1. Trong quản lý chất lượng, ‘Voice of the Customer’ (VOC) là gì?
A. Một phương pháp để đo lường sự hài lòng của khách hàng
B. Một quá trình để thu thập và phân tích phản hồi của khách hàng
C. Một công cụ để cải thiện chất lượng sản phẩm
D. Một hệ thống để quản lý quan hệ khách hàng
2. Trong quy trình DMAIC, giai đoạn ‘Kiểm soát’ tập trung vào điều gì?
A. Xác định nguyên nhân gốc rễ của vấn đề
B. Đo lường hiệu suất hiện tại của quy trình
C. Duy trì các cải tiến đã đạt được
D. Đề xuất các giải pháp cải tiến
3. Phương pháp ‘5 Whys’ được sử dụng để làm gì trong quản lý chất lượng?
A. Đo lường sự hài lòng của khách hàng
B. Xác định nguyên nhân gốc rễ của một vấn đề
C. Đánh giá hiệu quả của một giải pháp
D. Theo dõi tiến độ của một dự án cải tiến
4. Mục tiêu chính của việc kiểm soát chất lượng là gì?
A. Ngăn ngừa các khuyết tật xảy ra
B. Phát hiện các khuyết tật sau khi chúng xảy ra
C. Giảm chi phí sản xuất
D. Tăng sự hài lòng của khách hàng
5. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng trong giai đoạn ‘Định nghĩa’ của quy trình DMAIC trong Six Sigma?
A. Biểu đồ kiểm soát
B. Biểu đồ Pareto
C. Phân tích phương sai
D. Biểu đồ nhân quả (Ishikawa)
6. Trong quản lý chất lượng, ‘Chi phí chất lượng’ bao gồm những gì?
A. Chi phí phòng ngừa, chi phí đánh giá, chi phí sai hỏng bên trong, chi phí sai hỏng bên ngoài
B. Chi phí sản xuất, chi phí marketing, chi phí bán hàng
C. Chi phí nhân công, chi phí vật liệu, chi phí quản lý
D. Chi phí đầu tư, chi phí vận hành, chi phí bảo trì
7. Phương pháp nào sau đây tập trung vào việc xác định và loại bỏ các nguyên nhân gây ra khuyết tật và vấn đề trong quá trình sản xuất?
A. Kiểm soát thống kê quá trình (SPC)
B. Phân tích phương sai
C. Six Sigma
D. Kaizen
8. Trong kiểm soát thống kê quá trình (SPC), biểu đồ kiểm soát được sử dụng để làm gì?
A. Xác định các vấn đề chất lượng quan trọng nhất
B. Theo dõi sự ổn định của một quy trình theo thời gian
C. Phân tích nguyên nhân gốc rễ của các vấn đề chất lượng
D. Đề xuất các giải pháp cải tiến chất lượng
9. Phương pháp nào sau đây tập trung vào việc giảm thời gian chu kỳ sản xuất?
A. Six Sigma
B. Kaizen
C. Lean Manufacturing
D. TQM (Quản lý chất lượng toàn diện)
10. Điểm khác biệt chính giữa ‘Six Sigma’ và ‘Lean Manufacturing’ là gì?
A. Six Sigma tập trung vào giảm thiểu khuyết tật, Lean Manufacturing tập trung vào giảm thiểu lãng phí
B. Six Sigma tập trung vào cải tiến quy trình, Lean Manufacturing tập trung vào cải tiến sản phẩm
C. Six Sigma là một phương pháp thống kê, Lean Manufacturing là một triết lý quản lý
D. Six Sigma áp dụng cho sản xuất, Lean Manufacturing áp dụng cho dịch vụ
11. Khái niệm ‘Poka-Yoke’ trong quản lý chất lượng là gì?
A. Một phương pháp thống kê để kiểm soát chất lượng
B. Một hệ thống để ngăn ngừa lỗi xảy ra
C. Một công cụ để phân tích nguyên nhân gốc rễ của vấn đề
D. Một triết lý để cải tiến liên tục
12. Trong quản lý chất lượng, ‘Cost of Poor Quality’ (COPQ) là gì?
A. Chi phí để sản xuất sản phẩm chất lượng cao
B. Chi phí phát sinh do các sai sót và khuyết tật
C. Chi phí để đào tạo nhân viên về chất lượng
D. Chi phí để thực hiện các hoạt động kiểm soát chất lượng
13. Trong quản lý chất lượng, ‘Statistical Process Control’ (SPC) được sử dụng để làm gì?
A. Đo lường sự hài lòng của khách hàng
B. Theo dõi và kiểm soát sự biến động của một quy trình
C. Phân tích nguyên nhân gốc rễ của các vấn đề chất lượng
D. Đề xuất các giải pháp cải tiến chất lượng
14. Sự khác biệt giữa kiểm soát chất lượng (QC) và đảm bảo chất lượng (QA) là gì?
A. QC tập trung vào sản phẩm, QA tập trung vào quy trình
B. QC tập trung vào ngăn ngừa lỗi, QA tập trung vào phát hiện lỗi
C. QC là một phần của QA
D. QA là một phần của QC
15. Lợi ích chính của việc áp dụng tiêu chuẩn ISO 9001 là gì?
A. Giảm chi phí sản xuất
B. Tăng sự hài lòng của khách hàng
C. Cải thiện hiệu quả hoạt động
D. Tất cả các đáp án trên
16. Công cụ nào sau đây được sử dụng để phân tích dữ liệu và xác định mối quan hệ giữa hai hoặc nhiều biến số?
A. Biểu đồ kiểm soát
B. Biểu đồ Pareto
C. Biểu đồ phân tán (Scatter plot)
D. Lưu đồ
17. Trong quản lý chất lượng, ‘Benchmarking’ là gì?
A. Một phương pháp để đo lường hiệu suất của một quy trình
B. Một công cụ để phân tích nguyên nhân gốc rễ của vấn đề
C. Một quá trình so sánh các quy trình và hiệu suất với các tổ chức tốt nhất
D. Một hệ thống để kiểm soát chi phí sản xuất
18. Phương pháp quản lý chất lượng nào sau đây nhấn mạnh sự cải tiến liên tục và dần dần trong toàn bộ tổ chức?
A. Six Sigma
B. Kaizen
C. TQM (Quản lý chất lượng toàn diện)
D. ISO 9001
19. Công cụ nào sau đây được sử dụng để xác định mối quan hệ giữa các yếu tố khác nhau trong một quy trình, từ đó tìm ra nguyên nhân gốc rễ của vấn đề?
