1. Trong kế toán, ‘dự phòng phải trả’ là gì?
A. Một khoản nợ phải trả chắc chắn về thời gian và giá trị
B. Một khoản nợ phải trả không chắc chắn về thời gian hoặc giá trị
C. Một khoản dự trữ tiền mặt cho các chi phí trong tương lai
D. Một khoản giảm giá hàng tồn kho
2. Điều nào sau đây là đúng về ‘lợi nhuận giữ lại’ (retained earnings)?
A. Là lợi nhuận mà doanh nghiệp đã trả cho cổ đông
B. Là lợi nhuận mà doanh nghiệp đã giữ lại để tái đầu tư vào hoạt động kinh doanh
C. Là lợi nhuận mà doanh nghiệp dự kiến sẽ kiếm được trong tương lai
D. Là lợi nhuận mà doanh nghiệp đã nộp thuế
3. Điều nào sau đây là đúng khi nói về nguyên tắc phù hợp trong kế toán?
A. Doanh thu phải được ghi nhận khi có bằng chứng chắc chắn về khả năng thu hồi
B. Chi phí phải được ghi nhận trong cùng kỳ với doanh thu mà nó tạo ra
C. Tất cả các tài sản phải được ghi nhận theo giá trị thị trường
D. Các khoản nợ phải được ghi nhận theo giá trị hiện tại
4. Khi nào thì một khoản mục được coi là tài sản theo định nghĩa của chuẩn mực kế toán?
A. Khi doanh nghiệp có quyền kiểm soát đối với nó và dự kiến thu được lợi ích kinh tế trong tương lai
B. Khi doanh nghiệp đã trả tiền để mua nó
C. Khi nó có giá trị thị trường lớn hơn giá gốc
D. Khi nó được sử dụng trong hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp
5. Trong kế toán, ‘giá trị có thể thu hồi’ của một tài sản là gì?
A. Giá trị mà tài sản có thể được bán trên thị trường
B. Giá trị lớn hơn giữa giá trị hợp lý trừ chi phí bán và giá trị sử dụng
C. Giá trị ban đầu của tài sản khi mua
D. Giá trị còn lại của tài sản sau khi trừ khấu hao
6. Theo chuẩn mực kế toán Việt Nam, chi phí nào sau đây không được vốn hóa vào giá trị tài sản?
A. Chi phí vận chuyển và lắp đặt tài sản
B. Chi phí lãi vay liên quan trực tiếp đến việc xây dựng tài sản dở dang đủ điều kiện
C. Chi phí đào tạo nhân viên để vận hành tài sản mới
D. Chi phí tư vấn pháp lý liên quan đến việc mua tài sản
7. Điều nào sau đây là đúng về ‘nguyên tắc thận trọng’ trong kế toán?
A. Doanh thu phải được ghi nhận khi có bằng chứng chắc chắn về khả năng thu hồi
B. Chi phí phải được ghi nhận ngay cả khi không chắc chắn về khả năng phát sinh
C. Tài sản và doanh thu không nên được đánh giá cao hơn giá trị thực tế
D. Tất cả các điều trên
8. Đâu là sự khác biệt cơ bản giữa phương pháp kế toán dồn tích và phương pháp kế toán tiền mặt?
A. Kế toán dồn tích ghi nhận doanh thu và chi phí khi phát sinh, còn kế toán tiền mặt ghi nhận khi nhận hoặc chi tiền
B. Kế toán dồn tích đơn giản hơn kế toán tiền mặt
C. Kế toán tiền mặt chính xác hơn kế toán dồn tích
D. Kế toán dồn tích chỉ áp dụng cho các doanh nghiệp lớn
9. Theo chuẩn mực kế toán, khi nào một khoản nợ phải trả được ghi nhận?
A. Khi doanh nghiệp có nghĩa vụ hiện tại phải thanh toán do các sự kiện đã xảy ra
B. Khi doanh nghiệp dự kiến sẽ phải thanh toán trong tương lai
C. Khi doanh nghiệp đã nhận được hàng hóa hoặc dịch vụ
D. Khi doanh nghiệp đã ký hợp đồng mua hàng hóa hoặc dịch vụ
10. Khi nào thì một công ty nên ghi nhận một khoản lỗ tiềm tàng?
A. Khi có khả năng cao khoản lỗ sẽ xảy ra và giá trị của khoản lỗ có thể ước tính được một cách hợp lý
B. Khi có một khả năng nhỏ khoản lỗ sẽ xảy ra
C. Khi khoản lỗ đã thực sự xảy ra
D. Không bao giờ ghi nhận lỗ tiềm tàng
11. Điều nào sau đây là đúng về khấu hao lũy kế?
A. Là chi phí khấu hao được ghi nhận trong một kỳ kế toán
B. Là tổng chi phí khấu hao đã được ghi nhận từ khi tài sản bắt đầu được sử dụng đến thời điểm hiện tại
C. Là giá trị còn lại của tài sản sau khi trừ đi chi phí khấu hao
D. Là giá trị thị trường của tài sản
12. Trong báo cáo lưu chuyển tiền tệ, việc mua một tòa nhà được phân loại vào loại hoạt động nào?
A. Hoạt động kinh doanh
B. Hoạt động đầu tư
C. Hoạt động tài chính
D. Hoạt động phi tiền tệ
13. Trong kế toán, ‘tính nhất quán’ nghĩa là gì?
A. Doanh nghiệp phải sử dụng cùng một phương pháp kế toán từ kỳ này sang kỳ khác
B. Báo cáo tài chính phải được lập theo cùng một chuẩn mực kế toán
C. Các giao dịch phải được ghi nhận theo cùng một đơn vị tiền tệ
D. Báo cáo tài chính phải được kiểm toán bởi cùng một công ty kiểm toán
14. Điều nào sau đây không phải là một mục tiêu của kế toán?
A. Cung cấp thông tin hữu ích cho việc ra quyết định kinh tế
B. Đảm bảo rằng doanh nghiệp tuân thủ tất cả các quy định pháp luật
C. Tối đa hóa lợi nhuận cho doanh nghiệp
D. Đánh giá hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp
15. Mục đích chính của việc lập Bảng Cân Đối Kế Toán là gì?
A. Cung cấp thông tin về tình hình tài chính của doanh nghiệp tại một thời điểm nhất định
B. Cung cấp thông tin về kết quả hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp trong một kỳ kế toán
C. Cung cấp thông tin về lưu chuyển tiền tệ của doanh nghiệp trong một kỳ kế toán
D. Cung cấp thông tin về các giao dịch với chủ sở hữu
16. Trong kế toán, nguyên tắc giá gốc có nghĩa là gì?
A. Tài sản phải được ghi nhận theo giá trị thị trường hiện tại
B. Tài sản phải được ghi nhận theo giá gốc tại thời điểm mua
C. Tài sản phải được ghi nhận theo giá trị ước tính trong tương lai
D. Tài sản phải được ghi nhận theo giá trị còn lại sau khi trừ khấu hao
17. Trong kế toán, điều gì xảy ra khi một công ty ghi nhận một khoản chi phí trả trước?
A. Tài sản tăng và chi phí tăng
B. Tài sản giảm và chi phí tăng
C. Tài sản tăng và chi phí giảm
D. Tài sản giảm và chi phí giảm
18. Phương pháp FIFO (Nhập trước, Xuất trước) ảnh hưởng đến giá trị hàng tồn kho cuối kỳ như thế nào trong thời kỳ giá cả tăng?
