1. Trong marketing du lịch, ‘du lịch trải nghiệm’ có nghĩa là gì?
A. Du lịch giá rẻ
B. Du lịch đến những địa điểm xa xôi
C. Du lịch tập trung vào việc tham gia vào các hoạt động văn hóa, xã hội và tương tác với người dân địa phương
D. Du lịch chỉ dành cho giới trẻ
2. Khi xây dựng chiến lược marketing cho một sản phẩm du lịch mới, điều quan trọng nhất là gì?
A. Giảm giá tối đa để thu hút khách hàng
B. Xác định rõ đối tượng khách hàng mục tiêu và nhu cầu của họ
C. Quảng cáo trên mọi phương tiện truyền thông
D. Sao chép chiến lược của đối thủ cạnh tranh
3. Đâu là yếu tố KHÔNG thuộc về môi trường marketing vi mô của một doanh nghiệp du lịch?
A. Nhà cung cấp dịch vụ
B. Đối thủ cạnh tranh
C. Khách hàng mục tiêu
D. Tình hình kinh tế vĩ mô
4. Một công ty du lịch muốn tăng cường lòng trung thành của khách hàng. Chương trình nào sau đây là hiệu quả nhất?
A. Tăng giá dịch vụ
B. Giảm chất lượng dịch vụ
C. Cung cấp các chương trình khách hàng thân thiết, ưu đãi đặc biệt và dịch vụ cá nhân hóa
D. Không tương tác với khách hàng sau khi họ đã sử dụng dịch vụ
5. Trong marketing du lịch, ‘SEO’ (Search Engine Optimization) có vai trò gì?
A. Thiết kế logo cho công ty
B. Tối ưu hóa trang web để tăng thứ hạng trên các công cụ tìm kiếm
C. Quản lý tài chính của công ty
D. Tuyển dụng nhân viên
6. Một công ty du lịch muốn sử dụng influencer marketing để quảng bá sản phẩm. Điều quan trọng nhất cần xem xét là gì?
A. Số lượng người theo dõi của influencer
B. Mức độ phù hợp của influencer với thương hiệu và đối tượng khách hàng mục tiêu
C. Giá thuê influencer
D. Sự nổi tiếng của influencer
7. Trong môi trường công nghệ, yếu tố nào sau đây có tác động lớn nhất đến cách thức các công ty du lịch tiếp cận khách hàng?
A. Giá xăng dầu
B. Sự phát triển của mạng xã hội
C. Tình hình chính trị thế giới
D. Biến đổi khí hậu
8. Một công ty du lịch muốn phát triển một sản phẩm du lịch mới. Bước đầu tiên cần thực hiện là gì?
A. Quảng cáo sản phẩm trên các phương tiện truyền thông
B. Nghiên cứu thị trường để xác định nhu cầu và mong muốn của khách hàng
C. Thiết kế brochure sản phẩm
D. Thuê nhân viên bán hàng
9. Một khách sạn muốn tăng cường nhận diện thương hiệu trên mạng xã hội. Hoạt động nào sau đây là hiệu quả nhất?
A. Đăng tải thông tin về giá phòng mỗi ngày
B. Chia sẻ hình ảnh và video đẹp về khách sạn và các địa điểm du lịch lân cận
C. Chỉ trả lời các bình luận tích cực
D. Mua quảng cáo trên tất cả các mạng xã hội
10. Trong marketing du lịch, ‘kênh phân phối’ có nghĩa là gì?
A. Các chương trình khuyến mãi
B. Các phương tiện truyền thông
C. Các phương thức để đưa sản phẩm du lịch đến tay khách hàng
D. Các loại hình du lịch
11. Yếu tố nào sau đây là một phần của ‘marketing mix’ trong du lịch?
A. Phân tích SWOT
B. Phân khúc thị trường
C. Sản phẩm, giá cả, phân phối và xúc tiến
D. Nghiên cứu thị trường
12. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố trong môi trường nhân khẩu học ảnh hưởng đến marketing du lịch?
A. Độ tuổi
B. Thu nhập bình quân
C. Tôn giáo
D. Chính sách tiền tệ
13. Trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt, yếu tố nào giúp một công ty du lịch tạo sự khác biệt so với đối thủ?
A. Giá rẻ nhất
B. Chất lượng dịch vụ vượt trội và trải nghiệm độc đáo
C. Quảng cáo rầm rộ nhất
D. Địa điểm đẹp nhất
14. Trong marketing du lịch, ‘du lịch MICE’ là viết tắt của những hoạt động nào?
A. Museums, Islands, Caves, and Entertainment
B. Meetings, Incentives, Conferences, and Exhibitions
C. Mountains, Icebergs, Culture, and Eco-tourism
D. Markets, Imports, Cruises, and Exports
15. Trong marketing du lịch, ‘định vị thương hiệu’ có nghĩa là gì?
A. Xác định đối tượng khách hàng mục tiêu
B. Tạo ra một hình ảnh độc đáo và khác biệt trong tâm trí khách hàng
C. Phân tích đối thủ cạnh tranh
D. Thiết lập ngân sách marketing
16. Khi thiết kế một trang web du lịch, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để cải thiện trải nghiệm người dùng?
A. Sử dụng nhiều hiệu ứng đồ họa phức tạp
B. Tốc độ tải trang nhanh, giao diện thân thiện và dễ sử dụng
C. Chỉ hiển thị thông tin về giá cả
D. Sử dụng quá nhiều quảng cáo
17. Trong marketing du lịch, ‘digital marketing’ bao gồm những hoạt động nào?
A. Chỉ quảng cáo trên báo chí
B. Tất cả các hoạt động marketing được thực hiện trên các kênh trực tuyến
C. Chỉ sử dụng email marketing
D. Chỉ quảng cáo trên truyền hình
18. Khi một doanh nghiệp du lịch quyết định thâm nhập một thị trường mới, yếu tố nào trong môi trường chính trị – pháp luật cần được xem xét đầu tiên?
A. Tỷ giá hối đoái
B. Các quy định về lao động
C. Mức độ lạm phát
D. Sở thích của khách hàng
19. Một công ty du lịch muốn phân khúc thị trường dựa trên hành vi của khách hàng. Tiêu chí nào sau đây là phù hợp nhất?
A. Độ tuổi
B. Thu nhập
C. Sở thích du lịch, tần suất đi du lịch và loại hình du lịch ưa thích
D. Địa chỉ
20. Một công ty du lịch muốn sử dụng storytelling trong chiến dịch marketing. Điều gì quan trọng nhất để tạo ra một câu chuyện hấp dẫn?
