1. Loại giấy phép phần mềm nào cho phép người dùng sử dụng, sửa đổi và phân phối phần mềm một cách tự do?
A. Giấy phép thương mại.
B. Giấy phép dùng thử.
C. Giấy phép nguồn đóng.
D. Giấy phép nguồn mở.
2. Phần mềm nào sau đây thường được sử dụng để tạo bản trình chiếu?
A. Microsoft Word
B. Microsoft Excel
C. Microsoft PowerPoint
D. Microsoft Access
3. Trong ngôn ngữ HTML, thẻ nào được sử dụng để tạo một liên kết?
A. thẻ p
B. thẻ img
C. thẻ a
D. thẻ h1
4. Phương pháp nào giúp bảo vệ dữ liệu quan trọng trên máy tính khi ổ cứng bị hỏng?
A. Gỡ cài đặt các phần mềm không cần thiết.
B. Sắp xếp lại các tệp trên ổ cứng.
C. Sao lưu dữ liệu thường xuyên lên một thiết bị lưu trữ khác hoặc dịch vụ đám mây.
D. Tắt máy tính khi không sử dụng.
5. Phần mở rộng tệp nào sau đây thường được sử dụng cho tệp hình ảnh?
A. .docx
B. .xlsx
C. .pptx
D. .jpg
6. Trong lập trình, thuật ngữ ‘debug’ có nghĩa là gì?
A. Viết mã chương trình.
B. Tìm và sửa lỗi trong mã chương trình.
C. Biên dịch mã chương trình.
D. Chạy chương trình.
7. RAM (Random Access Memory) có đặc điểm nào sau đây?
A. Lưu trữ dữ liệu vĩnh viễn ngay cả khi tắt máy.
B. Là bộ nhớ chỉ đọc.
C. Dữ liệu bị mất khi tắt máy.
D. Tốc độ truy xuất chậm hơn ổ cứng.
8. Thiết bị nào sau đây là thiết bị đầu vào của máy tính?
A. Máy in
B. Màn hình
C. Bàn phím
D. Loa
9. Cookie trong trình duyệt web dùng để làm gì?
A. Tăng tốc độ tải trang web.
B. Lưu trữ thông tin về người dùng và hoạt động duyệt web của họ.
C. Chặn quảng cáo trên trang web.
D. Quản lý mật khẩu.
10. CPU (Central Processing Unit) còn được gọi là gì?
A. Bộ nhớ
B. Bộ xử lý trung tâm
C. Card đồ họa
D. Ổ cứng
11. Trong Excel, hàm nào được sử dụng để tính tổng các giá trị trong một phạm vi ô?
A. AVERAGE
B. COUNT
C. SUM
D. PRODUCT
12. Trong an toàn thông tin, tấn công ‘DDoS’ là gì?
A. Một loại virus lây lan qua email.
B. Một cuộc tấn công từ chối dịch vụ phân tán, làm quá tải hệ thống mục tiêu.
C. Một phương pháp đánh cắp mật khẩu bằng cách đoán.
D. Một kỹ thuật xâm nhập vào hệ thống bằng cách khai thác lỗ hổng bảo mật.
13. VPN (Virtual Private Network) được sử dụng để làm gì?
A. Tăng tốc độ internet.
B. Kết nối với mạng cục bộ (LAN).
C. Tạo kết nối an toàn và riêng tư qua mạng công cộng.
D. Quản lý phần cứng máy tính.
14. Công nghệ ‘ảo hóa’ (virtualization) cho phép thực hiện điều gì?
A. Tăng tốc độ xử lý của máy tính vật lý.
B. Chạy nhiều hệ điều hành trên cùng một máy tính vật lý.
C. Kết nối máy tính với mạng internet.
D. Tạo ra các thiết bị phần cứng ảo.
15. Đâu là đơn vị đo lường dung lượng lưu trữ dữ liệu lớn nhất?
A. Gigabyte (GB)
B. Terabyte (TB)
C. Megabyte (MB)
D. Kilobyte (KB)
16. Đâu là một dịch vụ lưu trữ đám mây phổ biến?
A. Microsoft Word
B. Google Drive
C. Microsoft Excel
D. Microsoft PowerPoint
17. Giao thức HTTPS khác với HTTP như thế nào?
A. HTTPS nhanh hơn HTTP.
B. HTTPS sử dụng cổng khác HTTP.
C. HTTPS mã hóa dữ liệu truyền tải, còn HTTP thì không.
D. HTTPS chỉ dùng cho các trang web bán hàng.
18. Trong bảo mật thông tin, ‘phishing’ là gì?
A. Một loại virus máy tính.
B. Một kỹ thuật tấn công bằng cách giả mạo để đánh cắp thông tin.
C. Một phương pháp mã hóa dữ liệu.
D. Một phần mềm quản lý mật khẩu.
19. Địa chỉ IP có chức năng gì?
