1. Trong quản trị rủi ro, ‘chấp nhận rủi ro’ (risk acceptance) có nghĩa là gì?
A. Chuyển giao rủi ro cho một bên khác.
B. Thực hiện các biện pháp để giảm thiểu rủi ro.
C. Quyết định không hành động gì và chấp nhận các tác động của rủi ro.
D. Từ chối thực hiện một dự án có rủi ro cao.
2. Đâu là một ví dụ về rủi ro tài chính?
A. Thiên tai.
B. Biến động tỷ giá hối đoái.
C. Thay đổi chính sách của chính phủ.
D. Sự cố an ninh mạng.
3. Đâu là một vai trò quan trọng trong quy trình quản trị rủi ro?
A. Kế toán viên.
B. Quản lý dự án.
C. Nhân viên bán hàng.
D. Tất cả các đáp án trên.
4. Đâu là một ví dụ về ‘giảm thiểu rủi ro’ (risk mitigation)?
A. Từ chối thực hiện một dự án có rủi ro cao.
B. Mua bảo hiểm để bảo vệ tài sản.
C. Thực hiện các biện pháp để giảm khả năng xảy ra của một sự kiện rủi ro.
D. Chuyển giao trách nhiệm cho một nhà thầu phụ.
5. Điều nào sau đây KHÔNG phải là một loại rủi ro?
A. Rủi ro tài chính.
B. Rủi ro hoạt động.
C. Rủi ro chính trị.
D. Rủi ro lợi nhuận.
6. Điều gì là quan trọng nhất trong việc xây dựng một kế hoạch quản trị rủi ro hiệu quả?
A. Sự tham gia của tất cả các bên liên quan.
B. Sử dụng các công cụ phân tích phức tạp nhất.
C. Chi phí thấp nhất có thể.
D. Thời gian lập kế hoạch nhanh nhất.
7. Đâu là một công cụ hỗ trợ cho việc xác định rủi ro?
A. Phân tích dòng tiền.
B. Phân tích Delphi.
C. Phân tích giá trị gia tăng.
D. Phân tích điểm hòa vốn.
8. Quản trị rủi ro nên được thực hiện vào thời điểm nào trong một dự án?
A. Chỉ khi dự án gặp sự cố.
B. Trước khi dự án bắt đầu.
C. Trong suốt vòng đời của dự án.
D. Khi dự án gần hoàn thành.
9. Trong quản trị rủi ro, việc theo dõi và kiểm soát rủi ro bao gồm:
A. Chỉ theo dõi các rủi ro đã được xác định.
B. Chỉ kiểm soát các hành động đã được thực hiện.
C. Theo dõi, đánh giá và thực hiện các hành động khắc phục.
D. Chỉ đánh giá hiệu quả của các biện pháp đã được thực hiện.
10. Quản trị rủi ro hiệu quả giúp doanh nghiệp:
A. Tăng cường sự không chắc chắn.
B. Tăng cường khả năng ra quyết định dựa trên bằng chứng.
C. Giảm sự linh hoạt.
D. Tăng sự phụ thuộc vào các yếu tố bên ngoài.
11. Một trong các chiến lược ứng phó rủi ro là gì?
A. Tăng cường sản xuất.
B. Chuyển giao rủi ro.
C. Giảm giá sản phẩm.
D. Mở rộng thị trường.
12. Một trong những lợi ích của việc quản trị rủi ro là:
A. Tăng chi phí dự án.
B. Giảm thiểu khả năng thất bại của dự án.
C. Tăng thời gian hoàn thành dự án.
D. Giảm sự tham gia của các bên liên quan.
13. Một trong những kỹ thuật thường được sử dụng để nhận diện rủi ro là gì?
A. Kiểm toán độc lập.
B. Phân tích SWOT.
C. Phân tích ROI.
D. Phân tích chi phí – lợi ích.
14. Đâu là một yếu tố quan trọng trong việc xác định mức độ nghiêm trọng của rủi ro?
