1. Để đo lường hiệu quả của một chiến dịch IMC, nhà marketing nên tập trung vào điều gì?
A. Số lượng người xem quảng cáo.
B. Mức độ nhận biết thương hiệu và thay đổi hành vi của khách hàng.
C. Số lượng bài đăng trên mạng xã hội.
D. Số lượng email được gửi đi.
2. Điều gì là thách thức lớn nhất đối với việc triển khai IMC hiệu quả?
A. Thiếu ngân sách marketing.
B. Sự phức tạp trong việc quản lý và tích hợp các công cụ truyền thông khác nhau.
C. Thiếu nhân viên marketing.
D. Sự thay đổi nhanh chóng của công nghệ.
3. Một công ty tạo ra một video lan truyền trên mạng xã hội để quảng bá sản phẩm của họ. Đây là một ví dụ về:
A. Quảng cáo trên báo chí.
B. Marketing trực tiếp.
C. Marketing lan truyền (viral marketing).
D. Khuyến mãi bán hàng.
4. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng IMC?
A. Tăng cường nhận diện thương hiệu.
B. Cải thiện hiệu quả truyền thông.
C. Giảm chi phí marketing.
D. Xây dựng mối quan hệ khách hàng bền vững hơn.
5. Một cửa hàng bán lẻ gửi tin nhắn SMS cho khách hàng thông báo về chương trình khuyến mãi đặc biệt. Đây là một ví dụ về:
A. Quảng cáo trên truyền hình.
B. Marketing trực tiếp.
C. Quan hệ công chúng.
D. Khuyến mãi bán hàng.
6. Một công ty tặng quà cho khách hàng khi mua sản phẩm của họ. Đây là một ví dụ về:
A. Quảng cáo trên truyền hình.
B. Marketing trực tiếp.
C. Quan hệ công chúng.
D. Khuyến mãi bán hàng.
7. Một công ty tạo ra một ứng dụng di động cho phép khách hàng tương tác với thương hiệu và nhận các ưu đãi độc quyền. Đây là một ví dụ về:
A. Quảng cáo truyền hình.
B. Marketing nội dung.
C. Quan hệ công chúng.
D. Marketing trực tiếp.
8. Một công ty tổ chức một buổi hội thảo trực tuyến (webinar) để chia sẻ kiến thức về sản phẩm của họ. Đây là một ví dụ về:
A. Quảng cáo trên báo chí.
B. Marketing trực tiếp.
C. Marketing nội dung.
D. Khuyến mãi bán hàng.
9. Trong IMC, việc sử dụng các phương tiện truyền thông xã hội có lợi ích gì?
A. Chỉ phù hợp với các công ty trẻ.
B. Cho phép tương tác trực tiếp với khách hàng và xây dựng cộng đồng.
C. Không hiệu quả bằng các phương tiện truyền thông truyền thống.
D. Chỉ phù hợp với các sản phẩm giá rẻ.
10. Trong IMC, ‘điểm chạm’ (touchpoint) đề cập đến điều gì?
A. Ngân sách dành cho mỗi kênh truyền thông.
B. Bất kỳ sự tương tác nào giữa khách hàng và thương hiệu.
C. Số lượng nhân viên trong bộ phận marketing.
D. Số lượng quảng cáo được phát sóng trên truyền hình.
11. Trong bối cảnh IMC, việc cá nhân hóa thông điệp marketing có nghĩa là gì?
A. Sử dụng cùng một thông điệp cho tất cả khách hàng.
B. Điều chỉnh thông điệp cho phù hợp với từng cá nhân hoặc nhóm khách hàng cụ thể.
C. Sử dụng tên của khách hàng trong email marketing.
D. Tập trung vào các kênh truyền thông cá nhân như điện thoại.
12. Điều gì KHÔNG nên được xem xét khi lựa chọn các công cụ truyền thông cho chiến dịch IMC?
A. Ngân sách marketing.
B. Đối tượng mục tiêu.
C. Sở thích cá nhân của nhà quản lý marketing.
D. Mục tiêu marketing.
13. Điều gì là quan trọng nhất khi tích hợp các công cụ truyền thông khác nhau trong chiến dịch IMC?
A. Đảm bảo mỗi công cụ truyền thông có ngân sách bằng nhau.
B. Đảm bảo thông điệp nhất quán trên tất cả các kênh.
C. Sử dụng công cụ truyền thông phổ biến nhất.
D. Tối đa hóa số lượng công cụ truyền thông được sử dụng.
14. Trong bối cảnh IMC, điều gì KHÔNG phải là mục tiêu chính của việc sử dụng các công cụ truyền thông khác nhau?
A. Tạo ra nhận thức về thương hiệu.
B. Xây dựng mối quan hệ với khách hàng.
C. Tối đa hóa chi phí truyền thông.
D. Tăng doanh số bán hàng.
15. Trong IMC, thông điệp truyền thông nên được thiết kế như thế nào?
A. Phức tạp và chứa nhiều thông tin.
B. Đơn giản, rõ ràng và dễ hiểu.
C. Gây tranh cãi để thu hút sự chú ý.
D. Sử dụng ngôn ngữ chuyên ngành để thể hiện sự chuyên nghiệp.
16. Một công ty tổ chức một cuộc thi trên mạng xã hội để tăng cường tương tác với khách hàng. Đây là một ví dụ về:
A. Quảng cáo trên báo chí.
B. Khuyến mãi bán hàng.
C. Quan hệ công chúng.
D. Marketing trực tiếp.
17. Chiến lược ‘kéo’ (pull strategy) trong IMC tập trung vào điều gì?
A. Thuyết phục nhà bán lẻ phân phối sản phẩm.
B. Tạo nhu cầu trực tiếp từ người tiêu dùng.
C. Giảm giá sản phẩm để tăng doanh số.
D. Tăng cường quảng cáo trên các phương tiện truyền thông truyền thống.
18. Một công ty quyết định sử dụng cả quảng cáo trên truyền hình, mạng xã hội và email marketing để quảng bá sản phẩm mới. Điều này thể hiện nguyên tắc nào của IMC?
A. Tính nhất quán của thông điệp.
B. Sử dụng đa dạng các kênh truyền thông.
C. Tập trung vào một phân khúc thị trường duy nhất.
D. Đo lường hiệu quả truyền thông.
19. Một công ty gửi email cho khách hàng với các ưu đãi đặc biệt dựa trên lịch sử mua hàng của họ. Đây là một ví dụ về:
A. Quảng cáo trên mạng xã hội.
B. Marketing trực tiếp.
C. Quan hệ công chúng.
D. Khuyến mãi bán hàng.
20. Một công ty sử dụng chatbot trên website của họ để trả lời các câu hỏi của khách hàng. Đây là một ví dụ về:
A. Quảng cáo trên truyền hình.
B. Marketing trực tiếp.
C. Dịch vụ khách hàng.
D. Khuyến mãi bán hàng.
21. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố của IMC?
