Skip to content
Võ Việt Hoàng SEO - Founder SEO GenZ

Viet Hoang Vo's SEO Portfolio

Case study SEO, Ấn phẩm SEO, Blog SEO

    • Trang chủ
    • Điều khoản sử dụng
    • Quiz Online
      • SEO Quiz
        • Trắc nghiệm SEO Onpage online có đáp án
        • Trắc nghiệm SEO Offpage online có đáp án
        • Trắc nghiệm SEO Technical online có đáp án
        • Trắc nghiệm SEO Research online có đáp án
        • Trắc nghiệm SEO Content online có đáp án
        • Trắc nghiệm Công cụ SEO online có đáp án
        • Trắc nghiệm SEO Entity online có đáp án
        • Trắc nghiệm SEO Local online có đáp án
      • Marketing Quiz
        • Trắc nghiệm Marketing căn bản
          • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 1 online có đáp án
          • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 2 online có đáp án
          • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 3 online có đáp án
          • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 4 online có đáp án
          • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 5 online có đáp án
          • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 6 online có đáp án
          • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 7 online có đáp án
          • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 8 online có đáp án
          • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 9 online có đáp án
          • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 10 online có đáp án
          • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 11 online có đáp án
          • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 12 online có đáp án
          • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 13 online có đáp án
          • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 14 online có đáp án
          • Trắc nghiệm Marketing căn bản Tiếng Anh online có đáp án
            • Trắc nghiệm Marketing căn bản chương 1 Tiếng Anh
            • Trắc nghiệm Marketing căn bản chương 2 Tiếng Anh
            • Trắc nghiệm Marketing căn bản chương 3 Tiếng Anh
            • Trắc nghiệm Marketing căn bản chương 4 Tiếng Anh
            • Trắc nghiệm Marketing căn bản chương 5 Tiếng Anh
            • Trắc nghiệm Marketing căn bản chương 6 Tiếng Anh
            • Trắc nghiệm Marketing căn bản chương 7 Tiếng Anh
            • Trắc nghiệm Marketing căn bản chương 8 Tiếng Anh
            • Trắc nghiệm Marketing căn bản chương 9 Tiếng Anh
            • Trắc nghiệm Marketing căn bản chương 10 Tiếng Anh
            • Trắc nghiệm Marketing căn bản chương 11 Tiếng Anh
            • Trắc nghiệm Marketing căn bản chương 12 Tiếng Anh
            • Trắc nghiệm Marketing căn bản chương 13 Tiếng Anh
            • Trắc nghiệm Marketing căn bản chương 14 Tiếng Anh
        • Trắc nghiệm Content Marketing
        • Trắc nghiệm Marketing Quản trị thương hiệu
          • Trắc nghiệm marketing quản trị thương hiệu chương 1 online có đáp án
          • Trắc nghiệm marketing quản trị thương hiệu chương 2 online có đáp án
          • Trắc nghiệm marketing quản trị thương hiệu chương 3 online có đáp án
        • Trắc nghiệm Nguyên lý Marketing
          • Trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 1 online có đáp án
          • Trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 2 online có đáp án
          • Trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 3 online có đáp án
          • Trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 4 online có đáp án
          • Trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 5 online có đáp án
          • Trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 6 online có đáp án
          • Trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 7 online có đáp án
          • Trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 8 online có đáp án
          • Trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 9 online có đáp án
        • Trắc nghiệm Marketing du lịch
          • Trắc nghiệm Marketing du lịch chương 1 online có đáp án
          • Trắc nghiệm Marketing du lịch chương 2 online có đáp án
        • Trắc nghiệm Marketing Quốc tế
          • Trắc nghiệm marketing quốc tế chương 1 online có đáp án
          • Trắc nghiệm marketing quốc tế chương 2 online có đáp án
          • Trắc nghiệm marketing quốc tế chương 3 online có đáp án
          • Trắc nghiệm marketing quốc tế chương 4 online có đáp án
          • Trắc nghiệm marketing quốc tế chương 5 online có đáp án
          • Trắc nghiệm marketing quốc tế chương 6 online có đáp án
          • Trắc nghiệm Marketing quốc tế Tiếng Anh online có đáp án
            • Trắc nghiệm Marketing quốc tế chương 1 Tiếng Anh
            • Trắc nghiệm Marketing quốc tế chương 2 Tiếng Anh
            • Trắc nghiệm Marketing quốc tế chương 3 Tiếng Anh
            • Trắc nghiệm Marketing quốc tế chương 4 Tiếng Anh
            • Trắc nghiệm Marketing quốc tế chương 5 Tiếng Anh
            • Trắc nghiệm Marketing quốc tế chương 6 Tiếng Anh
        • Trắc nghiệm Marketing dịch vụ
          • Trắc nghiệm marketing dịch vụ chương 1 online có đáp án
          • Trắc nghiệm marketing dịch vụ chương 2 online có đáp án
          • Trắc nghiệm marketing dịch vụ chương 3 online có đáp án
          • Trắc nghiệm marketing dịch vụ chương 4 online có đáp án
          • Trắc nghiệm marketing dịch vụ chương 5 online có đáp án
        • Trắc nghiệm Marketing PR (Quan hệ công chúng)
        • Trắc nghiệm Digital Marketing
          • Trắc nghiệm digital marketing chương 1 online có đáp án
          • Trắc nghiệm digital marketing chương 2 online có đáp án
          • Trắc nghiệm digital marketing chương 3 online có đáp án
          • Trắc nghiệm digital marketing chương 4 online có đáp án
          • Trắc nghiệm digital marketing chương 5 online có đáp án
          • Trắc nghiệm Digital Marketing Tiếng Anh online có đáp án
            • Trắc nghiệm Digital Marketing chương 1 Tiếng Anh
            • Trắc nghiệm Digital Marketing chương 2 Tiếng Anh
            • Trắc nghiệm Digital Marketing chương 3 Tiếng Anh
            • Trắc nghiệm Digital Marketing chương 4 Tiếng Anh
            • Trắc nghiệm Digital Marketing chương 5 Tiếng Anh
        • Trắc nghiệm Quản trị Marketing
          • Trắc nghiệm quản trị marketing chương 1 online có đáp án
          • Trắc nghiệm quản trị marketing chương 2 online có đáp án
          • Trắc nghiệm quản trị marketing chương 3 online có đáp án
          • Trắc nghiệm quản trị marketing chương 4 online có đáp án
          • Trắc nghiệm quản trị marketing chương 5 online có đáp án
          • Trắc nghiệm quản trị marketing chương 6 online có đáp án
          • Trắc nghiệm Quản trị Marketing Tiếng Anh online có đáp án
            • Trắc nghiệm Quản trị Marketing chương 1 Tiếng Anh
            • Trắc nghiệm Quản trị Marketing chương 2 Tiếng Anh
            • Trắc nghiệm Quản trị Marketing chương 3 Tiếng Anh
            • Trắc nghiệm Quản trị Marketing chương 4 Tiếng Anh
            • Trắc nghiệm Quản trị Marketing chương 5 Tiếng Anh
            • Trắc nghiệm Quản trị Marketing chương 6 Tiếng Anh
        • Trắc nghiệm Facebook Marketing
          • Trắc nghiệm Facebook Marketing chương 1 online có đáp án
          • Trắc nghiệm Facebook Marketing chương 2 online có đáp án
          • Trắc nghiệm Facebook Marketing chương 3 online có đáp án
          • Trắc nghiệm Facebook Marketing chương 4 online có đáp án
          • Trắc nghiệm Facebook Marketing chương 5 online có đáp án
        • Trắc nghiệm Marketing B2B
          • Trắc nghiệm Marketing B2B chương 1 online có đáp án
          • Trắc nghiệm Marketing B2B chương 2 online có đáp án
          • Trắc nghiệm Marketing B2B chương 3 online có đáp án
          • Trắc nghiệm Marketing B2B chương 4 online có đáp án
          • Trắc nghiệm Marketing B2B chương 5 online có đáp án
        • Trắc nghiệm SEM (Search Engine Marketing)
          • Trắc nghiệm SEM (Search Engine Marketing) chương 1 online có đáp án
          • Trắc nghiệm SEM (Search Engine Marketing) chương 2 online có đáp án
          • Trắc nghiệm SEM (Search Engine Marketing) chương 3 online có đáp án
        • Trắc nghiệm Social Media Marketing
          • Trắc nghiệm Social Media Marketing chương 1 online có đáp án
          • Trắc nghiệm Social Media Marketing chương 2 online có đáp án
          • Trắc nghiệm Social Media Marketing chương 3 online có đáp án
          • Trắc nghiệm Social Media Marketing chương 4 online có đáp án
          • Trắc nghiệm Social Media Marketing chương 5 online có đáp án
        • Trắc nghiệm Truyền thông Marketing tích hợp (IMC)
          • Trắc nghiệm Truyền thông Marketing tích hợp (IMC) chương 1 có đáp án
          • Trắc nghiệm Truyền thông Marketing tích hợp (IMC) chương 2 có đáp án
          • Trắc nghiệm Truyền thông Marketing tích hợp (IMC) chương 3 có đáp án
        • Trắc nghiệm Marketing Thương mại điện tử
          • Trắc nghiệm marketing thương mại điện tử chương 1 online có đáp án
          • Trắc nghiệm marketing thương mại điện tử chương 2 online có đáp án
          • Trắc nghiệm marketing thương mại điện tử chương 3 online có đáp án
          • Trắc nghiệm marketing thương mại điện tử chương 4 online có đáp án
          • Trắc nghiệm marketing thương mại điện tử chương 5 online có đáp án
          • Trắc nghiệm marketing thương mại điện tử chương 6 online có đáp án
          • Trắc nghiệm marketing thương mại điện tử chương 7 online có đáp án
          • Trắc nghiệm Chiến lược thương mại điện tử online có đáp án
        • Trắc nghiệm Marketing Research (Nghiên cứu Marketing)
          • Trắc nghiệm Marketing Research (Nghiên cứu Marketing) chương 1 online có đáp án
          • Trắc nghiệm Marketing Research (Nghiên cứu Marketing) chương 2 online có đáp án
        • Trắc nghiệm Quảng cáo PPC online
          • Trắc nghiệm Nhập môn quảng cáo online có đáp án
          • Trắc nghiệm Quản trị quảng cáo online có đáp án
          • Trắc nghiệm Quảng cáo chiêu thị online có đáp án
          • Trắc nghiệm Thực hành quảng cáo điện tử online có đáp án
          • Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo online có đáp án
        • Trắc nghiệm Marketing công nghệ số online có đáp án
        • Trắc nghiệm Marketing tìm kiếm và Email Marketing online có đáp án
        • Trắc nghiệm Tiếng Anh chuyên ngành Marketing online có đáp án
      • Wordpress Quiz
      • Website Quiz
        • Trắc nghiệm Thiết kế Website (UX/UI)
        • Trắc nghiệm HTML online
        • Trắc nghiệm CSS online
        • Trắc nghiệm JavaScript (JS Quiz)
      • Excel Quiz
      • Google Sheet Quiz
      • Công nghệ, Dữ liệu và Kỹ năng Quiz
        • Trắc nghiệm Kiến thức máy tính online có đáp án
          • Trắc nghiệm Kiến thức máy tính chương 1
          • Trắc nghiệm Kiến thức máy tính chương 2
          • Trắc nghiệm Kiến thức máy tính chương 3
          • Trắc nghiệm Kiến thức máy tính chương 4
          • Trắc nghiệm Kiến thức máy tính chương 5
        • Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin online có đáp án
        • Trắc nghiệm Nhập môn internet và e-learning online có đáp án
        • Trắc nghiệm Cấu trúc dữ liệu và giải thuật online có đáp án
          • Trắc nghiệm Cấu trúc dữ liệu và giải thuật chương 1
          • Trắc nghiệm Cấu trúc dữ liệu và giải thuật chương 2
          • Trắc nghiệm Cấu trúc dữ liệu và giải thuật chương 3
          • Trắc nghiệm Cấu trúc dữ liệu và giải thuật chương 4
          • Trắc nghiệm Cấu trúc dữ liệu và giải thuật chương 5
          • Trắc nghiệm Cấu trúc dữ liệu và giải thuật chương 6
          • Trắc nghiệm Cấu trúc dữ liệu và giải thuật chương 7
          • Trắc nghiệm Cấu trúc dữ liệu và giải thuật chương 8
          • Trắc nghiệm Cấu trúc dữ liệu và giải thuật chương 9
        • Trắc nghiệm Lập trình hướng đối tượng online có đáp án
        • Trắc nghiệm Lập trình Python online có đáp án
        • Trắc nghiệm Phần mềm mã nguồn mở online có đáp án
        • Trắc nghiệm Các công cụ trực quan hóa dữ liệu online có đáp án
