1. Trong bối cảnh lạm phát gia tăng, theo lý thuyết của Friedman, cầu tiền tệ sẽ thay đổi như thế nào (giả định các yếu tố khác không đổi)?
A. Tăng.
B. Giảm.
C. Không đổi.
D. Thay đổi theo hướng không xác định.
2. Trong mô hình của Friedman, mối quan hệ giữa cầu tiền và thu nhập là:
A. Tỷ lệ nghịch.
B. Tỷ lệ thuận.
C. Không có mối quan hệ rõ ràng.
D. Phụ thuộc vào lãi suất.
3. Theo Friedman, khi lãi suất tăng, cầu tiền sẽ thay đổi như thế nào?
A. Tăng.
B. Giảm.
C. Không đổi.
D. Phụ thuộc vào kỳ vọng lạm phát.
4. Trong bối cảnh của một nền kinh tế mở, yếu tố nào sau đây có thể ảnh hưởng đến cầu tiền?
A. Lãi suất trong nước.
B. Tỷ giá hối đoái.
C. Lãi suất nước ngoài.
D. Tất cả các yếu tố trên.
5. Giả sử một quốc gia trải qua lạm phát phi mã. Theo Keynes, điều này sẽ ảnh hưởng đến cầu tiền như thế nào?
A. Cầu tiền tăng.
B. Cầu tiền giảm.
C. Không có tác động.
D. Tác động không rõ ràng.
6. Trong mô hình của Friedman, lạm phát dự kiến ảnh hưởng đến cầu tiền như thế nào?
A. Tỷ lệ thuận.
B. Tỷ lệ nghịch.
C. Không có tác động.
D. Phụ thuộc vào lãi suất.
7. Lý thuyết nào sau đây cho rằng cầu tiền phụ thuộc vào thu nhập danh nghĩa và lãi suất?
A. Lý thuyết về cầu tiền của Keynes.
B. Lý thuyết về cầu tiền của Friedman.
C. Lý thuyết số lượng tiền tệ.
D. Lý thuyết lựa chọn danh mục đầu tư.
8. Theo lý thuyết về cầu tiền tệ của Keynes, yếu tố nào sau đây không phải là động cơ thúc đẩy nắm giữ tiền?
A. Động cơ phòng ngừa rủi ro (Precautionary motive).
B. Động cơ đầu cơ (Speculative motive).
C. Động cơ giao dịch (Transactions motive).
D. Động cơ tích trữ tài sản (Accumulation motive).
9. Theo Keynes, cầu tiền vì mục đích đầu cơ sẽ tăng khi:
A. Lãi suất tăng.
B. Lãi suất giảm.
C. Thu nhập tăng.
D. Giá cả tăng.
10. Theo lý thuyết của Friedman, một trong những yếu tố ảnh hưởng đến cầu tiền là:
A. Lãi suất danh nghĩa.
B. Tỷ giá hối đoái.
C. Thu nhập vĩnh viễn.
D. Lượng cung tiền.
11. Trong lý thuyết của Keynes, yếu tố nào sau đây không phải là một trong ba động cơ thúc đẩy cầu tiền?
A. Động cơ giao dịch.
B. Động cơ phòng ngừa.
C. Động cơ đầu cơ.
D. Động cơ đầu tư.
12. Lý thuyết về cầu tiền nào sau đây cho rằng cầu tiền ổn định hơn theo thời gian?
A. Lý thuyết của Keynes.
B. Lý thuyết của Friedman.
C. Lý thuyết số lượng tiền tệ.
D. Lý thuyết lựa chọn danh mục đầu tư.
13. Trong lý thuyết của Friedman, cầu tiền được xem xét trong mối quan hệ với:
A. Thu nhập hiện tại.
B. Thu nhập vĩnh viễn.
C. Thu nhập khả dụng.
D. Thu nhập biên tế.
14. Theo lý thuyết Keynes, mối quan hệ giữa cầu tiền và thu nhập là:
A. Tỷ lệ nghịch.
B. Tỷ lệ thuận.
C. Không có mối quan hệ rõ ràng.
D. Phụ thuộc vào lãi suất.
15. Yếu tố nào sau đây không phải là một trong những giả định của lý thuyết Keynes về cầu tiền?
A. Thị trường tiền tệ luôn cân bằng.
B. Lãi suất là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến cầu tiền.
C. Có ba động cơ chính để nắm giữ tiền.
D. Thu nhập là một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến cầu tiền.
16. Trong mô hình của Friedman, yếu tố nào sau đây có thể được coi là chi phí cơ hội của việc nắm giữ tiền?
A. Lãi suất trái phiếu.
B. Thu nhập từ cổ phiếu.
C. Tỷ lệ lạm phát.
D. Tất cả các yếu tố trên.
17. Theo lý thuyết của Keynes, tại sao người ta lại nắm giữ tiền vì mục đích phòng ngừa?
A. Để thực hiện các giao dịch.
B. Để đầu cơ vào trái phiếu.
C. Để đối phó với những bất trắc trong tương lai.
D. Để tích lũy của cải.
18. Theo lý thuyết của Keynes, khi nền kinh tế rơi vào bẫy thanh khoản, điều gì sẽ xảy ra?
A. Lãi suất tăng.
B. Cầu tiền giảm.
C. Chính sách tiền tệ không hiệu quả.
D. Mọi người chuyển sang nắm giữ trái phiếu.
19. Theo lý thuyết của Keynes, khi lãi suất tăng, cầu tiền sẽ thay đổi như thế nào (giả định các yếu tố khác không đổi)?
A. Tăng.
B. Giảm.
C. Không đổi.
D. Ban đầu tăng, sau đó giảm.
20. Lý thuyết nào sau đây nhấn mạnh vai trò của kỳ vọng trong việc giải thích cầu tiền?
A. Lý thuyết số lượng tiền tệ.
B. Lý thuyết về cầu tiền của Keynes.
C. Lý thuyết về cầu tiền của Friedman.
D. Lý thuyết lựa chọn danh mục đầu tư.
21. Trong lý thuyết của Friedman, yếu tố nào sau đây không được xem là một loại tài sản?
A. Tiền.
B. Trái phiếu.
C. Cổ phiếu.
D. Hàng hóa tiêu dùng.
22. Trong mô hình của Friedman về cầu tiền tệ, tiền được xem như là một loại tài sản. Yếu tố nào sau đây không phải là biến số ảnh hưởng đến cầu tiền?
