1. Đâu là một ví dụ về công cụ cộng tác trực tuyến thường được sử dụng trong e-learning?
A. Microsoft Excel.
B. Zoom.
C. Adobe Illustrator.
D. AutoCAD.
2. URL (Uniform Resource Locator) là gì?
A. Một loại virus máy tính.
B. Địa chỉ duy nhất của một tài nguyên trên Internet.
C. Một giao thức truyền dữ liệu.
D. Một thiết bị phần cứng mạng.
3. Đâu là một thách thức của e-learning mà các nhà giáo dục cần phải đối mặt?
A. Sự thiếu hụt về công nghệ.
B. Đảm bảo sự tham gia và tương tác của người học.
C. Giảm chi phí đào tạo.
D. Tăng tính linh hoạt.
4. Khái niệm nào sau đây mô tả đúng nhất về Internet?
A. Một mạng lưới các máy tính độc lập, không kết nối với nhau.
B. Một bộ sưu tập các trang web được lưu trữ trên một máy chủ duy nhất.
C. Một mạng lưới toàn cầu kết nối hàng tỷ thiết bị trên khắp thế giới.
D. Một ứng dụng nhắn tin trực tuyến.
5. Đâu là một lợi ích của việc sử dụng video trong e-learning?
A. Giảm khả năng tương tác giữa người học và giảng viên.
B. Làm cho nội dung trở nên trực quan và dễ hiểu hơn.
C. Tăng chi phí sản xuất nội dung.
D. Yêu cầu người học phải có kết nối Internet tốc độ cao.
6. Hình thức nào sau đây không phải là một loại hình e-learning phổ biến?
A. Khóa học trực tuyến đồng bộ (synchronous).
B. Khóa học trực tuyến không đồng bộ (asynchronous).
C. Học qua sách in truyền thống.
D. Học kết hợp (blended learning).
7. Công cụ nào sau đây giúp người dùng tìm kiếm thông tin trên Internet?
A. Microsoft Word.
B. Google Chrome.
C. Google Search.
D. Microsoft Excel.
8. Khái niệm ‘phishing’ trên Internet dùng để chỉ hành vi nào?
A. Tải xuống phần mềm miễn phí.
B. Gửi email rác.
C. Lừa đảo người dùng để đánh cắp thông tin cá nhân.
D. Tấn công từ chối dịch vụ.
9. CDN (Content Delivery Network) được sử dụng để làm gì?
A. Tăng tốc độ tải trang web bằng cách phân phối nội dung từ các máy chủ gần người dùng.
B. Mã hóa dữ liệu truyền tải trên mạng.
C. Quản lý tên miền.
D. Ngăn chặn virus và phần mềm độc hại.
10. Đâu là một ví dụ về nền tảng mạng xã hội thường được sử dụng trong e-learning để tạo cộng đồng học tập?
A. Microsoft Word.
B. Facebook.
C. Adobe Photoshop.
D. Microsoft Excel.
11. Đâu là một ưu điểm của việc sử dụng e-learning trên thiết bị di động?
A. Giảm tính linh hoạt.
B. Tăng khả năng truy cập mọi lúc mọi nơi.
C. Yêu cầu thiết bị cấu hình cao.
D. Hạn chế khả năng tương tác.
12. Giao thức nào sau đây được sử dụng để truyền tải dữ liệu một cách an toàn trên Internet?
A. HTTP.
B. FTP.
C. SMTP.
D. HTTPS.
13. Phương pháp nào sau đây giúp đảm bảo tính tương tác trong e-learning?
A. Sử dụng bài giảng tĩnh.
B. Sử dụng diễn đàn thảo luận trực tuyến.
C. Hạn chế sử dụng hình ảnh.
D. Tắt chức năng bình luận.
14. Phương pháp nào sau đây giúp đánh giá hiệu quả của một khóa học e-learning?
A. Chỉ dựa vào số lượng người đăng ký.
B. Thu thập phản hồi từ người học và đánh giá kết quả học tập.
C. Chỉ đánh giá dựa trên chi phí sản xuất.
D. Bỏ qua ý kiến của người học.
15. Cloud computing là gì?
A. Một loại virus máy tính.
B. Mô hình cung cấp dịch vụ điện toán qua Internet, cho phép người dùng truy cập tài nguyên và dịch vụ từ xa.
C. Một thiết bị phần cứng mạng.
D. Một ngôn ngữ lập trình.
16. Khái niệm ‘SCORM’ trong e-learning dùng để chỉ điều gì?
A. Một ngôn ngữ lập trình web.
B. Một tiêu chuẩn kỹ thuật cho phép các nội dung e-learning khác nhau hoạt động tương thích với các LMS khác nhau.
C. Một loại thiết bị phần cứng sử dụng trong e-learning.
D. Một phương pháp thiết kế giao diện người dùng.
17. DNS (Domain Name System) có chức năng gì trong hệ thống Internet?
A. Cung cấp địa chỉ IP cho các thiết bị.
B. Chuyển đổi tên miền thành địa chỉ IP.
C. Mã hóa dữ liệu truyền tải trên mạng.
D. Quản lý kết nối mạng không dây.
18. Firewall có chức năng gì trong bảo mật Internet?
A. Tăng tốc độ tải trang web.
B. Ngăn chặn truy cập trái phép vào hệ thống mạng.
C. Quản lý tên miền.
D. Mã hóa dữ liệu.
19. Đâu là một trong những lợi ích chính của e-learning so với phương pháp học truyền thống?
A. Giảm sự tương tác giữa người học và giảng viên.
B. Tăng tính linh hoạt về thời gian và địa điểm học tập.
C. Yêu cầu người học phải có mặt tại một địa điểm cố định.
D. Hạn chế khả năng tiếp cận tài liệu học tập.
20. Đâu là một xu hướng phát triển của e-learning trong tương lai?
A. Sự gia tăng của các khóa học trực tuyến hoàn toàn miễn phí.
B. Sự tích hợp của trí tuệ nhân tạo (AI) để cá nhân hóa trải nghiệm học tập.
C. Sự giảm thiểu vai trò của giảng viên.
D. Sự quay trở lại của phương pháp học truyền thống.
21. Phương pháp đánh giá nào sau đây thường được sử dụng trong e-learning để đo lường sự tiến bộ của người học?
A. Phỏng vấn trực tiếp.
B. Bài kiểm tra trắc nghiệm trực tuyến.
C. Quan sát hành vi.
D. Đánh giá đồng đẳng.
22. SSL (Secure Sockets Layer) được sử dụng để làm gì?
A. Tăng tốc độ tải trang web.
B. Mã hóa dữ liệu truyền tải giữa trình duyệt và máy chủ.
C. Quản lý tên miền.
D. Ngăn chặn virus và phần mềm độc hại.
23. Điều gì là quan trọng nhất khi thiết kế một bài giảng e-learning hiệu quả?
