1. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc đo lường hiệu quả của chiến dịch IMC?
A. Số lượng quảng cáo được phát.
B. Mức độ nhận biết thương hiệu và doanh số bán hàng.
C. Số lượng người tham gia sự kiện.
D. Chi phí cho chiến dịch.
2. Trong IMC, việc đảm bảo tính nhất quán của thông điệp trên tất cả các kênh truyền thông có ý nghĩa gì?
A. Giảm chi phí truyền thông.
B. Tăng cường sự nhầm lẫn cho khách hàng.
C. Xây dựng hình ảnh thương hiệu mạnh mẽ và đáng tin cậy.
D. Đơn giản hóa quy trình truyền thông.
3. Điều gì sau đây mô tả đúng nhất về ‘buzz marketing’?
A. Sử dụng quảng cáo trả tiền để tiếp cận khách hàng mục tiêu.
B. Tạo ra sự bàn tán tự nhiên về sản phẩm hoặc dịch vụ.
C. Tập trung vào việc xây dựng mối quan hệ cá nhân với khách hàng.
D. Sử dụng các chương trình khuyến mãi để tăng doanh số bán hàng ngắn hạn.
4. Khi đo lường hiệu quả của chiến dịch IMC, chỉ số nào sau đây phản ánh mức độ tương tác của khách hàng?
A. Số lượng sản phẩm bán được.
B. Số lượng khách hàng truy cập website.
C. Số lượng bình luận, chia sẻ và lượt thích trên mạng xã hội.
D. Chi phí cho mỗi lần hiển thị quảng cáo.
5. Một công ty sử dụng cả quảng cáo trên TV, quảng cáo trực tuyến và tài trợ sự kiện để quảng bá sản phẩm mới. Hoạt động này thể hiện điều gì?
A. Marketing đại chúng
B. Truyền thông marketing tích hợp (IMC)
C. Marketing trực tiếp
D. Quan hệ công chúng
6. Khi lựa chọn kênh truyền thông cho chiến dịch IMC, yếu tố nào sau đây cần được xem xét?
A. Chi phí của kênh truyền thông.
B. Sở thích của người quản lý marketing.
C. Mức độ phổ biến của kênh truyền thông.
D. Khả năng tiếp cận khách hàng mục tiêu của kênh truyền thông.
7. Một công ty tạo ra một video lan truyền trên mạng xã hội để quảng bá sản phẩm của mình. Đây là hình thức của công cụ IMC nào?
A. Quảng cáo.
B. Quan hệ công chúng.
C. Marketing trực tiếp.
D. Xúc tiến bán.
8. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về 6M trong lập kế hoạch IMC?
A. Mission (Mục tiêu)
B. Market (Thị trường)
C. Message (Thông điệp)
D. Measurement (Đo lường)
9. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một công cụ truyền thông marketing tích hợp?
A. Quảng cáo trên truyền hình.
B. Bán hàng cá nhân.
C. Nghiên cứu và phát triển sản phẩm.
D. Quan hệ công chúng.
10. Trong mô hình truyền thông, yếu tố nào sau đây chịu trách nhiệm giải mã thông điệp từ người gửi?
A. Kênh truyền thông
B. Người nhận
C. Nguồn phát
D. Thông điệp
11. Điều gì sau đây là một ví dụ về việc sử dụng ‘product placement’ trong IMC?
A. Quảng cáo sản phẩm trên truyền hình.
B. Tổ chức sự kiện ra mắt sản phẩm.
C. Sản phẩm được sử dụng hoặc hiển thị trong một bộ phim.
D. Gửi email quảng cáo đến khách hàng.
12. Trong bối cảnh IMC, ‘synergy’ có nghĩa là gì?
A. Sự trùng lặp của các kênh truyền thông.
B. Sự kết hợp các công cụ truyền thông để tạo ra hiệu quả lớn hơn tổng các phần.
C. Việc sử dụng ngân sách truyền thông một cách tiết kiệm.
D. Sự tập trung vào một thông điệp duy nhất.
13. Khi xây dựng thông điệp IMC, điều gì sau đây cần được tránh?
A. Sử dụng ngôn ngữ đơn giản và dễ hiểu.
B. Tập trung vào lợi ích của sản phẩm đối với khách hàng.
C. Sử dụng thông tin sai lệch hoặc gây hiểu lầm.
D. Đảm bảo tính nhất quán với hình ảnh thương hiệu.
14. Điều gì sau đây là một lợi ích chính của việc sử dụng IMC?
A. Giảm chi phí truyền thông.
B. Tăng cường nhận diện thương hiệu và xây dựng mối quan hệ khách hàng.
C. Đơn giản hóa quy trình truyền thông.
D. Tập trung vào một thông điệp duy nhất.
15. Trong IMC, việc sử dụng nhiều kênh truyền thông khác nhau để truyền tải một thông điệp nhất quán nhằm mục đích gì?
A. Giảm chi phí truyền thông.
B. Tăng cường sự nhận biết và ghi nhớ thương hiệu.
C. Đơn giản hóa quy trình truyền thông.
D. Tập trung vào một phân khúc thị trường cụ thể.
16. Khi đánh giá hiệu quả của một chiến dịch IMC, chỉ số nào sau đây phản ánh sự thay đổi trong hành vi mua hàng của khách hàng?
A. Số lượng sản phẩm bán được.
B. Số lượng khách hàng truy cập website.
C. Tỷ lệ khách hàng nhớ đến thương hiệu khi được hỏi.
D. Chi phí cho mỗi lần hiển thị quảng cáo.
17. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để tạo ra sự tương tác trực tiếp với khách hàng?
A. Quảng cáo trên báo chí.
B. Marketing trực tiếp.
C. Quan hệ công chúng.
D. Quảng cáo trên truyền hình.
18. Khi xây dựng chiến lược IMC, bước nào sau đây nên được thực hiện đầu tiên?
A. Lựa chọn kênh truyền thông.
B. Xác định khách hàng mục tiêu và mục tiêu truyền thông.
C. Phát triển thông điệp.
D. Đo lường hiệu quả chiến dịch.
19. Một công ty chỉ tập trung vào quảng cáo trên báo chí và bỏ qua các kênh truyền thông khác. Điều này thể hiện điều gì?
A. Chiến lược IMC hiệu quả.
B. Thiếu tính tích hợp trong truyền thông marketing.
C. Tối ưu hóa ngân sách truyền thông.
D. Tập trung vào một phân khúc thị trường cụ thể.
20. Điều gì sau đây là một thách thức chính trong việc thực hiện IMC?
