1. Một công ty đang xem xét việc tự sản xuất một bộ phận hoặc mua nó từ bên ngoài. Quyết định này được gọi là gì?
A. Quyết định đầu tư
B. Quyết định tài trợ
C. Quyết định thuê ngoài
D. Quyết định mua hay tự sản xuất (make-or-buy decision)
2. Khi nào nên sử dụng phương pháp chi phí theo công việc (job order costing)?
A. Khi sản phẩm hoặc dịch vụ được sản xuất hàng loạt và đồng nhất
B. Khi sản phẩm hoặc dịch vụ được sản xuất theo đơn đặt hàng riêng biệt
C. Khi chi phí sản xuất không quan trọng
D. Khi không có thông tin về chi phí
3. Biến động năng suất lao động được tính bằng công thức nào?
A. (Số giờ thực tế – Số giờ tiêu chuẩn) x Đơn giá nhân công thực tế
B. (Số giờ thực tế – Số giờ tiêu chuẩn) x Đơn giá nhân công tiêu chuẩn
C. (Đơn giá nhân công thực tế – Đơn giá nhân công tiêu chuẩn) x Số giờ thực tế
D. (Đơn giá nhân công thực tế – Đơn giá nhân công tiêu chuẩn) x Số giờ tiêu chuẩn
4. Một công ty đang xem xét việc đầu tư vào một dự án mới. Tiêu chí nào sau đây KHÔNG phải là một tiêu chí đánh giá dự án dựa trên dòng tiền chiết khấu?
A. Giá trị hiện tại ròng (NPV)
B. Tỷ suất hoàn vốn nội bộ (IRR)
C. Thời gian hoàn vốn (Payback period)
D. Tỷ suất lợi nhuận kế toán (Accounting rate of return)
5. Trong phân tích biến động chi phí, biến động nào sau đây thường được xem là ‘biến động thuận lợi’?
A. Chi phí thực tế cao hơn chi phí dự toán
B. Chi phí thực tế thấp hơn chi phí dự toán
C. Doanh thu thực tế thấp hơn doanh thu dự toán
D. Số lượng sản phẩm sản xuất thực tế thấp hơn số lượng dự kiến
6. Công thức nào sau đây được sử dụng để tính biến động chi phí nguyên vật liệu?
A. (Giá thực tế – Giá tiêu chuẩn) x Số lượng thực tế
B. (Giá thực tế – Giá tiêu chuẩn) x Số lượng tiêu chuẩn
C. (Số lượng thực tế – Số lượng tiêu chuẩn) x Giá thực tế
D. (Số lượng thực tế – Số lượng tiêu chuẩn) x Giá tiêu chuẩn
7. Công ty có thể sử dụng phương pháp nào để phân tích tác động của nhiều yếu tố khác nhau (ví dụ: giá bán, chi phí biến đổi, chi phí cố định) đến lợi nhuận?
A. Phân tích độ nhạy (Sensitivity analysis)
B. Phân tích biến động (Variance analysis)
C. Phân tích điểm hòa vốn (Break-even analysis)
D. Phân tích tỷ lệ (Ratio analysis)
8. Điều gì xảy ra khi một công ty áp dụng hệ thống chi phí dựa trên hoạt động (ABC)?
A. Chi phí sản phẩm sẽ luôn cao hơn
B. Chi phí sản phẩm sẽ luôn thấp hơn
C. Chi phí sản phẩm có thể chính xác hơn, đặc biệt là đối với các sản phẩm phức tạp
D. Chi phí sản phẩm sẽ không thay đổi
9. Trong kế toán trách nhiệm, một trung tâm chi phí chịu trách nhiệm về yếu tố nào?
A. Doanh thu
B. Chi phí
C. Lợi nhuận
D. Đầu tư
10. Trong việc ra quyết định ngắn hạn, chi phí chìm (sunk cost) nên được xem xét như thế nào?
A. Luôn luôn được xem xét
B. Không bao giờ được xem xét
C. Chỉ được xem xét nếu chúng lớn
D. Chỉ được xem xét nếu chúng ảnh hưởng đến thuế
11. Trong phân tích CVP (Chi phí – Khối lượng – Lợi nhuận), yếu tố nào sau đây được giả định là không đổi?
A. Chi phí biến đổi trên mỗi đơn vị
B. Tổng chi phí cố định
C. Giá bán trên mỗi đơn vị
D. Tất cả các yếu tố trên
12. Khi nào thì thích hợp nhất để sử dụng phương pháp chi phí mục tiêu (target costing)?
A. Khi sản phẩm đã được sản xuất và bán ra thị trường
B. Trong giai đoạn thiết kế và phát triển sản phẩm
C. Khi chi phí sản xuất không quan trọng
D. Khi công ty có độc quyền thị trường
13. Điều gì là đúng về chi phí cơ hội?
A. Chi phí cơ hội là chi phí thực tế phải trả khi mua một sản phẩm
B. Chi phí cơ hội là lợi ích bị bỏ lỡ khi lựa chọn một phương án thay vì phương án tốt nhất tiếp theo
C. Chi phí cơ hội chỉ áp dụng cho các quyết định tài chính cá nhân
D. Chi phí cơ hội không ảnh hưởng đến việc ra quyết định kinh doanh
14. Trong một công ty sản xuất, chi phí nào sau đây KHÔNG được coi là chi phí thời kỳ (period cost)?
A. Chi phí bán hàng
B. Chi phí quản lý doanh nghiệp
C. Chi phí khấu hao thiết bị sản xuất
D. Chi phí quảng cáo
15. Trong quá trình lập dự toán, phương pháp nào bắt đầu với giả định rằng tất cả các khoản mục chi phí đều bằng không và phải được chứng minh là cần thiết?
A. Dự toán linh hoạt
B. Dự toán cố định
C. Dự toán từ gốc (Zero-based budgeting)
D. Dự toán gia tăng
16. Phương pháp kế toán quản trị nào tập trung vào việc xác định và loại bỏ các hoạt động không tạo ra giá trị gia tăng cho khách hàng?
A. Kế toán chi phí theo công việc (Job order costing)
B. Kế toán chi phí theo quy trình (Process costing)
C. Kế toán tinh gọn (Lean accounting)
D. Kế toán trách nhiệm (Responsibility accounting)
17. Đâu là mục tiêu chính của việc phân tích điểm hòa vốn trong kế toán quản trị?
