1. Lợi ích lớn nhất của việc sử dụng quảng cáo tìm kiếm địa phương (Local Search Ads) là gì?
A. Tăng khả năng hiển thị trên Google Maps và kết quả tìm kiếm địa phương.
B. Giảm chi phí quảng cáo.
C. Thay thế cho SEO Local.
D. Không có lợi ích gì.
2. Điều gì xảy ra nếu bạn không xác minh doanh nghiệp của mình trên Google My Business?
A. Bạn sẽ không thể quản lý thông tin doanh nghiệp của mình trên Google.
B. Doanh nghiệp của bạn sẽ không hiển thị trên Google Maps.
C. Bạn sẽ không thể trả lời đánh giá của khách hàng.
D. Tất cả các đáp án trên.
3. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến Local Pack (bản đồ địa phương) trên Google?
A. Khoảng cách từ vị trí tìm kiếm của người dùng.
B. Mức độ liên quan của doanh nghiệp đến truy vấn tìm kiếm.
C. Mức độ nổi tiếng của doanh nghiệp (dựa trên đánh giá, trích dẫn, v.v.).
D. Số lượng người theo dõi trên mạng xã hội.
4. Khi một doanh nghiệp chuyển địa điểm, điều quan trọng nhất cần làm để duy trì SEO Local là gì?
A. Cập nhật thông tin NAP (Name, Address, Phone Number) trên tất cả các nền tảng trực tuyến.
B. Không cần làm gì cả.
C. Chỉ cần cập nhật địa chỉ trên trang web của bạn.
D. Đóng cửa doanh nghiệp và mở một doanh nghiệp mới.
5. Tại sao tính nhất quán của thông tin NAP (Name, Address, Phone Number) lại quan trọng trong SEO Local?
A. Giúp Google xác định và xác minh tính hợp lệ của doanh nghiệp, từ đó cải thiện thứ hạng.
B. Giúp khách hàng dễ dàng liên hệ và tìm đến doanh nghiệp.
C. Tăng độ tin cậy của doanh nghiệp trong mắt khách hàng và công cụ tìm kiếm.
D. Tất cả các đáp án trên.
6. Điều gì KHÔNG nên làm khi tối ưu hóa trang Google My Business?
A. Sử dụng từ khóa chính trong tên doanh nghiệp nếu nó không phải là tên chính thức.
B. Cập nhật thông tin thường xuyên và trả lời đánh giá của khách hàng.
C. Thêm ảnh chất lượng cao về doanh nghiệp và sản phẩm/dịch vụ.
D. Chọn danh mục chính và các danh mục phụ phù hợp với hoạt động kinh doanh.
7. Loại trích dẫn (citation) nào sau đây được coi là quan trọng nhất trong SEO Local?
A. Trích dẫn từ các trang web mạng xã hội.
B. Trích dẫn từ các trang web đánh giá như Yelp và TripAdvisor.
C. Trích dẫn từ các thư mục doanh nghiệp địa phương uy tín.
D. Trích dẫn từ các blog cá nhân.
8. Tại sao cần tối ưu hóa trang web cho thiết bị di động trong SEO Local?
A. Vì hầu hết các tìm kiếm địa phương được thực hiện trên thiết bị di động.
B. Vì Google ưu tiên các trang web thân thiện với thiết bị di động trong kết quả tìm kiếm.
C. Vì trải nghiệm người dùng tốt hơn trên thiết bị di động.
D. Tất cả các đáp án trên.
9. Công cụ nào sau đây KHÔNG phải là công cụ hữu ích cho SEO Local?
A. Google Search Console.
B. Google Analytics.
C. Google Ads.
D. Bing Webmaster Tools.
10. Vai trò của ‘near me’ keywords trong SEO Local là gì?
A. Giúp người dùng tìm kiếm các doanh nghiệp gần vị trí của họ.
B. Giúp doanh nghiệp hiển thị trong kết quả tìm kiếm địa phương khi người dùng tìm kiếm ‘gần tôi’.
C. Cả hai đáp án trên.
D. Không có vai trò gì.
11. Phương pháp nào sau đây giúp cải thiện SEO Local thông qua video?
A. Tải video lên YouTube với tiêu đề, mô tả và thẻ có chứa từ khóa địa phương.
B. Nhúng video vào trang web của bạn và thêm schema markup.
C. Quảng bá video trên các kênh truyền thông xã hội địa phương.
D. Tất cả các đáp án trên.
12. Khi chọn danh mục cho doanh nghiệp của bạn trên Google My Business, bạn nên chọn:
A. Các danh mục chung chung để thu hút nhiều khách hàng hơn.
B. Các danh mục chính xác nhất và liên quan nhất đến hoạt động kinh doanh của bạn.
C. Các danh mục phổ biến nhất, ngay cả khi chúng không hoàn toàn phù hợp.
D. Chỉ một danh mục duy nhất.
13. Làm thế nào để cải thiện thứ hạng SEO Local thông qua việc thu thập đánh giá của khách hàng?
A. Mua đánh giá từ các dịch vụ trực tuyến.
B. Khuyến khích khách hàng để lại đánh giá trung thực trên Google và các nền tảng đánh giá khác.
C. Viết đánh giá giả mạo cho doanh nghiệp của bạn.
D. Xóa tất cả các đánh giá tiêu cực.
14. Trong SEO Local, thuật ngữ ‘keyword stuffing’ có nghĩa là gì và tại sao nên tránh?
A. Nhồi nhét quá nhiều từ khóa vào nội dung một cách không tự nhiên, nên tránh vì có thể bị phạt bởi Google.
B. Sử dụng từ khóa một cách tự nhiên và hợp lý, nên khuyến khích.
C. Không sử dụng từ khóa trong nội dung, nên tránh.
D. Sử dụng từ khóa trong tên miền, nên khuyến khích.
15. Thẻ (tag) nào sau đây quan trọng nhất để tối ưu hóa SEO Local trên trang web của bạn?
A. Thẻ meta description.
B. Thẻ meta keywords.
C. Thẻ title.
D. Thẻ alt của hình ảnh.
16. Điểm khác biệt chính giữa SEO Local và SEO tổng thể (Organic SEO) là gì?
A. SEO Local tập trung vào việc tối ưu hóa cho các tìm kiếm địa phương, trong khi SEO tổng thể tập trung vào việc tối ưu hóa cho các tìm kiếm trên toàn quốc hoặc toàn cầu.
B. SEO Local dễ thực hiện hơn SEO tổng thể.
C. SEO tổng thể không quan trọng bằng SEO Local.
D. Không có sự khác biệt nào.
17. Làm thế nào để theo dõi hiệu quả của chiến dịch SEO Local?
A. Theo dõi thứ hạng từ khóa địa phương, lưu lượng truy cập trang web, số lượng cuộc gọi và yêu cầu chỉ đường.
B. Chỉ theo dõi thứ hạng từ khóa chung chung.
C. Không cần theo dõi hiệu quả chiến dịch SEO Local.
D. Chỉ theo dõi số lượng người theo dõi trên mạng xã hội.
18. Khi tạo URL cho các trang trên trang web của bạn, bạn nên làm gì để tối ưu hóa cho SEO Local?
A. Sử dụng URL ngắn gọn, dễ đọc và chứa từ khóa địa phương.
B. Sử dụng URL dài và phức tạp.
C. Sử dụng URL chỉ chứa số.
D. Không cần quan tâm đến URL.
19. Làm thế nào để sử dụng mạng xã hội hiệu quả cho SEO Local?
A. Chia sẻ nội dung liên quan đến địa phương, tương tác với khách hàng địa phương và sử dụng hashtag địa phương.
B. Chỉ đăng nội dung quảng cáo về sản phẩm và dịch vụ.
C. Mua người theo dõi và tương tác giả.
D. Không cần sử dụng mạng xã hội.
20. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc có một trang ‘Giới thiệu’ (About Us) được tối ưu hóa cho SEO Local?
