1. Điều gì là mục tiêu chính của việc phân bổ chi phí sản xuất chung?
A. Để giảm thiểu chi phí sản xuất chung.
B. Để xác định giá bán sản phẩm.
C. Để tính giá thành sản phẩm chính xác hơn.
D. Để tuân thủ các quy định về thuế.
2. Trong kế toán chi phí theo quá trình, ‘sản lượng tương đương’ dùng để chỉ điều gì?
A. Số lượng sản phẩm hoàn thành trong kỳ.
B. Số lượng sản phẩm dở dang cuối kỳ.
C. Số lượng sản phẩm có thể được sản xuất nếu tất cả các nguồn lực được sử dụng hiệu quả.
D. Số lượng sản phẩm hoàn thành và số lượng sản phẩm dở dang cuối kỳ được quy đổi về số lượng sản phẩm hoàn thành tương ứng.
3. Điều gì là lợi ích chính của việc sử dụng hệ thống kế toán trách nhiệm?
A. Đơn giản hóa quy trình kế toán.
B. Cung cấp thông tin chi tiết về chi phí cho mục đích tính thuế.
C. Nâng cao trách nhiệm giải trình và kiểm soát chi phí.
D. Tự động hóa việc lập báo cáo tài chính.
4. Khi sử dụng phương pháp bình quân gia quyền trong kế toán chi phí theo quá trình, chi phí của sản phẩm dở dang đầu kỳ được xử lý như thế nào?
A. Được loại trừ khỏi việc tính toán giá thành.
B. Được cộng với chi phí phát sinh trong kỳ và chia cho tổng sản lượng.
C. Được giữ lại riêng biệt và tính vào giá thành của sản phẩm hoàn thành đầu tiên.
D. Được tính vào chi phí của sản phẩm dở dang cuối kỳ.
5. Trung tâm chi phí là một bộ phận của tổ chức có trách nhiệm về:
A. Doanh thu
B. Chi phí
C. Lợi nhuận
D. Đầu tư
6. Khi nào một công ty nên sử dụng hệ thống kế toán chi phí theo công việc thay vì hệ thống kế toán chi phí theo quá trình?
A. Khi sản xuất số lượng lớn các sản phẩm giống hệt nhau.
B. Khi sản xuất các sản phẩm hoặc dịch vụ khác biệt theo yêu cầu của khách hàng.
C. Khi chi phí nguyên vật liệu trực tiếp chiếm phần lớn trong tổng chi phí sản xuất.
D. Khi công ty muốn giảm thiểu chi phí kế toán.
7. Trong bối cảnh kế toán trách nhiệm, một ‘trung tâm đầu tư’ có trách nhiệm về:
A. Chi phí.
B. Doanh thu.
C. Lợi nhuận.
D. Chi phí, doanh thu và đầu tư.
8. Trong quản lý dựa trên hoạt động (ABM), ‘activity driver’ (yếu tố dẫn dắt hoạt động) là gì?
A. Chi phí của một hoạt động.
B. Số lượng hoạt động được thực hiện.
C. Yếu tố gây ra chi phí của một hoạt động.
D. Thời gian cần thiết để hoàn thành một hoạt động.
9. Chỉ tiêu nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá hiệu quả của một trung tâm chi phí?
A. Doanh thu thuần
B. Lợi nhuận gộp
C. So sánh chi phí thực tế với chi phí dự toán
D. Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu
10. Điều gì là điểm khác biệt chính giữa kế toán chi phí theo công việc và kế toán chi phí theo quá trình?
A. Kế toán chi phí theo công việc sử dụng hệ thống kiểm kê định kỳ, trong khi kế toán chi phí theo quá trình sử dụng hệ thống kiểm kê thường xuyên.
B. Kế toán chi phí theo công việc theo dõi chi phí cho từng đơn hàng hoặc lô sản phẩm riêng biệt, trong khi kế toán chi phí theo quá trình theo dõi chi phí cho từng quy trình sản xuất.
C. Kế toán chi phí theo công việc chỉ áp dụng cho các công ty sản xuất, trong khi kế toán chi phí theo quá trình áp dụng cho cả công ty sản xuất và dịch vụ.
D. Kế toán chi phí theo công việc sử dụng phương pháp FIFO, trong khi kế toán chi phí theo quá trình sử dụng phương pháp bình quân gia quyền.
11. Trong phương pháp FIFO (First-In, First-Out) để tính giá thành theo quá trình, giả định nào sau đây là đúng?
A. Sản phẩm dở dang đầu kỳ được hoàn thành trước sản phẩm bắt đầu sản xuất trong kỳ.
B. Sản phẩm bắt đầu sản xuất trong kỳ được hoàn thành trước sản phẩm dở dang đầu kỳ.
C. Tất cả sản phẩm được hoàn thành cùng một lúc.
D. Chi phí được phân bổ đều cho tất cả sản phẩm.
12. Trong kế toán chi phí theo quá trình, chi phí nào sau đây thường được thêm vào sản phẩm dở dang đầu kỳ khi tính giá thành theo phương pháp FIFO?
A. Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp phát sinh trong kỳ.
B. Chi phí nhân công trực tiếp phát sinh trong kỳ.
C. Chi phí sản xuất chung phát sinh trong kỳ.
D. Chi phí để hoàn thành sản phẩm dở dang đầu kỳ.
13. Chỉ tiêu nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá hiệu quả hoạt động của một trung tâm lợi nhuận?
A. Doanh thu
B. Chi phí
C. Lợi nhuận
D. Tài sản
14. Điều gì sau đây là một ví dụ về ‘chi phí kiểm soát chất lượng’?
A. Chi phí bảo hành sản phẩm.
B. Chi phí sửa chữa sản phẩm bị lỗi.
C. Chi phí kiểm tra sản phẩm.
D. Chi phí mất doanh thu do sản phẩm bị lỗi.
15. Trong kế toán quản trị, ‘phân tích độ nhạy’ (sensitivity analysis) được sử dụng để làm gì?
A. Để xác định điểm hòa vốn.
B. Để đánh giá rủi ro của một dự án bằng cách xem xét sự thay đổi của các yếu tố đầu vào.
C. Để phân bổ chi phí sản xuất chung.
D. Để lập dự toán ngân sách.
16. Hoạt động nào sau đây KHÔNG phải là một bước trong quy trình quản lý dựa trên hoạt động (ABM)?
A. Xác định các hoạt động chính.
B. Phân tích chi phí của từng hoạt động.
C. Loại bỏ các hoạt động tạo ra giá trị.
D. Cải thiện hiệu quả của các hoạt động.
17. Chỉ tiêu ‘lợi nhuận trên vốn đầu tư’ (ROI) thường được sử dụng để đánh giá hiệu quả hoạt động của:
A. Trung tâm chi phí
B. Trung tâm doanh thu
C. Trung tâm lợi nhuận
D. Trung tâm đầu tư
18. Phương pháp nào sau đây tập trung vào việc xác định và loại bỏ các hoạt động không tạo ra giá trị trong quy trình sản xuất?
