1. Ngân hàng trung ương có thể sử dụng công cụ nào sau đây để tăng cung tiền?
A. Tăng tỷ lệ dự trữ bắt buộc.
B. Bán trái phiếu chính phủ.
C. Giảm lãi suất tái chiết khấu.
D. Tất cả các phương án trên.
2. Theo thuyết ưa thích thanh khoản của Keynes, yếu tố nào sau đây ảnh hưởng đến cầu tiền tệ cho mục đích đầu cơ?
A. Mức thu nhập quốc dân.
B. Mức giá chung.
C. Lãi suất.
D. Khối lượng giao dịch hàng hóa.
3. Lãi suất tái chiết khấu là gì?
A. Lãi suất mà các ngân hàng thương mại cho vay lẫn nhau.
B. Lãi suất mà NHTW cho vay các ngân hàng thương mại.
C. Lãi suất mà các doanh nghiệp vay từ ngân hàng.
D. Lãi suất mà người dân gửi tiết kiệm.
4. Trong bẫy thanh khoản, chính sách tiền tệ có hiệu quả như thế nào?
A. Rất hiệu quả, vì việc tăng cung tiền luôn làm giảm lãi suất.
B. Không hiệu quả, vì lãi suất đã ở mức tối thiểu và việc bơm tiền không kích thích thêm đầu tư.
C. Hiệu quả, nhưng chỉ khi kết hợp với chính sách tài khóa mở rộng.
D. Hiệu quả, nhưng chỉ trong ngắn hạn.
5. Mục tiêu cuối cùng của chính sách tiền tệ là gì?
A. Tăng trưởng kinh tế bền vững và ổn định giá cả.
B. Tăng thu nhập cho người dân.
C. Giảm nợ công.
D. Ổn định tỷ giá hối đoái.
6. Trong điều kiện lạm phát cao, chính phủ có thể sử dụng chính sách tài khóa nào?
A. Tăng chi tiêu chính phủ.
B. Giảm thuế.
C. Giảm chi tiêu chính phủ.
D. Tăng trợ cấp xã hội.
7. Chính sách tiền tệ mở rộng (nới lỏng) thường được thực hiện nhằm mục đích gì?
A. Kiểm soát lạm phát.
B. Giảm thất nghiệp.
C. Ổn định tỷ giá hối đoái.
D. Tăng thặng dư ngân sách.
8. Trong bối cảnh suy thoái kinh tế, chính sách tiền tệ nào thường được sử dụng?
A. Tăng lãi suất.
B. Bán trái phiếu chính phủ.
C. Giảm tỷ lệ dự trữ bắt buộc.
D. Giảm cung tiền.
9. Theo lý thuyết về sự ưa thích thanh khoản của Keynes, khi lãi suất tăng cao, người dân sẽ có xu hướng?
A. Nắm giữ nhiều tiền mặt hơn.
B. Mua trái phiếu nhiều hơn.
C. Bán trái phiếu và nắm giữ tiền mặt.
D. Không có thay đổi về hành vi.
10. Mục tiêu của chính sách ổn định giá cả là gì?
A. Giữ cho lạm phát ở mức 0%.
B. Giữ cho lạm phát ở mức thấp và ổn định.
C. Cho phép lạm phát tăng cao để kích thích tăng trưởng.
D. Ổn định tỷ giá hối đoái tuyệt đối.
11. Chính sách tiền tệ có thể ảnh hưởng đến tổng cầu thông qua các kênh nào?
A. Thay đổi trong chi tiêu của chính phủ.
B. Thay đổi trong thuế suất.
C. Thay đổi trong lãi suất và tỷ giá hối đoái.
D. Thay đổi trong cung tiền ngoại tệ.
12. Sự thay đổi trong kỳ vọng lạm phát có thể ảnh hưởng đến lãi suất như thế nào?
A. Không ảnh hưởng đến lãi suất.
B. Làm giảm lãi suất danh nghĩa.
C. Làm tăng lãi suất danh nghĩa.
D. Chỉ ảnh hưởng đến lãi suất thực tế.
13. Theo lý thuyết số lượng tiền tệ, yếu tố nào ảnh hưởng trực tiếp đến mức giá chung?
A. Lãi suất.
B. Sản lượng hàng hóa và dịch vụ.
C. Tốc độ lưu thông tiền tệ.
D. Cung tiền.
14. Tỷ lệ dự trữ bắt buộc là gì và tác động của nó đến nền kinh tế?
A. Tỷ lệ tiền mặt mà ngân hàng thương mại phải giữ trong kho; tăng tỷ lệ này làm tăng cung tiền.
B. Tỷ lệ tiền mặt mà ngân hàng thương mại phải giữ trong kho; tăng tỷ lệ này làm giảm cung tiền.
C. Tỷ lệ phần trăm tiền gửi mà ngân hàng phải cho vay; tăng tỷ lệ này làm tăng cung tiền.
D. Tỷ lệ tiền mặt mà ngân hàng trung ương cho vay; tăng tỷ lệ này làm tăng cung tiền.
15. Trong mô hình IS-LM, điểm cân bằng trên thị trường hàng hóa và thị trường tiền tệ được xác định khi?
A. Đường IS cắt đường LM.
B. Đường IS song song với đường LM.
C. Đường IS nằm trên đường LM.
D. Đường IS nằm dưới đường LM.
16. Chính sách tiền tệ thắt chặt (siết chặt) có tác động gì đến lãi suất và sản lượng trong ngắn hạn?
A. Lãi suất tăng, sản lượng tăng.
B. Lãi suất giảm, sản lượng giảm.
C. Lãi suất tăng, sản lượng giảm.
D. Lãi suất giảm, sản lượng tăng.
17. Trong mô hình IS-LM, đường IS biểu thị điều gì?
A. Sự cân bằng trên thị trường tiền tệ.
B. Sự cân bằng trên thị trường lao động.
C. Sự cân bằng trên thị trường hàng hóa.
D. Sự cân bằng trên thị trường chứng khoán.
18. Lạm phát gia tăng có xu hướng ảnh hưởng đến lãi suất như thế nào?
A. Làm giảm lãi suất thực tế.
B. Không có tác động đến lãi suất.
C. Làm tăng lãi suất danh nghĩa.
D. Làm giảm lãi suất danh nghĩa.
19. Theo lý thuyết về cầu tiền tệ của Keynes, động cơ nào sau đây không phải là một trong ba động cơ chính thúc đẩy nhu cầu nắm giữ tiền mặt?
