Trắc nghiệm Quản trị Marketing
Trắc nghiệm quản trị marketing chương 3 online có đáp án
Lưu ý và Miễn trừ trách nhiệm:Các câu hỏi và đáp án trong bộ trắc nghiệm này được xây dựng với mục đích hỗ trợ ôn luyện kiến thức và tham khảo. Nội dung này không phản ánh tài liệu chính thức, đề thi chuẩn hay bài kiểm tra chứng chỉ từ bất kỳ tổ chức giáo dục hoặc cơ quan cấp chứng chỉ chuyên ngành nào. Admin không chịu trách nhiệm về độ chính xác tuyệt đối của thông tin cũng như mọi quyết định bạn đưa ra dựa trên kết quả của các bài trắc nghiệm.
Bạn đang chuẩn bị bước vào bộ Trắc nghiệm quản trị marketing chương 3 online có đáp án. Bộ câu hỏi này được thiết kế nhằm giúp bạn rèn luyện kiến thức một cách hiệu quả và dễ tiếp cận. Chỉ cần chọn một bộ câu hỏi phía dưới và bắt đầu khám phá ngay. Chúc bạn có trải nghiệm làm bài thú vị và đạt kết quả như mong đợi!
1. Một công ty sản xuất xe hơi nhắm mục tiêu đến những người có thu nhập cao và lối sống sang trọng. Đây là ví dụ về phân khúc thị trường theo tiêu chí nào?
2. Phân tích PESTLE là gì?
3. Một công ty quyết định cạnh tranh bằng cách cung cấp sản phẩm chất lượng cao với giá cao hơn so với đối thủ. Đây là chiến lược định vị nào?
4. Một công ty sản xuất đồ chơi trẻ em quyết định tập trung vào thị trường các bà mẹ có con nhỏ dưới 5 tuổi. Đây là phân khúc theo tiêu chí…
5. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc định vị sản phẩm rõ ràng?
6. Để đánh giá mức độ hấp dẫn của một phân khúc thị trường, doanh nghiệp cần xem xét yếu tố nào?
7. Khi một công ty sử dụng chiến lược marketing ‘đại trà’ (mass marketing), họ đang cố gắng tiếp cận đối tượng nào?
8. Trong các chiến lược định vị, ‘định vị dựa trên thuộc tính’ là gì?
9. Theo bạn, yếu tố nào quan trọng nhất trong việc lựa chọn thị trường mục tiêu?
10. Một thương hiệu thời trang cao cấp sử dụng hình ảnh người nổi tiếng để quảng bá sản phẩm của mình. Đây là một ví dụ về chiến lược định vị nào?
11. Trong quá trình định vị, bản đồ nhận thức (perceptual map) được sử dụng để làm gì?
12. Khi một công ty cố gắng tạo ra một vị trí khác biệt cho sản phẩm của mình so với các đối thủ cạnh tranh bằng cách tập trung vào một lợi ích cụ thể mà khách hàng quan tâm, đây là chiến lược…
13. Điều gì KHÔNG phải là một bước trong quá trình phân khúc thị trường?
14. Điều gì KHÔNG phải là một yêu cầu để phân khúc thị trường hiệu quả?
15. Khi phân tích SWOT, yếu tố nào sau đây thuộc về yếu tố bên ngoài doanh nghiệp?
16. Một công ty sản xuất nước giải khát tung ra sản phẩm mới dành riêng cho người ăn kiêng. Đây là ví dụ về chiến lược…
17. Một công ty sử dụng dữ liệu lớn (big data) để phân tích hành vi mua sắm trực tuyến của khách hàng và cá nhân hóa quảng cáo. Đây là ví dụ về ứng dụng của…
18. Một công ty quyết định sử dụng chiến lược ‘marketing cá nhân hóa’ để tiếp cận khách hàng. Điều này có nghĩa là gì?
19. Phân khúc thị trường theo ‘hành vi’ thường dựa trên những yếu tố nào?
20. Phân khúc thị trường nào tập trung vào việc chia thị trường dựa trên vị trí địa lý của khách hàng?
21. Định vị sản phẩm là gì?