A. Thu nhập bình quân đầu người.
B. Lãi suất trái phiếu.
C. Tỷ lệ lạm phát dự kiến.
D. Lượng cung tiền.
23. Theo lý thuyết Keynes, cầu tiền vì mục đích giao dịch phụ thuộc chủ yếu vào:
A. Lãi suất.
B. Thu nhập.
C. Mức giá.
D. Kỳ vọng lạm phát.
24. Giả sử lạm phát tăng cao. Theo Friedman, điều này sẽ tác động như thế nào đến cầu tiền (giả định các yếu tố khác không đổi)?
A. Cầu tiền tăng.
B. Cầu tiền giảm.
C. Không có tác động.
D. Tác động không rõ ràng.
25. Lý thuyết nào sau đây cho rằng cầu tiền ổn định hơn và ít nhạy cảm với lãi suất?
A. Lý thuyết của Keynes.
B. Lý thuyết của Friedman.
C. Lý thuyết số lượng tiền tệ.
D. Lý thuyết lựa chọn danh mục đầu tư.
26. Trong lý thuyết của Keynes, cầu tiền phụ thuộc vào:
A. Thu nhập và lãi suất.
B. Thu nhập và lạm phát.
C. Lãi suất và lạm phát.
D. Chỉ thu nhập.
27. Trong mô hình của Keynes, cầu tiền vì mục đích giao dịch chủ yếu phụ thuộc vào:
A. Lãi suất.
B. Thu nhập.
C. Kỳ vọng lạm phát.
D. Mức giá.
28. Giả sử Ngân hàng Nhà nước Việt Nam tăng lãi suất cơ bản. Theo lý thuyết Keynes, điều này sẽ có tác động như thế nào đến cầu tiền?
A. Cầu tiền tăng.
B. Cầu tiền giảm.
C. Không có tác động.
D. Tác động không rõ ràng.
29. Theo lý thuyết của Keynes, yếu tố nào sau đây ảnh hưởng đến cầu tiền vì mục đích đầu cơ?
A. Thu nhập.
B. Lãi suất.
C. Mức giá.
D. Khối lượng giao dịch.
30. Điểm khác biệt chính giữa lý thuyết Keynes và Friedman về cầu tiền là:
A. Vai trò của lãi suất.
B. Vai trò của thu nhập.
C. Khái niệm thu nhập được sử dụng.
D. Các yếu tố ảnh hưởng đến lạm phát.
31. Trong điều kiện lạm phát cao, Ngân hàng Trung ương thường sẽ thực hiện chính sách tiền tệ nào?
A. Nới lỏng tiền tệ.
B. Tăng cung tiền.
C. Thắt chặt tiền tệ.
D. Giảm dự trữ bắt buộc.
32. Lý thuyết về sự ưa thích thanh khoản của Keynes nhấn mạnh yếu tố nào trong việc xác định lãi suất?
A. Cung và cầu về vốn vay.
B. Cung và cầu về tiền tệ.
C. Lợi nhuận kỳ vọng của doanh nghiệp.
D. Chi tiêu của chính phủ.
33. Theo lý thuyết số lượng tiền tệ, nếu cung tiền tăng lên, các yếu tố khác không đổi, thì điều gì sẽ xảy ra?
A. Giá trị của tiền tệ tăng lên.
B. Mức giá chung giảm.
C. Lãi suất giảm.
D. Mức giá chung tăng.
34. Tỷ lệ dự trữ bắt buộc tăng lên sẽ có tác động gì đến cung tiền?
A. Làm tăng cung tiền.
B. Không ảnh hưởng đến cung tiền.
C. Làm giảm cung tiền.
D. Làm tăng lãi suất.
35. Chính sách tiền tệ mở rộng thường có tác động gì đến lãi suất và sản lượng trong ngắn hạn?
A. Lãi suất tăng và sản lượng giảm.
B. Lãi suất giảm và sản lượng tăng.
C. Lãi suất và sản lượng đều giảm.
D. Lãi suất và sản lượng đều tăng.
36. Trong bẫy thanh khoản, chính sách tiền tệ có hiệu quả như thế nào?
A. Rất hiệu quả, vì lãi suất có thể giảm xuống mức rất thấp.
B. Không hiệu quả, vì lãi suất đã ở mức gần bằng không và không thể giảm thêm.
C. Hiệu quả vừa phải, vì nó chỉ có thể ảnh hưởng đến kỳ vọng của công chúng.
D. Hiệu quả, nhưng chỉ trong ngắn hạn.
37. Hiệu ứng Crowding-out là hiện tượng gì?
A. Sự gia tăng đầu tư tư nhân do chi tiêu của chính phủ.
B. Sự giảm sút đầu tư tư nhân do chi tiêu của chính phủ.
C. Sự gia tăng sản lượng do chính sách tài khóa mở rộng.
D. Sự giảm sản lượng do chính sách tiền tệ thắt chặt.
38. Nghiệp vụ thị trường mở là gì?
A. Ngân hàng trung ương cho vay đối với các ngân hàng thương mại.
B. Ngân hàng trung ương mua hoặc bán trái phiếu chính phủ trên thị trường mở.
C. Ngân hàng thương mại cho vay lẫn nhau.
D. Chính phủ phát hành trái phiếu.
39. Chính sách tiền tệ linh hoạt là gì?
A. Một chính sách tiền tệ cố định theo một quy tắc cụ thể.
B. Một chính sách tiền tệ điều chỉnh các công cụ tiền tệ để đối phó với các điều kiện kinh tế thay đổi.
C. Một chính sách tiền tệ chỉ tập trung vào việc kiểm soát lạm phát.
D. Một chính sách tiền tệ không quan tâm đến các mục tiêu kinh tế khác.
40. Tác động của chính sách tiền tệ đến tỷ giá hối đoái thông qua kênh nào?
A. Thay đổi trong chi tiêu của chính phủ.
B. Thay đổi trong lãi suất.
C. Thay đổi trong thuế.
D. Thay đổi trong cung tiền.
41. Lãi suất thực tế được tính bằng cách nào?
A. Lãi suất danh nghĩa cộng với lạm phát.
B. Lãi suất danh nghĩa trừ đi lạm phát.
C. Lãi suất danh nghĩa chia cho lạm phát.
D. Lãi suất danh nghĩa nhân với lạm phát.
42. Đường cầu tiền tệ có xu hướng dốc xuống vì?
