1. Trong bản mô tả công việc, phần nào thường được sử dụng để thu hút ứng viên tiềm năng?
A. Danh sách các nhiệm vụ chi tiết.
B. Các yêu cầu về kỹ năng cứng.
C. Tổng quan về công ty và văn hóa làm việc.
D. Thông tin về chế độ kỷ luật.
2. Đâu là nhược điểm của việc chỉ dựa vào bản mô tả công việc để tuyển dụng?
A. Tốn kém chi phí.
B. Có thể bỏ qua các ứng viên tiềm năng có kỹ năng mềm tốt nhưng không hoàn toàn đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật.
C. Thu hút quá nhiều ứng viên.
D. Không có nhược điểm, bản mô tả công việc là đủ.
3. Trong quá trình phân tích công việc, thông tin về ‘mối quan hệ báo cáo’ thuộc về yếu tố nào?
A. Các hoạt động chính của công việc.
B. Yêu cầu về kỹ năng và kiến thức.
C. Bối cảnh tổ chức của công việc.
D. Tiêu chuẩn đánh giá hiệu suất.
4. Công cụ nào sau đây KHÔNG được sử dụng trực tiếp trong quá trình phân tích công việc?
A. Bảng câu hỏi.
B. Phỏng vấn.
C. Quan sát.
D. Đánh giá 360 độ.
5. Khi nào thì việc phân tích công việc nên được xem xét lại và cập nhật?
A. Chỉ khi có thay đổi lớn trong công ty.
B. Định kỳ, ví dụ như hàng năm, hoặc khi có sự thay đổi đáng kể trong công việc.
C. Chỉ khi nhân viên mới được tuyển dụng.
D. Không cần thiết phải xem xét lại sau khi đã hoàn thành.
6. Phương pháp phỏng vấn trong phân tích công việc thường tập trung vào điều gì?
A. Đánh giá tính cách của người thực hiện công việc.
B. Thu thập thông tin chi tiết về các nhiệm vụ, trách nhiệm và yêu cầu của công việc.
C. Xác định mức độ hài lòng của người thực hiện công việc.
D. Tìm hiểu về kinh nghiệm làm việc trước đây của người thực hiện công việc.
7. Đâu là mục tiêu chính của việc phân tích công việc trong quản trị nguồn nhân lực?
A. Xây dựng hệ thống lương thưởng hấp dẫn.
B. Tuyển dụng nhân viên có kỹ năng mềm tốt.
C. Xác định các kỹ năng, kiến thức và nhiệm vụ cần thiết cho một vị trí cụ thể.
D. Đánh giá hiệu suất làm việc của nhân viên.
8. Bản yêu cầu công việc (Job Specification) tập trung vào yếu tố nào?
A. Các nhiệm vụ cụ thể cần thực hiện.
B. Các kỹ năng, kiến thức và phẩm chất cá nhân cần thiết để thực hiện công việc.
C. Môi trường làm việc và điều kiện làm việc.
D. Tiêu chuẩn đánh giá hiệu suất công việc.
9. Tại sao việc cập nhật bản mô tả công việc và bản yêu cầu công việc là quan trọng?
A. Để tuân thủ các quy định của pháp luật lao động.
B. Để thu hút sự chú ý của giới truyền thông.
C. Để phản ánh sự thay đổi trong công việc và yêu cầu kỹ năng do sự phát triển của công nghệ và thị trường.
D. Để tăng cường mối quan hệ với các đối tác kinh doanh.
10. Đâu là hạn chế lớn nhất của phương pháp quan sát trực tiếp trong phân tích công việc?
A. Tốn kém chi phí.
B. Mất nhiều thời gian.
C. Có thể gây ảnh hưởng đến hành vi của người thực hiện công việc.
D. Không thu thập được thông tin định tính.
11. Một công ty sản xuất muốn cải thiện quy trình làm việc. Phân tích công việc có thể giúp công ty như thế nào?
A. Giảm chi phí marketing.
B. Xác định các công đoạn thừa hoặc không hiệu quả trong quy trình.
C. Tăng số lượng nhân viên bán hàng.
D. Đàm phán với nhà cung cấp để có giá tốt hơn.
12. Điều gì xảy ra nếu một công ty bỏ qua bước phân tích công việc trước khi tuyển dụng?
A. Tiết kiệm được chi phí và thời gian tuyển dụng.
B. Thu hút được nhiều ứng viên tiềm năng hơn.
C. Có thể tuyển dụng nhầm người không phù hợp, gây lãng phí và ảnh hưởng đến hiệu quả công việc.
D. Nâng cao uy tín của công ty trên thị trường lao động.
13. Tại sao nên sử dụng nhiều phương pháp thu thập thông tin khác nhau trong phân tích công việc?
A. Để giảm chi phí phân tích công việc.
B. Để đảm bảo tính chính xác và đầy đủ của thông tin thu thập được.
C. Để gây ấn tượng với ban lãnh đạo công ty.
D. Để tuân thủ các quy định về bảo mật thông tin.
14. Khi xây dựng bản yêu cầu công việc cho vị trí ‘Chuyên viên Marketing’, yếu tố nào sau đây là quan trọng NHẤT?
A. Khả năng giao tiếp tốt.
B. Kinh nghiệm làm việc trong ngành bán lẻ.
C. Hiểu biết sâu sắc về các công cụ và nền tảng marketing trực tuyến.
D. Có bằng thạc sĩ quản trị kinh doanh.
15. Đâu KHÔNG phải là một phần của bản mô tả công việc điển hình?
A. Tóm tắt công việc.
B. Trách nhiệm và nhiệm vụ.
C. Thông tin về lương thưởng chi tiết.
D. Các mối quan hệ báo cáo.
16. Trong bản mô tả công việc, thông tin về ‘điều kiện làm việc’ bao gồm yếu tố nào?
A. Mức lương và các phúc lợi.
B. Các nhiệm vụ và trách nhiệm chính.
C. Môi trường làm việc, giờ làm việc và các yếu tố rủi ro nghề nghiệp.
D. Yêu cầu về trình độ học vấn và kinh nghiệm.
17. Đâu là lợi ích của việc sử dụng bản yêu cầu công việc trong quá trình đánh giá hiệu suất?
A. Giảm chi phí đánh giá.
B. Cung cấp cơ sở để đánh giá xem nhân viên có đáp ứng được các yêu cầu về kỹ năng và kiến thức cần thiết cho công việc hay không.
C. Tăng cường mối quan hệ với nhân viên.
D. Nâng cao uy tín của công ty.
18. Một công ty muốn cải thiện hệ thống quản lý hiệu suất. Làm thế nào phân tích công việc có thể hỗ trợ?
A. Phân tích công việc không liên quan đến quản lý hiệu suất.
B. Bằng cách xác định các tiêu chuẩn và kỳ vọng hiệu suất rõ ràng cho từng vai trò.
C. Bằng cách giảm số lượng nhân viên cần đánh giá.
D. Bằng cách tăng cường các hoạt động marketing.
19. Đâu là lợi ích lớn nhất của việc sử dụng bản mô tả công việc trong quá trình tuyển dụng?
A. Giảm chi phí tuyển dụng.
B. Thu hút được ứng viên phù hợp với yêu cầu công việc.
C. Tăng cường mối quan hệ với các trường đại học.
D. Nâng cao uy tín của công ty.
20. Một công ty muốn xây dựng chương trình đào tạo và phát triển nhân viên hiệu quả. Phân tích công việc đóng vai trò gì?