A. Cải thiện thứ hạng tìm kiếm địa phương.
B. Xây dựng lòng tin với khách hàng.
C. Cung cấp thông tin về lịch sử và giá trị của doanh nghiệp.
D. Tăng số lượng người theo dõi trên mạng xã hội.
21. Điều gì KHÔNG nên làm khi quản lý đánh giá trực tuyến cho doanh nghiệp địa phương?
A. Trả lời tất cả các đánh giá, cả tích cực lẫn tiêu cực.
B. Thể hiện sự chuyên nghiệp và tôn trọng trong các phản hồi.
C. Cung cấp giải pháp cho các vấn đề được nêu trong đánh giá tiêu cực.
D. Bỏ qua các đánh giá tiêu cực và chỉ tập trung vào các đánh giá tích cực.
22. NAP là viết tắt của cụm từ nào trong SEO Local?
A. Name, Address, Phone Number.
B. National Association of Professionals.
C. New Advertising Platform.
D. Networked Automated Promotion.
23. Khi đo lường sự thành công của SEO Local, chỉ số nào sau đây quan trọng nhất?
A. Số lượng hiển thị (impressions) trong kết quả tìm kiếm.
B. Số lượng nhấp chuột (clicks) vào trang web từ kết quả tìm kiếm địa phương.
C. Số lượng chuyển đổi (conversions) như cuộc gọi, yêu cầu chỉ đường hoặc đặt hàng.
D. Số lượng người theo dõi trên mạng xã hội.
24. Tại sao việc sử dụng số điện thoại địa phương (thay vì số điện thoại di động) lại quan trọng trong SEO Local?
A. Giúp xác định vị trí địa lý của doanh nghiệp và tăng độ tin cậy.
B. Số điện thoại di động không thể sử dụng cho mục đích kinh doanh.
C. Số điện thoại địa phương rẻ hơn số điện thoại di động.
D. Không có sự khác biệt nào.
25. Khi xây dựng liên kết (link building) cho SEO Local, loại liên kết nào sau đây có giá trị nhất?
A. Liên kết từ các trang web có liên quan đến lĩnh vực kinh doanh của bạn và có thẩm quyền cao.
B. Liên kết từ các trang web không liên quan nhưng có lượng truy cập lớn.
C. Liên kết từ các trang web mới thành lập và có ít người truy cập.
D. Liên kết từ các trang web nước ngoài không liên quan đến thị trường địa phương.
26. Định dạng dữ liệu có cấu trúc (Schema markup) nào sau đây hữu ích nhất cho SEO Local?
A. Article schema.
B. Product schema.
C. LocalBusiness schema.
D. Recipe schema.
27. Tại sao việc tham gia vào các sự kiện và hoạt động địa phương lại có lợi cho SEO Local?
A. Giúp tăng cường nhận diện thương hiệu và xây dựng mối quan hệ với cộng đồng địa phương.
B. Có thể tạo ra các cơ hội để có được backlink từ các trang web địa phương.
C. Tăng khả năng hiển thị trên các phương tiện truyền thông địa phương.
D. Tất cả các đáp án trên.
28. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một yếu tố xếp hạng SEO Local trực tiếp?
A. Sự liên quan của từ khóa trong nội dung trang web.
B. Số lượng backlink từ các trang web có thẩm quyền cao.
C. Khoảng cách từ vị trí tìm kiếm của người dùng đến địa điểm kinh doanh.
D. Số lượng đánh giá tích cực trên Google My Business.
29. Khi viết nội dung cho trang web SEO Local, bạn nên tập trung vào điều gì?
A. Sử dụng nhiều từ khóa chung chung để thu hút lượng truy cập lớn.
B. Tạo nội dung chất lượng cao, tập trung vào các vấn đề và nhu cầu của khách hàng địa phương.
C. Sao chép nội dung từ các trang web khác để tiết kiệm thời gian.
D. Viết nội dung hoàn toàn bằng tiếng Anh để tiếp cận thị trường quốc tế.
30. Khi thực hiện SEO Local cho nhiều địa điểm kinh doanh, bạn nên làm gì?
A. Tạo một trang web duy nhất cho tất cả các địa điểm.
B. Tạo các trang web riêng biệt cho từng địa điểm với nội dung độc đáo và thông tin NAP nhất quán.
C. Sử dụng cùng một nội dung và thông tin NAP cho tất cả các địa điểm.
D. Không cần tối ưu hóa SEO Local cho từng địa điểm.
31. Những yếu tố nào cần xem xét khi chọn từ khóa địa phương?
A. Chỉ cần chọn từ khóa có lượng tìm kiếm cao.
B. Lượng tìm kiếm, mức độ liên quan đến doanh nghiệp và mức độ cạnh tranh.
C. Chỉ cần chọn từ khóa mà đối thủ đang sử dụng.
D. Không cần quan tâm đến lượng tìm kiếm, chỉ cần liên quan đến doanh nghiệp.
32. Tại sao việc tạo nội dung địa phương hóa lại quan trọng đối với SEO Local?
A. Không quan trọng, vì nội dung tổng quát cũng có thể thu hút khách hàng.
B. Giúp thu hút khách hàng địa phương, tăng mức độ liên quan và cải thiện thứ hạng tìm kiếm địa phương.
C. Chỉ để trang web trông độc đáo hơn.
D. Chỉ để tăng số lượng trang trên trang web.
33. NAP trong SEO Local là viết tắt của cụm từ nào?
A. Name, Article, Page.
B. Number, Address, Postcode.
C. Name, Address, Phone number.
D. Navigation, Analytics, Promotion.
34. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến thứ hạng trong Google Maps?
A. Sự gần gũi của doanh nghiệp với vị trí tìm kiếm.
B. Mức độ nổi tiếng của doanh nghiệp (dựa trên đánh giá, trích dẫn, v.v.).
C. Mức độ liên quan của doanh nghiệp đến truy vấn tìm kiếm.
D. Số lượng người theo dõi trên mạng xã hội.
35. Điều gì là quan trọng nhất khi chọn danh mục cho Google Business Profile?
A. Chọn danh mục có nhiều đối thủ cạnh tranh nhất.
B. Chọn danh mục chính xác nhất và phù hợp nhất với hoạt động kinh doanh của bạn.
C. Chọn danh mục mà bạn muốn kinh doanh trong tương lai.
D. Chọn càng nhiều danh mục càng tốt để tăng khả năng hiển thị.
36. Loại lược đồ (schema markup) nào đặc biệt quan trọng đối với SEO Local?
A. Article schema.
B. Product schema.
C. LocalBusiness schema.
D. Recipe schema.
37. Điều gì xảy ra nếu NAP không nhất quán trên các nền tảng khác nhau?
A. Không ảnh hưởng đến SEO Local.
B. Google có thể khó xác định tính chính xác của thông tin doanh nghiệp, ảnh hưởng tiêu cực đến thứ hạng.
C. Chỉ ảnh hưởng đến trải nghiệm người dùng, không ảnh hưởng đến thứ hạng.
D. Giúp doanh nghiệp hiển thị trên nhiều kết quả tìm kiếm hơn.
38. Tại sao việc xây dựng liên kết địa phương lại quan trọng đối với SEO Local?
A. Giúp tăng lưu lượng truy cập trực tiếp đến trang web.
B. Cải thiện thứ hạng tìm kiếm tổng thể và tăng độ tin cậy với Google.
C. Giúp trang web trông chuyên nghiệp hơn.
D. Không quan trọng, vì Google tập trung vào các yếu tố on-page.
39. Đâu là hành động KHÔNG nên làm khi quản lý danh tiếng trực tuyến cho doanh nghiệp địa phương?