A. Biểu đồ kiểm soát
B. Biểu đồ Pareto
C. Biểu đồ nhân quả (Ishikawa)
D. Lưu đồ
20. Phương pháp ‘Just-in-Time’ (JIT) trong quản lý sản xuất có liên quan đến yếu tố nào sau đây?
A. Giảm thiểu hàng tồn kho
B. Tăng năng suất lao động
C. Cải thiện chất lượng sản phẩm
D. Tất cả các đáp án trên
21. Công cụ nào sau đây được sử dụng để xác định các bước trong một quy trình và các vấn đề tiềm ẩn có thể xảy ra ở mỗi bước?
A. Biểu đồ kiểm soát
B. Biểu đồ Pareto
C. FMEA (Phân tích các dạng sai lỗi và tác động)
D. Lưu đồ
22. Khái niệm ‘Zero Defects’ trong quản lý chất lượng là gì?
A. Một mục tiêu không thực tế
B. Một triết lý nhằm giảm thiểu số lượng khuyết tật
C. Một hệ thống để ngăn ngừa lỗi xảy ra
D. Một phương pháp để sửa chữa các khuyết tật
23. Trong quản lý chất lượng, ‘Failure Mode and Effects Analysis’ (FMEA) được sử dụng để làm gì?
A. Đo lường sự hài lòng của khách hàng
B. Xác định và đánh giá các rủi ro tiềm ẩn trong một quy trình
C. Phân tích nguyên nhân gốc rễ của các vấn đề chất lượng
D. Đề xuất các giải pháp cải tiến chất lượng
24. Trong quản lý chất lượng, ‘Quality Function Deployment’ (QFD) là gì?
A. Một phương pháp để đo lường sự hài lòng của khách hàng
B. Một quá trình để chuyển đổi nhu cầu của khách hàng thành các yêu cầu kỹ thuật
C. Một công cụ để cải thiện chất lượng sản phẩm
D. Một hệ thống để quản lý quan hệ khách hàng
25. Tiêu chuẩn ISO 14001 tập trung vào yếu tố nào sau đây?
A. Quản lý chất lượng
B. Quản lý môi trường
C. An toàn lao động
D. Trách nhiệm xã hội
26. Điểm khác biệt chính giữa ISO 9000 và ISO 9001 là gì?
A. ISO 9000 là tiêu chuẩn cho sản phẩm, ISO 9001 là tiêu chuẩn cho dịch vụ
B. ISO 9000 đưa ra các định nghĩa và khái niệm, ISO 9001 đưa ra các yêu cầu
C. ISO 9000 là tiêu chuẩn cũ, ISO 9001 là tiêu chuẩn mới
D. ISO 9000 là tiêu chuẩn quốc gia, ISO 9001 là tiêu chuẩn quốc tế
27. Vai trò của lãnh đạo trong quản lý chất lượng toàn diện (TQM) là gì?
A. Xây dựng văn hóa chất lượng
B. Cung cấp nguồn lực và hỗ trợ
C. Thúc đẩy sự tham gia của nhân viên
D. Tất cả các đáp án trên
28. Trong quản lý chất lượng, ‘Total Productive Maintenance’ (TPM) là gì?
A. Một phương pháp để bảo trì thiết bị sản xuất
B. Một hệ thống để quản lý chất lượng sản phẩm
C. Một chương trình để đào tạo nhân viên
D. Một chiến lược để tăng doanh số bán hàng
29. Khái niệm ‘Lean Manufacturing’ tập trung vào điều gì?
A. Giảm thiểu lãng phí trong quá trình sản xuất
B. Tăng năng suất lao động
C. Cải thiện chất lượng sản phẩm
D. Tất cả các đáp án trên
30. Tiêu chuẩn ISO 9001 tập trung vào yếu tố nào sau đây?
A. Sự hài lòng của khách hàng
B. Cải tiến liên tục
C. Hệ thống quản lý chất lượng
D. Tất cả các đáp án trên
31. Mục tiêu chính của việc sử dụng biểu đồ kiểm soát (control chart) trong quản lý chất lượng là gì?
A. Xác định nguyên nhân gốc rễ của vấn đề
B. Theo dõi và kiểm soát quá trình
C. Đo lường sự hài lòng của khách hàng
D. Đánh giá hiệu suất của nhân viên
32. Công cụ nào thường được sử dụng trong quản trị chất lượng để xác định nguyên nhân gốc rễ của vấn đề?
A. Biểu đồ kiểm soát (Control Chart)
B. Biểu đồ Pareto
C. Biểu đồ nhân quả (Fishbone Diagram)
D. Lưu đồ (Flowchart)
33. Trong quản lý chất lượng, ‘Kaizen’ có nghĩa là gì?
A. Cải tiến liên tục
B. Kiểm soát chất lượng
C. Đảm bảo chất lượng
D. Hoạch định chất lượng
34. Loại chi phí nào sau đây KHÔNG thuộc chi phí chất lượng?
A. Chi phí phòng ngừa
B. Chi phí đánh giá
C. Chi phí thất bại nội bộ
D. Chi phí sản xuất
35. Công cụ nào giúp xác định mối quan hệ giữa hai hoặc nhiều biến số để tìm ra các mẫu và xu hướng?
A. Biểu đồ phân tán (Scatter Diagram)
B. Biểu đồ Pareto
C. Biểu đồ kiểm soát (Control Chart)
D. Lưu đồ (Flowchart)
36. Công cụ nào sau đây được sử dụng để mô tả các bước trong một quy trình?
A. Biểu đồ kiểm soát (Control Chart)
B. Biểu đồ Pareto
C. Biểu đồ nhân quả (Fishbone Diagram)
D. Lưu đồ (Flowchart)
37. Công cụ nào giúp xác định các vấn đề chất lượng quan trọng nhất dựa trên tần suất xuất hiện của chúng?
A. Biểu đồ kiểm soát (Control Chart)
B. Biểu đồ Pareto
C. Biểu đồ nhân quả (Fishbone Diagram)
D. Lưu đồ (Flowchart)
38. Đâu là một trong những nguyên tắc cơ bản của TQM (Total Quality Management)?