A. Tính nhất quán của thông điệp.
B. Sử dụng đa dạng các kênh truyền thông.
C. Tập trung vào một công cụ truyền thông duy nhất.
D. Đo lường hiệu quả truyền thông.
22. Một công ty sản xuất đồ chơi trẻ em quyết định tài trợ cho một chương trình truyền hình dành cho trẻ em. Đây là một ví dụ về:
A. Quảng cáo trực tiếp.
B. Quan hệ công chúng.
C. Marketing trực tiếp.
D. Khuyến mãi bán hàng.
23. Một công ty tổ chức một sự kiện ra mắt sản phẩm mới và mời giới truyền thông đến tham dự. Đây là một ví dụ về:
A. Quảng cáo trên báo chí.
B. Marketing trực tiếp.
C. Quan hệ công chúng.
D. Khuyến mãi bán hàng.
24. Trong IMC, việc xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng quan trọng hơn hay tập trung vào doanh số bán hàng ngắn hạn?
A. Doanh số bán hàng ngắn hạn quan trọng hơn.
B. Xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng quan trọng hơn.
C. Cả hai đều quan trọng như nhau.
D. Tùy thuộc vào ngành nghề kinh doanh.
25. Một công ty chỉ sử dụng quảng cáo truyền hình để tiếp cận khách hàng. Phương pháp này có phải là IMC không?
A. Có, vì quảng cáo truyền hình là một công cụ truyền thông hiệu quả.
B. Không, vì IMC đòi hỏi sử dụng nhiều công cụ truyền thông khác nhau một cách tích hợp.
C. Có, nếu quảng cáo truyền hình được thực hiện một cách sáng tạo.
D. Không, vì quảng cáo truyền hình quá tốn kém.
26. Trong bối cảnh IMC, điều gì là quan trọng nhất khi lựa chọn kênh truyền thông?
A. Chi phí của kênh truyền thông.
B. Khả năng tiếp cận đối tượng mục tiêu.
C. Sự phổ biến của kênh truyền thông.
D. Sở thích cá nhân của nhà quản lý marketing.
27. Một công ty mời các blogger và influencer đến tham quan nhà máy và viết bài đánh giá về sản phẩm của họ. Đây là một ví dụ về:
A. Quảng cáo truyền hình.
B. Marketing trực tiếp.
C. Quan hệ công chúng.
D. Khuyến mãi bán hàng.
28. Trong IMC, việc đo lường ROI (Return on Investment) quan trọng như thế nào?
A. Không quan trọng, vì IMC tập trung vào xây dựng thương hiệu.
B. Rất quan trọng, để đánh giá hiệu quả của các hoạt động truyền thông.
C. Chỉ quan trọng đối với các công ty lớn.
D. Chỉ quan trọng đối với các chiến dịch quảng cáo trực tuyến.
29. Trong IMC, việc đánh giá hiệu quả của chiến dịch nên được thực hiện khi nào?
A. Chỉ sau khi chiến dịch kết thúc.
B. Trong suốt quá trình triển khai chiến dịch và sau khi kết thúc.
C. Không cần thiết, vì IMC tập trung vào xây dựng thương hiệu.
D. Chỉ khi chiến dịch không đạt được mục tiêu.
30. Trong IMC, việc phân tích dữ liệu khách hàng có vai trò gì?
A. Không quan trọng, vì IMC tập trung vào sự sáng tạo.
B. Giúp hiểu rõ hơn về nhu cầu và hành vi của khách hàng, từ đó cá nhân hóa thông điệp.
C. Chỉ quan trọng đối với các công ty lớn.
D. Chỉ quan trọng đối với các chiến dịch quảng cáo trực tuyến.
31. Một công ty muốn xây dựng lòng trung thành của khách hàng thông qua IMC. Phương pháp nào sau đây là hiệu quả nhất?
A. Gửi email quảng cáo hàng ngày.
B. Cung cấp chương trình khách hàng thân thiết với các ưu đãi độc quyền.
C. Tổ chức các sự kiện lớn với nhiều hoạt động giải trí.
D. Tăng cường quảng cáo trên các phương tiện truyền thông.
32. Trong IMC, việc sử dụng các chương trình khuyến mãi (sales promotion) có thể giúp doanh nghiệp điều gì?
A. Xây dựng lòng trung thành của khách hàng.
B. Tăng doanh số bán hàng trong ngắn hạn.
C. Cải thiện hình ảnh thương hiệu.
D. Giảm chi phí marketing.
33. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố của truyền thông marketing tích hợp (IMC)?
A. Quảng cáo.
B. Bán hàng cá nhân.
C. Quan hệ công chúng.
D. Nghiên cứu và phát triển sản phẩm.
34. Chiến lược ‘kéo’ (pull strategy) trong IMC tập trung vào điều gì?
A. Thuyết phục nhà bán lẻ phân phối sản phẩm.
B. Tạo nhu cầu từ người tiêu dùng cuối cùng.
C. Cung cấp ưu đãi cho lực lượng bán hàng.
D. Tăng cường quan hệ với nhà cung cấp.
35. Trong IMC, ‘điểm chạm’ (touchpoint) đề cập đến điều gì?
A. Điểm giao nhau giữa các kênh truyền thông.
B. Bất kỳ sự tương tác nào giữa khách hàng và thương hiệu.
C. Thời điểm khách hàng đưa ra quyết định mua hàng.
D. Địa điểm bán hàng trực tiếp.
36. Trong bối cảnh IMC, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc đảm bảo thông điệp nhất quán trên tất cả các kênh truyền thông?
A. Ngân sách marketing lớn.
B. Sự phối hợp chặt chẽ giữa các bộ phận marketing và truyền thông.
C. Việc sử dụng các phương tiện truyền thông hiện đại nhất.
D. Mức độ nổi tiếng của thương hiệu.
37. Một công ty muốn đo lường mức độ hài lòng của khách hàng sau khi sử dụng sản phẩm. Phương pháp nào sau đây là phù hợp nhất trong chiến dịch IMC?
A. Theo dõi doanh số bán hàng.
B. Thực hiện khảo sát trực tuyến hoặc qua điện thoại.
C. Phân tích dữ liệu website.
D. Đánh giá mức độ nhận biết thương hiệu.
38. Một công ty sử dụng IMC để tung ra một sản phẩm mới. Kênh truyền thông nào sau đây sẽ hiệu quả nhất trong việc tạo sự chú ý ban đầu và nhận biết về sản phẩm?
