1. Giao thức nào sau đây được sử dụng để ánh xạ địa chỉ IP thành địa chỉ MAC?
A. DHCP (Dynamic Host Configuration Protocol)
B. DNS (Domain Name System)
C. ARP (Address Resolution Protocol)
D. ICMP (Internet Control Message Protocol)
2. Chức năng chính của DHCP (Dynamic Host Configuration Protocol) là gì?
A. Dịch địa chỉ IP thành tên miền.
B. Gán địa chỉ IP tự động cho các thiết bị trong mạng.
C. Định tuyến các gói tin trên Internet.
D. Kiểm soát truy cập vào các trang web.
3. Trong một mạng TCP/IP, tầng nào chịu trách nhiệm đóng gói dữ liệu vào các gói IP?
A. Tầng ứng dụng
B. Tầng giao vận
C. Tầng mạng
D. Tầng liên kết dữ liệu
4. Địa chỉ IP nào sau đây là địa chỉ lớp C hợp lệ?
A. 10.0.0.1
B. 172.16.0.1
C. 192.168.1.1
D. 224.0.0.1
5. Giao thức TCP (Transmission Control Protocol) cung cấp dịch vụ gì?
A. Truyền dữ liệu không tin cậy.
B. Truyền dữ liệu không kết nối.
C. Truyền dữ liệu tin cậy, hướng kết nối.
D. Truyền dữ liệu nhanh nhất có thể, không quan tâm đến độ tin cậy.
6. Giao thức nào sau đây được sử dụng để duyệt web?
A. FTP
B. SMTP
C. HTTP
D. Telnet
7. Trong mô hình TCP/IP, tầng nào tương đương với tầng liên kết dữ liệu và tầng vật lý của mô hình OSI?
A. Tầng ứng dụng
B. Tầng Internet
C. Tầng truy cập mạng
D. Tầng giao vận
8. Trong một mạng LAN, thiết bị nào được sử dụng để kết nối các thiết bị với nhau?
A. Router
B. Modem
C. Switch
D. Firewall
9. Giao thức nào sau đây không sử dụng TCP?
A. HTTP
B. FTP
C. SMTP
D. UDP
10. Địa chỉ IP nào sau đây là địa chỉ loopback?
A. 192.168.1.1
B. 127.0.0.1
C. 8.8.8.8
D. 10.0.0.1
11. Chức năng của bộ định tuyến (router) là gì?
A. Chuyển tiếp dữ liệu trong cùng một mạng LAN.
B. Kết nối các mạng khác nhau và định tuyến các gói tin.
C. Chỉ cung cấp địa chỉ IP cho các thiết bị.
D. Chỉ chuyển đổi tín hiệu từ analog sang digital.
12. Giao thức nào được sử dụng để truyền tệp tin?
A. HTTP
B. FTP
C. SMTP
D. Telnet
13. Địa chỉ MAC là gì?
A. Địa chỉ logic được sử dụng để định tuyến trên Internet.
B. Địa chỉ vật lý duy nhất của một thiết bị mạng.
C. Địa chỉ IP được gán cho một thiết bị.
D. Địa chỉ dùng để xác định cổng trên một máy chủ.
14. Giao thức nào sau đây được sử dụng để kiểm tra kết nối mạng?
A. HTTP
B. ICMP
C. FTP
D. SMTP
15. Mục đích của việc chia mạng con (subnetting) là gì?
A. Tăng số lượng địa chỉ IP có sẵn.
B. Giảm kích thước của bảng định tuyến.
C. Cải thiện bảo mật và hiệu suất mạng.
D. Tất cả các đáp án trên.
16. Trong một mạng Ethernet, điều gì xảy ra nếu hai thiết bị gửi dữ liệu cùng một lúc?
A. Các thiết bị tự động chuyển sang chế độ song công.
B. Dữ liệu được gửi thành công mà không có vấn đề gì.
C. Xảy ra va chạm (collision) và các thiết bị phải gửi lại dữ liệu.
D. Thiết bị gửi dữ liệu sẽ bị ngắt kết nối khỏi mạng.
17. Chức năng của mặt nạ mạng con (subnet mask) là gì?
A. Xác định địa chỉ IP.
B. Xác định phần mạng và phần host của địa chỉ IP.
C. Định tuyến các gói tin trên Internet.
D. Chuyển đổi tên miền thành địa chỉ IP.
18. Thiết bị nào sau đây hoạt động ở tầng vật lý?
A. Router
B. Switch
C. Hub
D. Firewall
19. Chức năng của DNS (Domain Name System) là gì?
A. Chuyển đổi địa chỉ IP thành tên miền.
B. Chuyển đổi tên miền thành địa chỉ IP.
C. Định tuyến các gói tin trên Internet.
D. Gán địa chỉ IP cho các thiết bị.
20. Địa chỉ IP IPv4 bao gồm bao nhiêu bit?
