1. Vai trò của khách hàng trong quản lý chất lượng là gì?
A. Cung cấp phản hồi về sản phẩm và dịch vụ để cải tiến chất lượng.
B. Tham gia vào quá trình sản xuất để đảm bảo chất lượng.
C. Kiểm tra sản phẩm trước khi xuất xưởng.
D. Thiết lập các tiêu chuẩn chất lượng cho sản phẩm.
2. Công cụ nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm 7 công cụ kiểm soát chất lượng (7 QC Tools)?
A. Biểu đồ kiểm soát (Control Chart).
B. Biểu đồ Pareto.
C. Phân tích phương sai (ANOVA).
D. Biểu đồ nhân quả (Cause-and-Effect Diagram).
3. Trong quản lý chất lượng, ‘Poka-yoke’ là gì?
A. Một kỹ thuật thống kê để phân tích dữ liệu.
B. Một hệ thống để theo dõi và kiểm soát hàng tồn kho.
C. Một cơ chế chống lỗi để ngăn ngừa sai sót xảy ra.
D. Một phương pháp để đánh giá hiệu suất của nhà cung cấp.
4. Tiêu chuẩn ISO 9001 tập trung vào điều gì?
A. Quản lý môi trường.
B. Quản lý an toàn và sức khỏe nghề nghiệp.
C. Quản lý chất lượng.
D. Quản lý trách nhiệm xã hội.
5. Tại sao việc thu thập và phân tích dữ liệu lại quan trọng trong quản lý chất lượng?
A. Để tạo ra các báo cáo đẹp mắt và ấn tượng.
B. Để tuân thủ các quy định của pháp luật.
C. Để đưa ra các quyết định dựa trên bằng chứng và cải tiến quy trình.
D. Để giảm bớt khối lượng công việc cho nhân viên.
6. Mục tiêu chính của việc sử dụng biểu đồ kiểm soát (control chart) trong quản lý chất lượng là gì?
A. Xác định nguyên nhân gốc rễ của các vấn đề chất lượng.
B. Theo dõi và kiểm soát sự ổn định của một quá trình theo thời gian.
C. Ước tính chi phí liên quan đến việc sản xuất sản phẩm lỗi.
D. So sánh hiệu suất của các nhà cung cấp khác nhau.
7. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất khi triển khai quản trị chất lượng toàn diện (TQM)?
A. Thiếu công cụ và kỹ thuật phù hợp.
B. Sự kháng cự từ nhân viên và quản lý.
C. Chi phí triển khai quá cao.
D. Thiếu sự hỗ trợ từ chính phủ.
8. Đâu là một ví dụ về chi phí thẩm định (appraisal cost) trong quản lý chất lượng?
A. Chi phí bảo hành sản phẩm.
B. Chi phí kiểm tra nguyên vật liệu đầu vào.
C. Chi phí thiết kế sản phẩm.
D. Chi phí xử lý phế liệu.
9. Điều gì KHÔNG phải là một trong những lợi ích của việc sử dụng biểu đồ Pareto?
A. Giúp xác định các vấn đề quan trọng nhất cần giải quyết.
B. Giúp tập trung nguồn lực vào các lĩnh vực có tác động lớn nhất.
C. Giúp loại bỏ hoàn toàn tất cả các vấn đề chất lượng.
D. Cung cấp một cách trực quan để trình bày dữ liệu.
10. Đâu là vai trò của lãnh đạo trong quản trị chất lượng toàn diện (TQM)?
A. Giám sát và kiểm tra các hoạt động chất lượng.
B. Xây dựng tầm nhìn, tạo động lực và cung cấp nguồn lực cho các hoạt động chất lượng.
C. Thực hiện các hành động khắc phục khi có sai sót xảy ra.
D. Thiết lập các tiêu chuẩn chất lượng và quy trình kiểm tra.
11. Tại sao việc cải tiến liên tục lại quan trọng trong quản lý chất lượng?
A. Để giảm chi phí sản xuất và tăng lợi nhuận.
B. Để đáp ứng sự thay đổi của nhu cầu khách hàng và duy trì khả năng cạnh tranh.
C. Để tạo ra một môi trường làm việc thoải mái cho nhân viên.
D. Để tuân thủ các quy định của chính phủ.
12. Đâu KHÔNG phải là một yếu tố quan trọng trong việc xây dựng văn hóa chất lượng trong tổ chức?
A. Sự cam kết của lãnh đạo.
B. Sự tham gia của tất cả nhân viên.
C. Áp dụng các tiêu chuẩn chất lượng quốc tế.
D. Tập trung vào việc trừng phạt các sai sót.
13. Phương pháp 5S trong quản lý chất lượng tập trung vào điều gì?
A. Tối ưu hóa quy trình sản xuất.
B. Sắp xếp, sàng lọc, sạch sẽ, săn sóc, sẵn sàng.
C. Đào tạo và phát triển kỹ năng cho nhân viên.
D. Xây dựng mối quan hệ tốt đẹp với khách hàng.
14. Điều gì KHÔNG phải là một trong 7 loại lãng phí (waste) trong Lean Manufacturing?
A. Vận chuyển (Transportation).
B. Hàng tồn kho (Inventory).
C. Kiểm tra (Inspection).
D. Chờ đợi (Waiting).
15. Trong bối cảnh quản lý chất lượng, ‘Kaizen’ có nghĩa là gì?
A. Kiểm soát chất lượng bằng thống kê.
B. Cải tiến liên tục.
C. Đánh giá hiệu suất của nhân viên.
D. Phân tích chi phí và lợi ích.
16. Trong quản lý chất lượng, ‘DMAIC’ là viết tắt của quy trình nào?
A. Design, Measure, Analyze, Improve, Control.
B. Define, Measure, Analyze, Improve, Control.
C. Develop, Maintain, Analyze, Implement, Communicate.
D. Direct, Monitor, Analyze, Investigate, Correct.
17. Trong quản lý chất lượng, ‘Six Sigma’ có ý nghĩa gì về mặt thống kê?
A. 3,4 lỗi trên một triệu cơ hội.
B. 6 lỗi trên một triệu cơ hội.
C. 99,99966% sản phẩm không có lỗi.
D. 100% sản phẩm không có lỗi.
18. Lợi ích của việc áp dụng vòng tròn chất lượng (quality circle) trong tổ chức là gì?
A. Giảm chi phí đào tạo cho nhân viên.
B. Cải thiện giao tiếp, sự hợp tác và giải quyết vấn đề trong nhóm.
C. Tăng cường quyền lực cho quản lý cấp cao.
D. Đơn giản hóa quy trình sản xuất.
19. Đâu là một ví dụ về chi phí thất bại nội bộ (internal failure cost) trong quản lý chất lượng?