A. Xác định vị trí địa lý của người dùng.
B. Định danh duy nhất một thiết bị trên mạng.
C. Mã hóa dữ liệu truyền qua mạng.
D. Kiểm soát tốc độ internet.
20. Trong mạng máy tính, thiết bị nào được sử dụng để kết nối nhiều mạng khác nhau?
A. Hub
B. Switch
C. Router
D. Modem
21. Nguyên nhân chính gây ra hiện tượng ‘máy tính bị chậm’ là gì?
A. Do card màn hình quá cũ.
B. Do thiếu dung lượng RAM, ổ cứng đầy hoặc nhiều phần mềm chạy ngầm.
C. Do nhiệt độ phòng quá cao.
D. Do sử dụng chuột không dây.
22. Công cụ nào sau đây giúp bảo vệ máy tính khỏi virus?
A. Trình duyệt web
B. Phần mềm diệt virus
C. Phần mềm soạn thảo văn bản
D. Phần mềm bảng tính
23. Đâu là giao thức được sử dụng để gửi email?
A. FTP
B. SMTP
C. HTTP
D. TCP
24. Phần mềm nào sau đây được sử dụng để tạo và chỉnh sửa văn bản?
A. Microsoft Excel
B. Microsoft PowerPoint
C. Microsoft Access
D. Microsoft Word
25. SSD (Solid State Drive) khác biệt so với HDD (Hard Disk Drive) như thế nào?
A. SSD có dung lượng lưu trữ lớn hơn HDD.
B. SSD sử dụng đĩa từ, còn HDD sử dụng bộ nhớ flash.
C. SSD có tốc độ truy xuất dữ liệu nhanh hơn và ít tiếng ồn hơn HDD.
D. SSD có giá thành rẻ hơn HDD.
26. Firewall (tường lửa) có chức năng gì trong hệ thống máy tính?
A. Tăng tốc độ xử lý của máy tính.
B. Bảo vệ máy tính khỏi các truy cập trái phép từ mạng bên ngoài.
C. Quản lý bộ nhớ RAM.
D. Cập nhật phần mềm tự động.
27. Phần mềm nào sau đây là một trình duyệt web?
A. Microsoft Excel
B. Microsoft Word
C. Google Chrome
D. Microsoft PowerPoint
28. URL là viết tắt của cụm từ nào?
A. Universal Resource Locator
B. Uniform Resource Locator
C. Unified Resource Locator
D. Unique Resource Locator
29. Đâu là một hệ điều hành dành cho thiết bị di động?
A. Windows
B. macOS
C. Linux
D. Android
30. Thuật ngữ ‘điện toán đám mây’ (cloud computing) đề cập đến điều gì?
A. Việc sử dụng các thiết bị lưu trữ ngoài.
B. Việc sử dụng các ứng dụng trên máy tính cá nhân.
C. Việc cung cấp dịch vụ máy tính qua internet.
D. Việc sử dụng mạng cục bộ (LAN).
31. Trong lĩnh vực mạng máy tính, NAT (Network Address Translation) có chức năng gì?
A. Tăng tốc độ truyền dữ liệu.
B. Chuyển đổi địa chỉ IP riêng thành địa chỉ IP công cộng.
C. Bảo vệ máy tính khỏi virus.
D. Quản lý băng thông mạng.
32. Đâu là phát biểu đúng về bộ nhớ cache của CPU?
A. Bộ nhớ cache có tốc độ truy xuất chậm hơn RAM.
B. Bộ nhớ cache được sử dụng để lưu trữ dữ liệu lâu dài.
C. Bộ nhớ cache có dung lượng lớn hơn RAM.
D. Bộ nhớ cache giúp CPU truy xuất dữ liệu nhanh hơn.
33. Trong thiết kế web, CSS (Cascading Style Sheets) được sử dụng để làm gì?
A. Xây dựng cấu trúc trang web.
B. Xử lý các tương tác người dùng.
C. Định dạng và tạo kiểu cho trang web.
D. Quản lý cơ sở dữ liệu.
34. Loại tấn công mạng nào cố gắng làm cho một dịch vụ trở nên không khả dụng đối với người dùng bằng cách làm quá tải hệ thống?