A. Sử dụng phông chữ phức tạp và màu sắc sặc sỡ.
B. Đảm bảo nội dung rõ ràng, dễ hiểu và phù hợp với mục tiêu học tập.
C. Nhồi nhét càng nhiều thông tin càng tốt.
D. Sử dụng hình ảnh động quá mức để thu hút sự chú ý.
24. Địa chỉ IP (Internet Protocol) có chức năng gì?
A. Xác định vị trí của một thiết bị trên mạng Internet.
B. Mã hóa dữ liệu truyền tải trên mạng.
C. Quản lý tên miền.
D. Ngăn chặn virus và phần mềm độc hại.
25. IoT (Internet of Things) là gì?
A. Một giao thức truyền dữ liệu.
B. Mạng lưới các thiết bị vật lý được nhúng cảm biến, phần mềm và các công nghệ khác, cho phép chúng kết nối và trao đổi dữ liệu với nhau.
C. Một loại virus máy tính.
D. Một công cụ tìm kiếm.
26. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo tính bảo mật trong e-learning?
A. Sử dụng mật khẩu mạnh và thay đổi thường xuyên.
B. Sử dụng hình ảnh chất lượng cao.
C. Sử dụng nhiều hiệu ứng âm thanh.
D. Sử dụng phông chữ độc đáo.
27. Đâu là một nguy cơ tiềm ẩn khi sử dụng Internet mà người dùng cần cảnh giác?
A. Tăng cường khả năng giao tiếp.
B. Tiếp cận thông tin nhanh chóng.
C. Mã độc và phần mềm độc hại.
D. Mở rộng kiến thức.
28. Khái niệm ‘băng thông’ trong Internet đề cập đến điều gì?
A. Số lượng máy tính kết nối vào mạng.
B. Tốc độ truyền dữ liệu tối đa qua một kết nối Internet.
C. Kích thước vật lý của dây cáp mạng.
D. Địa chỉ IP của một thiết bị.
29. Cookie trên trình duyệt web là gì?
A. Một loại virus máy tính.
B. Một đoạn mã được sử dụng để theo dõi hoạt động của người dùng trên web.
C. Một chương trình quản lý mật khẩu.
D. Một công cụ tìm kiếm.
30. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để tạo và quản lý nội dung e-learning?
A. Microsoft Word.
B. Learning Management System (LMS).
C. Adobe Photoshop.
D. Google Search.
31. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo thành công của một khóa học e-learning?
A. Sử dụng công nghệ mới nhất và phức tạp nhất.
B. Thiết kế nội dung hấp dẫn, tương tác và phù hợp với mục tiêu học tập.
C. Tập trung vào việc giảm chi phí sản xuất khóa học.
D. Đảm bảo số lượng học viên đăng ký đông đảo.
32. Điều gì là quan trọng nhất khi lựa chọn nền tảng LMS cho một tổ chức?
A. Giá thành rẻ nhất.
B. Giao diện đẹp mắt nhất.
C. Khả năng đáp ứng nhu cầu đào tạo và quản lý của tổ chức.
D. Số lượng tính năng phong phú nhất.
33. Đâu là một xu hướng mới trong e-learning?
A. Chỉ sử dụng văn bản trong bài giảng.
B. Sử dụng trí tuệ nhân tạo (AI) để cá nhân hóa trải nghiệm học tập.
C. Giảm tính tương tác.
D. Hạn chế sử dụng video.
34. Khái niệm ‘blended learning’ (học tập kết hợp) đề cập đến điều gì?
A. Chỉ sử dụng video và hình ảnh trong quá trình giảng dạy.
B. Kết hợp giữa học trực tuyến và học trên lớp truyền thống.
C. Học tập hoàn toàn dựa trên các trò chơi trực tuyến.
D. Sử dụng nhiều ngôn ngữ khác nhau trong một khóa học.
35. Điều gì là quan trọng nhất khi lựa chọn hình ảnh cho một khóa học e-learning?
A. Hình ảnh có độ phân giải cao nhất.
B. Hình ảnh có tính thẩm mỹ cao nhất.
C. Hình ảnh phù hợp với nội dung và mục tiêu học tập.
D. Hình ảnh có nhiều màu sắc sặc sỡ nhất.
36. Đâu là một lợi ích của việc sử dụng infographic trong e-learning?
A. Tăng dung lượng của bài giảng.
B. Giảm tính tương tác của học viên.
C. Trình bày thông tin một cách trực quan và dễ hiểu.
D. Làm phức tạp hóa nội dung.
37. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để tạo ra các bài giảng e-learning tương tác?
A. Microsoft Word.
B. Adobe Photoshop.
C. Articulate Storyline.
D. Microsoft Excel.
38. Điều gì là quan trọng nhất khi cung cấp phản hồi cho học viên trong e-learning?
A. Phản hồi phải nhanh chóng và chi tiết.
B. Phản hồi phải tập trung vào những điểm yếu của học viên.
C. Phản hồi phải chung chung và không cụ thể.
D. Phản hồi phải mang tính chỉ trích.
39. Đâu là một rủi ro tiềm ẩn của việc sử dụng e-learning?
A. Chi phí triển khai và duy trì cao.
B. Sự phụ thuộc vào công nghệ và kết nối internet.
C. Khả năng tiếp cận dễ dàng với nhiều đối tượng học viên.
D. Tính linh hoạt cao về thời gian và địa điểm học tập.
40. Trong e-learning, ‘gamification’ là gì?
A. Việc sử dụng các yếu tố trò chơi trong môi trường học tập.
B. Việc tạo ra các khóa học hoàn toàn dựa trên trò chơi.
C. Việc sử dụng phần mềm để tạo ra các trò chơi trực tuyến.
D. Việc giảm chi phí sản xuất trò chơi.
41. Đâu là một lợi ích của việc sử dụng podcast trong e-learning?
A. Tăng tính tương tác trực tiếp giữa học viên và giảng viên.
B. Cung cấp nội dung học tập mọi lúc, mọi nơi, ngay cả khi không có kết nối internet (sau khi tải về).
C. Giảm chi phí sản xuất nội dung.
D. Tăng cường khả năng đọc hiểu của học viên.
42. Trong e-learning, ‘adaptive learning’ (học tập thích ứng) là gì?
A. Phương pháp học tập dựa trên việc ghi nhớ thông tin.
B. Phương pháp học tập điều chỉnh nội dung và tốc độ dựa trên khả năng của người học.
C. Phương pháp học tập chỉ sử dụng tài liệu trực tuyến.
D. Phương pháp học tập không có sự hướng dẫn của giảng viên.
43. Trong e-learning, ‘microlearning’ là gì?
A. Phương pháp học tập với các bài giảng dài và chi tiết.
B. Phương pháp học tập với các đơn vị nội dung nhỏ, tập trung vào một chủ đề cụ thể.
C. Phương pháp học tập chỉ sử dụng thiết bị di động.
D. Phương pháp học tập không có sự đánh giá.
44. Đâu là một lợi ích chính của e-learning so với phương pháp học truyền thống?