A. Email marketing.
B. Quảng cáo trên truyền hình và mạng xã hội.
C. Bán hàng cá nhân.
D. Quan hệ công chúng thông qua họp báo.
39. Trong quá trình xây dựng chiến lược IMC, bước nào sau đây cần được thực hiện đầu tiên?
A. Lựa chọn kênh truyền thông.
B. Xác định mục tiêu truyền thông.
C. Phát triển thông điệp.
D. Đánh giá hiệu quả chiến dịch.
40. Trong chiến dịch IMC, việc sử dụng nhiều kênh truyền thông khác nhau có thể dẫn đến điều gì?
A. Giảm chi phí truyền thông.
B. Tăng cường phạm vi tiếp cận và tần suất tiếp xúc với khách hàng.
C. Đơn giản hóa việc đo lường hiệu quả.
D. Giảm sự phụ thuộc vào quảng cáo truyền thống.
41. Vai trò của người quản lý thương hiệu (brand manager) trong IMC là gì?
A. Thiết kế logo và bộ nhận diện thương hiệu.
B. Phát triển chiến lược IMC và đảm bảo sự phối hợp giữa các bộ phận.
C. Quản lý ngân sách marketing.
D. Thực hiện các hoạt động bán hàng.
42. Trong IMC, thông điệp truyền thông cần đáp ứng những tiêu chí nào?
A. Hấp dẫn, sáng tạo và dễ nhớ.
B. Nhất quán, rõ ràng và phù hợp với đối tượng mục tiêu.
C. Độc đáo, gây sốc và tạo tranh cãi.
D. Chính xác về mặt kỹ thuật và khoa học.
43. Trong IMC, việc sử dụng các phương tiện truyền thông xã hội (social media) mang lại lợi ích gì?
A. Giảm chi phí truyền thông.
B. Tăng cường tương tác với khách hàng và thu thập phản hồi.
C. Kiểm soát hoàn toàn thông điệp truyền thông.
D. Tiếp cận đối tượng khách hàng rộng lớn mà không cần phân khúc.
44. Điều gì sau đây là một ví dụ về việc sử dụng marketing trực tiếp (direct marketing) trong chiến dịch IMC?
A. Quảng cáo trên truyền hình.
B. Gửi thư trực tiếp (direct mail) cho khách hàng.
C. Tổ chức sự kiện ra mắt sản phẩm.
D. Quan hệ công chúng thông qua họp báo.
45. Một công ty muốn tăng doanh số bán hàng trực tuyến. Chiến thuật IMC nào sau đây là phù hợp nhất?
A. Chạy quảng cáo trên truyền hình.
B. Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm (SEO) và quảng cáo trả tiền (PPC).
C. Tổ chức các sự kiện offline.
D. In tờ rơi và phát tại các ngã tư.
46. Trong bối cảnh IMC, thuật ngữ ‘synergy’ (hiệp lực) có nghĩa là gì?
A. Sự trùng lặp giữa các kênh truyền thông.
B. Hiệu quả tổng thể lớn hơn tổng các phần riêng lẻ.
C. Sự cạnh tranh giữa các bộ phận marketing.
D. Việc sử dụng các công nghệ truyền thông tiên tiến.
47. Một công ty muốn cải thiện hình ảnh thương hiệu sau một khủng hoảng truyền thông. Chiến lược IMC nào sau đây là phù hợp nhất?
A. Tăng cường quảng cáo trên các phương tiện truyền thông.
B. Tổ chức các hoạt động từ thiện và trách nhiệm xã hội.
C. Giảm giá sản phẩm để thu hút khách hàng.
D. Thay đổi logo và bộ nhận diện thương hiệu.
48. Một công ty muốn tạo ra một chiến dịch IMC hiệu quả. Bước nào sau đây là quan trọng nhất?
A. Lựa chọn kênh truyền thông phù hợp.
B. Xác định rõ đối tượng mục tiêu và thông điệp truyền thông.
C. Phân bổ ngân sách marketing hợp lý.
D. Đo lường hiệu quả chiến dịch một cách chính xác.
49. Đâu là một ví dụ về việc sử dụng marketing sự kiện (event marketing) trong chiến dịch IMC?
A. Quảng cáo trên báo.
B. Tổ chức một buổi hòa nhạc tài trợ bởi thương hiệu.
C. Gửi email marketing cho khách hàng.
D. Tặng quà cho khách hàng mua sản phẩm.
50. Trong IMC, việc đo lường ROI (Return on Investment) giúp doanh nghiệp đánh giá điều gì?
A. Mức độ nhận biết thương hiệu.
B. Hiệu quả của chi phí đầu tư vào các hoạt động truyền thông.
C. Mức độ hài lòng của khách hàng.
D. Số lượng khách hàng tiềm năng thu hút được.
51. Trong IMC, việc sử dụng ‘storytelling’ (kể chuyện) có tác dụng gì?
A. Giảm chi phí sản xuất quảng cáo.
B. Tạo sự kết nối cảm xúc với khách hàng và tăng tính ghi nhớ thông điệp.
C. Đơn giản hóa thông điệp truyền thông.
D. Tăng tính chuyên nghiệp cho thương hiệu.
52. Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng cơ sở dữ liệu khách hàng trong chiến dịch IMC?
A. Giảm chi phí truyền thông.
B. Tăng cường khả năng tiếp cận khách hàng tiềm năng.
C. Cá nhân hóa thông điệp và tăng cường tương tác với khách hàng.
D. Đơn giản hóa quy trình quản lý marketing.
53. Trong IMC, việc tích hợp các hoạt động truyền thông cần đảm bảo điều gì?
A. Sự độc đáo của từng kênh truyền thông.
B. Sự nhất quán về thông điệp và hình ảnh thương hiệu.
C. Sự cạnh tranh giữa các bộ phận marketing.
D. Sự đa dạng về ngôn ngữ và văn hóa.
54. Đâu là một ví dụ về việc sử dụng quan hệ công chúng (PR) trong chiến dịch IMC?
A. Mua quảng cáo trên báo.
B. Tổ chức họp báo để giới thiệu sản phẩm mới.
C. Gửi email marketing cho khách hàng.
D. Tặng quà cho khách hàng mua sản phẩm.
55. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về mô hình truyền thông AIDA (Attention, Interest, Desire, Action)?
A. Nhận thức (Awareness).
B. Sự thích thú (Interest).
C. Sự mong muốn (Desire).
D. Sự hài lòng (Satisfaction).
56. Đâu là một ví dụ về việc sử dụng bán hàng cá nhân trong chiến dịch IMC?
A. Gửi email marketing cho khách hàng.
B. Tổ chức hội thảo giới thiệu sản phẩm.
C. Cử nhân viên bán hàng đến gặp gỡ khách hàng tiềm năng.
D. Quảng cáo trên truyền hình.
57. Khi đánh giá hiệu quả của chiến dịch IMC, chỉ số nào sau đây phản ánh mức độ nhận biết thương hiệu của khách hàng?
A. Doanh số bán hàng.
B. Lợi nhuận.
C. Mức độ gợi nhớ thương hiệu (brand recall).
D. Chi phí truyền thông.
58. Trong IMC, việc đo lường hiệu quả truyền thông cần dựa trên những tiêu chí nào?
A. Số lượng quảng cáo được phát sóng.
B. Mức độ nhận biết thương hiệu, thái độ của khách hàng và doanh số bán hàng.
C. Chi phí marketing đã chi tiêu.
D. Số lượng nhân viên marketing.
59. Điều gì sau đây là thách thức lớn nhất trong việc triển khai IMC?
A. Thiếu ngân sách.
B. Sự phức tạp trong việc phối hợp các kênh truyền thông khác nhau.
C. Sự thiếu hụt nhân tài marketing.
D. Sự thay đổi nhanh chóng của công nghệ.
60. Trong IMC, việc sử dụng ‘influencer marketing’ (tiếp thị người ảnh hưởng) có thể giúp doanh nghiệp điều gì?
A. Giảm chi phí quảng cáo.
B. Tăng cường độ tin cậy và tiếp cận đối tượng khách hàng mục tiêu.
C. Kiểm soát hoàn toàn thông điệp truyền thông.
D. Tiếp cận đối tượng khách hàng rộng lớn mà không cần phân khúc.
61. Một thương hiệu thời trang sử dụng người nổi tiếng để quảng bá sản phẩm trên Instagram, đồng thời tổ chức các buổi trình diễn thời trang trực tiếp và hợp tác với các blogger để viết bài đánh giá. Hoạt động này thể hiện điều gì?