A. Xác định các kỹ năng và kiến thức cần thiết cho nhân viên để thực hiện công việc hiệu quả, từ đó xây dựng chương trình đào tạo phù hợp.
B. Xác định mức lương thưởng cho nhân viên.
C. Tuyển dụng nhân viên mới.
D. Quản lý hiệu suất làm việc của nhân viên.
21. Trong bản yêu cầu công việc, yếu tố nào sau đây thể hiện ‘khả năng làm việc độc lập’?
A. Kỹ năng giao tiếp tốt.
B. Kinh nghiệm làm việc trong môi trường nhóm.
C. Khả năng tự quản lý thời gian, chủ động giải quyết vấn đề và hoàn thành nhiệm vụ được giao.
D. Có tinh thần học hỏi cao.
22. Trong quá trình phân tích công việc, việc sử dụng bảng câu hỏi có ưu điểm gì?
A. Cung cấp thông tin chi tiết và sâu sắc.
B. Thu thập thông tin từ số lượng lớn người một cách nhanh chóng và hiệu quả.
C. Giảm thiểu sự thiên vị của người phân tích.
D. Đảm bảo tính bảo mật của thông tin.
23. Một công ty đang gặp vấn đề về năng suất làm việc của nhân viên. Phân tích công việc có thể giúp công ty giải quyết vấn đề này như thế nào?
A. Tăng cường hoạt động marketing.
B. Xác định các kỹ năng còn thiếu của nhân viên và xây dựng chương trình đào tạo phù hợp.
C. Thay đổi cơ cấu tổ chức.
D. Giảm số lượng nhân viên.
24. Một công ty nhận thấy sự thiếu gắn kết của nhân viên. Phân tích công việc có thể giúp công ty như thế nào?
A. Không liên quan, phân tích công việc chỉ dành cho tuyển dụng.
B. Xác định rõ hơn vai trò và trách nhiệm của từng vị trí, giúp nhân viên hiểu rõ hơn về đóng góp của mình vào mục tiêu chung.
C. Tăng cường các hoạt động team building.
D. Giảm giờ làm việc.
25. Bản mô tả công việc (Job Description) KHÔNG bao gồm thông tin nào sau đây?
A. Các nhiệm vụ và trách nhiệm chính của công việc.
B. Yêu cầu về trình độ học vấn và kinh nghiệm làm việc.
C. Mức lương và các phúc lợi đi kèm.
D. Mối quan hệ báo cáo và vị trí trong sơ đồ tổ chức.
26. Một công ty muốn xây dựng hệ thống đánh giá hiệu suất công việc dựa trên năng lực. Phân tích công việc đóng vai trò gì?
A. Xác định các tiêu chí đánh giá hiệu suất dựa trên các kỹ năng và kiến thức cần thiết cho công việc.
B. Xác định mức lương thưởng cho nhân viên.
C. Xây dựng kế hoạch đào tạo và phát triển nhân viên.
D. Tuyển dụng nhân viên mới.
27. Tại sao việc phân tích công việc cần được thực hiện bởi người có kinh nghiệm và kiến thức chuyên môn?
A. Để tiết kiệm chi phí.
B. Để đảm bảo tính khách quan và chính xác của thông tin thu thập được.
C. Để tuân thủ các quy định của pháp luật.
D. Để gây ấn tượng với ban lãnh đạo công ty.
28. Một công ty công nghệ đang phát triển một sản phẩm mới. Phân tích công việc có thể giúp công ty xác định điều gì?
A. Chiến lược giá cho sản phẩm mới.
B. Các kỹ năng và kiến thức cần thiết cho nhân viên để phát triển và hỗ trợ sản phẩm mới.
C. Kế hoạch marketing cho sản phẩm mới.
D. Đối tượng khách hàng mục tiêu của sản phẩm mới.
29. Phương pháp thu thập thông tin nào thường được sử dụng trong phân tích công việc để có được cái nhìn trực tiếp về công việc?
A. Phỏng vấn ứng viên tiềm năng.
B. Quan sát trực tiếp người thực hiện công việc.
C. Nghiên cứu tài liệu về ngành.
D. Thảo luận nhóm với các nhà quản lý cấp cao.
30. Trong bản yêu cầu công việc, yếu tố nào sau đây thể hiện ‘khả năng làm việc dưới áp lực cao’?
A. Kỹ năng giao tiếp tốt.
B. Kinh nghiệm làm việc trong môi trường cạnh tranh.
C. Khả năng quản lý thời gian hiệu quả và ưu tiên công việc.
D. Có tinh thần đồng đội cao.
31. Tại sao cần phải xem xét các yếu tố văn hóa khi phân tích công việc?
A. Để đảm bảo công việc phù hợp với giá trị và chuẩn mực của tổ chức.
B. Để tăng cường sự đa dạng trong lực lượng lao động.
C. Để giảm chi phí tuyển dụng.
D. Để tạo ra một môi trường làm việc thoải mái.
32. Ưu điểm của việc sử dụng bảng câu hỏi trong phân tích công việc là gì?
A. Tốn ít thời gian và chi phí.
B. Thu thập thông tin từ số lượng lớn nhân viên một cách nhanh chóng.
C. Đảm bảo thông tin thu thập được luôn chính xác.
D. Không cần sự tham gia của chuyên gia phân tích.
33. Nhược điểm của phương pháp quan sát trong phân tích công việc là gì?
A. Tốn nhiều thời gian và có thể không chính xác nếu người quan sát không có kinh nghiệm.
B. Không thể áp dụng cho tất cả các loại công việc.
C. Không thu thập được thông tin chi tiết.
D. Không có sự tham gia của nhân viên.
34. Tại sao cần phải có sự hỗ trợ của lãnh đạo cấp cao trong quá trình phân tích công việc?
A. Để đảm bảo phân tích công việc được thực hiện một cách nhanh chóng.
B. Để đảm bảo phân tích công việc nhận được sự ưu tiên và nguồn lực cần thiết.
C. Để giảm chi phí phân tích.
D. Để tăng cường quyền lực của nhân viên.
35. Trong phân tích công việc, ‘trách nhiệm’ được hiểu là gì?
A. Một nhiệm vụ cụ thể mà nhân viên phải thực hiện.
B. Một nghĩa vụ hoặc bổn phận mà nhân viên phải thực hiện để đạt được mục tiêu công việc.
C. Một khoản tiền thưởng cho nhân viên khi hoàn thành tốt công việc.
D. Một hình thức kỷ luật khi nhân viên không hoàn thành công việc.
36. Điều gì không phải là một phần của bản tiêu chuẩn công việc?
A. Kinh nghiệm làm việc cần thiết.
B. Kỹ năng cần thiết.
C. Mức lương và phúc lợi.
D. Trình độ học vấn cần thiết.
37. Đâu là yếu tố quan trọng nhất cần xem xét khi phân tích công việc?
A. Mức lương hiện tại của nhân viên.
B. Kỹ năng và kiến thức cần thiết để thực hiện công việc.
C. Số lượng nhân viên hiện đang làm công việc đó.
D. Văn hóa của tổ chức.
38. Trong phân tích công việc, ‘kiến thức’ được hiểu là gì?
A. Khả năng thực hiện một công việc cụ thể.
B. Thông tin và sự hiểu biết cần thiết để thực hiện công việc.
C. Kinh nghiệm làm việc.
D. Trình độ học vấn.
39. Tại sao cần phải xem xét các yếu tố pháp lý khi phân tích công việc?
A. Để đảm bảo công việc tuân thủ các quy định của pháp luật về lao động và an toàn.
B. Để giảm chi phí thuế.
C. Để tăng cường quyền lực của công ty.
D. Để tạo ra một môi trường làm việc thoải mái.
40. Một công ty sản xuất đang gặp khó khăn trong việc tuyển dụng công nhân có tay nghề. Hỏi: Bản chất vấn đề có thể do đâu?
