1. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng cấu trúc dữ liệu (structured data) trên trang web?
A. Cải thiện khả năng hiển thị trên kết quả tìm kiếm
B. Giúp công cụ tìm kiếm hiểu rõ hơn về nội dung trang web
C. Tăng tốc độ tải trang
D. Hiển thị kết quả tìm kiếm phong phú hơn (rich snippets)
2. Phân tích sau đây, đâu là thứ tự thẻ heading đúng theo chuẩn SEO?
A. h1 > h3 > h2 > h4
B. h1 > h2 > h3 > h4
C. h2 > h1 > h3 > h4
D. h4 > h3 > h2 > h1
3. Mật độ từ khóa (keyword density) là gì và tại sao cần chú ý đến nó trong SEO Onpage?
A. Số lượng từ khóa trên một trang web
B. Tỷ lệ phần trăm số lần từ khóa xuất hiện trong một văn bản so với tổng số từ, cần kiểm soát để tránh nhồi nhét từ khóa
C. Mức độ phổ biến của một từ khóa
D. Số lượng liên kết trỏ đến một trang web
4. LSI keywords (Latent Semantic Indexing keywords) là gì và tại sao chúng quan trọng trong SEO Onpage?
A. Các từ khóa dài (long-tail keywords)
B. Các từ khóa liên quan về mặt ngữ nghĩa đến từ khóa chính, giúp công cụ tìm kiếm hiểu rõ hơn về chủ đề của trang
C. Các từ khóa được sử dụng trong quảng cáo trả phí
D. Các từ khóa bị cấm sử dụng
5. Breadcrumb navigation (điều hướng dạng breadcrumb) là gì và tại sao nó quan trọng trong SEO Onpage?
A. Một loại bánh mì phổ biến
B. Một hệ thống điều hướng giúp người dùng và công cụ tìm kiếm hiểu cấu trúc trang web và dễ dàng di chuyển giữa các trang
C. Một công cụ để theo dõi hành vi người dùng trên trang web
D. Một phương pháp để tăng tốc độ tải trang
6. HTTPS (Hypertext Transfer Protocol Secure) quan trọng như thế nào đối với SEO Onpage?
A. Không quan trọng
B. Rất quan trọng, Google ưu tiên các trang web sử dụng HTTPS
C. Chỉ quan trọng đối với các trang web thương mại điện tử
D. Chỉ quan trọng đối với các trang web chứa thông tin cá nhân
7. Mục đích của việc sử dụng thuộc tính ‘rel=”nofollow”‘ trong liên kết là gì?
A. Để tăng tốc độ tải trang
B. Để ngăn chặn công cụ tìm kiếm theo dõi liên kết và chuyển sức mạnh SEO
C. Để tạo hiệu ứng động cho liên kết
D. Để bảo vệ trang web khỏi các cuộc tấn công
8. Điều gì quan trọng nhất khi tối ưu hóa thẻ ‘title’ cho một trang web?
A. Sử dụng càng nhiều từ khóa càng tốt
B. Giữ cho thẻ ‘title’ ngắn gọn, hấp dẫn và chứa từ khóa chính
C. Sử dụng các ký tự đặc biệt để thu hút sự chú ý
D. Sao chép thẻ ‘title’ từ các trang web khác
9. URL thân thiện với SEO (SEO-friendly URL) là gì?
A. Một URL chứa các ký tự ngẫu nhiên và khó đọc
B. Một URL ngắn gọn, dễ đọc, chứa từ khóa liên quan và mô tả nội dung trang
C. Một URL chỉ chứa số
D. Một URL dài và phức tạp
10. Khi thực hiện audit onpage, bạn nhận thấy website có nhiều trang 404. Hành động nào sau đây là phù hợp nhất?
A. Xóa tất cả các trang 404 khỏi website
B. Để nguyên các trang 404 vì chúng không ảnh hưởng đến SEO
C. Tìm và sửa các liên kết hỏng dẫn đến trang 404, hoặc chuyển hướng (redirect) trang 404 đến một trang có nội dung liên quan
D. Tạo một trang 404 tùy chỉnh với thiết kế bắt mắt
11. Internal linking (liên kết nội bộ) là gì và tại sao nó quan trọng trong SEO Onpage?
A. Liên kết đến các trang web khác
B. Liên kết giữa các trang trong cùng một trang web, giúp điều hướng người dùng và phân phối sức mạnh SEO
C. Liên kết đến các trang mạng xã hội
D. Liên kết đến các trang web đối thủ
12. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố SEO Onpage?
A. Xây dựng liên kết (link building)
B. Tối ưu thẻ ‘title’
C. Tối ưu thẻ ‘meta description’
D. Tối ưu nội dung bài viết
13. Vai trò của thẻ ‘robots’ là gì trong SEO Onpage?
A. Để theo dõi hành vi người dùng trên trang web
B. Để hướng dẫn các công cụ tìm kiếm về việc thu thập dữ liệu và lập chỉ mục trang web
C. Để tăng tốc độ tải trang
D. Để bảo vệ trang web khỏi các cuộc tấn công
14. Điều gì quan trọng nhất khi viết ‘meta description’ cho trang?
A. Chứa càng nhiều từ khóa càng tốt
B. Ngắn gọn, hấp dẫn, chính xác mô tả nội dung trang và khuyến khích người dùng nhấp vào
C. Sao chép từ các trang web khác
D. Chỉ viết bằng tiếng Anh
15. Schema markup (dữ liệu có cấu trúc) là gì và nó giúp ích gì cho SEO Onpage?
A. Một loại virus máy tính
B. Một loại ngôn ngữ lập trình
C. Một đoạn mã giúp công cụ tìm kiếm hiểu rõ hơn về nội dung trang web và hiển thị kết quả tìm kiếm phong phú hơn (rich snippets)
D. Một công cụ để tạo sơ đồ trang web
16. Điều gì sau đây là một ví dụ về ‘internal anchor text’ (văn bản neo nội bộ) tốt cho SEO Onpage?
A. Nhấp vào đây
B. Xem thêm
C. Đọc bài viết về ‘tối ưu hóa công cụ tìm kiếm’
D. Liên kết này
17. Core Web Vitals là gì và tại sao chúng quan trọng trong SEO Onpage?
A. Một loại virus máy tính
B. Một bộ các chỉ số đo lường trải nghiệm người dùng, bao gồm Largest Contentful Paint (LCP), First Input Delay (FID) và Cumulative Layout Shift (CLS), ảnh hưởng đến thứ hạng tìm kiếm
C. Một công cụ để theo dõi thứ hạng từ khóa
D. Một phương pháp để xây dựng liên kết
18. Thẻ nào sau đây dùng để mô tả ngắn gọn nội dung của trang web và thường hiển thị trên kết quả tìm kiếm?
A. Thẻ ‘title’
B. Thẻ ‘meta description’
C. Thẻ ‘h1’
D. Thẻ ‘alt’
19. Tốc độ tải trang có ảnh hưởng như thế nào đến SEO Onpage?
A. Không ảnh hưởng gì cả
B. Ảnh hưởng rất lớn, trang web tải càng nhanh thì thứ hạng càng cao
C. Ảnh hưởng tiêu cực, trang web tải càng nhanh thì thứ hạng càng thấp
D. Chỉ ảnh hưởng đến trải nghiệm người dùng, không ảnh hưởng đến thứ hạng
20. Điểm khác biệt chính giữa SEO Onpage và SEO Offpage là gì?