22. Một công ty quảng cáo sản phẩm của mình là ‘giải pháp tốt nhất’ so với các đối thủ cạnh tranh. Đây là một ví dụ về chiến lược…
23. Một công ty quyết định tập trung vào một phân khúc thị trường cụ thể và phát triển các sản phẩm và dịch vụ riêng biệt cho phân khúc đó. Đây là chiến lược gì?
24. Trong các yếu tố của marketing mix (4P), yếu tố nào liên quan trực tiếp đến định vị sản phẩm?
25. Tại sao việc nghiên cứu thị trường lại quan trọng trước khi quyết định phân khúc thị trường?
26. Trong marketing, ‘thị trường mục tiêu’ được hiểu là gì?
27. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về môi trường vi mô của doanh nghiệp?
28. Lợi ích chính của việc phân khúc thị trường là gì?
29. Khi một công ty thay đổi cách họ định vị sản phẩm của mình để thu hút một phân khúc thị trường mới, đây được gọi là gì?
30. Trong mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Michael Porter, lực lượng nào đề cập đến khả năng khách hàng gây áp lực lên giá cả?
31. Một công ty sản xuất quần áo thể thao nhắm mục tiêu đến những người trẻ tuổi, năng động và quan tâm đến sức khỏe. Đây là ví dụ về phân khúc thị trường theo yếu tố nào?
32. Khi một công ty cố gắng định vị sản phẩm của mình trực tiếp đối đầu với đối thủ cạnh tranh lớn, đây là chiến lược định vị gì?
33. Một công ty thay đổi thông điệp quảng cáo để phù hợp với văn hóa của một quốc gia mới. Đây là ví dụ về điều chỉnh chiến lược marketing theo yếu tố nào?
34. Trong quá trình định vị sản phẩm, điều gì quan trọng nhất?
35. Một công ty quyết định chỉ tập trung vào một phân khúc thị trường duy nhất và trở thành chuyên gia trong lĩnh vực đó. Đây là chiến lược gì?
36. Lợi ích chính của việc phân khúc thị trường là gì?
37. Phân khúc thị trường theo tâm lý (psychographic segmentation) tập trung vào yếu tố nào?
38. Một công ty sản xuất đồ ăn nhanh tung ra các sản phẩm dành riêng cho thị trường ăn chay. Đây là ví dụ về chiến lược gì?
39. Đâu là bước đầu tiên trong quá trình phân khúc thị trường?
40. Trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt, một công ty nên làm gì để định vị sản phẩm thành công?
41. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất khi lựa chọn thị trường mục tiêu?
42. Nhược điểm lớn nhất của chiến lược marketing không phân biệt là gì?
43. Đâu là yếu tố quan trọng nhất trong việc xác định thị trường mục tiêu cho một sản phẩm mới?
44. Một công ty quyết định tập trung vào một phân khúc thị trường nhỏ nhưng có tiềm năng tăng trưởng cao. Đây là chiến lược gì?
45. Đâu là nhược điểm chính của chiến lược marketing phân biệt (differentiated marketing)?
46. Trong quá trình định vị, điều gì sẽ xảy ra nếu một sản phẩm không tạo được sự khác biệt so với đối thủ?
47. Một công ty cố gắng định vị sản phẩm của mình là sản phẩm có giá trị tốt nhất so với giá cả. Đây là chiến lược định vị gì?
48. Một công ty sử dụng dữ liệu lớn (big data) để cá nhân hóa trải nghiệm mua sắm cho từng khách hàng. Đây là ví dụ về chiến lược marketing nào?
49. Yếu tố nào sau đây không phải là một tiêu chí để đánh giá mức độ hấp dẫn của một phân khúc thị trường?
50. Đâu là hạn chế lớn nhất của việc tập trung quá mức vào một phân khúc thị trường duy nhất?