A. Chi phí vận chuyển sản phẩm bị trả lại.
B. Chi phí sửa chữa sản phẩm lỗi trước khi giao cho khách hàng.
C. Chi phí quảng cáo sản phẩm.
D. Chi phí nghiên cứu thị trường.
20. Đâu là sự khác biệt chính giữa kiểm soát chất lượng (QC) và đảm bảo chất lượng (QA)?
A. QC tập trung vào việc ngăn ngừa lỗi, QA tập trung vào việc phát hiện lỗi.
B. QC tập trung vào sản phẩm, QA tập trung vào quy trình.
C. QC là trách nhiệm của quản lý, QA là trách nhiệm của nhân viên.
D. QC là hoạt động ngắn hạn, QA là hoạt động dài hạn.
21. Trong phân tích Pareto, nguyên tắc 80/20 thường được sử dụng để làm gì?
A. Xác định 20% nguyên nhân gây ra 80% vấn đề.
B. Phân bổ 80% nguồn lực cho 20% khách hàng quan trọng nhất.
C. Giảm 80% chi phí chất lượng bằng cách loại bỏ 20% sản phẩm lỗi.
D. Tăng 80% năng suất bằng cách cải thiện 20% quy trình làm việc.
22. Đâu là một ví dụ về chi phí thất bại bên ngoài (external failure cost) trong quản lý chất lượng?
A. Chi phí kiểm tra sản phẩm cuối cùng.
B. Chi phí thiết kế lại sản phẩm.
C. Chi phí bảo hành sản phẩm.
D. Chi phí đào tạo nhân viên mới.
23. Đâu là lợi ích chính của việc áp dụng phương pháp Six Sigma?
A. Tăng cường sự sáng tạo và đổi mới trong tổ chức.
B. Giảm thiểu sai sót và biến động trong quy trình sản xuất.
C. Cải thiện sự hài lòng của nhân viên thông qua việc trao quyền.
D. Tăng cường khả năng cạnh tranh bằng cách giảm giá thành sản phẩm.
24. Đâu là một ví dụ về chi phí phòng ngừa (prevention cost) trong quản lý chất lượng?
A. Chi phí sửa chữa sản phẩm lỗi.
B. Chi phí kiểm tra sản phẩm.
C. Chi phí đào tạo nhân viên về chất lượng.
D. Chi phí xử lý khiếu nại của khách hàng.
25. Trong quản lý chất lượng, ‘Total Productive Maintenance’ (TPM) tập trung vào điều gì?
A. Tối ưu hóa quy trình sản xuất.
B. Bảo trì và cải thiện hiệu suất của thiết bị.
C. Quản lý chuỗi cung ứng.
D. Phát triển sản phẩm mới.
26. Nguyên tắc nào sau đây KHÔNG phải là một trong 14 nguyên tắc quản lý của Deming?
A. Tạo ra sự kiên định trong mục tiêu cải tiến sản phẩm và dịch vụ.
B. Chấp nhận một mức chất lượng nhất định để giảm chi phí sản xuất.
C. Ngừng phụ thuộc vào việc kiểm tra để đạt được chất lượng.
D. Loại bỏ các khẩu hiệu, lời kêu gọi và mục tiêu bằng không đối với lực lượng lao động.
27. Trong quản lý chất lượng, ‘benchmarking’ là gì?
A. Một phương pháp để đo lường sự hài lòng của khách hàng.
B. Một quá trình so sánh hiệu suất của tổ chức với các tổ chức tốt nhất trong ngành.
C. Một kỹ thuật để kiểm soát chi phí sản xuất.
D. Một hệ thống để quản lý thông tin liên lạc nội bộ.
28. Đâu là một trong những nguyên tắc cơ bản của phương pháp Lean Manufacturing?
A. Sản xuất hàng loạt để giảm chi phí.
B. Loại bỏ lãng phí trong tất cả các quy trình.
C. Tăng cường kiểm soát chất lượng ở cuối quy trình.
D. Tập trung vào việc đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng tối thiểu.
29. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về quản trị chất lượng toàn diện (TQM)?
A. Một hệ thống quản lý tập trung vào việc kiểm tra sản phẩm cuối cùng để đảm bảo chất lượng.
B. Một phương pháp quản lý chất lượng dựa trên thống kê và kiểm soát quá trình.
C. Một triết lý quản lý tập trung vào việc cải tiến liên tục và sự tham gia của tất cả nhân viên để đáp ứng và vượt quá mong đợi của khách hàng.
D. Một chiến lược kinh doanh tập trung vào việc giảm chi phí và tăng lợi nhuận thông qua việc cắt giảm các hoạt động liên quan đến chất lượng.
30. Mục đích của việc sử dụng biểu đồ nhân quả (Cause-and-Effect Diagram) là gì?
A. Đánh giá mức độ hài lòng của khách hàng.
B. Xác định và phân tích các nguyên nhân tiềm ẩn gây ra một vấn đề.
C. Theo dõi tiến độ thực hiện dự án.
D. Đo lường hiệu quả của các hoạt động marketing.
31. Trong quản lý chất lượng, thuật ngữ ‘Kaizen’ thường được hiểu là gì?
A. Một hệ thống kiểm soát hàng tồn kho.
B. Cải tiến liên tục.
C. Một phương pháp đánh giá rủi ro.
D. Một loại chứng nhận chất lượng.
32. Loại chi phí nào sau đây KHÔNG thuộc chi phí chất lượng?
A. Chi phí phòng ngừa (Prevention costs).
B. Chi phí đánh giá (Appraisal costs).
C. Chi phí thất bại nội bộ (Internal failure costs).
D. Chi phí quảng cáo (Advertising costs).
33. Đâu là một ví dụ về chi phí phòng ngừa trong quản lý chất lượng?
