1. Trong hệ điều hành, ‘context switch’ (chuyển đổi ngữ cảnh) là gì?
A. Chuyển đổi giữa các tập tin.
B. Quá trình lưu trữ trạng thái của một tiến trình và tải trạng thái của một tiến trình khác để CPU có thể thực hiện tiến trình khác.
C. Chuyển đổi giữa các chế độ kernel và user.
D. Chuyển đổi giữa các thiết bị phần cứng.
2. Mục đích của việc sử dụng ‘shell’ trong hệ điều hành là gì?
A. Quản lý bộ nhớ.
B. Cung cấp giao diện để người dùng tương tác với kernel.
C. Quản lý các tiến trình.
D. Điều khiển phần cứng.
3. Chức năng của ‘boot loader’ (bộ nạp khởi động) trong hệ điều hành là gì?
A. Quản lý bộ nhớ.
B. Tải hệ điều hành vào bộ nhớ và khởi động nó.
C. Quản lý các tập tin.
D. Điều khiển phần cứng.
4. Đâu là vai trò của trình điều khiển thiết bị (device driver) trong hệ điều hành?
A. Quản lý bộ nhớ.
B. Cho phép hệ điều hành giao tiếp với phần cứng.
C. Quản lý các tiến trình.
D. Cung cấp giao diện người dùng.
5. Đâu là vai trò của ‘paging’ (phân trang) trong hệ điều hành?
A. Quản lý bộ nhớ ảo.
B. Quản lý các tập tin.
C. Quản lý các tiến trình.
D. Điều khiển phần cứng.
6. Đâu là một trong những chức năng của hệ thống quản lý bộ nhớ (Memory Management Unit – MMU)?
A. Quản lý các tập tin.
B. Chuyển đổi địa chỉ logic thành địa chỉ vật lý.
C. Lập lịch trình tiến trình.
D. Quản lý giao diện người dùng.
7. Trong hệ điều hành, ‘fragmentation’ (phân mảnh) là gì?
A. Sự phân chia bộ nhớ thành các phần nhỏ, không liên tục.
B. Sự sắp xếp lại các tập tin.
C. Sự phân chia ổ cứng.
D. Sự giảm tốc độ của CPU.
8. Trong ngữ cảnh của hệ điều hành, ‘ngắt’ (interrupt) là gì?
A. Một lỗi trong phần mềm.
B. Một tín hiệu từ phần cứng hoặc phần mềm báo hiệu một sự kiện cần được xử lý.
C. Một tiến trình đang bị treo.
D. Một thông báo lỗi từ người dùng.
9. Mục đích của việc sử dụng ‘virtualization’ (ảo hóa) trong hệ điều hành là gì?
A. Tăng tốc độ xử lý của CPU.
B. Cho phép chạy nhiều hệ điều hành trên cùng một phần cứng.
C. Quản lý các tập tin.
D. Điều khiển phần cứng.
10. Trong hệ điều hành, đâu là vai trò của ‘vòng lặp vô hạn’ (infinite loop) trong một tiến trình?
A. Tăng cường hiệu suất của CPU.
B. Ngăn chặn tiến trình kết thúc.
C. Cho phép tiến trình tương tác với người dùng.
D. Quản lý bộ nhớ.
11. Hệ điều hành sử dụng ‘FIFO’ (First-In, First-Out) trong ngữ cảnh nào?
A. Quản lý bộ nhớ ảo.
B. Lập lịch trình tiến trình.
C. Quản lý các tập tin.
D. Điều khiển phần cứng.
12. Trong hệ điều hành, ‘tiến trình’ (process) được định nghĩa như thế nào?
A. Một chương trình đang được thực thi.
B. Một đơn vị lưu trữ dữ liệu.
C. Một phần cứng của máy tính.
D. Giao diện người dùng của hệ điều hành.
13. Trong hệ điều hành, ‘kernel mode’ (chế độ kernel) khác với ‘user mode’ (chế độ người dùng) như thế nào?
A. Kernel mode có quyền truy cập vào tất cả các tài nguyên hệ thống, user mode thì không.
B. User mode có quyền truy cập vào tất cả các tài nguyên hệ thống, kernel mode thì không.
C. Cả hai chế độ đều có quyền truy cập như nhau.
D. Chế độ kernel chỉ được sử dụng trong các ứng dụng đồ họa.
14. Trong hệ điều hành, ‘deadlock’ (tình trạng bế tắc) xảy ra khi nào?
A. Một tiến trình sử dụng quá nhiều bộ nhớ.
B. Hai hoặc nhiều tiến trình bị chặn vĩnh viễn vì chúng đang chờ đợi tài nguyên mà các tiến trình khác đang giữ.
C. Hệ thống gặp lỗi phần cứng.
D. Người dùng đăng nhập sai mật khẩu.
15. Đâu là một ví dụ về hệ thống tệp?
A. CPU.
B. FAT32.
C. RAM.
D. Ethernet.
16. Hệ điều hành nào sau đây là một ví dụ về hệ điều hành thời gian thực (real-time operating system – RTOS)?
A. Windows.
B. Linux.
C. VxWorks.
D. macOS.
17. Khái niệm ‘đa luồng’ (multithreading) trong hệ điều hành có nghĩa là gì?
A. Chạy nhiều tiến trình song song.
B. Chạy nhiều luồng trong cùng một tiến trình.
C. Sử dụng nhiều CPU.
D. Chia sẻ tài nguyên giữa các tiến trình.
18. Đâu là một ví dụ về cơ chế đồng bộ hóa (synchronization) trong hệ điều hành?
A. Bộ nhớ ảo.
B. Semaphore.
C. Trình điều khiển thiết bị.
D. Hệ thống tệp.
19. Hệ thống tệp (file system) trong hệ điều hành có vai trò gì?
A. Quản lý bộ nhớ.
B. Lưu trữ và tổ chức dữ liệu trên bộ nhớ.
C. Quản lý các tiến trình.
D. Điều khiển phần cứng.
20. Mục đích của việc sử dụng ‘cache’ (bộ nhớ đệm) trong hệ điều hành là gì?
A. Quản lý bộ nhớ ảo.
B. Tăng tốc độ truy cập dữ liệu.
C. Quản lý các tập tin.
D. Điều khiển phần cứng.
21. Trong hệ điều hành, ‘thread’ (luồng) là gì?
A. Một tiến trình độc lập.
B. Một đơn vị thực thi trong một tiến trình.
C. Một thiết bị phần cứng.
D. Một hệ thống tệp.
22. Trong hệ điều hành, ‘thông điệp’ (message) được sử dụng để làm gì?
A. Quản lý bộ nhớ.
B. Giao tiếp giữa các tiến trình.
C. Quản lý các tập tin.
D. Điều khiển phần cứng.
23. Trong hệ điều hành, ‘spinning’ (quay vòng) liên quan đến vấn đề gì?
A. Quản lý bộ nhớ.
B. Chờ đợi tài nguyên trong khi liên tục kiểm tra xem tài nguyên đã sẵn sàng chưa.
C. Quản lý các tập tin.
D. Điều khiển phần cứng.
24. Nguyên tắc ‘tính đóng gói’ (encapsulation) trong hệ điều hành có ý nghĩa gì?
A. Cho phép các chương trình truy cập trực tiếp vào phần cứng.
B. Che giấu các chi tiết phức tạp bên trong, cung cấp một giao diện đơn giản hơn.
C. Cho phép nhiều người dùng chia sẻ cùng một tài nguyên.
D. Tăng tốc độ xử lý của CPU.
25. Điểm khác biệt chính giữa hệ điều hành đơn nhiệm (single-tasking) và đa nhiệm (multi-tasking) là gì?