        • Trắc nghiệm Dữ liệu lớn (BigData) online có đáp án
        • Trắc nghiệm Khoa học dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh online có đáp án
        • Trắc nghiệm Quản trị cơ sở dữ liệu online có đáp án
          • Trắc nghiệm Quản trị cơ sở dữ liệu chương 1
          • Trắc nghiệm Quản trị cơ sở dữ liệu chương 2
          • Trắc nghiệm Quản trị cơ sở dữ liệu chương 3
          • Trắc nghiệm Quản trị cơ sở dữ liệu chương 4
          • Trắc nghiệm Quản trị cơ sở dữ liệu chương 5
          • Trắc nghiệm Quản trị cơ sở dữ liệu chương 6
          • Trắc nghiệm Quản trị cơ sở dữ liệu chương 7
          • Trắc nghiệm Quản trị cơ sở dữ liệu chương 8
        • Trắc nghiệm Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh online có đáp án
        • Trắc nghiệm Xử lý ngôn ngữ tự nhiên online có đáp án
        • Trắc nghiệm Bảo mật an ninh mạng online có đáp án
        • Trắc nghiệm Hệ điều hành linux online có đáp án
        • Trắc nghiệm Mạng máy tính online có đáp án
          • Trắc nghiệm Mạng máy tính chương 1
          • Trắc nghiệm Mạng máy tính chương 2
          • Trắc nghiệm Mạng máy tính chương 3
          • Trắc nghiệm Mạng máy tính chương 4
          • Trắc nghiệm Mạng máy tính chương 5
          • Trắc nghiệm Mạng máy tính chương 6
          • Trắc nghiệm Mạng máy tính chương 7
          • Trắc nghiệm Mạng máy tính chương 8
        • Trắc nghiệm Mạng và truyền thông online có đáp án
        • Trắc nghiệm Quản trị mạng online có đáp án
        • Trắc nghiệm Kỹ năng giao tiếp online có đáp án
        • Trắc nghiệm Kỹ năng làm việc nhóm online có đáp án
        • Trắc nghiệm Kỹ năng mềm online có đáp án
        • Trắc nghiệm Kỹ năng quản trị online có đáp án
        • Trắc nghiệm Quản trị công nghệ online có đáp án
        • Trắc nghiệm Quản lý dự án phần mềm online có đáp án
        • Trắc nghiệm Điện toán đám mây online có đáp án
        • Trắc nghiệm Lập trình mạng online có đáp án
        • Trắc nghiệm Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin online có đáp án
        • Trắc nghiệm Khai phá dữ liệu online có đáp án
        • Trắc nghiệm Nguyên lý hệ điều hành online có đáp án
          • Trắc nghiệm Nguyên lý hệ điều hành chương 1
          • Trắc nghiệm Nguyên lý hệ điều hành chương 2
          • Trắc nghiệm Nguyên lý hệ điều hành chương 3
      • Kinh doanh – Quản lý Quiz
        • Trắc nghiệm Đàm phán online có đáp án
          • Trắc nghiệm Đàm phán thương mại quốc tế online có đáp án
          • Trắc nghiệm Đàm phán trong kinh doanh quốc tế online có đáp án
          • Trắc nghiệm Nghệ thuật đàm phán online có đáp án
          • Trắc nghiệm Giao tiếp và đàm phán trong kinh doanh online có đáp án
        • Trắc nghiệm Hành vi khách hàng online có đáp án
          • Trắc nghiệm Hành vi khách hàng chương 1
          • Trắc nghiệm Hành vi khách hàng chương 2
        • Trắc nghiệm Hành vi người tiêu dùng online có đáp án
          • Trắc nghiệm Hành vi người tiêu dùng chương 1
          • Trắc nghiệm Hành vi người tiêu dùng chương 2
          • Trắc nghiệm Hành vi người tiêu dùng chương 3
          • Trắc nghiệm Hành vi người tiêu dùng chương 4
        • Trắc nghiệm Hành vi tổ chức online có đáp án
          • Trắc nghiệm Hành vi tổ chức chương 1
          • Trắc nghiệm Hành vi tổ chức chương 2
          • Trắc nghiệm Hành vi tổ chức chương 3
          • Trắc nghiệm Hành vi tổ chức chương 4
          • Trắc nghiệm Hành vi tổ chức chương 5
          • Trắc nghiệm Hành vi tổ chức chương 6
          • Trắc nghiệm Hành vi tổ chức chương 7
          • Trắc nghiệm Hành vi tổ chức chương 8
          • Trắc nghiệm Hành vi tổ chức chương 9
          • Trắc nghiệm Hành vi tổ chức chương 10
        • Trắc nghiệm Quản trị bán hàng online có đáp án
          • Trắc nghiệm Quản trị bán hàng chương 1
          • Trắc nghiệm Quản trị bán hàng chương 2
          • Trắc nghiệm Quản trị bán hàng chương 3
          • Trắc nghiệm Quản trị bán hàng chương 4
          • Trắc nghiệm Quản trị bán hàng chương 5
          • Trắc nghiệm Quản trị bán hàng chương 6
        • Trắc nghiệm Quản trị chiến lược online có đáp án
          • Trắc nghiệm Quản trị chiến lược toàn cầu online có đáp án
          • Trắc nghiệm Quản trị chiến lược chương 1
          • Trắc nghiệm Quản trị chiến lược chương 2
          • Trắc nghiệm Quản trị chiến lược chương 3
          • Trắc nghiệm Quản trị chiến lược chương 4
          • Trắc nghiệm Quản trị chiến lược chương 5
          • Trắc nghiệm Quản trị chiến lược chương 6
          • Trắc nghiệm Quản trị chiến lược chương 7
          • Trắc nghiệm Quản trị chiến lược chương 8
          • Trắc nghiệm Quản trị chiến lược chương 9
          • Trắc nghiệm Quản trị chiến lược chương 10
        • Trắc nghiệm Quản trị dịch vụ online có đáp án
        • Trắc nghiệm Quản trị dự án online có đáp án
          • Trắc nghiệm Quản lý dự án công nghệ thông tin online có đáp án
          • Trắc nghiệm Quản lý dự án đầu tư online có đáp án
        • Trắc nghiệm Quản trị học online có đáp án
          • Trắc nghiệm Quản trị học chương 1
          • Trắc nghiệm Quản trị học chương 2
          • Trắc nghiệm Quản trị học chương 3
          • Trắc nghiệm Quản trị học chương 4
          • Trắc nghiệm Quản trị học chương 5
          • Trắc nghiệm Quản trị học chương 6
          • Trắc nghiệm Quản trị học chương 7
          • Trắc nghiệm Quản trị học chương 8
          • Trắc nghiệm Quản trị học chương 9
          • Trắc nghiệm Quản trị học chương 10
        • Trắc nghiệm Quản trị nguồn nhân lực online có đáp án
          • Trắc nghiệm Quản trị nguồn nhân lực chương 1
          • Trắc nghiệm Quản trị nguồn nhân lực chương 2
          • Trắc nghiệm Quản trị nguồn nhân lực chương 3
          • Trắc nghiệm Quản trị nguồn nhân lực chương 4
          • Trắc nghiệm Quản trị nguồn nhân lực chương 5
          • Trắc nghiệm Quản trị nguồn nhân lực chương 6
          • Trắc nghiệm Quản trị nguồn nhân lực chương 7
          • Trắc nghiệm Quản trị nguồn nhân lực chương 8
        • Trắc nghiệm Tổ chức sự kiện online có đáp án
        • Trắc nghiệm Kế toán quản trị online có đáp án
          • Trắc nghiệm Kế toán quản trị chương 1
          • Trắc nghiệm Kế toán quản trị chương 2
          • Trắc nghiệm Kế toán quản trị chương 3
          • Trắc nghiệm Kế toán quản trị chương 4
          • Trắc nghiệm Kế toán quản trị chương 5
        • Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh online có đáp án
        • Trắc nghiệm Kinh tế vi mô online có đáp án
          • Trắc nghiệm Kinh tế vi mô chương 1
          • Trắc nghiệm Kinh tế vi mô chương 2
          • Trắc nghiệm Kinh tế vi mô chương 3
          • Trắc nghiệm Kinh tế vi mô chương 4
          • Trắc nghiệm Kinh tế vi mô chương 5
          • Trắc nghiệm Kinh tế vi mô chương 6
          • Trắc nghiệm Kinh tế vi mô chương 7
        • Trắc nghiệm Kinh tế vĩ mô online có đáp án free
          • Trắc nghiệm Kinh tế vĩ mô chương 1 online
          • Trắc nghiệm Kinh tế vĩ mô chương 2 online
          • Trắc nghiệm Kinh tế vĩ mô chương 3 online
          • Trắc nghiệm Kinh tế vĩ mô chương 4 online
          • Trắc nghiệm Kinh tế vĩ mô chương 5 online
          • Trắc nghiệm Kinh tế vĩ mô chương 6 online
          • Trắc nghiệm Kinh tế vĩ mô chương 7 online
          • Trắc nghiệm Kinh tế vĩ mô chương 8 online
          • Trắc nghiệm Kinh tế vĩ mô chương 9 online
          • Trắc nghiệm Kinh tế vĩ mô chương 10 online
          • Trắc nghiệm Kinh tế vĩ mô chương 11 online
          • Trắc nghiệm Kinh tế vĩ mô chương 12 online
          • Trắc nghiệm Kinh tế vĩ mô chương 13 online
        • Trắc nghiệm Nguyên lý kế toán online có đáp án
          • Trắc nghiệm Nguyên lý kế toán chương 1
          • Trắc nghiệm Nguyên lý kế toán chương 2
          • Trắc nghiệm Nguyên lý kế toán chương 3
          • Trắc nghiệm Nguyên lý kế toán chương 4
          • Trắc nghiệm Nguyên lý kế toán chương 5
          • Trắc nghiệm Nguyên lý kế toán chương 6
          • Trắc nghiệm Nguyên lý kế toán chương 7
          • Trắc nghiệm Nguyên lý kế toán chương 8
        • Trắc nghiệm Quản trị chuỗi cung ứng online có đáp án
          • Trắc nghiệm Quản trị chuỗi cung ứng chương 1
          • Trắc nghiệm Quản trị chuỗi cung ứng chương 2
        • Trắc nghiệm Quản trị tài chính online có đáp án
          • Trắc nghiệm Quản trị tài chính chương 1
          • Trắc nghiệm Quản trị tài chính chương 2
          • Trắc nghiệm Quản trị tài chính chương 3
          • Trắc nghiệm Quản trị tài chính chương 4
          • Trắc nghiệm Quản trị tài chính chương 5
        • Trắc nghiệm Quản trị vận hành online có đáp án
          • Trắc nghiệm Quản trị vận hành chương 1
          • Trắc nghiệm Quản trị vận hành chương 2
          • Trắc nghiệm Quản trị vận hành chương 3
          • Trắc nghiệm Quản trị vận hành chương 4
          • Trắc nghiệm Quản trị vận hành chương 5
          • Trắc nghiệm Quản trị vận hành chương 6
          • Trắc nghiệm Quản trị vận hành chương 7
        • Trắc nghiệm Tài chính tiền tệ online có đáp án
          • Trắc nghiệm Tài chính tiền tệ chương 1
          • Trắc nghiệm Tài chính tiền tệ chương 2
          • Trắc nghiệm Tài chính tiền tệ chương 3
          • Trắc nghiệm Tài chính tiền tệ chương 4
          • Trắc nghiệm Tài chính tiền tệ chương 5
          • Trắc nghiệm Tài chính tiền tệ chương 6
          • Trắc nghiệm Tài chính tiền tệ chương 7
        • Trắc nghiệm Thống kê ứng dụng online có đáp án
          • Trắc nghiệm Thống kê ứng dụng chương 1
          • Trắc nghiệm Thống kê ứng dụng chương 2
          • Trắc nghiệm Thống kê ứng dụng chương 3
          • Trắc nghiệm Thống kê ứng dụng chương 4
          • Trắc nghiệm Thống kê ứng dụng chương 5
        • Trắc nghiệm Tổng quan về logistics online có đáp án
        • Trắc nghiệm Xác suất thống kê online có đáp án
          • Trắc nghiệm Xác suất thống kê chương 1
          • Trắc nghiệm Xác suất thống kê chương 2
          • Trắc nghiệm Xác suất thống kê chương 3
          • Trắc nghiệm Xác suất thống kê chương 4
          • Trắc nghiệm Xác suất thống kê chương 5
        • Trắc nghiệm Kế toán công nghệ số online có đáp án
        • Trắc nghiệm Kế toán máy online có đáp án
          • Trắc nghiệm Kế toán máy misa online có đáp án
          • Trắc nghiệm Thực hành kế toán máy online có đáp án
        • Trắc nghiệm Kế toán tài chính online có đáp án
          • Trắc nghiệm Kế toán tài chính 1 online có đáp án
            • Trắc nghiệm Kế toán tài chính 1 chương 1
            • Trắc nghiệm Kế toán tài chính 1 chương 2
            • Trắc nghiệm Kế toán tài chính 1 chương 3
            • Trắc nghiệm Kế toán tài chính 1 chương 4
          • Trắc nghiệm Kế toán tài chính 2 online có đáp án
            • Trắc nghiệm Kế toán tài chính 2 chương 1
            • Trắc nghiệm Kế toán tài chính 2 chương 2
            • Trắc nghiệm Kế toán tài chính 2 chương 3
            • Trắc nghiệm Kế toán tài chính 2 chương 4
          • Trắc nghiệm Kế toán tài chính chương 1
          • Trắc nghiệm Kế toán tài chính chương 2
          • Trắc nghiệm Kế toán tài chính chương 3
          • Trắc nghiệm Kế toán tài chính chương 4
        • Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh online có đáp án
        • Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lý online có đáp án
        • Trắc nghiệm Kinh tế phát triển online có đáp án
          • Trắc nghiệm Kinh tế phát triển chương 1
          • Trắc nghiệm Kinh tế phát triển chương 2
          • Trắc nghiệm Kinh tế phát triển chương 3
          • Trắc nghiệm Kinh tế phát triển chương 4
        • Trắc nghiệm Kinh tế quốc tế online có đáp án
          • Trắc nghiệm Kinh tế quốc tế 1 online có đáp án
          • Trắc nghiệm Kinh tế quốc tế chương 1
          • Trắc nghiệm Kinh tế quốc tế chương 2
          • Trắc nghiệm Kinh tế quốc tế chương 3
          • Trắc nghiệm Kinh tế quốc tế chương 4
          • Trắc nghiệm Kinh tế quốc tế chương 5
        • Trắc nghiệm Logistics quốc tế online có đáp án
        • Trắc nghiệm Quản trị chất lượng online có đáp án
          • Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ online có đáp án
          • Trắc nghiệm Quản trị chất lượng chương 1
