1. Khái niệm `normalization` (chuẩn hóa) trong cơ sở dữ liệu nhằm mục đích gì?
A. Tăng tốc độ truy vấn.
B. Giảm thiểu sự dư thừa dữ liệu và cải thiện tính toàn vẹn dữ liệu.
C. Tăng dung lượng lưu trữ.
D. Thay đổi giao diện người dùng.
2. Trong SQL, `EXCEPT` (trừ) được sử dụng để làm gì?
A. Kết hợp các hàng từ hai hoặc nhiều bảng.
B. Lấy các hàng xuất hiện trong truy vấn SELECT đầu tiên nhưng không xuất hiện trong truy vấn SELECT thứ hai.
C. Lấy các hàng xuất hiện trong cả hai truy vấn SELECT.
D. Lọc các hàng thỏa mãn một điều kiện nhất định.
3. Trong cơ sở dữ liệu quan hệ, `entity` (thực thể) là gì?
A. Một hàng trong bảng.
B. Một cột trong bảng.
C. Một đối tượng hoặc sự kiện mà dữ liệu được lưu trữ về nó.
D. Một mối quan hệ giữa các bảng.
4. Chức năng của `INDEX` (chỉ mục) trong cơ sở dữ liệu là gì?
A. Lưu trữ dữ liệu.
B. Tăng tốc độ truy vấn bằng cách cho phép truy cập nhanh đến dữ liệu.
C. Xóa dữ liệu.
D. Thay đổi cấu trúc bảng.
5. Mục đích chính của việc chuẩn hóa cơ sở dữ liệu là gì?
A. Tăng tốc độ truy vấn dữ liệu.
B. Giảm thiểu sự dư thừa dữ liệu và cải thiện tính toàn vẹn dữ liệu.
C. Tăng dung lượng lưu trữ của cơ sở dữ liệu.
D. Thay đổi giao diện người dùng của cơ sở dữ liệu.
6. Mục đích của việc sử dụng các công cụ `ETL` (Extract, Transform, Load) trong cơ sở dữ liệu là gì?
A. Thiết kế giao diện người dùng.
B. Trích xuất, biến đổi và tải dữ liệu vào kho dữ liệu.
C. Xử lý các giao dịch trực tuyến.
D. Quản lý dữ liệu trong thời gian thực.
7. Tính chất ACID trong giao tác cơ sở dữ liệu đảm bảo điều gì?
A. Khả năng mở rộng của cơ sở dữ liệu.
B. Tính nhất quán, tin cậy và an toàn của dữ liệu trong quá trình xử lý giao tác.
C. Tốc độ truy vấn dữ liệu.
D. Giao diện người dùng thân thiện.
8. Trong mô hình dữ liệu quan hệ, `relationship` (mối quan hệ) giữa các thực thể được biểu diễn như thế nào?
A. Bằng cách sử dụng các bảng khác nhau.
B. Bằng cách sử dụng các khóa ngoại (foreign keys) trong các bảng.
C. Bằng cách sử dụng các cột có cùng tên.
D. Bằng cách sử dụng chỉ mục.
9. Trong môi trường cơ sở dữ liệu, `data security` (bảo mật dữ liệu) bao gồm những khía cạnh nào?
A. Chỉ tập trung vào việc lưu trữ dữ liệu.
B. Chỉ tập trung vào việc thiết kế giao diện người dùng.
C. Bao gồm các biện pháp để bảo vệ dữ liệu khỏi truy cập trái phép, mất mát, thay đổi hoặc phá hủy.
D. Chỉ tập trung vào việc cải thiện hiệu năng truy vấn.
10. Mục đích của việc sao lưu và phục hồi (backup and recovery) trong cơ sở dữ liệu là gì?
A. Thay đổi cấu trúc bảng.
B. Bảo vệ dữ liệu trước các sự cố và khôi phục dữ liệu trong trường hợp mất mát.
C. Tăng tốc độ truy vấn.
D. Thay đổi giao diện người dùng.
11. Mục đích của việc sử dụng các stored procedure (thủ tục lưu trữ) trong cơ sở dữ liệu là gì?
A. Tăng dung lượng lưu trữ.
B. Đóng gói các logic nghiệp vụ để tái sử dụng và cải thiện hiệu suất.
C. Thay đổi cấu trúc bảng.
D. Thay đổi giao diện người dùng.
12. Trong kiến trúc client-server của cơ sở dữ liệu, server (máy chủ) có vai trò gì?
A. Cung cấp giao diện người dùng.
B. Lưu trữ và quản lý dữ liệu, xử lý các yêu cầu từ client.
C. Xử lý các truy vấn SQL.
D. Tạo báo cáo.
13. Sự khác biệt chính giữa `PRIMARY KEY` (khóa chính) và `UNIQUE KEY` (khóa duy nhất) là gì?
A. `PRIMARY KEY` không cho phép giá trị NULL, trong khi `UNIQUE KEY` cho phép.
B. `UNIQUE KEY` không cho phép giá trị NULL, trong khi `PRIMARY KEY` cho phép.
C. Không có sự khác biệt.
D. `PRIMARY KEY` có thể có nhiều cột, trong khi `UNIQUE KEY` chỉ có một cột.
14. Mục đích của việc sử dụng `distributed database` (cơ sở dữ liệu phân tán) là gì?
A. Giảm dung lượng lưu trữ.
B. Tăng khả năng mở rộng, khả năng chịu lỗi và hiệu suất bằng cách phân phối dữ liệu trên nhiều máy chủ.
C. Thay đổi giao diện người dùng.
D. Giảm chi phí.
15. Trong cơ sở dữ liệu, `data dictionary` (từ điển dữ liệu) chứa thông tin gì?
A. Dữ liệu thực tế được lưu trữ trong các bảng.
B. Thông tin về cấu trúc của cơ sở dữ liệu, chẳng hạn như định nghĩa bảng, kiểu dữ liệu, ràng buộc và quyền truy cập.
C. Các truy vấn SQL được sử dụng.
D. Giao diện người dùng của cơ sở dữ liệu.
16. Vai trò của `trigger` (bộ kích hoạt) trong cơ sở dữ liệu là gì?
A. Tăng tốc độ truy vấn.
B. Thực thi tự động một tập hợp các lệnh khi một sự kiện cụ thể xảy ra trong cơ sở dữ liệu.
C. Lưu trữ dữ liệu.