A. Chi phí sửa chữa sản phẩm lỗi.
B. Chi phí kiểm tra sản phẩm.
C. Chi phí đào tạo nhân viên về chất lượng.
D. Chi phí xử lý khiếu nại của khách hàng.
34. Trong quản lý chất lượng, thuật ngữ ‘KPI’ dùng để chỉ điều gì?
A. Kiểm kê sản phẩm.
B. Chỉ số hiệu suất chính.
C. Kế hoạch sản xuất.
D. Kiểm soát chi phí.
35. Trong quản lý chất lượng, ‘Poka-yoke’ là gì?
A. Một phương pháp thống kê để phân tích dữ liệu.
B. Một cơ chế chống lỗi để ngăn chặn sai sót xảy ra.
C. Một hệ thống quản lý tài chính.
D. Một loại hình đào tạo nhân viên.
36. Phương pháp ‘5 Whys’ được sử dụng để làm gì trong quản trị chất lượng?
A. Đánh giá sự hài lòng của khách hàng.
B. Xác định nguyên nhân gốc rễ của một vấn đề bằng cách hỏi ‘Tại sao’ liên tục.
C. Đo lường hiệu quả của quy trình sản xuất.
D. Phát triển các tiêu chuẩn chất lượng mới.
37. Đâu là lợi ích của việc sử dụng phần mềm quản lý chất lượng?
A. Tự động hóa quy trình, cải thiện khả năng theo dõi và báo cáo, giảm thiểu sai sót.
B. Tăng chi phí sản xuất.
C. Giảm sự tham gia của nhân viên.
D. Làm phức tạp quy trình quản lý chất lượng.
38. Sự khác biệt chính giữa kiểm soát chất lượng (QC) và đảm bảo chất lượng (QA) là gì?
A. QC tập trung vào phòng ngừa lỗi, trong khi QA tập trung vào phát hiện lỗi.
B. QA tập trung vào phòng ngừa lỗi, trong khi QC tập trung vào phát hiện lỗi.
C. QC là một phần của QA.
D. QA và QC là hoàn toàn giống nhau.
39. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để xác định nguyên nhân gốc rễ của một vấn đề chất lượng?
A. Biểu đồ kiểm soát (Control chart).
B. Lưu đồ (Flowchart).
C. Biểu đồ Pareto.
D. Biểu đồ xương cá (Fishbone diagram).
40. Khi nào nên sử dụng biểu đồ Pareto trong quản lý chất lượng?
A. Khi cần xác định nguyên nhân gốc rễ của vấn đề.
B. Khi cần ưu tiên các vấn đề hoặc nguyên nhân quan trọng nhất.
C. Khi cần theo dõi sự biến động của quy trình theo thời gian.
D. Khi cần lập kế hoạch sản xuất.
41. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố quan trọng để xây dựng văn hóa chất lượng trong tổ chức?
A. Sự tham gia của lãnh đạo.
B. Sự tham gia của nhân viên.
C. Đào tạo và phát triển.
D. Tập trung vào lợi nhuận ngắn hạn.
42. Trong quản lý chất lượng, ‘Six S’ là gì?
A. Một phương pháp quản lý tài chính.
B. Một phương pháp cải tiến năng suất.
C. Một phương pháp sắp xếp và duy trì nơi làm việc.
D. Một phương pháp quản lý rủi ro.
43. Điều gì KHÔNG phải là một phần của vòng tròn Deming (PDCA)?
A. Plan (Lập kế hoạch).
B. Do (Thực hiện).
C. Check (Kiểm tra).
D. Eliminate (Loại bỏ).
44. Đâu là mục tiêu chính của việc kiểm soát chất lượng trong một tổ chức?
A. Tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn.
B. Đảm bảo sản phẩm hoặc dịch vụ đáp ứng các yêu cầu chất lượng đã đặt ra.
C. Giảm thiểu chi phí sản xuất bất kể chất lượng.
D. Tăng cường sự hài lòng của nhân viên.
45. Trong quản lý chất lượng, ‘Root Cause Analysis’ là gì?
A. Phân tích chi phí sản xuất.
B. Phân tích nguyên nhân gốc rễ của vấn đề.
C. Phân tích sự hài lòng của khách hàng.
D. Phân tích đối thủ cạnh tranh.
46. Trong quản lý chất lượng, ‘Zero Defects’ có nghĩa là gì?
A. Chấp nhận một số lượng lỗi nhất định.
B. Cố gắng loại bỏ tất cả các lỗi.
C. Giảm thiểu chi phí sản xuất.
D. Tăng cường kiểm tra chất lượng.
47. Mục tiêu của việc thực hiện đánh giá nội bộ trong hệ thống quản lý chất lượng là gì?
A. Để xác định các điểm không phù hợp và cơ hội cải tiến.
B. Để quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ.
C. Để sa thải nhân viên không đạt yêu cầu.
D. Để tăng giá sản phẩm.
48. Trong quản lý chất lượng, ‘Benchmarking’ có nghĩa là gì?
A. So sánh hiệu suất của tổ chức với các đối thủ cạnh tranh hoặc các tổ chức hàng đầu.
B. Kiểm tra sản phẩm cuối cùng.
C. Đánh giá sự hài lòng của khách hàng.
D. Lập kế hoạch sản xuất.
49. Điều gì KHÔNG phải là một trong 7 công cụ cơ bản của quản lý chất lượng?
A. Lưu đồ (Flowchart).
B. Biểu đồ kiểm soát (Control chart).
C. Biểu đồ xương cá (Fishbone diagram).
D. Ma trận SWOT.
50. Mục đích của việc sử dụng biểu đồ kiểm soát (control chart) trong quản lý chất lượng là gì?
A. Để xác định nguyên nhân gốc rễ của các vấn đề.
B. Để theo dõi và kiểm soát sự biến động của một quy trình theo thời gian.
C. Để đánh giá sự hài lòng của khách hàng.
D. Để lập kế hoạch sản xuất.
51. Trong quản lý chất lượng, ‘Customer Relationship Management (CRM)’ đóng vai trò gì?
A. Quản lý tài chính.
B. Quản lý mối quan hệ với khách hàng để cải thiện sự hài lòng và lòng trung thành.
C. Quản lý chuỗi cung ứng.
D. Quản lý rủi ro.
52. Đâu là một trong những nguyên tắc cơ bản của Quản lý Chất lượng Toàn diện (TQM)?