A. Động cơ giao dịch.
B. Động cơ dự phòng.
C. Động cơ đầu cơ.
D. Động cơ tiết kiệm.
20. Tác động của việc tăng cung tiền đến sản lượng và lãi suất trong ngắn hạn là gì?
A. Sản lượng tăng và lãi suất tăng.
B. Sản lượng giảm và lãi suất giảm.
C. Sản lượng tăng và lãi suất giảm.
D. Sản lượng giảm và lãi suất tăng.
21. Lãi suất cân bằng trên thị trường tiền tệ được xác định bởi?
A. Sự cân bằng giữa cung và cầu hàng hóa.
B. Sự cân bằng giữa cung và cầu lao động.
C. Sự cân bằng giữa cung và cầu tiền tệ.
D. Sự cân bằng giữa cung và cầu ngoại tệ.
22. Công cụ nào sau đây thường được Ngân hàng Trung ương sử dụng để thực hiện chính sách tiền tệ?
A. Thay đổi thuế suất.
B. Chi tiêu của chính phủ.
C. Nghiệp vụ thị trường mở.
D. Quy định về bảo hiểm tiền gửi.
23. Trong mô hình IS-LM, đường LM biểu thị tập hợp các điểm mà tại đó thị trường tiền tệ đạt trạng thái cân bằng. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng đến vị trí của đường LM?
A. Sự thay đổi trong chi tiêu của chính phủ.
B. Sự thay đổi trong thuế suất.
C. Sự thay đổi trong cung tiền danh nghĩa.
D. Sự thay đổi trong mức độ đầu tư.
24. Tác động của việc tăng thuế đối với đường IS là gì?
A. Đường IS dịch chuyển sang phải.
B. Đường IS dịch chuyển sang trái.
C. Đường LM dịch chuyển sang phải.
D. Đường LM dịch chuyển sang trái.
25. Lạm phát do cầu kéo (demand-pull inflation) thường xuất phát từ nguyên nhân nào?
A. Sự tăng lên của chi phí sản xuất.
B. Sự tăng lên của tổng cầu.
C. Sự giảm xuống của tổng cung.
D. Sự giảm xuống của tiền lương.
26. Điều gì sẽ xảy ra với đường LM nếu Ngân hàng Trung ương tăng cung tiền?
A. Đường LM dịch chuyển sang trái.
B. Đường LM dịch chuyển sang phải.
C. Đường LM không thay đổi.
D. Đường IS dịch chuyển sang phải.
27. Nếu một quốc gia trải qua lạm phát cao, Ngân hàng Trung ương có khả năng thực hiện chính sách tiền tệ nào?
A. Chính sách tiền tệ mở rộng.
B. Giảm lãi suất.
C. Tăng tỷ lệ dự trữ bắt buộc.
D. Mua trái phiếu chính phủ.
28. Nếu một quốc gia áp dụng chế độ tỷ giá hối đoái thả nổi, NHTW có thể sử dụng chính sách tiền tệ để?
A. Ổn định tỷ giá hối đoái.
B. Kiểm soát lạm phát.
C. Quy định giá cả thị trường.
D. Kiểm soát cán cân thương mại.
29. Tác động của việc giảm chi tiêu chính phủ đến đường IS là gì?
A. Đường IS dịch chuyển sang phải.
B. Đường IS dịch chuyển sang trái.
C. Đường LM dịch chuyển sang phải.
D. Đường LM dịch chuyển sang trái.
30. Lý thuyết về sự ưa thích thanh khoản của Keynes nhấn mạnh yếu tố nào là động cơ chính để giữ tiền mặt?
A. Sự cần thiết để thực hiện các giao dịch.
B. Mong muốn có lợi nhuận từ đầu cơ.
C. Sự không chắc chắn về tương lai.
D. Tất cả các yếu tố trên.
31. Công cụ nào sau đây không phải là công cụ trực tiếp của chính sách tiền tệ?
A. Tỷ lệ dự trữ bắt buộc.
B. Lãi suất chiết khấu.
C. Nghiệp vụ thị trường mở.
D. Kiểm soát lãi suất cho vay.
32. Lãi suất liên ngân hàng là gì?
A. Lãi suất mà NHTW cho vay các ngân hàng thương mại.
B. Lãi suất mà các ngân hàng thương mại cho vay lẫn nhau.
C. Lãi suất trái phiếu chính phủ.
D. Lãi suất tiền gửi tiết kiệm của dân cư.
33. Vai trò của hệ số nhân tiền tệ là gì?
A. Xác định mức độ tăng của cung tiền khi NHTW tăng dự trữ bắt buộc.
B. Xác định mức độ tăng của cung tiền khi NHTW bơm tiền vào nền kinh tế.
C. Xác định mức độ giảm của cung tiền khi NHTW tăng lãi suất.
D. Xác định mức độ tăng trưởng của GDP.
34. Sự khác biệt chính giữa tiền mạnh (M1) và tiền rộng (M2) là gì?
A. M2 bao gồm các khoản tiền gửi có kỳ hạn, trong khi M1 thì không.
B. M1 bao gồm các khoản tiền gửi có kỳ hạn, trong khi M2 thì không.
C. M1 bao gồm tiền mặt và các khoản tiền gửi không kỳ hạn, trong khi M2 chỉ bao gồm tiền mặt.
D. M2 có tính thanh khoản cao hơn M1.
35. Sự khác biệt chính giữa tiền và các tài sản tài chính khác là gì?
A. Tiền không có tính thanh khoản.
B. Tiền là tài sản có độ rủi ro cao.
C. Tiền là tài sản có tính thanh khoản cao nhất.
D. Tiền không thể được sử dụng trong các giao dịch.
36. Chính sách tiền tệ được thiết kế để kiểm soát cái gì?
A. Chi tiêu của chính phủ.
B. Cung tiền và lãi suất.
C. Thuế suất.
D. Thương mại quốc tế.
37. Điều gì sẽ xảy ra với giá trị đồng tiền nếu lạm phát tăng cao?
