1. Đâu là sự khác biệt chính giữa SEO và SEM?
A. SEO là miễn phí, còn SEM là trả phí
B. SEO tập trung vào quảng cáo trên mạng xã hội, còn SEM tập trung vào quảng cáo trên công cụ tìm kiếm
C. SEO là chiến lược ngắn hạn, còn SEM là chiến lược dài hạn
D. SEO chỉ dành cho các doanh nghiệp lớn, còn SEM dành cho các doanh nghiệp nhỏ
2. Trong SEM, ‘CPM’ (Cost Per Mille) là gì?
A. Chi phí cho mỗi nhấp chuột
B. Chi phí cho mỗi nghìn lần hiển thị
C. Chi phí cho mỗi chuyển đổi
D. Chi phí cho mỗi khách hàng
3. Loại chiến dịch SEM nào phù hợp nhất để tăng nhận diện thương hiệu?
A. Chiến dịch tìm kiếm
B. Chiến dịch hiển thị
C. Chiến dịch mua sắm
D. Chiến dịch video
4. Bạn muốn theo dõi số lượng người dùng đã thực hiện một hành động cụ thể trên website của bạn sau khi nhấp vào quảng cáo (ví dụ: mua hàng, đăng ký). Bạn cần thiết lập điều gì?
A. Mục tiêu (Goals) trong Google Analytics
B. Sự kiện (Events) trong Google Analytics
C. Chuyển đổi (Conversions) tracking
D. Bộ lọc (Filters) trong Google Analytics
5. Khi nào nên sử dụng chiến lược giá thầu ‘CPC thủ công’ trong Google Ads?
A. Khi bạn muốn Google tự động tối ưu hóa giá thầu để đạt được nhiều chuyển đổi nhất
B. Khi bạn muốn kiểm soát chặt chẽ giá thầu cho từng từ khóa hoặc nhóm quảng cáo
C. Khi bạn muốn tối đa hóa số lượng hiển thị quảng cáo
D. Khi bạn không có thời gian theo dõi và điều chỉnh giá thầu
6. Bạn nên làm gì nếu bạn thấy rằng quảng cáo của mình đang hiển thị cho những truy vấn tìm kiếm không liên quan?
A. Tăng giá thầu cho tất cả các từ khóa
B. Thêm từ khóa phủ định (negative keywords)
C. Tạm dừng chiến dịch
D. Chờ đợi và hy vọng tình hình sẽ cải thiện
7. Bạn đang chạy một chiến dịch SEM cho một cửa hàng bán giày thể thao trực tuyến. Bạn nhận thấy rằng quảng cáo của bạn hiển thị cho những người tìm kiếm ‘giày da’. Bạn nên làm gì để khắc phục tình trạng này?
A. Tăng giá thầu cho tất cả các từ khóa
B. Thêm ‘giày da’ vào danh sách từ khóa phủ định
C. Tạm dừng chiến dịch quảng cáo
D. Thay đổi đối tượng mục tiêu
8. Loại đối sánh từ khóa nào trong Google Ads cho phép quảng cáo hiển thị khi người dùng tìm kiếm chính xác cụm từ khóa đó hoặc các biến thể rất gần?
A. Đối sánh rộng (Broad Match)
B. Đối sánh cụm từ (Phrase Match)
C. Đối sánh chính xác (Exact Match)
D. Đối sánh sửa đổi rộng (Broad Match Modifier)
9. Bạn muốn tăng điểm chất lượng (Quality Score) cho các từ khóa của mình. Bạn nên làm gì?
A. Giảm giá thầu cho các từ khóa
B. Cải thiện mức độ liên quan của quảng cáo và trang đích đến từ khóa
C. Sử dụng nhiều từ khóa hơn
D. Chạy quảng cáo trên tất cả các nền tảng
10. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để đánh giá hiệu quả của một chiến dịch SEM?
A. Tổng chi phí chiến dịch
B. Số lượng hiển thị quảng cáo
C. Tỷ lệ chuyển đổi (Conversion Rate)
D. Số lượng từ khóa được sử dụng
11. Trong SEM, ‘A/B testing’ (Thử nghiệm A/B) được sử dụng để làm gì?
A. Kiểm tra tốc độ tải trang web
B. So sánh hai phiên bản khác nhau của quảng cáo hoặc trang đích để xem phiên bản nào hoạt động tốt hơn
C. Tìm kiếm từ khóa mới
D. Theo dõi thứ hạng website trên công cụ tìm kiếm
12. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để viết một quảng cáo văn bản (text ad) hiệu quả trong SEM?
A. Sử dụng nhiều từ hoa mỹ và phức tạp
B. Tập trung vào việc nhồi nhét từ khóa
C. Đưa ra lời kêu gọi hành động (Call to Action) rõ ràng và hấp dẫn
D. Sử dụng font chữ và màu sắc bắt mắt
13. Đâu là một chỉ số quan trọng để đánh giá hiệu quả của chiến dịch Remarketing?
A. Số lượng hiển thị (impressions)
B. Tỷ lệ nhấp (CTR)
C. Tỷ lệ chuyển đổi (conversion rate) và giá trị đơn hàng trung bình
D. Điểm chất lượng (Quality Score)
14. Bạn nên làm gì sau khi triển khai một chiến dịch SEM?
A. Không cần làm gì cả, chiến dịch sẽ tự động hoạt động hiệu quả
B. Theo dõi, phân tích và tối ưu hóa chiến dịch liên tục
C. Chờ đợi kết quả trong vài tháng
D. Tắt chiến dịch sau một tuần
15. Bạn nhận thấy rằng tỷ lệ thoát trang (Bounce Rate) trên trang đích của bạn rất cao. Điều này có nghĩa là gì và bạn nên làm gì?
A. Có nghĩa là trang của bạn đang hoạt động rất tốt, bạn không cần phải làm gì cả
B. Có nghĩa là người dùng rời khỏi trang của bạn ngay sau khi truy cập. Bạn nên cải thiện nội dung và thiết kế trang
C. Có nghĩa là trang của bạn đang bị tấn công. Bạn nên báo cáo cho Google
D. Có nghĩa là trang của bạn đang được nhiều người truy cập. Bạn nên nâng cấp máy chủ
16. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố cần xem xét khi lựa chọn từ khóa cho chiến dịch SEM?