A. Do công ty không quảng cáo tuyển dụng trên mạng xã hội.
B. Do bản mô tả công việc không chính xác, không phản ánh đúng yêu cầu kỹ năng thực tế.
C. Do công ty trả lương quá thấp.
D. Do công ty không có chương trình đào tạo cho công nhân mới.
41. Khi phân tích công việc, điều gì quan trọng nhất cần xem xét về môi trường làm việc?
A. Màu sơn của văn phòng.
B. Ánh sáng và tiếng ồn.
C. Số lượng cây xanh trong văn phòng.
D. Vị trí của văn phòng.
42. Điều gì có thể xảy ra nếu bản mô tả công việc không rõ ràng và chi tiết?
A. Nhân viên sẽ làm việc hiệu quả hơn.
B. Ứng viên sẽ dễ dàng hiểu được yêu cầu của công việc.
C. Có thể xảy ra hiểu lầm và tranh chấp giữa nhân viên và nhà quản lý.
D. Công ty sẽ tiết kiệm được chi phí đào tạo.
43. Trong bản tiêu chuẩn công việc, yếu tố nào sau đây thể hiện trình độ chuyên môn cần thiết?
A. Khả năng làm việc nhóm.
B. Kinh nghiệm làm việc liên quan.
C. Sức khỏe tốt.
D. Ngoại hình ưa nhìn.
44. Điều gì không phải là lợi ích của việc phân tích công việc?
A. Cải thiện hiệu suất làm việc của nhân viên.
B. Giảm chi phí tuyển dụng.
C. Tăng sự hài lòng của nhân viên.
D. Đảm bảo tất cả nhân viên đều được thăng chức.
45. Một công ty IT muốn cải thiện hiệu suất làm việc của nhân viên. Hỏi: Phân tích công việc giúp ích gì?
A. Phân tích công việc giúp xác định mức lương phù hợp cho nhân viên.
B. Phân tích công việc giúp xác định các kỹ năng và kiến thức cần thiết để thực hiện công việc hiệu quả, từ đó thiết kế chương trình đào tạo phù hợp.
C. Phân tích công việc giúp xác định các nhân viên có khả năng thăng tiến.
D. Phân tích công việc giúp xác định các nhân viên cần sa thải.
46. Trong phân tích công việc, điều gì quan trọng nhất cần xem xét về các công cụ và thiết bị được sử dụng?
A. Màu sắc của các công cụ.
B. Tính năng và cách sử dụng.
C. Nhãn hiệu của các công cụ.
D. Giá cả của các công cụ.
47. Một bệnh viện muốn giảm thiểu sai sót trong công việc của y tá. Hỏi: Phân tích công việc giúp ích gì?
A. Phân tích công việc giúp xác định các y tá có ngoại hình ưa nhìn.
B. Phân tích công việc giúp xác định các quy trình làm việc không hiệu quả và các yếu tố gây sai sót, từ đó đưa ra các giải pháp cải thiện.
C. Phân tích công việc giúp xác định các y tá cần sa thải.
D. Phân tích công việc giúp xác định các y tá cần tăng lương.
48. Một trường học muốn đảm bảo rằng giáo viên có đủ năng lực để giảng dạy. Hỏi: Phân tích công việc giúp ích gì?
A. Phân tích công việc giúp xác định các giáo viên có khả năng làm việc nhóm.
B. Phân tích công việc giúp xác định các tiêu chuẩn và kỹ năng cần thiết cho công việc giảng dạy, từ đó đánh giá và phát triển năng lực của giáo viên.
C. Phân tích công việc giúp xác định các giáo viên cần sa thải.
D. Phân tích công việc giúp xác định các giáo viên cần tăng lương.
49. Tại sao phân tích công việc lại quan trọng đối với việc tuyển dụng?
A. Giúp nhà tuyển dụng xác định được ứng viên có ngoại hình ưa nhìn.
B. Giúp nhà tuyển dụng xác định được các kỹ năng và kinh nghiệm cần thiết cho vị trí.
C. Giúp nhà tuyển dụng tiết kiệm chi phí quảng cáo.
D. Giúp nhà tuyển dụng tăng số lượng ứng viên nộp hồ sơ.
50. Phương pháp nào sau đây ít tốn kém nhất để thu thập thông tin cho phân tích công việc?
A. Phỏng vấn trực tiếp.
B. Quan sát tại chỗ.
C. Bảng câu hỏi trực tuyến.
D. Thuê chuyên gia tư vấn.
51. Điều gì có thể xảy ra nếu bản tiêu chuẩn công việc quá cao so với thực tế?
A. Công ty sẽ tuyển dụng được những nhân viên giỏi nhất.
B. Ứng viên tiềm năng có thể không nộp hồ sơ vì cảm thấy không đủ khả năng.
C. Nhân viên sẽ làm việc hiệu quả hơn.
D. Công ty sẽ tiết kiệm được chi phí đào tạo.
52. Tại sao cần phải có sự tham gia của nhân viên vào quá trình phân tích công việc?
A. Để giảm chi phí phân tích.
B. Để đảm bảo thông tin thu thập được là chính xác và đầy đủ.
C. Để tăng cường quyền lực của nhân viên.
D. Để nhân viên có cơ hội nghỉ ngơi.
53. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để thu thập thông tin cho phân tích công việc?
A. Xem phim tài liệu về công việc.
B. Phỏng vấn, quan sát và bảng câu hỏi.
C. Đọc tiểu thuyết liên quan đến công việc.
D. Gọi điện thoại ngẫu nhiên cho nhân viên.
54. Mục đích chính của bản mô tả công việc là gì?
A. Để quảng bá văn hóa công ty.
B. Để cung cấp thông tin chi tiết về các nhiệm vụ, trách nhiệm và yêu cầu của một công việc cụ thể.
C. Để liệt kê tất cả các nhân viên trong công ty.
D. Để xác định mức lương của nhân viên.
55. Trong phân tích công việc, ‘kỹ năng’ được hiểu là gì?
A. Một phẩm chất cá nhân.
B. Khả năng thực hiện một công việc cụ thể một cách thành thạo.
C. Một kinh nghiệm làm việc.
D. Một trình độ học vấn.
56. Tại sao cần phải cập nhật bản tiêu chuẩn công việc thường xuyên?
A. Để tăng lương cho nhân viên.
B. Để đảm bảo bản tiêu chuẩn công việc phản ánh đúng yêu cầu của công việc trong bối cảnh thay đổi.
C. Để giảm số lượng nhân viên.
D. Để tạo ra một môi trường làm việc cạnh tranh.
57. Điều gì xảy ra nếu bản mô tả công việc không được cập nhật thường xuyên?