A. Khi lãi suất tăng, mọi người muốn nắm giữ nhiều tiền hơn.
B. Khi lãi suất giảm, mọi người muốn nắm giữ nhiều tiền hơn.
C. Khi thu nhập tăng, mọi người muốn nắm giữ ít tiền hơn.
D. Khi giá cả giảm, mọi người muốn nắm giữ ít tiền hơn.
43. Trong mô hình IS-LM, đường LM thể hiện mối quan hệ giữa?
A. Lãi suất và sản lượng, trong điều kiện thị trường hàng hóa cân bằng.
B. Lãi suất và sản lượng, trong điều kiện thị trường tiền tệ cân bằng.
C. Lãi suất và đầu tư.
D. Sản lượng và tiết kiệm.
44. Trong điều kiện bình thường, mối quan hệ giữa lãi suất và giá trái phiếu là?
A. Tỷ lệ nghịch.
B. Tỷ lệ thuận.
C. Không có mối quan hệ.
D. Phụ thuộc vào chính sách tiền tệ.
45. Lãi suất tái chiết khấu là gì?
A. Lãi suất mà các ngân hàng thương mại cho vay lẫn nhau.
B. Lãi suất mà Ngân hàng Trung ương cho vay các ngân hàng thương mại.
C. Lãi suất mà các doanh nghiệp vay từ ngân hàng thương mại.
D. Lãi suất mà chính phủ vay từ Ngân hàng Trung ương.
46. Theo lý thuyết về sự ưa thích thanh khoản của Keynes, lãi suất được xác định bởi?
A. Cung và cầu về vốn.
B. Cung và cầu về tiền tệ.
C. Lợi nhuận kỳ vọng của các doanh nghiệp.
D. Chính sách tài khóa của chính phủ.
47. Quy tắc Taylor là gì?
A. Một quy tắc về cách điều chỉnh thuế suất.
B. Một quy tắc về cách điều chỉnh lãi suất dựa trên lạm phát và sản lượng.
C. Một quy tắc về cách điều chỉnh chi tiêu của chính phủ.
D. Một quy tắc về cách điều chỉnh dự trữ bắt buộc.
48. Nếu Ngân hàng Trung ương muốn giảm lạm phát, họ nên?
A. Mua trái phiếu chính phủ.
B. Giảm dự trữ bắt buộc.
C. Tăng lãi suất tái chiết khấu.
D. Giảm cung tiền.
49. Trong mô hình IS-LM, sự dịch chuyển của đường IS do nguyên nhân nào?
A. Thay đổi trong chính sách tiền tệ.
B. Thay đổi trong chi tiêu của chính phủ hoặc thuế.
C. Thay đổi trong cung tiền.
D. Thay đổi trong lãi suất.
50. Vai trò chính của Ngân hàng Trung ương là gì?
A. Cho vay trực tiếp cho các doanh nghiệp.
B. Kiểm soát lạm phát và ổn định giá cả.
C. Quản lý các khoản vay tiêu dùng.
D. Tạo ra lợi nhuận cho chính phủ.
51. Mục tiêu của chính sách tiền tệ theo định hướng lạm phát là gì?
A. Ổn định tỷ giá hối đoái.
B. Kiểm soát lạm phát ở một mức mục tiêu đã định.
C. Tối đa hóa tăng trưởng kinh tế.
D. Giảm thiểu thất nghiệp.
52. Công cụ nào sau đây không phải là công cụ chính của chính sách tiền tệ?
A. Dự trữ bắt buộc.
B. Nghiệp vụ thị trường mở.
C. Lãi suất tái chiết khấu.
D. Thuế suất thu nhập doanh nghiệp.
53. Điểm khác biệt chính giữa chính sách tiền tệ và chính sách tài khóa là gì?
A. Chính sách tiền tệ liên quan đến thuế, còn chính sách tài khóa liên quan đến chi tiêu chính phủ.
B. Chính sách tiền tệ do chính phủ thực hiện, còn chính sách tài khóa do Ngân hàng Trung ương thực hiện.
C. Chính sách tiền tệ ảnh hưởng đến lãi suất và cung tiền, còn chính sách tài khóa ảnh hưởng đến chi tiêu và thuế của chính phủ.
D. Chính sách tiền tệ tập trung vào việc điều chỉnh cung tiền, còn chính sách tài khóa tập trung vào việc kiểm soát lạm phát.
54. Chính sách tiền tệ thắt chặt có xu hướng dẫn đến điều gì?
A. Tăng trưởng kinh tế nhanh chóng.
B. Giảm lạm phát.
C. Giảm thất nghiệp.
D. Tăng cung tiền.
55. Lãi suất danh nghĩa là gì?
A. Lãi suất được điều chỉnh theo lạm phát.
B. Lãi suất ghi trên hợp đồng vay.
C. Lãi suất thực tế.
D. Lãi suất sau thuế.
56. Chính sách tiền tệ có thể ảnh hưởng đến lạm phát thông qua?
A. Thay đổi tỷ giá hối đoái.
B. Thay đổi mức độ thất nghiệp.
C. Thay đổi lãi suất và kỳ vọng lạm phát.
D. Thay đổi chi tiêu của chính phủ.
57. Mục tiêu chính của chính sách tiền tệ là gì?
A. Tối đa hóa lợi nhuận của các ngân hàng thương mại.
B. Ổn định giá cả và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế bền vững.
C. Tăng cường chi tiêu của chính phủ.
D. Giảm thuế cho doanh nghiệp.
58. Sự khác biệt giữa tiền cơ sở và cung tiền là gì?
A. Tiền cơ sở bao gồm tiền mặt trong lưu thông và tiền gửi của các ngân hàng thương mại tại Ngân hàng Trung ương, trong khi cung tiền là tổng lượng tiền trong nền kinh tế.