A. Chi phí bảo hiểm.
B. Mức độ ảnh hưởng đến mục tiêu của tổ chức.
C. Số lượng nhân viên tham gia vào dự án.
D. Thời gian dự kiến hoàn thành dự án.
15. Việc sử dụng các chỉ số đo lường rủi ro (risk indicators) trong quản trị rủi ro giúp:
A. Tăng cường sự phức tạp của quá trình quản trị rủi ro.
B. Giảm sự tập trung vào các rủi ro quan trọng.
C. Theo dõi và đánh giá hiệu quả của các biện pháp ứng phó.
D. Loại bỏ sự cần thiết của việc theo dõi rủi ro.
16. Theo ISO 31000, quản trị rủi ro là một phần không thể thiếu của:
A. Kế toán tài chính.
B. Quản lý dự án.
C. Hoạch định chiến lược.
D. Cả B và C.
17. Trong bối cảnh quản trị rủi ro, ‘khả năng chấp nhận rủi ro’ (risk appetite) đề cập đến:
A. Mức độ rủi ro mà một tổ chức sẵn sàng chấp nhận.
B. Tổng số rủi ro mà một tổ chức phải đối mặt.
C. Chi phí của việc giảm thiểu rủi ro.
D. Thời gian cần thiết để ứng phó với rủi ro.
18. Trong quản trị rủi ro, ‘rủi ro còn lại’ (residual risk) là gì?
A. Tổng số rủi ro mà một tổ chức phải đối mặt.
B. Rủi ro vẫn còn sau khi các biện pháp ứng phó đã được thực hiện.
C. Rủi ro được loại bỏ hoàn toàn.
D. Rủi ro được chuyển giao cho một bên khác.
19. Trong quản trị rủi ro, giai đoạn nào bao gồm việc xác định và phân tích các rủi ro tiềm ẩn?
A. Giai đoạn kiểm soát và theo dõi rủi ro.
B. Giai đoạn lập kế hoạch quản trị rủi ro.
C. Giai đoạn đánh giá và ứng phó rủi ro.
D. Giai đoạn nhận diện và phân tích rủi ro.
20. Trong quá trình quản trị rủi ro, việc ‘tránh rủi ro’ (risk avoidance) có nghĩa là gì?
A. Chấp nhận rủi ro và chuẩn bị cho các tác động của nó.
B. Loại bỏ hoạt động hoặc quyết định gây ra rủi ro.
C. Chia sẻ rủi ro với một bên khác.
D. Giảm thiểu xác suất xảy ra của rủi ro.
21. Mục tiêu chính của việc xác định rủi ro trong quản trị rủi ro là gì?
A. Loại bỏ hoàn toàn các rủi ro.
B. Giảm thiểu tác động tiêu cực của rủi ro đến mục tiêu.
C. Tăng cường cơ hội đạt được mục tiêu.
D. Cả B và C.
22. Mục tiêu chính của việc truyền thông về rủi ro là gì?
A. Giữ bí mật về các rủi ro.
B. Giảm sự tham gia của các bên liên quan.
C. Đảm bảo rằng các bên liên quan hiểu rõ về rủi ro và các hành động ứng phó.
D. Tăng cường sự phức tạp của quá trình quản trị rủi ro.
23. Mục đích của việc lập kế hoạch ứng phó rủi ro là gì?
A. Loại bỏ hoàn toàn rủi ro.
B. Xác định các hành động để giảm thiểu tác động của rủi ro.
C. Chuyển giao trách nhiệm cho người khác.
D. Tăng cường cơ hội đạt được mục tiêu.
24. Ma trận rủi ro thường được sử dụng để làm gì?
A. Xác định các mục tiêu chiến lược.
B. Đánh giá mức độ nghiêm trọng của rủi ro.
C. Lập kế hoạch ngân sách.
D. Quản lý nguồn nhân lực.
25. Phân tích rủi ro định lượng sử dụng phương pháp nào?
A. Bảng câu hỏi.
B. Phỏng vấn chuyên gia.
C. Mô hình thống kê.
D. SWOT.
26. Kỹ thuật nào sau đây thường được sử dụng để phân tích định lượng rủi ro trong dự án?
A. Phân tích SWOT.
B. Phân tích Monte Carlo.
C. Phỏng vấn chuyên gia.
D. Brainstorming.
27. Trong quản trị rủi ro, yếu tố nào quan trọng nhất để đánh giá một rủi ro?
A. Chi phí để giảm thiểu rủi ro.
B. Xác suất xảy ra và mức độ tác động.
C. Thời gian để ứng phó với rủi ro.
D. Nguồn lực hiện có để xử lý rủi ro.
28. Đâu là một vai trò quan trọng của ban quản lý trong quản trị rủi ro?
A. Thực hiện tất cả các hoạt động quản trị rủi ro.
B. Xây dựng văn hóa quản trị rủi ro.
C. Chỉ xem xét các rủi ro đã được xác định trước.
D. Không tham gia vào quá trình quản trị rủi ro.
29. Trong phân tích rủi ro định tính, yếu tố nào thường được đánh giá?
A. Giá trị tiền tệ của rủi ro.
B. Xác suất và mức độ tác động của rủi ro.
C. Chi phí để giảm thiểu rủi ro.
D. Lợi nhuận từ việc chấp nhận rủi ro.
30. Mục tiêu chính của quản trị rủi ro trong dự án là gì?
A. Tăng lợi nhuận dự án.
B. Hoàn thành dự án đúng thời hạn và ngân sách.
C. Giảm thiểu chi phí dự án.
D. Đảm bảo sự hài lòng của khách hàng.
31. Trong quản trị rủi ro, việc ‘xác định chủ sở hữu rủi ro’ (risk owner) có mục đích gì?
A. Loại bỏ rủi ro hoàn toàn.
B. Chuyển giao rủi ro cho bên thứ ba.
C. Phân bổ trách nhiệm và quyền hạn để quản lý rủi ro.
D. Tăng cường khả năng xảy ra của rủi ro.
32. Trong quản trị rủi ro, giai đoạn nào sau đây thường bao gồm việc xác định và phân tích các rủi ro có thể xảy ra?
A. Kiểm soát rủi ro.
B. Đánh giá rủi ro.
C. Lập kế hoạch rủi ro.
D. Giám sát và kiểm soát rủi ro.
33. Đâu là một yếu tố quan trọng để đảm bảo tính hiệu quả của việc giám sát rủi ro?
A. Thiếu sự báo cáo định kỳ.
B. Sự thay đổi liên tục của các chỉ số rủi ro.
C. Sử dụng các chỉ số rủi ro phù hợp và cập nhật.
D. Thiếu sự tham gia của các bên liên quan.
34. Giai đoạn ‘giám sát và kiểm soát’ rủi ro trong quản trị rủi ro bao gồm việc:
A. Xác định các rủi ro tiềm ẩn.
B. Thực hiện các biện pháp ứng phó rủi ro.
C. Theo dõi và đánh giá hiệu quả của các biện pháp ứng phó.
D. Phân tích nguyên nhân gốc rễ của rủi ro.
35. Kỹ thuật nào sau đây thường được sử dụng để xác định rủi ro?
A. Phân tích SWOT.
B. Phân tích chi phí – lợi ích.
C. Phân tích giá trị kiếm được.
D. Phân tích điểm hòa vốn.
36. Quy trình quản trị rủi ro thường bắt đầu bằng bước nào?
A. Xác định rủi ro.
B. Lập kế hoạch rủi ro.
C. Phân tích rủi ro.
D. Giám sát và kiểm soát rủi ro.
37. Chiến lược ‘chấp nhận’ rủi ro có nghĩa là gì?
A. Chuyển giao rủi ro cho bên thứ ba.
B. Giảm thiểu khả năng xảy ra của rủi ro.
C. Không có hành động cụ thể để đối phó với rủi ro.
D. Chia sẻ rủi ro với các bên liên quan.
38. Trong quản trị rủi ro, ‘nguy cơ’ (hazard) thường được hiểu là:
A. Khả năng xảy ra của một sự kiện.
B. Mức độ nghiêm trọng của một sự kiện.
C. Nguồn gốc tiềm ẩn của rủi ro, có thể gây ra tổn thất.
D. Chi phí để phòng ngừa rủi ro.
39. Trong quản trị rủi ro, rủi ro có thể được phân loại theo:
A. Mức độ ảnh hưởng và tần suất xuất hiện.
B. Chi phí phát sinh và thời gian giải quyết.
C. Nguồn gốc và mức độ nghiêm trọng.
D. Tất cả các phương án trên.
40. Trong quản trị rủi ro, việc sử dụng ‘bảo hiểm’ thường được coi là một hình thức của:
A. Giảm thiểu rủi ro.
B. Chấp nhận rủi ro.
C. Chuyển giao rủi ro.
D. Tránh né rủi ro.
41. Trong quản trị rủi ro, ‘khẩu vị rủi ro’ (risk appetite) là gì?
A. Mức độ chấp nhận rủi ro của một tổ chức.
B. Mức độ nghiêm trọng của rủi ro.
C. Xác suất rủi ro xảy ra.
D. Chi phí để quản lý rủi ro.
42. Trong quản trị rủi ro, ‘tính dễ bị tổn thương’ (vulnerability) đề cập đến:
A. Khả năng xảy ra của một sự kiện.
B. Mức độ thiệt hại tiềm ẩn nếu một rủi ro xảy ra.
C. Điểm yếu trong hệ thống hoặc quy trình có thể bị khai thác bởi rủi ro.
D. Chi phí để phòng ngừa rủi ro.
43. Đâu là một yếu tố quan trọng để quản trị rủi ro thành công?