51. Yếu tố nào sau đây không thuộc tiêu chí để phân khúc thị trường hiệu quả?
52. Một công ty thay đổi hình ảnh thương hiệu để thu hút một phân khúc khách hàng mới. Đây là chiến lược gì?
53. Một công ty sử dụng các chương trình khuyến mãi và giảm giá đặc biệt cho khách hàng thân thiết. Đây là ví dụ về phân khúc thị trường theo yếu tố nào?
54. Một công ty sản xuất xe hơi nhắm mục tiêu đến những khách hàng có thu nhập cao và quan tâm đến sự sang trọng và đẳng cấp. Đây là ví dụ về phân khúc thị trường theo yếu tố nào?
55. Micromarketing là chiến lược marketing tập trung vào đối tượng nào?
56. Đâu là lợi ích của việc sử dụng bản đồ định vị?
57. Khi nào một công ty nên xem xét tái định vị thương hiệu?
58. Bản đồ định vị (perceptual map) được sử dụng để làm gì?
59. Chiến lược marketing không phân biệt (undifferentiated marketing) phù hợp nhất với loại sản phẩm nào?
60. Chiến lược marketing nào tập trung vào việc tạo ra các sản phẩm và dịch vụ phù hợp với nhu cầu của từng cá nhân?
61. Trong marketing, ‘content marketing’ (marketing nội dung) tập trung vào điều gì?
62. Trong quá trình nghiên cứu marketing, phương pháp nào thường được sử dụng để thu thập dữ liệu định tính?
63. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để đo lường hiệu quả của chiến dịch marketing trực tuyến?
64. Chiến lược ‘Đại dương xanh’ tập trung vào điều gì?
65. Khi một công ty quyết định bán sản phẩm của mình ở nước ngoài với giá thấp hơn giá bán trong nước, hành động này được gọi là gì?
66. Trong marketing, ‘định vị’ sản phẩm có nghĩa là gì?
67. Trong marketing, ‘thị phần tương đối’ được tính bằng cách nào?
68. Khi một công ty cố gắng mở rộng thị trường bằng cách bán các sản phẩm hiện có cho các phân khúc khách hàng mới, đây là chiến lược tăng trưởng nào?
69. Trong quá trình phát triển sản phẩm mới, giai đoạn nào tập trung vào việc thử nghiệm sản phẩm trên thị trường?
70. Trong marketing, ‘persona’ là gì?
71. Một công ty quyết định giảm giá sản phẩm để tăng doanh số bán hàng trong thời gian ngắn. Đây là chiến lược giá nào?
72. Một công ty quyết định tăng cường hoạt động truyền thông xã hội để cải thiện hình ảnh thương hiệu và tương tác với khách hàng. Đây là ví dụ về chiến lược nào?
73. Trong marketing quốc tế, chiến lược nào cho phép doanh nghiệp tùy chỉnh sản phẩm và thông điệp marketing cho phù hợp với từng thị trường địa phương?
74. Trong marketing, ‘Customer Lifetime Value’ (CLV) là gì?
75. Khi một công ty quyết định tập trung vào một phân khúc thị trường cụ thể, chiến lược này được gọi là gì?
76. Ma trận BCG (Boston Consulting Group) phân loại các đơn vị kinh doanh chiến lược (SBU) dựa trên yếu tố nào?
77. Khi một công ty tạo ra một cộng đồng trực tuyến cho khách hàng để chia sẻ kinh nghiệm và hỗ trợ lẫn nhau, đây là hình thức marketing nào?
78. Phân tích SWOT là công cụ quan trọng trong việc đánh giá yếu tố nào của doanh nghiệp?
79. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp xác định được các phân khúc thị trường tiềm năng?
80. Mục tiêu của marketing du kích là gì?
81. Khi một công ty sử dụng nhiều kênh marketing khác nhau (ví dụ: email, mạng xã hội, quảng cáo trực tuyến) để tiếp cận khách hàng, đây là chiến lược gì?