A. Giảm sự tương tác giữa học viên và giảng viên.
B. Tăng tính kỷ luật và tuân thủ thời gian biểu cố định.
C. Khả năng tiếp cận tài liệu học tập mọi lúc, mọi nơi.
D. Hạn chế khả năng cá nhân hóa nội dung học tập.
45. Đâu không phải là một ưu điểm của việc sử dụng video trong e-learning?
A. Tăng tính hấp dẫn và trực quan cho nội dung.
B. Giúp học viên dễ dàng hình dung và ghi nhớ thông tin.
C. Giảm thiểu sự tương tác giữa học viên và giảng viên.
D. Có thể xem lại nhiều lần.
46. Phương pháp nào sau đây giúp tăng cường tính tương tác trong e-learning?
A. Chỉ cung cấp tài liệu đọc và bài giảng video.
B. Sử dụng các diễn đàn thảo luận và hoạt động nhóm trực tuyến.
C. Hạn chế sử dụng hình ảnh và video để giảm dung lượng.
D. Tập trung vào việc truyền tải kiến thức một chiều.
47. Trong e-learning, ‘learning path’ (lộ trình học tập) là gì?
A. Một danh sách các khóa học trực tuyến miễn phí.
B. Một chuỗi các hoạt động học tập được sắp xếp theo trình tự logic để đạt được mục tiêu học tập cụ thể.
C. Một công cụ tìm kiếm các khóa học trực tuyến.
D. Một diễn đàn thảo luận về e-learning.
48. Trong e-learning, thuật ngữ ‘MOOC’ thường được dùng để chỉ loại hình khóa học nào?
A. Khóa học ngắn hạn, tập trung vào kỹ năng thực hành.
B. Khóa học trực tuyến mở, quy mô lớn, dành cho nhiều người học.
C. Khóa học cá nhân hóa, được thiết kế riêng cho từng học viên.
D. Khóa học nâng cao, yêu cầu kiến thức chuyên sâu.
49. Trong mô hình e-learning, thuật ngữ ‘LMS’ thường được dùng để chỉ điều gì?
A. Một loại phần mềm diệt virus.
B. Một hệ thống quản lý học tập trực tuyến.
C. Một ngôn ngữ lập trình web.
D. Một tiêu chuẩn về tốc độ internet.
50. Hình thức đánh giá nào sau đây thường được sử dụng trong e-learning để kiểm tra kiến thức của học viên sau mỗi bài học?
A. Phỏng vấn trực tiếp.
B. Bài tập nhóm.
C. Trắc nghiệm trực tuyến.
D. Thuyết trình trước lớp.
51. Điều gì là quan trọng nhất khi thiết kế bài kiểm tra trực tuyến?
A. Bài kiểm tra phải khó nhất có thể.
B. Bài kiểm tra phải bao quát toàn bộ nội dung khóa học và đánh giá được kiến thức thực tế của học viên.
C. Bài kiểm tra phải có nhiều câu hỏi trắc nghiệm nhất có thể.
D. Bài kiểm tra phải được thiết kế trong thời gian ngắn nhất có thể.
52. Điều gì là quan trọng nhất khi thiết kế giao diện người dùng (UI) cho một khóa học e-learning?
A. Sử dụng nhiều màu sắc sặc sỡ và hình ảnh động.
B. Đảm bảo tính thẩm mỹ cao, theo xu hướng thiết kế mới nhất.
C. Tính đơn giản, dễ sử dụng và trực quan.
D. Tích hợp nhiều tính năng phức tạp.
53. Trong e-learning, ‘SCORM’ là viết tắt của cụm từ nào?
A. Shareable Content Object Reference Model.
B. Systematic Course Organization and Resource Management.
C. Standardized Curriculum Outline and Review Methodology.
D. Software Configuration and Release Management.
54. Đâu là một thách thức của việc đánh giá học viên trong e-learning?
A. Khả năng dễ dàng đo lường kết quả học tập.
B. Đảm bảo tính công bằng và chống gian lận.
C. Tiết kiệm thời gian và chi phí.
D. Tăng cường tính tương tác.
55. Trong e-learning, ‘accessibility’ (khả năng tiếp cận) đề cập đến điều gì?
A. Khả năng truy cập khóa học từ mọi thiết bị.
B. Khả năng điều chỉnh nội dung khóa học theo sở thích cá nhân.
C. Khả năng người học khuyết tật có thể tiếp cận và sử dụng khóa học một cách dễ dàng.
D. Khả năng tải xuống tài liệu học tập.
56. Đâu là một thách thức phổ biến trong việc triển khai e-learning?
A. Sự thiếu hụt các công cụ và nền tảng công nghệ.
B. Khả năng dễ dàng đo lường hiệu quả học tập.
C. Sự thiếu động lực và tự giác từ phía người học.
D. Chi phí đầu tư ban đầu thấp.
57. Đâu là một yếu tố quan trọng để xây dựng cộng đồng học tập trực tuyến?
A. Hạn chế sự tương tác giữa các thành viên.
B. Tạo ra một môi trường an toàn, thân thiện và khuyến khích sự chia sẻ.
C. Chỉ tập trung vào việc truyền tải kiến thức.
D. Không cho phép thảo luận về các vấn đề liên quan đến khóa học.
58. Phương pháp nào sau đây giúp duy trì sự tập trung của học viên trong e-learning?
A. Cung cấp các bài giảng dài và liên tục.
B. Chia nhỏ nội dung thành các phần nhỏ, dễ tiếp thu.
C. Sử dụng font chữ nhỏ và phức tạp.
D. Hạn chế sử dụng hình ảnh và video.
59. Loại hình nội dung nào sau đây phù hợp nhất cho việc trình bày một quy trình phức tạp trong e-learning?
A. Một đoạn văn bản dài.
B. Một bảng tính.
C. Một video hoạt hình.
D. Một bài kiểm tra trắc nghiệm.
60. Điều gì là quan trọng nhất khi thiết kế nội dung e-learning cho người học có trình độ khác nhau?
A. Sử dụng ngôn ngữ phức tạp và thuật ngữ chuyên ngành.
B. Cung cấp nội dung ở nhiều cấp độ khác nhau.
C. Tập trung vào việc truyền tải kiến thức nâng cao.
D. Giữ cho nội dung đồng nhất và không thay đổi.
61. Đâu là một trong những yếu tố quan trọng nhất để đảm bảo tính tương tác trong các khóa học e-learning?
A. Sử dụng phông chữ lớn và dễ đọc.
B. Cung cấp các diễn đàn thảo luận, hoạt động nhóm và phản hồi từ giảng viên.
C. Sử dụng hình ảnh chất lượng cao.
D. Giới hạn thời gian hoàn thành khóa học.
62. Đâu là một ví dụ về công cụ hoặc nền tảng thường được sử dụng trong e-learning để quản lý nội dung học tập và theo dõi tiến trình của học viên?