A. Thiếu các công cụ truyền thông phù hợp.
B. Sự phức tạp trong việc phối hợp các kênh truyền thông khác nhau.
C. Khó khăn trong việc xác định khách hàng mục tiêu.
D. Chi phí truyền thông quá cao.
21. Trong IMC, ‘database marketing’ đề cập đến điều gì?
A. Sử dụng cơ sở dữ liệu khách hàng để cá nhân hóa thông điệp.
B. Sử dụng quảng cáo trên báo chí.
C. Tổ chức sự kiện ra mắt sản phẩm.
D. Sử dụng người nổi tiếng để quảng bá sản phẩm.
22. Một công ty tổ chức một cuộc thi trên mạng xã hội để thu hút sự chú ý của khách hàng. Đây là hình thức của công cụ IMC nào?
A. Quảng cáo.
B. Quan hệ công chúng.
C. Marketing trực tiếp.
D. Xúc tiến bán.
23. Điều gì sau đây là một lợi ích của việc sử dụng ‘social media marketing’ trong IMC?
A. Tiếp cận được một lượng lớn khách hàng tiềm năng với chi phí thấp.
B. Kiểm soát hoàn toàn thông điệp truyền thông.
C. Đảm bảo tính bảo mật tuyệt đối cho thông tin khách hàng.
D. Tạo ra sự tương tác trực tiếp với khách hàng một cách nhanh chóng và dễ dàng.
24. Điều gì là quan trọng nhất khi xác định thông điệp truyền thông trong IMC?
A. Sử dụng ngôn ngữ phức tạp và chuyên ngành.
B. Đảm bảo thông điệp phù hợp với khách hàng mục tiêu.
C. Tập trung vào các tính năng kỹ thuật của sản phẩm.
D. Sử dụng các hiệu ứng hình ảnh bắt mắt.
25. Một công ty sử dụng email marketing để gửi thông tin khuyến mãi đến khách hàng. Đây là hình thức của công cụ IMC nào?
A. Quảng cáo.
B. Quan hệ công chúng.
C. Marketing trực tiếp.
D. Xúc tiến bán.
26. Khi đánh giá hiệu quả của một chiến dịch IMC, chỉ số nào sau đây phản ánh mức độ nhận biết thương hiệu?
A. Số lượng sản phẩm bán được.
B. Số lượng khách hàng truy cập website.
C. Tỷ lệ khách hàng nhớ đến thương hiệu khi được hỏi.
D. Chi phí cho mỗi lần hiển thị quảng cáo.
27. Trong IMC, ‘touchpoint’ đề cập đến điều gì?
A. Điểm tiếp xúc giữa khách hàng và thương hiệu.
B. Điểm bắt đầu của một chiến dịch truyền thông.
C. Điểm kết thúc của một chiến dịch truyền thông.
D. Điểm mà khách hàng đưa ra quyết định mua hàng.
28. Trong mô hình AIDA, giai đoạn ‘Desire’ (Mong muốn) thể hiện điều gì?
A. Sự chú ý của khách hàng.
B. Sự quan tâm của khách hàng.
C. Mong muốn sở hữu sản phẩm của khách hàng.
D. Hành động mua hàng của khách hàng.
29. Một công ty sử dụng người nổi tiếng để quảng bá sản phẩm của mình. Đây là hình thức của công cụ IMC nào?
A. Quảng cáo.
B. Quan hệ công chúng.
C. Marketing trực tiếp.
D. Xúc tiến bán.
30. Trong IMC, việc đo lường ROI (Return on Investment) có ý nghĩa gì?
A. Đo lường chi phí cho mỗi lần hiển thị quảng cáo.
B. Đo lường lợi nhuận thu được so với chi phí đầu tư vào chiến dịch.
C. Đo lường số lượng khách hàng truy cập website.
D. Đo lường mức độ nhận biết thương hiệu.
31. Một công ty sản xuất xe hơi tài trợ cho một giải đua xe công thức 1. Đây là ví dụ về công cụ IMC nào?
A. Quảng cáo
B. Khuyến mãi
C. Quan hệ công chúng
D. Marketing trực tiếp
32. Một công ty tạo ra một video lan truyền trên mạng xã hội để quảng bá sản phẩm của mình. Điều này được gọi là gì?
A. Quảng cáo truyền hình
B. Marketing du kích
C. Truyền thông lan truyền
D. Marketing trực tiếp
33. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về mô hình truyền thông?
A. Người gửi
B. Thông điệp
C. Đối thủ cạnh tranh
D. Kênh truyền thông
34. Kênh truyền thông nào sau đây thường được coi là có tính cá nhân hóa cao nhất?
A. Quảng cáo trên truyền hình
B. Tiếp thị trực tiếp (Direct Marketing)
C. Quảng cáo trên báo chí
D. Quảng cáo trên mạng xã hội
35. Trong các yếu tố ảnh hưởng đến nguồn truyền thông, ‘sự tương đồng’ đề cập đến điều gì?
A. Mức độ nổi tiếng của người phát ngôn
B. Sự giống nhau giữa người phát ngôn và đối tượng mục tiêu
C. Khả năng chuyên môn của người phát ngôn
D. Mức độ tin cậy của người phát ngôn
36. Một công ty tổ chức một cuộc thi trên mạng xã hội để thu hút sự chú ý đến sản phẩm mới của họ. Hoạt động này thuộc về công cụ IMC nào?
A. Quảng cáo
B. Khuyến mãi
C. Quan hệ công chúng
D. Bán hàng cá nhân
37. Trong bối cảnh truyền thông marketing, ‘buzz marketing’ đề cập đến điều gì?
A. Quảng cáo trên radio
B. Tiếp thị lan truyền (viral marketing)
C. Gửi email hàng loạt
D. Tổ chức sự kiện lớn
38. Một công ty mỹ phẩm tặng mẫu thử miễn phí cho khách hàng tại các trung tâm thương mại. Đây là một ví dụ về:
A. Quảng cáo trên truyền hình
B. Khuyến mãi
C. Quan hệ công chúng
D. Marketing trực tiếp
39. Trong IMC, việc đảm bảo sự nhất quán của thông điệp trên tất cả các kênh truyền thông có ý nghĩa gì?
A. Giảm chi phí marketing
B. Tăng cường nhận diện thương hiệu và tạo ấn tượng rõ ràng trong tâm trí khách hàng
C. Thu hút nhiều khách hàng hơn
D. Sao chép chiến lược của đối thủ cạnh tranh
40. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng IMC?
A. Tăng cường nhận diện thương hiệu
B. Cải thiện hiệu quả truyền thông
C. Giảm chi phí marketing
D. Đảm bảo thông điệp nhất quán
41. Một công ty sử dụng chatbot trên website để trả lời các câu hỏi của khách hàng. Đây là một ví dụ về:
A. Quảng cáo truyền hình
B. Bán hàng cá nhân
C. Quan hệ công chúng
D. Marketing trực tiếp
42. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp đo lường hiệu quả truyền thông marketing tích hợp (IMC) tốt nhất?