A. Tập trung vào kiểm tra cuối cùng
B. Liên tục cải tiến
C. Giảm chi phí đào tạo
D. Tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn
39. Vai trò của quản lý cấp cao trong việc triển khai TQM là gì?
A. Ủng hộ và dẫn dắt
B. Thực hiện kiểm tra chất lượng
C. Đào tạo nhân viên
D. Xây dựng biểu đồ kiểm soát
40. Trong quản lý chất lượng, ‘Poka-yoke’ là gì?
A. Một phương pháp thống kê
B. Một hệ thống ngăn ngừa lỗi
C. Một kỹ thuật đánh giá rủi ro
D. Một công cụ lập kế hoạch dự án
41. Trong ngữ cảnh của Six Sigma, DMAIC là viết tắt của quy trình nào?
A. Define, Measure, Analyze, Improve, Control
B. Design, Manage, Analyze, Implement, Control
C. Develop, Measure, Apply, Improve, Communicate
D. Determine, Monitor, Assess, Implement, Correct
42. Trong quản lý chất lượng, ’cause-and-effect diagram’ còn được gọi là gì?
A. Biểu đồ Pareto
B. Biểu đồ kiểm soát (Control Chart)
C. Biểu đồ xương cá (Fishbone Diagram)
D. Lưu đồ (Flowchart)
43. Phương pháp nào tập trung vào việc cải thiện chất lượng bằng cách sử dụng các công cụ thống kê và kỹ thuật quản lý?
A. Six Sigma
B. Lean Manufacturing
C. TQM (Total Quality Management)
D. 5S
44. Đâu là một trong những yếu tố quan trọng để xây dựng văn hóa chất lượng trong tổ chức?
A. Sự tham gia của quản lý cấp cao
B. Sự tập trung vào kiểm tra cuối cùng
C. Sự cạnh tranh giữa các nhân viên
D. Sự thay đổi liên tục các quy trình
45. Phương pháp nào tập trung vào việc cải thiện quy trình sản xuất thông qua việc giảm thời gian chờ đợi?
A. Six Sigma
B. Lean Manufacturing
C. TQM (Total Quality Management)
D. 5S
46. Phương pháp 5S tập trung vào việc gì?
A. Giảm thiểu chất thải
B. Cải thiện năng suất
C. Sắp xếp và duy trì nơi làm việc
D. Đo lường sự hài lòng của khách hàng
47. Phương pháp nào tập trung vào việc giảm thiểu sự biến động trong quy trình sản xuất để cải thiện chất lượng?
A. Kaizen
B. Six Sigma
C. 5S
D. TQM
48. Điều gì là quan trọng nhất để đảm bảo thành công của một chương trình TQM?
A. Sự tham gia của tất cả nhân viên
B. Sử dụng công nghệ mới nhất
C. Tập trung vào giảm chi phí
D. Kiểm tra chất lượng nghiêm ngặt
49. Trong quản lý chất lượng, ‘benchmarking’ là gì?
A. So sánh hiệu suất với các tiêu chuẩn nội bộ
B. So sánh hiệu suất với các đối thủ cạnh tranh hoặc các tổ chức hàng đầu
C. Đánh giá hiệu suất của nhân viên
D. Đo lường sự hài lòng của khách hàng
50. Trong quản lý chất lượng, ‘statistical process control (SPC)’ là gì?
A. Kiểm soát chi phí
B. Kiểm soát quy trình bằng thống kê
C. Kiểm soát sự hài lòng của khách hàng
D. Kiểm soát hiệu suất nhân viên
51. Trong quản lý chất lượng, thuật ngữ ‘zero defects’ có nghĩa là gì?
A. Chấp nhận một số lỗi nhỏ
B. Không có lỗi nào được chấp nhận
C. Giảm thiểu số lượng lỗi
D. Sửa chữa lỗi nhanh chóng
52. Quá trình nào sau đây KHÔNG thuộc một phần của DMAIC trong Six Sigma?
A. Define
B. Measure
C. Control
D. Design
53. Đâu là một trong những mục tiêu chính của việc thực hiện 5S?
A. Tăng lợi nhuận
B. Giảm chi phí
C. Cải thiện an toàn và hiệu quả
D. Tăng sản lượng
54. Công cụ nào sau đây được sử dụng để lập kế hoạch và quản lý dự án chất lượng?
A. Biểu đồ Gantt
B. Biểu đồ Pareto
C. Biểu đồ nhân quả (Fishbone Diagram)
D. Lưu đồ (Flowchart)
55. Một trong những lợi ích chính của việc áp dụng Six Sigma là gì?
A. Giảm chi phí và tăng lợi nhuận
B. Tăng cường kiểm tra chất lượng
C. Tăng số lượng sản phẩm
D. Giảm sự tham gia của nhân viên
56. Trong quản lý chất lượng, ‘root cause analysis’ là gì?
A. Phân tích chi phí
B. Phân tích nguyên nhân gốc rễ
C. Phân tích rủi ro
D. Phân tích thị trường
57. PDCA (Plan-Do-Check-Act) là một phần của phương pháp quản lý chất lượng nào?
A. Six Sigma
B. Lean Manufacturing
C. TQM (Total Quality Management)
D. 5S
58. Trong quản lý chất lượng, ‘Pareto principle’ thường được gọi là gì?
A. Quy tắc 50/50
B. Quy tắc 80/20
C. Quy tắc 90/10
D. Quy tắc 70/30
59. Phương pháp nào tập trung vào việc loại bỏ lãng phí trong quá trình sản xuất?
A. Six Sigma
B. Lean Manufacturing
C. TQM (Total Quality Management)
D. 5S
60. Trong các công cụ quản lý chất lượng, công cụ nào thường được sử dụng để thu thập và phân tích dữ liệu?
A. Biểu đồ kiểm soát (Control Chart)
B. Phiếu kiểm tra (Check Sheet)
C. Biểu đồ nhân quả (Fishbone Diagram)
D. Lưu đồ (Flowchart)
61. Mục đích của việc thực hiện đánh giá nội bộ chất lượng là gì?
A. Xác định các cơ hội cải tiến.
B. Trừng phạt các nhân viên không tuân thủ quy trình.
C. Giảm chi phí kiểm tra chất lượng.
D. Quảng bá thành tích của công ty.
62. Trong quản lý chất lượng, ‘supplier quality management’ tập trung vào điều gì?
A. Quản lý mối quan hệ với khách hàng.
B. Đảm bảo chất lượng của các sản phẩm hoặc dịch vụ được cung cấp bởi nhà cung cấp.
C. Quản lý tài chính của công ty.
D. Phát triển các sản phẩm mới.
63. Đâu là bước đầu tiên trong chu trình PDCA (Plan-Do-Check-Act)?