A. Kế toán trách nhiệm
B. Quản lý dựa trên hoạt động (ABM)
C. Kế toán chi phí theo quá trình
D. Kế toán chi phí công việc
19. Khi nào thì việc sử dụng phương pháp bình quân gia quyền để tính giá thành sản phẩm dở dang trong kế toán chi phí theo quá trình là phù hợp nhất?
A. Khi giá nguyên vật liệu biến động mạnh.
B. Khi có sự khác biệt lớn giữa chi phí của sản phẩm dở dang đầu kỳ và chi phí phát sinh trong kỳ.
C. Khi chi phí của sản phẩm dở dang đầu kỳ và chi phí phát sinh trong kỳ tương đối ổn định.
D. Khi công ty sử dụng hệ thống kiểm kê định kỳ.
20. Khi một công ty sản xuất cả sản phẩm chính và sản phẩm phụ, chi phí sản xuất chung thường được phân bổ cho:
A. Chỉ sản phẩm chính.
B. Chỉ sản phẩm phụ.
C. Cả sản phẩm chính và sản phẩm phụ.
D. Chỉ sản phẩm nào có doanh thu cao hơn.
21. Ưu điểm chính của việc sử dụng quản lý dựa trên hoạt động (ABM) so với các phương pháp quản lý chi phí truyền thống là gì?
A. Đơn giản và dễ thực hiện hơn.
B. Cung cấp thông tin chi tiết hơn về chi phí của từng hoạt động và quy trình.
C. Tập trung vào việc giảm chi phí trực tiếp hơn là chi phí gián tiếp.
D. Phù hợp hơn cho các công ty nhỏ.
22. Điều gì sau đây mô tả đúng nhất mối quan hệ giữa kế toán quản trị và kế toán tài chính?
A. Kế toán quản trị tập trung vào thông tin cho người bên ngoài, kế toán tài chính tập trung vào thông tin cho người bên trong.
B. Kế toán quản trị không tuân thủ các chuẩn mực kế toán, kế toán tài chính phải tuân thủ.
C. Kế toán quản trị cung cấp thông tin định lượng, kế toán tài chính cung cấp thông tin định tính.
D. Kế toán quản trị là một phần của kế toán tài chính.
23. Đâu KHÔNG phải là một hạn chế của việc sử dụng hệ thống kế toán chi phí theo quá trình?
A. Khó khăn trong việc theo dõi chi phí cho từng đơn vị sản phẩm riêng biệt.
B. Độ chính xác thấp hơn so với kế toán chi phí theo công việc khi sản xuất các sản phẩm khác biệt.
C. Không phù hợp cho các ngành dịch vụ.
D. Có thể phức tạp để tính toán sản lượng tương đương.
24. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của kế toán trách nhiệm?
A. Đánh giá hiệu quả hoạt động của các bộ phận
B. Kiểm soát chi phí và doanh thu
C. Tối đa hóa lợi nhuận của toàn bộ tổ chức
D. Phân bổ chi phí chung một cách chính xác tuyệt đối cho từng bộ phận
25. Phương pháp nào sau đây tập trung vào việc cải tiến liên tục các quy trình để giảm thiểu lãng phí và nâng cao hiệu quả?
A. Kế toán chi phí theo công việc
B. Kế toán chi phí theo quá trình
C. Lean manufacturing
D. Kế toán trách nhiệm
26. Hạn chế chính của phương pháp FIFO trong kế toán chi phí theo quá trình là gì?
A. Khó tính toán hơn phương pháp bình quân gia quyền.
B. Không phù hợp khi giá cả biến động.
C. Không tính đến chi phí của sản phẩm dở dang đầu kỳ.
D. Có thể dẫn đến giá thành sản phẩm không chính xác khi chi phí đầu vào biến động.
27. Trong kế toán quản trị, ‘chi phí cơ hội’ được hiểu là:
A. Chi phí thực tế đã phát sinh.
B. Chi phí dự kiến sẽ phát sinh.
C. Lợi ích tiềm năng bị mất đi khi lựa chọn một phương án thay vì phương án khác.
D. Tổng chi phí sản xuất sản phẩm.
28. Điều gì sau đây là một ví dụ về ‘chi phí chìm’ (sunk cost)?
A. Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp.
B. Chi phí nhân công trực tiếp.
C. Chi phí đã bỏ ra để mua một thiết bị mà hiện tại không thể thu hồi.
D. Chi phí bảo trì thiết bị.
29. Phương pháp tính giá thành nào phù hợp nhất cho các sản phẩm hoặc dịch vụ được sản xuất hàng loạt, có tính đồng nhất cao?
A. Kế toán chi phí theo công việc
B. Kế toán chi phí theo quá trình
C. Kế toán chi phí theo hoạt động
D. Kế toán chi phí trực tiếp
30. Trung tâm doanh thu chịu trách nhiệm về:
A. Kiểm soát chi phí
B. Tạo ra doanh thu
C. Quản lý tài sản
D. Tối đa hóa lợi nhuận
31. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một phương pháp để quản lý chi phí?
A. Định giá cộng chi phí
B. Quản lý dựa trên hoạt động (ABM)
C. Kế toán tinh gọn
D. Kaizen
32. Điều gì sau đây là một ví dụ về một quyết định dài hạn?