A. Giá trị hàng tồn kho cuối kỳ sẽ thấp hơn giá trị thực tế
B. Giá trị hàng tồn kho cuối kỳ sẽ cao hơn giá trị thực tế
C. Giá trị hàng tồn kho cuối kỳ sẽ phản ánh giá trị gần nhất với giá thị trường hiện tại
D. Không có ảnh hưởng gì
19. Điều nào sau đây là đúng về bút toán điều chỉnh?
A. Bút toán điều chỉnh chỉ được thực hiện vào cuối năm tài chính
B. Bút toán điều chỉnh được sử dụng để ghi nhận các giao dịch kinh tế phát sinh trong kỳ
C. Bút toán điều chỉnh được sử dụng để cập nhật các tài khoản cho các khoản doanh thu và chi phí chưa được ghi nhận
D. Bút toán điều chỉnh được sử dụng để sửa chữa các sai sót trong sổ sách kế toán
20. Điều gì sau đây là một đặc điểm của báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo phương pháp trực tiếp?
A. Báo cáo dòng tiền vào và dòng tiền ra gộp lại từ các hoạt động kinh doanh
B. Báo cáo các khoản mục doanh thu và chi phí đã được điều chỉnh từ báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh
C. Báo cáo dòng tiền vào và dòng tiền ra thực tế từ các hoạt động kinh doanh
D. Báo cáo lưu chuyển tiền tệ chỉ từ hoạt động đầu tư và tài chính
21. Điều nào sau đây là đúng về ‘lợi thế thương mại’ (goodwill) trong kế toán?
A. Lợi thế thương mại được tạo ra khi doanh nghiệp tự xây dựng thương hiệu mạnh
B. Lợi thế thương mại phát sinh khi một doanh nghiệp mua một doanh nghiệp khác với giá cao hơn giá trị hợp lý của tài sản thuần
C. Lợi thế thương mại được khấu hao trong suốt thời gian sử dụng
D. Lợi thế thương mại luôn được đánh giá lại hàng năm
22. Trong các phương pháp khấu hao tài sản cố định, phương pháp nào thường được sử dụng khi tài sản được dự kiến sẽ tạo ra lợi ích kinh tế không đều trong suốt thời gian sử dụng?
A. Phương pháp đường thẳng
B. Phương pháp số dư giảm dần
C. Phương pháp tổng số năm sử dụng
D. Phương pháp theo số lượng sản phẩm
23. Theo chuẩn mực kế toán, khi nào thì doanh thu từ việc bán hàng hóa được ghi nhận?
A. Khi hàng hóa được giao cho khách hàng và quyền sở hữu đã được chuyển giao
B. Khi đơn đặt hàng được nhận
C. Khi tiền được nhận từ khách hàng
D. Khi hàng hóa được sản xuất xong
24. Theo chuẩn mực kế toán Việt Nam số 01, yếu tố nào sau đây không phải là một trong các yêu cầu cơ bản đối với thông tin kế toán?
A. Tính đáng tin cậy
B. Tính so sánh được
C. Tính kịp thời
D. Tính bảo mật
25. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào không ảnh hưởng đến việc xác định giá trị hợp lý của một tài sản?
A. Giá thị trường hiện tại của tài sản tương tự
B. Chi phí ban đầu đã bỏ ra để mua tài sản
C. Ước tính dòng tiền trong tương lai mà tài sản có thể tạo ra
D. Các giả định mà người tham gia thị trường sử dụng để định giá tài sản
26. Trong kế toán, ‘phân tích tỷ số’ được sử dụng để làm gì?
A. Để xác định giá trị của tài sản và nợ phải trả
B. Để đánh giá hiệu quả hoạt động và tình hình tài chính của doanh nghiệp
C. Để lập báo cáo tài chính
D. Để kiểm tra tính chính xác của sổ sách kế toán
27. Điều nào sau đây là một ví dụ về ‘sự kiện phát sinh sau ngày kết thúc kỳ kế toán’?
A. Một vụ kiện tụng xảy ra sau ngày kết thúc kỳ kế toán nhưng liên quan đến một sự kiện xảy ra trước đó
B. Một khoản đầu tư mới được thực hiện sau ngày kết thúc kỳ kế toán
C. Một quyết định thay đổi chính sách kế toán được đưa ra sau ngày kết thúc kỳ kế toán
D. Tất cả các điều trên
28. Theo chuẩn mực kế toán, khi nào thì một khoản chi phí được ghi nhận là chi phí?
A. Khi nó làm giảm lợi ích kinh tế trong tương lai
B. Khi nó làm tăng tài sản của doanh nghiệp
C. Khi nó làm tăng nợ phải trả của doanh nghiệp
D. Khi nó làm tăng vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp
29. Khoản mục nào sau đây được coi là một khoản mục ‘ngoài bảng cân đối kế toán’ (off-balance sheet)?
A. Các khoản nợ thuê tài chính
B. Các cam kết bảo lãnh
C. Hàng tồn kho
D. Các khoản phải thu
30. Theo VAS 01, điều nào sau đây thể hiện bản chất của ‘tính trọng yếu’ trong kế toán?
A. Thông tin có giá trị lớn về mặt tiền tệ
B. Thông tin có ảnh hưởng đến quyết định kinh tế của người sử dụng
C. Thông tin dễ hiểu và dễ tiếp cận
D. Thông tin đã được kiểm toán bởi một công ty kiểm toán độc lập
31. Doanh nghiệp A nhận được tiền ứng trước của khách hàng cho một hợp đồng cung cấp dịch vụ. Khoản tiền này được ghi nhận như thế nào trên Bảng cân đối kế toán?
A. Tăng tài sản và tăng vốn chủ sở hữu
B. Tăng tài sản và tăng nợ phải trả
C. Giảm tài sản và tăng nợ phải trả
D. Tăng tài sản và giảm vốn chủ sở hữu
32. Tài khoản nào sau đây được sử dụng để phản ánh các khoản giảm giá hàng bán, hàng bán bị trả lại?
A. Tài khoản 521 – Các khoản giảm trừ doanh thu
B. Tài khoản 511 – Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
C. Tài khoản 632 – Giá vốn hàng bán
D. Tài khoản 131 – Phải thu của khách hàng
33. Trong phương pháp kê khai thường xuyên, khi mua hàng hóa nhập kho, chi phí vận chuyển hàng hóa do bên mua chịu được hạch toán vào tài khoản nào?
A. Tài khoản 641 – Chi phí bán hàng
B. Tài khoản 642 – Chi phí quản lý doanh nghiệp
C. Tài khoản 156 – Hàng hóa
D. Tài khoản 133 – Thuế GTGT được khấu trừ
34. Theo Thông tư 200/2014/TT-BTC, tài khoản nào sau đây dùng để phản ánh các khoản doanh thu chưa thực hiện?
A. Tài khoản 3387 – Doanh thu chưa thực hiện
B. Tài khoản 511 – Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
C. Tài khoản 131 – Phải thu của khách hàng
D. Tài khoản 411 – Vốn đầu tư của chủ sở hữu
35. Theo quy định hiện hành, thời gian tối đa để trích khấu hao một tài sản cố định là bao lâu?
A. Không có quy định về thời gian tối đa
B. 10 năm
C. 20 năm
D. Tùy thuộc vào loại tài sản và quy định của doanh nghiệp
36. Doanh nghiệp A phát hành cổ phiếu để tăng vốn điều lệ. Nghiệp vụ này ảnh hưởng đến bảng cân đối kế toán như thế nào?
A. Tăng tài sản và giảm nợ phải trả
B. Tăng tài sản và tăng vốn chủ sở hữu
C. Giảm tài sản và tăng vốn chủ sở hữu
D. Không ảnh hưởng đến bảng cân đối kế toán
37. Trong phương pháp kê khai thường xuyên, nghiệp vụ xuất kho hàng hóa để bán được ghi nhận như thế nào?
A. Ghi nhận giá vốn hàng bán và doanh thu
B. Chỉ ghi nhận doanh thu
C. Chỉ ghi nhận giá vốn hàng bán
D. Không ghi nhận gì
38. Một doanh nghiệp sử dụng phương pháp kê khai thường xuyên và tính thuế GTGT theo phương pháp khấu trừ. Khi mua hàng hóa, thuế GTGT đầu vào được hạch toán vào tài khoản nào?
