1. Khái niệm ‘Marketing Myopia’ (thiển cận Marketing) đề cập đến điều gì?
A. Việc tập trung quá mức vào sản xuất mà bỏ qua nhu cầu của khách hàng.
B. Việc sử dụng các chiến lược Marketing đạo đức giả.
C. Việc bỏ qua các đối thủ cạnh tranh.
D. Việc không sử dụng công nghệ trong Marketing.
2. Khái niệm ‘Giá trị trọn đời của khách hàng’ (Customer Lifetime Value – CLV) là gì?
A. Tổng doanh thu mà một khách hàng tạo ra cho công ty trong suốt thời gian hợp tác.
B. Tổng chi phí mà công ty phải trả để thu hút một khách hàng mới.
C. Mức độ hài lòng của khách hàng đối với sản phẩm/dịch vụ.
D. Số lượng khách hàng mà công ty có.
3. Một công ty quyết định tặng một phần lợi nhuận từ mỗi sản phẩm bán được cho một tổ chức từ thiện. Điều này thể hiện chiến lược Marketing nào?
A. Marketing đại trà.
B. Marketing đạo đức.
C. Marketing xanh.
D. Marketing liên kết.
4. Điều gì KHÔNG phải là một phần của quá trình Marketing?
A. Nghiên cứu thị trường.
B. Phát triển sản phẩm.
C. Kế toán tài chính.
D. Quảng bá sản phẩm.
5. Điều gì KHÔNG phải là một phần của Marketing Mix mở rộng (7P)?
A. Product (Sản phẩm).
B. Price (Giá cả).
C. Process (Quy trình).
D. Politics (Chính trị).
6. Một công ty quyết định giảm giá sản phẩm để tăng doanh số bán hàng trong ngắn hạn. Điều này thể hiện chiến lược Marketing nào?
A. Chiến lược Marketing dài hạn.
B. Chiến lược Marketing bền vững.
C. Chiến lược Marketing tập trung vào bán hàng.
D. Chiến lược Marketing xã hội.
7. Một công ty sử dụng mạng xã hội để tương tác với khách hàng, giải đáp thắc mắc và xây dựng cộng đồng trực tuyến. Điều này thể hiện chiến lược Marketing nào?
A. Marketing truyền thống.
B. Marketing trực tiếp.
C. Marketing kỹ thuật số.
D. Marketing du kích.
8. Điều gì là quan trọng nhất khi xây dựng mối quan hệ với khách hàng?
A. Liên tục gửi email quảng cáo.
B. Cung cấp dịch vụ khách hàng tuyệt vời và đáp ứng nhu cầu của họ.
C. Giảm giá sản phẩm thường xuyên.
D. Tổ chức các cuộc thi và giveaways.
9. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để tạo ra một trải nghiệm khách hàng tích cực?
A. Một mức giá thấp.
B. Một sản phẩm hoàn hảo.
C. Sự hiểu biết sâu sắc về nhu cầu và mong muốn của khách hàng.
D. Một chiến dịch quảng cáo lớn.
10. Đâu là ví dụ về một tuyên bố định vị (Positioning Statement) hiệu quả?
A. Chúng tôi là công ty tốt nhất.
B. Chúng tôi cung cấp sản phẩm chất lượng cao.
C. [Thương hiệu] là [khái niệm] dành cho [đối tượng mục tiêu] những người muốn [lợi ích].
D. Hãy mua sản phẩm của chúng tôi!
11. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào KHÔNG thuộc về Marketing Mix 4P?
A. Product (Sản phẩm).
B. Price (Giá cả).
C. Promotion (Xúc tiến).
D. People (Con người).
12. Một công ty sản xuất điện thoại thông minh liên tục cải tiến sản phẩm của mình với các tính năng mới và công nghệ tiên tiến. Điều này thể hiện định hướng Marketing nào?
A. Định hướng sản xuất.
B. Định hướng sản phẩm.
C. Định hướng bán hàng.
D. Định hướng Marketing.
13. Một công ty sử dụng các chiến thuật Marketing gây bất ngờ và sáng tạo để thu hút sự chú ý của khách hàng ở những địa điểm không ngờ tới. Điều này thể hiện chiến lược Marketing nào?
A. Marketing truyền thống.
B. Marketing trực tiếp.
C. Marketing kỹ thuật số.
D. Marketing du kích.
14. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng một thương hiệu mạnh?
A. Một logo bắt mắt.
B. Một chiến dịch quảng cáo lớn.
C. Sự nhất quán trong việc cung cấp giá trị cho khách hàng.
D. Một mức giá thấp.
15. Một công ty sử dụng các phương pháp Marketing xanh để giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường và thu hút những khách hàng quan tâm đến vấn đề môi trường. Điều này thể hiện chiến lược Marketing nào?
A. Marketing đại trà.
B. Marketing đạo đức.
C. Marketing xanh.
D. Marketing du kích.
16. Đâu là ví dụ về Marketing nội dung (Content Marketing)?
A. Một quảng cáo trả tiền trên Google.
B. Một bài viết blog cung cấp thông tin hữu ích cho khách hàng tiềm năng.
C. Một email quảng cáo gửi đến danh sách khách hàng.
D. Một bảng quảng cáo ngoài trời.
17. Một công ty sử dụng dữ liệu khách hàng để cá nhân hóa trải nghiệm mua sắm và cung cấp các ưu đãi phù hợp với sở thích của từng khách hàng. Điều này thể hiện chiến lược Marketing nào?
A. Marketing đại trà.
B. Marketing mục tiêu.
C. Marketing cá nhân hóa.
D. Marketing du kích.
18. Marketing xã hội (Societal Marketing) là gì?
A. Sử dụng mạng xã hội để quảng bá sản phẩm.
B. Chiến lược Marketing tập trung vào lợi ích của xã hội và cộng đồng.
C. Tổ chức các sự kiện xã hội để quảng bá thương hiệu.
D. Tài trợ cho các hoạt động từ thiện.
19. Phân tích SWOT là công cụ được sử dụng để làm gì?
A. Đánh giá hiệu quả của chiến dịch quảng cáo.
B. Phân tích điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của một doanh nghiệp.
C. Xác định phân khúc thị trường mục tiêu.
D. Đo lường sự hài lòng của khách hàng.
20. Đâu là yếu tố quan trọng nhất trong định nghĩa Marketing theo Philip Kotler?
A. Tạo ra quảng cáo hấp dẫn.
B. Xây dựng mối quan hệ có lợi với khách hàng.
C. Tối đa hóa lợi nhuận ngay lập tức.
D. Giảm chi phí sản xuất.
21. Giá trị khách hàng (Customer Value) được định nghĩa là gì?
A. Tổng chi phí mà khách hàng phải trả để mua sản phẩm.
B. Sự khác biệt giữa lợi ích mà khách hàng nhận được và chi phí mà họ phải trả.
C. Mức độ trung thành của khách hàng đối với thương hiệu.
D. Số lượng sản phẩm mà khách hàng mua trong một khoảng thời gian nhất định.
22. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc phân khúc thị trường?
A. Giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về nhu cầu của khách hàng.
B. Cho phép doanh nghiệp tập trung nguồn lực vào các phân khúc có tiềm năng nhất.
C. Giúp doanh nghiệp tạo ra các sản phẩm và dịch vụ phù hợp hơn với từng phân khúc.
D. Giảm chi phí Marketing.
23. Mục tiêu cuối cùng của Marketing là gì?
A. Tạo ra sản phẩm tốt nhất.
B. Tối đa hóa doanh số bán hàng.
C. Xây dựng mối quan hệ lâu dài và có lợi với khách hàng.
D. Đánh bại đối thủ cạnh tranh.
24. Một công ty quyết định tập trung vào một phân khúc thị trường nhỏ và cụ thể với các sản phẩm được thiết kế riêng để đáp ứng nhu cầu của phân khúc đó. Công ty này đang theo đuổi chiến lược Marketing nào?
A. Chiến lược Marketing đại trà.
B. Chiến lược khác biệt hóa.
C. Chiến lược tập trung.
D. Chiến lược dẫn đầu về chi phí.
25. Trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt, một công ty quyết định tập trung vào việc cung cấp sản phẩm chất lượng cao với dịch vụ khách hàng vượt trội. Công ty này đang theo đuổi chiến lược Marketing nào?
A. Chiến lược dẫn đầu về chi phí.
B. Chiến lược khác biệt hóa.
C. Chiến lược tập trung.
D. Chiến lược Marketing đại trà.
26. Khái niệm ‘Customer Relationship Management’ (CRM) đề cập đến điều gì?
A. Phần mềm quản lý tài chính của công ty.
B. Chiến lược quản lý tất cả các tương tác và mối quan hệ của công ty với khách hàng.
C. Quy trình sản xuất sản phẩm.
D. Chiến lược quản lý chuỗi cung ứng.
27. Phân khúc thị trường (Market Segmentation) là gì?
A. Quá trình tạo ra một sản phẩm mới.
B. Quá trình chia thị trường thành các nhóm nhỏ hơn với nhu cầu và đặc điểm tương đồng.
C. Quá trình quảng bá sản phẩm đến khách hàng.
D. Quá trình định giá sản phẩm.
28. Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng Marketing trực tiếp?
A. Tiếp cận một lượng lớn khán giả với chi phí thấp.
B. Tạo ra sự tương tác cá nhân hóa với khách hàng.
C. Xây dựng nhận diện thương hiệu mạnh mẽ.
D. Tăng doanh số bán hàng ngay lập tức.
29. Đâu là ví dụ về một mục tiêu Marketing SMART?
A. Tăng doanh số bán hàng.
B. Cải thiện nhận diện thương hiệu.
C. Tăng doanh số bán hàng thêm 15% trong quý tới.
D. Thu hút nhiều khách hàng hơn.
30. Đâu là ví dụ về Marketing truyền miệng (Word-of-mouth marketing) hiệu quả?
A. Một quảng cáo trên truyền hình.
B. Một bài đăng trên mạng xã hội từ một người nổi tiếng được trả tiền.
C. Một đánh giá tích cực từ một khách hàng hài lòng trên một trang web đánh giá.
D. Một email quảng cáo gửi đến danh sách khách hàng tiềm năng.
31. Trong marketing, ‘insight’ khách hàng là gì?
A. Thông tin cơ bản về nhân khẩu học của khách hàng.
B. Sự thật ngầm hiểu sâu sắc về nhu cầu, mong muốn và động cơ của khách hàng.
C. Dữ liệu về hành vi mua hàng của khách hàng.
D. Phản hồi của khách hàng về sản phẩm hoặc dịch vụ.
32. Một công ty sản xuất máy khoan nên tự coi mình là công ty gì để tránh ‘Marketing myopia’?
A. Công ty sản xuất máy khoan.
B. Công ty cung cấp giải pháp tạo lỗ.
C. Công ty sản xuất dụng cụ điện.
D. Công ty bán lẻ dụng cụ.
33. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc môi trường marketing vĩ mô?
A. Yếu tố nhân khẩu học.
B. Yếu tố kinh tế.
C. Yếu tố chính trị – pháp luật.
D. Nhà cung cấp.
34. Trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt, doanh nghiệp nên làm gì để tăng giá trị khách hàng (Customer Value)?
A. Giảm giá sản phẩm.
B. Tăng cường quảng cáo.
C. Cải thiện chất lượng sản phẩm và dịch vụ.
D. Mở rộng kênh phân phối.
35. Điều gì xảy ra nếu một công ty bỏ qua việc nghiên cứu thị trường trước khi tung ra sản phẩm mới?
A. Sản phẩm chắc chắn sẽ thành công vì không có sự cạnh tranh.
B. Sản phẩm có thể không đáp ứng được nhu cầu của khách hàng và thất bại.
C. Chi phí marketing sẽ giảm xuống.
D. Doanh nghiệp sẽ tiết kiệm được thời gian.
36. Mục tiêu của marketing không phải là:
A. Thu hút khách hàng mới.
B. Giữ chân khách hàng hiện tại.
C. Tối đa hóa lợi nhuận bằng mọi giá, kể cả khi làm tổn hại đến quyền lợi của khách hàng.
D. Xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng.
37. Phân khúc thị trường là gì?
A. Quá trình tạo ra sản phẩm mới.
B. Quá trình chia thị trường tổng thể thành các nhóm nhỏ hơn dựa trên các đặc điểm chung.
C. Quá trình quảng bá sản phẩm đến khách hàng.
D. Quá trình định giá sản phẩm.
38. Ảnh hưởng của yếu tố công nghệ đến marketing là gì?
A. Giảm khả năng tiếp cận khách hàng.
B. Tăng chi phí marketing.
C. Tạo ra các kênh marketing mới và hiệu quả hơn.
D. Giảm tính cạnh tranh trên thị trường.
39. Điều gì xảy ra khi giá trị khách hàng (Customer Value) tăng lên?
A. Khách hàng ít hài lòng hơn.
B. Khả năng khách hàng mua sản phẩm giảm xuống.
C. Mối quan hệ giữa khách hàng và doanh nghiệp trở nên bền chặt hơn.
D. Chi phí marketing của doanh nghiệp tăng lên.
40. Khái niệm ‘Marketing myopia’ (thiển cận marketing) đề cập đến điều gì?
A. Việc tập trung quá mức vào việc bán sản phẩm hiện tại thay vì đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
B. Việc sử dụng các chiến lược marketing không hiệu quả.
C. Việc bỏ qua các đối thủ cạnh tranh.
D. Việc không đo lường hiệu quả của các hoạt động marketing.
41. Một công ty phát hiện ra rằng khách hàng của họ thường xuyên phàn nàn về thời gian chờ đợi khi gọi điện đến tổng đài hỗ trợ. Đây là một ‘insight’ cho thấy điều gì?