A. Khả năng chạy nhiều chương trình cùng một lúc.
B. Khả năng hỗ trợ nhiều người dùng.
C. Khả năng quản lý bộ nhớ.
D. Khả năng bảo mật.
26. Chức năng của bộ lập lịch (scheduler) trong hệ điều hành là gì?
A. Quản lý bộ nhớ.
B. Xác định thứ tự thực thi của các tiến trình.
C. Quản lý các tập tin.
D. Cung cấp giao diện người dùng.
27. Mục đích chính của việc sử dụng bộ nhớ ảo (virtual memory) trong hệ điều hành là gì?
A. Tăng tốc độ truy cập bộ nhớ.
B. Cung cấp không gian bộ nhớ lớn hơn so với bộ nhớ vật lý.
C. Giảm thiểu sự cần thiết của việc sử dụng bộ nhớ vật lý.
D. Tăng cường khả năng bảo mật.
28. Trong hệ điều hành, ‘privilege mode’ (chế độ đặc quyền) có ý nghĩa gì?
A. Cho phép các chương trình truy cập trực tiếp vào phần cứng.
B. Giới hạn quyền truy cập vào các tài nguyên hệ thống để bảo vệ hệ thống.
C. Cho phép nhiều người dùng chia sẻ cùng một tài nguyên.
D. Tăng tốc độ xử lý của CPU.
29. Trong hệ điều hành, đâu là chức năng chính của kernel?
A. Quản lý và điều phối tài nguyên phần cứng, cung cấp các dịch vụ cho các ứng dụng.
B. Chỉ quản lý bộ nhớ và không tham gia vào các chức năng khác.
C. Chỉ chịu trách nhiệm về giao diện người dùng.
D. Chỉ thực hiện các tác vụ liên quan đến việc khởi động hệ thống.
30. Đâu là một ví dụ về hệ điều hành nguồn mở?
A. Windows.
B. macOS.
C. Linux.
D. Solaris.
31. Trong kiến trúc hệ thống máy tính, bộ phận nào đóng vai trò trung gian giữa phần cứng và phần mềm ứng dụng?
A. Phần mềm ứng dụng.
B. Phần cứng.
C. Hệ điều hành.
D. Trình biên dịch.
32. Trong hệ thống, ‘spooling’ là gì?
A. Quá trình in trực tiếp đến máy in.
B. Quá trình đưa các tác vụ in vào hàng đợi để in sau.
C. Quá trình xóa các tệp tin.
D. Quá trình khởi động hệ thống.
33. Trong hệ điều hành, khái niệm ‘tiến trình’ (process) được hiểu như thế nào?
A. Một đơn vị lưu trữ dữ liệu trên đĩa.
B. Một chương trình đang được thực thi.
C. Một phần cứng của máy tính.
D. Một giao diện người dùng.
34. Hệ thống tệp tin phân cấp (hierarchical file system) sử dụng cấu trúc nào để tổ chức các tệp?
A. Cấu trúc mạng.
B. Cấu trúc phẳng.
C. Cấu trúc cây (thư mục và tệp tin).
D. Cấu trúc vòng.
35. Hệ điều hành đa nhiệm (multitasking) cho phép:
A. Chỉ chạy một chương trình tại một thời điểm.
B. Chỉ quản lý một tiến trình tại một thời điểm.
C. Chạy nhiều chương trình cùng một lúc bằng cách chuyển đổi nhanh chóng giữa chúng.
D. Chỉ cho phép người dùng tương tác với một chương trình.
36. Trong hệ điều hành, ‘paging’ (phân trang) được sử dụng để làm gì?
A. Tăng tốc độ truy cập vào bộ nhớ.
B. Chia bộ nhớ vật lý thành các khối cố định (trang) và cho phép bộ nhớ ảo.
C. Quản lý các tệp trên ổ cứng.
D. Cung cấp giao diện người dùng.
37. Trong hệ thống tệp tin, ‘inode’ có vai trò gì?
A. Lưu trữ dữ liệu của tệp tin.
B. Chứa siêu dữ liệu về tệp tin (ví dụ: quyền truy cập, kích thước, thời gian sửa đổi).
C. Cung cấp giao diện người dùng.
D. Quản lý bộ nhớ.
38. Trong hệ thống đa người dùng, hệ điều hành có chức năng gì liên quan đến tài khoản người dùng?
A. Chỉ cho phép một người dùng đăng nhập vào hệ thống.
B. Quản lý thông tin đăng nhập, phân quyền truy cập và bảo mật tài nguyên cho từng người dùng.
C. Chỉ lưu trữ các tập tin của người dùng.
D. Tắt các tài khoản người dùng.
39. Trong hệ thống máy tính, bộ nhớ ảo (virtual memory) được sử dụng để làm gì?
A. Tăng tốc độ xử lý của CPU.
B. Cung cấp một không gian bộ nhớ lớn hơn bộ nhớ vật lý (RAM) thực tế.
C. Chỉ lưu trữ các tệp hệ thống.
D. Thay thế hoàn toàn bộ nhớ RAM.
40. Thành phần nào của hệ điều hành chịu trách nhiệm quản lý bộ nhớ?
A. Trình biên dịch.
B. Quản lý bộ nhớ.
C. Kernel.
D. Giao diện người dùng.
41. Hệ điều hành (HĐH) có chức năng chính nào sau đây?
A. Quản lý và điều phối tài nguyên phần cứng, cung cấp môi trường cho các ứng dụng chạy.
B. Chỉ quản lý bộ nhớ và bộ xử lý trung tâm (CPU).
C. Thiết kế giao diện người dùng (GUI) và các ứng dụng văn phòng.
D. Chỉ chịu trách nhiệm bảo mật hệ thống.
42. Mục tiêu chính của hệ điều hành là gì?
A. Tăng tốc độ xử lý của CPU.
B. Cung cấp sự tiện lợi, hiệu quả và khả năng mở rộng cho hệ thống máy tính.
C. Giảm thiểu chi phí phần cứng.
D. Thiết kế các trò chơi điện tử.
43. Sự khác biệt chính giữa hệ điều hành đơn nhiệm (single-tasking) và đa nhiệm (multi-tasking) là gì?
A. Đơn nhiệm chỉ có thể chạy một chương trình tại một thời điểm, trong khi đa nhiệm có thể chạy nhiều chương trình cùng lúc.