D. Thay đổi cấu trúc bảng.
17. Trong SQL, mệnh đề `WHERE` được sử dụng để làm gì?
A. Sắp xếp kết quả trả về.
B. Chọn các hàng thỏa mãn một điều kiện nhất định.
C. Gộp các hàng có cùng giá trị trong một cột.
D. Xóa dữ liệu khỏi bảng.
18. Khái niệm `OLAP` (Online Analytical Processing) trong cơ sở dữ liệu được sử dụng để làm gì?
A. Xử lý các giao dịch trực tuyến.
B. Phân tích dữ liệu đa chiều, thường được sử dụng trong kho dữ liệu.
C. Lưu trữ dữ liệu giao dịch.
D. Thiết kế giao diện người dùng.
19. Mệnh đề `JOIN` trong SQL được sử dụng để làm gì?
A. Thêm dữ liệu vào bảng.
B. Kết hợp các hàng từ hai hoặc nhiều bảng dựa trên một điều kiện liên quan.
C. Xóa các hàng khỏi bảng.
D. Sắp xếp dữ liệu trong một bảng.
20. Mục đích của việc sử dụng các `view` (khung nhìn) trong cơ sở dữ liệu là gì?
A. Lưu trữ dữ liệu.
B. Cung cấp một cách xem dữ liệu được tùy chỉnh và đơn giản hóa, đồng thời ẩn đi sự phức tạp của cấu trúc bảng thực tế.
C. Thay đổi cấu trúc bảng.
D. Tăng tốc độ truy vấn.
21. Trong cơ sở dữ liệu, `attribute` (thuộc tính) là gì?
A. Một bảng trong cơ sở dữ liệu.
B. Một hàng trong bảng.
C. Một đặc điểm hoặc thuộc tính của một thực thể.
D. Một mối quan hệ giữa các bảng.
22. Vai trò của `database administrator` (DBA – người quản trị cơ sở dữ liệu) là gì?
A. Thiết kế và duy trì cơ sở dữ liệu, đảm bảo tính bảo mật, hiệu năng và tính khả dụng của dữ liệu.
B. Chỉ phát triển các ứng dụng người dùng.
C. Chỉ tạo báo cáo.
D. Chỉ nhập dữ liệu.
23. Trong SQL, mệnh đề `GROUP BY` được sử dụng để làm gì?
A. Lọc dữ liệu.
B. Sắp xếp dữ liệu.
C. Gộp các hàng có cùng giá trị trong một hoặc nhiều cột.
D. Thêm dữ liệu vào bảng.
24. Trong cơ sở dữ liệu, `data governance` (quản trị dữ liệu) là gì?
A. Việc thiết kế giao diện người dùng.
B. Tập hợp các quy trình, vai trò và tiêu chuẩn để quản lý và sử dụng dữ liệu một cách hiệu quả và an toàn.
C. Quá trình khai thác dữ liệu.
D. Lưu trữ dữ liệu.
25. Trong cơ sở dữ liệu, khái niệm `data warehouse` (kho dữ liệu) dùng để làm gì?
A. Lưu trữ dữ liệu giao dịch trực tuyến.
B. Lưu trữ dữ liệu lịch sử từ nhiều nguồn khác nhau để phân tích và báo cáo.
C. Quản lý dữ liệu trong thời gian thực.
D. Thiết kế giao diện người dùng.
26. Trong SQL, `INTERSECT` (giao) được sử dụng để làm gì?
A. Kết hợp các hàng từ hai hoặc nhiều bảng, giữ lại tất cả các hàng.
B. Lấy các hàng xuất hiện trong cả hai tập kết quả của các truy vấn SELECT.
C. Lấy các hàng xuất hiện trong một trong hai tập kết quả của các truy vấn SELECT.
D. Lọc các hàng thỏa mãn một điều kiện nhất định.
27. Trong cơ sở dữ liệu, `data mining` (khai thác dữ liệu) là gì?
A. Lưu trữ dữ liệu.
B. Quá trình khám phá các mẫu, xu hướng và thông tin hữu ích từ một lượng lớn dữ liệu.
C. Thiết kế giao diện người dùng.
D. Xử lý các giao dịch trực tuyến.
28. Trong mô hình quan hệ, khái niệm ‘khóa ngoại’ (foreign key) được sử dụng để làm gì?
A. Xác định các thuộc tính duy nhất trong một bảng.
B. Đảm bảo tính toàn vẹn tham chiếu giữa các bảng.
C. Lưu trữ dữ liệu trong một bảng.
D. Tạo chỉ mục cho các cột trong bảng.
29. Trong SQL, `UNION` (hợp) được sử dụng để làm gì?
A. Kết hợp các hàng từ hai hoặc nhiều bảng, loại bỏ các hàng trùng lặp.
B. Kết hợp các hàng từ hai hoặc nhiều bảng, giữ lại tất cả các hàng, bao gồm cả các hàng trùng lặp.
C. Lọc các hàng thỏa mãn một điều kiện nhất định.
D. Sắp xếp dữ liệu trong một bảng.
30. Trong một cơ sở dữ liệu, `transaction` (giao tác) là gì?
A. Một đơn vị công việc logic, bao gồm một hoặc nhiều thao tác cơ sở dữ liệu, được xem là một đơn vị duy nhất.
B. Một bảng trong cơ sở dữ liệu.
C. Một truy vấn SQL đơn lẻ.
D. Một bản sao lưu của cơ sở dữ liệu.
31. Mục đích của việc sử dụng `view` (khung nhìn) trong cơ sở dữ liệu là gì?
A. Lưu trữ dữ liệu.
B. Cung cấp một cách xem dữ liệu được tùy chỉnh, đơn giản hóa các truy vấn phức tạp và tăng cường bảo mật.
C. Tăng tốc độ truy vấn.
D. Xóa dữ liệu.
32. Trong SQL, lệnh `SELECT` dùng để làm gì?
A. Xóa dữ liệu khỏi bảng.
B. Truy vấn dữ liệu từ một hoặc nhiều bảng.
C. Chèn dữ liệu vào bảng.
D. Tạo một bảng mới.
33. Trong SQL, hàm `COUNT(*)` khác với hàm `COUNT(column_name)` như thế nào?
A. `COUNT(*)` đếm tất cả các hàng, bao gồm cả các hàng có giá trị NULL trong bất kỳ cột nào, trong khi `COUNT(column_name)` chỉ đếm các hàng có giá trị không NULL trong cột đó.