A. 16 bit
B. 32 bit
C. 64 bit
D. 128 bit
21. Trong mô hình OSI, tầng nào chịu trách nhiệm mã hóa và giải mã dữ liệu?
A. Tầng vật lý
B. Tầng phiên
C. Tầng trình bày
D. Tầng ứng dụng
22. Giao thức nào sau đây hoạt động ở tầng giao vận?
A. IP
B. TCP
C. ARP
D. Ethernet
23. Trong mô hình OSI, tầng nào chịu trách nhiệm định tuyến gói tin?
A. Tầng vật lý
B. Tầng liên kết dữ liệu
C. Tầng mạng
D. Tầng giao vận
24. Giao thức nào sau đây được sử dụng để gửi email?
A. HTTP
B. FTP
C. SMTP
D. Telnet
25. Địa chỉ IP v4 được biểu diễn dưới dạng nào?
A. Hexadecimal
B. Binary
C. Decimal
D. Dotted decimal
26. Điểm khác biệt chính giữa IPv4 và IPv6 là gì?
A. IPv6 sử dụng địa chỉ 32-bit, còn IPv4 sử dụng địa chỉ 128-bit.
B. IPv4 hỗ trợ subnetting, IPv6 thì không.
C. IPv6 sử dụng địa chỉ 128-bit, còn IPv4 sử dụng địa chỉ 32-bit.
D. IPv4 hỗ trợ multicast, IPv6 thì không.
27. Giao thức UDP (User Datagram Protocol) khác TCP như thế nào?
A. UDP cung cấp dịch vụ truyền dữ liệu tin cậy, còn TCP thì không.
B. UDP là giao thức hướng kết nối, còn TCP thì không.
C. UDP nhanh hơn TCP vì không có cơ chế đảm bảo tin cậy.
D. UDP sử dụng cơ chế kiểm soát tắc nghẽn.
28. Cổng (port) được sử dụng để làm gì?
A. Xác định địa chỉ IP của một thiết bị.
B. Xác định ứng dụng hoặc dịch vụ đang chạy trên một thiết bị.
C. Kết nối các thiết bị trong cùng một mạng LAN.
D. Định tuyến các gói tin trên Internet.
29. Giao thức nào được sử dụng để quản lý các thiết bị mạng từ xa?
A. SNMP
B. HTTP
C. FTP
D. SMTP
30. Thiết bị nào sau đây hoạt động ở tầng liên kết dữ liệu?
A. Router
B. Switch
C. Modem
D. Hub
31. Giao thức nào sau đây được sử dụng để quản lý và cấu hình các thiết bị mạng?
A. DHCP.
B. SNMP.
C. FTP.
D. Telnet.
32. Trong mô hình OSI, tầng nào chịu trách nhiệm cho việc truyền dữ liệu đáng tin cậy giữa hai điểm cuối?
A. Tầng mạng (Network Layer).
B. Tầng liên kết dữ liệu (Data Link Layer).
C. Tầng giao vận (Transport Layer).
D. Tầng phiên (Session Layer).
33. Chức năng chính của bộ định tuyến (router) trong mạng là gì?
A. Kết nối các thiết bị trong cùng một mạng LAN.
B. Chuyển tiếp các gói tin giữa các mạng khác nhau.
C. Tạo ra một mạng không dây (Wi-Fi).
D. Cung cấp địa chỉ IP cho các thiết bị.
34. Trong mạng không dây, chuẩn 802.11ac cung cấp tốc độ truyền dữ liệu tối đa là bao nhiêu?
A. 54 Mbps.
B. 600 Mbps.
C. 1.3 Gbps.
D. 6.9 Gbps.
35. Giao thức nào sau đây được sử dụng để truyền tệp tin?
A. SMTP.
B. FTP.
C. HTTP.
D. DNS.
36. Chức năng chính của tường lửa (firewall) là gì?
A. Chuyển tiếp các gói tin giữa các mạng.
B. Ngăn chặn truy cập trái phép vào mạng.
C. Cung cấp địa chỉ IP cho các thiết bị.
D. Chuyển đổi tên miền thành địa chỉ IP.
37. Chức năng của giao thức DNS là gì?
A. Chuyển đổi địa chỉ IP thành tên miền.
B. Chuyển đổi tên miền thành địa chỉ IP.
C. Quản lý lưu lượng mạng.
D. Mã hóa dữ liệu.