A. Microsoft Word.
B. Hệ thống quản lý học tập (Learning Management System – LMS).
C. Adobe Photoshop.
D. Phần mềm diệt virus.
63. HTTPS khác với HTTP như thế nào?
A. HTTPS nhanh hơn HTTP.
B. HTTPS sử dụng mã hóa để bảo vệ dữ liệu truyền tải, trong khi HTTP thì không.
C. HTTPS chỉ được sử dụng cho các trang web thương mại điện tử.
D. HTTPS dễ dàng cài đặt hơn HTTP.
64. SSL (Secure Sockets Layer) được sử dụng để làm gì trên Internet?
A. Tăng tốc độ tải trang web.
B. Mã hóa dữ liệu truyền tải giữa trình duyệt và máy chủ web, đảm bảo an toàn thông tin.
C. Ngăn chặn virus và phần mềm độc hại.
D. Quản lý cookies trên trình duyệt.
65. Đâu là một trong những ưu điểm chính của e-learning so với phương pháp học truyền thống?
A. Yêu cầu người học phải có mặt tại một địa điểm cụ thể vào một thời gian cố định.
B. Chi phí đầu tư ban đầu thấp hơn đáng kể cho cơ sở vật chất.
C. Khả năng tiếp cận và linh hoạt về thời gian và địa điểm học tập.
D. Ít tương tác trực tiếp giữa người học và giảng viên.
66. Ưu điểm lớn nhất của việc sử dụng video trong e-learning là gì?
A. Video luôn có chất lượng hình ảnh tốt nhất.
B. Video có thể truyền tải thông tin một cách trực quan và hấp dẫn hơn so với văn bản thuần túy.
C. Video dễ dàng được tạo ra và chỉnh sửa.
D. Video chiếm ít dung lượng lưu trữ nhất.
67. SCORM (Sharable Content Object Reference Model) là gì trong lĩnh vực e-learning?
A. Một ngôn ngữ lập trình để tạo trò chơi trực tuyến.
B. Một tiêu chuẩn kỹ thuật cho phép các nội dung học tập trực tuyến khác nhau hoạt động tương thích với các hệ thống LMS khác nhau.
C. Một công cụ để tạo video bài giảng.
D. Một phương pháp để bảo mật thông tin cá nhân trực tuyến.
68. Firewall (tường lửa) có chức năng gì trong bảo mật mạng?
A. Tăng tốc độ kết nối Internet.
B. Ngăn chặn truy cập trái phép vào hoặc ra khỏi mạng.
C. Tự động sao lưu dữ liệu.
D. Quản lý mật khẩu người dùng.
69. Hình thức đánh giá nào sau đây thường được sử dụng trong e-learning để cung cấp phản hồi ngay lập tức cho học viên?
A. Bài luận dài.
B. Bài kiểm tra trắc nghiệm tự động chấm điểm.
C. Thuyết trình trực tiếp.
D. Báo cáo thực tập.
70. URL (Uniform Resource Locator) là gì?
A. Một loại virus máy tính phổ biến.
B. Địa chỉ duy nhất của một tài nguyên trên Internet.
C. Một giao thức bảo mật để mã hóa dữ liệu.
D. Một thiết bị phần cứng để kết nối mạng.
71. Trong e-learning, microlearning là gì?
A. Một phương pháp học tập sử dụng kính hiển vi.
B. Một phương pháp cung cấp nội dung học tập thành các đơn vị nhỏ, tập trung và dễ tiêu hóa.
C. Một phương pháp học tập chỉ dành cho trẻ em.
D. Một phương pháp học tập sử dụng các thiết bị siêu nhỏ.
72. Mục tiêu chính của việc sử dụng ‘gamification’ (trò chơi hóa) trong e-learning là gì?
A. Giảm chi phí phát triển khóa học.
B. Tăng cường sự tham gia và động lực học tập của học viên thông qua các yếu tố trò chơi.
C. Đơn giản hóa nội dung học tập.
D. Tự động hóa quá trình đánh giá.
73. Địa chỉ IP (Internet Protocol) có chức năng gì?
A. Bảo vệ máy tính khỏi virus.
B. Xác định duy nhất một thiết bị trên mạng Internet.
C. Tăng tốc độ kết nối Internet.
D. Lưu trữ dữ liệu người dùng.
74. Wi-Fi Protected Access (WPA) được sử dụng để làm gì?
A. Tăng tốc độ kết nối Wi-Fi.
B. Bảo mật mạng Wi-Fi bằng cách mã hóa dữ liệu truyền tải.
C. Mở rộng phạm vi phủ sóng Wi-Fi.
D. Quản lý các thiết bị kết nối vào mạng Wi-Fi.
75. Điểm khác biệt giữa ‘download’ (tải xuống) và ‘upload’ (tải lên) là gì?
A. Download nhanh hơn upload.
B. Download là chuyển dữ liệu từ Internet về máy tính của bạn, còn upload là chuyển dữ liệu từ máy tính của bạn lên Internet.
C. Download an toàn hơn upload.
D. Download dễ dàng hơn upload.
76. Vai trò của ‘bandwidth’ (băng thông) trong kết nối Internet là gì?
A. Bảo vệ máy tính khỏi virus.
B. Xác định lượng dữ liệu có thể truyền tải trong một đơn vị thời gian.
C. Quản lý mật khẩu người dùng.
D. Tự động cập nhật phần mềm.
77. RSS (Really Simple Syndication) là gì và nó được sử dụng như thế nào trong bối cảnh Internet?
A. Một ngôn ngữ lập trình web.
B. Một định dạng web cho phép người dùng đăng ký nhận thông tin cập nhật từ các trang web.
C. Một giao thức bảo mật để mã hóa dữ liệu.
D. Một công cụ để tạo video bài giảng.
78. Phishing là gì?
A. Một loại virus máy tính.
B. Một hình thức lừa đảo trực tuyến nhằm đánh cắp thông tin cá nhân.
C. Một phương pháp tăng tốc độ Internet.
D. Một công cụ quản lý mật khẩu.
79. Đâu là một thách thức tiềm ẩn của việc triển khai e-learning?
A. Khả năng tiếp cận nội dung học tập mọi lúc, mọi nơi.
B. Sự cần thiết của kết nối Internet ổn định và thiết bị phù hợp.
C. Tiết kiệm chi phí đi lại và ăn ở.
D. Tăng cường sự tương tác giữa học viên và giảng viên.
80. Khái niệm nào sau đây mô tả đúng nhất về ‘Internet of Things’ (IoT)?
A. Một mạng lưới toàn cầu kết nối các trang web và máy chủ.
B. Một hệ thống các thiết bị vật lý được nhúng cảm biến, phần mềm và các công nghệ khác để kết nối và trao đổi dữ liệu với các thiết bị và hệ thống khác qua Internet.