A. Giá trị đồng tiền tăng lên.
B. Giá trị đồng tiền không đổi.
C. Giá trị đồng tiền giảm đi.
D. Không có ảnh hưởng đến giá trị đồng tiền.
38. Trong bối cảnh lạm phát gia tăng, NHTW nên thực hiện chính sách tiền tệ nào?
A. Chính sách tiền tệ nới lỏng.
B. Giảm lãi suất.
C. Chính sách tiền tệ thắt chặt.
D. Mua trái phiếu chính phủ.
39. Chính sách tiền tệ có thể ảnh hưởng đến nền kinh tế thông qua kênh nào?
A. Kênh giá trị tài sản.
B. Kênh lãi suất.
C. Kênh tỷ giá hối đoái.
D. Tất cả các kênh trên.
40. Một trong những nhược điểm của chính sách tiền tệ là gì?
A. Khả năng tác động nhanh chóng và hiệu quả.
B. Sự chậm trễ về thời gian trong việc thực thi và tác động.
C. Tính linh hoạt cao.
D. Khả năng kiểm soát hoàn toàn nền kinh tế.
41. Nghiệp vụ thị trường mở là gì?
A. Việc NHTW mua hoặc bán ngoại tệ trên thị trường.
B. Việc NHTW cho vay đối với các ngân hàng thương mại.
C. Việc NHTW mua hoặc bán trái phiếu chính phủ trên thị trường.
D. Việc các ngân hàng thương mại cho vay đối với khách hàng.
42. Tỷ lệ dự trữ bắt buộc là gì?
A. Tỷ lệ vốn tự có trên tổng tài sản của ngân hàng.
B. Tỷ lệ tiền mặt mà các ngân hàng thương mại phải gửi tại NHTW.
C. Tỷ lệ cho vay trên tổng tiền gửi của ngân hàng.
D. Tỷ lệ nợ xấu trên tổng dư nợ của ngân hàng.
43. Ngân hàng thương mại tạo ra tiền như thế nào?
A. Bằng cách in tiền giấy.
B. Bằng cách cho vay một phần tiền gửi của khách hàng.
C. Bằng cách nhận tiền gửi từ NHTW.
D. Bằng cách đầu tư vào trái phiếu chính phủ.
44. Lạm phát phi mã là gì?
A. Lạm phát ở mức một con số.
B. Lạm phát tăng rất nhanh và không thể kiểm soát.
C. Lạm phát dưới 5% một năm.
D. Lạm phát do chi phí đẩy.
45. Lạm phát có thể gây ra những hệ quả nào sau đây?
A. Giảm giá trị của tiền tệ, làm giảm sức mua.
B. Tăng khả năng tiết kiệm.
C. Ổn định giá cả.
D. Tăng trưởng kinh tế bền vững.
46. NHTW có thể sử dụng công cụ nào để tăng cung tiền?
A. Tăng tỷ lệ dự trữ bắt buộc.
B. Bán trái phiếu chính phủ.
C. Giảm lãi suất chiết khấu.
D. Tăng thuế suất.
47. Tác động của việc giảm giá đồng nội tệ là gì?
A. Làm tăng giá hàng nhập khẩu và giảm giá hàng xuất khẩu.
B. Làm giảm giá hàng nhập khẩu và tăng giá hàng xuất khẩu.
C. Làm giảm cả giá hàng nhập khẩu và xuất khẩu.
D. Không ảnh hưởng đến giá hàng nhập khẩu và xuất khẩu.
48. Điều gì sẽ xảy ra nếu NHTW mua trái phiếu chính phủ trên thị trường mở?
A. Cung tiền giảm và lãi suất tăng.
B. Cung tiền tăng và lãi suất giảm.
C. Cung tiền giảm và lãi suất giảm.
D. Cung tiền và lãi suất không đổi.
49. Chính sách tiền tệ mở rộng thường được thực hiện trong tình huống nào?
A. Lạm phát tăng cao.
B. Tăng trưởng kinh tế nóng.
C. Suy thoái kinh tế.
D. Ổn định giá cả.
50. Nguyên tắc nào sau đây là nguyên tắc cơ bản của hệ thống ngân hàng dự trữ một phần?
A. Ngân hàng phải giữ 100% tiền gửi dưới dạng dự trữ.
B. Ngân hàng chỉ được cho vay bằng số tiền mà họ có.
C. Ngân hàng có thể cho vay một phần tiền gửi của khách hàng.
D. Ngân hàng không được phép tạo ra tiền.
51. Chính sách tiền tệ độc lập là gì?
A. Chính sách tiền tệ được quyết định bởi các tổ chức quốc tế.
B. Chính sách tiền tệ được điều hành bởi các ngân hàng thương mại.
C. Chính sách tiền tệ được thiết kế và thực thi bởi NHTW độc lập với chính phủ.
D. Chính sách tiền tệ phụ thuộc vào chính sách tài khóa của chính phủ.
52. Trong hệ thống tài chính, chức năng chính của Ngân hàng Trung ương (NHTW) là gì?
A. Cho vay trực tiếp đối với các doanh nghiệp tư nhân.
B. Quản lý và điều tiết cung tiền và tín dụng trong nền kinh tế.
C. Tiếp nhận tiền gửi từ dân cư và doanh nghiệp.
D. Cung cấp các dịch vụ thanh toán cho cá nhân.
53. Chính sách tiền tệ thắt chặt thường có tác động gì đến lãi suất?
A. Làm giảm lãi suất.
B. Không ảnh hưởng đến lãi suất.
C. Làm tăng lãi suất.
D. Làm lãi suất ổn định.
54. Lạm phát do cầu kéo là gì?
A. Lạm phát do chi phí sản xuất tăng cao.
B. Lạm phát do cung tiền tăng quá mức so với sản lượng hàng hóa.
C. Lạm phát do giá cả hàng hóa nhập khẩu tăng.
D. Lạm phát do sự mất cân đối cung cầu trên thị trường.
55. Công cụ nào sau đây thường được NHTW sử dụng để kiểm soát lạm phát?
A. Tăng thuế suất thuế thu nhập cá nhân.
B. Giảm dự trữ bắt buộc của các ngân hàng thương mại.
C. Bán trái phiếu chính phủ trên thị trường mở.
D. Giảm lãi suất cho vay của ngân hàng thương mại.
56. Điều gì sẽ xảy ra nếu NHTW tăng tỷ lệ dự trữ bắt buộc?