A. Quyết định giảm giá bán
B. Quyết định tăng chi phí quảng cáo
C. Quyết định đầu tư vào một dự án nghiên cứu và phát triển
D. Quyết định mua nguyên vật liệu
33. Chi phí chìm là gì?
A. Chi phí phát sinh trong tương lai
B. Chi phí đã phát sinh và không thể thu hồi
C. Chi phí biến đổi thay đổi theo mức độ hoạt động
D. Chi phí cơ hội bị bỏ qua khi đưa ra quyết định
34. Trong phân tích chi phí – khối lượng – lợi nhuận (CVP), điểm hòa vốn là điểm mà tại đó:
A. Tổng doanh thu lớn hơn tổng chi phí
B. Lợi nhuận ròng bằng 0
C. Tổng chi phí biến đổi bằng tổng chi phí cố định
D. Doanh thu biên tế bằng 0
35. Điều gì sau đây là một ví dụ về một quyết định ngắn hạn?
A. Quyết định xây dựng một nhà máy mới
B. Quyết định phát triển một sản phẩm mới
C. Quyết định chấp nhận một đơn hàng đặc biệt
D. Quyết định mua một công ty khác
36. Điều gì sau đây là một hạn chế của phân tích chi phí – khối lượng – lợi nhuận (CVP)?
A. Nó chỉ áp dụng cho các công ty sản xuất
B. Nó giả định rằng chi phí cố định thay đổi theo mức độ hoạt động
C. Nó giả định rằng giá bán đơn vị là không đổi
D. Nó không thể sử dụng để phân tích nhiều sản phẩm
37. Điều gì sau đây là một ví dụ về quyết định ‘make-or-buy’?
A. Quyết định có nên chấp nhận một đơn hàng đặc biệt hay không
B. Quyết định có nên tiếp tục sản xuất một sản phẩm hay không
C. Quyết định có nên thuê ngoài một hoạt động sản xuất hay không
D. Quyết định có nên đầu tư vào một dự án mới hay không
38. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để xác định giá bán tối thiểu cho một đơn hàng đặc biệt?
A. Chi phí sản xuất
B. Chi phí biến đổi
C. Chi phí cố định
D. Chi phí trung bình
39. Chi phí cơ hội là gì?
A. Chi phí phát sinh từ việc sử dụng một tài sản cho một mục đích cụ thể
B. Chi phí của lựa chọn tốt nhất bị bỏ qua khi đưa ra một quyết định
C. Chi phí chìm không liên quan đến việc ra quyết định
D. Chi phí liên quan đến việc mua một tài sản mới
40. Một công ty nên làm gì nếu họ có một nguồn lực hạn chế?
A. Tập trung vào việc sản xuất các sản phẩm có số dư đảm phí cao nhất trên một đơn vị nguồn lực hạn chế
B. Tập trung vào việc sản xuất các sản phẩm có chi phí thấp nhất
C. Tập trung vào việc sản xuất các sản phẩm có doanh thu cao nhất
D. Tập trung vào việc sản xuất tất cả các sản phẩm
41. Điều gì xảy ra với điểm hòa vốn nếu chi phí cố định tăng lên?
A. Điểm hòa vốn giảm
B. Điểm hòa vốn tăng
C. Điểm hòa vốn không đổi
D. Không thể xác định
42. Tỷ lệ số dư đảm phí (Contribution Margin Ratio) được tính bằng cách nào?
A. Doanh thu thuần / Số dư đảm phí
B. Số dư đảm phí / Doanh thu thuần
C. Chi phí cố định / Số dư đảm phí
D. Số dư đảm phí / Chi phí cố định
43. Đòn bẩy hoạt động là gì?
A. Mức độ sử dụng nợ trong cơ cấu vốn của công ty
B. Mức độ mà thu nhập hoạt động nhạy cảm với sự thay đổi về doanh số
C. Tỷ lệ giữa chi phí cố định và chi phí biến đổi
D. Tỷ lệ giữa doanh thu và lợi nhuận ròng
44. Điều gì sau đây là một ví dụ về chi phí cố định?
A. Hoa hồng bán hàng
B. Chi phí vận chuyển
C. Tiền thuê nhà xưởng
D. Chi phí điện nước
45. Phương pháp nào sau đây sử dụng thông tin chi phí từ quá khứ để dự đoán chi phí trong tương lai?
A. Phân tích hồi quy
B. Phương pháp cực đại – cực tiểu
C. Phân tích chi phí – khối lượng – lợi nhuận (CVP)
D. Phân tích độ nhạy
46. Mục tiêu của kế toán quản trị là gì?
A. Cung cấp thông tin cho các nhà đầu tư bên ngoài
B. Cung cấp thông tin cho các cơ quan quản lý
C. Cung cấp thông tin cho các nhà quản lý để ra quyết định
D. Chuẩn bị báo cáo tài chính tuân thủ GAAP
47. Khi nào nên loại bỏ một bộ phận kinh doanh?
A. Khi bộ phận đó đang tạo ra lợi nhuận
B. Khi bộ phận đó đang hoạt động hòa vốn
C. Khi bộ phận đó đang chịu lỗ và không có khả năng cải thiện
D. Khi bộ phận đó có doanh thu cao
48. Điều gì sau đây là một lợi ích của việc sử dụng kế toán quản trị?
A. Nó giúp các nhà quản lý đưa ra các quyết định sáng suốt hơn
B. Nó đảm bảo rằng công ty tuân thủ GAAP
C. Nó cung cấp thông tin cho các nhà đầu tư bên ngoài
D. Nó được yêu cầu bởi luật pháp
49. Công thức tính lợi nhuận mục tiêu là gì?
A. (Doanh thu – Chi phí biến đổi) / Chi phí cố định
B. (Chi phí cố định + Lợi nhuận mục tiêu) / (Giá bán – Chi phí biến đổi trên một đơn vị)
C. Doanh thu – Chi phí biến đổi – Chi phí cố định
D. (Chi phí cố định – Lợi nhuận mục tiêu) / (Giá bán – Chi phí biến đổi trên một đơn vị)
50. Phân tích chi phí – khối lượng – lợi nhuận (CVP) được sử dụng để làm gì?
A. Xác định chi phí sản xuất
B. Dự báo doanh thu trong tương lai
C. Phân tích mối quan hệ giữa chi phí, khối lượng và lợi nhuận
D. Chuẩn bị báo cáo tài chính
51. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để phân tích tác động của nhiều yếu tố khác nhau đến lợi nhuận?