A. Check (Kiểm tra).
B. Act (Hành động).
C. Plan (Lập kế hoạch).
D. Do (Thực hiện).
64. Khái niệm ‘Poka-yoke’ trong quản lý chất lượng là gì?
A. Một phương pháp thống kê để kiểm soát chất lượng.
B. Một cơ chế chống lỗi để ngăn ngừa sai sót.
C. Một hệ thống đánh giá hiệu suất của nhân viên.
D. Một kỹ thuật để giảm chi phí sản xuất.
65. Mục tiêu của việc thiết lập các chỉ số đo lường chất lượng (quality metrics) là gì?
A. Đánh giá hiệu suất của nhân viên.
B. Theo dõi và đánh giá hiệu quả của các hoạt động quản lý chất lượng.
C. Giảm chi phí sản xuất.
D. Tăng cường quảng bá sản phẩm.
66. Đâu là một trong những nguyên tắc cơ bản của quản lý chất lượng toàn diện (TQM)?
A. Tập trung vào kiểm tra sản phẩm cuối cùng.
B. Sự tham gia của tất cả các thành viên trong tổ chức.
C. Giảm chi phí đào tạo nhân viên.
D. Tăng cường sự kiểm soát của quản lý.
67. Lợi ích của việc sử dụng lưu đồ (flowchart) trong quản lý chất lượng là gì?
A. Đo lường sự hài lòng của khách hàng.
B. Phân tích nguyên nhân gốc rễ của vấn đề.
C. Mô tả trực quan các bước trong một quy trình.
D. Theo dõi sự thay đổi của chất lượng theo thời gian.
68. Chi phí phòng ngừa (prevention costs) trong quản lý chất lượng bao gồm những hoạt động nào?
A. Chi phí kiểm tra và thử nghiệm sản phẩm.
B. Chi phí đào tạo nhân viên về chất lượng.
C. Chi phí sửa chữa sản phẩm lỗi.
D. Chi phí xử lý khiếu nại của khách hàng.
69. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để xác định nguyên nhân gốc rễ của vấn đề chất lượng?
A. Biểu đồ kiểm soát (Control chart).
B. Lưu đồ (Flowchart).
C. Biểu đồ Pareto.
D. Sơ đồ xương cá (Fishbone diagram).
70. Sự khác biệt chính giữa kiểm soát chất lượng (QC) và đảm bảo chất lượng (QA) là gì?
A. QC tập trung vào việc ngăn ngừa lỗi, còn QA tập trung vào việc phát hiện lỗi.
B. QC tập trung vào sản phẩm, còn QA tập trung vào quy trình.
C. QC là trách nhiệm của quản lý, còn QA là trách nhiệm của nhân viên.
D. QC chỉ áp dụng cho sản xuất, còn QA áp dụng cho dịch vụ.
71. Trong quản lý chất lượng, ‘benchmarking’ có nghĩa là gì?
A. So sánh hiệu suất của tổ chức với các đối thủ cạnh tranh hoặc các tổ chức hàng đầu.
B. Kiểm tra tất cả sản phẩm trước khi xuất xưởng.
C. Đào tạo nhân viên về các tiêu chuẩn chất lượng.
D. Áp dụng các biện pháp trừng phạt đối với nhân viên vi phạm quy trình.
72. Điều gì KHÔNG phải là một bước trong chu trình DMAIC (Define-Measure-Analyze-Improve-Control) của Six Sigma?
A. Define (Xác định).
B. Measure (Đo lường).
C. Innovate (Đổi mới).
D. Control (Kiểm soát).
73. Điều gì KHÔNG phải là một công cụ thống kê thường được sử dụng trong quản lý chất lượng?
A. Phân tích hồi quy (Regression analysis).
B. Phân tích phương sai (ANOVA).
C. Phân tích SWOT.
D. Kiểm định giả thuyết (Hypothesis testing).
74. Đâu là một trong những lợi ích chính của việc áp dụng phương pháp Six Sigma?
A. Tăng cường sự sáng tạo trong thiết kế sản phẩm.
B. Giảm chi phí và tăng lợi nhuận.
C. Nâng cao kỹ năng giao tiếp của nhân viên.
D. Mở rộng thị trường quốc tế.
75. Trong quản lý chất lượng, ‘statistical process control’ (SPC) được sử dụng để làm gì?
A. Xác định nguyên nhân gốc rễ của vấn đề.
B. Theo dõi và kiểm soát quy trình sản xuất bằng cách sử dụng các kỹ thuật thống kê.
C. Đo lường sự hài lòng của khách hàng.
D. Ưu tiên các vấn đề chất lượng cần giải quyết.
76. Đâu là mục tiêu chính của việc kiểm soát chất lượng trong chương trình quản trị chất lượng?
A. Tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn.
B. Đảm bảo sản phẩm hoặc dịch vụ đáp ứng các yêu cầu đã đặt ra.
C. Giảm thiểu chi phí sản xuất bất kể chất lượng.
D. Tăng cường quảng bá sản phẩm.
77. Điều gì KHÔNG phải là một loại chi phí chất lượng?
A. Chi phí phòng ngừa (Prevention costs).
B. Chi phí đánh giá (Appraisal costs).
C. Chi phí thất bại nội bộ (Internal failure costs).
D. Chi phí sản xuất (Production costs).
78. Công cụ nào sau đây có thể được sử dụng để thu thập dữ liệu về tần suất xuất hiện của các loại lỗi khác nhau?
A. Biểu đồ kiểm soát (Control chart).
B. Phiếu kiểm tra (Check sheet).
C. Sơ đồ xương cá (Fishbone diagram).
D. Biểu đồ Pareto.
79. Phương pháp ‘5 Whys’ được sử dụng để làm gì trong quản trị chất lượng?
A. Đánh giá sự hài lòng của khách hàng.
B. Xác định chi phí chất lượng.
C. Tìm ra nguyên nhân gốc rễ của một vấn đề.
D. Đo lường hiệu quả của quy trình.
80. Trong quản trị chất lượng, ‘Kaizen’ có nghĩa là gì?
A. Một hệ thống kiểm tra chất lượng toàn diện.
B. Cải tiến liên tục.
C. Loại bỏ lãng phí.
D. Sự hài lòng của khách hàng.
81. ISO 9001 là tiêu chuẩn về cái gì?
A. Quản lý môi trường.
B. Quản lý an toàn lao động.
C. Quản lý chất lượng.
D. Quản lý chuỗi cung ứng.
82. Điều gì KHÔNG phải là một trong bảy công cụ cơ bản của quản lý chất lượng?