A. Cung tiền tăng lên.
B. Lãi suất giảm xuống.
C. Khả năng cho vay của các ngân hàng thương mại tăng lên.
D. Khả năng cho vay của các ngân hàng thương mại giảm xuống.
57. Mục tiêu cuối cùng của chính sách tiền tệ là gì?
A. Tối đa hóa lợi nhuận của các ngân hàng thương mại.
B. Ổn định giá cả và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế bền vững.
C. Giảm thiểu thất nghiệp.
D. Tăng cường dự trữ ngoại hối.
58. Khi NHTW muốn kích thích nền kinh tế, họ thường sẽ:
A. Tăng lãi suất.
B. Bán trái phiếu chính phủ.
C. Giảm tỷ lệ dự trữ bắt buộc.
D. Tăng thuế.
59. Lãi suất chiết khấu là gì?
A. Lãi suất mà các ngân hàng thương mại cho vay lẫn nhau.
B. Lãi suất mà NHTW cho vay các ngân hàng thương mại.
C. Lãi suất trái phiếu chính phủ.
D. Lãi suất tiền gửi tiết kiệm.
60. Trong điều kiện bình thường, mối quan hệ giữa lạm phát và thất nghiệp được thể hiện như thế nào?
A. Tỷ lệ nghịch.
B. Tỷ lệ thuận.
C. Không có mối quan hệ rõ ràng.
D. Mối quan hệ phức tạp, thay đổi tùy thuộc vào tình hình kinh tế.
61. Vai trò của Ngân hàng Trung ương trong việc điều tiết hệ thống ngân hàng là gì?
A. Chỉ đóng vai trò là người cho vay cuối cùng.
B. Giám sát và điều tiết các ngân hàng, đảm bảo sự ổn định của hệ thống tài chính.
C. Chỉ tập trung vào việc in tiền.
D. Không có vai trò gì trong hệ thống ngân hàng.
62. Công cụ nào sau đây không phải là một phần của ‘cơ sở tiền tệ’?
A. Tiền mặt trong lưu thông.
B. Tiền gửi của các ngân hàng thương mại tại NHTW.
C. Tiền gửi không kỳ hạn của công chúng tại các ngân hàng thương mại.
D. Tiền mặt tại các ngân hàng thương mại.
63. Mối quan hệ giữa lạm phát và thất nghiệp được thể hiện qua đường cong nào?
A. Đường Phillips.
B. Đường Engel.
C. Đường Laffer.
D. Đường IS-LM.
64. Mục tiêu chính của chính sách tiền tệ là gì?
A. Tối đa hóa lợi nhuận cho các ngân hàng thương mại.
B. Kiểm soát lạm phát và ổn định giá cả.
C. Tăng trưởng GDP bằng mọi giá.
D. Giảm tỷ lệ thất nghiệp xuống 0%.
65. Chính sách tiền tệ có thể ảnh hưởng đến nền kinh tế thông qua kênh nào?
A. Kênh lãi suất.
B. Kênh tín dụng.
C. Kênh tỷ giá hối đoái.
D. Tất cả các kênh trên.
66. Lạm phát do chi phí đẩy (cost-push inflation) thường do nguyên nhân nào gây ra?
A. Tăng cầu về hàng hóa và dịch vụ.
B. Tăng chi phí sản xuất (ví dụ: giá nguyên liệu tăng).
C. Giảm cung tiền.
D. Giảm thuế.
67. Lý thuyết số lượng tiền tệ (Quantity Theory of Money) cho rằng yếu tố nào quyết định mức giá chung?
A. Lãi suất.
B. Cung tiền.
C. Tốc độ lưu thông của tiền.
D. Sản lượng hàng hóa và dịch vụ.
68. Nếu một quốc gia có lạm phát cao và thất nghiệp cao, thì chính sách tiền tệ nào có thể được sử dụng?
A. Chính sách tiền tệ mở rộng.
B. Chính sách tiền tệ thắt chặt.
C. Kết hợp cả chính sách mở rộng và thắt chặt.
D. Không có chính sách tiền tệ nào có thể giải quyết được vấn đề này.
69. Điều gì là quan trọng nhất trong việc duy trì sự ổn định của hệ thống tài chính?
A. Tăng trưởng tín dụng nhanh chóng.
B. Giám sát và điều tiết hiệu quả của NHTW.
C. Tự do hóa hoàn toàn thị trường tài chính.
D. Giảm thiểu vai trò của NHTW.
70. Trong chương 6 của môn Tài chính Tiền tệ, khái niệm ‘cung tiền’ thường được định nghĩa như thế nào?
A. Tổng giá trị của tất cả các khoản vay do các ngân hàng thương mại cung cấp.
B. Tổng số tiền mặt do Ngân hàng Trung ương phát hành.
C. Tổng lượng tiền trong nền kinh tế, bao gồm tiền mặt đang lưu hành và tiền gửi không kỳ hạn.
D. Giá trị của tất cả các tài sản có tính thanh khoản cao trong nền kinh tế.
71. Sự khác biệt chính giữa tiền tệ và tín dụng là gì?
A. Tiền tệ là hàng hóa, tín dụng là dịch vụ.
B. Tiền tệ là phương tiện trao đổi, tín dụng là sự tin tưởng.
C. Tiền tệ có tính thanh khoản cao, tín dụng là khoản vay.
D. Tiền tệ được phát hành bởi NHTW, tín dụng được phát hành bởi các ngân hàng thương mại.
72. Điểm khác biệt chính giữa chính sách tiền tệ độc lập và chính sách neo tỷ giá là gì?
