1. Một trong những rủi ro chính của việc dựa vào xuất khẩu hàng hóa sơ chế là gì?
A. Giá cả hàng hóa ổn định
B. Nhu cầu về hàng hóa sơ chế luôn tăng
C. Giá cả hàng hóa biến động mạnh
D. Hàng hóa sơ chế luôn có giá trị gia tăng cao
2. Đâu là một ví dụ về ‘vốn xã hội’?
A. Máy móc và thiết bị
B. Giáo dục và kỹ năng
C. Mạng lưới xã hội và lòng tin
D. Tiền và tài sản tài chính
3. Theo Kuznets, điều gì thường xảy ra với bất bình đẳng thu nhập trong giai đoạn đầu của tăng trưởng kinh tế?
A. Bất bình đẳng thu nhập giảm
B. Bất bình đẳng thu nhập tăng
C. Bất bình đẳng thu nhập không thay đổi
D. Không có mối quan hệ rõ ràng giữa tăng trưởng kinh tế và bất bình đẳng thu nhập
4. Chính sách nào sau đây có thể giúp giảm bất bình đẳng giới trong giáo dục?
A. Thu học phí cao hơn đối với nữ sinh
B. Cung cấp học bổng và hỗ trợ tài chính cho nữ sinh
C. Hạn chế số lượng nữ sinh được vào học đại học
D. Không có chính sách đặc biệt nào là cần thiết
5. Đâu là một ví dụ về ‘đầu tư trực tiếp nước ngoài’ (FDI)?
A. Một người mua cổ phiếu của một công ty nước ngoài
B. Một công ty xây dựng một nhà máy ở một quốc gia khác
C. Một quốc gia cung cấp viện trợ cho một quốc gia khác
D. Một quốc gia nhập khẩu hàng hóa từ một quốc gia khác
6. Theo Lewis, điều gì xảy ra khi khu vực nông thôn dư thừa lao động chuyển sang khu vực công nghiệp?
A. Sản lượng nông nghiệp giảm
B. Tiền lương trong khu vực nông thôn tăng
C. Sản lượng công nghiệp tăng
D. Tất cả các đáp án trên
7. Yếu tố nào sau đây không được coi là một thành phần của vốn con người?
A. Giáo dục
B. Sức khỏe
C. Đào tạo
D. Tài sản tài chính
8. Đâu là một ví dụ về ‘ngoại ứng tiêu cực’ liên quan đến tăng trưởng kinh tế?
A. Tăng cường đầu tư vào giáo dục
B. Ô nhiễm môi trường do sản xuất công nghiệp
C. Cải thiện cơ sở hạ tầng giao thông
D. Tăng năng suất nông nghiệp
9. Đâu là một lợi ích tiềm năng của việc công nhận quyền sở hữu đất đai chính thức cho người dân?
A. Giảm đầu tư vào đất đai
B. Tăng tranh chấp đất đai
C. Tăng khả năng tiếp cận tín dụng
D. Giảm năng suất nông nghiệp
10. Theo Todaro, yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một yếu tố quan trọng trong quyết định di cư?
A. Sự khác biệt về tiền lương dự kiến giữa khu vực thành thị và nông thôn
B. Xác suất tìm được việc làm ở khu vực thành thị
C. Chi phí di chuyển
D. Giá trị tài sản cố định ở khu vực nông thôn
11. Đâu là một ví dụ về chính sách ‘thay thế nhập khẩu’?
A. Giảm thuế nhập khẩu
B. Tăng cường xuất khẩu
C. Sản xuất hàng hóa trong nước để thay thế hàng nhập khẩu
D. Tự do hóa thương mại
12. Đâu là một biện pháp mà các nước đang phát triển có thể thực hiện để giảm sự phụ thuộc vào viện trợ nước ngoài?
A. Tăng cường vay nợ nước ngoài
B. Cải thiện quản lý thuế và tăng thu ngân sách
C. Giảm đầu tư vào giáo dục và y tế
D. Hạn chế thương mại quốc tế
13. Đâu là một ví dụ về ‘tổ chức phi chính phủ’ (NGO) hoạt động trong lĩnh vực phát triển?
A. Ngân hàng Thế giới
B. Quỹ Tiền tệ Quốc tế
C. Oxfam
D. Chính phủ một quốc gia
14. Chỉ số HDI (Chỉ số phát triển con người) đo lường những khía cạnh nào của sự phát triển?
A. Thu nhập bình quân đầu người, tuổi thọ trung bình và trình độ học vấn
B. Tăng trưởng kinh tế, tỷ lệ lạm phát và tỷ lệ thất nghiệp
C. Mức độ ô nhiễm môi trường và sử dụng năng lượng tái tạo
D. Tình trạng bất bình đẳng thu nhập và mức độ tham gia chính trị
15. Một trong những hạn chế của việc sử dụng GDP bình quân đầu người làm thước đo phát triển kinh tế là gì?
A. GDP bình quân đầu người không phản ánh sự phân phối thu nhập
B. GDP bình quân đầu người không tính đến các hoạt động kinh tế phi chính thức
C. GDP bình quân đầu người không đo lường được chất lượng cuộc sống
D. Tất cả các đáp án trên
16. Theo Solow, yếu tố nào là động lực chính của tăng trưởng kinh tế trong dài hạn?
A. Tăng trưởng dân số
B. Tích lũy vốn
C. Tiến bộ công nghệ
D. Khai thác tài nguyên thiên nhiên
17. Điều gì KHÔNG phải là một mục tiêu phát triển bền vững (SDG)?
A. Xóa đói giảm nghèo
B. Đảm bảo giáo dục có chất lượng
C. Tăng trưởng kinh tế bằng mọi giá
D. Bảo vệ môi trường
18. Đâu là một hạn chế chính của mô hình tăng trưởng Harrod-Domar?