A. SEO Onpage tập trung vào các yếu tố bên ngoài trang web, trong khi SEO Offpage tập trung vào các yếu tố bên trong trang web
B. SEO Onpage tập trung vào tối ưu hóa các yếu tố bên trong trang web, trong khi SEO Offpage tập trung vào xây dựng liên kết và quảng bá trang web bên ngoài
C. SEO Onpage chỉ dành cho các trang web mới, trong khi SEO Offpage chỉ dành cho các trang web cũ
D. SEO Onpage dễ thực hiện hơn SEO Offpage
21. Điều gì KHÔNG nên làm khi viết nội dung cho trang web để tối ưu SEO Onpage?
A. Nghiên cứu từ khóa và sử dụng chúng một cách tự nhiên
B. Tập trung vào việc cung cấp giá trị cho người đọc
C. Nhồi nhét từ khóa một cách quá mức
D. Sử dụng các thẻ tiêu đề để cấu trúc nội dung
22. Thuộc tính ‘alt’ của thẻ ‘img’ (hình ảnh) được sử dụng cho mục đích gì trong SEO Onpage?
A. Để hiển thị hình ảnh chất lượng cao hơn
B. Để mô tả hình ảnh cho công cụ tìm kiếm và người dùng khi hình ảnh không hiển thị được
C. Để tăng tốc độ tải trang
D. Để tạo hiệu ứng động cho hình ảnh
23. Mục đích chính của việc sử dụng các thẻ tiêu đề (ví dụ: thẻ h1, h2, h3) trong SEO Onpage là gì?
A. Để trang trí và làm đẹp trang web
B. Để tạo cấu trúc rõ ràng cho nội dung và giúp công cụ tìm kiếm hiểu nội dung dễ dàng hơn
C. Để tăng kích thước chữ cho các đoạn văn bản quan trọng
D. Để chèn các từ khóa một cách tự nhiên vào nội dung
24. Canonical tag (thẻ chuẩn hóa) được sử dụng để giải quyết vấn đề gì trong SEO Onpage?
A. Vấn đề tốc độ tải trang chậm
B. Vấn đề nội dung trùng lặp
C. Vấn đề liên kết hỏng
D. Vấn đề bảo mật
25. Điều gì KHÔNG phải là một phương pháp để cải thiện trải nghiệm người dùng (UX) trên trang web, từ đó giúp cải thiện SEO Onpage?
A. Tối ưu tốc độ tải trang
B. Cải thiện khả năng điều hướng
C. Sử dụng pop-up quảng cáo quá nhiều
D. Tạo nội dung chất lượng và hữu ích
26. Điều gì KHÔNG nên làm khi tối ưu hóa hình ảnh cho SEO Onpage?
A. Sử dụng hình ảnh chất lượng cao
B. Đặt tên file hình ảnh có chứa từ khóa liên quan
C. Sử dụng thuộc tính ‘alt’ để mô tả hình ảnh
D. Sử dụng hình ảnh có kích thước quá lớn
27. Chức năng của ‘Sitemap’ là gì trong SEO Onpage?
A. Để chặn bot tìm kiếm truy cập trang web
B. Để cung cấp bản đồ trang web cho các công cụ tìm kiếm, giúp họ khám phá và lập chỉ mục trang web dễ dàng hơn
C. Để tạo hiệu ứng động cho trang web
D. Để tăng tốc độ tải trang
28. TF-IDF (Term Frequency-Inverse Document Frequency) được sử dụng để làm gì trong SEO Onpage?
A. Để đo tốc độ tải trang
B. Để phân tích mức độ liên quan của từ khóa trong một tài liệu so với toàn bộ tập hợp tài liệu
C. Để xây dựng liên kết
D. Để tạo sơ đồ trang web
29. Điều gì KHÔNG nên làm khi xây dựng cấu trúc URL cho trang web?
A. Sử dụng cấu trúc URL rõ ràng và dễ hiểu
B. Sử dụng dấu gạch ngang (-) để phân tách các từ trong URL
C. Sử dụng URL quá dài và phức tạp
D. Sử dụng từ khóa liên quan trong URL
30. Mobile-friendliness (tính thân thiện với thiết bị di động) quan trọng như thế nào đối với SEO Onpage?
A. Không quan trọng
B. Rất quan trọng, Google ưu tiên các trang web thân thiện với thiết bị di động
C. Chỉ quan trọng đối với người dùng di động, không ảnh hưởng đến SEO
D. Chỉ quan trọng đối với các trang web bán hàng trực tuyến
31. robots.txt là gì và nó được sử dụng để làm gì?
A. Một loại virus
B. Một tệp tin văn bản cho phép bạn hướng dẫn công cụ tìm kiếm cách thu thập dữ liệu và lập chỉ mục trang web của bạn
C. Một công cụ để tạo quảng cáo
D. Một loại ngôn ngữ lập trình
32. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng trực tiếp đến trải nghiệm người dùng trên trang web?
A. Tốc độ tải trang
B. Thiết kế trang web
C. Chất lượng nội dung
D. Số lượng backlink
33. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố SEO Onpage?
A. Tối ưu hóa thẻ ‘title’
B. Xây dựng liên kết chất lượng từ các trang web khác
C. Tối ưu hóa nội dung bài viết
D. Tối ưu hóa thẻ meta description
34. Khi nào bạn nên sử dụng thẻ ‘noindex’?
A. Khi bạn muốn trang web được lập chỉ mục nhanh hơn
B. Khi bạn muốn ngăn công cụ tìm kiếm lập chỉ mục một trang cụ thể, chẳng hạn như trang quản trị, trang cảm ơn hoặc trang có nội dung trùng lặp
C. Khi bạn muốn tăng tốc độ tải trang
D. Khi bạn muốn cải thiện trải nghiệm người dùng
35. Mobile-friendliness (tính thân thiện với thiết bị di động) quan trọng như thế nào đối với SEO Onpage?
A. Không quan trọng
B. Rất quan trọng, vì Google ưu tiên các trang web thân thiện với thiết bị di động trong kết quả tìm kiếm
C. Chỉ quan trọng đối với người dùng sử dụng thiết bị di động
D. Chỉ quan trọng đối với các trang web bán hàng trực tuyến
36. Tốc độ tải trang (page speed) ảnh hưởng như thế nào đến SEO Onpage?
A. Không ảnh hưởng gì
B. Ảnh hưởng tiêu cực nếu trang web tải chậm, vì người dùng có xu hướng rời bỏ trang web và công cụ tìm kiếm đánh giá thấp