A. Chính sách độc lập tập trung vào lạm phát, chính sách neo tỷ giá tập trung vào tỷ giá.
B. Chính sách neo tỷ giá cho phép NHTW in tiền tự do.
C. Chính sách độc lập luôn hiệu quả hơn.
D. Không có sự khác biệt đáng kể.
73. Trong nghiệp vụ thị trường mở, NHTW thường mua hoặc bán loại tài sản nào?
A. Cổ phiếu của các công ty niêm yết.
B. Trái phiếu chính phủ.
C. Vàng.
D. Tiền tệ của các quốc gia khác.
74. Nếu NHTW muốn tăng cung tiền, họ có thể thực hiện hành động nào?
A. Tăng tỷ lệ dự trữ bắt buộc.
B. Bán trái phiếu chính phủ.
C. Giảm lãi suất tái chiết khấu.
D. Tất cả các phương án trên.
75. Yếu tố nào sau đây thường không được coi là một công cụ của chính sách tiền tệ?
A. Tỷ lệ dự trữ bắt buộc.
B. Nghiệp vụ thị trường mở.
C. Lãi suất tái chiết khấu.
D. Chính sách thuế và chi tiêu của chính phủ.
76. Sự khác biệt chính giữa tiền mạnh và tiền yếu là gì?
A. Tiền mạnh được phát hành bởi các chính phủ ổn định, tiền yếu được phát hành bởi các chính phủ không ổn định.
B. Tiền mạnh có lãi suất cao, tiền yếu có lãi suất thấp.
C. Tiền mạnh có giá trị ổn định, tiền yếu có giá trị biến động.
D. Tiền mạnh được dùng trong nước, tiền yếu dùng quốc tế.
77. Khi NHTW thực hiện chính sách tiền tệ mở rộng, điều gì thường xảy ra?
A. Cung tiền giảm, lãi suất tăng.
B. Cung tiền tăng, lãi suất giảm.
C. Cung tiền giảm, lãi suất giảm.
D. Cung tiền không đổi, lãi suất tăng.
78. Lạm phát do cầu kéo (demand-pull inflation) thường do nguyên nhân nào gây ra?
A. Chi phí sản xuất tăng.
B. Cung tiền tăng.
C. Giảm tổng cầu.
D. Tăng tổng cung.
79. Điều gì sẽ xảy ra nếu lạm phát tăng cao?
A. Giá trị của đồng tiền tăng lên.
B. Sức mua của đồng tiền giảm xuống.
C. Sức mua của đồng tiền không thay đổi.
D. Giá trị của đồng tiền không bị ảnh hưởng.
80. Trong hệ thống tiền tệ, ‘số nhân tiền tệ’ (money multiplier) cho biết điều gì?
A. Mức độ ảnh hưởng của NHTW đến lãi suất.
B. Mức tăng của cung tiền khi NHTW bơm một lượng tiền nhất định vào hệ thống.
C. Tỷ lệ lạm phát dự kiến trong tương lai.
D. Tốc độ tăng trưởng GDP.
81. Trong bối cảnh tỷ giá hối đoái thả nổi, điều gì có thể gây ra sự mất giá của đồng nội tệ?
A. Việc tăng lãi suất trong nước.
B. Việc giảm nhu cầu về hàng hóa xuất khẩu.
C. Việc tăng lượng cung tiền trong nước.
D. Việc NHTW mua vào đồng nội tệ.
82. Điều gì sẽ xảy ra với lãi suất khi Ngân hàng Trung ương (NHTW) tăng tỷ lệ dự trữ bắt buộc?
A. Lãi suất sẽ giảm.
B. Lãi suất sẽ tăng.
C. Lãi suất sẽ không thay đổi.
D. Lãi suất sẽ dao động ngẫu nhiên.
83. Lãi suất tái chiết khấu là gì?
A. Lãi suất mà các ngân hàng thương mại cho vay lẫn nhau.
B. Lãi suất mà NHTW cho vay các ngân hàng thương mại.
C. Lãi suất mà NHTW trả cho tiền gửi của các ngân hàng thương mại.
D. Lãi suất trên các khoản vay tiêu dùng.
84. Hiệu ứng ‘crowding out’ (chèn ép) trong tài chính tiền tệ là gì?
A. Sự tăng lên của đầu tư tư nhân do chính phủ tăng chi tiêu.
B. Sự giảm xuống của đầu tư tư nhân do chính phủ tăng chi tiêu.
C. Sự tăng lên của tiết kiệm do lãi suất tăng.
D. Sự giảm xuống của tiêu dùng do lạm phát tăng.
85. Chính sách tiền tệ thắt chặt thường được thực hiện để giải quyết vấn đề gì?
A. Suy thoái kinh tế.
B. Lạm phát cao.
C. Thất nghiệp cao.
D. Tăng trưởng kinh tế chậm.
86. Mục tiêu của chính sách tiền tệ hướng tới lạm phát (inflation targeting) là gì?
A. Giữ lạm phát ở mức 0%.
B. Đặt ra một mục tiêu cụ thể cho tỷ lệ lạm phát.
C. Không quan tâm đến lạm phát.
D. Tập trung vào ổn định tỷ giá hối đoái.
87. ‘Đường cong lãi suất’ (yield curve) cho biết điều gì?
A. Mối quan hệ giữa lạm phát và thất nghiệp.
B. Mối quan hệ giữa lãi suất và thời gian đáo hạn của trái phiếu.
C. Sự thay đổi của giá cổ phiếu theo thời gian.
D. Sự biến động của tỷ giá hối đoái.
88. Vai trò của NHTW trong việc ổn định thị trường tài chính là gì?
A. Chỉ can thiệp khi thị trường sụp đổ.
B. Cung cấp thanh khoản cho các ngân hàng khi cần thiết.
C. Không có vai trò gì trong việc ổn định thị trường tài chính.
D. Tạo ra sự bất ổn để kích thích tăng trưởng.
89. ‘Bẫy thanh khoản’ (liquidity trap) là gì?