A. Chỉ dựa vào số lượng quảng cáo đã phát
B. Đánh giá sự thay đổi trong nhận thức, thái độ và hành vi của khách hàng
C. Chỉ đo lường doanh số bán hàng
D. Chỉ dựa vào ý kiến chủ quan của nhân viên marketing
43. Tại sao việc đo lường hiệu quả truyền thông lại quan trọng trong IMC?
A. Để tăng ngân sách marketing
B. Để xác định kênh truyền thông hiệu quả nhất và điều chỉnh chiến lược
C. Để làm hài lòng ban quản lý
D. Để sao chép chiến lược của đối thủ cạnh tranh
44. Điều gì sau đây là một ví dụ về ‘push strategy’ trong IMC?
A. Tặng quà cho khách hàng mua sản phẩm
B. Quảng cáo trên truyền hình
C. Khuyến khích các nhà bán lẻ trưng bày sản phẩm ở vị trí nổi bật
D. Tất cả các đáp án trên
45. Phản hồi (feedback) trong mô hình truyền thông có vai trò gì?
A. Đảm bảo thông điệp được gửi đi đúng kênh
B. Đo lường hiệu quả của thông điệp
C. Mã hóa thông điệp
D. Lọc nhiễu
46. Điều gì KHÔNG phải là một mục tiêu truyền thông marketing tích hợp (IMC) hiệu quả?
A. Tăng nhận thức về thương hiệu
B. Tối đa hóa ngân sách marketing
C. Thay đổi thái độ của khách hàng
D. Thúc đẩy hành vi mua hàng
47. Trong quá trình truyền thông, điều gì xảy ra khi người nhận giải mã (decode) thông điệp?
A. Họ chuyển đổi ý tưởng thành thông điệp
B. Họ diễn giải ý nghĩa của thông điệp
C. Họ gửi thông điệp đến người khác
D. Họ chọn kênh truyền thông
48. Khi đánh giá hiệu quả của một chiến dịch IMC, chỉ số ROI (Return on Investment) đo lường điều gì?
A. Mức độ nhận biết thương hiệu
B. Lợi nhuận thu được so với chi phí đầu tư
C. Số lượng khách hàng tiềm năng
D. Mức độ hài lòng của khách hàng
49. Trong mô hình truyền thông, yếu tố nào sau đây đại diện cho quá trình chuyển đổi ý tưởng thành một thông điệp phù hợp?
A. Giải mã
B. Mã hóa
C. Phản hồi
D. Kênh truyền thông
50. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo thông điệp truyền thông được giải mã (decoded) chính xác?
A. Sử dụng kênh truyền thông đắt tiền
B. Đảm bảo thông điệp phù hợp với hệ quy chiếu của người nhận
C. Sử dụng nhiều từ ngữ chuyên môn
D. Gửi thông điệp liên tục
51. Khi một công ty điều chỉnh thông điệp truyền thông của mình để phù hợp với từng phân khúc thị trường khác nhau, họ đang thực hiện điều gì?
A. Quảng cáo đại chúng
B. Marketing đại trà
C. Marketing mục tiêu
D. Marketing du kích
52. Một thương hiệu thời trang sử dụng influencer marketing trên Instagram để quảng bá sản phẩm mới. Đây là ví dụ về việc ứng dụng yếu tố nào trong IMC?
A. Quảng cáo truyền hình
B. Quan hệ công chúng
C. Tiếp thị trực tiếp
D. Truyền thông lan truyền
53. Một công ty mời các nhà báo đến tham quan nhà máy sản xuất của mình. Đây là một hoạt động thuộc về công cụ IMC nào?
A. Quảng cáo
B. Khuyến mãi
C. Quan hệ công chúng
D. Marketing trực tiếp
54. Trong quá trình truyền thông, ‘nhiễu’ (noise) có thể gây ra vấn đề gì?
A. Giúp thông điệp rõ ràng hơn
B. Cản trở việc tiếp nhận thông điệp
C. Tăng cường phản hồi
D. Không ảnh hưởng đến quá trình truyền thông
55. Khi một công ty sử dụng dữ liệu khách hàng để gửi email quảng cáo được cá nhân hóa, họ đang áp dụng hình thức nào của IMC?
A. Quảng cáo đại chúng
B. Tiếp thị trực tiếp
C. Quan hệ công chúng
D. Bán hàng cá nhân
56. Trong mô hình AIDA (Attention, Interest, Desire, Action), giai đoạn nào tập trung vào việc thu hút sự chú ý của khách hàng?
A. Action
B. Desire
C. Interest
D. Attention
57. Một công ty quyết định sử dụng nhiều kênh truyền thông khác nhau (TV, radio, online, v.v.) để tiếp cận khách hàng. Chiến lược này thể hiện điều gì?
A. Sự lãng phí ngân sách
B. Một chiến lược IMC hiệu quả
C. Sự thiếu tập trung
D. Một chiến lược truyền thông đại chúng
58. Một công ty sử dụng người nổi tiếng để quảng cáo sản phẩm của mình đang tận dụng yếu tố nào của nguồn truyền thông?
A. Sự quen thuộc
B. Sức hấp dẫn
C. Quyền lực
D. Tất cả các đáp án trên
59. Điều gì sau đây là một ví dụ về ‘pull strategy’ trong IMC?
A. Cung cấp chiết khấu cho nhà bán lẻ
B. Quảng cáo trực tiếp đến người tiêu dùng
C. Thuyết phục nhà bán lẻ trưng bày sản phẩm
D. Tất cả các đáp án trên
60. Trong mô hình truyền thông, ‘kênh truyền thông’ (communication channel) đóng vai trò gì?
A. Tạo ra thông điệp
B. Mã hóa thông điệp
C. Truyền tải thông điệp từ người gửi đến người nhận
D. Giải mã thông điệp
61. Đâu là thách thức lớn nhất khi triển khai IMC?
A. Thiếu nguồn lực tài chính
B. Sự phức tạp trong việc quản lý và điều phối các kênh truyền thông
C. Khó khăn trong việc đo lường hiệu quả
D. Sự phản đối từ các bộ phận marketing truyền thống
62. Một công ty sử dụng quảng cáo hài hước trên TV, nhưng lại có dịch vụ khách hàng kém. Điều này ảnh hưởng đến yếu tố nào của IMC?
A. Tính nhất quán
B. Tần suất
C. Phạm vi tiếp cận
D. Tính sáng tạo
63. Một công ty sử dụng đồng thời quảng cáo trên TV, mạng xã hội và email marketing để quảng bá sản phẩm mới. Điều này thể hiện nguyên tắc nào của IMC?