          • Trắc nghiệm Quản trị chất lượng chương 2
          • Trắc nghiệm Quản trị chất lượng chương 3
          • Trắc nghiệm Quản trị chất lượng chương 4
          • Trắc nghiệm Quản trị chất lượng chương 5
        • Trắc nghiệm Quản trị đổi mới trong kinh doanh online có đáp án
        • Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh online có đáp án
          • Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh chương 1
          • Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh chương 2
        • Trắc nghiệm Quản trị tài chính quốc tế online có đáp án
        • Trắc nghiệm Tài chính doanh nghiệp online có đáp án
          • Trắc nghiệm Tài chính doanh nghiệp chương 1
          • Trắc nghiệm Tài chính doanh nghiệp chương 2
          • Trắc nghiệm Tài chính doanh nghiệp chương 3
          • Trắc nghiệm Tài chính doanh nghiệp chương 4
          • Trắc nghiệm Tài chính doanh nghiệp chương 5
          • Trắc nghiệm Tài chính doanh nghiệp chương 6
          • Trắc nghiệm Tài chính doanh nghiệp chương 7
          • Trắc nghiệm Tài chính doanh nghiệp chương 8
          • Trắc nghiệm Tài chính doanh nghiệp chương 9
          • Trắc nghiệm Tài chính doanh nghiệp chương 10
          • Trắc nghiệm Tài chính doanh nghiệp chương 11
        • Trắc nghiệm Thống kê cho khoa học xã hội online có đáp án
        • Trắc nghiệm Thống kê học online có đáp án
        • Trắc nghiệm Thống kê trong kinh tế và kinh doanh online có đáp án
          • Trắc nghiệm Thống kê trong kinh tế và kinh doanh chương 1
          • Trắc nghiệm Thống kê trong kinh tế và kinh doanh chương 2
          • Trắc nghiệm Thống kê trong kinh tế và kinh doanh chương 3
          • Trắc nghiệm Thống kê trong kinh tế và kinh doanh chương 4
          • Trắc nghiệm Thống kê trong kinh tế và kinh doanh chương 5
          • Trắc nghiệm Thống kê trong kinh tế và kinh doanh chương 6
          • Trắc nghiệm Thống kê trong kinh tế và kinh doanh chương 7
          • Trắc nghiệm Thống kê trong kinh tế và kinh doanh chương 8
          • Trắc nghiệm Thống kê trong kinh tế và kinh doanh chương 9
          • Trắc nghiệm Thống kê trong kinh tế và kinh doanh chương 10
        • Trắc nghiệm Tổ chức bộ máy quản lý online có đáp án
        • Trắc nghiệm Giao tiếp trong kinh doanh online có đáp án
          • Trắc nghiệm Giao tiếp trong kinh doanh chương 1
          • Trắc nghiệm Giao tiếp trong kinh doanh chương 2
        • Trắc nghiệm Kiểm toán online có đáp án
          • Trắc nghiệm Kiểm toán báo cáo tài chính online có đáp án
            • Trắc nghiệm Kiểm toán báo cáo tài chính 1
            • Trắc nghiệm Kiểm toán báo cáo tài chính 2
          • Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản online có đáp án
            • Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản chương 1
            • Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản chương 2
            • Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản chương 3
          • Trắc nghiệm Kiểm toán chương 1
          • Trắc nghiệm Kiểm toán chương 2
          • Trắc nghiệm Kiểm toán chương 3
          • Trắc nghiệm Kiểm toán chương 4
          • Trắc nghiệm Kiểm toán chương 5
          • Trắc nghiệm Kiểm toán chương 6
          • Trắc nghiệm Kiểm toán chương 7
        • Trắc nghiệm Kế toán doanh nghiệp online có đáp án
        • Trắc nghiệm Kiểm soát nội bộ online có đáp án
          • Trắc nghiệm Kiểm soát nội bộ chương 1
          • Trắc nghiệm Kiểm soát nội bộ chương 2
          • Trắc nghiệm Kiểm soát nội bộ chương 3
          • Trắc nghiệm Kiểm soát nội bộ chương 4
          • Trắc nghiệm Kiểm soát nội bộ chương 5
          • Trắc nghiệm Kiểm soát nội bộ chương 6
          • Trắc nghiệm Kiểm soát nội bộ chương 7
        • Trắc nghiệm Kinh tế đại cương online có đáp án
          • Trắc nghiệm Kinh tế đại cương chương 1
          • Trắc nghiệm Kinh tế đại cương chương 2
          • Trắc nghiệm Kinh tế đại cương chương 3
          • Trắc nghiệm Kinh tế đại cương chương 4
          • Trắc nghiệm Kinh tế đại cương chương 5
          • Trắc nghiệm Kinh tế đại cương chương 6
        • Trắc nghiệm Nhập môn kế toán online có đáp án
        • Trắc nghiệm Phân tích báo cáo tài chính online có đáp án
        • Trắc nghiệm Phân tích tài chính doanh nghiệp online có đáp án
          • Trắc nghiệm Phân tích tài chính doanh nghiệp chương 1
          • Trắc nghiệm Phân tích tài chính doanh nghiệp chương 2
          • Trắc nghiệm Phân tích tài chính doanh nghiệp chương 3
          • Trắc nghiệm Phân tích tài chính doanh nghiệp chương 4
          • Trắc nghiệm Phân tích tài chính doanh nghiệp chương 5
          • Trắc nghiệm Phân tích tài chính doanh nghiệp chương 6
        • Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế online có đáp án
        • Trắc nghiệm Quản trị rủi ro online có đáp án
          • Trắc nghiệm Quản trị rủi ro chương 1
          • Trắc nghiệm Quản trị rủi ro chương 2
        • Trắc nghiệm Quản trị sản xuất online có đáp án
          • Trắc nghiệm Quản trị sản xuất chương 1
          • Trắc nghiệm Quản trị sản xuất chương 2
        • Trắc nghiệm Quản trị thương mại online có đáp án
        • Trắc nghiệm Tái lập doanh nghiệp online có đáp án
        • Trắc nghiệm Thanh toán điện tử online có đáp án
    • Blog SEO
    • Tools
      • Convert String to Datetime Python
      • Chuyển đổi dữ liệu ngang sang dọc
      • Chuyển đổi URL sang Slug
      • Chuyển dữ liệu dọc sang ngang
      • Chuyển PDF sang Word
      • Công cụ chuyển đổi Chữ hoa/Thường/Chữ cái đầu/Đầu câu
      • Công cụ chuyển Số sang Chữ
      • Công cụ chuyển Tiếng Việt có dấu sang không dấu
      • Công cụ đếm ngày
      • Công cụ Đếm số từ – Đếm ký tự
      • Công cụ đổi font chữ Facebook
      • Công cụ kiểm tra Broken Link (Broken Link Checker)
      • Công cụ mã hóa/giải mã Base64 (Base64 Encoder/Decoder)
      • Công cụ phân nhóm intent từ khoá
      • Công cụ phân tích Mật độ Từ khóa
      • Công cụ phân tích N-Gram
      • Công cụ Question Keyword Generator (Tạo từ khóa dạng câu hỏi)
      • Công cụ so sánh văn bản
      • Công cụ Spin Content
      • Công cụ Tách Văn Bản Thành Cột
      • Công cụ tạo Bảng màu (Color Palette Generator)
      • Công cụ tạo chuỗi tìm kiếm nâng cao (Advanced Search Query)
      • Công cụ tạo file Robots.txt
      • Công cụ tạo hàng loạt anchor text link
      • Công cụ tạo kiểu chữ
      • Công cụ tạo Ký tự khoảng trống
      • Công cụ tạo Link Chia sẻ MXH (Social Share Link Generator)
      • Công cụ Tạo Mật Khẩu/Chuỗi Ngẫu Nhiên
      • Công cụ tạo Meta Tag
      • Công cụ tạo Redirect .htaccess
      • Công cụ tạo số ngẫu nhiên
      • Công cụ tạo thẻ Hreflang (Hreflang Tags Generator)
      • Công cụ tạo Tiêu đề Blog (Blog Post Title Generator)
      • Công cụ tạo URL với tham số UTM (UTM Campaign URL Builder)
      • Công cụ Text Cleaner (Làm sạch văn bản)
      • Công cụ Thêm Tiền Tố / Hậu Tố
      • Công cụ Tìm và Thay Thế Hàng Loạt
      • Công cụ tính CPC & CPA
      • Công cụ tính ROI
      • Công cụ tính toán A/B Test (A/B Test Significance Calculator)
      • Công cụ trích xuất Email/URL từ văn bản (Email/URL Extractor)
      • Công cụ Trích xuất Tên miền – Tách tên miền
      • Công cụ trình chỉnh sửa PDF
      • Công cụ Trộn Từ Khóa (Keyword Mixer Tool)
      • Công cụ URL Encoder/Decoder
      • Công cụ Xem Trước SERP Google
      • Công cụ Xóa Dòng Trống
      • Công cụ Xóa Dòng Trùng Lặp
      • Công cụ Xoá Tiền tố/Hậu tố
      • Convert array to list
      • Convert array to list java
      • Convert Array to Object
      • Convert Array to String
      • Convert Array to String JS
      • Convert Array to String PHP
      • Convert ASS to SRT
      • Convert BBcode to Markdown
      • Convert BBcode to text
      • Convert Binary to Decimal
      • Convert Byte Array to String C#
      • Convert Byte to String C#
      • Convert c# to vb.net
      • Convert char to int
      • Convert char to int c++
      • Convert Char to String Java
      • Convert CMYK to RGB
      • Convert crt to pem
      • Convert CSS to SCSS
      • Convert csv to excel
      • Convert csv to sql
      • Convert Date to Number
      • Convert Date to String Oracle
      • Convert date to string sql
      • Convert Date to Timestamp
      • Convert decimal to binary c++
      • Convert excel to array
      • Convert excel to doc
      • Convert excel to json
      • Convert excel to markdown
      • Convert excel to word
      • Convert Hex to ASCII
      • Convert hex to decimal
      • Convert Hex to HSL
      • Convert hex to rgb
      • Convert hex to rgba
      • Convert hex to text
      • Convert html to bb code
      • Convert html to docx
      • Convert html to json
      • Convert html to jsx
      • Convert html to markdown
      • Convert HTML to Notepad (Plain Text)
      • Convert HTML to String
      • Convert html to text
      • Convert HTML to Wikitext
      • Convert image to base64
      • Convert Int to String
      • Convert int to string c++
      • Convert int to string sql
      • Convert JS to TS (TypeScript)
      • Convert json to array
      • Convert JSON to Class C#
      • Convert json to excel
      • Convert json to object
      • Convert json to object c#
      • Convert json to string
      • Convert json to typescript
      • Convert JSON to YAML
      • Convert list to datatable c#
      • Convert List to JSON C#
      • Convert list to string python
      • Convert lowercase to uppercase
      • Convert markdown to bb code
      • Convert markdown to text
      • Convert number to string js
      • Convert Nvarchar to Int SQL
      • Convert Object to Array PHP
      • Convert object to json
      • Convert Object to JSON C#
      • Convert object to json java
      • Convert pdf to text
      • Convert px to em
      • Convert px to rem
      • Convert rem to px
      • Convert rgb to hex
      • Convert rgba to hex
      • Convert SCSS to CSS
      • Convert SQL Server to MySQL
      • Convert SRT to TXT
      • Convert String to Array JS
      • Convert string to array php
      • Convert string to byte array c#
      • Convert string to date java
      • Convert string to date sql
      • Convert string to datetime c#
      • Convert string to datetime sql
      • Convert string to dict python
      • Convert string to enum c#
      • Convert String to Float JS
      • Convert string to int
      • Convert string to int c#
      • Convert String to Int C++
      • Convert String to Int JQuery
      • Convert String to Int Python
      • Convert string to json
      • Convert string to json c#
      • Convert string to list python
      • Convert String to Number JS
      • Convert string to number js
      • Convert string to number php
      • Convert string to object c#
      • Convert String to Time Python
      • Convert SVG to Base64
      • Convert svg to react native jsx
      • Convert Text to Binary
      • Convert text to date excel
      • Convert text to html
      • Convert Text to JSON
      • Convert text to markdown
      • Convert text to table
      • Convert Time to Decimal
      • Convert timestamp to date
      • Convert Timestamp to Date JS
      • Convert unix time to datetime
      • Convert url to string
      • Convert utc to local time
      • Convert word to markdown
      • Convert word, docs to text
      • Convert xlsb to xlsx
      • Convert xlsx to csv
      • Convert xlsx to json
      • Convert xml to json online
      • Convert YAML to JSON
      • Gom nhóm từ khóa vào cùng Cluster (Keywords Clustering)
      • Kích thước chuẩn Social Media
      • Kiểm tra CTR thực tế
      • Robots.txt Validator Tool (Kiểm tra cú pháp Robots.txt)
      • Tạo Tên Ngẫu Nhiên
      • Tính Tỷ lệ chuyển đổi (CR)
      • Tool Alphabet Soup – Keyword Suggester (Gợi ý từ khóa A-Z)
      • Tool định dạng JSON/XML/CSS/SQL (Code Formatter / Beautifier)
      • Trình kiểm tra Schema JSON-LD
      • Trình tạo Schema JSON-LD
      • Ước tính Thời gian đọc
      • Ước tính Traffic Long-tail
    • Võ Việt Hoàng SEO
    • SEO GenZ
    • Sitemap