A. Sử dụng số liệu thống kê khô khan
B. Tập trung vào các yếu tố cảm xúc, nhân vật và bối cảnh hấp dẫn
C. Chỉ tập trung vào quảng bá sản phẩm
D. Sử dụng ngôn ngữ phức tạp và khó hiểu
21. Một công ty du lịch muốn sử dụng email marketing để tiếp cận khách hàng. Nội dung email nào sau đây là hiệu quả nhất?
A. Chỉ gửi thông tin về giá phòng
B. Gửi email hàng ngày với cùng một nội dung
C. Cung cấp thông tin hữu ích về điểm đến, gợi ý lịch trình và ưu đãi đặc biệt
D. Sử dụng ngôn ngữ quảng cáo quá mức và gây khó chịu
22. Khi đánh giá hiệu quả của một chiến dịch marketing du lịch trực tuyến, chỉ số nào sau đây là quan trọng nhất?
A. Số lượng người xem quảng cáo
B. Số lượng khách hàng đặt dịch vụ và doanh thu
C. Số lượng bình luận trên mạng xã hội
D. Số lượng nhân viên marketing
23. Một khu nghỉ dưỡng sinh thái muốn thu hút khách du lịch có ý thức bảo vệ môi trường. Chiến lược marketing nào sau đây là phù hợp nhất?
A. Tập trung vào giảm giá và khuyến mãi
B. Quảng cáo trên các kênh truyền hình lớn
C. Nhấn mạnh các hoạt động thân thiện với môi trường và đóng góp cho cộng đồng
D. Tổ chức các sự kiện âm nhạc lớn
24. Một công ty du lịch muốn đo lường mức độ hài lòng của khách hàng sau chuyến đi. Phương pháp nào sau đây là phù hợp nhất?
A. Phân tích dữ liệu bán hàng
B. Thực hiện khảo sát trực tuyến hoặc qua điện thoại
C. Theo dõi số lượng khách hàng quay lại
D. Đánh giá phản hồi từ đối thủ cạnh tranh
25. Phân tích SWOT trong marketing du lịch giúp doanh nghiệp xác định điều gì?
A. Chiến lược giá phù hợp nhất
B. Các kênh phân phối hiệu quả nhất
C. Điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức
D. Ngân sách marketing tối ưu
26. Yếu tố nào sau đây thuộc về môi trường văn hóa – xã hội tác động đến marketing du lịch?
A. Lãi suất ngân hàng
B. Tỷ giá hối đoái
C. Phong tục tập quán của người dân
D. Chính sách visa
27. Đâu là ví dụ về marketing du lịch bền vững?
A. Xây dựng các khu nghỉ dưỡng lớn, thu hút đông đảo khách du lịch
B. Tổ chức các tour du lịch mạo hiểm, khám phá những vùng đất hoang sơ
C. Hợp tác với cộng đồng địa phương để phát triển du lịch cộng đồng, bảo tồn văn hóa và môi trường
D. Tập trung vào quảng bá các dịch vụ cao cấp, hướng đến giới thượng lưu
28. Trong marketing du lịch, ‘content marketing’ có nghĩa là gì?
A. Chỉ quảng cáo bằng hình ảnh
B. Tạo ra và chia sẻ nội dung giá trị, hấp dẫn để thu hút và giữ chân khách hàng
C. Chỉ sử dụng video marketing
D. Tập trung vào quảng cáo trả tiền
29. Điều gì là quan trọng nhất khi xử lý khủng hoảng truyền thông trong ngành du lịch?
A. Im lặng và chờ đợi cho mọi chuyện qua đi
B. Đổ lỗi cho người khác
C. Phản ứng nhanh chóng, trung thực và minh bạch
D. Xóa bỏ tất cả các bình luận tiêu cực trên mạng xã hội
30. Một điểm đến du lịch muốn cải thiện hình ảnh sau một sự cố môi trường. Chiến lược marketing nào sau đây là phù hợp nhất?
A. Giấu diếm thông tin về sự cố
B. Tập trung vào quảng bá các điểm đến khác
C. Công khai xin lỗi, khắc phục hậu quả và thực hiện các biện pháp bảo vệ môi trường
D. Đổ lỗi cho khách du lịch
31. Một hãng hàng không giá rẻ muốn tăng doanh số bán vé. Chiến lược giá nào sau đây là phù hợp nhất?
A. Giữ giá vé ổn định quanh năm
B. Tăng giá vé vào mùa cao điểm
C. Áp dụng chiến lược giá linh hoạt, giảm giá vé vào các khung giờ và ngày ít khách
D. Bán vé qua các đại lý du lịch với mức hoa hồng cao
32. Hình thức marketing du lịch nào tập trung vào việc sử dụng những người có ảnh hưởng (influencers) để quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ?
A. Marketing truyền miệng
B. Marketing nội dung
C. Marketing du kích
D. Marketing người ảnh hưởng (Influencer marketing)
33. Trong bối cảnh marketing du lịch trực tuyến, SEO (Search Engine Optimization) đóng vai trò gì?
A. Thiết kế giao diện website hấp dẫn
B. Tối ưu hóa website để tăng thứ hạng trên các công cụ tìm kiếm
C. Quản lý quan hệ khách hàng (CRM)
D. Xây dựng chiến lược giá linh hoạt
34. Một khách sạn muốn tăng tỷ lệ đặt phòng trực tiếp trên website của mình. Biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất?