B. Đơn nhiệm chỉ hỗ trợ phần cứng cũ, đa nhiệm hỗ trợ phần cứng mới.
C. Đa nhiệm chỉ có thể chạy các ứng dụng đồ họa, đơn nhiệm chỉ chạy các ứng dụng dòng lệnh.
D. Không có sự khác biệt, cả hai đều có thể chạy nhiều chương trình.
44. Mục đích của việc sử dụng ‘đồng bộ hóa’ (synchronization) trong hệ điều hành là gì?
A. Tăng tốc độ xử lý của CPU.
B. Đảm bảo các tiến trình chia sẻ tài nguyên một cách an toàn và tránh các vấn đề như race condition.
C. Quản lý bộ nhớ.
D. Cung cấp giao diện người dùng.
45. Đâu là một trong những nhiệm vụ chính của hệ thống quản lý tệp tin?
A. Quản lý CPU.
B. Quản lý bộ nhớ.
C. Tổ chức, lưu trữ, truy cập và bảo vệ dữ liệu trên các thiết bị lưu trữ.
D. Quản lý các tiến trình.
46. Sự khác biệt chính giữa ‘giao diện dòng lệnh’ (CLI) và ‘giao diện đồ họa’ (GUI) là gì?
A. CLI sử dụng các lệnh văn bản, trong khi GUI sử dụng các biểu tượng và thao tác chuột.
B. GUI chỉ hỗ trợ phần cứng mới, CLI chỉ hỗ trợ phần cứng cũ.
C. CLI có thể chạy nhiều ứng dụng cùng một lúc, GUI thì không.
D. Không có sự khác biệt, cả hai đều là giao diện người dùng.
47. Sự khác biệt giữa ‘kernel mode’ (chế độ hạt nhân) và ‘user mode’ (chế độ người dùng) là gì?
A. Kernel mode có quyền truy cập vào tất cả các tài nguyên hệ thống, trong khi user mode có quyền truy cập hạn chế.
B. User mode có quyền truy cập vào tất cả các tài nguyên hệ thống, trong khi kernel mode có quyền truy cập hạn chế.
C. Không có sự khác biệt, cả hai đều có quyền truy cập như nhau.
D. Kernel mode chỉ dùng để thực thi các ứng dụng, user mode chỉ để quản lý phần cứng.
48. Trong ngữ cảnh của hệ điều hành, ‘đa luồng’ (multithreading) có nghĩa là gì?
A. Chạy nhiều chương trình độc lập cùng một lúc.
B. Cho phép một tiến trình thực hiện nhiều tác vụ cùng một lúc trong cùng một không gian bộ nhớ.
C. Sử dụng nhiều bộ xử lý (CPU) để tăng tốc độ xử lý.
D. Sử dụng nhiều máy tính để thực hiện một tác vụ.
49. Trong hệ thống bảo mật, ‘quyền truy cập’ (access rights) xác định điều gì?
A. Thời gian CPU được phân bổ cho một tiến trình.
B. Các hành động mà một người dùng hoặc tiến trình có thể thực hiện trên một tài nguyên (ví dụ: đọc, ghi, thực thi).
C. Tốc độ của bộ xử lý.
D. Kích thước của bộ nhớ.
50. ‘Thực thi hệ thống’ (system call) là gì?
A. Một lệnh do người dùng nhập vào.
B. Một yêu cầu từ một chương trình đến kernel để thực hiện một dịch vụ.
C. Một chương trình ứng dụng.
D. Một lỗi phần cứng.
51. Khái niệm ‘ngắt’ (interrupt) trong hệ điều hành có ý nghĩa gì?
A. Một tín hiệu báo hiệu sự kiện cần được xử lý, thường là từ phần cứng hoặc phần mềm.
B. Một chương trình đang chạy trong nền.
C. Một lỗi phần cứng.
D. Một tiến trình không quan trọng.
52. Chức năng của ‘bộ nhớ đệm’ (cache) trong hệ điều hành là gì?
A. Lưu trữ dữ liệu vĩnh viễn.
B. Lưu trữ tạm thời dữ liệu thường xuyên được truy cập để tăng tốc độ truy cập.
C. Quản lý các tiến trình.
D. Cung cấp giao diện người dùng.
53. Chức năng của trình điều khiển thiết bị (device driver) là gì?
A. Quản lý bộ nhớ.
B. Cung cấp giao diện người dùng.
C. Cho phép hệ điều hành giao tiếp với các thiết bị phần cứng.
D. Thực thi các ứng dụng.
54. Trong hệ thống tệp tin, mục đích của việc sử dụng ‘bảng phân bổ tệp’ (FAT – File Allocation Table) là gì?
A. Lưu trữ dữ liệu của người dùng.
B. Quản lý cấu trúc và vị trí của các tệp trên đĩa.
C. Cung cấp giao diện người dùng.
D. Thực hiện các phép tính toán học.
55. Đâu là một ví dụ về hệ điều hành nhúng?