A. Nhất quán thông điệp
B. Sử dụng đa kênh truyền thông
C. Tập trung vào đối tượng mục tiêu
D. Đo lường hiệu quả
64. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một công cụ để đo lường hiệu quả của IMC?
A. Khảo sát khách hàng
B. Phân tích dữ liệu website
C. Phỏng vấn chuyên gia
D. Báo cáo tài chính của đối thủ cạnh tranh
65. Để triển khai IMC hiệu quả, doanh nghiệp cần có:
A. Một đội ngũ marketing lớn
B. Sự phối hợp chặt chẽ giữa các bộ phận và đối tác
C. Ngân sách marketing không giới hạn
D. Sử dụng các công nghệ truyền thông đắt tiền nhất
66. Một công ty chỉ tập trung vào quảng cáo trên truyền hình mà không sử dụng các kênh truyền thông khác. Điều này thể hiện điều gì?
A. Chiến lược IMC hiệu quả
B. Thiếu tính tích hợp trong truyền thông marketing
C. Tập trung vào đối tượng mục tiêu
D. Tối ưu hóa chi phí truyền thông
67. Một công ty thời trang sử dụng người nổi tiếng trên Instagram, quảng cáo trên tạp chí thời trang và tổ chức sự kiện ra mắt bộ sưu tập mới. Đây là ví dụ về:
A. Marketing đại chúng
B. IMC
C. Quảng cáo truyền thống
D. Bán hàng cá nhân
68. Trong quy trình IMC, bước nào sau đây liên quan đến việc xác định đối tượng mục tiêu và phân tích hành vi của họ?
A. Xác định mục tiêu truyền thông
B. Phân tích tình hình
C. Phát triển chiến lược IMC
D. Đánh giá hiệu quả
69. Mục tiêu của truyền thông marketing tích hợp (IMC) là gì?
A. Tối đa hóa số lượng quảng cáo
B. Đảm bảo thông điệp nhất quán và thuyết phục trên mọi kênh truyền thông
C. Giảm thiểu chi phí truyền thông
D. Tăng cường sự khác biệt của sản phẩm so với đối thủ
70. Trong chiến lược IMC, việc đo lường ROI (Return on Investment) giúp doanh nghiệp làm gì?
A. Xác định mức độ nhận diện thương hiệu
B. Đánh giá hiệu quả của các hoạt động truyền thông
C. Tối ưu hóa chi phí quảng cáo
D. Tất cả các đáp án trên
71. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng truyền thông marketing tích hợp (IMC)?
A. Tăng cường nhận diện thương hiệu
B. Cải thiện hiệu quả truyền thông
C. Giảm sự phụ thuộc vào quảng cáo truyền thống
D. Đảm bảo kiểm soát hoàn toàn thông điệp từ phía doanh nghiệp
72. Trong IMC, ‘tính cộng hưởng’ (synergy) đề cập đến:
A. Việc sử dụng nhiều kênh truyền thông khác nhau
B. Hiệu quả tổng thể lớn hơn tổng các phần riêng lẻ khi các kênh truyền thông hoạt động cùng nhau
C. Việc giảm chi phí truyền thông
D. Việc tăng cường sự sáng tạo trong truyền thông
73. Một công ty sử dụng nhiều kênh truyền thông khác nhau, nhưng thông điệp trên mỗi kênh lại mâu thuẫn với nhau. Điều này cho thấy:
A. Chiến lược IMC thành công
B. Thiếu tính tích hợp trong truyền thông
C. Sự sáng tạo trong truyền thông
D. Tập trung vào đối tượng mục tiêu
74. Trong mô hình truyền thông, yếu tố nào sau đây thể hiện sự phản hồi của người nhận thông điệp đến nguồn?
A. Mã hóa
B. Giải mã
C. Phản hồi
D. Nhiễu
75. Trong IMC, việc tích hợp các kênh truyền thông xã hội giúp doanh nghiệp:
A. Giảm chi phí truyền thông
B. Tiếp cận đối tượng mục tiêu một cách tương tác và cá nhân hóa
C. Kiểm soát hoàn toàn thông điệp
D. Tăng cường uy tín thương hiệu
76. Trong bối cảnh IMC, việc xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng quan trọng hơn:
A. Việc tăng doanh số bán hàng trong ngắn hạn
B. Việc sử dụng các kênh truyền thông mới nhất
C. Việc giảm chi phí truyền thông
D. Việc kiểm soát hoàn toàn thông điệp
77. Doanh nghiệp nên làm gì để đảm bảo tính nhất quán của thông điệp trong IMC?
A. Sử dụng nhiều agency khác nhau cho từng kênh truyền thông
B. Xây dựng bộ nhận diện thương hiệu rõ ràng và hướng dẫn truyền thông chi tiết
C. Tập trung vào quảng cáo trên truyền hình
D. Thay đổi thông điệp liên tục để tạo sự mới mẻ
78. Trong IMC, ‘vòng đời khách hàng’ (customer journey) đề cập đến:
A. Thời gian khách hàng sử dụng sản phẩm
B. Quá trình khách hàng tương tác với thương hiệu từ khi nhận biết đến khi trở thành khách hàng trung thành
C. Chi phí để thu hút một khách hàng mới
D. Số lượng khách hàng rời bỏ thương hiệu
79. Trong bối cảnh IMC, ‘điểm chạm’ (touchpoint) đề cập đến điều gì?
A. Điểm bán hàng trực tiếp
B. Bất kỳ sự tương tác nào giữa khách hàng và thương hiệu
C. Thời điểm tung ra sản phẩm mới
D. Vị trí đặt quảng cáo ngoài trời
80. Khi lựa chọn kênh truyền thông cho chiến dịch IMC, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất?
A. Chi phí thấp
B. Phạm vi tiếp cận rộng
C. Khả năng tiếp cận đối tượng mục tiêu
D. Tính sáng tạo của kênh
81. Trong IMC, điều gì đảm bảo rằng các kênh truyền thông khác nhau đang hoạt động cùng nhau để đạt được mục tiêu chung?
A. Ngân sách lớn
B. Sự phối hợp và quản lý chặt chẽ
C. Sử dụng các công nghệ truyền thông mới nhất
D. Tự do sáng tạo cho từng kênh
82. Một công ty không đo lường hiệu quả của các chiến dịch IMC của mình. Điều này có thể dẫn đến:
A. Tăng cường nhận diện thương hiệu
B. Lãng phí nguồn lực và không tối ưu hóa được chiến lược
C. Tăng doanh số bán hàng
D. Cải thiện mối quan hệ với khách hàng
83. Trong mô hình AIDA (Attention, Interest, Desire, Action), IMC đóng vai trò như thế nào?
A. Chỉ tạo sự chú ý (Attention)
B. Chỉ tạo sự quan tâm (Interest)
C. Hỗ trợ toàn bộ quá trình từ tạo sự chú ý đến thúc đẩy hành động
D. Chỉ thúc đẩy hành động (Action)
84. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một ví dụ về ‘điểm chạm’ trong IMC?