A. Khách hàng không thích gọi điện thoại.
B. Dịch vụ hỗ trợ khách hàng của công ty cần được cải thiện.
C. Sản phẩm của công ty quá phức tạp để sử dụng.
D. Khách hàng không hài lòng với giá cả.
42. Sự thay đổi trong tỷ lệ dân số già hóa ảnh hưởng đến hoạt động marketing như thế nào?
A. Giảm nhu cầu về các sản phẩm và dịch vụ chăm sóc sức khỏe.
B. Tăng nhu cầu về các sản phẩm và dịch vụ dành cho giới trẻ.
C. Tăng nhu cầu về các sản phẩm và dịch vụ phù hợp với người lớn tuổi.
D. Không ảnh hưởng đến hoạt động marketing.
43. Khái niệm nào sau đây thể hiện đúng nhất triết lý Marketing định hướng khách hàng?
A. Tập trung vào việc tạo ra sản phẩm chất lượng cao nhất.
B. Tập trung vào việc tối đa hóa lợi nhuận cho doanh nghiệp.
C. Tập trung vào việc thỏa mãn nhu cầu và mong muốn của khách hàng một cách tốt hơn đối thủ cạnh tranh.
D. Tập trung vào việc giảm chi phí sản xuất để có giá thành cạnh tranh.
44. Marketing có vai trò gì trong việc phát triển sản phẩm mới?
A. Quyết định các tính năng kỹ thuật của sản phẩm.
B. Nghiên cứu thị trường để xác định nhu cầu và mong muốn của khách hàng.
C. Sản xuất sản phẩm.
D. Quản lý tài chính cho dự án phát triển sản phẩm.
45. Phân biệt giữa ‘needs’ (nhu cầu) và ‘wants’ (mong muốn) trong marketing:
A. ‘Needs’ là những thứ thiết yếu để tồn tại, còn ‘wants’ là những thứ xa xỉ.
B. ‘Needs’ là những nhu cầu cơ bản của con người (ví dụ: ăn, mặc, ở), còn ‘wants’ là hình thức cụ thể mà nhu cầu được thể hiện (ví dụ: muốn ăn phở, muốn mặc áo hàng hiệu).
C. ‘Needs’ và ‘wants’ là hai khái niệm giống nhau.
D. ‘Needs’ là những thứ doanh nghiệp muốn bán, còn ‘wants’ là những thứ khách hàng muốn mua.
46. Lợi ích của việc áp dụng CRM là gì?
A. Giảm chi phí sản xuất.
B. Tăng doanh số bán hàng và sự trung thành của khách hàng.
C. Đơn giản hóa quy trình kế toán.
D. Tự động hóa quy trình sản xuất.
47. Trong mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Michael Porter, lực lượng nào sau đây KHÔNG thuộc mô hình?
A. Đối thủ cạnh tranh hiện tại.
B. Nguy cơ từ các đối thủ tiềm ẩn.
C. Sức mạnh của nhà cung cấp.
D. Yếu tố chính trị.
48. Một doanh nghiệp sản xuất thực phẩm chay nên chú trọng yếu tố nào trong môi trường văn hóa – xã hội?
A. Sở thích ăn uống của giới trẻ.
B. Xu hướng bảo vệ môi trường và sức khỏe.
C. Phong tục tập quán truyền thống.
D. Tình hình kinh tế của đất nước.
49. Thế nào là ‘customer relationship management’ (CRM)?
A. Phần mềm quản lý kế toán.
B. Chiến lược xây dựng và duy trì mối quan hệ có lợi với khách hàng.
C. Quy trình sản xuất sản phẩm.
D. Hoạt động nghiên cứu thị trường.
50. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào thuộc về môi trường marketing vi mô của một doanh nghiệp?
A. Tình hình kinh tế.
B. Đối thủ cạnh tranh.
C. Văn hóa xã hội.
D. Tiến bộ khoa học kỹ thuật.
51. Giá trị khách hàng (Customer Value) được định nghĩa là gì?
A. Số tiền khách hàng phải trả để mua sản phẩm.
B. Tổng lợi ích mà khách hàng nhận được trừ đi tổng chi phí mà họ phải trả.
C. Chất lượng sản phẩm.
D. Mức độ nổi tiếng của thương hiệu.
52. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng theo quan điểm Marketing hiện đại?
A. Giá cả cạnh tranh.
B. Chất lượng sản phẩm vượt trội.
C. Sự tin tưởng và hài lòng của khách hàng.
D. Quảng cáo rầm rộ và khuyến mãi hấp dẫn.
53. Một công ty nên làm gì khi có nhiều đối thủ cạnh tranh?
A. Giảm giá sản phẩm để cạnh tranh.
B. Tập trung vào việc tạo sự khác biệt và xây dựng lợi thế cạnh tranh.
C. Bỏ qua đối thủ cạnh tranh và tập trung vào sản xuất.
D. Sao chép chiến lược của đối thủ cạnh tranh.
54. Trong Marketing Mix, yếu tố ‘Place’ (Phân phối) đề cập đến điều gì?
A. Thiết kế bao bì sản phẩm.
B. Cách thức sản phẩm được đưa đến tay người tiêu dùng.
C. Chiến lược định giá sản phẩm.
D. Các hoạt động quảng cáo và khuyến mãi.
55. Để thu thập ‘insight’ khách hàng, doanh nghiệp có thể sử dụng phương pháp nào sau đây?
A. Thống kê doanh số bán hàng.
B. Phân tích dữ liệu từ website.
C. Phỏng vấn nhóm tập trung (focus group).
D. Tất cả các phương pháp trên.
56. Hoạt động nào sau đây thuộc về ‘Promotion’ (Xúc tiến) trong Marketing Mix?
A. Nghiên cứu thị trường.
B. Quảng cáo trên truyền hình.
C. Phát triển sản phẩm mới.
D. Quản lý kênh phân phối.
57. Lợi ích chính của việc phân khúc thị trường là gì?
A. Giảm chi phí sản xuất.
B. Tăng doanh số bán hàng cho tất cả các sản phẩm.
C. Cho phép doanh nghiệp tập trung nguồn lực vào các nhóm khách hàng tiềm năng nhất.
D. Đơn giản hóa quy trình quản lý kho.
58. Khi một công ty quyết định tập trung vào một vài phân khúc thị trường cụ thể thay vì cố gắng phục vụ toàn bộ thị trường, công ty đó đang áp dụng chiến lược gì?