A. Xác định mức sản lượng hoặc doanh thu mà tại đó doanh nghiệp bắt đầu có lãi
B. Tối đa hóa lợi nhuận của doanh nghiệp
C. Giảm thiểu chi phí sản xuất
D. Tăng cường hiệu quả hoạt động của bộ phận bán hàng
18. Phương pháp nào sau đây sử dụng thông tin tài chính và phi tài chính để đánh giá hiệu quả hoạt động của một tổ chức?
A. Phân tích biến động
B. Thẻ điểm cân bằng (Balanced Scorecard)
C. Phân tích điểm hòa vốn
D. Dự toán linh hoạt
19. Khi nào nên sử dụng phương pháp chi phí theo quy trình (process costing)?
A. Khi sản phẩm hoặc dịch vụ được sản xuất theo đơn đặt hàng riêng biệt
B. Khi sản phẩm hoặc dịch vụ được sản xuất hàng loạt và đồng nhất
C. Khi chi phí sản xuất không quan trọng
D. Khi không có thông tin về chi phí
20. Trong phương pháp chi phí trực tiếp (variable costing), loại chi phí nào sau đây KHÔNG được tính vào giá thành sản phẩm?
A. Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp
B. Chi phí nhân công trực tiếp
C. Chi phí sản xuất chung biến đổi
D. Chi phí sản xuất chung cố định
21. Đâu là một ví dụ về chi phí cơ hội?
A. Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp
B. Chi phí nhân công trực tiếp
C. Lợi nhuận bị mất do lựa chọn một phương án thay vì phương án tốt nhất tiếp theo
D. Chi phí khấu hao
22. Công cụ nào sau đây giúp nhà quản trị theo dõi và kiểm soát chi phí dự án bằng cách so sánh chi phí thực tế với chi phí kế hoạch tại từng giai đoạn?
A. Bảng cân đối kế toán
B. Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
C. Quản lý giá trị thu được (Earned Value Management – EVM)
D. Phân tích độ nhạy
23. Trong bối cảnh kế toán quản trị, ‘chi phí liên quan’ (relevant cost) được hiểu là gì?
A. Chi phí đã phát sinh trong quá khứ và không thể thay đổi
B. Chi phí sẽ khác nhau giữa các phương án quyết định khác nhau
C. Chi phí không ảnh hưởng đến quyết định
D. Chi phí cố định không thể tránh khỏi
24. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần của thẻ điểm cân bằng (balanced scorecard)?
A. Tài chính
B. Khách hàng
C. Quy trình nội bộ
D. Đối thủ cạnh tranh
25. Đâu là mục tiêu chính của quản lý dựa trên hoạt động (Activity-Based Management – ABM)?
A. Giảm thiểu chi phí sản xuất
B. Cải thiện giá trị cho khách hàng
C. Tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn
D. Tăng cường kiểm soát tài chính
26. Trong quản lý hàng tồn kho, mô hình EOQ (Economic Order Quantity) được sử dụng để làm gì?
A. Xác định số lượng đặt hàng tối ưu để giảm thiểu tổng chi phí hàng tồn kho
B. Tối đa hóa doanh thu bán hàng
C. Giảm thiểu rủi ro lỗi thời hàng tồn kho
D. Tăng cường kiểm soát chất lượng hàng tồn kho
27. Một công ty có doanh thu 1.000.000 đô la và chi phí biến đổi là 600.000 đô la. Chi phí cố định là 300.000 đô la. Điểm hòa vốn tính bằng đô la là bao nhiêu?
A. 300.000 đô la
B. 500.000 đô la
C. 750.000 đô la
D. Không thể xác định
28. Chỉ tiêu nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá hiệu quả sử dụng vốn của một trung tâm đầu tư?
A. Lợi nhuận ròng
B. Doanh thu thuần
C. Tỷ suất hoàn vốn đầu tư (ROI)
D. Chi phí hoạt động
29. Chi phí nào sau đây là chi phí kiểm soát chất lượng?
A. Chi phí bảo hành sản phẩm
B. Chi phí phế liệu
C. Chi phí kiểm tra sản phẩm
D. Chi phí làm lại sản phẩm lỗi
30. Phương pháp nào sau đây phù hợp nhất để phân bổ chi phí dịch vụ (ví dụ: chi phí bảo trì) từ các bộ phận hỗ trợ cho các bộ phận sản xuất trong một công ty?
A. Phương pháp trực tiếp
B. Phương pháp bậc thang
C. Phương pháp tương hỗ
D. Tất cả các phương pháp trên đều phù hợp như nhau
31. Trong một doanh nghiệp sản xuất, chi phí nào sau đây được coi là chi phí sản phẩm theo phương pháp kế toán chi phí đầy đủ (absorption costing)?
A. Chi phí bán hàng và quản lý
B. Chi phí khấu hao văn phòng
C. Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp
D. Chi phí lãi vay
32. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để phân tích sự khác biệt giữa chi phí thực tế và chi phí dự kiến?