A. Mô hình này tập trung vào vai trò của tiến bộ công nghệ.
B. Mô hình này giả định tỷ lệ tiết kiệm và hệ số vốn/sản lượng là cố định.
C. Mô hình này không giải thích được sự tăng trưởng của các nước đang phát triển.
D. Mô hình này xem xét tác động của tăng trưởng dân số.
19. Theo Malthus, yếu tố nào sẽ hạn chế tăng trưởng dân số?
A. Tiến bộ công nghệ
B. Các biện pháp kiểm soát sinh sản
C. Chiến tranh, đói kém và bệnh tật
D. Tăng cường giáo dục
20. Theo lý thuyết ‘cú hích lớn’ (Big Push), các nước đang phát triển cần gì để thoát khỏi tình trạng nghèo đói?
A. Viện trợ nước ngoài
B. Một loạt các khoản đầu tư phối hợp trên nhiều lĩnh vực
C. Tự do hóa thương mại
D. Ổn định kinh tế vĩ mô
21. Chính sách nào sau đây có thể giúp giảm tình trạng ‘chảy máu chất xám’ ở các nước đang phát triển?
A. Tăng cường kiểm soát biên giới
B. Cải thiện điều kiện làm việc và cơ hội nghề nghiệp trong nước
C. Tăng thuế đối với người lao động có trình độ cao
D. Hạn chế tiếp cận giáo dục đại học
22. Cải cách ruộng đất có thể có tác động tiêu cực nào đến sản xuất nông nghiệp trong ngắn hạn?
A. Tăng năng suất cây trồng do người nông dân có động lực hơn
B. Giảm năng suất do gián đoạn sản xuất và thiếu kinh nghiệm quản lý của nông dân
C. Cải thiện cơ sở hạ tầng nông thôn
D. Tăng đầu tư vào công nghệ nông nghiệp
23. Đâu là một ví dụ về chính sách ‘công nghiệp hóa hướng ngoại’?
A. Áp đặt thuế quan cao để bảo vệ ngành công nghiệp trong nước
B. Tập trung vào xuất khẩu hàng hóa chế tạo
C. Hạn chế đầu tư nước ngoài
D. Ưu tiên phát triển nông nghiệp
24. Điều gì KHÔNG phải là một đặc điểm của các nước đang phát triển?
A. Mức thu nhập bình quân đầu người thấp
B. Tỷ lệ nghèo đói cao
C. Cơ cấu kinh tế chủ yếu là công nghiệp và dịch vụ
D. Chất lượng cơ sở hạ tầng kém
25. Theo lý thuyết phụ thuộc, các nước đang phát triển bị kìm hãm bởi điều gì?
A. Thiếu nguồn lực tự nhiên
B. Sự thống trị kinh tế của các nước phát triển
C. Chính sách kinh tế trong nước yếu kém
D. Tình trạng bất ổn chính trị
26. Theo Rostow, giai đoạn nào sau đây đặc trưng bởi sự thống trị của nông nghiệp và cấu trúc xã hội thứ bậc?
A. Giai đoạn xã hội tiêu dùng hàng loạt
B. Giai đoạn tiền điều kiện để cất cánh
C. Giai đoạn cất cánh
D. Giai đoạn xã hội truyền thống
27. Đâu là một ví dụ về ‘lợi thế so sánh’?
A. Một quốc gia sản xuất tất cả các loại hàng hóa hiệu quả hơn các quốc gia khác
B. Một quốc gia sản xuất một loại hàng hóa với chi phí cơ hội thấp hơn các quốc gia khác
C. Một quốc gia áp đặt thuế quan cao để bảo vệ ngành công nghiệp trong nước
D. Một quốc gia không tham gia vào thương mại quốc tế
28. Chính sách nào sau đây có thể giúp tăng cường bình đẳng giới trong lực lượng lao động?
A. Trả lương thấp hơn cho phụ nữ
B. Cung cấp dịch vụ chăm sóc trẻ em giá cả phải chăng
C. Hạn chế phụ nữ làm việc trong một số ngành nghề
D. Không có chính sách đặc biệt nào là cần thiết
29. Chính sách nào sau đây có thể giúp cải thiện sức khỏe cộng đồng ở các nước đang phát triển?
A. Giảm chi tiêu cho y tế
B. Cải thiện hệ thống vệ sinh và cung cấp nước sạch
C. Hạn chế tiếp cận dịch vụ y tế
D. Tăng giá thuốc men
30. Đâu là một ví dụ về ‘bẫy nghèo’?
A. Một người nghèo đầu tư vào giáo dục để cải thiện thu nhập
B. Một quốc gia giàu tài nguyên thiên nhiên có tốc độ tăng trưởng kinh tế cao
C. Một người nghèo không đủ tiền để đầu tư vào sức khỏe và giáo dục, khiến họ khó thoát nghèo
D. Một công ty lớn đầu tư vào nghiên cứu và phát triển để tăng lợi nhuận
31. Đâu là một thách thức đối với các nước đang phát triển trong việc hội nhập vào chuỗi giá trị toàn cầu?
A. Thiếu vốn đầu tư.
B. Thiếu kỹ năng và công nghệ.
C. Rào cản thương mại từ các nước phát triển.
D. Tất cả các đáp án trên.
32. Đâu là một thách thức đối với việc bảo vệ môi trường ở các nước đang phát triển?
A. Thiếu quy định pháp luật về môi trường.
B. Ưu tiên tăng trưởng kinh tế trước bảo vệ môi trường, thiếu nguồn lực và công nghệ.
C. Quá nhiều sự can thiệp của chính phủ vào hoạt động kinh tế.
D. Quá ít tổ chức phi chính phủ hoạt động trong lĩnh vực môi trường.
33. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế theo chiều sâu?
A. Tăng cường đầu tư vào cơ sở hạ tầng.
B. Nâng cao trình độ khoa học công nghệ.
C. Gia tăng dân số.
D. Khai thác tối đa tài nguyên thiên nhiên.
34. Chính sách nào sau đây có thể giúp giảm bất bình đẳng thu nhập?
A. Giảm thuế thu nhập cá nhân cho người giàu.
B. Tăng cường đầu tư vào giáo dục và đào tạo nghề cho người nghèo.
C. Giảm chi tiêu cho các chương trình phúc lợi xã hội.
D. Tăng lãi suất ngân hàng.
35. Đâu là một vai trò quan trọng của khu vực tư nhân trong phát triển kinh tế?
A. Cung cấp dịch vụ công miễn phí.
B. Tạo việc làm và thúc đẩy đổi mới.
C. Kiểm soát giá cả hàng hóa và dịch vụ.
D. Phân phối lại thu nhập cho người nghèo.
36. Đâu là một chiến lược để thúc đẩy phát triển nông thôn ở các nước đang phát triển?
A. Tập trung vào phát triển công nghiệp ở các thành phố lớn.
B. Đầu tư vào cơ sở hạ tầng nông thôn, giáo dục và y tế.
C. Hạn chế xuất khẩu nông sản.
D. Tăng thuế đối với nông dân.
37. Đâu là một thách thức đối với việc phát triển khu vực kinh tế phi chính thức ở các nước đang phát triển?