A. Tài khoản 133 – Thuế GTGT được khấu trừ
B. Tài khoản 3331 – Thuế GTGT phải nộp
C. Tài khoản 511 – Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
D. Tài khoản 632 – Giá vốn hàng bán
39. Doanh nghiệp nhận được một khoản tiền phạt do vi phạm hợp đồng từ đối tác. Khoản tiền này được ghi nhận vào tài khoản nào?
A. Tài khoản 711 – Thu nhập khác
B. Tài khoản 515 – Doanh thu hoạt động tài chính
C. Tài khoản 635 – Chi phí tài chính
D. Tài khoản 811 – Chi phí khác
40. Khi một khách hàng trả lại hàng đã mua do không đúng quy cách, doanh nghiệp cần thực hiện bút toán nào?
A. Giảm doanh thu và giảm giá vốn hàng bán
B. Tăng doanh thu và tăng giá vốn hàng bán
C. Giảm doanh thu và tăng giá vốn hàng bán
D. Tăng doanh thu và giảm giá vốn hàng bán
41. Theo Thông tư 200/2014/TT-BTC, tài khoản nào sau đây dùng để phản ánh giá trị hiện có và tình hình biến động các loại tiền tệ của doanh nghiệp?
A. Tài khoản 111 – Tiền mặt
B. Tài khoản 113 – Tiền đang chuyển
C. Tài khoản 112 – Tiền gửi ngân hàng
D. Tài khoản 111, 112, 113
42. Một doanh nghiệp mua một TSCĐ hữu hình, chi phí lắp đặt, chạy thử được tính vào đâu?
A. Chi phí quản lý doanh nghiệp
B. Chi phí bán hàng
C. Nguyên giá TSCĐ
D. Chi phí tài chính
43. Phương pháp khấu hao nào sau đây cho phép doanh nghiệp khấu hao nhanh hơn trong những năm đầu sử dụng tài sản?
A. Phương pháp đường thẳng
B. Phương pháp số dư giảm dần có điều chỉnh
C. Phương pháp tổng số năm
D. Phương pháp sản lượng
44. Mục đích chính của việc lập Bảng cân đối kế toán là gì?
A. Cung cấp thông tin về tình hình tài chính của doanh nghiệp tại một thời điểm nhất định
B. Cung cấp thông tin về kết quả hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp trong một kỳ kế toán
C. Cung cấp thông tin về lưu chuyển tiền tệ của doanh nghiệp
D. Cung cấp thông tin về sự thay đổi vốn chủ sở hữu
45. Doanh nghiệp X có một khoản nợ phải trả bằng ngoại tệ. Khi tỷ giá hối đoái thay đổi, khoản nợ này sẽ được đánh giá lại như thế nào?
A. Không cần đánh giá lại
B. Đánh giá lại theo tỷ giá tại thời điểm phát sinh
C. Đánh giá lại theo tỷ giá bình quân gia quyền
D. Đánh giá lại theo tỷ giá tại thời điểm lập báo cáo
46. Phương pháp tính giá hàng tồn kho nào sau đây giả định rằng hàng hóa mua trước được bán trước?
A. Phương pháp FIFO (First-In, First-Out)
B. Phương pháp LIFO (Last-In, First-Out)
C. Phương pháp bình quân gia quyền
D. Phương pháp đích danh
47. Một doanh nghiệp bán chịu hàng hóa cho khách hàng. Nghiệp vụ này ảnh hưởng như thế nào đến bảng cân đối kế toán?
A. Tổng tài sản tăng, tổng nguồn vốn không đổi
B. Tổng tài sản giảm, tổng nguồn vốn không đổi
C. Tổng tài sản không đổi, cơ cấu tài sản thay đổi
D. Tổng tài sản và tổng nguồn vốn đều tăng
48. Trong báo cáo lưu chuyển tiền tệ, hoạt động nào sau đây được phân loại là hoạt động đầu tư?
A. Mua bán hàng hóa
B. Trả lương cho nhân viên
C. Mua sắm tài sản cố định
D. Thanh toán các khoản vay ngắn hạn
49. Mục đích của việc lập dự phòng phải thu khó đòi là gì?
A. Tăng giá trị tài sản
B. Phản ánh giá trị tài sản một cách thận trọng và khách quan
C. Giảm lợi nhuận
D. Tăng doanh thu
50. Khi nào doanh nghiệp cần lập báo cáo lưu chuyển tiền tệ?
A. Vào cuối mỗi quý
B. Khi có yêu cầu của cơ quan thuế
C. Vào cuối kỳ kế toán năm
D. Khi có biến động lớn về tiền mặt
51. Theo VAS 02, giá trị hàng tồn kho được ghi nhận theo?
A. Giá trị thuần có thể thực hiện được
B. Giá gốc
C. Giá trị thị trường
D. Giá gốc hoặc giá trị thuần có thể thực hiện được, tùy theo giá trị nào thấp hơn
52. Chi phí nào sau đây KHÔNG được tính vào giá gốc hàng tồn kho?
A. Chi phí mua hàng
B. Chi phí vận chuyển, bốc xếp
C. Chi phí bảo quản
D. Chi phí bán hàng
53. Khoản mục nào sau đây được coi là tiền và các khoản tương đương tiền?
A. Đầu tư chứng khoán ngắn hạn có thời gian đáo hạn trên 3 tháng
B. Kỳ phiếu ngân hàng có thời gian đáo hạn trên 3 tháng
C. Tiền gửi ngân hàng không kỳ hạn
D. Bất động sản đầu tư
54. Theo chế độ kế toán hiện hành, nguyên tắc giá gốc được hiểu như thế nào?
A. Tài sản phải được ghi nhận theo giá thị trường tại thời điểm mua.
B. Tài sản phải được ghi nhận theo giá trị hợp lý.
C. Tài sản phải được ghi nhận theo giá mua thực tế cộng các chi phí liên quan trực tiếp đến việc đưa tài sản vào trạng thái sẵn sàng sử dụng.
D. Tài sản phải được ghi nhận theo giá trị có thể thu hồi.
55. Theo Thông tư 200/2014/TT-BTC, tài khoản nào sau đây dùng để phản ánh các khoản đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết?