A. Mức độ liên quan của từ khóa đến sản phẩm/dịch vụ
B. Lượng tìm kiếm trung bình hàng tháng của từ khóa
C. Mức độ cạnh tranh của từ khóa
D. Màu sắc yêu thích của bạn
17. Bạn đang chạy một chiến dịch SEM với ngân sách hạn chế. Bạn nên tập trung vào điều gì để tối ưu hóa chi phí?
A. Sử dụng đối sánh rộng cho tất cả các từ khóa
B. Tập trung vào các từ khóa dài (long-tail keywords) và cải thiện điểm chất lượng (Quality Score)
C. Chạy quảng cáo trên tất cả các nền tảng
D. Tăng giá thầu cho tất cả các từ khóa
18. Khi phân tích hiệu quả chiến dịch SEM, bạn nên tập trung vào chỉ số nào để đánh giá khả năng sinh lời?
A. Số lượng hiển thị (Impressions)
B. Tỷ lệ nhấp (CTR)
C. Chi phí trên mỗi chuyển đổi (Cost per Conversion)
D. Điểm chất lượng (Quality Score)
19. Bạn muốn quảng cáo của mình hiển thị ở vị trí đầu trang kết quả tìm kiếm. Bạn nên làm gì?
A. Giảm giá thầu cho các từ khóa
B. Tăng ngân sách hàng ngày
C. Cải thiện điểm chất lượng (Quality Score) và tăng giá thầu
D. Sử dụng nhiều từ khóa hơn
20. Lợi ích chính của việc sử dụng ‘nhắm mục tiêu theo vị trí địa lý’ (geo-targeting) trong SEM là gì?
A. Giảm chi phí quảng cáo
B. Tiếp cận đúng đối tượng khách hàng tiềm năng ở một khu vực cụ thể
C. Tăng số lượng hiển thị quảng cáo trên toàn cầu
D. Cải thiện thứ hạng website trên công cụ tìm kiếm
21. Bạn muốn quảng cáo của mình chỉ hiển thị cho những người dùng sử dụng thiết bị di động. Bạn cần làm gì?
A. Tăng giá thầu cho thiết bị di động
B. Sử dụng nhắm mục tiêu theo thiết bị (device targeting)
C. Tắt quảng cáo trên máy tính
D. Sử dụng từ khóa dài
22. Bạn muốn nhắm mục tiêu đến những người dùng đã tìm kiếm các sản phẩm tương tự trên Google. Bạn nên sử dụng loại nhắm mục tiêu nào?
A. Nhắm mục tiêu theo nhân khẩu học
B. Nhắm mục tiêu theo sở thích
C. Nhắm mục tiêu theo từ khóa
D. Nhắm mục tiêu theo chủ đề
23. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng tiện ích mở rộng quảng cáo (Ad Extensions) trong Google Ads?
A. Cải thiện tỷ lệ nhấp (CTR)
B. Tăng điểm chất lượng (Quality Score)
C. Giảm chi phí mỗi nhấp chuột (CPC)
D. Tăng số lượng từ khóa có thể sử dụng
24. Mục tiêu của việc tối ưu hóa trang đích (landing page optimization) trong SEM là gì?
A. Tăng số lượng hiển thị quảng cáo
B. Tăng tỷ lệ chuyển đổi (conversion rate)
C. Giảm chi phí quảng cáo
D. Cải thiện thứ hạng website trên công cụ tìm kiếm
25. Mục tiêu chính của SEM là gì?
A. Tăng lượng truy cập tự nhiên vào website
B. Tăng nhận diện thương hiệu và thúc đẩy doanh số thông qua quảng cáo trả phí trên các công cụ tìm kiếm
C. Xây dựng cộng đồng trên mạng xã hội
D. Cải thiện thứ hạng website trên các công cụ tìm kiếm bằng các kỹ thuật SEO
26. Trong SEM, ‘Remarketing’ (Tiếp thị lại) được sử dụng để làm gì?
A. Tiếp cận những người dùng đã từng truy cập vào website của bạn
B. Tìm kiếm khách hàng mới hoàn toàn
C. Tối ưu hóa website cho công cụ tìm kiếm
D. Xây dựng thương hiệu trên mạng xã hội
27. Trong SEM, thuật ngữ ‘Landing Page’ (Trang đích) có nghĩa là gì?
A. Trang chủ của website
B. Trang mà người dùng truy cập đầu tiên sau khi nhấp vào quảng cáo
C. Trang chứa thông tin liên hệ của doanh nghiệp
D. Trang hiển thị tất cả các sản phẩm/dịch vụ của doanh nghiệp
28. Chỉ số CTR (Click-Through Rate) trong SEM thể hiện điều gì?
A. Tỷ lệ người dùng thấy quảng cáo và nhấp vào quảng cáo đó
B. Tổng chi phí cho một chiến dịch quảng cáo
C. Số lượng người dùng truy cập vào website từ quảng cáo
D. Tỷ lệ người dùng thực hiện mua hàng sau khi nhấp vào quảng cáo
29. Trong SEM, ‘Quality Score’ (Điểm chất lượng) ảnh hưởng đến yếu tố nào?
A. Số lượng từ khóa được sử dụng
B. Chi phí mỗi nhấp chuột (CPC) và vị trí quảng cáo
C. Mức độ phổ biến của website
D. Số lượng liên kết trỏ về website
30. Đâu là một công cụ phổ biến để theo dõi và phân tích hiệu quả chiến dịch SEM?
A. Microsoft Word
B. Google Analytics
C. Facebook
D. Instagram
31. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về SEM?
A. Nghiên cứu từ khóa.
B. Xây dựng liên kết (Link building).
C. Quảng cáo hiển thị (Display advertising).
D. Quản lý danh tiếng trực tuyến (Online reputation management).
32. Bạn nhận thấy chi phí trên mỗi nhấp chuột (CPC) của một từ khóa cụ thể tăng đột ngột. Nguyên nhân có thể là gì?
A. Có nhiều đối thủ cạnh tranh mới tham gia đấu giá từ khóa đó.
B. Điểm chất lượng (Quality Score) của bạn giảm.
C. Ngân sách hàng ngày của bạn tăng.
D. Cả hai đáp án A và B.
33. Đâu là một phương pháp hiệu quả để cải thiện điểm chất lượng (Quality Score) trong Google Ads?
A. Sử dụng nhiều từ khóa không liên quan để tăng phạm vi tiếp cận.
B. Tăng giá thầu cho tất cả các từ khóa.
C. Cải thiện sự liên quan giữa từ khóa, quảng cáo và trang đích.
D. Sử dụng ngôn ngữ quảng cáo gây sốc để thu hút sự chú ý.
34. Trong SEM, ‘negative keywords’ (từ khóa phủ định) được sử dụng để làm gì?
A. Tăng số lượng từ khóa trong chiến dịch.
B. Ngăn quảng cáo hiển thị cho những tìm kiếm không liên quan.
C. Cải thiện điểm chất lượng (Quality Score).
D. Giảm chi phí quảng cáo.
35. Trong SEM, ‘Ad Extensions’ (Tiện ích mở rộng quảng cáo) được sử dụng để làm gì?
A. Tăng số lượng từ khóa trong quảng cáo.
B. Cung cấp thêm thông tin về sản phẩm/dịch vụ và tăng khả năng hiển thị của quảng cáo.
C. Giảm chi phí quảng cáo.
D. Tự động dịch quảng cáo sang các ngôn ngữ khác.
36. Khi thực hiện một chiến dịch SEM, bạn nên bắt đầu với công việc nào sau đây?
A. Thiết kế banner quảng cáo.
B. Nghiên cứu từ khóa và phân tích đối thủ cạnh tranh.
C. Xây dựng liên kết từ các website khác.
D. Viết nội dung cho trang đích.
37. Đâu là mục tiêu chính của việc tối ưu hóa trang đích (landing page) trong SEM?