A. Nhân viên sẽ được tăng lương.
B. Công ty sẽ tiết kiệm được chi phí in ấn.
C. Nhân viên có thể không biết rõ nhiệm vụ và trách nhiệm của mình, dẫn đến hiệu suất làm việc kém.
D. Công ty sẽ nhận được nhiều đơn xin việc hơn.
58. Phương pháp nào sau đây có thể sử dụng để xác định các kỹ năng mềm cần thiết cho một công việc?
A. Phân tích dữ liệu từ các báo cáo tài chính.
B. Phỏng vấn những người thành công trong công việc đó.
C. Đọc sách về kỹ năng mềm.
D. Xem phim tài liệu về công việc.
59. Lợi ích của việc sử dụng phân tích công việc để thiết kế chương trình đào tạo là gì?
A. Giảm chi phí đào tạo.
B. Đảm bảo chương trình đào tạo tập trung vào các kỹ năng và kiến thức cần thiết cho công việc.
C. Tăng số lượng nhân viên tham gia đào tạo.
D. Đảm bảo tất cả nhân viên đều đạt được chứng chỉ.
60. Trong phân tích công việc, ‘nhiệm vụ’ được hiểu là gì?
A. Một mục tiêu dài hạn của công ty.
B. Một hoạt động cụ thể mà nhân viên phải thực hiện để hoàn thành công việc.
C. Một khoản tiền thưởng cho nhân viên.
D. Một quy trình đánh giá hiệu suất.
61. Nếu một công ty muốn thiết kế một chương trình đào tạo kỹ năng quản lý cho các trưởng nhóm, phân tích công việc có thể giúp xác định những kỹ năng quản lý nào cần thiết nhất dựa trên:
A. Sở thích của người quản lý cấp cao.
B. Xu hướng đào tạo hiện tại trên thị trường.
C. Yêu cầu của công việc quản lý và tương tác với nhân viên.
D. Ngân sách đào tạo của công ty.
62. Phương pháp thu thập thông tin phân tích công việc nào thường sử dụng bảng câu hỏi?
A. Phỏng vấn cá nhân.
B. Quan sát trực tiếp.
C. Sử dụng bảng câu hỏi.
D. Thực hiện công việc mẫu.
63. Tại sao phân tích công việc lại quan trọng trong việc xây dựng hệ thống đánh giá hiệu suất?
A. Giúp xác định các tiêu chí đánh giá dựa trên yêu cầu thực tế của công việc.
B. Giúp tăng cường sự hài lòng của nhân viên với hệ thống đánh giá.
C. Giúp giảm thiểu chi phí liên quan đến quá trình đánh giá.
D. Giúp tạo ra một môi trường làm việc cạnh tranh hơn.
64. Nếu một công ty muốn cải thiện hệ thống trả lương dựa trên hiệu suất, phân tích công việc có thể giúp ích như thế nào?
A. Xác định các yếu tố công việc quan trọng và có thể đo lường được.
B. Giảm thiểu chi phí trả lương.
C. Tăng cường sự hài lòng của nhân viên với mức lương.
D. Đơn giản hóa hệ thống trả lương.
65. Nếu một công ty muốn thiết kế một chương trình đào tạo kỹ năng mềm cho nhân viên, phân tích công việc có thể giúp xác định những kỹ năng mềm nào cần thiết nhất dựa trên:
A. Sở thích của người quản lý.
B. Xu hướng đào tạo hiện tại trên thị trường.
C. Yêu cầu của công việc và tương tác với đồng nghiệp, khách hàng.
D. Ngân sách đào tạo của công ty.
66. Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng các phần mềm hoặc công cụ hỗ trợ trong quá trình phân tích công việc?
A. Giảm thiểu chi phí phân tích.
B. Tiết kiệm thời gian và tăng tính chính xác của quá trình phân tích.
C. Đơn giản hóa quá trình phân tích.
D. Tăng cường sự tham gia của nhân viên.
67. Khi nào thì bản mô tả công việc cần được xem xét và cập nhật?
A. Chỉ khi có nhân viên mới được tuyển dụng.
B. Định kỳ hàng năm.
C. Khi có sự thay đổi về công nghệ, quy trình làm việc hoặc yêu cầu của công việc.
D. Chỉ khi có yêu cầu từ phía nhân viên.
68. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của bản mô tả công việc?
A. Tóm tắt công việc.
B. Các nhiệm vụ và trách nhiệm chính.
C. Yêu cầu về trình độ và kinh nghiệm.
D. Mức lương và các phúc lợi.
69. Khi nào thì doanh nghiệp cần tiến hành phân tích công việc?
A. Chỉ khi có sự thay đổi lớn trong cơ cấu tổ chức.
B. Định kỳ hàng năm.
C. Khi có công việc mới được tạo ra hoặc công việc hiện tại thay đổi đáng kể.
D. Chỉ khi doanh nghiệp gặp khó khăn về hiệu suất.
70. Trong quá trình phân tích công việc, tại sao cần phải thu thập thông tin từ nhiều nguồn khác nhau?
A. Để giảm thiểu chi phí phân tích.
B. Để đảm bảo tính khách quan và toàn diện của thông tin.
C. Để tiết kiệm thời gian thực hiện.
D. Để đơn giản hóa quá trình phân tích.
71. Một công ty muốn đánh giá mức độ phù hợp giữa kỹ năng của nhân viên hiện tại với yêu cầu của công việc mới. Công cụ nào sau đây sẽ hữu ích nhất?
A. Bản mô tả công việc và bản tiêu chuẩn công việc.
B. Sơ đồ tổ chức của công ty.
C. Quy chế lương thưởng.
D. Báo cáo tài chính của công ty.
72. Đâu là mục tiêu chính của phân tích công việc trong quản trị nguồn nhân lực?
A. Xây dựng mối quan hệ tốt đẹp giữa nhân viên và quản lý.
B. Xác định các kỹ năng, kiến thức và trách nhiệm cần thiết cho một công việc cụ thể.
C. Tăng cường sự hài lòng của nhân viên thông qua các chương trình phúc lợi.
D. Đảm bảo tuân thủ các quy định pháp luật về lao động.
73. Đâu là lợi ích của việc sử dụng nhiều phương pháp khác nhau trong phân tích công việc?
A. Giảm thiểu chi phí phân tích.
B. Tiết kiệm thời gian thực hiện.
C. Thu thập thông tin đầy đủ và chính xác hơn.
D. Đơn giản hóa quá trình phân tích.
74. Khi nào thì bản tiêu chuẩn công việc cần được xem xét và cập nhật?
A. Chỉ khi có nhân viên mới được tuyển dụng.
B. Định kỳ hàng năm.
C. Khi có sự thay đổi về công nghệ, quy trình làm việc hoặc yêu cầu về kỹ năng và kiến thức.
D. Chỉ khi có yêu cầu từ phía nhân viên.
75. Một công ty sử dụng phân tích công việc để thiết kế lại quy trình làm việc nhằm giảm thiểu sai sót và tăng năng suất. Đây là một ví dụ về ứng dụng của phân tích công việc trong lĩnh vực nào?
A. Tuyển dụng và lựa chọn nhân sự.
B. Đào tạo và phát triển nhân viên.
C. Quản lý hiệu suất.
D. Thiết kế công việc và tổ chức.
76. Đâu là hạn chế lớn nhất của phương pháp quan sát trực tiếp trong phân tích công việc?
A. Tốn kém về chi phí.
B. Chỉ phù hợp với các công việc đơn giản, dễ quan sát.
C. Dễ gây ra sự thay đổi trong hành vi của người lao động.
D. Không cung cấp thông tin chi tiết về các kỹ năng cần thiết.
77. Công ty ABC đang gặp vấn đề với việc nhân viên không hiểu rõ về trách nhiệm của mình. Giải pháp nào sau đây liên quan đến phân tích công việc có thể giúp công ty giải quyết vấn đề này?