A. Marketing đại trà (Mass marketing).
B. Marketing phân biệt (Differentiated marketing).
C. Marketing tập trung (Concentrated marketing).
D. Marketing vi mô (Micromarketing).
59. Đâu là yếu tố KHÔNG thuộc về Marketing Mix (4P)?
A. Product (Sản phẩm).
B. Price (Giá cả).
C. Place (Phân phối).
D. People (Con người).
60. Ví dụ nào sau đây thể hiện sự khác biệt giữa ‘needs’ (nhu cầu) và ‘wants’ (mong muốn)?
A. Một người cần nước để giải khát (need) nhưng muốn uống Coca-Cola (want).
B. Một người cần một chiếc điện thoại (need) và muốn một chiếc điện thoại có nhiều tính năng (want).
C. Một người cần thức ăn (need) và muốn ăn nhiều hơn (want).
D. Tất cả các đáp án trên.
61. Phân khúc thị trường là gì?
A. Quá trình chia nhỏ thị trường thành các nhóm nhỏ hơn dựa trên các đặc điểm chung.
B. Quá trình mở rộng thị trường sang các khu vực địa lý mới.
C. Quá trình giảm giá sản phẩm để tăng doanh số bán hàng.
D. Quá trình cải tiến sản phẩm để đáp ứng nhu cầu khách hàng.
62. Trong quá trình nghiên cứu thị trường, phương pháp nào sau đây cho phép thu thập thông tin định tính sâu sắc về thái độ, quan điểm và động cơ của khách hàng?
A. Khảo sát bằng bảng hỏi.
B. Phỏng vấn nhóm tập trung.
C. Thống kê doanh số bán hàng.
D. Phân tích dữ liệu thứ cấp.
63. Một công ty thực hiện trách nhiệm xã hội bằng cách ủng hộ các hoạt động bảo vệ môi trường. Hoạt động này thuộc về yếu tố nào trong Marketing?
A. Đạo đức Marketing.
B. Marketing xanh.
C. Marketing xã hội.
D. Marketing từ thiện.
64. Một cửa hàng bán lẻ giảm giá mạnh cho một số mặt hàng vào dịp cuối tuần để thu hút khách hàng đến mua sắm. Đây là hình thức khuyến mãi nào?
A. Quảng cáo.
B. Bán hàng cá nhân.
C. Khuyến mãi.
D. Quan hệ công chúng.
65. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về 4P trong Marketing Mix?
A. People (Con người).
B. Product (Sản phẩm).
C. Price (Giá cả).
D. Place (Địa điểm).
66. Khái niệm ‘Giá trị trọn đời của khách hàng’ (Customer Lifetime Value – CLV) đề cập đến điều gì?
A. Tổng doanh thu mà một khách hàng mang lại cho doanh nghiệp trong suốt mối quan hệ của họ.
B. Chi phí mà doanh nghiệp phải trả để thu hút và giữ chân một khách hàng.
C. Mức độ hài lòng của khách hàng đối với sản phẩm và dịch vụ của doanh nghiệp.
D. Số lượng sản phẩm mà một khách hàng mua trong một lần giao dịch.
67. Một công ty tặng quà cho khách hàng thân thiết vào dịp sinh nhật. Đây là hoạt động thể hiện điều gì?
A. Tăng doanh số bán hàng.
B. Xây dựng lòng trung thành của khách hàng.
C. Quảng bá thương hiệu.
D. Nghiên cứu thị trường.
68. Khái niệm nào sau đây thể hiện đúng nhất triết lý ‘Marketing định hướng sản xuất’?
A. Tập trung vào việc cải tiến sản phẩm liên tục để đáp ứng nhu cầu thay đổi của thị trường.
B. Tập trung vào việc sản xuất hàng loạt sản phẩm với chi phí thấp nhất.
C. Tập trung vào việc nghiên cứu thị trường để tìm ra nhu cầu tiềm ẩn.
D. Tập trung vào việc xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng.
69. Một công ty sản xuất điện thoại thông minh tung ra thị trường một mẫu điện thoại mới với nhiều tính năng vượt trội và mức giá cao. Chiến lược này được gọi là gì?
A. Định giá thâm nhập thị trường.
B. Định giá hớt váng sữa.
C. Định giá cạnh tranh.
D. Định giá theo chi phí.
70. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để đo lường mức độ hài lòng của khách hàng?
A. Phân tích báo cáo tài chính.
B. Khảo sát khách hàng.
C. Theo dõi doanh số bán hàng.
D. Nghiên cứu đối thủ cạnh tranh.
71. Yếu tố nào sau đây không thuộc về môi trường Marketing vi mô (Microenvironment)?
A. Khách hàng.
B. Nhà cung cấp.
C. Đối thủ cạnh tranh.
D. Yếu tố văn hóa.
72. Một công ty quyết định tập trung vào một phân khúc thị trường nhỏ nhưng có nhu cầu đặc biệt và ít được đối thủ cạnh tranh chú ý. Chiến lược này được gọi là gì?
A. Marketing đại trà.
B. Marketing phân biệt.
C. Marketing tập trung.
D. Marketing vi mô.
73. Một công ty sản xuất xe hơi quảng cáo về tính năng an toàn vượt trội của sản phẩm để thu hút những khách hàng coi trọng sự an toàn. Đây là chiến lược định vị dựa trên yếu tố nào?
A. Giá cả.
B. Chất lượng.
C. Lợi ích.
D. Đối thủ cạnh tranh.
74. Chiến lược Marketing nào phù hợp nhất khi một sản phẩm đã đạt đến giai đoạn bão hòa trong chu kỳ sống?
A. Tập trung vào việc giới thiệu sản phẩm đến thị trường mới.
B. Tăng cường quảng cáo để tạo sự nhận biết về sản phẩm.
C. Tìm cách cải tiến sản phẩm hoặc tìm kiếm thị trường ngách.
D. Giảm giá mạnh để tăng doanh số bán hàng.
75. Đâu là yếu tố quan trọng nhất trong ‘Marketing Mix’ (Marketing hỗn hợp)?
A. Giá cả cạnh tranh.
B. Sản phẩm chất lượng cao.
C. Phân phối rộng khắp.
D. Sự phối hợp đồng bộ và nhất quán của tất cả các yếu tố (Product, Price, Place, Promotion).
76. Yếu tố nào sau đây thể hiện sự khác biệt giữa ‘nhu cầu’ (needs) và ‘mong muốn’ (wants) trong Marketing?
A. Nhu cầu là những thứ con người cần để tồn tại, còn mong muốn là những thứ con người muốn có.
B. Nhu cầu là những thứ mang tính vật chất, còn mong muốn là những thứ mang tính tinh thần.
C. Nhu cầu là những thứ do Marketing tạo ra, còn mong muốn là những thứ tự nhiên của con người.
D. Nhu cầu là những thứ có thể đo lường được, còn mong muốn là những thứ không thể đo lường được.
77. Một công ty sử dụng mạng xã hội để tương tác trực tiếp với khách hàng, giải đáp thắc mắc và thu thập phản hồi. Hoạt động này thuộc về yếu tố nào trong Marketing Mix?