A. Tăng thứ hạng website trên công cụ tìm kiếm.
B. Cải thiện trải nghiệm người dùng và tăng tỷ lệ chuyển đổi.
C. Giảm chi phí quảng cáo.
D. Tăng lượng truy cập website.
38. Bạn nên sử dụng báo cáo ‘Search Terms’ (Cụm từ tìm kiếm) trong Google Ads để làm gì?
A. Tìm kiếm các từ khóa mới để thêm vào chiến dịch.
B. Xác định các từ khóa phủ định (negative keywords) để loại trừ.
C. Đánh giá hiệu quả của các từ khóa hiện tại.
D. Tất cả các đáp án trên.
39. Chỉ số nào sau đây thường được sử dụng để đo lường hiệu quả của chiến dịch quảng cáo trả phí (PPC) trong SEM?
A. Tỷ lệ thoát trang (Bounce Rate).
B. Thời gian trung bình trên trang (Average Session Duration).
C. Chi phí trên mỗi chuyển đổi (Cost Per Conversion).
D. Số lượng trang trên mỗi phiên (Pages per Session).
40. Bạn muốn nhắm mục tiêu quảng cáo đến những người dùng ở một khu vực địa lý cụ thể. Bạn nên sử dụng tùy chọn nào trong Google Ads?
A. Keyword Targeting.
B. Demographic Targeting.
C. Location Targeting.
D. Interest-Based Targeting.
41. Lợi ích chính của việc sử dụng Remarketing trong chiến dịch SEM là gì?
A. Tăng độ nhận diện thương hiệu.
B. Tăng tỷ lệ chuyển đổi và giảm chi phí quảng cáo.
C. Tăng lưu lượng truy cập website.
D. Cải thiện thứ hạng website trên công cụ tìm kiếm.
42. Loại tiện ích mở rộng quảng cáo nào cho phép bạn hiển thị số điện thoại của doanh nghiệp trong quảng cáo?
A. Sitelink Extensions.
B. Callout Extensions.
C. Call Extensions.
D. Location Extensions.
43. Bạn đang chạy một chiến dịch quảng cáo trên Google Ads nhưng quảng cáo của bạn không hiển thị. Nguyên nhân có thể là gì?
A. Ngân sách hàng ngày của bạn đã hết.
B. Từ khóa của bạn không liên quan đến nội dung quảng cáo.
C. Điểm chất lượng (Quality Score) của bạn quá thấp.
D. Tất cả các đáp án trên.
44. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về Search Engine Marketing (SEM)?
A. SEM là quá trình tối ưu hóa website để đạt thứ hạng cao trên các công cụ tìm kiếm.
B. SEM là một hình thức quảng cáo trực tuyến, bao gồm SEO và quảng cáo trả phí, nhằm tăng khả năng hiển thị của website trên các công cụ tìm kiếm.
C. SEM là việc sử dụng các mạng xã hội để quảng bá sản phẩm và dịch vụ.
D. SEM là quá trình xây dựng liên kết từ các website khác về website của bạn.
45. Chiến lược giá thầu nào trong Google Ads tự động điều chỉnh giá thầu để giúp bạn đạt được nhiều chuyển đổi nhất có thể trong phạm vi ngân sách của bạn?
A. Manual CPC Bidding.
B. Enhanced CPC Bidding.
C. Maximize Conversions Bidding.
D. Target CPA Bidding.
46. Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng SEM cho doanh nghiệp?
A. Tăng độ nhận diện thương hiệu và thu hút khách hàng tiềm năng.
B. Giảm chi phí quảng cáo và tăng lợi nhuận.
C. Tăng cường tương tác với khách hàng trên mạng xã hội.
D. Cải thiện trải nghiệm người dùng trên website.
47. Trong SEM, ‘Remarketing’ (Tiếp thị lại) là gì?
A. Phương pháp quảng cáo đến những khách hàng đã từng truy cập website của bạn.
B. Phương pháp quảng cáo trên các mạng xã hội.
C. Phương pháp quảng cáo bằng email.
D. Phương pháp quảng cáo trên các thiết bị di động.
48. Bạn đang quản lý một chiến dịch SEM cho một cửa hàng bán giày trực tuyến. Đâu là một từ khóa phủ định (negative keyword) phù hợp để sử dụng?
A. Giày thể thao.
B. Giày da.
C. Miễn phí.
D. Giày dép.
49. Bạn muốn cải thiện thứ hạng quảng cáo của mình trên Google Ads. Bạn nên tập trung vào việc cải thiện yếu tố nào sau đây?