A. Tăng giá phòng trên website
B. Cung cấp các ưu đãi độc quyền cho khách hàng đặt phòng trực tiếp
C. Giảm chi phí quảng cáo
D. Ẩn thông tin liên hệ của khách sạn
35. Trong marketing du lịch, yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về ‘7P’s mở rộng?
A. People (Con người)
B. Process (Quy trình)
C. Physical Evidence (Bằng chứng hữu hình)
D. Purpose (Mục đích)
36. Trong marketing du lịch, ‘du lịch bền vững’ (sustainable tourism) có nghĩa là gì?
A. Du lịch với chi phí thấp nhất
B. Du lịch trong thời gian ngắn nhất
C. Du lịch nhằm bảo tồn tài nguyên thiên nhiên và văn hóa, đồng thời mang lại lợi ích cho cộng đồng địa phương
D. Du lịch đến những địa điểm xa xôi nhất
37. Trong marketing du lịch, ‘quản lý khủng hoảng truyền thông’ (crisis communication management) có nghĩa là gì?
A. Tăng cường quảng bá du lịch
B. Giảm giá dịch vụ
C. Xây dựng kế hoạch ứng phó và xử lý các tình huống khẩn cấp hoặc tiêu cực ảnh hưởng đến danh tiếng của doanh nghiệp
D. Tổ chức các sự kiện giải trí
38. Một điểm đến du lịch muốn giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất?
A. Xây dựng thêm nhiều khách sạn lớn
B. Tăng cường quảng bá du lịch trên toàn thế giới
C. Khuyến khích sử dụng các phương tiện giao thông công cộng và năng lượng tái tạo
D. Giảm giá vé vào cửa các điểm tham quan
39. Công cụ nào sau đây giúp doanh nghiệp du lịch quản lý và phân tích dữ liệu khách hàng một cách hiệu quả?
A. Microsoft Word
B. Microsoft Excel
C. Hệ thống quản lý quan hệ khách hàng (CRM)
D. Phần mềm kế toán
40. Chiến lược marketing du lịch tập trung vào việc tạo ra trải nghiệm độc đáo và cá nhân hóa cho khách hàng được gọi là gì?
A. Marketing đại chúng
B. Marketing dựa trên sản phẩm
C. Marketing trải nghiệm
D. Marketing truyền miệng
41. Công cụ marketing du lịch nào sau đây cho phép doanh nghiệp tương tác trực tiếp và nhanh chóng với khách hàng, đồng thời đo lường được hiệu quả của chiến dịch?
A. Quảng cáo trên truyền hình
B. Marketing trực tiếp qua thư
C. Marketing qua mạng xã hội
D. Quan hệ công chúng (PR)
42. Phân khúc thị trường du lịch dựa trên phong cách sống và giá trị của khách hàng được gọi là phân khúc theo tiêu chí nào?
A. Địa lý
B. Nhân khẩu học
C. Hành vi
D. Tâm lý
43. Một bảo tàng lịch sử muốn thu hút khách du lịch trẻ tuổi. Kênh marketing nào sau đây là hiệu quả nhất?
A. Quảng cáo trên báo in
B. Phát tờ rơi tại các khu dân cư
C. Sử dụng mạng xã hội (Instagram, TikTok) để chia sẻ nội dung hấp dẫn và tương tác với giới trẻ
D. Tổ chức các buổi triển lãm truyền thống
44. Một khách sạn sang trọng muốn nhắm mục tiêu đến đối tượng khách hàng có thu nhập cao và tìm kiếm sự riêng tư. Chiến lược truyền thông nào sau đây là phù hợp nhất?
A. Quảng cáo trên các kênh truyền hình đại chúng
B. Tổ chức các sự kiện lớn, mời đông đảo khách tham dự
C. Hợp tác với các tạp chí du lịch cao cấp và trang web chuyên về phong cách sống thượng lưu
D. Phát tờ rơi tại các khu du lịch đông người
45. Trong marketing du lịch, chỉ số ROI (Return on Investment) được sử dụng để đo lường điều gì?
A. Mức độ hài lòng của khách hàng
B. Lợi nhuận thu được so với chi phí đầu tư vào các hoạt động marketing
C. Số lượng khách hàng truy cập website
D. Mức độ nhận diện thương hiệu
46. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần chính của ‘marketing mix’ trong du lịch?
A. Product (Sản phẩm)
B. Price (Giá)
C. Promotion (Xúc tiến)
D. Politics (Chính trị)
47. Một khu nghỉ dưỡng sinh thái muốn thu hút khách du lịch quan tâm đến bảo vệ môi trường. Thông điệp marketing nào sau đây là phù hợp nhất?
A. Khu nghỉ dưỡng sang trọng với đầy đủ tiện nghi hiện đại
B. Trải nghiệm kỳ nghỉ đẳng cấp với giá cả cạnh tranh
C. Khám phá thiên nhiên hoang sơ và tham gia các hoạt động bảo vệ môi trường
D. Khu nghỉ dưỡng gần trung tâm thành phố, thuận tiện mua sắm
48. Trong marketing du lịch, ‘định vị thương hiệu’ (brand positioning) có nghĩa là gì?
A. Xác định đối tượng khách hàng mục tiêu
B. Tạo ra sự khác biệt và độc đáo cho thương hiệu trong tâm trí khách hàng
C. Thiết kế logo và bộ nhận diện thương hiệu
D. Xây dựng chiến lược giá cạnh tranh
49. Một công ty du lịch muốn đo lường mức độ hài lòng của khách hàng sau chuyến đi. Phương pháp nào sau đây là phù hợp nhất?
A. Theo dõi số lượng người truy cập website
B. Gửi khảo sát trực tuyến hoặc phỏng vấn trực tiếp khách hàng
C. Đếm số lượng like trên fanpage
D. Phân tích doanh thu bán vé
50. Một công ty du lịch địa phương muốn tăng cường nhận diện thương hiệu trong cộng đồng. Hoạt động marketing nào sau đây là hiệu quả nhất với chi phí thấp?
A. Quảng cáo trên báo giấy toàn quốc
B. Tổ chức các buổi hội thảo du lịch quy mô lớn
C. Tham gia các sự kiện cộng đồng và tài trợ cho các hoạt động địa phương
D. Xây dựng một ứng dụng di động phức tạp
51. Một khách sạn muốn cải thiện trải nghiệm khách hàng. Biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất?
A. Giảm chi phí đào tạo nhân viên
B. Tăng giá phòng để nâng cao chất lượng dịch vụ
C. Thu thập phản hồi của khách hàng và cải thiện dịch vụ dựa trên phản hồi đó
D. Xây dựng một hồ bơi lớn hơn
52. Trong marketing du lịch, ‘du lịch có trách nhiệm’ (responsible tourism) có nghĩa là gì?
A. Du lịch với chi phí cao nhất
B. Du lịch đến những địa điểm nguy hiểm
C. Du lịch giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường và văn hóa, đồng thời mang lại lợi ích cho cộng đồng địa phương
D. Du lịch một mình
53. Một công ty du lịch muốn mở rộng thị trường sang một quốc gia mới. Nghiên cứu nào sau đây là quan trọng nhất?
A. Nghiên cứu về số lượng khách du lịch đến quốc gia đó hàng năm
B. Nghiên cứu về các đối thủ cạnh tranh trong ngành du lịch
C. Nghiên cứu về văn hóa, phong tục tập quán và sở thích của người dân địa phương
D. Nghiên cứu về tỷ giá hối đoái
54. Một điểm đến du lịch muốn thu hút khách du lịch quốc tế. Chiến lược nào sau đây là quan trọng nhất?
A. Tập trung vào thị trường nội địa
B. Xây dựng website đa ngôn ngữ và quảng bá trên các kênh truyền thông quốc tế
C. Giảm giá vé vào cửa các điểm tham quan
D. Tổ chức các sự kiện văn hóa địa phương
55. Khi một công ty du lịch sử dụng dữ liệu khách hàng để gửi email quảng cáo các tour du lịch phù hợp với sở thích của từng người, đó là hình thức marketing nào?