A. Marketing truyền thống.
B. IMC.
C. Quảng cáo trực tuyến.
D. PR.
62. Trong bối cảnh IMC, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc đảm bảo thông điệp nhất quán trên tất cả các kênh truyền thông?
A. Ngân sách marketing lớn
B. Sự phối hợp chặt chẽ giữa các bộ phận marketing và truyền thông
C. Sử dụng nhiều kênh truyền thông khác nhau
D. Áp dụng công nghệ truyền thông tiên tiến
63. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để đo lường hiệu quả của chiến dịch IMC trực tuyến?
A. Phỏng vấn trực tiếp khách hàng.
B. Google Analytics.
C. Thăm dò ý kiến qua điện thoại.
D. Báo cáo doanh số hàng tháng.
64. Trong bối cảnh IMC, ‘marketing nội dung’ (content marketing) được hiểu là gì?
A. Chỉ viết blog.
B. Tạo và phân phối nội dung giá trị, liên quan và nhất quán để thu hút và giữ chân khách hàng.
C. Quảng cáo trên báo chí.
D. Tổ chức hội thảo.
65. Trong IMC, yếu tố nào sau đây đảm bảo rằng tất cả các hoạt động marketing đều hướng đến mục tiêu chung?
A. Ngân sách marketing lớn.
B. Chiến lược truyền thông rõ ràng và nhất quán.
C. Sử dụng nhiều kênh truyền thông khác nhau.
D. Áp dụng công nghệ truyền thông tiên tiến.
66. Điều gì là quan trọng nhất khi lựa chọn kênh truyền thông trong chiến dịch IMC?
A. Sử dụng kênh truyền thông phổ biến nhất.
B. Lựa chọn kênh truyền thông mà đối tượng mục tiêu thường xuyên sử dụng.
C. Sử dụng kênh truyền thông có chi phí thấp nhất.
D. Sử dụng tất cả các kênh truyền thông có thể.
67. Trong IMC, ‘marketing du kích’ (guerrilla marketing) được hiểu là gì?
A. Chỉ sử dụng các phương pháp marketing trực tiếp.
B. Sử dụng các chiến thuật marketing sáng tạo, bất ngờ và thường có chi phí thấp để tạo sự chú ý.
C. Quảng cáo trên truyền hình.
D. Tổ chức sự kiện.
68. Điều gì là thách thức lớn nhất đối với việc đo lường hiệu quả của IMC?
A. Thiếu công cụ đo lường.
B. Khó xác định chính xác tác động của từng kênh truyền thông riêng lẻ đến kết quả chung.
C. Thiếu nhân viên có kỹ năng phân tích dữ liệu.
D. Chi phí đo lường quá cao.
69. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của quy trình IMC?
A. Phân tích tình hình.
B. Xây dựng chiến lược truyền thông.
C. Thực hiện chiến dịch truyền thông.
D. Phát triển sản phẩm mới.
70. Trong IMC, yếu tố nào sau đây giúp tạo ra trải nghiệm khách hàng liền mạch trên tất cả các kênh?
A. Sử dụng nhiều kênh truyền thông khác nhau.
B. Đảm bảo thông tin sản phẩm nhất quán và dễ dàng tiếp cận trên tất cả các kênh.
C. Tổ chức nhiều chương trình khuyến mãi.
D. Sử dụng công nghệ tiên tiến.
71. Điều gì là thách thức lớn nhất đối với việc triển khai IMC hiệu quả trong một tổ chức lớn?
A. Thiếu ngân sách cho các hoạt động truyền thông.
B. Sự thiếu phối hợp và giao tiếp giữa các bộ phận khác nhau.
C. Sự thay đổi nhanh chóng của công nghệ truyền thông.
D. Khó khăn trong việc đo lường hiệu quả của các chiến dịch truyền thông.
72. Tại sao việc xác định rõ đối tượng mục tiêu lại quan trọng trong IMC?
A. Để tiết kiệm chi phí marketing.
B. Để đảm bảo thông điệp truyền thông phù hợp và hiệu quả với đối tượng.
C. Để dễ dàng lựa chọn kênh truyền thông.
D. Để tăng cường nhận diện thương hiệu.
73. Điều gì là quan trọng nhất để đảm bảo tính nhất quán của thông điệp trong IMC?
A. Sử dụng cùng một màu sắc và logo trên tất cả các kênh.
B. Xây dựng một câu chuyện thương hiệu (brand story) rõ ràng và nhất quán.
C. Sử dụng cùng một giọng văn trên tất cả các kênh.
D. Đảm bảo tất cả các nhân viên đều hiểu rõ về sản phẩm.
74. Tại sao việc xây dựng mối quan hệ tốt với giới truyền thông lại quan trọng trong IMC?
A. Để được đăng bài miễn phí.
B. Để tạo dựng hình ảnh tích cực và lan tỏa thông điệp thương hiệu một cách rộng rãi và đáng tin cậy.
C. Để có được thông tin về đối thủ cạnh tranh.
D. Để giảm chi phí quảng cáo.
75. Điều gì sau đây là mục tiêu chính của IMC?
A. Tăng doanh số bán hàng nhanh chóng.
B. Xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng.
C. Giảm chi phí marketing.
D. Tăng cường nhận diện thương hiệu.
76. Một công ty mỹ phẩm tung ra dòng sản phẩm mới và sử dụng cả quảng cáo trên TV, mạng xã hội, và PR. Điều gì sau đây thể hiện rõ nhất việc áp dụng IMC trong chiến dịch này?
A. Các kênh truyền thông được sử dụng độc lập để tiếp cận nhiều đối tượng khác nhau.
B. Thông điệp về lợi ích sản phẩm được điều chỉnh phù hợp với từng kênh truyền thông, nhưng vẫn giữ sự nhất quán.
C. Chiến dịch tập trung vào việc tăng cường nhận diện thương hiệu hơn là thúc đẩy doanh số.
D. Ngân sách marketing được phân bổ đều cho tất cả các kênh truyền thông.
77. Trong IMC, ‘marketing trực tiếp’ (direct marketing) bao gồm những hoạt động nào?
A. Chỉ gửi email marketing.
B. Gửi email marketing, thư trực tiếp, và gọi điện thoại tư vấn.
C. Quảng cáo trên truyền hình.
D. Tổ chức sự kiện.
78. Trong IMC, yếu tố nào sau đây giúp đảm bảo rằng thông điệp truyền thông được gửi đến đúng người, đúng thời điểm?
A. Ngân sách marketing lớn.
B. Phân tích dữ liệu khách hàng và sử dụng các công cụ marketing tự động.
C. Sử dụng nhiều kênh truyền thông khác nhau.
D. Áp dụng công nghệ truyền thông tiên tiến.
79. Một công ty du lịch muốn quảng bá các tour du lịch sinh thái. Chiến lược IMC nào sẽ phù hợp nhất?
A. Quảng cáo trên các kênh truyền hình giải trí.
B. Hợp tác với các blogger du lịch, tổ chức các chuyến đi trải nghiệm cho giới truyền thông, và sử dụng hình ảnh đẹp trên mạng xã hội.