A. Quảng cáo trên Facebook
B. Website của công ty
C. Báo cáo tài chính hàng năm của công ty
D. Dịch vụ khách hàng qua điện thoại
85. Trong IMC, ‘thông điệp cốt lõi’ (core message) nên được:
A. Thay đổi liên tục để tạo sự mới mẻ
B. Giữ nguyên trên tất cả các kênh truyền thông
C. Điều chỉnh cho phù hợp với từng kênh truyền thông
D. Giữ bí mật để tạo sự tò mò
86. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về các công cụ truyền thông marketing hỗn hợp (Promotion Mix)?
A. Quảng cáo
B. Quan hệ công chúng
C. Marketing trực tiếp
D. Nghiên cứu thị trường
87. Điều gì sau đây là một lợi ích của việc sử dụng marketing trực tiếp trong IMC?
A. Tiếp cận số lượng lớn khách hàng tiềm năng
B. Tạo ra sự tương tác cá nhân hóa với khách hàng
C. Xây dựng nhận diện thương hiệu nhanh chóng
D. Giảm chi phí truyền thông
88. Tại sao việc đo lường hiệu quả của IMC lại quan trọng?
A. Để chứng minh giá trị của marketing với ban lãnh đạo
B. Để tối ưu hóa chi phí và cải thiện hiệu quả chiến dịch
C. Để hiểu rõ hơn về hành vi của khách hàng
D. Tất cả các đáp án trên
89. Điều gì sau đây là một ví dụ về việc sử dụng dữ liệu khách hàng trong IMC?
A. Gửi email quảng cáo hàng loạt cho tất cả khách hàng
B. Sử dụng thông tin mua hàng để gửi các ưu đãi cá nhân hóa cho từng khách hàng
C. Quảng cáo sản phẩm mới trên TV
D. Tổ chức sự kiện ra mắt sản phẩm
90. Khi xây dựng chiến lược IMC, doanh nghiệp cần xác định rõ ràng:
A. Ngân sách marketing
B. Đối tượng mục tiêu và mục tiêu truyền thông
C. Các kênh truyền thông sẽ sử dụng
D. Thông điệp cốt lõi
91. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu chính của truyền thông marketing tích hợp?
A. Xây dựng nhận diện thương hiệu mạnh mẽ
B. Tối đa hóa số lượng kênh truyền thông sử dụng
C. Tạo ra thông điệp nhất quán trên tất cả các kênh
D. Tăng cường mối quan hệ với khách hàng
92. Trong IMC, tại sao cần phải đảm bảo tính nhất quán của thông điệp trên tất cả các kênh truyền thông?
A. Để giảm chi phí marketing
B. Để tạo ra ấn tượng mạnh mẽ và rõ ràng về thương hiệu trong tâm trí khách hàng
C. Để sử dụng nhiều kênh truyền thông hơn
D. Để dễ dàng đo lường hiệu quả truyền thông
93. Một công ty chỉ tập trung vào quảng cáo mà bỏ qua các hoạt động PR và khuyến mãi. Điều này thể hiện điều gì?
A. Chiến lược IMC hiệu quả
B. Cách tiếp cận truyền thông rời rạc, thiếu tính tích hợp
C. Tối ưu hóa chi phí marketing
D. Tập trung vào kênh truyền thông hiệu quả nhất
94. Để đo lường hiệu quả của một chiến dịch IMC, nhà quản lý marketing nên tập trung vào điều gì?
A. Số lượng quảng cáo đã phát
B. Mức độ nhận biết thương hiệu và thay đổi hành vi của khách hàng
C. Chi phí cho mỗi kênh truyền thông
D. Số lượng nhân viên tham gia chiến dịch
95. Một công ty thay đổi thông điệp quảng cáo trên các kênh truyền thông khác nhau. Điều này có thể gây ra điều gì?
A. Tăng hiệu quả truyền thông
B. Tạo ra sự nhầm lẫn cho khách hàng và làm suy yếu nhận diện thương hiệu
C. Giảm chi phí truyền thông
D. Thu hút nhiều khách hàng hơn
96. Trong mô hình truyền thông, ai là người khởi xướng việc truyền tải thông điệp?
A. Người nhận
B. Nguồn
C. Thông điệp
D. Kênh truyền thông
97. Trong quá trình truyền thông, ‘giải mã’ đề cập đến hành động nào?
A. Chuyển đổi ý tưởng thành thông điệp
B. Diễn giải thông điệp bởi người nhận
C. Lọc bỏ nhiễu trong quá trình truyền thông
D. Chọn kênh truyền thông phù hợp
98. Một công ty sử dụng đồng thời quảng cáo trên truyền hình, mạng xã hội và email marketing để quảng bá sản phẩm mới. Đây là ví dụ về điều gì?
A. Marketing đại chúng
B. Truyền thông một chiều
C. Truyền thông marketing tích hợp
D. Bán hàng cá nhân
99. Khi một khách hàng chia sẻ trải nghiệm tích cực về sản phẩm trên mạng xã hội, đây được coi là hình thức truyền thông nào?
A. Quảng cáo trả tiền
B. Quan hệ công chúng
C. Marketing truyền miệng
D. Bán hàng cá nhân
100. Trong mô hình truyền thông, yếu tố nào sau đây đại diện cho quá trình chuyển đổi ý tưởng thành một thông điệp phù hợp để truyền tải?
A. Giải mã
B. Mã hóa
C. Phản hồi
D. Kênh truyền thông
101. Một công ty sử dụng người nổi tiếng để quảng bá sản phẩm. Đây là ví dụ về việc sử dụng yếu tố nào trong mô hình truyền thông?
A. Nhiễu
B. Nguồn
C. Thông điệp
D. Kênh truyền thông
102. Trong bối cảnh truyền thông marketing tích hợp, ‘nhiễu’ đề cập đến điều gì?
A. Sự chậm trễ trong việc gửi thông điệp
B. Bất kỳ yếu tố nào gây cản trở hoặc làm sai lệch thông điệp
C. Chi phí truyền thông quá cao
D. Việc sử dụng quá nhiều kênh truyền thông
103. Một thông điệp marketing được coi là hiệu quả khi nào?
A. Khi nó sử dụng nhiều từ ngữ chuyên môn
B. Khi nó được truyền tải trên nhiều kênh truyền thông
C. Khi nó được người nhận hiểu đúng và có hành động theo mong muốn của người gửi
D. Khi nó có chi phí thấp
104. Trong bối cảnh truyền thông marketing, điều gì KHÔNG được coi là một loại nhiễu?
A. Thông điệp không rõ ràng
B. Sự cạnh tranh từ các thương hiệu khác
C. Khách hàng không quan tâm đến sản phẩm
D. Kênh truyền thông phù hợp
105. Điều gì là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng một thông điệp truyền thông hiệu quả?