A. Phân tích chi phí – khối lượng – lợi nhuận (CVP)
B. Phân tích độ lệch
C. Phân tích tỷ số tài chính
D. Phân tích điểm hòa vốn
33. Trong việc ra quyết định, chi phí nào sau đây là chi phí thích hợp (relevant cost)?
A. Chi phí chìm
B. Chi phí cố định không thể tránh được
C. Chi phí khác biệt giữa các lựa chọn
D. Chi phí cơ hội đã bỏ qua
34. Phân tích điểm hòa vốn giúp nhà quản lý đưa ra quyết định gì?
A. Quyết định về việc có nên tiếp tục sản xuất một sản phẩm hay không.
B. Quyết định về việc nên đầu tư vào dự án nào.
C. Quyết định về việc nên mua hay tự sản xuất.
D. Quyết định về việc nên thuê hay mua tài sản.
35. Chi phí nào sau đây là chi phí chìm?
A. Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp
B. Chi phí nhân công trực tiếp
C. Chi phí máy móc đã mua và không thể bán lại
D. Chi phí quảng cáo
36. Ngân sách linh hoạt (flexible budget) khác với ngân sách tĩnh (static budget) ở điểm nào?
A. Ngân sách linh hoạt chỉ sử dụng cho chi phí biến đổi
B. Ngân sách linh hoạt được điều chỉnh theo mức sản lượng thực tế
C. Ngân sách tĩnh được lập hàng tháng, ngân sách linh hoạt được lập hàng năm
D. Ngân sách tĩnh bao gồm cả doanh thu và chi phí, ngân sách linh hoạt chỉ bao gồm chi phí
37. Trong một quyết định ‘mua hay tự sản xuất’, yếu tố nào sau đây KHÔNG liên quan đến việc lựa chọn phương án?
A. Chi phí sản xuất có thể tránh được
B. Giá mua từ nhà cung cấp
C. Chi phí cơ hội của việc sử dụng năng lực sản xuất
D. Chi phí chìm liên quan đến việc sản xuất
38. Trong kế toán quản trị, ‘phân tích độ nhạy’ được sử dụng để làm gì?
A. Xác định chi phí cố định và chi phí biến đổi
B. Đánh giá tác động của sự thay đổi các giả định đến kết quả
C. Tính toán điểm hòa vốn
D. Phân bổ chi phí sản xuất chung
39. Trong phương pháp chi phí trực tiếp (variable costing), chi phí nào sau đây được coi là chi phí thời kỳ?
A. Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp
B. Chi phí nhân công trực tiếp
C. Chi phí sản xuất chung biến đổi
D. Chi phí sản xuất chung cố định
40. Công thức nào sau đây được sử dụng để tính điểm hòa vốn theo đơn vị?
A. Tổng chi phí cố định / (Giá bán đơn vị – Chi phí biến đổi đơn vị)
B. Tổng chi phí biến đổi / (Giá bán đơn vị – Chi phí cố định đơn vị)
C. (Tổng chi phí cố định + Tổng chi phí biến đổi) / Giá bán đơn vị
D. Tổng chi phí cố định / Giá bán đơn vị
41. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá hiệu quả của các trung tâm đầu tư trong một tổ chức phân quyền?
A. Lợi nhuận trên doanh thu.
B. Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROI).
C. Doanh thu thuần.
D. Chi phí hoạt động.
42. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng hệ thống chi phí theo hoạt động (ABC)?
A. Cải thiện việc định giá sản phẩm.
B. Cải thiện việc kiểm soát chi phí.
C. Đơn giản hóa việc phân bổ chi phí.
D. Cải thiện việc ra quyết định.
43. Chỉ tiêu nào sau đây được sử dụng để đánh giá hiệu quả sử dụng vốn của doanh nghiệp?
A. Hệ số nợ trên vốn chủ sở hữu
B. Vòng quay hàng tồn kho
C. Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu
D. Lợi nhuận gộp
44. Phương pháp nào sau đây tập trung vào việc cải tiến liên tục quy trình sản xuất để giảm thiểu lãng phí và nâng cao hiệu quả?
A. Quản lý chất lượng toàn diện (TQM)
B. Kế toán chi phí theo hoạt động (ABC)
C. Kế toán trách nhiệm
D. Kế toán chi phí tiêu chuẩn
45. Mục tiêu của việc phân tích phương sai là gì?
A. Để xác định chi phí sản phẩm.
B. Để đánh giá hiệu quả hoạt động và kiểm soát chi phí.
C. Để lập báo cáo tài chính.
D. Để xác định giá bán sản phẩm.
46. Công ty đang xem xét việc đầu tư vào một dự án mới. Tiêu chí nào sau đây KHÔNG nên được sử dụng để đánh giá tính khả thi của dự án?
A. Giá trị hiện tại ròng (NPV).
B. Tỷ suất hoàn vốn nội bộ (IRR).
C. Thời gian hoàn vốn (Payback period).
D. Chi phí chìm liên quan đến dự án.
47. Trong một doanh nghiệp có nhiều bộ phận, phương pháp nào sau đây được sử dụng để đánh giá hiệu quả hoạt động của từng bộ phận?
A. Kế toán chi phí tiêu chuẩn.
B. Kế toán trách nhiệm.
C. Kế toán chi phí theo hoạt động (ABC).
D. Kế toán chi phí đầy đủ (absorption costing).
48. Trong kế toán quản trị, ‘giá chuyển nhượng’ được sử dụng để làm gì?
A. Để định giá sản phẩm bán cho khách hàng bên ngoài.
B. Để định giá sản phẩm chuyển giao giữa các bộ phận trong cùng một công ty.
C. Để xác định chi phí sản xuất.
D. Để tính thuế thu nhập doanh nghiệp.
49. Chi phí nào sau đây KHÔNG phải là chi phí cơ hội?
A. Lợi nhuận tiềm năng từ việc sử dụng tài sản cho mục đích khác
B. Tiền thuê nhà xưởng đã trả
C. Lãi suất tiền gửi ngân hàng
D. Thu nhập từ việc đầu tư vào dự án khác
50. Doanh nghiệp sử dụng phương pháp FIFO (nhập trước, xuất trước) trong kế toán hàng tồn kho. Trong thời kỳ giá cả tăng, phương pháp này sẽ ảnh hưởng đến báo cáo tài chính như thế nào?
A. Giá vốn hàng bán cao hơn và lợi nhuận thấp hơn
B. Giá vốn hàng bán thấp hơn và lợi nhuận cao hơn
C. Không ảnh hưởng đến giá vốn hàng bán và lợi nhuận
D. Ảnh hưởng đến tài sản cố định
51. Phương pháp nào sau đây sử dụng giá thị trường của các yếu tố đầu vào để tính chi phí của sản phẩm hoặc dịch vụ?
A. Chi phí cơ hội
B. Chi phí chìm
C. Chi phí kiểm soát
D. Chi phí tránh được
52. Loại ngân sách nào sau đây thường được lập đầu tiên trong quy trình lập ngân sách của doanh nghiệp?
A. Ngân sách sản xuất
B. Ngân sách bán hàng
C. Ngân sách chi phí quản lý
D. Ngân sách vốn
53. Điều gì là quan trọng nhất khi lập ngân sách vốn?
A. Sử dụng phương pháp khấu hao phù hợp.
B. Dự báo dòng tiền chính xác.
C. Chọn tỷ lệ chiết khấu thấp nhất.
D. Tối đa hóa lợi nhuận kế toán.
54. Công cụ nào sau đây giúp nhà quản lý xác định điểm hòa vốn và ảnh hưởng của sự thay đổi chi phí và doanh thu đến lợi nhuận?