A. Thiếu sự tham gia của ban lãnh đạo.
B. Sự thiếu hiểu biết về rủi ro.
C. Sự cam kết và hỗ trợ từ ban lãnh đạo.
D. Không có quy trình quản lý rủi ro cụ thể.
44. Trong quản trị rủi ro, ‘khả năng xảy ra’ của rủi ro được hiểu là gì?
A. Mức độ thiệt hại nếu rủi ro xảy ra.
B. Xác suất rủi ro sẽ xảy ra.
C. Thời gian cần thiết để giải quyết rủi ro.
D. Chi phí để phòng ngừa rủi ro.
45. Đâu là một ví dụ về ‘rủi ro hoạt động’ (operational risk)?
A. Biến động lãi suất.
B. Thiên tai.
C. Lỗi hệ thống.
D. Thay đổi chính sách của chính phủ.
46. Đâu là một công cụ phổ biến để đánh giá rủi ro?
A. Bảng cân đối kế toán.
B. Sổ cái.
C. Ma trận rủi ro.
D. Báo cáo lưu chuyển tiền tệ.
47. Mục đích của việc lập kế hoạch rủi ro là gì?
A. Loại bỏ hoàn toàn rủi ro.
B. Xác định các biện pháp ứng phó rủi ro.
C. Phân tích nguyên nhân gốc rễ của rủi ro.
D. Chuyển giao rủi ro cho bên thứ ba.
48. Đâu là một lợi ích của việc thực hiện đánh giá rủi ro định kỳ?
A. Giảm chi phí quản lý rủi ro.
B. Đảm bảo tuân thủ các quy định pháp luật.
C. Loại bỏ hoàn toàn rủi ro.
D. Giảm sự cần thiết của việc quản lý rủi ro.
49. Chiến lược ‘giảm thiểu’ rủi ro tập trung vào việc:
A. Loại bỏ hoàn toàn rủi ro.
B. Giảm thiểu tác động của rủi ro khi nó xảy ra.
C. Chuyển giao rủi ro cho bên thứ ba.
D. Tăng cường khả năng xảy ra của rủi ro.
50. Đâu là một trong những lợi ích của việc quản trị rủi ro hiệu quả?
A. Tăng chi phí hoạt động.
B. Giảm sự linh hoạt của tổ chức.
C. Cải thiện khả năng ra quyết định.
D. Tăng khả năng xảy ra rủi ro.
51. Đâu là một ví dụ về ‘rủi ro uy tín’ (reputational risk)?
A. Biến động tỷ giá hối đoái.
B. Sản phẩm bị thu hồi do lỗi sản xuất.
C. Thay đổi chính sách thuế.
D. Hỏa hoạn tại nhà máy.
52. Mục tiêu của việc truyền thông về rủi ro là gì?
A. Giảm thiểu sự minh bạch về rủi ro.
B. Tạo ra sự hoảng loạn trong tổ chức.
C. Cung cấp thông tin về rủi ro cho các bên liên quan.
D. Chỉ tập trung vào các rủi ro tài chính.
53. Đâu là một yếu tố quan trọng trong việc thiết lập một hệ thống quản trị rủi ro hiệu quả?
A. Sự thiếu minh bạch trong báo cáo rủi ro.
B. Sự cô lập của bộ phận quản lý rủi ro.
C. Tích hợp quản trị rủi ro vào các quy trình kinh doanh.
D. Thiếu sự giám sát từ ban điều hành.
54. Đâu là một ví dụ về chiến lược ‘chuyển giao’ rủi ro?
A. Mua bảo hiểm.
B. Đầu tư vào các biện pháp an toàn.
C. Tăng cường đào tạo nhân viên.
D. Thực hiện kiểm toán nội bộ.
55. Mục đích của việc phân tích rủi ro là gì?
A. Loại bỏ hoàn toàn rủi ro.
B. Xác định các biện pháp ứng phó rủi ro.
C. Đánh giá mức độ nghiêm trọng và khả năng xảy ra của rủi ro.
D. Chuyển giao rủi ro cho bên thứ ba.
56. Trong quản trị rủi ro, ‘tần suất’ (frequency) của rủi ro liên quan đến:
A. Mức độ nghiêm trọng của rủi ro.
B. Số lần rủi ro có thể xảy ra trong một khoảng thời gian nhất định.
C. Chi phí để giảm thiểu rủi ro.
D. Thời gian để khắc phục rủi ro.
57. Đâu là một ví dụ về rủi ro tài chính?
A. Thiên tai.
B. Thay đổi chính sách pháp luật.
C. Biến động tỷ giá hối đoái.
D. Hỏa hoạn.
58. Mục tiêu của việc quản trị rủi ro trong dự án là gì?
A. Loại bỏ hoàn toàn rủi ro khỏi dự án.
B. Đảm bảo dự án được hoàn thành đúng thời gian và ngân sách.
C. Tối đa hóa cơ hội và giảm thiểu các tác động tiêu cực lên mục tiêu dự án.
D. Chỉ tập trung vào các rủi ro tài chính.
59. Đâu là một lợi ích của việc sử dụng công cụ ‘phân tích định lượng’ trong quản trị rủi ro?
A. Đánh giá rủi ro một cách chủ quan.
B. Cung cấp thông tin chi tiết về các kịch bản rủi ro có thể xảy ra.
C. Loại bỏ sự cần thiết của việc đánh giá rủi ro.
D. Giảm sự phụ thuộc vào dữ liệu.
60. Mục tiêu chính của việc xác định rủi ro trong quản trị rủi ro là gì?
A. Loại bỏ hoàn toàn các rủi ro.
B. Giảm thiểu tác động tiêu cực của rủi ro.
C. Tăng cường cơ hội và giảm thiểu mối đe dọa.
D. Chuyển giao trách nhiệm đối với rủi ro.
61. Đâu là một ví dụ về rủi ro pháp lý?