A. Phân tích điểm hòa vốn
B. Phân tích độ nhạy
C. Phân tích chi phí – khối lượng – lợi nhuận (CVP)
D. Phân tích hồi quy
52. Khi nào nên sử dụng phương pháp cực đại – cực tiểu để ước tính chi phí?
A. Khi có một lượng lớn dữ liệu
B. Khi mối quan hệ giữa chi phí và mức độ hoạt động là phi tuyến tính
C. Khi cần một ước tính nhanh chóng và dễ dàng
D. Khi cần một ước tính chính xác cao
53. Điều gì sau đây là một hạn chế của việc sử dụng kế toán quản trị?
A. Nó tốn kém để thực hiện
B. Nó không được yêu cầu bởi luật pháp
C. Nó có thể không chính xác
D. Nó có thể không phù hợp với mọi công ty
54. Chi phí nào sau đây KHÔNG liên quan đến việc ra quyết định?
A. Chi phí cơ hội
B. Chi phí chìm
C. Chi phí khác biệt
D. Chi phí tăng thêm
55. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để ước tính chi phí bằng cách phân tích mối quan hệ giữa chi phí và các yếu tố ảnh hưởng đến chi phí đó?
A. Phương pháp cực đại – cực tiểu
B. Phân tích hồi quy
C. Phân tích điểm hòa vốn
D. Phân tích độ nhạy
56. Điều gì sau đây là một ví dụ về chi phí biến đổi?
A. Tiền thuê nhà
B. Lương nhân viên quản lý
C. Nguyên vật liệu trực tiếp
D. Khấu hao
57. Trong việc ra quyết định, thông tin nào sau đây là quan trọng nhất?
A. Thông tin lịch sử
B. Thông tin liên quan
C. Thông tin không liên quan
D. Thông tin chi phí chìm
58. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một giả định của phân tích chi phí – khối lượng – lợi nhuận (CVP)?
A. Giá bán đơn vị không đổi
B. Chi phí cố định thay đổi theo mức độ hoạt động
C. Chi phí biến đổi trên mỗi đơn vị không đổi
D. Sản lượng bán ra bằng sản lượng sản xuất
59. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến điểm hòa vốn?
A. Giá bán đơn vị
B. Chi phí cố định
C. Chi phí biến đổi trên một đơn vị
D. Chi phí chìm
60. Một công ty có thể sử dụng đòn bẩy hoạt động để làm gì?
A. Giảm chi phí cố định
B. Tăng chi phí biến đổi
C. Tăng tác động của sự thay đổi doanh số đến lợi nhuận
D. Giảm tác động của sự thay đổi doanh số đến lợi nhuận
61. Đâu là mục đích của việc sử dụng giá thành tiêu chuẩn (Standard cost)?
A. Để tính giá bán sản phẩm.
B. Để kiểm soát chi phí và đánh giá hiệu quả hoạt động.
C. Để lập báo cáo tài chính.
D. Để nộp thuế.
62. Mục tiêu chính của kế toán quản trị là gì?
A. Cung cấp thông tin cho các cơ quan quản lý nhà nước.
B. Cung cấp thông tin cho các nhà đầu tư bên ngoài doanh nghiệp.
C. Cung cấp thông tin hữu ích cho việc ra quyết định của nhà quản lý.
D. Đảm bảo tuân thủ các chuẩn mực kế toán tài chính.
63. Đâu là ưu điểm của phương pháp chi phí theo công việc (Job costing)?
A. Đơn giản, dễ thực hiện.
B. Phù hợp với sản xuất hàng loạt.
C. Cung cấp thông tin chi tiết về chi phí cho từng công việc cụ thể.
D. Giảm thiểu sai sót trong tính toán chi phí.
64. Chi phí cơ hội là gì?
A. Chi phí thực tế đã chi ra để mua một tài sản.
B. Chi phí bị bỏ lỡ khi lựa chọn một phương án thay vì phương án tốt nhất tiếp theo.
C. Chi phí được ghi nhận trên báo cáo tài chính.
D. Tổng chi phí sản xuất sản phẩm.
65. Phương pháp chi phí theo hoạt động (Activity-based costing – ABC) cải thiện việc phân bổ chi phí sản xuất chung bằng cách nào?
A. Sử dụng một tỷ lệ phân bổ duy nhất dựa trên giờ công lao động trực tiếp.
B. Sử dụng nhiều tỷ lệ phân bổ khác nhau dựa trên các hoạt động gây ra chi phí.
C. Phân bổ chi phí sản xuất chung dựa trên doanh thu.
D. Loại bỏ hoàn toàn chi phí sản xuất chung.
66. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc lập ngân sách?
A. Cải thiện sự phối hợp giữa các bộ phận.
B. Đảm bảo lợi nhuận luôn đạt được theo kế hoạch.
C. Giúp nhà quản lý kiểm soát chi phí.
D. Cung cấp cơ sở để đánh giá hiệu quả hoạt động.
67. Phân tích điểm hòa vốn giúp nhà quản lý xác định điều gì?
A. Mức sản lượng tối đa có thể sản xuất.
B. Mức sản lượng cần thiết để đạt được lợi nhuận mục tiêu.
C. Mức sản lượng mà tại đó tổng doanh thu bằng tổng chi phí.
D. Mức sản lượng tối thiểu phải bán để không bị lỗ.
68. Đâu là mục tiêu chính của việc quản lý hàng tồn kho?
A. Tối đa hóa lượng hàng tồn kho để đáp ứng mọi nhu cầu.
B. Tối thiểu hóa chi phí liên quan đến hàng tồn kho đồng thời đáp ứng nhu cầu sản xuất và bán hàng.
C. Tối thiểu hóa chi phí bảo quản hàng tồn kho.
D. Tối đa hóa doanh thu từ việc bán hàng tồn kho.
69. Ưu điểm chính của việc sử dụng thẻ điểm cân bằng (Balanced scorecard) là gì?
A. Chỉ tập trung vào các chỉ tiêu tài chính.
B. Cung cấp một cái nhìn toàn diện về hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp từ nhiều góc độ.
C. Đơn giản hóa việc lập ngân sách.
D. Giảm thiểu rủi ro tài chính.
70. Điều gì KHÔNG phải là đặc điểm của kế toán quản trị?