A. Thiếu sự bảo vệ pháp lý và tiếp cận các dịch vụ công.
B. Quá nhiều quy định của chính phủ.
C. Quá ít vốn đầu tư.
D. Quá nhiều cạnh tranh từ các doanh nghiệp lớn.
38. Đâu là một giải pháp để cải thiện quản trị công ở các nước đang phát triển?
A. Tăng cường tính minh bạch và trách nhiệm giải trình, chống tham nhũng.
B. Giảm sự tham gia của người dân vào quá trình ra quyết định.
C. Tập trung quyền lực vào tay một số ít người.
D. Hạn chế sự độc lập của các cơ quan tư pháp.
39. Đâu KHÔNG phải là một mục tiêu phát triển bền vững (SDG) do Liên Hợp Quốc đề ra?
A. Xóa đói giảm nghèo.
B. Đảm bảo giáo dục chất lượng.
C. Bảo tồn đa dạng sinh học.
D. Tăng trưởng GDP tối đa bằng mọi giá.
40. Đâu là một lợi ích tiềm năng của toàn cầu hóa đối với các nước đang phát triển?
A. Giảm sự phụ thuộc vào các nước phát triển.
B. Tăng cường bảo vệ môi trường.
C. Tiếp cận thị trường và công nghệ mới.
D. Giảm bất bình đẳng thu nhập.
41. Đâu là một trong những hậu quả của việc đô thị hóa quá nhanh ở các nước đang phát triển?
A. Tăng trưởng kinh tế chậm lại.
B. Áp lực lên cơ sở hạ tầng và dịch vụ công, ô nhiễm môi trường.
C. Giảm tỷ lệ thất nghiệp.
D. Cải thiện chất lượng cuộc sống ở nông thôn.
42. Theo lý thuyết ‘bẫy nghèo’, các quốc gia nghèo khó thường gặp khó khăn trong việc tích lũy vốn vì:
A. Họ có quá nhiều tài nguyên thiên nhiên.
B. Họ có mức tiết kiệm thấp do thu nhập thấp.
C. Họ không có khả năng tiếp cận thị trường quốc tế.
D. Họ không có chính phủ ổn định.
43. Đâu là một trong những hạn chế của việc sử dụng GDP bình quân đầu người để so sánh mức sống giữa các quốc gia?
A. GDP bình quân đầu người không tính đến sự khác biệt về giá cả hàng hóa và dịch vụ.
B. GDP bình quân đầu người không phản ánh sự thay đổi về chất lượng cuộc sống.
C. GDP bình quân đầu người không đo lường được sự bất bình đẳng trong phân phối thu nhập.
D. Tất cả các đáp án trên.
44. Chính sách bảo hộ thương mại có thể gây ra tác động tiêu cực nào đối với nền kinh tế?
A. Giảm giá hàng hóa trong nước.
B. Tăng cường cạnh tranh giữa các doanh nghiệp trong nước.
C. Làm giảm hiệu quả sản xuất và hạn chế sự lựa chọn của người tiêu dùng.
D. Thúc đẩy xuất khẩu.
45. Đâu là một yếu tố quan trọng để thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI)?
A. Thị trường lao động giá rẻ.
B. Chính sách thuế ưu đãi.
C. Môi trường chính trị ổn định và thể chế vững mạnh.
D. Tất cả các đáp án trên.
46. Chỉ số HDI (Human Development Index) KHÔNG đo lường khía cạnh nào sau đây?
A. Tuổi thọ trung bình.
B. Thu nhập bình quân đầu người.
C. Tỷ lệ tội phạm.
D. Trình độ học vấn.
47. Đâu là một trong những lợi ích của việc phát triển thị trường tài chính ở các nước đang phát triển?
A. Giảm khả năng tiếp cận vốn cho các doanh nghiệp nhỏ và vừa.
B. Tăng cường khả năng huy động vốn cho đầu tư và tăng trưởng kinh tế.
C. Tăng rủi ro cho các nhà đầu tư.
D. Giảm hiệu quả phân bổ vốn.
48. Đâu là một lợi ích của việc tăng cường hợp tác quốc tế trong phát triển kinh tế?
A. Giảm sự phụ thuộc vào các nguồn lực bên ngoài.
B. Tăng cường khả năng giải quyết các vấn đề toàn cầu như biến đổi khí hậu và dịch bệnh.
C. Hạn chế sự cạnh tranh giữa các quốc gia.
D. Giảm sự cần thiết phải cải cách thể chế trong nước.
49. Cải cách thể chế có vai trò gì trong phát triển kinh tế?
A. Giảm sự can thiệp của nhà nước vào nền kinh tế.
B. Tạo ra một môi trường pháp lý minh bạch và ổn định, bảo vệ quyền sở hữu.
C. Tăng cường kiểm soát giá cả.
D. Hạn chế đầu tư nước ngoài.
50. Theo Rostow, giai đoạn nào sau đây KHÔNG thuộc các giai đoạn phát triển kinh tế?
A. Xã hội truyền thống.
B. Giai đoạn cất cánh.
C. Xã hội công nghiệp.
D. Thời kỳ hậu công nghiệp.
51. Kinh tế phát triển khác kinh tế học thông thường ở điểm nào?
A. Kinh tế phát triển chỉ tập trung vào các nước đang phát triển.
B. Kinh tế phát triển quan tâm đến các vấn đề dài hạn và cấu trúc của nền kinh tế.
C. Kinh tế phát triển sử dụng các phương pháp phân tích khác biệt.
D. Kinh tế phát triển không sử dụng mô hình toán học.
52. Đâu là một thách thức lớn đối với phát triển kinh tế ở các nước kém phát triển?
A. Dân số quá ít.
B. Thiếu tài nguyên thiên nhiên.
C. Tham nhũng và quản trị yếu kém.
D. Quá nhiều vốn đầu tư nước ngoài.
53. Đâu là một trong những nguyên nhân dẫn đến tình trạng nợ công cao ở một số quốc gia đang phát triển?
A. Thuế suất quá cao.
B. Chi tiêu công không hiệu quả và tham nhũng.
C. Xuất khẩu quá nhiều.
D. Quá ít đầu tư nước ngoài.
54. Đâu là một giải pháp để giảm thiểu tác động tiêu cực của biến đổi khí hậu đối với các nước đang phát triển?
A. Tăng cường sử dụng nhiên liệu hóa thạch.
B. Đầu tư vào năng lượng tái tạo và công nghệ xanh.
C. Chặt phá rừng để lấy đất canh tác.
D. Giảm chi tiêu cho các chương trình bảo vệ môi trường.
55. Đâu là đặc điểm KHÔNG phải của tăng trưởng kinh tế theo chiều rộng?
