1. Theo lý thuyết về vòng đời của Modigliani, cầu tiền phụ thuộc vào yếu tố nào?
A. Thu nhập hiện tại.
B. Thu nhập trọn đời (tổng thu nhập dự kiến trong suốt cuộc đời).
C. Lãi suất.
D. Tỷ lệ lạm phát.
2. Trong bối cảnh lạm phát cao, chính phủ có thể sử dụng chính sách tài khóa nào sau đây để kiểm soát lạm phát?
A. Tăng chi tiêu chính phủ.
B. Giảm thuế.
C. Giảm chi tiêu chính phủ.
D. Kết hợp tăng chi tiêu và giảm thuế.
3. Lý thuyết về sự mất cân đối trong thị trường tiền tệ tập trung vào?
A. Sự chênh lệch giữa cung và cầu tiền.
B. Mối quan hệ giữa tiền và lạm phát.
C. Ảnh hưởng của lãi suất đến đầu tư.
D. Tác động của chính sách tiền tệ đến tỷ giá hối đoái.
4. Theo lý thuyết của Tobin về cầu tiền, yếu tố nào ảnh hưởng đến việc mọi người muốn nắm giữ tiền mặt?
A. Thu nhập của người dân.
B. Rủi ro và lợi nhuận của các tài sản thay thế tiền.
C. Lãi suất danh nghĩa.
D. Tỷ lệ lạm phát.
5. Trong bối cảnh khủng hoảng tài chính, tại sao các ngân hàng trung ương thường cắt giảm lãi suất?
A. Để tăng lạm phát.
B. Để giảm thất nghiệp.
C. Để tăng giá trị đồng tiền.
D. Để giảm nợ công.
6. Trong mô hình IS-LM, đường IS dốc hơn khi nào?
A. Độ nhạy của đầu tư theo lãi suất thấp.
B. Độ nhạy của đầu tư theo lãi suất cao.
C. Số nhân chi tiêu nhỏ.
D. Khuynh hướng tiêu dùng cận biên cao.
7. Theo thuyết ưa thích thanh khoản của Keynes, yếu tố nào sau đây là động cơ chính khiến mọi người nắm giữ tiền?
A. Đầu cơ (speculative motive).
B. Dự phòng (precautionary motive).
C. Giao dịch (transaction motive).
D. Tích trữ của cải.
8. Trong bẫy thanh khoản, chính sách tiền tệ có hiệu quả như thế nào?
A. Rất hiệu quả, vì lãi suất giảm mạnh kích thích đầu tư.
B. Không hiệu quả, vì lãi suất đã ở mức thấp nhất và không thể giảm thêm.
C. Hiệu quả vừa phải, vì nó tác động đến kỳ vọng của công chúng.
D. Hiệu quả, nhưng chỉ trong ngắn hạn.
9. Điểm khác biệt chính giữa lý thuyết số lượng tiền tệ và lý thuyết ưa thích thanh khoản của Keynes là gì?
A. Lý thuyết số lượng tiền tệ nhấn mạnh vai trò của lãi suất, còn Keynes nhấn mạnh vai trò của thu nhập.
B. Lý thuyết số lượng tiền tệ nhấn mạnh vai trò của cung tiền, còn Keynes nhấn mạnh vai trò của cầu tiền.
C. Lý thuyết số lượng tiền tệ tập trung vào mối quan hệ giữa tiền và giá cả, còn Keynes tập trung vào mối quan hệ giữa tiền và lãi suất.
D. Lý thuyết số lượng tiền tệ cho rằng tốc độ lưu thông tiền là không đổi, còn Keynes cho rằng tốc độ lưu thông tiền là biến đổi.
10. Trong điều kiện tỷ giá hối đoái thả nổi hoàn toàn, chính sách tài khóa mở rộng có tác động như thế nào đến tỷ giá hối đoái?