A. Phân tích độ lệch
B. Phân tích CVP (Chi phí – Khối lượng – Lợi nhuận)
C. Phân tích tỷ số tài chính
D. Phân tích SWOT
55. Chỉ tiêu nào sau đây đo lường khả năng thanh toán nợ ngắn hạn của doanh nghiệp?
A. Hệ số nợ trên vốn chủ sở hữu.
B. Vòng quay hàng tồn kho.
C. Tỷ số thanh toán hiện hành.
D. Lợi nhuận gộp.
56. Phương pháp kế toán quản trị nào tập trung vào việc xác định và loại bỏ các hoạt động không tạo ra giá trị gia tăng cho khách hàng?
A. Kế toán chi phí theo công việc
B. Kế toán chi phí theo quy trình
C. Kế toán tinh gọn (Lean Accounting)
D. Kế toán trách nhiệm
57. Công ty sử dụng phương pháp LIFO (nhập sau, xuất trước) để tính giá hàng tồn kho. Nếu giá cả tăng liên tục, ảnh hưởng của việc sử dụng LIFO đến báo cáo kết quả kinh doanh sẽ là gì?
A. Giá vốn hàng bán thấp hơn và lợi nhuận cao hơn.
B. Giá vốn hàng bán cao hơn và lợi nhuận thấp hơn.
C. Không ảnh hưởng đến giá vốn hàng bán và lợi nhuận.
D. Giá vốn hàng bán và lợi nhuận đều cao hơn.
58. Loại ngân sách nào sau đây tập trung vào việc mua sắm tài sản cố định?
A. Ngân sách hoạt động.
B. Ngân sách tiền mặt.
C. Ngân sách vốn.
D. Ngân sách bán hàng.
59. Trong phương pháp tính giá thành theo công việc (job order costing), chi phí sản xuất chung thường được phân bổ cho từng công việc dựa trên tiêu chí nào?
A. Số lượng sản phẩm hoàn thành.
B. Số giờ máy móc hoạt động.
C. Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp.
D. Bất kỳ tiêu chí nào phản ánh mối quan hệ nhân quả với chi phí sản xuất chung.
60. Mục tiêu chính của việc sử dụng thẻ điểm cân bằng (Balanced Scorecard) trong kế toán quản trị là gì?
A. Tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn
B. Đánh giá hiệu quả hoạt động dựa trên nhiều khía cạnh khác nhau
C. Giảm thiểu chi phí sản xuất
D. Tăng doanh thu bán hàng
61. Đâu là nhược điểm của phương pháp chi phí toàn bộ (Absorption costing)?
A. Không phù hợp với các doanh nghiệp sản xuất nhiều loại sản phẩm
B. Có thể dẫn đến quyết định sai lầm về giá bán và sản lượng
C. Khó áp dụng
D. Không tuân thủ nguyên tắc kế toán được chấp nhận chung
62. Phương pháp ABC (Activity-Based Costing) phân bổ chi phí dựa trên yếu tố nào?
A. Số lượng sản phẩm
B. Hoạt động (Activities)
C. Chi phí nhân công trực tiếp
D. Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp
63. Chỉ tiêu NPV (Net Present Value) được sử dụng để làm gì?
A. Đo lường khả năng thanh toán nợ ngắn hạn
B. Đánh giá giá trị hiện tại ròng của một dự án đầu tư
C. Xác định điểm hòa vốn
D. Phân bổ chi phí cho các hoạt động
64. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp xác định giá bán tối ưu cho sản phẩm mới?
A. Phương pháp chi phí cộng lãi
B. Phương pháp định giá hớt váng
C. Phương pháp định giá thâm nhập thị trường
D. Tất cả các phương pháp trên, tùy thuộc vào chiến lược của doanh nghiệp
65. Chi phí nào sau đây KHÔNG được coi là chi phí cơ hội?
A. Lợi nhuận từ một dự án bị bỏ qua khi chọn dự án khác
B. Tiền thuê nhà xưởng
C. Lãi suất tiền gửi tiết kiệm
D. Thu nhập từ việc cho thuê tài sản
66. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để phân tích sự khác biệt giữa chi phí thực tế và chi phí dự toán?
A. Phân tích độ nhạy
B. Phân tích phương sai
C. Phân tích hồi quy
D. Phân tích biên tế
67. Chi phí cơ hội là gì?
A. Chi phí phát sinh khi bỏ lỡ một cơ hội đầu tư
B. Chi phí thực tế phải trả cho một hoạt động
C. Chi phí chìm
D. Chi phí biến đổi
68. Phân tích CVP (Cost-Volume-Profit) giúp doanh nghiệp đưa ra quyết định gì?
A. Quyết định đầu tư dài hạn
B. Quyết định về giá bán, sản lượng và cơ cấu chi phí
C. Quyết định về quản lý hàng tồn kho
D. Quyết định về nguồn vốn
69. Chi phí chìm (Sunk cost) là gì?
A. Chi phí phát sinh trong tương lai
B. Chi phí đã phát sinh và không thể thu hồi
C. Chi phí biến đổi
D. Chi phí cơ hội
70. Đâu là mục tiêu của việc lập ngân sách vốn?
A. Đánh giá và lựa chọn các dự án đầu tư dài hạn
B. Kiểm soát chi phí ngắn hạn
C. Tối đa hóa doanh thu
D. Quản lý dòng tiền hàng ngày
71. Phương pháp chi phí biến đổi (Variable costing) khác với phương pháp chi phí toàn bộ (Absorption costing) ở điểm nào?
A. Cách xử lý chi phí nguyên vật liệu trực tiếp
B. Cách xử lý chi phí nhân công trực tiếp
C. Cách xử lý chi phí sản xuất chung cố định
D. Cách xử lý chi phí bán hàng và quản lý
72. Phương pháp nào sau đây giúp xác định các hoạt động không tạo ra giá trị gia tăng cho sản phẩm hoặc dịch vụ?
A. Phân tích điểm hòa vốn
B. Phân tích chuỗi giá trị
C. Phân tích phương sai
D. Phân tích độ nhạy
73. Chi phí nào sau đây là chi phí kiểm soát được của một trung tâm chi phí?
A. Chi phí khấu hao tài sản cố định do trụ sở chính phân bổ
B. Chi phí thuê văn phòng do trụ sở chính ký hợp đồng
C. Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp sử dụng trong sản xuất
D. Chi phí lãi vay ngân hàng
74. Phân tích độ nhạy (Sensitivity analysis) được sử dụng để làm gì?
A. Xác định điểm hòa vốn
B. Đánh giá rủi ro của một dự án bằng cách thay đổi các giả định quan trọng
C. Phân bổ chi phí cho các hoạt động
D. Lập ngân sách linh hoạt
75. Đâu là mục tiêu của việc xây dựng thẻ điểm cân bằng (Balanced Scorecard)?