B. `COUNT(*)` chỉ đếm các hàng có giá trị NULL, còn `COUNT(column_name)` đếm tất cả các hàng.
C. `COUNT(*)` và `COUNT(column_name)` là như nhau.
D. `COUNT(column_name)` nhanh hơn `COUNT(*)`.
34. Trong mô hình quan hệ, khái niệm ‘khóa ngoại’ (foreign key) được sử dụng để làm gì?
A. Xác định các thuộc tính duy nhất trong một bảng.
B. Thiết lập mối quan hệ giữa các bảng khác nhau.
C. Lưu trữ dữ liệu trong một bảng.
D. Chỉ định kiểu dữ liệu cho các thuộc tính.
35. Trong kiến trúc cơ sở dữ liệu, `schema` (lược đồ) là gì?
A. Dữ liệu thực tế được lưu trữ trong cơ sở dữ liệu.
B. Một bản sao lưu của cơ sở dữ liệu.
C. Cấu trúc logic của cơ sở dữ liệu, bao gồm các bảng, các cột, kiểu dữ liệu, quan hệ, v.v.
D. Giao diện người dùng của cơ sở dữ liệu.
36. Trong cơ sở dữ liệu, `transaction` (giao dịch) là gì?
A. Một câu lệnh SQL duy nhất.
B. Một chuỗi các thao tác cơ sở dữ liệu được coi là một đơn vị công việc logic.
C. Một bảng trong cơ sở dữ liệu.
D. Một chỉ mục.
37. Mục đích chính của việc chuẩn hóa cơ sở dữ liệu (database normalization) là gì?
A. Tăng tốc độ truy vấn.
B. Loại bỏ sự dư thừa dữ liệu và cải thiện tính toàn vẹn dữ liệu.
C. Thay đổi giao diện người dùng.
D. Sao lưu dữ liệu.
38. Trong SQL, lệnh `DELETE` được sử dụng để làm gì?
A. Chèn dữ liệu vào bảng.
B. Xóa dữ liệu khỏi bảng.
C. Thay đổi cấu trúc bảng.
D. Truy vấn dữ liệu.
39. Vai trò của chỉ mục (index) trong cơ sở dữ liệu là gì?
A. Lưu trữ dữ liệu.
B. Tăng tốc độ truy vấn bằng cách cho phép tìm kiếm dữ liệu nhanh hơn.
C. Đảm bảo tính toàn vẹn dữ liệu.
D. Xóa dữ liệu.
40. Khái niệm `data mining` (khai thác dữ liệu) trong cơ sở dữ liệu đề cập đến điều gì?
A. Sao lưu dữ liệu.
B. Quá trình khám phá các mẫu, xu hướng và thông tin hữu ích từ một lượng lớn dữ liệu.
C. Làm sạch dữ liệu.
D. Chèn dữ liệu mới.
41. Trong chuẩn hóa dữ liệu, `1NF` (First Normal Form) yêu cầu điều gì?
A. Không có thuộc tính đa trị (multivalued attribute).
B. Phải ở dạng 2NF.
C. Phải có khóa chính.
D. Không có sự phụ thuộc hàm bắc cầu.
42. Mục đích chính của `Data Control Language` (DCL) trong SQL là gì?
A. Xác định cấu trúc của cơ sở dữ liệu.
B. Thao tác dữ liệu trong cơ sở dữ liệu.
C. Kiểm soát quyền truy cập và bảo mật dữ liệu.
D. Quản lý các giao dịch.
43. Trong chuẩn hóa dữ liệu, `2NF` (Second Normal Form) yêu cầu điều gì?
A. Phải ở dạng 3NF.
B. Phải ở dạng 1NF và không có sự phụ thuộc hàm một phần (partial dependency) vào khóa chính.
C. Không có sự phụ thuộc hàm bắc cầu.
D. Không có thuộc tính đa trị.
44. Trong chuẩn hóa dữ liệu, `3NF` (Third Normal Form) yêu cầu điều gì?
A. Phải ở dạng 2NF và không có sự phụ thuộc hàm bắc cầu.
B. Phải ở dạng 1NF.
C. Không có thuộc tính đa trị.
D. Phải ở dạng 4NF.
45. Trong SQL, mệnh đề `GROUP BY` được sử dụng với mục đích gì?
A. Sắp xếp kết quả theo thứ tự tăng dần.
B. Lọc các hàng dựa trên một điều kiện.
C. Nhóm các hàng có cùng giá trị trong một hoặc nhiều cột.
D. Chèn dữ liệu mới vào bảng.
46. Trong quản trị cơ sở dữ liệu, `data warehouse` (kho dữ liệu) được sử dụng để làm gì?
A. Lưu trữ dữ liệu giao dịch hàng ngày.
B. Phân tích dữ liệu lịch sử để hỗ trợ ra quyết định.
C. Quản lý dữ liệu thời gian thực.
D. Thay thế cơ sở dữ liệu thông thường.
47. Chức năng của `Data Manipulation Language` (DML) trong SQL là gì?
A. Định nghĩa cấu trúc cơ sở dữ liệu.
B. Truy vấn và thao tác dữ liệu trong cơ sở dữ liệu (ví dụ: chèn, cập nhật, xóa dữ liệu).
C. Kiểm soát truy cập vào cơ sở dữ liệu.
D. Quản lý các giao dịch.
48. Mục đích của việc sử dụng các stored procedure trong cơ sở dữ liệu là gì?
A. Tăng tốc độ truy vấn.
B. Đóng gói các logic nghiệp vụ phức tạp và tăng cường bảo mật.
C. Lưu trữ dữ liệu.
D. Thiết lập các mối quan hệ giữa các bảng.
49. Trong quản trị cơ sở dữ liệu, `backup` (sao lưu) được sử dụng để làm gì?
A. Tăng tốc độ truy vấn.
B. Bảo vệ dữ liệu khỏi mất mát trong trường hợp lỗi phần cứng, lỗi phần mềm hoặc thảm họa.
C. Thay đổi cấu trúc cơ sở dữ liệu.
D. Chèn dữ liệu mới.
50. Điểm khác biệt chính giữa cơ sở dữ liệu quan hệ (RDBMS) và cơ sở dữ liệu NoSQL là gì?
A. RDBMS lưu trữ dữ liệu theo cấu trúc bảng, trong khi NoSQL sử dụng các mô hình dữ liệu khác nhau (ví dụ: document, key-value, graph).
B. RDBMS chỉ hỗ trợ SQL, còn NoSQL không hỗ trợ SQL.
C. RDBMS nhanh hơn NoSQL.
D. RDBMS không hỗ trợ ACID, còn NoSQL hỗ trợ ACID.
51. Sự khác biệt chính giữa `clustered index` và `non-clustered index` trong cơ sở dữ liệu là gì?
A. Chỉ có một `clustered index` trên một bảng, sắp xếp dữ liệu vật lý, trong khi `non-clustered index` không sắp xếp dữ liệu và có thể có nhiều trên một bảng.
B. `Clustered index` nhanh hơn `non-clustered index`.
C. `Non-clustered index` sắp xếp dữ liệu vật lý, còn `clustered index` thì không.
D. Cả hai đều giống nhau.
52. Trong ngữ cảnh cơ sở dữ liệu, ACID là viết tắt của các đặc tính nào?
A. Atomicity, Consistency, Isolation, Durability.
B. Availability, Consistency, Integrity, Durability.
C. Atomicity, Concurrency, Isolation, Durability.
D. Authorization, Consistency, Isolation, Durability.
53. Trong SQL, mệnh đề `WHERE` được sử dụng để làm gì?
A. Nhóm các hàng.
B. Sắp xếp kết quả.
C. Lọc các hàng dựa trên một điều kiện.
D. Thêm dữ liệu vào bảng.
54. Trong SQL, lệnh `CREATE TABLE` dùng để làm gì?
A. Chèn dữ liệu vào bảng.
B. Xóa một bảng.
C. Tạo một bảng mới.
D. Truy vấn dữ liệu từ bảng.
55. Ý nghĩa của `Data Encryption` (mã hóa dữ liệu) trong cơ sở dữ liệu là gì?