A. Thiên tai làm gián đoạn sản xuất.
B. Thay đổi luật pháp hoặc quy định.
C. Biến động tỷ giá hối đoái.
D. Lỗi trong quy trình sản xuất.
62. Trong quản trị rủi ro, ‘tần suất’ (frequency) của một rủi ro được sử dụng để làm gì?
A. Đo lường mức độ nghiêm trọng của rủi ro.
B. Đo lường xác suất xảy ra của rủi ro trong một khoảng thời gian nhất định.
C. Xác định chi phí để khắc phục rủi ro.
D. Xác định các biện pháp phòng ngừa rủi ro.
63. Đâu là một yếu tố quan trọng để đảm bảo hiệu quả của quản trị rủi ro?
A. Thiếu sự tham gia của ban lãnh đạo.
B. Sự thiếu hợp tác giữa các bộ phận.
C. Sự cam kết và hỗ trợ từ ban lãnh đạo.
D. Chỉ tập trung vào rủi ro tài chính.
64. Phân tích SWOT là công cụ thường được sử dụng trong giai đoạn nào của quản trị rủi ro?
A. Theo dõi và kiểm soát rủi ro.
B. Xác định rủi ro.
C. Đánh giá rủi ro.
D. Lập kế hoạch ứng phó rủi ro.
65. Đâu là một phương pháp để xác định các rủi ro liên quan đến công nghệ thông tin?
A. Phỏng vấn nhân viên không liên quan đến IT.
B. Thực hiện phân tích lỗ hổng bảo mật.
C. Bỏ qua các vấn đề về bảo mật.
D. Không cập nhật hệ thống.
66. Đâu là một ví dụ về rủi ro bên ngoài?
A. Thiếu năng lực của nhân viên.
B. Thay đổi chính sách của chính phủ.
C. Lỗi trong quy trình sản xuất.
D. Gian lận nội bộ.
67. Trong bối cảnh quản trị rủi ro, ‘tính dễ bị tổn thương’ (vulnerability) đề cập đến điều gì?
A. Khả năng loại bỏ hoàn toàn rủi ro.
B. Điểm yếu hoặc khiếm khuyết có thể bị khai thác bởi một mối đe dọa.
C. Khả năng dự đoán rủi ro.
D. Khả năng chấp nhận rủi ro.
68. Đâu là một phương pháp để giảm thiểu rủi ro tài chính?
A. Tăng cường vay nợ.
B. Đa dạng hóa danh mục đầu tư.
C. Giảm thiểu bảo hiểm.
D. Tập trung vào một loại sản phẩm duy nhất.
69. Đâu là một ví dụ về rủi ro hoạt động?
A. Sự thay đổi của lãi suất.
B. Thiên tai làm gián đoạn sản xuất.
C. Biến động tỷ giá hối đoái.
D. Thay đổi chính sách thuế.
70. Ma trận rủi ro thường được sử dụng để làm gì?
A. Xác định các biện pháp giảm thiểu rủi ro.
B. Đánh giá và ưu tiên rủi ro.
C. Theo dõi và kiểm soát rủi ro.
D. Xác định các rủi ro tiềm ẩn.
71. Đâu là một ví dụ về biện pháp giảm thiểu rủi ro?
A. Mua bảo hiểm.
B. Thiết lập các quy trình kiểm soát chất lượng.
C. Từ chối tham gia vào dự án.
D. Đầu tư vào thị trường chứng khoán.
72. Đâu là một công cụ thường được sử dụng trong giai đoạn theo dõi và kiểm soát rủi ro?
A. Phân tích SWOT.
B. Báo cáo rủi ro định kỳ.
C. Phỏng vấn chuyên gia.
D. Ma trận rủi ro.
73. Quản trị rủi ro trong dự án khác với quản trị rủi ro trong hoạt động kinh doanh như thế nào?
A. Quản trị rủi ro dự án tập trung vào các rủi ro cụ thể của dự án, trong khi quản trị rủi ro kinh doanh tập trung vào các rủi ro liên quan đến toàn bộ hoạt động kinh doanh.
B. Quản trị rủi ro dự án và quản trị rủi ro kinh doanh là giống nhau.
C. Quản trị rủi ro kinh doanh tập trung vào các rủi ro cụ thể của dự án, trong khi quản trị rủi ro dự án tập trung vào các rủi ro liên quan đến toàn bộ hoạt động kinh doanh.
D. Quản trị rủi ro dự án chỉ áp dụng cho các dự án lớn, trong khi quản trị rủi ro kinh doanh áp dụng cho tất cả các loại hình kinh doanh.
74. Trong quản trị rủi ro, ‘chuyển giao rủi ro’ có nghĩa là gì?
A. Loại bỏ hoàn toàn rủi ro.
B. Giảm thiểu tác động của rủi ro.
C. Chuyển trách nhiệm và/hoặc gánh nặng tài chính của rủi ro cho một bên thứ ba.
D. Tăng cường khả năng chấp nhận rủi ro.
75. Giai đoạn ‘Đánh giá rủi ro’ trong quản trị rủi ro tập trung vào điều gì?
A. Xác định các biện pháp giảm thiểu rủi ro.
B. Xác định các rủi ro tiềm ẩn.
C. Phân tích xác suất và mức độ tác động của rủi ro.
D. Theo dõi và kiểm soát rủi ro.
76. Trong quản trị rủi ro, giai đoạn nào sau đây thường được thực hiện đầu tiên?
A. Xác định các biện pháp giảm thiểu rủi ro.
B. Theo dõi và kiểm soát rủi ro.
C. Đánh giá mức độ nghiêm trọng của rủi ro.
D. Xác định các rủi ro tiềm ẩn.
77. Đâu là một yếu tố quan trọng trong việc xây dựng văn hóa quản trị rủi ro?
A. Thiếu sự minh bạch trong báo cáo rủi ro.
B. Sự phân quyền quá mức.
C. Truyền thông hiệu quả về rủi ro trong toàn tổ chức.
D. Chỉ tập trung vào rủi ro tài chính.
78. Đâu là một trong những phương pháp phổ biến để xác định rủi ro?