A. Trả lời các đánh giá tiêu cực một cách chuyên nghiệp và lịch sự.
B. Khuyến khích khách hàng hài lòng để lại đánh giá.
C. Mua đánh giá giả để cải thiện điểm số.
D. Theo dõi các đề cập về doanh nghiệp trên mạng xã hội và các trang web đánh giá.
40. Đâu là một chiến lược hiệu quả để xây dựng sự hiện diện trực tuyến cho doanh nghiệp địa phương?
A. Chỉ tập trung vào quảng cáo trả tiền.
B. Kết hợp SEO Local, quảng cáo trả tiền, mạng xã hội và xây dựng quan hệ với cộng đồng địa phương.
C. Chỉ cần có một trang web là đủ.
D. Không cần thiết phải có sự hiện diện trực tuyến.
41. Khi thực hiện SEO Local, bạn nên tập trung vào loại từ khóa nào?
A. Từ khóa chung chung, không liên quan đến địa điểm.
B. Từ khóa dài (long-tail keyword) kết hợp với tên địa phương hoặc khu vực.
C. Từ khóa có độ cạnh tranh cao nhất.
D. Từ khóa mà đối thủ đang sử dụng.
42. Làm thế nào để xử lý các đánh giá tiêu cực trên Google Business Profile một cách hiệu quả?
A. Xóa các đánh giá tiêu cực.
B. Bỏ qua các đánh giá tiêu cực.
C. Trả lời một cách chuyên nghiệp, lịch sự và cung cấp giải pháp cho vấn đề của khách hàng.
D. Tranh cãi với khách hàng đã để lại đánh giá tiêu cực.
43. Làm thế nào để tối ưu hóa trang ‘Giới thiệu’ cho SEO Local?
A. Chỉ tập trung vào lịch sử và sứ mệnh của công ty.
B. Sử dụng từ khóa địa phương một cách tự nhiên và nêu bật những điểm khác biệt của doanh nghiệp so với đối thủ.
C. Sử dụng quá nhiều từ khóa để tăng thứ hạng.
D. Sao chép nội dung từ các trang web khác.
44. Điều gì là quan trọng nhất khi viết mô tả cho Google Business Profile?
A. Nhồi nhét càng nhiều từ khóa càng tốt.
B. Viết một cách hấp dẫn, cung cấp thông tin chính xác và sử dụng từ khóa địa phương một cách tự nhiên.
C. Sao chép mô tả từ các doanh nghiệp khác.
D. Viết càng ngắn gọn càng tốt, không cần chi tiết.
45. Tại sao việc sử dụng hình ảnh và video chất lượng cao lại quan trọng đối với SEO Local?
A. Không quan trọng, vì Google chỉ quan tâm đến văn bản.
B. Giúp trang web trông đẹp hơn.
C. Tăng sự hấp dẫn, cải thiện trải nghiệm người dùng và giúp Google hiểu rõ hơn về doanh nghiệp.
D. Chỉ để tăng dung lượng trang web.
46. Tại sao việc cập nhật thường xuyên thông tin trên Google Business Profile lại quan trọng?
A. Không quan trọng, vì thông tin đã được thiết lập ban đầu.
B. Giúp Google và khách hàng luôn có thông tin chính xác và mới nhất về doanh nghiệp.
C. Chỉ để trang web trông mới mẻ hơn.
D. Chỉ để tăng số lượng thông báo cho khách hàng.
47. Tại sao việc theo dõi và phân tích dữ liệu SEO Local lại quan trọng?
A. Không quan trọng, vì SEO Local luôn hiệu quả.
B. Giúp đánh giá hiệu quả của chiến lược, xác định các cơ hội cải thiện và đưa ra các quyết định dựa trên dữ liệu.
C. Chỉ để trang web trông chuyên nghiệp hơn.
D. Chỉ để tăng số lượng báo cáo cho quản lý.
48. Khi nào nên sử dụng quảng cáo Google Local Services Ads?
A. Chỉ khi doanh nghiệp mới thành lập.
B. Khi muốn hiển thị nổi bật ở đầu kết quả tìm kiếm địa phương và thu hút khách hàng tiềm năng.
C. Khi không có ngân sách cho SEO Local.
D. Khi muốn tăng lưu lượng truy cập từ nước ngoài.
49. Tại sao việc tham gia các hiệp hội doanh nghiệp địa phương có thể có lợi cho SEO Local?
A. Giúp tăng số lượng nhân viên cho doanh nghiệp.
B. Cung cấp cơ hội xây dựng liên kết và tăng độ tin cậy với cộng đồng địa phương.
C. Giúp giảm chi phí quảng cáo.
D. Không có lợi ích gì cho SEO Local.
50. Làm thế nào để theo dõi hiệu quả của chiến dịch SEO Local?
A. Chỉ cần theo dõi thứ hạng từ khóa.
B. Theo dõi thứ hạng từ khóa, lưu lượng truy cập trang web, số lượng cuộc gọi và yêu cầu chỉ đường.
C. Chỉ cần theo dõi số lượng đánh giá trên Google Business Profile.
D. Không cần theo dõi, vì SEO Local luôn hiệu quả.
51. Thẻ ‘title’ và thẻ meta description ảnh hưởng đến SEO Local như thế nào?
A. Không ảnh hưởng, vì Google chỉ quan tâm đến nội dung trang web.
B. Chỉ ảnh hưởng đến SEO tổng thể, không liên quan đến SEO Local.
C. Giúp cải thiện tỷ lệ nhấp (CTR) từ kết quả tìm kiếm địa phương và cung cấp thông tin liên quan đến địa điểm.
D. Chỉ ảnh hưởng đến việc hiển thị trang web trên mạng xã hội.
52. Loại nội dung nào sau đây phù hợp nhất để thu hút khách hàng địa phương trên trang web của bạn?
A. Các bài viết tổng quan về ngành công nghiệp trên toàn quốc.
B. Các bài đăng trên blog về các sự kiện và tin tức địa phương.
C. Các bài viết mang tính chất học thuật cao về các chủ đề chuyên ngành.
D. Các trang sản phẩm chỉ tập trung vào thông số kỹ thuật.
53. Điều gì là quan trọng nhất khi tạo nội dung cho trang web hướng đến SEO Local?
A. Viết nội dung thật dài để có nhiều từ khóa.
B. Cung cấp thông tin hữu ích, chính xác và liên quan đến địa phương cho khách hàng tiềm năng.
C. Sao chép nội dung từ các trang web khác.
D. Viết nội dung chỉ tập trung vào sản phẩm, không cần quan tâm đến khách hàng.
54. Công cụ nào sau đây KHÔNG được sử dụng để theo dõi thứ hạng từ khóa địa phương?
A. Google Search Console.
B. SEMrush.
C. Ahrefs.
D. Google Analytics.
55. Tại sao nên khuyến khích khách hàng để lại đánh giá trên Google Business Profile?
A. Chỉ để tăng uy tín cho doanh nghiệp.
B. Cải thiện thứ hạng tìm kiếm địa phương và tăng sự tin tưởng của khách hàng tiềm năng.
C. Để có thêm nội dung cho trang web.
D. Không quan trọng, vì Google không quan tâm đến đánh giá.
56. Điều gì quan trọng nhất khi tối ưu hóa Google Business Profile (GBP)?