    Trang chủ » Trắc nghiệm Mạng máy tính chương 6

    Danh sách các chương
    • Chương 1
    • Chương 2
    • Chương 3
    • Chương 4
    • Chương 5
    • Chương 6
    • Chương 7
    • Chương 8

    Trắc nghiệm Mạng máy tính

    Trắc nghiệm Mạng máy tính chương 6

    Ngày cập nhật: 15/11/2025

    Lưu ý và Miễn trừ trách nhiệm:Các câu hỏi và đáp án trong bộ trắc nghiệm này được xây dựng với mục đích hỗ trợ ôn luyện kiến thức và tham khảo. Nội dung này không phản ánh tài liệu chính thức, đề thi chuẩn hay bài kiểm tra chứng chỉ từ bất kỳ tổ chức giáo dục hoặc cơ quan cấp chứng chỉ chuyên ngành nào. Admin không chịu trách nhiệm về độ chính xác tuyệt đối của thông tin cũng như mọi quyết định bạn đưa ra dựa trên kết quả của các bài trắc nghiệm.

    Chào bạn, hãy cùng bắt đầu với bộ Trắc nghiệm Mạng máy tính chương 6. Bạn sẽ được thử sức với nhiều câu hỏi chọn lọc, phù hợp cho việc ôn luyện. Hãy lựa chọn phần trắc nghiệm phù hợp bên dưới để bắt đầu hành trình học tập của bạn. Chúc bạn có trải nghiệm làm bài thú vị và đạt kết quả như mong đợi!

    ★★★★★
    ★★★★★
    4.5/5 (137 đánh giá)

    1. Chức năng của DHCP (Dynamic Host Configuration Protocol) là gì?

    A. Phân giải tên miền thành địa chỉ IP.
    B. Gán địa chỉ IP động cho các thiết bị trên mạng.
    C. Định tuyến các gói tin trên Internet.
    D. Kiểm soát truy cập vào mạng.

    2. Trong ngữ cảnh mạng máy tính, thuật ngữ ‘bandwidth’ (băng thông) dùng để chỉ điều gì?

    A. Tốc độ truyền dữ liệu tối đa của một kết nối mạng.
    B. Khoảng cách giữa hai thiết bị mạng.
    C. Số lượng thiết bị kết nối vào mạng.
    D. Độ trễ của một kết nối mạng.