38. Trong mạng LAN, thiết bị nào được sử dụng để kết nối nhiều thiết bị lại với nhau?
A. Router.
B. Modem.
C. Switch.
D. Firewall.
39. Thiết bị nào sau đây hoạt động ở tầng vật lý (Physical Layer) của mô hình OSI?
A. Router.
B. Switch.
C. Repeater.
D. Gateway.
40. Giao thức nào sau đây được sử dụng để gán địa chỉ IP tự động cho các thiết bị trong mạng?
A. DNS.
B. DHCP.
C. FTP.
D. HTTP.
41. Giao thức nào sau đây sử dụng UDP làm giao thức vận chuyển?
A. HTTP.
B. FTP.
C. DNS.
D. TCP.
42. Nguyên nhân nào sau đây có thể gây ra hiện tượng xung đột (collision) trong mạng Ethernet?
A. Sử dụng cáp quang.
B. Số lượng thiết bị kết nối quá nhiều trên một segment mạng.
C. Sử dụng switch thay vì hub.
D. Sử dụng địa chỉ IP tĩnh.
43. Trong mô hình TCP/IP, tầng nào tương đương với tầng liên kết dữ liệu (Data Link Layer) và tầng vật lý (Physical Layer) trong mô hình OSI?
A. Tầng ứng dụng (Application Layer).
B. Tầng mạng (Network Layer).
C. Tầng truy cập mạng (Network Access Layer).
D. Tầng giao vận (Transport Layer).
44. Giao thức nào sau đây được sử dụng để đồng bộ hóa thời gian giữa các thiết bị trên mạng?
A. SMTP (Simple Mail Transfer Protocol).
B. FTP (File Transfer Protocol).
C. SNMP (Simple Network Management Protocol).
D. NTP (Network Time Protocol).
45. Trong giao thức TCP, cơ chế nào được sử dụng để đảm bảo độ tin cậy của việc truyền dữ liệu?
A. Kiểm soát luồng (Flow control).
B. Phân mảnh dữ liệu (Data fragmentation).
C. Xác nhận (Acknowledgement).
D. Đóng gói (Encapsulation).
46. Số lượng bit của một địa chỉ IPv4 là bao nhiêu?
A. 8 bit.
B. 16 bit.
C. 32 bit.
D. 64 bit.
47. Trong giao thức HTTP, phương thức nào được sử dụng để yêu cầu dữ liệu từ máy chủ?
A. POST.
B. PUT.
C. GET.
D. DELETE.
48. Giao thức nào sau đây được sử dụng để ánh xạ địa chỉ IP thành địa chỉ MAC?
A. TCP.
B. UDP.
C. ARP.
D. ICMP.
49. Trong mạng IPv6, địa chỉ nào sau đây là địa chỉ multicast?
A. 2001:db8::1
B. ff00::1
C. ::1
D. fe80::1
50. Trong kiến trúc mạng Client-Server, máy chủ có vai trò gì?
A. Cung cấp tài nguyên và dịch vụ.
B. Yêu cầu tài nguyên và dịch vụ.
C. Chỉ truyền dữ liệu.
D. Chỉ nhận dữ liệu.
51. Địa chỉ IP nào sau đây là một địa chỉ IP private?
A. 192.168.1.1
B. 8.8.8.8
C. 172.32.0.1
D. 203.0.113.5
52. Thiết bị nào sau đây hoạt động ở tầng liên kết dữ liệu (Data Link Layer) của mô hình OSI?
A. Router.
B. Switch.
C. Repeater.
D. Modem.
53. Trong mô hình OSI, tầng nào chịu trách nhiệm định tuyến?
A. Tầng liên kết dữ liệu (Data Link Layer).
B. Tầng mạng (Network Layer).
C. Tầng giao vận (Transport Layer).
D. Tầng trình bày (Presentation Layer).
54. Giao thức nào sau đây hoạt động ở tầng giao vận (Transport Layer) của mô hình OSI?
A. IP (Internet Protocol).
B. TCP (Transmission Control Protocol).
C. ARP (Address Resolution Protocol).
D. HTTP (Hypertext Transfer Protocol).
55. Địa chỉ MAC là gì?
