Các bộ trắc nghiệm liên quan
Trắc nghiệm Công nghệ, Dữ liệu & Kỹ năng
Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin online có đáp án
Lưu ý và Miễn trừ trách nhiệm:Các câu hỏi và đáp án trong bộ trắc nghiệm này được xây dựng với mục đích hỗ trợ ôn luyện kiến thức và tham khảo. Nội dung này không phản ánh tài liệu chính thức, đề thi chuẩn hay bài kiểm tra chứng chỉ từ bất kỳ tổ chức giáo dục hoặc cơ quan cấp chứng chỉ chuyên ngành nào. Admin không chịu trách nhiệm về độ chính xác tuyệt đối của thông tin cũng như mọi quyết định bạn đưa ra dựa trên kết quả của các bài trắc nghiệm.
Bạn đang chuẩn bị bước vào bộ Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin online có đáp án. Bộ câu hỏi này được thiết kế nhằm giúp bạn rèn luyện kiến thức một cách hiệu quả và dễ tiếp cận. Vui lòng chọn một trong các bộ câu hỏi bên dưới để bắt đầu làm bài. Chúc bạn hoàn thành bài thật tốt và học được nhiều điều mới!
1. Địa chỉ IP có chức năng gì?
2. Phần mềm nào sau đây là phần mềm diệt virus?
3. Đâu là một giao thức bảo mật được sử dụng để mã hóa dữ liệu truyền qua Internet, thường thấy trong địa chỉ web ‘https://’?
4. WWW là viết tắt của cụm từ nào?
5. Thuật ngữ ‘malware’ dùng để chỉ loại phần mềm nào?
6. Đâu là một ngôn ngữ lập trình phổ biến?
7. Phần mềm nào sau đây thường được sử dụng để quản lý cơ sở dữ liệu?
8. IoT là viết tắt của cụm từ nào?
9. Đâu là một loại bộ nhớ lưu trữ dữ liệu lâu dài?
10. CPU là viết tắt của cụm từ nào?
11. Chức năng chính của tường lửa (firewall) là gì?
12. Đâu là một loại mạng máy tính?
13. Công nghệ ‘điện toán đám mây’ (cloud computing) cho phép người dùng làm gì?
14. Thiết bị nào sau đây là thiết bị nhập dữ liệu?
15. Phần mềm nào sau đây dùng để duyệt web?
16. Công nghệ nào sau đây cho phép truyền dữ liệu không dây trong phạm vi ngắn, thường được sử dụng cho thanh toán di động?
17. VPN là viết tắt của cụm từ nào?
18. Phần mở rộng ‘.docx’ thường được sử dụng cho loại tập tin nào?
19. ROM là viết tắt của cụm từ nào?
20. Thuật ngữ ‘phần cứng’ dùng để chỉ cái gì trong máy tính?
21. Đâu là đơn vị đo lường thông tin nhỏ nhất trong máy tính?
22. Công nghệ nào sau đây cho phép thực hiện cuộc gọi video qua Internet?
23. URL là viết tắt của cụm từ nào?
24. Đâu là một giao thức truyền tải dữ liệu trên Internet?
25. Đâu là một dịch vụ lưu trữ đám mây phổ biến?
26. RAM là viết tắt của cụm từ nào?
27. Phần mềm nào sau đây là một hệ điều hành?
28. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để tạo bài thuyết trình?
29. Chức năng của card mạng (Network Interface Card – NIC) là gì?
30. Phương pháp nào sau đây giúp bảo vệ dữ liệu khỏi bị mất khi ổ cứng bị hỏng?
31. Điều gì xảy ra khi bạn xóa một tệp từ ổ cứng của máy tính?
32. Công nghệ nào sau đây cho phép bạn thực hiện cuộc gọi thoại qua Internet?
33. Trong ngữ cảnh mạng máy tính, thuật ngữ ‘băng thông’ đề cập đến điều gì?
34. Đâu là một ví dụ về dịch vụ lưu trữ đám mây?
35. Phương pháp mã hóa nào sau đây chuyển đổi dữ liệu thành một định dạng không thể đọc được để bảo vệ tính bảo mật?
36. Trong lập trình hướng đối tượng, khái niệm ‘kế thừa’ (inheritance) có nghĩa là gì?
37. Đâu là một lợi ích của việc sử dụng điện toán đám mây?
38. Loại bộ nhớ nào sau đây thường được sử dụng để lưu trữ dữ liệu tạm thời khi CPU đang xử lý?
39. Đâu là một định dạng tệp phổ biến cho tài liệu văn bản có định dạng?
40. Thiết bị nào sau đây là thiết bị nhập?
41. Phần mềm nào sau đây được sử dụng để duyệt web?
42. Đâu là một giao thức được sử dụng để truyền tải dữ liệu an toàn qua Internet?