A. Sao lưu dữ liệu.
B. Chuyển đổi dữ liệu thành một dạng không thể đọc được để bảo vệ tính bảo mật.
C. Xóa dữ liệu.
D. Tăng tốc độ truy vấn.
56. Trong SQL, lệnh `UPDATE` dùng để làm gì?
A. Xóa dữ liệu khỏi bảng.
B. Chèn dữ liệu vào bảng.
C. Thay đổi dữ liệu hiện có trong bảng.
D. Tạo một bảng mới.
57. Sự khác biệt chính giữa `INNER JOIN` và `OUTER JOIN` trong SQL là gì?
A. `INNER JOIN` chỉ trả về các hàng khớp nhau, trong khi `OUTER JOIN` trả về tất cả các hàng từ một hoặc cả hai bảng, ngay cả khi không có sự khớp.
B. `INNER JOIN` dùng để thêm dữ liệu, `OUTER JOIN` dùng để xóa dữ liệu.
C. `INNER JOIN` nhanh hơn `OUTER JOIN` vì nó không cần kiểm tra các hàng không khớp.
D. `INNER JOIN` trả về tất cả các hàng, còn `OUTER JOIN` trả về các hàng khớp nhau.
58. Ý nghĩa của `Data Definition Language` (DDL) trong SQL là gì?
A. Ngôn ngữ để truy vấn dữ liệu.
B. Ngôn ngữ để định nghĩa và quản lý cấu trúc của cơ sở dữ liệu (ví dụ: tạo, sửa đổi, xóa bảng).
C. Ngôn ngữ để thao tác dữ liệu (ví dụ: chèn, cập nhật, xóa dữ liệu).
D. Ngôn ngữ để kiểm soát truy cập vào dữ liệu.
59. Đặc điểm nào sau đây không phải là một lợi ích của việc sử dụng hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS)?
A. Cải thiện tính toàn vẹn dữ liệu.
B. Tăng cường bảo mật dữ liệu.
C. Tăng sự dư thừa dữ liệu.
D. Chia sẻ dữ liệu dễ dàng hơn.
60. Vai trò của `trigger` (bộ kích hoạt) trong cơ sở dữ liệu là gì?
A. Lưu trữ dữ liệu.
B. Thực thi một tập hợp các hành động tự động khi một sự kiện cụ thể xảy ra trong cơ sở dữ liệu (ví dụ: chèn, cập nhật, xóa).
C. Tăng tốc độ truy vấn.
D. Định nghĩa cấu trúc cơ sở dữ liệu.
61. Trong ngữ cảnh cơ sở dữ liệu, ACID là viết tắt của những tính chất nào?
A. Atomicity, Consistency, Isolation, Durability.
B. Availability, Consistency, Integrity, Durability.
C. Atomicity, Compatibility, Isolation, Durability.
D. Atomicity, Consistency, Integrity, Data.
62. Trong cơ sở dữ liệu quan hệ, một ‘thuộc tính’ (attribute) là gì?
A. Một hàng (row) trong bảng.
B. Một bảng (table) trong cơ sở dữ liệu.
C. Một cột (column) trong bảng.
D. Toàn bộ cơ sở dữ liệu.
63. Chức năng của `ORDER BY` trong SQL là gì?
A. Lọc các bản ghi.
B. Nhóm các bản ghi.
C. Sắp xếp kết quả truy vấn.
D. Thực hiện phép tính trên các cột.
64. Trong cơ sở dữ liệu, `CASCADE` trong `FOREIGN KEY` constraint có ý nghĩa gì?
A. Chỉ cho phép xóa dữ liệu từ bảng cha.
B. Tự động xóa hoặc cập nhật các bản ghi liên quan trong bảng con khi bản ghi tương ứng trong bảng cha bị xóa hoặc cập nhật.
C. Ngăn chặn việc xóa hoặc cập nhật dữ liệu từ bảng cha nếu có các bản ghi liên quan trong bảng con.
D. Tạo một bản sao của dữ liệu.
65. Đâu là một ví dụ về một hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS)?
A. Microsoft Word.
B. Microsoft Excel.
C. MySQL.
D. Adobe Photoshop.
66. Đâu là vai trò của `COMMIT` trong giao dịch cơ sở dữ liệu?
A. Hủy bỏ các thay đổi đã thực hiện trong giao dịch.
B. Lưu các thay đổi đã thực hiện trong giao dịch vào cơ sở dữ liệu.
C. Bắt đầu một giao dịch mới.
D. Thực hiện truy vấn dữ liệu.
67. Mục đích chính của chuẩn hóa dữ liệu (data normalization) trong cơ sở dữ liệu là gì?
A. Giảm thiểu sự trùng lặp dữ liệu và cải thiện tính toàn vẹn dữ liệu.
B. Tăng tốc độ truy vấn dữ liệu.
C. Tăng dung lượng lưu trữ của cơ sở dữ liệu.
D. Tăng tính bảo mật của dữ liệu.
68. Mệnh đề `JOIN` trong SQL được sử dụng để làm gì?
A. Xóa dữ liệu khỏi một bảng.
B. Kết hợp dữ liệu từ hai hoặc nhiều bảng dựa trên một điều kiện liên kết.
C. Sắp xếp dữ liệu theo thứ tự nhất định.
D. Thêm dữ liệu vào một bảng.
69. Đâu là một ví dụ về ‘Data Definition Language’ (DDL) trong SQL?
A. `SELECT`
B. `INSERT`
C. `CREATE TABLE`
D. `UPDATE`
70. Đâu là vai trò của trigger (bộ kích hoạt) trong cơ sở dữ liệu?