A. Tình huống khi lãi suất ở mức rất cao.
B. Tình huống khi các ngân hàng không muốn cho vay.
C. Tình huống khi lãi suất gần bằng 0 và chính sách tiền tệ không còn hiệu quả.
D. Tình huống khi cung tiền giảm mạnh.
90. Vai trò của ‘người cho vay cuối cùng’ (lender of last resort) của NHTW là gì?
A. Cho các doanh nghiệp vay tiền khi họ gặp khó khăn.
B. Cung cấp thanh khoản cho các ngân hàng khi không có nguồn vay khác.
C. Kiểm soát lạm phát bằng cách giảm cung tiền.
D. Tất cả các phương án trên.
91. Theo Keynes, yếu tố nào sau đây không phải là một thành phần của tổng cầu?
A. Tiêu dùng.
B. Đầu tư.
C. Chi tiêu chính phủ.
D. Xuất khẩu ròng.
92. Trong mô hình Keynes, yếu tố nào sau đây được coi là ‘biến ngoại sinh’ (exogenous variable)?
A. Lãi suất.
B. Thu nhập quốc dân.
C. Cung tiền.
D. Tiêu dùng.
93. Trong lý thuyết của Keynes, mối quan hệ giữa lãi suất và đầu tư được thể hiện như thế nào?
A. Lãi suất và đầu tư có mối quan hệ nghịch biến.
B. Lãi suất và đầu tư có mối quan hệ đồng biến.
C. Lãi suất không ảnh hưởng đến đầu tư.
D. Mối quan hệ này phức tạp, không thể xác định rõ.
94. Theo Keynes, mối quan hệ giữa thu nhập và tiêu dùng được mô tả như thế nào?
A. Thu nhập và tiêu dùng có mối quan hệ nghịch biến.
B. Thu nhập và tiêu dùng không có mối quan hệ.
C. Tiêu dùng phụ thuộc hoàn toàn vào lãi suất.
D. Khi thu nhập tăng, tiêu dùng cũng tăng, nhưng với mức tăng nhỏ hơn.
95. Theo Keynes, hiệu ứng số nhân (multiplier effect) có ý nghĩa như thế nào đối với chính sách tài khóa?
A. Làm cho tác động của chính sách tài khóa lên tổng cầu lớn hơn.
B. Làm cho tác động của chính sách tài khóa lên tổng cầu nhỏ hơn.
C. Không ảnh hưởng đến tác động của chính sách tài khóa.
D. Chỉ ảnh hưởng đến cung tiền.
96. Theo Keynes, yếu tố nào ảnh hưởng đến cầu tiền tệ cho mục đích đầu cơ?
A. Thu nhập quốc dân.
B. Lãi suất.
C. Mức giá chung.
D. Khối lượng giao dịch.
97. Theo Keynes, điều gì sẽ xảy ra với lãi suất nếu cầu tiền tăng lên?
A. Lãi suất sẽ giảm.
B. Lãi suất sẽ tăng.
C. Lãi suất không đổi.
D. Không có thông tin để kết luận.
98. Trong mô hình Keynes, sự thay đổi trong mức giá chung ảnh hưởng đến lãi suất như thế nào?
A. Mức giá chung tăng làm tăng lãi suất.
B. Mức giá chung giảm làm tăng lãi suất.
C. Mức giá chung không ảnh hưởng đến lãi suất.
D. Mối quan hệ không rõ ràng.
99. Trong lý thuyết Keynes, yếu tố nào được coi là quan trọng nhất để kích thích nền kinh tế trong thời kỳ suy thoái?
A. Cung tiền.
B. Cầu tiền.
C. Niềm tin của người tiêu dùng và nhà đầu tư.
D. Lãi suất.
100. Theo lý thuyết về cầu tiền tệ của Keynes, yếu tố nào sau đây không phải là động cơ thúc đẩy nắm giữ tiền?
A. Động cơ phòng ngừa rủi ro (precautionary motive).
B. Động cơ đầu cơ (speculative motive).
C. Động cơ giao dịch (transaction motive).
D. Động cơ tăng trưởng (growth motive).
101. Theo Keynes, tại sao tiền tệ có thể được coi là một ‘hàng hóa’ đặc biệt?
A. Vì nó không có giá trị nội tại.
B. Vì nó có thể được sử dụng để thanh toán các khoản nợ.
C. Vì nó có thể được lưu trữ và sử dụng trong tương lai.
D. Vì nó có thể sinh lời.
102. Trong mô hình Keynes, yếu tố nào ảnh hưởng đến mức đầu tư?
A. Lãi suất và kỳ vọng về lợi nhuận.
B. Mức giá chung.
C. Thu nhập quốc dân.
D. Cung tiền.
103. Theo Keynes, khi nào thì chính sách tiền tệ trở nên kém hiệu quả?
A. Khi lạm phát tăng cao.
B. Khi nền kinh tế đang tăng trưởng nhanh.
C. Khi nền kinh tế rơi vào bẫy thanh khoản.
D. Khi lãi suất ở mức cao.
104. Theo Keynes, yếu tố nào ảnh hưởng đến xu hướng tiêu dùng cận biên (MPC)?
A. Lãi suất.
B. Thu nhập khả dụng.
C. Mức giá chung.
D. Kỳ vọng về thu nhập trong tương lai.
105. Nếu chính phủ muốn kích thích nền kinh tế theo quan điểm Keynes, chính phủ nên làm gì?
A. Tăng thuế và giảm chi tiêu chính phủ.
B. Giảm thuế và giảm chi tiêu chính phủ.
C. Tăng thuế và tăng chi tiêu chính phủ.
D. Giảm thuế và tăng chi tiêu chính phủ.
106. Theo Keynes, chính sách tài khóa có vai trò gì trong việc ổn định nền kinh tế?
A. Không có vai trò gì.
B. Ổn định nền kinh tế bằng cách điều chỉnh lãi suất.
C. Ổn định nền kinh tế bằng cách điều chỉnh chi tiêu chính phủ và thuế.
D. Chính sách tài khóa chỉ ảnh hưởng đến cung tiền.
107. Theo Keynes, chính sách tiền tệ có hiệu quả nhất khi nào?
A. Khi nền kinh tế đang trong tình trạng lạm phát cao.
B. Khi nền kinh tế đang trong tình trạng suy thoái và lãi suất ở mức thấp.
C. Khi nền kinh tế đang tăng trưởng ổn định.
D. Khi nền kinh tế đang trong bẫy thanh khoản.
108. Theo Keynes, mục đích chính của việc điều tiết lãi suất là gì?
A. Kiểm soát lạm phát.
B. Ổn định tỷ giá hối đoái.
C. Khuyến khích đầu tư và tăng trưởng kinh tế.
D. Tăng thu nhập cho chính phủ.
109. Theo Keynes, khi nào thì người dân có xu hướng nắm giữ tiền mặt nhiều hơn?
A. Khi lãi suất tăng cao.
B. Khi kỳ vọng về lãi suất trong tương lai giảm.
C. Khi chi phí cơ hội của việc nắm giữ tiền tăng.
D. Khi lạm phát giảm.
110. Theo Keynes, điều gì sẽ xảy ra nếu cung tiền tăng lên?
A. Lãi suất sẽ tăng.
B. Lãi suất sẽ giảm.
C. Thu nhập quốc dân sẽ giảm.
D. Mức giá chung sẽ giảm.
111. Trong mô hình IS-LM, đường LM thể hiện sự cân bằng trên thị trường nào?
A. Thị trường hàng hóa.
B. Thị trường tiền tệ.
C. Thị trường lao động.
D. Thị trường chứng khoán.
112. Trong bẫy thanh khoản (liquidity trap) theo Keynes, chính sách tiền tệ có hiệu quả như thế nào?
A. Rất hiệu quả, vì nó có thể kích thích đầu tư và tiêu dùng.
B. Không hiệu quả, vì lãi suất đã ở mức tối thiểu và không thể giảm thêm.
C. Hiệu quả vừa phải, tùy thuộc vào niềm tin của người tiêu dùng.
D. Hiệu quả, nhưng chỉ trong ngắn hạn.
113. Theo quan điểm của Keynes, điều gì có thể gây ra sự bất ổn trong nền kinh tế?
A. Sự thay đổi trong cung tiền.
B. Sự thay đổi trong cầu tiền.
C. Sự thay đổi trong kỳ vọng của các nhà đầu tư.
D. Sự thay đổi trong lạm phát.
114. Trong lý thuyết Keynes, nếu chính phủ tăng chi tiêu, điều gì sẽ xảy ra?
A. Tổng cầu giảm.
B. Thu nhập quốc dân giảm.
C. Tổng cầu tăng.
D. Lãi suất giảm.
115. Trong lý thuyết Keynes, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để giải thích sự thay đổi của sản lượng?