C. Giảm giá tour du lịch.
D. Tặng quà cho khách hàng.
80. Một công ty sản xuất thực phẩm hữu cơ muốn tiếp cận đối tượng khách hàng quan tâm đến sức khỏe và môi trường. Chiến lược IMC nào sẽ hiệu quả nhất?
A. Quảng cáo trên các kênh truyền hình đại chúng.
B. Hợp tác với các blogger về sức khỏe, tham gia các hội chợ thực phẩm hữu cơ, và sử dụng marketing nội dung trên mạng xã hội.
C. Giảm giá sản phẩm.
D. Tặng quà cho khách hàng.
81. Một công ty khởi nghiệp với ngân sách marketing hạn chế nên ưu tiên chiến lược IMC nào?
A. Quảng cáo trên truyền hình quốc gia.
B. Tập trung vào marketing trên mạng xã hội và xây dựng cộng đồng trực tuyến.
C. Tổ chức các sự kiện lớn.
D. In tờ rơi và phát tại các ngã tư.
82. Trong IMC, ‘điểm chạm’ (touchpoint) được hiểu là gì?
A. Điểm mà khách hàng cảm thấy hài lòng nhất với sản phẩm.
B. Bất kỳ sự tương tác nào giữa khách hàng và thương hiệu.
C. Địa điểm bán sản phẩm của công ty.
D. Thời điểm tung ra sản phẩm mới.
83. Một công ty sản xuất đồ gia dụng muốn tăng độ nhận diện thương hiệu và thúc đẩy doanh số bán hàng. Chiến lược IMC nào sau đây có thể được xem là hiệu quả nhất?
A. Tập trung vào quảng cáo trên truyền hình vào giờ vàng.
B. Sử dụng kết hợp quảng cáo trên mạng xã hội, email marketing, và tổ chức sự kiện trải nghiệm sản phẩm.
C. Tăng cường hoạt động PR để tạo dựng hình ảnh tích cực.
D. Giảm giá sản phẩm để thu hút khách hàng.
84. Một công ty phần mềm muốn giới thiệu sản phẩm mới đến các doanh nghiệp. Chiến lược IMC nào sẽ phù hợp nhất?
A. Quảng cáo trên các kênh truyền hình giải trí.
B. Tổ chức hội thảo trực tuyến, viết bài blog chuyên ngành, và tham gia các diễn đàn doanh nghiệp.
C. Tặng quà cho khách hàng.
D. Giảm giá sản phẩm.
85. Trong IMC, ‘marketing lan truyền’ (viral marketing) được hiểu là gì?
A. Chỉ sử dụng email marketing.
B. Tạo ra nội dung hấp dẫn và khuyến khích mọi người chia sẻ nó một cách rộng rãi.
C. Quảng cáo trên truyền hình.
D. Tổ chức sự kiện.
86. Tại sao việc hiểu rõ hành vi của khách hàng lại quan trọng trong IMC?
A. Để tạo ra các sản phẩm tốt hơn.
B. Để lựa chọn kênh truyền thông phù hợp và tạo ra thông điệp hiệu quả.
C. Để giảm giá thành sản phẩm.
D. Để cạnh tranh với đối thủ.
87. Trong IMC, việc sử dụng ‘kể chuyện’ (storytelling) có vai trò gì?
A. Chỉ để giải trí cho khách hàng.
B. Để tạo sự kết nối cảm xúc với khách hàng và truyền tải thông điệp thương hiệu một cách hấp dẫn.
C. Để tăng cường nhận diện thương hiệu.
D. Để chứng minh chất lượng sản phẩm.
88. Trong IMC, vai trò của việc đo lường và đánh giá hiệu quả chiến dịch là gì?
A. Chỉ để báo cáo cho ban quản lý cấp cao.
B. Để xác định ROI (Return on Investment) và điều chỉnh chiến lược khi cần thiết.
C. Để so sánh với các đối thủ cạnh tranh.
D. Để chứng minh sự thành công của bộ phận marketing.
89. Trong bối cảnh IMC, ‘buzz marketing’ được hiểu là gì?
A. Quảng cáo bằng âm thanh.
B. Tạo ra sự chú ý và thảo luận tự nhiên về sản phẩm hoặc thương hiệu.
C. Sử dụng các bài hát hoặc âm nhạc trong quảng cáo.
D. Marketing du kích.
90. Lợi ích lớn nhất của việc sử dụng IMC so với các phương pháp marketing truyền thống là gì?
A. Giảm chi phí marketing.
B. Tăng hiệu quả truyền thông và xây dựng mối quan hệ bền vững với khách hàng.
C. Dễ dàng đo lường hiệu quả.
D. Tiếp cận được nhiều khách hàng hơn.
91. Một công ty muốn cải thiện mối quan hệ với cộng đồng. Hoạt động IMC nào sau đây phù hợp nhất?
A. Tăng cường quảng cáo trên truyền hình
B. Tổ chức các hoạt động từ thiện và tài trợ các sự kiện cộng đồng
C. Giảm giá sản phẩm
D. Gửi email marketing hàng loạt
92. Một công ty tổ chức một cuộc thi trên mạng xã hội, yêu cầu người dùng chia sẻ hình ảnh sản phẩm của họ để có cơ hội nhận giải thưởng. Đây là một ví dụ về công cụ IMC nào?
A. Quảng cáo
B. Khuyến mãi
C. Marketing trực tiếp
D. Quan hệ công chúng (PR)
93. Trong IMC, việc sử dụng các công cụ truyền thông khác nhau (ví dụ: quảng cáo, PR, marketing trực tiếp) cần phải được điều phối như thế nào?
A. Mỗi công cụ hoạt động độc lập để tiếp cận các đối tượng khác nhau
B. Các công cụ được phối hợp để tạo ra một thông điệp nhất quán và tăng cường tác động
C. Tập trung vào công cụ có chi phí thấp nhất
D. Sử dụng tất cả các công cụ có sẵn
94. Điều gì sau đây là một lợi ích chính của việc sử dụng IMC so với các phương pháp marketing truyền thống?
A. Giảm chi phí marketing
B. Tăng cường nhận diện thương hiệu và tạo dựng mối quan hệ khách hàng bền vững hơn
C. Đơn giản hóa quy trình marketing
D. Tăng khả năng kiểm soát thông điệp
95. Một công ty muốn đo lường ROI (Return on Investment) của một chiến dịch IMC. Chỉ số nào sau đây là quan trọng nhất?
A. Số lượng người tiếp cận (reach)
B. Lợi nhuận tăng thêm so với chi phí đầu tư vào chiến dịch
C. Số lượng tương tác (engagement)
D. Nhận diện thương hiệu (brand awareness)
96. Trong IMC, tại sao việc hiểu rõ hành trình khách hàng (customer journey) lại quan trọng?
A. Để giảm chi phí marketing
B. Để tối ưu hóa trải nghiệm khách hàng trên từng điểm chạm và cung cấp thông điệp phù hợp
C. Để tăng số lượng kênh truyền thông
D. Để kiểm soát thông điệp truyền thông
97. Trong IMC, việc cá nhân hóa thông điệp marketing dựa trên dữ liệu khách hàng giúp đạt được điều gì?
A. Giảm chi phí marketing
B. Tăng mức độ liên quan và hiệu quả của thông điệp
C. Tăng số lượng khách hàng tiềm năng
D. Kiểm soát thông tin cá nhân của khách hàng
98. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một yếu tố của mô hình truyền thông AIDA?