A. Để lưu trữ dữ liệu.
B. Để thực thi một tập hợp các lệnh SQL tự động khi một sự kiện cụ thể xảy ra trong cơ sở dữ liệu.
C. Để tạo các chỉ mục.
D. Để định nghĩa các mối quan hệ giữa các bảng.
71. Sự khác biệt giữa `CREATE TABLE` và `INSERT INTO` trong SQL là gì?
A. `CREATE TABLE` dùng để thêm dữ liệu, `INSERT INTO` dùng để tạo bảng.
B. `CREATE TABLE` dùng để tạo cấu trúc bảng, `INSERT INTO` dùng để thêm dữ liệu vào bảng.
C. `CREATE TABLE` dùng để truy vấn dữ liệu, `INSERT INTO` dùng để xóa dữ liệu.
D. `CREATE TABLE` và `INSERT INTO` là các từ đồng nghĩa.
72. Trong SQL, `DISTINCT` keyword được sử dụng để làm gì?
A. Sắp xếp kết quả trả về theo thứ tự tăng dần.
B. Chọn tất cả các cột từ một bảng.
C. Loại bỏ các giá trị trùng lặp trong kết quả truy vấn.
D. Lọc các bản ghi dựa trên một điều kiện.
73. Trong SQL, `DELETE` statement được dùng để làm gì?
A. Tạo một bảng mới.
B. Thêm dữ liệu vào một bảng.
C. Sửa đổi dữ liệu hiện có trong một bảng.
D. Xóa các bản ghi khỏi một bảng.
74. Sự khác biệt chính giữa `INNER JOIN` và `OUTER JOIN` trong SQL là gì?
A. `INNER JOIN` trả về tất cả các hàng, trong khi `OUTER JOIN` chỉ trả về các hàng khớp.
B. `INNER JOIN` trả về các hàng khớp với điều kiện, trong khi `OUTER JOIN` có thể trả về các hàng không khớp.
C. `INNER JOIN` chỉ dùng cho một bảng, trong khi `OUTER JOIN` dùng cho nhiều bảng.
D. `INNER JOIN` nhanh hơn `OUTER JOIN`.
75. Trong SQL, mệnh đề `WHERE` được dùng để làm gì?
A. Sắp xếp kết quả trả về.
B. Xác định các bảng cần truy vấn.
C. Lọc các bản ghi theo điều kiện cụ thể.
D. Nhóm các bản ghi có giá trị giống nhau.
76. Trong cơ sở dữ liệu, khái niệm ‘transaction’ (giao dịch) đề cập đến điều gì?
A. Một bảng trong cơ sở dữ liệu.
B. Một tập hợp các thao tác cơ sở dữ liệu được thực hiện như một đơn vị công việc duy nhất.
C. Một chỉ mục trên một cột.
D. Một truy vấn SQL đơn lẻ.
77. Mục đích của việc sử dụng ‘view’ (khung nhìn) trong cơ sở dữ liệu là gì?
A. Lưu trữ dữ liệu thực tế.
B. Cung cấp một cách xem dữ liệu được tùy chỉnh và bảo mật.
C. Tăng tốc độ truy vấn bằng cách lưu trữ kết quả truy vấn.
D. Thay thế các bảng gốc.
78. Trong mô hình quan hệ, một ‘quan hệ’ (relation) tương đương với gì?
A. Một trường dữ liệu.
B. Một bảng.
C. Một hàng trong bảng.
D. Một chỉ mục.
79. Khái niệm ‘phụ thuộc hàm’ (functional dependency) trong chuẩn hóa dữ liệu biểu thị điều gì?
A. Mối quan hệ giữa các bảng.
B. Mối quan hệ giữa các cột trong một bảng, trong đó giá trị của một cột (hoặc tập hợp cột) xác định duy nhất giá trị của cột khác.
C. Khóa chính của bảng.
D. Chỉ mục trên các cột.
80. Khái niệm ‘redundancy’ (dư thừa) trong cơ sở dữ liệu có nghĩa là gì?
A. Tính nhất quán của dữ liệu.
B. Lưu trữ cùng một dữ liệu ở nhiều vị trí khác nhau.
C. Tính duy nhất của dữ liệu.
D. Khả năng truy cập dữ liệu nhanh chóng.
81. Đâu là ưu điểm chính của việc sử dụng các chỉ mục (indexes) trong cơ sở dữ liệu?
A. Giảm dung lượng lưu trữ của cơ sở dữ liệu.
B. Tăng tốc độ truy vấn dữ liệu.
C. Giảm thiểu sự phụ thuộc của dữ liệu.
D. Tăng tính bảo mật của dữ liệu.
82. Đâu là vai trò của khóa chính (primary key) trong một bảng?