A. Sử dụng hiệu quả các nguồn lực hiện có.
B. Tăng số lượng các yếu tố đầu vào như vốn và lao động.
C. Mở rộng quy mô sản xuất kinh doanh.
D. Tăng sản lượng bằng cách khai thác thêm tài nguyên thiên nhiên.
56. Chỉ số GINI đo lường điều gì?
A. Mức độ tăng trưởng kinh tế.
B. Mức độ bất bình đẳng thu nhập.
C. Mức độ ô nhiễm môi trường.
D. Mức độ phát triển con người.
57. Đâu là một giải pháp để cải thiện hệ thống giáo dục ở các nước đang phát triển?
A. Giảm chi tiêu cho giáo dục.
B. Tăng cường đào tạo giáo viên, cải thiện chương trình giảng dạy và cơ sở vật chất.
C. Hạn chế tiếp cận giáo dục cho người nghèo.
D. Tập trung vào giáo dục đại học mà bỏ qua giáo dục cơ bản.
58. Đâu là một trong những lợi ích của việc sử dụng công nghệ thông tin và truyền thông (ICT) trong phát triển kinh tế?
A. Giảm năng suất lao động.
B. Tăng cường khả năng tiếp cận thông tin, giáo dục và dịch vụ công.
C. Tăng chi phí sản xuất.
D. Giảm sự sáng tạo.
59. Đâu là một trong những lợi ích của việc trao quyền cho phụ nữ trong phát triển kinh tế?
A. Giảm sự tham gia của nam giới vào lực lượng lao động.
B. Tăng trưởng kinh tế, cải thiện sức khỏe và giáo dục cho trẻ em.
C. Giảm đầu tư vào giáo dục.
D. Tăng bất bình đẳng giới.
60. Đâu là một yếu tố quan trọng để đảm bảo an ninh lương thực ở các nước đang phát triển?
A. Tập trung vào xuất khẩu nông sản.
B. Đầu tư vào nghiên cứu và phát triển các giống cây trồng mới, chịu hạn, năng suất cao.
C. Hạn chế sử dụng phân bón và thuốc trừ sâu.
D. Nhập khẩu lương thực từ các nước khác.
61. Đâu là vai trò KHÔNG thuộc về Nhà nước trong phát triển kinh tế?
A. Xây dựng cơ sở hạ tầng
B. Ổn định kinh tế vĩ mô
C. Phân phối lại thu nhập
D. Tối đa hóa lợi nhuận doanh nghiệp
62. Chính sách nào sau đây KHÔNG khuyến khích bảo vệ môi trường?
A. Đánh thuế vào các hoạt động gây ô nhiễm
B. Cấp phép khai thác tài nguyên thiên nhiên không hạn chế
C. Khuyến khích sử dụng năng lượng tái tạo
D. Xây dựng các khu bảo tồn thiên nhiên
63. Chính sách nào sau đây KHÔNG khuyến khích phát triển khu vực tư nhân?
A. Giảm thuế cho doanh nghiệp
B. Cắt giảm quy định
C. Tăng cường bảo hộ độc quyền nhà nước
D. Cải thiện môi trường kinh doanh
64. Điều gì KHÔNG phải là một biện pháp để cải thiện hệ thống giáo dục?
A. Tăng lương cho giáo viên
B. Cải thiện cơ sở vật chất trường học
C. Giảm chất lượng chương trình giảng dạy
D. Tăng cường đào tạo giáo viên
65. Theo lý thuyết ‘bẫy nghèo’, điều gì KHÔNG góp phần duy trì tình trạng nghèo đói?
A. Thiếu vốn đầu tư
B. Thiếu giáo dục và kỹ năng
C. Thể chế chính trị ổn định và hiệu quả
D. Dịch bệnh và suy dinh dưỡng
66. Chính sách nào sau đây KHÔNG khuyến khích đổi mới công nghệ?
A. Bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ
B. Đầu tư vào nghiên cứu và phát triển
C. Giảm chi tiêu cho giáo dục khoa học và kỹ thuật
D. Khuyến khích hợp tác giữa doanh nghiệp và trường đại học
67. Đâu KHÔNG phải là một lợi ích của thương mại tự do đối với các nước đang phát triển?
A. Tăng xuất khẩu
B. Giảm giá hàng hóa nhập khẩu
C. Bảo vệ các ngành công nghiệp non trẻ
D. Thu hút đầu tư nước ngoài
68. Đâu là đặc điểm KHÔNG thuộc về tăng trưởng kinh tế theo chiều rộng?
A. Tăng số lượng lao động
B. Tăng vốn đầu tư
C. Nâng cao năng suất lao động
D. Khai thác tài nguyên thiên nhiên
69. Chỉ số nào sau đây đo lường mức độ bất bình đẳng giới?
A. HDI
B. GII (Gender Inequality Index)
C. MPI (Multidimensional Poverty Index)
D. CPI (Consumer Price Index)
70. Chính sách nào sau đây KHÔNG khuyến khích đầu tư vào giáo dục?
A. Tăng học phí
B. Cung cấp học bổng
C. Xây dựng trường học
D. Đào tạo giáo viên
71. Điều gì KHÔNG phải là một biện pháp để cải thiện hệ thống y tế?
A. Tăng chi tiêu cho y tế
B. Đào tạo nhân viên y tế
C. Cải thiện cơ sở hạ tầng y tế
D. Giảm tiếp cận dịch vụ y tế cho người nghèo
72. Chính sách nào sau đây KHÔNG khuyến khích phát triển du lịch bền vững?
A. Bảo vệ các di sản văn hóa và thiên nhiên
B. Khuyến khích du lịch sinh thái
C. Phát triển các khu nghỉ dưỡng quy mô lớn gây tác động tiêu cực đến môi trường
D. Nâng cao nhận thức về du lịch bền vững cho du khách và cộng đồng địa phương
73. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của toàn cầu hóa đối với các nước đang phát triển?
A. Tiếp cận thị trường quốc tế
B. Thu hút vốn đầu tư nước ngoài
C. Chuyển giao công nghệ
D. Giảm sự phụ thuộc vào các nước phát triển
74. Tổ chức nào sau đây KHÔNG phải là một tổ chức quốc tế tham gia vào phát triển kinh tế?
A. Ngân hàng Thế giới (WB)
B. Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF)
C. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO)
D. Tổ chức Các nước Xuất khẩu Dầu mỏ (OPEC)
75. Chỉ số GINI được sử dụng để đo lường điều gì?
A. Tăng trưởng kinh tế
B. Lạm phát
C. Bất bình đẳng thu nhập
D. Tỷ lệ thất nghiệp
76. Đâu KHÔNG phải là một lợi ích của việc trao quyền cho phụ nữ?