A. Product (Sản phẩm).
B. Price (Giá cả).
C. Place (Địa điểm).
D. Promotion (Xúc tiến).
78. Theo Philip Kotler, Marketing là gì?
A. Một quy trình quản lý mang tính xã hội, nhờ đó mà các cá nhân và tập thể đạt được điều họ cần và mong muốn thông qua việc tạo ra, chào bán và trao đổi những sản phẩm có giá trị với những người khác.
B. Một hình thức quảng cáo sản phẩm đến người tiêu dùng.
C. Một chiến lược bán hàng hiệu quả để tăng doanh thu.
D. Một phương pháp nghiên cứu thị trường để xác định nhu cầu khách hàng.
79. Một doanh nghiệp nhỏ mới thành lập nên tập trung vào hoạt động Marketing nào để đạt hiệu quả cao với ngân sách hạn hẹp?
A. Quảng cáo trên truyền hình vào giờ vàng.
B. Tổ chức sự kiện lớn với sự tham gia của người nổi tiếng.
C. Xây dựng mối quan hệ với khách hàng hiện tại và lan tỏa thông tin qua truyền miệng.
D. Tài trợ cho các giải đấu thể thao lớn.
80. Hoạt động nào sau đây không thuộc về ‘Promotion Mix’ (Xúc tiến hỗn hợp)?
A. Quảng cáo trên truyền hình.
B. Quan hệ công chúng.
C. Nghiên cứu thị trường.
D. Bán hàng cá nhân.
81. Một công ty sử dụng người nổi tiếng để quảng cáo sản phẩm của mình. Đây là hình thức Marketing nào?
A. Marketing lan truyền.
B. Marketing du kích.
C. Marketing người ảnh hưởng.
D. Marketing trực tiếp.
82. Mục tiêu cuối cùng của Marketing là gì?
A. Tối đa hóa doanh số bán hàng.
B. Tăng cường nhận diện thương hiệu.
C. Tạo ra giá trị và sự hài lòng cho khách hàng.
D. Đánh bại đối thủ cạnh tranh.
83. Mục tiêu của ‘Marketing mối quan hệ’ là gì?
A. Tối đa hóa số lượng khách hàng mới.
B. Xây dựng mối quan hệ lâu dài và bền vững với khách hàng.
C. Giảm chi phí Marketing.
D. Tăng cường quảng cáo trên các phương tiện truyền thông.
84. Trong mô hình SWOT, yếu tố nào sau đây thể hiện những hạn chế bên trong doanh nghiệp?
A. Strengths (Điểm mạnh).
B. Weaknesses (Điểm yếu).
C. Opportunities (Cơ hội).
D. Threats (Thách thức).
85. Đâu là nhược điểm lớn nhất của chiến lược Marketing đại trà?
A. Chi phí Marketing quá cao.
B. Khó tiếp cận được tất cả khách hàng.
C. Không đáp ứng được nhu cầu đa dạng của thị trường.
D. Dễ bị đối thủ cạnh tranh sao chép.
86. Trong giai đoạn giới thiệu sản phẩm mới, mục tiêu Marketing quan trọng nhất là gì?
A. Tối đa hóa lợi nhuận.
B. Tăng trưởng doanh số nhanh chóng.
C. Xây dựng nhận diện thương hiệu và tạo sự nhận biết về sản phẩm.
D. Giảm chi phí sản xuất.
87. Kênh phân phối nào sau đây thường được sử dụng cho các sản phẩm có giá trị cao, cần tư vấn kỹ thuật và dịch vụ hậu mãi tốt?
A. Phân phối trực tiếp.
B. Phân phối qua nhà bán lẻ lớn.
C. Phân phối qua đại lý độc quyền.
D. Phân phối qua kênh trực tuyến.
88. Trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt, doanh nghiệp nên ưu tiên điều gì để đạt được lợi thế cạnh tranh bền vững?
A. Liên tục giảm giá để thu hút khách hàng.
B. Tập trung vào quảng cáo rầm rộ trên các phương tiện truyền thông.
C. Xây dựng mối quan hệ khách hàng thân thiết và trung thành.
D. Sao chép chiến lược của đối thủ cạnh tranh thành công nhất.
89. Trong mô hình 5 áp lực cạnh tranh của Michael Porter, yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về các áp lực này?
A. Sức mạnh nhà cung cấp.
B. Sức mạnh khách hàng.
C. Đối thủ cạnh tranh hiện tại.
D. Chi phí sản xuất.
90. Đâu là sự khác biệt chính giữa Marketing truyền thống và Marketing hiện đại?
A. Marketing truyền thống tập trung vào sản phẩm, còn Marketing hiện đại tập trung vào khách hàng.
B. Marketing truyền thống sử dụng các phương tiện truyền thông đại chúng, còn Marketing hiện đại sử dụng các kênh trực tuyến.
C. Marketing truyền thống chỉ dành cho các doanh nghiệp lớn, còn Marketing hiện đại dành cho mọi loại hình doanh nghiệp.
D. Marketing truyền thống không cần nghiên cứu thị trường, còn Marketing hiện đại rất coi trọng nghiên cứu thị trường.
91. Một công ty quyết định sử dụng chiến lược marketing tập trung vào việc xây dựng mối quan hệ cá nhân với từng khách hàng. Đây là ví dụ về:
A. Marketing đại trà.
B. Marketing cá nhân hóa.
C. Marketing xã hội.
D. Marketing lan truyền.
92. Marketing mix (4P) bao gồm những yếu tố nào?
A. Product, Price, Promotion, People.
B. Product, Price, Place, Promotion.
C. Product, Process, Place, Promotion.
D. Product, Price, Place, Packaging.
93. Trong môi trường marketing vĩ mô, yếu tố nào sau đây có thể ảnh hưởng đến sức mua của người tiêu dùng?
A. Văn hóa.
B. Công nghệ.
C. Kinh tế.
D. Chính trị.
94. Một công ty sản xuất xe hơi điện cần chú ý đến yếu tố nào trong môi trường marketing vĩ mô để đưa ra quyết định sản xuất và kinh doanh?