A. Lưu trữ dữ liệu cho bảng.
B. Xác định duy nhất mỗi hàng (bản ghi) trong bảng.
C. Liên kết các bảng với nhau.
D. Sắp xếp dữ liệu trong bảng.
83. Chức năng của `GROUP BY` trong SQL là gì?
A. Sắp xếp dữ liệu theo thứ tự tăng dần.
B. Lọc dữ liệu dựa trên một điều kiện.
C. Nhóm các hàng có cùng giá trị trong một hoặc nhiều cột thành các nhóm.
D. Tham gia (join) các bảng.
84. Vai trò của `ROLLBACK` trong giao dịch cơ sở dữ liệu là gì?
A. Lưu các thay đổi đã thực hiện.
B. Bắt đầu một giao dịch mới.
C. Hủy bỏ các thay đổi đã thực hiện trong giao dịch.
D. Thực hiện truy vấn dữ liệu.
85. Trong chuẩn hóa dữ liệu, ‘chuẩn 1NF’ (First Normal Form) yêu cầu điều gì?
A. Không có thuộc tính đa trị (multi-valued attribute).
B. Phụ thuộc hàm đầy đủ.
C. Không có phụ thuộc bắc cầu.
D. Không có sự lặp lại dữ liệu.
86. Trong cơ sở dữ liệu, khái niệm ‘concurrency control’ (kiểm soát đồng thời) dùng để làm gì?
A. Quản lý việc truy cập dữ liệu đồng thời của nhiều người dùng để tránh xung đột và đảm bảo tính nhất quán.
B. Tăng tốc độ truy vấn dữ liệu.
C. Bảo vệ dữ liệu khỏi các cuộc tấn công từ bên ngoài.
D. Giảm dung lượng lưu trữ của cơ sở dữ liệu.
87. Trong mô hình quan hệ, khái niệm ‘khóa ngoại’ (foreign key) được sử dụng để làm gì?
A. Xác định các thuộc tính duy nhất trong một bảng.
B. Đảm bảo tính toàn vẹn tham chiếu giữa các bảng.
C. Lưu trữ dữ liệu trong một bảng.
D. Tạo chỉ mục cho các cột dữ liệu.
88. Khái niệm ‘ERD’ (Entity-Relationship Diagram) trong quản trị CSDL dùng để làm gì?
A. Để viết các truy vấn SQL.
B. Để thiết kế cơ sở dữ liệu bằng cách mô tả các thực thể, thuộc tính và mối quan hệ giữa chúng.
C. Để lưu trữ dữ liệu.
D. Để tạo các chỉ mục.
89. Trong SQL, `UPDATE` statement được dùng để làm gì?
A. Tạo một bảng mới.
B. Thêm dữ liệu vào một bảng.
C. Sửa đổi dữ liệu hiện có trong một bảng.
D. Xóa một bảng.
90. Trong chuẩn hóa dữ liệu, mục đích của việc đạt đến chuẩn 3NF (Third Normal Form) là gì?
A. Loại bỏ phụ thuộc bắc cầu và giảm thiểu sự lặp lại dữ liệu.
B. Tăng tốc độ truy vấn.
C. Giới hạn số lượng cột trong bảng.
D. Tăng cường bảo mật dữ liệu.
91. Vai trò của `COMMIT` trong giao dịch cơ sở dữ liệu là gì?
A. Hủy bỏ các thay đổi đã thực hiện trong giao dịch.
B. Lưu các thay đổi vĩnh viễn vào cơ sở dữ liệu.
C. Bắt đầu một giao dịch mới.
D. Chỉ đọc dữ liệu.
92. Trong cơ sở dữ liệu quan hệ, ‘entity’ (thực thể) được biểu diễn như thế nào?
A. Một cột trong bảng.
B. Một hàng trong bảng.
C. Một bảng.
D. Một thuộc tính của bảng.
93. Mục đích của việc sử dụng các ràng buộc (constraints) trong cơ sở dữ liệu là gì?
A. Để tăng tốc độ truy vấn.
B. Để đảm bảo tính toàn vẹn của dữ liệu.
C. Để lưu trữ dữ liệu.
D. Để tạo các chỉ mục.
94. Vai trò của `GRANT` trong SQL là gì?
A. Thu hồi quyền truy cập.
B. Cấp quyền truy cập cho người dùng.
C. Xóa dữ liệu khỏi bảng.
D. Tạo bảng mới.
95. Trong kiến trúc cơ sở dữ liệu phân tán, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo tính sẵn sàng (availability)?
A. Sử dụng một máy chủ trung tâm.
B. Chỉ lưu trữ dữ liệu trên một vị trí duy nhất.
C. Sao chép dữ liệu trên nhiều nút.
D. Không có cơ chế sao lưu dữ liệu.
96. Trong cơ sở dữ liệu, khái niệm ‘redundancy’ (dư thừa) đề cập đến điều gì?
A. Việc sử dụng nhiều chỉ mục.
B. Lưu trữ cùng một dữ liệu nhiều lần.
C. Sử dụng các stored procedure.
D. Chia nhỏ dữ liệu thành các bảng khác nhau.
97. Mệnh đề `GROUP BY` trong SQL được sử dụng để làm gì?
A. Lọc dữ liệu.
B. Sắp xếp dữ liệu.
C. Nhóm các hàng có cùng giá trị trong một hoặc nhiều cột.
D. Thực hiện các phép tính trên dữ liệu.
98. Trong cơ sở dữ liệu, khái niệm ‘schema’ (lược đồ) dùng để chỉ điều gì?
A. Một bản sao lưu dữ liệu.
B. Cấu trúc logic của cơ sở dữ liệu, bao gồm các bảng, quan hệ, kiểu dữ liệu, ràng buộc và các đối tượng khác.
C. Một truy vấn SQL đã được lưu trữ.
D. Một chỉ mục trên bảng.
99. Ý nghĩa của `NOT NULL` trong định nghĩa cột của bảng là gì?
A. Cột không được phép chứa giá trị NULL.
B. Cột phải chứa giá trị NULL.
C. Cột chứa giá trị mặc định.
D. Cột được đánh chỉ mục.
100. Trong SQL, mệnh đề `ORDER BY` dùng để làm gì?
A. Lọc dữ liệu.
B. Sắp xếp kết quả truy vấn.
C. Nhóm các hàng dữ liệu.
D. Chọn các cột dữ liệu.
101. Chức năng của `CHECK` constraint trong SQL là gì?
A. Đảm bảo giá trị của một cột nằm trong một phạm vi hoặc đáp ứng một điều kiện cụ thể.
B. Xác định duy nhất mỗi hàng trong bảng.
C. Tham chiếu đến khóa chính của bảng khác.
D. Không có chức năng nào trong các lựa chọn trên.
102. Lệnh `ROLLBACK` trong giao dịch cơ sở dữ liệu có chức năng gì?
A. Lưu các thay đổi vĩnh viễn.
B. Bắt đầu một giao dịch mới.
C. Hủy bỏ các thay đổi đã thực hiện trong giao dịch.
D. Thực hiện truy vấn SELECT.
103. Đâu là ưu điểm của việc sử dụng chỉ mục (index) trong cơ sở dữ liệu?
A. Tăng dung lượng lưu trữ của cơ sở dữ liệu.
B. Giảm tốc độ truy vấn dữ liệu.
C. Cải thiện hiệu suất truy vấn dữ liệu.
D. Loại bỏ dữ liệu trùng lặp trong bảng.
104. Trong cơ sở dữ liệu, khái niệm ‘view’ (lược đồ) được sử dụng để làm gì?
A. Lưu trữ dữ liệu thực tế.
B. Cung cấp một cái nhìn logic về dữ liệu, thường là một tập hợp con của dữ liệu trong một hoặc nhiều bảng.
C. Tạo các chỉ mục.
D. Sao lưu dữ liệu.
105. Chức năng của câu lệnh `ALTER TABLE` trong SQL là gì?
A. Xóa bảng.
B. Thay đổi cấu trúc của bảng.
C. Chèn dữ liệu vào bảng.
D. Truy vấn dữ liệu từ bảng.
106. Trong SQL, `EXISTS` được sử dụng để làm gì?
A. Lọc dữ liệu.
B. Kiểm tra sự tồn tại của các hàng thỏa mãn một điều kiện trong một truy vấn con.
C. Sắp xếp dữ liệu.
D. Thực hiện các phép tính trên dữ liệu.
107. Trong SQL, `UNION` được dùng để làm gì?
A. Kết hợp dữ liệu từ hai hoặc nhiều bảng, loại bỏ các bản ghi trùng lặp.
B. Kết hợp dữ liệu từ hai hoặc nhiều bảng, bao gồm cả các bản ghi trùng lặp.
C. Lọc dữ liệu.
D. Sắp xếp dữ liệu.
108. Trong SQL, mệnh đề `WHERE` được dùng để làm gì?
A. Sắp xếp kết quả truy vấn.
B. Lọc ra các hàng dữ liệu thỏa mãn điều kiện.
C. Nhóm các hàng dữ liệu.
D. Chọn các cột dữ liệu.
109. Ý nghĩa của ACID trong ngữ cảnh giao dịch cơ sở dữ liệu là gì?