A. Phishing.
B. Malware.
C. SQL Injection.
D. Từ chối dịch vụ (Denial-of-Service – DoS).
35. Trong lĩnh vực an ninh mạng, ‘tường lửa’ (firewall) có chức năng chính gì?
A. Tăng tốc độ internet.
B. Ngăn chặn truy cập trái phép vào hoặc ra khỏi mạng.
C. Quét virus và malware.
D. Mã hóa dữ liệu.
36. Đâu là một loại kết nối không dây tầm ngắn thường được sử dụng để kết nối các thiết bị ngoại vi như chuột, bàn phím và tai nghe?
A. Wi-Fi.
B. Bluetooth.
C. NFC.
D. Ethernet.
37. Trong các loại kết nối mạng sau, loại nào có tốc độ truyền dữ liệu nhanh nhất?
A. Wi-Fi 4 (802.11n)
B. Bluetooth 5.0
C. Ethernet (Gigabit)
D. Wi-Fi 6 (802.11ax)
38. Đâu là một lợi ích chính của việc sử dụng ổ cứng SSD so với ổ cứng HDD?
A. Giá thành rẻ hơn.
B. Dung lượng lưu trữ lớn hơn.
C. Tốc độ truy xuất dữ liệu nhanh hơn.
D. Tuổi thọ cao hơn.
39. Phần mềm nào sau đây được sử dụng để quản lý và tương tác với phần cứng máy tính?
A. Microsoft Word
B. Google Chrome
C. Hệ điều hành
D. Adobe Photoshop
40. Điều gì xảy ra khi bạn xóa một tập tin khỏi ‘Thùng rác’ (Recycle Bin) trong Windows?
A. Tập tin được chuyển sang một thư mục ẩn khác.
B. Tập tin được nén lại để tiết kiệm dung lượng.
C. Tập tin được xóa vĩnh viễn khỏi ổ cứng.
D. Tập tin được sao lưu lên đám mây.
41. Loại giấy phép phần mềm nào cho phép người dùng sử dụng, sửa đổi và phân phối lại phần mềm một cách tự do?
A. Shareware.
B. Freeware.
C. Phần mềm độc quyền (Proprietary software).
D. Phần mềm mã nguồn mở (Open-source software).
42. Trong mạng máy tính, giao thức TCP/IP có chức năng chính gì?
A. Quản lý phần cứng của máy tính.
B. Điều khiển tốc độ của CPU.
C. Đảm bảo giao tiếp đáng tin cậy giữa các thiết bị trên mạng.
D. Cung cấp giao diện người dùng đồ họa.
43. Trong ngôn ngữ HTML, thẻ nào được sử dụng để tạo một liên kết?
A. thẻ p
B. thẻ img
C. thẻ a
D. thẻ div
44. Công cụ nào sau đây được sử dụng để quản lý phiên bản (version control) của mã nguồn?
A. Microsoft Word.
B. Adobe Photoshop.
C. Git.
D. Microsoft Excel.
45. Đâu là một biện pháp bảo mật quan trọng để bảo vệ tài khoản trực tuyến khỏi bị tấn công?
A. Sử dụng mật khẩu dễ đoán.
B. Sử dụng lại mật khẩu cho nhiều tài khoản.
C. Bật xác thực hai yếu tố (2FA).
D. Chia sẻ mật khẩu với bạn bè và người thân.
46. RAM (Random Access Memory) có vai trò gì trong máy tính?
A. Lưu trữ dữ liệu vĩnh viễn.
B. Xử lý các phép toán phức tạp.
C. Lưu trữ dữ liệu tạm thời để CPU truy xuất nhanh chóng.
D. Điều khiển các thiết bị ngoại vi.
47. Trong lập trình hướng đối tượng (OOP), ‘kế thừa’ (inheritance) có nghĩa là gì?
A. Tạo ra một đối tượng mới.
B. Một lớp (class) có thể kế thừa các thuộc tính và phương thức từ một lớp khác.
C. Ẩn dữ liệu bên trong một đối tượng.
D. Thực hiện nhiều hành động khác nhau dựa trên kiểu dữ liệu.
48. Đâu là một định dạng tập tin hình ảnh nén không mất dữ liệu phổ biến?
A. JPEG.
B. PNG.
C. GIF.
D. TIFF.
49. Thuật ngữ ‘điện toán đám mây’ (cloud computing) đề cập đến điều gì?
A. Việc sử dụng các thiết bị lưu trữ ngoài (USB, ổ cứng di động).
B. Việc sử dụng phần mềm và dịch vụ trực tuyến thông qua internet.
C. Việc sử dụng máy tính cá nhân để thực hiện các tác vụ phức tạp.
D. Việc sử dụng mạng nội bộ để chia sẻ dữ liệu.
50. Đâu là một lợi ích của việc sử dụng mạng riêng ảo (VPN)?
