Trắc nghiệm Nguyên lý Marketing
Trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 8 online có đáp án
Lưu ý và Miễn trừ trách nhiệm:Các câu hỏi và đáp án trong bộ trắc nghiệm này được xây dựng với mục đích hỗ trợ học tập và tham khảo. Nội dung này không phản ánh tài liệu chính thức, đề thi chuẩn hay bài kiểm tra chứng chỉ từ bất kỳ tổ chức giáo dục hoặc cơ quan cấp chứng chỉ chuyên ngành nào. Admin không chịu trách nhiệm về độ chính xác tuyệt đối của thông tin cũng như mọi quyết định bạn đưa ra dựa trên kết quả của các bài trắc nghiệm.
Hãy sẵn sàng khám phá bộ Trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 8 online có đáp án. Bạn sẽ được thử sức với nhiều câu hỏi chọn lọc, phù hợp cho việc ôn luyện. Bấm vào bộ câu hỏi bạn muốn thử sức để bắt đầu ngay. Chúc bạn có trải nghiệm làm bài thú vị và đạt kết quả như mong đợi!
1. Một công ty sản xuất đồ gia dụng định vị sản phẩm của mình là ‘bền bỉ và đáng tin cậy, được thiết kế để sử dụng lâu dài’. Đây là định vị dựa trên yếu tố nào?
2. Công ty X định vị sản phẩm nước giải khát của mình là lựa chọn ‘dành cho những người năng động và yêu thích thể thao’. Đây là chiến lược định vị dựa trên yếu tố nào?
3. Một hãng hàng không quảng cáo về việc đúng giờ và ít hủy chuyến bay. Đây là một ví dụ về định vị dựa trên yếu tố nào?
4. Một nhãn hiệu thời trang nhanh (fast fashion) định vị mình là ‘luôn cập nhật những xu hướng mới nhất với giá cả phải chăng’. Đây là định vị dựa trên sự kết hợp của yếu tố nào?
5. Một công ty thay đổi hình ảnh thương hiệu của mình để thu hút một phân khúc thị trường mới. Đây là ví dụ về điều gì?
6. Trong quá trình định vị, việc ‘phân tích SWOT’ giúp công ty xác định điều gì?
7. Một sản phẩm được định vị là ‘lựa chọn hoàn hảo cho những người bận rộn’. Đây là định vị dựa trên yếu tố nào?
8. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của việc định vị sản phẩm?
9. Một công ty thực hiện nghiên cứu thị trường để hiểu rõ hơn về nhận thức của khách hàng về thương hiệu của mình so với đối thủ cạnh tranh. Đây là một phần của quá trình nào?
10. Công ty A bán sản phẩm cao cấp với mức giá cao và tập trung vào chất lượng vượt trội. Công ty B bán sản phẩm tương tự với mức giá thấp hơn và tập trung vào giá trị tốt cho đồng tiền. Hai công ty này đang sử dụng chiến lược định vị nào?
11. Điều gì sau đây là một thách thức lớn trong việc tái định vị một thương hiệu?
12. Một cửa hàng bán lẻ tuyên bố ‘Chúng tôi có giá thấp nhất trong khu vực’. Đây là một ví dụ về định vị dựa trên yếu tố nào?
13. Điều gì có thể xảy ra nếu một công ty không định vị sản phẩm của mình một cách hiệu quả?
14. Một công ty khởi nghiệp (startup) định vị sản phẩm của mình là ‘giải pháp sáng tạo và đột phá cho một vấn đề cụ thể’. Đây là định vị dựa trên yếu tố nào?
15. Chiến lược định vị nào tập trung vào việc làm nổi bật những lợi ích mà sản phẩm mang lại cho khách hàng?
16. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng trực tiếp đến việc định vị sản phẩm?
17. Trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt, một công ty quyết định tập trung vào một phân khúc thị trường nhỏ hẹp và phục vụ nhu cầu của phân khúc này một cách tốt nhất. Chiến lược này liên quan đến việc định vị như thế nào?
18. Một công ty sản xuất xe hơi nhấn mạnh vào độ an toàn và tin cậy của sản phẩm trong các chiến dịch quảng cáo. Đây là một ví dụ về định vị dựa trên yếu tố nào?
19. Trong marketing, ‘định vị sản phẩm’ (product positioning) đề cập đến điều gì?
20. Một thương hiệu thời trang cao cấp sử dụng hình ảnh người nổi tiếng trong quảng cáo để tạo dựng hình ảnh sang trọng và đẳng cấp. Đây là một ví dụ về việc sử dụng yếu tố nào để định vị?