A. Hướng đến thông tin trong tương lai.
B. Tuân thủ các chuẩn mực kế toán được chấp nhận chung.
C. Cung cấp thông tin cho nhà quản lý.
D. Linh hoạt và phù hợp với nhu cầu của doanh nghiệp.
71. Chi phí nào sau đây là chi phí phòng ngừa (Prevention cost) trong quản lý chất lượng?
A. Chi phí kiểm tra sản phẩm.
B. Chi phí sửa chữa sản phẩm lỗi.
C. Chi phí đào tạo nhân viên về chất lượng.
D. Chi phí bảo hành sản phẩm.
72. Chi phí nhân công gián tiếp thuộc loại chi phí nào?
A. Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp.
B. Chi phí nhân công trực tiếp.
C. Chi phí sản xuất chung.
D. Chi phí bán hàng và quản lý.
73. Chi phí nào sau đây KHÔNG được tính vào giá thành sản phẩm theo phương pháp chi phí toàn bộ (Absorption costing)?
A. Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp.
B. Chi phí nhân công trực tiếp.
C. Chi phí sản xuất chung cố định.
D. Chi phí bán hàng.
74. Chi phí nào sau đây được coi là chi phí biến đổi?
A. Tiền thuê nhà xưởng.
B. Lương quản lý.
C. Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp.
D. Khấu hao tài sản cố định.
75. Ngân sách linh hoạt (Flexible budget) là gì?
A. Ngân sách chỉ bao gồm chi phí biến đổi.
B. Ngân sách được điều chỉnh theo mức độ hoạt động thực tế.
C. Ngân sách cố định, không thay đổi trong suốt kỳ kế hoạch.
D. Ngân sách chỉ dành cho bộ phận sản xuất.
76. Đâu là mục đích của việc phân tích CVP (Cost-Volume-Profit)?
A. Xác định chi phí cố định.
B. Đánh giá mối quan hệ giữa chi phí, sản lượng và lợi nhuận.
C. Lập ngân sách.
D. Quản lý hàng tồn kho.
77. Chi phí nào sau đây là chi phí không liên quan (Irrelevant cost) khi ra quyết định?
A. Chi phí biến đổi.
B. Chi phí chìm.
C. Chi phí cơ hội.
D. Chi phí khác biệt.
78. Công thức nào sau đây đúng để tính Lợi nhuận hoạt động?
A. Doanh thu – Giá vốn hàng bán – Chi phí hoạt động.
B. Doanh thu – Giá vốn hàng bán.
C. Doanh thu – Chi phí hoạt động.
D. Doanh thu – Chi phí lãi vay – Thuế.
79. Chi phí nào sau đây được coi là chi phí thời kỳ (Period cost)?
A. Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp.
B. Chi phí nhân công trực tiếp.
C. Chi phí khấu hao thiết bị sản xuất.
D. Chi phí quảng cáo.
80. Phương pháp nào sau đây giúp xác định nguyên nhân gốc rễ của vấn đề?
A. Phân tích phương sai.
B. Phân tích 5 Whys.
C. Phân tích điểm hòa vốn.
D. Phân tích độ nhạy.
81. Điều gì xảy ra với điểm hòa vốn nếu chi phí cố định tăng lên?
A. Điểm hòa vốn giảm.
B. Điểm hòa vốn không đổi.
C. Điểm hòa vốn tăng.
D. Không thể xác định.
82. Chi phí kiểm soát chất lượng sản phẩm thuộc loại chi phí nào?
A. Chi phí phòng ngừa.
B. Chi phí đánh giá.
C. Chi phí sai hỏng bên trong.
D. Chi phí sai hỏng bên ngoài.
83. Đâu là mục đích của việc phân tích độ nhạy?
A. Xác định chi phí cố định.
B. Đánh giá rủi ro và cơ hội tiềm ẩn của một quyết định.
C. Tính toán điểm hòa vốn.
D. Lập ngân sách.
84. Phương sai (Variance) trong kế toán quản trị là gì?
A. Sự khác biệt giữa doanh thu thực tế và doanh thu dự kiến.
B. Sự khác biệt giữa chi phí thực tế và chi phí dự kiến.
C. Sự khác biệt giữa kết quả thực tế và kết quả dự kiến.
D. Tất cả các đáp án trên.
85. Chi phí nào sau đây là chi phí cơ hội khi quyết định tự sản xuất một linh kiện thay vì mua ngoài?
A. Chi phí mua linh kiện từ nhà cung cấp.
B. Chi phí sản xuất linh kiện.
C. Lợi nhuận tiềm năng từ việc sử dụng nguồn lực để sản xuất sản phẩm khác.
D. Chi phí khấu hao máy móc thiết bị.
86. Phương pháp chi phí trực tiếp (Variable costing) tính giá sản phẩm như thế nào?
A. Bao gồm tất cả chi phí sản xuất (biến đổi và cố định).
B. Chỉ bao gồm chi phí nguyên vật liệu trực tiếp.
C. Chỉ bao gồm chi phí nhân công trực tiếp.
D. Chỉ bao gồm chi phí biến đổi sản xuất.
87. Phương pháp tính giá thành nào phù hợp nhất cho một công ty xây dựng?
A. Chi phí theo quá trình (Process costing).
B. Chi phí theo công việc (Job costing).
C. Chi phí trực tiếp (Variable costing).
D. Chi phí toàn bộ (Absorption costing).
88. Chi phí chìm (Sunk cost) là gì?
A. Chi phí phát sinh trong tương lai.
B. Chi phí có thể thu hồi được khi bán tài sản.
C. Chi phí đã phát sinh và không thể thu hồi lại.
D. Chi phí biến đổi.
89. Chi phí nào sau đây KHÔNG phải là chi phí sản phẩm (Product cost)?
A. Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp.
B. Chi phí nhân công trực tiếp.
C. Chi phí sản xuất chung.
D. Chi phí bán hàng và quản lý.
90. Sản lượng tương đương (Equivalent units) được sử dụng trong phương pháp nào?
A. Chi phí theo công việc (Job costing).
B. Chi phí theo quá trình (Process costing).
C. Chi phí trực tiếp (Variable costing).
D. Chi phí toàn bộ (Absorption costing).
91. Trung tâm đầu tư (investment center) là gì?
A. Một bộ phận trong tổ chức chịu trách nhiệm về chi phí
B. Một bộ phận trong tổ chức chịu trách nhiệm về doanh thu
C. Một bộ phận trong tổ chức chịu trách nhiệm về chi phí và doanh thu
D. Một bộ phận trong tổ chức chịu trách nhiệm về chi phí, doanh thu và đầu tư
92. Phương pháp FIFO (nhập trước xuất trước) trong chi phí theo quy trình giả định điều gì?
A. Sản phẩm dở dang đầu kỳ được hoàn thành trước
B. Sản phẩm dở dang cuối kỳ được hoàn thành trước
C. Chi phí được tính theo giá trị trung bình
D. Không có sản phẩm dở dang
93. Điều gì xảy ra khi chi phí sản xuất chung thực tế lớn hơn chi phí sản xuất chung đã phân bổ?