A. Windows.
B. macOS.
C. Android trên điện thoại thông minh.
D. Ubuntu trên máy tính để bàn.
56. Hệ điều hành thời gian thực (real-time operating system) được thiết kế đặc biệt cho mục đích nào?
A. Xử lý các tác vụ trong thời gian ngắn nhất có thể, thường được sử dụng trong các hệ thống nhúng.
B. Cung cấp giao diện người dùng đồ họa đẹp mắt.
C. Chỉ quản lý các tệp văn bản.
D. Chơi game trực tuyến.
57. Vai trò của ‘bộ lập lịch’ (scheduler) trong hệ điều hành là gì?
A. Quản lý các tệp trên ổ cứng.
B. Phân bổ thời gian CPU cho các tiến trình.
C. Cung cấp giao diện người dùng.
D. Quản lý bộ nhớ.
58. Nguyên tắc ‘tính cục bộ’ (locality) trong quản lý bộ nhớ có nghĩa là gì?
A. Các chương trình và dữ liệu được lưu trữ ngẫu nhiên trong bộ nhớ.
B. Các chương trình có xu hướng truy cập vào các vùng bộ nhớ gần với vùng bộ nhớ đã truy cập gần đây.
C. Chỉ có một chương trình được phép truy cập vào bộ nhớ tại một thời điểm.
D. Bộ nhớ được phân chia đều cho tất cả các tiến trình.
59. Kernel (nhân) của hệ điều hành có vai trò gì?
A. Cung cấp giao diện người dùng đồ họa.
B. Quản lý các tiến trình, bộ nhớ, và các thiết bị phần cứng.
C. Chỉ quản lý các tập tin.
D. Chỉ thực thi các ứng dụng.
60. Trong hệ điều hành, ‘deadlock’ (tình trạng bế tắc) xảy ra khi nào?
A. Khi một tiến trình chạy quá nhanh.
B. Khi hai hoặc nhiều tiến trình bị chặn vô thời hạn, mỗi tiến trình đang chờ tài nguyên mà tiến trình khác đang giữ.
C. Khi bộ nhớ bị đầy.
D. Khi có quá nhiều tiến trình đang chạy.
61. Chức năng của trình điều khiển thiết bị (device driver) là gì?
A. Cung cấp giao diện để hệ điều hành và các ứng dụng giao tiếp với các thiết bị phần cứng.
B. Quản lý bộ nhớ.
C. Lập lịch trình CPU.
D. Cung cấp giao diện người dùng.
62. Trong ngữ cảnh hệ điều hành, ‘tiến trình’ (process) được định nghĩa là gì?
A. Một chương trình đang được thực thi.
B. Một tệp tin thực thi trên đĩa.
C. Một đơn vị lưu trữ dữ liệu.
D. Một thiết bị phần cứng.
63. Trong hệ điều hành, khái niệm ‘thrashing’ (lăn bộ) mô tả tình huống nào?
A. Hệ thống dành quá nhiều thời gian cho việc chuyển đổi giữa bộ nhớ vật lý và bộ nhớ ảo, làm giảm hiệu suất.
B. CPU bị quá tải.
C. Ổ cứng bị hỏng.
D. Màn hình hiển thị bị lỗi.
64. Mục đích chính của việc đa nhiệm trong hệ điều hành là gì?
A. Cho phép người dùng chạy nhiều ứng dụng cùng một lúc.
B. Tăng tốc độ xử lý của CPU.
C. Giảm thiểu việc sử dụng bộ nhớ.
D. Tăng cường bảo mật cho hệ thống.
65. Hệ điều hành sử dụng bộ nhớ ảo (virtual memory) để làm gì?
A. Cho phép các tiến trình sử dụng bộ nhớ lớn hơn bộ nhớ vật lý có sẵn.
B. Tăng tốc độ truy cập bộ nhớ.
C. Giảm thiểu việc sử dụng ổ cứng.
D. Ngăn chặn các tiến trình truy cập vào bộ nhớ của nhau.
66. Đâu là một ví dụ về hệ điều hành thời gian thực (real-time operating system)?
A. Hệ thống điều khiển máy bay.
B. Hệ điều hành Windows.
C. Hệ điều hành macOS.
D. Hệ điều hành Android.
67. Đâu là một trong những mục tiêu chính của thiết kế hệ điều hành?
A. Hiệu quả, bảo mật, và dễ sử dụng.
B. Tốc độ xử lý nhanh nhất.
C. Sử dụng ít bộ nhớ nhất.
D. Tối đa hóa thời gian hoạt động của CPU.
68. Khái niệm ‘ngắt’ (interrupt) trong hệ điều hành dùng để làm gì?
A. Thông báo cho CPU về một sự kiện cần được xử lý.
B. Tắt CPU.
C. Xóa bộ nhớ.
D. Chạy một chương trình mới.
69. Đâu là một ví dụ về hệ điều hành nguồn mở (open-source operating system)?
A. Linux.
B. Windows.
C. macOS.
D. Android (phiên bản thương mại).
70. Trong hệ điều hành, khái niệm ‘spooling’ dùng để làm gì?
A. Cho phép các thiết bị chậm như máy in chia sẻ tài nguyên với các thiết bị nhanh hơn.
B. Quản lý bộ nhớ.
C. Lập lịch trình CPU.
D. Cung cấp giao diện người dùng.
71. Hệ điều hành sử dụng cơ chế nào để ngăn chặn xung đột giữa các tiến trình khi truy cập vào cùng một tài nguyên?
A. Đồng bộ hóa (synchronization) và khóa (locking).
B. Phân mảnh bộ nhớ.
C. Lập lịch trình CPU.
D. Quản lý tệp tin.
72. Trong hệ điều hành, mục đích của việc sử dụng ‘semaphore’ (cờ hiệu) là gì?
A. Đồng bộ hóa các tiến trình và kiểm soát việc truy cập vào tài nguyên dùng chung.
B. Quản lý bộ nhớ.
C. Lập lịch trình CPU.
D. Cung cấp giao diện người dùng.
73. Hệ điều hành sử dụng kỹ thuật nào để giảm thiểu hiện tượng phân mảnh bộ nhớ?
A. Đóng gói (compaction) và phân trang (paging).
B. Lập lịch trình CPU.
C. Sử dụng bộ nhớ ảo.
D. Quản lý tệp tin.
74. Đâu là một trong những thành phần chính của một hệ điều hành?
A. Kernel, shell, và trình điều khiển thiết bị.
B. CPU, RAM, và ổ cứng.
C. Bàn phím, chuột, và màn hình.
D. Các ứng dụng người dùng.
75. Hệ điều hành sử dụng cơ chế nào để bảo vệ các tiến trình khỏi việc truy cập trái phép vào tài nguyên hệ thống?
A. Phân quyền và kiểm soát truy cập (access control).
B. Lập lịch trình CPU.
C. Quản lý bộ nhớ ảo.
D. Đồng bộ hóa.
76. Trong hệ thống đa nhiệm, việc chuyển đổi ngữ cảnh (context switching) là gì?
A. Quá trình lưu trạng thái của một tiến trình và tải trạng thái của một tiến trình khác để CPU có thể chuyển đổi giữa các tiến trình.
B. Quá trình thay đổi giao diện người dùng.
C. Quá trình khởi động lại hệ thống.
D. Quá trình xóa bộ nhớ của một tiến trình.
77. Trong hệ điều hành, đâu là chức năng chính của kernel?
A. Quản lý và điều phối các tài nguyên phần cứng và phần mềm của hệ thống.
B. Cung cấp giao diện đồ họa người dùng (GUI).
C. Xử lý các tác vụ liên quan đến mạng và internet.
D. Chạy các ứng dụng người dùng.
78. Đâu là một ví dụ về hệ điều hành nhúng (embedded operating system)?
A. Hệ điều hành trong lò vi sóng.
B. Hệ điều hành Windows.
C. Hệ điều hành macOS.
D. Hệ điều hành Android.
79. Trong hệ điều hành, khái niệm ‘shell’ (vỏ) là gì?
A. Giao diện người dùng cho phép người dùng tương tác với hệ điều hành thông qua các lệnh.
B. Kernel của hệ điều hành.
C. Bộ nhớ chính của hệ thống.
D. Một trình duyệt web.
80. Hệ thống tệp (file system) trong hệ điều hành có chức năng gì?
A. Tổ chức và quản lý việc lưu trữ và truy cập dữ liệu trên các thiết bị lưu trữ.
B. Quản lý bộ nhớ.
C. Lập lịch trình CPU.
D. Cung cấp giao diện người dùng.
81. Sự khác biệt chính giữa hệ điều hành đơn nhiệm (single-tasking) và đa nhiệm (multi-tasking) là gì?
A. Hệ điều hành đơn nhiệm chỉ có thể chạy một tác vụ tại một thời điểm, trong khi đa nhiệm có thể chạy nhiều tác vụ đồng thời.
B. Hệ điều hành đơn nhiệm sử dụng ít bộ nhớ hơn.
C. Hệ điều hành đơn nhiệm nhanh hơn.
D. Hệ điều hành đơn nhiệm an toàn hơn.
82. Đâu là vai trò của BIOS (Basic Input/Output System) trong quá trình khởi động hệ thống?