    3. Trong kiến trúc TCP/IP, tầng nào chịu trách nhiệm về việc truyền tải dữ liệu đáng tin cậy?

    A. Tầng liên kết dữ liệu (Data Link layer)
    B. Tầng mạng (Network layer)
    C. Tầng giao vận (Transport layer)
    D. Tầng ứng dụng (Application layer)

    4. Trong mô hình OSI, tầng vật lý (Physical layer) chịu trách nhiệm về điều gì?

    A. Định tuyến các gói dữ liệu.
    B. Truyền tải dữ liệu thô qua môi trường truyền dẫn.
    C. Kiểm soát luồng và kiểm soát lỗi.
    D. Đảm bảo truyền tải dữ liệu đáng tin cậy.

    5. Sự khác biệt chính giữa TCP và UDP là gì?

    A. TCP là giao thức hướng kết nối, đảm bảo độ tin cậy, còn UDP là giao thức không hướng kết nối, không đảm bảo độ tin cậy.
    B. TCP sử dụng địa chỉ IP, còn UDP sử dụng địa chỉ MAC.
    C. TCP nhanh hơn UDP.
    D. UDP cung cấp dịch vụ phân mảnh, TCP thì không.

    6. Giao thức nào được sử dụng để quản lý các thiết bị mạng từ xa?

    A. HTTP (Hypertext Transfer Protocol)
    B. Telnet
    C. SNMP (Simple Network Management Protocol)
    D. FTP (File Transfer Protocol)

    7. Trong một mạng LAN, thiết bị nào hoạt động ở tầng liên kết dữ liệu?

    A. Router
    B. Switch
    C. Gateway
    D. Modem

    8. Trong một mạng LAN, thiết bị nào thường được sử dụng để kết nối các thiết bị lại với nhau?

    A. Router
    B. Modem
    C. Switch
    D. Firewall

    9. Giao thức DNS (Domain Name System) có chức năng gì?

    A. Chuyển đổi địa chỉ MAC thành địa chỉ IP.
    B. Phân giải tên miền thành địa chỉ IP.
    C. Đảm bảo truyền tải dữ liệu đáng tin cậy.
    D. Định tuyến các gói tin trên Internet.

    10. Địa chỉ IP nào là địa chỉ IP riêng tư (private IP address)?

    A. 192.168.1.1
    B. 8.8.8.8
    C. 172.17.0.1
    D. Cả A và C

    11. Trong mô hình OSI, tầng nào chịu trách nhiệm mã hóa và giải mã dữ liệu?

    A. Tầng vật lý (Physical layer)
    B. Tầng liên kết dữ liệu (Data Link layer)
    C. Tầng phiên (Session layer)
    D. Tầng trình bày (Presentation layer)

    12. Chức năng của tường lửa (firewall) là gì?

    A. Định tuyến các gói tin trên Internet.
    B. Chuyển đổi tín hiệu analog thành tín hiệu số.
    C. Bảo vệ mạng bằng cách kiểm soát lưu lượng truy cập vào và ra.
    D. Phân giải tên miền thành địa chỉ IP.

    13. Trong một mạng Ethernet, điều gì xảy ra khi hai thiết bị cố gắng truyền dữ liệu cùng một lúc?

    A. Dữ liệu được truyền thành công.
    B. Xảy ra xung đột (collision), và các thiết bị phải đợi một khoảng thời gian ngẫu nhiên trước khi truyền lại.
    C. Một thiết bị sẽ được ưu tiên truyền dữ liệu.
    D. Kết nối mạng bị ngắt.

    14. Giao thức nào được sử dụng để quản lý và giám sát các thiết bị mạng?

    A. HTTP (Hypertext Transfer Protocol)
    B. SNMP (Simple Network Management Protocol)
    C. FTP (File Transfer Protocol)
    D. SMTP (Simple Mail Transfer Protocol)

    15. Giao thức nào sau đây không phải là một giao thức của tầng ứng dụng trong mô hình TCP/IP?

    A. HTTP
    B. TCP
    C. FTP
    D. SMTP

    16. Trong một mạng máy tính, giao thức nào được sử dụng để đồng bộ thời gian giữa các thiết bị?

    A. SNMP (Simple Network Management Protocol)
    B. NTP (Network Time Protocol)
    C. SMTP (Simple Mail Transfer Protocol)
    D. DHCP (Dynamic Host Configuration Protocol)

    17. Giao thức nào được sử dụng để truyền tải tệp tin?

    A. SMTP (Simple Mail Transfer Protocol)
    B. FTP (File Transfer Protocol)
    C. HTTP (Hypertext Transfer Protocol)
    D. DNS (Domain Name System)

    18. Giao thức nào được sử dụng để gửi email?

    A. FTP (File Transfer Protocol)
    B. SMTP (Simple Mail Transfer Protocol)
    C. HTTP (Hypertext Transfer Protocol)
    D. DNS (Domain Name System)

    19. Giao thức nào được sử dụng để phân giải địa chỉ IP thành địa chỉ MAC?

    A. DHCP (Dynamic Host Configuration Protocol)
    B. ARP (Address Resolution Protocol)
    C. DNS (Domain Name System)
    D. ICMP (Internet Control Message Protocol)

    20. Địa chỉ IP nào là địa chỉ broadcast?

    A. 192.168.1.1
    B. 255.255.255.255
    C. 10.0.0.1
    D. 172.16.0.1

    21. Chức năng chính của gateway là gì?

    A. Kết nối các thiết bị trong cùng một mạng LAN.
    B. Chuyển tiếp các gói dữ liệu giữa các mạng khác nhau.
    C. Chuyển đổi tín hiệu analog thành tín hiệu số.
    D. Cung cấp địa chỉ IP cho các thiết bị trong mạng.

    22. Giao thức nào được sử dụng để truy cập web?

    A. FTP (File Transfer Protocol)
    B. HTTP (Hypertext Transfer Protocol)
    C. SMTP (Simple Mail Transfer Protocol)
    D. DNS (Domain Name System)

    23. Địa chỉ MAC là gì và nó được sử dụng như thế nào?

    A. Địa chỉ IP dùng để định danh một thiết bị trên mạng Internet và dùng để định tuyến gói tin.
    B. Địa chỉ vật lý duy nhất của một card mạng, dùng để truyền dữ liệu trong một mạng cục bộ (LAN).
    C. Địa chỉ dùng để xác định một cổng trên một thiết bị mạng, dùng trong giao thức TCP/IP.
    D. Một địa chỉ logic được gán cho một thiết bị trong mạng, dùng để xác định các phiên làm việc.

    24. Chức năng chính của bộ định tuyến (router) là gì?

    A. Chuyển tiếp các gói dữ liệu giữa các mạng khác nhau dựa trên địa chỉ MAC.
    B. Chuyển đổi tín hiệu analog thành tín hiệu số và ngược lại.
    C. Kết nối các thiết bị trong cùng một mạng LAN.
    D. Chuyển tiếp các gói dữ liệu giữa các mạng khác nhau dựa trên địa chỉ IP.

    25. Giao thức nào sau đây được sử dụng chủ yếu để định tuyến các gói tin trong mạng Internet?

    A. TCP (Transmission Control Protocol)
    B. UDP (User Datagram Protocol)
    C. IP (Internet Protocol)
    D. HTTP (Hypertext Transfer Protocol)

    26. Đâu là ưu điểm của việc sử dụng mạng không dây (Wi-Fi)?

    A. Tốc độ truyền tải dữ liệu nhanh hơn so với mạng có dây.
    B. Khả năng di chuyển linh hoạt, không bị giới hạn bởi dây cáp.
    C. Ít bị ảnh hưởng bởi nhiễu điện từ.
    D. An toàn hơn so với mạng có dây.

    27. Mạng diện rộng (WAN) khác với mạng cục bộ (LAN) ở điểm nào?

    A. WAN có tốc độ truyền tải nhanh hơn LAN.
    B. LAN kết nối các thiết bị trong một khu vực địa lý rộng lớn, còn WAN kết nối các thiết bị trong một khu vực nhỏ.
    C. WAN bao gồm các kết nối giữa các LAN, thường trên một khu vực địa lý lớn hơn.
    D. LAN sử dụng địa chỉ IP, còn WAN sử dụng địa chỉ MAC.

    28. Mục đích của việc sử dụng VLAN (Virtual LAN) là gì?

    A. Để tăng tốc độ truyền tải dữ liệu.
    B. Để phân chia một mạng LAN thành các mạng logic nhỏ hơn, tăng cường bảo mật và hiệu quả quản lý.
    C. Để mở rộng phạm vi của một mạng LAN.
    D. Để thay thế router.

    29. Mục đích của việc sử dụng subnetting (chia mạng con) là gì?

    A. Để tăng tốc độ truyền tải dữ liệu.
    B. Để giảm số lượng địa chỉ IP cần thiết.
    C. Để tăng kích thước của mạng.
    D. Để quản lý và tổ chức mạng một cách hiệu quả hơn.

    30. Mạng WAN (Wide Area Network) là gì?

    A. Một mạng máy tính kết nối các thiết bị trong một tòa nhà.
    B. Một mạng máy tính bao gồm các thiết bị trong một khu vực địa lý rộng lớn, chẳng hạn như thành phố, quốc gia hoặc toàn cầu.
    C. Một mạng máy tính kết nối các thiết bị trong một gia đình.
    D. Một mạng máy tính nhỏ dùng để chia sẻ tài nguyên giữa các thiết bị.

    31. Mục đích của VLAN (Virtual LAN) là gì?

    A. Tăng tốc độ truyền dữ liệu trong mạng.
    B. Chia một mạng LAN thành các mạng logic nhỏ hơn.
    C. Cung cấp địa chỉ IP cho các thiết bị.
    D. Kết nối các mạng khác nhau.

    32. Trong mô hình OSI, tầng nào chịu trách nhiệm định tuyến các gói tin dựa trên địa chỉ IP?

    A. Tầng vật lý (Physical Layer)
    B. Tầng liên kết dữ liệu (Data Link Layer)
    C. Tầng mạng (Network Layer)
    D. Tầng giao vận (Transport Layer)

    33. Giao thức TCP là gì?

    A. Giao thức hướng kết nối, đảm bảo truyền dữ liệu tin cậy.
    B. Giao thức không hướng kết nối, không đảm bảo truyền dữ liệu tin cậy.
    C. Giao thức được sử dụng để ánh xạ địa chỉ IP thành địa chỉ MAC.
    D. Giao thức được sử dụng để truyền các bản tin điều khiển ICMP.

    34. Mục đích của việc sử dụng proxy server là gì?

    A. Định tuyến các gói tin trên Internet.
    B. Cung cấp địa chỉ IP cho các thiết bị trong mạng.
    C. Tăng cường bảo mật và hiệu suất bằng cách lưu trữ cache các trang web.
    D. Chuyển đổi tín hiệu analog thành tín hiệu số.