A. Tăng tốc độ internet.
B. Giảm mức sử dụng dữ liệu.
C. Mã hóa lưu lượng truy cập internet và ẩn địa chỉ IP.
D. Cải thiện hiệu suất của máy tính.
51. Đâu là một giao thức được sử dụng để truyền tải dữ liệu web an toàn?
A. HTTP.
B. FTP.
C. SMTP.
D. HTTPS.
52. Đâu là một ví dụ về phần mềm độc hại (malware) có thể tự sao chép và lây lan sang các máy tính khác?
A. Firewall.
B. Antivirus.
C. Virus.
D. VPN.
53. GPU (Graphics Processing Unit) có vai trò gì trong máy tính?
A. Xử lý các tác vụ liên quan đến đồ họa.
B. Quản lý bộ nhớ RAM.
C. Điều khiển các thiết bị ngoại vi.
D. Thực hiện các phép toán số học cơ bản.
54. Đâu là một giao thức được sử dụng để gửi email?
A. HTTP.
B. FTP.
C. SMTP.
D. TCP.
55. Loại phần mềm nào được sử dụng để bảo vệ máy tính khỏi các mối đe dọa như virus, spyware và malware?
A. Trình duyệt web.
B. Phần mềm diệt virus (Antivirus).
C. Trình xử lý văn bản.
D. Bảng tính.
56. Đâu là một loại bộ nhớ chỉ đọc (read-only memory) thường được sử dụng để lưu trữ firmware?
A. RAM.
B. ROM.
C. Cache.
D. SSD.
57. Trong lập trình, thuật ngữ ‘debug’ có nghĩa là gì?
A. Viết code.
B. Tìm và sửa lỗi trong code.
C. Biên dịch code.
D. Chạy chương trình.
58. Đâu là một định dạng tập tin âm thanh nén mất dữ liệu phổ biến?
A. WAV.
B. FLAC.
C. MP3.
D. AIFF.
59. Trong cơ sở dữ liệu, SQL là viết tắt của cụm từ nào?
A. Simple Query Language.
B. Structured Question Language.
C. Standard Query Language.
D. Structured Query Language.
60. Trong bảo mật máy tính, thuật ngữ ‘phishing’ đề cập đến điều gì?
A. Một loại virus máy tính.
B. Một kỹ thuật tấn công sử dụng email hoặc tin nhắn giả mạo để lừa đảo người dùng.
C. Một phương pháp mã hóa dữ liệu.
D. Một công cụ để kiểm tra tốc độ mạng.
61. Phần mềm nào sau đây được sử dụng để tạo và chỉnh sửa văn bản?
A. Microsoft Excel.
B. Microsoft PowerPoint.
C. Microsoft Word.
D. Microsoft Access.
62. DNS (Domain Name System) là gì?
A. Một loại virus máy tính.
B. Hệ thống phân giải tên miền, chuyển đổi tên miền thành địa chỉ IP.
C. Một loại phần cứng máy tính.
D. Một ngôn ngữ lập trình.
63. Đâu là một hệ điều hành?
A. Microsoft Word.
B. Google Chrome.
C. Microsoft Excel.
D. macOS.
64. ROM (Read-Only Memory) là gì?
A. Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên.
B. Bộ nhớ chỉ đọc, chứa dữ liệu không thể ghi đè.
C. Bộ nhớ lưu trữ dữ liệu tạm thời.
D. Bộ nhớ dùng để lưu trữ các ứng dụng.
65. Phần mềm nào sau đây được sử dụng để quản lý cơ sở dữ liệu?
A. Microsoft Word.
B. Microsoft Excel.
C. Microsoft PowerPoint.
D. Microsoft Access.
66. Đâu là một ngôn ngữ lập trình?
A. Microsoft Word.
B. Microsoft Excel.
C. Python.
D. Microsoft PowerPoint.
67. Cookie trong trình duyệt web là gì?
A. Một loại virus máy tính.
B. Một tệp nhỏ được lưu trữ trên máy tính của người dùng để theo dõi hoạt động duyệt web.
C. Một loại phần cứng máy tính.
D. Một ngôn ngữ lập trình.
68. VPN (Virtual Private Network) là gì?
A. Một loại virus máy tính.
B. Mạng riêng ảo, cho phép tạo kết nối an toàn và riêng tư qua mạng công cộng.
C. Một loại phần cứng máy tính.
D. Một ngôn ngữ lập trình.
69. Đâu là một giao thức truyền tải dữ liệu?