C. Ảnh hưởng tích cực nếu trang web tải chậm, vì người dùng sẽ ở lại trang web lâu hơn
D. Chỉ ảnh hưởng đến trải nghiệm người dùng, không ảnh hưởng đến SEO
37. Cho ví dụ sau: bạn có một bài viết về ‘Cách làm SEO Onpage’. Đâu là URL thân thiện với SEO nhất?
A. example.com/post/12345
B. example.com/cach-lam-seo-onpage
C. example.com/category/seo
D. example.com/seo-onpage-huong-dan-chi-tiet
38. External link (liên kết ngoài) là gì?
A. Liên kết từ trang web của bạn đến một trang web khác
B. Liên kết trong cùng một trang web
C. Liên kết từ mạng xã hội
D. Liên kết trả phí
39. Canonical tag (thẻ chuẩn hóa) được sử dụng để giải quyết vấn đề gì trong SEO Onpage?
A. Tăng tốc độ tải trang
B. Giải quyết vấn đề trùng lặp nội dung bằng cách chỉ định phiên bản ưu tiên của một trang web
C. Tối ưu hóa hình ảnh
D. Tạo liên kết nội bộ
40. Mật độ từ khóa (keyword density) lý tưởng trong một bài viết là bao nhiêu?
A. Trên 10%
B. 5-10%
C. Không có một con số cụ thể, quan trọng là sử dụng từ khóa một cách tự nhiên và hợp lý
D. Dưới 1%
41. URL thân thiện với SEO (SEO-friendly URL) nên có đặc điểm gì?
A. Chứa các ký tự đặc biệt và số
B. Ngắn gọn, dễ đọc, chứa từ khóa chính và liên quan đến nội dung trang
C. Chỉ chứa các con số
D. Càng dài càng tốt
42. Sự khác biệt chính giữa thẻ ‘title’ và thẻ ‘h1’ là gì?
A. Không có sự khác biệt
B. Thẻ ‘title’ hiển thị trên trang kết quả tìm kiếm và tab trình duyệt, trong khi thẻ ‘h1’ hiển thị trên trang web
C. Thẻ ‘title’ chỉ dành cho công cụ tìm kiếm, còn thẻ ‘h1’ chỉ dành cho người dùng
D. Thẻ ‘h1’ quan trọng hơn thẻ ‘title’
43. Thẻ nào sau đây quan trọng nhất để tối ưu hóa SEO Onpage?
A. Thẻ ‘meta description’
B. Thẻ ‘title’
C. Thẻ ‘meta keywords’
D. Thẻ ‘body’
44. Nếu bạn muốn ngăn công cụ tìm kiếm lập chỉ mục một trang cụ thể trên trang web của bạn, bạn nên sử dụng phương pháp nào?
A. Xóa trang web
B. Sử dụng thẻ ‘meta robots’ với thuộc tính ‘noindex’ hoặc chỉnh sửa tệp ‘robots.txt’
C. Đổi tên trang web
D. Tăng kích thước hình ảnh trên trang web
45. Điều gì KHÔNG nên làm khi tối ưu hóa hình ảnh cho SEO Onpage?
A. Sử dụng tên tệp mô tả
B. Sử dụng alt text
C. Sử dụng hình ảnh có kích thước lớn, không tối ưu hóa
D. Tối ưu hóa kích thước hình ảnh
46. Anchor text (văn bản neo) là gì và nó quan trọng như thế nào đối với SEO Onpage?
A. Văn bản hiển thị trên trang web
B. Văn bản có thể thay đổi kích thước
C. Văn bản hiển thị dưới dạng liên kết, giúp công cụ tìm kiếm hiểu về nội dung của trang được liên kết đến
D. Văn bản không thể chỉnh sửa
47. Sitemap là gì và nó có vai trò gì trong SEO Onpage?
A. Một bản đồ địa lý
B. Một tệp tin liệt kê tất cả các trang trên trang web của bạn, giúp công cụ tìm kiếm dễ dàng khám phá và lập chỉ mục nội dung
C. Một công cụ để tạo quảng cáo
D. Một loại virus
48. Nếu bạn thay đổi URL của một trang, bạn cần làm gì để không ảnh hưởng đến SEO?
A. Không cần làm gì cả
B. Tạo chuyển hướng 301 từ URL cũ sang URL mới
C. Xóa URL cũ
D. Chỉ cần cập nhật sitemap
49. Alt text (văn bản thay thế) cho hình ảnh có vai trò gì trong SEO Onpage?
A. Để trang trí cho hình ảnh
B. Để cung cấp thông tin về hình ảnh cho công cụ tìm kiếm và người dùng khi hình ảnh không hiển thị được
C. Để tăng kích thước của hình ảnh
D. Để giảm dung lượng của hình ảnh
50. Khi viết nội dung cho trang web, bạn nên tập trung vào điều gì?
A. Nhồi nhét từ khóa
B. Viết nội dung chất lượng, hữu ích và đáp ứng nhu cầu của người dùng
C. Sao chép nội dung từ các trang web khác
D. Viết nội dung càng ngắn càng tốt
51. Điều gì xảy ra nếu bạn có nhiều trang trên trang web của mình có nội dung rất giống nhau?
A. Không có vấn đề gì
B. Công cụ tìm kiếm có thể gặp khó khăn trong việc xác định trang nào là quan trọng nhất và có thể phạt trang web của bạn vì nội dung trùng lặp
C. Trang web của bạn sẽ được xếp hạng cao hơn
D. Tất cả các trang sẽ được hợp nhất thành một
52. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc tối ưu hóa SEO Onpage?
A. Cải thiện thứ hạng trên công cụ tìm kiếm
B. Tăng lượng truy cập trang web
C. Cải thiện trải nghiệm người dùng
D. Đảm bảo trang web không bị tấn công bởi hacker
53. Mục đích chính của việc sử dụng thẻ heading (thẻ h1, h2, h3…) là gì?
A. Để làm cho văn bản trở nên đậm hơn
B. Để tạo cấu trúc và phân cấp nội dung cho trang web, giúp người đọc và công cụ tìm kiếm dễ dàng hiểu nội dung
C. Để chèn các từ khóa vào nội dung
D. Để tạo khoảng trắng giữa các đoạn văn
54. Nếu bạn muốn chuyển hướng người dùng từ một URL cũ sang một URL mới, bạn nên sử dụng loại chuyển hướng nào?
A. Chuyển hướng 302 (Temporary Redirect)
B. Chuyển hướng 404 (Not Found)
C. Chuyển hướng 301 (Permanent Redirect)
D. Chuyển hướng JavaScript
55. Breadcrumb (mẩu vụn bánh mì) là gì và nó giúp ích gì cho SEO Onpage?
A. Một loại bánh mì; giúp tăng lượng truy cập
B. Một hệ thống điều hướng hiển thị vị trí của người dùng trên trang web; giúp người dùng và công cụ tìm kiếm dễ dàng điều hướng và hiểu cấu trúc trang web
C. Một công cụ quảng cáo; giúp tăng doanh số
D. Một loại mã độc; gây hại cho trang web
56. Bạn nên đặt từ khóa chính ở đâu trong một bài viết để tối ưu hóa SEO Onpage?
A. Chỉ ở cuối bài viết
B. Chỉ ở đầu bài viết
C. Trong thẻ ‘title’, thẻ ‘meta description’, URL, các thẻ heading (h1, h2, h3…) và trong nội dung bài viết một cách tự nhiên