A. Xu hướng văn hóa tiêu dùng xanh.
B. Tỷ lệ tăng trưởng dân số.
C. Chính sách thuế của nhà nước.
D. Tất cả các yếu tố trên.
95. Thị trường mục tiêu là gì?
A. Toàn bộ khách hàng tiềm năng của doanh nghiệp.
B. Phân khúc thị trường mà doanh nghiệp quyết định tập trung nguồn lực marketing.
C. Khách hàng hiện tại của doanh nghiệp.
D. Đối thủ cạnh tranh chính của doanh nghiệp.
96. Định vị sản phẩm là gì?
A. Quá trình xác định giá bán sản phẩm.
B. Quá trình tạo ra một hình ảnh độc đáo và mong muốn cho sản phẩm trong tâm trí khách hàng mục tiêu.
C. Quá trình phân phối sản phẩm đến tay người tiêu dùng.
D. Quá trình quảng bá sản phẩm trên các phương tiện truyền thông.
97. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về môi trường marketing vi mô?
A. Nhà cung cấp.
B. Đối thủ cạnh tranh.
C. Khách hàng.
D. Kinh tế.
98. Trong các yếu tố của môi trường marketing vi mô, yếu tố nào sau đây có thể trực tiếp ảnh hưởng đến khả năng cung cấp sản phẩm của doanh nghiệp?
A. Đối thủ cạnh tranh.
B. Khách hàng.
C. Nhà cung cấp.
D. Công chúng.
99. Vai trò chính của marketing không bao gồm:
A. Xác định nhu cầu của khách hàng.
B. Phát triển sản phẩm đáp ứng nhu cầu.
C. Quản lý tài chính của công ty.
D. Xây dựng mối quan hệ với khách hàng.
100. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất mà các nhà marketing phải đối mặt trong thời đại kỹ thuật số?
A. Sự thiếu hụt thông tin về khách hàng.
B. Sự gia tăng của quảng cáo truyền thống.
C. Sự khó khăn trong việc tiếp cận khách hàng.
D. Sự bão hòa thông tin và sự phân tán sự chú ý của khách hàng.
101. Một công ty sản xuất điện thoại thông minh tung ra thị trường một mẫu điện thoại mới với nhiều tính năng vượt trội và mức giá cao hơn đối thủ. Chiến lược marketing này được gọi là gì?
A. Marketing đại trà.
B. Marketing phân biệt.
C. Marketing tập trung.
D. Marketing vi mô.
102. Đâu là bước đầu tiên trong quy trình marketing?
A. Xây dựng mối quan hệ với khách hàng.
B. Thiết kế chiến lược marketing hướng đến khách hàng.
C. Tìm hiểu thị trường và nhu cầu của khách hàng.
D. Xây dựng chương trình marketing tích hợp.
103. Một công ty quyết định tập trung vào việc sản xuất các sản phẩm thân thiện với môi trường để thu hút một phân khúc khách hàng nhất định. Đây là ví dụ về:
A. Marketing đại trà.
B. Marketing xã hội.
C. Marketing sản phẩm.
D. Marketing lan truyền.
104. Công ty X quyết định giảm giá sản phẩm để tăng doanh số trong ngắn hạn. Quyết định này ảnh hưởng trực tiếp đến yếu tố nào trong marketing mix?
A. Product (Sản phẩm).
B. Price (Giá cả).
C. Place (Địa điểm).
D. Promotion (Xúc tiến).
105. Một công ty sử dụng mạng xã hội để tương tác trực tiếp với khách hàng và giải đáp thắc mắc của họ. Hoạt động này thuộc về yếu tố nào trong marketing mix?
A. Product (Sản phẩm).
B. Price (Giá cả).
C. Place (Địa điểm).
D. Promotion (Xúc tiến).
106. Khái niệm nào sau đây mô tả đúng nhất về marketing?
A. Quá trình tạo ra sản phẩm và dịch vụ.
B. Quá trình xây dựng mối quan hệ có giá trị với khách hàng và quản lý chúng để thu về giá trị cho doanh nghiệp.
C. Quá trình bán hàng và quảng cáo sản phẩm.
D. Quá trình nghiên cứu thị trường và phân tích đối thủ cạnh tranh.
107. Môi trường marketing vĩ mô bao gồm những yếu tố nào?
A. Nhà cung cấp, đối thủ cạnh tranh, khách hàng.
B. Kinh tế, chính trị, văn hóa, công nghệ.
C. Kênh phân phối, lực lượng bán hàng, dịch vụ khách hàng.
D. Sản phẩm, giá cả, địa điểm, khuyến mãi.
108. Phân khúc thị trường là gì?
A. Quá trình lựa chọn thị trường mục tiêu.
B. Quá trình chia thị trường thành các nhóm nhỏ hơn với các nhu cầu, đặc điểm hoặc hành vi khác nhau.
C. Quá trình định vị sản phẩm trên thị trường.
D. Quá trình phát triển sản phẩm mới.
109. Đâu là mục tiêu cuối cùng của marketing?
A. Tối đa hóa doanh số bán hàng.
B. Tăng cường nhận diện thương hiệu.
C. Tạo ra giá trị cho khách hàng và xây dựng mối quan hệ lâu dài.
D. Giảm chi phí marketing.
110. Trong bối cảnh marketing hiện đại, đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng mối quan hệ với khách hàng?
A. Giá cả cạnh tranh.
B. Chất lượng sản phẩm.
C. Dịch vụ khách hàng xuất sắc và trải nghiệm cá nhân hóa.
D. Quảng cáo rầm rộ.
111. Theo Philip Kotler, marketing là gì?
A. Marketing là nghệ thuật bán sản phẩm.
B. Marketing là quá trình mà các công ty tạo ra giá trị cho khách hàng và xây dựng mối quan hệ khách hàng bền vững để thu về giá trị từ khách hàng.
C. Marketing là quảng cáo và khuyến mãi.
D. Marketing là nghiên cứu thị trường.
112. Sự khác biệt giữa nhu cầu (needs) và mong muốn (wants) là gì?
A. Nhu cầu là những thứ thiết yếu để tồn tại, còn mong muốn là những thứ xa xỉ.
B. Nhu cầu là những trạng thái thiếu thốn được cảm nhận, còn mong muốn là hình thức nhu cầu được định hình bởi văn hóa và cá tính.
C. Nhu cầu là những thứ mà doanh nghiệp tạo ra, còn mong muốn là những thứ có sẵn.
D. Nhu cầu và mong muốn là hai khái niệm giống nhau.
113. Khách hàng sẽ có xu hướng trung thành hơn với thương hiệu khi nào?
A. Khi sản phẩm có giá rẻ nhất.
B. Khi sản phẩm có nhiều tính năng nhất.
C. Khi thương hiệu mang lại giá trị vượt trội và đáp ứng tốt nhu cầu của họ.
D. Khi thương hiệu quảng cáo nhiều nhất.
114. Một cửa hàng tạp hóa nhỏ chỉ tập trung vào việc phục vụ nhu cầu của người dân trong khu vực lân cận. Đây là ví dụ về chiến lược marketing nào?
