hội để tạo sự khác biệt.
88. Trong phân tích dữ liệu website, chỉ số ‘Bounce Rate’ (Tỷ lệ thoát) thể hiện điều gì?
A. Số lượng trang trung bình mà người dùng xem trong một phiên.
B. Thời gian trung bình mà người dùng ở lại trên website.
C. Tỷ lệ người dùng rời khỏi website sau khi chỉ xem một trang duy nhất.
D. Tỷ lệ người dùng chuyển đổi thành khách hàng.
89. Khi quản lý rủi ro online, điều gì quan trọng nhất?
A. Phớt lờ các dấu hiệu cảnh báo.
B. Xây dựng kế hoạch ứng phó và phục hồi khi rủi ro xảy ra.
C. Chỉ tập trung vào các rủi ro lớn.
D. Chuyển hết trách nhiệm cho bộ phận IT.
90. Khi xây dựng nội dung video marketing, điều gì quan trọng nhất?
A. Sử dụng thiết bị quay phim đắt tiền.
B. Tạo ra nội dung hấp dẫn, có giá trị và phù hợp với đối tượng mục tiêu.
C. Sử dụng hiệu ứng đặc biệt phức tạp.
D. Tải video lên tất cả các nền tảng cùng một lúc.
91. Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng social media marketing?
A. Giảm chi phí quảng cáo.
B. Tăng cường nhận diện thương hiệu và tương tác với khách hàng.
C. Tự động hóa các quy trình bán hàng.
D. Tăng cường khả năng bảo mật thông tin.
92. Trong quản trị dự án online, Scrum là một framework thuộc phương pháp nào?
A. Waterfall.
B. Agile.
C. Lean.
D. Six Sigma.
93. Trong quản trị rủi ro online, việc sao lưu dữ liệu thường xuyên có vai trò gì?
A. Giảm thiểu chi phí lưu trữ dữ liệu.
B. Đảm bảo an toàn cho dữ liệu trong trường hợp xảy ra sự cố.
C. Tăng tốc độ truy cập dữ liệu.
D. Cải thiện hiệu suất hoạt động của website.
94. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng thương hiệu cá nhân online?
A. Số lượng người theo dõi trên mạng xã hội.
B. Sự nhất quán trong thông điệp và hình ảnh.
C. Việc tham gia vào nhiều hoạt động gây quỹ.
D. Sử dụng các công cụ chỉnh sửa ảnh chuyên nghiệp.
95. Trong quản trị chuỗi cung ứng online, việc sử dụng hệ thống ERP (Enterprise Resource Planning) có lợi ích gì?
A. Giảm chi phí vận chuyển.
B. Tích hợp và quản lý tất cả các quy trình kinh doanh.
C. Tăng cường khả năng bảo mật thông tin khách hàng.
D. Tự động hóa các quy trình marketing.
96. Trong quản lý dự án online, biểu đồ Gantt thường được sử dụng để làm gì?
A. Quản lý ngân sách dự án.
B. Theo dõi tiến độ và thời gian thực hiện các công việc.
C. Phân công công việc cho các thành viên trong nhóm.
D. Đánh giá rủi ro dự án.
97. Khi xây dựng website bán hàng online, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để cải thiện trải nghiệm người dùng?