A. Tổ chức các buổi team-building.
B. Thực hiện phân tích công việc và xây dựng bản mô tả công việc chi tiết.
C. Tăng lương cho nhân viên.
D. Thay đổi sơ đồ tổ chức của công ty.
78. Trong quá trình phân tích công việc, tại sao cần phải xem xét các yếu tố về an toàn và sức khỏe nghề nghiệp?
A. Để giảm thiểu chi phí bảo hiểm.
B. Để đảm bảo tuân thủ các quy định pháp luật về lao động.
C. Để tăng cường sự hài lòng của nhân viên.
D. Để đơn giản hóa quá trình phân tích.
79. Đâu là nhược điểm của việc chỉ sử dụng phương pháp phỏng vấn trong phân tích công việc?
A. Tốn kém về chi phí.
B. Mất nhiều thời gian.
C. Thông tin thu thập được có thể mang tính chủ quan.
D. Không phù hợp với các công việc phức tạp.
80. Tại sao bản tiêu chuẩn công việc lại quan trọng trong quá trình tuyển dụng?
A. Giúp nhà tuyển dụng xác định các ứng viên phù hợp nhất với yêu cầu của công việc.
B. Giúp nhà tuyển dụng tiết kiệm chi phí tuyển dụng.
C. Giúp nhà tuyển dụng thu hút được nhiều ứng viên hơn.
D. Giúp nhà tuyển dụng tạo ra một môi trường làm việc cạnh tranh hơn.
81. Đâu là hạn chế lớn nhất của việc chỉ dựa vào bản mô tả công việc có sẵn mà không thực hiện phân tích công việc?
A. Tốn kém về chi phí.
B. Mất nhiều thời gian.
C. Bản mô tả công việc có thể không phản ánh đúng thực tế công việc hiện tại.
D. Không phù hợp với các công việc phức tạp.
82. Một công ty sử dụng phân tích công việc để xác định những kỹ năng cần thiết cho một vị trí mới. Sau đó, công ty thiết kế một chương trình đào tạo để trang bị cho nhân viên những kỹ năng này. Đây là một ví dụ về ứng dụng của phân tích công việc trong lĩnh vực nào?
A. Tuyển dụng và lựa chọn nhân sự.
B. Đào tạo và phát triển nhân viên.
C. Quản lý hiệu suất.
D. Thiết kế công việc và tổ chức.
83. Một công ty muốn đảm bảo rằng hệ thống đánh giá hiệu suất của họ là công bằng và khách quan. Phân tích công việc có thể giúp ích như thế nào?
A. Cung cấp thông tin về các tiêu chí đánh giá dựa trên yêu cầu thực tế của công việc.
B. Giúp giảm thiểu chi phí đánh giá.
C. Tăng cường sự hài lòng của nhân viên với hệ thống đánh giá.
D. Đơn giản hóa hệ thống đánh giá.
84. Trong quá trình phân tích công việc, điều gì sẽ xảy ra nếu người phân tích chỉ tập trung vào ý kiến của quản lý mà bỏ qua ý kiến của nhân viên trực tiếp thực hiện công việc?
A. Quá trình phân tích sẽ diễn ra nhanh chóng hơn.
B. Kết quả phân tích có thể không chính xác và thiếu tính thực tế.
C. Công ty có thể tiết kiệm chi phí phân tích.
D. Nhân viên sẽ có động lực làm việc cao hơn.
85. Một công ty muốn tuyển dụng một nhân viên marketing có khả năng phân tích dữ liệu thị trường. Thông tin này nên được tìm thấy ở đâu?
A. Bản mô tả công việc.
B. Bản tiêu chuẩn công việc.
C. Sơ đồ tổ chức của công ty.
D. Quy chế lương thưởng.
86. Một công ty muốn cải thiện quy trình tuyển dụng bằng cách đảm bảo rằng các ứng viên được đánh giá dựa trên các kỹ năng và kiến thức thực tế cần thiết cho công việc. Phân tích công việc có thể giúp ích như thế nào?
A. Xác định các tiêu chí tuyển dụng dựa trên yêu cầu của công việc.
B. Giảm thiểu chi phí tuyển dụng.
C. Thu hút được nhiều ứng viên hơn.
D. Đơn giản hóa quy trình tuyển dụng.
87. Trong bản mô tả công việc, phần nào quan trọng nhất để giúp ứng viên hiểu rõ về trách nhiệm hàng ngày của vị trí?
A. Tóm tắt công việc.
B. Các nhiệm vụ và trách nhiệm chính.
C. Yêu cầu về trình độ và kinh nghiệm.
D. Mối quan hệ báo cáo.
88. Bản tiêu chuẩn công việc dùng để làm gì?
A. Đánh giá hiệu suất làm việc của nhân viên.
B. Xác định mức lương phù hợp cho công việc.
C. Tuyển dụng nhân viên mới.
D. Mô tả các kỹ năng, kiến thức và phẩm chất cần thiết để thực hiện công việc hiệu quả.
89. Điều gì xảy ra nếu bản mô tả công việc không được cập nhật thường xuyên?
A. Quá trình tuyển dụng sẽ diễn ra nhanh chóng hơn.
B. Nhân viên sẽ có động lực làm việc cao hơn.
C. Công ty có thể gặp khó khăn trong việc tuyển dụng và đánh giá nhân viên.
D. Chi phí đào tạo nhân viên sẽ giảm.
90. Trong quá trình phân tích công việc, yếu tố nào sau đây cần được xem xét để đảm bảo tính chính xác và toàn diện?
A. Sở thích cá nhân của người phân tích.
B. Ý kiến chủ quan của quản lý cấp cao.
C. Mục tiêu lợi nhuận của công ty.
D. Sự thay đổi của môi trường kinh doanh và công nghệ.
91. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để thu thập thông tin cho phân tích công việc?
A. Phỏng vấn ứng viên tiềm năng.
B. Đánh giá 360 độ.
C. Khảo sát, phỏng vấn, quan sát và nhật ký công việc.
D. Kiểm tra lý lịch tư pháp.
92. Tại sao cần phải cập nhật phân tích công việc định kỳ?
A. Để đảm bảo tính chính xác của thông tin khi công việc thay đổi do công nghệ, quy trình hoặc yêu cầu mới.
B. Để tăng mức lương cho nhân viên.
C. Để thay đổi cơ cấu tổ chức.
D. Để giảm số lượng nhân viên.
93. Trong một tổ chức phi lợi nhuận, phân tích công việc có thể giúp xác định điều gì?
A. Mức lương cao nhất có thể trả cho nhân viên.
B. Số lượng tình nguyện viên cần thiết.
C. Các kỹ năng và kinh nghiệm cần thiết để nhân viên và tình nguyện viên hoàn thành sứ mệnh của tổ chức.
D. Các hoạt động gây quỹ hiệu quả nhất.
94. Đâu là mục tiêu chính của phân tích công việc trong quản trị nguồn nhân lực?