D. Chỉ trong alt text của hình ảnh
57. Nếu bạn muốn cải thiện thứ hạng của một trang web cho một từ khóa cụ thể, bạn nên làm gì?
A. Chỉ xây dựng liên kết
B. Tối ưu hóa các yếu tố SEO Onpage của trang web, bao gồm thẻ ‘title’, thẻ ‘meta description’, nội dung, URL và liên kết nội bộ
C. Chỉ tập trung vào SEO Offpage
D. Không làm gì cả
58. LSI keywords (Latent Semantic Indexing keywords) là gì và tại sao chúng quan trọng trong SEO Onpage?
A. Từ khóa chính xác lặp đi lặp lại
B. Các từ khóa liên quan về mặt ngữ nghĩa đến từ khóa chính, giúp công cụ tìm kiếm hiểu rõ hơn về chủ đề của trang web và cải thiện thứ hạng
C. Từ khóa được dịch sang nhiều ngôn ngữ
D. Từ khóa được viết tắt
59. Schema markup (dữ liệu có cấu trúc) là gì và nó được sử dụng để làm gì?
A. Một loại virus; gây hại cho trang web
B. Một loại ngôn ngữ lập trình; dùng để tạo trang web
C. Một đoạn mã giúp công cụ tìm kiếm hiểu rõ hơn về nội dung trang web và hiển thị thông tin đó một cách hấp dẫn trên trang kết quả tìm kiếm
D. Một công cụ để tạo quảng cáo
60. Internal link (liên kết nội bộ) là gì và tại sao nó quan trọng đối với SEO Onpage?
A. Liên kết đến các trang web khác; quan trọng để tăng độ tin cậy
B. Liên kết trong cùng một trang web; quan trọng để điều hướng người dùng, phân phối PageRank và giúp công cụ tìm kiếm hiểu cấu trúc trang web
C. Liên kết từ mạng xã hội; quan trọng để tăng traffic
D. Liên kết trả phí; quan trọng để quảng bá sản phẩm
61. Những yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến trải nghiệm người dùng (UX) trên website và do đó, ít ảnh hưởng đến SEO Onpage?
A. Tốc độ tải trang chậm
B. Thiết kế responsive
C. Nội dung chất lượng, hữu ích
D. Số lượng backlink từ các website khác
62. Từ khóa ‘long-tail’ là gì?
A. Từ khóa ngắn gọn, có tính cạnh tranh cao
B. Từ khóa dài, cụ thể và có tính cạnh tranh thấp hơn
C. Từ khóa chỉ được sử dụng trong tiêu đề
D. Từ khóa chỉ được sử dụng trong nội dung
63. Khi nào nên sử dụng thẻ ‘noindex’?
A. Khi muốn trang web được index nhanh hơn
B. Khi muốn ngăn công cụ tìm kiếm lập chỉ mục một trang web
C. Khi muốn tăng tốc độ tải trang
D. Khi muốn hiển thị quảng cáo
64. Nếu một trang web bị trùng lặp nội dung, giải pháp SEO Onpage nào hiệu quả nhất?
A. Xóa trang web đó
B. Sử dụng thẻ ‘canonical’ để chỉ định trang gốc
C. Chặn bot công cụ tìm kiếm truy cập trang web đó
D. Thêm nhiều từ khóa hơn vào trang web đó
65. Responsive design (thiết kế đáp ứng) là gì?
A. Thiết kế website chỉ dành cho máy tính
B. Thiết kế website tự động điều chỉnh để phù hợp với mọi thiết bị
C. Thiết kế website có màu sắc bắt mắt
D. Thiết kế website có nhiều hiệu ứng động
66. Mục đích chính của việc tối ưu thẻ ‘alt’ cho hình ảnh là gì?
A. Giúp hình ảnh hiển thị đẹp hơn
B. Cung cấp thông tin cho bot công cụ tìm kiếm về nội dung hình ảnh
C. Tăng tốc độ tải trang
D. Ngăn chặn việc sao chép hình ảnh
67. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng cấu trúc heading (thẻ h1, h2, h3…) hợp lý?
A. Giúp công cụ tìm kiếm hiểu cấu trúc nội dung
B. Cải thiện trải nghiệm người dùng
C. Tăng tốc độ tải trang
D. Giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm thông tin
68. Điều gì KHÔNG nên làm khi tối ưu mật độ từ khóa trong nội dung?