B. Tiền cơ sở là tổng lượng tiền trong nền kinh tế, trong khi cung tiền chỉ bao gồm tiền mặt.
C. Tiền cơ sở là tiền mặt trong lưu thông, trong khi cung tiền bao gồm tiền mặt và tiền gửi có kỳ hạn.
D. Tiền cơ sở là tiền gửi của các ngân hàng thương mại tại Ngân hàng Trung ương, trong khi cung tiền là tiền mặt trong lưu thông.
59. Điều gì sẽ xảy ra với đường LM nếu Ngân hàng Trung ương tăng cung tiền?
A. Đường LM dịch chuyển sang phải.
B. Đường LM dịch chuyển sang trái.
C. Đường LM không dịch chuyển.
D. Đường IS dịch chuyển sang phải.
60. Sự khác biệt giữa lạm phát do cầu kéo và lạm phát do chi phí đẩy là gì?
A. Lạm phát do cầu kéo là do tăng chi phí sản xuất, còn lạm phát do chi phí đẩy là do tăng tổng cầu.
B. Lạm phát do cầu kéo là do tăng tổng cầu, còn lạm phát do chi phí đẩy là do tăng chi phí sản xuất.
C. Lạm phát do cầu kéo ảnh hưởng đến cung tiền, còn lạm phát do chi phí đẩy ảnh hưởng đến cầu tiền.
D. Lạm phát do cầu kéo ảnh hưởng đến lãi suất, còn lạm phát do chi phí đẩy ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái.
61. Trong mô hình IS-LM, sự thay đổi nào sau đây sẽ làm dịch chuyển đường IS?
A. Thay đổi trong cung tiền.
B. Thay đổi trong chi tiêu chính phủ.
C. Thay đổi trong lãi suất.
D. Thay đổi trong cầu tiền.
62. Theo quan điểm của Milton Friedman, yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến cầu tiền?
A. Lãi suất.
B. Thu nhập quốc dân thường xuyên.
C. Tỷ lệ lạm phát.
D. Khối lượng tiền cung ứng.
63. Trong mô hình IS-LM, đường IS thể hiện:
A. Mối quan hệ giữa lãi suất và sản lượng tại các điểm cân bằng trên thị trường hàng hóa.
B. Mối quan hệ giữa lãi suất và sản lượng tại các điểm cân bằng trên thị trường tiền tệ.
C. Mối quan hệ giữa lãi suất và mức giá chung trong nền kinh tế.
D. Mối quan hệ giữa sản lượng và mức giá chung trong nền kinh tế.
64. Chính sách tiền tệ thắt chặt thường được thực hiện để:
A. Kích thích tăng trưởng kinh tế.
B. Giảm tỷ lệ thất nghiệp.
C. Kiểm soát lạm phát.
D. Tăng tổng cầu.
65. Lạm phát do chi phí đẩy xảy ra khi:
A. Tổng cầu tăng.
B. Tổng cung tăng.
C. Chi phí sản xuất tăng.
D. Sản lượng tăng.
66. Theo lý thuyết của Friedman, lạm phát là một hiện tượng:
A. Do sự tăng lên của chi phí sản xuất.
B. Do sự tăng lên của cầu tiền.
C. Luôn luôn và ở mọi nơi là một hiện tượng tiền tệ.
D. Do sự sụt giảm của sản lượng.
67. Nghiệp vụ thị trường mở liên quan đến việc:
A. Ngân hàng trung ương mua hoặc bán trái phiếu chính phủ.
B. Ngân hàng trung ương thay đổi lãi suất tái chiết khấu.
C. Ngân hàng thương mại thay đổi tỷ lệ dự trữ.
D. Chính phủ phát hành trái phiếu.
68. Độ co giãn của cầu tiền theo lãi suất cho biết:
A. Mức độ nhạy cảm của cầu tiền đối với sự thay đổi của thu nhập.
B. Mức độ nhạy cảm của cầu tiền đối với sự thay đổi của lãi suất.
C. Mức độ nhạy cảm của cung tiền đối với sự thay đổi của lãi suất.
D. Mức độ nhạy cảm của cung tiền đối với sự thay đổi của thu nhập.
69. Trong bẫy thanh khoản, chính phủ nên tập trung vào:
A. Chính sách tiền tệ mở rộng.
B. Chính sách tài khóa mở rộng.
C. Cả hai chính sách trên.
D. Không có chính sách nào là hiệu quả.
70. Lạm phát do cầu kéo xảy ra khi:
A. Chi phí sản xuất tăng.
B. Tổng cầu tăng nhanh hơn tổng cung.
C. Tổng cung tăng nhanh hơn tổng cầu.
D. Tiền lương tăng.
71. Theo Keynes, lãi suất được xác định bởi:
A. Cung và cầu về vốn.
B. Cung và cầu về tiền.
C. Tỷ lệ lạm phát.
D. Sản lượng quốc gia.
72. Giả sử Ngân hàng Trung ương tăng cung tiền. Theo mô hình IS-LM, điều này sẽ dẫn đến:
A. Đường LM dịch chuyển sang trái, lãi suất tăng.
B. Đường LM dịch chuyển sang phải, lãi suất giảm.
C. Đường IS dịch chuyển sang phải, lãi suất tăng.
D. Đường IS dịch chuyển sang trái, lãi suất giảm.
73. Điều gì sẽ xảy ra với đường LM nếu Ngân hàng Trung ương giảm cung tiền?