A. Thay đổi trong cung tiền.
B. Thay đổi trong cầu tiền.
C. Thay đổi trong tổng cầu.
D. Thay đổi trong mức giá chung.
116. Trong bối cảnh suy thoái, chính sách tài khóa mở rộng có thể dẫn đến hệ quả gì?
A. Giảm lãi suất và tăng sản lượng.
B. Tăng lãi suất và giảm sản lượng.
C. Tăng lãi suất và tăng sản lượng.
D. Giảm lãi suất và giảm sản lượng.
117. Theo Keynes, chính sách tiền tệ nên được sử dụng như thế nào trong thời kỳ suy thoái?
A. Tăng lãi suất để kiềm chế lạm phát.
B. Giảm lãi suất để kích thích đầu tư và tiêu dùng.
C. Duy trì lãi suất ổn định.
D. Không nên sử dụng chính sách tiền tệ.
118. Trong mô hình của Keynes, lãi suất được xác định bởi yếu tố nào?
A. Cung tiền và cầu tiền.
B. Sự cân bằng giữa tiết kiệm và đầu tư.
C. Lạm phát và tăng trưởng kinh tế.
D. Chính sách tài khóa của chính phủ.
119. Theo Keynes, việc tăng cung tiền có tác động gì đến sản lượng trong ngắn hạn?
A. Không có tác động.
B. Làm giảm sản lượng.
C. Làm tăng sản lượng.
D. Tác động không chắc chắn.
120. Trong bối cảnh suy thoái kinh tế, Keynes ủng hộ chính sách nào?
A. Tăng thuế và giảm chi tiêu chính phủ.
B. Giảm thuế và tăng chi tiêu chính phủ.
C. Giảm thuế và giảm chi tiêu chính phủ.
D. Tăng thuế và tăng chi tiêu chính phủ.
121. Chính sách tiền tệ mở rộng (nới lỏng) thường có tác động gì đến lãi suất và sản lượng trong ngắn hạn?
A. Lãi suất tăng, sản lượng giảm.
B. Lãi suất giảm, sản lượng tăng.
C. Lãi suất tăng, sản lượng tăng.
D. Lãi suất giảm, sản lượng giảm.
122. Yếu tố nào sau đây là công cụ chính của chính sách tiền tệ?
A. Thuế suất.
B. Chi tiêu của chính phủ.
C. Tỷ lệ dự trữ bắt buộc.
D. Hạn ngạch nhập khẩu.
123. Ngân hàng trung ương sử dụng công cụ nào để kiểm soát lạm phát do cầu kéo?
A. Giảm lãi suất.
B. Mua trái phiếu chính phủ.
C. Tăng tỷ lệ dự trữ bắt buộc.
D. Giảm tỷ lệ chiết khấu.
124. Theo lý thuyết số lượng tiền tệ, nếu lượng cung tiền tăng gấp đôi, trong khi tốc độ lưu thông tiền và sản lượng thực tế không đổi, thì mức giá sẽ thay đổi như thế nào?