    35. Mục đích chính của DHCP (Dynamic Host Configuration Protocol) là gì?

    A. Định tuyến các gói tin trên Internet.
    B. Cung cấp địa chỉ IP tự động cho các thiết bị trong mạng.
    C. Chuyển đổi địa chỉ IP thành địa chỉ MAC.
    D. Kiểm soát luồng dữ liệu giữa các thiết bị.

    36. Địa chỉ IP nào sau đây là địa chỉ IP private (riêng)?

    A. 8.8.8.8
    B. 192.168.1.1
    C. 172.16.0.1
    D. Tất cả các đáp án trên

    37. Giao thức nào được sử dụng để gửi email?

    A. HTTP
    B. FTP
    C. SMTP
    D. DNS

    38. Trong mô hình OSI, tầng nào chịu trách nhiệm mã hóa và giải mã dữ liệu?

    A. Tầng giao vận (Transport Layer)
    B. Tầng phiên (Session Layer)
    C. Tầng trình bày (Presentation Layer)
    D. Tầng ứng dụng (Application Layer)

    39. Giao thức DNS (Domain Name System) có chức năng gì?

    A. Chuyển đổi địa chỉ IP thành tên miền.
    B. Chuyển đổi tên miền thành địa chỉ IP.
    C. Gửi email.
    D. Truyền tệp.

    40. Trong một mạng LAN, thiết bị nào thường được sử dụng để kết nối các thiết bị với nhau?

    A. Router (bộ định tuyến)
    B. Modem
    C. Switch (bộ chuyển mạch)
    D. Firewall (tường lửa)

    41. Địa chỉ IPv6 có bao nhiêu bit?

    A. 32 bit
    B. 64 bit
    C. 128 bit
    D. 256 bit

    42. Điểm khác biệt chính giữa hub và switch là gì?

    A. Hub hoạt động ở tầng vật lý, switch hoạt động ở tầng liên kết dữ liệu.
    B. Hub chuyển tiếp dữ liệu đến tất cả các cổng, switch chuyển tiếp dữ liệu đến cổng đích.
    C. Hub có khả năng định tuyến, switch thì không.
    D. Hub sử dụng địa chỉ IP, switch sử dụng địa chỉ MAC.

    43. Giao thức nào sau đây được sử dụng để ánh xạ địa chỉ IP (Internet Protocol) thành địa chỉ MAC (Media Access Control)?

    A. TCP (Transmission Control Protocol)
    B. DHCP (Dynamic Host Configuration Protocol)
    C. ICMP (Internet Control Message Protocol)
    D. ARP (Address Resolution Protocol)

    44. Giao thức nào được sử dụng để quản lý các thiết bị mạng từ xa?

    A. SNMP
    B. HTTP
    C. FTP
    D. SMTP

    45. Trong mô hình TCP/IP, tầng nào tương đương với tầng liên kết dữ liệu và tầng vật lý trong mô hình OSI?

    A. Tầng ứng dụng
    B. Tầng giao vận
    C. Tầng liên kết mạng (Network Interface Layer)
    D. Tầng Internet

    46. Chức năng chính của bộ định tuyến (router) là gì?

    A. Chuyển tiếp các khung dữ liệu trong một mạng LAN.
    B. Cung cấp địa chỉ IP cho các thiết bị trong mạng.
    C. Kết nối các mạng khác nhau và chuyển tiếp các gói tin giữa chúng.
    D. Chuyển đổi tín hiệu analog thành tín hiệu số.

    47. Vai trò của NAT (Network Address Translation) là gì?

    A. Chuyển đổi địa chỉ IP private thành địa chỉ IP public.
    B. Chuyển đổi tên miền thành địa chỉ IP.
    C. Chuyển đổi địa chỉ MAC thành địa chỉ IP.
    D. Kiểm soát luồng dữ liệu giữa các thiết bị.

    48. Giao thức nào được sử dụng để cấp phát địa chỉ IP động?

    A. ARP
    B. DHCP
    C. DNS
    D. HTTP

    49. Địa chỉ IP nào sau đây là địa chỉ loopback?

    A. 192.168.1.1
    B. 127.0.0.1
    C. 8.8.8.8
    D. 10.0.0.1

    50. Giao thức nào được sử dụng để truyền tệp?

    A. HTTP
    B. FTP
    C. SMTP
    D. DNS

    51. Trong một mạng LAN sử dụng Ethernet, thiết bị nào chịu trách nhiệm truyền dữ liệu theo địa chỉ MAC?

    A. Router
    B. Hub
    C. Switch
    D. Modem

    52. Tường lửa (firewall) có chức năng chính là gì?

    A. Chuyển tiếp các gói tin giữa các mạng khác nhau.
    B. Cung cấp địa chỉ IP cho các thiết bị trong mạng.
    C. Bảo vệ mạng bằng cách kiểm soát lưu lượng truy cập vào và ra.
    D. Chuyển đổi tín hiệu analog thành tín hiệu số.

    53. Trong một mạng TCP/IP, tầng nào chịu trách nhiệm phân mảnh và lắp ráp lại các gói tin?

    A. Tầng liên kết mạng (Network Interface Layer)
    B. Tầng Internet
    C. Tầng giao vận (Transport Layer)
    D. Tầng ứng dụng (Application Layer)

    54. Mạng không dây (Wireless Network) sử dụng chuẩn nào để truyền dữ liệu?

    A. Ethernet
    B. Bluetooth
    C. Wi-Fi (IEEE 802.11)
    D. FDDI

    55. Giao thức nào được sử dụng để đồng bộ hóa thời gian giữa các thiết bị mạng?

    A. SNMP
    B. NTP
    C. DHCP
    D. SMTP

    56. Mục đích của việc sử dụng subnetting (chia mạng con) là gì?

    A. Tăng tốc độ truyền dữ liệu.
    B. Giảm thiểu số lượng địa chỉ IP cần thiết.
    C. Tăng số lượng thiết bị có thể kết nối vào mạng.
    D. Quản lý và tổ chức mạng hiệu quả hơn.

    57. Giao thức nào được sử dụng để duyệt web?

    A. FTP
    B. HTTP
    C. SMTP
    D. DNS

    58. Địa chỉ MAC là gì?

    A. Một địa chỉ logic được gán cho một thiết bị trên mạng.
    B. Một địa chỉ vật lý duy nhất được gán cho một card mạng (NIC).
    C. Một địa chỉ dùng để định tuyến gói tin trên Internet.
    D. Một địa chỉ được sử dụng để xác định các cổng trên một thiết bị.

    59. Tầng ứng dụng (Application Layer) trong mô hình OSI chịu trách nhiệm về điều gì?

    A. Truyền dữ liệu thô qua môi trường truyền.
    B. Định tuyến các gói tin trên Internet.
    C. Cung cấp các dịch vụ mạng cho các ứng dụng người dùng.
    D. Kiểm soát luồng và sửa lỗi dữ liệu.

    60. Giao thức UDP khác TCP ở điểm nào?

    A. UDP là giao thức hướng kết nối, TCP là giao thức không hướng kết nối.
    B. UDP đảm bảo truyền dữ liệu tin cậy, TCP thì không.
    C. UDP nhanh hơn nhưng không đảm bảo truyền tin cậy, TCP chậm hơn nhưng tin cậy hơn.
    D. UDP sử dụng địa chỉ MAC, TCP sử dụng địa chỉ IP.

    61. Giao thức nào được sử dụng để cấp phát địa chỉ IP tự động?

    A. ARP
    B. DHCP
    C. DNS
    D. FTP

    62. Địa chỉ IP 192.168.1.100 thuộc lớp địa chỉ nào?

    A. Lớp A
    B. Lớp B
    C. Lớp C
    D. Lớp D

    63. Chức năng của bộ định tuyến (router) là gì?

    A. Kết nối các thiết bị trong cùng một mạng LAN
    B. Chuyển tiếp các gói tin giữa các mạng
    C. Chuyển đổi tín hiệu analog thành tín hiệu số
    D. Cung cấp địa chỉ IP cho các thiết bị

    64. Thiết bị nào sau đây hoạt động ở tầng liên kết dữ liệu?

    A. Router
    B. Switch
    C. Hub
    D. Modem

    65. Giao thức HTTP hoạt động ở tầng nào của mô hình OSI?

    A. Tầng vật lý
    B. Tầng liên kết dữ liệu
    C. Tầng mạng
    D. Tầng ứng dụng

    66. Giao thức nào sau đây là giao thức bảo mật?

    A. HTTP
    B. FTP
    C. HTTPS
    D. SMTP

    67. Địa chỉ IP nào sau đây là địa chỉ loopback?

    A. 127.0.0.1
    B. 192.168.1.1
    C. 8.8.8.8
    D. 10.0.0.1

    68. Chức năng của DNS (Domain Name System) là gì?

    A. Chuyển đổi địa chỉ IP thành tên miền
    B. Chuyển đổi tên miền thành địa chỉ IP
    C. Quản lý lưu lượng mạng
    D. Bảo mật mạng

    69. Địa chỉ MAC là gì?

    A. Địa chỉ logic được gán cho một thiết bị trên mạng
    B. Địa chỉ vật lý duy nhất được gán cho một card mạng
    C. Địa chỉ được sử dụng để định tuyến các gói tin trên internet
    D. Địa chỉ được sử dụng bởi các giao thức tầng ứng dụng

    70. Mục đích của VLAN (Virtual LAN) là gì?

    A. Mở rộng mạng LAN ra xa hơn
    B. Tăng tốc độ truyền dữ liệu
    C. Phân chia một mạng LAN thành các mạng logic nhỏ hơn
    D. Thay thế switch vật lý

    71. Địa chỉ IP nào sau đây là địa chỉ lớp C hợp lệ?

    A. 10.0.0.1
    B. 172.16.0.1
    C. 192.168.1.1
    D. 224.0.0.1

    72. Thiết bị nào thường được sử dụng để kết nối hai mạng khác nhau?

    A. Hub
    B. Switch
    C. Router
    D. Repeater

    73. Mục đích của việc sử dụng subnetting là gì?

    A. Tăng số lượng địa chỉ IP có thể sử dụng
    B. Giảm kích thước của bảng định tuyến
    C. Tăng tốc độ truyền dữ liệu
    D. Cho phép các thiết bị kết nối vào internet

    74. Trong mô hình OSI, tầng nào chịu trách nhiệm về mã hóa và giải mã dữ liệu?

    A. Tầng giao vận
    B. Tầng phiên
    C. Tầng trình bày
    D. Tầng ứng dụng

    75. Vai trò của NAT (Network Address Translation) là gì?

    A. Chuyển đổi địa chỉ IP công cộng thành địa chỉ IP riêng tư
    B. Chuyển đổi địa chỉ IP riêng tư thành địa chỉ IP công cộng
    C. Cấp phát địa chỉ IP tự động
    D. Định tuyến các gói tin trong mạng

    76. Giao thức nào sau đây được sử dụng để quản lý các thiết bị mạng từ xa?

    A. HTTP
    B. SNMP
    C. FTP
    D. SMTP

    77. Điều gì xảy ra khi một gói tin quá lớn để truyền qua một mạng?