A. Không ảnh hưởng.
B. Tăng tỷ giá (đồng nội tệ mất giá).
C. Giảm tỷ giá (đồng nội tệ lên giá).
D. Tác động không xác định.
11. Trong mô hình IS-LM, chính sách tài khóa mở rộng (tăng chi tiêu chính phủ hoặc giảm thuế) sẽ dẫn đến điều gì?
A. Giảm lãi suất và tăng sản lượng.
B. Tăng lãi suất và giảm sản lượng.
C. Tăng lãi suất và tăng sản lượng.
D. Giảm lãi suất và giảm sản lượng.
12. Trong bối cảnh lạm phát, việc tăng cung tiền có thể dẫn đến hệ quả nào?
A. Giảm lạm phát trong ngắn hạn.
B. Tăng lạm phát trong dài hạn.
C. Giảm lãi suất danh nghĩa.
D. Tăng sản lượng bền vững.
13. Mô hình IS-LM phân tích thị trường tiền tệ tập trung vào mối quan hệ giữa yếu tố nào?
A. Lãi suất và sản lượng.
B. Lạm phát và thất nghiệp.
C. Cung tiền và lạm phát.
D. Tỷ giá hối đoái và cán cân thương mại.
14. Ngân hàng trung ương sử dụng công cụ nào sau đây để thực hiện chính sách tiền tệ mở rộng?
A. Tăng tỷ lệ dự trữ bắt buộc.
B. Bán trái phiếu chính phủ trên thị trường mở.
C. Giảm lãi suất tái chiết khấu.
D. Tăng lãi suất liên ngân hàng.
15. Vai trò của Ngân hàng Trung ương trong việc kiểm soát lạm phát là gì?
A. Kiểm soát trực tiếp giá cả hàng hóa.
B. Kiểm soát cung tiền và lãi suất.
C. Tăng chi tiêu chính phủ để giảm lạm phát.
D. Giảm thuế để giảm lạm phát.
16. Trong mô hình IS-LM, yếu tố nào sau đây không ảnh hưởng đến vị trí của đường IS?
A. Chi tiêu của chính phủ.
B. Thuế.
C. Cung tiền.
D. Đầu tư tự định.
17. Trong mô hình IS-LM, đường LM biểu thị điều gì?
A. Tập hợp các điểm kết hợp giữa lãi suất và sản lượng mà tại đó thị trường hàng hóa cân bằng.
B. Tập hợp các điểm kết hợp giữa lãi suất và sản lượng mà tại đó thị trường tiền tệ cân bằng.
C. Mối quan hệ nghịch biến giữa lãi suất và sản lượng.
D. Mối quan hệ trực tiếp giữa cung tiền và sản lượng.
18. Trong điều kiện tỷ giá hối đoái cố định, chính sách tiền tệ mở rộng có tác động như thế nào?
A. Làm tăng sản lượng và giảm lãi suất.
B. Không có tác động đáng kể.
C. Làm tăng lãi suất và giảm sản lượng.
D. Làm tăng lạm phát.
19. Theo mô hình IS-LM, một cú sốc cung (ví dụ, tăng giá dầu) sẽ ảnh hưởng đến thị trường như thế nào?
A. Dịch chuyển đường IS.
B. Dịch chuyển đường LM.
C. Ảnh hưởng đến cả đường IS và LM.
D. Không ảnh hưởng đến đường IS hoặc LM.
20. Theo lý thuyết của Friedman, lạm phát luôn luôn và ở mọi nơi là hiện tượng?
A. Do sự tăng trưởng quá mức của tổng cầu.
B. Do sự tăng trưởng quá mức của cung tiền.
C. Do cú sốc cung tiêu cực.
D. Do tăng chi phí sản xuất.
21. Theo học thuyết về sự kỳ vọng thích ứng, mọi người điều chỉnh kỳ vọng lạm phát như thế nào?
A. Dựa trên các dự báo kinh tế chính thức.
B. Dựa trên các xu hướng lạm phát trong quá khứ.
C. Dựa trên tất cả các thông tin hiện có.
D. Dựa trên các mô hình kinh tế phức tạp.
22. Theo lý thuyết về sự trung lập của tiền tệ, việc tăng cung tiền sẽ ảnh hưởng như thế nào đến nền kinh tế trong dài hạn?
A. Tăng sản lượng và giảm lạm phát.
B. Không ảnh hưởng đến sản lượng thực tế, chỉ làm tăng mức giá.
C. Giảm sản lượng và tăng lạm phát.
D. Tăng cả sản lượng và lạm phát.
23. Sự thay đổi nào sau đây sẽ làm dịch chuyển đường LM?
A. Sự thay đổi trong chi tiêu của chính phủ.
B. Sự thay đổi trong thuế.
C. Sự thay đổi trong cung tiền.
D. Sự thay đổi trong đầu tư tự định.
24. Theo quan điểm của Keynes, điều gì có thể gây ra suy thoái kinh tế?
A. Sự tăng cung tiền.
B. Sự sụt giảm trong tổng cầu.
C. Sự tăng lãi suất.
D. Sự tăng trưởng của sản lượng tiềm năng.
25. Sự khác biệt chính giữa lãi suất thực và lãi suất danh nghĩa là gì?
A. Lãi suất thực được điều chỉnh theo lạm phát.
B. Lãi suất danh nghĩa được điều chỉnh theo lạm phát.
C. Lãi suất thực là lãi suất trước khi trừ thuế.
D. Lãi suất danh nghĩa là lãi suất sau khi trừ thuế.
26. Sự khác biệt chính giữa chính sách tiền tệ theo quy tắc và chính sách tiền tệ tùy ý là gì?
A. Chính sách theo quy tắc linh hoạt hơn.
B. Chính sách tùy ý minh bạch hơn.
C. Chính sách theo quy tắc có thể dự đoán được hơn.
D. Chính sách tùy ý luôn hiệu quả hơn.
27. Theo lý thuyết của Milton Friedman về cầu tiền, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất trong việc xác định cầu tiền?
A. Lãi suất trái phiếu chính phủ.
B. Tỷ lệ lạm phát kỳ vọng.
C. Thu nhập thường xuyên (thu nhập dài hạn) của người dân.
D. Khối lượng tiền cung ứng.
28. Trong thị trường tiền tệ, điều gì sẽ xảy ra nếu cung tiền tăng lên?
A. Lãi suất sẽ tăng.
B. Lãi suất sẽ giảm.
C. Sản lượng sẽ giảm.
D. Tỷ lệ lạm phát sẽ giảm.
29. Theo lý thuyết về kỳ vọng hợp lý, các tác nhân kinh tế dự báo tương lai như thế nào?
A. Dựa trên xu hướng trong quá khứ.
B. Dựa trên thông tin hiện có và dự báo tốt nhất về tương lai.
C. Dựa trên các mô hình kinh tế đơn giản.
D. Dựa trên các quy luật về hành vi của con người.
30. Trong mô hình IS-LM, yếu tố nào sau đây là giả định cơ bản về tính ổn định của giá cả?
A. Giá cả hoàn toàn linh hoạt.
B. Giá cả hoàn toàn cứng nhắc.
C. Giá cả tăng lên khi sản lượng vượt quá mức sản lượng tiềm năng.
D. Giá cả giảm xuống khi sản lượng dưới mức sản lượng tiềm năng.
31. Khi một quốc gia chuyển từ tỷ giá hối đoái cố định sang tỷ giá hối đoái thả nổi, điều gì có thể xảy ra?
A. NHTW không còn vai trò trong việc điều tiết tỷ giá.
B. Tỷ giá hối đoái sẽ ổn định hơn.
C. NHTW mất đi công cụ độc lập để thực hiện chính sách tiền tệ.
D. Chính sách tiền tệ sẽ trở nên hiệu quả hơn trong việc đối phó với các cú sốc bên ngoài.
32. Trong điều kiện lạm phát, việc nắm giữ tiền mặt sẽ ảnh hưởng như thế nào đến giá trị tài sản?
A. Giá trị tài sản tăng lên.
B. Giá trị tài sản không đổi.
C. Giá trị tài sản giảm xuống.
D. Không có ảnh hưởng đến giá trị tài sản.
33. Nếu NHTW muốn tăng cung tiền, họ có thể thực hiện hành động nào?
A. Tăng tỷ lệ dự trữ bắt buộc.
B. Bán trái phiếu chính phủ trên thị trường mở.
C. Giảm lãi suất tái chiết khấu.
D. Tăng lãi suất cơ bản.
34. Mục tiêu của việc ổn định tỷ giá hối đoái là gì?
A. Tăng tính cạnh tranh của hàng hóa xuất khẩu.
B. Thu hút đầu tư nước ngoài.
C. Giảm thiểu rủi ro tỷ giá cho các doanh nghiệp và nhà đầu tư.
D. Tất cả các đáp án trên.
35. Khi NHTW mua trái phiếu chính phủ trên thị trường mở, điều gì sẽ xảy ra?
A. Cung tiền giảm và lãi suất tăng.
B. Cung tiền tăng và lãi suất giảm.
C. Cung tiền giảm và lãi suất giảm.
D. Cung tiền không đổi, lãi suất tăng.
36. Sự khác biệt chính giữa chính sách tiền tệ và chính sách tài khóa là gì?
A. Chính sách tiền tệ tập trung vào việc quản lý chi tiêu của chính phủ, trong khi chính sách tài khóa tập trung vào quản lý cung tiền.
B. Chính sách tiền tệ do chính phủ quyết định, trong khi chính sách tài khóa do NHTW quyết định.
C. Chính sách tiền tệ sử dụng các công cụ liên quan đến lãi suất và cung tiền, trong khi chính sách tài khóa sử dụng các công cụ liên quan đến thuế và chi tiêu chính phủ.