A. Chi phí sản xuất chung được phân bổ quá mức
B. Chi phí sản xuất chung được phân bổ dưới mức
C. Giá thành sản phẩm bị đánh giá thấp
D. Lợi nhuận tăng lên
94. Trung tâm lợi nhuận (profit center) là gì?
A. Một bộ phận trong tổ chức chịu trách nhiệm về chi phí
B. Một bộ phận trong tổ chức chịu trách nhiệm về doanh thu
C. Một bộ phận trong tổ chức chịu trách nhiệm về chi phí và doanh thu
D. Một bộ phận trong tổ chức chịu trách nhiệm về đầu tư
95. Mục đích của việc lập báo cáo chi phí sản xuất (production cost report) là gì?
A. Để tính giá thành sản phẩm
B. Để kiểm soát chi phí bán hàng
C. Để phân tích biến động doanh thu
D. Để lập dự toán ngân sách
96. Biến động chi phí nhân công (labor variance) được chia thành hai loại chính, đó là:
A. Biến động giá và biến động sản lượng
B. Biến động tỷ lệ và biến động hiệu quả
C. Biến động cố định và biến động biến đổi
D. Biến động thuận lợi và biến động bất lợi
97. Biến động chi phí nguyên vật liệu (material variance) được tính bằng công thức nào?
A. (Giá thực tế – Giá tiêu chuẩn) x Số lượng thực tế
B. (Giá thực tế – Giá tiêu chuẩn) x Số lượng tiêu chuẩn
C. (Số lượng thực tế – Số lượng tiêu chuẩn) x Giá thực tế
D. (Số lượng thực tế – Số lượng tiêu chuẩn) x Giá tiêu chuẩn
98. Điều gì sau đây là một ưu điểm của phương pháp chi phí biến đổi so với phương pháp chi phí toàn bộ?
A. Đơn giản hơn trong việc tính toán chi phí
B. Cung cấp thông tin hữu ích hơn cho việc ra quyết định ngắn hạn
C. Phù hợp với các nguyên tắc kế toán được chấp nhận chung (GAAP)
D. Dễ dàng xác định giá bán sản phẩm hơn
99. Trong phương pháp chi phí theo quy trình, chi phí được tích lũy như thế nào?
A. Cho từng đơn vị sản phẩm riêng lẻ
B. Cho từng bộ phận hoặc quy trình sản xuất
C. Cho từng khách hàng
D. Cho từng đơn hàng
100. Trong một công ty sản xuất nhiều loại sản phẩm, phương pháp nào sau đây phù hợp nhất để xác định chi phí cho từng sản phẩm?
A. Chi phí theo quy trình
B. Chi phí theo công việc
C. Chi phí hỗn hợp
D. Chi phí ước tính
101. Chi phí nào sau đây KHÔNG được tính vào giá thành sản phẩm theo phương pháp chi phí biến đổi?
A. Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp
B. Chi phí nhân công trực tiếp
C. Chi phí sản xuất chung biến đổi
D. Chi phí sản xuất chung cố định
102. Mục đích chính của việc sử dụng chi phí tiêu chuẩn là gì?
A. Để đơn giản hóa việc tính toán chi phí
B. Để kiểm soát chi phí và đánh giá hiệu quả hoạt động
C. Để tuân thủ các quy định kế toán
D. Để tối đa hóa lợi nhuận
103. Mục đích của việc tính toán ‘tương đương đơn vị’ là gì?
A. Để xác định chi phí nguyên vật liệu trực tiếp
B. Để phân bổ chi phí cho sản phẩm hoàn thành và sản phẩm dở dang
C. Để tính chi phí nhân công trực tiếp
D. Để kiểm soát chi phí sản xuất chung
104. Giá trị còn lại (residual income) là gì?
A. Lợi nhuận thuần của một bộ phận
B. Lợi nhuận thuần trừ đi chi phí vốn
C. Doanh thu thuần trừ đi chi phí
D. Tổng tài sản trừ đi nợ phải trả
105. Khái niệm ‘tương đương đơn vị’ (equivalent units) được sử dụng trong phương pháp chi phí nào?
A. Chi phí theo công việc
B. Chi phí theo quy trình
C. Chi phí ước tính
D. Chi phí tiêu chuẩn
106. Trung tâm chi phí (cost center) là gì?
A. Một bộ phận trong tổ chức chịu trách nhiệm về chi phí và doanh thu
B. Một bộ phận trong tổ chức chịu trách nhiệm về chi phí
C. Một bộ phận trong tổ chức chịu trách nhiệm về doanh thu
D. Một bộ phận trong tổ chức chịu trách nhiệm về lợi nhuận
107. Điều gì có thể gây ra biến động hiệu quả nhân công (labor efficiency variance) bất lợi?
A. Tăng lương cho công nhân
B. Sử dụng nguyên vật liệu kém chất lượng
C. Công nhân thiếu kinh nghiệm hoặc đào tạo
D. Giá nguyên vật liệu tăng
108. Đâu là sự khác biệt chính giữa chi phí tiêu chuẩn (standard cost) và chi phí thực tế (actual cost)?