A. Sử dụng ngôn ngữ phức tạp và chuyên môn
B. Tập trung vào tính năng sản phẩm hơn là lợi ích cho khách hàng
C. Hiểu rõ đối tượng mục tiêu và truyền tải thông điệp phù hợp với họ
D. Sử dụng nhiều hình ảnh và âm thanh bắt mắt
106. Điều gì sau đây là mục tiêu của việc xây dựng mối quan hệ tốt với giới truyền thông?
A. Kiểm soát thông tin về công ty
B. Có được sự đưa tin tích cực và khách quan về công ty
C. Tránh bị giới truyền thông chỉ trích
D. Tăng chi phí quảng cáo
107. Trong quá trình truyền thông, tại sao ‘nhiễu’ lại là một vấn đề cần quan tâm?
A. Vì nó làm tăng chi phí truyền thông
B. Vì nó làm chậm quá trình truyền thông
C. Vì nó có thể làm sai lệch thông điệp và giảm hiệu quả truyền thông
D. Vì nó làm cho thông điệp trở nên phức tạp hơn
108. Một công ty quyết định chỉ sử dụng một kênh truyền thông duy nhất để tiếp cận khách hàng. Điều này có thể dẫn đến điều gì?
A. Tăng hiệu quả truyền thông
B. Giảm chi phí truyền thông
C. Bỏ lỡ cơ hội tiếp cận một bộ phận khách hàng tiềm năng
D. Tạo ra thông điệp nhất quán hơn
109. Khi một khách hàng gửi email phàn nàn về sản phẩm, đây được coi là yếu tố nào trong mô hình truyền thông?
A. Nhiễu
B. Mã hóa
C. Phản hồi
D. Kênh truyền thông
110. Điều gì là quan trọng nhất khi lựa chọn kênh truyền thông trong chiến dịch IMC?
A. Chi phí thấp nhất
B. Phạm vi tiếp cận rộng nhất
C. Khả năng tiếp cận đối tượng mục tiêu hiệu quả nhất
D. Kênh truyền thông mới nhất
111. Một chiến dịch IMC thành công sẽ mang lại lợi ích gì cho doanh nghiệp?
A. Giảm chi phí marketing
B. Tăng cường nhận diện thương hiệu, xây dựng lòng trung thành của khách hàng và tăng doanh số
C. Tăng số lượng nhân viên marketing
D. Sử dụng nhiều kênh truyền thông mới
112. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một kênh truyền thông marketing?
A. Quảng cáo trên truyền hình
B. Báo cáo tài chính hàng năm của công ty
C. Marketing trực tiếp qua email
D. Quan hệ công chúng
113. Một công ty sử dụng dữ liệu khách hàng để cá nhân hóa thông điệp marketing. Đây là ví dụ về điều gì?
A. Marketing đại chúng
B. Marketing một chiều
C. Marketing cá nhân hóa
D. Marketing truyền miệng
114. Tại sao việc đo lường hiệu quả truyền thông lại quan trọng?
A. Để tăng ngân sách marketing
B. Để xác định kênh truyền thông nào hiệu quả nhất và điều chỉnh chiến lược cho phù hợp
C. Để cạnh tranh với đối thủ
D. Để tuyển dụng nhân viên marketing giỏi hơn
115. Điều gì là quan trọng nhất khi lựa chọn người nổi tiếng để làm đại diện thương hiệu?
A. Số lượng người theo dõi trên mạng xã hội
B. Mức độ nổi tiếng
C. Sự phù hợp giữa hình ảnh của người nổi tiếng và giá trị của thương hiệu
D. Chi phí thuê người nổi tiếng
116. Trong bối cảnh truyền thông marketing tích hợp, ‘tính tích hợp’ có nghĩa là gì?
A. Sử dụng nhiều kênh truyền thông khác nhau
B. Đảm bảo tất cả các hoạt động truyền thông phối hợp với nhau để tạo ra một thông điệp nhất quán
C. Giảm chi phí truyền thông
D. Tăng số lượng nhân viên marketing
117. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của quá trình truyền thông?
A. Nguồn
B. Thông điệp
C. Sản xuất
D. Kênh truyền thông
118. Kênh truyền thông nào sau đây thường được coi là kênh truyền thông cá nhân?
A. Quảng cáo trên truyền hình
B. Bán hàng cá nhân
C. Quảng cáo trên báo
D. Marketing trực tiếp qua email
119. Phản hồi từ người nhận trong quá trình truyền thông có vai trò gì?
A. Đánh giá hiệu quả của kênh truyền thông
B. Xác định chi phí truyền thông
C. Đánh giá mức độ hiểu và phản ứng của người nhận đối với thông điệp
D. Lựa chọn thông điệp phù hợp
120. Điều gì là KHÔNG đúng về vai trò của người nhận trong quá trình truyền thông?
A. Giải mã thông điệp
B. Phản hồi lại nguồn
C. Mã hóa thông điệp
D. Tiếp nhận thông điệp
121. Một công ty sản xuất đồ chơi trẻ em tổ chức cuộc thi vẽ tranh cho các bé với chủ đề ‘Sáng tạo cùng [Tên thương hiệu]’. Các bức tranh được đăng tải lên Facebook và người dùng bình chọn. Đây là ví dụ về việc sử dụng IMC để?
A. Tăng doanh số bán hàng.
B. Tăng cường tương tác với khách hàng.
C. Giảm chi phí marketing.
D. Tăng cường quan hệ với nhà đầu tư.
122. Một cửa hàng thời trang thiết kế riêng sử dụng email marketing để gửi thông tin về bộ sưu tập mới nhất đến những khách hàng thân thiết. Nội dung email được cá nhân hóa theo sở thích và kích cỡ của từng người. Đây là ví dụ về ứng dụng của công cụ nào trong IMC?
A. Quảng cáo.
B. Quan hệ công chúng.
C. Marketing trực tiếp.
D. Khuyến mãi bán hàng.
123. Một cửa hàng bán lẻ quần áo thể thao quyết định tặng mã giảm giá 20% cho tất cả khách hàng đăng ký email. Đồng thời, họ chạy quảng cáo trên Instagram với hình ảnh vận động viên nổi tiếng mặc sản phẩm của cửa hàng. Đây là ví dụ về sự kết hợp giữa công cụ nào trong IMC?
