Skip to content
Võ Việt Hoàng SEO - Founder SEO GenZ

Viet Hoang Vo's SEO Portfolio

Case study SEO, Ấn phẩm SEO, Blog SEO

    • Trang chủ
    • Điều khoản sử dụng
    • Quiz Online
      • SEO Quiz
        • Trắc nghiệm SEO Onpage online có đáp án
        • Trắc nghiệm SEO Offpage online có đáp án
        • Trắc nghiệm SEO Technical online có đáp án
        • Trắc nghiệm SEO Research online có đáp án
        • Trắc nghiệm SEO Content online có đáp án
        • Trắc nghiệm Công cụ SEO online có đáp án
        • Trắc nghiệm SEO Entity online có đáp án
        • Trắc nghiệm SEO Local online có đáp án
      • Marketing Quiz
        • Trắc nghiệm Marketing căn bản
          • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 1 online có đáp án
          • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 2 online có đáp án
          • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 3 online có đáp án
          • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 4 online có đáp án
          • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 5 online có đáp án
          • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 6 online có đáp án
          • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 7 online có đáp án
          • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 8 online có đáp án
          • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 9 online có đáp án
          • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 10 online có đáp án
          • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 11 online có đáp án
          • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 12 online có đáp án
          • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 13 online có đáp án
          • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 14 online có đáp án
        • Trắc nghiệm Content Marketing
        • Trắc nghiệm Marketing Quản trị thương hiệu
          • Trắc nghiệm marketing quản trị thương hiệu chương 1 online có đáp án
          • Trắc nghiệm marketing quản trị thương hiệu chương 2 online có đáp án
          • Trắc nghiệm marketing quản trị thương hiệu chương 3 online có đáp án
        • Trắc nghiệm Nguyên lý Marketing
          • Trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 1 online có đáp án
          • Trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 2 online có đáp án
          • Trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 3 online có đáp án
          • Trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 4 online có đáp án
          • Trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 5 online có đáp án
          • Trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 6 online có đáp án
          • Trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 7 online có đáp án
          • Trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 8 online có đáp án
          • Trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 9 online có đáp án
        • Trắc nghiệm Marketing du lịch
          • Trắc nghiệm Marketing du lịch chương 1 online có đáp án
          • Trắc nghiệm Marketing du lịch chương 2 online có đáp án
        • Trắc nghiệm Marketing Quốc tế
          • Trắc nghiệm marketing quốc tế chương 1 online có đáp án
          • Trắc nghiệm marketing quốc tế chương 2 online có đáp án
          • Trắc nghiệm marketing quốc tế chương 3 online có đáp án
          • Trắc nghiệm marketing quốc tế chương 4 online có đáp án
          • Trắc nghiệm marketing quốc tế chương 5 online có đáp án
          • Trắc nghiệm marketing quốc tế chương 6 online có đáp án
        • Trắc nghiệm Marketing dịch vụ
          • Trắc nghiệm marketing dịch vụ chương 1 online có đáp án
          • Trắc nghiệm marketing dịch vụ chương 2 online có đáp án
          • Trắc nghiệm marketing dịch vụ chương 3 online có đáp án
          • Trắc nghiệm marketing dịch vụ chương 4 online có đáp án
          • Trắc nghiệm marketing dịch vụ chương 5 online có đáp án
        • Trắc nghiệm Marketing PR (Quan hệ công chúng)
        • Trắc nghiệm Digital Marketing
          • Trắc nghiệm digital marketing chương 1 online có đáp án
          • Trắc nghiệm digital marketing chương 2 online có đáp án
          • Trắc nghiệm digital marketing chương 3 online có đáp án
          • Trắc nghiệm digital marketing chương 4 online có đáp án
          • Trắc nghiệm digital marketing chương 5 online có đáp án
        • Trắc nghiệm Quản trị Marketing
          • Trắc nghiệm quản trị marketing chương 1 online có đáp án
          • Trắc nghiệm quản trị marketing chương 2 online có đáp án
          • Trắc nghiệm quản trị marketing chương 3 online có đáp án
          • Trắc nghiệm quản trị marketing chương 4 online có đáp án
          • Trắc nghiệm quản trị marketing chương 5 online có đáp án
          • Trắc nghiệm quản trị marketing chương 6 online có đáp án
        • Trắc nghiệm Facebook Marketing
          • Trắc nghiệm Facebook Marketing chương 1 online có đáp án
          • Trắc nghiệm Facebook Marketing chương 2 online có đáp án
          • Trắc nghiệm Facebook Marketing chương 3 online có đáp án
          • Trắc nghiệm Facebook Marketing chương 4 online có đáp án
          • Trắc nghiệm Facebook Marketing chương 5 online có đáp án
        • Trắc nghiệm Marketing B2B
          • Trắc nghiệm Marketing B2B chương 1 online có đáp án
          • Trắc nghiệm Marketing B2B chương 2 online có đáp án
          • Trắc nghiệm Marketing B2B chương 3 online có đáp án
          • Trắc nghiệm Marketing B2B chương 4 online có đáp án
          • Trắc nghiệm Marketing B2B chương 5 online có đáp án
        • Trắc nghiệm SEM (Search Engine Marketing)
          • Trắc nghiệm SEM (Search Engine Marketing) chương 1 online có đáp án
          • Trắc nghiệm SEM (Search Engine Marketing) chương 2 online có đáp án
          • Trắc nghiệm SEM (Search Engine Marketing) chương 3 online có đáp án
        • Trắc nghiệm Social Media Marketing
          • Trắc nghiệm Social Media Marketing chương 1 online có đáp án
          • Trắc nghiệm Social Media Marketing chương 2 online có đáp án
          • Trắc nghiệm Social Media Marketing chương 3 online có đáp án
          • Trắc nghiệm Social Media Marketing chương 4 online có đáp án
          • Trắc nghiệm Social Media Marketing chương 5 online có đáp án
        • Trắc nghiệm Truyền thông Marketing tích hợp (IMC)
          • Trắc nghiệm Truyền thông Marketing tích hợp (IMC) chương 1 có đáp án
          • Trắc nghiệm Truyền thông Marketing tích hợp (IMC) chương 2 có đáp án
          • Trắc nghiệm Truyền thông Marketing tích hợp (IMC) chương 3 có đáp án
        • Trắc nghiệm Marketing Thương mại điện tử
          • Trắc nghiệm marketing thương mại điện tử chương 1 online có đáp án
          • Trắc nghiệm marketing thương mại điện tử chương 2 online có đáp án
          • Trắc nghiệm marketing thương mại điện tử chương 3 online có đáp án
          • Trắc nghiệm marketing thương mại điện tử chương 4 online có đáp án
          • Trắc nghiệm marketing thương mại điện tử chương 5 online có đáp án
          • Trắc nghiệm marketing thương mại điện tử chương 6 online có đáp án
          • Trắc nghiệm marketing thương mại điện tử chương 7 online có đáp án
        • Trắc nghiệm Marketing Research (Nghiên cứu Marketing)
          • Trắc nghiệm Marketing Research (Nghiên cứu Marketing) chương 1 online có đáp án
          • Trắc nghiệm Marketing Research (Nghiên cứu Marketing) chương 2 online có đáp án
      • Wordpress Quiz
      • Website Quiz
        • Trắc nghiệm Thiết kế Website (UX/UI)
        • Trắc nghiệm HTML online
        • Trắc nghiệm CSS online
        • Trắc nghiệm JavaScript (JS Quiz)
      • Excel Quiz
      • Google Sheet Quiz
    • Blog SEO
    • Võ Việt Hoàng SEO
    • Cộng Đồng SEO GenZ
    • Sitemap