A. Marketing đại chúng
B. Marketing lan truyền
C. Marketing cá nhân hóa
D. Marketing du kích
56. Để đánh giá hiệu quả của một chiến dịch marketing du lịch trên mạng xã hội, chỉ số nào sau đây là quan trọng nhất?
A. Số lượng người theo dõi trang fanpage
B. Số lượng bài viết được chia sẻ
C. Số lượng khách hàng tiềm năng được tạo ra và chuyển đổi thành khách hàng thực tế
D. Số lượng bình luận trên các bài viết
57. Một công ty du lịch muốn cải thiện trải nghiệm khách hàng tại điểm đến. Biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất?
A. Tăng giá dịch vụ
B. Đào tạo nhân viên để cung cấp dịch vụ chuyên nghiệp và thân thiện
C. Giảm chi phí bảo trì cơ sở vật chất
D. Hạn chế giao tiếp với khách hàng
58. Để đo lường hiệu quả của một chiến dịch quảng cáo trực tuyến cho một tour du lịch, chỉ số nào sau đây là quan trọng nhất?
A. Số lượng người xem quảng cáo
B. Số lượng người thích (like) trang fanpage
C. Số lượng khách hàng đặt tour du lịch thông qua quảng cáo
D. Số lượng bình luận (comment) trên quảng cáo
59. Để xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng, doanh nghiệp du lịch nên tập trung vào điều gì?
A. Tăng giá dịch vụ
B. Cung cấp dịch vụ khách hàng xuất sắc và tạo ra trải nghiệm đáng nhớ
C. Giảm chi phí marketing
D. Giới thiệu nhiều sản phẩm mới
60. Trong marketing du lịch, ‘marketing nội dung’ (content marketing) có nghĩa là gì?
A. Quảng cáo trên truyền hình
B. Gửi email marketing hàng loạt
C. Tạo ra và chia sẻ nội dung giá trị, hấp dẫn và liên quan đến đối tượng khách hàng mục tiêu
D. Tổ chức các sự kiện khuyến mãi
61. Phân tích SWOT giúp doanh nghiệp du lịch xác định được điều gì?
A. Các kênh phân phối hiệu quả nhất
B. Điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức
C. Chiến lược giá phù hợp nhất
D. Phân khúc thị trường tiềm năng nhất
62. Ảnh hưởng của môi trường chính trị thể hiện rõ nhất qua yếu tố nào sau đây trong ngành du lịch?
A. Sự thay đổi trong công nghệ đặt phòng
B. Sự biến động của giá nhiên liệu
C. Chính sách visa và quy định về du lịch
D. Xu hướng du lịch bền vững
63. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của việc phân tích môi trường marketing trong du lịch?
A. Xác định cơ hội và thách thức
B. Đánh giá điểm mạnh và điểm yếu của đối thủ cạnh tranh
C. Dự đoán doanh thu và lợi nhuận
D. Xây dựng mối quan hệ với nhà cung cấp
64. Chiến lược marketing nào phù hợp nhất khi môi trường cạnh tranh trở nên khốc liệt?
A. Giảm giá sâu
B. Tập trung vào chất lượng dịch vụ và trải nghiệm khách hàng
C. Tăng cường quảng cáo đại trà
D. Cắt giảm chi phí marketing
65. Đâu là yếu tố thuộc môi trường vĩ mô ảnh hưởng đến ngành du lịch?
A. Đối thủ cạnh tranh trực tiếp
B. Sự thay đổi trong chính sách visa
C. Nhà cung cấp dịch vụ lưu trú
D. Các kênh phân phối trực tuyến
66. Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất sự tác động của ‘toàn cầu hóa’ đến ngành du lịch?
A. Sự gia tăng giá vé máy bay
B. Sự phổ biến của các tour du lịch trọn gói
C. Sự gia tăng số lượng khách du lịch quốc tế
D. Sự phát triển của các khách sạn boutique
67. Trong marketing du lịch, ‘đối thủ cạnh tranh’ được định nghĩa chính xác nhất là gì?
A. Bất kỳ doanh nghiệp nào cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ tương tự
B. Doanh nghiệp cung cấp sản phẩm/dịch vụ tương tự và nhắm đến cùng một phân khúc khách hàng
C. Doanh nghiệp có quy mô lớn hơn
D. Doanh nghiệp có chi phí marketing cao hơn
68. Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt, doanh nghiệp du lịch nên tập trung vào yếu tố nào của môi trường vi mô để tạo lợi thế cạnh tranh bền vững?
A. Giảm giá sản phẩm
B. Tăng cường quảng cáo trên truyền hình
C. Xây dựng mối quan hệ tốt với khách hàng
D. Tìm kiếm nhà cung cấp giá rẻ nhất
69. Lợi ích chính của việc phân tích môi trường marketing là gì?
A. Giảm chi phí hoạt động
B. Tăng doanh thu
C. Đưa ra quyết định marketing sáng suốt và hiệu quả hơn
D. Tuyển dụng được nhân viên giỏi hơn
70. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về môi trường nội bộ của một doanh nghiệp du lịch?
A. Nguồn nhân lực
B. Năng lực tài chính
C. Văn hóa doanh nghiệp
D. Đối thủ cạnh tranh
71. Một công ty du lịch muốn phát triển sản phẩm mới dành cho người cao tuổi. Yếu tố nào sau đây cần được quan tâm nhất trong môi trường nhân khẩu học?
A. Tỷ lệ sinh
B. Tuổi thọ trung bình và tình trạng sức khỏe
C. Mức độ đô thị hóa
D. Tình hình di cư
72. Đâu là một ví dụ về tác động của yếu tố nhân khẩu học đến ngành du lịch?