A. Tăng ngân sách hàng ngày.
B. Cải thiện điểm chất lượng (Quality Score) và tăng giá thầu.
C. Sử dụng nhiều từ khóa hơn.
D. Tăng số lượng liên kết ngoài trỏ về website.
50. Trong SEM, ‘bid strategy’ (chiến lược giá thầu) là gì?
A. Phương pháp chọn từ khóa phù hợp.
B. Phương pháp xác định số tiền bạn sẵn sàng trả cho mỗi nhấp chuột hoặc hiển thị quảng cáo.
C. Phương pháp viết nội dung quảng cáo hấp dẫn.
D. Phương pháp tối ưu hóa trang đích.
51. Trong SEM, ‘Quality Score’ (Điểm chất lượng) ảnh hưởng đến yếu tố nào sau đây?
A. Số lượng từ khóa bạn có thể sử dụng.
B. Thứ hạng quảng cáo và chi phí trên mỗi nhấp chuột (CPC).
C. Số lượng ký tự tối đa trong quảng cáo.
D. Số lượng liên kết ngoài bạn có thể thêm vào website.
52. Lợi ích chính của việc sử dụng ‘long-tail keyword’ trong chiến dịch SEM là gì?
A. Giảm chi phí quảng cáo và tăng tỷ lệ chuyển đổi.
B. Tăng lượng truy cập website một cách nhanh chóng.
C. Cải thiện thứ hạng website trên tất cả các công cụ tìm kiếm.
D. Tăng độ nhận diện thương hiệu trên mạng xã hội.
53. Trong SEM, ‘A/B testing’ (thử nghiệm A/B) được sử dụng để làm gì?
A. Kiểm tra tốc độ tải trang của website.
B. So sánh hai phiên bản quảng cáo khác nhau để xác định phiên bản nào hiệu quả hơn.
C. Phân tích lưu lượng truy cập website.
D. Kiểm tra tính bảo mật của website.
54. Công cụ nào sau đây KHÔNG phải là một nền tảng quảng cáo trả phí phổ biến trong SEM?
A. Google Ads.
B. Bing Ads.
C. Facebook Ads.
D. LinkedIn Ads.
55. Trong SEM, ‘Search Query’ (Truy vấn tìm kiếm) là gì?
A. Từ khóa bạn sử dụng trong chiến dịch quảng cáo.
B. Cụm từ mà người dùng nhập vào công cụ tìm kiếm.
C. Nội dung trên trang đích của bạn.
D. Báo cáo hiệu quả chiến dịch quảng cáo.
56. Khi phân tích hiệu quả của một chiến dịch SEM, bạn nên tập trung vào những chỉ số nào sau đây?
A. Số lượng người theo dõi trên mạng xã hội.
B. Số lượng bình luận trên blog.
C. Tỷ lệ chuyển đổi, chi phí trên mỗi chuyển đổi (CPC) và lợi tức đầu tư (ROI).
D. Số lượng liên kết ngoài trỏ về website.
57. Trong SEM, ‘CTR’ là viết tắt của cụm từ nào?
A. Cost Through Rate.
B. Click Through Rate.
C. Conversion Tracking Result.
D. Customer Traffic Ranking.
58. Trong SEM, ‘long-tail keyword’ (từ khóa dài) là gì?
A. Từ khóa có độ dài hơn 20 ký tự.
B. Từ khóa chung chung, có lượng tìm kiếm lớn.
C. Từ khóa cụ thể, chi tiết, thường có lượng tìm kiếm thấp hơn.
D. Từ khóa được sử dụng trong quảng cáo hiển thị.
59. Trong SEM, ‘Conversion Rate’ (Tỷ lệ chuyển đổi) được tính như thế nào?
A. Số lượng nhấp chuột chia cho số lượng hiển thị.
B. Số lượng chuyển đổi chia cho số lượng nhấp chuột.
C. Số lượng hiển thị chia cho số lượng nhấp chuột.
D. Số lượng khách hàng tiềm năng chia cho tổng số khách hàng.
60. Trong SEM, ‘keyword stuffing’ (nhồi nhét từ khóa) là gì và tại sao nó không được khuyến khích?
A. Việc sử dụng quá nhiều từ khóa trong nội dung website hoặc quảng cáo, làm giảm chất lượng nội dung và bị công cụ tìm kiếm phạt.
B. Việc sử dụng các từ khóa dài (long-tail keyword) để tăng thứ hạng website.
C. Việc sử dụng các từ khóa phổ biến để tăng lượng truy cập website.
D. Việc sử dụng các từ khóa có liên quan đến đối thủ cạnh tranh.
61. Mục tiêu chính của việc nghiên cứu từ khóa trong SEM là gì?
A. Tìm ra các từ khóa có lượng tìm kiếm cao nhất bất kể liên quan đến sản phẩm/dịch vụ.
B. Xác định các từ khóa mà đối thủ cạnh tranh đang sử dụng.
C. Xác định các từ khóa liên quan nhất đến sản phẩm/dịch vụ và có khả năng chuyển đổi cao.
D. Tối ưu hóa website cho công cụ tìm kiếm.
62. Trong SEM, thuật ngữ ‘Long-tail keywords’ (Từ khóa đuôi dài) dùng để chỉ điều gì?
A. Các từ khóa có độ dài hơn 3 từ.
B. Các từ khóa có lượng tìm kiếm cao.
C. Các từ khóa cụ thể và chi tiết, thường có lượng tìm kiếm thấp nhưng tỷ lệ chuyển đổi cao.
D. Các từ khóa mà đối thủ cạnh tranh đang sử dụng.
63. Trong Google Ads, ‘Giá mỗi chuyển đổi’ (Cost per Conversion) được tính như thế nào?
A. Tổng chi phí / Số lần hiển thị.
B. Tổng chi phí / Số nhấp chuột.
C. Tổng chi phí / Số chuyển đổi.
D. Số chuyển đổi / Tổng chi phí.
64. Loại đối sánh từ khóa nào cho phép bạn kiểm soát chặt chẽ nhất các truy vấn tìm kiếm mà quảng cáo của bạn hiển thị?
A. Đối sánh rộng (Broad match).
B. Đối sánh cụm từ (Phrase match).
C. Đối sánh chính xác (Exact match).
D. Đối sánh sửa đổi rộng (Broad match modifier).
65. Chiến lược giá thầu nào trong Google Ads tự động đặt giá thầu để giúp bạn nhận được nhiều nhấp chuột nhất có thể trong phạm vi ngân sách của bạn?
A. Giá thầu thủ công (Manual bidding).
B. Tối đa hóa nhấp chuột (Maximize Clicks).
C. Tối đa hóa chuyển đổi (Maximize Conversions).
D. ROAS mục tiêu (Target ROAS).
66. Khi một chiến dịch SEM hoạt động kém hiệu quả, bước đầu tiên bạn nên làm là gì?
A. Tăng ngân sách hàng ngày.
B. Tạm dừng chiến dịch.
C. Phân tích dữ liệu để xác định nguyên nhân và tìm giải pháp.
D. Thay đổi hoàn toàn từ khóa.
67. Loại báo cáo nào trong Google Ads cho phép bạn xem hiệu suất quảng cáo theo vị trí địa lý của người dùng?
A. Báo cáo cụm từ tìm kiếm (Search terms report).
B. Báo cáo nhân khẩu học (Demographics report).
C. Báo cáo vị trí địa lý (Geographic report).
D. Báo cáo thiết bị (Devices report).
68. Khi nào nên sử dụng đối sánh phủ định (Negative match) trong chiến dịch SEM?
A. Khi muốn quảng cáo hiển thị cho nhiều truy vấn tìm kiếm nhất có thể.
B. Khi muốn tăng giá thầu cho các từ khóa hiệu quả.
C. Khi muốn ngăn quảng cáo hiển thị cho các truy vấn tìm kiếm không liên quan.
D. Khi muốn cải thiện điểm chất lượng (Quality Score).
69. Trong SEM, ‘A/B testing’ (thử nghiệm A/B) thường được sử dụng để làm gì?
A. Kiểm tra tốc độ tải trang.
B. So sánh hiệu quả của hai phiên bản quảng cáo hoặc trang đích khác nhau.
C. Phân tích đối thủ cạnh tranh.
D. Đo lường điểm chất lượng (Quality Score).
70. Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng tiện ích mở rộng quảng cáo (Ad Extensions) trong Google Ads?
A. Giảm chi phí cho mỗi nhấp chuột (CPC).
B. Tăng điểm chất lượng (Quality Score).
C. Cung cấp thêm thông tin và tăng khả năng hiển thị của quảng cáo.
D. Cải thiện thứ hạng website trong kết quả tìm kiếm tự nhiên.
71. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần của một quảng cáo văn bản (text ad) trên Google Ads?
A. Tiêu đề (Headline).
B. Mô tả (Description).
C. Hình ảnh (Image).
D. URL hiển thị (Display URL).
72. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng công cụ theo dõi chuyển đổi (Conversion Tracking) trong Google Ads?
A. Đo lường hiệu quả của từ khóa và quảng cáo.
B. Tối ưu hóa giá thầu để tăng lợi nhuận.
C. Xác định đối tượng mục tiêu.
D. Hiểu rõ hành vi của khách hàng trên website.
73. Loại đối sánh từ khóa nào hiển thị quảng cáo cho các truy vấn tìm kiếm chứa từ khóa, các biến thể gần đúng và các cụm từ liên quan?