A. Biểu đồ kiểm soát (Control Chart).
B. Sơ đồ xương cá (Fishbone Diagram).
C. Biểu đồ Gantt.
D. Biểu đồ Pareto.
83. Đâu là một trong những trách nhiệm chính của một ‘quality manager’?
A. Quản lý tài chính của công ty.
B. Phát triển và thực hiện các hệ thống quản lý chất lượng.
C. Tuyển dụng nhân viên mới.
D. Quảng bá sản phẩm của công ty.
84. Chức năng của biểu đồ kiểm soát (control chart) trong quản lý chất lượng là gì?
A. Xác định các nguyên nhân gây ra lỗi.
B. Theo dõi quá trình và phát hiện các biến động bất thường.
C. Ưu tiên các vấn đề chất lượng cần giải quyết.
D. Đo lường sự hài lòng của khách hàng.
85. Trong quản lý chất lượng, ‘customer satisfaction’ có nghĩa là gì?
A. Sự hài lòng của nhân viên.
B. Sự hài lòng của khách hàng về sản phẩm hoặc dịch vụ.
C. Sự hài lòng của cổ đông.
D. Sự hài lòng của nhà cung cấp.
86. Trong quản trị chất lượng, Six Sigma tập trung vào điều gì?
A. Tăng cường sự sáng tạo trong thiết kế sản phẩm.
B. Giảm thiểu sai sót và biến động trong quy trình.
C. Nâng cao kỹ năng giao tiếp của nhân viên.
D. Mở rộng thị trường quốc tế.
87. Đâu là một trong những lợi ích chính của việc áp dụng hệ thống quản lý chất lượng (QMS)?
A. Giảm sự phụ thuộc vào đánh giá của khách hàng.
B. Tăng cường tính nhất quán và hiệu quả của quy trình.
C. Giảm chi phí đào tạo nhân viên.
D. Tăng sự phức tạp trong quy trình sản xuất.
88. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố quan trọng của văn hóa chất lượng trong một tổ chức?
A. Sự cam kết của lãnh đạo.
B. Sự tham gia của nhân viên.
C. Sự đổ lỗi khi có lỗi xảy ra.
D. Sự tập trung vào cải tiến liên tục.
89. Trong quản lý chất lượng, ‘zero defects’ có nghĩa là gì?
A. Chấp nhận một tỷ lệ lỗi nhỏ.
B. Cố gắng loại bỏ hoàn toàn các lỗi.
C. Tập trung vào việc sửa chữa các lỗi sau khi chúng xảy ra.
D. Giảm chi phí kiểm tra chất lượng.
90. Trong quản lý chất lượng, ‘Pareto chart’ thường được sử dụng để làm gì?
A. Xác định nguyên nhân gốc rễ của vấn đề.
B. Theo dõi sự thay đổi của chất lượng theo thời gian.
C. Ưu tiên các vấn đề chất lượng cần giải quyết.
D. Đo lường sự hài lòng của khách hàng.
91. Khái niệm ‘Kaizen’ trong quản trị chất lượng có nghĩa là gì?
A. Kiểm soát chất lượng
B. Cải tiến liên tục
C. Đảm bảo chất lượng
D. Quản lý chất lượng toàn diện
92. Tiêu chuẩn ISO 9001 là tiêu chuẩn về:
A. Chất lượng sản phẩm
B. Hệ thống quản lý chất lượng
C. An toàn lao động
D. Bảo vệ môi trường
93. Trong quản trị chất lượng, ‘zero defects’ có nghĩa là gì?
A. Không có lỗi nào được chấp nhận
B. Số lượng lỗi được giảm xuống mức tối thiểu
C. Lỗi chỉ được sửa chữa khi chúng ảnh hưởng đến khách hàng
D. Lỗi được chấp nhận nếu chi phí sửa chữa quá cao
94. Trong quản trị chất lượng, ‘benchmarking’ có nghĩa là gì?
A. So sánh hiệu suất của tổ chức với các đối thủ cạnh tranh hoặc các tổ chức hàng đầu.
B. Đo lường chất lượng sản phẩm hoặc dịch vụ.
C. Thiết lập các tiêu chuẩn chất lượng.
D. Kiểm tra chất lượng sản phẩm hoặc dịch vụ.
95. Điều gì KHÔNG phải là một trong những lợi ích của việc áp dụng tiêu chuẩn ISO 9001?