D. Chính sách tiền tệ có tác động ngắn hạn hơn chính sách tài khóa.
37. Chính sách tiền tệ mở rộng (nới lỏng) thường được thực hiện trong trường hợp nào?
A. Nền kinh tế đang tăng trưởng nóng và lạm phát cao.
B. Tỷ lệ thất nghiệp cao và tăng trưởng kinh tế chậm lại.
C. Giá cả hàng hóa và dịch vụ giảm liên tục.
D. Nền kinh tế đang ở trạng thái ổn định và tăng trưởng bền vững.
38. Lý thuyết số lượng tiền tệ (Quantity Theory of Money) cho rằng yếu tố nào là yếu tố quyết định chính của lạm phát?
A. Sự thay đổi trong tổng cầu.
B. Sự thay đổi trong cung tiền.
C. Sự thay đổi trong tốc độ lưu thông của tiền.
D. Sự thay đổi trong sản lượng hàng hóa và dịch vụ.
39. Nếu một quốc gia đang đối mặt với tình trạng lạm phát cao và suy thoái kinh tế, chính sách tiền tệ nào là phù hợp nhất?
A. Thắt chặt tiền tệ để kiểm soát lạm phát.
B. Nới lỏng tiền tệ để kích thích tăng trưởng.
C. Kết hợp cả thắt chặt và nới lỏng tiền tệ.
D. Không có chính sách tiền tệ nào phù hợp.
40. Công cụ nào sau đây không phải là công cụ chính sách tiền tệ?
A. Tỷ lệ dự trữ bắt buộc.
B. Lãi suất cho vay của ngân hàng thương mại.
C. Lãi suất tái chiết khấu.
D. Nghiệp vụ thị trường mở.
41. Chính sách tiền tệ có thể tác động đến lạm phát thông qua cơ chế nào?
A. Tác động trực tiếp đến chi tiêu của chính phủ.
B. Tác động đến lãi suất, từ đó ảnh hưởng đến tổng cầu.
C. Tác động đến tỷ giá hối đoái thông qua việc kiểm soát xuất khẩu.
D. Tác động trực tiếp đến giá cả của hàng hóa và dịch vụ.
42. Trong hệ thống tài chính, chức năng chính của Ngân hàng Trung ương (NHTW) là gì?
A. Cho vay trực tiếp đối với các doanh nghiệp tư nhân.
B. Quản lý và điều tiết cung tiền và tín dụng trong nền kinh tế.
C. Tiếp nhận tiền gửi từ dân cư và cho vay để thu lợi nhuận.
D. Cung cấp các dịch vụ thanh toán quốc tế cho các doanh nghiệp.
43. Nghiệp vụ thị trường mở là gì?
A. Việc NHTW cho vay đối với các ngân hàng thương mại.
B. Hoạt động mua và bán các loại chứng khoán của NHTW trên thị trường.
C. Hoạt động huy động vốn của NHTW từ các tổ chức tín dụng.
D. Việc NHTW thay đổi tỷ lệ dự trữ bắt buộc của các ngân hàng thương mại.
44. Vai trò của hệ số nhân tiền tệ là gì?
A. Xác định mức độ ảnh hưởng của NHTW đến lãi suất thị trường.
B. Đo lường mức độ ảnh hưởng của thay đổi trong dự trữ đến tổng cung tiền.
C. Đánh giá hiệu quả hoạt động của các ngân hàng thương mại.
D. Xác định mức độ lạm phát trong nền kinh tế.
45. Lạm phát do cầu kéo (demand-pull inflation) thường xuất phát từ nguyên nhân nào?
A. Sự gia tăng chi phí sản xuất, ví dụ như giá nguyên vật liệu tăng.
B. Sự suy giảm tổng cầu trong nền kinh tế.
C. Sự gia tăng tổng cầu vượt quá khả năng cung ứng của nền kinh tế.
D. Chính phủ tăng thuế đối với các doanh nghiệp.
46. Tỷ giá hối đoái thực tế được tính như thế nào?
A. Tỷ giá hối đoái danh nghĩa nhân với tỷ lệ lạm phát.
B. Tỷ giá hối đoái danh nghĩa chia cho tỷ lệ lạm phát.
C. Tỷ giá hối đoái danh nghĩa nhân với tỷ lệ lạm phát trong nước chia cho tỷ lệ lạm phát nước ngoài.
D. Tỷ giá hối đoái danh nghĩa nhân với tỷ lệ lạm phát nước ngoài chia cho tỷ lệ lạm phát trong nước.
47. Chính sách tiền tệ có thể ảnh hưởng đến thị trường chứng khoán như thế nào?
A. Tăng lãi suất có thể làm giảm giá cổ phiếu.
B. Giảm lãi suất luôn làm giảm giá cổ phiếu.
C. Chính sách tiền tệ không ảnh hưởng đến thị trường chứng khoán.
D. Tăng lãi suất luôn làm tăng giá cổ phiếu.
48. Chính sách tiền tệ thắt chặt thường được thực hiện với mục đích gì?
A. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và tạo việc làm.
B. Kiểm soát lạm phát và ổn định giá cả.
C. Giảm lãi suất cho vay của các ngân hàng.
D. Tăng cường đầu tư vào các dự án cơ sở hạ tầng.
49. Điều gì sẽ xảy ra nếu một quốc gia áp dụng chính sách tiền tệ quá lỏng lẻo?
A. Lạm phát tăng cao.
B. Tỷ lệ thất nghiệp tăng.
C. Sản lượng kinh tế giảm.
D. Giá trị đồng tiền quốc gia tăng.
50. Lãi suất cơ bản (lãi suất chính sách) là gì?
A. Lãi suất mà các ngân hàng thương mại cho vay lẫn nhau trên thị trường liên ngân hàng.
B. Lãi suất mà NHTW áp dụng cho các khoản vay của các ngân hàng thương mại.
C. Lãi suất huy động vốn của các tổ chức tín dụng từ dân cư.
D. Lãi suất trái phiếu chính phủ kỳ hạn 1 năm.
51. Tác động của việc giảm giá đồng nội tệ đến xuất khẩu là gì?
A. Xuất khẩu giảm.
B. Xuất khẩu không đổi.
C. Xuất khẩu tăng.
D. Không có tác động đến xuất khẩu.
52. Lãi suất tái chiết khấu là gì?
A. Lãi suất mà các ngân hàng thương mại cho vay lẫn nhau trên thị trường liên ngân hàng.
B. Lãi suất mà NHTW áp dụng khi cho các ngân hàng thương mại vay ngắn hạn.
C. Lãi suất huy động vốn của các tổ chức tín dụng từ dân cư.
D. Lãi suất trái phiếu chính phủ.
53. Vai trò của Ngân hàng thương mại trong hệ thống tiền tệ là gì?
A. Quản lý và điều tiết cung tiền trong nền kinh tế.
B. Thực hiện các nghiệp vụ thị trường mở.
C. Tiếp nhận tiền gửi, cho vay và cung cấp các dịch vụ tài chính khác.
D. In và phát hành tiền tệ.
54. Điểm khác biệt chính giữa thị trường tiền tệ và thị trường vốn là gì?