A. Quảng cáo và quan hệ công chúng.
B. Khuyến mãi bán hàng và quảng cáo.
C. Marketing trực tiếp và bán hàng cá nhân.
D. Quan hệ công chúng và marketing trực tiếp.
124. Thách thức lớn nhất khi triển khai IMC là gì?
A. Tìm kiếm đủ số lượng kênh truyền thông để sử dụng.
B. Đảm bảo tính nhất quán của thông điệp trên tất cả các kênh truyền thông và bộ phận.
C. Giảm chi phí marketing.
D. Đo lường hiệu quả của từng kênh truyền thông riêng lẻ.
125. Công cụ truyền thông nào sau đây thường được sử dụng trong IMC?
A. Chỉ quảng cáo trên truyền hình.
B. Chỉ bán hàng cá nhân.
C. Quảng cáo, quan hệ công chúng, khuyến mãi bán hàng, marketing trực tiếp, marketing kỹ thuật số.
D. Chỉ quan hệ công chúng.
126. Một công ty sản xuất đồ gia dụng nhận thấy rằng khách hàng thường xuyên phàn nàn về dịch vụ hậu mãi. Để giải quyết vấn đề này, họ triển khai chương trình đào tạo nhân viên, cải thiện quy trình bảo hành, và chủ động liên hệ với khách hàng để thu thập phản hồi. Đây là ví dụ về việc sử dụng IMC để?
A. Tăng doanh số bán hàng.
B. Cải thiện trải nghiệm khách hàng.
C. Giảm chi phí marketing.
D. Tăng cường quan hệ với nhà đầu tư.
127. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của quy trình IMC?
A. Phân tích tình hình.
B. Xác định đối tượng mục tiêu.
C. Phát triển ngân sách marketing.
D. Loại bỏ tất cả các kênh truyền thông truyền thống.
128. Tại sao việc đo lường hiệu quả của chiến dịch IMC lại quan trọng?
A. Để đảm bảo rằng tất cả các kênh truyền thông đều được sử dụng.
B. Để xác định xem chiến dịch có đạt được các mục tiêu marketing đã đặt ra hay không.
C. Để tăng ngân sách marketing cho các chiến dịch trong tương lai.
D. Để làm hài lòng các cổ đông của công ty.
129. Phương pháp nào sau đây giúp đảm bảo tính nhất quán của thông điệp trong IMC?
A. Sử dụng nhiều agency quảng cáo khác nhau.
B. Phân quyền cho mỗi bộ phận marketing tự do sáng tạo thông điệp riêng.
C. Xây dựng hướng dẫn về thương hiệu (brand guideline) và đảm bảo tất cả các hoạt động truyền thông tuân thủ theo đó.
D. Thay đổi thông điệp thường xuyên để tạo sự mới lạ.
130. Một công ty sản xuất thực phẩm hữu cơ muốn xây dựng lòng tin với khách hàng. Họ tổ chức các buổi hội thảo về dinh dưỡng, chia sẻ công thức nấu ăn lành mạnh trên blog, và tham gia các sự kiện cộng đồng về sức khỏe. Đây là ví dụ về việc sử dụng IMC để?
A. Tăng doanh số bán hàng.
B. Xây dựng mối quan hệ với khách hàng.
C. Giảm chi phí marketing.
D. Tăng cường quan hệ với nhà đầu tư.
131. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của IMC?
A. Xây dựng nhận diện thương hiệu mạnh mẽ hơn.
B. Tăng hiệu quả chi phí marketing.
C. Cải thiện mối quan hệ với khách hàng.
D. Giảm sự cần thiết phải nghiên cứu thị trường.
132. Trong chiến dịch IMC, ‘tính cộng hưởng’ (synergy) có nghĩa là gì?
A. Tổng chi phí của tất cả các hoạt động truyền thông.
B. Hiệu quả tổng thể của các hoạt động truyền thông phối hợp lớn hơn tổng hiệu quả của từng hoạt động riêng lẻ.
C. Sự trùng lặp về đối tượng mục tiêu giữa các kênh truyền thông khác nhau.
D. Tốc độ lan truyền của thông điệp trên mạng xã hội.
133. Một công ty nên làm gì nếu họ nhận thấy rằng thông điệp của họ không được truyền tải một cách nhất quán trên các kênh khác nhau?
A. Tiếp tục sử dụng các kênh khác nhau và hy vọng rằng mọi thứ sẽ tốt hơn.
B. Tập trung vào một kênh duy nhất và bỏ qua các kênh khác.
C. Đánh giá lại chiến lược IMC của họ và thực hiện các điều chỉnh cần thiết để đảm bảo tính nhất quán.
D. Tăng ngân sách marketing để bù đắp cho sự thiếu nhất quán.
134. Điều gì xảy ra khi các kênh truyền thông khác nhau truyền tải các thông điệp mâu thuẫn?
A. Chiến dịch IMC sẽ hiệu quả hơn vì nó thu hút nhiều đối tượng khác nhau.
B. Thông điệp tổng thể trở nên mạnh mẽ hơn và dễ nhớ hơn.
C. Khách hàng có thể cảm thấy bối rối và mất lòng tin vào thương hiệu.
D. Công ty sẽ tiết kiệm được chi phí truyền thông.
135. Trong bối cảnh IMC, ‘điểm chạm’ (touchpoint) đề cập đến điều gì?
A. Số lượng nhân viên trong bộ phận marketing.
B. Bất kỳ điểm tương tác nào giữa khách hàng và thương hiệu.
C. Ngân sách dành cho quảng cáo trên truyền hình.
D. Số lượng sản phẩm mà công ty bán ra.
136. Điều gì là quan trọng nhất khi xác định đối tượng mục tiêu cho một chiến dịch IMC?
A. Sử dụng dữ liệu nhân khẩu học cơ bản.
B. Hiểu rõ nhu cầu, mong muốn và hành vi của đối tượng mục tiêu.
C. Tiếp cận càng nhiều người càng tốt.
D. Sử dụng các kênh truyền thông phổ biến nhất.
137. Một siêu thị tổ chức chương trình khuyến mãi ‘Mua 1 tặng 1’ cho một số mặt hàng thực phẩm. Đồng thời, họ phát tờ rơi quảng cáo tại các khu dân cư lân cận. Đây là ví dụ về việc sử dụng công cụ nào trong IMC?