A. Sử dụng công cụ tài chính.
B. Phỏng vấn chuyên gia.
C. Phân tích dòng tiền.
D. Thực hiện kiểm toán nội bộ.
79. Quản trị rủi ro có vai trò gì trong việc ra quyết định?
A. Làm chậm quá trình ra quyết định.
B. Giúp đưa ra quyết định dựa trên thông tin đầy đủ và đánh giá rủi ro.
C. Loại bỏ hoàn toàn rủi ro khỏi quá trình ra quyết định.
D. Tạo ra rủi ro mới.
80. Trong bối cảnh quản trị rủi ro, ‘khả năng phục hồi’ đề cập đến điều gì?
A. Khả năng loại bỏ hoàn toàn rủi ro.
B. Khả năng phục hồi sau khi rủi ro xảy ra.
C. Khả năng dự đoán rủi ro.
D. Khả năng chấp nhận rủi ro.
81. Đâu là một vai trò quan trọng của người quản lý rủi ro?
A. Chỉ tập trung vào việc phân tích dữ liệu tài chính.
B. Thiết lập và duy trì các quy trình quản trị rủi ro.
C. Chỉ chịu trách nhiệm về các vấn đề pháp lý.
D. Không cần thiết phải có kiến thức về hoạt động kinh doanh.
82. ‘Khẩu vị rủi ro’ (risk appetite) của một tổ chức được định nghĩa là gì?
A. Khả năng tránh rủi ro hoàn toàn.
B. Mức độ rủi ro mà tổ chức sẵn sàng chấp nhận để đạt được mục tiêu.
C. Chi phí để quản lý rủi ro.
D. Mức độ nghiêm trọng của rủi ro.
83. Đâu là một trong những chiến lược ứng phó rủi ro phổ biến?
A. Tăng cường đầu tư vào cổ phiếu.
B. Chấp nhận rủi ro.
C. Giảm thiểu rủi ro bằng cách tăng cường sản xuất.
D. Mở rộng thị trường ra quốc tế.
84. Quản trị rủi ro nên được tích hợp vào đâu trong một tổ chức?
A. Chỉ ở bộ phận tài chính.
B. Chỉ ở cấp quản lý cao nhất.
C. Trong tất cả các hoạt động và cấp độ của tổ chức.
D. Chỉ khi có khủng hoảng.
85. Mục tiêu chính của việc xác định rủi ro trong quản trị rủi ro là gì?
A. Loại bỏ hoàn toàn rủi ro.
B. Giảm thiểu tác động tiêu cực của rủi ro.
C. Tăng cường lợi nhuận từ rủi ro.
D. Tạo ra rủi ro mới.
86. Quản trị rủi ro khác với quản lý khủng hoảng ở điểm nào?
A. Quản trị rủi ro tập trung vào việc đối phó với các sự kiện đã xảy ra, trong khi quản lý khủng hoảng tập trung vào việc ngăn chặn chúng.
B. Quản trị rủi ro tập trung vào việc ngăn chặn rủi ro xảy ra, trong khi quản lý khủng hoảng tập trung vào việc ứng phó với các sự kiện đã xảy ra.
C. Quản trị rủi ro và quản lý khủng hoảng là hai khái niệm giống nhau.
D. Quản trị rủi ro chỉ áp dụng cho các tổ chức nhỏ, trong khi quản lý khủng hoảng áp dụng cho các tổ chức lớn.
87. Một trong những lợi ích của việc quản trị rủi ro hiệu quả là gì?
A. Tăng chi phí hoạt động.
B. Giảm sự tuân thủ pháp luật.
C. Cải thiện khả năng đạt được mục tiêu.
D. Giảm sự đổi mới.
88. Đâu là một yếu tố quan trọng trong việc xây dựng một kế hoạch ứng phó rủi ro hiệu quả?
A. Thiếu sự tham gia của các bên liên quan.
B. Kế hoạch không rõ ràng và không cụ thể.
C. Xác định rõ ràng vai trò và trách nhiệm của từng người.
D. Chỉ tập trung vào rủi ro tài chính.
89. Mục tiêu của giai đoạn ‘Theo dõi và kiểm soát rủi ro’ là gì?
A. Xác định các rủi ro tiềm ẩn.
B. Đảm bảo các biện pháp ứng phó rủi ro được thực hiện hiệu quả và rủi ro được giảm thiểu.
C. Đánh giá mức độ nghiêm trọng của rủi ro.
D. Chuyển giao rủi ro cho bên thứ ba.
90. Trong bối cảnh quản trị rủi ro, ‘khả năng xảy ra’ của một rủi ro được định nghĩa là gì?
A. Mức độ nghiêm trọng của tác động nếu rủi ro xảy ra.
B. Tần suất rủi ro có thể xảy ra.
C. Chi phí để khắc phục rủi ro.
D. Thời gian để rủi ro xảy ra.
91. Khi đối mặt với rủi ro, việc ‘chấp nhận’ rủi ro có nghĩa là gì?
A. Loại bỏ hoàn toàn rủi ro.
B. Chuyển giao rủi ro cho một bên khác.
C. Không có hành động nào để giảm thiểu rủi ro.
D. Giảm thiểu khả năng xảy ra của rủi ro.
92. Trong quản trị rủi ro, ‘mức độ nghiêm trọng’ (severity) đề cập đến điều gì?
A. Khả năng xảy ra của một rủi ro.
B. Tác động tiêu cực của một rủi ro nếu nó xảy ra.
C. Tần suất xảy ra của một rủi ro.
D. Chi phí để phòng ngừa rủi ro.
93. Trong quá trình ứng phó rủi ro, việc ‘chuyển giao’ rủi ro có nghĩa là gì?
A. Giảm thiểu khả năng xảy ra của rủi ro.
B. Chia sẻ rủi ro với một bên khác, thường thông qua bảo hiểm hoặc hợp đồng.
C. Loại bỏ hoàn toàn rủi ro.
D. Tăng cường kiểm soát để giảm tác động của rủi ro.
94. Đâu là một ví dụ về biện pháp ‘giảm thiểu’ rủi ro?
A. Mua bảo hiểm.
B. Tăng cường kiểm soát chất lượng trong sản xuất.
C. Đầu tư vào các tài sản an toàn.
D. Từ bỏ dự án.
95. Trong bối cảnh quản trị rủi ro, ‘sự kiện rủi ro’ được hiểu là gì?
A. Một tình huống không có khả năng xảy ra.
B. Một sự kiện hoặc tình huống có thể gây ra tác động tiêu cực.
C. Mục tiêu đã đạt được.
D. Một kế hoạch được thực hiện.
96. Trong quản trị rủi ro, giai đoạn nào liên quan đến việc xác định các rủi ro tiềm ẩn có thể ảnh hưởng đến dự án hoặc tổ chức?