82. Khi một công ty sử dụng người nổi tiếng để quảng bá sản phẩm của mình, đây là hình thức marketing nào?
83. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về môi trường marketing vi mô của doanh nghiệp?
84. Mục tiêu của chiến lược marketing nên tuân thủ nguyên tắc SMART. Chữ ‘S’ trong SMART đại diện cho điều gì?
85. Trong marketing trực tiếp, hình thức nào cho phép doanh nghiệp tương tác trực tiếp với khách hàng thông qua điện thoại?
86. Trong marketing, ‘brand equity’ (tài sản thương hiệu) đề cập đến điều gì?
87. Trong quản trị marketing, ‘kênh phân phối’ đề cập đến điều gì?
88. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một trong 4P của marketing mix?
89. Một công ty sản xuất nước giải khát tung ra sản phẩm mới với nhiều hương vị khác nhau để thu hút nhiều đối tượng khách hàng. Đây là ví dụ về chiến lược gì?
90. Trong mô hình 5 áp lực cạnh tranh của Michael Porter, yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về 5 áp lực đó?
91. Khi một thương hiệu bị ‘định vị mơ hồ’ (confused positioning), điều này có nghĩa là gì?
92. Một nhà hàng định vị mình là ‘nơi lý tưởng cho các buổi hẹn hò lãng mạn’. Đây là định vị dựa trên:
93. Khi một thương hiệu bị ‘định vị quá mức’ (over-positioned), điều này có nghĩa là gì?
94. Khi nào một thương hiệu nên cân nhắc việc thay đổi định vị?
95. Điều gì xảy ra nếu một thương hiệu không thực hiện tái định vị khi thị trường thay đổi?
96. Công ty B sản xuất nước mắm truyền thống với định vị ‘hương vị đậm đà, nguyên chất’. Tuy nhiên, bao bì sản phẩm lại sử dụng hình ảnh hiện đại, không liên quan đến truyền thống. Điều này vi phạm nguyên tắc nào trong định vị?
97. Một công ty sản xuất xe hơi định vị sản phẩm của mình là ‘chiếc xe tiết kiệm nhiên liệu nhất trong phân khúc’. Đây là chiến lược định vị dựa trên yếu tố nào?
98. Trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt, một thương hiệu mới nên tập trung vào điều gì khi định vị sản phẩm?
99. Một thương hiệu thời trang nhanh định vị mình là ‘luôn cập nhật xu hướng mới nhất’. Điều này có thể dẫn đến rủi ro gì?
100. Trong quá trình định vị, thông điệp truyền thông cần đảm bảo yếu tố nào quan trọng nhất?
101. Một công ty sản xuất đồ gia dụng định vị sản phẩm của mình là ‘bền bỉ, tiết kiệm điện’. Tuy nhiên, sản phẩm lại có giá cao hơn nhiều so với đối thủ. Điều này có thể gây ra vấn đề gì?
102. Điều gì có thể xảy ra nếu một thương hiệu cố gắng ‘định vị kép’ (double positioning) cho sản phẩm của mình?
103. Trong marketing, ‘định vị’ sản phẩm/thương hiệu được hiểu chính xác nhất là gì?
104. Một công ty sản xuất nước giải khát tung ra sản phẩm mới với thông điệp ‘thức uống giải khát tự nhiên, không đường’. Đây là định vị dựa trên yếu tố nào?
105. Bản đồ nhận thức (Perceptual Map) được sử dụng để làm gì trong quá trình định vị?
106. Công ty A sản xuất bột giặt với định vị ‘giặt trắng sạch vượt trội’. Tuy nhiên, khách hàng lại cho rằng sản phẩm này gây hại da tay. Điều này cho thấy công ty A đã thất bại trong khâu nào của quá trình định vị?
107. Công ty C sản xuất thực phẩm hữu cơ với định vị ‘tốt cho sức khỏe, thân thiện với môi trường’. Tuy nhiên, công ty lại sử dụng bao bì nhựa, gây ô nhiễm. Điều này ảnh hưởng đến yếu tố nào trong định vị?