A. Đường LM dịch chuyển sang phải.
B. Đường LM dịch chuyển sang trái.
C. Đường IS dịch chuyển sang phải.
D. Đường IS dịch chuyển sang trái.
74. Lãi suất chiết khấu là:
A. Lãi suất mà các ngân hàng thương mại cho vay lẫn nhau.
B. Lãi suất mà Ngân hàng Trung ương cho các ngân hàng thương mại vay.
C. Lãi suất trái phiếu chính phủ.
D. Lãi suất tiền gửi tiết kiệm.
75. Trong bẫy thanh khoản, chính sách tiền tệ trở nên:
A. Rất hiệu quả.
B. Hoàn toàn không hiệu quả.
C. Ít hiệu quả.
D. Hiệu quả tương đương chính sách tài khóa.
76. Trong bối cảnh suy thoái kinh tế, mục tiêu chính của chính sách tiền tệ thường là:
A. Kiểm soát lạm phát.
B. Ổn định tỷ giá hối đoái.
C. Kích thích tăng trưởng kinh tế.
D. Giảm thâm hụt ngân sách.
77. Mục tiêu cuối cùng của chính sách tiền tệ là:
A. Kiểm soát lạm phát.
B. Ổn định giá cả.
C. Tăng trưởng kinh tế bền vững và ổn định giá cả.
D. Giảm tỷ lệ thất nghiệp.
78. Trong mô hình IS-LM, đường LM thể hiện mối quan hệ giữa:
A. Lãi suất và sản lượng tại các điểm cân bằng trên thị trường hàng hóa.
B. Lãi suất và sản lượng tại các điểm cân bằng trên thị trường tiền tệ.
C. Lãi suất và mức giá chung trong nền kinh tế.
D. Sản lượng và mức giá chung trong nền kinh tế.
79. Theo lý thuyết của Friedman, một trong những yếu tố quyết định cầu tiền là:
A. Lãi suất danh nghĩa.
B. Lãi suất thực tế.
C. Thu nhập thường xuyên.
D. Tỷ lệ lạm phát kỳ vọng.
80. Theo Keynes, khi nền kinh tế rơi vào suy thoái, chính sách tiền tệ nên:
A. Thắt chặt để kiềm chế lạm phát.
B. Nới lỏng để kích thích tổng cầu.
C. Trung lập, không can thiệp.
D. Tập trung vào ổn định giá cả, không quan tâm đến suy thoái.
81. Đường cầu tiền tệ có độ dốc âm vì:
A. Khi lãi suất tăng, chi phí cơ hội của việc nắm giữ tiền tăng, do đó cầu tiền giảm.
B. Khi lãi suất giảm, chi phí cơ hội của việc nắm giữ tiền tăng, do đó cầu tiền tăng.
C. Khi lãi suất tăng, cầu tiền tăng do kỳ vọng lạm phát tăng.
D. Khi lãi suất giảm, cầu tiền giảm do kỳ vọng lạm phát giảm.
82. Một trong những công cụ trực tiếp của chính sách tiền tệ là:
A. Dự trữ bắt buộc.
B. Nghiệp vụ thị trường mở.
C. Lãi suất chiết khấu.
D. Tín dụng có hướng.
83. Tác động của chính sách tiền tệ đến tỷ giá hối đoái là:
A. Chính sách tiền tệ nới lỏng thường làm tăng giá trị đồng nội tệ.
B. Chính sách tiền tệ thắt chặt thường làm giảm giá trị đồng nội tệ.
C. Chính sách tiền tệ nới lỏng thường làm giảm giá trị đồng nội tệ.
D. Chính sách tiền tệ không có tác động đến tỷ giá hối đoái.
84. Trong lý thuyết về cầu tiền của Tobin, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc quyết định mức cầu tiền?
A. Thu nhập.
B. Lãi suất.
C. Mức độ rủi ro của danh mục đầu tư.
D. Tỷ lệ lạm phát.
85. Chính sách tiền tệ nới lỏng thường được thực hiện để:
A. Kiểm soát lạm phát.
B. Giảm tổng cầu.
C. Kích thích tăng trưởng kinh tế.
D. Tăng tỷ lệ thất nghiệp.
86. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để điều chỉnh lãi suất?
A. Dự trữ bắt buộc.
B. Nghiệp vụ thị trường mở.
C. Tín dụng có hướng.
D. Thay đổi tỷ giá hối đoái.
87. Trong lý thuyết về cầu tiền tệ của Keynes, động cơ nào sau đây không phải là một trong ba động cơ chính thúc đẩy nhu cầu nắm giữ tiền?
A. Động cơ phòng ngừa.
B. Động cơ đầu cơ.
C. Động cơ giao dịch.
D. Động cơ tích trữ.
88. Khi nền kinh tế ở trạng thái cân bằng IS-LM, việc tăng chi tiêu chính phủ sẽ dẫn đến:
A. Tăng sản lượng và giảm lãi suất.
B. Tăng sản lượng và tăng lãi suất.
C. Giảm sản lượng và giảm lãi suất.
D. Giảm sản lượng và tăng lãi suất.
89. Nếu Ngân hàng Trung ương tăng tỷ lệ dự trữ bắt buộc, điều này sẽ:
A. Tăng cung tiền.
B. Giảm cung tiền.
C. Không ảnh hưởng đến cung tiền.
D. Tăng lãi suất.
90. Trong mô hình IS-LM, khi đường LM dốc đứng, chính sách tiền tệ sẽ:
A. Rất hiệu quả.
B. Không hiệu quả.
C. Hiệu quả vừa phải.
D. Hiệu quả hơn chính sách tài khóa.
91. Điều gì sẽ xảy ra với lãi suất khi Ngân hàng Nhà nước (NHNN) tăng cung tiền?
A. Lãi suất tăng.
B. Lãi suất giảm.
C. Lãi suất không đổi.
D. Lãi suất tăng, sau đó giảm.
92. Trong bẫy thanh khoản, chính sách tiền tệ có hiệu quả như thế nào?
A. Rất hiệu quả.
B. Không hiệu quả.
C. Hiệu quả một phần.
D. Hiệu quả nếu kết hợp với chính sách tài khóa.
93. Tác động của lạm phát đến nền kinh tế là gì?
A. Ổn định giá cả.
B. Giảm bất ổn kinh tế.
C. Phân phối lại thu nhập.
D. Tăng trưởng kinh tế bền vững.
94. Điểm khác biệt chính giữa chính sách tiền tệ chủ động và chính sách tiền tệ bị động là gì?