    A. Gói tin được chuyển tiếp nguyên vẹn
    B. Gói tin được phân mảnh (fragmented)
    C. Gói tin bị hủy bỏ
    D. Gói tin được gửi lại ngay lập tức

    78. Trong mô hình OSI, tầng nào chịu trách nhiệm định tuyến các gói tin?

    A. Tầng vật lý
    B. Tầng liên kết dữ liệu
    C. Tầng mạng
    D. Tầng giao vận

    79. Nguyên nhân nào sau đây có thể dẫn đến xung đột IP?

    A. Thiết lập địa chỉ IP tĩnh trùng lặp
    B. Sử dụng nhiều địa chỉ MAC trên cùng một mạng
    C. Sử dụng hub thay vì switch
    D. Tất cả các đáp án trên

    80. Giao thức nào sau đây được sử dụng để truyền tải email?

    A. HTTP
    B. FTP
    C. SMTP
    D. DNS

    81. Giao thức nào sau đây được sử dụng để truy cập các tệp trên máy chủ từ xa?

    A. HTTP
    B. SMTP
    C. FTP
    D. DNS

    82. Giao thức TCP là giao thức hướng kết nối. Điều này có nghĩa là gì?

    A. Dữ liệu được gửi mà không cần thiết lập kết nối trước
    B. Dữ liệu được gửi theo các gói tin riêng biệt
    C. Trước khi truyền dữ liệu, một kết nối được thiết lập và duy trì
    D. Không có gì ở trên

    83. Địa chỉ IPv6 có bao nhiêu bit?

    A. 32 bit
    B. 64 bit
    C. 128 bit
    D. 256 bit

    84. Giao thức nào sau đây được sử dụng để ánh xạ địa chỉ IP sang địa chỉ MAC?

    A. TCP
    B. IP
    C. ARP
    D. UDP

    85. Giao thức UDP khác TCP ở điểm nào?

    A. UDP là giao thức hướng kết nối, TCP là giao thức phi kết nối.
    B. UDP đảm bảo việc truyền dữ liệu đáng tin cậy, TCP thì không.
    C. TCP sử dụng các gói tin, UDP thì không.
    D. UDP là giao thức phi kết nối, không đảm bảo độ tin cậy, trong khi TCP là giao thức hướng kết nối, đảm bảo độ tin cậy.

    86. Địa chỉ broadcast của một mạng có địa chỉ IP 192.168.1.0/24 là gì?

    A. 192.168.1.0
    B. 192.168.1.1
    C. 192.168.1.255
    D. 192.168.0.255

    87. Thiết bị nào sau đây thường được sử dụng để mở rộng phạm vi của mạng Wi-Fi?

    A. Switch
    B. Router
    C. Repeater (bộ lặp)
    D. Hub

    88. Trong mạng không dây, SSID là gì?

    A. Địa chỉ MAC của điểm truy cập
    B. Tên của mạng không dây
    C. Địa chỉ IP của điểm truy cập
    D. Mật khẩu của mạng không dây

    89. Trong cấu trúc mạng hình sao, các thiết bị được kết nối với:

    A. Một đường dây duy nhất
    B. Một vòng khép kín
    C. Một hub hoặc switch trung tâm
    D. Mỗi thiết bị kết nối trực tiếp với nhau

    90. Trong mô hình OSI, tầng nào chịu trách nhiệm về việc đảm bảo dữ liệu được truyền tải một cách đáng tin cậy?

    A. Tầng vật lý
    B. Tầng liên kết dữ liệu
    C. Tầng mạng
    D. Tầng giao vận

    91. Giao thức nào sau đây được sử dụng để tải tệp tin từ máy chủ?

    A. SMTP
    B. HTTP
    C. FTP
    D. Telnet

    92. Giao thức nào sau đây thuộc tầng Vận chuyển (Transport Layer) của mô hình OSI?

    A. IP
    B. ARP
    C. TCP
    D. HTTP

    93. Thiết bị nào sau đây hoạt động ở tầng vật lý (Physical Layer) của mô hình OSI?

    A. Switch
    B. Router
    C. Hub
    D. Firewall

    94. Chức năng chính của DNS (Domain Name System) là gì?

    A. Chuyển đổi địa chỉ IP thành tên miền và ngược lại.
    B. Định tuyến các gói tin trên Internet.
    C. Quản lý địa chỉ MAC.
    D. Mã hóa dữ liệu.

    95. Trong một mạng, giao thức nào được sử dụng để phân giải địa chỉ IP thành địa chỉ MAC?

    A. TCP
    B. UDP
    C. ARP
    D. ICMP

    96. Giao thức nào sau đây được sử dụng để truyền tải siêu văn bản trên World Wide Web?

    A. FTP
    B. SMTP
    C. HTTP
    D. Telnet

    97. Giao thức ARP (Address Resolution Protocol) có chức năng gì?

    A. Chuyển đổi địa chỉ IP thành địa chỉ MAC.
    B. Chuyển đổi tên miền thành địa chỉ IP.
    C. Định tuyến các gói tin trên Internet.
    D. Kiểm soát luồng dữ liệu.

    98. Trong một mạng LAN, thiết bị nào thường được sử dụng để kết nối các thiết bị lại với nhau?

    A. Bộ định tuyến (Router)
    B. Modem
    C. Switch (Bộ chuyển mạch)
    D. Firewall (Tường lửa)

    99. Địa chỉ IPv6 có bao nhiêu bit?

    A. 32 bit
    B. 64 bit
    C. 128 bit
    D. 256 bit

    100. Giao thức nào sau đây được sử dụng để định tuyến trong mạng Internet?

    A. TCP
    B. UDP
    C. IP
    D. HTTP

    101. Giao thức nào sau đây được sử dụng để đồng bộ hóa đồng hồ thời gian trên các thiết bị mạng?

    A. SNMP
    B. NTP
    C. DNS
    D. DHCP

    102. Điểm khác biệt chính giữa TCP và UDP là gì?

    A. TCP là giao thức hướng kết nối, UDP là giao thức không hướng kết nối.
    B. TCP được sử dụng để định tuyến, UDP được sử dụng để truyền email.
    C. TCP được sử dụng để tải tệp tin, UDP được sử dụng để duyệt web.
    D. TCP nhanh hơn UDP.

    103. Trong mô hình TCP/IP, tầng nào tương ứng với tầng liên kết dữ liệu (Data Link Layer) của mô hình OSI?

    A. Tầng Ứng dụng (Application Layer)
    B. Tầng Mạng (Network Layer)
    C. Tầng Truy cập Mạng (Network Access Layer)
    D. Tầng Vận chuyển (Transport Layer)

    104. Đâu là ưu điểm của việc sử dụng mạng không dây (Wi-Fi)?

    A. Tốc độ truyền dữ liệu nhanh hơn so với mạng có dây.
    B. Dễ dàng di chuyển và kết nối các thiết bị.
    C. Độ bảo mật cao hơn so với mạng có dây.
    D. Chi phí thấp hơn so với mạng có dây.

    105. Trong một mạng, giao thức nào được sử dụng để gán địa chỉ IP động cho các thiết bị?

    A. DHCP
    B. DNS
    C. ARP
    D. SMTP

    106. Chức năng chính của bộ định tuyến (router) trong mạng là gì?

    A. Chuyển tiếp dữ liệu giữa các mạng khác nhau dựa trên địa chỉ IP.
    B. Kết nối các thiết bị trong cùng một mạng LAN.
    C. Cung cấp địa chỉ IP cho các thiết bị trong mạng.
    D. Mã hóa và giải mã dữ liệu.

    107. Địa chỉ MAC là gì và được sử dụng ở đâu?

    A. Địa chỉ logic được sử dụng để định tuyến trong mạng Internet.
    B. Địa chỉ vật lý duy nhất được gán cho card mạng và được sử dụng ở tầng liên kết dữ liệu.
    C. Địa chỉ được sử dụng để nhận dạng các dịch vụ trên máy chủ.
    D. Địa chỉ được sử dụng để xác định người dùng trên mạng.

    108. Chức năng của tường lửa (firewall) trong mạng là gì?

    A. Chuyển đổi địa chỉ IP.
    B. Ngăn chặn truy cập trái phép vào mạng.
    C. Gửi email.
    D. Quản lý tên miền.

    109. Trong một mạng, giao thức nào được sử dụng để đảm bảo an toàn cho các giao dịch trên web?

    A. HTTP
    B. FTP
    C. HTTPS
    D. Telnet

    110. Giao thức nào sau đây được sử dụng để kiểm tra kết nối mạng?

    A. HTTP
    B. ICMP
    C. FTP
    D. SMTP

    111. Trong mô hình OSI, tầng nào chịu trách nhiệm mã hóa và giải mã dữ liệu?

    A. Tầng Mạng (Network Layer)
    B. Tầng Vận chuyển (Transport Layer)
    C. Tầng Phiên (Session Layer)
    D. Tầng Hiện diện (Presentation Layer)

    112. Giao thức nào sau đây được sử dụng để quản lý từ xa một máy tính?

    A. FTP
    B. Telnet
    C. HTTP
    D. SMTP

    113. Giao thức nào sau đây được sử dụng để gửi email?

    A. HTTP
    B. FTP
    C. SMTP
    D. DNS

    114. Trong một mạng, giao thức nào được sử dụng để kiểm soát lỗi và đảm bảo dữ liệu được truyền đi một cách chính xác?

    A. IP
    B. UDP
    C. TCP
    D. HTTP

    115. Trong một mạng LAN, thiết bị nào được sử dụng để khuếch đại tín hiệu và mở rộng phạm vi của mạng?

    A. Switch (Bộ chuyển mạch)
    B. Router (Bộ định tuyến)
    C. Repeater (Bộ lặp)
    D. Modem

    116. Giao thức nào sau đây được sử dụng để giám sát và quản lý các thiết bị mạng?

    A. SNMP
    B. HTTP
    C. FTP
    D. SMTP

    117. Địa chỉ IPv4 có bao nhiêu bit và được biểu diễn như thế nào?

    A. 16 bit, biểu diễn bằng hai byte.
    B. 32 bit, biểu diễn bằng bốn số thập phân, mỗi số từ 0 đến 255, cách nhau bởi dấu chấm.
    C. 64 bit, biểu diễn bằng tám số thập phân.
    D. 128 bit, biểu diễn bằng các chữ số thập lục phân.