A. Địa chỉ IP của một thiết bị.
B. Địa chỉ vật lý duy nhất của một card mạng.
C. Địa chỉ của một trang web.
D. Địa chỉ dùng để định tuyến trên Internet.
56. Giao thức nào sau đây được sử dụng để quản lý các thiết bị mạng từ xa?
A. Telnet.
B. SSH.
C. FTP.
D. SMTP.
57. Trong mạng Ethernet, chiều dài tối đa của một đoạn cáp UTP (Unshielded Twisted Pair) là bao nhiêu?
A. 100 mét.
B. 185 mét.
C. 500 mét.
D. 2000 mét.
58. Trong mô hình OSI, tầng nào chịu trách nhiệm mã hóa và giải mã dữ liệu?
A. Tầng liên kết dữ liệu (Data Link Layer).
B. Tầng mạng (Network Layer).
C. Tầng giao vận (Transport Layer).
D. Tầng trình bày (Presentation Layer).
59. Giao thức nào sau đây được sử dụng để gửi email?
A. HTTP.
B. FTP.
C. SMTP.
D. DNS.
60. Trong mạng WAN, thiết bị nào thường được sử dụng để kết nối các mạng LAN lại với nhau?
A. Switch.
B. Hub.
C. Router.
D. Modem.
61. Trong một mạng Ethernet, thiết bị nào được sử dụng để kết nối nhiều thiết bị thành một mạng LAN?
A. Modem
B. Router
C. Switch
D. Firewall
62. Giao thức nào được sử dụng để duyệt web?
A. FTP
B. SMTP
C. HTTP
D. Telnet
63. Giao thức nào sau đây là giao thức không an toàn?
A. HTTPS
B. SSH
C. Telnet
D. SFTP
64. Giao thức nào dùng để gửi email?
A. HTTP
B. FTP
C. SMTP
D. DHCP
65. Trong một địa chỉ IP, mặt nạ mạng con (subnet mask) dùng để làm gì?
A. Xác định địa chỉ broadcast.
B. Xác định địa chỉ mạng và địa chỉ host.
C. Xác định địa chỉ gateway.
D. Xác định địa chỉ MAC.
66. Trong cấu trúc mạng hình sao (star topology), điều gì xảy ra nếu một trong các liên kết đến một thiết bị bị hỏng?
A. Toàn bộ mạng bị hỏng.
B. Chỉ thiết bị đó không thể giao tiếp, các thiết bị khác vẫn hoạt động.
C. Trung tâm (hub/switch) bị hỏng.
D. Mạng chuyển sang cấu trúc hình bus.
67. Trong mô hình OSI, tầng nào chịu trách nhiệm về mã hóa và giải mã dữ liệu?
A. Tầng phiên (Session Layer)
B. Tầng trình bày (Presentation Layer)
C. Tầng ứng dụng (Application Layer)
D. Tầng giao vận (Transport Layer)
68. Trong một mạng LAN, thiết bị nào được sử dụng để khuếch đại tín hiệu?
A. Router
B. Switch
C. Repeater (Bộ lặp)
D. Modem
69. Địa chỉ IP nào sau đây là địa chỉ broadcast?
A. 192.168.1.1
B. 192.168.1.255
C. 192.168.1.0
D. 192.168.1.100
70. Giao thức nào sau đây không phải là giao thức của tầng giao vận (Transport Layer)?
71. Giao thức nào được sử dụng để ánh xạ tên miền thành địa chỉ IP?
A. DHCP
B. DNS
C. HTTP
D. ARP
72. Trong một mạng không dây, thiết bị nào thường được sử dụng để kết nối các thiết bị với mạng?
A. Repeater
B. Switch
C. Wireless Access Point (Điểm truy cập không dây)
D. Modem
73. Giao thức nào thường được sử dụng để gán địa chỉ IP động cho các thiết bị trong mạng?
A. FTP (File Transfer Protocol)
B. SMTP (Simple Mail Transfer Protocol)
C. DHCP (Dynamic Host Configuration Protocol)
D. HTTP (Hypertext Transfer Protocol)
74. Trong mô hình TCP/IP, tầng nào tương đương với tầng liên kết dữ liệu và tầng vật lý của mô hình OSI?
A. Tầng ứng dụng (Application Layer)
B. Tầng internet (Internet Layer)
C. Tầng liên kết mạng (Network Interface Layer)
D. Tầng giao vận (Transport Layer)
75. Mục đích chính của việc sử dụng subnetting (chia mạng con) là gì?
A. Tăng số lượng địa chỉ IP có sẵn.
B. Giảm thiểu lưu lượng broadcast.
C. Đơn giản hóa việc quản lý mạng.
D. Tất cả các đáp án trên.
76. Tên miền (domain name) được dịch thành địa chỉ IP bằng cách sử dụng giao thức nào?
A. DHCP
B. DNS
C. HTTP
D. SMTP
77. Giao thức nào được sử dụng để truyền tải file trên Internet?
A. SMTP
B. FTP
C. HTTP
D. Telnet
78. Trong mô hình OSI, tầng nào chịu trách nhiệm về việc chuyển đổi dữ liệu thành các gói tin?
A. Tầng vật lý (Physical Layer)
B. Tầng liên kết dữ liệu (Data Link Layer)
C. Tầng mạng (Network Layer)
D. Tầng giao vận (Transport Layer)
79. Địa chỉ IPv6 có bao nhiêu bit?