A. Sử dụng càng nhiều từ khóa càng tốt trong phần mô tả.
B. Chọn danh mục chính xác nhất và cập nhật thông tin thường xuyên.
C. Thường xuyên thay đổi ảnh đại diện và ảnh bìa.
D. Tập trung vào việc nhận được số lượng lớn đánh giá 5 sao, bất kể chất lượng.
57. Tại sao việc tối ưu hóa cho tìm kiếm bằng giọng nói (voice search) lại quan trọng đối với SEO Local?
A. Không quan trọng, vì hầu hết mọi người vẫn tìm kiếm bằng văn bản.
B. Giúp doanh nghiệp hiển thị khi người dùng tìm kiếm bằng giọng nói, thường sử dụng ngôn ngữ tự nhiên và câu hỏi.
C. Chỉ quan trọng đối với các doanh nghiệp lớn.
D. Chỉ để trang web trông hiện đại hơn.
58. Tại sao nên tạo các trang đích (landing page) riêng biệt cho từng dịch vụ hoặc sản phẩm?
A. Giúp trang web trông phức tạp hơn.
B. Cải thiện trải nghiệm người dùng, tăng khả năng chuyển đổi và giúp Google hiểu rõ hơn về nội dung của trang web.
C. Không cần thiết, chỉ cần một trang chủ là đủ.
D. Chỉ để tăng số lượng trang trên trang web.
59. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một yếu tố xếp hạng SEO Local trực tiếp?
A. Số lượng backlink từ các trang web uy tín.
B. Sự nhất quán của NAP (Name, Address, Phone number) trên các trang web khác nhau.
C. Số lượng và chất lượng đánh giá trên Google Business Profile.
D. Khoảng cách từ vị trí của người tìm kiếm đến địa điểm kinh doanh.
60. Điều gì KHÔNG nên làm khi xây dựng liên kết cho SEO Local?
A. Xây dựng liên kết từ các trang web địa phương uy tín.
B. Xây dựng liên kết từ các trang web có liên quan đến ngành nghề của bạn.
C. Mua liên kết hàng loạt từ các trang web chất lượng thấp.
D. Tham gia các hiệp hội doanh nghiệp địa phương để có cơ hội xây dựng liên kết.
61. Làm thế nào để sử dụng mạng xã hội hiệu quả cho SEO Local?
A. Đăng tải nội dung không liên quan đến doanh nghiệp.
B. Sử dụng hashtag không liên quan.
C. Chia sẻ nội dung địa phương, tương tác với khách hàng và quảng bá doanh nghiệp.
D. Mua người theo dõi ảo.
62. Yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để xếp hạng tốt trong kết quả tìm kiếm địa phương?
A. Số lượng bài đăng trên mạng xã hội.
B. Một trang web được thiết kế đẹp mắt.
C. Hồ sơ Google Doanh nghiệp được tối ưu hóa.
D. Số lượng liên kết ngược (backlink) đến trang web.
63. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng trực tiếp đến Local Pack (Top 3 kết quả tìm kiếm địa phương)?
A. Khoảng cách từ vị trí người tìm kiếm đến doanh nghiệp.
B. Mức độ liên quan của doanh nghiệp đến truy vấn tìm kiếm.
C. Sự nổi tiếng của doanh nghiệp (dựa trên đánh giá, trích dẫn, v.v.).
D. Số lượng nhân viên của doanh nghiệp.
64. Tại sao tính nhất quán của thông tin NAP lại quan trọng đối với SEO Local?
A. Giúp khách hàng dễ dàng tìm thấy doanh nghiệp trên mạng xã hội.
B. Giúp Google xác minh tính hợp lệ của doanh nghiệp và cải thiện thứ hạng.
C. Giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí quảng cáo.
D. Giúp doanh nghiệp tăng doanh số bán hàng trực tuyến.
65. Vai trò của việc sử dụng schema markup (dữ liệu có cấu trúc) trong SEO Local là gì?
A. Tăng tốc độ tải trang web.
B. Giúp Google hiểu rõ hơn về nội dung trang web và hiển thị kết quả tìm kiếm phong phú.
C. Cải thiện thiết kế trang web.
D. Ngăn chặn các cuộc tấn công bảo mật.
66. Phản hồi đánh giá tiêu cực của khách hàng một cách chuyên nghiệp có thể mang lại lợi ích gì?
A. Xóa đánh giá tiêu cực.
B. Ngăn khách hàng khác để lại đánh giá.
C. Thể hiện sự quan tâm đến khách hàng và cải thiện dịch vụ.
D. Tăng giá sản phẩm.
67. Tại sao việc tạo nội dung chất lượng cao lại quan trọng đối với SEO Local?
A. Giúp trang web tải nhanh hơn.
B. Thu hút và giữ chân khách hàng, tăng khả năng chuyển đổi.
C. Giảm chi phí thiết kế trang web.
D. Tăng số lượng người theo dõi trên mạng xã hội.
68. NAP trong SEO Local là viết tắt của những thông tin nào?
A. Name, Address, Payment methods (Tên, Địa chỉ, Phương thức thanh toán).
B. Name, Address, Phone number (Tên, Địa chỉ, Số điện thoại).
C. Network, Authority, Profile (Mạng lưới, Uy tín, Hồ sơ).
D. Navigation, Analytics, Promotion (Điều hướng, Phân tích, Quảng bá).
69. Làm thế nào để cải thiện thứ hạng SEO Local cho một nhà hàng?
A. Chạy quảng cáo trên truyền hình.
B. Tối ưu hóa hồ sơ Google Doanh nghiệp, thu thập đánh giá và xây dựng liên kết địa phương.
C. Tổ chức các cuộc thi trên mạng xã hội.
D. In tờ rơi và phát tại các khu dân cư.
70. Tại sao việc thu thập đánh giá (review) của khách hàng lại quan trọng đối với SEO Local?
A. Đánh giá giúp tăng lưu lượng truy cập vào trang web.
B. Đánh giá cải thiện thứ hạng tìm kiếm và xây dựng lòng tin với khách hàng.
C. Đánh giá giúp giảm chi phí quảng cáo.
D. Đánh giá cho phép doanh nghiệp bán sản phẩm trực tiếp trên Google.
71. Làm thế nào để theo dõi hiệu quả của chiến dịch SEO Local?
A. Theo dõi số lượng người theo dõi trên mạng xã hội.
B. Theo dõi thứ hạng từ khóa, lưu lượng truy cập trang web và số lượng cuộc gọi điện thoại.
C. Theo dõi số lượng email được gửi đi.
D. Theo dõi số lượng sản phẩm được bán ra.
72. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng từ khóa địa phương trong nội dung trang web?