A. SMTP.
B. POP3.
C. HTTP.
D. IMAP.
70. Thiết bị nào sau đây là thiết bị đầu vào?
A. Màn hình.
B. Máy in.
C. Loa.
D. Bàn phím.
71. RAM (Random Access Memory) là gì?
A. Bộ nhớ chỉ đọc.
B. Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên, được sử dụng để lưu trữ dữ liệu tạm thời khi máy tính đang hoạt động.
C. Bộ nhớ lưu trữ dữ liệu vĩnh viễn.
D. Bộ nhớ dùng để lưu trữ hệ điều hành.
72. Phần mở rộng ‘.pdf’ thường được sử dụng cho loại tệp nào?
A. Tệp hình ảnh.
B. Tệp âm thanh.
C. Tệp văn bản Portable Document Format.
D. Tệp trình chiếu PowerPoint.
73. Đâu là một dịch vụ hội nghị trực tuyến?
A. Microsoft Word.
B. Microsoft Excel.
C. Zoom.
D. Microsoft PowerPoint.
74. Đâu là một mạng xã hội?
A. Microsoft Word.
B. Microsoft Excel.
C. Facebook.
D. Microsoft PowerPoint.
75. Phần mềm nào sau đây thường được sử dụng để chỉnh sửa ảnh?
A. Microsoft Word.
B. Microsoft Excel.
C. Adobe Photoshop.
D. Microsoft PowerPoint.
76. CPU (Central Processing Unit) là gì?
A. Thiết bị lưu trữ dữ liệu.
B. Đơn vị xử lý trung tâm, thực hiện các lệnh và tính toán trong máy tính.
C. Thiết bị hiển thị hình ảnh.
D. Thiết bị nhập dữ liệu.
77. IoT (Internet of Things) là gì?
A. Một loại virus máy tính.
B. Mạng lưới các thiết bị vật lý được nhúng cảm biến, phần mềm và công nghệ khác để kết nối và trao đổi dữ liệu với các thiết bị và hệ thống khác qua Internet.
C. Một loại phần cứng máy tính.
D. Một ngôn ngữ lập trình.
78. Phần mở rộng ‘.docx’ thường được sử dụng cho loại tệp nào?
A. Tệp hình ảnh.
B. Tệp âm thanh.
C. Tệp văn bản Microsoft Word.
D. Tệp trình chiếu PowerPoint.
79. Phần mềm nào sau đây được sử dụng để tạo và chỉnh sửa bảng tính?
A. Microsoft Word.
B. Microsoft PowerPoint.
C. Microsoft Excel.
D. Microsoft Access.
80. Firewall là gì?
A. Một loại virus máy tính.
B. Một hệ thống bảo mật mạng, kiểm soát lưu lượng mạng đến và đi.
C. Một loại phần cứng máy tính.
D. Một ngôn ngữ lập trình.
81. Đâu là một giao thức email?
A. HTTP.
B. FTP.
C. SMTP.
D. TCP.
82. Phần mở rộng ‘.exe’ thường được sử dụng cho loại tệp nào?
A. Tệp hình ảnh.
B. Tệp âm thanh.
C. Tệp thực thi chương trình Windows.
D. Tệp văn bản.
83. Phần mềm nào sau đây được sử dụng để tạo và chỉnh sửa bản trình chiếu?
A. Microsoft Word.
B. Microsoft Excel.
C. Microsoft PowerPoint.
D. Microsoft Access.
84. SSD (Solid State Drive) là gì?
A. Một loại màn hình máy tính.
B. Một loại bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên.
C. Ổ cứng thể rắn, sử dụng bộ nhớ flash để lưu trữ dữ liệu.
D. Một loại card đồ họa.
85. Đâu là một trình duyệt web?
A. Microsoft Word.
B. Microsoft Excel.
C. Google Chrome.
D. Microsoft PowerPoint.
86. URL (Uniform Resource Locator) là gì?
A. Một loại virus máy tính.
B. Địa chỉ web, xác định vị trí của một tài nguyên trên internet.
C. Một loại phần cứng máy tính.
D. Một ngôn ngữ lập trình.
87. Bluetooth là gì?
A. Một loại virus máy tính.
B. Công nghệ không dây tầm ngắn, cho phép các thiết bị kết nối và trao đổi dữ liệu.
C. Một loại phần cứng máy tính.
D. Một ngôn ngữ lập trình.
88. Đâu là một dịch vụ lưu trữ đám mây?
A. Microsoft Word.
B. Microsoft Excel.
C. Google Drive.
D. Microsoft PowerPoint.
89. Đâu là một công cụ tìm kiếm?