A. Tăng gấp đôi.
B. Giảm một nửa.
C. Không đổi.
D. Tăng gấp bốn.
125. Trong mô hình IS-LM, đường LM thể hiện mối quan hệ giữa:
A. Lãi suất và sản lượng, trong điều kiện thị trường hàng hóa cân bằng.
B. Lãi suất và sản lượng, trong điều kiện thị trường tiền tệ cân bằng.
C. Lãi suất và mức giá, trong điều kiện thị trường hàng hóa cân bằng.
D. Lãi suất và mức giá, trong điều kiện thị trường tiền tệ cân bằng.
126. Tốc độ lưu thông tiền tệ (velocity of money) được định nghĩa là gì?
A. Số lần một đơn vị tiền tệ được sử dụng trong một giai đoạn thời gian.
B. Lượng tiền mặt trong lưu thông.
C. Tỷ lệ giữa cung tiền và cầu tiền.
D. Lãi suất danh nghĩa.
127. Theo lý thuyết về cầu tiền tệ của Keynes, yếu tố nào sau đây không phải là động cơ thúc đẩy nắm giữ tiền?
A. Động cơ phòng ngừa rủi ro (Precautionary motive).
B. Động cơ đầu cơ (Speculative motive).
C. Động cơ giao dịch (Transactions motive).
D. Động cơ tích trữ (Hoarding motive).
128. Nếu một quốc gia đang đối mặt với lạm phát cao, chính sách tiền tệ nào sau đây sẽ phù hợp nhất?
A. Tăng cung tiền.
B. Giảm lãi suất.
C. Tăng tỷ lệ dự trữ bắt buộc.
D. Mua trái phiếu chính phủ.
129. Yếu tố nào sau đây không ảnh hưởng đến cầu tiền tệ theo quan điểm của Keynes?
A. Thu nhập quốc dân.
B. Lãi suất.
C. Mức giá chung.
D. Tỷ lệ lạm phát kỳ vọng.
130. Theo lý thuyết về cầu tiền tệ của Friedman, cầu tiền tệ phụ thuộc vào yếu tố nào?
A. Lãi suất danh nghĩa.
B. Thu nhập thường xuyên.
C. Lãi suất trái phiếu.
D. Giá cả hàng hóa.
131. Giả sử một quốc gia có tỷ lệ lạm phát mục tiêu là 2%. Nếu lạm phát hiện tại là 4%, ngân hàng trung ương nên làm gì?
A. Giảm lãi suất.
B. Tăng cung tiền.
C. Thực hiện chính sách tiền tệ thắt chặt.
D. Không có hành động gì.
132. Chính sách tiền tệ thắt chặt (siết chặt) được thực hiện để đối phó với tình trạng nào?
A. Suy thoái kinh tế.
B. Lạm phát cao.
C. Thất nghiệp gia tăng.
D. Giảm phát.
133. Trong bẫy thanh khoản (liquidity trap), chính sách tiền tệ có hiệu quả như thế nào?
A. Rất hiệu quả, vì lãi suất giảm sẽ kích thích đầu tư.
B. Không hiệu quả, vì lãi suất đã ở mức gần bằng không và không thể giảm thêm.
C. Hiệu quả, nhưng chỉ khi kết hợp với chính sách tài khóa.
D. Hiệu quả, vì nó làm tăng lượng cung tiền và kích thích tiêu dùng.
134. Ngân hàng trung ương thực hiện nghiệp vụ thị trường mở bằng cách nào để tăng cung tiền?
A. Bán trái phiếu chính phủ.
B. Mua trái phiếu chính phủ.
C. Tăng tỷ lệ dự trữ bắt buộc.
D. Giảm lãi suất chiết khấu.
135. Lý thuyết nào sau đây giải thích về mối quan hệ giữa lạm phát và thất nghiệp?
A. Lý thuyết số lượng tiền tệ.
B. Đường cong Phillips.
C. Lý thuyết về kỳ vọng hợp lý.
D. Lý thuyết cầu tiền tệ của Keynes.
136. Điểm khác biệt chính giữa lý thuyết cầu tiền tệ của Keynes và Friedman là gì?
A. Keynes nhấn mạnh vai trò của lãi suất, còn Friedman nhấn mạnh vai trò của thu nhập.
B. Keynes cho rằng cầu tiền phụ thuộc vào thu nhập, còn Friedman nhấn mạnh vai trò của lãi suất.
C. Keynes quan tâm đến động cơ đầu cơ, còn Friedman chỉ tập trung vào động cơ giao dịch.
D. Keynes phân tích ngắn hạn, còn Friedman tập trung vào dài hạn.
137. Tác động của lạm phát đến giá trị thực của tiền là gì?
A. Làm tăng giá trị thực của tiền.
B. Không ảnh hưởng đến giá trị thực của tiền.
C. Làm giảm giá trị thực của tiền.
D. Chỉ ảnh hưởng đến giá trị danh nghĩa của tiền.
138. Điều gì sẽ xảy ra với đường LM nếu ngân hàng trung ương tăng cung tiền?
A. Dịch chuyển sang phải.
B. Dịch chuyển sang trái.
C. Không dịch chuyển.
D. Trở nên dốc hơn.
139. Trong thị trường tiền tệ, cầu tiền tệ được xác định bởi những yếu tố nào?
A. Thu nhập, lãi suất, và mức giá.
B. Cung tiền, lãi suất, và mức giá.
C. Lãi suất, sản lượng, và chi tiêu chính phủ.
D. Thu nhập, cung tiền, và lạm phát.
140. Trong mô hình IS-LM, nếu chính phủ tăng chi tiêu (G), điều gì sẽ xảy ra?
A. Đường IS dịch chuyển sang trái, lãi suất giảm.
B. Đường IS dịch chuyển sang phải, lãi suất tăng.
C. Đường LM dịch chuyển sang phải, lãi suất giảm.
D. Đường LM dịch chuyển sang trái, lãi suất tăng.
141. Chính sách tỷ giá hối đoái cố định có ưu điểm gì?
A. Tăng tính linh hoạt trong điều hành chính sách tiền tệ.
B. Giảm thiểu rủi ro tỷ giá.
C. Giúp điều chỉnh tự động cán cân thanh toán.
D. Cho phép chính phủ tự do in tiền.
142. Trong điều kiện nào thì chính sách tiền tệ có hiệu quả nhất?
A. Trong bẫy thanh khoản.
B. Khi đầu tư nhạy cảm với lãi suất.
C. Khi cầu tiền tệ rất nhạy cảm với lãi suất.
D. Khi đầu tư ít nhạy cảm với lãi suất.
143. Trong điều kiện nào thì chính sách tiền tệ được cho là có độ trễ thời gian (time lag) dài nhất?
A. Khi lạm phát tăng cao.
B. Khi nền kinh tế đang suy thoái.
C. Khi các ngân hàng thương mại phản ứng chậm với thay đổi chính sách.
D. Khi chính phủ can thiệp vào thị trường tiền tệ.
144. Mục tiêu cuối cùng của chính sách tiền tệ là gì?
A. Kiểm soát lạm phát và ổn định giá cả.
B. Tối đa hóa tăng trưởng kinh tế.
C. Giảm tỷ lệ thất nghiệp.
D. Ổn định tỷ giá hối đoái.
145. Trong mô hình IS-LM, điểm cân bằng trên thị trường tiền tệ là điểm mà tại đó:
A. Cung tiền bằng cầu tiền.
B. Tiết kiệm bằng đầu tư.
C. Sản lượng thực tế bằng sản lượng tiềm năng.
D. Chi tiêu chính phủ bằng thuế.
146. Theo lý thuyết của Milton Friedman, lạm phát luôn luôn là:
A. Do sự tăng lên của chi tiêu của chính phủ.
B. Do sự tăng lên của cầu về hàng hóa.
C. Một hiện tượng tiền tệ.
D. Do sự gia tăng của chi phí sản xuất.
147. Lãi suất nào sau đây thường được ngân hàng trung ương sử dụng để điều hành chính sách tiền tệ?
A. Lãi suất cho vay của các ngân hàng thương mại.
B. Lãi suất tiền gửi của các ngân hàng thương mại.
C. Lãi suất tái chiết khấu.
D. Lãi suất liên ngân hàng.
148. Chính sách tiền tệ có thể ảnh hưởng đến sản lượng thông qua cơ chế nào?
A. Ảnh hưởng đến cung hàng hóa.
B. Ảnh hưởng đến lãi suất và đầu tư.
C. Ảnh hưởng đến thuế.
D. Ảnh hưởng đến chi tiêu chính phủ.
149. Sự thay đổi nào sau đây sẽ làm dịch chuyển đường cầu tiền tệ sang phải?
A. Sự gia tăng của lãi suất.
B. Sự sụt giảm của mức thu nhập quốc dân.
C. Sự gia tăng của mức giá.
D. Sự giảm của lượng cung tiền.
150. Sự khác biệt giữa lãi suất danh nghĩa và lãi suất thực tế là gì?
A. Lãi suất danh nghĩa trừ đi lạm phát.
B. Lãi suất thực tế trừ đi lạm phát.
C. Lãi suất danh nghĩa cộng với lạm phát.
D. Lãi suất thực tế cộng với lạm phát.