A. Mục tiêu của chính sách.
B. Thời điểm thực hiện chính sách.
C. Mức độ linh hoạt của chính sách.
D. Công cụ sử dụng.
95. Theo Hiệu ứng Fisher, nếu lạm phát tăng, lãi suất danh nghĩa sẽ thay đổi như thế nào?
A. Không đổi.
B. Giảm.
C. Tăng.
D. Bất ổn.
96. Theo lý thuyết về sự ưa thích thanh khoản của Keynes, yếu tố nào ảnh hưởng đến cầu tiền tệ do động cơ đầu cơ?
A. Thu nhập quốc dân.
B. Mức giá chung.
C. Lãi suất thị trường.
D. Khối lượng giao dịch.
97. Trong bối cảnh bẫy thanh khoản, chính sách tài khóa nên được thực hiện như thế nào?
A. Cắt giảm chi tiêu chính phủ.
B. Tăng thuế.
C. Tăng chi tiêu chính phủ.
D. Giảm đầu tư tư nhân.
98. Lạm phát do cầu kéo (demand-pull inflation) thường xuất phát từ nguyên nhân nào?
A. Chi phí sản xuất tăng.
B. Cung tiền tăng quá mức.
C. Giảm năng suất lao động.
D. Tỷ giá hối đoái tăng.
99. Hiệu ứng Fisher mô tả mối quan hệ giữa yếu tố nào?
A. Lãi suất danh nghĩa và thất nghiệp.
B. Lãi suất thực tế và lạm phát.
C. Lãi suất danh nghĩa, lãi suất thực tế và lạm phát.
D. Cung tiền và lạm phát.
100. Chính sách tiền tệ thắt chặt là gì?
A. Chính sách nhằm tăng cung tiền và giảm lãi suất.
B. Chính sách nhằm giảm cung tiền và tăng lãi suất.
C. Chính sách nhằm ổn định lãi suất.
D. Chính sách nhằm giảm thất nghiệp.
101. Lạm phát dự kiến ảnh hưởng đến lãi suất như thế nào?
A. Không ảnh hưởng.
B. Làm giảm lãi suất.
C. Làm tăng lãi suất.
D. Làm lãi suất trở nên bất ổn.
102. Lãi suất tái chiết khấu là gì?
A. Lãi suất mà các ngân hàng thương mại cho vay lẫn nhau.
B. Lãi suất mà Ngân hàng Nhà nước cho các ngân hàng thương mại vay.
C. Lãi suất trái phiếu chính phủ.
D. Lãi suất trên thị trường liên ngân hàng.
103. Lãi suất cân bằng trên thị trường tiền tệ được xác định khi nào?
A. Cung tiền nhỏ hơn cầu tiền.
B. Cung tiền lớn hơn cầu tiền.
C. Cung tiền bằng cầu tiền.
D. Cung tiền không liên quan đến cầu tiền.
104. Khi Ngân hàng Nhà nước bán trái phiếu trên thị trường mở, điều gì sẽ xảy ra?
A. Cung tiền tăng, lãi suất giảm.
B. Cung tiền giảm, lãi suất tăng.
C. Cung tiền tăng, lãi suất tăng.
D. Cung tiền giảm, lãi suất giảm.
105. Lãi suất thực tế được tính như thế nào?
A. Lãi suất danh nghĩa cộng lạm phát.
B. Lãi suất danh nghĩa trừ lạm phát.
C. Lãi suất danh nghĩa nhân lạm phát.
D. Lạm phát trừ lãi suất danh nghĩa.
106. Đường cầu tiền tệ có dạng như thế nào trong mô hình Keynes?
A. Dốc lên.
B. Dốc xuống.
C. Thẳng đứng.
D. Nằm ngang.
107. Chính sách tiền tệ có thể ảnh hưởng đến lạm phát như thế nào?
A. Không ảnh hưởng.
B. Chỉ ảnh hưởng đến lạm phát trong ngắn hạn.
C. Chỉ ảnh hưởng đến lạm phát trong dài hạn.
D. Ảnh hưởng đến lạm phát cả trong ngắn hạn và dài hạn.
108. Quy tắc Taylor là gì?
A. Một quy tắc về tỷ giá hối đoái.
B. Một quy tắc về chính sách tiền tệ, liên kết lãi suất với lạm phát và sản lượng.
C. Một quy tắc về dự trữ bắt buộc.
D. Một quy tắc về kiểm soát tiền tệ.
109. Đường Phillips thể hiện mối quan hệ giữa yếu tố nào?