A. Tập trung vào kiểm tra cuối cùng.
B. Liên tục cải tiến.
C. Giảm thiểu sự tham gia của nhân viên.
D. Ưu tiên lợi nhuận ngắn hạn.
53. Trong quản lý chất lượng, ‘Total Productive Maintenance (TPM)’ là gì?
A. Một phương pháp quản lý tài chính.
B. Một phương pháp bảo trì năng suất toàn diện.
C. Một phương pháp quản lý kho.
D. Một phương pháp quản lý rủi ro.
54. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc áp dụng hệ thống quản lý chất lượng?
A. Cải thiện sự hài lòng của khách hàng.
B. Tăng chi phí sản xuất.
C. Nâng cao hiệu quả hoạt động.
D. Giảm thiểu sai sót và lãng phí.
55. Trong bối cảnh quản lý chất lượng, ‘Six Sigma’ là gì?
A. Một tiêu chuẩn quốc tế về quản lý môi trường.
B. Một phương pháp cải tiến quy trình tập trung vào việc giảm thiểu sai sót.
C. Một hệ thống quản lý kho.
D. Một loại phần mềm thống kê.
56. ISO 9001 là tiêu chuẩn về gì?
A. Quản lý môi trường.
B. Quản lý an toàn thông tin.
C. Quản lý chất lượng.
D. Quản lý năng lượng.
57. Vai trò của lãnh đạo trong quản lý chất lượng là gì?
A. Chỉ đạo và kiểm soát nhân viên.
B. Xây dựng văn hóa chất lượng và cam kết cải tiến liên tục.
C. Thực hiện kiểm tra chất lượng.
D. Giám sát chi phí sản xuất.
58. Đâu là một ví dụ về chi phí đánh giá trong quản lý chất lượng?
A. Chi phí bảo hành sản phẩm.
B. Chi phí kiểm tra nguyên vật liệu.
C. Chi phí đào tạo nhân viên.
D. Chi phí thiết kế sản phẩm.
59. Đâu là mục tiêu của việc sử dụng lưu đồ (flowchart) trong quản lý chất lượng?
A. Để xác định nguyên nhân gốc rễ của vấn đề.
B. Để mô tả và phân tích quy trình.
C. Để theo dõi sự biến động của quy trình theo thời gian.
D. Để đánh giá sự hài lòng của khách hàng.
60. Điều gì KHÔNG phải là một phần của chi phí thất bại nội bộ trong quản lý chất lượng?
A. Chi phí sửa chữa sản phẩm lỗi trước khi đến tay khách hàng.
B. Chi phí phế liệu.
C. Chi phí trả lại hàng.
D. Chi phí làm lại sản phẩm.
61. Vai trò của việc quản lý rủi ro trong quản trị chất lượng là gì?
A. Xác định và giảm thiểu các rủi ro có thể ảnh hưởng đến chất lượng.
B. Tăng cường kiểm soát.
C. Giảm chi phí.
D. Tăng năng suất.
62. Trong bối cảnh quản lý chất lượng, PDCA là viết tắt của?
A. Product, Design, Control, Action.
B. Plan, Do, Check, Act.
C. Process, Development, Check, Analysis.
D. Performance, Data, Control, Analysis.
63. Đâu là mục tiêu chính của chương trình quản trị chất lượng?
A. Giảm thiểu chi phí sản xuất.
B. Tăng cường sự hài lòng của khách hàng thông qua việc đáp ứng hoặc vượt quá mong đợi của họ.
C. Tối đa hóa lợi nhuận cho doanh nghiệp.
D. Đảm bảo tuân thủ các quy định pháp luật.
64. Đâu là một trong những nguyên tắc của ISO 9000?
A. Hướng vào khách hàng.
B. Hướng vào sản phẩm.
C. Hướng vào quy trình.
D. Hướng vào lợi nhuận.
65. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để xác định, đo lường, phân tích, cải tiến và kiểm soát các quá trình nhằm đáp ứng nhu cầu của khách hàng?
A. Kaizen.
B. Six Sigma.
C. ISO 9001.
D. Lean Manufacturing.
66. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để xác định nguyên nhân gốc rễ của một vấn đề?
A. Biểu đồ kiểm soát (Control Chart).
B. Biểu đồ Pareto (Pareto Chart).
C. Biểu đồ xương cá (Fishbone Diagram).
D. Lưu đồ (Flowchart).
67. Đâu là vai trò của lãnh đạo trong quản trị chất lượng?
A. Thực hiện kiểm tra chất lượng.
B. Xây dựng văn hóa chất lượng và cam kết cải tiến.
C. Giám sát nhân viên.
D. Thiết lập mục tiêu sản xuất.
68. Trong quản trị chất lượng, ‘Benchmarking’ là gì?
A. So sánh hiệu suất với các đối thủ cạnh tranh hoặc các tổ chức hàng đầu.
B. Giảm chi phí.
C. Tăng năng suất.
D. Kiểm soát chất lượng.
69. Vai trò của việc đào tạo và phát triển nhân viên trong quản trị chất lượng là gì?
A. Nâng cao kỹ năng và kiến thức để cải thiện chất lượng công việc.
B. Giảm chi phí.
C. Tăng năng suất.
D. Kiểm soát nhân viên.
70. Mục tiêu của việc cải tiến liên tục trong quản trị chất lượng là gì?
A. Duy trì trạng thái hiện tại.
B. Tìm kiếm các cơ hội để cải thiện quy trình và sản phẩm.
C. Giảm sự thay đổi.
D. Tăng chi phí.
71. Công cụ nào sau đây giúp theo dõi sự biến động của một quá trình theo thời gian và xác định xem quá trình có ổn định hay không?