A. Khởi tạo phần cứng và tải hệ điều hành.
B. Quản lý bộ nhớ.
C. Lập lịch trình CPU.
D. Cung cấp giao diện người dùng.
83. Hệ điều hành thực hiện việc quản lý bộ nhớ như thế nào?
A. Bằng cách cấp phát và thu hồi bộ nhớ cho các tiến trình, đồng thời bảo vệ các tiến trình khỏi việc truy cập trái phép vào bộ nhớ của nhau.
B. Bằng cách lưu trữ dữ liệu vĩnh viễn trên ổ cứng.
C. Bằng cách chỉ cho phép một tiến trình sử dụng bộ nhớ tại một thời điểm.
D. Bằng cách tự động xóa tất cả dữ liệu khi hệ thống khởi động lại.
84. Trong hệ điều hành, mục đích của việc sử dụng bộ đệm (caching) là gì?
A. Tăng tốc độ truy cập dữ liệu.
B. Giảm dung lượng bộ nhớ.
C. Giảm tải cho CPU.
D. Tăng tính bảo mật.
85. Lập lịch trình CPU (CPU scheduling) có vai trò gì trong hệ điều hành?
A. Quyết định tiến trình nào sẽ được CPU xử lý tại một thời điểm nhất định.
B. Quản lý bộ nhớ ảo.
C. Kiểm soát truy cập vào các thiết bị ngoại vi.
D. Cung cấp giao diện người dùng.
86. Hệ điều hành sử dụng kỹ thuật nào để xử lý các lỗi phát sinh?
A. Xử lý ngắt (interrupt handling) và xử lý ngoại lệ (exception handling).
B. Lập lịch trình CPU.
C. Quản lý bộ nhớ ảo.
D. Quản lý tệp tin.
87. Hệ điều hành sử dụng cơ chế nào để quản lý các tiến trình đang ở trạng thái ‘ready’ (sẵn sàng)?
A. Hàng đợi sẵn sàng (ready queue).
B. Bộ nhớ ảo.
C. Hệ thống tệp.
D. Giao diện người dùng.
88. Trong hệ điều hành, ‘thread’ (luồng) là gì?
A. Một đơn vị thực thi trong một tiến trình.
B. Một tiến trình độc lập.
C. Một tệp tin thực thi.
D. Bộ nhớ tạm thời.
89. Trong hệ điều hành, khái niệm ‘deadlock’ (tắc nghẽn) mô tả tình huống nào?
A. Hai hoặc nhiều tiến trình bị chặn vĩnh viễn vì chúng chờ đợi nhau để giải phóng tài nguyên.
B. Một tiến trình sử dụng quá nhiều bộ nhớ.
C. CPU bị quá tải.
D. Hệ thống bị lỗi.
90. Sự khác biệt chính giữa hệ điều hành 32-bit và 64-bit là gì?
A. Khả năng hỗ trợ lượng bộ nhớ RAM tối đa.
B. Tốc độ xử lý của CPU.
C. Giao diện người dùng.
D. Số lượng ứng dụng có thể chạy đồng thời.
91. ‘Deadlock’ (tắc nghẽn) trong hệ điều hành xảy ra khi nào?
A. Khi một tiến trình bị treo vì lỗi phần cứng.
B. Khi hai hoặc nhiều tiến trình bị chặn vĩnh viễn vì chúng chờ đợi các tài nguyên mà các tiến trình khác đang giữ.
C. Khi hệ thống bị quá tải.
D. Khi một tiến trình cố gắng truy cập vào một tệp tin không tồn tại.
92. Vai trò của ‘shell’ (vỏ) trong hệ điều hành là gì?
A. Quản lý nhân (kernel).
B. Cung cấp giao diện cho người dùng để tương tác với hệ điều hành.
C. Quản lý bộ nhớ.
D. Thực thi các tiến trình.
93. Khái niệm ‘scheduling’ (lập lịch) trong hệ điều hành dùng để chỉ điều gì?
A. Quản lý bộ nhớ ảo.
B. Phân phối tài nguyên CPU cho các tiến trình.
C. Quản lý các thiết bị ngoại vi.
D. Kiểm soát truy cập vào các tệp tin.
94. ‘Interrupt’ (ngắt) trong hệ điều hành có chức năng gì?
A. Tắt hệ thống.
B. Thông báo cho CPU về một sự kiện cần được xử lý ngay lập tức.
C. Chạy các ứng dụng.
D. Quản lý các thiết bị ngoại vi.
95. Quá trình chuyển đổi giữa trạng thái ‘user mode’ và ‘kernel mode’ trong hệ điều hành được gọi là gì?
A. Booting.
B. Interrupt.
C. Context switching.
D. System call.
96. Hệ thống tệp tin (file system) trong hệ điều hành có chức năng gì?
A. Quản lý và lưu trữ dữ liệu trên các thiết bị lưu trữ.
B. Quản lý việc in ấn tài liệu.
C. Cung cấp giao diện mạng cho người dùng.
D. Điều khiển hoạt động của CPU.
97. Chức năng chính của ‘page table’ (bảng trang) trong quản lý bộ nhớ ảo là gì?
A. Lưu trữ dữ liệu của các tệp tin.
B. Ánh xạ địa chỉ ảo thành địa chỉ vật lý.
C. Quản lý các tiến trình.
D. Cung cấp giao diện người dùng.
98. Mục đích của ‘semaphore’ (cờ hiệu) trong đồng bộ hóa tiến trình là gì?
A. Cung cấp giao diện người dùng.
B. Đảm bảo loại trừ lẫn nhau và đồng bộ hóa giữa các tiến trình.
C. Quản lý bộ nhớ ảo.
D. Chạy các ứng dụng.
99. ‘Context switching’ (chuyển đổi ngữ cảnh) trong hệ điều hành diễn ra khi nào?
A. Khi một tiến trình yêu cầu tài nguyên.
B. Khi CPU chuyển từ việc thực thi một tiến trình sang thực thi một tiến trình khác.
C. Khi hệ thống khởi động.
D. Khi một tệp tin được mở.
100. ‘System call’ (lời gọi hệ thống) được sử dụng để làm gì?
A. Thực thi các lệnh của người dùng.
B. Cho phép một tiến trình yêu cầu dịch vụ từ kernel.
C. Khởi động hệ thống.
D. Kết nối với internet.
101. Sự khác biệt chính giữa ‘monolithic kernel’ và ‘microkernel’ là gì?
A. Monolithic kernel chạy trong không gian người dùng, microkernel chạy trong không gian kernel.
B. Monolithic kernel có tất cả các dịch vụ hệ điều hành trong kernel, microkernel thì chỉ có các dịch vụ cơ bản.
C. Microkernel nhanh hơn monolithic kernel.
D. Monolithic kernel không hỗ trợ đa nhiệm.
102. Hệ điều hành (HĐH) có thể được xem là gì trong hệ thống máy tính?
A. Một phần cứng trực tiếp điều khiển các thiết bị ngoại vi.
B. Một chương trình ứng dụng cung cấp giao diện người dùng.
C. Một lớp phần mềm trung gian quản lý tài nguyên và cung cấp dịch vụ cho các chương trình khác.
D. Một loại bộ nhớ lưu trữ dữ liệu người dùng.
103. Mục đích chính của việc sử dụng các tiến trình (process) trong hệ điều hành là gì?
A. Chia sẻ dữ liệu giữa các người dùng.
B. Cho phép nhiều chương trình được thực thi đồng thời.
C. Cung cấp giao diện người dùng thân thiện.
D. Bảo vệ phần cứng khỏi hư hỏng.
104. ‘Thrashing’ (nghẽn bộ nhớ) trong hệ điều hành xảy ra khi nào?