A. Xác định mức lương phù hợp cho nhân viên.
B. Tuyển dụng nhân viên có kinh nghiệm lâu năm.
C. Xác định các yêu cầu, trách nhiệm và kỹ năng cần thiết cho một vị trí công việc.
D. Đánh giá hiệu suất làm việc của nhân viên hiện tại.
95. Phân tích công việc có thể giúp ích gì cho việc thiết kế lại công việc (job redesign)?
A. Xác định các công việc không cần thiết hoặc có thể được cải thiện để tăng hiệu quả và sự hài lòng của nhân viên.
B. Tăng cường kiểm soát nhân viên.
C. Giảm lương của nhân viên.
D. Thuê thêm nhân viên mới.
96. Phân tích công việc có thể giúp ích gì cho việc giải quyết tranh chấp lao động?
A. Bằng cách xác định rõ các yêu cầu và trách nhiệm của công việc, giúp làm rõ các vấn đề liên quan đến hiệu suất làm việc và kỷ luật.
B. Bằng cách tăng cường kiểm soát nhân viên.
C. Bằng cách giảm lương của nhân viên.
D. Bằng cách sa thải nhân viên.
97. Trong quá trình phân tích công việc, cần chú ý đến yếu tố nào để đảm bảo tính khách quan?
A. Chỉ thu thập thông tin từ một nguồn duy nhất.
B. Chỉ tập trung vào những thông tin tích cực.
C. Sử dụng nhiều phương pháp thu thập thông tin khác nhau và đối chiếu thông tin từ nhiều nguồn.
D. Bỏ qua những ý kiến trái chiều.
98. Khi phân tích công việc cho một vị trí mới, điều gì quan trọng nhất cần xem xét?
A. Mức lương trung bình của các vị trí tương tự trên thị trường.
B. Các yêu cầu công việc phải phù hợp với mục tiêu và chiến lược của tổ chức.
C. Sở thích cá nhân của người quản lý.
D. Kinh nghiệm làm việc của các ứng viên tiềm năng.
99. Yếu tố nào sau đây KHÔNG nên được đề cập trong bản yêu cầu công việc (Job Specification)?
A. Trình độ học vấn.
B. Kinh nghiệm làm việc.
C. Kỹ năng chuyên môn.
D. Tôn giáo.
100. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng phân tích công việc để xây dựng hệ thống đánh giá hiệu suất?
A. Đảm bảo tính khách quan và công bằng trong đánh giá.
B. Xác định các tiêu chí đánh giá dựa trên các yêu cầu công việc cụ thể.
C. Giảm thiểu sự chủ quan của người đánh giá.
D. Đảm bảo tất cả nhân viên đều được đánh giá ở mức cao.
101. Trong một công ty sản xuất, phân tích công việc của vị trí ‘kỹ sư sản xuất’ sẽ tập trung vào điều gì?
A. Kỹ năng bán hàng và marketing.
B. Kiến thức về tài chính và kế toán.
C. Kiến thức về quy trình sản xuất, kỹ năng giải quyết vấn đề kỹ thuật và đảm bảo chất lượng.
D. Kỹ năng quản lý nhân sự.
102. Điều gì xảy ra nếu phân tích công việc không được thực hiện kỹ lưỡng?
A. Quá trình tuyển dụng và lựa chọn nhân viên sẽ hiệu quả hơn.
B. Mô tả công việc và yêu cầu công việc sẽ chính xác hơn.
C. Có thể dẫn đến tuyển dụng sai người, gây lãng phí thời gian và chi phí.
D. Đào tạo và phát triển nhân viên sẽ được cải thiện.
103. Công ty X đang muốn xây dựng một hệ thống lương thưởng công bằng và cạnh tranh. Phân tích công việc có thể giúp công ty đạt được mục tiêu này như thế nào?
A. Bằng cách xác định giá trị của từng công việc dựa trên các yêu cầu, trách nhiệm và kỹ năng cần thiết.
B. Bằng cách giảm lương của nhân viên.
C. Bằng cách tăng cường kiểm soát nhân viên.
D. Bằng cách thuê thêm nhân viên mới.
104. Mục đích của việc xác định các tiêu chuẩn hiệu suất trong phân tích công việc là gì?
A. Để tạo ra một môi trường làm việc cạnh tranh.
B. Để đánh giá hiệu suất làm việc của nhân viên một cách khách quan và công bằng.
C. Để tăng cường kiểm soát nhân viên.
D. Để giảm số lượng nhân viên.
105. Khi sử dụng phương pháp phỏng vấn để thu thập thông tin phân tích công việc, ai là người cung cấp thông tin đáng tin cậy nhất?
A. Bạn bè của nhân viên.
B. Người thân của nhân viên.
C. Người giám sát trực tiếp và những nhân viên đang thực hiện công việc đó.
D. Khách hàng của công ty.
106. Trong quá trình phân tích công việc, yếu tố nào sau đây cần được xem xét để đảm bảo tính công bằng và tránh phân biệt đối xử?
A. Giới tính của người thực hiện công việc.
B. Tuổi tác của người thực hiện công việc.
C. Các yêu cầu công việc phải liên quan trực tiếp đến khả năng thực hiện công việc.
D. Nguồn gốc xuất thân của người thực hiện công việc.
107. Ứng dụng của phân tích công việc trong việc thiết kế chương trình đào tạo là gì?
A. Xác định nhu cầu đào tạo dựa trên sự khác biệt giữa kỹ năng hiện có của nhân viên và yêu cầu công việc.
B. Xác định mức lương phù hợp cho giảng viên.
C. Tuyển dụng nhân viên đào tạo có kinh nghiệm.
D. Đánh giá hiệu quả của chương trình đào tạo.
108. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của việc sử dụng phân tích công việc trong quản lý hiệu suất?
A. Xác định các tiêu chuẩn hiệu suất rõ ràng và khách quan.
B. Cung cấp phản hồi cho nhân viên về hiệu suất làm việc của họ.
C. Xác định nhu cầu đào tạo và phát triển của nhân viên.
D. Đảm bảo tất cả nhân viên đều đạt được mức hiệu suất cao nhất.
109. Công cụ hoặc kỹ thuật nào sau đây KHÔNG được sử dụng phổ biến trong phân tích công việc?
A. Bảng câu hỏi.
B. Phỏng vấn.
C. Quan sát trực tiếp.
D. Xem bói.
110. Bản yêu cầu công việc (Job Specification) tập trung vào yếu tố nào?
A. Các nhiệm vụ cụ thể của công việc.
B. Các điều kiện làm việc.
C. Các phẩm chất, kỹ năng và kinh nghiệm cần thiết của người thực hiện công việc.
D. Mức lương và cơ hội thăng tiến.
111. Tại sao việc phân tích công việc lại quan trọng trong quá trình hội nhập nhân viên mới?
A. Giúp nhân viên mới nhanh chóng hiểu rõ về công việc, trách nhiệm và kỳ vọng của tổ chức.
B. Giúp nhân viên mới làm quen với đồng nghiệp.
C. Giúp nhân viên mới tìm được chỗ ở.
D. Giúp nhân viên mới tăng lương.
112. Khi phân tích công việc cho một vị trí quản lý cấp cao, điều gì quan trọng nhất cần xem xét?
A. Các kỹ năng chuyên môn kỹ thuật.
B. Khả năng lãnh đạo, ra quyết định và giải quyết vấn đề.
C. Kinh nghiệm làm việc trong ngành.
D. Mức độ hoàn thành công việc được giao.
113. Trong bản mô tả công việc, phần nào quan trọng nhất để thu hút ứng viên tiềm năng?
A. Mô tả về công ty.
B. Liệt kê các phúc lợi.
C. Mô tả về các nhiệm vụ và trách nhiệm chính, cũng như cơ hội phát triển nghề nghiệp.
D. Yêu cầu về kinh nghiệm làm việc.
114. Ưu điểm của việc sử dụng bảng câu hỏi trong phân tích công việc là gì?