A. Nâng cao sức khỏe và giáo dục của trẻ em
B. Tăng năng suất lao động
C. Giảm tỷ lệ sinh
D. Giảm sự tham gia của nam giới vào lực lượng lao động
77. Đâu KHÔNG phải là một yếu tố ảnh hưởng đến tỷ lệ sinh?
A. Mức sống
B. Giáo dục
C. Tiếp cận dịch vụ y tế
D. Giá vàng
78. Đâu KHÔNG phải là một đặc điểm của nợ công bền vững?
A. Nợ được sử dụng để đầu tư vào các dự án có lợi nhuận
B. Khả năng trả nợ cao
C. Nợ tăng nhanh hơn tăng trưởng kinh tế
D. Chi phí trả nợ thấp
79. Theo Rostow, giai đoạn nào sau đây KHÔNG thuộc các giai đoạn phát triển kinh tế?
A. Xã hội truyền thống
B. Giai đoạn cất cánh
C. Xã hội tiêu dùng hàng loạt
D. Chủ nghĩa xã hội
80. Đâu KHÔNG phải là một đặc điểm của các nước đang phát triển?
A. Tỷ lệ nghèo đói cao
B. Cơ cấu kinh tế chủ yếu là nông nghiệp
C. Cơ sở hạ tầng hiện đại và phát triển
D. Nguồn nhân lực có trình độ hạn chế
81. Đâu KHÔNG phải là một hậu quả của biến đổi khí hậu đối với các nước đang phát triển?
A. Mực nước biển dâng cao
B. Thiên tai gia tăng
C. Năng suất nông nghiệp giảm
D. Chi phí năng lượng giảm
82. Điều gì KHÔNG phải là một biện pháp để giảm bất bình đẳng thu nhập?
A. Tăng thuế thu nhập lũy tiến
B. Cung cấp dịch vụ giáo dục và y tế miễn phí
C. Giảm chi tiêu công cho phúc lợi xã hội
D. Tăng cường bảo vệ quyền lợi của người lao động
83. Điều gì KHÔNG phải là một biện pháp để cải thiện quản trị nhà nước?
A. Tăng cường minh bạch và trách nhiệm giải trình
B. Giảm tham nhũng
C. Đảm bảo pháp quyền
D. Tăng cường kiểm soát của nhà nước đối với doanh nghiệp
84. Điều gì KHÔNG phải là một biện pháp để giảm thất nghiệp?
A. Tạo việc làm mới
B. Đào tạo lại người lao động
C. Tăng cường bảo hộ lao động
D. Giảm đầu tư vào giáo dục nghề nghiệp
85. Điều gì KHÔNG phải là một biện pháp để giảm tham nhũng?
A. Tăng lương cho cán bộ công chức
B. Tăng cường minh bạch trong quản lý tài chính công
C. Giảm sự can thiệp của nhà nước vào thị trường
D. Giữ bí mật thông tin về các dự án đầu tư công
86. Đâu KHÔNG phải là một yếu tố ảnh hưởng đến tuổi thọ trung bình?
A. Chế độ dinh dưỡng
B. Mức độ ô nhiễm môi trường
C. Tiếp cận dịch vụ y tế
D. Số lượng điện thoại di động
87. Yếu tố nào sau đây KHÔNG được coi là nguồn vốn con người?
A. Giáo dục
B. Sức khỏe
C. Kinh nghiệm làm việc
D. Tài sản thừa kế
88. Đâu KHÔNG phải là một yếu tố ảnh hưởng đến tăng trưởng kinh tế bền vững?
A. Bảo vệ môi trường
B. Phát triển nguồn nhân lực
C. Sử dụng tài nguyên thiên nhiên không hợp lý
D. Đổi mới công nghệ
89. Chỉ số HDI (Human Development Index) KHÔNG đo lường khía cạnh nào sau đây của phát triển con người?
A. Tuổi thọ trung bình
B. Thu nhập bình quân đầu người
C. Tỷ lệ biết chữ
D. Mức độ ô nhiễm môi trường
90. Điều gì KHÔNG phải là một biện pháp để thúc đẩy phát triển nông thôn?
A. Đầu tư vào cơ sở hạ tầng nông thôn
B. Cung cấp tín dụng cho nông dân
C. Phát triển công nghiệp ở khu vực thành thị
D. Hỗ trợ nghiên cứu và phát triển nông nghiệp
91. Điều gì KHÔNG phải là một đặc điểm của các nước kém phát triển?
A. Mức sống thấp
B. Năng suất lao động thấp
C. Cơ cấu kinh tế đa dạng với ngành công nghiệp phát triển
D. Tỷ lệ nghèo đói cao
92. Theo Rostow, giai đoạn nào sau đây KHÔNG thuộc các giai đoạn phát triển kinh tế?
A. Xã hội truyền thống
B. Giai đoạn cất cánh
C. Xã hội tiêu dùng hàng loạt
D. Xã hội cộng sản nguyên thủy
93. Mục tiêu thiên niên kỷ (MDGs) tập trung vào vấn đề nào?
A. Tăng trưởng kinh tế của các nước phát triển
B. Giảm nghèo đói, cải thiện y tế và giáo dục trên toàn thế giới
C. Phát triển công nghệ
D. Xây dựng quân đội hùng mạnh
94. Theo lý thuyết ‘bẫy nghèo’, điều gì giữ các quốc gia nghèo mãi?
A. Thiếu tài nguyên thiên nhiên
B. Vòng luẩn quẩn của nghèo đói, trong đó nghèo đói hiện tại dẫn đến nghèo đói trong tương lai
C. Ảnh hưởng của các nước phát triển
D. Chính sách kinh tế sai lầm
95. Tác động của biến đổi khí hậu đối với các nước đang phát triển là gì?
A. Không có tác động gì
B. Gây ra thiên tai, ảnh hưởng đến sản xuất nông nghiệp và sức khỏe cộng đồng
C. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế
D. Giảm nghèo đói
96. Chỉ số HDI (Human Development Index) KHÔNG đo lường khía cạnh nào sau đây của sự phát triển con người?
A. Thu nhập bình quân đầu người (GNI per capita)
B. Tuổi thọ trung bình
C. Tỷ lệ biết chữ của người lớn và tỷ lệ nhập học các cấp
D. Mức độ ô nhiễm môi trường
97. Chỉ số GINI được sử dụng để đo lường điều gì?
A. Tăng trưởng kinh tế
B. Mức độ bất bình đẳng trong phân phối thu nhập
C. Mức độ nghèo đói
D. Chất lượng cuộc sống
98. Đâu là một trong những lợi ích của việc thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) đối với các nước đang phát triển?