80. Trong một mạng TCP/IP, địa chỉ IP và địa chỉ MAC liên quan đến nhau như thế nào?
A. Địa chỉ IP được sử dụng để định tuyến trong khi địa chỉ MAC được sử dụng để giao tiếp trong cùng một mạng LAN.
B. Địa chỉ IP được sử dụng để giao tiếp trong cùng một mạng LAN, còn địa chỉ MAC được sử dụng để định tuyến.
C. Địa chỉ IP và địa chỉ MAC là như nhau.
D. Địa chỉ IP được sử dụng bởi modem, còn địa chỉ MAC được sử dụng bởi switch.
81. Chức năng của tường lửa (firewall) là gì?
A. Chuyển tiếp các gói tin giữa các mạng khác nhau.
B. Ngăn chặn truy cập trái phép vào mạng.
C. Cung cấp địa chỉ IP cho các thiết bị.
D. Khuếch đại tín hiệu.
82. Thiết bị nào sau đây hoạt động ở tầng vật lý?
A. Switch
B. Router
C. Repeater
D. Firewall
83. Đâu là vai trò chính của bộ định tuyến (router)?
A. Kết nối các thiết bị trong cùng một mạng LAN.
B. Chuyển tiếp các gói tin giữa các mạng khác nhau.
C. Cung cấp địa chỉ IP cho các thiết bị.
D. Chuyển đổi tín hiệu analog thành tín hiệu digital.
84. Giao thức UDP là gì?
A. Giao thức hướng kết nối, đảm bảo truyền dữ liệu tin cậy.
B. Giao thức không hướng kết nối, không đảm bảo truyền dữ liệu tin cậy.
C. Giao thức được sử dụng để gửi email.
D. Giao thức được sử dụng để duyệt web.
85. Địa chỉ MAC là gì?
A. Địa chỉ logic của một thiết bị trong mạng.
B. Địa chỉ vật lý duy nhất của một thiết bị mạng.
C. Địa chỉ được sử dụng để định tuyến các gói tin trên Internet.
D. Địa chỉ được gán bởi máy chủ DHCP.
86. Thiết bị nào sau đây hoạt động ở tầng 7 (Tầng Ứng dụng) của mô hình OSI?
A. Switch
B. Router
C. Modem
D. Application Server (Máy chủ ứng dụng)
87. Giao thức TCP là gì?
A. Giao thức hướng kết nối, đảm bảo truyền dữ liệu tin cậy.
B. Giao thức không hướng kết nối, không đảm bảo truyền dữ liệu tin cậy.
C. Giao thức được sử dụng để gửi email.
D. Giao thức được sử dụng để duyệt web.
88. Giao thức nào sau đây được sử dụng để quản lý các thiết bị mạng từ xa?
A. HTTP
B. SNMP
C. FTP
D. SMTP
89. Trong một mạng Ethernet, kích thước tối đa của một frame là bao nhiêu byte?
A. 64
B. 1500
C. 1518
D. 1522
90. Giao thức nào sau đây được sử dụng để ánh xạ địa chỉ IP thành địa chỉ MAC?
A. DHCP (Dynamic Host Configuration Protocol)
B. DNS (Domain Name System)
C. ARP (Address Resolution Protocol)
D. ICMP (Internet Control Message Protocol)
91. Giao thức nào được sử dụng để cấu hình tự động địa chỉ IP, subnet mask, gateway và DNS server cho một thiết bị?
A. ARP
B. DHCP
C. DNS
D. ICMP
92. Địa chỉ MAC là gì?
A. Một địa chỉ logic được gán cho một thiết bị mạng.
B. Một địa chỉ vật lý duy nhất được gán cho một card mạng.
C. Một địa chỉ được sử dụng để định tuyến các gói tin trên Internet.
D. Một địa chỉ được sử dụng để xác định các tên miền.
93. Điểm khác biệt chính giữa switch và hub là gì?