A. Chi phí tiêu chuẩn là chi phí dự kiến, còn chi phí thực tế là chi phí đã phát sinh
B. Chi phí tiêu chuẩn bao gồm cả chi phí cố định và chi phí biến đổi, còn chi phí thực tế chỉ bao gồm chi phí biến đổi
C. Chi phí tiêu chuẩn được sử dụng trong kế toán tài chính, còn chi phí thực tế được sử dụng trong kế toán quản trị
D. Chi phí tiêu chuẩn dễ dàng theo dõi hơn chi phí thực tế
109. Chi phí nào sau đây KHÔNG được kiểm soát trực tiếp bởi trưởng bộ phận sản xuất?
A. Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp
B. Chi phí nhân công trực tiếp
C. Chi phí khấu hao tài sản cố định
D. Chi phí bảo trì máy móc
110. Phương pháp nào sau đây sử dụng cả chi phí trực tiếp và chi phí gián tiếp trong việc tính giá thành sản phẩm?
A. Phương pháp chi phí biến đổi
B. Phương pháp chi phí trực tiếp
C. Phương pháp chi phí toàn bộ
D. Phương pháp chi phí theo công việc
111. Chi phí nào sau đây KHÔNG được theo dõi trực tiếp đến một công việc cụ thể trong hệ thống chi phí theo công việc?
A. Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp
B. Chi phí nhân công trực tiếp
C. Chi phí sản xuất chung
D. Chi phí hoa hồng bán hàng
112. Công thức tính tỷ suất sinh lợi trên vốn đầu tư (ROI) là gì?
A. Lợi nhuận thuần / Doanh thu thuần
B. Lợi nhuận thuần / Tổng tài sản
C. Doanh thu thuần / Tổng tài sản
D. Tổng tài sản / Vốn chủ sở hữu
113. Ngành công nghiệp nào sau đây thường sử dụng phương pháp chi phí theo quy trình?
A. Xây dựng
B. In ấn
C. Sản xuất ô tô theo đơn đặt hàng
D. Sản xuất hóa chất
114. Biến động sử dụng nguyên vật liệu (material usage variance) được tính bằng công thức nào?
A. (Giá thực tế – Giá tiêu chuẩn) x Số lượng thực tế
B. (Giá thực tế – Giá tiêu chuẩn) x Số lượng tiêu chuẩn
C. (Số lượng thực tế – Số lượng tiêu chuẩn) x Giá thực tế
D. (Số lượng thực tế – Số lượng tiêu chuẩn) x Giá tiêu chuẩn
115. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để đánh giá hiệu quả hoạt động của một trung tâm đầu tư?
A. Biến động chi phí
B. Doanh thu thuần
C. Tỷ suất sinh lợi trên vốn đầu tư (ROI)
D. Chi phí sản xuất
116. Sự khác biệt chính giữa phương pháp chi phí toàn bộ và phương pháp chi phí biến đổi nằm ở cách xử lý chi phí nào?
A. Chi phí bán hàng và quản lý
B. Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp
C. Chi phí nhân công trực tiếp
D. Chi phí sản xuất chung cố định
117. Thẻ tính giá thành công việc (Job cost sheet) dùng để làm gì?
A. Theo dõi chi phí cho từng công việc cụ thể
B. Tính giá thành sản phẩm theo quy trình
C. Phân bổ chi phí sản xuất chung
D. Tính chi phí nguyên vật liệu
118. Chi phí nào sau đây KHÔNG phải là chi phí chuyển đổi (conversion costs)?
A. Chi phí nhân công trực tiếp
B. Chi phí sản xuất chung
C. Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp
D. Chi phí điện sản xuất
119. Nếu số lượng sản phẩm sản xuất lớn hơn số lượng sản phẩm tiêu thụ, lợi nhuận theo phương pháp chi phí toàn bộ sẽ như thế nào so với lợi nhuận theo phương pháp chi phí biến đổi?
A. Lớn hơn
B. Nhỏ hơn
C. Bằng nhau
D. Không thể xác định
120. Ưu điểm chính của phương pháp bình quân gia quyền (weighted-average) so với phương pháp FIFO trong chi phí theo quy trình là gì?
A. Đơn giản hơn trong tính toán
B. Chính xác hơn trong việc phản ánh chi phí hiện tại
C. Phù hợp với các nguyên tắc kế toán được chấp nhận chung (GAAP)
D. Dễ dàng theo dõi chi phí hơn
121. Phương pháp nào sau đây giúp xác định các lĩnh vực cần cải thiện hiệu suất?
A. Phân tích phương sai
B. Phân tích SWOT
C. Phân tích PEST
D. Phân tích chuỗi giá trị
122. Tại sao việc điều tra các phương sai bất lợi lại quan trọng?
A. Để xác định các vấn đề và thực hiện hành động khắc phục
B. Để trừng phạt những người chịu trách nhiệm
C. Để làm cho báo cáo tài chính trông tốt hơn
D. Để tăng lợi nhuận
123. Công ty có thể sử dụng phương pháp nào để xác định nguyên nhân gốc rễ của phương sai?
A. Phân tích 5 Whys
B. Biểu đồ Pareto
C. Biểu đồ xương cá
D. Tất cả các đáp án trên
124. Tại sao một công ty nên phân tích phương sai định kỳ?
A. Để xác định các xu hướng
B. Để đánh giá hiệu suất theo thời gian
C. Để cải thiện việc lập kế hoạch trong tương lai
D. Tất cả các đáp án trên
125. Công ty nên làm gì sau khi xác định nguyên nhân gốc rễ của phương sai?
A. Thực hiện hành động khắc phục
B. Điều chỉnh chi phí tiêu chuẩn
C. Bỏ qua phương sai
D. Trừng phạt những người chịu trách nhiệm
126. Điều gì có thể gây ra phương sai tỷ lệ lao động thuận lợi?
A. Trả lương cho công nhân có tay nghề cao hơn
B. Trả lương cho công nhân có tay nghề thấp hơn
C. Tăng mức lương
D. Giảm phúc lợi cho nhân viên
127. Việc sử dụng chi phí tiêu chuẩn có thể giúp công ty đưa ra quyết định nào?
A. Quyết định định giá
B. Quyết định sản xuất
C. Quyết định đầu tư
D. Tất cả các đáp án trên
128. Điều gì có thể gây ra phương sai khối lượng sản xuất chung bất lợi?
A. Sản xuất nhiều hơn dự kiến
B. Sản xuất ít hơn dự kiến
C. Sử dụng thiết bị hiệu quả hơn
D. Giảm chi phí bảo trì
129. Phương sai nào sau đây có thể bị ảnh hưởng bởi các yếu tố bên ngoài, chẳng hạn như thay đổi trong nền kinh tế?
A. Phương sai vật liệu
B. Phương sai lao động
C. Phương sai sản xuất chung
D. Tất cả các đáp án trên
130. Phương sai nào sau đây đo lường sự khác biệt giữa chi phí sản xuất chung biến đổi thực tế và chi phí sản xuất chung biến đổi dự kiến?