A. Đối sánh chính xác (Exact match).
B. Đối sánh cụm từ (Phrase match).
C. Đối sánh rộng (Broad match).
D. Đối sánh phủ định (Negative match).
74. Trong SEM, ‘Call to Action’ (CTA) là gì?
A. Một loại quảng cáo hiển thị hình ảnh.
B. Một đoạn văn bản khuyến khích người dùng thực hiện một hành động cụ thể.
C. Một công cụ phân tích website.
D. Một phương pháp nghiên cứu từ khóa.
75. Trong SEM, ‘tỷ lệ chuyển đổi’ (Conversion Rate) được định nghĩa là gì?
A. Số lượng người xem quảng cáo.
B. Tỷ lệ phần trăm người nhấp vào quảng cáo.
C. Tỷ lệ phần trăm người thực hiện hành động mong muốn sau khi nhấp vào quảng cáo.
D. Tổng chi phí cho chiến dịch quảng cáo.
76. Khi đánh giá hiệu quả của chiến dịch SEM, chỉ số nào cho biết mức độ phù hợp giữa quảng cáo và trang đích với truy vấn tìm kiếm của người dùng?
A. Tỷ lệ nhấp (CTR).
B. Điểm chất lượng (Quality Score).
C. Tỷ lệ chuyển đổi (Conversion Rate).
D. Giá mỗi nhấp chuột (CPC).
77. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố quan trọng để tạo ra một trang đích (landing page) hiệu quả cho chiến dịch SEM?
A. Nội dung liên quan và hấp dẫn.
B. Thiết kế trực quan và dễ sử dụng.
C. Tốc độ tải trang nhanh.
D. Sử dụng quá nhiều từ khóa.
78. Trong SEM, yếu tố nào sau đây KHÔNG trực tiếp ảnh hưởng đến điểm chất lượng (Quality Score) của từ khóa?
A. Mức độ liên quan của quảng cáo đến truy vấn tìm kiếm.
B. Trải nghiệm trang đích.
C. Giá thầu tối đa (Max bid).
D. Tỷ lệ nhấp (CTR) dự kiến.
79. Trong SEM, thuật ngữ ‘Remarketing’ (Tiếp thị lại) dùng để chỉ điều gì?
A. Việc quảng cáo sản phẩm mới cho khách hàng hiện tại.
B. Việc hiển thị quảng cáo cho những người đã từng truy cập website của bạn.
C. Việc gửi email quảng cáo hàng loạt.
D. Việc tối ưu hóa trang đích để tăng tỷ lệ chuyển đổi.
80. Chỉ số nào sau đây KHÔNG được sử dụng để đánh giá hiệu quả của một chiến dịch SEM?
A. Tỷ lệ hiển thị (Impression Share).
B. Tỷ lệ nhấp (CTR).
C. Tỷ lệ thoát (Bounce Rate).
D. Tỷ lệ chuyển đổi (Conversion Rate).
81. Trong SEM, chỉ số ‘ROAS’ là viết tắt của cụm từ nào?
A. Return on Ad Spend (Lợi tức trên chi tiêu quảng cáo).
B. Rate of Ad Success (Tỷ lệ thành công của quảng cáo).
C. Reach of Ad System (Phạm vi tiếp cận của hệ thống quảng cáo).
D. Ranking on Ad Search (Xếp hạng trên tìm kiếm quảng cáo).
82. Bạn đang chạy một chiến dịch SEM và nhận thấy rằng quảng cáo của bạn thường xuyên hiển thị ở vị trí thấp. Giải pháp nào sau đây có thể giúp cải thiện vị trí quảng cáo?
A. Giảm ngân sách hàng ngày.
B. Tăng giá thầu (bid) và cải thiện điểm chất lượng (Quality Score).
C. Sử dụng ít từ khóa hơn trong nhóm quảng cáo.
D. Tạm dừng chiến dịch và tạo một chiến dịch mới.
83. Điều gì xảy ra khi điểm chất lượng (Quality Score) của từ khóa thấp?
A. Quảng cáo sẽ hiển thị ở vị trí cao hơn.
B. Chi phí cho mỗi nhấp chuột (CPC) có thể tăng.
C. Quảng cáo sẽ được tạm dừng.
D. Ngân sách hàng ngày sẽ được tăng lên.
84. Trong Google Ads, bạn có thể sử dụng ‘Lịch trình quảng cáo’ (Ad Scheduling) để làm gì?
A. Chọn ngôn ngữ hiển thị quảng cáo.
B. Đặt giá thầu khác nhau cho các thiết bị khác nhau.
C. Hiển thị quảng cáo vào những ngày và giờ cụ thể.
D. Chọn vị trí địa lý để hiển thị quảng cáo.
85. Khi tạo một chiến dịch SEM, bạn nên phân nhóm các từ khóa như thế nào?
A. Tất cả từ khóa vào một nhóm duy nhất để dễ quản lý.
B. Theo thứ tự bảng chữ cái.
C. Theo chủ đề và mức độ liên quan để tạo quảng cáo phù hợp.
D. Theo độ dài của từ khóa.
86. Làm thế nào để cải thiện điểm chất lượng (Quality Score) của từ khóa trong Google Ads?
A. Tăng ngân sách hàng ngày.
B. Cải thiện mức độ liên quan của quảng cáo, trang đích và từ khóa.
C. Sử dụng nhiều từ khóa hơn trong nhóm quảng cáo.
D. Tăng giá thầu tối đa (Max bid).
87. Trong SEM, việc sử dụng nhiều nhóm quảng cáo (Ad Groups) trong một chiến dịch có lợi ích gì?
A. Giúp bạn dễ dàng quản lý ngân sách hơn.
B. Cho phép bạn tạo quảng cáo và từ khóa phù hợp hơn với từng chủ đề cụ thể.
C. Tăng điểm chất lượng (Quality Score) cho toàn bộ chiến dịch.
D. Giảm chi phí cho mỗi nhấp chuột (CPC).
88. Khi phân tích hiệu quả chiến dịch SEM, bạn nhận thấy tỷ lệ nhấp (CTR) thấp. Nguyên nhân có thể là gì?
A. Điểm chất lượng (Quality Score) của từ khóa cao.
B. Quảng cáo không liên quan đến truy vấn tìm kiếm của người dùng.
C. Trang đích có tốc độ tải nhanh.
D. Giá thầu (bid) cho từ khóa quá thấp.
89. Tại sao việc tối ưu hóa trang đích (Landing Page Optimization) lại quan trọng trong SEM?
A. Để tăng thứ hạng website trong kết quả tìm kiếm tự nhiên.
B. Để giảm chi phí cho mỗi nhấp chuột (CPC).
C. Để cải thiện trải nghiệm người dùng và tăng tỷ lệ chuyển đổi.
D. Để tăng điểm chất lượng (Quality Score).
90. Trong SEM, ‘tỷ lệ hiển thị’ (Impression Share) cho biết điều gì?
A. Tỷ lệ phần trăm số nhấp chuột so với số lần hiển thị.
B. Tỷ lệ phần trăm số lần quảng cáo của bạn được hiển thị so với tổng số lần có thể hiển thị.
C. Tỷ lệ phần trăm số chuyển đổi so với số nhấp chuột.
D. Tỷ lệ phần trăm số người thấy quảng cáo của bạn.
91. Khi chạy quảng cáo Google Ads, bạn nên sử dụng loại đối sánh từ khóa nào để kiểm soát chặt chẽ hơn đối tượng mà quảng cáo tiếp cận?