A. Hub hoạt động ở tầng vật lý, switch hoạt động ở tầng liên kết dữ liệu.
B. Hub sử dụng địa chỉ IP, switch sử dụng địa chỉ MAC.
C. Hub chuyển tiếp dữ liệu đến tất cả các cổng, switch chỉ chuyển tiếp đến cổng đích.
D. Hub rẻ hơn switch.
94. Giao thức FTP (File Transfer Protocol) được sử dụng để làm gì?
A. Duyệt web.
B. Truyền tệp.
C. Gửi email.
D. Nhận email.
95. Giao thức HTTP hoạt động ở tầng nào của mô hình OSI?
A. Tầng liên kết dữ liệu
B. Tầng mạng
C. Tầng giao vận
D. Tầng ứng dụng
96. Mục đích của việc sử dụng subnetting là gì?
A. Để tăng số lượng địa chỉ IP có sẵn.
B. Để giảm kích thước của bảng định tuyến.
C. Để tăng tốc độ truyền dữ liệu.
D. Để chia một mạng lớn thành các mạng con nhỏ hơn.
97. Trong một mạng, ‘gateway’ là gì?
A. Một thiết bị kết nối các mạng khác nhau.
B. Một thiết bị chuyển tiếp dữ liệu trong cùng một mạng LAN.
C. Một thiết bị cấp phát địa chỉ IP.
D. Một thiết bị dùng để mã hóa dữ liệu.
98. Giao thức SMTP (Simple Mail Transfer Protocol) được sử dụng để làm gì?
A. Gửi email.
B. Nhận email.
C. Duyệt web.
D. Truyền tệp.
99. Giao thức nào được sử dụng để quản lý các thiết bị mạng từ xa?
A. HTTP
B. SNMP
C. FTP
D. SMTP
100. Giao thức TCP là giao thức hướng kết nối. Điều này có nghĩa là gì?
A. TCP không cần thiết lập kết nối trước khi truyền dữ liệu.
B. TCP đảm bảo việc truyền dữ liệu không đáng tin cậy.
C. TCP thiết lập một kết nối giữa hai thiết bị trước khi truyền dữ liệu và đảm bảo việc truyền dữ liệu đáng tin cậy.
D. TCP chỉ được sử dụng cho việc gửi email.
101. Địa chỉ IP nào sau đây là một địa chỉ broadcast?
A. 192.168.1.1
B. 255.255.255.255
C. 10.0.0.1
D. 172.16.0.1
102. Trong môi trường mạng, thuật ngữ ‘bandwidth’ dùng để chỉ điều gì?
A. Độ trễ của mạng.
B. Tốc độ truyền dữ liệu tối đa của một kênh truyền.
C. Số lượng thiết bị được kết nối vào mạng.
D. Độ bảo mật của mạng.
103. Trong mô hình TCP/IP, tầng nào tương đương với tầng liên kết dữ liệu và tầng vật lý của mô hình OSI?
A. Tầng ứng dụng
B. Tầng Internet
C. Tầng truy cập mạng
D. Tầng giao vận
104. Trong một mạng TCP/IP, tầng nào chịu trách nhiệm phân mảnh và lắp ráp lại các gói tin?
A. Tầng vật lý
B. Tầng liên kết dữ liệu
C. Tầng mạng
D. Tầng giao vận
105. Chức năng của NAT (Network Address Translation) là gì?
A. Chuyển đổi địa chỉ IP private thành địa chỉ IP public.
B. Định tuyến các gói tin trên Internet.
C. Mã hóa dữ liệu.
D. Cung cấp địa chỉ IP cho các thiết bị trong mạng.
106. Giao thức DNS được sử dụng để làm gì?
A. Chuyển đổi địa chỉ IP thành tên miền.
B. Chuyển đổi tên miền thành địa chỉ IP.
C. Định tuyến các gói tin trên Internet.
D. Mã hóa dữ liệu.
107. Giao thức UDP khác TCP ở điểm nào?
A. UDP là giao thức hướng kết nối, trong khi TCP là giao thức không hướng kết nối.
B. UDP đảm bảo truyền dữ liệu đáng tin cậy, trong khi TCP không đảm bảo.
C. UDP không cần thiết lập kết nối trước khi truyền dữ liệu và không đảm bảo việc truyền dữ liệu đáng tin cậy, trong khi TCP cần thiết lập kết nối và đảm bảo.
D. UDP chỉ được sử dụng để truyền video.
108. Mục đích của việc sử dụng một tường lửa (firewall) là gì?
A. Tăng tốc độ truyền dữ liệu.
B. Ngăn chặn truy cập trái phép vào mạng.
C. Cung cấp địa chỉ IP cho các thiết bị.
D. Chuyển đổi địa chỉ IP.
109. Giao thức nào sau đây được sử dụng để ánh xạ địa chỉ IP thành địa chỉ MAC?
A. DHCP (Dynamic Host Configuration Protocol)
B. DNS (Domain Name System)
C. ARP (Address Resolution Protocol)
D. ICMP (Internet Control Message Protocol)
110. Giao thức POP3 (Post Office Protocol version 3) được sử dụng để làm gì?
A. Gửi email.
B. Nhận email.
C. Duyệt web.
D. Truyền tệp.
111. Địa chỉ IP nào là địa chỉ private?
A. 192.168.1.1
B. 8.8.8.8
C. 1.1.1.1
D. 203.0.113.1
112. Trong kiến trúc mạng Client-Server, máy chủ có vai trò gì?
A. Yêu cầu tài nguyên từ các máy khách.
B. Cung cấp tài nguyên và dịch vụ cho các máy khách.
C. Hoạt động độc lập mà không cần tương tác với các máy khác.
D. Chỉ dùng để duyệt web.
113. Giao thức nào được sử dụng để kiểm tra kết nối giữa hai thiết bị mạng?
A. TCP
B. UDP
C. ICMP
D. ARP
114. Địa chỉ IPv6 có bao nhiêu bit?