    Trang chủ » Trắc nghiệm Online » Trắc nghiệm Excel online

    Trắc nghiệm online

    Trắc nghiệm Excel online có đáp án

    Ngày cập nhật: 04/07/2025

    Lưu ý và Miễn trừ trách nhiệm:Các câu hỏi và đáp án trong bộ trắc nghiệm này được xây dựng với mục đích hỗ trợ ôn luyện kiến thức và tham khảo. Nội dung này không phản ánh tài liệu chính thức, đề thi chuẩn hay bài kiểm tra chứng chỉ từ bất kỳ tổ chức giáo dục hoặc cơ quan cấp chứng chỉ chuyên ngành nào. Admin không chịu trách nhiệm về độ chính xác tuyệt đối của thông tin cũng như mọi quyết định bạn đưa ra dựa trên kết quả của các bài trắc nghiệm.

    Cùng bắt đầu hành trình chinh phục bộ Trắc nghiệm Excel online có đáp án. Bộ câu hỏi trắc nghiệm sẽ mang đến cho bạn trải nghiệm học tập tích cực và chủ động. Chỉ cần chọn một bộ câu hỏi phía dưới và bắt đầu khám phá ngay. Hy vọng bạn sẽ tận dụng tối đa bộ câu hỏi này để học tập hiệu quả!

    1. Trong Excel, hàm nào được sử dụng để trích xuất một số ký tự nhất định từ bên trái của một chuỗi văn bản?

    A. RIGHT
    B. MID
    C. LEN
    D. LEFT

    2. Trong Excel, hàm nào dùng để nối hai hay nhiều chuỗi văn bản lại với nhau?

    A. CONCATENATE hoặc &
    B. MID
    C. LEFT
    D. RIGHT

    3. Trong Excel, hàm nào được sử dụng để tính tổng các giá trị trong một phạm vi thỏa mãn một hoặc nhiều điều kiện?

    A. SUM
    B. COUNTIF
    C. SUMIF hoặc SUMIFS
    D. AVERAGE

    4. Để cố định một hàng hoặc cột trong Excel để chúng luôn hiển thị khi bạn cuộn bảng tính, bạn sử dụng chức năng nào?

    A. Sort & Filter
    B. Freeze Panes
    C. Conditional Formatting
    D. Data Validation

    5. Trong Excel, làm thế nào để bạn tham chiếu đến một ô ở một bảng tính khác trong cùng một workbook?

    A. =[Tên bảng tính]!Địa chỉ ô
    B. =[Địa chỉ ô](Tên bảng tính)
    C. =(Tên bảng tính)Địa chỉ ô
    D. Địa chỉ ô

    6. Trong Excel, làm thế nào để bạn thêm một comment (chú thích) vào một ô?

    A. Nhấp chuột phải vào ô, chọn ‘Insert Comment’ hoặc ‘New Note’.
    B. Sử dụng phím tắt Ctrl + Shift + C.
    C. Chọn ô, vào menu ‘Data’, chọn ‘Comment’.
    D. Chỉ có thể thêm comment vào biểu đồ, không thể thêm vào ô.

    7. Bạn có hai cột dữ liệu: một cột chứa tên sản phẩm và một cột chứa giá bán. Bạn muốn tìm giá bán của một sản phẩm cụ thể. Hàm nào trong Excel sẽ giúp bạn thực hiện điều này?

    A. SUMIF
    B. VLOOKUP
    C. IF
    D. INDEX

    8. Trong Excel, phím tắt nào được sử dụng để mở hộp thoại ‘Format Cells’?

    A. Ctrl + 1
    B. Ctrl + Shift + 1
    C. Alt + 1
    D. Shift + 1

    9. Trong Excel, hàm nào được sử dụng để tính phương sai của một mẫu?

    A. STDEV.S
    B. VAR.S
    C. MEDIAN
    D. MODE

    10. Trong Excel, hàm nào được sử dụng để trả về ngày và giờ hiện tại?

    A. TODAY()
    B. DATE()
    C. NOW()
    D. TIME()

    11. Trong Excel, chức năng nào cho phép bạn hiển thị dữ liệu từ một bảng tính dưới dạng đồ họa trực quan?

    A. PivotTable
    B. Chart (biểu đồ)
    C. Filter
    D. Sort

    12. Hàm nào trong Excel được sử dụng để tìm giá trị lớn nhất trong một tập hợp số?

    A. AVERAGE
    B. MIN
    C. MAX
    D. SUM

    13. Trong Excel, bạn có thể sử dụng chức năng nào để phân tích ‘what-if’ bằng cách xác định giá trị cần thiết của một ô để đạt được một kết quả mong muốn trong một ô khác?