A. Microsoft Word.
B. Microsoft Excel.
C. Google Search.
D. Microsoft PowerPoint.
90. Thiết bị nào sau đây là thiết bị đầu ra?
A. Chuột.
B. Bàn phím.
C. Máy quét.
D. Màn hình.
91. Đâu là địa chỉ IP (Internet Protocol) hợp lệ?
A. 300.168.1.1
B. 192.300.0.1
C. 172.16.0.1
D. 10.256.1.1
92. Thiết bị nào sau đây là thiết bị xuất (output device)?
A. Bàn phím
B. Chuột
C. Máy in
D. Microphone
93. Đâu là một trình duyệt web (web browser)?
A. Microsoft Excel
B. Microsoft Word
C. Adobe Photoshop
D. Mozilla Firefox
94. RAM (Random Access Memory) là bộ nhớ gì của máy tính?
A. Bộ nhớ chỉ đọc
B. Bộ nhớ truy cập tuần tự
C. Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên
D. Bộ nhớ lưu trữ vĩnh viễn
95. Thuật ngữ ‘firewall’ (tường lửa) trong bảo mật máy tính dùng để chỉ điều gì?
A. Một loại virus máy tính
B. Một chương trình để tăng tốc độ máy tính
C. Một hệ thống bảo mật để kiểm soát lưu lượng mạng
D. Một thiết bị để làm mát máy tính
96. Phần mở rộng tập tin nào sau đây thường được sử dụng cho các tập tin nén?
A. .txt
B. .docx
C. .zip
D. .exe
97. Thuật ngữ ‘cloud computing’ (điện toán đám mây) đề cập đến điều gì?
A. Sử dụng máy tính cá nhân để lưu trữ dữ liệu
B. Sử dụng phần mềm được cài đặt trên máy tính
C. Sử dụng tài nguyên máy tính (ví dụ: lưu trữ, xử lý) qua Internet
D. Sử dụng các thiết bị di động để truy cập Internet
98. Thiết bị nào sau đây có thể được sử dụng để kết nối nhiều máy tính vào một mạng?
A. Bàn phím
B. Chuột
C. Router
D. Màn hình
99. Phần mềm nào sau đây thường được sử dụng để tạo và chỉnh sửa văn bản?
A. Microsoft PowerPoint
B. Microsoft Access
C. Microsoft Excel
D. Microsoft Word
100. Đâu là một định dạng tập tin hình ảnh (image file format)?
A. .docx
B. .xlsx
C. .pdf
D. .jpg
101. Phần mềm nào thường được sử dụng để tạo các bài thuyết trình (presentations)?
A. Microsoft Word
B. Microsoft Excel
C. Microsoft Access
D. Microsoft PowerPoint
102. RAM khác với ROM ở điểm nào?
A. ROM có tốc độ truy cập nhanh hơn RAM
B. RAM lưu trữ dữ liệu vĩnh viễn, còn ROM thì không
C. RAM là bộ nhớ khả biến (có thể ghi/xóa), còn ROM là bộ nhớ chỉ đọc
D. ROM có dung lượng lớn hơn RAM
103. Loại kết nối nào thường được sử dụng để kết nối máy tính với mạng cục bộ (LAN)?
A. Bluetooth
B. HDMI
C. Ethernet
D. USB
104. VPN (Virtual Private Network) được sử dụng để làm gì?
A. Tăng tốc độ Internet
B. Tạo một kết nối mạng an toàn và riêng tư qua Internet
C. Quản lý mật khẩu
D. Tối ưu hóa hiệu suất máy tính
105. Phím tắt nào thường được sử dụng để đóng (close) một cửa sổ ứng dụng trong Windows?
A. Ctrl + S
B. Ctrl + A
C. Alt + F4
D. Ctrl + C
106. Trong lập trình, thuật ngữ ‘debug’ (gỡ lỗi) có nghĩa là gì?
A. Viết mã chương trình
B. Tìm và sửa lỗi trong mã chương trình
C. Chạy chương trình
D. Thiết kế giao diện người dùng
107. Phần mềm nào sau đây được sử dụng để quản lý cơ sở dữ liệu?
A. Microsoft PowerPoint
B. Microsoft Word
C. Microsoft Excel
D. Microsoft Access
108. Công nghệ nào cho phép bạn kết nối không dây các thiết bị như chuột, bàn phím với máy tính?
A. Ethernet
B. HDMI
C. Bluetooth
D. USB
109. Công cụ nào sau đây giúp bảo vệ máy tính khỏi virus và phần mềm độc hại?
A. Firewall
B. Antivirus
C. Disk Defragmenter
D. Task Manager
110. Đâu là một hệ điều hành (Operating System)?