A. Sự gia tăng chi phí nhiên liệu
B. Sự thay đổi trong sở thích du lịch của thế hệ Millennials
C. Sự phát triển của mạng xã hội
D. Sự ra đời của các quy định mới về an toàn bay
73. Khi một doanh nghiệp du lịch phát hiện ra một xu hướng du lịch mới nổi, hành động nào sau đây là phù hợp nhất?
A. Bỏ qua xu hướng đó
B. Nghiên cứu kỹ lưỡng và điều chỉnh chiến lược marketing để tận dụng cơ hội
C. Sao chép chiến lược của đối thủ cạnh tranh
D. Giữ nguyên chiến lược hiện tại
74. Khi một công ty du lịch quyết định tập trung vào phân khúc khách hàng cao cấp, yếu tố môi trường marketing nào cần được đặc biệt quan tâm?
A. Đối thủ cạnh tranh giá rẻ
B. Sự thay đổi công nghệ trong ngành
C. Thu nhập và lối sống của khách hàng mục tiêu
D. Chi phí quảng cáo trên các phương tiện truyền thông đại chúng
75. Một điểm đến du lịch trở nên kém hấp dẫn do ô nhiễm môi trường. Yếu tố này thuộc về môi trường nào?
A. Kinh tế
B. Chính trị
C. Tự nhiên
D. Văn hóa
76. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của môi trường văn hóa – xã hội ảnh hưởng đến marketing du lịch?
A. Phong tục tập quán địa phương
B. Tỷ lệ lạm phát
C. Thái độ của người dân đối với du lịch
D. Giá trị văn hóa truyền thống
77. Một công ty du lịch muốn mở rộng thị trường sang một quốc gia mới. Yếu tố nào sau đây cần được nghiên cứu kỹ lưỡng nhất trong môi trường chính trị – pháp luật?
A. Tỷ giá hối đoái
B. Luật đầu tư và kinh doanh du lịch
C. Thói quen tiêu dùng của người dân
D. Hệ thống giao thông
78. Một doanh nghiệp du lịch đang gặp khó khăn do sự thay đổi trong luật pháp liên quan đến bảo vệ môi trường. Yếu tố này thuộc về môi trường marketing nào?
A. Vi mô
B. Vĩ mô
C. Nội bộ
D. Ngành
79. Trong marketing du lịch, kênh phân phối nào chịu ảnh hưởng nhiều nhất bởi môi trường công nghệ?
A. Đại lý du lịch truyền thống
B. Văn phòng đại diện
C. Kênh bán hàng trực tuyến
D. Hội chợ du lịch
80. Điều gì là quan trọng nhất khi doanh nghiệp du lịch phân tích đối thủ cạnh tranh?
A. Số lượng nhân viên của đối thủ
B. Địa chỉ trụ sở chính của đối thủ
C. Điểm mạnh, điểm yếu và chiến lược của đối thủ
D. Màu sắc chủ đạo trong logo của đối thủ
81. Một công ty lữ hành chuyên tổ chức tour du lịch mạo hiểm cần đặc biệt quan tâm đến yếu tố nào trong môi trường công nghệ?
A. Sự phát triển của trí tuệ nhân tạo
B. Các ứng dụng định vị và thiết bị theo dõi an toàn
C. Sự phổ biến của thương mại điện tử
D. Công nghệ in 3D
82. Khi phân tích môi trường công nghệ, doanh nghiệp du lịch cần quan tâm đến yếu tố nào sau đây?
A. Tỷ lệ thất nghiệp
B. Sự phát triển của các ứng dụng đặt phòng trực tuyến
C. Chính sách thuế
D. Phong tục tập quán địa phương
83. Trong phân tích PESTEL, yếu tố ‘E’ đại diện cho điều gì?
A. Ethical (Đạo đức)
B. Economical (Kinh tế)
C. Environmental (Môi trường)
D. Educational (Giáo dục)
84. Một khách sạn sang trọng nhận thấy số lượng khách hàng doanh nhân giảm sút. Phân tích môi trường marketing nào sẽ giúp khách sạn xác định nguyên nhân chính xác nhất?
A. Phân tích SWOT
B. Phân tích PESTEL
C. Phân tích 5 lực lượng cạnh tranh của Porter
D. Phân tích môi trường vi mô
85. Một doanh nghiệp du lịch địa phương muốn thu hút khách du lịch quốc tế. Yếu tố văn hóa nào cần được xem xét cẩn thận nhất?
A. Ngôn ngữ và phong tục tập quán
B. Hệ thống chính trị
C. Tình hình kinh tế
D. Cơ sở hạ tầng giao thông
86. Doanh nghiệp du lịch sử dụng thông tin từ môi trường marketing để làm gì?
A. Tuyển dụng nhân viên mới
B. Đưa ra quyết định marketing
C. Thanh lý tài sản
D. Tính toán thuế
87. Trong tình huống nào, doanh nghiệp du lịch cần đặc biệt chú trọng đến phân tích môi trường văn hóa – xã hội?
A. Khi mở rộng thị trường sang một quốc gia có nền văn hóa khác biệt
B. Khi giảm giá sản phẩm
C. Khi tuyển dụng nhân viên mới
D. Khi thay đổi logo
88. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về môi trường marketing vi mô của một doanh nghiệp du lịch?
A. Nhà cung cấp dịch vụ
B. Đối thủ cạnh tranh
C. Khách hàng mục tiêu
D. Tình hình kinh tế vĩ mô
89. Một khu nghỉ dưỡng sinh thái tập trung vào việc bảo tồn thiên nhiên và văn hóa địa phương. Yếu tố môi trường nào có ảnh hưởng lớn nhất đến chiến lược marketing của khu nghỉ dưỡng?
A. Môi trường kinh tế
B. Môi trường chính trị
C. Môi trường tự nhiên và văn hóa – xã hội
D. Môi trường công nghệ
90. Đâu là một ví dụ về cách doanh nghiệp du lịch ứng phó với sự thay đổi trong môi trường kinh tế?
A. Tăng cường quảng cáo trên báo in
B. Phát triển các sản phẩm du lịch giá rẻ
C. Mở rộng chi nhánh
D. Giảm số lượng nhân viên
91. Đâu là một ví dụ về marketing du lịch trải nghiệm?
A. Một quảng cáo trên báo
B. Một email marketing
C. Một tour du lịch thực tế ảo
D. Một tờ rơi quảng cáo
92. Đâu là một thách thức lớn đối với marketing du lịch trong thời đại kỹ thuật số?