A. Biểu đồ Pareto.
B. Biểu đồ kiểm soát.
C. Biểu đồ xương cá.
D. Lưu đồ.
72. Khái niệm ‘chất lượng phù hợp với mục đích sử dụng’ được đề xuất bởi ai?
A. W. Edwards Deming.
B. Joseph M. Juran.
C. Philip Crosby.
D. Kaoru Ishikawa.
73. Vai trò của việc giao tiếp hiệu quả trong quản trị chất lượng là gì?
A. Đảm bảo mọi người hiểu rõ mục tiêu và quy trình chất lượng.
B. Giảm chi phí.
C. Tăng năng suất.
D. Kiểm soát nhân viên.
74. Trong quản trị chất lượng, ‘Kaizen’ có nghĩa là gì?
A. Kiểm soát chất lượng.
B. Cải tiến liên tục.
C. Đảm bảo chất lượng.
D. Phân tích chất lượng.
75. Đâu là một lợi ích của việc áp dụng hệ thống quản lý chất lượng?
A. Giảm sự tham gia của nhân viên.
B. Tăng chi phí sản xuất.
C. Cải thiện hiệu quả và giảm lãng phí.
D. Giảm sự đổi mới.
76. Trong quản trị chất lượng, ‘Six Sigma’ có thể được áp dụng cho loại hình tổ chức nào?
A. Chỉ các công ty sản xuất.
B. Chỉ các công ty dịch vụ.
C. Bất kỳ tổ chức nào, bất kể ngành nghề.
D. Chỉ các tổ chức phi lợi nhuận.
77. Đâu là một thách thức trong việc triển khai quản trị chất lượng toàn diện (TQM)?
A. Sự tham gia đầy đủ của lãnh đạo và nhân viên.
B. Dễ dàng thay đổi quy trình.
C. Chi phí thấp.
D. Thời gian triển khai ngắn.
78. Điểm khác biệt chính giữa kiểm soát chất lượng (QC) và đảm bảo chất lượng (QA) là gì?
A. QC tập trung vào phòng ngừa lỗi, QA tập trung vào phát hiện lỗi.
B. QC tập trung vào phát hiện lỗi, QA tập trung vào phòng ngừa lỗi.
C. QC là một phần của QA.
D. QA là một phần của QC.
79. Vai trò của việc thu thập và phân tích dữ liệu trong quản trị chất lượng là gì?
A. Đánh giá hiệu suất và đưa ra quyết định dựa trên bằng chứng.
B. Tăng cường kiểm soát.
C. Giảm chi phí.
D. Tăng năng suất.
80. Tiêu chuẩn ISO 9001 tập trung vào điều gì?
A. Quản lý môi trường.
B. Quản lý an toàn lao động.
C. Hệ thống quản lý chất lượng.
D. Quản lý tài chính.
81. Đâu là một trong những lợi ích của việc sử dụng công cụ thống kê trong quản trị chất lượng?
A. Đưa ra quyết định dựa trên dữ liệu và phân tích.
B. Tăng cường kiểm soát.
C. Giảm chi phí.
D. Tăng năng suất.
82. Trong quản trị chất lượng, ‘Zero Defects’ có nghĩa là gì?
A. Chấp nhận một số lỗi nhất định.
B. Cố gắng loại bỏ tất cả các lỗi.
C. Giảm chi phí kiểm tra.
D. Tăng năng suất sản xuất.
83. Đâu là một trong những nguyên tắc cơ bản của quản trị chất lượng toàn diện (TQM)?
A. Tập trung vào giảm chi phí sản xuất.
B. Tập trung vào khách hàng.
C. Tập trung vào tăng cường kiểm soát.
D. Tập trung vào cải tiến công nghệ.
84. Đâu là một trong những yếu tố quan trọng để xây dựng văn hóa chất lượng trong tổ chức?
A. Sự trừng phạt nghiêm khắc.
B. Sự khuyến khích và công nhận.
C. Sự kiểm soát chặt chẽ.
D. Sự cạnh tranh nội bộ.
85. Trong quản trị chất lượng, ‘Six Sigma’ hướng đến việc đạt được mức chất lượng như thế nào?
A. 3.4 lỗi trên một triệu cơ hội.
B. 6 lỗi trên một trăm cơ hội.
C. 10 lỗi trên một nghìn cơ hội.
D. 1 lỗi trên một triệu cơ hội.
86. Trong quản trị chất lượng, ‘Poka-yoke’ là gì?
A. Một kỹ thuật thống kê.
B. Một hệ thống khen thưởng.
C. Một cơ chế chống lỗi.
D. Một phương pháp đào tạo.
87. Mục đích của việc thực hiện đánh giá nội bộ trong quản trị chất lượng là gì?
A. Xác định điểm yếu và cơ hội cải tiến trong hệ thống quản lý chất lượng.
B. Tăng cường kiểm soát.
C. Giảm chi phí.
D. Tăng năng suất.
88. Biểu đồ Pareto được sử dụng để làm gì?
A. Xác định nguyên nhân gốc rễ của vấn đề.
B. Ưu tiên các vấn đề hoặc nguyên nhân quan trọng nhất.
C. Theo dõi quá trình sản xuất.
D. Đo lường sự hài lòng của khách hàng.
89. Phương pháp 5S trong quản trị chất lượng tập trung vào điều gì?
A. Giảm thiểu chất thải.
B. Sàng lọc, Sắp xếp, Sạch sẽ, Săn sóc, Sẵn sàng.
C. Tăng năng suất lao động.
D. Cải thiện truyền thông nội bộ.
90. Đâu là một trong những cách để đo lường sự hài lòng của khách hàng?
A. Thực hiện khảo sát khách hàng.
B. Tăng cường kiểm soát.
C. Giảm chi phí.
D. Tăng năng suất.
91. Trong quản lý chất lượng, thuật ngữ ‘root cause analysis’ có nghĩa là gì?
A. Phân tích chi phí chất lượng.
B. Phân tích nguyên nhân gốc rễ của vấn đề.
C. Phân tích sự hài lòng của khách hàng.
D. Phân tích quy trình sản xuất.
92. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để thu thập và phân tích dữ liệu về các vấn đề chất lượng?