A. 32 bit
B. 64 bit
C. 128 bit
D. 256 bit
115. Giao thức IMAP (Internet Message Access Protocol) khác POP3 ở điểm nào?
A. IMAP cho phép người dùng truy cập email trên server, trong khi POP3 tải email về máy.
B. IMAP chỉ dùng để gửi email, POP3 chỉ dùng để nhận.
C. IMAP an toàn hơn POP3.
D. IMAP là giao thức cũ hơn POP3.
116. Trong một mạng không dây, giao thức nào được sử dụng để bảo mật truyền thông?
A. HTTP
B. SMTP
C. WEP/WPA/WPA2
D. FTP
117. Trong một mạng LAN sử dụng Ethernet, thiết bị nào chịu trách nhiệm chuyển tiếp các khung dữ liệu dựa trên địa chỉ MAC?
A. Router
B. Switch
C. Hub
D. Modem
118. Tốc độ truyền dữ liệu của Ethernet 1000Base-T là bao nhiêu?
A. 10 Mbps
B. 100 Mbps
C. 1000 Mbps (1 Gbps)
D. 10000 Mbps (10 Gbps)
119. Trong mô hình OSI, tầng nào chịu trách nhiệm định tuyến?
A. Tầng vật lý (Physical Layer)
B. Tầng liên kết dữ liệu (Data Link Layer)
C. Tầng mạng (Network Layer)
D. Tầng giao vận (Transport Layer)
120. Giao thức SSH (Secure Shell) được sử dụng để làm gì?
A. Truyền tệp.
B. Truy cập từ xa vào máy tính một cách an toàn.
C. Gửi email.
D. Duyệt web.
121. Điểm khác biệt chính giữa switch và hub là gì?
A. Hub hoạt động ở tầng mạng, switch hoạt động ở tầng liên kết dữ liệu
B. Hub chuyển tiếp dữ liệu đến tất cả các cổng, switch chỉ chuyển tiếp đến cổng đích
C. Hub sử dụng địa chỉ IP, switch sử dụng địa chỉ MAC
D. Hub rẻ hơn switch
122. Trong mô hình OSI, tầng nào chịu trách nhiệm về việc truyền dữ liệu qua các liên kết vật lý?
A. Tầng mạng
B. Tầng liên kết dữ liệu
C. Tầng vật lý
D. Tầng giao vận
123. Giao thức HTTP (Hypertext Transfer Protocol) hoạt động ở tầng nào của mô hình TCP/IP?
A. Tầng liên kết dữ liệu
B. Tầng mạng
C. Tầng giao vận
D. Tầng ứng dụng
124. Trong một mạng, địa chỉ broadcast (phát sóng) được sử dụng để làm gì?
A. Gửi dữ liệu đến một thiết bị cụ thể
B. Gửi dữ liệu đến tất cả các thiết bị trong mạng
C. Gửi dữ liệu đến một nhóm thiết bị cụ thể
D. Xác định địa chỉ IP của một thiết bị
125. Giao thức TCP (Transmission Control Protocol) cung cấp dịch vụ gì?
A. Truyền dữ liệu không tin cậy, hướng kết nối
B. Truyền dữ liệu tin cậy, không hướng kết nối
C. Truyền dữ liệu tin cậy, hướng kết nối
D. Truyền dữ liệu không tin cậy, không hướng kết nối
126. Địa chỉ IPv6 có bao nhiêu bit?
A. 32 bit
B. 64 bit
C. 128 bit
D. 256 bit
127. Giao thức nào sau đây được sử dụng để gửi các thông báo lỗi và trạng thái trong mạng?
A. TCP
B. UDP
C. ICMP
D. HTTP
128. Địa chỉ IP 192.168.1.100/24 thuộc lớp địa chỉ nào?
A. Lớp A
B. Lớp B
C. Lớp C
D. Lớp D
129. Giao thức nào sau đây được sử dụng để cấp phát địa chỉ IP tự động cho các thiết bị trong mạng?
A. DNS
B. DHCP
C. FTP
D. SMTP
130. Trong một mạng TCP/IP, địa chỉ IP và địa chỉ MAC có mối quan hệ như thế nào?
A. Địa chỉ IP được sử dụng để định tuyến trong mạng LAN, địa chỉ MAC được sử dụng trên internet
B. Địa chỉ MAC được sử dụng để định tuyến trong mạng LAN, địa chỉ IP được sử dụng trên internet
C. Địa chỉ IP và MAC đều được sử dụng để định tuyến trên internet
D. Địa chỉ IP và MAC không liên quan đến nhau
131. Trong mô hình OSI (Open Systems Interconnection), tầng nào chịu trách nhiệm về việc mã hóa và giải mã dữ liệu?
A. Tầng vật lý (Physical Layer)
B. Tầng liên kết dữ liệu (Data Link Layer)
C. Tầng phiên (Session Layer)
D. Tầng trình bày (Presentation Layer)
132. Trong mô hình OSI, tầng nào chịu trách nhiệm cho việc truyền tải dữ liệu giữa các thiết bị cuối?
A. Tầng mạng
B. Tầng liên kết dữ liệu
C. Tầng giao vận
D. Tầng ứng dụng
133. Địa chỉ MAC là gì?