21. Một công ty sản xuất thực phẩm hữu cơ định vị sản phẩm của mình là ‘tốt cho sức khỏe và thân thiện với môi trường’. Đây là định vị dựa trên yếu tố nào?
22. Tuyên bố định vị (positioning statement) nên tập trung vào điều gì?
23. Đâu là lợi ích chính của việc có một tuyên bố định vị rõ ràng?
24. Tại sao việc định vị sản phẩm lại quan trọng trong marketing?
25. Điều gì KHÔNG phải là một bước quan trọng trong quá trình định vị sản phẩm?
26. Tại sao các công ty cần thường xuyên xem xét và điều chỉnh chiến lược định vị của mình?
27. Một thương hiệu xe máy định vị sản phẩm của mình là ‘mạnh mẽ, bền bỉ, phù hợp với địa hình đồi núi’. Đây là định vị dựa trên yếu tố nào?
28. Khi một công ty cố gắng định vị sản phẩm của mình là ‘dành cho tất cả mọi người’, điều gì có thể xảy ra?
29. Điều gì sau đây là một dấu hiệu cho thấy một công ty cần xem xét lại chiến lược định vị của mình?
30. Khi một thương hiệu tuyên bố sản phẩm của mình ‘tốt hơn 10 lần so với đối thủ cạnh tranh’, họ đang sử dụng chiến lược định vị nào?
31. Điều gì KHÔNG phải là một chức năng chính của logistics?
32. Một công ty sử dụng một đội ngũ bán hàng trực tiếp, một mạng lưới các nhà phân phối độc lập, và một cửa hàng trực tuyến để tiếp cận khách hàng. Đây là một ví dụ về:
33. Điều gì KHÔNG phải là một loại hình tổ chức kênh phân phối?
34. Một công ty muốn sản phẩm của mình có mặt ở càng nhiều cửa hàng càng tốt. Chiến lược phân phối nào phù hợp nhất?
35. Hệ thống thông tin marketing (MIS) đóng vai trò gì trong quản lý kênh phân phối?
36. Một công ty thuê ngoài hoạt động logistics cho một công ty chuyên về logistics. Điều này được gọi là gì?
37. Trong bối cảnh kênh phân phối, ‘disintermediation’ đề cập đến điều gì?
38. Điều gì là mục tiêu chính của quản lý chuỗi cung ứng?
39. Trong hệ thống marketing dọc (VMS), loại nào có sự kiểm soát cao nhất từ một thành viên duy nhất?
40. Hệ thống phân phối mà trong đó công ty thiết lập hai hay nhiều kênh marketing để tiếp cận một hay nhiều phân khúc khách hàng được gọi là gì?
41. Điều gì là quan trọng nhất trong việc xây dựng mối quan hệ tốt với các thành viên kênh phân phối?
42. Trong bối cảnh marketing kênh, ‘category killer’ là gì?
43. Trong marketing, kênh phân phối nào liên quan đến việc sử dụng người trung gian để đưa sản phẩm đến tay người tiêu dùng?
44. Một nhà sản xuất quyết định mở chuỗi cửa hàng bán lẻ riêng để bán sản phẩm của mình. Đây là một ví dụ về:
45. Một nhà sản xuất ô tô có các đại lý độc lập ở mỗi tỉnh thành. Đây là một ví dụ về hệ thống marketing dọc (VMS) kiểu nào?
46. Quyết định nào sau đây KHÔNG thuộc về quản lý logistics marketing?
47. Một công ty sử dụng cả kênh bán lẻ truyền thống và kênh trực tuyến để bán sản phẩm. Chiến lược này được gọi là gì?
48. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng kênh phân phối trực tiếp?
49. Trong quản lý chuỗi cung ứng, ‘logistics ngược’ đề cập đến điều gì?
50. Xung đột kênh phân phối có thể xảy ra do điều gì?
51. Điều gì KHÔNG phải là một chức năng của kênh phân phối?
52. Hệ thống marketing dọc (VMS) kiểu hợp đồng nào mà trong đó một công ty độc lập sử dụng chương trình cấp phép để thâm nhập thị trường?
53. Một nhà sản xuất chỉ cho phép một số lượng hạn chế các nhà bán lẻ bán sản phẩm của mình trong một khu vực nhất định. Đây là chiến lược phân phối nào?
54. Điều gì KHÔNG phải là một thách thức trong việc quản lý kênh phân phối đa kênh?