A. Kiểm soát rủi ro.
B. Phân tích rủi ro.
C. Xác định rủi ro.
D. Ứng phó rủi ro.
97. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để xác định và phân tích rủi ro trong các dự án?
A. Phân tích chi phí – lợi ích.
B. Phân tích điểm hòa vốn.
C. Phân tích SWOT.
D. Quản lý dòng tiền.
98. Đâu là một ví dụ về rủi ro tài chính?
A. Thiên tai.
B. Biến động lãi suất.
C. Lỗi sản xuất.
D. Thay đổi chính sách pháp luật.
99. Trong bối cảnh quản trị rủi ro, ‘sự kiện bất ngờ’ (contingency event) là gì?
A. Một sự kiện đã được dự đoán và có kế hoạch ứng phó.
B. Một sự kiện không thể lường trước được.
C. Một sự kiện không có tác động đến dự án.
D. Một mục tiêu đã đạt được.
100. Trong quá trình xác định rủi ro, công cụ nào thường được sử dụng để phân tích nguyên nhân và hậu quả của các rủi ro?
A. Báo cáo tài chính.
B. Sổ cái kế toán.
C. Biểu đồ xương cá (Ishikawa).
D. Phân tích SWOT.
101. Trong quản trị rủi ro, ‘tần suất’ (frequency) đề cập đến điều gì?
A. Mức độ nghiêm trọng của một rủi ro.
B. Khả năng xảy ra của một rủi ro trong một khoảng thời gian nhất định.
C. Chi phí của một rủi ro.
D. Thời gian để ứng phó với một rủi ro.
102. Trong quản trị rủi ro, ‘ngưỡng rủi ro’ (risk appetite) là gì?
A. Mức độ rủi ro mà tổ chức sẵn sàng chấp nhận.
B. Mức độ rủi ro mà tổ chức không thể chấp nhận.
C. Mức độ rủi ro tối thiểu có thể xảy ra.
D. Mức độ rủi ro luôn phải được loại bỏ.
103. Việc phân tích rủi ro định lượng tập trung vào yếu tố nào?
A. Đánh giá mức độ quan trọng và khả năng xảy ra của rủi ro dựa trên kinh nghiệm và phán đoán chủ quan.
B. Sử dụng số liệu thống kê và phân tích toán học để đánh giá rủi ro.
C. Xác định các nguyên nhân gốc rễ của rủi ro.
D. Xác định các biện pháp ứng phó rủi ro.
104. Đâu là một ví dụ về rủi ro hoạt động?
A. Biến động tỷ giá hối đoái.
B. Thiên tai làm gián đoạn chuỗi cung ứng.
C. Thay đổi chính sách pháp luật.
D. Lỗi hệ thống trong quá trình xử lý giao dịch.
105. Trong quản trị rủi ro, ‘khả năng kiểm soát’ (controllability) đề cập đến điều gì?
A. Mức độ dễ dàng để giảm thiểu tác động của rủi ro.
B. Khả năng xảy ra của rủi ro.
C. Tác động tiêu cực của rủi ro.
D. Tần suất xảy ra của rủi ro.
106. Đâu là một yếu tố quan trọng trong việc xây dựng một hệ thống quản trị rủi ro hiệu quả?
A. Thiếu sự tham gia của ban lãnh đạo.
B. Sự cô lập giữa các bộ phận trong tổ chức.
C. Sự cam kết và hỗ trợ từ ban lãnh đạo.
D. Chỉ tập trung vào các rủi ro đã xảy ra.
107. Đâu là một ví dụ về rủi ro bên ngoài?
A. Lỗi phần mềm.
B. Sự thay đổi trong yêu cầu của khách hàng.
C. Thay đổi chính sách thuế.
D. Thiếu hụt nguồn lực nội bộ.
108. Việc phân tích rủi ro định tính tập trung vào yếu tố nào?
A. Sử dụng số liệu thống kê và phân tích toán học.
B. Đánh giá mức độ quan trọng và khả năng xảy ra của rủi ro dựa trên kinh nghiệm và phán đoán chủ quan.
C. Xác định chi phí và lợi ích của các biện pháp ứng phó rủi ro.
D. Tính toán giá trị tiền tệ của rủi ro.
109. Đâu là một yếu tố quan trọng trong việc xây dựng một văn hóa quản trị rủi ro?
A. Thiếu sự minh bạch trong việc báo cáo rủi ro.
B. Chỉ tập trung vào các rủi ro tài chính.
C. Khuyến khích việc chia sẻ thông tin về rủi ro và các bài học kinh nghiệm.
D. Không khuyến khích việc đặt câu hỏi về các quyết định.
110. Trong quản trị rủi ro, việc ‘theo dõi và kiểm soát’ rủi ro bao gồm những hoạt động nào?
A. Chỉ đánh giá rủi ro một lần.
B. Chỉ xem xét các rủi ro đã được xác định trước đó.
C. Theo dõi các chỉ số rủi ro, đánh giá hiệu quả của các biện pháp ứng phó và cập nhật kế hoạch quản trị rủi ro.
D. Bỏ qua các rủi ro đã được giải quyết.
111. Trong quản trị rủi ro, việc sử dụng các chỉ số đo lường rủi ro (KPIs) nhằm mục đích gì?
A. Loại bỏ hoàn toàn rủi ro.
B. Theo dõi và đánh giá hiệu quả của các biện pháp quản trị rủi ro.
C. Giảm thiểu chi phí quản lý rủi ro.
D. Tăng cường sự phức tạp của hệ thống quản trị rủi ro.
112. Mục tiêu chính của việc quản trị rủi ro là gì?
A. Loại bỏ hoàn toàn mọi rủi ro.
B. Tối đa hóa lợi nhuận mà không quan tâm đến rủi ro.
C. Giảm thiểu tác động tiêu cực của rủi ro và tối đa hóa cơ hội.
D. Chỉ tập trung vào các rủi ro tài chính.
113. Mục đích của việc lập kế hoạch ứng phó rủi ro là gì?
A. Loại bỏ hoàn toàn các rủi ro.
B. Chỉ tập trung vào các rủi ro tài chính.
C. Xác định các hành động cụ thể để giảm thiểu tác động của rủi ro.
D. Tăng cường sự phức tạp của dự án.
114. Đâu là một ví dụ về công cụ được sử dụng trong phân tích rủi ro định lượng?