A. Thời hạn của các công cụ tài chính được giao dịch.
B. Mức độ rủi ro của các công cụ tài chính.
C. Loại nhà đầu tư tham gia.
D. Mục đích sử dụng vốn.
55. Mục tiêu cuối cùng của chính sách tiền tệ là gì?
A. Tối đa hóa lợi nhuận của các ngân hàng thương mại.
B. Ổn định giá cả, tăng trưởng kinh tế bền vững và tạo công ăn việc làm.
C. Tăng cường dự trữ ngoại hối của quốc gia.
D. Giảm lãi suất cho vay của các ngân hàng thương mại.
56. Công cụ chính sách tiền tệ nào thường được NHTW sử dụng để kiểm soát lạm phát?
A. Tăng thuế suất thuế giá trị gia tăng (VAT).
B. Giảm lãi suất tái chiết khấu.
C. Tăng tỷ lệ dự trữ bắt buộc.
D. Mua trái phiếu chính phủ trên thị trường mở.
57. Tỷ giá hối đoái danh nghĩa là gì?
A. Tỷ giá hối đoái được điều chỉnh theo lạm phát.
B. Tỷ giá hối đoái không điều chỉnh theo lạm phát.
C. Tỷ lệ trao đổi giữa hai đồng tiền.
D. Tỷ giá hối đoái sau khi trừ đi các chi phí giao dịch.
58. Lạm phát phi mã là gì?
A. Lạm phát xảy ra trong thời gian ngắn.
B. Lạm phát tăng rất nhanh và không thể kiểm soát.
C. Lạm phát ở mức vừa phải và có thể kiểm soát được.
D. Lạm phát do chi phí đẩy.
59. Trong bối cảnh suy thoái kinh tế, chính sách tiền tệ nên hướng đến điều gì?
A. Tăng lãi suất để kiềm chế lạm phát.
B. Giảm cung tiền để ổn định giá cả.
C. Nới lỏng chính sách tiền tệ để kích thích tăng trưởng.
D. Tăng tỷ lệ dự trữ bắt buộc để giảm cho vay.
60. Tỷ lệ dự trữ bắt buộc có tác động như thế nào đến khả năng cho vay của các ngân hàng thương mại?
A. Tăng tỷ lệ dự trữ bắt buộc làm tăng khả năng cho vay.
B. Giảm tỷ lệ dự trữ bắt buộc làm giảm khả năng cho vay.
C. Tăng tỷ lệ dự trữ bắt buộc làm giảm khả năng cho vay.
D. Tỷ lệ dự trữ bắt buộc không ảnh hưởng đến khả năng cho vay.
61. Giá trị hiện tại của một dòng tiền trong tương lai được tính như thế nào?
A. Chia giá trị tương lai cho (1 + lãi suất) lũy thừa số năm
B. Nhân giá trị tương lai với (1 + lãi suất) lũy thừa số năm
C. Chia giá trị tương lai cho lãi suất
D. Trừ lãi suất từ giá trị tương lai
62. Trong chương 4 của tài chính tiền tệ, yếu tố nào sau đây không phải là một trong những chức năng chính của tiền?
A. Phương tiện trao đổi
B. Đơn vị tính toán
C. Cất trữ giá trị
D. Công cụ quản lý rủi ro
63. Trong thị trường tiền tệ, cầu tiền chịu ảnh hưởng bởi:
A. Lãi suất, thu nhập và kỳ vọng lạm phát
B. Chỉ lãi suất
C. Chỉ thu nhập
D. Chỉ kỳ vọng lạm phát
64. Theo thuyết ưa thích thanh khoản của Keynes, yếu tố nào sau đây là động cơ chính để nắm giữ tiền?
A. Đầu tư vào trái phiếu
B. Đầu tư vào cổ phiếu
C. Đầu tư vào bất động sản
D. Chi tiêu cho các giao dịch, phòng ngừa và đầu cơ
65. Chính sách tiền tệ có thể ảnh hưởng đến thị trường chứng khoán như thế nào?
A. Giảm lãi suất có thể làm tăng giá cổ phiếu
B. Tăng lãi suất có thể làm tăng giá cổ phiếu
C. Chính sách tiền tệ không ảnh hưởng đến thị trường chứng khoán
D. Thay đổi dự trữ bắt buộc sẽ ảnh hưởng tới thị trường chứng khoán
66. Theo lý thuyết số lượng tiền tệ, nếu cung tiền tăng lên trong khi các yếu tố khác không đổi, thì điều gì sẽ xảy ra?
A. Mức giá chung sẽ giảm
B. Giá trị của tiền tệ sẽ tăng
C. Mức giá chung sẽ tăng
D. Sản lượng sẽ tăng
67. Sự khác biệt chính giữa tiền và các tài sản tài chính khác là gì?
A. Tiền có tính thanh khoản cao nhất
B. Tiền tạo ra thu nhập
C. Tiền ít rủi ro hơn
D. Tiền có thể được sử dụng để đầu tư
68. Mục tiêu cuối cùng của chính sách tiền tệ thường là:
A. Ổn định giá cả và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế bền vững
B. Tối đa hóa lợi nhuận của ngân hàng trung ương
C. Tăng cường dự trữ ngoại hối
D. Giảm tỷ lệ thất nghiệp xuống 0%
69. Trong bối cảnh tài chính, ‘lạm phát phi mã’ (hyperinflation) được đặc trưng bởi:
A. Tốc độ tăng giá rất cao và không kiểm soát được
B. Tốc độ tăng giá chậm và ổn định
C. Giá cả giảm liên tục
D. Giá cả ổn định trong thời gian dài
70. Hiệu ứng Fisher cho rằng:
A. Lãi suất danh nghĩa sẽ thay đổi cùng chiều với lạm phát
B. Lãi suất thực tế sẽ thay đổi cùng chiều với lạm phát
C. Lãi suất danh nghĩa không bị ảnh hưởng bởi lạm phát
D. Lãi suất thực tế bằng lãi suất danh nghĩa
71. Ngân hàng thương mại tạo ra tiền thông qua:
A. Hoạt động cho vay
B. Thu hút tiền gửi
C. Mua trái phiếu chính phủ
D. In tiền giấy
72. Trong mô hình IS-LM, đường LM thể hiện mối quan hệ giữa:
A. Lãi suất và sản lượng, thị trường hàng hóa cân bằng
B. Lãi suất và sản lượng, thị trường tiền tệ cân bằng
C. Lãi suất và lạm phát
D. Sản lượng và việc làm
73. Tác động của việc tăng cung tiền lên lãi suất trong ngắn hạn, theo lý thuyết về sự ưa thích thanh khoản, là:
A. Lãi suất giảm
B. Lãi suất tăng
C. Lãi suất không đổi
D. Lãi suất biến động không dự đoán trước
74. Tỷ giá hối đoái là gì?
A. Giá của một đồng tiền này được thể hiện bằng một đồng tiền khác
B. Lãi suất trên thị trường ngoại hối
C. Giá trị của một đồng tiền so với vàng
D. Chênh lệch giữa giá mua và giá bán của một đồng tiền
75. Điều gì sẽ xảy ra với giá trị của đồng nội tệ nếu tỷ giá hối đoái tăng?