A. Thiết kế giao diện bắt mắt.
B. Tốc độ tải trang nhanh.
C. Nội dung phong phú và hấp dẫn.
D. Tích hợp nhiều tính năng phức tạp.
98. Trong quản trị nhân sự online, việc sử dụng các công cụ đánh giá năng lực có vai trò gì?
A. Giảm chi phí tuyển dụng.
B. Đánh giá chính xác hiệu quả làm việc và đưa ra phản hồi.
C. Tăng cường khả năng bảo mật thông tin nhân viên.
D. Tự động hóa các quy trình chấm công.
99. Khi xây dựng nội dung cho website, điều gì quan trọng nhất để thu hút và giữ chân người đọc?
A. Sử dụng nhiều từ khóa SEO.
B. Nội dung chất lượng, hữu ích và phù hợp với đối tượng mục tiêu.
C. Thiết kế giao diện website đẹp mắt.
D. Đăng tải nội dung liên tục và dày đặc.
100. Trong quản trị dự án online, Kanban là một phương pháp tập trung vào điều gì?
A. Lập kế hoạch chi tiết cho từng giai đoạn dự án.
B. Quản lý luồng công việc và giới hạn công việc đang thực hiện.
C. Phân công công việc cho các thành viên trong nhóm.
D. Đánh giá rủi ro dự án.
101. Khi xử lý khủng hoảng truyền thông online, điều quan trọng nhất là gì?
A. Phản hồi nhanh chóng và trung thực.
B. Xóa bỏ các bình luận tiêu cực.
C. Im lặng và chờ đợi khủng hoảng qua đi.
D. Tấn công ngược lại những người chỉ trích.
102. Trong quản trị bán hàng online, chiến lược ‘cross-selling’ có nghĩa là gì?
A. Giảm giá sản phẩm để thu hút khách hàng.
B. Bán kèm các sản phẩm liên quan.
C. Thuyết phục khách hàng mua phiên bản cao cấp hơn của sản phẩm.
D. Tặng quà cho khách hàng thân thiết.
103. Trong quản trị rủi ro online, phishing là gì?
A. Hình thức đánh cắp thông tin cá nhân bằng cách giả mạo các tổ chức uy tín.
B. Hình thức tấn công làm quá tải hệ thống.
C. Hình thức phát tán virus qua email.
D. Hình thức lừa đảo trực tuyến.
104. Đâu là rủi ro lớn nhất khi sử dụng email marketing?
A. Chi phí đầu tư cao.
B. Khả năng bị đánh dấu là spam.
C. Khó khăn trong việc đo lường hiệu quả.
D. Yêu cầu kỹ năng thiết kế email chuyên nghiệp.
105. Khi quản lý một đội nhóm làm việc từ xa, đâu là công cụ hữu ích để theo dõi tiến độ công việc?
A. Email.
B. Mạng xã hội.
C. Phần mềm quản lý dự án (ví dụ: Trello, Asana).
D. Bảng tính Excel.
106. Trong quản trị rủi ro online, tấn công DDoS (Distributed Denial of Service) là gì?
A. Hình thức đánh cắp thông tin cá nhân.
B. Hình thức tấn công làm quá tải hệ thống, khiến website không thể truy cập.
C. Hình thức phát tán virus qua email.
D. Hình thức lừa đảo trực tuyến.
107. Trong quản trị tài chính online, chỉ số CLV (Customer Lifetime Value) có ý nghĩa gì?
A. Chi phí để thu hút một khách hàng mới.
B. Giá trị vòng đời của một khách hàng đối với doanh nghiệp.
C. Doanh thu trung bình trên mỗi khách hàng.
D. Lợi nhuận thu được từ một khách hàng.
108. Trong quản trị dự án online, phương pháp Agile nhấn mạnh vào điều gì?
A. Sự tuân thủ nghiêm ngặt kế hoạch ban đầu.
B. Sự linh hoạt và khả năng thích ứng với thay đổi.
C. Việc hoàn thành tất cả các giai đoạn dự án một cách tuần tự.
D. Sự tập trung vào việc giảm thiểu chi phí bằng mọi giá.
109. Khi sử dụng quảng cáo trả tiền (ví dụ: Google Ads), điều gì quan trọng nhất để tối ưu hóa chi phí?
A. Sử dụng nhiều từ khóa nhất có thể.
B. Xác định đúng đối tượng mục tiêu và lựa chọn từ khóa phù hợp.
C. Đặt giá thầu cao nhất cho tất cả các từ khóa.
D. Chạy quảng cáo liên tục 24/7.
110. Khi xây dựng chiến lược marketing online, việc phân tích SWOT giúp doanh nghiệp xác định điều gì?
A. Đối tượng mục tiêu.
B. Điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức.
C. Ngân sách marketing.
D. Kênh marketing hiệu quả nhất.
111. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để đảm bảo an toàn thông tin cho website?
A. Sử dụng mật khẩu mạnh và thay đổi thường xuyên.
B. Thiết kế giao diện website đẹp mắt.
C. Đăng tải nhiều nội dung hấp dẫn.
D. Tích hợp nhiều tính năng phức tạp.
112. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để cải thiện thứ hạng website trên công cụ tìm kiếm (SEO)?
A. Thiết kế website đẹp mắt.
B. Nội dung chất lượng, hữu ích và tối ưu hóa từ khóa.
C. Sử dụng nhiều quảng cáo trả tiền.
D. Tích hợp nhiều tính năng phức tạp.
113. Trong quản lý tài chính online, việc sử dụng phần mềm kế toán có lợi ích gì?
A. Giảm thiểu rủi ro mất dữ liệu.
B. Tự động hóa các quy trình và tăng cường tính chính xác.
C. Tăng cường khả năng bảo mật thông tin.
D. Giúp doanh nghiệp tiếp cận được nhiều nguồn vốn hơn.
114. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng lòng tin với khách hàng trong môi trường kinh doanh online?