A. Sử dụng từ khóa một cách tự nhiên và hợp lý
B. Nhồi nhét từ khóa một cách quá mức
C. Sử dụng các từ khóa liên quan (LSI keywords)
D. Đảm bảo từ khóa xuất hiện trong các vị trí quan trọng
69. Cấu trúc URL thân thiện với SEO thường:
A. Chứa các ký tự đặc biệt và số ngẫu nhiên
B. Ngắn gọn, chứa từ khóa chính và dễ đọc
C. Dài dòng, mô tả chi tiết nội dung trang
D. Chỉ chứa ID của bài viết
70. Tối ưu Onpage cho mobile (thiết bị di động) bao gồm những gì?
A. Chỉ cần thiết kế responsive
B. Thiết kế responsive, tối ưu tốc độ tải trang, sử dụng font chữ dễ đọc và tối ưu trải nghiệm người dùng
C. Chỉ cần sử dụng AMP (Accelerated Mobile Pages)
D. Chỉ cần hiển thị quảng cáo
71. HTTPS có vai trò gì trong SEO?
A. Không ảnh hưởng gì
B. Tăng tính bảo mật cho website và là một yếu tố xếp hạng
C. Chỉ ảnh hưởng đến tốc độ tải trang
D. Giúp website hiển thị đẹp hơn
72. Internal link (liên kết nội bộ) là gì?
A. Liên kết từ website của bạn đến website khác
B. Liên kết từ website khác đến website của bạn
C. Liên kết giữa các trang trong cùng một website
D. Liên kết đến các trang mạng xã hội
73. Tại sao việc tối ưu hình ảnh quan trọng đối với SEO Onpage?
A. Để hình ảnh hiển thị đẹp hơn
B. Để tăng tốc độ tải trang, giúp công cụ tìm kiếm hiểu nội dung hình ảnh và cải thiện trải nghiệm người dùng
C. Để ngăn chặn việc sao chép hình ảnh
D. Để chèn quảng cáo vào hình ảnh
74. Mục đích của việc tạo ra URL thân thiện với người dùng và SEO là gì?
A. Giúp người dùng dễ nhớ địa chỉ website
B. Giúp công cụ tìm kiếm hiểu rõ hơn về nội dung trang và cải thiện trải nghiệm người dùng
C. Tăng tốc độ tải trang
D. Ngăn chặn việc sao chép nội dung
75. Thẻ nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng trực tiếp đến thứ hạng tìm kiếm?
A. Thẻ ‘title’
B. Thẻ ‘meta description’
C. Thẻ ‘h1’
D. Thẻ ‘alt’ của ảnh
76. Canonical tag (thẻ chuẩn hóa) được sử dụng khi nào?
A. Khi trang web có nhiều ngôn ngữ
B. Khi trang web có nội dung trùng lặp
C. Khi trang web có nhiều hình ảnh
D. Khi trang web có nhiều video
77. Sitemap XML có vai trò gì trong SEO?
A. Giúp trang web hiển thị đẹp hơn
B. Cung cấp thông tin về cấu trúc website cho công cụ tìm kiếm
C. Tăng tốc độ tải trang
D. Ngăn chặn việc sao chép nội dung
78. LSI keywords là gì và tại sao chúng quan trọng?
A. Từ khóa dài
B. Từ khóa chính
C. Từ khóa liên quan về mặt ngữ nghĩa, giúp công cụ tìm kiếm hiểu rõ hơn về chủ đề của trang
D. Từ khóa được nhồi nhét
79. Thẻ ‘meta robots’ dùng để làm gì?
A. Tối ưu hình ảnh
B. Kiểm soát hành vi của bot công cụ tìm kiếm trên trang web
C. Tạo sitemap
D. Tối ưu tốc độ tải trang
80. Tốc độ tải trang chậm ảnh hưởng đến SEO như thế nào?
A. Không ảnh hưởng gì
B. Làm tăng tỷ lệ thoát trang và giảm thứ hạng tìm kiếm
C. Chỉ ảnh hưởng đến trải nghiệm người dùng, không ảnh hưởng đến thứ hạng
D. Giúp trang web được index nhanh hơn
81. Điều gì quan trọng nhất khi viết thẻ ‘meta description’?
A. Nhồi nhét từ khóa
B. Viết ngắn gọn, hấp dẫn và mô tả chính xác nội dung trang
C. Sao chép từ các website khác
D. Viết thật dài để có nhiều thông tin
82. Khi viết nội dung cho website, điều gì quan trọng nhất?
A. Viết thật dài để có nhiều từ khóa
B. Viết nội dung chất lượng, hữu ích và đáp ứng nhu cầu của người dùng
C. Sao chép nội dung từ các website khác
D. Viết nội dung khó hiểu để tạo sự khác biệt
83. Nếu website của bạn có nhiều trang sản phẩm tương tự nhau, bạn nên làm gì để tránh bị coi là trùng lặp nội dung?
A. Xóa các trang sản phẩm đó
B. Sử dụng thẻ ‘canonical’, viết mô tả sản phẩm độc đáo và tối ưu hình ảnh
C. Chặn bot công cụ tìm kiếm truy cập các trang sản phẩm đó
D. Thêm nhiều từ khóa hơn vào các trang sản phẩm đó
84. Tại sao việc sử dụng SSL/HTTPS lại quan trọng cho SEO Onpage?
A. Giúp website hiển thị đẹp hơn
B. Tăng tính bảo mật cho website và là một yếu tố xếp hạng của Google
C. Tăng tốc độ tải trang
D. Ngăn chặn việc sao chép nội dung
85. Schema markup (dữ liệu có cấu trúc) là gì?
A. Một loại virus
B. Một đoạn code giúp công cụ tìm kiếm hiểu rõ hơn về nội dung trang web
C. Một công cụ để tạo logo
D. Một ngôn ngữ lập trình
86. Thẻ ‘title’ nên có độ dài bao nhiêu ký tự để hiển thị tốt trên kết quả tìm kiếm của Google?
A. Tối đa 30 ký tự
B. Tối đa 60 ký tự
C. Tối đa 100 ký tự
D. Không giới hạn
87. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố SEO Onpage?
A. Tối ưu tốc độ tải trang
B. Xây dựng liên kết chất lượng từ các trang web khác
C. Tối ưu thẻ ‘title’
D. Sử dụng từ khóa trong thẻ ‘meta description’
88. Robots.txt là gì và có vai trò gì trong SEO Onpage?
A. Một loại virus
B. Một file văn bản hướng dẫn bot công cụ tìm kiếm cách thu thập dữ liệu trên website
C. Một công cụ để tạo sitemap
D. Một ngôn ngữ lập trình
89. Anchor text (văn bản neo) là gì?
A. Đoạn văn bản mô tả về website
B. Văn bản hiển thị liên kết
C. Văn bản trong thẻ ‘alt’ của hình ảnh
D. Văn bản trong thẻ ‘meta description’
90. Breadcrumb (điều hướng dạng breadcrumb) là gì và có tác dụng gì?
A. Một loại bánh mì
B. Một hệ thống điều hướng giúp người dùng và công cụ tìm kiếm hiểu cấu trúc website
C. Một công cụ để đo tốc độ tải trang
D. Một loại quảng cáo
91. Khi thực hiện audit (kiểm tra) SEO Onpage, bạn nên tập trung vào những yếu tố nào?
A. Chỉ kiểm tra số lượng backlink
B. Chỉ kiểm tra thứ hạng từ khóa
C. Kiểm tra toàn diện các yếu tố như cấu trúc trang web, nội dung, thẻ ‘title’, ‘meta description’, tốc độ tải trang, khả năng tương thích trên thiết bị di động
D. Chỉ kiểm tra xem trang web có sử dụng HTTPS hay không
92. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một yếu tố SEO Onpage quan trọng?
A. Tốc độ tải trang
B. Chất lượng nội dung
C. Số lượng backlink từ các trang web khác
D. Sử dụng thẻ ‘title’ và ‘meta description’ phù hợp
93. Tại sao việc tối ưu hóa cho thiết bị di động (mobile-friendly) lại quan trọng trong SEO Onpage?
A. Chỉ quan trọng đối với người dùng sử dụng thiết bị di động
B. Google ưu tiên các trang web thân thiện với thiết bị di động trong kết quả tìm kiếm
C. Không ảnh hưởng đến SEO
D. Chỉ quan trọng đối với các trang web bán hàng trực tuyến
94. Tốc độ tải trang ảnh hưởng đến SEO Onpage như thế nào?
A. Không ảnh hưởng gì cả
B. Trang web tải càng chậm, thứ hạng càng cao
C. Trang web tải càng nhanh, thứ hạng càng cao
D. Tốc độ tải trang chỉ quan trọng với người dùng, không quan trọng với công cụ tìm kiếm
95. Nếu bạn muốn ngăn Google lập chỉ mục một trang cụ thể trên trang web của bạn, bạn sẽ sử dụng phương pháp nào?
A. Thêm trang đó vào sitemap
B. Sử dụng thẻ ‘noindex’ trong thẻ ‘meta robots’ hoặc thông qua file robots.txt
C. Tăng số lượng từ khóa trên trang đó
D. Xóa trang đó khỏi trang web
96. Khi nào bạn nên sử dụng thẻ ‘hreflang’?
A. Khi bạn muốn tăng tốc độ tải trang
B. Khi bạn có nhiều phiên bản của một trang web bằng các ngôn ngữ khác nhau
C. Khi bạn muốn ẩn trang web khỏi công cụ tìm kiếm
D. Khi bạn muốn tạo sitemap
97. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng dữ liệu có cấu trúc (Schema Markup)?