A. Đồng nội tệ mất giá
B. Đồng nội tệ lên giá
C. Không có thay đổi
D. Phụ thuộc vào các yếu tố khác
76. Hệ thống tiền tệ tiêu chuẩn vàng là gì?
A. Một hệ thống mà giá trị của đồng tiền được cố định theo một lượng vàng nhất định
B. Một hệ thống mà giá trị của đồng tiền được cố định theo một rổ tiền tệ
C. Một hệ thống mà ngân hàng trung ương in tiền theo nhu cầu
D. Một hệ thống mà tỷ giá hối đoái được thả nổi hoàn toàn
77. Lãi suất danh nghĩa được định nghĩa là gì?
A. Lãi suất được điều chỉnh theo lạm phát
B. Lãi suất mà người đi vay phải trả
C. Lãi suất thực tế cộng với lạm phát dự kiến
D. Lãi suất được tính bằng giá trị hiện tại của tiền
78. Lãi suất chiết khấu là gì?
A. Lãi suất mà các ngân hàng thương mại cho vay lẫn nhau
B. Lãi suất mà ngân hàng trung ương cho vay đối với các ngân hàng thương mại
C. Lãi suất mà các doanh nghiệp vay từ thị trường
D. Lãi suất trái phiếu chính phủ
79. Nếu một quốc gia áp dụng chính sách tỷ giá hối đoái thả nổi hoàn toàn, điều gì sẽ quyết định tỷ giá?
A. Cung và cầu trên thị trường ngoại hối
B. Ngân hàng trung ương
C. Chính phủ
D. Các ngân hàng thương mại
80. Nếu một quốc gia có thâm hụt cán cân thương mại, điều này có nghĩa là gì?
A. Giá trị nhập khẩu lớn hơn giá trị xuất khẩu
B. Giá trị xuất khẩu lớn hơn giá trị nhập khẩu
C. Sản lượng tăng
D. Lãi suất tăng
81. Tỷ lệ dự trữ bắt buộc là gì?
A. Tỷ lệ phần trăm tiền gửi mà ngân hàng thương mại phải giữ tại ngân hàng trung ương
B. Tỷ lệ lạm phát mục tiêu của ngân hàng trung ương
C. Tỷ lệ lãi suất do ngân hàng trung ương ấn định
D. Tỷ lệ thất nghiệp trong nền kinh tế
82. Trong điều kiện lạm phát gia tăng, người dân có xu hướng:
A. Giảm tiêu dùng và tiết kiệm
B. Tăng tiêu dùng và giảm tiết kiệm
C. Giảm cả tiêu dùng và tiết kiệm
D. Tăng cả tiêu dùng và tiết kiệm
83. Chính sách tiền tệ thắt chặt thường được thực hiện khi:
A. Nền kinh tế đang suy thoái
B. Lạm phát tăng cao
C. Thất nghiệp tăng cao
D. Sản lượng giảm
84. Lý thuyết về sự tương đương Ricardo (Ricardian equivalence) cho rằng:
A. Việc tài trợ thâm hụt ngân sách bằng nợ không ảnh hưởng đến tiêu dùng
B. Việc tài trợ thâm hụt ngân sách bằng nợ sẽ làm tăng tiêu dùng
C. Việc tài trợ thâm hụt ngân sách bằng nợ sẽ làm giảm tiêu dùng
D. Chính sách tài khóa không có tác động đến nền kinh tế
85. Điểm khác biệt chính giữa lạm phát do cầu kéo và lạm phát do chi phí đẩy là gì?
A. Nguyên nhân gây ra lạm phát
B. Mức độ nghiêm trọng của lạm phát
C. Tốc độ tăng trưởng của lạm phát
D. Ảnh hưởng đến việc làm
86. Công cụ nào sau đây không phải là công cụ chính sách tiền tệ?
A. Thay đổi tỷ lệ dự trữ bắt buộc
B. Hoạt động thị trường mở
C. Thuế suất
D. Thay đổi lãi suất chiết khấu
87. Vai trò của Ngân hàng Trung ương trong nền kinh tế là gì?
A. Quản lý cung tiền và ổn định giá cả
B. Cho vay đối với cá nhân và doanh nghiệp
C. Quản lý các hoạt động đầu tư
D. Huy động vốn từ dân cư
88. Nếu một quốc gia có chính sách tỷ giá hối đoái cố định, ngân hàng trung ương sẽ phải làm gì để duy trì tỷ giá?
A. Mua hoặc bán ngoại tệ trên thị trường
B. Thay đổi thuế suất
C. Thay đổi lãi suất
D. Không cần làm gì
89. Chính sách tiền tệ độc lập có nghĩa là gì?
A. Ngân hàng trung ương không chịu ảnh hưởng từ chính phủ trong việc ra quyết định chính sách tiền tệ
B. Ngân hàng trung ương chỉ tập trung vào việc ổn định giá cả
C. Chính sách tiền tệ được thực hiện mà không cần sự can thiệp của các quốc gia khác
D. Ngân hàng trung ương được tự do in tiền
90. Chính sách tiền tệ mở rộng thường được thực hiện để:
A. Kiểm soát lạm phát
B. Giảm sản lượng
C. Kích thích tăng trưởng kinh tế
D. Tăng lãi suất
91. Điểm khác biệt chính giữa tiền pháp định (fiat money) và tiền hàng hóa (commodity money) là gì?