    A. Solver
    B. Goal Seek
    C. Scenario Manager
    D. Data Table

    14. Trong Excel, làm thế nào để bạn thay đổi hướng của văn bản trong một ô (ví dụ: từ ngang sang dọc)?

    A. Sử dụng chức năng ‘Wrap Text’.
    B. Trong hộp thoại ‘Format Cells’, chọn tab ‘Alignment’ và thay đổi ‘Orientation’.
    C. Chỉ có thể thay đổi hướng văn bản trong biểu đồ.
    D. Sử dụng chức năng ‘Text to Columns’.

    15. Khi sử dụng chức năng Conditional Formatting trong Excel, điều gì xảy ra khi một ô đáp ứng các điều kiện đã đặt?

    A. Giá trị của ô sẽ tự động bị xóa.
    B. Định dạng của ô sẽ thay đổi để làm nổi bật nó.
    C. Một thông báo lỗi sẽ hiển thị.
    D. Ô sẽ bị khóa và không thể chỉnh sửa.

    16. Để loại bỏ các hàng trùng lặp trong một bảng dữ liệu Excel, bạn sử dụng chức năng nào?

    A. Sort & Filter
    B. Remove Duplicates
    C. Conditional Formatting
    D. Data Validation

    17. Hàm nào trong Excel được sử dụng để kiểm tra xem một điều kiện có đúng hay không và trả về một giá trị nếu đúng và một giá trị khác nếu sai?

    A. AND
    B. OR
    C. IF
    D. NOT

    18. Trong Excel, hàm nào được sử dụng để đếm số lượng ô trống trong một phạm vi?

    A. COUNT
    B. COUNTA
    C. COUNTBLANK
    D. COUNTIF

    19. Chức năng nào trong Excel cho phép bạn tự động điền một chuỗi dữ liệu (ví dụ: các ngày trong tuần, các tháng trong năm)?

    A. AutoCorrect
    B. AutoFill
    C. Conditional Formatting
    D. Data Validation

    20. Bạn cần nhập một dãy số liệu từ 1 đến 100 vào các ô liên tiếp nhau trong Excel. Cách nào nhanh nhất để thực hiện việc này?

    A. Nhập số 1 vào ô đầu tiên, sau đó kéo chuột xuống để Excel tự động điền các số tiếp theo.
    B. Sử dụng chức năng ‘Fill Series’.
    C. Viết một macro để tự động nhập các số.
    D. Gõ thủ công từng số vào từng ô.

    21. Hàm nào trong Excel được sử dụng để tìm kiếm một giá trị trong một cột và trả về một giá trị từ một cột khác trên cùng hàng?

    A. SUMIF
    B. VLOOKUP hoặc HLOOKUP
    C. IF
    D. INDEX

    22. Trong Excel, bạn dùng tổ hợp phím nào để chọn toàn bộ bảng tính hiện tại?

    A. Ctrl + A
    B. Ctrl + Shift + Space
    C. Ctrl + Space
    D. Alt + A

    23. Khi bạn sao chép một công thức chứa tham chiếu tương đối trong Excel, điều gì xảy ra với tham chiếu đó?

    A. Tham chiếu không thay đổi.
    B. Tham chiếu điều chỉnh dựa trên vị trí mới của công thức.
    C. Công thức sẽ báo lỗi.
    D. Tham chiếu chuyển thành tham chiếu tuyệt đối.

    24. Hàm nào trong Excel được sử dụng để làm tròn một số đến một số chữ số thập phân nhất định?

    A. INT
    B. ROUND
    C. TRUNC
    D. MOD

    25. Bạn có một bảng dữ liệu về doanh số bán hàng. Bạn muốn tạo một báo cáo tóm tắt nhanh chóng cho thấy tổng doanh số theo từng khu vực. Chức năng nào của Excel sẽ giúp bạn thực hiện điều này một cách hiệu quả nhất?

    A. Sử dụng hàm SUMIF.
    B. Tạo một PivotTable.
    C. Sử dụng chức năng Sort & Filter.
    D. Áp dụng Conditional Formatting.

    26. Trong Excel, hàm nào được sử dụng để đếm số lượng ô chứa số trong một phạm vi?

    A. COUNT
    B. COUNTA
    C. COUNTBLANK
    D. SUM

    27. Để tạo một danh sách thả xuống trong một ô Excel, bạn sử dụng chức năng nào?

    A. Conditional Formatting
    B. Data Validation
    C. PivotTable
    D. Goal Seek

    28. Trong Excel, hàm nào được sử dụng để tính trung bình cộng của một tập hợp số?

    A. SUM
    B. COUNT
    C. AVERAGE
    D. MEDIAN

    29. Trong Excel, chức năng nào cho phép bạn bảo vệ một bảng tính hoặc workbook bằng mật khẩu?

    A. Conditional Formatting
    B. Data Validation
    C. Protect Sheet hoặc Protect Workbook
    D. Track Changes

    30. Khi bạn thấy ‘#####’ trong một ô Excel, điều này thường có nghĩa là gì?

    A. Công thức trong ô bị lỗi.
    B. Độ rộng cột không đủ để hiển thị dữ liệu.
    C. Dữ liệu trong ô không hợp lệ.
    D. Excel không thể tính toán giá trị.