A. Lạm phát và thất nghiệp.
B. Lãi suất và tăng trưởng kinh tế.
C. Cung tiền và lạm phát.
D. Thất nghiệp và tăng trưởng kinh tế.
110. Mục tiêu chính của chính sách tiền tệ là gì?
A. Tăng trưởng kinh tế.
B. Ổn định giá cả.
C. Giảm thất nghiệp.
D. Tất cả các mục tiêu trên.
111. Theo đường Phillips, khi lạm phát tăng, thất nghiệp sẽ như thế nào?
A. Tăng.
B. Giảm.
C. Không đổi.
D. Bất ổn.
112. Nếu Ngân hàng Nhà nước tăng tỷ lệ dự trữ bắt buộc, điều gì sẽ xảy ra?
A. Cung tiền tăng, lãi suất giảm.
B. Cung tiền giảm, lãi suất tăng.
C. Cung tiền tăng, lãi suất tăng.
D. Cung tiền giảm, lãi suất giảm.
113. Lạm phát do chi phí đẩy (cost-push inflation) thường xuất phát từ nguyên nhân nào?
A. Cung tiền giảm.
B. Giá nguyên vật liệu đầu vào tăng.
C. Tổng cầu giảm.
D. Năng suất lao động tăng.
114. Theo lý thuyết của Friedman, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất trong việc xác định cầu tiền?
A. Lãi suất.
B. Thu nhập bình quân.
C. Mức giá chung.
D. Khối lượng tiền tệ.
115. Chính sách tiền tệ mở rộng là gì?
A. Chính sách nhằm giảm cung tiền và tăng lãi suất.
B. Chính sách nhằm tăng cung tiền và giảm lãi suất.
C. Chính sách nhằm ổn định lãi suất.
D. Chính sách nhằm giảm lạm phát.
116. Trong dài hạn, đường Phillips có hình dạng như thế nào?
A. Dốc xuống.
B. Dốc lên.
C. Thẳng đứng.
D. Nằm ngang.
117. Khi lạm phát tăng, lãi suất thực tế sẽ như thế nào (giả định lãi suất danh nghĩa không đổi)?
A. Tăng.
B. Giảm.
C. Không đổi.
D. Bất ổn.
118. Tỷ lệ dự trữ bắt buộc là gì?
A. Tỷ lệ tiền mặt mà ngân hàng thương mại phải giữ trong kho.
B. Tỷ lệ tiền gửi mà ngân hàng thương mại phải gửi tại Ngân hàng Nhà nước.
C. Tỷ lệ vốn chủ sở hữu trên tổng tài sản của ngân hàng.
D. Tỷ lệ cho vay trên tiền gửi.
119. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng nhất trong chính sách tiền tệ?
A. Dự trữ bắt buộc.
B. Lãi suất tái chiết khấu.
C. Nghiệp vụ thị trường mở.
D. Tỷ giá hối đoái.
120. Trong lý thuyết về cầu tiền tệ của Keynes, yếu tố nào sau đây không phải là động cơ thúc đẩy nắm giữ tiền?
A. Động cơ giao dịch.
B. Động cơ phòng ngừa.
C. Động cơ đầu cơ.
D. Động cơ tích trữ.
121. Nếu một quốc gia áp dụng chế độ tỷ giá hối đoái thả nổi hoàn toàn, thì ai sẽ quyết định tỷ giá hối đoái?
A. Ngân hàng trung ương.
B. Chính phủ.
C. Thị trường ngoại hối.
D. Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF).
122. Nghiệp vụ thị trường mở là gì?
A. Hoạt động cho vay của NHTW đối với các ngân hàng thương mại.
B. Hoạt động mua và bán trái phiếu chính phủ của NHTW trên thị trường mở.
C. Hoạt động kiểm tra và giám sát các ngân hàng thương mại của NHTW.
D. Hoạt động phát hành tiền của NHTW.
123. Công cụ nào sau đây không phải là công cụ chính của chính sách tiền tệ?
A. Tỷ lệ dự trữ bắt buộc.
B. Lãi suất tái chiết khấu.
C. Nghiệp vụ thị trường mở.
D. Chính sách thuế.
124. Tỷ lệ dự trữ bắt buộc là gì?
A. Tỷ lệ tiền mặt mà các ngân hàng thương mại phải giữ trong kho tiền của mình.
B. Tỷ lệ tiền gửi mà các ngân hàng thương mại phải gửi tại NHTW.
C. Tỷ lệ tiền gửi mà ngân hàng thương mại có thể cho vay.
D. Tỷ lệ giữa tiền mặt trong lưu thông và tổng cung tiền.
125. Chính sách tiền tệ nới lỏng thường được sử dụng trong tình huống nào?
A. Lạm phát cao.
B. Suy thoái kinh tế.
C. Tăng trưởng kinh tế quá nóng.
D. Ổn định giá cả.
126. Điều gì sau đây là một bất lợi của lạm phát cao?
A. Tăng trưởng kinh tế nhanh chóng.
B. Giảm giá trị thực tế của tiền.
C. Tăng việc làm.
D. Tăng thu nhập cho người lao động.
127. Sự khác biệt chính giữa tiền và các tài sản khác là gì?
A. Tiền không có giá trị nội tại.
B. Tiền là tài sản có tính thanh khoản cao nhất.
C. Tiền không sinh lời.
D. Tiền không được chấp nhận làm phương tiện trao đổi.
128. Điều gì sẽ xảy ra với giá trị của đồng tiền khi lạm phát tăng cao?
A. Giá trị của đồng tiền sẽ tăng.
B. Giá trị của đồng tiền sẽ giảm.
C. Giá trị của đồng tiền sẽ không đổi.
D. Không thể xác định.
129. Chính sách tiền tệ có thể ảnh hưởng đến thị trường chứng khoán như thế nào?
A. Tăng lãi suất thường làm giảm giá cổ phiếu.
B. Giảm lãi suất thường làm giảm giá cổ phiếu.
C. Chính sách tiền tệ không ảnh hưởng đến thị trường chứng khoán.
D. Tăng lãi suất luôn làm tăng giá cổ phiếu.
130. Khi NHTW mua trái phiếu chính phủ trên thị trường mở, điều gì sẽ xảy ra với cung tiền?
A. Cung tiền sẽ giảm.
B. Cung tiền sẽ tăng.
C. Cung tiền sẽ không đổi.
D. Không thể xác định.
131. Theo lý thuyết về cầu tiền tệ của Keynes, yếu tố nào sau đây là một động cơ quan trọng thúc đẩy mọi người nắm giữ tiền?
A. Động cơ giao dịch.
B. Động cơ đầu cơ.
C. Động cơ dự phòng.
D. Tất cả các động cơ trên.
132. Trong lý thuyết về cung tiền, Ngân hàng Trung ương (NHTW) thường kiểm soát lượng cung tiền thông qua công cụ nào sau đây?