A. Tiền pháp định có giá trị nội tại, còn tiền hàng hóa không.
B. Tiền hàng hóa có giá trị nội tại, còn tiền pháp định không.
C. Tiền pháp định được phát hành bởi chính phủ, còn tiền hàng hóa được phát hành bởi ngân hàng.
D. Tiền hàng hóa không có giá trị nội tại, còn tiền pháp định có.
92. Chính sách neo tỷ giá (peg) là gì?
A. NHTW thả nổi tỷ giá theo cung cầu thị trường.
B. NHTW cố định tỷ giá của đồng nội tệ với một đồng tiền khác hoặc một rổ tiền tệ.
C. NHTW cho phép tỷ giá dao động tự do trong một biên độ nhất định.
D. NHTW không can thiệp vào thị trường ngoại hối.
93. Thị trường mở (open market) là gì trong lĩnh vực tài chính tiền tệ?
A. Nơi các ngân hàng thương mại cho vay lẫn nhau qua đêm.
B. Nơi NHTW mua và bán trái phiếu chính phủ để điều tiết lượng tiền cung ứng.
C. Sàn giao dịch chứng khoán.
D. Nơi các công ty phát hành cổ phiếu lần đầu ra công chúng (IPO).
94. Hệ thống Bretton Woods sụp đổ vào năm nào và nguyên nhân chính là gì?
A. Năm 1971, do Mỹ ngừng bảo đảm giá trị của đồng đô la Mỹ bằng vàng.
B. Năm 1944, do các quốc gia không thống nhất được tỷ giá hối đoái.
C. Năm 1999, do sự ra đời của đồng Euro.
D. Năm 2008, do cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu.
95. Thị trường tiền tệ là gì?
A. Nơi diễn ra các giao dịch mua bán cổ phiếu.
B. Nơi diễn ra các giao dịch mua bán trái phiếu chính phủ dài hạn.
C. Nơi diễn ra các giao dịch các công cụ tài chính ngắn hạn (dưới một năm).
D. Nơi các công ty niêm yết lần đầu.
96. Một trong những nhược điểm của việc sử dụng chính sách tiền tệ là gì?
A. Thời gian trễ (time lag) trong việc thực thi và ảnh hưởng đến nền kinh tế.
B. Khả năng kiểm soát lạm phát quá mức.
C. Gây ra sự bất ổn định trên thị trường chứng khoán.
D. Luôn có tác động tích cực đến tăng trưởng kinh tế.
97. Vai trò của Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) trong hệ thống tài chính toàn cầu là gì?
A. Cung cấp viện trợ tài chính cho các quốc gia thành viên gặp khó khăn về cán cân thanh toán.
B. Quản lý và điều hành các ngân hàng trung ương trên thế giới.
C. Phát hành đồng tiền chung cho tất cả các quốc gia.
D. Kiểm soát hoạt động của các sàn giao dịch chứng khoán toàn cầu.
98. Lạm phát do cầu kéo (demand-pull inflation) thường xuất phát từ nguyên nhân nào?
A. Sự tăng lên của chi phí sản xuất.
B. Sự sụt giảm của tổng cầu.
C. Sự gia tăng của tổng cầu trong khi cung không tăng tương ứng.
D. Giảm phát.
99. Tỷ lệ dự trữ bắt buộc (RRR) là gì trong hệ thống ngân hàng?
A. Tỷ lệ vốn chủ sở hữu trên tổng tài sản của ngân hàng.
B. Tỷ lệ tiền mặt mà ngân hàng thương mại phải giữ trong kho hoặc tài khoản tại NHTW trên tổng tiền gửi.
C. Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu của ngân hàng.
D. Tỷ lệ các khoản cho vay không có bảo đảm trên tổng dư nợ.
100. Chính sách tiền tệ mở rộng (nới lỏng) thường được thực hiện trong tình huống nào?
A. Khi lạm phát tăng cao.
B. Khi tăng trưởng kinh tế quá nóng.
C. Khi nền kinh tế có dấu hiệu suy thoái hoặc tăng trưởng chậm.
D. Khi tỷ lệ thất nghiệp ở mức rất thấp.
101. Lạm phát có thể gây ra những hệ quả tiêu cực nào cho nền kinh tế?
A. Giảm giá trị thực tế của tiền tệ, làm tăng chi phí sinh hoạt, giảm đầu tư và tăng bất ổn xã hội.
B. Tăng cường đầu tư và tạo ra việc làm.
C. Ổn định giá cả.
D. Tăng cường xuất khẩu.
102. Điểm khác biệt chính giữa chính sách tiền tệ và chính sách tài khóa là gì?
A. Chính sách tiền tệ liên quan đến chi tiêu của chính phủ, còn chính sách tài khóa liên quan đến lãi suất.
B. Chính sách tiền tệ do chính phủ quyết định, còn chính sách tài khóa do NHTW quyết định.
C. Chính sách tiền tệ sử dụng các công cụ như lãi suất và cung tiền, còn chính sách tài khóa sử dụng thuế và chi tiêu chính phủ.
D. Chính sách tiền tệ tập trung vào việc ổn định giá cả, còn chính sách tài khóa tập trung vào tăng trưởng kinh tế.
103. Trong điều kiện bình thường, khi NHTW tăng lãi suất cơ bản, điều gì có khả năng xảy ra?
A. Lạm phát giảm và đầu tư tăng.
B. Lạm phát tăng và đầu tư giảm.
C. Lạm phát giảm và đầu tư giảm.
D. Lạm phát tăng và đầu tư tăng.
104. Trong hệ thống tài chính, chức năng chính của Ngân hàng Trung ương (NHTW) là gì?
A. Cho vay trực tiếp đối với các doanh nghiệp tư nhân.
B. Quản lý và điều tiết lượng tiền cung ứng và tín dụng trong nền kinh tế.
C. Tiếp nhận tiền gửi từ các cá nhân và tổ chức.
D. Cung cấp các dịch vụ thanh toán cho khách hàng cá nhân.
105. Lý thuyết số lượng tiền tệ (Quantity Theory of Money) cho rằng mối quan hệ giữa lượng tiền cung ứng và mức giá chung là như thế nào?