C. Một giao thức truyền thông cho phép truyền tải dữ liệu đa phương tiện.
D. Một ngôn ngữ lập trình được sử dụng để phát triển các ứng dụng web.
81. VoIP (Voice over Internet Protocol) là gì?
A. Một giao thức bảo mật để mã hóa dữ liệu.
B. Một công nghệ cho phép truyền giọng nói qua Internet.
C. Một loại virus máy tính.
D. Một phương pháp tăng tốc độ Internet.
82. Điểm khác biệt chính giữa mạng LAN (Local Area Network) và WAN (Wide Area Network) là gì?
A. LAN nhanh hơn WAN.
B. LAN có phạm vi địa lý nhỏ hơn WAN.
C. LAN an toàn hơn WAN.
D. LAN dễ cài đặt hơn WAN.
83. Một trong những biện pháp quan trọng để bảo vệ tài khoản trực tuyến khỏi bị tấn công là gì?
A. Sử dụng mật khẩu dễ đoán.
B. Sử dụng xác thực hai yếu tố (2FA).
C. Chia sẻ mật khẩu với bạn bè.
D. Tắt thông báo bảo mật.
84. DNS (Domain Name System) có vai trò gì trong hoạt động của Internet?
A. Bảo vệ mạng khỏi các cuộc tấn công mạng.
B. Chuyển đổi tên miền (ví dụ: google.com) thành địa chỉ IP.
C. Tối ưu hóa tốc độ tải trang web.
D. Quản lý mật khẩu người dùng.
85. VPN (Virtual Private Network) được sử dụng để làm gì?
A. Tăng tốc độ kết nối Internet.
B. Tạo một kết nối mạng an toàn và riêng tư qua Internet.
C. Quản lý mật khẩu người dùng.
D. Chặn quảng cáo trực tuyến.
86. Trong bối cảnh e-learning, ‘blended learning’ (học tập kết hợp) có nghĩa là gì?
A. Chỉ sử dụng các tài liệu học tập đa phương tiện.
B. Kết hợp giữa phương pháp học trực tuyến và học trực tiếp truyền thống.
C. Sử dụng nhiều ngôn ngữ khác nhau trong quá trình học tập.
D. Tập trung vào việc học các kỹ năng mềm.
87. Cookie trên trình duyệt web được dùng để làm gì?
A. Chặn quảng cáo trực tuyến.
B. Lưu trữ thông tin về hoạt động duyệt web của người dùng, giúp cá nhân hóa trải nghiệm.
C. Tăng tốc độ tải trang.
D. Kiểm tra lỗi chính tả trên trang web.
88. Điểm khác biệt chính giữa synchronous e-learning (học trực tuyến đồng bộ) và asynchronous e-learning (học trực tuyến không đồng bộ) là gì?
A. Synchronous e-learning chỉ sử dụng video, trong khi asynchronous e-learning chỉ sử dụng văn bản.
B. Synchronous e-learning diễn ra trong thời gian thực, trong khi asynchronous e-learning diễn ra không cùng thời điểm.
C. Synchronous e-learning miễn phí, trong khi asynchronous e-learning yêu cầu trả phí.
D. Synchronous e-learning dễ dàng hơn để theo dõi tiến độ học tập so với asynchronous e-learning.
89. Một trong những lợi ích của việc sử dụng ‘cloud computing’ (điện toán đám mây) trong e-learning là gì?
A. Giảm sự phụ thuộc vào kết nối Internet.
B. Cung cấp khả năng lưu trữ và truy cập dữ liệu từ xa, linh hoạt và dễ dàng mở rộng.
C. Tăng cường bảo mật dữ liệu tuyệt đối.
D. Giảm chi phí phần cứng đáng kể.
90. CDN (Content Delivery Network) là gì và nó giúp ích gì cho e-learning?
A. Một loại phần mềm diệt virus.
B. Một mạng lưới các máy chủ phân tán địa lý, giúp phân phối nội dung nhanh chóng và hiệu quả hơn đến người dùng.
C. Một giao thức bảo mật để mã hóa dữ liệu.
D. Một công cụ để tạo video bài giảng.
91. Đâu là một công cụ đánh giá trực tuyến phổ biến trong e-learning?
A. Microsoft Access
B. Google Forms
C. Adobe Photoshop
D. Autodesk AutoCAD
92. Khái niệm ‘gamification’ trong e-learning dùng để chỉ điều gì?
A. Việc sử dụng các trò chơi điện tử để dạy một môn học cụ thể
B. Việc áp dụng các yếu tố trò chơi vào môi trường học tập để tăng tính tương tác và động lực
C. Việc sử dụng các phần mềm đồ họa để thiết kế giao diện học tập hấp dẫn
D. Việc tạo ra các cuộc thi trực tuyến giữa các học viên
93. Đâu là một biện pháp để khuyến khích sự tham gia và tương tác của người học trong các buổi học trực tuyến (webinar)?
A. Tắt micro và camera của tất cả người tham gia
B. Chỉ trình bày bài giảng một chiều mà không có phần hỏi đáp
C. Sử dụng các công cụ khảo sát, thăm dò ý kiến và chia sẻ màn hình
D. Không cho phép người tham gia đặt câu hỏi
94. Đâu là một lợi ích chính của việc sử dụng hệ thống quản lý học tập (LMS) trong e-learning?
A. Giảm chi phí đầu tư vào cơ sở vật chất
B. Tăng cường khả năng bảo mật thông tin cá nhân của người học
C. Cung cấp một nền tảng tập trung để quản lý và theo dõi quá trình học tập
D. Loại bỏ hoàn toàn sự cần thiết của giảng viên
95. Đâu là một yếu tố quan trọng để đảm bảo chất lượng của nội dung e-learning?
A. Sử dụng nhiều hình ảnh động và video chất lượng cao
B. Nội dung chính xác, cập nhật và phù hợp với mục tiêu học tập
C. Sử dụng phông chữ và màu sắc hấp dẫn
D. Thiết kế giao diện phức tạp với nhiều yếu tố điều hướng
96. Trong e-learning, ‘learning analytics’ (phân tích học tập) được sử dụng để làm gì?
A. Để tạo ra các trò chơi điện tử giáo dục
B. Để thu thập và phân tích dữ liệu về hành vi học tập của người học, từ đó cải thiện chất lượng khóa học
C. Để tự động chấm điểm các bài kiểm tra trực tuyến
D. Để tạo ra các video bài giảng chất lượng cao
97. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để tạo bài giảng e-learning tương tác?
A. Microsoft Word
B. Microsoft Excel
C. Adobe Captivate
D. Microsoft PowerPoint (chỉ trình chiếu)
98. Trong bối cảnh e-learning, thuật ngữ ‘flipped classroom’ (lớp học đảo ngược) có nghĩa là gì?
A. Giảng viên trình bày bài giảng trực tiếp qua video và học viên xem lại sau
B. Học viên tự học bài ở nhà trước, sau đó đến lớp để thảo luận và làm bài tập
C. Học viên đóng vai giảng viên để trình bày bài giảng
D. Lớp học được tổ chức ngoài trời thay vì trong phòng học
99. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo tính tương tác trong một khóa học e-learning?