    31. Trong Excel, hàm nào được sử dụng để tính tổng các giá trị trong một phạm vi?

    A. AVERAGE
    B. COUNT
    C. SUM
    D. PRODUCT

    32. Để nối chuỗi các ô trong Excel, bạn sử dụng toán tử nào?

    A. +
    B. –
    C. *
    D. &

    33. Hàm nào trong Excel được sử dụng để đếm số ô không trống trong một phạm vi?

    A. COUNT
    B. COUNTIF
    C. COUNTBLANK
    D. COUNTA

    34. Để cố định hàng và cột trong Excel, bạn sử dụng chức năng nào?

    A. Format Cells
    B. Freeze Panes
    C. Sort & Filter
    D. Data Validation

    35. Trong Excel, để chèn một hàng mới, bạn sử dụng phím tắt nào?

    A. Ctrl + –
    B. Ctrl + Shift + +
    C. Ctrl + Alt + Delete
    D. Ctrl + S

    36. Hàm nào trong Excel trả về ngày và giờ hiện tại?

    A. TODAY()
    B. DATE()
    C. TIME()
    D. NOW()

    37. Trong Excel, ký tự nào được sử dụng để bắt đầu một công thức?

    A. #
    B. @
    C. =
    D. $

    38. Trong Excel, để chuyển đổi một chuỗi văn bản thành chữ thường, bạn sử dụng hàm nào?

    A. UPPER
    B. PROPER
    C. LOWER
    D. REPLACE

    39. Để làm tròn một số đến số nguyên gần nhất trong Excel, bạn sử dụng hàm nào?

    A. INT
    B. ROUND
    C. TRUNC
    D. FIXED

    40. Hàm nào trong Excel cho phép bạn trích xuất một số ký tự từ bên trái của một chuỗi văn bản?

    A. RIGHT
    B. MID
    C. LEN
    D. LEFT

    41. Hàm nào trong Excel cho phép bạn tìm kiếm một giá trị trong một cột và trả về một giá trị từ một cột khác trong cùng một hàng?

    A. SUMIF
    B. AVERAGEIF
    C. VLOOKUP
    D. IF

    42. Hàm nào trong Excel cho phép bạn kiểm tra một điều kiện và trả về một giá trị nếu điều kiện đúng và một giá trị khác nếu điều kiện sai?

    A. SUMIF
    B. AVERAGEIF
    C. COUNTIF
    D. IF

    43. Trong Excel, chức năng nào giúp bạn bảo vệ một sheet hoặc workbook bằng mật khẩu?

    A. Data Validation
    B. Conditional Formatting
    C. Protect Sheet/Workbook
    D. Track Changes

    44. Hàm nào sau đây trong Excel được sử dụng để tìm giá trị lớn nhất trong một phạm vi ô?

    A. MIN
    B. AVERAGE
    C. MAX
    D. SUM

    45. Trong Excel, chức năng nào giúp bạn tóm tắt dữ liệu từ một bảng lớn thành các báo cáo tương tác?

    A. Conditional Formatting
    B. Data Validation
    C. PivotTable
    D. Sort & Filter

    46. Trong Excel, để sao chép định dạng từ một ô sang các ô khác, bạn sử dụng công cụ nào?

    A. Format Cells
    B. Format Painter
    C. Conditional Formatting
    D. Data Validation

    47. Hàm nào trong Excel tìm giá trị nhỏ nhất trong một tập hợp các số?

    A. MAX
    B. AVERAGE
    C. MIN
    D. SUM

    48. Trong Excel, để định dạng một ô theo điều kiện (ví dụ: tô màu các ô có giá trị lớn hơn 10), bạn sử dụng chức năng nào?

    A. Data Validation
    B. Conditional Formatting
    C. Sort & Filter
    D. Format Painter

    49. Trong Excel, để tính số ngày giữa hai ngày, bạn thực hiện phép tính nào?

    A. Cộng hai ngày
    B. Nhân hai ngày
    C. Chia hai ngày
    D. Trừ hai ngày

    50. Hàm nào trong Excel dùng để tìm kiếm vị trí của một chuỗi con trong một chuỗi văn bản?

    A. LEFT
    B. RIGHT
    C. MID
    D. FIND

    51. Hàm nào trong Excel dùng để loại bỏ khoảng trắng thừa từ một chuỗi văn bản?

    A. CLEAN
    B. TRIM
    C. SUBSTITUTE
    D. REPLACE

    52. Để đếm số lượng ô chứa số trong một phạm vi, bạn sử dụng hàm nào trong Excel?

    A. COUNTIF
    B. COUNTA
    C. COUNTBLANK
    D. COUNT

    53. Trong Excel, làm thế nào để bạn thay đổi chiều rộng cột để vừa với nội dung dài nhất trong cột đó?

    A. Nhấp đúp vào đường viền bên phải của tiêu đề cột
    B. Sử dụng Format Cells
    C. Sử dụng Conditional Formatting
    D. Sử dụng Data Validation

    54. Trong Excel, để tham chiếu đến một ô ở một sheet khác, bạn sử dụng cú pháp nào?

    A. =[SheetName]!CellAddress
    B. =[CellAddress]SheetName
    C. =SheetName.CellAddress
    D. =CellAddress(SheetName)

    55. Trong Excel, phím tắt nào được sử dụng để tạo biểu đồ từ dữ liệu đã chọn?

    A. Ctrl + C
    B. Ctrl + V
    C. F11
    D. Ctrl + S

    56. Trong Excel, chức năng nào cho phép bạn lọc dữ liệu để chỉ hiển thị các hàng đáp ứng một điều kiện nhất định?

    A. Sort
    B. Filter
    C. Conditional Formatting
    D. Data Validation

    57. Để tính trung bình cộng của một dãy số trong Excel, bạn sử dụng hàm nào?