A. Tăng khả năng hiển thị trên các công cụ tìm kiếm.
B. Thu hút khách hàng tiềm năng ở khu vực lân cận.
C. Cải thiện thứ hạng cho các từ khóa không liên quan.
D. Tăng lưu lượng truy cập trang web từ các tìm kiếm địa phương.
73. Loại nội dung nào sau đây phù hợp nhất để thu hút khách hàng địa phương trên trang web?
A. Các bài viết về xu hướng toàn cầu.
B. Các bài viết hướng dẫn sử dụng sản phẩm.
C. Các bài viết về tin tức và sự kiện địa phương.
D. Các bài viết về mẹo du lịch quốc tế.
74. Mục đích chính của việc tối ưu hóa cho ‘tìm kiếm gần đây’ (near me search) là gì?
A. Tăng doanh số bán hàng trực tuyến.
B. Thu hút khách hàng đang tìm kiếm doanh nghiệp ở gần vị trí của họ.
C. Cải thiện nhận diện thương hiệu trên toàn quốc.
D. Giảm chi phí quảng cáo trên Google Ads.
75. Lợi ích lớn nhất của việc tham gia các hiệp hội doanh nghiệp địa phương là gì?
A. Nhận được giảm giá khi mua hàng.
B. Xây dựng mối quan hệ với các doanh nghiệp khác và có được liên kết chất lượng.
C. Tăng số lượng nhân viên.
D. Cải thiện kỹ năng quản lý.
76. Công cụ nào sau đây của Google giúp doanh nghiệp quản lý sự hiện diện trực tuyến địa phương?
A. Google Analytics.
B. Google Search Console.
C. Google Ads.
D. Google Doanh nghiệp (Google Business Profile).
77. Chiến lược xây dựng liên kết (link building) nào sau đây phù hợp nhất cho SEO Local?
A. Mua liên kết từ các trang web có thứ hạng cao.
B. Xây dựng liên kết từ các trang web và tổ chức địa phương.
C. Trao đổi liên kết với các trang web không liên quan.
D. Spam liên kết trên các diễn đàn và blog.
78. Khiếu nại nào sau đây có thể dẫn đến việc tạm ngưng hồ sơ Google Doanh nghiệp?
A. Nhận được nhiều đánh giá tiêu cực.
B. Thay đổi địa chỉ doanh nghiệp.
C. Vi phạm chính sách của Google, chẳng hạn như cung cấp thông tin sai lệch.
D. Không trả lời các đánh giá của khách hàng.
79. Thẻ (tag) nào sau đây quan trọng nhất để tối ưu hóa trang web cho SEO Local?
A. Thẻ ‘keywords’.
B. Thẻ ‘description’.
C. Thẻ ‘title’.
D. Thẻ ‘robots’.
80. Loại trích dẫn (citation) nào sau đây được coi là quan trọng nhất đối với SEO Local?
A. Trích dẫn từ các trang mạng xã hội.
B. Trích dẫn từ các trang web có thứ hạng cao về SEO.
C. Trích dẫn từ các thư mục doanh nghiệp địa phương uy tín.
D. Trích dẫn từ các blog cá nhân.
81. Yếu tố nào sau đây có thể ảnh hưởng tiêu cực đến thứ hạng SEO Local?
A. Thông tin NAP chính xác và nhất quán.
B. Nhiều đánh giá tích cực từ khách hàng.
C. Thông tin doanh nghiệp không chính xác hoặc không đầy đủ.
D. Sử dụng từ khóa địa phương trong nội dung trang web.
82. Điều gì là quan trọng nhất để đảm bảo trang web thân thiện với thiết bị di động (mobile-friendly) cho SEO Local?
A. Sử dụng nhiều hình ảnh động.
B. Đảm bảo trang web tải nhanh và dễ sử dụng trên mọi thiết bị.
C. Sử dụng phông chữ phức tạp.
D. Tắt tính năng thu phóng.
83. Tại sao việc sử dụng hình ảnh và video chất lượng cao lại quan trọng đối với hồ sơ Google Doanh nghiệp?
A. Giúp trang web tải nhanh hơn.
B. Thu hút sự chú ý của khách hàng và tăng tương tác.
C. Giảm chi phí quảng cáo.
D. Tăng số lượng người theo dõi trên mạng xã hội.
84. Phương pháp nào sau đây giúp xác định từ khóa địa phương phù hợp nhất cho doanh nghiệp?
A. Đoán mò.
B. Sử dụng công cụ nghiên cứu từ khóa và phân tích đối thủ cạnh tranh.
C. Sử dụng từ điển.
D. Hỏi bạn bè và người thân.
85. Điều gì KHÔNG phải là một phần của quy trình SEO Local?
A. Nghiên cứu từ khóa địa phương.
B. Tối ưu hóa hồ sơ Google Doanh nghiệp.
C. Xây dựng liên kết từ các trang web quốc tế không liên quan.
D. Thu thập và quản lý đánh giá của khách hàng.
86. Loại hình quảng cáo nào sau đây có thể hỗ trợ chiến lược SEO Local?
A. Quảng cáo trên truyền hình quốc gia.
B. Quảng cáo trên Google Ads nhắm mục tiêu theo địa lý.
C. Quảng cáo trên tạp chí thời trang.
D. Quảng cáo trên đài phát thanh quốc tế.
87. Điều gì nên được ưu tiên khi chọn danh mục (category) cho hồ sơ Google Doanh nghiệp?
A. Chọn danh mục có nhiều đối thủ cạnh tranh.
B. Chọn danh mục phổ biến nhất.
C. Chọn danh mục mô tả chính xác nhất hoạt động kinh doanh của bạn.
D. Chọn tất cả các danh mục có sẵn.
88. Điều gì KHÔNG nên làm khi quản lý hồ sơ Google Doanh nghiệp?
A. Trả lời các đánh giá của khách hàng.
B. Cập nhật thông tin doanh nghiệp thường xuyên.
C. Sử dụng từ khóa không liên quan trong phần mô tả doanh nghiệp.
D. Đăng tải hình ảnh và video chất lượng cao.
89. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố xếp hạng SEO Local?
A. Vị trí của người tìm kiếm.
B. Mức độ liên quan của truy vấn tìm kiếm.
C. Uy tín của doanh nghiệp.
D. Số lượng người theo dõi trên Twitter.
90. Điều gì KHÔNG nên làm khi xây dựng trích dẫn (citation) cho SEO Local?
A. Đảm bảo thông tin NAP chính xác và nhất quán.
B. Xây dựng trích dẫn trên các trang web uy tín.
C. Sử dụng nhiều phiên bản khác nhau của tên doanh nghiệp và địa chỉ.
D. Kiểm tra và cập nhật trích dẫn thường xuyên.
91. NAP là viết tắt của cụm từ nào trong SEO Local?
A. National Advertising Program.
B. Name, Address, Phone Number.
C. New Approach to Promotion.
D. Neighborhood Awareness Project.
92. Điều gì KHÔNG nên làm khi xây dựng sự hiện diện trực tuyến cho doanh nghiệp địa phương?
A. Đảm bảo thông tin NAP (Name, Address, Phone Number) chính xác và nhất quán trên tất cả các nền tảng.
B. Tạo hồ sơ trên các trang web danh bạ doanh nghiệp địa phương.
C. Bỏ qua việc xây dựng trang web cho doanh nghiệp.
D. Tương tác với khách hàng trên mạng xã hội.
93. Yếu tố nào sau đây KHÔNG nên có trong chiến lược SEO Local?
A. Nghiên cứu từ khóa địa phương.
B. Xây dựng liên kết từ các trang web địa phương.
C. Tối ưu hóa cho tìm kiếm bằng giọng nói (voice search).
D. Bỏ qua việc cập nhật thông tin trên Google My Business.
94. Đâu là lợi ích chính của việc tối ưu hóa Google My Business (GMB) cho SEO Local?
A. Tăng thứ hạng tìm kiếm trên toàn cầu.
B. Cải thiện khả năng hiển thị trong kết quả tìm kiếm địa phương và Google Maps.
C. Giảm chi phí quảng cáo trên Google Ads.
D. Tăng số lượng người theo dõi trên mạng xã hội.
95. Đâu là một cách để sử dụng mạng xã hội cho SEO Local?
A. Chỉ đăng nội dung quảng cáo sản phẩm.
B. Chia sẻ thông tin về doanh nghiệp, địa điểm, sự kiện địa phương và tương tác với khách hàng.
C. Mua người theo dõi giả để tăng số lượng.
D. Không sử dụng mạng xã hội.
96. Tại sao việc tham gia các sự kiện địa phương có thể giúp ích cho SEO Local?
A. Không giúp ích gì cả.
B. Tăng cường nhận diện thương hiệu, xây dựng mối quan hệ với cộng đồng và có cơ hội nhận được liên kết từ các trang web địa phương.