A. Đối sánh rộng (Broad match)
B. Đối sánh cụm từ (Phrase match)
C. Đối sánh chính xác (Exact match)
D. Đối sánh phủ định (Negative match)
92. Khi một chiến dịch quảng cáo có ROI (Return on Investment) âm, điều đó có nghĩa là gì?
A. Chiến dịch đang tạo ra lợi nhuận lớn.
B. Chiến dịch đang hòa vốn.
C. Chiến dịch đang bị lỗ.
D. Chiến dịch cần được theo dõi thêm để đánh giá.
93. Bạn nên sử dụng công cụ nào để phân tích từ khóa và tìm kiếm ý tưởng từ khóa mới?
A. Google Search Console.
B. Google Analytics.
C. Google Keyword Planner.
D. Google Tag Manager.
94. Trong SEM, chỉ số ‘Impression Share’ cho biết điều gì?
A. Tỷ lệ phần trăm số lần quảng cáo của bạn được hiển thị so với tổng số lần quảng cáo có thể hiển thị.
B. Tỷ lệ phần trăm số lần người dùng nhấp vào quảng cáo của bạn.
C. Tỷ lệ phần trăm số lần người dùng thực hiện chuyển đổi sau khi nhấp vào quảng cáo.
D. Tỷ lệ phần trăm số lần người dùng rời khỏi trang web sau khi chỉ xem một trang.
95. Trong báo cáo Google Analytics, chỉ số ‘Bounce Rate’ cho biết điều gì?
A. Tỷ lệ người dùng rời khỏi trang web sau khi chỉ xem một trang.
B. Tỷ lệ người dùng nhấp vào quảng cáo.
C. Thời gian trung bình người dùng ở lại trên trang web.
D. Số lượng trang mà người dùng đã xem trong một phiên.
96. Đâu là một phương pháp để cải thiện trải nghiệm người dùng (UX) trên trang đích (landing page) của quảng cáo?
A. Sử dụng quá nhiều từ khóa.
B. Tăng số lượng quảng cáo hiển thị trên trang.
C. Đảm bảo trang web tải nhanh và có thiết kế thân thiện với thiết bị di động.
D. Sử dụng popup quảng cáo liên tục.
97. Bạn nên làm gì đầu tiên khi bắt đầu một chiến dịch SEM?
A. Thiết lập ngân sách quảng cáo.
B. Nghiên cứu từ khóa và phân tích đối thủ cạnh tranh.
C. Viết nội dung quảng cáo hấp dẫn.
D. Chọn nền tảng quảng cáo phù hợp.
98. Đâu là một yếu tố quan trọng để tạo ra một chiến dịch SEM thành công?
A. Sử dụng nhiều từ khóa nhất có thể.
B. Tập trung vào việc thu hút lưu lượng truy cập lớn, bất kể chất lượng.
C. Xác định rõ mục tiêu chiến dịch và theo dõi hiệu quả thường xuyên.
D. Chỉ tập trung vào SEO, bỏ qua PPC.
99. Trong SEM, ‘conversion’ thường được hiểu là gì?
A. Số lượng người truy cập vào website.
B. Hành động hoàn thành mục tiêu của chiến dịch, ví dụ: mua hàng, đăng ký.
C. Số lần hiển thị quảng cáo.
D. Tỷ lệ nhấp chuột vào quảng cáo.
100. Điều gì KHÔNG nên làm khi thực hiện SEO off-page?
A. Xây dựng liên kết từ các trang web chất lượng.
B. Tham gia các hoạt động trên mạng xã hội.
C. Mua liên kết từ các trang web không uy tín.
D. Xây dựng mối quan hệ với các blogger và nhà báo.
101. Đâu là mục tiêu chính của SEM (Search Engine Marketing)?
A. Tối ưu hóa website để đạt thứ hạng cao trên các trang kết quả tìm kiếm.
B. Tăng cường nhận diện thương hiệu thông qua các kênh truyền thông xã hội.
C. Tăng lưu lượng truy cập có trả phí và miễn phí đến website từ các công cụ tìm kiếm.
D. Xây dựng mối quan hệ với khách hàng thông qua email marketing.
102. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về SEM?
A. PPC (Pay-Per-Click)
B. SEO (Search Engine Optimization)
C. Social Media Marketing
D. Quảng cáo hiển thị (Display Advertising)
103. Khi viết nội dung quảng cáo, điều gì quan trọng nhất?
A. Sử dụng nhiều từ khóa.
B. Tập trung vào lợi ích mà sản phẩm/dịch vụ mang lại cho khách hàng.
C. Viết thật dài và chi tiết.
D. Sử dụng ngôn ngữ phức tạp và chuyên ngành.
104. Trong SEO, ‘backlink’ là gì?
A. Liên kết từ trang web của bạn đến một trang web khác.
B. Liên kết từ một trang web khác đến trang web của bạn.
C. Liên kết nội bộ giữa các trang trong cùng một website.
D. Liên kết từ trang web của bạn đến một trang mạng xã hội.
105. Khi thực hiện một chiến dịch SEM quốc tế, điều gì quan trọng nhất cần xem xét?
A. Sử dụng cùng một ngôn ngữ cho tất cả các quốc gia.
B. Sử dụng tiền tệ của quốc gia bạn.
C. Nghiên cứu thị trường và điều chỉnh chiến lược cho phù hợp với từng quốc gia.
D. Không cần điều chỉnh gì cả.
106. Bạn nên làm gì nếu thấy tỷ lệ nhấp chuột (CTR) của quảng cáo thấp?
A. Tăng ngân sách quảng cáo.
B. Cải thiện nội dung quảng cáo và đối sánh từ khóa.
C. Giảm giá thầu.
D. Tạm dừng chiến dịch quảng cáo.
107. Nếu bạn muốn quảng cáo sản phẩm/dịch vụ của mình đến một đối tượng khách hàng cụ thể dựa trên độ tuổi, giới tính và sở thích, bạn nên sử dụng phương pháp nhắm mục tiêu nào trong Google Ads?
A. Nhắm mục tiêu theo từ khóa.
B. Nhắm mục tiêu theo vị trí địa lý.
C. Nhắm mục tiêu theo nhân khẩu học.
D. Nhắm mục tiêu theo thiết bị.
108. Trong Google Ads, ‘Ad Extensions’ (Tiện ích quảng cáo) được sử dụng để làm gì?
A. Tăng giá thầu cho quảng cáo.
B. Cung cấp thêm thông tin về sản phẩm/dịch vụ và tăng khả năng nhấp chuột vào quảng cáo.
C. Chọn vị trí hiển thị quảng cáo.
D. Tối ưu hóa từ khóa.
109. Chỉ số ‘Quality Score’ trong Google Ads ảnh hưởng trực tiếp đến yếu tố nào sau đây?
A. Ngân sách hàng ngày
B. Vị trí quảng cáo và chi phí mỗi nhấp chuột (CPC)
C. Số lượng từ khóa
D. Thời gian hiển thị quảng cáo
110. Trong SEM, vai trò của việc phân tích đối thủ cạnh tranh là gì?
A. Sao chép chiến lược của đối thủ cạnh tranh.
B. Tìm ra điểm mạnh và điểm yếu của đối thủ để xây dựng chiến lược hiệu quả hơn.
C. Tìm cách tấn công trang web của đối thủ.
D. Không có vai trò gì.
111. Bạn nên làm gì khi phát hiện ra một trang web đối thủ đang sử dụng các kỹ thuật SEO ‘black hat’ (ví dụ: nhồi nhét từ khóa, cloaking)?