A. Sự thiếu hụt thông tin về khách hàng
B. Sự cạnh tranh gay gắt và sự thay đổi nhanh chóng của công nghệ
C. Sự thiếu hụt kênh phân phối
D. Sự thiếu hụt nhân tài marketing
93. Tại sao việc thu thập và phân tích phản hồi của khách hàng lại quan trọng trong marketing du lịch?
A. Để giảm chi phí marketing
B. Để cải thiện chất lượng dịch vụ và đáp ứng nhu cầu của khách hàng
C. Để tuân thủ các quy định của pháp luật
D. Để tạo ra các chiến dịch quảng cáo phức tạp hơn
94. Tại sao việc đo lường hiệu quả của các chiến dịch marketing du lịch lại quan trọng?
A. Để tuân thủ các quy định của pháp luật
B. Để xác định ROI (Return on Investment) và cải thiện các chiến dịch trong tương lai
C. Để làm hài lòng các cổ đông
D. Để được nhận giải thưởng marketing
95. Điều gì là quan trọng nhất khi xây dựng mối quan hệ với khách hàng trong marketing du lịch?
A. Gửi email quảng cáo hàng ngày
B. Cung cấp dịch vụ khách hàng xuất sắc và cá nhân hóa trải nghiệm
C. Giảm giá liên tục
D. Tổ chức các cuộc thi trên mạng xã hội
96. Khi một khách sạn giảm giá phòng vào mùa thấp điểm, họ đang sử dụng chiến lược giá nào?
A. Giá hớt váng
B. Giá thâm nhập
C. Giá linh hoạt
D. Giá cạnh tranh
97. Khi một công ty du lịch hợp tác với một người nổi tiếng để quảng bá sản phẩm của họ, họ đang sử dụng hình thức marketing nào?
A. Marketing trực tiếp
B. Marketing truyền miệng
C. Marketing du kích
D. Marketing người ảnh hưởng
98. Đâu là một xu hướng marketing du lịch mới nổi?
A. Sử dụng quảng cáo trên truyền hình
B. Tập trung vào marketing truyền miệng
C. Sử dụng trí tuệ nhân tạo (AI) để cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng
D. Giảm chi phí marketing
99. Khi một công ty du lịch hợp tác với các doanh nghiệp khác để cung cấp các gói du lịch trọn gói, họ đang sử dụng hình thức marketing nào?
A. Marketing liên kết
B. Marketing nội dung
C. Marketing du kích
D. Marketing truyền miệng
100. Đâu là yếu tố KHÔNG thuộc về môi trường vi mô ảnh hưởng đến hoạt động marketing du lịch của một doanh nghiệp?
A. Nhà cung cấp dịch vụ
B. Đối thủ cạnh tranh
C. Khách hàng mục tiêu
D. Tình hình kinh tế vĩ mô
101. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về môi trường vĩ mô ảnh hưởng đến marketing du lịch?
A. Yếu tố kinh tế
B. Yếu tố chính trị – pháp luật
C. Yếu tố văn hóa – xã hội
D. Nhà cung cấp dịch vụ
102. Trong marketing du lịch, ‘eWOM’ là viết tắt của cụm từ nào?
A. Electronic Word of Mouth (Truyền miệng điện tử)
B. Efficient Web Optimization Method (Phương pháp tối ưu hóa web hiệu quả)
C. Excellent Website Online Marketing (Marketing trực tuyến trang web xuất sắc)
D. Effective Worldwide Outreach Management (Quản lý tiếp cận toàn cầu hiệu quả)
103. Phân khúc thị trường du lịch dựa trên yếu tố tâm lý tập trung vào điều gì?
A. Địa điểm sinh sống của khách hàng
B. Độ tuổi và giới tính của khách hàng
C. Lối sống, giá trị và tính cách của khách hàng
D. Mức thu nhập của khách hàng
104. Một công ty du lịch sử dụng SEO (Search Engine Optimization) để làm gì?
A. Để tạo ra các video quảng cáo hấp dẫn
B. Để cải thiện thứ hạng của trang web trên các công cụ tìm kiếm
C. Để gửi email marketing hàng loạt
D. Để quản lý các tài khoản mạng xã hội
105. Trong marketing du lịch, ‘du lịch bền vững’ đề cập đến điều gì?
A. Du lịch với chi phí thấp nhất
B. Du lịch chỉ vào mùa cao điểm
C. Du lịch bảo vệ môi trường và văn hóa địa phương
D. Du lịch chỉ dành cho người giàu
106. Tại sao việc xây dựng thương hiệu du lịch mạnh mẽ lại quan trọng?
A. Để tăng giá sản phẩm
B. Để thu hút khách hàng, tạo sự khác biệt và xây dựng lòng trung thành
C. Để giảm chi phí marketing
D. Để tuân thủ các quy định của pháp luật
107. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc phân khúc thị trường trong marketing du lịch?
A. Tăng hiệu quả của các chiến dịch marketing
B. Đáp ứng nhu cầu của tất cả khách hàng
C. Tập trung nguồn lực vào các phân khúc tiềm năng nhất
D. Phát triển sản phẩm và dịch vụ phù hợp với từng phân khúc
108. Kênh phân phối nào sau đây thường được sử dụng để bán các gói du lịch trọn gói?
A. Mạng xã hội
B. Đại lý du lịch
C. Công cụ tìm kiếm
D. Email marketing
109. Chiến lược marketing du lịch tập trung vào việc tạo ra sự khác biệt độc đáo so với đối thủ cạnh tranh được gọi là gì?
A. Chiến lược chi phí thấp
B. Chiến lược khác biệt hóa
C. Chiến lược tập trung
D. Chiến lược đa dạng hóa
110. Làm thế nào marketing du lịch có thể góp phần vào việc bảo tồn văn hóa địa phương?
A. Bằng cách quảng bá các sản phẩm du lịch đại trà
B. Bằng cách khuyến khích du khách tôn trọng và tìm hiểu về văn hóa địa phương
C. Bằng cách giảm giá các tour du lịch văn hóa
D. Bằng cách xây dựng các khu nghỉ dưỡng sang trọng
111. Khi một công ty du lịch sử dụng email marketing để gửi thông tin về các chương trình khuyến mãi đặc biệt cho khách hàng, họ đang sử dụng hình thức marketing nào?
A. Marketing truyền miệng
B. Marketing trực tiếp
C. Marketing du kích
D. Marketing số
112. Khi một công ty du lịch tập trung vào một phân khúc thị trường nhỏ và cụ thể, họ đang sử dụng chiến lược gì?
A. Chiến lược đại trà
B. Chiến lược khác biệt hóa
C. Chiến lược tập trung
D. Chiến lược đa dạng hóa
113. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của marketing-mix 4P trong du lịch?