A. Cải thiện khả năng hiển thị trên kết quả tìm kiếm
B. Giúp công cụ tìm kiếm hiểu rõ hơn về nội dung trang web
C. Tăng tốc độ tải trang
D. Tăng tỷ lệ nhấp chuột (CTR)
98. Trong SEO Onpage, breadcrumb navigation (điều hướng dạng breadcrumb) là gì và tại sao nó hữu ích?
A. Một loại quảng cáo hiển thị trên trang web
B. Một hệ thống điều hướng hiển thị vị trí của người dùng trên trang web, giúp cải thiện trải nghiệm người dùng và cấu trúc trang web
C. Một công cụ để theo dõi hành vi người dùng
D. Một công cụ để tạo sitemap
99. Mô tả nào sau đây ĐÚNG về ‘meta description’?
A. Một đoạn văn ngắn tóm tắt nội dung trang, hiển thị trên kết quả tìm kiếm
B. Một đoạn mã JavaScript để theo dõi người dùng
C. Một công cụ để tạo sơ đồ trang web
D. Một hình thức quảng cáo trả phí trên Google
100. Khi thực hiện SEO Onpage, bạn nên ưu tiên điều gì?
A. Nhồi nhét từ khóa vào nội dung
B. Tạo ra nội dung chất lượng, hữu ích cho người dùng
C. Mua thật nhiều backlink
D. Sử dụng các kỹ thuật SEO mũ đen
101. Trong SEO Onpage, ‘keyword stuffing’ (nhồi nhét từ khóa) là gì và tại sao nó không được khuyến khích?
A. Một kỹ thuật để tăng mật độ từ khóa trên trang web, được khuyến khích sử dụng
B. Một kỹ thuật để làm cho nội dung trang web dễ đọc hơn
C. Một kỹ thuật để nhúng video vào trang web
D. Một hành vi lạm dụng từ khóa quá mức, làm giảm chất lượng nội dung và bị công cụ tìm kiếm phạt
102. Bạn nên làm gì để cải thiện ‘click-through rate’ (CTR) từ trang kết quả tìm kiếm (SERP)?
A. Nhồi nhét từ khóa vào ‘meta description’
B. Viết thẻ ‘title’ và ‘meta description’ hấp dẫn, chứa từ khóa và mô tả chính xác nội dung
C. Mua lưu lượng truy cập
D. Ẩn nội dung khỏi người dùng
103. Liên kết ‘nofollow’ được sử dụng khi nào?
A. Khi bạn muốn chuyển sức mạnh SEO cho trang web khác
B. Khi bạn không muốn liên kết với một trang web không đáng tin cậy hoặc trả phí
C. Khi bạn muốn tăng thứ hạng của trang web khác
D. Khi bạn muốn ẩn liên kết khỏi người dùng
104. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một yếu tố cần xem xét khi tối ưu hóa hình ảnh cho SEO Onpage?
A. Kích thước tệp hình ảnh
B. Định dạng tệp hình ảnh
C. Vị trí đặt hình ảnh trên trang
D. Màu sắc chủ đạo của hình ảnh
105. Điều gì sau đây là một ví dụ về ‘rich snippet’ (đoạn trích phong phú)?
A. Một quảng cáo trả tiền trên Google
B. Một kết quả tìm kiếm hiển thị thêm đánh giá sao, giá sản phẩm, hoặc thông tin sự kiện
C. Một liên kết đến trang chủ của một trang web
D. Một danh sách các từ khóa phổ biến
106. Mục đích của việc sử dụng Schema Markup (dữ liệu có cấu trúc) là gì?
A. Để làm cho trang web trông đẹp hơn
B. Để giúp công cụ tìm kiếm hiểu rõ hơn về nội dung trang web
C. Để tăng tốc độ tải trang
D. Để ngăn chặn các cuộc tấn công DDoS
107. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một yếu tố quan trọng để đánh giá chất lượng nội dung trong SEO Onpage?
A. Tính độc đáo và nguyên bản của nội dung
B. Chiều dài của nội dung (số lượng từ)
C. Tính hữu ích và giá trị mà nội dung mang lại cho người đọc
D. Tính chính xác và cập nhật của thông tin
108. Điều gì sau đây là một ví dụ về tối ưu hóa trải nghiệm người dùng (UX) cho SEO Onpage?
A. Nhồi nhét từ khóa vào nội dung
B. Tạo ra một trang web dễ điều hướng, trực quan và cung cấp nội dung hữu ích
C. Mua backlink từ các trang web khác
D. Sử dụng các kỹ thuật SEO mũ đen
109. Thẻ heading (ví dụ: thẻ h1, thẻ h2) được sử dụng để làm gì trong SEO Onpage?
A. Để tạo hiệu ứng đồ họa cho trang web
B. Để xác định cấu trúc và thứ bậc nội dung trên trang
C. Để chèn quảng cáo vào trang web
D. Để theo dõi hành vi người dùng trên trang web
110. Sitemap là gì và tại sao nó quan trọng cho SEO Onpage?
A. Một công cụ để tạo logo cho trang web
B. Một danh sách tất cả các trang trên trang web, giúp công cụ tìm kiếm thu thập dữ liệu dễ dàng hơn
C. Một công cụ để theo dõi lưu lượng truy cập trang web
D. Một hình thức quảng cáo trả phí
111. Robots.txt là gì và chức năng chính của nó trong SEO là gì?
A. Một công cụ để theo dõi thứ hạng từ khóa
B. Một file để hướng dẫn công cụ tìm kiếm thu thập dữ liệu những phần nào của trang web
C. Một công cụ để tạo sitemap
D. Một công cụ để tối ưu hóa tốc độ tải trang
112. Yếu tố nào sau đây có thể ảnh hưởng tiêu cực đến SEO Onpage?
A. Sử dụng HTTPS
B. Nội dung trùng lặp (duplicate content)
C. Tối ưu hóa hình ảnh
D. Sử dụng internal link
113. Cách tốt nhất để sử dụng từ khóa trong thẻ ‘title’ là gì?
A. Lặp lại từ khóa nhiều lần
B. Đặt từ khóa ở cuối thẻ ‘title’
C. Đặt từ khóa ở đầu thẻ ‘title’ và viết một cách tự nhiên, hấp dẫn
D. Không cần sử dụng từ khóa trong thẻ ‘title’
114. Tại sao việc tối ưu URL (đường dẫn) lại quan trọng trong SEO Onpage?
A. Giúp tăng tốc độ tải trang
B. Giúp người dùng và công cụ tìm kiếm hiểu rõ hơn về nội dung trang
C. Giúp trang web hiển thị đẹp hơn
D. Giúp trang web chống lại các cuộc tấn công mạng
115. Tối ưu hóa hình ảnh cho SEO Onpage bao gồm những việc gì?
A. Chỉ cần tải hình ảnh lên là đủ
B. Đặt tên file hình ảnh mô tả, sử dụng thuộc tính ‘alt’, và giảm kích thước file
C. Tăng độ phân giải hình ảnh lên mức cao nhất
D. Sử dụng hình ảnh không liên quan đến nội dung
116. Thuộc tính ‘alt’ của thẻ ‘img’ dùng để làm gì?
A. Để tạo hiệu ứng động cho hình ảnh
B. Để cung cấp văn bản thay thế cho hình ảnh khi hình ảnh không hiển thị được
C. Để tăng kích thước hình ảnh
D. Để nhúng video vào trang web
117. Tại sao việc đảm bảo trang web của bạn có chứng chỉ SSL (HTTPS) lại quan trọng đối với SEO Onpage?
A. Không quan trọng
B. Chỉ quan trọng đối với các trang web thương mại điện tử
C. HTTPS là một yếu tố xếp hạng và bảo vệ dữ liệu người dùng
D. HTTPS chỉ giúp trang web hiển thị đẹp hơn
118. Điều gì KHÔNG nên làm khi viết nội dung cho trang web để tối ưu SEO Onpage?