A. Sử dụng nhiều hình ảnh động và video chất lượng cao
B. Cung cấp các diễn đàn thảo luận và hoạt động nhóm trực tuyến
C. Sử dụng phông chữ và màu sắc hấp dẫn
D. Đảm bảo tốc độ tải trang nhanh chóng
100. Trong e-learning, ‘chatbot’ có thể được sử dụng để làm gì?
A. Để tạo ra các trò chơi điện tử giáo dục
B. Để cung cấp hỗ trợ và trả lời các câu hỏi của người học một cách tự động
C. Để tự động chấm điểm các bài kiểm tra trực tuyến
D. Để tạo ra các video bài giảng chất lượng cao
101. Đâu là một rủi ro tiềm ẩn khi sử dụng video trong e-learning?
A. Tăng tính tương tác và hấp dẫn cho bài giảng
B. Dung lượng lớn có thể gây khó khăn cho việc tải và xem trên các thiết bị có kết nối internet chậm
C. Giúp truyền tải thông tin một cách trực quan và sinh động
D. Hỗ trợ người học có phong cách học tập trực quan
102. Khi thiết kế một khóa học e-learning, tại sao việc xác định rõ mục tiêu học tập lại quan trọng?
A. Để thu hút nhiều học viên đăng ký khóa học
B. Để dễ dàng hơn trong việc lựa chọn công nghệ và phương pháp giảng dạy phù hợp
C. Để đảm bảo rằng người học sẽ đạt được những kiến thức và kỹ năng cần thiết sau khi hoàn thành khóa học
D. Để giảm thiểu thời gian và chi phí phát triển khóa học
103. Đâu là một lợi ích của việc sử dụng podcast trong e-learning?
A. Cung cấp trải nghiệm học tập trực quan và sinh động
B. Cho phép người học tiếp thu kiến thức khi đang di chuyển hoặc làm việc khác
C. Tăng cường khả năng tương tác giữa người học và giảng viên
D. Giúp người học rèn luyện kỹ năng viết
104. Trong e-learning, ‘adaptive learning’ (học tập thích ứng) là gì?
A. Phương pháp học tập cho phép người học tự điều chỉnh tốc độ học tập của mình
B. Hệ thống học tập tự động điều chỉnh nội dung và độ khó dựa trên trình độ và tiến độ của từng người học
C. Phương pháp học tập sử dụng các thiết bị di động để truy cập tài liệu học tập
D. Hình thức học tập kết hợp giữa học trực tuyến và học trên lớp
105. Đâu là một yếu tố quan trọng để đảm bảo tính bảo mật của dữ liệu trong hệ thống e-learning?
A. Sử dụng mật khẩu mạnh và thay đổi thường xuyên
B. Sử dụng hình ảnh động và video chất lượng cao
C. Cung cấp nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau
D. Sử dụng phông chữ và màu sắc hấp dẫn
106. Tại sao việc cung cấp phản hồi (feedback) kịp thời và chi tiết lại quan trọng trong e-learning?
A. Để tăng số lượng người đăng ký khóa học
B. Để giảm chi phí vận hành hệ thống e-learning
C. Để giúp người học hiểu rõ điểm mạnh, điểm yếu và cải thiện kết quả học tập
D. Để tiết kiệm thời gian cho giảng viên
107. Đâu là đặc điểm KHÔNG phải của e-learning?
A. Tính tương tác cao giữa người học và giảng viên thông qua các công cụ trực tuyến
B. Khả năng tiếp cận tài liệu học tập mọi lúc mọi nơi
C. Yêu cầu người học phải có mặt tại một địa điểm cụ thể vào một thời gian cố định
D. Linh hoạt về thời gian và tốc độ học tập
108. Đâu là một lợi ích của việc sử dụng ‘learning path’ (lộ trình học tập) trong e-learning?
A. Giúp người học tự do lựa chọn nội dung học tập mà không có hướng dẫn
B. Cung cấp cho người học một lộ trình học tập rõ ràng và có cấu trúc
C. Giảm thiểu sự tương tác giữa người học và giảng viên
D. Giúp người học tiết kiệm thời gian bằng cách bỏ qua các nội dung quan trọng
109. Thuật ngữ ‘blended learning’ (học tập kết hợp) đề cập đến điều gì?
A. Chỉ việc sử dụng nhiều thiết bị khác nhau (ví dụ: máy tính, điện thoại) trong quá trình học
B. Việc kết hợp giữa học trực tuyến và học trên lớp truyền thống
C. Việc sử dụng nhiều phương pháp đánh giá khác nhau trong e-learning
D. Việc kết hợp nhiều môn học khác nhau vào một khóa học e-learning
110. Trong e-learning, ‘digital storytelling’ (kể chuyện kỹ thuật số) được sử dụng để làm gì?
A. Để tạo ra các trò chơi điện tử giáo dục
B. Để truyền tải thông tin và kiến thức một cách hấp dẫn và dễ nhớ thông qua các câu chuyện
C. Để tự động chấm điểm các bài kiểm tra trực tuyến
D. Để tạo ra các video bài giảng chất lượng cao
111. Khi lựa chọn công nghệ cho e-learning, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên?
A. Tính năng hiện đại và phức tạp
B. Khả năng tích hợp với các hệ thống khác và dễ sử dụng
C. Giá thành rẻ nhất
D. Sự phổ biến và được nhiều người sử dụng
112. Đâu là một ví dụ về nền tảng học tập trực tuyến mở (MOOC)?
A. Moodle
B. Coursera
C. Blackboard
D. Sakai
113. Trong e-learning, ‘open educational resources’ (OER) là gì?
A. Các khóa học trực tuyến miễn phí
B. Các tài liệu học tập được cấp phép mở, cho phép sử dụng, chỉnh sửa và phân phối lại một cách tự do
C. Các phần mềm e-learning mã nguồn mở
D. Các tổ chức giáo dục phi lợi nhuận cung cấp các khóa học trực tuyến
114. Đâu là một thách thức lớn đối với người học trong môi trường e-learning?
A. Khả năng tiếp cận tài liệu học tập dễ dàng
B. Sự linh hoạt về thời gian và địa điểm học tập
C. Yêu cầu tính tự giác và kỷ luật cao
D. Sự đa dạng của các khóa học trực tuyến
115. Điều gì KHÔNG phải là một ưu điểm của e-learning so với phương pháp học truyền thống?
A. Tiết kiệm chi phí đi lại và ăn ở
B. Khả năng tương tác trực tiếp và liên tục với giảng viên và bạn học
C. Linh hoạt về thời gian và địa điểm học tập
D. Tiếp cận nguồn tài liệu học tập phong phú và đa dạng
116. Đâu là một thách thức đối với việc triển khai e-learning ở các vùng nông thôn hoặc vùng sâu vùng xa?