A. Giá cả cạnh tranh.
B. Chính sách hoàn trả linh hoạt.
C. Sự minh bạch và trung thực trong mọi giao dịch.
D. Quảng cáo rầm rộ trên mạng xã hội.
115. Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng CRM (Customer Relationship Management) trong quản trị online?
A. Giảm chi phí marketing.
B. Tăng cường khả năng bảo mật thông tin khách hàng.
C. Cải thiện mối quan hệ với khách hàng và tăng doanh số.
D. Tự động hóa các quy trình kế toán.
116. Khi quản lý một đội nhóm làm việc từ xa, điều gì quan trọng nhất để duy trì sự gắn kết?
A. Tổ chức các cuộc họp trực tuyến thường xuyên.
B. Sử dụng phần mềm quản lý dự án phức tạp.
C. Xây dựng văn hóa giao tiếp mở và khuyến khích sự chia sẻ.
D. Kiểm soát chặt chẽ thời gian làm việc của từng thành viên.
117. Khi xây dựng email marketing, điều gì quan trọng nhất để tăng tỷ lệ mở email?
A. Thiết kế email đẹp mắt.
B. Sử dụng tiêu đề hấp dẫn và cá nhân hóa.
C. Gửi email vào thời điểm thích hợp.
D. Sử dụng nhiều hình ảnh và video.
118. Khi xây dựng cộng đồng online, điều gì quan trọng nhất để duy trì sự tương tác?
A. Đăng tải nội dung liên tục và dày đặc.
B. Tổ chức các hoạt động và khuyến khích thành viên tham gia.
C. Kiểm duyệt chặt chẽ các bình luận và bài viết.
D. Chỉ đăng tải nội dung quảng cáo sản phẩm.
119. Trong quản trị bán hàng online, chiến lược ‘upselling’ có nghĩa là gì?
A. Giảm giá sản phẩm để thu hút khách hàng.
B. Bán kèm các sản phẩm liên quan.
C. Thuyết phục khách hàng mua phiên bản cao cấp hơn của sản phẩm.
D. Tặng quà cho khách hàng thân thiết.
120. Trong marketing online, ROI (Return on Investment) được dùng để đo lường điều gì?
A. Mức độ tương tác của khách hàng trên mạng xã hội.
B. Lợi nhuận thu được so với chi phí đầu tư.
C. Số lượng khách hàng tiềm năng thu hút được.
D. Mức độ nhận diện thương hiệu của doanh nghiệp.
121. Điều gì là quan trọng nhất khi xây dựng một quy trình làm việc online hiệu quả?
A. Sử dụng nhiều công cụ phức tạp để quản lý mọi khía cạnh.
B. Tập trung vào việc kiểm soát chặt chẽ thời gian làm việc của nhân viên.
C. Thiết lập các kênh giao tiếp rõ ràng và dễ tiếp cận.
D. Yêu cầu nhân viên báo cáo công việc hàng giờ.
122. Để xử lý khủng hoảng truyền thông online hiệu quả, bạn nên làm gì?
A. Lờ đi và hy vọng mọi chuyện sẽ qua.
B. Xóa hết các bình luận tiêu cực.
C. Phản hồi nhanh chóng và trung thực.
D. Đổ lỗi cho người khác.
123. Trong quản lý nhân sự online, làm thế nào để xây dựng lòng tin giữa quản lý và nhân viên?
A. Kiểm soát chặt chẽ mọi hoạt động của nhân viên.
B. Giao tiếp cởi mở và minh bạch.
C. Giữ bí mật mọi thông tin quan trọng.
D. Không cần quan tâm đến cảm xúc của nhân viên.
124. Để tối ưu hóa công cụ tìm kiếm (SEO) cho website, bạn nên tập trung vào điều gì?
A. Nhồi nhét từ khóa một cách vô tội vạ.
B. Xây dựng nội dung chất lượng và liên quan đến từ khóa.
C. Mua thật nhiều liên kết từ các website khác.
D. Không cần quan tâm đến SEO.
125. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để quản lý công việc và giao tiếp trong một nhóm làm việc online?
A. Microsoft Word.
B. Microsoft Excel.
C. Trello.
D. Microsoft PowerPoint.
126. Điều gì là quan trọng nhất khi xây dựng thương hiệu cá nhân cho một nhà quản trị online?