A. Phân tích SWOT.
B. Biểu đồ xương cá.
C. Phân tích Monte Carlo.
D. Phỏng vấn chuyên gia.
115. Trong quản trị rủi ro, ‘khả năng xảy ra’ của một rủi ro được đánh giá như thế nào?
A. Chỉ dựa trên kinh nghiệm quá khứ.
B. Chỉ dựa trên ước tính chủ quan của các nhà quản lý.
C. Dựa trên phân tích định lượng và định tính.
D. Bỏ qua vì không quan trọng.
116. Trong quản trị rủi ro, ‘nguyên nhân gốc rễ’ (root cause) được xác định để làm gì?
A. Chỉ tập trung vào các triệu chứng của rủi ro.
B. Tìm ra các biện pháp ứng phó nhanh chóng.
C. Ngăn chặn rủi ro tái diễn trong tương lai.
D. Giảm thiểu chi phí quản lý rủi ro.
117. Đâu là một trong những lợi ích của việc quản trị rủi ro hiệu quả?
A. Tăng chi phí hoạt động.
B. Giảm khả năng ra quyết định nhanh chóng.
C. Cải thiện khả năng đạt được mục tiêu.
D. Tăng cường sự phụ thuộc vào các chuyên gia bên ngoài.
118. Rủi ro có thể được phân loại dựa trên những khía cạnh nào?
A. Chỉ dựa trên mức độ nghiêm trọng của tác động.
B. Chỉ dựa trên khả năng xảy ra.
C. Chỉ dựa trên lĩnh vực hoạt động.
D. Nhiều khía cạnh, bao gồm nguồn gốc, mức độ tác động, và khả năng xảy ra.
119. Đâu là một vai trò quan trọng của ban kiểm soát rủi ro?
A. Thực hiện các hoạt động hàng ngày của tổ chức.
B. Đánh giá độc lập và giám sát các hoạt động quản trị rủi ro.
C. Chịu trách nhiệm về việc thực hiện các biện pháp ứng phó rủi ro.
D. Ra quyết định thay cho ban lãnh đạo.
120. Đâu là một trong những thách thức thường gặp trong quản trị rủi ro?
A. Sự thay đổi liên tục của môi trường kinh doanh.
B. Sự đơn giản của các rủi ro.
C. Thiếu sự phức tạp trong các quy trình quản lý rủi ro.
D. Sự dễ dàng trong việc dự báo các rủi ro.
121. Trong bối cảnh quản trị rủi ro, ‘ngưỡng rủi ro’ (risk appetite) đề cập đến điều gì?
A. Khả năng xảy ra của rủi ro.
B. Mức độ rủi ro mà một tổ chức sẵn sàng chấp nhận.
C. Mức độ nghiêm trọng của tổn thất.
D. Chi phí để đối phó với rủi ro.
122. Trong bối cảnh quản trị rủi ro, rủi ro có thể được định nghĩa là gì?
A. Khả năng xảy ra một sự kiện không mong muốn có thể gây ra tổn thất.
B. Một sự kiện chắc chắn sẽ xảy ra trong tương lai.
C. Tất cả các cơ hội có thể mang lại lợi nhuận.
D. Mọi yếu tố tích cực ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh.
123. Đâu là một phương pháp để theo dõi và kiểm soát rủi ro?
A. Sử dụng phân tích SWOT.
B. Thực hiện các cuộc kiểm toán rủi ro định kỳ.
C. Phân tích điểm hòa vốn.
D. Sử dụng phương pháp Delphi.
124. Phân tích rủi ro định lượng sử dụng phương pháp nào?
A. Phỏng vấn chuyên gia.
B. Phân tích SWOT.
C. Mô phỏng Monte Carlo.
D. Brainstorming.
125. Đâu là một lợi ích của việc quản trị rủi ro hiệu quả?
A. Tăng chi phí hoạt động.
B. Giảm khả năng ra quyết định nhanh chóng.
C. Cải thiện khả năng đạt được mục tiêu.
D. Tăng cường sự phụ thuộc vào các chuyên gia bên ngoài.
126. Mục tiêu chính của việc xác định rủi ro trong quản trị rủi ro là gì?
A. Loại bỏ hoàn toàn mọi rủi ro.
B. Giảm thiểu chi phí liên quan đến rủi ro.
C. Xác định tất cả các sự kiện có thể gây ra tổn thất.
D. Tăng cường khả năng sinh lời của doanh nghiệp.
127. Giai đoạn ‘ứng phó rủi ro’ bao gồm những hoạt động nào?
A. Xác định các rủi ro tiềm ẩn.
B. Phân tích nguyên nhân gốc rễ của rủi ro.
C. Lựa chọn và thực hiện các biện pháp để giảm thiểu hoặc loại bỏ rủi ro.
D. Theo dõi và đánh giá hiệu quả của các biện pháp ứng phó.
128. Trong quản trị rủi ro, ‘mức độ ảnh hưởng’ (impact) của rủi ro đề cập đến điều gì?
A. Khả năng xảy ra của rủi ro.
B. Mức độ nghiêm trọng của tổn thất nếu rủi ro xảy ra.
C. Tần suất xảy ra của rủi ro.
D. Chi phí để đối phó với rủi ro.
129. Trong quản trị rủi ro, giai đoạn nào sau đây thường được thực hiện sau khi xác định và phân tích rủi ro?
A. Xác định các rủi ro tiềm ẩn.
B. Đánh giá mức độ nghiêm trọng của rủi ro.
C. Lập kế hoạch ứng phó rủi ro.
D. Theo dõi và kiểm soát rủi ro.
130. Đâu là một ví dụ về rủi ro pháp lý?
A. Thiên tai.
B. Thay đổi luật pháp hoặc quy định.
C. Biến động tỷ giá hối đoái.
D. Sự cố an ninh mạng.
131. Mục đích của việc theo dõi và kiểm soát rủi ro là gì?
A. Loại bỏ hoàn toàn rủi ro.
B. Đảm bảo rằng các biện pháp ứng phó rủi ro đang được thực hiện hiệu quả và rủi ro được kiểm soát.
C. Tăng cường lợi nhuận.
D. Giảm chi phí hoạt động.
132. Đâu là một phương pháp để đánh giá mức độ nghiêm trọng của rủi ro?