108. Doanh nghiệp nên làm gì khi phát hiện ra rằng định vị hiện tại của mình không còn phù hợp với thị trường?
109. Một thương hiệu đồ uống định vị sản phẩm của mình là ‘mang đến cảm giác sảng khoái, năng động’. Tuy nhiên, thiết kế bao bì lại u tối, thiếu sức sống. Điều này cho thấy sự yếu kém trong:
110. Một hãng xe máy định vị sản phẩm của mình dành cho giới trẻ năng động, cá tính. Tuy nhiên, quảng cáo của hãng lại sử dụng hình ảnh những người trung niên lịch lãm. Điều này vi phạm nguyên tắc nào trong định vị?
111. Điều gì là quan trọng nhất khi thực hiện tái định vị một thương hiệu?
112. Một hãng hàng không giá rẻ định vị mình là ‘giúp mọi người dễ dàng thực hiện ước mơ du lịch’. Đây là định vị dựa trên:
113. Tại sao việc nghiên cứu thị trường lại quan trọng trước khi thực hiện định vị?
114. Một hãng mỹ phẩm định vị sản phẩm của mình là ‘dành cho mọi loại da’. Tuy nhiên, thành phần sản phẩm lại chứa nhiều chất gây kích ứng. Điều này thể hiện sự thiếu sót trong:
115. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc các biến số định vị sản phẩm?
116. Định vị sản phẩm/thương hiệu KHÔNG mang lại lợi ích nào sau đây cho doanh nghiệp?
117. Một công ty công nghệ định vị sản phẩm của mình là ‘giải pháp tiên tiến nhất, mang lại hiệu quả tối ưu’. Tuy nhiên, sản phẩm lại phức tạp, khó sử dụng. Đây là lỗi định vị liên quan đến:
118. Chiến lược định vị ‘dựa trên đối thủ cạnh tranh’ phù hợp nhất khi nào?
119. Một thương hiệu thời trang cao cấp định vị sản phẩm của mình là ‘dành cho những người thành đạt, có phong cách sống tinh tế’. Đây là chiến lược định vị dựa trên:
120. Một thương hiệu xe hơi hạng sang định vị sản phẩm của mình dựa trên ‘di sản lâu đời và truyền thống chế tác tinh xảo’. Đây là chiến lược định vị dựa trên yếu tố nào?
121. Đâu là yếu tố quan trọng nhất cần xem xét khi lựa chọn phương pháp nghiên cứu marketing?
122. Một công ty sản xuất quần áo thể thao quyết định tài trợ cho một giải đấu thể thao lớn nhằm tăng cường nhận diện thương hiệu. Đây là ví dụ về hoạt động gì?
123. Đâu là yếu tố KHÔNG thuộc về môi trường vi mô ảnh hưởng đến hoạt động marketing của doanh nghiệp?
124. Khi một công ty sử dụng dữ liệu từ các trang mạng xã hội để hiểu rõ hơn về sở thích và hành vi của khách hàng, công ty đang thực hiện hoạt động gì?
125. Một công ty sản xuất xe hơi điện tập trung vào việc giảm thiểu tác động đến môi trường trong quá trình sản xuất và sử dụng sản phẩm. Điều này phản ánh sự quan tâm của công ty đến yếu tố nào trong môi trường marketing?
126. Trong quá trình phân tích SWOT, yếu tố nào sau đây đại diện cho những thách thức từ môi trường bên ngoài có thể gây ảnh hưởng tiêu cực đến doanh nghiệp?
127. Một công ty sản xuất đồ chơi trẻ em cần phải tuân thủ các quy định về an toàn sản phẩm do cơ quan nhà nước ban hành. Đây là ví dụ về ảnh hưởng của yếu tố nào trong môi trường marketing?
128. Một công ty sản xuất xe máy điện đang nghiên cứu về các quy định mới của chính phủ liên quan đến khí thải. Đây là hoạt động phân tích yếu tố nào trong môi trường marketing?