A. Tài khoản 221 – Đầu tư vào công ty liên kết
B. Tài khoản 222 – Đầu tư vào công ty con
C. Tài khoản 121 – Đầu tư chứng khoán ngắn hạn
D. Tài khoản 112 – Tiền gửi ngân hàng
56. Chi phí khấu hao tài sản cố định được ghi nhận vào tài khoản nào?
A. Tài khoản 214 – Hao mòn tài sản cố định
B. Tài khoản 411 – Vốn đầu tư của chủ sở hữu
C. Tài khoản 111 – Tiền mặt
D. Tài khoản 331 – Phải trả người bán
57. Doanh nghiệp A mua một lô hàng hóa trị giá 100 triệu đồng, thanh toán bằng tiền gửi ngân hàng. Định khoản nào sau đây phản ánh đúng nghiệp vụ này?
A. Nợ TK 156/Có TK 111: 100 triệu đồng
B. Nợ TK 112/Có TK 156: 100 triệu đồng
C. Nợ TK 156/Có TK 112: 100 triệu đồng
D. Nợ TK 111/Có TK 156: 100 triệu đồng
58. Tài khoản nào sau đây dùng để phản ánh các khoản chi phí sản xuất chung?
A. Tài khoản 621 – Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp
B. Tài khoản 622 – Chi phí nhân công trực tiếp
C. Tài khoản 627 – Chi phí sản xuất chung
D. Tài khoản 632 – Giá vốn hàng bán
59. Tài khoản nào sau đây được sử dụng để phản ánh các khoản dự phòng phải trả?
A. Tài khoản 229 – Dự phòng tổn thất tài sản
B. Tài khoản 335 – Chi phí phải trả
C. Tài khoản 352 – Dự phòng phải trả
D. Tài khoản 419 – Cổ phiếu quỹ
60. Khi doanh nghiệp trả lương cho nhân viên bằng tiền mặt, tài khoản nào sau đây sẽ bị ảnh hưởng?
A. Tài khoản 334 – Phải trả người lao động và Tài khoản 111 – Tiền mặt
B. Tài khoản 411 – Vốn đầu tư của chủ sở hữu và Tài khoản 111 – Tiền mặt
C. Tài khoản 622 – Chi phí nhân công trực tiếp và Tài khoản 112 – Tiền gửi ngân hàng
D. Tài khoản 635 – Chi phí tài chính và Tài khoản 111 – Tiền mặt
61. Theo VAS 04, chi phí sửa chữa và bảo dưỡng tài sản cố định được xử lý như thế nào?
A. Vốn hóa vào nguyên giá tài sản
B. Ghi nhận vào chi phí trong kỳ
C. Phân bổ dần vào chi phí trong nhiều kỳ
D. Ghi giảm giá trị còn lại của tài sản
62. Khi thanh lý tài sản cố định, nếu giá bán lớn hơn giá trị còn lại, kế toán ghi nhận:
A. Lỗ thanh lý
B. Chi phí thanh lý
C. Doanh thu thanh lý
D. Lãi thanh lý
63. Giá trị còn lại của tài sản cố định được tính bằng công thức nào?
A. Nguyên giá + Hao mòn lũy kế
B. Nguyên giá – Hao mòn lũy kế
C. Giá trị thanh lý ước tính – Hao mòn lũy kế
D. Nguyên giá – Giá trị thanh lý ước tính
64. Bút toán nào sau đây được sử dụng để ghi nhận chi phí khấu hao tài sản cố định?
A. Nợ: Chi phí khấu hao, Có: Tài sản cố định
B. Nợ: Chi phí khấu hao, Có: Hao mòn lũy kế
C. Nợ: Tài sản cố định, Có: Chi phí khấu hao
D. Nợ: Hao mòn lũy kế, Có: Chi phí khấu hao
65. Yếu tố nào sau đây không ảnh hưởng đến việc xác định giá trị có thể thu hồi của tài sản?
A. Giá bán ước tính
B. Chi phí bán
C. Giá trị sử dụng
D. Chi phí mua ban đầu
66. Theo VAS 03, chi phí đi vay được vốn hóa vào nguyên giá tài sản dở dang khi:
A. Tất cả chi phí đi vay đều được vốn hóa
B. Chi phí đi vay liên quan trực tiếp đến việc xây dựng tài sản đủ điều kiện
C. Chi phí đi vay vượt quá 5% tổng chi phí xây dựng
D. Chi phí đi vay được phê duyệt bởi hội đồng quản trị
67. Một công ty sử dụng phương pháp đường thẳng để khấu hao một tài sản có nguyên giá 200 triệu đồng, giá trị thanh lý ước tính là 20 triệu đồng và thời gian sử dụng hữu ích là 5 năm. Chi phí khấu hao hàng năm là:
A. 36 triệu đồng
B. 40 triệu đồng
C. 30 triệu đồng
D. 44 triệu đồng
68. Một công ty có một bằng sáng chế. Họ phát hiện ra rằng một công ty khác đang vi phạm bằng sáng chế của họ. Chi phí pháp lý để bảo vệ bằng sáng chế được xử lý như thế nào?
A. Ghi nhận vào chi phí trong kỳ
B. Vốn hóa vào nguyên giá bằng sáng chế
C. Phân bổ dần vào chi phí trong nhiều kỳ
D. Ghi giảm giá trị còn lại của bằng sáng chế
69. Điều gì xảy ra khi một tài sản cố định được trao đổi với một tài sản tương tự?
A. Ghi nhận lãi hoặc lỗ ngay lập tức
B. Không ghi nhận lãi hoặc lỗ
C. Chỉ ghi nhận lãi
D. Chỉ ghi nhận lỗ
70. Giá trị hợp lý của tài sản là gì?
A. Giá mà tài sản có thể được trao đổi giữa các bên có đầy đủ hiểu biết trong một giao dịch ngang giá
B. Giá gốc của tài sản
C. Giá trị còn lại của tài sản
D. Giá trị thanh lý của tài sản
71. Tài sản cố định vô hình được khấu hao như thế nào?
A. Khấu hao
B. Phân bổ
C. Không khấu hao
D. Tùy chọn khấu hao hoặc phân bổ
72. Một công ty thanh lý một tài sản cố định với giá 50 triệu đồng. Giá trị còn lại của tài sản là 40 triệu đồng. Khoản lãi hoặc lỗ từ việc thanh lý là:
A. Lãi 10 triệu đồng
B. Lỗ 10 triệu đồng
C. Lãi 90 triệu đồng
D. Lỗ 90 triệu đồng
73. Phương pháp khấu hao nào sau đây cho phép doanh nghiệp thu hồi vốn nhanh hơn trong giai đoạn đầu sử dụng tài sản?
A. Phương pháp đường thẳng
B. Phương pháp số dư giảm dần
C. Phương pháp theo số lượng sản phẩm
D. Phương pháp khấu hao theo giờ sử dụng
74. Chi phí nào sau đây không phải là chi phí liên quan đến việc thanh lý tài sản cố định?
A. Chi phí tháo dỡ
B. Chi phí vận chuyển tài sản đến nơi thanh lý
C. Chi phí sửa chữa tài sản trước khi thanh lý
D. Chi phí hoa hồng cho người bán
75. Yếu tố nào sau đây không ảnh hưởng đến việc xác định thời gian sử dụng hữu ích của tài sản cố định?
A. Mức độ sử dụng dự kiến của tài sản
B. Sự hao mòn vật lý dự kiến
C. Sự thay đổi về công nghệ
D. Giá trị thị trường hiện tại của tài sản tương tự
76. Phương pháp khấu hao nào sau đây không phù hợp với tài sản cố định vô hình?
A. Phương pháp đường thẳng
B. Phương pháp số dư giảm dần
C. Phương pháp theo số lượng sản phẩm
D. Phương pháp khấu hao theo thời gian
77. Khi nào một tài sản được ghi nhận là tài sản cố định?
A. Khi có thời gian sử dụng trên 6 tháng và giá trị từ 10 triệu đồng trở lên
B. Khi có thời gian sử dụng trên 1 năm và giá trị từ 30 triệu đồng trở lên
C. Khi có thời gian sử dụng trên 1 năm và giá trị từ 10 triệu đồng trở lên
D. Khi có thời gian sử dụng trên 2 năm và giá trị từ 20 triệu đồng trở lên
78. Một công ty có một tòa nhà văn phòng. Họ quyết định xây thêm một tầng. Chi phí xây thêm tầng được xử lý như thế nào?
A. Ghi nhận vào chi phí trong kỳ
B. Vốn hóa vào nguyên giá tòa nhà
C. Ghi giảm giá trị còn lại của tòa nhà
D. Phân bổ dần vào chi phí trong nhiều kỳ
79. Một công ty xây dựng một tòa nhà để sử dụng làm văn phòng. Các chi phí nào sau đây sẽ được vốn hóa vào giá trị của tòa nhà?
A. Chi phí bảo trì hàng năm
B. Thuế bất động sản hàng năm
C. Chi phí vật liệu và nhân công xây dựng
D. Chi phí quảng cáo tòa nhà
80. Khi nào thì việc đánh giá lại tài sản cố định được thực hiện?
A. Hàng tháng
B. Hàng quý
C. Hàng năm
D. Khi có biến động lớn về giá trị thị trường
81. Trường hợp nào sau đây không được coi là giảm giá trị tài sản cố định?
A. Sự suy giảm đáng kể về giá trị thị trường
B. Sự thay đổi tiêu cực trong môi trường pháp lý
C. Sự ngừng hoạt động tạm thời của tài sản
D. Sự lạc hậu về công nghệ
82. Công ty A mua một dây chuyền sản xuất mới. Trong quá trình vận chuyển, dây chuyền bị hư hỏng nhẹ. Chi phí sửa chữa hư hỏng này được xử lý như thế nào?
A. Ghi nhận vào chi phí trong kỳ
B. Vốn hóa vào nguyên giá dây chuyền sản xuất
C. Phân bổ dần vào chi phí trong nhiều kỳ
D. Ghi giảm giá trị còn lại của dây chuyền sản xuất
83. Theo quy định của Việt Nam, tài sản cố định vô hình nào sau đây phải được đánh giá lại?
A. Bằng sáng chế
B. Nhãn hiệu hàng hóa
C. Quyền sử dụng đất
D. Phần mềm máy tính
84. Đâu là sự khác biệt chính giữa tài sản cố định hữu hình và tài sản cố định vô hình?
A. Tài sản hữu hình có hình thái vật chất, còn tài sản vô hình thì không
B. Tài sản hữu hình được khấu hao, còn tài sản vô hình thì không
C. Tài sản hữu hình có giá trị lớn hơn tài sản vô hình
D. Tài sản hữu hình được sử dụng trong sản xuất, còn tài sản vô hình thì không
85. Một công ty mua một máy móc mới với giá 100 triệu đồng. Chi phí vận chuyển là 5 triệu đồng và chi phí lắp đặt là 3 triệu đồng. Nguyên giá của máy móc là:
A. 100 triệu đồng
B. 105 triệu đồng
C. 108 triệu đồng
D. 113 triệu đồng
86. Khi một tài sản cố định bị hư hỏng nặng và không thể sử dụng được nữa, kế toán cần thực hiện bút toán:
A. Ghi giảm tài sản và ghi nhận chi phí
B. Ghi tăng tài sản và ghi nhận doanh thu
C. Không ghi nhận gì cả
D. Chuyển tài sản sang tài sản lưu động
87. Phương pháp khấu hao nào sau đây thường được sử dụng cho tài sản có giá trị sử dụng giảm dần theo thời gian?
A. Phương pháp đường thẳng
B. Phương pháp số dư giảm dần
C. Phương pháp theo số lượng sản phẩm
D. Phương pháp khấu hao theo giờ sử dụng
88. Chi phí nào sau đây không được tính vào nguyên giá tài sản cố định?
A. Chi phí vận chuyển và bốc dỡ
B. Chi phí lắp đặt và chạy thử
C. Chi phí sửa chữa lớn sau khi đưa vào sử dụng
D. Thuế trước bạ phải nộp
89. Khi đánh giá lại tài sản cố định và giá trị đánh giá lại cao hơn giá trị ghi sổ, phần chênh lệch tăng lên được ghi nhận vào:
A. Doanh thu tài chính
B. Chi phí tài chính
C. Thặng dư đánh giá lại tài sản
D. Lợi nhuận chưa phân phối
90. Khi nào thì một tài sản cố định được coi là tài sản giữ để bán?
A. Khi ban quản lý có ý định bán tài sản trong tương lai gần
B. Khi tài sản sẵn sàng để bán ngay lập tức trong điều kiện hiện tại
C. Khi tài sản đã được rao bán trên thị trường
D. Khi đã có người mua tiềm năng
91. Theo phương pháp nhập sau xuất trước (LIFO), giá trị hàng tồn kho cuối kỳ được tính dựa trên yếu tố nào (nếu được phép áp dụng)?
A. Giá của lô hàng nhập kho đầu tiên.
B. Giá của lô hàng nhập kho cuối cùng.
C. Giá bình quân của hàng tồn kho.
D. Giá thị trường của hàng tồn kho.
92. Doanh nghiệp B áp dụng phương pháp kiểm kê định kỳ. Đầu kỳ, số lượng hàng tồn kho là 500 đơn vị. Trong kỳ, doanh nghiệp mua 1500 đơn vị. Cuối kỳ, kiểm kê thực tế còn 600 đơn vị. Số lượng hàng đã bán trong kỳ là bao nhiêu?
A. 1400 đơn vị.
B. 2000 đơn vị.
C. 1900 đơn vị.
D. 1600 đơn vị.
93. Phương pháp kiểm kê hàng tồn kho nào yêu cầu doanh nghiệp phải tiến hành kiểm kê thực tế vào cuối kỳ kế toán để xác định số lượng và giá trị hàng tồn kho?
A. Phương pháp kiểm kê định kỳ.
B. Phương pháp kiểm kê thường xuyên.
C. Phương pháp kiểm kê ngẫu nhiên.
D. Phương pháp kiểm kê выборочный.
94. Theo chế độ kế toán hiện hành, tài khoản nào sau đây không được sử dụng để hạch toán hàng tồn kho?
A. Tài khoản 133 – Thuế GTGT được khấu trừ.
B. Tài khoản 152 – Nguyên liệu, vật liệu.
C. Tài khoản 155 – Thành phẩm.
D. Tài khoản 156 – Hàng hóa.
95. Một doanh nghiệp áp dụng phương pháp FIFO. Đầu kỳ có 50 sản phẩm tồn kho, đơn giá 20.000 đồng. Trong kỳ nhập 100 sản phẩm, đơn giá 22.000 đồng. Cuối kỳ còn tồn kho 60 sản phẩm. Giá trị hàng xuất kho trong kỳ là bao nhiêu?