A. Sử dụng từ khóa một cách tự nhiên và hợp lý
B. Tập trung vào việc cung cấp giá trị cho người đọc
C. Sao chép nội dung từ các trang web khác
D. Cấu trúc nội dung rõ ràng với các tiêu đề và đoạn văn ngắn
119. Lợi ích chính của việc sử dụng internal link (liên kết nội bộ) trong SEO Onpage là gì?
A. Giảm chi phí hosting
B. Cải thiện trải nghiệm người dùng và giúp công cụ tìm kiếm khám phá nội dung trang web dễ dàng hơn
C. Tăng số lượng bình luận trên trang web
D. Ngăn chặn việc sao chép nội dung
120. Canonical tag (thẻ chuẩn hóa) được sử dụng để giải quyết vấn đề gì trong SEO Onpage?
A. Để tăng số lượng từ khóa trên trang web
B. Để chỉ định phiên bản URL ưu tiên khi có nội dung trùng lặp hoặc tương tự
C. Để ẩn trang web khỏi công cụ tìm kiếm
D. Để chuyển hướng người dùng đến một trang web khác
121. Mobile-first indexing (ưu tiên lập chỉ mục trên thiết bị di động) có ý nghĩa gì trong SEO Onpage?
A. Google chỉ lập chỉ mục các trang web được thiết kế riêng cho thiết bị di động.
B. Google sử dụng phiên bản di động của trang web để lập chỉ mục và xếp hạng.
C. Trang web phải có ứng dụng di động riêng để được xếp hạng cao.
D. Thiết kế web cho desktop không còn quan trọng.
122. Công cụ nào sau đây giúp kiểm tra và đánh giá hiệu quả SEO Onpage của một trang web?
A. Google Analytics.
B. Google Search Console.
C. Google Ads.
D. Google Translate.
123. Viewport meta tag có vai trò gì trong SEO Onpage, đặc biệt đối với thiết bị di động?
A. Giúp trang web hiển thị đúng kích thước trên các thiết bị di động, cải thiện trải nghiệm người dùng.
B. Giúp trang web tải nhanh hơn trên thiết bị di động.
C. Giúp trang web hiển thị quảng cáo tốt hơn trên thiết bị di động.
D. Không có vai trò gì đối với SEO Onpage.
124. Anchor text (văn bản neo) là gì và tại sao nó quan trọng trong SEO Onpage?
A. Là đoạn mã JavaScript giúp tăng tốc độ tải trang, quan trọng vì cải thiện trải nghiệm người dùng.
B. Là văn bản hiển thị của một liên kết, quan trọng vì cung cấp thông tin về nội dung trang đích cho cả người dùng và công cụ tìm kiếm.
C. Là thuộc tính của hình ảnh, quan trọng vì giúp hình ảnh hiển thị tốt trên mọi thiết bị.
D. Là đoạn văn bản mô tả về trang web trên mạng xã hội, quan trọng vì thu hút người dùng truy cập.
125. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng trực tiếp đến SEO Onpage?
A. Cấu trúc website.
B. Chất lượng nội dung.
C. Số lượng người theo dõi trên mạng xã hội.
D. Tốc độ tải trang.
126. Yếu tố nào sau đây quan trọng nhất trong SEO Onpage?
A. Số lượng backlink trỏ về trang web.
B. Tốc độ tải trang và trải nghiệm người dùng.
C. Mức độ tương tác trên mạng xã hội.
D. Thiết kế giao diện trang web bắt mắt.
127. Thuật ngữ ‘internal linking’ trong SEO Onpage đề cập đến điều gì?
A. Liên kết từ trang web này đến trang web khác.
B. Liên kết giữa các trang trong cùng một website.
C. Liên kết từ mạng xã hội về trang web.
D. Liên kết từ email marketing đến trang web.
128. Nếu bạn muốn ngăn công cụ tìm kiếm lập chỉ mục một trang cụ thể trên trang web của mình, bạn nên sử dụng phương pháp nào?
A. Thêm trang đó vào file robots.txt hoặc sử dụng thẻ meta robots ‘noindex’.
B. Xóa trang đó khỏi trang web.
C. Đặt mật khẩu cho trang đó.
D. Ẩn trang đó khỏi menu điều hướng.
129. LSI keywords (từ khóa liên quan ngữ nghĩa) là gì và tại sao chúng quan trọng trong SEO Onpage?
A. Là các từ khóa có độ dài trên 5 từ.
B. Là các từ khóa liên quan về mặt ngữ nghĩa với từ khóa chính, giúp Google hiểu rõ hơn về chủ đề của trang.
C. Là các từ khóa được sử dụng trong quảng cáo trả phí.
D. Là các từ khóa có lượng tìm kiếm thấp.
130. Tối ưu hóa file robots.txt có tác dụng gì đối với SEO Onpage?
A. Giúp tăng tốc độ tải trang web.
B. Giúp kiểm soát những phần nào của trang web được thu thập dữ liệu bởi công cụ tìm kiếm, giúp tập trung vào những nội dung quan trọng.
C. Giúp bảo vệ bản quyền nội dung.
D. Không có tác dụng gì đối với SEO Onpage.
131. HTTPS (Hypertext Transfer Protocol Secure) có vai trò gì trong SEO Onpage?
A. Giúp tăng tốc độ tải trang.
B. Cung cấp kết nối an toàn và bảo mật giữa người dùng và trang web, được Google ưu tiên.
C. Giúp trang web hiển thị đẹp hơn trên các thiết bị di động.
D. Không có vai trò gì trong SEO Onpage.
132. Breadcrumb navigation (điều hướng dạng breadcrumb) là gì và nó có lợi ích gì cho SEO Onpage?
A. Là một loại quảng cáo hiển thị trên trang web.
B. Là một hệ thống điều hướng giúp người dùng và bot tìm kiếm dễ dàng di chuyển trên trang web, cải thiện trải nghiệm người dùng và cấu trúc trang.