A. Microsoft Word
B. Google Chrome
C. Microsoft Excel
D. macOS
111. Đâu là một giao thức (protocol) được sử dụng để gửi email?
A. HTTP
B. FTP
C. SMTP
D. TCP
112. Chuẩn kết nối nào thường được dùng để kết nối màn hình với máy tính, cho chất lượng hình ảnh cao?
A. USB
B. VGA
C. HDMI
D. Ethernet
113. URL (Uniform Resource Locator) là gì?
A. Một loại virus máy tính
B. Địa chỉ của một tài nguyên trên Internet
C. Một ngôn ngữ lập trình
D. Một phần cứng máy tính
114. Đơn vị đo tốc độ xử lý của CPU (Central Processing Unit) thường được sử dụng là gì?
A. Byte
B. Pixel
C. Hertz
D. DPI
115. Phần mở rộng tập tin nào sau đây thường được sử dụng cho các tập tin văn bản thuần túy (plain text)?
A. .docx
B. .xlsx
C. .txt
D. .pdf
116. Đâu là một ngôn ngữ lập trình (programming language)?
A. Microsoft Word
B. Adobe Photoshop
C. Java
D. Microsoft Excel
117. Đâu là một loại bộ nhớ lưu trữ dữ liệu lâu dài (non-volatile memory) trong máy tính?
A. RAM
B. Cache
C. SSD
D. Register
118. Trong Excel, hàm nào được sử dụng để tính tổng các giá trị trong một dãy ô?
A. AVERAGE
B. COUNT
C. SUM
D. PRODUCT
119. Phím tắt nào thường được sử dụng để sao chép (copy) một đoạn văn bản trong Windows?
A. Ctrl + X
B. Ctrl + V
C. Ctrl + Z
D. Ctrl + C
120. Đâu là một loại giấy phép phần mềm (software license) cho phép người dùng sử dụng, sửa đổi và phân phối phần mềm một cách tự do?
A. Commercial license
B. Trial license
C. Proprietary license
D. Open-source license
121. SSL (Secure Sockets Layer) có vai trò gì?
A. Tăng tốc độ tải trang
B. Mã hóa dữ liệu truyền tải giữa máy chủ và trình duyệt
C. Quản lý mật khẩu
D. Diệt virus
122. VPN (Virtual Private Network) có chức năng gì?
A. Tăng tốc độ máy tính
B. Mã hóa kết nối internet và ẩn địa chỉ IP
C. Quản lý mật khẩu
D. Diệt virus
123. Đâu là một hệ điều hành?