A. 1.820.000 đồng.
B. 1.920.000 đồng.
C. 1.780.000 đồng.
D. 2.000.000 đồng.
96. Khi giá trị thuần có thể thực hiện được của hàng tồn kho nhỏ hơn giá gốc, doanh nghiệp phải làm gì?
A. Ghi giảm giá gốc hàng tồn kho xuống bằng giá trị thuần có thể thực hiện được.
B. Vẫn giữ nguyên giá gốc hàng tồn kho.
C. Ghi tăng giá gốc hàng tồn kho lên bằng giá trị thuần có thể thực hiện được.
D. Thực hiện đánh giá lại giá trị hàng tồn kho theo giá thị trường.
97. Ưu điểm của phương pháp kiểm kê thường xuyên so với phương pháp kiểm kê định kỳ là gì?
A. Cung cấp thông tin liên tục về số lượng và giá trị hàng tồn kho.
B. Đơn giản, dễ thực hiện.
C. Ít tốn chi phí hơn.
D. Không cần nhân viên có trình độ chuyên môn cao.
98. Theo VAS 02, khi xác định giá gốc của hàng tồn kho, chi phí nào sau đây không được tính vào?
A. Chi phí lãi vay.
B. Chi phí vận chuyển.
C. Chi phí nhân công trực tiếp.
D. Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp.
99. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng đến việc xác định giá trị thuần có thể thực hiện được của hàng tồn kho?
A. Sự lỗi thời của hàng tồn kho.
B. Chi phí mua hàng tồn kho.
C. Số lượng hàng tồn kho.
D. Phương pháp tính giá hàng tồn kho.
100. Khi nào thì doanh nghiệp cần đánh giá lại giá trị hàng tồn kho?
A. Khi có biến động lớn về giá cả trên thị trường.
B. Vào cuối mỗi kỳ kế toán.
C. Khi doanh nghiệp có thay đổi về cơ cấu tổ chức.
D. Khi doanh nghiệp muốn vay vốn ngân hàng.
101. Khi giá trị thuần có thể thực hiện được của hàng tồn kho giảm xuống dưới giá gốc, bút toán nào sau đây được thực hiện?
A. Nợ: Giá vốn hàng bán, Có: Dự phòng giảm giá hàng tồn kho.
B. Nợ: Dự phòng giảm giá hàng tồn kho, Có: Giá vốn hàng bán.
C. Nợ: Hàng tồn kho, Có: Giá vốn hàng bán.
D. Nợ: Giá vốn hàng bán, Có: Hàng tồn kho.
102. Doanh nghiệp A áp dụng phương pháp FIFO để tính giá xuất kho. Ngày 1/1 có 100 sản phẩm tồn kho, đơn giá 10.000 đồng. Ngày 5/1 nhập 200 sản phẩm, đơn giá 11.000 đồng. Ngày 8/1 xuất 150 sản phẩm. Giá trị hàng xuất kho ngày 8/1 là bao nhiêu?
A. 1.550.000 đồng.
B. 1.600.000 đồng.
C. 1.650.000 đồng.
D. 1.700.000 đồng.
103. Theo phương pháp bình quân gia quyền, giá trị vật tư xuất kho được tính như thế nào?
A. Bằng giá bình quân của vật tư tồn kho đầu kỳ và nhập trong kỳ.
B. Bằng giá của lô vật tư nhập kho đầu tiên.
C. Bằng giá của lô vật tư nhập kho cuối cùng.
D. Theo giá thị trường.
104. Theo phương pháp bình quân gia quyền, giá trị hàng tồn kho cuối kỳ được tính dựa trên yếu tố nào?
A. Giá bình quân của hàng tồn kho đầu kỳ và hàng nhập trong kỳ.
B. Giá của lô hàng nhập kho cuối cùng.
C. Giá của lô hàng nhập kho đầu tiên.
D. Giá thị trường của hàng tồn kho.
105. Khi nào doanh nghiệp phải lập dự phòng giảm giá hàng tồn kho?
A. Khi giá trị thuần có thể thực hiện được thấp hơn giá gốc.
B. Khi doanh nghiệp có lãi lớn.
C. Khi doanh nghiệp vay vốn ngân hàng.
D. Khi có yêu cầu của cơ quan thuế.
106. Mục đích chính của việc lập dự phòng giảm giá hàng tồn kho là gì?
A. Đảm bảo giá trị ghi sổ của hàng tồn kho không cao hơn giá trị thuần có thể thực hiện được.
B. Tăng giá trị hàng tồn kho trên báo cáo tài chính.
C. Giảm chi phí giá vốn hàng bán.
D. Tránh bị phạt thuế.
107. Theo VAS 02 – Hàng tồn kho, giá trị thuần có thể thực hiện được là gì?
A. Giá bán ước tính của hàng tồn kho trong điều kiện kinh doanh bình thường trừ chi phí ước tính để hoàn thành và chi phí ước tính cần thiết cho việc tiêu thụ chúng.
B. Giá mua ước tính của hàng tồn kho.
C. Giá trị còn lại của hàng tồn kho sau khi đã trích khấu hao.
D. Giá gốc của hàng tồn kho.
108. Khi nào thì doanh nghiệp được hoàn nhập dự phòng giảm giá hàng tồn kho?
A. Khi giá trị thuần có thể thực hiện được của hàng tồn kho tăng lên.
B. Khi doanh nghiệp có lãi.
C. Khi doanh nghiệp thay đổi phương pháp kế toán.
D. Khi có yêu cầu của cơ quan thuế.
109. Theo Thông tư 200/2014/TT-BTC, khi phát hiện hàng tồn kho bị thiếu hụt so với sổ sách kế toán, nhưng chưa xác định được nguyên nhân, kế toán ghi vào tài khoản nào?
A. Tài khoản 138 – Phải thu khác.
B. Tài khoản 331 – Phải trả cho người bán.
C. Tài khoản 632 – Giá vốn hàng bán.
D. Tài khoản 911 – Xác định kết quả kinh doanh.
110. Trong phương pháp kiểm kê định kỳ, giá trị hàng tồn kho cuối kỳ được xác định bằng cách nào?
A. Kiểm kê thực tế.
B. Sử dụng phần mềm kế toán.
C. Tính theo công thức.
D. Ước tính.
111. Doanh nghiệp X sử dụng phương pháp tính giá hàng tồn kho theo FIFO. Vào đầu tháng, doanh nghiệp có 200 đơn vị sản phẩm A tồn kho với đơn giá 10.000 đồng/đơn vị. Trong tháng, doanh nghiệp mua thêm 300 đơn vị sản phẩm A với đơn giá 12.000 đồng/đơn vị. Cuối tháng, doanh nghiệp xuất kho 400 đơn vị sản phẩm A. Tính giá trị hàng tồn kho cuối tháng.
A. 2.600.000 đồng.
B. 1.000.000 đồng.
C. 1.200.000 đồng.
D. 2.400.000 đồng.
112. Chi phí nào sau đây không được tính vào chi phí thu mua hàng tồn kho?
A. Chi phí quản lý doanh nghiệp.
B. Chi phí vận chuyển.
C. Chi phí bảo hiểm.
D. Thuế nhập khẩu.
113. Chi phí nào sau đây không được tính vào giá gốc hàng tồn kho?
A. Chi phí bán hàng.
B. Chi phí vận chuyển, bốc xếp.
C. Thuế nhập khẩu.
D. Chi phí bảo quản.
114. Doanh nghiệp A áp dụng phương pháp kê khai thường xuyên. Ngày 1/1, tồn kho 100 kg vật liệu X, đơn giá 10.000 đồng/kg. Ngày 10/1, mua 200 kg vật liệu X, đơn giá 10.500 đồng/kg. Ngày 20/1, xuất kho 150 kg vật liệu X để sản xuất. Tính giá trị vật liệu X xuất kho theo phương pháp bình quân gia quyền (tính theo thời điểm xuất).