A. Attention (Sự chú ý)
B. Interest (Sự quan tâm)
C. Desire (Mong muốn)
D. Action (Hành động)
99. Điều gì sau đây là một lợi ích của việc sử dụng dữ liệu khách hàng trong IMC?
A. Giảm chi phí thu thập dữ liệu
B. Cung cấp thông điệp phù hợp và tăng hiệu quả marketing
C. Tăng số lượng kênh truyền thông
D. Kiểm soát thông tin cá nhân của khách hàng
100. Trong IMC, làm thế nào để đảm bảo tính nhất quán của thông điệp trên các kênh truyền thông khác nhau?
A. Sử dụng các agency khác nhau cho từng kênh
B. Xây dựng một hướng dẫn thương hiệu (brand guideline) chi tiết và đảm bảo tất cả các hoạt động truyền thông tuân thủ theo
C. Tập trung vào việc tối ưu hóa chi phí trên từng kênh
D. Đo lường hiệu quả của từng kênh một cách độc lập
101. Một công ty sử dụng influencer marketing để quảng bá sản phẩm. Điều gì quan trọng nhất để đảm bảo thành công của chiến dịch này?
A. Chọn influencer có số lượng người theo dõi lớn nhất
B. Chọn influencer có sự phù hợp với thương hiệu và đối tượng mục tiêu
C. Yêu cầu influencer đăng tải nhiều bài viết nhất có thể
D. Kiểm soát hoàn toàn nội dung mà influencer đăng tải
102. Công cụ IMC nào tập trung vào việc xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng thông qua các hoạt động tương tác trực tiếp?
A. Quảng cáo
B. Marketing trực tiếp
C. Khuyến mãi
D. Quan hệ công chúng (PR)
103. Trong IMC, việc sử dụng một giọng điệu và phong cách nhất quán trên tất cả các kênh truyền thông nhằm mục đích gì?
A. Giảm chi phí sản xuất nội dung
B. Tăng cường nhận diện thương hiệu và tạo sự tin tưởng
C. Đơn giản hóa quy trình marketing
D. Tăng khả năng kiểm soát thông điệp
104. Trong bối cảnh IMC, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc đảm bảo thông điệp nhất quán trên tất cả các kênh truyền thông?
A. Ngân sách marketing lớn
B. Sự phối hợp chặt chẽ giữa các bộ phận marketing và truyền thông
C. Sử dụng nhiều kênh truyền thông
D. Áp dụng công nghệ truyền thông hiện đại
105. Trong bối cảnh IMC, ‘điểm chạm’ (touchpoint) được hiểu là gì?
A. Các kênh truyền thông mà công ty sử dụng
B. Bất kỳ sự tương tác nào giữa khách hàng và thương hiệu
C. Số lượng nhân viên marketing của công ty
D. Ngân sách marketing của công ty
106. Điều gì sau đây là một thách thức chính trong việc triển khai IMC?
A. Thiếu ngân sách marketing
B. Sự phức tạp trong việc phối hợp các bộ phận và kênh truyền thông khác nhau
C. Thiếu công cụ đo lường hiệu quả
D. Thiếu sự sáng tạo trong thông điệp
107. Trong IMC, điều gì sau đây là mục tiêu của việc đo lường hiệu quả chiến dịch?
A. Xác định kênh truyền thông nào có chi phí thấp nhất
B. Đánh giá mức độ đạt được các mục tiêu marketing và điều chỉnh chiến lược nếu cần thiết
C. So sánh hiệu quả của chiến dịch với các đối thủ cạnh tranh
D. Tối ưu hóa ngân sách marketing
108. Để đo lường hiệu quả của một chiến dịch IMC trên mạng xã hội, chỉ số nào sau đây là quan trọng nhất?
A. Số lượng người theo dõi trang
B. Tỷ lệ tương tác (engagement rate) và chuyển đổi (conversion rate)
C. Số lượng bài viết được đăng tải
D. Chi phí quảng cáo
109. Một công ty sử dụng hình ảnh và thông điệp nhất quán trong quảng cáo, trên website, và trên mạng xã hội. Điều này thể hiện yếu tố nào của IMC?
A. Tính liên tục
B. Tính nhất quán
C. Tính tương hỗ
D. Tính đo lường
110. Một công ty mới ra mắt sản phẩm và muốn tạo dựng nhận diện thương hiệu nhanh chóng. Chiến lược IMC nào sau đây là phù hợp nhất?
A. Tập trung vào marketing truyền miệng
B. Sử dụng quảng cáo trên truyền hình và mạng xã hội kết hợp với các hoạt động PR để tạo sự chú ý
C. Áp dụng chiến lược giá thấp để thu hút khách hàng
D. Tổ chức các sự kiện bán hàng trực tiếp
111. Một công ty sản xuất đồ uống đang triển khai chiến dịch IMC. Họ sử dụng quảng cáo trên truyền hình, mạng xã hội, và tài trợ sự kiện. Điều gì sau đây thể hiện sự tích hợp hiệu quả nhất trong chiến dịch này?
A. Mỗi kênh truyền thông có một thông điệp riêng biệt để tiếp cận các đối tượng khác nhau.
B. Tất cả các kênh truyền thông đều sử dụng cùng một hình ảnh và thông điệp cốt lõi, nhưng được điều chỉnh phù hợp với từng kênh.
C. Công ty tập trung vào việc tối ưu hóa chi phí trên mỗi kênh truyền thông.
D. Công ty đo lường hiệu quả của từng kênh truyền thông một cách độc lập.
112. Một công ty sản xuất xe hơi sử dụng quảng cáo trên truyền hình, báo chí, và tài trợ cho các giải đua xe. Điều này thể hiện nguyên tắc nào của IMC?
A. Tính nhất quán
B. Tính đa kênh
C. Tính cá nhân hóa
D. Tính tương tác
113. Trong quá trình lập kế hoạch IMC, bước nào sau đây cần được thực hiện đầu tiên?
A. Xác định ngân sách marketing
B. Phân tích đối tượng mục tiêu và thị trường
C. Lựa chọn các kênh truyền thông
D. Đánh giá hiệu quả chiến dịch
114. Điều gì sau đây là một thách thức trong việc đo lường hiệu quả của các hoạt động PR trong IMC?
A. Thiếu công cụ đo lường
B. Khó định lượng tác động của PR đến doanh số bán hàng
C. Chi phí đo lường quá cao
D. Dữ liệu không chính xác
115. Điều gì sau đây là một ví dụ về marketing truyền miệng (word-of-mouth marketing) trong IMC?