A. Giảm sự phụ thuộc vào viện trợ nước ngoài
B. Chuyển giao công nghệ, tạo việc làm và tăng nguồn thu ngân sách
C. Tăng cường quyền lực chính trị
D. Gây ô nhiễm môi trường
99. Chính sách nào sau đây có thể giúp giảm thất nghiệp ở các nước đang phát triển?
A. Tăng cường bảo hộ thương mại
B. Đầu tư vào giáo dục nghề nghiệp và hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa
C. Giảm lương tối thiểu
D. Hạn chế nhập cư
100. Vai trò của khoa học và công nghệ trong phát triển kinh tế là gì?
A. Không có vai trò gì, vì phát triển kinh tế phụ thuộc vào tài nguyên thiên nhiên
B. Tăng năng suất, tạo ra sản phẩm và dịch vụ mới, và thúc đẩy tăng trưởng
C. Chỉ quan trọng đối với các nước phát triển
D. Chỉ gây ô nhiễm môi trường
101. Đâu KHÔNG phải là một trong những trụ cột của phát triển bền vững?
A. Phát triển kinh tế
B. Bảo vệ môi trường
C. Công bằng xã hội
D. Tăng trưởng dân số nhanh chóng
102. Đâu là một trong những thách thức chính đối với việc đạt được các Mục tiêu Phát triển Bền vững (SDGs)?
A. Thiếu nguồn lực tài chính, thiếu sự hợp tác quốc tế và các vấn đề chính trị
B. Các mục tiêu quá dễ dàng để đạt được
C. Các nước phát triển không quan tâm đến các mục tiêu này
D. Các mục tiêu không liên quan đến các nước đang phát triển
103. Theo Dudley Seers, phát triển kinh tế nên tập trung vào việc giảm thiểu những vấn đề nào?
A. Nghèo đói, bất bình đẳng và thất nghiệp
B. Lạm phát và thâm hụt ngân sách
C. Ô nhiễm môi trường
D. Nợ công
104. Đâu là hạn chế chính của việc sử dụng GDP bình quân đầu người làm thước đo phúc lợi xã hội?
A. Không phản ánh được sự thay đổi về giá cả
B. Không tính đến các hoạt động kinh tế phi chính thức
C. Không phản ánh được sự phân phối thu nhập trong xã hội
D. Không bao gồm giá trị của hàng hóa và dịch vụ công cộng
105. Yếu tố nào sau đây KHÔNG được coi là nguồn vốn con người?
A. Giáo dục
B. Sức khỏe
C. Kinh nghiệm làm việc
D. Tài sản thừa kế
106. Đâu là một trong những biện pháp quan trọng để cải thiện quản trị công ở các nước đang phát triển?
A. Tăng cường minh bạch và trách nhiệm giải trình
B. Giảm thuế
C. Tăng chi tiêu cho quân sự
D. Hạn chế tự do báo chí
107. Đâu là một trong những biện pháp quan trọng để bảo vệ môi trường trong quá trình phát triển kinh tế?
A. Không quan tâm đến môi trường
B. Áp dụng các công nghệ sạch, khuyến khích sử dụng năng lượng tái tạo và quản lý tài nguyên bền vững
C. Tăng cường khai thác tài nguyên
D. Chỉ tập trung vào tăng trưởng kinh tế
108. Tác động chính của việc tăng cường đầu tư vào giáo dục đối với phát triển kinh tế là gì?
A. Giảm tỷ lệ thất nghiệp
B. Tăng năng suất lao động và khả năng đổi mới
C. Tăng giá bất động sản
D. Giảm chi phí y tế
109. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất đối với các nước đang phát triển trong quá trình hội nhập kinh tế quốc tế?
A. Thiếu lao động có tay nghề
B. Khả năng cạnh tranh yếu và dễ bị tổn thương trước các cú sốc bên ngoài
C. Thiếu vốn đầu tư
D. Rào cản ngôn ngữ
110. Đâu là một trong những nguyên nhân chính gây ra nợ công ở các nước đang phát triển?
A. Chi tiêu quá mức cho quốc phòng
B. Quản lý kinh tế vĩ mô yếu kém, tham nhũng và các cú sốc bên ngoài
C. Đầu tư quá nhiều vào giáo dục
D. Xuất khẩu quá nhiều
111. Chính sách nào sau đây có thể giúp giảm bất bình đẳng thu nhập?
A. Giảm thuế thu nhập cá nhân
B. Tăng chi tiêu cho giáo dục và y tế công cộng
C. Tư nhân hóa các doanh nghiệp nhà nước
D. Nới lỏng kiểm soát giá cả
112. Theo Amartya Sen, sự phát triển nên được nhìn nhận như thế nào?
A. Sự tăng trưởng của GDP
B. Sự mở rộng của các quyền tự do và năng lực của con người
C. Sự tích lũy của vốn vật chất
D. Sự tăng trưởng của xuất khẩu
113. Điều gì KHÔNG phải là một trong những lợi ích của thương mại tự do đối với các nước đang phát triển?
A. Tiếp cận thị trường lớn hơn
B. Tăng cường cạnh tranh
C. Bảo vệ các ngành công nghiệp non trẻ khỏi cạnh tranh
D. Chuyển giao công nghệ
114. Hậu quả của việc tham nhũng tràn lan đối với phát triển kinh tế là gì?
A. Tăng hiệu quả quản lý nhà nước
B. Giảm đầu tư, tăng bất bình đẳng và làm suy yếu thể chế
C. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế
D. Phân phối lại thu nhập một cách công bằng hơn
115. Đâu là đặc điểm KHÔNG phải của tăng trưởng kinh tế theo chiều rộng?
A. Tăng số lượng yếu tố đầu vào
B. Dựa vào khai thác tài nguyên thiên nhiên
C. Ứng dụng khoa học công nghệ hiện đại
D. Mở rộng quy mô sản xuất
116. Tác động của tăng trưởng dân số nhanh chóng đối với phát triển kinh tế là gì?
A. Luôn luôn có lợi
B. Có thể gây áp lực lên tài nguyên, môi trường và cơ sở hạ tầng
C. Không có tác động gì
D. Luôn luôn có hại
117. Cải thiện cơ sở hạ tầng có tác động gì đến sự phát triển kinh tế?
A. Không có tác động gì
B. Giảm chi phí giao dịch, tăng khả năng cạnh tranh và thu hút đầu tư
C. Chỉ có lợi cho các doanh nghiệp lớn
D. Gây ô nhiễm môi trường
118. Đâu KHÔNG phải là một trong những yếu tố quyết định năng suất lao động?