A. Báo cáo trang web đó cho Google.
B. Sử dụng các kỹ thuật tương tự để cạnh tranh.
C. Liên hệ trực tiếp với chủ sở hữu trang web để yêu cầu họ dừng lại.
D. Không làm gì cả.
112. Khi thực hiện SEO, bạn nên tập trung vào việc xây dựng liên kết từ những trang web như thế nào?
A. Các trang web có thứ hạng thấp.
B. Các trang web không liên quan đến lĩnh vực của bạn.
C. Các trang web có độ tin cậy cao và liên quan đến lĩnh vực của bạn.
D. Các trang web có nhiều liên kết đi.
113. Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng ‘long-tail keywords’ trong chiến dịch SEM?
A. Tăng khả năng hiển thị trên các trang kết quả tìm kiếm chung.
B. Giảm chi phí quảng cáo và tăng tỷ lệ chuyển đổi.
C. Thu hút lượng lớn khách hàng tiềm năng trong thời gian ngắn.
D. Cải thiện điểm chất lượng của quảng cáo.
114. Để đo lường hiệu quả của chiến dịch quảng cáo trên Google Ads, bạn nên theo dõi chỉ số nào?
A. Số lượng hiển thị (Impressions).
B. Số lượng nhấp chuột (Clicks).
C. Tỷ lệ chuyển đổi (Conversion Rate).
D. Tất cả các chỉ số trên.
115. Khi bạn thấy một từ khóa có chi phí mỗi nhấp chuột (CPC) quá cao, bạn có thể làm gì để giảm chi phí?
A. Tăng ngân sách quảng cáo.
B. Cải thiện điểm chất lượng (Quality Score) của từ khóa.
C. Giảm giá thầu tối đa.
D. Tạm dừng quảng cáo.
116. Trong SEM, ‘remarketing’ là gì?
A. Chiến lược quảng cáo nhắm mục tiêu đến những người đã từng tương tác với website hoặc ứng dụng của bạn.
B. Chiến lược quảng cáo chỉ hiển thị trên các thiết bị di động.
C. Chiến lược quảng cáo tập trung vào việc tăng nhận diện thương hiệu.
D. Chiến lược quảng cáo sử dụng video.
117. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng công cụ theo dõi chuyển đổi (Conversion Tracking) trong SEM?
A. Đo lường hiệu quả của chiến dịch quảng cáo.
B. Tối ưu hóa giá thầu để tăng lợi nhuận.
C. Cải thiện thứ hạng website trên kết quả tìm kiếm tự nhiên.
D. Hiểu rõ hơn về hành vi của khách hàng.
118. Trong SEM, A/B testing được sử dụng để làm gì?
A. Kiểm tra tốc độ tải trang web.
B. So sánh hai phiên bản khác nhau của quảng cáo hoặc trang đích để xác định phiên bản nào hiệu quả hơn.
C. Phân tích đối thủ cạnh tranh.
D. Tìm kiếm từ khóa mới.
119. Trong SEM, ‘CTR’ là viết tắt của cụm từ nào?
A. Cost Through Rate
B. Click Through Rate
C. Conversion Tracking Result
D. Customer Transaction Revenue
120. Phương pháp nào sau đây giúp cải thiện SEO on-page cho một trang web?
A. Xây dựng liên kết từ các trang web có độ tin cậy cao.
B. Tối ưu hóa thẻ ‘title’ và meta description.
C. Tăng tốc độ tải trang web.
D. Tất cả các phương án trên.
121. Trong SEM, ‘Geo-Targeting’ cho phép bạn làm gì?
A. Nhắm mục tiêu quảng cáo đến người dùng dựa trên vị trí địa lý.
B. Dịch quảng cáo sang nhiều ngôn ngữ.
C. Theo dõi hiệu quả quảng cáo theo thời gian thực.
D. Tối ưu hóa giá thầu tự động.
122. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để đánh giá hiệu quả của một chiến dịch SEM?
A. Số lượng hiển thị quảng cáo.
B. Chi phí trung bình cho mỗi nhấp chuột (CPC).
C. Tỷ lệ chuyển đổi (Conversion Rate).
D. Thứ hạng trung bình của quảng cáo.
123. Bạn nên làm gì nếu nhận thấy CTR (Click-Through Rate) của một quảng cáo SEM đang rất thấp?
A. Tăng ngân sách quảng cáo.
B. Tạm dừng chiến dịch.
C. Cải thiện thông điệp quảng cáo và mức độ liên quan của từ khóa.
D. Giảm giá thầu.
124. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố ảnh hưởng đến Quality Score trong Google Ads?
A. Mức độ liên quan của quảng cáo.
B. Trải nghiệm trang đích.
C. CTR (Click-Through Rate) dự kiến.
D. Ngân sách quảng cáo.
125. Điều gì KHÔNG phải là một loại tiện ích mở rộng quảng cáo (Ad Extension) trong Google Ads?
A. Tiện ích mở rộng hình ảnh (Image Extensions).
B. Tiện ích mở rộng liên kết trang web (Sitelink Extensions).
C. Tiện ích mở rộng cuộc gọi (Call Extensions).
D. Tiện ích mở rộng vị trí (Location Extensions).
126. Trong Google Ads, ‘Remarketing’ là gì?
A. Một phương pháp để tạo quảng cáo động.
B. Một cách để nhắm mục tiêu đến những người đã tương tác với trang web của bạn trước đó.
C. Một công cụ để phân tích đối thủ cạnh tranh.
D. Một chiến lược để tối ưu hóa từ khóa.
127. Khi đánh giá hiệu quả của một chiến dịch SEM, chỉ số nào cho biết chi phí bạn phải trả cho mỗi chuyển đổi?
A. CPC (Cost-Per-Click).
B. CTR (Click-Through Rate).
C. CPA (Cost-Per-Acquisition).
D. ROAS (Return on Ad Spend).
128. Trong Google Ads, loại chiến dịch nào phù hợp nhất để quảng bá ứng dụng di động?
A. Chiến dịch tìm kiếm (Search Campaign).
B. Chiến dịch hiển thị (Display Campaign).
C. Chiến dịch video (Video Campaign).
D. Chiến dịch ứng dụng (App Campaign).
129. Trong Google Ads, ‘Search Partners’ là gì?
A. Các công ty cung cấp dịch vụ quản lý quảng cáo.
B. Các trang web và ứng dụng không thuộc sở hữu của Google nhưng hợp tác để hiển thị quảng cáo.
C. Các công cụ nghiên cứu từ khóa.
D. Các chiến lược giá thầu tự động.
130. Mục tiêu chính của việc thực hiện A/B testing trong SEM là gì?
A. Tăng ngân sách quảng cáo.
B. Tìm ra phiên bản quảng cáo hiệu quả hơn.
C. Giảm số lượng từ khóa.
D. Cải thiện tốc độ tải trang web.
131. Trong SEM, ‘Ad Rank’ được xác định bởi yếu tố nào?
A. Ngân sách quảng cáo.
B. Giá thầu và Quality Score.
C. Số lượng từ khóa.
D. Thời gian chạy quảng cáo.
132. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng ‘Keyword Research’ trong SEM?