A. Marketing đại trà.
B. Marketing phân biệt.
C. Marketing tập trung.
D. Marketing vi mô.
115. Điều gì là quan trọng nhất trong việc xây dựng một chiến lược marketing thành công?
A. Ngân sách marketing lớn.
B. Sản phẩm chất lượng cao.
C. Hiểu rõ khách hàng và đáp ứng nhu cầu của họ.
D. Quảng cáo trên các phương tiện truyền thông lớn.
116. Giá trị khách hàng được định nghĩa là gì?
A. Giá mà khách hàng phải trả cho sản phẩm.
B. Lợi ích mà khách hàng nhận được trừ đi chi phí mà họ phải trả.
C. Chất lượng của sản phẩm.
D. Thương hiệu của sản phẩm.
117. Công ty A sản xuất nước giải khát và quyết định bán sản phẩm của mình tại các siêu thị, cửa hàng tiện lợi và nhà hàng. Quyết định này liên quan đến yếu tố nào trong marketing mix?
A. Product (Sản phẩm).
B. Price (Giá cả).
C. Place (Địa điểm).
D. Promotion (Xúc tiến).
118. Một công ty sử dụng các chương trình khuyến mãi, quảng cáo và quan hệ công chúng để giới thiệu sản phẩm mới của mình đến khách hàng. Đây là các hoạt động thuộc về yếu tố nào trong marketing mix?
A. Product (Sản phẩm).
B. Price (Giá cả).
C. Place (Địa điểm).
D. Promotion (Xúc tiến).
119. Một công ty sản xuất đồ chơi trẻ em cần đặc biệt quan tâm đến yếu tố nào trong môi trường marketing vĩ mô?
A. Tình hình kinh tế.
B. Luật pháp và quy định về an toàn sản phẩm.
C. Xu hướng công nghệ.
D. Văn hóa và lối sống.
120. Điều gì xảy ra khi một công ty tập trung quá nhiều vào việc bán sản phẩm mà bỏ qua việc xây dựng mối quan hệ với khách hàng?
A. Tăng trưởng doanh số nhanh chóng.
B. Xây dựng được lòng trung thành của khách hàng.
C. Khó giữ chân khách hàng và tạo ra giá trị lâu dài.
D. Giảm chi phí marketing.
121. Trong marketing, ‘insight’ khách hàng là gì?
A. Sự thật ngầm hiểu sâu sắc về nhu cầu, động cơ và hành vi của khách hàng.
B. Thông tin về nhân khẩu học của khách hàng.
C. Dữ liệu về doanh số bán hàng.
D. Kết quả của các cuộc khảo sát khách hàng.
122. Đâu là mục tiêu chính của việc phân khúc thị trường?
A. Chia thị trường thành các nhóm nhỏ hơn với nhu cầu và đặc điểm tương đồng để phục vụ tốt hơn.
B. Tăng số lượng khách hàng tiềm năng.
C. Giảm chi phí marketing.
D. Tăng cường cạnh tranh với các đối thủ.
123. Đâu là một trong những xu hướng marketing quan trọng trong thời đại số?
A. Marketing nội dung (Content Marketing).
B. Marketing truyền thống (Traditional Marketing).
C. Marketing đại chúng (Mass Marketing).
D. Marketing du kích (Guerrilla Marketing).
124. Một công ty tặng quà kèm theo sản phẩm chính để khuyến khích khách hàng mua hàng. Đây là chiến lược gì?
A. Khuyến mãi (Sales Promotion).
B. Quảng cáo (Advertising).
C. Quan hệ công chúng (Public Relations).
D. Bán hàng cá nhân (Personal Selling).
125. Trong marketing, ‘thị trường mục tiêu’ được hiểu là gì?
A. Nhóm khách hàng cụ thể mà doanh nghiệp hướng đến các nỗ lực marketing.
B. Tổng số khách hàng tiềm năng trên thị trường.
C. Các đối thủ cạnh tranh chính của doanh nghiệp.
D. Các nhà cung cấp nguyên vật liệu cho doanh nghiệp.
126. Một công ty sử dụng nhiều kênh khác nhau (online, offline) để tiếp cận khách hàng và cung cấp trải nghiệm liền mạch. Đây là ví dụ về chiến lược marketing nào?
A. Marketing đa kênh (Omnichannel Marketing).
B. Marketing trực tiếp (Direct Marketing).
C. Marketing kỹ thuật số (Digital Marketing).
D. Marketing truyền thống (Traditional Marketing).
127. Trong bối cảnh marketing hiện đại, yếu tố nào sau đây được xem là quan trọng nhất để xây dựng lợi thế cạnh tranh bền vững?
A. Sự khác biệt hóa sản phẩm và dịch vụ dựa trên giá trị mang lại cho khách hàng.
B. Chiến lược giá thấp để thu hút khách hàng.
C. Phân phối sản phẩm rộng rãi ở mọi kênh.
D. Quảng cáo mạnh mẽ trên các phương tiện truyền thông đại chúng.
128. Một doanh nghiệp sản xuất đồ uống có ga quyết định tung ra một dòng sản phẩm mới dành cho người ăn kiêng. Đây là ví dụ về chiến lược gì?
A. Phát triển sản phẩm (Product Development).
B. Thâm nhập thị trường (Market Penetration).
C. Đa dạng hóa (Diversification).
D. Phát triển thị trường (Market Development).
129. Đâu là một trong những yếu tố bên ngoài ảnh hưởng đến chiến lược marketing của một doanh nghiệp?
A. Môi trường kinh tế.
B. Cấu trúc tổ chức của doanh nghiệp.
C. Nguồn lực tài chính của doanh nghiệp.
D. Năng lực sản xuất của doanh nghiệp.
130. Trong marketing, ‘định vị’ (positioning) sản phẩm là gì?
A. Tạo ra một hình ảnh độc đáo và khác biệt cho sản phẩm trong tâm trí khách hàng.
B. Xác định giá bán sản phẩm.
C. Lựa chọn kênh phân phối sản phẩm.
D. Thiết kế bao bì sản phẩm.
131. Trong marketing, ‘brand equity’ (tài sản thương hiệu) đề cập đến điều gì?
A. Giá trị mà một thương hiệu mang lại cho công ty và khách hàng.
B. Chi phí xây dựng thương hiệu.
C. Số lượng sản phẩm bán ra dưới thương hiệu đó.
D. Mức độ nhận biết thương hiệu của khách hàng.
132. Một công ty quyết định giảm giá sản phẩm để tăng doanh số bán hàng trong ngắn hạn. Đây là chiến lược gì?
A. Chiến lược giá thâm nhập (Penetration Pricing).
B. Chiến lược giá hớt váng (Skimming Pricing).
C. Chiến lược giá cạnh tranh (Competitive Pricing).
D. Chiến lược giá tâm lý (Psychological Pricing).
133. Trong mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Michael Porter, yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về mô hình này?