43. Loại kết nối nào sau đây thường được sử dụng để kết nối máy tính với mạng cục bộ (LAN)?
44. Trong bảo mật thông tin, ‘xác thực hai yếu tố’ (two-factor authentication) là gì?
45. Loại giấy phép phần mềm nào cho phép bạn sử dụng, sửa đổi và phân phối phần mềm một cách tự do?
46. Giao thức nào sau đây được sử dụng để truyền tải email?
47. Thiết bị nào sau đây có chức năng định tuyến dữ liệu giữa các mạng?
48. Đơn vị nào sau đây thường được dùng để đo tốc độ của CPU?
49. Đâu là một ví dụ về giao diện dòng lệnh (CLI)?
50. Trong cơ sở dữ liệu, khóa chính (primary key) có chức năng gì?
51. Khái niệm nào sau đây mô tả một mạng lưới toàn cầu kết nối hàng tỷ thiết bị?
52. Công cụ nào sau đây giúp bạn quản lý và theo dõi các thay đổi trong mã nguồn của dự án phần mềm?
53. Loại tấn công mạng nào cố gắng làm cho một dịch vụ trở nên không khả dụng đối với người dùng bằng cách làm quá tải hệ thống?
54. Phần mở rộng tệp nào sau đây thường được sử dụng cho tệp văn bản?
55. Phần mềm nào sau đây thường được sử dụng để tạo và chỉnh sửa ảnh?
56. RAM khác ROM ở điểm nào?
57. Đâu là thành phần **KHÔNG** thuộc về phần cứng của máy tính?
58. Đâu là một ngôn ngữ lập trình bậc cao?
59. Đâu là một biện pháp bảo mật cơ bản để bảo vệ máy tính khỏi virus?
60. Đâu là một ví dụ về phần mềm nguồn mở?
61. Thuật ngữ ‘malware’ dùng để chỉ loại phần mềm nào?
62. Trong mạng máy tính, thuật ngữ ‘IP address’ dùng để chỉ điều gì?
63. Phần mềm nào sau đây được sử dụng để tạo bảng tính và thực hiện các phép tính?
64. Đâu là đơn vị đo thông tin nhỏ nhất trong máy tính?
65. Đâu là một ví dụ về phần mềm nguồn mở (open source)?
66. USB là viết tắt của cụm từ nào?
67. URL là viết tắt của cụm từ nào?
68. Thuật ngữ ‘cloud computing’ (điện toán đám mây) đề cập đến điều gì?
69. Hệ điều hành nào sau đây không phải của Microsoft?
70. Trong lĩnh vực bảo mật thông tin, ‘firewall’ (tường lửa) có vai trò gì?
71. Đâu là một giao thức truyền dữ liệu an toàn trên Internet?
72. Phần mở rộng nào sau đây thường được sử dụng cho các tập tin văn bản?
73. Đâu là một địa chỉ email hợp lệ?
74. Trong lĩnh vực mạng máy tính, ‘bandwidth’ (băng thông) thường được dùng để chỉ điều gì?
75. Trong hệ điều hành Windows, tổ hợp phím Ctrl + Alt + Delete thường được sử dụng để làm gì?
76. Trong lập trình, thuật ngữ ‘algorithm’ (thuật toán) dùng để chỉ điều gì?
77. Phần mềm nào sau đây thường được sử dụng để tạo và chỉnh sửa ảnh?
78. CPU là viết tắt của cụm từ nào?
79. Khái niệm ‘Internet of Things’ (IoT) đề cập đến điều gì?
80. RAM có vai trò gì trong máy tính?
81. Wi-Fi là công nghệ cho phép thiết bị kết nối mạng không dây thông qua sóng nào?
82. Thiết bị nào sau đây vừa là thiết bị nhập, vừa là thiết bị xuất?
83. Đâu là một ngôn ngữ đánh dấu (markup language) được sử dụng để tạo cấu trúc cho các trang web?
84. Phần mềm nào sau đây được sử dụng để duyệt web?
85. Trong lĩnh vực công nghệ thông tin, ‘Big Data’ (Dữ liệu lớn) đề cập đến điều gì?
86. Phần mềm diệt virus có chức năng chính là gì?
87. Thiết bị nào sau đây là thiết bị nhập?
88. Trong lĩnh vực an ninh mạng, tấn công ‘phishing’ (tấn công giả mạo) là gì?
89. Phần mềm nào sau đây dùng để quản lý và trình chiếu các bài thuyết trình?
90. Trong cơ sở dữ liệu, ‘query’ (truy vấn) là gì?
91. Thiết bị nào sau đây là thiết bị nhập dữ liệu?
92. Đâu là viết tắt của cụm từ ‘World Wide Web’?
93. Loại tấn công mạng nào sử dụng một mạng lưới các máy tính bị nhiễm virus để thực hiện các cuộc tấn công quy mô lớn?
94. Trong lập trình hướng đối tượng, khái niệm nào cho phép một lớp kế thừa các thuộc tính và phương thức từ một lớp khác?
95. Trong các loại kết nối mạng sau, loại nào có tốc độ nhanh nhất?
96. Loại tệp nào sau đây là tệp văn bản thuần túy?
97. Đâu là ngôn ngữ lập trình bậc cao?