A. Biểu đồ Gantt.
B. Bảng kiểm (Check sheet).
C. Sơ đồ mạng lưới (Network diagram).
D. Ma trận SWOT.
93. Sự khác biệt chính giữa ‘Quality Assurance’ và ‘Quality Control’ là gì?
A. QA tập trung vào việc ngăn ngừa lỗi, trong khi QC tập trung vào việc phát hiện lỗi.
B. QA chỉ áp dụng cho ngành dịch vụ, trong khi QC chỉ áp dụng cho ngành sản xuất.
C. QA là trách nhiệm của quản lý cấp cao, trong khi QC là trách nhiệm của công nhân.
D. QA chỉ tập trung vào sản phẩm cuối cùng, trong khi QC tập trung vào toàn bộ quy trình.
94. Trong bối cảnh quản trị chất lượng, ‘Poka-yoke’ có nghĩa là gì?
A. Một phương pháp kiểm tra chất lượng ngẫu nhiên.
B. Một cơ chế ngăn ngừa lỗi.
C. Một hệ thống đánh giá hiệu suất.
D. Một kỹ thuật phân tích dữ liệu.
95. Điểm khác biệt chính giữa kiểm soát chất lượng (QC) và đảm bảo chất lượng (QA) là gì?
A. QC tập trung vào phòng ngừa lỗi, QA tập trung vào phát hiện lỗi.
B. QC tập trung vào sản phẩm, QA tập trung vào quy trình.
C. QC là trách nhiệm của quản lý, QA là trách nhiệm của công nhân.
D. QC chỉ áp dụng cho sản xuất, QA áp dụng cho mọi lĩnh vực.
96. Trong quản lý chất lượng, thuật ngữ ‘control chart’ được sử dụng để làm gì?
A. Xác định nguyên nhân gốc rễ của vấn đề.
B. Theo dõi và kiểm soát sự ổn định của quy trình.
C. Đo lường sự hài lòng của khách hàng.
D. Phân tích dữ liệu thống kê.
97. Trong quản lý chất lượng, thuật ngữ ‘zero defects’ có nghĩa là gì?
A. Chấp nhận một tỷ lệ lỗi nhỏ.
B. Cố gắng loại bỏ hoàn toàn tất cả các lỗi.
C. Tập trung vào việc giảm chi phí sản xuất.
D. Chỉ kiểm tra chất lượng sản phẩm cuối cùng.
98. Đâu là một trong những yếu tố quan trọng nhất để xây dựng một văn hóa chất lượng trong tổ chức?
A. Áp đặt các quy định nghiêm ngặt.
B. Khuyến khích sự tham gia và đóng góp của nhân viên.
C. Tập trung vào việc trừng phạt các sai phạm.
D. Giữ bí mật thông tin về chất lượng.
99. Yếu tố nào sau đây không phải là một phần của mô hình PDCA (Plan-Do-Check-Act)?
A. Lập kế hoạch (Plan).
B. Thực hiện (Do).
C. Kiểm tra (Check).
D. Đánh giá (Evaluate).
100. Mục tiêu chính của việc sử dụng biểu đồ kiểm soát (control chart) trong quản lý chất lượng là gì?
A. Xác định nguyên nhân gốc rễ của vấn đề.
B. Theo dõi và kiểm soát sự ổn định của quy trình.
C. Đo lường sự hài lòng của khách hàng.
D. Phân tích dữ liệu thống kê.
101. Khi nào nên sử dụng biểu đồ Pareto (Pareto chart) trong quản lý chất lượng?
A. Khi cần xác định xu hướng theo thời gian.
B. Khi cần ưu tiên các vấn đề dựa trên tần suất hoặc chi phí.
C. Khi cần phân tích nguyên nhân gốc rễ của vấn đề.
D. Khi cần đo lường sự hài lòng của khách hàng.
102. Trong quản lý chất lượng, thuật ngữ ‘statistical process control’ (SPC) có nghĩa là gì?
A. Kiểm soát chất lượng bằng cách kiểm tra tất cả sản phẩm.
B. Sử dụng các kỹ thuật thống kê để theo dõi và kiểm soát quy trình.
C. Tập trung vào việc giảm chi phí sản xuất.
D. Chỉ áp dụng cho các quy trình sản xuất hàng loạt.
103. Đâu là một trong những nguyên tắc cơ bản của quản lý chất lượng toàn diện (TQM)?
A. Tập trung vào việc kiểm tra sản phẩm cuối cùng.
B. Trao quyền cho nhân viên.
C. Giảm thiểu sự tham gia của khách hàng.
D. Tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn.
104. Trong quản lý chất lượng toàn diện (TQM), vai trò của lãnh đạo là gì?
A. Chỉ đạo và kiểm soát mọi hoạt động.
B. Ủy thác toàn bộ trách nhiệm cho cấp dưới.
C. Tạo ra tầm nhìn và thúc đẩy văn hóa chất lượng.
D. Tập trung vào việc giảm chi phí sản xuất.
105. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để đảm bảo chất lượng trong quá trình sản xuất theo triết lý Kaizen?
A. Đầu tư vào công nghệ hiện đại nhất.
B. Liên tục cải tiến và loại bỏ lãng phí.
C. Tuyển dụng nhân viên có trình độ cao.
D. Tăng cường kiểm tra chất lượng cuối quy trình.
106. Đâu là một trong những lợi ích chính của việc áp dụng hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn ISO 9001?
A. Giảm chi phí quảng cáo.
B. Cải thiện sự hài lòng của khách hàng.
C. Tăng cường kiểm soát nhân viên.
D. Giảm thuế.
107. Trong quản lý chất lượng, thuật ngữ ‘validation’ có nghĩa là gì?
A. Kiểm tra xem sản phẩm có đáp ứng yêu cầu kỹ thuật hay không.
B. Xác nhận rằng quy trình hoặc thiết bị hoạt động đúng mục đích dự kiến.
C. Đo lường sự hài lòng của khách hàng.
D. Đào tạo nhân viên về chất lượng.
108. Phân tích FMEA (Failure Mode and Effects Analysis) được sử dụng để làm gì?
A. Đánh giá sự hài lòng của khách hàng.
B. Xác định và đánh giá các lỗi tiềm ẩn trong thiết kế hoặc quy trình.
C. Đo lường hiệu quả của quy trình sản xuất.
D. Xây dựng hệ thống quản lý chất lượng.
109. Đâu là một trong những nguyên tắc của ‘Lean Manufacturing’?