A. Yếu tố chính trị và pháp luật.
B. Sức mạnh nhà cung cấp.
C. Sức mạnh khách hàng.
D. Đối thủ cạnh tranh hiện tại.
134. Điều gì KHÔNG phải là một trong bốn yếu tố của marketing mix (4P)?
A. People (Con người).
B. Price (Giá).
C. Product (Sản phẩm).
D. Promotion (Xúc tiến).
135. Chiến lược marketing nào tập trung vào việc xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng?
A. Marketing quan hệ (Relationship Marketing).
B. Marketing đại chúng (Mass Marketing).
C. Marketing du kích (Guerrilla Marketing).
D. Marketing trực tiếp (Direct Marketing).
136. Theo Philip Kotler, marketing là gì?
A. Marketing là một quá trình xã hội và quản lý, qua đó các cá nhân và tổ chức đạt được điều họ cần và muốn thông qua việc tạo ra, chào bán và trao đổi những sản phẩm có giá trị với người khác.
B. Marketing là hoạt động bán hàng và quảng cáo sản phẩm.
C. Marketing là việc nghiên cứu thị trường và phân tích đối thủ cạnh tranh.
D. Marketing là quá trình sản xuất và phân phối sản phẩm.
137. Trong quá trình nghiên cứu marketing, dữ liệu thứ cấp là gì?
A. Dữ liệu đã được thu thập và công bố trước đó.
B. Dữ liệu do doanh nghiệp tự thu thập.
C. Dữ liệu được thu thập từ các cuộc phỏng vấn trực tiếp.
D. Dữ liệu được thu thập từ các thí nghiệm.
138. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất đối với các nhà marketing hiện nay?
A. Sự thay đổi nhanh chóng của công nghệ và hành vi người tiêu dùng.
B. Thiếu nguồn lực tài chính.
C. Sự cạnh tranh từ các doanh nghiệp lớn.
D. Sự thiếu hụt nhân tài marketing.
139. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để đạt được marketing thành công theo định hướng giá trị?
A. Xây dựng mối quan hệ bền vững với khách hàng thông qua việc cung cấp giá trị vượt trội.
B. Tối đa hóa lợi nhuận trong ngắn hạn bằng mọi cách.
C. Giảm thiểu chi phí marketing để tăng tính cạnh tranh về giá.
D. Tập trung vào việc quảng bá sản phẩm một cách rộng rãi.
140. Một công ty quyết định tập trung vào việc phục vụ một phân khúc thị trường nhỏ và cụ thể. Chiến lược này được gọi là gì?
A. Marketing tập trung (Niche Marketing).
B. Marketing đại chúng (Mass Marketing).
C. Marketing phân biệt (Differentiated Marketing).
D. Marketing vi mô (Micromarketing).
141. Đâu là một trong những lợi ích của việc sử dụng marketing kỹ thuật số?
A. Khả năng đo lường và theo dõi hiệu quả chiến dịch một cách chính xác.
B. Tiếp cận được số lượng lớn khách hàng một cách nhanh chóng.
C. Xây dựng mối quan hệ cá nhân với từng khách hàng.
D. Tất cả các đáp án trên.
142. Khái niệm ‘Marketing Myopia’ (thiển cận marketing) đề cập đến điều gì?
A. Việc tập trung quá mức vào sản phẩm thay vì nhu cầu của khách hàng.
B. Việc sử dụng các chiến lược marketing lỗi thời.
C. Việc bỏ qua các đối thủ cạnh tranh trên thị trường.
D. Việc không đo lường hiệu quả của các hoạt động marketing.
143. Một công ty sử dụng các phương tiện truyền thông xã hội để tương tác với khách hàng và xây dựng cộng đồng trực tuyến. Đây là ví dụ về chiến lược gì?
A. Social Media Marketing.
B. Direct Marketing.
C. Guerilla Marketing.
D. Influencer Marketing.
144. Đâu là bước đầu tiên trong quá trình marketing?
A. Xác định nhu cầu và mong muốn của khách hàng.
B. Phát triển sản phẩm.
C. Xác định giá sản phẩm.
D. Truyền thông về sản phẩm.
145. Khái niệm ‘vòng đời sản phẩm’ (product life cycle) mô tả điều gì?
A. Các giai đoạn mà một sản phẩm trải qua từ khi ra mắt đến khi bị loại bỏ khỏi thị trường.
B. Thời gian bảo hành của sản phẩm.
C. Số lượng sản phẩm được sản xuất trong một năm.
D. Chi phí sản xuất sản phẩm.
146. Khái niệm ‘giá trị khách hàng’ (customer value) được định nghĩa như thế nào?
A. Sự đánh đổi giữa lợi ích mà khách hàng nhận được và chi phí mà họ phải trả.
B. Giá trị sản phẩm được niêm yết trên thị trường.
C. Số lượng sản phẩm mà khách hàng mua.
D. Mức độ hài lòng của khách hàng sau khi sử dụng sản phẩm.
147. Doanh nghiệp nên làm gì để hiểu rõ hơn về nhu cầu và mong muốn của khách hàng mục tiêu?
A. Tiến hành nghiên cứu thị trường, thu thập và phân tích dữ liệu về khách hàng.
B. Sao chép chiến lược marketing của đối thủ cạnh tranh thành công.
C. Tăng cường quảng cáo trên các phương tiện truyền thông.
D. Giảm giá sản phẩm để thu hút sự chú ý của khách hàng.
148. Đâu là vai trò chính của marketing trong một tổ chức?
A. Xác định, tạo ra và truyền thông giá trị đến khách hàng để xây dựng mối quan hệ có lợi.
B. Quản lý hoạt động bán hàng và phân phối sản phẩm.
C. Nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới.
D. Quản lý tài chính và kế toán của tổ chức.
149. Đâu là mục tiêu của marketing xã hội?
A. Sử dụng các nguyên tắc marketing để thúc đẩy các hành vi có lợi cho xã hội.
B. Tối đa hóa lợi nhuận cho doanh nghiệp.
C. Tăng cường quảng cáo trên các phương tiện truyền thông.
D. Giảm giá sản phẩm để thu hút khách hàng.
150. Khi một công ty điều chỉnh sản phẩm và thông điệp marketing cho phù hợp với nhu cầu của từng cá nhân khách hàng, đây được gọi là gì?
A. Marketing cá nhân hóa (Personalized Marketing).
B. Marketing đại chúng (Mass Marketing).
C. Marketing phân biệt (Differentiated Marketing).
D. Marketing tập trung (Niche Marketing).