A. Thu thập thông tin nhanh chóng và từ nhiều người.
B. Đảm bảo tính chính xác tuyệt đối của thông tin.
C. Phù hợp với mọi loại công việc.
D. Không tốn kém chi phí.
115. Nhược điểm của việc sử dụng quan sát trực tiếp trong phân tích công việc là gì?
A. Tốn kém chi phí.
B. Mất nhiều thời gian và có thể ảnh hưởng đến hiệu suất làm việc của nhân viên.
C. Không phù hợp với các công việc mang tính chất trí tuệ.
D. Không thu thập được thông tin chi tiết.
116. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về môi trường làm việc cần được mô tả trong phân tích công việc?
A. Điều kiện vật chất (ánh sáng, nhiệt độ, tiếng ồn).
B. Mối quan hệ với đồng nghiệp.
C. Các yếu tố rủi ro về an toàn lao động.
D. Sở thích cá nhân của người quản lý.
117. Bản mô tả công việc (Job Description) KHÔNG bao gồm thông tin nào sau đây?
A. Các nhiệm vụ và trách nhiệm chính.
B. Các kỹ năng và kiến thức cần thiết.
C. Mức lương và các phúc lợi.
D. Mối quan hệ báo cáo và vị trí trong tổ chức.
118. Công ty A đang gặp khó khăn trong việc giữ chân nhân viên. Phân tích công việc có thể giúp công ty giải quyết vấn đề này như thế nào?
A. Bằng cách tăng cường kiểm soát nhân viên.
B. Bằng cách giảm lương của nhân viên.
C. Bằng cách xác định rõ hơn các cơ hội phát triển nghề nghiệp và đảm bảo công việc phù hợp với kỹ năng và nguyện vọng của nhân viên.
D. Bằng cách thuê thêm nhân viên mới.
119. Khi phân tích công việc cho một vị trí đòi hỏi kỹ năng giao tiếp tốt, yếu tố nào sau đây cần được đặc biệt chú trọng?
A. Khả năng viết báo cáo.
B. Khả năng lắng nghe, thuyết trình và làm việc nhóm.
C. Khả năng sử dụng máy tính.
D. Khả năng làm việc độc lập.
120. Phân tích công việc có vai trò gì trong việc xác định nhu cầu tuyển dụng?
A. Xác định số lượng và loại nhân viên cần thiết để đáp ứng mục tiêu của tổ chức.
B. Xác định mức lương tối thiểu cho nhân viên mới.
C. Lựa chọn các kênh tuyển dụng hiệu quả nhất.
D. Đánh giá hồ sơ ứng viên.
121. Phương pháp thu thập thông tin nào thường được sử dụng trong phân tích công việc để quan sát trực tiếp nhân viên thực hiện công việc?
A. Bảng câu hỏi
B. Phỏng vấn
C. Quan sát
D. Nhật ký công việc
122. Một công ty sản xuất đang gặp vấn đề về năng suất thấp. Phân tích công việc có thể giúp giải quyết vấn đề này như thế nào?
A. Xác định các kỹ năng và kiến thức còn thiếu của nhân viên.
B. Tăng cường giám sát và kiểm tra công việc.
C. Thay đổi cơ cấu tổ chức của công ty.
D. Giảm số lượng nhân viên để tiết kiệm chi phí.
123. Điều gì xảy ra nếu bản mô tả công việc và bản tiêu chuẩn công việc không được cập nhật thường xuyên?
A. Nhân viên sẽ làm việc hiệu quả hơn.
B. Công ty sẽ tiết kiệm được chi phí.
C. Quá trình tuyển dụng và đào tạo sẽ kém hiệu quả.
D. Mối quan hệ giữa nhân viên và quản lý sẽ tốt hơn.
124. Đâu là lợi ích của việc sử dụng phần mềm chuyên dụng cho phân tích công việc?
A. Giảm chi phí tuyển dụng.
B. Tăng cường tính bảo mật thông tin.
C. Chuẩn hóa quy trình phân tích công việc và dễ dàng lưu trữ, truy xuất thông tin.
D. Cải thiện mối quan hệ giữa nhân viên và quản lý.
125. Đâu là lợi ích của việc sử dụng công nghệ thông tin trong phân tích công việc?
A. Giảm chi phí đào tạo nhân viên.
B. Tăng cường tính bảo mật thông tin.
C. Tự động hóa quy trình thu thập và phân tích dữ liệu.
D. Cải thiện mối quan hệ giữa nhân viên và quản lý.
126. Tại sao cần phải có sự tham gia của nhân viên vào quá trình phân tích công việc?
A. Để giảm chi phí thuê chuyên gia phân tích công việc.
B. Để đảm bảo tính chính xác và đầy đủ của thông tin.
C. Để tăng cường sự hài lòng của nhân viên.
D. Để tuân thủ các quy định của công ty.
127. Một công ty xây dựng đang gặp khó khăn trong việc tuyển dụng kỹ sư có kinh nghiệm. Phân tích công việc có thể giúp công ty xác định điều gì?
A. Mức lương cạnh tranh cho vị trí kỹ sư.
B. Các kỹ năng và kinh nghiệm cần thiết của kỹ sư để thực hiện công việc.
C. Các dự án xây dựng lớn đang triển khai trên thị trường.
D. Các trường đại học đào tạo kỹ sư xây dựng uy tín.
128. Phương pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp để thu thập thông tin cho phân tích công việc đối với công việc mang tính chất sáng tạo và đòi hỏi tư duy cao?
A. Phỏng vấn chuyên gia.
B. Quan sát trực tiếp.
C. Bảng câu hỏi chi tiết.
D. Thảo luận nhóm.
129. Khi phân tích công việc, tại sao cần phải thu thập thông tin từ nhiều nguồn khác nhau (nhân viên, quản lý, tài liệu…)?
A. Để tiết kiệm chi phí.
B. Để có được cái nhìn toàn diện và khách quan về công việc.
C. Để tăng cường sự tham gia của nhân viên.
D. Để tuân thủ các quy định của công ty.
130. Trong bản mô tả công việc, mục ‘Các mối quan hệ trong công việc’ đề cập đến điều gì?
A. Mối quan hệ giữa nhân viên và khách hàng.
B. Mối quan hệ giữa nhân viên và đồng nghiệp, cấp trên, cấp dưới và các bộ phận khác.
C. Mối quan hệ giữa nhân viên và các đối tác bên ngoài công ty.
D. Mối quan hệ giữa nhân viên và các thành viên trong gia đình.
131. Trong phân tích công việc, ‘nhiệm vụ’ được hiểu là gì?
A. Mục tiêu dài hạn mà nhân viên cần đạt được.
B. Một phần công việc cụ thể, có thể đo lường được mà nhân viên phải thực hiện.
C. Trách nhiệm pháp lý của nhân viên đối với công ty.
D. Các kỹ năng mềm cần thiết để làm việc nhóm.
132. Một công ty logistics muốn cải thiện hiệu quả hoạt động kho bãi. Phân tích công việc có thể giúp công ty xác định điều gì?