A. Tìm các từ khóa có liên quan đến sản phẩm/dịch vụ.
B. Ước tính chi phí quảng cáo.
C. Tối ưu hóa trang web cho SEO.
D. Hiểu rõ nhu cầu tìm kiếm của khách hàng.
133. Khi chạy chiến dịch SEM, bạn nên thường xuyên làm gì để đảm bảo hiệu quả?
A. Tăng ngân sách quảng cáo hàng ngày.
B. Thay đổi từ khóa mỗi tuần.
C. Theo dõi và tối ưu hóa chiến dịch dựa trên dữ liệu hiệu suất.
D. Chỉ tập trung vào việc tăng giá thầu.
134. Bạn nên làm gì khi nhận thấy trang đích (Landing Page) có tỷ lệ thoát (Bounce Rate) cao?
A. Tăng ngân sách quảng cáo.
B. Giảm giá thầu.
C. Cải thiện nội dung và trải nghiệm người dùng trên trang đích.
D. Tạm dừng chiến dịch.
135. Điều gì KHÔNG phải là một thành phần cơ bản của một quảng cáo văn bản trên Google Ads?
A. Tiêu đề (Headline).
B. Mô tả (Description).
C. URL hiển thị (Display URL).
D. Hình ảnh (Image).
136. Trong SEM, ‘Negative Keywords’ được sử dụng để làm gì?
A. Tăng thứ hạng quảng cáo.
B. Ngăn quảng cáo hiển thị cho những tìm kiếm không liên quan.
C. Giảm chi phí cho mỗi nhấp chuột.
D. Tăng số lượng từ khóa.
137. Trong SEM, ‘long-tail keywords’ được hiểu là gì?
A. Các từ khóa có độ dài trên 5 từ.
B. Các từ khóa chung chung, có lượng tìm kiếm lớn.
C. Các từ khóa cụ thể, chi tiết, có lượng tìm kiếm thấp.
D. Các từ khóa được sử dụng trong quảng cáo hiển thị.
138. Đâu là một trong những lợi ích của việc sử dụng tiện ích mở rộng quảng cáo (Ad Extensions) trong Google Ads?
A. Giảm chi phí quảng cáo.
B. Cung cấp thêm thông tin và tăng khả năng hiển thị của quảng cáo.
C. Tăng tốc độ tải trang web.
D. Cải thiện thứ hạng tự nhiên trên kết quả tìm kiếm.
139. Trong SEM, ‘Attribution Modeling’ được sử dụng để làm gì?
A. Tự động tạo quảng cáo.
B. Phân bổ giá trị chuyển đổi cho các điểm tiếp xúc khác nhau trong hành trình khách hàng.
C. Dự đoán xu hướng thị trường.
D. Tối ưu hóa tốc độ tải trang web.
140. Khi một chiến dịch SEM có ROAS (Return on Ad Spend) là 300%, điều này có nghĩa là gì?
A. Chiến dịch đang lỗ.
B. Chiến dịch đang hòa vốn.
C. Chiến dịch đang tạo ra lợi nhuận gấp 3 lần chi phí.
D. Chiến dịch đang tạo ra lợi nhuận gấp 300 lần chi phí.
141. Trong SEM, chỉ số CTR (Click-Through Rate) được tính bằng công thức nào?
A. (Tổng số nhấp chuột / Tổng số hiển thị) x 100%.
B. (Tổng số hiển thị / Tổng số nhấp chuột) x 100%.
C. (Tổng chi phí / Tổng số nhấp chuột).
D. (Tổng số chuyển đổi / Tổng số nhấp chuột) x 100%.
142. Trong Google Ads, ‘Quality Score’ ảnh hưởng đến yếu tố nào?
A. Ngân sách hàng ngày của chiến dịch.
B. Số lượng từ khóa được sử dụng.
C. Chi phí và vị trí quảng cáo.
D. Thời gian quảng cáo hiển thị.
143. Trong SEM, việc sử dụng nhiều nhóm quảng cáo (Ad Groups) có lợi ích gì?
A. Giảm chi phí quảng cáo.
B. Tăng số lượng từ khóa.
C. Cho phép nhắm mục tiêu quảng cáo cụ thể hơn đến các phân khúc khách hàng khác nhau.
D. Tăng tốc độ tải trang web.
144. Khi chạy quảng cáo SEM cho một cửa hàng bán lẻ địa phương, bạn nên sử dụng loại tiện ích mở rộng quảng cáo nào để hiển thị địa chỉ và số điện thoại của cửa hàng?
A. Tiện ích mở rộng liên kết trang web (Sitelink Extensions).
B. Tiện ích mở rộng chú thích (Callout Extensions).
C. Tiện ích mở rộng vị trí (Location Extensions).
D. Tiện ích mở rộng cuộc gọi (Call Extensions).
145. Trong SEM, chỉ số ‘Impression Share’ cho biết điều gì?
A. Tỷ lệ nhấp chuột trên mỗi hiển thị.
B. Tỷ lệ chuyển đổi trên mỗi nhấp chuột.
C. Tỷ lệ phần trăm số lần quảng cáo của bạn hiển thị so với tổng số lần có thể hiển thị.
D. Tỷ lệ chi phí trên mỗi chuyển đổi.
146. Khi nào nên sử dụng chiến lược giá thầu ‘Maximize Clicks’ trong Google Ads?
A. Khi muốn tối đa hóa lợi nhuận.
B. Khi muốn tăng nhận diện thương hiệu và thu hút nhiều lưu lượng truy cập.
C. Khi muốn kiểm soát chi phí một cách chặt chẽ.
D. Khi muốn đạt được thứ hạng cao nhất cho quảng cáo.
147. Khi thiết lập một chiến dịch SEM mới, bạn nên bắt đầu với việc gì?
A. Chọn giá thầu cao nhất.
B. Nghiên cứu từ khóa và xác định mục tiêu chiến dịch.
C. Tạo quảng cáo với nhiều hình ảnh.
D. Nhắm mục tiêu đến tất cả các quốc gia.
148. Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng SEM so với SEO?
A. Chi phí thấp hơn.
B. Kết quả nhanh chóng hơn.
C. Độ tin cậy cao hơn trong mắt người dùng.
D. Khả năng tiếp cận thị trường rộng lớn hơn.
149. Loại đối sánh từ khóa nào cho phép quảng cáo hiển thị khi người dùng tìm kiếm chính xác cụm từ khóa đó hoặc các biến thể gần đúng?
A. Đối sánh rộng (Broad Match).
B. Đối sánh cụm từ (Phrase Match).
C. Đối sánh chính xác (Exact Match).
D. Đối sánh phủ định (Negative Match).
150. Khi sử dụng đối sánh rộng (Broad Match) cho từ khóa, bạn nên làm gì để kiểm soát phạm vi hiển thị của quảng cáo?
A. Tăng giá thầu.
B. Sử dụng nhiều từ khóa hơn.
C. Thêm Negative Keywords.
D. Giảm ngân sách quảng cáo.