A. Microsoft Word
B. Google Chrome
C. Windows 10
D. Adobe Photoshop
124. Phần mở rộng tệp nào sau đây thường được sử dụng cho tệp hình ảnh?
A. .docx
B. .xlsx
C. .pptx
D. .jpg
125. Ngôn ngữ đánh dấu siêu văn bản (HTML) được sử dụng để làm gì?
A. Tạo ra các hiệu ứng đồ họa
B. Xây dựng cấu trúc và nội dung của trang web
C. Lập trình các ứng dụng web
D. Quản lý cơ sở dữ liệu
126. CPU là viết tắt của cụm từ nào?
A. Central Process Unit
B. Computer Processing Unit
C. Central Programming Unit
D. Common Performance Utility
127. Thuật ngữ ‘điện toán đám mây’ (cloud computing) dùng để chỉ điều gì?
A. Việc sử dụng máy tính để dự báo thời tiết
B. Việc lưu trữ và truy cập dữ liệu và ứng dụng qua internet
C. Việc kết nối các máy tính lại với nhau thành một mạng lưới
D. Việc sử dụng các phần mềm mã nguồn mở
128. Phần mềm diệt virus có chức năng chính là gì?
A. Tăng tốc độ máy tính
B. Tạo ra virus
C. Phát hiện và loại bỏ virus
D. Chỉnh sửa ảnh
129. Phishing là gì?
A. Một loại virus máy tính
B. Một kỹ thuật tấn công lừa đảo để đánh cắp thông tin
C. Một phần mềm quản lý mật khẩu
D. Một giao thức mạng
130. Phần mềm nào sau đây được sử dụng để duyệt web?
A. Microsoft Word
B. Microsoft Excel
C. Google Chrome
D. Microsoft PowerPoint
131. Mục đích chính của việc sao lưu dữ liệu là gì?
A. Tăng tốc độ máy tính
B. Bảo vệ dữ liệu khỏi mất mát do sự cố
C. Diệt virus
D. Quản lý mật khẩu
132. OCR (Optical Character Recognition) là gì?
A. Một loại virus máy tính
B. Công nghệ nhận dạng ký tự quang học
C. Một phần mềm chỉnh sửa ảnh
D. Một công cụ tìm kiếm
133. CSS (Cascading Style Sheets) được sử dụng để làm gì?
A. Xây dựng cấu trúc của trang web
B. Thiết kế giao diện và định dạng hiển thị của trang web
C. Lập trình các ứng dụng web
D. Quản lý cơ sở dữ liệu
134. API (Application Programming Interface) là gì?
A. Một loại phần cứng máy tính
B. Một giao diện cho phép các ứng dụng phần mềm tương tác với nhau
C. Một hệ điều hành
D. Một ngôn ngữ lập trình
135. Đâu là một giao thức truyền tải dữ liệu an toàn trên internet?
A. HTTP
B. FTP
C. SMTP
D. HTTPS
136. Thiết bị nào sau đây là thiết bị nhập liệu?
A. Màn hình
B. Máy in
C. Loa
D. Bàn phím
137. Phần mềm nào sau đây được sử dụng để tạo và chỉnh sửa văn bản?
A. Microsoft Excel
B. Microsoft PowerPoint
C. Microsoft Word
D. Google Chrome
138. Đâu là đơn vị đo lường thông tin nhỏ nhất trong máy tính?
A. Byte
B. Kilobyte
C. Bit
D. Megabyte
139. Trong lập trình, thuật ngữ ‘debug’ có nghĩa là gì?
A. Viết code
B. Tìm và sửa lỗi trong code
C. Chạy chương trình
D. Thiết kế giao diện người dùng
140. Loại kết nối mạng nào thường được sử dụng cho khoảng cách ngắn, ví dụ như kết nối giữa các thiết bị trong nhà?
A. Mạng WAN (Wide Area Network)
B. Mạng LAN (Local Area Network)
C. Mạng MAN (Metropolitan Area Network)
D. Internet
141. Công nghệ Bluetooth được sử dụng để làm gì?
A. Truyền dữ liệu qua internet
B. Kết nối không dây các thiết bị ở khoảng cách gần
C. Kết nối máy tính với máy in qua mạng LAN
D. Tăng tốc độ xử lý của CPU
142. Virus máy tính lây lan chủ yếu qua con đường nào?
A. Ánh sáng
B. Không khí
C. Email và các tệp tải xuống
D. Nhiệt độ
143. IoT (Internet of Things) là gì?
A. Một giao thức truyền thông mới trên internet
B. Mạng lưới các thiết bị vật lý kết nối và trao đổi dữ liệu qua internet
C. Một loại ngôn ngữ lập trình
D. Một hệ điều hành dành cho thiết bị di động
144. Thuật ngữ ‘mã nguồn mở’ (open source) có nghĩa là gì?
A. Phần mềm chỉ chạy trên hệ điều hành Linux
B. Phần mềm có mã nguồn được công khai và cho phép người dùng sửa đổi
C. Phần mềm miễn phí
D. Phần mềm chỉ dành cho lập trình viên
145. Firewall có vai trò gì trong bảo mật máy tính?
A. Tăng tốc độ internet
B. Ngăn chặn truy cập trái phép vào hệ thống
C. Tự động cập nhật phần mềm
D. Quản lý tài nguyên hệ thống
146. RAM là viết tắt của cụm từ nào?
A. Read Access Memory
B. Random Allocation Mode
C. Random Access Memory
D. Readily Available Memory
147. Đâu là một dịch vụ lưu trữ đám mây?
A. Microsoft Word
B. Adobe Photoshop
C. Google Drive
D. Microsoft Excel
148. Địa chỉ IP có chức năng gì?
A. Định danh một trang web
B. Định danh một thiết bị trên mạng
C. Mã hóa dữ liệu
D. Kiểm tra tốc độ mạng
149. SSD (Solid State Drive) khác biệt so với HDD (Hard Disk Drive) như thế nào?
A. SSD có dung lượng lưu trữ lớn hơn HDD
B. SSD sử dụng bộ nhớ flash, nhanh hơn và bền hơn HDD
C. HDD tiêu thụ ít điện năng hơn SSD
D. HDD có giá thành cao hơn SSD
150. Cookie trên trình duyệt web là gì?
A. Một loại virus máy tính
B. Một tệp tin nhỏ lưu trữ thông tin về hoạt động duyệt web
C. Một phần mềm quảng cáo
D. Một công cụ tìm kiếm