C. Là một công cụ để theo dõi lưu lượng truy cập.
D. Là một loại phông chữ đặc biệt.
133. Bạn nên làm gì để đảm bảo trang web của mình thân thiện với thiết bị di động (mobile-friendly)?
A. Chỉ cần thiết kế trang web cho máy tính để bàn.
B. Sử dụng thiết kế responsive, đảm bảo trang web hiển thị tốt trên mọi kích thước màn hình.
C. Tạo một ứng dụng di động riêng.
D. Không cần quan tâm đến thiết bị di động.
134. Tại sao cần tối ưu hóa hình ảnh cho SEO Onpage?
A. Để hình ảnh hiển thị đẹp hơn trên các thiết bị di động.
B. Để giảm dung lượng hình ảnh, tăng tốc độ tải trang và giúp bot tìm kiếm hiểu nội dung hình ảnh.
C. Để tăng tính thẩm mỹ cho trang web.
D. Để bảo vệ bản quyền hình ảnh.
135. Thẻ meta description có vai trò gì trong SEO Onpage?
A. Giúp bot tìm kiếm hiểu rõ hơn về nội dung trang.
B. Hiển thị mô tả ngắn gọn về trang trên kết quả tìm kiếm.
C. Tăng tốc độ tải trang web.
D. Chứa các từ khóa chính để tăng thứ hạng.
136. CDN (Content Delivery Network) giúp ích gì cho SEO Onpage?
A. Giúp trang web hiển thị quảng cáo tốt hơn.
B. Giúp tăng tốc độ tải trang bằng cách phân phối nội dung từ các máy chủ gần người dùng hơn.
C. Giúp bảo vệ trang web khỏi các cuộc tấn công mạng.
D. Không có tác dụng gì đối với SEO Onpage.
137. Nội dung ‘ trùng lặp ‘ (duplicate content) ảnh hưởng như thế nào đến SEO Onpage?
A. Không ảnh hưởng gì, vì công cụ tìm kiếm chỉ quan tâm đến số lượng từ khóa.
B. Giúp tăng thứ hạng vì có nhiều nội dung giống nhau.
C. Có thể bị phạt, giảm thứ hạng hoặc loại khỏi kết quả tìm kiếm.
D. Chỉ ảnh hưởng đến trải nghiệm người dùng, không liên quan đến SEO.
138. Thời gian tải trang (page load time) lý tưởng cho SEO Onpage là bao nhiêu?
A. Trên 10 giây.
B. Từ 5 đến 10 giây.
C. Dưới 3 giây.
D. Không quan trọng.
139. Cấu trúc URL thân thiện với SEO nên có đặc điểm gì?
A. Chứa các ký tự đặc biệt và số ngẫu nhiên.
B. Ngắn gọn, dễ đọc, chứa từ khóa chính.
C. Sử dụng ngôn ngữ lập trình để tạo URL động.
D. Hoàn toàn trùng khớp với tiêu đề trang.
140. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của SEO Onpage?
A. Tối ưu hóa thẻ tiêu đề.
B. Xây dựng backlink từ các trang web khác.
C. Tối ưu hóa nội dung bài viết.
D. Cải thiện tốc độ tải trang.
141. Bạn nên làm gì để tối ưu hóa title tag (thẻ tiêu đề) cho SEO Onpage?
A. Để trống thẻ tiêu đề.
B. Sử dụng tiêu đề thật dài, chứa càng nhiều từ khóa càng tốt.
C. Viết tiêu đề ngắn gọn, hấp dẫn, chứa từ khóa chính và phản ánh đúng nội dung trang.
D. Sử dụng tiêu đề giống hệt với các trang web khác.
142. Thuật ngữ ‘keyword stuffing’ (nhồi nhét từ khóa) có nghĩa là gì và tại sao nó không được khuyến khích trong SEO Onpage?
A. Là việc sử dụng các từ khóa dài và phức tạp.
B. Là việc sử dụng quá nhiều từ khóa một cách không tự nhiên trong nội dung, có thể bị phạt bởi công cụ tìm kiếm.
C. Là việc sử dụng từ khóa trong quảng cáo trả phí.
D. Là việc nghiên cứu từ khóa kỹ lưỡng trước khi viết nội dung.
143. Canonical tag (thẻ chuẩn hóa) được sử dụng khi nào và để làm gì trong SEO Onpage?
A. Khi muốn chặn bot tìm kiếm truy cập vào một trang web.
B. Khi có nhiều trang có nội dung tương tự nhau, để chỉ định trang nào là trang chính và tránh bị coi là nội dung trùng lặp.
C. Khi muốn tăng tốc độ tải trang.
D. Khi muốn hiển thị quảng cáo trên trang web.
144. Schema markup (dữ liệu có cấu trúc) là gì và nó giúp ích gì cho SEO Onpage?
A. Là một loại virus có thể gây hại cho trang web.
B. Là một ngôn ngữ lập trình để tạo hiệu ứng động cho trang web.
C. Là một loại mã giúp công cụ tìm kiếm hiểu rõ hơn về nội dung trang, hiển thị kết quả tìm kiếm phong phú hơn (rich snippets).
D. Là một công cụ để tạo bản đồ trang web (sitemap).
145. Thẻ heading (ví dụ: thẻ h1) nên được sử dụng như thế nào để tối ưu SEO Onpage?
A. Sử dụng càng nhiều thẻ heading càng tốt để phân chia nội dung.
B. Chỉ sử dụng thẻ h1 duy nhất cho tiêu đề chính, các thẻ heading khác dùng để phân cấp nội dung.
C. Không cần sử dụng thẻ heading, thay vào đó dùng CSS để định dạng văn bản.
D. Thẻ heading chỉ dùng để trang trí, không ảnh hưởng đến SEO.
146. Bạn nên làm gì để tối ưu hóa trải nghiệm người dùng (UX) trên trang web của mình để cải thiện SEO Onpage?
A. Chỉ tập trung vào việc sử dụng nhiều từ khóa.
B. Tạo một trang web có cấu trúc rõ ràng, dễ điều hướng, nội dung hấp dẫn và tốc độ tải trang nhanh.
C. Sử dụng nhiều quảng cáo pop-up.
D. Không cần quan tâm đến trải nghiệm người dùng.
147. Bạn nên làm gì với các liên kết bị hỏng (broken links) trên trang web của mình để cải thiện SEO Onpage?
A. Không cần làm gì cả, vì chúng không ảnh hưởng đến SEO.
B. Xóa chúng đi hoặc thay thế bằng các liên kết hoạt động.
C. Chỉ cần ẩn chúng khỏi người dùng.
D. Thay thế chúng bằng các liên kết đến trang chủ.
148. Nếu một trang web có nhiều phiên bản (ví dụ: http và https), bạn nên làm gì để tối ưu SEO Onpage?
A. Để cả hai phiên bản hoạt động song song.
B. Chỉ sử dụng phiên bản http.
C. Chuyển hướng (redirect) tất cả các phiên bản về phiên bản https (nếu có SSL) và sử dụng canonical tag.
D. Sử dụng phiên bản nào cũng được, không ảnh hưởng đến SEO.
149. Attribute ‘alt’ của thẻ ‘img’ có vai trò gì trong SEO Onpage?
A. Tăng kích thước hình ảnh.
B. Giúp hiển thị hình ảnh nhanh hơn.
C. Cung cấp mô tả văn bản cho hình ảnh, giúp công cụ tìm kiếm hiểu nội dung hình ảnh và hiển thị khi hình ảnh không tải được.
D. Tạo hiệu ứng động cho hình ảnh.
150. Khi viết nội dung cho website, bạn nên ưu tiên điều gì để tối ưu SEO Onpage?
A. Sử dụng nhiều từ khóa nhất có thể, kể cả khi không liên quan đến nội dung.
B. Tập trung vào việc cung cấp thông tin hữu ích, độc đáo và đáp ứng nhu cầu của người dùng.
C. Sao chép nội dung từ các trang web khác để tiết kiệm thời gian.
D. Viết nội dung thật dài, không cần quan tâm đến chất lượng.