A. Product (Sản phẩm)
B. Price (Giá cả)
C. Place (Địa điểm)
D. People (Con người)
114. Điều gì KHÔNG nên làm khi xử lý khủng hoảng truyền thông trong marketing du lịch?
A. Phản hồi nhanh chóng và minh bạch
B. Chối bỏ trách nhiệm và đổ lỗi cho người khác
C. Cung cấp thông tin chính xác và cập nhật
D. Thể hiện sự đồng cảm với những người bị ảnh hưởng
115. Trong marketing du lịch, ‘định vị’ thương hiệu có nghĩa là gì?
A. Xác định vị trí địa lý của doanh nghiệp
B. Tạo ra một hình ảnh độc đáo và khác biệt trong tâm trí khách hàng
C. Định giá sản phẩm và dịch vụ du lịch
D. Phân phối sản phẩm du lịch đến các kênh khác nhau
116. Đâu là ví dụ về ‘nội dung do người dùng tạo’ (user-generated content) trong marketing du lịch?
A. Một bài quảng cáo trên tạp chí du lịch
B. Một bài đăng trên blog của một công ty du lịch
C. Một đánh giá của khách hàng về một khách sạn trên TripAdvisor
D. Một thông cáo báo chí về một sự kiện du lịch
117. Một khách sạn sử dụng chatbot trên trang web của họ để làm gì?
A. Để tự động trả lời các câu hỏi của khách hàng và cung cấp hỗ trợ
B. Để thu thập dữ liệu về khách hàng
C. Để quảng bá các chương trình khuyến mãi
D. Để quản lý đặt phòng
118. Tại sao việc sử dụng dữ liệu lớn (big data) ngày càng trở nên quan trọng trong marketing du lịch?
A. Để giảm chi phí marketing
B. Để cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng và dự đoán xu hướng thị trường
C. Để tạo ra các chiến dịch quảng cáo phức tạp hơn
D. Để tuân thủ các quy định về bảo mật dữ liệu
119. Một công ty du lịch sử dụng quảng cáo trả tiền trên mạng xã hội để làm gì?
A. Để cải thiện thứ hạng của trang web trên các công cụ tìm kiếm
B. Để tiếp cận đối tượng mục tiêu rộng hơn và tăng nhận diện thương hiệu
C. Để tạo ra các video quảng cáo hấp dẫn
D. Để quản lý các tài khoản mạng xã hội
120. Hoạt động nào sau đây KHÔNG thuộc về xúc tiến hỗn hợp trong marketing du lịch?
A. Quảng cáo trên truyền hình
B. Quan hệ công chúng
C. Nghiên cứu thị trường
D. Khuyến mãi
121. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về môi trường marketing vi mô của một doanh nghiệp du lịch?
A. Nhà cung cấp dịch vụ
B. Đối thủ cạnh tranh
C. Khách hàng mục tiêu
D. Tình hình kinh tế vĩ mô
122. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng marketing trực tuyến trong ngành du lịch?
A. Tiếp cận được một lượng lớn khách hàng tiềm năng trên toàn thế giới
B. Chi phí marketing thấp hơn so với các phương tiện truyền thống
C. Khả năng tương tác và phản hồi trực tiếp từ khách hàng
D. Đảm bảo tất cả khách hàng đều nhận được thông điệp marketing
123. Khi đánh giá môi trường chính trị – pháp luật, doanh nghiệp du lịch cần quan tâm đến yếu tố nào?
A. Sự thay đổi của công nghệ
B. Các quy định về an toàn và vệ sinh thực phẩm
C. Sự thay đổi trong sở thích của khách hàng
D. Tình hình kinh tế vĩ mô
124. Trong marketing du lịch, ‘lợi thế cạnh tranh’ là gì?
A. Giá sản phẩm thấp hơn đối thủ
B. Một đặc điểm độc đáo mà khách hàng đánh giá cao và đối thủ khó bắt chước
C. Chiến dịch quảng cáo hiệu quả hơn
D. Mạng lưới phân phối rộng khắp
125. Trong marketing du lịch, ‘thị trường mục tiêu’ là gì?
A. Toàn bộ khách hàng tiềm năng trên thị trường
B. Một nhóm khách hàng cụ thể mà doanh nghiệp muốn hướng đến
C. Các đối thủ cạnh tranh trên thị trường
D. Các nhà cung cấp dịch vụ du lịch
126. Một công ty du lịch sử dụng chiến lược ‘marketing cá nhân hóa’ bằng cách nào?
A. Gửi cùng một thông điệp đến tất cả khách hàng
B. Tạo ra các sản phẩm và dịch vụ phù hợp với nhu cầu của từng khách hàng
C. Giảm giá cho tất cả khách hàng
D. Tăng cường quảng cáo trên truyền hình
127. Trong marketing du lịch, ‘content marketing’ là gì?
A. Chiến lược giảm giá để thu hút khách hàng
B. Tạo và chia sẻ nội dung giá trị để thu hút và giữ chân khách hàng
C. Quảng cáo trên các phương tiện truyền thông truyền thống
D. Nghiên cứu thị trường để hiểu rõ nhu cầu của khách hàng
128. Yếu tố nào sau đây có thể ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn điểm đến du lịch của khách hàng?
A. Giá cả, thời tiết, văn hóa địa phương và an ninh
B. Chỉ giá cả
C. Chỉ thời tiết
D. Chỉ văn hóa địa phương
129. Khi một doanh nghiệp du lịch muốn xây dựng thương hiệu mạnh, điều gì là quan trọng nhất?
A. Có một logo đẹp
B. Cung cấp sản phẩm và dịch vụ chất lượng cao, nhất quán và đáng tin cậy
C. Quảng cáo trên nhiều phương tiện truyền thông
D. Giảm giá sản phẩm thường xuyên
130. Khi phân tích đối thủ cạnh tranh, doanh nghiệp du lịch cần tập trung vào yếu tố nào?
A. Số lượng nhân viên của đối thủ
B. Chiến lược marketing và điểm mạnh, điểm yếu của đối thủ
C. Màu sắc chủ đạo trong logo của đối thủ
D. Địa chỉ trụ sở chính của đối thủ
131. Phân tích SWOT trong marketing du lịch giúp doanh nghiệp xác định điều gì?
A. Chiến lược giá phù hợp
B. Các kênh phân phối hiệu quả
C. Điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức
D. Ngân sách marketing tối ưu
132. Trong môi trường marketing vĩ mô, yếu tố nào sau đây liên quan đến luật pháp, chính sách của chính phủ và các quy định của ngành?