A. Quảng cáo trên truyền hình
B. Khách hàng chia sẻ trải nghiệm tích cực về sản phẩm trên mạng xã hội
C. Gửi email marketing
D. Tổ chức sự kiện ra mắt sản phẩm
116. Một công ty muốn xây dựng mối quan hệ cá nhân hóa với khách hàng. Công cụ IMC nào sau đây là phù hợp nhất?
A. Quảng cáo trên truyền hình
B. Email marketing cá nhân hóa và chương trình khách hàng thân thiết
C. Tổ chức sự kiện lớn
D. Sử dụng banner quảng cáo trên website
117. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về các yếu tố của truyền thông marketing tích hợp (IMC)?
A. Tính nhất quán của thông điệp
B. Tính độc lập của các kênh truyền thông
C. Sự phối hợp giữa các công cụ truyền thông
D. Tập trung vào khách hàng
118. Một công ty thời trang sử dụng người nổi tiếng để quảng bá sản phẩm của họ trên mạng xã hội. Hoạt động này thuộc về công cụ IMC nào?
A. Quảng cáo
B. Quan hệ công chúng (PR)
C. Marketing trực tiếp
D. Bán hàng cá nhân
119. Công ty A sử dụng email marketing để gửi thông tin khuyến mãi đến khách hàng. Đây là hình thức của:
A. Quảng cáo đại chúng
B. Marketing trực tiếp
C. Quan hệ công chúng
D. Bán hàng cá nhân
120. Trong IMC, việc tích hợp các kênh truyền thông xã hội vào chiến lược tổng thể mang lại lợi ích gì?
A. Giảm chi phí marketing
B. Tăng cường tương tác với khách hàng và tạo dựng cộng đồng
C. Kiểm soát thông điệp truyền thông
D. Đơn giản hóa quy trình marketing
121. Đâu là một thách thức lớn trong việc triển khai IMC hiệu quả?
A. Sự thiếu hụt các kênh truyền thông mới.
B. Sự phức tạp trong việc phối hợp các phòng ban và đối tác khác nhau.
C. Sự đơn giản trong việc đo lường hiệu quả chiến dịch.
D. Sự dư thừa ngân sách truyền thông.
122. Doanh nghiệp A sử dụng quảng cáo trên truyền hình, quảng cáo trực tuyến, và PR để giới thiệu sản phẩm mới. Điều gì KHÔNG nên làm để đảm bảo tính tích hợp trong chiến dịch IMC của họ?
A. Đảm bảo thông điệp chính nhất quán trên tất cả các kênh.
B. Sử dụng các hình ảnh và màu sắc thương hiệu đồng nhất.
C. Để mỗi kênh truyền thông tự phát triển thông điệp riêng biệt để tăng tính sáng tạo.
D. Phối hợp thời gian và tần suất xuất hiện của các hoạt động truyền thông.
123. Khi đánh giá hiệu quả của một chiến dịch IMC, chỉ số ROI (Return on Investment) đo lường điều gì?
A. Số lượng người tiếp cận quảng cáo.
B. Lợi nhuận thu được so với chi phí đầu tư vào chiến dịch.
C. Mức độ nhận biết thương hiệu.
D. Sự hài lòng của khách hàng.
124. Trong IMC, ‘customer journey’ (hành trình khách hàng) được sử dụng để làm gì?
A. Để xác định các điểm tiếp xúc quan trọng và tối ưu hóa trải nghiệm khách hàng.
B. Để giảm chi phí marketing.
C. Để tăng số lượng nhân viên bán hàng.
D. Để tạo ra các sản phẩm mới.
125. Một doanh nghiệp mới tham gia thị trường nên tập trung vào yếu tố nào trong IMC để nhanh chóng tạo dựng nhận diện thương hiệu?
A. Tần suất xuất hiện quảng cáo trên truyền hình.
B. Sự nhất quán của thông điệp và hình ảnh thương hiệu trên mọi kênh.
C. Số lượng nhân viên bán hàng.
D. Mức độ giảm giá sản phẩm.
126. Trong IMC, thuật ngữ ‘synergy’ (hiệp lực) có nghĩa là gì?
A. Sự kết hợp các kênh truyền thông tạo ra hiệu quả lớn hơn tổng hiệu quả của từng kênh riêng lẻ.
B. Việc sử dụng ngân sách truyền thông một cách hiệu quả nhất.
C. Sự hợp tác giữa các phòng ban trong công ty.
D. Khả năng thích ứng nhanh chóng với sự thay đổi của thị trường.
127. Một công ty muốn tăng cường mối quan hệ với khách hàng hiện tại thông qua IMC. Hoạt động nào sau đây là phù hợp nhất?
A. Tổ chức các sự kiện tri ân khách hàng thân thiết và gửi email cá nhân hóa.
B. Tăng cường quảng cáo trên các phương tiện truyền thông đại chúng.
C. Giảm giá sản phẩm để tăng doanh số bán hàng.
D. Thuê người nổi tiếng làm đại diện thương hiệu.
128. Một doanh nghiệp nhỏ với ngân sách hạn chế nên tập trung vào công cụ IMC nào để đạt hiệu quả cao?
A. Quảng cáo trên truyền hình.
B. Quảng cáo trên báo giấy.
C. Marketing nội dung (Content Marketing) và mạng xã hội.
D. Thuê người nổi tiếng làm đại diện thương hiệu.
129. Trong IMC, ‘điểm chạm’ (touchpoint) được hiểu là gì?
A. Điểm giao nhau giữa các kênh truyền thông khác nhau.
B. Bất kỳ sự tương tác nào giữa khách hàng và thương hiệu.
C. Vị trí đặt quảng cáo ngoài trời.
D. Thời điểm khách hàng đưa ra quyết định mua hàng.
130. Khi xây dựng chiến lược IMC cho một sản phẩm mới, điều gì quan trọng nhất cần xem xét về đối thủ cạnh tranh?
A. Số lượng nhân viên marketing của đối thủ.
B. Chiến lược IMC của đối thủ và cách chúng ta có thể tạo sự khác biệt.
C. Giá cổ phiếu của đối thủ.
D. Màu sắc logo của đối thủ.
131. Công cụ nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm công cụ xúc tiến hỗn hợp (promotion mix) trong IMC?
A. Quảng cáo (Advertising).
B. Bán hàng cá nhân (Personal Selling).
C. Nghiên cứu thị trường (Market Research).
D. Khuyến mãi (Sales Promotion).
132. Trong IMC, việc đo lường ‘brand sentiment’ (cảm xúc thương hiệu) trên mạng xã hội giúp doanh nghiệp làm gì?
A. Đo lường số lượng người theo dõi trên mạng xã hội.
B. Đo lường cảm xúc và thái độ của khách hàng đối với thương hiệu.
C. Đo lường chi phí quảng cáo trên mạng xã hội.
D. Đo lường số lượng sản phẩm bán được trên mạng xã hội.
133. Trong IMC, việc tích hợp các kênh truyền thông khác nhau nhằm mục đích chính gì?
A. Giảm chi phí cho từng kênh truyền thông.
B. Tăng cường sự nhất quán và hiệu quả tổng thể của chiến dịch.
C. Tăng số lượng kênh truyền thông được sử dụng.
D. Đảm bảo sự độc lập giữa các kênh truyền thông.
134. Doanh nghiệp Y sử dụng email marketing để gửi thông tin sản phẩm đến khách hàng. Để tăng hiệu quả, họ nên làm gì?
A. Gửi email hàng loạt cho tất cả khách hàng.
B. Cá nhân hóa nội dung email dựa trên thông tin và hành vi của từng khách hàng.
C. Sử dụng font chữ và màu sắc lòe loẹt để thu hút sự chú ý.
D. Gửi email vào bất kỳ thời điểm nào trong ngày.
135. Trong bối cảnh IMC, yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là mục tiêu chính của việc sử dụng thông điệp nhất quán trên tất cả các kênh truyền thông?