A. Các tuyến đường vận chuyển tối ưu.
B. Các kỹ năng cần thiết của nhân viên kho bãi để thực hiện công việc hiệu quả.
C. Giá thuê kho bãi cạnh tranh.
D. Các nhà cung cấp dịch vụ logistics uy tín.
133. Công ty D muốn xây dựng hệ thống đánh giá hiệu suất làm việc dựa trên năng lực. Phân tích công việc đóng vai trò gì trong quá trình này?
A. Xác định các tiêu chí đánh giá hiệu suất dựa trên năng lực cần thiết cho từng công việc.
B. Xác định mức lương thưởng phù hợp với hiệu suất làm việc.
C. Xây dựng quy trình phản hồi hiệu suất làm việc.
D. Xác định các hình thức kỷ luật đối với nhân viên có hiệu suất kém.
134. Đâu là yếu tố quan trọng nhất cần xem xét khi thiết kế bảng câu hỏi cho phân tích công việc?
A. Độ dài của bảng câu hỏi.
B. Tính thẩm mỹ của bảng câu hỏi.
C. Sự rõ ràng và dễ hiểu của các câu hỏi.
D. Số lượng câu hỏi.
135. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về bản mô tả công việc?
A. Tóm tắt công việc
B. Các mối quan hệ trong công việc
C. Tiêu chuẩn đánh giá hiệu suất
D. Nhiệm vụ và trách nhiệm
136. Tại sao phân tích công việc cần được cập nhật thường xuyên?
A. Để tuân thủ các quy định pháp luật mới.
B. Để phản ánh sự thay đổi trong công nghệ, quy trình và yêu cầu công việc.
C. Để tăng cường sự hài lòng của nhân viên.
D. Để giảm chi phí tuyển dụng.
137. Đâu là thách thức lớn nhất khi áp dụng phân tích công việc vào các công việc có tính chất thay đổi nhanh chóng?
A. Tốn kém chi phí phân tích công việc.
B. Khó khăn trong việc xác định các yêu cầu công việc ổn định.
C. Nhân viên không hợp tác.
D. Thiếu chuyên gia phân tích công việc.
138. Ưu điểm chính của phương pháp phỏng vấn trong phân tích công việc là gì?
A. Tiết kiệm thời gian và chi phí.
B. Thu thập thông tin chi tiết và sâu sắc.
C. Đảm bảo tính khách quan và chính xác cao.
D. Dễ dàng thu thập thông tin từ số lượng lớn nhân viên.
139. Một công ty dịch vụ khách hàng muốn cải thiện chất lượng dịch vụ. Phân tích công việc có thể giúp công ty xác định điều gì?
A. Các tiêu chí đánh giá hiệu suất làm việc của nhân viên dịch vụ khách hàng.
B. Mức lương cạnh tranh cho nhân viên dịch vụ khách hàng.
C. Các kênh truyền thông hiệu quả để quảng bá dịch vụ.
D. Các đối thủ cạnh tranh chính trên thị trường.
140. Một công ty IT đang phát triển một phần mềm mới. Phân tích công việc có thể giúp công ty xác định điều gì?
A. Ngôn ngữ lập trình phù hợp nhất để phát triển phần mềm.
B. Các kỹ năng cần thiết của các lập trình viên để phát triển phần mềm.
C. Giá thành của việc phát triển phần mềm.
D. Thời gian cần thiết để phát triển phần mềm.
141. Đâu là mục tiêu chính của việc phân tích công việc trong quản trị nguồn nhân lực?
A. Xác định mức lương cạnh tranh cho nhân viên.
B. Đánh giá hiệu suất làm việc của nhân viên hiện tại.
C. Xây dựng bản mô tả công việc và bản tiêu chuẩn công việc.
D. Tuyển dụng nhân viên phù hợp với văn hóa công ty.
142. Công ty C muốn đánh giá lại hệ thống lương thưởng hiện tại. Phân tích công việc có thể cung cấp thông tin gì hữu ích?
A. Mức độ hài lòng của nhân viên với hệ thống lương thưởng.
B. Giá trị của từng công việc đối với công ty.
C. Khả năng chi trả của công ty.
D. Các chính sách thuế liên quan đến lương thưởng.
143. Bản tiêu chuẩn công việc (Job Specification) tập trung vào điều gì?
A. Các nhiệm vụ và trách nhiệm cụ thể của công việc.
B. Các điều kiện làm việc và môi trường làm việc.
C. Các kỹ năng, kiến thức và kinh nghiệm cần thiết để thực hiện công việc.
D. Mức lương và các phúc lợi liên quan đến công việc.
144. Công ty A sử dụng phương pháp quan sát để phân tích công việc của nhân viên sản xuất. Hạn chế lớn nhất của phương pháp này trong trường hợp này là gì?
A. Tốn nhiều thời gian để quan sát tất cả nhân viên.
B. Khó quan sát được các hoạt động trí óc và kỹ năng mềm.
C. Nhân viên có thể thay đổi hành vi khi bị quan sát.
D. Chi phí thuê chuyên gia quan sát cao.
145. Một công ty muốn tuyển dụng một chuyên gia marketing. Bản tiêu chuẩn công việc sẽ giúp công ty xác định điều gì?
A. Mức lương phù hợp cho vị trí này.
B. Các kênh tuyển dụng hiệu quả nhất.
C. Các kỹ năng, kinh nghiệm và phẩm chất cần thiết của ứng viên.
D. Văn hóa làm việc của công ty.
146. Đâu là mục đích của việc xác định ‘trách nhiệm’ trong phân tích công việc?
A. Để xác định mức độ quyền lực của nhân viên.
B. Để xác định nhiệm vụ cụ thể mà nhân viên phải thực hiện.
C. Để xác định phạm vi công việc và nghĩa vụ của nhân viên.
D. Để xác định mức độ kiểm soát của quản lý đối với nhân viên.
147. Công ty E muốn xây dựng chương trình đào tạo và phát triển nhân viên hiệu quả. Phân tích công việc cung cấp thông tin gì quan trọng cho việc này?
A. Các kỹ năng và kiến thức còn thiếu của nhân viên so với yêu cầu công việc.
B. Mức độ hài lòng của nhân viên với công việc hiện tại.
C. Các mục tiêu nghề nghiệp của nhân viên.
D. Các khóa đào tạo phổ biến trên thị trường.
148. Công ty B sử dụng bảng câu hỏi để thu thập thông tin từ nhân viên về công việc của họ. Để đảm bảo tính chính xác của thông tin, công ty nên làm gì?
A. Yêu cầu nhân viên cung cấp thông tin cá nhân chi tiết.
B. Đảm bảo tính bảo mật và ẩn danh của thông tin.
C. Sử dụng ngôn ngữ chuyên môn phức tạp.
D. Gây áp lực để nhân viên trả lời nhanh chóng.
149. Một công ty mới thành lập cần xây dựng hệ thống quản trị nguồn nhân lực. Phân tích công việc đóng vai trò gì trong quá trình này?
A. Xác định ngân sách cho hoạt động quản trị nguồn nhân lực.
B. Xây dựng cơ sở cho việc tuyển dụng, đào tạo, đánh giá và trả lương.
C. Xây dựng văn hóa làm việc của công ty.
D. Xây dựng hệ thống thông tin quản lý nhân sự.
150. Nhược điểm lớn nhất của phương pháp bảng câu hỏi trong phân tích công việc là gì?
A. Tốn kém chi phí in ấn và phân phối.
B. Khó thu thập thông tin định tính.
C. Tỷ lệ phản hồi thấp.
D. Khó kiểm soát tính chính xác của thông tin.