A. Chỉ tập trung vào các chỉ tiêu tài chính
B. Đánh giá hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp một cách toàn diện, dựa trên nhiều khía cạnh khác nhau
C. Tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn
D. Giảm thiểu chi phí sản xuất
76. Chỉ tiêu ROI (Return on Investment) đo lường điều gì?
A. Khả năng thanh toán nợ ngắn hạn
B. Khả năng sinh lời trên vốn đầu tư
C. Hiệu quả quản lý hàng tồn kho
D. Tốc độ luân chuyển tiền mặt
77. Phương pháp nào sau đây KHÔNG phải là phương pháp định giá hàng tồn kho?
A. FIFO (First-In, First-Out)
B. LIFO (Last-In, First-Out)
C. Bình quân gia quyền
D. ABC (Activity-Based Costing)
78. Đâu là mục tiêu chính của việc phân tích phương sai?
A. Xác định điểm hòa vốn
B. So sánh chi phí thực tế với chi phí dự toán và tìm ra nguyên nhân của sự khác biệt
C. Lập ngân sách linh hoạt
D. Đánh giá rủi ro của dự án
79. Phương pháp tính giá thành theo công việc (Job order costing) phù hợp với loại hình sản xuất nào?
A. Sản xuất hàng loạt
B. Sản xuất theo quy trình liên tục
C. Sản xuất đơn chiếc hoặc theo lô nhỏ, đáp ứng yêu cầu cụ thể của khách hàng
D. Sản xuất nông nghiệp
80. Phương pháp kế toán quản trị nào tập trung vào việc loại bỏ lãng phí trong quá trình sản xuất?
A. Kế toán chi phí theo công việc
B. Kế toán chi phí theo quy trình
C. Kế toán tinh gọn (Lean accounting)
D. Kế toán trách nhiệm
81. Đâu là mục tiêu chính của việc phân tích điểm hòa vốn?
A. Xác định mức sản lượng cần thiết để đạt được lợi nhuận mục tiêu
B. Xác định chi phí cố định
C. Xác định doanh thu tối đa
D. Xác định chi phí biến đổi
82. Biến phí là gì?
A. Chi phí không thay đổi khi mức độ hoạt động thay đổi
B. Chi phí thay đổi tỷ lệ thuận với mức độ hoạt động
C. Chi phí cố định trong ngắn hạn
D. Chi phí không thể kiểm soát
83. Chi phí nào sau đây KHÔNG được coi là chi phí sản phẩm theo phương pháp chi phí toàn bộ?
A. Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp
B. Chi phí nhân công trực tiếp
C. Chi phí sản xuất chung biến đổi
D. Chi phí bán hàng và quản lý
84. Khi nào nên sử dụng phương pháp LIFO (Last-In, First-Out) để tính giá hàng tồn kho?
A. Khi giá cả hàng hóa ổn định
B. Khi giá cả hàng hóa có xu hướng giảm
C. Khi giá cả hàng hóa có xu hướng tăng
D. Khi doanh nghiệp muốn tối đa hóa lợi nhuận
85. Ngân sách linh hoạt (Flexible budget) là gì?
A. Ngân sách chỉ được lập một lần duy nhất
B. Ngân sách được điều chỉnh theo mức độ hoạt động thực tế
C. Ngân sách cố định, không thay đổi
D. Ngân sách chỉ dành cho chi phí cố định
86. Hệ thống thẻ điểm cân bằng (Balanced Scorecard) bao gồm mấy khía cạnh chính?
87. Đâu là mục tiêu của việc quản lý chi phí chất lượng?
A. Giảm thiểu chi phí sản xuất
B. Tối đa hóa doanh thu
C. Đảm bảo chất lượng sản phẩm và dịch vụ với chi phí tối ưu
D. Tăng cường quảng cáo và khuyến mãi
88. Chỉ tiêu nào sau đây được sử dụng để đánh giá hiệu quả sử dụng vốn của doanh nghiệp?
A. Doanh thu thuần
B. Lợi nhuận gộp
C. Vòng quay vốn
D. Chi phí bán hàng
89. Chỉ tiêu IRR (Internal Rate of Return) là gì?
A. Tỷ suất sinh lời nội bộ của dự án
B. Tỷ lệ chiết khấu
C. Giá trị hiện tại ròng của dự án
D. Thời gian hoàn vốn của dự án
90. Trong một quyết định Make-or-Buy, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để xem xét?
A. Chi phí sản xuất bên ngoài
B. Chi phí sản xuất nội bộ
C. Chi phí liên quan đến chất lượng
D. Tổng chi phí liên quan (bao gồm chi phí cơ hội)
91. Chính sách giá nào sau đây thường được sử dụng để thâm nhập thị trường mới?
A. Định giá hớt váng (price skimming)
B. Định giá xâm nhập (penetration pricing)
C. Định giá theo chi phí cộng lãi (cost-plus pricing)
D. Định giá cạnh tranh (competitive pricing)
92. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp xác định giá bán sản phẩm dựa trên chi phí sản xuất và một tỷ lệ lợi nhuận mong muốn?
A. Định giá cạnh tranh (competitive pricing)
B. Định giá theo chi phí cộng lãi (cost-plus pricing)
C. Định giá hớt váng (price skimming)
D. Định giá xâm nhập (penetration pricing)
93. Trong việc đánh giá hiệu quả hoạt động của một trung tâm chi phí, chỉ tiêu nào sau đây là phù hợp nhất?
A. Doanh thu
B. Lợi nhuận
C. Chi phí
D. ROI
94. Khi nào nên sử dụng phương pháp LIFO (Last-In, First-Out) trong kế toán hàng tồn kho?
A. Khi giá cả hàng hóa có xu hướng giảm
B. Khi giá cả hàng hóa ổn định
C. Khi giá cả hàng hóa có xu hướng tăng
D. Không bao giờ, vì LIFO không được phép sử dụng theo chuẩn mực kế toán Việt Nam
95. Một công ty đang xem xét việc thuê ngoài (outsourcing) một bộ phận sản xuất. Yếu tố nào sau đây nên được xem xét KỸ LƯỠNG NHẤT?