    A. SUM
    B. COUNT
    C. AVERAGE
    D. MEDIAN

    58. Hàm nào trong Excel trả về số lượng ký tự trong một chuỗi văn bản?

    A. LEFT
    B. RIGHT
    C. MID
    D. LEN

    59. Để tính tổng có điều kiện trong Excel, bạn sử dụng hàm nào?

    A. SUM
    B. AVERAGE
    C. SUMIF
    D. COUNTIF

    60. Chức năng nào trong Excel cho phép bạn tự động điền một chuỗi (ví dụ: Thứ Hai, Thứ Ba,…) vào các ô liền kề?

    A. Conditional Formatting
    B. Data Validation
    C. AutoFill
    D. PivotTable

    61. Trong Excel, hàm nào được sử dụng để làm tròn một số đến một số chữ số thập phân nhất định?

    A. INT
    B. ROUND
    C. TRUNC
    D. MOD

    62. Để căn chỉnh dữ liệu trong một ô ở giữa theo chiều ngang, bạn sử dụng tùy chọn nào trong nhóm Alignment?

    A. Top Align
    B. Middle Align
    C. Center
    D. Bottom Align

    63. Trong Excel, hàm nào được sử dụng để trích xuất một số ký tự từ bên trái của một chuỗi văn bản?

    A. RIGHT
    B. MID
    C. LEFT
    D. LEN

    64. Trong Excel, hàm nào được sử dụng để chuyển đổi một chuỗi văn bản thành chữ thường?

    A. UPPER
    B. PROPER
    C. LOWER
    D. TRIM

    65. Trong Excel, hàm nào được sử dụng để tính tổng các giá trị trong một phạm vi?

    A. AVERAGE
    B. SUM
    C. COUNT
    D. PRODUCT

    66. Để loại bỏ khoảng trắng thừa ở đầu và cuối chuỗi văn bản trong Excel, bạn sử dụng hàm nào?

    A. CLEAN
    B. TRIM
    C. SUBSTITUTE
    D. REPLACE

    67. Để sắp xếp dữ liệu trong Excel theo thứ tự bảng chữ cái, bạn sử dụng chức năng nào?

    A. Filter
    B. Sort
    C. Group
    D. Subtotal

    68. Trong Excel, phím tắt nào được sử dụng để tạo biểu đồ từ dữ liệu đã chọn?

    A. Ctrl + C
    B. Ctrl + X
    C. F11
    D. Ctrl + V

    69. Trong Excel, hàm nào được sử dụng để nối chuỗi văn bản từ nhiều ô khác nhau?

    A. SUM
    B. CONCATENATE
    C. VALUE
    D. TEXT

    70. Để cố định một hàng hoặc cột trong Excel, bạn sử dụng chức năng nào?

    A. Freeze Panes
    B. Group
    C. Sort
    D. Filter

    71. Để chèn một hàng mới vào Excel, bạn nhấp chuột phải vào số hàng và chọn tùy chọn nào?

    A. Delete
    B. Format Cells
    C. Insert
    D. Clear Contents

    72. Hàm nào trong Excel được sử dụng để trả về ngày và giờ hiện tại?

    A. DATE
    B. TIME
    C. TODAY
    D. NOW

    73. Trong Excel, biểu tượng ‘$’ được sử dụng để làm gì trong một công thức?

    A. Nhân giá trị
    B. Chia giá trị
    C. Tham chiếu tuyệt đối
    D. Phần trăm

    74. Trong Excel, hàm nào được sử dụng để tính giá trị trung vị của một tập dữ liệu?

    A. AVERAGE
    B. MEDIAN
    C. MODE
    D. STDEV

    75. Để in một vùng chọn cụ thể trong Excel, bạn sử dụng chức năng nào?

    A. Print All Sheets
    B. Print Active Sheets
    C. Print Selection
    D. Print Comments

    76. Trong Excel, hàm nào được sử dụng để kiểm tra một điều kiện và trả về một giá trị nếu điều kiện đúng và một giá trị khác nếu điều kiện sai?

    A. AND
    B. OR
    C. IF
    D. NOT

    77. Khi bạn nhập ‘=A1+B1’ vào ô C1, công thức này sẽ làm gì?

    A. Hiển thị chuỗi văn bản ‘A1+B1’
    B. Tính tổng giá trị của ô A1 và B1
    C. Tính trung bình của ô A1 và B1
    D. Nhân giá trị của ô A1 và B1

    78. Để xóa định dạng của một ô trong Excel, bạn sử dụng tùy chọn ‘Clear’ nào?

    A. Clear All
    B. Clear Contents
    C. Clear Formats
    D. Clear Comments

    79. Trong Excel, hàm nào được sử dụng để tìm vị trí của một chuỗi con bên trong một chuỗi văn bản?

    A. LEFT
    B. RIGHT
    C. MID
    D. FIND

    80. Trong Excel, hàm nào được sử dụng để tính số ngày giữa hai ngày?

    A. SUM
    B. AVERAGE
    C. DAYS
    D. DATEDIF

    81. Trong Excel, hàm nào được sử dụng để tính trung bình cộng của một dãy số?

    A. SUM
    B. COUNT
    C. AVERAGE
    D. MEDIAN

    82. Hàm nào trong Excel được sử dụng để tìm giá trị lớn nhất trong một tập hợp số?

    A. MIN
    B. AVERAGE
    C. MAX
    D. SUM

    83. Trong Excel, hàm nào dùng để đếm số lượng ô chứa số trong một phạm vi?

    A. COUNTA
    B. COUNTIF
    C. COUNT
    D. SUM

    84. Để tìm kiếm một giá trị cụ thể trong một cột và trả về một giá trị tương ứng từ một cột khác, bạn sử dụng hàm nào?

    A. SUMIF
    B. COUNTIF
    C. VLOOKUP
    D. IF

    85. Để ẩn một cột trong Excel, bạn nhấp chuột phải vào tiêu đề cột và chọn tùy chọn nào?