A. Tỷ lệ nghịch.
B. Không có mối quan hệ.
C. Tỷ lệ thuận.
D. Mối quan hệ phức tạp, không thể xác định.
106. Trong điều kiện lạm phát cao và kéo dài, người dân có xu hướng làm gì với tiền mặt của họ?
A. Giữ nhiều tiền mặt hơn.
B. Giảm chi tiêu.
C. Tìm kiếm các tài sản có khả năng bảo toàn giá trị (ví dụ: vàng, bất động sản).
D. Tăng tiết kiệm.
107. Chính sách tiền tệ có thể ảnh hưởng đến thị trường chứng khoán như thế nào?
A. Tăng lãi suất thường làm giảm giá cổ phiếu.
B. Giảm lãi suất thường làm giảm giá cổ phiếu.
C. Chính sách tiền tệ không ảnh hưởng đến thị trường chứng khoán.
D. Tăng lãi suất luôn làm tăng giá cổ phiếu.
108. Trong bối cảnh lạm phát gia tăng, hành động nào sau đây của NHTW có thể được xem là phù hợp nhất?
A. Giảm tỷ lệ dự trữ bắt buộc.
B. Mua vào trái phiếu chính phủ.
C. Tăng lãi suất cơ bản.
D. Giảm lãi suất tái chiết khấu.
109. Công cụ nào sau đây thường được NHTW sử dụng để kiểm soát lạm phát?
A. Tăng thuế suất thuế giá trị gia tăng (VAT).
B. Giảm tỷ lệ dự trữ bắt buộc của các ngân hàng thương mại.
C. Bán trái phiếu chính phủ trên thị trường mở.
D. Giảm lãi suất cho vay cơ bản.
110. Chính sách tiền tệ siêu nới lỏng (quantitative easing – QE) là gì?
A. Giảm lãi suất xuống mức âm.
B. Mua vào một lượng lớn tài sản (ví dụ: trái phiếu chính phủ) để bơm tiền vào hệ thống.
C. Tăng tỷ lệ dự trữ bắt buộc.
D. Tăng lãi suất để kiềm chế lạm phát.
111. Hiện tượng “lãi suất âm” nghĩa là gì trong bối cảnh tài chính?
A. Lãi suất cho vay của ngân hàng thấp hơn 0%.
B. Lãi suất tiền gửi tại ngân hàng thấp hơn 0%.
C. Lãi suất trái phiếu chính phủ thấp hơn 0%.
D. Tất cả các phương án trên đều đúng.
112. Ngân hàng thương mại có thể tạo ra tiền như thế nào?
A. Bằng cách in tiền giấy.
B. Bằng cách cho vay dựa trên số tiền gửi của khách hàng.
C. Bằng cách phát hành trái phiếu.
D. Bằng cách chuyển tiền từ tài khoản này sang tài khoản khác.
113. Tác động của việc phá giá tiền tệ (devaluation) lên xuất khẩu của một quốc gia là gì?
A. Xuất khẩu trở nên đắt hơn, giảm sức cạnh tranh.
B. Xuất khẩu không bị ảnh hưởng.
C. Xuất khẩu trở nên rẻ hơn, tăng sức cạnh tranh.
D. Nhập khẩu trở nên rẻ hơn.
114. Mục tiêu cuối cùng của chính sách tiền tệ là gì?
A. Tăng trưởng kinh tế bền vững và ổn định giá cả.
B. Tối đa hóa lợi nhuận cho các ngân hàng thương mại.
C. Tăng dự trữ ngoại hối của quốc gia.
D. Giảm thuế cho các doanh nghiệp.
115. Một trong những rủi ro khi neo tỷ giá là gì?
A. Mất khả năng tự chủ trong việc thực hiện chính sách tiền tệ.
B. Tăng cường khả năng cạnh tranh của hàng hóa xuất khẩu.
C. Giảm lạm phát.
D. Thu hút đầu tư nước ngoài.
116. Chính sách tiền tệ có thể được sử dụng để đối phó với suy thoái kinh tế như thế nào?
A. Tăng lãi suất và giảm cung tiền.
B. Giảm lãi suất và tăng cung tiền.
C. Tăng lãi suất và tăng cung tiền.
D. Giảm lãi suất và giảm cung tiền.
117. Điều gì sẽ xảy ra nếu một quốc gia tăng mạnh cung tiền trong khi sản lượng hàng hóa và dịch vụ không tăng tương ứng?
A. Giá cả hàng hóa và dịch vụ có xu hướng giảm (giảm phát).
B. Giá cả hàng hóa và dịch vụ có xu hướng tăng (lạm phát).
C. Tỷ lệ thất nghiệp sẽ giảm.
D. Giá trị đồng tiền quốc gia sẽ tăng so với các đồng tiền khác.
118. Lãi suất tái chiết khấu là gì?
A. Lãi suất mà các ngân hàng thương mại cho vay lẫn nhau trên thị trường liên ngân hàng.
B. Lãi suất mà NHTW cho các ngân hàng thương mại vay khi họ gặp khó khăn về thanh khoản.
C. Lãi suất mà các ngân hàng thương mại trả cho tiền gửi của khách hàng.
D. Lãi suất trái phiếu chính phủ.
119. Hoạt động nghiệp vụ thị trường mở có tác động trực tiếp đến yếu tố nào sau đây?
A. Tỷ giá hối đoái.
B. Cung tiền trong nền kinh tế.
C. Lãi suất dài hạn.
D. Thuế suất.
120. Thị trường vốn (capital market) là gì?
A. Nơi diễn ra các giao dịch các công cụ tài chính ngắn hạn.
B. Nơi diễn ra các giao dịch ngoại hối.
C. Nơi diễn ra các giao dịch các công cụ tài chính dài hạn (trên một năm).
D. Nơi các ngân hàng thương mại cho vay lẫn nhau.
121. Lãi suất danh nghĩa là:
A. Lãi suất sau khi đã điều chỉnh lạm phát.
B. Lãi suất được tính bằng tiền tệ hiện hành.
C. Lãi suất thực tế cộng với lạm phát kỳ vọng.
D. Lãi suất mà các ngân hàng trung ương ấn định.
122. Theo lý thuyết về cầu tiền của Keynes, yếu tố nào sau đây không phải là động cơ thúc đẩy nhu cầu nắm giữ tiền?
A. Động cơ giao dịch.
B. Động cơ dự phòng.
C. Động cơ đầu cơ.
D. Động cơ tích trữ.
123. Chính sách tiền tệ mở rộng thường được sử dụng trong giai đoạn nào của chu kỳ kinh doanh?
A. Thời kỳ suy thoái.
B. Thời kỳ bùng nổ.
C. Thời kỳ lạm phát cao.
D. Thời kỳ tăng trưởng ổn định.
124. Mục tiêu cuối cùng của chính sách tiền tệ là:
A. Kiểm soát lạm phát và ổn định giá cả.
B. Tối đa hóa lợi nhuận của ngân hàng thương mại.
C. Tăng trưởng GDP bằng mọi giá.
D. Giảm thất nghiệp xuống 0%.
125. Tỷ lệ dự trữ bắt buộc là:
A. Tỷ lệ tiền mặt mà ngân hàng thương mại phải giữ trong kho.
B. Tỷ lệ tiền gửi mà ngân hàng thương mại phải gửi tại Ngân hàng Trung ương.
C. Tỷ lệ tiền mà ngân hàng thương mại có thể cho vay.
D. Tỷ lệ tiền mà ngân hàng trung ương cho vay đối với các ngân hàng thương mại.
126. Ngân hàng trung ương thực hiện nghiệp vụ thị trường mở bằng cách:
A. Thay đổi tỷ lệ dự trữ bắt buộc.
B. Mua hoặc bán trái phiếu chính phủ trên thị trường.
C. Điều chỉnh lãi suất tái chiết khấu.
D. In thêm tiền và phân phối cho các ngân hàng thương mại.
127. Đường cầu tiền tệ theo Keynes có độ dốc âm do:
A. Lãi suất giảm làm tăng chi phí cơ hội của việc nắm giữ tiền.
B. Lãi suất tăng làm giảm chi phí cơ hội của việc nắm giữ tiền.
C. Lãi suất giảm khuyến khích đầu tư.
D. Lãi suất tăng khuyến khích tiết kiệm.
128. Sự khác biệt chính giữa chính sách tiền tệ và chính sách tài khóa là:
A. Chính sách tiền tệ liên quan đến chi tiêu của chính phủ, trong khi chính sách tài khóa liên quan đến cung tiền.
B. Chính sách tiền tệ do ngân hàng trung ương thực hiện, trong khi chính sách tài khóa do chính phủ thực hiện.
C. Chính sách tiền tệ ảnh hưởng đến lãi suất, trong khi chính sách tài khóa ảnh hưởng đến lạm phát.
D. Chính sách tiền tệ tập trung vào thuế, trong khi chính sách tài khóa tập trung vào chi tiêu.
129. Lãi suất thực tế được tính bằng công thức:
A. Lãi suất danh nghĩa cộng với lạm phát.
B. Lãi suất danh nghĩa trừ đi lạm phát.
C. Lãi suất danh nghĩa chia cho lạm phát.
D. Lãi suất danh nghĩa nhân với lạm phát.
130. Lạm phát do cầu kéo (demand-pull inflation) là do:
A. Chi phí sản xuất tăng cao.
B. Tổng cầu tăng nhanh hơn tổng cung.
C. Cung tiền tăng quá nhanh.
D. Thiếu hụt nguồn cung.
131. Trong bối cảnh lạm phát cao, Ngân hàng Trung ương nên:
A. Giảm lãi suất và tăng cung tiền.
B. Tăng lãi suất và giảm cung tiền.
C. Giảm lãi suất và giảm cung tiền.
D. Tăng lãi suất và tăng cung tiền.
132. Chính sách tiền tệ nào sau đây thường được sử dụng để kiềm chế lạm phát?
A. Giảm lãi suất.
B. Mua trái phiếu chính phủ trên thị trường mở.
C. Tăng tỷ lệ dự trữ bắt buộc.
D. Giảm dự trữ bắt buộc.
133. Trong điều kiện lạm phát, người nắm giữ tiền mặt sẽ:
A. Gia tăng nắm giữ tiền mặt.
B. Giảm nắm giữ tiền mặt.
C. Không thay đổi lượng tiền mặt nắm giữ.
D. Chuyển sang nắm giữ trái phiếu chính phủ.
134. Đường cầu tiền tệ có xu hướng dốc xuống do:
A. Lãi suất tăng làm tăng chi phí cơ hội của việc nắm giữ tiền.
B. Lãi suất giảm làm tăng chi phí cơ hội của việc nắm giữ tiền.
C. Thu nhập tăng làm tăng cầu tiền.
D. Giá cả tăng làm giảm cầu tiền.
135. Trong bẫy thanh khoản, chính sách tiền tệ mở rộng có hiệu lực như thế nào?
A. Tăng sản lượng và giảm lãi suất.
B. Không có tác động đáng kể đến lãi suất hoặc sản lượng.
C. Giảm sản lượng và tăng lãi suất.
D. Tăng sản lượng nhưng không ảnh hưởng đến lãi suất.
136. Lý thuyết số lượng tiền tệ (Quantity Theory of Money) cho rằng:
A. Giá cả tỷ lệ nghịch với cung tiền.
B. Giá cả tỷ lệ thuận với cung tiền.
C. Giá cả không liên quan đến cung tiền.
D. Lãi suất tỷ lệ thuận với cung tiền.
137. Yếu tố nào sau đây có thể làm dịch chuyển đường cầu tiền tệ sang phải?
A. Giảm mức giá chung.
B. Giảm thu nhập quốc dân.
C. Tăng mức giá chung.
D. Tăng lãi suất.
138. Trong trường hợp nền kinh tế rơi vào suy thoái, chính sách tài khóa nào sau đây có thể được sử dụng để kích thích nền kinh tế?
A. Tăng thuế và giảm chi tiêu chính phủ.
B. Giảm thuế và tăng chi tiêu chính phủ.
C. Giảm thuế và giảm chi tiêu chính phủ.
D. Tăng thuế và tăng chi tiêu chính phủ.
139. Tác động của việc tăng cung tiền lên giá trị đồng tiền là:
A. Tăng giá trị đồng tiền.
B. Giảm giá trị đồng tiền (lạm phát).
C. Không ảnh hưởng đến giá trị đồng tiền.
D. Tăng lãi suất.
140. Vai trò của Ngân hàng Trung ương trong việc quản lý lãi suất bao gồm:
A. Quy định mức lãi suất cho vay của các ngân hàng thương mại.
B. Thiết lập lãi suất cơ bản để định hướng lãi suất trên thị trường.
C. Can thiệp trực tiếp vào thị trường trái phiếu để kiểm soát lãi suất.
D. Tất cả các phương án trên.
141. Trong mô hình IS-LM, sự thay đổi trong chính sách tiền tệ được thể hiện thông qua:
A. Sự dịch chuyển của đường IS.
B. Sự dịch chuyển của đường LM.
C. Sự dịch chuyển đồng thời của cả đường IS và LM.
D. Sự thay đổi độ dốc của đường IS.
142. Hiệu ứng Crowding-out (chèn ép) trong tài chính tiền tệ đề cập đến:
A. Sự gia tăng đầu tư tư nhân do chính sách tài khóa mở rộng.
B. Sự giảm sút đầu tư tư nhân do chính sách tài khóa mở rộng.
C. Sự gia tăng tiêu dùng do chính sách tiền tệ thắt chặt.
D. Sự giảm sút xuất khẩu do chính sách tiền tệ mở rộng.
143. Hiệu ứng Fisher cho thấy mối quan hệ giữa:
A. Lãi suất thực tế và lạm phát.
B. Lãi suất danh nghĩa, lãi suất thực tế và lạm phát.
C. Cung tiền và lãi suất.
D. Cầu tiền và lạm phát.
144. Trong mô hình IS-LM, đường LM thể hiện mối quan hệ giữa:
A. Lãi suất và sản lượng, trong đó thị trường hàng hóa cân bằng.
B. Lãi suất và sản lượng, trong đó thị trường tiền tệ cân bằng.
C. Lãi suất và lượng tiền cung ứng, trong đó thị trường tiền tệ cân bằng.
D. Lãi suất và sản lượng, trong đó thị trường lao động cân bằng.
145. Theo lý thuyết về sự ưa thích thanh khoản của Keynes, lãi suất được xác định bởi:
A. Cung và cầu về vốn vay.
B. Cung và cầu về tiền tệ.
C. Sức mua của đồng tiền.
D. Sản lượng và mức giá chung.
146. Yếu tố nào sau đây không ảnh hưởng đến cầu tiền theo Keynes?
A. Thu nhập.
B. Lãi suất.
C. Mức giá chung.
D. Tỷ giá hối đoái.
147. Nếu Ngân hàng Trung ương muốn tăng cung tiền, họ sẽ:
A. Tăng tỷ lệ dự trữ bắt buộc.
B. Bán trái phiếu chính phủ.
C. Giảm lãi suất tái chiết khấu.
D. Tăng lãi suất liên ngân hàng.
148. Công cụ chính sách tiền tệ nào sau đây trực tiếp ảnh hưởng đến lượng tiền cung ứng?
A. Lãi suất tái chiết khấu.
B. Tỷ lệ dự trữ bắt buộc.
C. Nghiệp vụ thị trường mở.
D. Tất cả các phương án trên.
149. Lạm phát do chi phí đẩy (cost-push inflation) thường xuất phát từ:
A. Sự gia tăng của chi phí sản xuất.
B. Sự gia tăng của tổng cầu.
C. Sự gia tăng của cung tiền.
D. Sự sụt giảm của tổng cung.
150. Khi Ngân hàng Trung ương tăng lãi suất tái chiết khấu, điều gì sẽ xảy ra?
A. Cung tiền tăng.
B. Chi phí vay của các ngân hàng thương mại giảm.
C. Cung tiền giảm.
D. Không có tác động đáng kể đến cung tiền.