A. Trình độ học vấn và kỹ năng của người lao động
B. Mức lương
C. Công nghệ được sử dụng trong sản xuất
D. Chất lượng quản lý
119. Chính sách nào sau đây có thể giúp thúc đẩy tăng trưởng kinh tế bao trùm?
A. Tập trung vào tăng trưởng GDP mà không quan tâm đến phân phối thu nhập
B. Đầu tư vào giáo dục, y tế và cơ sở hạ tầng cho tất cả mọi người
C. Giảm thuế cho người giàu
D. Hạn chế quyền của người lao động
120. Cải cách thể chế có vai trò quan trọng như thế nào trong phát triển kinh tế?
A. Không có vai trò gì, vì phát triển kinh tế phụ thuộc vào nguồn lực tự nhiên
B. Tạo ra một sân chơi công bằng, giảm tham nhũng và khuyến khích đầu tư
C. Chỉ quan trọng đối với các nước đang phát triển, không quan trọng với các nước phát triển
D. Chỉ cần cải cách kinh tế, không cần cải cách thể chế
121. Trong mô hình Harrod-Domar, yếu tố nào được coi là quan trọng nhất đối với tăng trưởng kinh tế?
A. Tiết kiệm và đầu tư.
B. Tăng trưởng dân số.
C. Tiến bộ công nghệ.
D. Tài nguyên thiên nhiên.
122. Đâu là một ví dụ về ‘thất bại của thị trường’ (market failure) trong bối cảnh phát triển kinh tế?
A. Một công ty hoạt động hiệu quả và tạo ra lợi nhuận.
B. Một thị trường cạnh tranh hoàn hảo.
C. Việc cung cấp các hàng hóa công cộng như quốc phòng.
D. Việc một công ty độc quyền khai thác tài nguyên thiên nhiên một cách không bền vững.
123. Chỉ số HDI (Human Development Index) đo lường những khía cạnh nào của sự phát triển?
A. Tuổi thọ, giáo dục và thu nhập bình quân đầu người.
B. Tăng trưởng GDP, tỷ lệ thất nghiệp và lạm phát.
C. Mức độ ô nhiễm môi trường, bình đẳng giới và tự do chính trị.
D. Cơ sở hạ tầng, năng lượng tái tạo và an ninh lương thực.
124. Chính sách nào sau đây có thể giúp cải thiện sức khỏe của người dân ở một nước đang phát triển?
A. Tăng thuế tiêu thụ đặc biệt.
B. Đầu tư vào hệ thống nước sạch và vệ sinh môi trường.
C. Giảm chi tiêu cho giáo dục.
D. Nới lỏng các quy định về an toàn thực phẩm.
125. Mục tiêu của ‘phát triển bền vững’ (sustainable development) là gì?
A. Tăng trưởng kinh tế nhanh chóng mà không quan tâm đến môi trường.
B. Đáp ứng nhu cầu của hiện tại mà không làm tổn hại đến khả năng đáp ứng nhu cầu của các thế hệ tương lai.
C. Bảo tồn tất cả các nguồn tài nguyên thiên nhiên.
D. Giảm thiểu tăng trưởng kinh tế để bảo vệ môi trường.
126. Theo Rostow, giai đoạn nào của quá trình phát triển kinh tế mà xã hội bắt đầu tái đầu tư vào các ngành công nghiệp mới và phúc lợi xã hội?
A. Giai đoạn xã hội truyền thống.
B. Giai đoạn chuẩn bị cất cánh.
C. Giai đoạn cất cánh.
D. Giai đoạn trưởng thành.
127. Chính sách nào sau đây có thể giúp giảm tình trạng thất nghiệp ở một nước đang phát triển?
A. Tăng lãi suất ngân hàng trung ương.
B. Giảm chi tiêu của chính phủ.
C. Đầu tư vào cơ sở hạ tầng và tạo điều kiện cho doanh nghiệp phát triển.
D. Hạn chế nhập khẩu hàng hóa.
128. Chính sách nào sau đây có thể giúp giảm tình trạng tham nhũng trong một quốc gia?
A. Tăng lương cho công chức.
B. Tăng cường tính minh bạch và trách nhiệm giải trình của chính phủ.
C. Giảm thuế thu nhập cá nhân.
D. Nới lỏng các quy định về kinh doanh.
129. Đâu là một ví dụ về ‘bẫy nghèo’ (poverty trap) trong kinh tế phát triển?
A. Một quốc gia có nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú.
B. Một quốc gia có hệ thống giáo dục phát triển.
C. Một quốc gia có mức nợ công cao, khiến không thể đầu tư vào giáo dục và y tế.
D. Một quốc gia có chính sách thương mại tự do.
130. Đâu là một đặc điểm của các nước đang phát triển?
A. Mức tiết kiệm và đầu tư cao.
B. Cơ cấu kinh tế chủ yếu dựa vào nông nghiệp.
C. Hệ thống tài chính phát triển.
D. Mức độ đô thị hóa cao.
131. Mô hình tăng trưởng Solow nhấn mạnh vai trò của yếu tố nào đối với tăng trưởng kinh tế dài hạn?
A. Tăng trưởng dân số.
B. Tiết kiệm và đầu tư.
C. Tiến bộ công nghệ.
D. Tài nguyên thiên nhiên.
132. Đâu là một hạn chế của việc tập trung vào tăng trưởng GDP mà bỏ qua các khía cạnh khác của phát triển?
A. GDP không đo lường được giá trị của hàng hóa và dịch vụ phi thị trường.
B. GDP không phản ánh sự bền vững của tăng trưởng.
C. GDP không tính đến tác động của ô nhiễm môi trường.
D. Tất cả các đáp án trên.
133. Chính sách nào sau đây có thể giúp giảm tình trạng ô nhiễm môi trường ở một nước đang phát triển?
A. Tăng trợ cấp cho các ngành công nghiệp gây ô nhiễm.
B. Áp dụng các tiêu chuẩn môi trường nghiêm ngặt và thực thi chúng.
C. Giảm thuế nhập khẩu đối với xe ô tô.
D. Nới lỏng các quy định về khai thác tài nguyên.
134. Chính sách nào sau đây có thể thúc đẩy tăng trưởng kinh tế thông qua việc cải thiện năng suất lao động?
A. Tăng thuế thu nhập cá nhân.
B. Đầu tư vào giáo dục và đào tạo nghề.
C. Giảm chi tiêu cho nghiên cứu và phát triển.
D. Hạn chế nhập khẩu công nghệ.
135. Đâu là một yếu tố quan trọng để đảm bảo tăng trưởng kinh tế bao trùm (inclusive growth)?