A. Tối đa hóa hàng tồn kho.
B. Giảm thiểu lãng phí.
C. Tăng cường kiểm tra chất lượng cuối quy trình.
D. Sản xuất hàng loạt.
110. Trong quản lý chất lượng, thuật ngữ ‘cost of quality’ (COQ) đề cập đến điều gì?
A. Chi phí sản xuất sản phẩm chất lượng cao.
B. Tổng chi phí liên quan đến việc đảm bảo chất lượng, bao gồm cả chi phí phòng ngừa, đánh giá và chi phí do sai lỗi.
C. Chi phí kiểm tra chất lượng sản phẩm cuối cùng.
D. Chi phí đào tạo nhân viên về chất lượng.
111. Đâu là một trong những công cụ cơ bản của quản lý chất lượng (7 QC tools)?
A. Balanced Scorecard.
B. Lưu đồ (Flowchart).
C. SWOT Analysis.
D. PEST Analysis.
112. Phương pháp ‘5 Whys’ thường được sử dụng để làm gì trong quản trị chất lượng?
A. Đánh giá sự hài lòng của khách hàng.
B. Tìm ra nguyên nhân gốc rễ của vấn đề.
C. Đo lường hiệu quả của quy trình sản xuất.
D. Xây dựng hệ thống quản lý chất lượng.
113. Tiêu chuẩn ISO 9001 tập trung vào khía cạnh nào của quản trị chất lượng?
A. Chất lượng sản phẩm.
B. Hệ thống quản lý chất lượng.
C. Sự hài lòng của khách hàng.
D. Cải tiến liên tục.
114. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để xác định và phân tích các nguyên nhân tiềm ẩn gây ra lỗi trong sản xuất?
A. Biểu đồ kiểm soát (Control chart).
B. Biểu đồ Pareto (Pareto chart).
C. Biểu đồ nhân quả (Cause-and-effect diagram).
D. Lưu đồ (Flowchart).
115. Trong quản lý chất lượng, thuật ngữ ‘customer satisfaction’ có nghĩa là gì?
A. Sự hài lòng của nhân viên.
B. Mức độ đáp ứng mong đợi của khách hàng về sản phẩm hoặc dịch vụ.
C. Lợi nhuận của công ty.
D. Số lượng sản phẩm bán ra.
116. Đâu là mục tiêu chính của việc thực hiện đánh giá nội bộ chất lượng?
A. Tìm kiếm lỗi để xử phạt nhân viên.
B. Xác định điểm yếu và cơ hội cải tiến trong hệ thống quản lý chất lượng.
C. So sánh hiệu suất với các đối thủ cạnh tranh.
D. Chuẩn bị cho đánh giá từ bên ngoài.
117. Phương pháp ‘Kaizen’ tập trung vào loại hình cải tiến nào?
A. Cải tiến đột phá.
B. Cải tiến liên tục.
C. Cải tiến theo dự án.
D. Cải tiến theo yêu cầu của khách hàng.
118. Lợi ích chính của việc áp dụng phương pháp Six Sigma là gì?
A. Tăng doanh thu bán hàng.
B. Giảm chi phí và tăng hiệu quả.
C. Nâng cao sự hài lòng của nhân viên.
D. Mở rộng thị trường.
119. Trong quản lý chất lượng, thuật ngữ ‘Benchmarking’ có nghĩa là gì?
A. So sánh hiệu suất của tổ chức với các đối thủ cạnh tranh hoặc các tổ chức hàng đầu.
B. Thiết lập các tiêu chuẩn chất lượng tối thiểu.
C. Kiểm tra chất lượng sản phẩm một cách ngẫu nhiên.
D. Đánh giá sự hài lòng của khách hàng.
120. Đâu là một trong những yếu tố quan trọng để thực hiện thành công phương pháp ‘Six Sigma’?
A. Sự tham gia của tất cả nhân viên.
B. Sự hỗ trợ và cam kết của lãnh đạo.
C. Đầu tư vào công nghệ hiện đại.
D. Giảm chi phí đào tạo.
121. Phương pháp nào sau đây sử dụng các công cụ thống kê để theo dõi và kiểm soát quá trình sản xuất?
A. Quản lý chất lượng toàn diện (TQM)
B. Kiểm soát chất lượng bằng thống kê (SQC)
C. Đảm bảo chất lượng (QA)
D. Kiểm tra chất lượng (QC)
122. Đâu là mục tiêu chính của việc áp dụng tiêu chuẩn ISO 9001?
A. Tăng doanh số bán hàng
B. Cải thiện sự hài lòng của khách hàng
C. Giảm chi phí sản xuất
D. Tăng cường quảng bá thương hiệu
123. Công cụ nào sau đây được sử dụng để theo dõi sự thay đổi của một quá trình theo thời gian và xác định các xu hướng bất thường?
A. Biểu đồ Pareto
B. Biểu đồ kiểm soát
C. Biểu đồ xương cá
D. Biểu đồ phân tán
124. Công cụ nào sau đây giúp phân tích các nguyên nhân tiềm ẩn của một vấn đề chất lượng bằng cách đặt câu hỏi ‘Tại sao’ liên tục?
A. Biểu đồ kiểm soát
B. Biểu đồ Pareto
C. Phân tích 5 Whys
D. Biểu đồ phân tán
125. Phương pháp ‘Poka-yoke’ nhằm mục đích gì?
A. Tăng tốc độ sản xuất
B. Ngăn ngừa sai sót
C. Giảm chi phí kiểm tra
D. Tăng cường quảng bá thương hiệu
126. Đâu là một đặc điểm của một hệ thống quản lý chất lượng hiệu quả?
A. Thiếu sự tham gia của nhân viên
B. Tập trung vào kiểm tra cuối kỳ
C. Cải tiến liên tục
D. Ra quyết định dựa trên trực giác
127. Trong quản trị chất lượng, ‘PDCA’ là viết tắt của chu trình nào?
A. Plan-Do-Check-Act
B. Product-Design-Control-Assess
C. Process-Develop-Check-Adjust
D. Problem-Define-Correct-Apply
128. Đâu là một ví dụ về chi phí phòng ngừa trong quản trị chất lượng?