129. Khi một công ty sử dụng nhiều kênh truyền thông khác nhau để tiếp cận khách hàng, như quảng cáo trên truyền hình, mạng xã hội, và email marketing, công ty đang áp dụng chiến lược gì?
130. Phương pháp nghiên cứu nào thường được sử dụng để khám phá các ý tưởng mới và hiểu sâu hơn về thái độ, động cơ của người tiêu dùng?
131. Đâu là một trong những hạn chế lớn nhất của việc sử dụng dữ liệu thứ cấp trong nghiên cứu marketing?
132. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của mô hình 5 áp lực cạnh tranh của Michael Porter?
133. Một công ty quyết định giảm giá sản phẩm để thu hút khách hàng trong thời kỳ kinh tế suy thoái. Đây là phản ứng của công ty đối với yếu tố nào trong môi trường marketing?
134. Đâu là lợi ích chính của việc phân khúc thị trường?
135. Một công ty sản xuất đồ uống giải khát tung ra sản phẩm mới vào mùa hè và tăng cường quảng cáo trên các kênh truyền thông phù hợp. Hoạt động này thể hiện việc công ty đang tận dụng yếu tố nào của môi trường marketing?
136. Một công ty thực hiện khảo sát để tìm hiểu xem khách hàng thích mua sản phẩm của họ ở đâu (siêu thị, cửa hàng tiện lợi, trực tuyến). Đây là một phần của quyết định marketing nào?
137. Một chuỗi siêu thị tiến hành khảo sát ý kiến khách hàng về chất lượng dịch vụ và sản phẩm. Đây là hoạt động thuộc giai đoạn nào của quy trình nghiên cứu marketing?
138. Khi một công ty sử dụng chiến lược marketing khác biệt, điều gì quan trọng nhất cần xem xét?
139. Một công ty mỹ phẩm nhận thấy rằng ngày càng có nhiều người tiêu dùng quan tâm đến các sản phẩm hữu cơ và thân thiện với môi trường. Công ty nên làm gì để đáp ứng xu hướng này?
140. Trong môi trường marketing, yếu tố nào sau đây thể hiện sự thay đổi trong công nghệ có thể ảnh hưởng đến doanh nghiệp?
141. Một công ty sản xuất điện thoại thông minh tung ra thị trường một phiên bản mới với nhiều tính năng cải tiến và mức giá cao hơn so với các đối thủ cạnh tranh. Công ty đang áp dụng chiến lược định vị nào?
142. Trong quá trình nghiên cứu marketing, dữ liệu nào sau đây được coi là dữ liệu sơ cấp?
143. Một công ty muốn đánh giá mức độ hài lòng của khách hàng đối với sản phẩm mới. Phương pháp nghiên cứu nào là phù hợp nhất?
144. Khi một công ty quyết định tập trung vào một phân khúc thị trường cụ thể và phát triển các sản phẩm và dịch vụ đáp ứng nhu cầu của phân khúc đó, công ty đang áp dụng chiến lược gì?
145. Một công ty quyết định tập trung vào việc phục vụ một nhóm nhỏ khách hàng có nhu cầu đặc biệt mà các đối thủ cạnh tranh bỏ qua. Đây là ví dụ về chiến lược định vị nào?
146. Đâu là ví dụ về một yếu tố thuộc môi trường văn hóa – xã hội có thể ảnh hưởng đến quyết định marketing của một công ty thực phẩm?
147. Khi một doanh nghiệp quyết định mở rộng thị trường sang một quốc gia mới, yếu tố nào sau đây trong môi trường vĩ mô cần được xem xét đầu tiên?
148. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về môi trường cạnh tranh của doanh nghiệp?
149. Một công ty quyết định sử dụng người nổi tiếng để quảng bá sản phẩm của mình. Đây là một chiến lược liên quan đến yếu tố nào trong marketing?
150. Phân tích SWOT là công cụ được sử dụng để đánh giá yếu tố nào trong quá trình hoạch định chiến lược marketing?