A. Chi phí thuê ngoài so với chi phí tự sản xuất
B. Khả năng kiểm soát chất lượng sản phẩm
C. Tác động đến việc làm của nhân viên hiện tại
D. Tất cả các yếu tố trên
96. Chi phí nào sau đây KHÔNG phải là chi phí sản phẩm (product cost)?
A. Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp
B. Chi phí nhân công trực tiếp
C. Chi phí sản xuất chung
D. Chi phí quảng cáo
97. Trong kế toán quản trị, ‘phân tích độ nhạy’ (sensitivity analysis) được sử dụng để làm gì?
A. Xác định điểm hòa vốn
B. Đánh giá rủi ro của một dự án đầu tư bằng cách thay đổi các biến số quan trọng
C. Phân bổ chi phí chung cho các sản phẩm
D. Lập dự toán ngân sách linh hoạt
98. Trong kế toán quản trị, ‘chi phí kiểm soát chất lượng’ thuộc loại chi phí nào?
A. Chi phí phòng ngừa (prevention costs)
B. Chi phí thẩm định (appraisal costs)
C. Chi phí sai hỏng nội bộ (internal failure costs)
D. Tất cả các loại chi phí trên
99. Đâu là vai trò chính của kế toán quản trị trong việc kiểm soát?
A. Lập báo cáo tài chính theo chuẩn mực
B. Cung cấp thông tin cho các quyết định nội bộ và đánh giá hiệu quả
C. Kiểm toán báo cáo tài chính
D. Quản lý thuế
100. Trong kế toán quản trị, ‘trung tâm doanh thu’ (revenue center) là gì?
A. Một bộ phận của tổ chức chịu trách nhiệm về chi phí
B. Một bộ phận của tổ chức chịu trách nhiệm về doanh thu
C. Một bộ phận của tổ chức chịu trách nhiệm về lợi nhuận
D. Một bộ phận của tổ chức chịu trách nhiệm về đầu tư
101. Khi nào một doanh nghiệp nên ngừng sản xuất một sản phẩm?
A. Khi sản phẩm đó không còn mang lại doanh thu
B. Khi chi phí biến đổi của sản phẩm lớn hơn doanh thu
C. Khi thặng dư đảm phí của sản phẩm nhỏ hơn chi phí cố định liên quan
D. Khi lợi nhuận gộp của sản phẩm âm
102. Phương pháp ‘just-in-time’ (JIT) có ảnh hưởng như thế nào đến mức tồn kho?
A. Tăng mức tồn kho để đáp ứng nhu cầu đột biến
B. Giảm thiểu mức tồn kho bằng cách nhận hàng khi cần thiết
C. Duy trì mức tồn kho ổn định
D. Không ảnh hưởng đến mức tồn kho
103. Trong quản lý chuỗi cung ứng, chi phí nào sau đây KHÔNG thuộc chi phí tồn kho?
A. Chi phí lưu kho
B. Chi phí cơ hội của vốn đầu tư vào tồn kho
C. Chi phí đặt hàng
D. Chi phí vận chuyển hàng hóa đến khách hàng
104. Chỉ tiêu ‘biến động năng suất lao động’ (labor efficiency variance) đo lường điều gì?
A. Sự khác biệt giữa mức lương thực tế và mức lương tiêu chuẩn
B. Sự khác biệt giữa số giờ lao động thực tế và số giờ lao động tiêu chuẩn để sản xuất một sản phẩm
C. Sự khác biệt giữa chi phí nguyên vật liệu thực tế và chi phí nguyên vật liệu tiêu chuẩn
D. Sự khác biệt giữa doanh thu thực tế và doanh thu dự kiến
105. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để phân tích mối quan hệ giữa chi phí, khối lượng và lợi nhuận?
A. Phân tích SWOT
B. Phân tích PEST
C. Phân tích CVP (Cost-Volume-Profit)
D. Phân tích ABC (Activity-Based Costing)
106. Chỉ tiêu nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá hiệu quả sử dụng vốn của một doanh nghiệp?
A. Doanh thu thuần
B. Lợi nhuận gộp
C. Vòng quay vốn lưu động
D. Chi phí bán hàng
107. Chi phí cơ hội là gì?
A. Chi phí thực tế đã chi trả
B. Chi phí ẩn không được ghi nhận trong sổ sách
C. Lợi ích tiềm năng bị mất đi khi lựa chọn một phương án khác
D. Tổng chi phí sản xuất sản phẩm
108. Trong kế toán quản trị, ‘phân tích phương sai’ (variance analysis) được sử dụng để làm gì?
A. Xác định giá thành sản phẩm
B. So sánh chi phí thực tế với chi phí dự toán và tìm hiểu nguyên nhân chênh lệch
C. Lập báo cáo lưu chuyển tiền tệ
D. Tính thuế thu nhập doanh nghiệp
109. Phương pháp tính giá thành nào phù hợp nhất cho các doanh nghiệp sản xuất hàng loạt các sản phẩm giống hệt nhau?
A. Phương pháp giá thành theo công việc
B. Phương pháp giá thành theo quy trình
C. Phương pháp giá thành biến đổi
D. Phương pháp giá thành toàn bộ
110. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của thẻ điểm cân bằng (Balanced Scorecard)?
A. Tài chính
B. Khách hàng
C. Quy trình nội bộ
D. Nghiên cứu và phát triển
111. Phương pháp kế toán quản trị nào tập trung vào việc xác định và loại bỏ các hoạt động không tạo ra giá trị trong quy trình sản xuất hoặc cung cấp dịch vụ?
A. Kế toán chi phí theo công việc
B. Kế toán chi phí theo quy trình
C. Kế toán tinh gọn (Lean Accounting)
D. Kế toán trách nhiệm
112. Chỉ tiêu ‘thặng dư đảm phí’ (contribution margin) được tính bằng công thức nào?
A. Doanh thu thuần – Chi phí cố định
B. Doanh thu thuần – Chi phí biến đổi
C. Lợi nhuận thuần – Chi phí cố định
D. Lợi nhuận thuần – Chi phí biến đổi
113. Đâu là mục tiêu chính của việc lập dự toán ngân sách?
A. Ghi lại các giao dịch tài chính đã xảy ra
B. Đánh giá hiệu quả hoạt động của các bộ phận
C. Lập kế hoạch và kiểm soát tài chính cho tương lai
D. Xác định lợi nhuận thực tế của doanh nghiệp
114. Trong phân tích biến động chi phí, biến động nào sau đây thường được coi là ‘thuận lợi’?
A. Biến động chi phí thực tế lớn hơn chi phí dự toán
B. Biến động chi phí thực tế nhỏ hơn chi phí dự toán
C. Biến động chi phí nguyên vật liệu trực tiếp do giá tăng
D. Biến động chi phí nhân công trực tiếp do sử dụng nhiều giờ hơn dự kiến
115. Phương pháp ABC (Activity-Based Costing) cải thiện việc phân bổ chi phí như thế nào so với phương pháp truyền thống?