    A. Delete
    B. Format Cells
    C. Hide
    D. Insert

    86. Để tính tổng các giá trị trong một phạm vi chỉ khi chúng đáp ứng một điều kiện nhất định, bạn sử dụng hàm nào?

    A. SUM
    B. AVERAGE
    C. SUMIF
    D. COUNTIF

    87. Để áp dụng định dạng có điều kiện (Conditional Formatting) cho các ô có giá trị lớn hơn 100, bạn chọn quy tắc nào?

    A. Less Than
    B. Between
    C. Greater Than
    D. Equal To

    88. Để tạo một biểu đồ hình tròn (pie chart) trong Excel, bạn cần chọn loại biểu đồ nào?

    A. Column
    B. Line
    C. Bar
    D. Pie

    89. Để tạo một danh sách thả xuống (dropdown list) trong Excel, bạn sử dụng chức năng nào?

    A. Conditional Formatting
    B. Data Validation
    C. Pivot Table
    D. Macros

    90. Trong Excel, hàm nào dùng để đếm số ô không trống trong một phạm vi?

    A. COUNT
    B. COUNTIF
    C. COUNTA
    D. COUNTBLANK

    91. Trong Excel, hàm nào được sử dụng để kiểm tra một điều kiện và trả về một giá trị nếu đúng và một giá trị khác nếu sai?

    A. IF
    B. SUMIF
    C. COUNTIF
    D. AVERAGEIF

    92. Trong Excel, hàm nào dùng để làm tròn một số đến số chữ số thập phân được chỉ định?

    A. ROUND
    B. INT
    C. TRUNC
    D. MOD

    93. Hàm nào sau đây được sử dụng để tìm kiếm một giá trị trong một cột hoặc hàng và trả về một giá trị từ một cột hoặc hàng khác trong Excel?

    A. VLOOKUP hoặc HLOOKUP
    B. SUMIF
    C. IF
    D. INDEX

    94. Bạn muốn tính trung bình cộng của các số trong một phạm vi, bỏ qua các ô chứa lỗi, hàm nào phù hợp nhất?

    A. AGGREGATE
    B. AVERAGE
    C. AVERAGEIF
    D. AVERAGEIFS

    95. Trong Excel, hàm nào sau đây được sử dụng để tính tổng các giá trị trong một phạm vi đáp ứng một hoặc nhiều tiêu chí?

    A. SUMIF hoặc SUMIFS
    B. SUM
    C. AVERAGE
    D. COUNTIF

    96. Bạn muốn tính số ngày giữa hai ngày cho trước trong Excel, hàm nào phù hợp nhất?

    A. DAYS
    B. DATE
    C. YEAR
    D. MONTH

    97. Trong Excel, ký tự nào được sử dụng để bắt đầu một công thức?

    A. =
    B. +
    C. –
    D. *

    98. Để in một trang tính Excel vừa vặn trên một trang giấy, bạn cần điều chỉnh thiết lập nào?

    A. Scale to Fit (Tỷ lệ vừa trang)
    B. Margins (Lề)
    C. Orientation (Hướng giấy)
    D. Page Size (Kích thước trang)

    99. Bạn muốn tìm giá trị nhỏ thứ k trong một tập dữ liệu Excel, hàm nào sẽ giúp bạn?

    A. SMALL
    B. LARGE
    C. MIN
    D. MAX

    100. Để cố định dòng tiêu đề khi cuộn trang tính trong Excel, bạn sử dụng chức năng nào?

    A. Freeze Panes (Giữ cố định cửa sổ)
    B. Split (Chia)
    C. Group (Nhóm)
    D. Format Painter (Sao chép định dạng)

    101. Để tạo một liên kết (hyperlink) trong Excel, bạn sử dụng phím tắt nào?

    A. Ctrl + K
    B. Ctrl + H
    C. Ctrl + L
    D. Ctrl + J

    102. Hàm nào sau đây trả về giá trị lớn nhất trong một tập hợp các số trong Excel?

    A. MAX
    B. MIN
    C. AVERAGE
    D. SUM

    103. Hàm nào sau đây trả về vị trí tương đối của một mục trong một mảng trong Excel?

    A. MATCH
    B. INDEX
    C. OFFSET
    D. ADDRESS

    104. Để tìm số lượng ký tự trong một ô Excel, bạn sử dụng hàm nào?

    A. LEN
    B. MID
    C. FIND
    D. SEARCH

    105. Để tạo một bản sao của một trang tính trong Excel, bạn thực hiện thao tác nào?

    A. Move or Copy (Di chuyển hoặc Sao chép)
    B. Rename (Đổi tên)
    C. Delete (Xóa)
    D. Hide (Ẩn)

    106. Trong Excel, để di chuyển đến ô đầu tiên của một hàng, bạn sử dụng phím nào?

    A. Home
    B. End
    C. Page Up
    D. Page Down

    107. Để chèn một hàng mới vào trang tính Excel, bạn sử dụng phím tắt nào?

    A. Ctrl + Shift + +
    B. Ctrl + –
    C. Ctrl + Alt + Delete
    D. Ctrl + S

    108. Trong Excel, hàm nào được sử dụng để trả về ngày và giờ hiện tại?

    A. NOW()
    B. TODAY()
    C. DATE()
    D. TIME()

    109. Trong Excel, hàm nào được dùng để tính giá trị hiện tại của một khoản đầu tư dựa trên một chuỗi các dòng tiền trong tương lai?