A. Atomicity, Consistency, Isolation, Durability.
B. Availability, Consistency, Integrity, Durability.
C. Atomicity, Concurrency, Isolation, Data integrity.
D. Auditability, Consistency, Integrity, Durability.
110. Trong SQL, `DISTINCT` được sử dụng để làm gì?
A. Lọc các hàng dữ liệu.
B. Loại bỏ các giá trị trùng lặp từ kết quả truy vấn.
C. Sắp xếp kết quả truy vấn.
D. Thực hiện các phép tính trên dữ liệu.
111. Chức năng của lệnh `JOIN` trong SQL là gì?
A. Chèn dữ liệu mới vào bảng.
B. Cập nhật dữ liệu trong bảng.
C. Kết hợp dữ liệu từ hai hoặc nhiều bảng dựa trên một điều kiện liên kết.
D. Xóa dữ liệu khỏi bảng.
112. Chức năng của `PRIMARY KEY` trong cơ sở dữ liệu là gì?
A. Cho phép các giá trị trùng lặp trong một cột.
B. Xác định duy nhất mỗi hàng trong bảng.
C. Cho phép giá trị NULL trong một cột.
D. Không có chức năng nào trong các lựa chọn trên.
113. Hàm `COUNT()` trong SQL được dùng để làm gì?
A. Tính tổng các giá trị trong một cột.
B. Tìm giá trị lớn nhất trong một cột.
C. Đếm số lượng hàng thỏa mãn điều kiện.
D. Tính giá trị trung bình của một cột.
114. Trong mô hình quan hệ, khái niệm ‘khóa ngoại’ (foreign key) được sử dụng để làm gì?
A. Xác định các thuộc tính duy nhất cho mỗi bảng.
B. Đảm bảo tính toàn vẹn tham chiếu giữa các bảng.
C. Lưu trữ dữ liệu trong một bảng.
D. Xác định kiểu dữ liệu của các thuộc tính.
115. Mục đích của việc sử dụng các trigger trong cơ sở dữ liệu là gì?
A. Lưu trữ dữ liệu.
B. Tự động thực hiện các hành động khi các sự kiện cụ thể xảy ra.
C. Tạo các chỉ mục.
D. Sao lưu dữ liệu.
116. Mục đích của việc sử dụng các stored procedure trong cơ sở dữ liệu là gì?
A. Để lưu trữ dữ liệu.
B. Để tăng cường bảo mật và hiệu suất.
C. Để tạo các chỉ mục.
D. Để sao lưu dữ liệu.
117. Mục đích chính của chuẩn hóa (normalization) trong cơ sở dữ liệu là gì?
A. Tăng tốc độ truy vấn dữ liệu.
B. Giảm dung lượng lưu trữ của cơ sở dữ liệu.
C. Loại bỏ sự dư thừa dữ liệu và đảm bảo tính nhất quán.
D. Tạo ra các bản sao lưu dữ liệu.
118. Trong cơ sở dữ liệu, khái niệm ‘transaction’ (giao dịch) dùng để chỉ điều gì?
A. Một truy vấn duy nhất được thực thi trên cơ sở dữ liệu.
B. Một tập hợp các thao tác cơ sở dữ liệu được coi là một đơn vị công việc logic.
C. Một bản sao lưu dữ liệu.
D. Một chỉ mục trên bảng.
119. Đâu là một ví dụ về kiểu dữ liệu thường được sử dụng để lưu trữ các giá trị số nguyên?
A. `VARCHAR`
B. `DATE`
C. `INT`
D. `TEXT`
120. Trong mô hình quan hệ, một bảng được biểu diễn như thế nào?
A. Một tập hợp các hàng (records) và cột (attributes).
B. Một tập hợp các chỉ mục.
C. Một tập hợp các stored procedure.
D. Một tập hợp các view.
121. Trong cơ sở dữ liệu, RAID (Redundant Array of Independent Disks) được sử dụng để làm gì?
A. Tăng tốc độ truy vấn.
B. Tăng dung lượng lưu trữ.
C. Cải thiện tính sẵn sàng và hiệu suất bằng cách phân phối dữ liệu trên nhiều đĩa cứng.
D. Thay đổi cấu trúc bảng.
122. Trong ngữ cảnh cơ sở dữ liệu, ‘khả năng mở rộng’ (scalability) đề cập đến điều gì?
A. Khả năng lưu trữ dữ liệu.
B. Khả năng xử lý ngày càng nhiều dữ liệu và người dùng.
C. Tốc độ truy vấn dữ liệu.
D. Khả năng sao lưu dữ liệu.
123. Mục đích của việc sử dụng các trigger trong cơ sở dữ liệu là gì?
A. Thay đổi cấu trúc bảng.
B. Tự động thực hiện các hành động khi các sự kiện cụ thể xảy ra trong cơ sở dữ liệu.
C. Tăng tốc độ truy vấn.
D. Lưu trữ dữ liệu.
124. Trong SQL, hàm `COUNT()` được sử dụng để làm gì?
A. Tính tổng các giá trị.
B. Tìm giá trị trung bình.
C. Đếm số lượng hàng.
D. Tìm giá trị lớn nhất.
125. Mục đích chính của việc chuẩn hóa cơ sở dữ liệu (normalization) là gì?
A. Tăng tốc độ truy vấn dữ liệu.
B. Loại bỏ sự dư thừa dữ liệu và cải thiện tính toàn vẹn dữ liệu.
C. Tăng dung lượng lưu trữ của cơ sở dữ liệu.
D. Thay đổi cấu trúc bảng để phù hợp với người dùng cuối.
126. Sự khác biệt chính giữa `INNER JOIN` và `OUTER JOIN` trong SQL là gì?
A. `INNER JOIN` trả về tất cả các hàng, còn `OUTER JOIN` chỉ trả về các hàng khớp.
B. `INNER JOIN` trả về các hàng khớp, còn `OUTER JOIN` trả về các hàng khớp và các hàng không khớp từ một hoặc cả hai bảng.