A. Tạo ra sự nhầm lẫn cho khách hàng để họ nhớ đến thương hiệu lâu hơn.
B. Xây dựng nhận diện thương hiệu mạnh mẽ và dễ nhận biết.
C. Tăng cường sự tin tưởng của khách hàng vào thương hiệu.
D. Đảm bảo thông tin về sản phẩm/dịch vụ được truyền tải rõ ràng và chính xác.
136. Trong quá trình xây dựng chiến lược IMC, bước nào sau đây cần được thực hiện ĐẦU TIÊN?
A. Lựa chọn các kênh truyền thông phù hợp.
B. Xác định mục tiêu truyền thông.
C. Phát triển thông điệp sáng tạo.
D. Đo lường hiệu quả chiến dịch.
137. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của quy trình lập kế hoạch IMC?
A. Phân tích tình hình (Situation Analysis).
B. Xác định đối tượng mục tiêu (Target Audience).
C. Phát triển sản phẩm mới (Product Development).
D. Lựa chọn công cụ truyền thông (Communication Tools).
138. Sự khác biệt chính giữa marketing truyền thống và IMC là gì?
A. Marketing truyền thống tập trung vào quảng cáo, trong khi IMC tập trung vào bán hàng cá nhân.
B. Marketing truyền thống sử dụng nhiều kênh truyền thông, trong khi IMC chỉ sử dụng một kênh duy nhất.
C. Marketing truyền thống coi khách hàng là đối tượng thụ động, trong khi IMC coi khách hàng là trung tâm và chủ động.
D. Marketing truyền thống chú trọng xây dựng mối quan hệ dài hạn với khách hàng, trong khi IMC chỉ tập trung vào doanh số ngắn hạn.
139. Trong bối cảnh IMC, ‘brand touchpoint audit’ (kiểm toán điểm chạm thương hiệu) là gì?
A. Quá trình đánh giá tất cả các điểm tương tác giữa khách hàng và thương hiệu để tối ưu hóa trải nghiệm.
B. Việc kiểm tra tài chính của bộ phận marketing.
C. Quá trình đánh giá hiệu quả của quảng cáo trên truyền hình.
D. Việc khảo sát ý kiến của nhân viên về thương hiệu.
140. Một công ty thời trang sử dụng người nổi tiếng trên Instagram để quảng bá sản phẩm mới. Điều này thuộc về công cụ IMC nào?
A. Quảng cáo (Advertising).
B. Quan hệ công chúng (PR).
C. Marketing trực tiếp (Direct Marketing).
D. Bán hàng cá nhân (Personal Selling).
141. Doanh nghiệp X muốn đo lường mức độ thay đổi nhận thức của khách hàng về thương hiệu sau chiến dịch IMC. Phương pháp nào sau đây là phù hợp nhất?
A. Phỏng vấn sâu khách hàng mục tiêu trước và sau chiến dịch.
B. Đếm số lượng người theo dõi trên mạng xã hội.
C. Tính tổng chi phí marketing.
D. Theo dõi doanh số bán hàng.
142. Trong chiến dịch IMC, doanh nghiệp nên làm gì để xử lý phản hồi tiêu cực từ khách hàng trên mạng xã hội?
A. Xóa bỏ các bình luận tiêu cực.
B. Phớt lờ các bình luận tiêu cực.
C. Phản hồi nhanh chóng, chuyên nghiệp và giải quyết vấn đề một cách thỏa đáng.
D. Khóa tài khoản của khách hàng đã đăng bình luận tiêu cực.
143. Trong IMC, thuật ngữ ‘brand advocacy’ (ủng hộ thương hiệu) đề cập đến điều gì?
A. Việc thuê luật sư bảo vệ thương hiệu.
B. Việc khách hàng tự nguyện giới thiệu và bảo vệ thương hiệu.
C. Việc doanh nghiệp bảo vệ quyền lợi của khách hàng.
D. Việc xây dựng mối quan hệ tốt với các nhà báo.
144. Trong IMC, ‘marketing automation’ (tự động hóa marketing) được sử dụng để làm gì?
A. Để tự động tạo ra các sản phẩm mới.
B. Để tự động quản lý tài chính của doanh nghiệp.
C. Để tự động hóa các tác vụ marketing lặp đi lặp lại, giúp tăng hiệu quả và giảm chi phí.
D. Để tự động thuê nhân viên marketing.
145. Khi lựa chọn kênh truyền thông cho chiến dịch IMC, yếu tố nào sau đây KHÔNG nên được xem xét?
A. Đặc điểm của đối tượng mục tiêu.
B. Ngân sách truyền thông.
C. Sở thích cá nhân của giám đốc marketing.
D. Mục tiêu truyền thông.
146. Trong IMC, việc cá nhân hóa thông điệp (message personalization) có vai trò gì?
A. Giảm chi phí truyền thông.
B. Tăng tính liên quan và hấp dẫn của thông điệp đối với từng khách hàng.
C. Đảm bảo tính nhất quán của thông điệp trên mọi kênh.
D. Tăng số lượng người tiếp cận thông điệp.
147. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về các công cụ chính của truyền thông marketing tích hợp (IMC)?
A. Quảng cáo.
B. Quan hệ công chúng (PR).
C. Nghiên cứu và phát triển sản phẩm (R&D).
D. Marketing trực tiếp.
148. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng IMC?
A. Tăng cường nhận diện thương hiệu.
B. Cải thiện hiệu quả truyền thông.
C. Giảm chi phí marketing do loại bỏ sự trùng lặp.
D. Đảm bảo sự độc lập hoàn toàn giữa các kênh truyền thông.
149. Trong IMC, việc sử dụng data analytics (phân tích dữ liệu) giúp ích gì cho doanh nghiệp?
A. Giảm số lượng nhân viên marketing.
B. Tăng giá sản phẩm.
C. Hiểu rõ hơn về khách hàng, tối ưu hóa chiến dịch và cá nhân hóa thông điệp.
D. Loại bỏ các kênh truyền thông kém hiệu quả.
150. Điều gì là quan trọng nhất khi đo lường hiệu quả của một chiến dịch IMC?
A. Số lượng quảng cáo đã được phát.
B. Mức độ nhận biết thương hiệu và thay đổi hành vi của khách hàng.
C. Tổng chi phí đã bỏ ra cho chiến dịch.
D. Số lượng nhân viên tham gia vào chiến dịch.