    A. PV
    B. FV
    C. PMT
    D. RATE

    110. Trong Excel, để tính phương sai của một mẫu, bạn sử dụng hàm nào?

    A. VAR.S
    B. VAR.P
    C. STDEV.S
    D. STDEV.P

    111. Trong Excel, hàm nào được sử dụng để trích xuất một số ký tự từ bên trái của một chuỗi văn bản?

    A. LEFT
    B. RIGHT
    C. MID
    D. LEN

    112. Bạn muốn tạo một biểu đồ hình tròn thể hiện tỷ lệ phần trăm của các danh mục, loại biểu đồ nào phù hợp nhất?

    A. Pie Chart (Biểu đồ tròn)
    B. Bar Chart (Biểu đồ cột)
    C. Line Chart (Biểu đồ đường)
    D. Scatter Chart (Biểu đồ phân tán)

    113. Hàm nào sau đây được dùng để chuyển đổi một số thành văn bản theo định dạng chỉ định trong Excel?

    A. TEXT
    B. VALUE
    C. DOLLAR
    D. FIXED

    114. Trong Excel, để nối hai chuỗi văn bản lại với nhau, bạn sử dụng toán tử nào?

    A. &
    B. +
    C. *
    D. /

    115. Để đếm số lượng ô chứa dữ liệu số trong một phạm vi, bạn dùng hàm nào trong Excel?

    A. COUNT
    B. COUNTA
    C. COUNTBLANK
    D. COUNTIF

    116. Bạn muốn tạo một danh sách thả xuống (dropdown list) trong một ô Excel, chức năng nào sau đây bạn sẽ sử dụng?

    A. Data Validation (Kiểm định dữ liệu)
    B. Conditional Formatting (Định dạng có điều kiện)
    C. PivotTable (Bảng tổng hợp)
    D. Goal Seek (Tìm kiếm mục tiêu)

    117. Để loại bỏ các hàng trùng lặp trong một bảng dữ liệu Excel, bạn sử dụng chức năng nào?

    A. Remove Duplicates (Loại bỏ trùng lặp)
    B. Sort (Sắp xếp)
    C. Filter (Lọc)
    D. Conditional Formatting (Định dạng có điều kiện)

    118. Để chuyển đổi một chuỗi văn bản thành chữ thường trong Excel, bạn dùng hàm nào?

    A. LOWER
    B. UPPER
    C. PROPER
    D. TEXT

    119. Trong Excel, phím tắt nào dùng để mở hộp thoại ‘Format Cells’?

    A. Ctrl + 1
    B. Ctrl + 2
    C. Ctrl + 3
    D. Ctrl + 4

    120. Trong Excel, tổ hợp phím nào dùng để tạo một biểu đồ từ dữ liệu đã chọn?

    A. Alt + F1
    B. Ctrl + C
    C. Ctrl + V
    D. Ctrl + X

    121. Khi bạn thấy ‘#####’ trong một ô Excel, điều này thường có nghĩa là gì?

    A. Có lỗi trong công thức
    B. Ô không đủ rộng để hiển thị dữ liệu
    C. Dữ liệu không hợp lệ
    D. Ô đang được bảo vệ

    122. Hàm nào trong Excel được sử dụng để tìm giá trị lớn nhất trong một tập hợp các số?

    A. MIN
    B. AVERAGE
    C. MAX
    D. SUM

    123. Để sao chép định dạng từ một ô sang ô khác trong Excel, bạn sử dụng công cụ nào?

    A. Format Painter
    B. Copy Paste Special
    C. AutoFill
    D. Conditional Formatting

    124. Trong Excel, hàm nào được sử dụng để làm tròn một số đến một số chữ số thập phân nhất định?

    A. INT
    B. TRUNC
    C. ROUND
    D. MOD

    125. Hàm nào trong Excel được sử dụng để đếm số lượng ô chứa số trong một phạm vi?

    A. COUNTIF
    B. COUNTA
    C. COUNTBLANK
    D. COUNT

    126. Để thêm một comment vào một ô trong Excel, bạn nhấp chuột phải vào ô và chọn tùy chọn nào?

    A. Format Cells
    B. Insert Comment
    C. Define Name
    D. Pick From Drop-down List

    127. Trong Excel, hàm nào được sử dụng để tính phương sai của một mẫu?

    A. STDEV
    B. AVERAGE
    C. VAR
    D. MEDIAN

    128. Hàm nào trong Excel được sử dụng để trả về ngày hiện tại?

    A. TIME
    B. DATE
    C. TODAY
    D. NOW

    129. Để tạo một biểu đồ trong Excel, bạn chọn dữ liệu và sau đó vào tab nào?

    A. Data
    B. Formulas
    C. Insert
    D. Review

    130. Trong Excel, hàm nào được sử dụng để tính số ngày giữa hai ngày?

    A. DATE
    B. DAY
    C. DAYS
    D. YEAR

    131. Để khóa một ô hoặc một phạm vi ô trong Excel, bạn sử dụng tính năng nào?

    A. Data Validation
    B. Protect Sheet
    C. Conditional Formatting
    D. Track Changes

    132. Phím tắt nào được sử dụng để chèn một hàng mới vào Excel?

    A. Ctrl + Delete
    B. Ctrl + –
    C. Ctrl + Shift + +
    D. Ctrl + Space

    133. Trong Excel, hàm nào được sử dụng để nối hai hoặc nhiều chuỗi văn bản lại với nhau?

    A. ADD
    B. JOIN
    C. CONCATENATE
    D. MERGE

    134. Trong Excel, hàm nào được sử dụng để tìm giá trị nhỏ nhất trong một tập hợp các số?

    A. MAX
    B. AVERAGE
    C. MIN
    D. SUM

    135. Trong Excel, hàm nào được sử dụng để tính tổng các giá trị trong một phạm vi?

    A. AVERAGE
    B. SUM
    C. COUNT
    D. PRODUCT

    136. Để thay thế tất cả các lần xuất hiện của một từ hoặc cụm từ trong một bảng tính Excel, bạn sử dụng chức năng nào?

    A. Find
    B. Replace
    C. Go To Special
    D. Data Validation

    137. Trong Excel, hàm nào được sử dụng để tìm kiếm một giá trị trong một phạm vi và trả về một giá trị tương ứng từ một phạm vi khác?