A. Chi phí kiểm tra sản phẩm lỗi
B. Chi phí sửa chữa sản phẩm lỗi
C. Chi phí đào tạo nhân viên về chất lượng
D. Chi phí bảo hành sản phẩm
129. Phương pháp nào sau đây tập trung vào việc loại bỏ lãng phí trong quá trình sản xuất?
A. Six Sigma
B. Lean Manufacturing
C. Total Quality Management
D. Statistical Quality Control
130. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để lập bản đồ các bước trong một quy trình?
A. Biểu đồ kiểm soát
B. Biểu đồ Pareto
C. Lưu đồ
D. Biểu đồ phân tán
131. Phương pháp ‘Poka-yoke’ hoạt động bằng cách nào?
A. Tăng cường kiểm tra cuối kỳ
B. Ngăn chặn lỗi xảy ra
C. Sửa chữa lỗi sau khi xảy ra
D. Tăng tốc độ sản xuất
132. Đâu là một ví dụ về chi phí sai hỏng bên ngoài?
A. Chi phí kiểm tra
B. Chi phí bảo hành
C. Chi phí đào tạo
D. Chi phí thiết kế lại
133. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để xác định và phân tích nguyên nhân gốc rễ của vấn đề chất lượng?
A. Biểu đồ kiểm soát
B. Lưu đồ
C. Biểu đồ xương cá (Ishikawa)
D. Biểu đồ phân tán
134. Đâu là một đặc điểm của một quy trình sản xuất ‘ổn định’?
A. Biến động lớn
B. Khả năng dự đoán cao
C. Dễ bị ảnh hưởng bởi các yếu tố bên ngoài
D. Không thể kiểm soát
135. Công cụ nào sau đây giúp xác định các vấn đề quan trọng nhất cần giải quyết bằng cách sắp xếp chúng theo thứ tự ưu tiên?
A. Biểu đồ kiểm soát
B. Biểu đồ Pareto
C. Lưu đồ
D. Biểu đồ phân tán
136. Phương pháp ‘Six Sigma’ tập trung vào việc gì?
A. Tăng cường kiểm tra cuối kỳ
B. Giảm thiểu sai sót
C. Tối đa hóa sản lượng
D. Giảm chi phí đào tạo
137. Trong quản trị chất lượng, ‘5S’ là viết tắt của những yếu tố nào?
A. Sàng lọc, Sắp xếp, Sạch sẽ, Săn sóc, Sẵn sàng
B. Sàng lọc, Sắp xếp, Sạch sẽ, Săn sóc, Duy trì
C. Sàng lọc, Sắp xếp, Sạch sẽ, Tiêu chuẩn hóa, Duy trì
D. Sàng lọc, Sắp xếp, Sạch sẽ, Săn sóc, Tự giác
138. Đâu là một lợi ích của việc áp dụng phương pháp ‘5S’?
A. Tăng sự phức tạp của quy trình
B. Cải thiện môi trường làm việc
C. Giảm sự tham gia của nhân viên
D. Tăng chi phí sản xuất
139. Loại chi phí nào sau đây liên quan đến việc ngăn ngừa các lỗi và sai sót xảy ra trong quá trình sản xuất?
A. Chi phí phòng ngừa
B. Chi phí đánh giá
C. Chi phí sai hỏng bên trong
D. Chi phí sai hỏng bên ngoài
140. Loại chi phí nào sau đây liên quan đến việc phát hiện và sửa chữa các sản phẩm lỗi trước khi chúng đến tay khách hàng?
A. Chi phí phòng ngừa
B. Chi phí đánh giá
C. Chi phí sai hỏng bên trong
D. Chi phí sai hỏng bên ngoài
141. Đâu là một ví dụ về chi phí sai hỏng bên trong?
A. Chi phí bảo hành
B. Chi phí sửa chữa sản phẩm lỗi trước khi giao cho khách hàng
C. Chi phí vận chuyển sản phẩm lỗi
D. Chi phí khiếu nại của khách hàng
142. Đâu là một lợi ích của việc áp dụng hệ thống quản lý chất lượng?
A. Giảm sự tham gia của nhân viên
B. Tăng sự phức tạp của quy trình
C. Cải thiện hiệu quả hoạt động
D. Giảm trách nhiệm của quản lý
143. Đâu là một ví dụ về chi phí đánh giá trong quản trị chất lượng?
A. Chi phí đào tạo nhân viên
B. Chi phí kiểm tra nguyên vật liệu
C. Chi phí bảo hành sản phẩm
D. Chi phí thiết kế lại quy trình
144. Trong quản trị chất lượng, ‘KPI’ là viết tắt của cụm từ nào?
A. Key Performance Indicator
B. Knowledge Process Integration
C. Quality Parameter Index
D. Key Product Innovation
145. Công cụ nào sau đây giúp xác định mối quan hệ giữa hai biến số?
A. Biểu đồ kiểm soát
B. Biểu đồ Pareto
C. Lưu đồ
D. Biểu đồ phân tán
146. Đâu là một trong những nguyên tắc cơ bản của Quản lý Chất lượng Toàn diện (TQM)?
A. Tập trung vào kiểm tra cuối kỳ
B. Ra quyết định dựa trên trực giác
C. Cải tiến liên tục
D. Chấp nhận mức độ sai sót nhất định
147. Khái niệm ‘Kaizen’ trong quản trị chất lượng có nghĩa là gì?
A. Kiểm soát chất lượng toàn diện
B. Cải tiến liên tục
C. Đảm bảo chất lượng
D. Thiết kế chất lượng
148. Trong quản trị chất lượng, thuật ngữ ‘zero defects’ có nghĩa là gì?
A. Chấp nhận một số lượng lỗi nhỏ
B. Không có lỗi
C. Giảm thiểu số lượng lỗi
D. Kiểm tra tất cả các sản phẩm
149. Công cụ nào sau đây được sử dụng để thu thập và phân tích dữ liệu về các vấn đề chất lượng?
A. Biểu đồ kiểm soát
B. Biểu đồ Pareto
C. Phiếu kiểm tra (Check sheet)
D. Biểu đồ phân tán
150. Phương pháp nào sau đây tập trung vào việc giảm thiểu sự biến động trong quy trình sản xuất để cải thiện chất lượng?
A. Kiểm tra 100%
B. Six Sigma
C. Đánh giá nội bộ
D. Phân tích Pareto