A. Khi bộ nhớ vật lý cạn kiệt và hệ thống dành quá nhiều thời gian cho việc chuyển đổi giữa bộ nhớ chính và bộ nhớ phụ.
B. Khi CPU bị quá tải.
C. Khi có quá nhiều tiến trình đang chạy.
D. Khi một tiến trình bị treo.
105. Mục đích của việc sử dụng ‘virtualization’ (ảo hóa) trong hệ điều hành là gì?
A. Tăng tốc độ CPU.
B. Cho phép chạy nhiều hệ điều hành trên cùng một phần cứng.
C. Quản lý bộ nhớ hiệu quả hơn.
D. Cải thiện giao diện người dùng.
106. ‘Segmentation’ (phân đoạn) trong quản lý bộ nhớ có ưu điểm gì so với ‘paging’ (phân trang)?
A. Ít gây ra hiện tượng phân mảnh bên trong.
B. Dễ dàng chia sẻ bộ nhớ giữa các tiến trình.
C. Đơn giản hơn để triển khai.
D. Hiệu quả hơn trong việc sử dụng bộ nhớ.
107. ‘Bootloader’ (bộ nạp khởi động) có chức năng gì?
A. Quản lý bộ nhớ.
B. Tải và khởi động hệ điều hành khi máy tính bật lên.
C. Cung cấp giao diện người dùng.
D. Thực thi các ứng dụng.
108. Trong hệ thống tệp tin, ‘absolute path’ (đường dẫn tuyệt đối) khác với ‘relative path’ (đường dẫn tương đối) như thế nào?
A. Absolute path bắt đầu từ thư mục hiện tại, relative path bắt đầu từ thư mục gốc.
B. Relative path bắt đầu từ thư mục hiện tại, absolute path bắt đầu từ thư mục gốc.
C. Absolute path ngắn hơn relative path.
D. Relative path luôn chỉ đến các tệp tin trong thư mục hiện tại.
109. ‘Real-time operating system’ (RTOS – Hệ điều hành thời gian thực) khác với HĐH thông thường ở điểm nào?
A. RTOS không có nhân (kernel).
B. RTOS tập trung vào việc đáp ứng các yêu cầu về thời gian nghiêm ngặt.
C. RTOS không hỗ trợ đa nhiệm.
D. RTOS chỉ có thể chạy một ứng dụng.
110. Điểm khác biệt chính giữa ‘preemptive scheduling’ và ‘non-preemptive scheduling’ là gì?
A. ‘Preemptive scheduling’ cho phép tiến trình đang chạy bị dừng lại để nhường CPU cho tiến trình khác, còn ‘non-preemptive scheduling’ thì không.
B. ‘Non-preemptive scheduling’ sử dụng nhiều CPU hơn.
C. ‘Preemptive scheduling’ chỉ dùng cho các hệ thống đa nhiệm.
D. ‘Non-preemptive scheduling’ nhanh hơn ‘preemptive scheduling’.
111. Trong hệ điều hành, ‘thread’ (luồng) khác với ‘process’ (tiến trình) ở điểm nào?
A. Threads có thể chia sẻ cùng một không gian bộ nhớ trong khi processes thì không.
B. Threads có thể thực thi độc lập, còn processes thì không.
C. Processes tiêu tốn ít tài nguyên hơn threads.
D. Threads không thể giao tiếp với nhau.
112. Trong hệ thống đa nhiệm, ‘starvation’ (đói tài nguyên) xảy ra khi nào?
A. Khi một tiến trình chiếm dụng CPU quá lâu.
B. Khi một tiến trình liên tục bị trì hoãn vô thời hạn trong việc truy cập vào một tài nguyên.
C. Khi hệ thống bị tắc nghẽn.
D. Khi có quá nhiều tiến trình đang chạy.
113. Mục đích của việc sử dụng các ‘device driver’ (trình điều khiển thiết bị) là gì?
A. Cung cấp giao diện người dùng cho các thiết bị.
B. Cho phép hệ điều hành tương tác với các thiết bị phần cứng.
C. Quản lý việc sử dụng bộ nhớ.
D. Chạy các ứng dụng.
114. Trong hệ thống tệp tin, ‘inode’ (nút chỉ mục) chứa thông tin gì?
A. Dữ liệu thực tế của tệp tin.
B. Tên và nội dung của thư mục.
C. Thông tin về siêu dữ liệu của tệp tin, chẳng hạn như quyền truy cập, kích thước, và vị trí các khối dữ liệu trên đĩa.
D. Các ứng dụng được liên kết với tệp tin.
115. ‘Spooling’ trong hệ điều hành dùng để làm gì?
A. Quản lý bộ nhớ.
B. Cho phép nhiều ứng dụng sử dụng một thiết bị I/O (ví dụ: máy in) đồng thời.
C. Xử lý các ngắt.
D. Lưu trữ dữ liệu vĩnh viễn.
116. Vai trò của bộ nhớ ảo (virtual memory) trong hệ điều hành là gì?
A. Tăng tốc độ truy cập dữ liệu.
B. Cung cấp một không gian bộ nhớ lớn hơn bộ nhớ vật lý có sẵn.
C. Quản lý việc in ấn.
D. Lưu trữ dữ liệu vĩnh viễn.
117. Chức năng chính của nhân (kernel) trong hệ điều hành là gì?
A. Cung cấp giao diện người dùng đồ họa (GUI).
B. Quản lý và điều phối các tài nguyên phần cứng của hệ thống.
C. Xử lý các tác vụ liên quan đến mạng và internet.
D. Chạy các ứng dụng người dùng.
118. Nguyên tắc ‘mutual exclusion’ (loại trừ lẫn nhau) trong đa luồng có ý nghĩa gì?
A. Cho phép nhiều luồng truy cập cùng một tài nguyên cùng một lúc.
B. Ngăn chặn nhiều luồng truy cập cùng một tài nguyên tại cùng một thời điểm.
C. Cho phép các luồng giao tiếp với nhau mà không cần đồng bộ hóa.
D. Tăng tốc độ thực thi của các luồng.
119. Trong hệ thống tệp tin, ‘directory’ (thư mục) có chức năng gì?
A. Lưu trữ dữ liệu của các tệp tin.
B. Tổ chức và quản lý các tệp tin bằng cách nhóm chúng lại với nhau.
C. Thực thi các lệnh của người dùng.
D. Quản lý bộ nhớ.
120. ‘Kernel mode’ (chế độ nhân) trong hệ điều hành khác với ‘user mode’ (chế độ người dùng) như thế nào?