A. Tăng cường sự tin tưởng của khách hàng
B. Cải thiện hiệu quả hoạt động
C. Giảm chi phí
D. Đảm bảo sản phẩm hoàn hảo 100%
96. Phương pháp nào sau đây tập trung vào việc cải tiến quy trình bằng cách loại bỏ các lãng phí?
A. Lean Manufacturing
B. Six Sigma
C. TQM (Quản lý chất lượng toàn diện)
D. ISO 9001
97. Công cụ nào sau đây được sử dụng để xác định và ưu tiên các vấn đề quan trọng nhất cần giải quyết?
A. Biểu đồ Pareto
B. Lưu đồ (Flowchart)
C. Sơ đồ xương cá (Fishbone diagram)
D. Biểu đồ kiểm soát (Control chart)
98. Trong sơ đồ xương cá (Fishbone diagram), các yếu tố nào thường được xem xét để xác định nguyên nhân gây ra vấn đề?
A. Con người, Máy móc, Vật liệu, Phương pháp, Môi trường, Đo lường
B. Chi phí, Thời gian, Phạm vi, Rủi ro, Nguồn lực
C. Điểm mạnh, Điểm yếu, Cơ hội, Thách thức
D. Kế hoạch, Thực hiện, Kiểm tra, Hành động
99. Lợi ích chính của việc sử dụng biểu đồ kiểm soát (Control chart) là gì?
A. Theo dõi sự ổn định của quy trình theo thời gian
B. Xác định nguyên nhân gốc rễ của vấn đề
C. Ưu tiên các vấn đề cần giải quyết
D. Mô tả các bước trong một quy trình
100. Trong quản trị chất lượng, ‘Six Sigma’ hướng đến việc đạt được mức chất lượng như thế nào?
A. 3.4 lỗi trên một triệu cơ hội
B. 6 lỗi trên 100 cơ hội
C. 1 lỗi trên 1000 cơ hội
D. Không có lỗi
101. Vòng tròn Deming (PDCA) bao gồm các bước nào?
A. Plan (Lập kế hoạch), Do (Thực hiện), Check (Kiểm tra), Act (Hành động)
B. Problem (Xác định vấn đề), Define (Định nghĩa), Correct (Sửa chữa), Apply (Áp dụng)
C. Process (Quy trình), Design (Thiết kế), Control (Kiểm soát), Analyze (Phân tích)
D. Predict (Dự đoán), Develop (Phát triển), Confirm (Xác nhận), Achieve (Đạt được)
102. Phương pháp quản lý chất lượng nào tập trung vào việc giảm thiểu sự biến động trong quy trình sản xuất?
A. Six Sigma
B. ISO 9001
C. TQM (Quản lý chất lượng toàn diện)
D. Kaizen
103. Điều gì là quan trọng nhất khi thực hiện phân tích nguyên nhân gốc rễ (Root Cause Analysis)?
A. Tìm ra các giải pháp nhanh chóng
B. Xác định nguyên nhân sâu xa nhất gây ra vấn đề
C. Đổ lỗi cho một cá nhân hoặc bộ phận cụ thể
D. Bỏ qua các triệu chứng và tập trung vào kết quả
104. Công cụ nào sau đây giúp xác định các loại lãng phí trong quy trình sản xuất?
A. Bản đồ dòng giá trị (Value Stream Mapping)
B. Biểu đồ Pareto
C. Sơ đồ xương cá (Fishbone diagram)
D. Biểu đồ kiểm soát (Control chart)
105. Đâu là một trong những lợi ích của việc áp dụng hệ thống quản lý chất lượng?
A. Giảm chi phí
B. Tăng năng suất
C. Cải thiện sự hài lòng của khách hàng
D. Tất cả các đáp án trên
106. Trong quản trị chất lượng, thuật ngữ ‘Poka-yoke’ có nghĩa là gì?
A. Hệ thống quản lý chất lượng
B. Cải tiến liên tục
C. Phòng ngừa sai lỗi
D. Kiểm soát thống kê quy trình
107. Trong quản lý chất lượng, ‘5S’ là viết tắt của các từ nào?
A. Sàng lọc, Sắp xếp, Sạch sẽ, Săn sóc, Sẵn sàng
B. Sàng lọc, Sắp xếp, Sạch sẽ, Săn sóc, Kỷ luật
C. Sàng lọc, Sắp xếp, Sạch sẽ, Tiêu chuẩn hóa, Kỷ luật
D. Sàng lọc, Sắp xếp, Sáng tạo, Săn sóc, Kỷ luật
108. Trong quản lý chất lượng, ‘Voice of the Customer’ (VOC) đề cập đến điều gì?
A. Phản hồi và yêu cầu của khách hàng
B. Tiêu chuẩn chất lượng do tổ chức đặt ra
C. Ý kiến của nhân viên về chất lượng sản phẩm
D. Báo cáo kiểm tra chất lượng
109. Điều gì KHÔNG phải là một trong những nguyên tắc của TQM (Quản lý chất lượng toàn diện)?
A. Tập trung vào khách hàng
B. Cải tiến liên tục
C. Ra quyết định dựa trên cảm tính
D. Sự tham gia của nhân viên
110. Khi nào nên sử dụng biểu đồ phân tán (Scatter diagram)?
A. Để xác định mối quan hệ giữa hai biến số
B. Để theo dõi sự ổn định của quy trình theo thời gian
C. Để ưu tiên các vấn đề cần giải quyết
D. Để mô tả các bước trong một quy trình
111. Phương pháp nào sau đây liên quan đến việc sử dụng các công cụ thống kê để kiểm soát và cải tiến quy trình?
A. Kiểm soát thống kê quy trình (Statistical Process Control – SPC)
B. Quản lý chất lượng toàn diện (Total Quality Management – TQM)
C. Lean Manufacturing
D. ISO 9001
112. Trong sơ đồ xương cá (Fishbone diagram), yếu tố ‘Measurement’ (Đo lường) đề cập đến điều gì?
A. Cách thức thu thập và phân tích dữ liệu liên quan đến vấn đề
B. Máy móc và thiết bị được sử dụng trong quy trình
C. Nguyên vật liệu được sử dụng trong quy trình
D. Phương pháp làm việc được sử dụng trong quy trình
113. Điều gì là quan trọng nhất để đảm bảo thành công của một dự án cải tiến chất lượng?
A. Sự tham gia và cam kết của lãnh đạo
B. Sử dụng các công cụ và kỹ thuật phức tạp
C. Hoàn thành dự án trong thời gian ngắn nhất
D. Giảm thiểu chi phí dự án
114. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để thu thập và phân tích dữ liệu trong quá trình cải tiến chất lượng?
A. Brainstorming
B. Sơ đồ xương cá (Fishbone diagram)
C. Biểu đồ Pareto
D. Tất cả các đáp án trên
115. Trong quản trị chất lượng, việc xác định và loại bỏ các nguyên nhân gốc rễ của vấn đề được gọi là gì?
A. Kiểm soát chất lượng
B. Đảm bảo chất lượng
C. Phân tích nguyên nhân gốc rễ
D. Cải tiến liên tục
116. Mục tiêu chính của việc kiểm soát chất lượng là gì?
A. Ngăn ngừa các lỗi xảy ra
B. Phát hiện các lỗi sau khi chúng xảy ra
C. Cải tiến liên tục quy trình sản xuất
D. Đảm bảo sự hài lòng của khách hàng
117. Phương pháp nào sau đây tập trung vào việc cải tiến quy trình bằng cách sử dụng các công cụ thống kê và giải quyết vấn đề theo nhóm?
A. Six Sigma
B. Lean Manufacturing
C. TQM (Quản lý chất lượng toàn diện)
D. ISO 9001
118. Trong quản trị chất lượng, ‘Gemba’ có nghĩa là gì?
A. Nơi làm việc thực tế
B. Hệ thống quản lý chất lượng
C. Cải tiến liên tục
D. Phòng ngừa sai lỗi
119. Điểm khác biệt chính giữa ‘đảm bảo chất lượng’ và ‘kiểm soát chất lượng’ là gì?
A. Đảm bảo chất lượng tập trung vào phòng ngừa, kiểm soát chất lượng tập trung vào phát hiện.
B. Đảm bảo chất lượng tập trung vào phát hiện, kiểm soát chất lượng tập trung vào phòng ngừa.
C. Đảm bảo chất lượng là một phần của kiểm soát chất lượng.
D. Không có sự khác biệt giữa đảm bảo chất lượng và kiểm soát chất lượng.
120. Công cụ nào sau đây giúp xác định các bước trong một quy trình và tìm ra các điểm có thể cải tiến?
A. Lưu đồ (Flowchart)
B. Biểu đồ kiểm soát (Control chart)
C. Biểu đồ phân tán (Scatter diagram)
D. Biểu đồ Pareto
121. Điều gì là mục tiêu chính của việc thực hiện kiểm soát thống kê quá trình (SPC)?
A. Đảm bảo rằng tất cả sản phẩm đều hoàn hảo.
B. Theo dõi và kiểm soát sự biến động của quy trình để duy trì chất lượng ổn định.
C. Giảm chi phí kiểm tra chất lượng.
D. Tăng cường sự tham gia của nhân viên vào quá trình kiểm soát chất lượng.
122. Trong Six Sigma, mức chất lượng ‘6 sigma’ tương đương với bao nhiêu lỗi trên một triệu cơ hội?
A. 3.4
B. 6
C. 99.99966%
D. 100
123. Trong quản lý chất lượng, thuật ngữ ‘Zero Defects’ có nghĩa là gì?
A. Chấp nhận một số lượng lỗi nhất định trong quá trình sản xuất.
B. Phấn đấu để loại bỏ hoàn toàn lỗi trong quá trình sản xuất.
C. Tập trung vào việc sửa chữa lỗi sau khi chúng xảy ra.
D. Giảm chi phí kiểm tra chất lượng.
124. Trong quản lý chất lượng, ‘Six Sigma Black Belt’ là gì?
A. Một công cụ thống kê được sử dụng để phân tích dữ liệu.
B. Một chuyên gia được đào tạo chuyên sâu về phương pháp Six Sigma và có khả năng lãnh đạo các dự án cải tiến.
C. Một tiêu chuẩn chất lượng quốc tế.
D. Một hệ thống đánh giá hiệu suất làm việc của nhân viên.
125. Trong quản trị chất lượng, ‘Lean Manufacturing’ tập trung vào việc gì?
A. Tối đa hóa sản lượng sản xuất.
B. Loại bỏ lãng phí và tối ưu hóa quy trình.
C. Tăng cường kiểm soát chất lượng sản phẩm cuối cùng.
D. Giảm chi phí lao động.
126. Trong quản lý chất lượng, thuật ngữ ‘Benchmarking’ dùng để chỉ điều gì?
A. Việc kiểm tra chất lượng sản phẩm một cách ngẫu nhiên.
B. Việc so sánh quy trình và hiệu suất của tổ chức với các tổ chức hàng đầu khác.
C. Việc thiết lập các tiêu chuẩn chất lượng nội bộ.
D. Việc đo lường sự hài lòng của khách hàng.
127. Điều gì là quan trọng nhất trong việc xây dựng một văn hóa chất lượng trong tổ chức?
A. Thực hiện kiểm tra chất lượng sản phẩm một cách nghiêm ngặt.
B. Đảm bảo sự tham gia và cam kết của tất cả nhân viên vào việc cải tiến chất lượng.
C. Sử dụng các công cụ và kỹ thuật quản lý chất lượng tiên tiến.
D. Tuân thủ các tiêu chuẩn chất lượng quốc tế.
128. Điều gì là mục tiêu chính của việc thực hiện đánh giá nội bộ trong hệ thống quản lý chất lượng?
A. Tìm kiếm lỗi và trừng phạt những người gây ra lỗi.
B. Xác định các điểm yếu trong hệ thống và đề xuất các biện pháp cải tiến.
C. Đảm bảo tuân thủ các quy định của pháp luật.
D. Tăng cường quyền lực của quản lý.
129. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để thu thập và phân tích dữ liệu về các loại lỗi khác nhau trong một quy trình?
A. Biểu đồ kiểm soát
B. Biểu đồ Pareto
C. Sơ đồ nhân quả (Ishikawa)
D. Lưu đồ quy trình
130. Lợi ích chính của việc áp dụng hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn ISO 9001 là gì?
A. Giảm chi phí sản xuất.
B. Cải thiện sự hài lòng của khách hàng và tăng cường uy tín của tổ chức.
C. Tăng cường quyền lực của quản lý.
D. Đảm bảo tuân thủ các quy định của pháp luật.
131. Điều gì là quan trọng nhất trong việc thiết kế một quy trình sản xuất hiệu quả?
A. Sử dụng các công nghệ sản xuất tiên tiến nhất.
B. Tối ưu hóa quy trình để giảm thiểu lãng phí và đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
C. Tăng cường kiểm soát chất lượng sản phẩm cuối cùng.
D. Giảm chi phí lao động.
132. Trong quản lý chất lượng, thuật ngữ ‘Control Chart’ (Biểu đồ kiểm soát) dùng để chỉ điều gì?
A. Một công cụ để xác định nguyên nhân gốc rễ của vấn đề.
B. Một biểu đồ để theo dõi và kiểm soát sự biến động của một quy trình theo thời gian.
C. Một công cụ để thu thập và phân tích dữ liệu về các loại lỗi khác nhau.
D. Một biểu đồ để so sánh hiệu suất của tổ chức với các tổ chức hàng đầu khác.
133. Điểm khác biệt chính giữa ISO 9001 và Six Sigma là gì?