C. Chỉ giúp tăng số lượng người theo dõi trên mạng xã hội.
D. Chỉ giúp giảm chi phí quảng cáo.
97. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một yếu tố xếp hạng SEO Local quan trọng?
A. NAP (Name, Address, Phone Number) nhất quán trên các nền tảng.
B. Số lượng backlink từ các trang web có thẩm quyền cao.
C. Số lượng đánh giá tích cực trên Google My Business.
D. Mật độ từ khóa trong nội dung trang web.
98. Tại sao việc tham gia các hiệp hội doanh nghiệp địa phương có thể giúp ích cho SEO Local?
A. Không giúp ích gì cả.
B. Có thể giúp xây dựng mối quan hệ, có được liên kết và được đề cập trên các trang web địa phương.
C. Chỉ giúp tăng số lượng người theo dõi trên mạng xã hội.
D. Chỉ giúp giảm chi phí quảng cáo.
99. Làm thế nào để sử dụng lược đồ (schema markup) cho SEO Local?
A. Không cần sử dụng lược đồ.
B. Sử dụng lược đồ LocalBusiness để cung cấp thông tin chi tiết về doanh nghiệp cho Google.
C. Sử dụng lược đồ để ẩn nội dung khỏi người dùng.
D. Sử dụng lược đồ để spam từ khóa.
100. Làm thế nào để tối ưu hóa trang ‘Giới thiệu’ (About Us) cho SEO Local?
A. Chỉ tập trung vào lịch sử công ty.
B. Nhắc đến địa điểm kinh doanh, khu vực phục vụ và sử dụng từ khóa địa phương một cách tự nhiên.
C. Sử dụng quá nhiều từ khóa nhồi nhét.
D. Không đề cập đến địa điểm kinh doanh.
101. Local Citation là gì và tại sao nó quan trọng đối với SEO Local?
A. Là một loại quảng cáo trả tiền trên Google.
B. Là một đề cập trực tuyến về tên, địa chỉ và số điện thoại (NAP) của doanh nghiệp, giúp tăng độ tin cậy và xếp hạng.
C. Là một công cụ để theo dõi thứ hạng từ khóa.
D. Là một phương pháp để xây dựng liên kết (backlink) nhanh chóng.
102. Điều gì KHÔNG nên làm khi quản lý đánh giá (review) trên Google My Business?
A. Trả lời tất cả các đánh giá, cả tích cực và tiêu cực.
B. Cố gắng giải quyết các vấn đề mà khách hàng gặp phải.
C. Mua đánh giá giả để cải thiện xếp hạng.
D. Cảm ơn những khách hàng đã để lại đánh giá tích cực.
103. Tại sao việc theo dõi và phân tích đối thủ cạnh tranh lại quan trọng trong SEO Local?
A. Không quan trọng, vì mỗi doanh nghiệp là duy nhất.
B. Để hiểu rõ hơn về chiến lược của họ, tìm ra cơ hội và cải thiện chiến lược của bạn.
C. Để sao chép chiến lược của họ.
D. Để báo cáo họ với Google.
104. Điều gì KHÔNG nên làm khi thực hiện SEO Local?
A. Tối ưu hóa Google My Business.
B. Xây dựng liên kết chất lượng.
C. Nhồi nhét từ khóa.
D. Tạo nội dung hữu ích cho người dùng địa phương.
105. Tại sao đánh giá (review) của khách hàng lại quan trọng đối với SEO Local?
A. Không quan trọng, vì Google không sử dụng đánh giá để xếp hạng.
B. Cải thiện độ tin cậy, ảnh hưởng đến quyết định mua hàng và là một yếu tố xếp hạng.
C. Chỉ quan trọng đối với các doanh nghiệp lớn, không ảnh hưởng đến doanh nghiệp nhỏ.
D. Chỉ giúp tăng số lượng người theo dõi trên mạng xã hội.
106. Tại sao việc cung cấp dịch vụ khách hàng xuất sắc lại quan trọng đối với SEO Local?
A. Không quan trọng, vì SEO chỉ liên quan đến kỹ thuật.
B. Khách hàng hài lòng có nhiều khả năng để lại đánh giá tích cực, giới thiệu doanh nghiệp và trở thành khách hàng trung thành.
C. Chỉ quan trọng đối với các doanh nghiệp lớn.
D. Chỉ giúp tăng số lượng người theo dõi trên mạng xã hội.
107. Thẻ ‘title’ và thẻ meta description ảnh hưởng đến SEO Local như thế nào?
A. Không ảnh hưởng, vì chúng chỉ dành cho SEO toàn cầu.
B. Giúp cải thiện tỷ lệ nhấp (CTR) và cung cấp thông tin về địa điểm kinh doanh cho người tìm kiếm.
C. Chỉ ảnh hưởng đến thứ hạng từ khóa, không liên quan đến địa điểm.
D. Giúp Google xác định ngôn ngữ của trang web.
108. Làm thế nào để tối ưu hóa hình ảnh cho SEO Local?
A. Không cần tối ưu hóa hình ảnh.
B. Sử dụng tên tệp chứa từ khóa địa phương và thêm văn bản thay thế (alt text) mô tả hình ảnh và địa điểm.
C. Sử dụng hình ảnh có kích thước quá lớn.
D. Sử dụng hình ảnh không liên quan đến doanh nghiệp.
109. Đâu là một ví dụ về từ khóa đuôi dài (long-tail keyword) cho một tiệm bánh ở Hà Nội?
A. Bánh ngọt.
B. Tiệm bánh.
C. Tiệm bánh ngon ở Hà Nội có giao hàng tận nơi.
D. Bánh mì.
110. Làm thế nào để đo lường ROI (Return on Investment) của chiến dịch SEO Local?
A. Không thể đo lường ROI của SEO Local.
B. Theo dõi số lượng khách hàng tiềm năng, doanh số bán hàng và doanh thu có được từ các nỗ lực SEO Local.
C. Chỉ theo dõi thứ hạng từ khóa.
D. Chỉ theo dõi lưu lượng truy cập trang web.
111. Điều gì quan trọng nhất khi tạo nội dung cho SEO Local?
A. Sử dụng quá nhiều từ khóa.
B. Tạo nội dung chất lượng, hữu ích và liên quan đến địa phương.
C. Sao chép nội dung từ các trang web khác.
D. Không cần tạo nội dung.
112. Làm thế nào để theo dõi thứ hạng từ khóa địa phương một cách hiệu quả?
A. Chỉ theo dõi thứ hạng từ khóa trên toàn cầu.
B. Sử dụng các công cụ theo dõi thứ hạng từ khóa có hỗ trợ tìm kiếm địa phương và theo dõi trên nhiều vị trí khác nhau.
C. Không cần theo dõi thứ hạng từ khóa.
D. Chỉ theo dõi lưu lượng truy cập trang web.
113. Làm thế nào để sử dụng bản đồ (maps) cho SEO Local?
A. Không cần sử dụng bản đồ.
B. Nhúng bản đồ Google Maps vào trang web và đảm bảo thông tin NAP (Name, Address, Phone Number) chính xác.
C. Sử dụng bản đồ để theo dõi khách hàng.
D. Sử dụng bản đồ để spam từ khóa.
114. Làm thế nào để tìm các cơ hội xây dựng liên kết (link building) địa phương?
A. Chỉ mua liên kết từ các trang web bất kỳ.
B. Tìm kiếm các blog địa phương, trang web tin tức, hiệp hội doanh nghiệp và tài trợ các sự kiện địa phương.
C. Không cần xây dựng liên kết địa phương.
D. Chỉ tập trung vào xây dựng liên kết toàn cầu.
115. Tại sao việc tạo nội dung video lại quan trọng đối với SEO Local?
A. Không quan trọng, vì video không ảnh hưởng đến SEO.
B. Video thu hút sự chú ý, tăng thời gian người dùng ở lại trên trang web và có thể được xếp hạng trong kết quả tìm kiếm.