98. Phương pháp nào sau đây giúp bảo vệ dữ liệu khỏi bị mất khi ổ cứng bị hỏng?
99. Trong cơ sở dữ liệu, khóa chính (primary key) có vai trò gì?
100. Thuật ngữ ‘big data’ đề cập đến điều gì?
101. Công nghệ blockchain được ứng dụng chủ yếu trong lĩnh vực nào?
102. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng mạng xã hội?
103. Trong lĩnh vực phát triển web, ngôn ngữ nào được sử dụng để tạo cấu trúc và nội dung của trang web?
104. Phần mềm nào sau đây là hệ điều hành?
105. Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng điện toán đám mây (cloud computing)?
106. Giao thức nào sau đây được sử dụng để truyền tải email trên Internet?
107. Công nghệ nào sau đây cho phép bạn thực hiện cuộc gọi video qua Internet?
108. Loại giấy phép phần mềm nào cho phép người dùng sử dụng, sửa đổi và phân phối phần mềm một cách tự do?
109. Đâu là một ví dụ về phần mềm mã nguồn đóng?
110. Trong lĩnh vực an ninh mạng, thuật ngữ ‘phishing’ dùng để chỉ hành động nào?
111. Phần mềm nào sau đây được sử dụng để duyệt web?
112. Trong bảng tính Excel, hàm nào sau đây được sử dụng để tính tổng các giá trị trong một vùng?
113. Thiết bị nào sau đây thường được sử dụng để kết nối nhiều máy tính lại với nhau tạo thành mạng LAN?
114. Phần mềm nào sau đây là phần mềm diệt virus?
115. Đâu là một địa chỉ email hợp lệ?
116. Trong kiến trúc máy tính, bus hệ thống (system bus) có chức năng gì?
117. Đâu là một ứng dụng của trí tuệ nhân tạo (AI)?
118. Loại bộ nhớ nào sau đây dùng để lưu trữ dữ liệu tạm thời khi máy tính đang hoạt động?
119. Bộ phận nào của máy tính thực hiện các phép tính toán và logic?
120. Đâu là đơn vị đo lường thông tin nhỏ nhất trong máy tính?
121. Thiết bị nào sau đây thường được sử dụng để kết nối nhiều máy tính lại với nhau tạo thành mạng LAN?
122. Trong bảo mật thông tin, thuật ngữ ‘xác thực’ (authentication) có nghĩa là gì?
123. Đâu là một định dạng file ảnh nén không làm giảm chất lượng ảnh?
124. Phần mềm nào sau đây được sử dụng để quản lý và điều phối các hoạt động của phần cứng và phần mềm trên máy tính?
125. Đâu là một ngôn ngữ đánh dấu được sử dụng để tạo cấu trúc cho các trang web?
126. Phần mềm nào sau đây thường được sử dụng để tạo và chỉnh sửa ảnh bitmap?
127. WWW là viết tắt của cụm từ nào?
128. Phần mềm nào sau đây được sử dụng để quản lý email?
129. Thiết bị nào sau đây là thiết bị xuất?
130. Trong lập trình, biến (variable) được sử dụng để làm gì?
131. Trong các loại bộ nhớ sau, bộ nhớ nào có tốc độ truy cập nhanh nhất?
132. Loại virus máy tính nào lây lan bằng cách tự sao chép và gửi bản sao của nó đến các máy tính khác qua mạng?
133. Trong Excel, hàm nào được sử dụng để tính tổng các giá trị trong một vùng?
134. Trong các loại kết nối Internet sau, loại nào thường có tốc độ cao nhất?
135. Phần mềm nào sau đây được sử dụng để tạo các bài thuyết trình?
136. Trong mạng máy tính, tường lửa (firewall) có chức năng gì?
137. Trong lập trình hướng đối tượng, tính đóng gói (encapsulation) có nghĩa là gì?
138. Trong các hệ điều hành sau, hệ điều hành nào là mã nguồn mở?
139. Đâu là một giao thức được sử dụng để truyền tải email trên Internet?
140. Địa chỉ IP có chức năng gì?
141. Thuật ngữ ‘điện toán đám mây’ (cloud computing) đề cập đến điều gì?
142. Thiết bị nào sau đây có thể được sử dụng để kết nối máy tính với Internet thông qua đường dây điện thoại?
143. Trong ngôn ngữ HTML, thẻ nào được sử dụng để tạo một liên kết?
144. Trong lập trình web, CSS được sử dụng để làm gì?
145. Trong các đơn vị đo dung lượng bộ nhớ sau, đơn vị nào lớn nhất?
146. Đâu là đơn vị nhỏ nhất để biểu diễn thông tin trong máy tính?
147. Trong cơ sở dữ liệu, khóa chính (primary key) có chức năng gì?
148. Thiết bị nào sau đây là thiết bị nhập?
149. Phương pháp nào sau đây giúp bảo vệ dữ liệu khỏi bị mất mát trong trường hợp xảy ra sự cố phần cứng?
150. Công cụ nào sau đây giúp người dùng tìm kiếm thông tin trên Internet?