    118. Trong mô hình OSI, tầng nào chịu trách nhiệm cho việc thiết lập, duy trì và kết thúc kết nối?

    A. Tầng Vận chuyển (Transport Layer)
    B. Tầng Phiên (Session Layer)
    C. Tầng Mạng (Network Layer)
    D. Tầng Liên kết dữ liệu (Data Link Layer)

    119. Giao thức nào sau đây được sử dụng để truyền video trực tuyến?

    A. HTTP
    B. RTP
    C. FTP
    D. SMTP

    120. Chức năng của subnet mask (mặt nạ mạng con) là gì?

    A. Xác định địa chỉ MAC của các thiết bị.
    B. Xác định phần mạng và phần host của địa chỉ IP.
    C. Định tuyến các gói tin trên Internet.
    D. Chuyển đổi địa chỉ IP thành tên miền.

    121. Giao thức TCP sử dụng cơ chế nào để đảm bảo truyền dữ liệu tin cậy?

    A. Chỉ sử dụng checksum để kiểm tra lỗi.
    B. Chỉ sử dụng xác nhận (acknowledgment) và đánh số thứ tự (sequence number).
    C. Sử dụng cả xác nhận, đánh số thứ tự, kiểm soát luồng và kiểm soát tắc nghẽn.
    D. Không cung cấp bất kỳ cơ chế đảm bảo tin cậy nào.

    122. Giao thức nào được sử dụng để gửi email?

    A. HTTP
    B. FTP
    C. SMTP
    D. SSH

    123. Trong mô hình OSI, tầng nào chịu trách nhiệm mã hóa và giải mã dữ liệu?

    A. Tầng vật lý (Physical layer)
    B. Tầng liên kết dữ liệu (Data Link layer)
    C. Tầng mạng (Network layer)
    D. Tầng trình bày (Presentation layer)

    124. Trong một mạng LAN, thiết bị nào thường được sử dụng để kết nối nhiều thiết bị với nhau?

    A. Modem
    B. Router
    C. Switch
    D. Repeater

    125. Giao thức nào được sử dụng để kiểm tra kết nối giữa hai thiết bị?

    A. TCP
    B. UDP
    C. ICMP
    D. ARP

    126. Chức năng của NAT (Network Address Translation) là gì?

    A. Chuyển đổi địa chỉ MAC.
    B. Chuyển đổi địa chỉ IP riêng thành địa chỉ IP công cộng.
    C. Định tuyến các gói tin trong mạng LAN.
    D. Mã hóa dữ liệu.

    127. Trong mô hình OSI, tầng nào chịu trách nhiệm truyền dữ liệu giữa hai thiết bị trực tiếp kết nối?

    A. Tầng mạng (Network layer)
    B. Tầng liên kết dữ liệu (Data Link layer)
    C. Tầng vật lý (Physical layer)
    D. Tầng giao vận (Transport layer)

    128. Giao thức nào được sử dụng để cấp phát địa chỉ IP tự động cho các thiết bị trong mạng?

    A. ARP
    B. DHCP
    C. DNS
    D. ICMP

    129. Địa chỉ IP 127.0.0.1 có ý nghĩa gì?

    A. Địa chỉ của bộ định tuyến mặc định.
    B. Địa chỉ của máy chủ DNS.
    C. Địa chỉ loopback (tự trỏ về chính nó).
    D. Địa chỉ broadcast của mạng.

    130. Giao thức nào sử dụng UDP làm giao thức vận chuyển?

    A. HTTP
    B. FTP
    C. DNS
    D. SMTP

    131. Giao thức nào sau đây được sử dụng để quản lý và cấu hình các thiết bị mạng từ xa?

    A. HTTP
    B. Telnet
    C. SNMP
    D. FTP

    132. Trong một mạng LAN, thiết bị nào được sử dụng để kết nối các mạng con?

    A. Hub
    B. Switch
    C. Router
    D. Modem

    133. Giao thức nào được sử dụng để truyền tệp tin giữa các máy tính?

    A. HTTP
    B. FTP
    C. SMTP
    D. Telnet

    134. Địa chỉ IP nào sau đây là địa chỉ broadcast?

    A. 192.168.1.1
    B. 172.16.0.0
    C. 192.168.1.255
    D. 10.0.0.0

    135. Giao thức nào sau đây được sử dụng để ánh xạ địa chỉ IP thành địa chỉ MAC?

    A. DHCP (Dynamic Host Configuration Protocol)
    B. DNS (Domain Name System)
    C. ARP (Address Resolution Protocol)
    D. ICMP (Internet Control Message Protocol)

    136. Địa chỉ IPv6 có độ dài bao nhiêu?

    A. 32 bit
    B. 64 bit
    C. 128 bit
    D. 256 bit

    137. Giao thức nào sử dụng cổng 80 theo mặc định?

    A. FTP
    B. SMTP
    C. HTTP
    D. Telnet

    138. Chức năng của Gateway là gì?

    A. Kết nối các thiết bị trong cùng một mạng LAN.
    B. Chuyển tiếp các gói tin giữa các mạng khác nhau.
    C. Cung cấp địa chỉ IP cho các thiết bị.
    D. Chuyển đổi tín hiệu analog sang tín hiệu digital.

    139. Trong mô hình TCP/IP, tầng nào tương đương với tầng liên kết dữ liệu (Data Link layer) và tầng vật lý (Physical layer) của mô hình OSI?

    A. Tầng ứng dụng (Application layer)
    B. Tầng giao vận (Transport layer)
    C. Tầng liên mạng (Internet layer)
    D. Tầng truy cập mạng (Network Access layer)

    140. Thiết bị nào sau đây hoạt động ở tầng vật lý (Physical layer) của mô hình OSI?

    A. Switch
    B. Router
    C. Hub
    D. Bridge

    141. Mục đích chính của việc sử dụng subnetting (chia mạng con) là gì?

    A. Tăng số lượng địa chỉ IP có sẵn.
    B. Giảm số lượng broadcast traffic (lưu lượng quảng bá).
    C. Đơn giản hóa việc quản lý mạng.
    D. Tăng tốc độ truyền dữ liệu.

    142. Địa chỉ IP nào sau đây là địa chỉ lớp C hợp lệ?

    A. 10.0.0.1
    B. 172.16.0.1
    C. 192.168.1.1
    D. 224.0.0.1

    143. Trong mạng Wi-Fi, giao thức bảo mật nào được coi là an toàn nhất hiện nay?

    A. WEP
    B. WPA
    C. WPA2
    D. WPA3

    144. Giao thức nào được sử dụng để quản lý các thiết bị mạng từ xa?

    A. HTTP
    B. FTP
    C. SNMP
    D. Telnet

    145. Giao thức nào sau đây hoạt động ở tầng vận chuyển (Transport layer) của mô hình OSI?

    A. IP
    B. TCP
    C. ARP
    D. Ethernet

    146. Giao thức nào được sử dụng để bảo mật kết nối từ xa?

    A. Telnet
    B. FTP
    C. SSH
    D. HTTP

    147. Giao thức nào được sử dụng để tìm kiếm địa chỉ IP của một tên miền?

    A. SMTP
    B. DHCP
    C. DNS
    D. HTTP

    148. Trong mạng Ethernet, địa chỉ MAC có độ dài bao nhiêu?

    A. 16 bit
    B. 32 bit
    C. 48 bit
    D. 64 bit

    149. Trong Ethernet, định dạng frame nào được sử dụng để truyền dữ liệu?

    A. Frame Ethernet II
    B. Frame 802.3
    C. Cả Frame Ethernet II và 802.3
    D. Không có frame nào được sử dụng

    150. Chức năng chính của bộ định tuyến (router) là gì?

    A. Khuếch đại tín hiệu.
    B. Chuyển tiếp các gói tin giữa các mạng.
    C. Kết nối các thiết bị trong cùng một mạng LAN.
    D. Chỉ cung cấp địa chỉ IP cho các thiết bị.

    Số câu đã làm: 0/0
    Thời gian còn lại: 00:00:00
    • Đã làm
    • Chưa làm
    • Cần kiểm tra lại

    Về Blog

    Viet Hoang Vo's SEO Portfolio - Nơi Võ Việt Hoàng SEO lưu giữ Case Study, ấn phẩm SEO, đây cũng là Blog SEO Thứ 2.

    Social

    • Facebook
    • Instagram
    • X
    • LinkedIn
    • YouTube
    • Spotify
    • Threads
    • Bluesky
    • TikTok
    • Pinterest

    Website Cùng Hệ Thống

    Võ Việt Hoàng - Blog Cá Nhân | SEO | Marketing | Thủ Thuật
SEO Genz - Cộng Đồng Học Tập SEO

    Về Tác Giả

    Võ Việt Hoàng SEO (tên thật là Võ Việt Hoàng) là một SEOer tại Việt Nam, được biết đến với vai trò sáng lập cộng đồng SEO GenZ – Cộng Đồng Học Tập SEO. Sinh năm 1998 tại Đông Hòa, Phú Yên.

    SEO Publications

    Slideshare | Google Scholar | Issuu | Fliphtml5 | Pubhtml5 | Anyflip | Academia.edu | Visual Paradigm | Files.fm | Scribd | Behance | Slideserve | Coda

    Professional Social Networks

    Upwork | Ybox | Fiverr | Vlance | Freelancer | Brandsvietnam | Advertisingvietnam

    Miễn Trừ Trách Nhiệm

    Tất cả các nội dung trên Website chỉ mang tính tham khảo, không đại diện cho quan điểm chính thức của bất kỳ tổ chức nào.

    Nội dung các câu hỏi và đáp án thuộc danh mục "Quiz online" được xây dựng với mục tiêu tham khảo và hỗ trợ học tập. Đây KHÔNG PHẢI là tài liệu chính thức hay đề thi từ bất kỳ tổ chức giáo dục hoặc đơn vị cấp chứng chỉ chuyên ngành nào.

    Admin không chịu trách nhiệm về tính chính xác tuyệt đối của nội dung hoặc bất kỳ quyết định nào của bạn được đưa ra dựa trên kết quả của các bài trắc nghiệm cũng như nội dung bài viết trên Website.

    Copyright © 2024 Được xây dựng bởi Võ Việt Hoàng | Võ Việt Hoàng SEO

    Bạn ơi!!! Để xem được kết quả, bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

    HƯỚNG DẪN TÌM MẬT KHẨU

    Đang tải nhiệm vụ...

    Bước 1: Mở tab mới và truy cập Google.com. Sau đó tìm kiếm chính xác từ khóa sau:

    Bước 2: Tìm và click vào kết quả có trang web giống như hình ảnh dưới đây:

    Hướng dẫn tìm kiếm

    Bước 3: Kéo xuống cuối trang đó để tìm mật khẩu như hình ảnh hướng dẫn:

    Hướng dẫn lấy mật khẩu

    Nếu tìm không thấy mã bạn có thể Đổi nhiệm vụ để lấy mã khác nhé.