A. Tạo ra một hình ảnh hoàn hảo và không tì vết.
B. Thể hiện sự chuyên nghiệp và kiến thức chuyên môn.
C. Chỉ tập trung vào việc quảng bá bản thân.
D. Giữ bí mật mọi thông tin cá nhân.
127. Khi quản lý hiệu suất làm việc của nhân viên online, bạn nên tập trung vào điều gì?
A. Số giờ làm việc của nhân viên.
B. Số lượng email nhân viên gửi đi mỗi ngày.
C. Kết quả và chất lượng công việc hoàn thành.
D. Thời gian nhân viên truy cập mạng xã hội.
128. Khi sử dụng mạng xã hội để quảng bá sản phẩm, bạn nên tập trung vào điều gì?
A. Liên tục đăng tải các bài viết quảng cáo một cách nhàm chán.
B. Tạo ra nội dung hấp dẫn và giá trị cho người dùng.
C. Mua càng nhiều lượt thích và theo dõi càng tốt.
D. Bình luận tiêu cực vào các bài viết của đối thủ cạnh tranh.
129. Khi tuyển dụng nhân viên cho vị trí làm việc online, bạn nên ưu tiên những kỹ năng nào?
A. Khả năng làm việc độc lập và tự giác.
B. Khả năng tuân thủ mệnh lệnh một cách tuyệt đối.
C. Khả năng làm việc nhóm kém.
D. Khả năng giao tiếp trực tiếp tốt.
130. Khi quản lý tài chính online, điều gì quan trọng nhất để đảm bảo an toàn?
A. Sử dụng mật khẩu yếu và dễ đoán.
B. Chia sẻ thông tin tài khoản cho người lạ.
C. Sử dụng các biện pháp bảo mật như xác thực hai yếu tố.
D. Không cần quan tâm đến bảo mật tài chính.
131. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng lớn nhất đến sự thành công của một cuộc họp online?
A. Số lượng người tham gia càng đông càng tốt.
B. Thời gian họp càng kéo dài càng hiệu quả.
C. Chuẩn bị kỹ lưỡng nội dung và mục tiêu cuộc họp.
D. Không cần chuẩn bị gì cả, cứ để mọi thứ diễn ra tự nhiên.
132. Để xây dựng một cộng đồng trực tuyến thành công, bạn nên làm gì?
A. Kiểm soát chặt chẽ mọi hoạt động của thành viên.
B. Tạo ra một không gian an toàn và thân thiện để mọi người giao lưu.
C. Chỉ tập trung vào việc quảng bá sản phẩm.
D. Cấm mọi ý kiến trái chiều.
133. Khi quản lý một dự án online, bạn nên làm gì để đảm bảo các thành viên trong nhóm luôn có động lực?
A. Liên tục phê bình và chỉ trích những sai sót.
B. Giao việc một cách độc đoán và không cho phép ý kiến phản hồi.
C. Công nhận thành tích và đóng góp của từng thành viên.
D. Giữ bí mật thông tin về tiến độ và kết quả của dự án.
134. Trong quản lý dự án online, điều gì quan trọng nhất để đảm bảo tiến độ?
A. Không cần lập kế hoạch và cứ làm việc theo cảm hứng.
B. Lập kế hoạch chi tiết và theo dõi tiến độ thường xuyên.
C. Giao hết trách nhiệm cho nhân viên.
D. Không cần quan tâm đến tiến độ.
135. Trong email marketing, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để tăng tỷ lệ mở email?
A. Sử dụng tiêu đề email dài dòng và khó hiểu.
B. Gửi email vào bất kỳ thời điểm nào trong ngày.
C. Sử dụng tiêu đề email ngắn gọn và hấp dẫn.
D. Không cần quan tâm đến tiêu đề email.
136. Khi quản lý thời gian làm việc online, bạn nên sử dụng phương pháp nào?
A. Làm việc liên tục không ngừng nghỉ.
B. Không cần lập kế hoạch và cứ làm việc theo cảm hứng.
C. Sử dụng các kỹ thuật quản lý thời gian như Pomodoro.
D. Để mọi việc diễn ra tự nhiên.
137. Trong quản trị dự án online, phương pháp Agile tập trung vào điều gì?
A. Xây dựng kế hoạch chi tiết và tuân thủ nghiêm ngặt.
B. Linh hoạt thích ứng với thay đổi và phản hồi liên tục.
C. Giảm thiểu rủi ro bằng cách kiểm soát chặt chẽ mọi giai đoạn.
D. Tối ưu hóa chi phí bằng cách sử dụng nguồn lực hiệu quả nhất.
138. Để tạo ra một video marketing hiệu quả, bạn nên tập trung vào điều gì?
A. Sản xuất video thật dài và lan man.
B. Sản xuất video ngắn gọn, súc tích và hấp dẫn.
C. Sử dụng âm thanh và hình ảnh chất lượng kém.
D. Không cần quan tâm đến nội dung video.
139. Để bảo mật thông tin cho doanh nghiệp khi làm việc online, biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất?