55. Trong các quyết định về thiết kế kênh, yếu tố nào sau đây KHÔNG được xem xét?
56. Một công ty quyết định tăng cường sự hiện diện trực tuyến bằng cách bán sản phẩm trên các sàn thương mại điện tử như Shopee và Lazada. Đây là một ví dụ về:
57. Một công ty sản xuất đồ gia dụng quyết định bán sản phẩm trực tiếp cho người tiêu dùng thông qua website của mình thay vì thông qua các nhà bán lẻ truyền thống. Đây là một ví dụ về:
58. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng hệ thống marketing đa kênh?
59. Loại hình xung đột kênh phân phối nào xảy ra giữa các công ty khác nhau trong cùng một cấp độ của kênh phân phối?
60. Chiến lược ‘pull’ trong marketing kênh tập trung vào điều gì?
61. Một công ty sử dụng dữ liệu lớn (big data) để dự đoán nhu cầu của khách hàng và tối ưu hóa chuỗi cung ứng. Đây là ứng dụng của xu hướng nào trong marketing?
62. Một nhà hàng cho phép khách hàng đặt bàn trực tuyến và xem đánh giá của khách hàng khác. Điều này giúp giải quyết vấn đề nào của marketing dịch vụ?
63. Một công ty sản xuất đồ chơi trẻ em quyết định mở rộng kênh phân phối bằng cách hợp tác với một chuỗi siêu thị lớn. Đây là hình thức kênh phân phối nào?
64. Một cửa hàng bán lẻ sử dụng hệ thống quản lý hàng tồn kho tự động để đảm bảo luôn có đủ hàng hóa đáp ứng nhu cầu của khách hàng. Đây là ứng dụng của?
65. Chiến lược định giá nào tập trung vào việc đặt giá thấp hơn đối thủ cạnh tranh để chiếm lĩnh thị phần lớn?
66. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng kênh phân phối trực tiếp?
67. Phương thức vận tải nào thường được sử dụng cho các lô hàng lớn, khoảng cách dài và chi phí thấp?
68. Điều gì KHÔNG phải là vai trò của bán lẻ trong kênh phân phối?
69. Trong quản lý kênh phân phối, xung đột kênh nào xảy ra khi các thành viên ở cùng cấp độ kênh (ví dụ: hai nhà bán lẻ) cạnh tranh với nhau?
70. Một nhà bán lẻ giảm giá mạnh một số mặt hàng để thu hút khách hàng đến cửa hàng và hy vọng họ sẽ mua thêm các sản phẩm khác. Đây là chiến lược?
71. Một nhà sản xuất xe hơi sử dụng cả kênh phân phối trực tiếp (bán hàng trực tuyến) và kênh phân phối gián tiếp (thông qua đại lý). Đây là ví dụ về?
72. Trong marketing dịch vụ, yếu tố nào đề cập đến việc dịch vụ không thể được lưu trữ để sử dụng sau này?
73. Một công ty sử dụng phần mềm để theo dõi vị trí hàng hóa trong quá trình vận chuyển. Đây là ứng dụng của yếu tố nào trong logistics marketing?
74. Yếu tố nào KHÔNG thuộc về ‘7P’s’ của marketing dịch vụ?
75. Hệ thống marketing dọc (VMS) nào kết hợp các giai đoạn sản xuất và phân phối dưới một quyền sở hữu duy nhất?
76. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của quản lý chuỗi cung ứng?
77. Trong marketing, kênh phân phối nào được xem là hiệu quả nhất để tiếp cận khách hàng mục tiêu ở khu vực nông thôn?
78. Một công ty quyết định bán sản phẩm của mình trực tiếp cho người tiêu dùng thông qua website riêng thay vì thông qua các nhà bán lẻ truyền thống. Điều này có thể giúp công ty đạt được điều gì?
79. Một công ty sản xuất phần mềm bán sản phẩm của mình với nhiều mức giá khác nhau tùy thuộc vào tính năng và số lượng người dùng. Đây là hình thức định giá nào?
80. Một công ty mới ra mắt sản phẩm với mức giá cao để tạo ấn tượng về chất lượng và sự độc đáo. Đây là chiến lược?
81. Một cửa hàng bán lẻ thường xuyên giảm giá vào các dịp lễ, tết. Đây là hình thức điều chỉnh giá nào?
82. Trong logistics marketing, hoạt động nào liên quan đến việc lưu trữ và bảo quản hàng hóa?
83. Trong marketing bán lẻ, việc tạo ra một không gian mua sắm hấp dẫn và thoải mái cho khách hàng thuộc về yếu tố nào?
84. Một công ty sản xuất điện thoại thông minh muốn tăng cường độ bao phủ thị trường. Chiến lược phân phối nào là phù hợp nhất?
85. Điều gì KHÔNG phải là yếu tố ảnh hưởng đến quyết định giá?