A. Quảng cáo.
B. Khuyến mãi bán hàng.
C. Marketing trực tiếp.
D. Quan hệ công chúng.
138. Mục tiêu của truyền thông marketing tích hợp (IMC) là gì?
A. Tối đa hóa số lượng quảng cáo trên các phương tiện truyền thông.
B. Xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng thông qua việc phối hợp các công cụ truyền thông.
C. Tạo ra một thông điệp phức tạp để thu hút sự chú ý của khách hàng.
D. Giảm thiểu chi phí truyền thông bằng cách sử dụng ít kênh nhất có thể.
139. Trong IMC, việc ‘tích hợp’ đề cập đến điều gì?
A. Việc sử dụng nhiều kênh truyền thông khác nhau.
B. Việc phối hợp các kênh truyền thông khác nhau để tạo ra một thông điệp nhất quán và có tác động.
C. Việc giảm chi phí marketing.
D. Việc tăng số lượng quảng cáo.
140. Một thương hiệu thời trang nhanh sử dụng hình ảnh và thông điệp khác nhau trên các kênh truyền thông khác nhau. Trên Instagram, họ sử dụng hình ảnh trẻ trung, năng động; trên Facebook, họ sử dụng hình ảnh thanh lịch, cổ điển; và trên báo in, họ sử dụng hình ảnh sang trọng, quý phái. Điều này có thể dẫn đến?
A. Tăng độ nhận diện thương hiệu.
B. Thu hút nhiều đối tượng khách hàng khác nhau.
C. Sự nhầm lẫn và mất lòng tin từ khách hàng.
D. Tăng doanh số bán hàng.
141. Theo Kotler và Keller, truyền thông marketing tích hợp (IMC) là gì?
A. Một phương pháp tiếp cận marketing chỉ tập trung vào quảng cáo.
B. Một khái niệm về hoạch định truyền thông marketing, nhận ra giá trị gia tăng của một kế hoạch toàn diện.
C. Một chiến lược giảm chi phí marketing bằng cách loại bỏ các kênh truyền thông truyền thống.
D. Một cách để tạo ra nhiều thông điệp khác nhau cho các đối tượng khác nhau.
142. Một thương hiệu xe hơi cao cấp chỉ tập trung vào quảng cáo trên các tạp chí sang trọng và tài trợ cho các giải golf chuyên nghiệp. Họ bỏ qua hoàn toàn các kênh truyền thông kỹ thuật số. Điều này có thể dẫn đến?
A. Tiết kiệm chi phí marketing.
B. Mất đi cơ hội tiếp cận đối tượng khách hàng tiềm năng trẻ tuổi.
C. Tăng độ nhận diện thương hiệu với đối tượng khách hàng hiện tại.
D. Tăng doanh số bán hàng với đối tượng khách hàng trung thành.
143. Một chuỗi cà phê địa phương muốn tăng nhận diện thương hiệu. Họ quyết định tài trợ cho một sự kiện âm nhạc cộng đồng, tặng phiếu giảm giá cho khách hàng mới, và chạy quảng cáo trên Facebook nhắm đến người dùng trong khu vực. Điều này thể hiện ứng dụng của?
A. Marketing du kích.
B. Truyền thông marketing tích hợp (IMC).
C. Marketing truyền miệng.
D. Marketing nội dung.
144. Một công ty du lịch tung ra gói khuyến mãi đặc biệt cho mùa hè. Họ gửi email cho khách hàng cũ, đăng quảng cáo trên Google Ads nhắm đến những người tìm kiếm thông tin về du lịch, và hợp tác với các blogger du lịch để viết bài đánh giá về các điểm đến của họ. Đây là ví dụ về?
A. Marketing truyền thống.
B. Truyền thông marketing tích hợp (IMC).
C. Marketing trực tiếp.
D. Marketing nội dung.
145. Một công ty công nghệ phát triển ứng dụng mới. Họ gửi thông cáo báo chí cho các trang tin công nghệ, tạo video giới thiệu ứng dụng trên YouTube, và tổ chức buổi họp báo trực tuyến với các phóng viên. Đây là ví dụ về việc sử dụng công cụ nào của IMC?
A. Quảng cáo.
B. Quan hệ công chúng.
C. Khuyến mãi bán hàng.
D. Marketing trực tiếp.
146. Một nhà hàng mới mở sử dụng các kênh truyền thông sau: tờ rơi phát tại khu dân cư, quảng cáo trên báo địa phương, và một trang Facebook với các bài đăng về thực đơn và chương trình khuyến mãi. Tuy nhiên, họ không thấy hiệu quả như mong đợi. Nguyên nhân có thể là do?
A. Họ sử dụng quá nhiều kênh truyền thông.
B. Các kênh truyền thông của họ không nhắm đến đúng đối tượng mục tiêu.
C. Họ không chi đủ tiền cho quảng cáo.
D. Họ không sử dụng người nổi tiếng để quảng bá.
147. Ví dụ nào sau đây thể hiện việc sử dụng IMC hiệu quả?
A. Một công ty chỉ sử dụng quảng cáo trên truyền hình để quảng bá sản phẩm.
B. Một công ty sử dụng quảng cáo trên truyền hình, quảng cáo trên mạng xã hội và email marketing với các thông điệp khác nhau.
C. Một công ty sử dụng quảng cáo trên truyền hình, quảng cáo trên mạng xã hội và email marketing với cùng một thông điệp và hình ảnh thương hiệu nhất quán.
D. Một công ty chỉ tập trung vào việc giảm giá sản phẩm để thu hút khách hàng.
148. Trong IMC, điều gì quan trọng hơn: tiếp cận số lượng lớn khách hàng hay tiếp cận đúng đối tượng mục tiêu?
A. Tiếp cận số lượng lớn khách hàng, vì điều này đảm bảo tăng doanh số.
B. Tiếp cận đúng đối tượng mục tiêu, vì điều này tăng khả năng chuyển đổi và xây dựng mối quan hệ lâu dài.
C. Cả hai đều quan trọng như nhau.
D. Không có yếu tố nào quan trọng.
149. Một công ty phần mềm tung ra phiên bản mới của sản phẩm. Họ viết bài blog so sánh phiên bản mới với phiên bản cũ, tạo video hướng dẫn sử dụng, và mời các chuyên gia công nghệ đánh giá sản phẩm. Đây là ví dụ về chiến lược?
A. Marketing du kích.
B. Marketing nội dung.
C. Marketing truyền miệng.
D. Truyền thông marketing tích hợp (IMC).
150. Một công ty thời trang cao cấp tung ra một bộ sưu tập mới. Họ sử dụng quảng cáo trên tạp chí thời trang, sự kiện ra mắt sản phẩm với sự tham gia của người nổi tiếng, và các bài đăng trên mạng xã hội với hashtag #LuxuryFashion. Đây là ví dụ về?
A. Marketing đại chúng.
B. Truyền thông marketing tích hợp (IMC).
C. Khuyến mãi bán hàng.
D. Quan hệ công chúng.