A. Đơn giản hóa quy trình phân bổ chi phí
B. Phân bổ chi phí dựa trên số lượng sản phẩm sản xuất
C. Phân bổ chi phí dựa trên các hoạt động gây ra chi phí
D. Loại bỏ hoàn toàn việc phân bổ chi phí chung
116. Chỉ tiêu ROI (Return on Investment) được tính bằng công thức nào?
A. (Lợi nhuận thuần / Doanh thu) x 100%
B. (Lợi nhuận thuần / Tổng tài sản) x 100%
C. (Doanh thu / Tổng tài sản) x 100%
D. (Tổng tài sản / Vốn chủ sở hữu) x 100%
117. Chi phí nào sau đây là chi phí thời kỳ (period cost)?
A. Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp
B. Chi phí nhân công trực tiếp
C. Chi phí sản xuất chung
D. Chi phí bán hàng và quản lý doanh nghiệp
118. Trong phân tích CVP (Cost-Volume-Profit), điểm hòa vốn là gì?
A. Mức sản lượng mà tại đó doanh thu lớn hơn chi phí biến đổi
B. Mức sản lượng mà tại đó tổng doanh thu bằng tổng chi phí
C. Mức sản lượng mà tại đó lợi nhuận đạt mức tối đa
D. Mức sản lượng mà tại đó chi phí cố định bằng không
119. Trong việc ra quyết định ngắn hạn, chi phí chìm (sunk cost) nên được xem xét như thế nào?
A. Luôn luôn được đưa vào phân tích
B. Chỉ được xem xét nếu chúng có thể thu hồi được
C. Không nên được xem xét vì chúng không liên quan đến quyết định hiện tại
D. Được xem xét như một yếu tố quan trọng để đánh giá hiệu quả đầu tư
120. Một công ty đang xem xét đầu tư vào một dự án mới. Tiêu chí nào sau đây KHÔNG nên được sử dụng để đánh giá tính khả thi tài chính của dự án?
A. Giá trị hiện tại ròng (NPV)
B. Tỷ suất hoàn vốn nội bộ (IRR)
C. Thời gian hoàn vốn (payback period)
D. Chi phí chìm (sunk cost)
121. Phân tích độ nhạy trong CVP giúp nhà quản trị đánh giá điều gì?
A. Ảnh hưởng của sự thay đổi chi phí cố định đến lợi nhuận
B. Ảnh hưởng của sự thay đổi doanh thu đến lợi nhuận
C. Ảnh hưởng của sự thay đổi chi phí biến đổi đến lợi nhuận
D. Ảnh hưởng của những thay đổi trong các biến số đến lợi nhuận
122. Trong phân tích phương sai, phương sai nào sau đây thường được coi là ‘bất lợi’?
A. Doanh thu thực tế cao hơn doanh thu dự kiến
B. Chi phí thực tế thấp hơn chi phí dự kiến
C. Chi phí thực tế cao hơn chi phí dự kiến
D. Lợi nhuận thực tế cao hơn lợi nhuận dự kiến
123. Chức năng kiểm soát trong kế toán quản trị bao gồm:
A. Lập kế hoạch và ra quyết định
B. Đo lường, đánh giá và điều chỉnh hiệu suất
C. Báo cáo thông tin cho các nhà đầu tư
D. Xây dựng chiến lược kinh doanh
124. Một công ty đang xem xét việc đầu tư vào một dự án mới. Tiêu chí nào sau đây nên được sử dụng để đánh giá tính khả thi về mặt tài chính của dự án?
A. Thời gian hoàn vốn (Payback Period)
B. Giá trị hiện tại ròng (NPV)
C. Tỷ suất hoàn vốn nội bộ (IRR)
D. Tất cả các đáp án trên
125. Trong phương pháp chi phí biến đổi, giá thành sản phẩm chỉ bao gồm:
A. Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp
B. Chi phí nhân công trực tiếp
C. Chi phí sản xuất chung biến đổi
D. Tất cả các chi phí biến đổi
126. Khái niệm ‘đòn bẩy hoạt động’ (operating leverage) đề cập đến điều gì?
A. Mức độ sử dụng nợ của doanh nghiệp
B. Mức độ sử dụng tài sản cố định của doanh nghiệp
C. Mức độ ảnh hưởng của chi phí cố định đến lợi nhuận
D. Mức độ ảnh hưởng của chi phí biến đổi đến lợi nhuận
127. Mục đích chính của việc phân tích phương sai là gì?
A. Xác định sự khác biệt giữa kết quả thực tế và kết quả dự kiến
B. Tìm ra nguyên nhân của sự khác biệt đó
C. Đề xuất các biện pháp khắc phục
D. Tất cả các đáp án trên
128. Đâu là một ví dụ về chi phí kiểm soát chất lượng?
A. Chi phí bảo hành sản phẩm
B. Chi phí phế liệu
C. Chi phí kiểm tra sản phẩm
D. Chi phí do mất doanh thu vì sản phẩm kém chất lượng
129. Phương pháp tính giá thành nào phù hợp nhất cho các sản phẩm hoặc dịch vụ được sản xuất hàng loạt, liên tục?
A. Phương pháp chi phí theo công việc
B. Phương pháp chi phí theo quá trình
C. Phương pháp chi phí trực tiếp
D. Phương pháp chi phí toàn bộ
130. Hệ thống thẻ điểm cân bằng (Balanced Scorecard) là một công cụ quản lý chiến lược, tập trung vào:
A. Các chỉ tiêu tài chính
B. Các chỉ tiêu phi tài chính
C. Sự cân bằng giữa các chỉ tiêu tài chính và phi tài chính
D. Việc tuân thủ các quy định kế toán
131. Trong quá trình lập dự toán ngân sách, phương pháp nào bắt đầu từ con số không và yêu cầu chứng minh cho mọi khoản chi phí?