A. Sự thiếu hụt nội dung học tập chất lượng
B. Sự thiếu hụt các thiết bị công nghệ hiện đại
C. Khả năng tiếp cận internet hạn chế
D. Sự thiếu hụt đội ngũ giảng viên có kinh nghiệm
117. Khi thiết kế giao diện cho một khóa học e-learning, điều gì là quan trọng nhất?
A. Sử dụng nhiều hiệu ứng đồ họa phức tạp
B. Đảm bảo tính thẩm mỹ và hấp dẫn
C. Đảm bảo tính trực quan, dễ sử dụng và điều hướng
D. Sử dụng nhiều màu sắc tươi sáng
118. Trong e-learning, ‘virtual reality’ (thực tế ảo) có thể được sử dụng để làm gì?
A. Để tạo ra các trò chơi điện tử giáo dục
B. Để mô phỏng các tình huống thực tế và cung cấp trải nghiệm học tập nhập vai
C. Để tự động chấm điểm các bài kiểm tra trực tuyến
D. Để tạo ra các video bài giảng chất lượng cao
119. Đâu là một yếu tố quan trọng cần xem xét khi thiết kế nội dung e-learning để đảm bảo tính dễ tiếp cận (accessibility) cho tất cả người học?
A. Sử dụng nhiều hiệu ứng âm thanh và hình ảnh động phức tạp
B. Cung cấp phụ đề cho video và bản ghi âm cho nội dung văn bản
C. Sử dụng phông chữ nhỏ và màu sắc tương phản thấp
D. Thiết kế giao diện phức tạp với nhiều yếu tố điều hướng
120. Trong e-learning, ‘microlearning’ (học vi mô) là gì?
A. Phương pháp học tập sử dụng các thiết bị di động nhỏ gọn
B. Hình thức học tập chia nhỏ nội dung thành các đơn vị nhỏ, tập trung và dễ tiếp thu
C. Phương pháp học tập tập trung vào các kỹ năng vi tính
D. Hình thức học tập chỉ dành cho trẻ em
121. Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng e-learning so với phương pháp học truyền thống?
A. Giảm sự tương tác giữa học viên và giảng viên.
B. Tăng chi phí đào tạo do yêu cầu về công nghệ.
C. Linh hoạt về thời gian và địa điểm học tập.
D. Hạn chế khả năng tiếp cận thông tin mới nhất.
122. Trong e-learning, ‘virtual reality’ (thực tế ảo) và ‘augmented reality’ (thực tế tăng cường) có thể được sử dụng để làm gì?
A. Thay thế hoàn toàn các phương pháp học tập truyền thống.
B. Tạo ra các môi trường học tập mô phỏng thực tế, tăng tính tương tác và trải nghiệm.
C. Giảm chi phí phát triển khóa học.
D. Đơn giản hóa quá trình đánh giá kết quả học tập.
123. Trong e-learning, ‘learning analytics’ (phân tích học tập) được sử dụng để làm gì?
A. Đo lường mức độ hài lòng của học viên.
B. Phân tích dữ liệu về hành vi học tập của học viên để cải thiện chất lượng khóa học.
C. Tự động tạo ra nội dung học tập.
D. Quản lý thông tin cá nhân của học viên.
124. Đâu là một trong những lợi ích chính của việc sử dụng hệ thống quản lý nội dung học tập (LCMS) so với LMS?
A. LCMS tập trung vào quản lý người học, trong khi LMS tập trung vào quản lý nội dung.
B. LCMS cho phép tạo, quản lý và tái sử dụng nội dung học tập một cách linh hoạt, trong khi LMS tập trung vào phân phối khóa học.
C. LCMS miễn phí, trong khi LMS thường có chi phí cao.
D. LCMS dễ sử dụng hơn LMS.
125. Trong e-learning, ‘SCORM’ là viết tắt của cụm từ nào và nó có vai trò gì?
A. Sharable Content Object Reference Model, tiêu chuẩn đóng gói nội dung.
B. Systematic Course Online Resource Management, quản lý tài nguyên khóa học.
C. Standardized Content Output Reporting Mechanism, cơ chế báo cáo đầu ra.
D. Secure Content Object Retrieval Method, phương pháp truy xuất nội dung an toàn.
126. Đâu là ưu điểm của việc sử dụng video trong e-learning?
A. Giảm thiểu sự tương tác giữa học viên và nội dung.
B. Làm tăng kích thước tệp tin và băng thông sử dụng.
C. Tăng tính trực quan và khả năng ghi nhớ thông tin.
D. Hạn chế khả năng tiếp cận thông tin cho người dùng di động.
127. Đâu là một trong những thách thức đối với việc đảm bảo quyền riêng tư và bảo mật dữ liệu trong e-learning?
A. Sự thiếu hụt về công cụ phát triển khóa học.
B. Sự gia tăng các cuộc tấn công mạng và rò rỉ thông tin cá nhân.
C. Sự thiếu hụt về nội dung học tập hấp dẫn.
D. Sự thiếu hụt về đội ngũ giảng viên có kinh nghiệm.
128. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất đối với việc triển khai e-learning ở các vùng nông thôn?
A. Sự thiếu hụt về nội dung học tập chất lượng.
B. Sự thiếu hụt về cơ sở hạ tầng internet và thiết bị.
C. Sự thiếu hụt về đội ngũ giảng viên có kinh nghiệm.
D. Sự thiếu hụt về nguồn tài chính để phát triển e-learning.
129. Đâu là một trong những yếu tố quan trọng để đảm bảo tính công bằng và minh bạch trong đánh giá trực tuyến?
A. Sử dụng các bài kiểm tra trắc nghiệm có độ khó cao.
B. Xây dựng các tiêu chí đánh giá rõ ràng, thông báo trước cho học viên và áp dụng nhất quán.
C. Chỉ sử dụng các công cụ đánh giá tự động.
D. Không cung cấp phản hồi cho học viên.
130. Đâu là một trong những yếu tố quan trọng để đảm bảo tính bền vững của một chương trình e-learning?
A. Phát triển chương trình một cách nhanh chóng và không có kế hoạch dài hạn.
B. Đảm bảo nguồn tài chính ổn định, cập nhật nội dung thường xuyên và đào tạo đội ngũ giảng viên.
C. Hạn chế sự tham gia của các bên liên quan.
D. Sử dụng công nghệ lạc hậu và không cập nhật.
131. Trong e-learning, ‘chatbot’ có thể được sử dụng để làm gì?
A. Thay thế hoàn toàn giảng viên.
B. Cung cấp hỗ trợ tức thì cho học viên, trả lời các câu hỏi thường gặp và hướng dẫn sử dụng hệ thống.
C. Tự động tạo ra nội dung học tập.
D. Quản lý thông tin cá nhân của học viên.
132. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để tạo các bài giảng e-learning tương tác?
A. Microsoft Word.
B. Adobe Photoshop.
C. Articulate Storyline.
D. Microsoft Excel.
133. Khái niệm ‘blended learning’ (học tập kết hợp) đề cập đến điều gì?
A. Chỉ sử dụng các thiết bị di động để học tập.
B. Sự kết hợp giữa học trực tuyến và học trực tiếp.
C. Chỉ sử dụng các tài liệu học tập trực tuyến.
D. Chỉ học tập thông qua các trò chơi trực tuyến.
134. Đâu là một trong những lợi ích của việc sử dụng các công cụ đánh giá trực tuyến trong e-learning?