A. 1.525.000 đồng.
B. 1.550.000 đồng.
C. 1.575.000 đồng.
D. 1.600.000 đồng.
115. Một doanh nghiệp mua một lô hàng hóa với giá 100 triệu đồng, chi phí vận chuyển là 5 triệu đồng. Sau đó, doanh nghiệp được nhà cung cấp giảm giá 2 triệu đồng do hàng bị lỗi. Giá gốc lô hàng hóa này là bao nhiêu?
A. 103 triệu đồng.
B. 105 triệu đồng.
C. 98 triệu đồng.
D. 107 triệu đồng.
116. Theo Thông tư 200/2014/TT-BTC, tài khoản nào sau đây dùng để phản ánh giá trị hiện có và tình hình biến động của các loại vật tư, hàng hóa do doanh nghiệp mua về với mục đích để bán?
A. Tài khoản 156 – Hàng hóa.
B. Tài khoản 152 – Nguyên liệu, vật liệu.
C. Tài khoản 153 – Công cụ, dụng cụ.
D. Tài khoản 151 – Hàng mua đang đi trên đường.
117. Khoản mục nào sau đây được coi là hàng tồn kho theo chuẩn mực kế toán Việt Nam (VAS 02)?
A. Bất động sản đầu tư.
B. Công cụ, dụng cụ.
C. Chứng khoán kinh doanh.
D. Tiền mặt tại quỹ.
118. Theo Thông tư 200/2014/TT-BTC, tài khoản nào sau đây được sử dụng để phản ánh các loại nguyên liệu, vật liệu chính, vật liệu phụ, nhiên liệu, phụ tùng thay thế,…?
A. Tài khoản 152 – Nguyên liệu, vật liệu.
B. Tài khoản 153 – Công cụ, dụng cụ.
C. Tài khoản 151 – Hàng mua đang đi trên đường.
D. Tài khoản 156 – Hàng hóa.
119. Theo VAS 02, chi phí nào sau đây được loại trừ khỏi giá gốc hàng tồn kho?
A. Các khoản hao hụt, mất mát ngoài định mức.
B. Chi phí vận chuyển bốc dỡ.
C. Chi phí bảo quản hàng tồn kho trong quá trình sản xuất.
D. Chi phí thiết kế sản phẩm.
120. Phương pháp hạch toán hàng tồn kho nào ghi nhận giá trị vật tư, hàng hóa xuất kho theo giá thực tế bình quân sau mỗi lần nhập?
A. Phương pháp bình quân gia quyền sau mỗi lần nhập.
B. Phương pháp nhập trước xuất trước (FIFO).
C. Phương pháp đích danh.
D. Phương pháp bình quân gia quyền cuối kỳ.
121. Khi nhận được giấy báo Có của ngân hàng, kế toán ghi tăng tiền gửi ngân hàng và ghi giảm khoản mục nào sau đây?
A. Phải thu khách hàng
B. Phải trả người bán
C. Doanh thu chưa thực hiện
D. Các khoản đầu tư tài chính
122. Theo phương pháp gián tiếp, khi lập Báo cáo lưu chuyển tiền tệ, khoản mục nào sau đây được điều chỉnh cộng vào lợi nhuận trước thuế để xác định lưu chuyển tiền tệ từ hoạt động kinh doanh?
A. Tăng các khoản phải thu
B. Giảm hàng tồn kho
C. Khấu hao tài sản cố định
D. Trả cổ tức bằng tiền
123. Khi nào doanh nghiệp cần lập dự phòng giảm giá hàng tồn kho?
A. Khi giá trị thuần có thể thực hiện được của hàng tồn kho cao hơn giá gốc
B. Khi giá trị thuần có thể thực hiện được của hàng tồn kho thấp hơn giá gốc
C. Khi doanh nghiệp muốn tăng lợi nhuận
D. Khi doanh nghiệp muốn giảm thuế phải nộp
124. Khi doanh nghiệp nhận được tiền ứng trước của khách hàng, kế toán ghi nhận vào tài khoản nào?
A. Phải thu của khách hàng
B. Doanh thu chưa thực hiện
C. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
D. Chi phí trả trước
125. Khi doanh nghiệp trả trước tiền thuê văn phòng cho nhiều kỳ kế toán, khoản trả trước này được ghi nhận là:
A. Chi phí trả trước
B. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang
C. Phải trả người bán
D. Doanh thu chưa thực hiện
126. Theo Thông tư 200/2014/TT-BTC, tài khoản nào sau đây dùng để phản ánh các khoản đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết?
A. Tài khoản 221 – Đầu tư vào công ty con
B. Tài khoản 222 – Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
C. Tài khoản 121 – Chứng khoán kinh doanh
D. Tài khoản 111 – Tiền mặt
127. Khoản mục nào sau đây được coi là tiền và các khoản tương đương tiền?
A. Hàng tồn kho
B. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn có kỳ hạn trên 3 tháng
C. Các khoản đầu tư ngắn hạn có tính thanh khoản cao, dễ dàng chuyển đổi thành tiền và có kỳ hạn không quá 3 tháng
D. Các khoản phải thu khách hàng
128. Doanh nghiệp A bán chịu hàng hóa cho khách hàng, giá bán chưa thuế GTGT là 200 triệu đồng, thuế GTGT 10%. Kế toán ghi nhận doanh thu bán hàng là:
A. 200 triệu đồng
B. 220 triệu đồng
C. 180 triệu đồng
D. Không ghi nhận doanh thu
129. Theo quy định của chế độ kế toán hiện hành, thời gian tối đa để trích khấu hao TSCĐ là bao lâu?
A. Không có quy định về thời gian tối đa
B. 10 năm
C. 20 năm
D. Tùy thuộc vào quyết định của doanh nghiệp
130. Doanh nghiệp A bán hàng cho khách hàng B, giá bán chưa thuế GTGT là 100 triệu đồng, thuế GTGT 10%, khách hàng chưa thanh toán. Nghiệp vụ này ảnh hưởng đến Bảng cân đối kế toán như thế nào?
A. Tăng tài sản và giảm nợ phải trả
B. Tăng tài sản và tăng vốn chủ sở hữu
C. Tăng tài sản và tăng nợ phải trả
D. Giảm tài sản và giảm nợ phải trả
131. Theo Thông tư 200/2014/TT-BTC, tài khoản nào sau đây dùng để phản ánh các khoản phải thu của khách hàng?
A. Tài khoản 131 – Phải thu của khách hàng
B. Tài khoản 331 – Phải trả cho người bán
C. Tài khoản 141 – Tạm ứng
D. Tài khoản 244 – Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược
132. Doanh nghiệp A mua một TSCĐ hữu hình, giá mua chưa thuế GTGT là 100 triệu đồng, thuế GTGT 10%, chi phí vận chuyển lắp đặt là 5 triệu đồng. Nguyên giá của TSCĐ này là:
A. 100 triệu đồng
B. 110 triệu đồng
C. 105 triệu đồng
D. 115 triệu đồng
133. Yếu tố nào sau đây không phải là một yếu tố để xác định giá trị hợp lý của tài sản?
A. Giá cả sẵn sàng giữa các bên có đầy đủ hiểu biết trong giao dịch ngang giá
B. Giá cả được xác định trong một thị trường hoạt động
C. Giá cả chịu ảnh hưởng bởi các yếu tố chủ quan của người định giá
D. Giá cả có thể xác định một cách đáng tin cậy
134. Khoản mục nào sau đây không được trình bày trên Báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo phương pháp trực tiếp?
A. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ
B. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa, dịch vụ
C. Tiền chi trả lãi vay
D. Khấu hao tài sản cố định
135. Theo VAS 04, chi phí đi vay nào được vốn hóa vào giá trị tài sản dở dang?
A. Chi phí đi vay liên quan trực tiếp đến việc mua sắm tài sản dở dang
B. Chi phí đi vay liên quan gián tiếp đến việc mua sắm tài sản dở dang
C. Tất cả các chi phí đi vay của doanh nghiệp
D. Chi phí đi vay cho mục đích hoạt động thường xuyên
136. Theo chế độ kế toán hiện hành, khi phát hiện thiếu tiền mặt tại quỹ, chưa rõ nguyên nhân, kế toán sẽ ghi:
A. Nợ TK 1381 – Tài sản thiếu chờ xử lý, Có TK 111 – Tiền mặt
B. Nợ TK 632 – Giá vốn hàng bán, Có TK 111 – Tiền mặt
C. Nợ TK 244 – Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược, Có TK 111 – Tiền mặt
D. Nợ TK 411 – Vốn đầu tư của chủ sở hữu, Có TK 111 – Tiền mặt
137. Doanh nghiệp A thanh lý một TSCĐ hữu hình, nguyên giá là 200 triệu đồng, giá trị hao mòn lũy kế là 150 triệu đồng, chi phí thanh lý là 5 triệu đồng, thu nhập từ thanh lý là 60 triệu đồng. Lãi (lỗ) từ thanh lý TSCĐ là:
A. Lãi 15 triệu đồng
B. Lỗ 15 triệu đồng
C. Lãi 5 triệu đồng
D. Lỗ 5 triệu đồng
138. Khi doanh nghiệp mua hàng hóa nhập kho nhưng chưa thanh toán tiền cho người bán, nghiệp vụ này làm:
A. Tăng tài sản và giảm nợ phải trả
B. Tăng tài sản và tăng nợ phải trả
C. Giảm tài sản và giảm vốn chủ sở hữu
D. Không ảnh hưởng đến Bảng cân đối kế toán
139. Phương pháp nào sau đây không phải là phương pháp tính giá xuất kho hàng tồn kho theo quy định của chế độ kế toán Việt Nam?
A. Phương pháp nhập trước xuất trước (FIFO)
B. Phương pháp nhập sau xuất trước (LIFO)
C. Phương pháp bình quân gia quyền
D. Phương pháp đích danh
140. Theo Thông tư 200/2014/TT-BTC, tài khoản nào sau đây dùng để phản ánh giá trị hiện có và tình hình biến động của các loại tiền tệ của doanh nghiệp?
A. Tài khoản 112 – Tiền gửi ngân hàng
B. Tài khoản 111 – Tiền mặt
C. Tài khoản 113 – Tiền đang chuyển
D. Tài khoản 111, 112, 113
141. Theo VAS 02, hàng tồn kho được ghi nhận theo giá trị nào?
A. Giá gốc
B. Giá trị thuần có thể thực hiện được
C. Giá trị nào thấp hơn giữa giá gốc và giá trị thuần có thể thực hiện được
D. Giá trị nào cao hơn giữa giá gốc và giá trị thuần có thể thực hiện được
142. Khi nào thì một khoản chi phí được vốn hóa vào nguyên giá của tài sản cố định?
A. Khi chi phí đó không làm tăng thêm giá trị sử dụng của tài sản
B. Khi chi phí đó phát sinh sau khi tài sản đã sẵn sàng để sử dụng
C. Khi chi phí đó làm tăng thêm giá trị sử dụng hoặc kéo dài thời gian sử dụng của tài sản
D. Khi chi phí đó là chi phí bảo trì định kỳ
143. Doanh nghiệp A mua một bằng sáng chế, chi phí mua là 50 triệu đồng, chi phí tư vấn pháp lý để đăng ký bằng sáng chế là 5 triệu đồng. Nguyên giá của bằng sáng chế này là:
A. 50 triệu đồng
B. 55 triệu đồng
C. 45 triệu đồng
D. 60 triệu đồng
144. Phương pháp khấu hao nào sau đây thường được sử dụng cho các tài sản cố định mà giá trị sử dụng giảm dần theo thời gian?
A. Phương pháp khấu hao đường thẳng
B. Phương pháp khấu hao theo số dư giảm dần có điều chỉnh
C. Phương pháp khấu hao theo số lượng sản phẩm
D. Phương pháp khấu hao theo tổng số năm
145. Doanh nghiệp A áp dụng phương pháp kê khai thường xuyên, nộp thuế GTGT theo phương pháp khấu trừ. Mua hàng hóa chưa thanh toán, giá mua chưa thuế GTGT là 50 triệu đồng, thuế GTGT 10%. Định khoản nào sau đây là đúng?
A. Nợ TK 156/Có TK 331: 55 triệu đồng
B. Nợ TK 156: 50 triệu đồng, Nợ TK 133: 5 triệu đồng/Có TK 331: 55 triệu đồng
C. Nợ TK 156: 55 triệu đồng/Có TK 331: 50 triệu đồng, Có TK 133: 5 triệu đồng
D. Nợ TK 156: 50 triệu đồng/Có TK 331: 50 triệu đồng
146. Theo VAS 04, khi nào doanh nghiệp phải ngừng vốn hóa chi phí đi vay?
A. Khi việc xây dựng hoặc sản xuất tài sản dở dang bị gián đoạn trong một thời gian dài
B. Khi tài sản dở dang đã hoàn thành và sẵn sàng để sử dụng
C. Khi doanh nghiệp hết tiền
D. Cả A và B
147. Theo quy định hiện hành, tài sản nào sau đây không được coi là tài sản cố định hữu hình?
A. Nhà cửa, vật kiến trúc
B. Quyền sử dụng đất
C. Máy móc, thiết bị
D. Phương tiện vận tải, truyền dẫn
148. Mục đích chính của việc lập Bảng cân đối kế toán là gì?
A. Cung cấp thông tin về tình hình tài chính của doanh nghiệp tại một thời điểm nhất định
B. Cung cấp thông tin về kết quả hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp trong một kỳ kế toán
C. Cung cấp thông tin về lưu chuyển tiền tệ của doanh nghiệp trong một kỳ kế toán
D. Cung cấp thông tin về sự thay đổi vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp trong một kỳ kế toán
149. Doanh nghiệp A nhận vốn góp bằng một TSCĐ hữu hình từ chủ sở hữu, giá trị TSCĐ được xác định theo giá trị hợp lý. Kế toán ghi:
A. Nợ TK 211/Có TK 411
B. Nợ TK 111/Có TK 411
C. Nợ TK 411/Có TK 211
D. Không ghi nhận
150. Theo VAS 21, ảnh hưởng của việc thay đổi tỷ giá hối đoái được ghi nhận như thế nào?
A. Ghi nhận trực tiếp vào vốn chủ sở hữu
B. Ghi nhận vào chi phí quản lý doanh nghiệp
C. Ghi nhận vào doanh thu tài chính hoặc chi phí tài chính
D. Không ghi nhận