A. Phân tích chi phí – lợi ích.
B. Sử dụng ma trận rủi ro.
C. Phân tích điểm hòa vốn.
D. Sử dụng phương pháp Delphi.
133. Đâu là một yếu tố quan trọng trong việc xây dựng văn hóa quản trị rủi ro hiệu quả?
A. Sự tham gia của tất cả các cấp quản lý và nhân viên.
B. Chỉ tập trung vào các rủi ro lớn.
C. Sự phụ thuộc vào các chuyên gia bên ngoài.
D. Giảm thiểu giao tiếp về rủi ro.
134. Đâu là một ví dụ về rủi ro hoạt động?
A. Biến động tỷ giá hối đoái.
B. Thiên tai làm gián đoạn sản xuất.
C. Sự thay đổi của lãi suất.
D. Suy thoái kinh tế toàn cầu.
135. Trong quá trình xác định rủi ro, việc sử dụng ‘danh sách kiểm tra’ (checklist) có tác dụng gì?
A. Loại bỏ hoàn toàn rủi ro.
B. Đảm bảo rằng không có rủi ro nào bị bỏ qua.
C. Giảm thiểu chi phí quản lý rủi ro.
D. Chỉ tập trung vào các rủi ro quan trọng nhất.
136. Đâu là một ví dụ về rủi ro uy tín?
A. Thiên tai.
B. Sự cố an ninh mạng gây rò rỉ thông tin khách hàng.
C. Biến động tỷ giá hối đoái.
D. Thay đổi chính sách của chính phủ.
137. Trong quản trị rủi ro, việc ‘tránh rủi ro’ có nghĩa là gì?
A. Chấp nhận rủi ro và không có hành động gì.
B. Thực hiện các biện pháp để giảm thiểu rủi ro.
C. Loại bỏ hoàn toàn hoạt động hoặc dự án tạo ra rủi ro.
D. Chuyển giao rủi ro cho bên khác.
138. Đâu là một ví dụ về biện pháp ứng phó rủi ro ‘chuyển giao’?
A. Mua bảo hiểm.
B. Thực hiện các biện pháp an toàn.
C. Giảm thiểu quy mô dự án.
D. Chấp nhận rủi ro.
139. Đâu là một yếu tố quan trọng trong việc xây dựng một kế hoạch ứng phó rủi ro hiệu quả?
A. Sự tham gia của tất cả các cấp quản lý và nhân viên.
B. Chỉ tập trung vào các rủi ro nhỏ.
C. Sự phụ thuộc vào các chuyên gia bên ngoài.
D. Giảm thiểu giao tiếp về rủi ro.
140. Trong bối cảnh quản trị rủi ro, ‘tính dễ bị tổn thương’ (vulnerability) đề cập đến điều gì?
A. Khả năng xảy ra một sự kiện không mong muốn.
B. Điểm yếu hoặc khiếm khuyết trong một hệ thống hoặc quy trình có thể bị lợi dụng.
C. Mức độ nghiêm trọng của rủi ro.
D. Chi phí để đối phó với rủi ro.
141. Mục đích của việc phân tích rủi ro là gì?
A. Loại bỏ hoàn toàn rủi ro.
B. Xác định các nguyên nhân gốc rễ của rủi ro và đánh giá mức độ ảnh hưởng.
C. Tăng cường khả năng sinh lời.
D. Giảm thiểu chi phí hoạt động.
142. Đâu là một ví dụ về rủi ro tài chính?
A. Thiên tai.
B. Biến động tỷ giá hối đoái.
C. Thay đổi chính sách của chính phủ.
D. Sự cố an ninh mạng.
143. Đâu là một ví dụ về rủi ro chiến lược?
A. Thay đổi chính sách của chính phủ.
B. Thiên tai.
C. Sự cố an ninh mạng.
D. Mất thị phần do đối thủ cạnh tranh.
144. Đâu là một vai trò quan trọng của ban kiểm soát rủi ro (hoặc tương đương) trong một tổ chức?
A. Chịu trách nhiệm hoàn toàn về tất cả các rủi ro.
B. Xây dựng và duy trì hệ thống quản trị rủi ro.
C. Chỉ tập trung vào các rủi ro tài chính.
D. Thực hiện các biện pháp ứng phó rủi ro.
145. Trong quản trị rủi ro, ‘tần suất’ của rủi ro đề cập đến điều gì?
A. Mức độ nghiêm trọng của rủi ro.
B. Khả năng xảy ra của rủi ro trong một khoảng thời gian nhất định.
C. Chi phí để đối phó với rủi ro.
D. Mức độ ảnh hưởng của rủi ro đến lợi nhuận.
146. Trong giai đoạn ‘phân tích rủi ro’, việc sử dụng phương pháp ‘phân tích nguyên nhân gốc rễ’ (root cause analysis) nhằm mục đích gì?
A. Xác định các biện pháp ứng phó rủi ro.
B. Tìm ra nguyên nhân sâu xa của rủi ro để đưa ra các biện pháp phòng ngừa hiệu quả.
C. Đánh giá mức độ nghiêm trọng của rủi ro.
D. Chuyển giao rủi ro cho bên khác.
147. Trong quản trị rủi ro, ‘khả năng phục hồi’ (resilience) đề cập đến điều gì?
A. Khả năng tránh mọi rủi ro.
B. Khả năng của một tổ chức đối phó và phục hồi sau khi một rủi ro xảy ra.
C. Mức độ nghiêm trọng của rủi ro.
D. Chi phí để đối phó với rủi ro.
148. Đâu là một trong những phương pháp phổ biến để xác định rủi ro?
A. Sử dụng phân tích SWOT.
B. Phân tích lợi nhuận.
C. Phân tích giá thành sản phẩm.
D. Đánh giá hiệu quả hoạt động.
149. Trong quản trị rủi ro, ‘phòng ngừa rủi ro’ (risk prevention) có nghĩa là gì?
A. Chấp nhận rủi ro.
B. Thực hiện các biện pháp để giảm thiểu mức độ nghiêm trọng của rủi ro.
C. Thực hiện các biện pháp để giảm khả năng xảy ra của rủi ro.
D. Chuyển giao rủi ro cho bên khác.
150. Trong quản trị rủi ro, ‘khả năng chấp nhận rủi ro’ có nghĩa là gì?
A. Loại bỏ hoàn toàn rủi ro.
B. Thực hiện các biện pháp để giảm thiểu rủi ro.
C. Quyết định không thực hiện bất kỳ hành động nào để đối phó với rủi ro.
D. Chuyển giao rủi ro cho bên khác.