A. Giảm chi phí in ấn tài liệu.
B. Tiết kiệm thời gian chấm bài và cung cấp phản hồi nhanh chóng.
C. Tăng tính bảo mật của bài kiểm tra.
D. Loại bỏ hoàn toàn sự gian lận trong thi cử.
135. Đâu là một trong những cách hiệu quả để giảm thiểu sự cô đơn và tăng cường sự gắn kết của học viên trong e-learning?
A. Hạn chế sự tương tác trực tiếp giữa học viên và giảng viên.
B. Tổ chức các buổi gặp mặt trực tuyến, tạo cơ hội giao lưu và chia sẻ kinh nghiệm.
C. Chỉ tập trung vào việc cung cấp nội dung học tập trực tuyến.
D. Không khuyến khích học viên tham gia các hoạt động ngoại khóa.
136. Đâu là một trong những xu hướng mới nổi trong lĩnh vực e-learning?
A. Sử dụng băng đĩa CD-ROM để phân phối nội dung học tập.
B. Ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI) và học máy (Machine Learning) để cá nhân hóa trải nghiệm học tập.
C. Hạn chế sử dụng thiết bị di động trong học tập.
D. Tăng cường sự phụ thuộc vào các bài giảng truyền thống.
137. Trong e-learning, ‘gamification’ (trò chơi hóa) được sử dụng để làm gì?
A. Giảm chi phí phát triển khóa học.
B. Tăng tính tương tác và động lực học tập.
C. Thay thế hoàn toàn nội dung học tập truyền thống.
D. Đơn giản hóa quá trình đánh giá kết quả học tập.
138. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần cơ bản của một hệ thống quản lý học tập (LMS)?
A. Công cụ quản lý nội dung khóa học.
B. Hệ thống thanh toán trực tuyến.
C. Công cụ theo dõi tiến độ học tập của học viên.
D. Công cụ giao tiếp và hợp tác giữa học viên và giảng viên.
139. Trong e-learning, khái niệm ‘flipped classroom’ (lớp học đảo ngược) đề cập đến điều gì?
A. Giáo viên giảng bài trực tiếp trên lớp, còn học sinh tự học ở nhà.
B. Học sinh xem bài giảng và tài liệu ở nhà, sau đó thảo luận và làm bài tập trên lớp.
C. Học sinh tự thiết kế bài giảng, còn giáo viên đóng vai trò hỗ trợ.
D. Lớp học được tổ chức ngoài trời.
140. Trong e-learning, ‘adaptive learning’ (học tập thích ứng) là gì?
A. Phương pháp học tập chỉ dành cho người khuyết tật.
B. Phương pháp học tập điều chỉnh nội dung và tốc độ dựa trên trình độ và tiến độ của người học.
C. Phương pháp học tập sử dụng các trò chơi trực tuyến.
D. Phương pháp học tập chỉ sử dụng video.
141. Trong e-learning, phương pháp đánh giá ‘360-degree feedback’ (phản hồi 360 độ) là gì?
A. Chỉ giáo viên đánh giá học viên.
B. Học viên tự đánh giá bản thân.
C. Đánh giá từ nhiều nguồn khác nhau, bao gồm giáo viên, học viên khác và tự đánh giá.
D. Chỉ phụ huynh đánh giá học viên.
142. Đâu là một trong những yếu tố quan trọng để đánh giá hiệu quả của một chương trình e-learning?
A. Số lượng học viên đăng ký.
B. Chi phí phát triển chương trình.
C. Mức độ hài lòng của học viên và kết quả học tập thực tế.
D. Số lượng bài giảng video được sử dụng.
143. Phương pháp ‘microlearning’ trong e-learning được hiểu như thế nào?
A. Học tập thông qua các khóa học dài hạn và chuyên sâu.
B. Học tập thông qua các đơn vị nội dung ngắn gọn và tập trung.
C. Học tập thông qua các buổi hội thảo trực tuyến kéo dài.
D. Học tập thông qua việc đọc sách và tài liệu tham khảo.
144. Đâu là một trong những phương pháp hiệu quả để duy trì sự tập trung của học viên trong các khóa học e-learning dài hạn?
A. Sử dụng các bài giảng video kéo dài hàng giờ.
B. Cung cấp nội dung học tập một cách đơn điệu và lặp đi lặp lại.
C. Chia nhỏ nội dung thành các phần nhỏ, có tính tương tác và kết hợp các hoạt động đa dạng.
D. Hạn chế sự tương tác giữa học viên và giảng viên.
145. Trong e-learning, ‘badging’ (huy hiệu số) được sử dụng để làm gì?
A. Thay thế các chứng chỉ truyền thống.
B. Công nhận và khen thưởng các thành tích học tập, kỹ năng đạt được.
C. Giảm chi phí phát triển khóa học.
D. Đơn giản hóa quá trình đánh giá kết quả học tập.
146. Đâu là một trong những yếu tố quan trọng nhất để đảm bảo tính tương tác trong một khóa học e-learning?
A. Sử dụng phông chữ lớn và màu sắc sặc sỡ.
B. Cung cấp nhiều bài kiểm tra trắc nghiệm.
C. Thiết kế các hoạt động thảo luận và phản hồi.
D. Sử dụng hình ảnh động và hiệu ứng đặc biệt.
147. Trong e-learning, ‘accessibility’ (khả năng tiếp cận) đề cập đến điều gì?
A. Khả năng truy cập internet tốc độ cao.
B. Khả năng truy cập các khóa học từ mọi thiết bị.
C. Khả năng các khóa học được thiết kế để phù hợp với người học có các nhu cầu đặc biệt.
D. Khả năng các khóa học được cung cấp miễn phí.
148. Đâu là một trong những rủi ro tiềm ẩn của việc sử dụng các tài liệu học tập trực tuyến không được kiểm chứng?
A. Giảm khả năng tương tác với giảng viên.
B. Tăng chi phí đào tạo.
C. Tiếp cận thông tin sai lệch hoặc không chính xác.
D. Gây khó khăn cho việc học tập trên thiết bị di động.
149. Trong e-learning, ‘MOOC’ là viết tắt của cụm từ nào?
A. Massive Open Online Course.
B. Multimedia Online Operating Center.
C. Mobile Optimized Online Content.
D. Managed Object-Oriented Curriculum.
150. Đâu là một trong những cách tốt nhất để xây dựng cộng đồng học tập trực tuyến trong e-learning?
A. Hạn chế sự tương tác giữa học viên.
B. Tạo ra các diễn đàn thảo luận, nhóm học tập và khuyến khích sự chia sẻ kiến thức.
C. Chỉ tập trung vào việc cung cấp nội dung học tập.
D. Không khuyến khích học viên đặt câu hỏi.