A. Sử dụng mật khẩu yếu và dễ đoán.
B. Chia sẻ mật khẩu cho tất cả mọi người.
C. Sử dụng phần mềm diệt virus và tường lửa.
D. Không cần quan tâm đến bảo mật thông tin.
140. Để xây dựng một đội ngũ làm việc online hiệu quả, bạn nên chú trọng đến điều gì?
A. Tuyển dụng những người có kỹ năng giống nhau.
B. Tuyển dụng những người có kỹ năng bổ trợ lẫn nhau.
C. Tuyển dụng những người có kinh nghiệm làm việc ít nhất.
D. Tuyển dụng những người có mức lương thấp nhất.
141. Trong quản lý tài chính online, làm thế nào để kiểm soát chi tiêu hiệu quả?
A. Không cần lập ngân sách và cứ chi tiêu thoải mái.
B. Lập ngân sách chi tiết và theo dõi chi tiêu thường xuyên.
C. Không cần quan tâm đến các khoản chi nhỏ.
D. Chi tiêu hết số tiền đang có.
142. Trong quản lý dự án online, làm thế nào để giải quyết các vấn đề phát sinh một cách nhanh chóng?
A. Lờ đi và hy vọng vấn đề sẽ tự biến mất.
B. Tìm ra nguyên nhân gốc rễ của vấn đề và đưa ra giải pháp.
C. Đổ lỗi cho người khác.
D. Không cần quan tâm đến vấn đề.
143. Để xây dựng văn hóa doanh nghiệp mạnh mẽ trong môi trường làm việc online, bạn nên làm gì?
A. Hạn chế giao tiếp giữa các nhân viên để tránh mất tập trung.
B. Tổ chức các hoạt động kết nối và giao lưu trực tuyến thường xuyên.
C. Chỉ tập trung vào công việc và bỏ qua các yếu tố văn hóa.
D. Áp đặt các quy tắc cứng nhắc và kiểm soát chặt chẽ mọi hoạt động.
144. Để tạo ra một bài thuyết trình online ấn tượng, bạn nên sử dụng yếu tố nào?
A. Sử dụng quá nhiều chữ và ít hình ảnh.
B. Sử dụng hình ảnh và video chất lượng cao.
C. Đọc nguyên văn những gì đã viết trên slide.
D. Không cần chuẩn bị gì cả.
145. Để xây dựng một website bán hàng online thành công, bạn nên tập trung vào điều gì?
A. Thiết kế website thật phức tạp và khó sử dụng.
B. Tập trung vào việc cung cấp trải nghiệm người dùng tốt.
C. Không cần quan tâm đến tốc độ tải trang.
D. Sử dụng hình ảnh chất lượng kém.
146. Khi sử dụng quảng cáo trả tiền trên mạng xã hội, bạn nên làm gì để tối ưu hóa chi phí?
A. Nhắm mục tiêu quảng cáo một cách rộng rãi.
B. Nhắm mục tiêu quảng cáo một cách cụ thể và chính xác.
C. Không cần quan tâm đến việc nhắm mục tiêu.
D. Chi tiêu càng nhiều tiền càng tốt.
147. Trong quản trị rủi ro dự án online, điều gì quan trọng nhất?
A. Lờ đi các rủi ro tiềm ẩn.
B. Chỉ tập trung vào các rủi ro đã xảy ra.
C. Xác định, đánh giá và có kế hoạch ứng phó với các rủi ro tiềm ẩn.
D. Chuyển hết trách nhiệm quản lý rủi ro cho nhân viên.
148. Trong bối cảnh làm việc online, kỹ năng nào sau đây là quan trọng nhất để giải quyết xung đột?
A. Áp đặt ý kiến cá nhân lên người khác.
B. Tránh né mọi cuộc tranh luận.
C. Lắng nghe tích cực và thấu hiểu quan điểm của đối phương.
D. Sử dụng quyền lực để giải quyết vấn đề.
149. Để đo lường hiệu quả của một chiến dịch quảng cáo online, bạn nên sử dụng công cụ nào?
A. Microsoft Word.
B. Microsoft Excel.
C. Google Analytics.
D. Microsoft PowerPoint.
150. Trong thương mại điện tử, điều gì là quan trọng nhất để tạo dựng lòng tin với khách hàng?
A. Cung cấp thông tin sai lệch về sản phẩm.
B. Bán hàng giả, hàng nhái.
C. Cung cấp dịch vụ khách hàng tốt và chính sách đổi trả rõ ràng.
D. Không quan tâm đến phản hồi của khách hàng.