A. Yếu tố kinh tế
B. Yếu tố chính trị – pháp luật
C. Yếu tố nhân khẩu học
D. Yếu tố công nghệ
133. Trong marketing du lịch, ‘định vị’ sản phẩm có nghĩa là gì?
A. Giảm giá sản phẩm để thu hút khách hàng
B. Tạo ra một hình ảnh độc đáo và khác biệt cho sản phẩm trong tâm trí khách hàng
C. Phân phối sản phẩm đến nhiều kênh khác nhau
D. Tăng cường quảng cáo trên các phương tiện truyền thông
134. Yếu tố nào sau đây thuộc về môi trường văn hóa – xã hội ảnh hưởng đến marketing du lịch?
A. Lãi suất ngân hàng
B. Tỷ giá hối đoái
C. Phong tục tập quán của địa phương
D. Luật pháp về du lịch
135. Trong marketing du lịch, ‘phân khúc thị trường’ là gì?
A. Quá trình quảng bá sản phẩm đến khách hàng
B. Việc chia thị trường thành các nhóm nhỏ hơn dựa trên các đặc điểm chung
C. Việc định giá sản phẩm du lịch
D. Việc lựa chọn kênh phân phối phù hợp
136. Khi một công ty du lịch sử dụng chiến lược marketing tập trung, họ đang nhắm mục tiêu vào đối tượng khách hàng nào?
A. Tất cả mọi người có nhu cầu du lịch
B. Một hoặc một vài phân khúc thị trường cụ thể
C. Những khách hàng có thu nhập cao
D. Những khách hàng trung thành với thương hiệu
137. Trong môi trường marketing vĩ mô, yếu tố nào sau đây liên quan đến sự thay đổi về tuổi tác, giới tính, dân tộc và thu nhập của dân số?
A. Yếu tố kinh tế
B. Yếu tố chính trị
C. Yếu tố nhân khẩu học
D. Yếu tố công nghệ
138. Trong marketing du lịch, ‘brand awareness’ có nghĩa là gì?
A. Khả năng khách hàng nhận biết và nhớ đến thương hiệu
B. Giá trị tài sản của thương hiệu
C. Số lượng khách hàng trung thành
D. Thị phần của thương hiệu
139. Điều gì KHÔNG phải là một cách để cải thiện trải nghiệm khách hàng trong ngành du lịch?
A. Cung cấp dịch vụ nhanh chóng và hiệu quả
B. Cá nhân hóa trải nghiệm cho từng khách hàng
C. Thu thập phản hồi và cải thiện dịch vụ
D. Giữ giá sản phẩm ổn định ở mức cao
140. Điều gì là quan trọng nhất khi xây dựng mối quan hệ với khách hàng trong marketing du lịch?
A. Gửi email quảng cáo hàng ngày
B. Cung cấp dịch vụ khách hàng xuất sắc và cá nhân hóa
C. Tổ chức các sự kiện lớn
D. Giảm giá liên tục
141. Một doanh nghiệp du lịch có thể sử dụng những tiêu chí nào để phân khúc thị trường?
A. Địa lý, nhân khẩu học, tâm lý và hành vi
B. Chỉ địa lý
C. Chỉ nhân khẩu học
D. Chỉ hành vi
142. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về môi trường công nghệ ảnh hưởng đến marketing du lịch?
A. Sự phát triển của mạng xã hội
B. Ứng dụng di động cho du lịch
C. Quy định về bảo vệ môi trường
D. Hệ thống đặt phòng trực tuyến
143. Trong marketing du lịch, điều gì có nghĩa là ‘Customer Relationship Management’ (CRM)?
A. Chiến lược giảm giá để thu hút khách hàng mới
B. Quản lý mối quan hệ với khách hàng để tăng sự trung thành và giá trị lâu dài
C. Quảng cáo trên các phương tiện truyền thông đại chúng
D. Nghiên cứu thị trường để hiểu rõ đối thủ cạnh tranh
144. Điều gì là quan trọng nhất khi lựa chọn thị trường mục tiêu cho một sản phẩm du lịch mới?
A. Quy mô của thị trường phải lớn
B. Khả năng sinh lời của thị trường phải cao
C. Sự phù hợp giữa sản phẩm và nhu cầu của thị trường
D. Mức độ cạnh tranh trên thị trường phải thấp
145. Trong marketing du lịch, ‘viral marketing’ là gì?
A. Chiến lược quảng cáo trả tiền trên mạng xã hội
B. Chiến lược tạo ra nội dung hấp dẫn để lan truyền nhanh chóng qua mạng xã hội
C. Chiến lược giảm giá để thu hút khách hàng
D. Chiến lược tập trung vào một phân khúc thị trường cụ thể
146. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về môi trường kinh tế ảnh hưởng đến marketing du lịch?
A. Tỷ lệ lạm phát
B. Tỷ giá hối đoái
C. Thu nhập bình quân đầu người
D. Xu hướng du lịch bền vững
147. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về môi trường tự nhiên ảnh hưởng đến marketing du lịch?
A. Thời tiết và khí hậu
B. Tài nguyên thiên nhiên
C. Mức độ ô nhiễm
D. Chính sách visa
148. Một doanh nghiệp du lịch sử dụng chiến lược ‘marketing du kích’ như thế nào?
A. Sử dụng các phương pháp marketing truyền thống với ngân sách lớn
B. Sử dụng các phương pháp marketing sáng tạo, độc đáo và chi phí thấp
C. Tập trung vào một phân khúc thị trường cụ thể
D. Giảm giá sản phẩm để thu hút khách hàng
149. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của việc nghiên cứu thị trường trong marketing du lịch?
A. Xác định nhu cầu và mong muốn của khách hàng
B. Đánh giá hiệu quả của các chiến dịch quảng cáo
C. Tối đa hóa lợi nhuận ngay lập tức
D. Phân tích đối thủ cạnh tranh
150. Một doanh nghiệp du lịch sử dụng chiến lược ‘marketing đại trà’ khi nào?
A. Khi họ muốn tập trung vào một phân khúc thị trường cụ thể
B. Khi họ muốn tiếp cận tất cả các phân khúc thị trường với cùng một thông điệp
C. Khi họ muốn tăng giá sản phẩm
D. Khi họ muốn giảm chi phí marketing