A. Thay đổi tỷ lệ dự trữ bắt buộc.
B. Mua và bán trái phiếu chính phủ trên thị trường mở.
C. Thay đổi lãi suất chiết khấu.
D. Tất cả các phương án trên.
133. Lý thuyết ưa thích thanh khoản (liquidity preference) của Keynes giải thích điều gì?
A. Cung tiền quyết định lãi suất.
B. Cầu tiền quyết định lãi suất.
C. Lãi suất quyết định lượng cung tiền.
D. Lãi suất không liên quan đến cầu tiền.
134. Mối quan hệ giữa lạm phát và tăng trưởng cung tiền trong dài hạn được thể hiện như thế nào?
A. Lạm phát và tăng trưởng cung tiền có mối quan hệ nghịch biến.
B. Lạm phát và tăng trưởng cung tiền có mối quan hệ đồng biến.
C. Lạm phát và tăng trưởng cung tiền không có mối quan hệ rõ ràng.
D. Lạm phát luôn bằng với tăng trưởng cung tiền.
135. Theo học thuyết về sự trung lập của tiền tệ, sự thay đổi trong cung tiền sẽ ảnh hưởng đến yếu tố nào sau đây trong dài hạn?
A. Sản lượng thực tế.
B. Lãi suất thực tế.
C. Mức giá chung.
D. Thất nghiệp.
136. Trong bối cảnh lạm phát, chính sách tiền tệ thắt chặt thường nhằm mục đích gì?
A. Tăng trưởng kinh tế.
B. Giảm lạm phát.
C. Tăng cung tiền.
D. Giảm thất nghiệp.
137. Trong điều kiện bình thường, Ngân hàng Trung ương sẽ ưu tiên mục tiêu nào sau đây?
A. Tối đa hóa lợi nhuận của ngân hàng.
B. Ổn định giá cả.
C. Tăng trưởng GDP bằng mọi giá.
D. Giảm tỷ lệ thất nghiệp xuống 0%.
138. Theo lý thuyết số lượng tiền tệ, nếu tốc độ lưu thông tiền tệ không đổi và sản lượng hàng hóa tăng, thì điều gì sẽ xảy ra với mức giá chung?
A. Mức giá chung sẽ tăng.
B. Mức giá chung sẽ giảm.
C. Mức giá chung sẽ không đổi.
D. Không thể xác định.
139. Khi một ngân hàng thương mại đối mặt với tình trạng thiếu hụt dự trữ, họ có thể làm gì?
A. Giảm lãi suất cho vay.
B. Vay từ NHTW.
C. Mua trái phiếu chính phủ.
D. Tăng tỷ lệ dự trữ bắt buộc.
140. Trong mô hình IS-LM, đường LM thể hiện mối quan hệ giữa?
A. Lãi suất và sản lượng, tại đó thị trường hàng hóa cân bằng.
B. Lãi suất và sản lượng, tại đó thị trường tiền tệ cân bằng.
C. Lãi suất và sản lượng, tại đó thị trường lao động cân bằng.
D. Lãi suất và lạm phát.
141. Hệ số nhân tiền tệ (money multiplier) cho biết điều gì?
A. Mức độ ảnh hưởng của thay đổi lãi suất đến cung tiền.
B. Mức độ ảnh hưởng của thay đổi cơ sở tiền tệ đến cung tiền.
C. Tỷ lệ giữa tiền mặt trong lưu thông và tổng cung tiền.
D. Tỷ lệ dự trữ bắt buộc của ngân hàng thương mại.
142. Trong bối cảnh của một cuộc suy thoái kinh tế, chính sách tiền tệ nên hướng đến điều gì?
A. Tăng lãi suất để kiểm soát lạm phát.
B. Giảm lãi suất để kích thích vay và đầu tư.
C. Tăng tỷ lệ dự trữ bắt buộc.
D. Bán trái phiếu chính phủ trên thị trường mở.
143. Lý thuyết về bẫy thanh khoản (liquidity trap) mô tả tình huống nào?
A. Khi lãi suất danh nghĩa bằng 0 và chính sách tiền tệ không còn hiệu quả.
B. Khi lạm phát tăng cao vượt kiểm soát.
C. Khi cung tiền giảm mạnh.
D. Khi các ngân hàng không muốn cho vay.
144. Khi một ngân hàng thương mại cho vay, nó sẽ tạo ra điều gì?
A. Tiền mặt.
B. Tiền gửi.
C. Trái phiếu chính phủ.
D. Cơ sở tiền tệ.
145. Lãi suất chiết khấu là gì?
A. Lãi suất mà các ngân hàng thương mại cho vay lẫn nhau qua đêm.
B. Lãi suất mà NHTW cho vay các ngân hàng thương mại.
C. Lãi suất mà các ngân hàng thương mại cho vay đối với khách hàng.
D. Lãi suất trái phiếu chính phủ.
146. Vai trò của Ngân hàng Trung ương trong hệ thống tài chính là gì?
A. Cung cấp các dịch vụ ngân hàng cho công chúng.
B. Giám sát và điều tiết hệ thống ngân hàng, thực hiện chính sách tiền tệ.
C. Cho vay đối với các doanh nghiệp.
D. Phát hành thẻ tín dụng.
147. Mục tiêu cuối cùng của chính sách tiền tệ là gì?
A. Tối đa hóa lợi nhuận của các ngân hàng thương mại.
B. Ổn định giá cả, tăng trưởng kinh tế bền vững và ổn định hệ thống tài chính.
C. Giảm thiểu nợ công.
D. Tăng dự trữ ngoại hối.
148. Điều gì sẽ xảy ra nếu NHTW tăng tỷ lệ dự trữ bắt buộc?
A. Cung tiền sẽ tăng.
B. Cung tiền sẽ giảm.
C. Lãi suất cho vay sẽ giảm.
D. Không có thay đổi đáng kể.
149. Sự khác biệt giữa tiền giấy và tiền kim loại là gì?
A. Tiền giấy có giá trị nội tại, tiền kim loại thì không.
B. Tiền kim loại có giá trị nội tại, tiền giấy thì không.
C. Tiền giấy được phát hành bởi chính phủ, tiền kim loại do các ngân hàng thương mại phát hành.
D. Không có sự khác biệt đáng kể.
150. Yếu tố nào sau đây không phải là một thành phần của cơ sở tiền tệ?
A. Tiền mặt trong lưu thông.
B. Tiền gửi dự trữ tại NHTW của các ngân hàng thương mại.
C. Tiền gửi của chính phủ tại NHTW.
D. Tiền gửi không kỳ hạn của công chúng tại các ngân hàng thương mại.