C. Chỉ quan trọng đối với các doanh nghiệp lớn.
D. Chỉ giúp tăng số lượng người theo dõi trên mạng xã hội.
116. Điều gì quan trọng nhất khi xây dựng chiến lược SEO Local bền vững?
A. Sử dụng các kỹ thuật SEO mũ đen (black hat SEO).
B. Tập trung vào việc cung cấp giá trị cho người dùng, xây dựng mối quan hệ và tuân thủ các nguyên tắc của Google.
C. Chỉ tập trung vào thứ hạng từ khóa.
D. Không cần xây dựng chiến lược SEO.
117. Điều gì quan trọng nhất khi xây dựng liên kết (backlink) cho SEO Local?
A. Số lượng liên kết lớn từ bất kỳ trang web nào.
B. Liên kết từ các trang web có liên quan đến ngành và địa phương.
C. Liên kết từ các trang web có thứ hạng cao trên toàn cầu.
D. Liên kết từ các trang web sử dụng ngôn ngữ khác.
118. Loại hình nội dung nào sau đây thường hoạt động tốt nhất cho SEO Local?
A. Bài viết blog tập trung vào các xu hướng toàn cầu.
B. Video giới thiệu sản phẩm với diễn viên nổi tiếng.
C. Bài viết blog tập trung vào tin tức và sự kiện địa phương.
D. Infographic về thống kê ngành trên toàn quốc.
119. Tại sao việc tối ưu hóa website cho thiết bị di động (mobile-friendly) lại quan trọng đối với SEO Local?
A. Không quan trọng, vì hầu hết người dùng tìm kiếm trên máy tính để bàn.
B. Google ưu tiên các trang web thân thiện với thiết bị di động trong kết quả tìm kiếm, đặc biệt là tìm kiếm địa phương.
C. Chỉ quan trọng đối với các trang web bán hàng trực tuyến.
D. Chỉ giúp tăng tốc độ tải trang.
120. Làm thế nào để theo dõi hiệu quả chiến dịch SEO Local?
A. Chỉ theo dõi thứ hạng từ khóa trên toàn cầu.
B. Sử dụng Google Analytics và Google Search Console để theo dõi lưu lượng truy cập địa phương, thứ hạng từ khóa địa phương và số lượng cuộc gọi/tin nhắn.
C. Chỉ theo dõi số lượng người theo dõi trên mạng xã hội.
D. Chỉ theo dõi doanh số bán hàng trực tuyến.
121. Khi thực hiện SEO Local, bạn nên tối ưu hóa trang web cho loại thiết bị nào?
A. Chỉ máy tính để bàn.
B. Chỉ máy tính xách tay.
C. Chỉ máy tính bảng.
D. Cả thiết bị di động và máy tính để bàn (tối ưu hóa cho thiết bị di động là đặc biệt quan trọng).
122. Khi sử dụng từ khóa trong SEO Local, bạn nên đặt chúng ở đâu trên trang web?
A. Chỉ trong phần nội dung chính của trang.
B. Chỉ trong thẻ ‘title’ và ‘meta description’.
C. Trong thẻ ‘title’, ‘meta description’, tiêu đề trang, nội dung và thuộc tính ‘alt’ của hình ảnh.
D. Chỉ trong các thẻ ‘heading’ (thẻ h1, thẻ h2,…).
123. Phần nào của hồ sơ Google Doanh nghiệp của tôi (Google Business Profile) cho phép bạn chia sẻ tin tức, ưu đãi và sự kiện với khách hàng?
A. Phần ‘Giới thiệu’.
B. Phần ‘Đánh giá’.
C. Phần ‘Bài đăng’.
D. Phần ‘Câu hỏi và Câu trả lời’.
124. Khi một đối thủ cạnh tranh có thứ hạng cao hơn bạn trong kết quả tìm kiếm địa phương, bạn nên làm gì?
A. Báo cáo đối thủ cạnh tranh cho Google.
B. Sao chép nội dung và chiến lược của đối thủ cạnh tranh.
C. Phân tích điểm mạnh và điểm yếu của đối thủ cạnh tranh, sau đó cải thiện chiến lược SEO Local của bạn.
D. Từ bỏ và tập trung vào các kênh marketing khác.
125. Khi xây dựng chiến lược SEO Local, bạn nên tập trung vào khu vực địa lý nào?
A. Chỉ thành phố nơi doanh nghiệp đặt trụ sở.
B. Chỉ quốc gia nơi doanh nghiệp hoạt động.
C. Khu vực địa lý mà doanh nghiệp phục vụ khách hàng, bao gồm các thành phố, quận huyện lân cận.
D. Toàn bộ thế giới.
126. Yếu tố nào sau đây quan trọng nhất trong SEO Local để cải thiện thứ hạng trên Google Maps?
A. Số lượng bài viết blog trên website.
B. Tối ưu hóa hồ sơ Google Doanh nghiệp của tôi (Google Business Profile).
C. Mật độ từ khóa trong nội dung trang web.
D. Số lượng backlink từ các trang web quốc tế.
127. Điều gì quan trọng nhất cần xem xét khi chọn từ khóa cho chiến dịch SEO Local?
A. Số lượng tìm kiếm toàn cầu của từ khóa.
B. Mức độ cạnh tranh của từ khóa trên toàn quốc.
C. Sự liên quan của từ khóa đến vị trí địa lý và dịch vụ/sản phẩm của doanh nghiệp.
D. Độ dài của từ khóa (ưu tiên từ khóa dài).
128. Khi đo lường sự thành công của chiến dịch SEO Local, chỉ số nào sau đây quan trọng nhất?
A. Số lượng từ khóa được xếp hạng.
B. Số lượng trang được lập chỉ mục.
C. Số lượng chuyển đổi (ví dụ: cuộc gọi, yêu cầu chỉ đường, đặt hàng) từ khách hàng địa phương.
D. Số lượng người theo dõi trên mạng xã hội.
129. Công cụ nào sau đây của Google giúp doanh nghiệp quản lý sự hiện diện trực tuyến của mình trên Google, đặc biệt là trong tìm kiếm địa phương?
A. Google Analytics.
B. Google Search Console.
C. Google Ads.
D. Google Doanh nghiệp của tôi (Google Business Profile).
130. Loại hình doanh nghiệp nào sau đây hưởng lợi nhiều nhất từ SEO Local?
A. Các doanh nghiệp chỉ bán sản phẩm trực tuyến.
B. Các doanh nghiệp có địa điểm kinh doanh thực tế và phục vụ khách hàng trong khu vực địa phương.
C. Các doanh nghiệp chỉ cung cấp dịch vụ cho các doanh nghiệp khác (B2B).
D. Các doanh nghiệp có phạm vi hoạt động trên toàn quốc.
131. Làm thế nào để bạn có thể cải thiện thứ hạng trong ‘Local Pack’ (kết quả tìm kiếm địa phương hiển thị trên bản đồ) của Google?
A. Tăng chi tiêu quảng cáo trên Google Ads.
B. Tối ưu hóa hồ sơ Google Doanh nghiệp của tôi, thu thập đánh giá tích cực, xây dựng NAP citations và tạo nội dung địa phương chất lượng.
C. Mua backlink từ các trang web khác.
D. Sử dụng kỹ thuật ‘black hat SEO’.
132. Đâu là một yếu tố xếp hạng quan trọng trong thuật toán tìm kiếm địa phương của Google (Local Search Algorithm)?