A. Phương sai chi tiêu sản xuất chung biến đổi
B. Phương sai hiệu quả sản xuất chung biến đổi
C. Phương sai khối lượng sản xuất chung biến đổi
D. Phương sai sản xuất chung tổng biến đổi
131. Điều gì có thể gây ra phương sai chi tiêu sản xuất chung thuận lợi?
A. Giá vật liệu gián tiếp cao hơn
B. Sử dụng nhiều điện hơn
C. Giảm chi phí bảo trì
D. Tăng lương cho giám sát viên
132. Phương sai nào sau đây là hiệu quả nhất để kiểm soát?
A. Phương sai vật liệu
B. Phương sai lao động
C. Phương sai biến đổi
D. Phương sai cố định
133. Loại phương sai nào sau đây đo lường sự khác biệt giữa chi phí nhân công thực tế và chi phí nhân công dự kiến do sự khác biệt về mức lương?
A. Phương sai hiệu suất lao động
B. Phương sai tỷ lệ lao động
C. Phương sai sử dụng lao động
D. Phương sai năng suất lao động
134. Một công ty có nên điều tra tất cả các phương sai không?
A. Có, tất cả các phương sai nên được điều tra
B. Không, chỉ những phương sai đáng kể mới nên được điều tra
C. Chỉ những phương sai thuận lợi mới nên được điều tra
D. Chỉ những phương sai bất lợi mới nên được điều tra
135. Loại phương sai nào sau đây giúp nhà quản lý đánh giá hiệu quả của việc kiểm soát chi phí?
A. Phương sai giá
B. Phương sai hiệu quả
C. Phương sai chi tiêu
D. Phương sai khối lượng
136. Tại sao các công ty sử dụng chi phí tiêu chuẩn?
A. Để kiểm soát chi phí
B. Để đơn giản hóa kế toán
C. Để đánh giá hiệu suất
D. Tất cả các đáp án trên
137. Phương pháp nào sau đây có thể giúp cải thiện độ chính xác của chi phí tiêu chuẩn?
A. Sử dụng dữ liệu lịch sử
B. Sử dụng ước tính
C. Cập nhật chi phí tiêu chuẩn thường xuyên
D. Tất cả các đáp án trên
138. Phương sai nào sau đây đo lường sự khác biệt giữa chi phí nhân công thực tế và chi phí nhân công dự kiến do sự khác biệt về số giờ làm việc?
A. Phương sai hiệu suất lao động
B. Phương sai tỷ lệ lao động
C. Phương sai chi phí lao động
D. Phương sai năng suất lao động
139. Phương sai nào sau đây đo lường sự khác biệt giữa chi phí sản xuất chung cố định thực tế và chi phí sản xuất chung cố định dự kiến?
A. Phương sai chi tiêu sản xuất chung cố định
B. Phương sai hiệu quả sản xuất chung cố định
C. Phương sai khối lượng sản xuất chung cố định
D. Phương sai sản xuất chung tổng cố định
140. Điều gì có thể gây ra phương sai chi phí vật liệu bất lợi?
A. Giá vật liệu thấp hơn dự kiến
B. Sử dụng vật liệu hiệu quả hơn dự kiến
C. Mua vật liệu chất lượng kém hơn
D. Giảm lãng phí vật liệu
141. Một công ty sử dụng hệ thống chi phí tiêu chuẩn. Nếu phương sai chi phí vật liệu trực tiếp là $5,000 bất lợi, điều này có nghĩa là gì?
A. Chi phí vật liệu thực tế thấp hơn chi phí tiêu chuẩn
B. Chi phí vật liệu thực tế cao hơn chi phí tiêu chuẩn
C. Số lượng vật liệu sử dụng thấp hơn số lượng tiêu chuẩn
D. Số lượng vật liệu sử dụng cao hơn số lượng tiêu chuẩn
142. Một công ty nên làm gì nếu một phương sai là đáng kể và không thể kiểm soát?
A. Bỏ qua phương sai
B. Điều tra phương sai
C. Điều chỉnh chi phí tiêu chuẩn
D. Thay đổi quy trình sản xuất
143. Điều gì xảy ra khi một công ty có phương sai chi phí vật liệu thuận lợi?
A. Chi phí vật liệu thực tế cao hơn chi phí tiêu chuẩn
B. Chi phí vật liệu thực tế thấp hơn chi phí tiêu chuẩn
C. Số lượng vật liệu sử dụng cao hơn số lượng tiêu chuẩn
D. Số lượng vật liệu sử dụng bằng số lượng tiêu chuẩn
144. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để xác định xem một phương sai có đáng để điều tra hay không?
A. Phân tích hồi quy
B. Phân tích chi phí-khối lượng-lợi nhuận
C. Phân tích phương sai
D. Phân tích ngưỡng kiểm soát
145. Phương pháp nào sau đây có thể giúp giảm phương sai chi phí vật liệu?
A. Mua vật liệu với số lượng lớn hơn
B. Đàm phán giá tốt hơn với nhà cung cấp
C. Giảm lãng phí vật liệu
D. Tất cả các đáp án trên
146. Phương sai nào sau đây đo lường sự khác biệt giữa chi phí sản xuất chung thực tế và chi phí sản xuất chung dự kiến?
A. Phương sai chi tiêu sản xuất chung
B. Phương sai hiệu quả sản xuất chung
C. Phương sai khối lượng sản xuất chung
D. Phương sai sản xuất chung tổng
147. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để phân tích sự khác biệt giữa chi phí thực tế và chi phí dự kiến trong kế toán quản trị?
A. Phân tích độ nhạy
B. Phân tích phương sai
C. Phân tích hòa vốn
D. Phân tích hồi quy
148. Một công ty có thể sử dụng thông tin phương sai để làm gì?
A. Đánh giá hiệu suất của người quản lý
B. Xác định các vấn đề hoạt động
C. Cải thiện việc lập kế hoạch trong tương lai
D. Tất cả các đáp án trên
149. Phương sai nào sau đây đo lường hiệu quả của việc sử dụng nguồn lực?
A. Phương sai giá
B. Phương sai hiệu quả
C. Phương sai chi tiêu
D. Phương sai khối lượng
150. Điều gì có thể gây ra phương sai hiệu suất lao động bất lợi?
A. Công nhân có tay nghề cao hơn
B. Công nhân được đào tạo tốt hơn
C. Sử dụng thiết bị hiệu quả hơn
D. Công nhân thiếu kinh nghiệm