86. Khách hàng khó đánh giá chất lượng dịch vụ trước khi sử dụng do đặc điểm nào?
87. Điều gì là quan trọng nhất khi lựa chọn thành viên kênh phân phối?
88. Trong bối cảnh marketing hiện đại, điều gì là quan trọng nhất để xây dựng mối quan hệ tốt với các thành viên kênh phân phối?
89. Một cửa hàng tạp hóa sắp xếp các sản phẩm liên quan gần nhau (ví dụ: bánh mì và bơ) để khuyến khích khách hàng mua thêm. Đây là chiến lược?
90. Trong marketing dịch vụ, việc đào tạo nhân viên để cung cấp dịch vụ nhất quán và chất lượng cao giúp giải quyết vấn đề nào?
91. Một công ty khởi nghiệp (startup) nên tập trung vào chiến lược định vị nào khi mới gia nhập thị trường?
92. Định vị ‘dựa trên lợi ích’ tập trung vào điều gì?
93. Một công ty công nghệ định vị sản phẩm của mình là ‘dễ sử dụng và trực quan’. Đây là ví dụ về định vị dựa trên yếu tố nào?
94. Đâu là bước đầu tiên trong quá trình định vị sản phẩm?
95. Khi định vị một sản phẩm, công ty nên tập trung vào việc truyền tải thông điệp gì?
96. Trong marketing, ‘định vị’ sản phẩm/thương hiệu được hiểu chính xác nhất là gì?
97. Tại sao việc truyền thông nhất quán thông điệp định vị lại quan trọng?
98. Một công ty chuyển từ việc định vị sản phẩm của mình là ‘giá rẻ’ sang ‘giá trị tốt nhất’ đang thực hiện hành động gì?
99. Điều gì quan trọng nhất khi lựa chọn chiến lược định vị?
100. Một công ty nước giải khát quảng cáo sản phẩm của mình là ‘lựa chọn thay thế lành mạnh hơn so với các loại nước ngọt khác’. Đây là ví dụ về định vị nào?
101. Một thương hiệu dầu gội đầu quảng cáo rằng sản phẩm của họ giúp ‘tóc chắc khỏe và bóng mượt’. Đây là ví dụ về định vị nào?
102. Một công ty sản xuất xe máy định vị sản phẩm của mình là ‘phong cách, mạnh mẽ và thể thao’. Đây là ví dụ về định vị dựa trên yếu tố nào?
103. Điều gì có thể xảy ra nếu một công ty không định vị sản phẩm/thương hiệu của mình một cách rõ ràng?
104. Tại sao việc tái định vị (repositioning) sản phẩm/thương hiệu lại cần thiết?
105. Điều gì KHÔNG nên làm khi định vị sản phẩm?
106. Khi một công ty muốn mở rộng thị trường sang một quốc gia mới, điều gì quan trọng cần xem xét trong chiến lược định vị?
107. Chiến lược định vị ‘dựa trên thuộc tính’ tập trung vào điều gì?
108. Định vị ‘dựa trên đối thủ cạnh tranh’ thường được sử dụng khi nào?
109. Một công ty thời trang cao cấp định vị thương hiệu của mình là ‘dành cho những người thành đạt và có phong cách sống tinh tế’. Đây là ví dụ về định vị nào?
110. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để trực quan hóa nhận thức của khách hàng về các thương hiệu khác nhau trên thị trường?
111. Một công ty sản xuất đồ gia dụng định vị sản phẩm của mình là ‘bền bỉ và đáng tin cậy’. Đây là ví dụ về định vị nào?
112. Tại sao việc theo dõi và đánh giá định kỳ chiến lược định vị lại quan trọng?
113. Một công ty sản xuất xe hơi định vị sản phẩm của mình là ‘chiếc xe tiết kiệm nhiên liệu nhất trên thị trường’. Đây là ví dụ về chiến lược định vị nào?
114. Một thương hiệu thời trang nhanh (fast fashion) định vị mình là ‘thời trang hợp xu hướng với giá cả phải chăng’. Chiến lược này tập trung vào yếu tố nào?
115. Tại sao việc định vị sản phẩm/thương hiệu lại quan trọng?
116. Điều gì có thể gây ra sự ‘nhầm lẫn định vị’ (positioning confusion) trong tâm trí khách hàng?
117. Một công ty sản xuất thực phẩm hữu cơ định vị sản phẩm của mình là ‘tốt cho sức khỏe và thân thiện với môi trường’. Chiến lược này tập trung vào yếu tố nào?
118. Trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt, một công ty nên làm gì để duy trì vị thế định vị của mình?
119. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố chính cần xem xét khi định vị một sản phẩm?
120. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố để đánh giá hiệu quả của chiến lược định vị?
121. Trong marketing, kênh phân phối nào cho phép nhà sản xuất tiếp cận trực tiếp người tiêu dùng mà không cần qua trung gian?
122. Hệ thống marketing dọc (VMS) nào dựa trên quy mô và quyền lực của một thành viên kênh thống trị?
123. Kho bãi có vai trò gì trong kênh phân phối?
124. Điều gì là quan trọng nhất khi thiết kế một kênh phân phối?
125. Phương thức vận tải nào thường được sử dụng để vận chuyển hàng hóa với số lượng lớn, chi phí thấp, trên khoảng cách dài?
126. Công ty A bán sản phẩm của mình thông qua các nhà bán buôn, sau đó các nhà bán buôn bán cho các nhà bán lẻ. Đây là kênh phân phối:
127. Mục tiêu chính của quản lý kênh phân phối là gì?
128. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc quyết định về thiết kế kênh phân phối?
129. Hoạt động nào sau đây KHÔNG thuộc logistics marketing?
130. Một nhà bán lẻ trực tuyến bán sản phẩm của nhiều nhà sản xuất khác nhau, nhưng tập trung vào việc cung cấp trải nghiệm mua sắm cá nhân hóa cho khách hàng. Đây là ví dụ về:
131. Một công ty bán hàng trực tiếp cho khách hàng thông qua website của mình và đồng thời bán sản phẩm qua các nhà bán lẻ. Đây là mô hình phân phối:
132. Mục tiêu của logistics ngược (reverse logistics) là gì?
133. Một nhà sản xuất ô tô chỉ cho phép một số đại lý nhất định bán sản phẩm của mình trong một khu vực địa lý cụ thể. Đây là ví dụ về:
134. Một cửa hàng bán lẻ giảm giá đáng kể cho một số sản phẩm trong thời gian ngắn để thu hút khách hàng. Đây là ví dụ về:
135. Một công ty sản xuất đồ nội thất cao cấp quyết định chỉ bán sản phẩm của mình thông qua một số ít các cửa hàng nội thất sang trọng. Đây là chiến lược:
136. Hệ thống marketing dọc (VMS) nào kết hợp các giai đoạn sản xuất và phân phối dưới một quyền sở hữu duy nhất?
137. Một công ty sử dụng cả kênh bán lẻ truyền thống và bán hàng trực tuyến được gọi là gì?
138. Điều gì xảy ra khi một nhà sản xuất sử dụng hai hoặc nhiều kênh marketing để tiếp cận các phân khúc khách hàng khác nhau?
139. Doanh nghiệp A sử dụng hệ thống thông tin để theo dõi vị trí của các xe tải vận chuyển hàng hóa trong thời gian thực. Điều này giúp doanh nghiệp:
140. Khi các thành viên kênh ở cùng cấp độ (ví dụ: hai nhà bán lẻ) bất đồng về cách thức phân phối sản phẩm, điều này được gọi là:
141. Công ty Y sử dụng máy bay để vận chuyển hoa tươi từ Đà Lạt đến Hà Nội mỗi ngày. Điều này thể hiện lợi ích nào của phương thức vận tải hàng không?
142. Một chuỗi siêu thị lớn có hệ thống kho bãi hiện đại, sử dụng công nghệ tự động hóa để quản lý hàng hóa. Điều này giúp họ:
143. Chiến lược phân phối nào phù hợp nhất cho các sản phẩm có giá trị cao, cần dịch vụ sau bán hàng tốt?
144. Phương thức vận tải nào thường được sử dụng cho các sản phẩm có giá trị cao, cần vận chuyển nhanh chóng?
145. Trong hệ thống marketing dọc (VMS), loại nào mà các thành viên kênh độc lập liên kết với nhau thông qua các thỏa thuận hợp đồng?
146. Loại hình trung gian phân phối nào sở hữu hàng hóa và chịu trách nhiệm bán hàng cho người tiêu dùng?
147. Khi một nhà sản xuất phàn nàn rằng các nhà bán lẻ không quảng bá sản phẩm của họ đủ mạnh, điều này được gọi là:
148. Chức năng chính của logistics marketing là gì?
149. Công ty X sản xuất nước giải khát và muốn sản phẩm của mình có mặt ở càng nhiều cửa hàng càng tốt. Chiến lược phân phối nào phù hợp nhất?
150. Một công ty sử dụng phần mềm quản lý kho hàng để theo dõi mức tồn kho, tối ưu hóa quy trình xuất nhập hàng. Đây là ví dụ về: