1. Điều gì KHÔNG phải là một loại chi phí liên quan đến chất lượng?
A. Chi phí phòng ngừa
B. Chi phí đánh giá
C. Chi phí thất bại nội bộ
D. Chi phí tiếp thị
2. Trong quản trị chất lượng, ‘Poka-yoke’ là gì?
A. Một công cụ để phân tích dữ liệu
B. Một hệ thống để kiểm soát hàng tồn kho
C. Một cơ chế ngăn ngừa lỗi
D. Một phương pháp để cải tiến quy trình
3. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố của hệ thống quản lý chất lượng hiệu quả?
A. Tài liệu hóa quy trình
B. Đào tạo nhân viên
C. Đo lường và phân tích dữ liệu
D. Bỏ qua phản hồi từ khách hàng
4. Điều gì KHÔNG phải là một trong bảy công cụ cơ bản của quản lý chất lượng?
A. Biểu đồ kiểm soát
B. Biểu đồ Pareto
C. Biểu đồ xương cá (Ishikawa)
D. Phân tích SWOT
5. Trong bối cảnh quản trị chất lượng, ‘benchmarking’ có nghĩa là gì?
A. Đo lường hiệu suất của đối thủ cạnh tranh
B. So sánh hiệu suất của một tổ chức với các tổ chức hàng đầu khác
C. Thiết lập các tiêu chuẩn chất lượng tối thiểu
D. Đánh giá sự hài lòng của khách hàng
6. Trong quản trị chất lượng, thuật ngữ ‘zero defects’ có nghĩa là gì?
A. Một mục tiêu không thực tế
B. Một mục tiêu nhằm loại bỏ tất cả các sai sót
C. Một mục tiêu chấp nhận một số sai sót nhất định
D. Một mục tiêu chỉ áp dụng cho một số ngành công nghiệp
7. Tại sao sự tham gia của nhân viên lại quan trọng trong quản trị chất lượng?
A. Giúp giảm chi phí đào tạo
B. Tăng cường trách nhiệm và cải thiện tinh thần làm việc
C. Giúp đơn giản hóa quy trình quản lý
D. Giảm khối lượng công việc của quản lý
8. Trong quản trị chất lượng, ‘FMEA’ là viết tắt của gì?
A. Financial Management Evaluation Analysis
B. Failure Mode and Effects Analysis
C. Functional Management Efficiency Assessment
D. Future Market Economic Assessment
9. Vai trò của lãnh đạo trong quản trị chất lượng là gì?
A. Thực hiện kiểm tra chất lượng
B. Thiết lập tầm nhìn và thúc đẩy văn hóa chất lượng
C. Phân tích dữ liệu thống kê
D. Đào tạo nhân viên về các công cụ chất lượng
10. Mục tiêu chính của việc sử dụng biểu đồ kiểm soát trong quản trị chất lượng là gì?
A. Xác định nguyên nhân gốc rễ của vấn đề
B. Theo dõi và kiểm soát sự ổn định của quy trình
C. Đo lường sự hài lòng của khách hàng
D. Ưu tiên các cải tiến chất lượng
11. Tại sao việc đo lường chất lượng lại quan trọng?
A. Giúp giảm chi phí kiểm tra
B. Cung cấp thông tin để cải tiến
C. Giúp tăng doanh số bán hàng
D. Giúp đơn giản hóa quy trình sản xuất
12. Trong quản trị chất lượng, thuật ngữ ‘Six Sigma’ đề cập đến điều gì?
A. Một tiêu chuẩn quốc tế về hệ thống quản lý chất lượng
B. Một phương pháp cải tiến quy trình tập trung vào việc giảm thiểu sai sót
C. Một kỹ thuật thống kê để phân tích dữ liệu
D. Một công cụ để xác định nguyên nhân gốc rễ của vấn đề
13. Phương pháp ‘5 Why’s’ được sử dụng để làm gì trong quản trị chất lượng?
A. Đo lường sự hài lòng của khách hàng
B. Xác định nguyên nhân gốc rễ của vấn đề
C. Phân tích dữ liệu thống kê
D. Cải tiến quy trình sản xuất
14. ISO 9000 là gì?
A. Một phương pháp thống kê để kiểm soát chất lượng
B. Một tiêu chuẩn quốc tế về hệ thống quản lý chất lượng
C. Một công cụ để phân tích nguyên nhân gốc rễ
D. Một kỹ thuật để cải tiến quy trình
15. Trong quản trị chất lượng, ‘statistical process control’ (SPC) được sử dụng để làm gì?
A. Để xác định nguyên nhân gốc rễ của các vấn đề chất lượng
B. Để theo dõi và kiểm soát sự biến động của một quy trình
C. Để đo lường sự hài lòng của khách hàng
D. Để đánh giá hiệu quả của hệ thống quản lý chất lượng
16. Phương pháp nào sau đây tập trung vào việc giảm thiểu sự biến động trong quy trình sản xuất để cải thiện chất lượng?
A. Thiết kế thử nghiệm (DOE)
B. Kiểm soát quá trình thống kê (SPC)
C. Phân tích phương sai (ANOVA)
D. Biểu đồ Pareto
17. Điều gì KHÔNG phải là một công cụ phổ biến được sử dụng trong Six Sigma?
A. Biểu đồ Pareto
B. Biểu đồ kiểm soát
C. Biểu đồ xương cá
D. Phân tích PEST
18. Khái niệm ‘Kaizen’ trong quản trị chất lượng nhấn mạnh điều gì?
A. Sự thay đổi đột phá và nhanh chóng
B. Cải tiến liên tục và dần dần
C. Việc tuân thủ nghiêm ngặt các quy trình
D. Sự kiểm soát chất lượng toàn diện
19. Mục đích của việc thực hiện đánh giá chất lượng là gì?
A. Xác định các điểm mạnh và điểm yếu của hệ thống quản lý chất lượng
B. Trừng phạt các nhân viên vi phạm quy trình
C. Giảm chi phí sản xuất
D. Tăng doanh số bán hàng
20. Trong quản trị chất lượng, ‘PDCA’ là viết tắt của quy trình nào?
A. Plan, Do, Check, Act
B. Produce, Deliver, Control, Assess
C. Process, Design, Create, Analyze
D. Predict, Develop, Communicate, Apply
21. Tại sao việc thu thập phản hồi từ khách hàng lại quan trọng trong quản trị chất lượng?
A. Giúp giảm chi phí sản xuất
B. Cung cấp thông tin để cải tiến sản phẩm và dịch vụ
C. Giúp tăng doanh số bán hàng
D. Giúp đơn giản hóa quy trình sản xuất
22. Tại sao việc cải tiến liên tục lại quan trọng trong quản trị chất lượng?
A. Giúp giảm chi phí sản xuất
B. Giúp đáp ứng nhu cầu thay đổi của khách hàng và duy trì lợi thế cạnh tranh
C. Giúp tăng doanh số bán hàng
D. Giúp đơn giản hóa quy trình sản xuất
23. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc áp dụng hệ thống quản lý chất lượng?
A. Tăng sự hài lòng của khách hàng
B. Giảm chi phí sản xuất
C. Tăng sự phức tạp của quy trình
D. Cải thiện hiệu quả hoạt động
24. Ý nghĩa của từ viết tắt ‘TQM’ trong quản trị chất lượng là gì?
A. Total Quantity Management
B. Total Quality Management
C. Technical Quality Measurement
D. Team Quality Meeting
25. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố của văn hóa chất lượng?
A. Sự cam kết của lãnh đạo
B. Sự tham gia của nhân viên
C. Sự tập trung vào khách hàng
D. Sự tập trung vào lợi nhuận ngắn hạn
26. Trong quản trị chất lượng, ‘Six S’ là gì?
A. Một phương pháp thống kê để kiểm soát chất lượng
B. Một phương pháp để tổ chức và duy trì nơi làm việc
C. Một công cụ để phân tích nguyên nhân gốc rễ
D. Một kỹ thuật để cải tiến quy trình
27. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để xác định và ưu tiên các nguyên nhân gốc rễ của vấn đề chất lượng?
A. Biểu đồ kiểm soát
B. Lưu đồ
C. Biểu đồ Pareto
D. Biểu đồ phân tán
28. Tại sao việc quản lý mối quan hệ với nhà cung cấp lại quan trọng trong quản trị chất lượng?
A. Giúp giảm chi phí mua hàng
B. Đảm bảo chất lượng của nguyên vật liệu và dịch vụ đầu vào
C. Giúp tăng doanh số bán hàng
D. Giúp đơn giản hóa quy trình sản xuất
29. Trong quản trị chất lượng, thuật ngữ ‘DMAIC’ thường được sử dụng trong phương pháp nào?
A. ISO 9000
B. Six Sigma
C. Kaizen
D. TQM
30. Điều gì KHÔNG phải là một nguyên tắc của quản trị chất lượng?
A. Tập trung vào khách hàng
B. Cải tiến liên tục
C. Ra quyết định dựa trên trực giác
D. Sự tham gia của nhân viên
31. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc áp dụng hệ thống quản lý chất lượng?
A. Giảm chi phí sản xuất
B. Tăng sự hài lòng của khách hàng
C. Tăng doanh thu
D. Giảm sự phụ thuộc vào nhân viên
32. Biểu đồ Pareto được sử dụng để làm gì?
A. Xác định mối quan hệ giữa hai biến
B. Ưu tiên các vấn đề dựa trên tần suất xuất hiện
C. Theo dõi sự thay đổi của một biến theo thời gian
D. Kiểm soát quá trình sản xuất
33. Mục đích của việc sử dụng biểu đồ kiểm soát (Control Chart) là gì?
A. Xác định nguyên nhân gốc rễ của vấn đề
B. Theo dõi sự ổn định của quá trình
C. Ưu tiên các vấn đề cần giải quyết
D. Đánh giá sự hài lòng của khách hàng
34. Mục tiêu chính của việc thực hiện ‘Đảm bảo chất lượng’ (Quality Assurance) là gì?
A. Phát hiện lỗi sau khi sản phẩm đã hoàn thành
B. Ngăn ngừa lỗi xảy ra trong quá trình sản xuất
C. Sửa chữa lỗi nhanh chóng khi phát hiện
D. Giảm chi phí sản xuất
35. Điều gì là quan trọng nhất khi thiết lập các tiêu chuẩn chất lượng?
A. Tiêu chuẩn phải cao nhất có thể
B. Tiêu chuẩn phải đáp ứng yêu cầu của khách hàng
C. Tiêu chuẩn phải dễ dàng đạt được
D. Tiêu chuẩn phải phù hợp với ngân sách
36. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc phạm vi của quản lý chất lượng?
A. Thiết kế sản phẩm
B. Marketing sản phẩm
C. Sản xuất sản phẩm
D. Dịch vụ sau bán hàng
37. Phương pháp nào sau đây tập trung vào việc loại bỏ lãng phí trong quá trình sản xuất?
A. Six Sigma
B. Lean Manufacturing
C. Quản lý chất lượng toàn diện (TQM)
D. Đảm bảo chất lượng (Quality Assurance)
38. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để xác định nguyên nhân gốc rễ của một vấn đề chất lượng?
A. Biểu đồ kiểm soát (Control Chart)
B. Biểu đồ Pareto (Pareto Chart)
C. Sơ đồ xương cá (Fishbone Diagram)
D. Lưu đồ (Flowchart)
39. Phương pháp ‘5 Whys’ được sử dụng để làm gì trong quản lý chất lượng?
A. Đánh giá sự hài lòng của khách hàng
B. Xác định nguyên nhân gốc rễ của vấn đề
C. Đo lường hiệu quả của quy trình
D. Kiểm tra chất lượng sản phẩm cuối cùng
40. Phương pháp nào sau đây tập trung vào việc sử dụng thống kê để kiểm soát chất lượng?
A. Six Sigma
B. Lean Manufacturing
C. Quản lý chất lượng toàn diện (TQM)
D. Đảm bảo chất lượng (Quality Assurance)
41. Công cụ nào sau đây được sử dụng để thu thập và phân tích dữ liệu về nguyên nhân gây ra lỗi?
A. Biểu đồ kiểm soát (Control Chart)
B. Biểu đồ Pareto (Pareto Chart)
C. Sơ đồ xương cá (Fishbone Diagram)
D. Phiếu kiểm tra (Check Sheet)
42. Điều gì là quan trọng nhất để đảm bảo sự thành công của một dự án cải tiến chất lượng?
A. Sử dụng các công cụ và kỹ thuật phức tạp
B. Nhận được sự hỗ trợ từ lãnh đạo
C. Hoàn thành dự án nhanh chóng
D. Giảm chi phí dự án
43. Trong quản lý chất lượng, ‘Benchmarking’ là gì?
A. Việc so sánh hiệu suất với các đối thủ cạnh tranh hoặc các tổ chức hàng đầu
B. Việc kiểm tra chất lượng sản phẩm cuối cùng
C. Việc đào tạo nhân viên về quản lý chất lượng
D. Việc thiết lập các tiêu chuẩn chất lượng
44. Điều gì KHÔNG phải là một trong bảy công cụ cơ bản của quản lý chất lượng?
A. Biểu đồ kiểm soát (Control Chart)
B. Lưu đồ (Flowchart)
C. Sơ đồ xương cá (Fishbone Diagram)
D. Phân tích SWOT (SWOT Analysis)
45. Bước đầu tiên trong việc cải tiến chất lượng theo chu trình PDCA (Plan-Do-Check-Act) là gì?
A. Thực hiện các thay đổi (Do)
B. Lập kế hoạch (Plan)
C. Kiểm tra kết quả (Check)
D. Hành động để cải tiến (Act)
46. Trong quản lý chất lượng, ‘Gemba’ có nghĩa là gì?
A. Nơi làm việc thực tế
B. Văn phòng quản lý
C. Phòng thí nghiệm
D. Phòng họp
47. Phương pháp nào sau đây tập trung vào việc cải thiện quy trình bằng cách loại bỏ các bước không cần thiết?
A. Six Sigma
B. Lean Manufacturing
C. Tái cấu trúc quy trình kinh doanh (Business Process Reengineering)
D. Quản lý chất lượng toàn diện (TQM)
48. Trong quản lý chất lượng, ‘Six Sigma’ hướng đến việc đạt được mức chất lượng nào?
A. 3.4 lỗi trên một triệu cơ hội
B. 6 lỗi trên một nghìn cơ hội
C. 100 lỗi trên một triệu cơ hội
D. 1 lỗi trên một tỷ cơ hội
49. Điều gì là quan trọng nhất khi thu thập dữ liệu để phân tích chất lượng?
A. Thu thập càng nhiều dữ liệu càng tốt
B. Dữ liệu phải chính xác và đáng tin cậy
C. Dữ liệu phải được thu thập nhanh chóng
D. Dữ liệu phải được thu thập từ nhiều nguồn khác nhau
50. Mục tiêu của việc thực hiện đánh giá nội bộ (Internal Audit) trong quản lý chất lượng là gì?
A. Xác định các điểm yếu trong hệ thống quản lý chất lượng
B. Đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn và quy trình
C. Cải thiện hiệu quả của hệ thống quản lý chất lượng
D. Tất cả các đáp án trên
51. Trong quản lý chất lượng, ‘Kaizen’ có nghĩa là gì?
A. Sự thay đổi lớn và đột ngột
B. Sự cải tiến liên tục
C. Sự kiểm soát nghiêm ngặt
D. Sự chấp nhận sai sót
52. Điều gì là mục tiêu chính của việc thực hiện ‘Kiểm soát chất lượng’ (Quality Control)?
A. Ngăn ngừa lỗi xảy ra
B. Phát hiện lỗi sau khi sản phẩm đã hoàn thành
C. Cải thiện quy trình sản xuất
D. Tăng sự hài lòng của khách hàng
53. Vai trò của lãnh đạo trong quản lý chất lượng là gì?
A. Xây dựng tầm nhìn và chiến lược chất lượng
B. Cung cấp nguồn lực và hỗ trợ cho các hoạt động chất lượng
C. Khuyến khích và tạo động lực cho nhân viên tham gia vào các hoạt động chất lượng
D. Tất cả các đáp án trên
54. Tiêu chuẩn ISO 9000 là gì?
A. Tiêu chuẩn về quản lý môi trường
B. Tiêu chuẩn về an toàn lao động
C. Tiêu chuẩn về hệ thống quản lý chất lượng
D. Tiêu chuẩn về trách nhiệm xã hội
55. Trong quản lý chất lượng, ‘Poka-Yoke’ là gì?
A. Một phương pháp thống kê để kiểm soát chất lượng
B. Một kỹ thuật thiết kế để ngăn ngừa lỗi
C. Một hệ thống đánh giá hiệu suất nhân viên
D. Một quy trình kiểm tra sản phẩm cuối cùng
56. Phương pháp nào sau đây tập trung vào việc giảm thiểu sự biến động trong quá trình sản xuất để cải thiện chất lượng?
A. Kiểm soát chất lượng (Quality Control)
B. Đảm bảo chất lượng (Quality Assurance)
C. Six Sigma
D. Quản lý chất lượng toàn diện (TQM)
57. Điều gì KHÔNG phải là trách nhiệm của một chuyên gia quản lý chất lượng?
A. Thiết lập các tiêu chuẩn chất lượng
B. Đào tạo nhân viên về quản lý chất lượng
C. Kiểm tra chất lượng sản phẩm
D. Quản lý tài chính của công ty
58. Tại sao việc cải tiến liên tục lại quan trọng trong quản lý chất lượng?
A. Giúp giảm chi phí sản xuất
B. Giúp tăng sự hài lòng của khách hàng
C. Giúp duy trì khả năng cạnh tranh
D. Tất cả các đáp án trên
59. Điều nào sau đây KHÔNG phải là một nguyên tắc của Quản lý chất lượng toàn diện (TQM)?
A. Tập trung vào khách hàng
B. Cải tiến liên tục
C. Ra quyết định dựa trên trực giác
D. Sự tham gia của nhân viên
60. Trong quản lý chất lượng, ‘Zero Defects’ có nghĩa là gì?
A. Chấp nhận một số lượng lỗi nhất định
B. Cố gắng loại bỏ tất cả các lỗi
C. Tập trung vào việc sửa chữa lỗi
D. Giảm thiểu chi phí sửa chữa lỗi
61. Công cụ nào sau đây giúp hiển thị mối quan hệ giữa hai biến số để xác định xem chúng có liên quan đến nhau hay không?
A. Biểu đồ phân tán (Scatter diagram)
B. Biểu đồ Pareto
C. Biểu đồ xương cá
D. Biểu đồ kiểm soát
62. Trong phương pháp 5S, ‘Seiso’ (Sạch sẽ) có nghĩa là gì?
A. Làm sạch và loại bỏ bụi bẩn
B. Sắp xếp mọi thứ đúng vị trí
C. Duy trì sự sạch sẽ và ngăn nắp
D. Loại bỏ những thứ không cần thiết
63. Trong quản trị chất lượng, ‘vòng tròn Deming’ (PDCA) bao gồm các giai đoạn nào?
A. Lập kế hoạch, Thực hiện, Kiểm tra, Điều chỉnh
B. Đánh giá, Đo lường, Phân tích, Cải tiến
C. Xác định, Đo lường, Phân tích, Thực hiện
D. Thiết kế, Phát triển, Kiểm tra, Triển khai
64. Mục tiêu chính của việc kiểm soát chất lượng là gì?
A. Ngăn ngừa lỗi phát sinh
B. Phát hiện và sửa chữa lỗi
C. Đảm bảo sự hài lòng của khách hàng
D. Tối ưu hóa chi phí sản xuất
65. Đâu là một trong những lợi ích của việc áp dụng tiêu chuẩn ISO 9001?
A. Nâng cao uy tín và khả năng cạnh tranh
B. Giảm chi phí sản xuất
C. Tăng năng suất lao động
D. Tất cả các đáp án trên
66. Trong Six Sigma, giai đoạn ‘Define’ (Xác định) tập trung vào điều gì?
A. Xác định vấn đề và mục tiêu
B. Đo lường hiệu suất hiện tại
C. Phân tích nguyên nhân gốc rễ
D. Cải tiến quy trình
67. Lợi ích chính của việc sử dụng biểu đồ kiểm soát (Control chart) là gì?
A. Xác định nguyên nhân gốc rễ của vấn đề
B. Theo dõi và kiểm soát quá trình sản xuất
C. Xác định các vấn đề chất lượng quan trọng nhất
D. Cải thiện sự hài lòng của khách hàng
68. Phương pháp nào sau đây nhấn mạnh sự tham gia của tất cả nhân viên vào việc cải tiến chất lượng?
A. Six Sigma
B. Kaizen
C. TQM (Quản lý chất lượng toàn diện)
D. 5S
69. Tiêu chuẩn ISO 9001 tập trung vào vấn đề nào trong quản trị chất lượng?
A. Quản lý môi trường
B. Hệ thống quản lý chất lượng
C. An toàn lao động
D. Trách nhiệm xã hội
70. Phương pháp 5S trong quản trị chất lượng bao gồm các yếu tố nào?
A. Sàng lọc, Sắp xếp, Sạch sẽ, Săn sóc, Sẵn sàng
B. Tiêu chuẩn hóa, Thực hiện, Kiểm tra, Đánh giá, Duy trì
C. Đo lường, Phân tích, Cải tiến, Kiểm soát, Tuân thủ
D. Lập kế hoạch, Thực hiện, Kiểm tra, Điều chỉnh, Sửa chữa
71. Đâu là lợi ích của việc áp dụng hệ thống quản lý chất lượng?
A. Giảm chi phí sản xuất
B. Tăng năng suất lao động
C. Nâng cao sự hài lòng của khách hàng
D. Tất cả các đáp án trên
72. Công cụ nào sau đây giúp xác định các vấn đề chất lượng quan trọng nhất cần giải quyết?
A. Biểu đồ Pareto
B. Biểu đồ xương cá (Ishikawa)
C. Lưu đồ
D. Biểu đồ kiểm soát
73. Trong quản trị chất lượng, ‘đảm bảo chất lượng’ (Quality Assurance) tập trung vào điều gì?
A. Ngăn ngừa lỗi
B. Phát hiện lỗi
C. Sửa chữa lỗi
D. Kiểm tra lỗi
74. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo thành công của TQM (Quản lý chất lượng toàn diện)?
A. Sự hỗ trợ của lãnh đạo
B. Sử dụng các công cụ thống kê
C. Áp dụng công nghệ mới
D. Tăng cường kiểm tra chất lượng
75. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để xác định nguyên nhân gốc rễ của vấn đề chất lượng?
A. Biểu đồ Pareto
B. Lưu đồ
C. Biểu đồ xương cá (Ishikawa)
D. Phiếu kiểm tra
76. Đâu là mục tiêu của việc thực hiện Kaizen?
A. Cải tiến liên tục và loại bỏ lãng phí
B. Kiểm soát chất lượng sản phẩm cuối cùng
C. Đảm bảo tuân thủ tiêu chuẩn ISO
D. Tăng cường kiểm tra chất lượng
77. Trong Six Sigma, ‘DMAIC’ là viết tắt của những giai đoạn nào?
A. Define, Measure, Analyze, Improve, Control
B. Design, Measure, Analyze, Implement, Control
C. Develop, Measure, Apply, Innovate, Communicate
D. Determine, Monitor, Assess, Improve, Change
78. Trong phương pháp 5S, ‘Seiketsu’ (Săn sóc) có nghĩa là gì?
A. Duy trì sự sạch sẽ và ngăn nắp
B. Loại bỏ những thứ không cần thiết
C. Sắp xếp mọi thứ đúng vị trí
D. Tuân thủ các quy tắc và tiêu chuẩn
79. Trong Six Sigma, giai đoạn ‘Control’ (Kiểm soát) tập trung vào điều gì?
A. Duy trì các cải tiến đã đạt được
B. Xác định nguyên nhân gốc rễ
C. Đo lường hiệu suất
D. Phân tích dữ liệu
80. Phương pháp nào sau đây tập trung vào việc loại bỏ lãng phí và cải thiện hiệu quả trong sản xuất?
A. Lean Manufacturing
B. Six Sigma
C. TQM
D. 5S
81. Đâu là một trong những trách nhiệm chính của bộ phận quản lý chất lượng?
A. Đảm bảo sản phẩm đáp ứng tiêu chuẩn chất lượng
B. Tối ưu hóa chi phí sản xuất
C. Tăng cường quảng bá sản phẩm
D. Quản lý nhân sự
82. Phương pháp nào sau đây tập trung vào việc cải thiện quy trình thông qua việc giảm thiểu thời gian chờ đợi và dòng chảy liên tục?
A. Lean Manufacturing
B. Six Sigma
C. TQM
D. 5S
83. Đâu không phải là một nguyên tắc của TQM (Quản lý chất lượng toàn diện)?
A. Tập trung vào khách hàng
B. Cải tiến liên tục
C. Ra quyết định dựa trên trực giác
D. Sự tham gia của nhân viên
84. Khái niệm ‘Kaizen’ trong quản trị chất lượng có ý nghĩa gì?
A. Cải tiến liên tục
B. Kiểm soát chất lượng
C. Đảm bảo chất lượng
D. Hoạch định chất lượng
85. Công cụ nào sau đây được sử dụng để theo dõi và kiểm soát quá trình sản xuất theo thời gian?
A. Biểu đồ kiểm soát (Control chart)
B. Biểu đồ phân tán (Scatter diagram)
C. Biểu đồ Pareto
D. Lưu đồ
86. Trong quản trị chất lượng, ‘cải tiến liên tục’ (Continuous Improvement) có nghĩa là gì?
A. Thực hiện các thay đổi nhỏ và thường xuyên để cải thiện quy trình
B. Thay đổi lớn và đột ngột để cải thiện hiệu suất
C. Duy trì trạng thái hiện tại của quy trình
D. Loại bỏ tất cả các quy trình hiện tại
87. Trong quản trị chất lượng, ‘chất lượng’ được định nghĩa tốt nhất là gì?
A. Sự phù hợp với yêu cầu của khách hàng
B. Sản phẩm không có lỗi
C. Sản phẩm có giá trị cao
D. Sản phẩm được sản xuất đúng thời hạn
88. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để thu thập dữ liệu về các vấn đề chất lượng?
A. Phiếu kiểm tra (Check sheet)
B. Biểu đồ Pareto
C. Biểu đồ xương cá
D. Lưu đồ
89. Phương pháp nào sau đây tập trung vào việc giảm thiểu sự biến động trong quá trình sản xuất để cải thiện chất lượng?
A. Kaizen
B. Six Sigma
C. 5S
D. TQM
90. Điểm khác biệt chính giữa ‘kiểm soát chất lượng’ (Quality Control) và ‘đảm bảo chất lượng’ (Quality Assurance) là gì?
A. Kiểm soát chất lượng tập trung vào phát hiện lỗi, đảm bảo chất lượng tập trung vào ngăn ngừa lỗi
B. Kiểm soát chất lượng tập trung vào ngăn ngừa lỗi, đảm bảo chất lượng tập trung vào phát hiện lỗi
C. Kiểm soát chất lượng tập trung vào khách hàng, đảm bảo chất lượng tập trung vào quy trình
D. Kiểm soát chất lượng tập trung vào quy trình, đảm bảo chất lượng tập trung vào khách hàng
91. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố của văn hóa chất lượng trong một tổ chức?
A. Cam kết cải tiến liên tục
B. Tập trung vào khách hàng
C. Chấp nhận lỗi như một phần không thể tránh khỏi của quy trình
D. Sự tham gia của tất cả nhân viên
92. Mục tiêu của việc sử dụng kỹ thuật ‘Value Stream Mapping’ là gì?
A. Đánh giá rủi ro tài chính
B. Xác định và loại bỏ lãng phí trong quy trình
C. Đo lường sự hài lòng của khách hàng
D. Quản lý chuỗi cung ứng
93. Trong quản lý chất lượng, ‘FMEA’ là viết tắt của cụm từ nào?
A. Final Material Engineering Analysis
B. Failure Mode and Effects Analysis
C. Future Manufacturing and Efficiency Assessment
D. Functional Management and Enterprise Architecture
94. Công cụ nào sau đây được sử dụng để theo dõi hiệu suất của một quy trình theo thời gian và xác định xem quy trình có ổn định hay không?
A. Biểu đồ Pareto (Pareto Chart)
B. Biểu đồ kiểm soát (Control Chart)
C. Biểu đồ nhân quả (Cause-and-Effect Diagram)
D. Lưu đồ (Flowchart)
95. Trong quản lý chất lượng, ‘Gemba’ đề cập đến điều gì?
A. Văn phòng của giám đốc điều hành
B. Nơi làm việc thực tế nơi tạo ra giá trị
C. Phòng họp
D. Phòng thí nghiệm nghiên cứu và phát triển
96. Điểm khác biệt chính giữa kiểm soát chất lượng (QC) và đảm bảo chất lượng (QA) là gì?
A. QC tập trung vào việc ngăn ngừa lỗi, trong khi QA tập trung vào việc phát hiện lỗi.
B. QC tập trung vào việc phát hiện lỗi, trong khi QA tập trung vào việc ngăn ngừa lỗi.
C. QC là trách nhiệm của quản lý, trong khi QA là trách nhiệm của công nhân.
D. QC là một phần của QA.
97. Nguyên tắc nào sau đây KHÔNG phải là một phần của Quản lý chất lượng toàn diện (TQM)?
A. Tập trung vào khách hàng
B. Cải tiến liên tục
C. Ra quyết định dựa trên trực giác
D. Sự tham gia của nhân viên
98. Công cụ nào sau đây giúp xác định các bước trong một quy trình và các điểm có thể xảy ra vấn đề?
A. Biểu đồ Pareto (Pareto Chart)
B. Biểu đồ kiểm soát (Control Chart)
C. Biểu đồ nhân quả (Cause-and-Effect Diagram)
D. Lưu đồ (Flowchart)
99. Mục tiêu chính của việc sử dụng biểu đồ kiểm soát (Control Chart) là gì?
A. Xác định nguyên nhân gốc rễ của vấn đề
B. Theo dõi sự hài lòng của khách hàng
C. Đánh giá hiệu suất của nhân viên
D. Phát hiện sự biến động bất thường trong quy trình
100. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc áp dụng hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn ISO 9000?
A. Cải thiện sự hài lòng của khách hàng
B. Tăng hiệu quả hoạt động
C. Giảm chi phí sản xuất
D. Đảm bảo lợi nhuận cao hơn cho cổ đông
101. ISO 9000 là tiêu chuẩn quốc tế về điều gì?
A. Quản lý môi trường
B. Quản lý an toàn lao động
C. Quản lý chất lượng
D. Quản lý tài chính
102. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo thành công của một chương trình Quản lý chất lượng toàn diện (TQM)?
A. Sự tham gia của tất cả nhân viên
B. Việc sử dụng các công cụ thống kê phức tạp
C. Sự đầu tư lớn vào công nghệ mới
D. Sự hỗ trợ và cam kết của lãnh đạo cấp cao
103. Đâu là mục tiêu chính của việc thực hiện đánh giá nội bộ chất lượng?
A. Tìm kiếm lỗi để trừng phạt nhân viên
B. Xác định các cơ hội cải tiến và đảm bảo tuân thủ tiêu chuẩn
C. So sánh hiệu suất với đối thủ cạnh tranh
D. Giảm chi phí đào tạo nhân viên
104. Đâu là bước đầu tiên trong việc thực hiện một dự án cải tiến chất lượng sử dụng phương pháp DMAIC?
A. Kiểm soát (Control)
B. Đo lường (Measure)
C. Xác định (Define)
D. Phân tích (Analyze)
105. Đâu là vai trò của việc quản lý chất lượng trong việc cải thiện sự hài lòng của khách hàng?
A. Giảm giá sản phẩm
B. Tăng cường quảng cáo
C. Đảm bảo sản phẩm và dịch vụ đáp ứng hoặc vượt quá mong đợi của khách hàng
D. Tăng cường kiểm soát nhân viên
106. Lợi ích chính của việc sử dụng biểu đồ phân tán (Scatter Diagram) là gì?
A. Xác định nguyên nhân gốc rễ của vấn đề
B. Xác định mối quan hệ giữa hai biến
C. Theo dõi hiệu suất của một quy trình theo thời gian
D. Đánh giá sự hài lòng của khách hàng
107. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng trong quản lý chất lượng để xác định, phân tích và ưu tiên các nguyên nhân tiềm ẩn của một vấn đề?
A. Biểu đồ kiểm soát (Control Chart)
B. Biểu đồ Pareto (Pareto Chart)
C. Biểu đồ nhân quả (Cause-and-Effect Diagram)
D. Lưu đồ (Flowchart)
108. Trong quản lý chất lượng, ‘Benchmarking’ có nghĩa là gì?
A. Việc kiểm tra chất lượng sản phẩm cuối cùng
B. Việc so sánh quy trình và hiệu suất với các tổ chức tốt nhất
C. Việc đào tạo nhân viên mới
D. Việc đánh giá sự hài lòng của khách hàng
109. Điều gì KHÔNG phải là một trong 7 công cụ cơ bản của quản lý chất lượng?
A. Biểu đồ kiểm soát
B. Biểu đồ Pareto
C. Biểu đồ nhân quả
D. Bảng điểm cân bằng (Balanced Scorecard)
110. Phương pháp nào sau đây tập trung vào việc cải thiện chất lượng bằng cách giảm thiểu sự biến động trong quy trình?
A. Kiểm soát chất lượng (Quality Control)
B. Đảm bảo chất lượng (Quality Assurance)
C. Quản lý chất lượng toàn diện (Total Quality Management)
D. Six Sigma
111. Mục đích chính của việc sử dụng ‘5 Whys’ là gì?
A. Tìm kiếm nguyên nhân gốc rễ của một vấn đề
B. Đánh giá sự hài lòng của khách hàng
C. Đo lường hiệu suất của nhân viên
D. Xác định các cơ hội để giảm chi phí
112. Biểu đồ Pareto được sử dụng để làm gì?
A. Xác định nguyên nhân gốc rễ của vấn đề
B. Ưu tiên các vấn đề hoặc nguyên nhân quan trọng nhất
C. Theo dõi hiệu suất của một quy trình theo thời gian
D. Đánh giá sự hài lòng của khách hàng
113. Trong quản lý chất lượng, ‘Kaizen’ đề cập đến điều gì?
A. Sự thay đổi đột ngột và lớn trong quy trình
B. Sự cải tiến liên tục và nhỏ trong quy trình
C. Việc kiểm tra chất lượng cuối cùng
D. Việc đào tạo nhân viên mới
114. Trong quản lý chất lượng, ‘5S’ là một phương pháp để làm gì?
A. Đánh giá rủi ro
B. Cải thiện năng suất
C. Sắp xếp và duy trì nơi làm việc gọn gàng
D. Quản lý thời gian
115. Phương pháp nào sau đây tập trung vào việc xác định và loại bỏ các nguyên nhân gây ra khuyết tật và biến động trong quy trình sản xuất?
A. Kiểm soát chất lượng (Quality Control)
B. Đảm bảo chất lượng (Quality Assurance)
C. Quản lý chất lượng toàn diện (Total Quality Management)
D. Six Sigma
116. Mục tiêu của việc thực hiện Six Sigma là gì?
A. Giảm chi phí sản xuất
B. Tăng sự hài lòng của khách hàng
C. Đạt được chất lượng gần như hoàn hảo bằng cách giảm thiểu sai sót
D. Cải thiện năng suất lao động
117. Trong quản lý chất lượng, ‘Zero Defects’ có nghĩa là gì?
A. Chấp nhận một số lượng lỗi nhất định
B. Phấn đấu để loại bỏ tất cả các lỗi
C. Tập trung vào việc sửa chữa lỗi sau khi chúng xảy ra
D. Đánh giá mức độ hài lòng của khách hàng
118. Công cụ nào sau đây được sử dụng để thu thập và phân tích dữ liệu về các vấn đề chất lượng?
A. Biểu đồ kiểm soát (Control Chart)
B. Phiếu kiểm tra (Check Sheet)
C. Biểu đồ nhân quả (Cause-and-Effect Diagram)
D. Lưu đồ (Flowchart)
119. Trong quản lý chất lượng, thuật ngữ ‘CTQ’ viết tắt của cụm từ nào?
A. Cost to Quality
B. Critical to Quality
C. Control Total Quality
D. Continuous Total Quality
120. Trong bối cảnh quản lý chất lượng, ‘Poka-yoke’ có nghĩa là gì?
A. Một phương pháp thống kê để phân tích dữ liệu.
B. Một hệ thống để theo dõi sự hài lòng của khách hàng.
C. Một cơ chế chống lỗi để ngăn ngừa sai sót.
D. Một chương trình đào tạo cho nhân viên.
121. Loại chi phí nào sau đây liên quan đến việc ngăn ngừa các lỗi xảy ra trong quá trình sản xuất?
A. Chi phí thẩm định.
B. Chi phí phòng ngừa.
C. Chi phí sai hỏng nội bộ.
D. Chi phí sai hỏng bên ngoài.
122. Điều gì là mục tiêu chính của việc thực hiện ‘Benchmarking’ trong quản lý chất lượng?
A. Để giảm chi phí sản xuất.
B. Để tuân thủ các quy định pháp luật.
C. Để xác định và áp dụng các thực tiễn tốt nhất.
D. Để tăng cường kiểm tra chất lượng.
123. Điều gì KHÔNG phải là một trong 7 công cụ cơ bản của quản lý chất lượng?
A. Lưu đồ (Flowchart).
B. Biểu đồ kiểm soát (Control Chart).
C. Biểu đồ xương cá (Fishbone Diagram).
D. Phân tích SWOT (SWOT Analysis).
124. Điểm khác biệt chính giữa kiểm soát chất lượng (QC) và đảm bảo chất lượng (QA) là gì?
A. QC tập trung vào sản phẩm, QA tập trung vào quy trình.
B. QC là hoạt động phòng ngừa, QA là hoạt động khắc phục.
C. QC do nhân viên sản xuất thực hiện, QA do quản lý thực hiện.
D. QC chỉ áp dụng cho sản xuất, QA áp dụng cho mọi lĩnh vực.
125. Mục đích chính của việc thực hiện đánh giá nội bộ chất lượng là gì?
A. Để so sánh hiệu suất với các đối thủ cạnh tranh.
B. Để xác định điểm mạnh và điểm yếu của hệ thống quản lý chất lượng.
C. Để chuẩn bị cho đánh giá từ bên ngoài.
D. Để trừng phạt các nhân viên không tuân thủ quy trình.
126. Phương pháp quản lý chất lượng toàn diện (TQM) nhấn mạnh yếu tố nào là quan trọng nhất?
A. Kiểm tra chất lượng sản phẩm cuối cùng
B. Sự tham gia của tất cả nhân viên
C. Áp dụng công nghệ hiện đại
D. Giảm chi phí sản xuất
127. Trong bối cảnh quản trị chất lượng, ‘Kaizen’ có nghĩa là gì?
A. Kiểm soát chất lượng
B. Cải tiến liên tục
C. Quản lý rủi ro
D. Phân tích dữ liệu
128. Đâu là mục tiêu chính của việc áp dụng phương pháp 5S trong quản lý chất lượng?
A. Tăng cường kiểm tra chất lượng
B. Cải thiện năng suất và an toàn
C. Giảm chi phí bảo trì
D. Nâng cao sự hài lòng của nhân viên
129. Khi nào nên sử dụng biểu đồ phân tán (Scatter Diagram) trong quản lý chất lượng?
A. Để so sánh tần suất của các loại lỗi khác nhau.
B. Để xác định mối quan hệ giữa hai biến số.
C. Để theo dõi sự thay đổi của một quá trình theo thời gian.
D. Để xác định các nguyên nhân gốc rễ của một vấn đề.
130. So sánh ISO 9000 và ISO 9001, điểm khác biệt chính là gì?
A. ISO 9000 là tiêu chuẩn cho sản phẩm, ISO 9001 cho dịch vụ.
B. ISO 9000 là tiêu chuẩn cho doanh nghiệp nhỏ, ISO 9001 cho doanh nghiệp lớn.
C. ISO 9000 là bộ tiêu chuẩn, ISO 9001 là yêu cầu để chứng nhận.
D. ISO 9000 tập trung vào môi trường, ISO 9001 vào chất lượng.
131. Chi phí nào sau đây KHÔNG được coi là chi phí của chất lượng?
A. Chi phí đào tạo nhân viên.
B. Chi phí kiểm tra sản phẩm.
C. Chi phí bảo hành sản phẩm.
D. Chi phí marketing sản phẩm.
132. Khái niệm ‘Zero Defects’ (Không sai sót) nhấn mạnh điều gì?
A. Chấp nhận một tỷ lệ lỗi nhỏ là không thể tránh khỏi.
B. Cố gắng giảm thiểu sai sót đến mức có thể.
C. Loại bỏ hoàn toàn mọi sai sót trong quá trình sản xuất.
D. Tập trung vào việc sửa chữa sai sót hơn là ngăn ngừa chúng.
133. Trong DMAIC của Six Sigma, giai đoạn ‘Improve’ (Cải tiến) tập trung vào điều gì?
A. Xác định vấn đề cần giải quyết.
B. Đo lường hiệu suất hiện tại của quy trình.
C. Phát triển và thực hiện các giải pháp để cải thiện quy trình.
D. Kiểm soát các cải tiến để duy trì hiệu quả.
134. Trong quản lý chất lượng, ‘Gemba’ đề cập đến điều gì?
A. Văn phòng của quản lý cấp cao.
B. Nơi làm việc thực tế.
C. Phòng thí nghiệm nghiên cứu và phát triển.
D. Phòng họp.
135. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một nguyên tắc của TQM?
A. Tập trung vào khách hàng.
B. Cải tiến liên tục.
C. Ra quyết định dựa trên trực giác.
D. Sự tham gia của nhân viên.
136. Phương pháp ‘Six Sigma’ tập trung vào việc giảm thiểu điều gì?
A. Chi phí sản xuất.
B. Thời gian sản xuất.
C. Sự biến động trong quy trình.
D. Số lượng nhân viên.
137. Công cụ nào sau đây được sử dụng để ưu tiên các vấn đề hoặc nguyên nhân dựa trên tần suất xuất hiện của chúng?
A. Biểu đồ kiểm soát.
B. Biểu đồ phân tán.
C. Biểu đồ Pareto.
D. Lưu đồ.
138. Loại chi phí nào sau đây liên quan đến việc phát hiện và sửa chữa các sản phẩm lỗi trước khi chúng đến tay khách hàng?
A. Chi phí phòng ngừa (Prevention costs)
B. Chi phí thẩm định (Appraisal costs)
C. Chi phí sai hỏng nội bộ (Internal failure costs)
D. Chi phí sai hỏng bên ngoài (External failure costs)
139. Công cụ thống kê nào sau đây được sử dụng để theo dõi sự thay đổi của một quá trình theo thời gian và xác định các biến động bất thường?
A. Biểu đồ Pareto
B. Biểu đồ phân tán (Scatter Plot)
C. Biểu đồ kiểm soát (Control Chart)
D. Histogram
140. Trong Six Sigma, giai đoạn ‘Kiểm soát’ (Control) nhằm mục đích gì?
A. Xác định vấn đề
B. Đo lường hiệu suất
C. Duy trì cải tiến
D. Phân tích nguyên nhân
141. Phương pháp nào sau đây tập trung vào việc cải tiến liên tục các quy trình bằng cách loại bỏ lãng phí và tăng hiệu quả?
A. Six Sigma
B. ISO 9001
C. Lean Manufacturing
D. Total Quality Management (TQM)
142. Trong quản lý chất lượng, thuật ngữ ‘Voice of the Customer’ (VOC) đề cập đến điều gì?
A. Ý kiến của các chuyên gia tư vấn chất lượng.
B. Phản hồi và yêu cầu của khách hàng.
C. Tiêu chuẩn chất lượng do cơ quan quản lý quy định.
D. Mục tiêu chất lượng do ban lãnh đạo đặt ra.
143. Điều gì là mục tiêu chính của việc thực hiện kiểm soát quá trình bằng thống kê (SPC)?
A. Để loại bỏ hoàn toàn mọi sai sót.
B. Để theo dõi và kiểm soát sự biến động của quá trình.
C. Để giảm chi phí kiểm tra.
D. Để tăng tốc độ sản xuất.
144. Công cụ nào sau đây giúp xác định các nguyên nhân tiềm ẩn của một vấn đề bằng cách đặt câu hỏi ‘Tại sao’ liên tục?
A. Biểu đồ Pareto.
B. Phân tích 5 Whys.
C. Biểu đồ kiểm soát.
D. Lưu đồ.
145. Trong Lean Manufacturing, ‘Muda’ đề cập đến điều gì?
A. Sự cải tiến.
B. Sự lãng phí.
C. Sự tiêu chuẩn hóa.
D. Sự hợp tác.
146. Trong quản lý chất lượng, ‘Poka-yoke’ là gì?
A. Một phương pháp kiểm tra thống kê
B. Một hệ thống bảo trì phòng ngừa
C. Một cơ chế chống lỗi
D. Một quy trình đánh giá rủi ro
147. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để xác định và phân tích các nguyên nhân gốc rễ của vấn đề chất lượng?
A. Biểu đồ kiểm soát (Control Chart)
B. Biểu đồ Pareto (Pareto Chart)
C. Biểu đồ xương cá (Fishbone Diagram)
D. Lưu đồ (Flowchart)
148. Tiêu chuẩn ISO 9001 tập trung vào khía cạnh nào của quản trị chất lượng?
A. Cải tiến liên tục quy trình
B. Sự hài lòng của khách hàng
C. Hệ thống quản lý chất lượng
D. Kiểm soát chất lượng sản phẩm
149. Trong quản lý chất lượng, ‘Six Sigma’ tương ứng với mức chất lượng nào?
A. 3.4 lỗi trên một triệu cơ hội.
B. 6 lỗi trên một nghìn cơ hội.
C. 100 lỗi trên một triệu cơ hội.
D. 1 lỗi trên một tỷ cơ hội.
150. Điều gì là quan trọng nhất khi thiết lập các chỉ số đo lường chất lượng (KPIs)?
A. Chọn các chỉ số dễ đo lường.
B. Chọn các chỉ số được sử dụng bởi các đối thủ cạnh tranh.
C. Chọn các chỉ số liên quan trực tiếp đến mục tiêu chất lượng.
D. Chọn các chỉ số có thể cải thiện nhanh chóng.