A. Kernel mode có quyền truy cập vào tất cả các tài nguyên hệ thống, còn user mode thì không.
B. User mode có quyền truy cập vào tất cả các tài nguyên hệ thống, còn kernel mode thì không.
C. Kernel mode chậm hơn user mode.
D. User mode có thể thực hiện các thao tác đặc quyền.
121. Chức năng của ‘paging’ (phân trang) trong hệ điều hành là gì?
A. Phân chia bộ nhớ vật lý thành các khối có kích thước cố định.
B. Cho phép các chương trình sử dụng bộ nhớ lớn hơn bộ nhớ vật lý hiện có.
C. Giúp quản lý các thiết bị ngoại vi.
D. Tăng tốc độ truy cập bộ nhớ.
122. Ngắt (interrupt) trong hệ điều hành có chức năng gì?
A. Cho phép CPU chuyển đổi nhanh chóng giữa các tiến trình khác nhau.
B. Cho phép các thiết bị ngoại vi báo hiệu cho CPU về một sự kiện cần được xử lý.
C. Cho phép người dùng tương tác với hệ điều hành thông qua giao diện dòng lệnh.
D. Cho phép hệ điều hành tự động tắt máy khi gặp sự cố.
123. Vai trò của ‘Shell’ trong hệ điều hành là gì?
A. Quản lý và điều phối các tài nguyên phần cứng.
B. Cung cấp giao diện cho người dùng để tương tác với hệ điều hành.
C. Thực hiện các phép tính toán học và logic.
D. Quản lý bộ nhớ và phân bổ không gian nhớ.
124. Mục đích của ‘file system’ (hệ thống file) trong hệ điều hành là gì?
A. Quản lý và tổ chức dữ liệu trên các thiết bị lưu trữ.
B. Quản lý bộ nhớ và phân bổ không gian nhớ.
C. Điều khiển các thiết bị ngoại vi.
D. Cung cấp giao diện người dùng.
125. Tiến trình (process) khác luồng (thread) ở điểm nào cơ bản?
A. Tiến trình chia sẻ tài nguyên (bộ nhớ, file…) với các tiến trình khác, còn luồng thì không.
B. Luồng chia sẻ tài nguyên của tiến trình mà nó thuộc về, trong khi các tiến trình không chia sẻ tài nguyên với nhau.
C. Tiến trình nhẹ hơn luồng.
D. Luồng có thể thực hiện đồng thời nhiều tác vụ, còn tiến trình thì không.
126. Trong hệ điều hành, ‘inode’ (node chỉ mục) dùng để làm gì?
A. Lưu trữ dữ liệu của các file.
B. Lưu trữ siêu dữ liệu (metadata) về các file.
C. Quản lý các thiết bị ngoại vi.
D. Cung cấp giao diện người dùng.
127. Mục đích chính của bộ lập lịch (scheduler) trong hệ điều hành là gì?
A. Quản lý bộ nhớ và phân bổ không gian nhớ cho các tiến trình.
B. Xử lý các ngắt và điều khiển các thiết bị ngoại vi.
C. Quyết định tiến trình nào sẽ được CPU thực thi tiếp theo.
D. Cung cấp giao diện người dùng và tương tác với người dùng.
128. Mục đích của việc sử dụng ‘semaphore’ (cờ hiệu) trong đồng bộ hóa là gì?
A. Để tăng tốc độ thực thi của các tiến trình.
B. Để đảm bảo rằng chỉ một tiến trình được phép truy cập vào một tài nguyên tại một thời điểm.
C. Để giảm thiểu việc sử dụng bộ nhớ.
D. Để cải thiện giao diện người dùng.
129. Trong hệ điều hành, ‘context switch’ (chuyển đổi ngữ cảnh) là gì?
A. Quá trình thay đổi trạng thái của CPU.
B. Quá trình lưu trữ trạng thái của một tiến trình và tải trạng thái của một tiến trình khác để CPU có thể thực thi.
C. Quá trình khởi động lại hệ thống.
D. Quá trình tắt một tiến trình.
130. Sự khác biệt giữa ‘preemptive scheduling’ (lập lịch chiếm quyền) và ‘non-preemptive scheduling’ (lập lịch không chiếm quyền) là gì?
A. Trong preemptive scheduling, CPU có thể chuyển đổi giữa các tiến trình, còn trong non-preemptive scheduling thì không.
B. Preemptive scheduling chỉ được sử dụng trong các hệ thống thời gian thực.
C. Non-preemptive scheduling hiệu quả hơn preemptive scheduling.
D. Preemptive scheduling không tồn tại trong các hệ thống hiện đại.
131. Hệ điều hành đơn nhiệm (single-tasking) khác hệ điều hành đa nhiệm (multi-tasking) như thế nào?
A. Hệ điều hành đơn nhiệm chỉ cho phép một chương trình chạy tại một thời điểm, trong khi hệ điều hành đa nhiệm cho phép nhiều chương trình chạy đồng thời.