A. Địa chỉ logic được gán cho một giao diện mạng
B. Địa chỉ vật lý duy nhất được gán cho một thiết bị mạng
C. Địa chỉ dùng để định tuyến gói tin trên internet
D. Địa chỉ dùng để xác định tên miền trên internet
134. Vai trò của DNS (Domain Name System) là gì?
A. Chuyển đổi địa chỉ MAC thành địa chỉ IP
B. Chuyển đổi tên miền thành địa chỉ IP
C. Chuyển đổi địa chỉ IP thành tên miền
D. Quản lý các kết nối TCP
135. Giao thức nào sau đây được sử dụng để ánh xạ địa chỉ IP (Internet Protocol) thành địa chỉ MAC (Media Access Control)?
A. DHCP (Dynamic Host Configuration Protocol)
B. DNS (Domain Name System)
C. ARP (Address Resolution Protocol)
D. ICMP (Internet Control Message Protocol)
136. Trong một mạng, subnet mask (mặt nạ mạng con) được sử dụng để làm gì?
A. Xác định địa chỉ IP của một thiết bị
B. Xác định địa chỉ MAC của một thiết bị
C. Xác định phần mạng và phần host của địa chỉ IP
D. Định tuyến các gói tin trên internet
137. Giao thức nào sau đây được sử dụng để bảo mật kết nối web?
A. HTTP
B. HTTPS
C. FTP
D. Telnet
138. Thiết bị nào sau đây hoạt động ở tầng vật lý của mô hình OSI?
A. Router
B. Switch
C. Repeater
D. Gateway
139. Trong một mạng, gateway (cổng) là gì?
A. Thiết bị kết nối các mạng khác nhau và dịch các giao thức
B. Thiết bị khuếch đại tín hiệu
C. Thiết bị chuyển tiếp dữ liệu dựa trên địa chỉ MAC
D. Thiết bị cấp phát địa chỉ IP
140. Trong một mạng Ethernet, điều gì xảy ra nếu hai thiết bị cố gắng truyền dữ liệu cùng một lúc?
A. Dữ liệu được truyền thành công
B. Thiết bị gửi lại dữ liệu sau một khoảng thời gian ngẫu nhiên
C. Một trong hai thiết bị bị tắt
D. Switch tự động giải quyết xung đột
141. Trong một mạng LAN (Local Area Network), thiết bị nào được sử dụng để kết nối các phân đoạn mạng và chuyển tiếp dữ liệu dựa trên địa chỉ MAC?
A. Router
B. Switch
C. Hub
D. Modem
142. Chức năng của một firewall (tường lửa) là gì?
A. Chuyển tiếp các gói tin dựa trên địa chỉ IP
B. Kiểm soát và giám sát lưu lượng mạng để bảo vệ an ninh
C. Chuyển đổi địa chỉ IP riêng thành địa chỉ IP công cộng
D. Kết nối các mạng khác nhau
143. Giao thức nào sau đây được sử dụng để gửi email?
A. HTTP
B. FTP
C. SMTP
D. SNMP
144. Trong một mạng không dây, thiết bị nào được sử dụng để tạo ra một điểm truy cập?
A. Router
B. Switch
C. Access Point
D. Modem
145. Giao thức nào sau đây được sử dụng để điều khiển luồng và kiểm soát lỗi trong truyền dữ liệu?
A. UDP (User Datagram Protocol)
B. TCP (Transmission Control Protocol)
C. IP (Internet Protocol)
D. ICMP (Internet Control Message Protocol)
146. Thiết bị nào sau đây thường được sử dụng để kết nối hai hoặc nhiều mạng khác nhau?
A. Hub
B. Switch
C. Router
D. Repeater
147. Giao thức nào sau đây được sử dụng để chuyển các tập tin giữa các máy tính?
A. HTTP
B. FTP
C. SMTP
D. SNMP
148. Giao thức nào sau đây được sử dụng để quản lý và cấu hình các thiết bị mạng từ xa?
A. SMTP (Simple Mail Transfer Protocol)
B. Telnet
C. SNMP (Simple Network Management Protocol)
D. FTP (File Transfer Protocol)
149. Giao thức nào sau đây không phải là giao thức tầng ứng dụng?
A. HTTP
B. FTP
C. TCP
D. SMTP
150. Chức năng của NAT (Network Address Translation) là gì?
A. Chuyển đổi địa chỉ MAC
B. Chuyển đổi địa chỉ IP riêng (private) thành địa chỉ IP công cộng (public)
C. Chuyển đổi tên miền thành địa chỉ IP
D. Kiểm soát truy cập vào mạng