A. ISO 9001 tập trung vào cải tiến liên tục, trong khi Six Sigma tập trung vào tuân thủ quy trình.
B. ISO 9001 là một tiêu chuẩn, trong khi Six Sigma là một phương pháp luận.
C. ISO 9001 chỉ áp dụng cho ngành sản xuất, trong khi Six Sigma áp dụng cho mọi ngành.
D. ISO 9001 tập trung vào sự hài lòng của khách hàng, trong khi Six Sigma tập trung vào lợi nhuận.
134. Mục tiêu chính của việc áp dụng phương pháp ‘5S’ trong quản trị chất lượng là gì?
A. Tăng cường sự tham gia của nhân viên vào quá trình cải tiến chất lượng.
B. Tạo ra một môi trường làm việc sạch sẽ, ngăn nắp và hiệu quả.
C. Giảm thiểu chi phí sản xuất và tăng lợi nhuận.
D. Đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn chất lượng quốc tế.
135. Trong quản lý chất lượng, ‘Cost of Poor Quality (COPQ)’ là gì?
A. Chi phí để thực hiện các hoạt động kiểm tra chất lượng.
B. Chi phí liên quan đến việc sản xuất sản phẩm kém chất lượng, bao gồm chi phí sửa chữa, bảo hành, phế liệu và mất khách hàng.
C. Chi phí để đào tạo nhân viên về quản lý chất lượng.
D. Chi phí để mua các công cụ và thiết bị kiểm tra chất lượng.
136. Điều gì là mục tiêu chính của việc thực hiện đánh giá sự hài lòng của khách hàng?
A. Tìm kiếm lỗi và trừng phạt những người gây ra lỗi.
B. Đo lường mức độ hài lòng của khách hàng và xác định các lĩnh vực cần cải thiện.
C. Đảm bảo tuân thủ các quy định của pháp luật.
D. Tăng cường quyền lực của quản lý.
137. Nguyên tắc cơ bản của TQM (Quản lý chất lượng toàn diện) là gì?
A. Tập trung vào việc kiểm tra chất lượng sản phẩm cuối cùng.
B. Tập trung vào việc cải tiến liên tục tất cả các khía cạnh của tổ chức.
C. Tập trung vào việc giảm chi phí sản xuất.
D. Tập trung vào việc tăng cường quyền lực của quản lý.
138. Phương pháp ‘5 Whys’ được sử dụng để làm gì trong quản lý chất lượng?
A. Đánh giá hiệu quả của các biện pháp cải tiến.
B. Xác định nguyên nhân gốc rễ của một vấn đề.
C. Đo lường sự hài lòng của khách hàng.
D. Phân tích dữ liệu thống kê.
139. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng trong giai đoạn ‘Đo lường’ của quy trình DMAIC trong Six Sigma?
A. Biểu đồ Pareto
B. Biểu đồ kiểm soát
C. Sơ đồ nhân quả (Ishikawa)
D. Lưu đồ quy trình
140. Trong quản lý chất lượng, ‘Six Sigma Green Belt’ là gì?
A. Một công cụ thống kê được sử dụng để phân tích dữ liệu.
B. Một thành viên nhóm dự án Six Sigma, người được đào tạo về các công cụ và phương pháp Six Sigma cơ bản và tham gia vào các dự án cải tiến dưới sự hướng dẫn của Black Belt.
C. Một tiêu chuẩn chất lượng quốc tế.
D. Một hệ thống đánh giá hiệu suất làm việc của nhân viên.
141. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để lập kế hoạch và quản lý dự án cải tiến chất lượng?
A. Biểu đồ kiểm soát
B. Biểu đồ Gantt
C. Sơ đồ nhân quả (Ishikawa)
D. Lưu đồ quy trình
142. Trong quản trị chất lượng, ‘Kaizen’ có nghĩa là gì?
A. Kiểm soát chất lượng
B. Cải tiến liên tục
C. Quản lý rủi ro
D. Phân tích dữ liệu
143. Điều gì là quan trọng nhất để đảm bảo tính bền vững của các cải tiến chất lượng sau khi dự án kết thúc?
A. Tiếp tục sử dụng các công cụ và kỹ thuật quản lý chất lượng.
B. Chuẩn hóa các quy trình mới và đảm bảo sự tham gia liên tục của nhân viên.
C. Thực hiện kiểm tra chất lượng sản phẩm một cách thường xuyên.
D. Giữ bí mật các quy trình mới để tránh bị đối thủ cạnh tranh sao chép.
144. Tiêu chuẩn ISO 9001 tập trung vào khía cạnh nào của quản lý chất lượng?
A. Chất lượng sản phẩm
B. Hệ thống quản lý chất lượng
C. Sự hài lòng của khách hàng
D. Cải tiến liên tục
145. Điều gì là quan trọng nhất để đảm bảo thành công của một dự án Six Sigma?
A. Sử dụng các công cụ thống kê phức tạp.
B. Sự hỗ trợ và cam kết từ lãnh đạo cấp cao.
C. Đào tạo chuyên sâu cho tất cả nhân viên.
D. Thực hiện dự án một cách nhanh chóng.
146. Công cụ nào sau đây được sử dụng để xác định và phân tích nguyên nhân gốc rễ của một vấn đề trong quản lý chất lượng?
A. Biểu đồ kiểm soát
B. Biểu đồ Pareto
C. Sơ đồ nhân quả (Ishikawa)
D. Lưu đồ quy trình
147. Trong quản lý chất lượng, ‘Total Productive Maintenance (TPM)’ tập trung vào việc gì?
A. Tối đa hóa sản lượng sản xuất.
B. Đảm bảo rằng tất cả thiết bị và máy móc hoạt động hiệu quả và ổn định.
C. Tăng cường kiểm soát chất lượng sản phẩm cuối cùng.
D. Giảm chi phí bảo trì thiết bị.
148. Trong quản trị chất lượng, phương pháp nào tập trung vào việc giảm thiểu sự biến động trong quy trình sản xuất để cải thiện chất lượng sản phẩm?
A. Kaizen
B. Six Sigma
C. ISO 9001
D. TQM (Quản lý chất lượng toàn diện)
149. Trong quản lý chất lượng, thuật ngữ ‘Poka-yoke’ dùng để chỉ điều gì?
A. Một hệ thống đánh giá hiệu suất làm việc của nhân viên.
B. Một phương pháp ngăn ngừa lỗi xảy ra trong quá trình sản xuất.
C. Một công cụ để xác định nguyên nhân gốc rễ của vấn đề.
D. Một quy trình kiểm tra chất lượng sản phẩm cuối cùng.
150. Trong quy trình DMAIC của Six Sigma, giai đoạn nào tập trung vào việc xác định nguyên nhân gốc rễ của vấn đề?
A. Define (Xác định)
B. Measure (Đo lường)
C. Analyze (Phân tích)
D. Improve (Cải tiến)