A. Dự toán ngân sách linh hoạt
B. Dự toán ngân sách gia tăng
C. Dự toán ngân sách từ gốc (Zero-Based Budgeting)
D. Dự toán ngân sách theo hoạt động
132. Trong việc ra quyết định ‘mua ngoài’ hay ‘tự sản xuất’ (make-or-buy decision), yếu tố nào sau đây cần được xem xét?
A. Chi phí biến đổi để tự sản xuất
B. Chi phí cố định có thể tránh được nếu mua ngoài
C. Giá mua ngoài
D. Tất cả các đáp án trên
133. Phương pháp tính giá thành theo mục tiêu (target costing) bắt đầu từ:
A. Chi phí sản xuất
B. Giá bán mong muốn
C. Lợi nhuận mong muốn
D. Chi phí marketing
134. Phương pháp ABC (Activity-Based Costing) cải thiện việc phân bổ chi phí sản xuất chung bằng cách:
A. Sử dụng một tỷ lệ phân bổ duy nhất
B. Xác định các hoạt động gây ra chi phí và phân bổ chi phí dựa trên mức sử dụng hoạt động
C. Phân bổ chi phí dựa trên giờ công lao động trực tiếp
D. Phân bổ chi phí dựa trên chi phí nguyên vật liệu trực tiếp
135. Chỉ tiêu nào sau đây được sử dụng để đánh giá hiệu quả sử dụng vốn của doanh nghiệp?
A. Số vòng quay hàng tồn kho
B. Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu (ROS)
C. Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE)
D. Tất cả các đáp án trên
136. Chi phí nào sau đây là chi phí thời kỳ (period cost)?
A. Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp
B. Chi phí nhân công trực tiếp
C. Chi phí sản xuất chung
D. Chi phí bán hàng và quản lý doanh nghiệp
137. Chi phí cơ hội của việc sử dụng một nguồn lực cho một mục đích cụ thể là:
A. Chi phí thực tế đã bỏ ra để mua nguồn lực đó
B. Giá trị của cơ hội tốt nhất bị bỏ qua khi sử dụng nguồn lực đó
C. Chi phí ước tính để thay thế nguồn lực đó
D. Tổng chi phí liên quan đến việc sử dụng nguồn lực đó
138. Khi nào nên sử dụng phương pháp chi phí theo công việc?
A. Khi sản xuất các sản phẩm đồng nhất với số lượng lớn
B. Khi sản xuất các sản phẩm hoặc dịch vụ khác biệt theo yêu cầu của khách hàng
C. Khi chi phí sản xuất không đáng kể
D. Khi cần tính giá thành nhanh chóng
139. Một công ty đang cân nhắc việc loại bỏ một bộ phận hoạt động bị lỗ. Quyết định này nên dựa trên:
A. Tổng doanh thu của bộ phận
B. Tổng chi phí của bộ phận
C. Liệu doanh thu mất đi có lớn hơn chi phí có thể tránh được hay không
D. Lợi nhuận ròng của toàn công ty
140. Phương pháp kế toán quản trị nào tập trung vào việc xác định và loại bỏ các hoạt động không tạo ra giá trị gia tăng cho khách hàng?
A. Kế toán chi phí theo công việc
B. Kế toán chi phí theo quá trình
C. Kế toán tinh gọn (Lean Accounting)
D. Kế toán trách nhiệm
141. Chi phí chìm (sunk cost) là gì?
A. Chi phí phát sinh trong tương lai
B. Chi phí đã phát sinh và không thể thu hồi
C. Chi phí có thể thay đổi theo quyết định quản lý
D. Chi phí liên quan đến việc duy trì hoạt động
142. Trong phân tích CVP (Chi phí – Khối lượng – Lợi nhuận), điểm hòa vốn là điểm mà tại đó:
A. Tổng doanh thu lớn hơn tổng chi phí biến đổi
B. Tổng chi phí cố định bằng tổng chi phí biến đổi
C. Tổng doanh thu bằng tổng chi phí
D. Lợi nhuận ròng đạt mức tối đa
143. Một công ty đang xem xét việc giảm giá bán để tăng doanh thu. Điều gì cần được phân tích để đánh giá tác động của quyết định này?
A. Chi phí cố định
B. Chi phí biến đổi
C. Độ co giãn của cầu theo giá
D. Chi phí cơ hội
144. Đâu là lợi ích của việc sử dụng hệ thống ERP (Enterprise Resource Planning)?
A. Cải thiện việc quản lý thông tin và ra quyết định
B. Tăng cường hiệu quả hoạt động
C. Giảm chi phí
D. Tất cả các đáp án trên
145. Một công ty có doanh thu là 500.000$, chi phí biến đổi là 300.000$ và chi phí cố định là 100.000$. Điểm hòa vốn tính bằng doanh thu là bao nhiêu?
A. 166.667$
B. 250.000$
C. 333.333$
D. 500.000$
146. Chỉ tiêu ‘thặng dư kinh tế’ (economic value added – EVA) đo lường điều gì?
A. Lợi nhuận kế toán của doanh nghiệp
B. Lợi nhuận sau thuế trừ đi chi phí vốn
C. Doanh thu của doanh nghiệp
D. Chi phí hoạt động của doanh nghiệp
147. Một công ty đang xem xét việc chấp nhận một đơn hàng đặc biệt với giá thấp hơn giá bán thông thường. Yếu tố nào sau đây cần được xem xét?
A. Công suất hiện tại của công ty
B. Liệu đơn hàng đặc biệt có ảnh hưởng đến doanh thu từ khách hàng hiện tại hay không
C. Chi phí biến đổi liên quan đến đơn hàng đặc biệt
D. Tất cả các đáp án trên
148. Phương pháp JIT (Just-in-Time) nhằm mục đích:
A. Duy trì mức tồn kho cao để đáp ứng nhu cầu khách hàng
B. Giảm thiểu chi phí vận chuyển
C. Sản xuất sản phẩm chỉ khi có nhu cầu
D. Tối đa hóa năng suất lao động
149. Đâu là mục tiêu chính của việc lập dự toán ngân sách?
A. Đảm bảo tuân thủ các quy định pháp luật về tài chính
B. Dự đoán chính xác kết quả hoạt động kinh doanh trong tương lai
C. Lập kế hoạch và kiểm soát các hoạt động tài chính của doanh nghiệp
D. Tối đa hóa lợi nhuận trong ngắn hạn
150. Trong kế toán trách nhiệm, trung tâm chi phí là đơn vị mà nhà quản lý chịu trách nhiệm về:
A. Doanh thu
B. Chi phí
C. Lợi nhuận
D. Đầu tư