    A. SUMIF
    B. IF
    C. VLOOKUP
    D. AVERAGEIF

    138. Phím tắt nào được sử dụng để mở hộp thoại ‘Format Cells’ trong Excel?

    A. Ctrl + 1
    B. Ctrl + F
    C. Ctrl + H
    D. Ctrl + Shift + 1

    139. Để xóa một cột trong Excel, bạn chọn cột và sau đó nhấn tổ hợp phím nào?

    A. Ctrl + Space
    B. Ctrl + –
    C. Ctrl + Shift + +
    D. Ctrl + Alt + Delete

    140. Trong Excel, hàm nào được sử dụng để tính giai thừa của một số?

    A. POWER
    B. SQRT
    C. FACT
    D. EXP

    141. Trong Excel, khi sử dụng chức năng ‘Data Validation’, bạn có thể làm gì?

    A. Mã hóa dữ liệu trong ô
    B. Kiểm soát loại dữ liệu được nhập vào một ô
    C. Tự động tạo biểu đồ
    D. Tìm và sửa lỗi chính tả

    142. Trong Excel, hàm nào được sử dụng để tính giá trị trung bình của một tập hợp các số?

    A. MEDIAN
    B. MODE
    C. AVERAGE
    D. SUM

    143. Hàm nào trong Excel được sử dụng để đếm số lượng ô không trống trong một phạm vi?

    A. COUNTIF
    B. COUNT
    C. COUNTBLANK
    D. COUNTA

    144. Khi sử dụng chức năng ‘Conditional Formatting’ trong Excel, bạn có thể làm gì?

    A. Thay đổi font chữ của ô
    B. Thêm comment vào ô
    C. Định dạng ô dựa trên một điều kiện nhất định
    D. Ẩn các ô trống

    145. Khi bạn sử dụng chức năng ‘Autofilter’ trong Excel, bạn có thể làm gì?

    A. Tự động điền dữ liệu vào các ô trống
    B. Lọc dữ liệu dựa trên các tiêu chí cụ thể
    C. Tự động định dạng bảng tính
    D. Tạo biểu đồ từ dữ liệu

    146. Định dạng tệp mặc định của một bảng tính Excel hiện đại là gì?

    A. .xls
    B. .txt
    C. .xlsx
    D. .csv

    147. Để căn giữa nội dung trong một ô theo chiều ngang, bạn sử dụng tùy chọn nào trong Excel?

    A. Wrap Text
    B. Merge & Center
    C. Align Text Left
    D. Align Text Right

    148. Để cố định một hàng trong Excel, bạn sử dụng ký tự nào trước số hàng?

    A. #
    B. &
    C. $
    D. *

    149. Trong Excel, hàm nào được sử dụng để kiểm tra một điều kiện và trả về một giá trị nếu điều kiện đúng và một giá trị khác nếu điều kiện sai?

    A. SUMIF
    B. AVERAGEIF
    C. COUNTIF
    D. IF

    150. Trong Excel, hàm nào được sử dụng để chuyển đổi một chuỗi văn bản thành chữ thường?

    A. UPPER
    B. PROPER
    C. LOWER
    D. TEXT

    Số câu đã làm: 0/0
    Thời gian còn lại: 00:00:00
    • Đã làm
    • Chưa làm
    • Cần kiểm tra lại

    Về Blog

    Viet Hoang Vo's SEO Portfolio - Nơi Võ Việt Hoàng SEO lưu giữ Case Study, ấn phẩm SEO, đây cũng là Blog SEO Thứ 2.

    Social

    • Facebook
    • Instagram
    • X
    • LinkedIn
    • YouTube
    • Spotify
    • Threads
    • Bluesky
    • TikTok
    • Pinterest

    Website Cùng Hệ Thống

    Võ Việt Hoàng - Blog Cá Nhân | SEO | Marketing | Thủ Thuật
SEO Genz - Cộng Đồng Học Tập SEO

    Về Tác Giả

    Võ Việt Hoàng SEO (tên thật là Võ Việt Hoàng) là một SEOer tại Việt Nam, được biết đến với vai trò sáng lập cộng đồng SEO GenZ – Cộng Đồng Học Tập SEO. Sinh năm 1998 tại Đông Hòa, Phú Yên.

    SEO Publications

    Slideshare | Google Scholar | Calaméo | Issuu | Fliphtml5 | Pubhtml5 | Anyflip | Zenodo | Visual Paradigm

    Miễn Trừ Trách Nhiệm

    Tất cả các nội dung trên Website chỉ mang tính tham khảo, không đại diện cho quan điểm chính thức của bất kỳ tổ chức nào.

    Nội dung các câu hỏi và đáp án thuộc danh mục "Quiz online" được xây dựng với mục tiêu tham khảo và hỗ trợ học tập. Đây KHÔNG PHẢI là tài liệu chính thức hay đề thi từ bất kỳ tổ chức giáo dục hoặc đơn vị cấp chứng chỉ chuyên ngành nào.

    Admin không chịu trách nhiệm về tính chính xác tuyệt đối của nội dung hoặc bất kỳ quyết định nào của bạn được đưa ra dựa trên kết quả của các bài trắc nghiệm cũng như nội dung bài viết trên Website.

    Copyright © 2024 Được xây dựng bởi Võ Việt Hoàng | Võ Việt Hoàng SEO

    Bạn ơi!!! Để xem được kết quả, bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

    HƯỚNG DẪN TÌM MẬT KHẨU

    Đang tải nhiệm vụ...

    Bước 1: Mở tab mới và truy cập Google.com. Sau đó tìm kiếm chính xác từ khóa sau:

    Bước 2: Tìm và click vào kết quả có trang web giống như hình ảnh dưới đây:

    Hướng dẫn tìm kiếm

    Bước 3: Kéo xuống cuối trang đó để tìm mật khẩu như hình ảnh hướng dẫn:

    Hướng dẫn lấy mật khẩu

    Nếu tìm không thấy mã bạn có thể Đổi nhiệm vụ để lấy mã khác nhé.