A. Tập trung vào tăng trưởng GDP bằng mọi giá.
B. Đảm bảo rằng lợi ích của tăng trưởng được chia sẻ rộng rãi trong xã hội.
C. Giảm chi tiêu cho các chương trình phúc lợi xã hội.
D. Hạn chế sự tham gia của người nghèo vào các hoạt động kinh tế.
136. Chính sách nào sau đây có thể giúp cải thiện chất lượng giáo dục ở một nước đang phát triển?
A. Giảm lương cho giáo viên.
B. Tăng cường đào tạo và nâng cao trình độ cho giáo viên.
C. Giảm chi tiêu cho giáo dục.
D. Hạn chế tiếp cận giáo dục cho người nghèo.
137. Theo Kuznets, mối quan hệ giữa tăng trưởng kinh tế và bất bình đẳng thu nhập thường diễn ra như thế nào trong giai đoạn đầu phát triển?
A. Bất bình đẳng giảm khi kinh tế tăng trưởng.
B. Bất bình đẳng tăng khi kinh tế tăng trưởng.
C. Bất bình đẳng không thay đổi khi kinh tế tăng trưởng.
D. Không có mối quan hệ rõ ràng giữa tăng trưởng và bất bình đẳng.
138. Đâu là một thách thức chính đối với các nước đang phát triển trong việc thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI)?
A. Chi phí lao động quá cao.
B. Cơ sở hạ tầng kém phát triển và môi trường pháp lý không ổn định.
C. Mức thuế doanh nghiệp quá thấp.
D. Thị trường nội địa quá nhỏ.
139. Trong bối cảnh phát triển kinh tế, ‘tổ chức’ (institution) được hiểu là gì?
A. Các tòa nhà chính phủ.
B. Các quy tắc, luật lệ và chuẩn mực xã hội chi phối hành vi kinh tế.
C. Các tổ chức tài chính như ngân hàng và quỹ đầu tư.
D. Các tổ chức phi chính phủ hoạt động trong lĩnh vực phát triển.
140. Đâu là một yếu tố quan trọng để thúc đẩy đổi mới sáng tạo (innovation) trong một nền kinh tế?
A. Bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ.
B. Hạn chế cạnh tranh.
C. Giảm chi tiêu cho nghiên cứu và phát triển.
D. Hạn chế nhập khẩu công nghệ.
141. Chính sách nào sau đây có thể giúp giảm tình trạng nghèo đói ở một nước đang phát triển?
A. Tăng thuế thu nhập cá nhân.
B. Cung cấp các chương trình hỗ trợ thu nhập cho người nghèo.
C. Giảm chi tiêu của chính phủ.
D. Hạn chế nhập khẩu hàng hóa.
142. Đâu là một ví dụ về ‘lợi thế của người đi sau’ (advantage of backwardness) trong phát triển kinh tế?
A. Một quốc gia có nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú.
B. Một quốc gia có thể áp dụng công nghệ tiên tiến đã được phát triển ở các nước khác.
C. Một quốc gia có hệ thống giáo dục phát triển.
D. Một quốc gia có vị trí địa lý thuận lợi.
143. Theo Lewis, sự phát triển kinh tế thường bắt đầu từ khu vực nào?
A. Khu vực nông nghiệp truyền thống.
B. Khu vực công nghiệp hiện đại.
C. Khu vực dịch vụ.
D. Khu vực khai thác tài nguyên.
144. Đâu là một hạn chế chính của việc sử dụng GDP bình quân đầu người làm thước đo duy nhất cho sự phát triển kinh tế?
A. GDP không tính đến các hoạt động kinh tế phi chính thức.
B. GDP không phản ánh sự phân phối thu nhập trong xã hội.
C. GDP không đo lường được tiến bộ công nghệ.
D. GDP không thể so sánh giữa các quốc gia khác nhau.
145. Đâu là một ví dụ về ‘vốn xã hội’ (social capital) trong bối cảnh phát triển kinh tế?
A. Số lượng đường xá và cầu cống trong một quốc gia.
B. Mức độ tin tưởng và hợp tác giữa các thành viên trong xã hội.
C. Tổng giá trị tài sản của một quốc gia.
D. Số lượng trường học và bệnh viện trong một quốc gia.
146. Theo quan điểm của Amartya Sen, phát triển nên được nhìn nhận như thế nào?
A. Tăng trưởng GDP bình quân đầu người.
B. Mở rộng các quyền tự do và năng lực của con người.
C. Tăng cường sức mạnh quân sự.
D. Bảo tồn các giá trị văn hóa truyền thống.
147. Đâu là một chính sách có thể giúp giảm tình trạng bất bình đẳng thu nhập trong một quốc gia?
A. Giảm thuế thu nhập doanh nghiệp.
B. Tăng chi tiêu cho giáo dục và y tế công.
C. Nới lỏng các quy định về lao động.
D. Tăng lãi suất ngân hàng trung ương.
148. Khái niệm ‘vốn con người’ (human capital) đề cập đến điều gì?
A. Số lượng máy móc và thiết bị mà một công ty sở hữu.
B. Tổng giá trị tài sản của một quốc gia.
C. Kiến thức, kỹ năng và sức khỏe của người lao động.
D. Số lượng tiền mà một người có trong tài khoản ngân hàng.
149. Theo lý thuyết về lợi thế so sánh của David Ricardo, một quốc gia nên tập trung vào sản xuất và xuất khẩu hàng hóa nào?
A. Hàng hóa mà quốc gia đó sản xuất hiệu quả nhất.
B. Hàng hóa mà quốc gia đó có chi phí cơ hội thấp nhất.
C. Hàng hóa mà quốc gia đó có nhu cầu tiêu dùng cao nhất.
D. Hàng hóa mà các quốc gia khác không sản xuất.
150. Đâu là một ví dụ về ‘ngoại ứng’ (externality) tiêu cực trong bối cảnh phát triển kinh tế?
A. Việc xây dựng một con đường mới giúp giảm thời gian di chuyển.
B. Việc một nhà máy xả thải gây ô nhiễm môi trường.
C. Việc một công ty đào tạo nhân viên làm tăng năng suất.
D. Việc một người tiêm vắc-xin giúp ngăn ngừa dịch bệnh.