A. Tuổi đời của tên miền.
B. Khoảng cách từ vị trí người tìm kiếm đến địa điểm kinh doanh.
C. Số lượng trang được lập chỉ mục trên website.
D. Tốc độ tải trang web trên máy tính để bàn.
133. NAP trong SEO Local là viết tắt của cụm từ nào?
A. New Article Promotion.
B. Name, Address, Phone Number.
C. National Advertising Program.
D. Niche Authority Placement.
134. Tại sao việc thu thập đánh giá (review) từ khách hàng lại quan trọng đối với SEO Local?
A. Đánh giá giúp tăng lưu lượng truy cập trực tiếp vào website.
B. Đánh giá không ảnh hưởng đến SEO Local.
C. Đánh giá cải thiện độ tin cậy, tăng tỷ lệ nhấp chuột và có thể ảnh hưởng đến thứ hạng tìm kiếm địa phương.
D. Đánh giá chỉ quan trọng đối với các doanh nghiệp lớn.
135. Tại sao việc theo dõi và phản hồi các đánh giá trực tuyến lại quan trọng trong SEO Local?
A. Việc phản hồi đánh giá không ảnh hưởng đến SEO Local.
B. Chỉ cần phản hồi các đánh giá tích cực.
C. Chỉ cần phản hồi các đánh giá tiêu cực.
D. Việc phản hồi cho thấy bạn quan tâm đến khách hàng, giải quyết các vấn đề và xây dựng uy tín trực tuyến.
136. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng trực tiếp đến SEO Local?
A. Số lượng đánh giá trực tuyến.
B. NAP citations.
C. Tốc độ tải trang web.
D. Số lượng người theo dõi trên Instagram.
137. Đâu là một ví dụ về từ khóa địa phương (local keyword)?
A. Marketing.
B. Phần mềm.
C. Nhà hàng Ý tại Hà Nội.
D. Thời trang.
138. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng SEO Local?
A. Tăng khả năng hiển thị với khách hàng tiềm năng trong khu vực.
B. Cải thiện lưu lượng truy cập và doanh số bán hàng.
C. Tăng thứ hạng trên toàn cầu cho tất cả các từ khóa.
D. Xây dựng uy tín và độ tin cậy cho doanh nghiệp.
139. Đâu là một chiến lược hiệu quả để xây dựng liên kết địa phương (local link building)?
A. Mua liên kết từ các trang web rao vặt.
B. Tham gia các hiệp hội doanh nghiệp địa phương và tài trợ các sự kiện.
C. Trao đổi liên kết với các trang web không liên quan.
D. Sử dụng phần mềm tạo liên kết tự động.
140. Tại sao việc duy trì sự nhất quán của thông tin NAP (Name, Address, Phone Number) trên tất cả các nền tảng trực tuyến lại quan trọng?
A. Sự nhất quán của thông tin NAP không quan trọng.
B. Sự nhất quán của thông tin NAP giúp Google xác định tính hợp lệ và độ tin cậy của doanh nghiệp.
C. Sự nhất quán của thông tin NAP chỉ quan trọng đối với các doanh nghiệp lớn.
D. Sự nhất quán của thông tin NAP chỉ giúp khách hàng dễ dàng tìm thấy doanh nghiệp.
141. Loại trích dẫn (citation) nào sau đây được coi là quan trọng nhất trong SEO Local?
A. Trích dẫn từ các trang mạng xã hội.
B. Trích dẫn từ các trang web có thẩm quyền và liên quan đến ngành.
C. Trích dẫn từ các blog cá nhân.
D. Trích dẫn từ các diễn đàn trực tuyến.
142. Loại nội dung nào sau đây phù hợp nhất để thu hút khách hàng địa phương trên trang web của bạn?
A. Các bài viết về xu hướng toàn cầu.
B. Các bài viết blog tập trung vào các sự kiện và tin tức địa phương.
C. Các bài viết quảng cáo sản phẩm chung chung.
D. Các bài viết về lịch sử của công ty.
143. Điều gì KHÔNG nên làm khi tạo hoặc tối ưu hóa hồ sơ Google Doanh nghiệp của tôi (Google Business Profile)?
A. Sử dụng tên doanh nghiệp chính xác như đã đăng ký.
B. Chọn danh mục doanh nghiệp phù hợp nhất.
C. Thêm từ khóa không liên quan vào tên doanh nghiệp để tăng khả năng hiển thị.
D. Cung cấp thông tin liên hệ chính xác và cập nhật.
144. Để cải thiện SEO Local, bạn có nên tham gia vào các hoạt động cộng đồng địa phương?
A. Không, SEO Local chỉ liên quan đến các hoạt động trực tuyến.
B. Có, tham gia các hoạt động cộng đồng địa phương giúp xây dựng mối quan hệ, tăng nhận diện thương hiệu và có được các liên kết địa phương.
C. Chỉ nên tham gia các hoạt động cộng đồng nếu chúng miễn phí.
D. Chỉ nên tham gia các hoạt động cộng đồng nếu chúng liên quan đến ngành của bạn.
145. Khi xây dựng liên kết cho SEO Local, bạn nên ưu tiên các liên kết từ đâu?
A. Các trang web có chất lượng thấp và không liên quan.
B. Các trang web có thẩm quyền cao, liên quan đến ngành và có uy tín trong khu vực địa phương.
C. Các trang web từ các quốc gia khác.
D. Các trang web không có nội dung.
146. Thẻ nào sau đây trên trang web giúp Google hiểu rõ hơn về vị trí địa lý của doanh nghiệp?
A. Thẻ ‘meta description’.
B. Thẻ ‘title’.
C. Thẻ ‘meta keywords’.
D. Thẻ ‘schema markup’ (đặc biệt là LocalBusiness schema).
147. Đâu là một cách để theo dõi hiệu quả của chiến dịch SEO Local của bạn?
A. Chỉ theo dõi lưu lượng truy cập tổng thể vào website.
B. Chỉ theo dõi thứ hạng từ khóa trên toàn quốc.
C. Theo dõi thứ hạng từ khóa địa phương, lưu lượng truy cập từ khu vực địa lý mục tiêu và số lượng cuộc gọi/yêu cầu chỉ đường.
D. Chỉ theo dõi số lượng người theo dõi trên mạng xã hội.
148. Khi một khách hàng tìm kiếm ‘[dịch vụ] gần đây’ trên Google, đây là một ví dụ về loại tìm kiếm nào?
A. Tìm kiếm thông tin.
B. Tìm kiếm điều hướng.
C. Tìm kiếm giao dịch.
D. Tìm kiếm địa phương.
149. Điều gì quan trọng cần lưu ý khi yêu cầu khách hàng để lại đánh giá trực tuyến?
A. Gợi ý hoặc yêu cầu khách hàng viết đánh giá tích cực cụ thể.
B. Cung cấp ưu đãi hoặc giảm giá để đổi lấy đánh giá.
C. Chỉ yêu cầu đánh giá từ những khách hàng bạn biết chắc chắn sẽ viết đánh giá tốt.
D. Đảm bảo rằng bạn tuân thủ các chính sách của nền tảng đánh giá và không khuyến khích đánh giá giả mạo.
150. Khi thực hiện SEO Local cho nhiều địa điểm kinh doanh, bạn nên làm gì?
A. Sử dụng cùng một nội dung và chiến lược SEO cho tất cả các địa điểm.
B. Tạo các trang web và hồ sơ Google Doanh nghiệp của tôi riêng biệt cho mỗi địa điểm, với nội dung và từ khóa được tối ưu hóa cho từng khu vực.
C. Chỉ tập trung vào địa điểm kinh doanh chính.
D. Sử dụng một trang web duy nhất với tất cả các địa điểm được liệt kê trên một trang.