B. Hệ điều hành đơn nhiệm được sử dụng trên máy tính cá nhân, còn hệ điều hành đa nhiệm được sử dụng trên máy chủ.
C. Hệ điều hành đơn nhiệm có giao diện người dùng đồ họa, còn hệ điều hành đa nhiệm có giao diện dòng lệnh.
D. Hệ điều hành đơn nhiệm có kích thước nhỏ hơn hệ điều hành đa nhiệm.
132. Mục đích của ‘virtualization’ (ảo hóa) trong hệ điều hành là gì?
A. Để tăng tốc độ thực thi của các tiến trình.
B. Để cho phép chạy nhiều hệ điều hành trên cùng một phần cứng.
C. Để giảm thiểu việc sử dụng bộ nhớ.
D. Để cải thiện giao diện người dùng.
133. Trong hệ điều hành, ‘thrashing’ (tình trạng giằng xé) xảy ra khi nào?
A. Khi có quá nhiều tiến trình đang chạy và cạnh tranh tài nguyên.
B. Khi bộ nhớ vật lý bị đầy và hệ thống liên tục chuyển đổi giữa bộ nhớ chính và bộ nhớ phụ (swap).
C. Khi có lỗi trong trình điều khiển thiết bị.
D. Khi CPU bị quá tải và không thể xử lý các yêu cầu.
134. Trong hệ điều hành, khái niệm ‘system call’ (lời gọi hệ thống) dùng để chỉ điều gì?
A. Một lệnh được thực thi bởi CPU.
B. Một yêu cầu từ một chương trình đến nhân hệ điều hành để thực hiện một dịch vụ.
C. Một lỗi phát sinh trong quá trình thực thi chương trình.
D. Một thông báo từ trình điều khiển thiết bị.
135. Hệ điều hành thời gian thực (real-time operating system – RTOS) khác biệt gì so với hệ điều hành thông thường?
A. RTOS tập trung vào việc đảm bảo các tác vụ được hoàn thành trong một khoảng thời gian cụ thể.
B. RTOS chỉ được sử dụng trong các hệ thống nhúng.
C. RTOS có giao diện người dùng đồ họa.
D. RTOS không có bộ lập lịch.
136. Trong hệ điều hành, vai trò của trình điều khiển thiết bị (device driver) là gì?
A. Quản lý bộ nhớ và phân bổ không gian nhớ cho các tiến trình.
B. Cung cấp một giao diện để hệ điều hành và các ứng dụng tương tác với phần cứng.
C. Thực hiện các phép tính toán học và logic.
D. Quản lý các tiến trình và luồng.
137. Mục đích của ‘directory’ (thư mục) trong hệ thống file là gì?
A. Để lưu trữ dữ liệu của các file.
B. Để tổ chức các file theo cấu trúc phân cấp.
C. Để quản lý các thiết bị ngoại vi.
D. Để cung cấp giao diện người dùng.
138. Trong ngữ cảnh hệ điều hành, ‘race condition’ (tình trạng tranh chấp) là gì?
A. Khi hai hoặc nhiều tiến trình cố gắng truy cập vào cùng một tài nguyên tại cùng một thời điểm, dẫn đến kết quả không xác định.
B. Khi hệ thống bị quá tải và không thể đáp ứng các yêu cầu.
C. Khi một tiến trình bị treo vì lỗi phần cứng.
D. Khi có lỗi trong trình điều khiển thiết bị.
139. Điểm khác biệt chính giữa ‘monolithic kernel’ (nhân đơn khối) và ‘microkernel’ (nhân vi mô) là gì?
A. Nhân đơn khối chạy tất cả các dịch vụ hệ điều hành trong không gian nhân, còn nhân vi mô thì không.
B. Nhân đơn khối có kích thước nhỏ hơn nhân vi mô.
C. Nhân đơn khối được sử dụng trong các hệ thống nhúng, còn nhân vi mô được sử dụng trong máy tính để bàn.
D. Nhân đơn khối dễ bảo trì hơn nhân vi mô.
140. Trong hệ điều hành, ‘spooling’ là gì?
A. Một kỹ thuật để tăng tốc độ truy cập bộ nhớ.
B. Một kỹ thuật để in các file ra máy in.
C. Một kỹ thuật để cho phép nhiều tiến trình sử dụng cùng một thiết bị ngoại vi.
D. Một kỹ thuật để ngăn chặn các xung đột khi nhiều tiến trình truy cập vào các tài nguyên dùng chung.
141. Trong hệ điều hành, vai trò chính của nhân (kernel) là gì?
A. Quản lý và điều phối các tài nguyên phần cứng, cung cấp các dịch vụ cho các ứng dụng và bảo vệ hệ thống.
B. Chỉ thực hiện các tác vụ liên quan đến việc khởi động hệ thống và tắt máy.
C. Chỉ chịu trách nhiệm về giao diện người dùng và tương tác với người dùng.
D. Chỉ quản lý bộ nhớ và không liên quan đến các thành phần khác của hệ thống.
142. Mục đích của việc sử dụng bộ nhớ ảo (virtual memory) là gì?
A. Tăng dung lượng bộ nhớ vật lý.
B. Cho phép nhiều tiến trình sử dụng bộ nhớ hơn bộ nhớ vật lý hiện có.
C. Giảm thời gian truy cập bộ nhớ.
D. Cung cấp một giao diện người dùng thân thiện hơn.
143. Khái niệm ‘nguyên tử’ (atomic) trong ngữ cảnh hệ điều hành đề cập đến điều gì?
A. Một thao tác hoàn thành trong một khoảng thời gian rất ngắn.
B. Một thao tác không thể bị gián đoạn hoặc xen kẽ bởi các thao tác khác.
C. Một thao tác chỉ liên quan đến một tiến trình duy nhất.
D. Một thao tác sử dụng ít tài nguyên hệ thống.
144. Trong hệ điều hành, ‘kernel mode’ (chế độ nhân) và ‘user mode’ (chế độ người dùng) khác nhau như thế nào?
A. Kernel mode có quyền truy cập vào tất cả các tài nguyên hệ thống, trong khi user mode có quyền truy cập hạn chế.
B. User mode có quyền truy cập vào tất cả các tài nguyên hệ thống, trong khi kernel mode có quyền truy cập hạn chế.
C. Kernel mode được sử dụng để chạy các ứng dụng, còn user mode được sử dụng để quản lý hệ thống.
D. Kernel mode và user mode không có sự khác biệt.
145. Khái niệm ‘booting’ (khởi động) trong hệ điều hành đề cập đến điều gì?
A. Quá trình tải và khởi chạy hệ điều hành khi máy tính được bật lên.
B. Quá trình tắt máy tính.
C. Quá trình cài đặt phần mềm.
D. Quá trình gỡ bỏ phần mềm.
146. Mục đích của việc sử dụng các kỹ thuật đồng bộ hóa (synchronization) trong hệ điều hành là gì?
A. Để tăng tốc độ thực thi của các tiến trình.
B. Để ngăn chặn các xung đột khi nhiều tiến trình truy cập vào các tài nguyên dùng chung.
C. Để giảm thiểu việc sử dụng bộ nhớ.
D. Để cải thiện giao diện người dùng.
147. Trong hệ điều hành, khái niệm ‘deadlock’ (bế tắc) mô tả tình huống nào?
A. Một tiến trình bị treo vì lỗi phần cứng.
B. Hai hoặc nhiều tiến trình bị chặn vô thời hạn, mỗi tiến trình đang chờ đợi một tài nguyên do tiến trình khác nắm giữ.
C. Hệ thống bị quá tải và không thể đáp ứng các yêu cầu.
D. Một tiến trình sử dụng quá nhiều tài nguyên hệ thống.
148. Mục đích của việc sử dụng ‘paging’ (phân trang) kết hợp với ‘segmentation’ (phân đoạn) trong quản lý bộ nhớ là gì?
A. Để tăng tốc độ truy cập bộ nhớ.
B. Để cung cấp sự bảo vệ bộ nhớ và hỗ trợ chia sẻ bộ nhớ.
C. Để giảm thiểu việc sử dụng bộ nhớ.
D. Để cải thiện giao diện người dùng.
149. FIFO (First-In, First-Out) là một thuật toán dùng để làm gì trong hệ điều hành?
A. Quản lý bộ nhớ.
B. Lập lịch trình CPU.
C. Quản lý file.
D. Quản lý thiết bị ngoại vi.
150. Sự khác biệt chính giữa bộ nhớ cache (cache memory) và bộ nhớ chính (main memory) là gì?
A. Cache nhanh hơn và nhỏ hơn bộ nhớ chính.
B. Cache chậm hơn và lớn hơn bộ nhớ chính.
C. Cache được sử dụng để lưu trữ dữ liệu vĩnh viễn, còn bộ nhớ chính được sử dụng để lưu trữ dữ liệu tạm thời.
D. Cache không tồn tại trong các hệ thống máy tính hiện đại.