C. `INNER JOIN` dùng để xóa dữ liệu, còn `OUTER JOIN` dùng để chèn dữ liệu.
D. `INNER JOIN` dùng để sắp xếp dữ liệu, còn `OUTER JOIN` dùng để lọc dữ liệu.
127. Trong SQL, hàm `MAX()` được sử dụng để làm gì?
A. Đếm số lượng hàng.
B. Tìm giá trị nhỏ nhất.
C. Tìm giá trị lớn nhất trong một cột.
D. Tính tổng các giá trị.
128. Trong SQL, hàm `AVG()` được sử dụng để làm gì?
A. Đếm số lượng hàng.
B. Tính tổng các giá trị.
C. Tìm giá trị trung bình của các giá trị số trong một cột.
D. Tìm giá trị lớn nhất.
129. Mục đích của việc sử dụng các stored procedure trong cơ sở dữ liệu là gì?
A. Lưu trữ dữ liệu.
B. Tăng tốc độ truy vấn.
C. Đóng gói các thao tác SQL phức tạp để tái sử dụng và bảo mật.
D. Thay đổi cấu trúc bảng.
130. Mục đích của việc sử dụng các giao dịch (transaction) trong cơ sở dữ liệu là gì?
A. Tăng tốc độ truy vấn.
B. Đảm bảo tính nhất quán và toàn vẹn dữ liệu bằng cách nhóm các thao tác thành một đơn vị logic.
C. Thay đổi cấu trúc bảng.
D. Sao lưu dữ liệu.
131. Trong SQL, hàm `MIN()` được sử dụng để làm gì?
A. Tìm giá trị lớn nhất.
B. Tính tổng các giá trị.
C. Tìm giá trị nhỏ nhất trong một cột.
D. Đếm số lượng hàng.
132. Trong mô hình quan hệ, một ‘thuộc tính’ (attribute) là gì?
A. Một bảng trong cơ sở dữ liệu.
B. Một cột trong một bảng, đại diện cho một đặc tính của thực thể.
C. Một hàng trong một bảng, đại diện cho một đối tượng cụ thể.
D. Một liên kết giữa các bảng.
133. Trong SQL, mệnh đề `WHERE` được sử dụng để làm gì?
A. Sắp xếp kết quả trả về.
B. Xác định các cột sẽ được hiển thị.
C. Lọc các bản ghi thỏa mãn điều kiện.
D. Nhóm các bản ghi dựa trên một hoặc nhiều cột.
134. Trong SQL, `NOT NULL` constraint được sử dụng để làm gì?
A. Cho phép cột nhận giá trị rỗng (NULL).
B. Ngăn chặn việc nhập giá trị rỗng (NULL) vào một cột.
C. Xác định kiểu dữ liệu của một cột.
D. Tạo chỉ mục cho một cột.
135. Mục đích của việc sử dụng các view trong cơ sở dữ liệu là gì?
A. Lưu trữ dữ liệu.
B. Đơn giản hóa việc truy vấn dữ liệu và cung cấp bảo mật dữ liệu.
C. Tăng tốc độ truy vấn.
D. Thay đổi cấu trúc bảng.
136. Trong SQL, hàm `SUM()` được sử dụng để làm gì?
A. Đếm số lượng hàng.
B. Tính tổng các giá trị trong một cột.
C. Tìm giá trị trung bình.
D. Tìm giá trị nhỏ nhất.
137. Trong mô hình quan hệ, khái niệm ‘khóa ngoại’ (foreign key) được sử dụng để làm gì?
A. Xác định các thuộc tính chính của một bảng.
B. Đảm bảo tính toàn vẹn tham chiếu giữa các bảng.
C. Lưu trữ dữ liệu trong một bảng.
D. Tạo chỉ mục (index) cho các cột.
138. Trong cơ sở dữ liệu, ‘khóa ứng viên’ (candidate key) là gì?
A. Một khóa được sử dụng để liên kết các bảng.
B. Một khóa có thể làm khóa chính.
C. Một khóa không thể chứa bất kỳ thuộc tính nào mà nếu bỏ đi thì khóa vẫn xác định duy nhất một hàng trong bảng.
D. Một khóa không duy nhất.
139. Trong SQL, mệnh đề `GROUP BY` được sử dụng để làm gì?
A. Lọc các bản ghi thỏa mãn điều kiện.
B. Sắp xếp kết quả trả về.
C. Nhóm các hàng có cùng giá trị trong một hoặc nhiều cột.
D. Kết hợp các hàng từ hai hoặc nhiều bảng.
140. Trong SQL, mệnh đề `ORDER BY` được sử dụng để làm gì?
A. Lọc các bản ghi.
B. Sắp xếp kết quả trả về theo một hoặc nhiều cột.
C. Nhóm các bản ghi.
D. Kết hợp các bảng.
141. Trong cơ sở dữ liệu, một ‘thực thể’ (entity) là gì?
A. Một cột trong một bảng.
B. Một hàng trong một bảng.
C. Một đối tượng hoặc sự vật có thể được đại diện trong cơ sở dữ liệu.
D. Một mối quan hệ giữa các bảng.
142. Trong cơ sở dữ liệu, khái niệm ‘tính toàn vẹn dữ liệu’ (data integrity) đề cập đến điều gì?
A. Khả năng lưu trữ lượng lớn dữ liệu.
B. Sự chính xác, nhất quán và đáng tin cậy của dữ liệu.
C. Tốc độ truy cập dữ liệu.
D. Khả năng sao lưu dữ liệu.
143. Chức năng của chỉ mục (index) trong cơ sở dữ liệu là gì?
A. Lưu trữ dữ liệu.
B. Tăng tốc độ truy vấn dữ liệu.
C. Xóa dữ liệu.
D. Thay đổi cấu trúc bảng.
144. Trong ngữ cảnh cơ sở dữ liệu, `OLAP` là viết tắt của?
A. Online Analytical Processing.
B. Online Application Processing.
C. Object-oriented Language and Programming.
D. Operational Level Analysis and Planning.
145. Trong mô hình quan hệ, một ‘siêu khóa’ (superkey) là gì?
A. Một khóa bao gồm một hoặc nhiều thuộc tính mà giá trị của nó xác định duy nhất một hàng trong bảng.
B. Một khóa không thể chứa bất kỳ thuộc tính nào mà nếu bỏ đi thì khóa vẫn xác định duy nhất một hàng trong bảng.
C. Một khóa được sử dụng để liên kết các bảng.
D. Một khóa được sử dụng để sắp xếp dữ liệu.
146. Trong SQL, mệnh đề `JOIN` được sử dụng để làm gì?
A. Xóa dữ liệu từ một bảng.
B. Kết hợp các hàng từ hai hoặc nhiều bảng dựa trên một cột chung.
C. Sắp xếp dữ liệu theo thứ tự tăng dần.
D. Chèn dữ liệu vào một bảng.
147. Sự khác biệt chính giữa cơ sở dữ liệu quan hệ và cơ sở dữ liệu NoSQL là gì?
A. Cơ sở dữ liệu NoSQL luôn nhanh hơn cơ sở dữ liệu quan hệ.
B. Cơ sở dữ liệu quan hệ sử dụng lược đồ cố định và SQL, trong khi NoSQL có thể có lược đồ linh hoạt và sử dụng nhiều ngôn ngữ truy vấn khác nhau.
C. Cơ sở dữ liệu NoSQL chỉ lưu trữ dữ liệu phi cấu trúc.
D. Cơ sở dữ liệu quan hệ không hỗ trợ giao dịch.
148. Trong ngữ cảnh cơ sở dữ liệu, ACID là viết tắt của các đặc tính nào?
A. Atomicity, Consistency, Isolation, Durability.
B. Availability, Consistency, Integration, Durability.
C. Atomicity, Complexity, Isolation, Durability.
D. Atomicity, Consistency, Identification, Durability.
149. Trong ngữ cảnh cơ sở dữ liệu, ‘transaction log’ được dùng để làm gì?
A. Lưu trữ dữ liệu người dùng.
B. Ghi lại tất cả các thay đổi được thực hiện đối với cơ sở dữ liệu.
C. Tăng tốc độ truy vấn.
D. Xác định khóa chính.
150. Trong ngữ cảnh cơ sở dữ liệu, khái niệm ‘khóa chính’ (primary key) được dùng để làm gì?
A. Xác định các thuộc tính không quan trọng của một bảng.
B. Đảm bảo tính duy nhất của mỗi bản ghi trong một bảng.
C. Liên kết các bảng với nhau.
D. Lưu trữ các giá trị mặc định.