1. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố cần xem xét khi thiết kế một bảng câu hỏi?
A. Sự rõ ràng và dễ hiểu của câu hỏi.
B. Tính khách quan của câu hỏi.
C. Độ dài của bảng câu hỏi.
D. Mức độ phức tạp của phần mềm thống kê sẽ được sử dụng để phân tích dữ liệu.
2. Biến nào sau đây là biến định lượng liên tục?
A. Số lượng sản phẩm bán được trong một ngày.
B. Màu sắc của một chiếc xe.
C. Chiều cao của một người.
D. Thứ hạng của một đội bóng.
3. Biến định tính (qualitative variable) khác với biến định lượng (quantitative variable) như thế nào?
A. Biến định tính có thể đo lường bằng số, trong khi biến định lượng thì không.
B. Biến định tính biểu thị các thuộc tính hoặc đặc điểm, trong khi biến định lượng biểu thị số lượng.
C. Biến định tính được sử dụng trong thống kê suy luận, trong khi biến định lượng được sử dụng trong thống kê mô tả.
D. Biến định tính luôn có giá trị lớn hơn biến định lượng.
4. Trong thống kê, ‘sai số chọn mẫu’ (sampling error) là gì?
A. Sai số do người trả lời cung cấp thông tin không chính xác.
B. Sai số do người thu thập dữ liệu mắc lỗi.
C. Sự khác biệt giữa kết quả thu được từ mẫu và kết quả thực tế của tổng thể.
D. Sai số do sử dụng phương pháp thống kê không phù hợp.
5. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng mẫu (sample) thay vì tổng thể (population) trong nghiên cứu thống kê?
A. Giảm chi phí thu thập dữ liệu.
B. Tiết kiệm thời gian thu thập dữ liệu.
C. Đảm bảo tính chính xác tuyệt đối của kết quả.
D. Dễ dàng quản lý và xử lý dữ liệu hơn.
6. Đâu là mục tiêu chính của thống kê mô tả trong kinh tế và kinh doanh?
A. Đưa ra dự đoán về xu hướng thị trường trong tương lai.
B. Xác định mối quan hệ nhân quả giữa các biến số kinh tế.
C. Tóm tắt và trình bày dữ liệu một cách có ý nghĩa.
D. Kiểm định các giả thuyết về hành vi của người tiêu dùng.
7. Đâu KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng công nghệ thông tin trong thống kê?
A. Tăng tốc độ xử lý dữ liệu.
B. Giảm thiểu sai sót trong tính toán.
C. Cải thiện khả năng trực quan hóa dữ liệu.
D. Loại bỏ hoàn toàn nhu cầu về kiến thức thống kê.
8. Biến nào sau đây là biến định tính thứ bậc?
A. Nhiệt độ (đo bằng độ C).
B. Nhóm máu (A, B, O, AB).
C. Mức độ hài lòng (Rất hài lòng, Hài lòng, Bình thường, Không hài lòng, Rất không hài lòng).
D. Thu nhập (đo bằng VND).
9. Đâu là một biện pháp để giảm sai số không do chọn mẫu (non-sampling error)?
A. Tăng kích thước mẫu.
B. Sử dụng phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên.
C. Đào tạo kỹ lưỡng cho người thu thập dữ liệu.
D. Sử dụng phần mềm thống kê tiên tiến.
10. Khi nào thì nên sử dụng biểu đồ tròn (pie chart) để trình bày dữ liệu?
A. Khi muốn so sánh sự thay đổi của một biến số theo thời gian.
B. Khi muốn so sánh các giá trị của nhiều biến số khác nhau.
C. Khi muốn thể hiện tỷ lệ phần trăm của các phần trong một tổng thể.
D. Khi muốn thể hiện mối quan hệ giữa hai biến số.
11. Điều gì KHÔNG phải là một nguyên tắc đạo đức trong nghiên cứu thống kê?
A. Bảo vệ quyền riêng tư của người tham gia.
B. Đảm bảo tính bảo mật của dữ liệu.
C. Báo cáo kết quả một cách trung thực và khách quan.
D. Sử dụng dữ liệu thu thập được cho bất kỳ mục đích nào, kể cả khi chưa được sự đồng ý của người tham gia.
12. Phương pháp nào sau đây KHÔNG thuộc thống kê mô tả?
A. Tính trung bình cộng (Mean).
B. Vẽ biểu đồ (Graph).
C. Ước lượng khoảng tin cậy (Confidence interval).
D. Tính độ lệch chuẩn (Standard deviation).
13. Điều gì KHÔNG phải là một phương pháp thu thập dữ liệu sơ cấp?
A. Phỏng vấn (Interview).
B. Khảo sát (Survey).
C. Thí nghiệm (Experiment).
D. Nghiên cứu tài liệu (Document study).
14. Tại sao việc chọn mẫu ngẫu nhiên lại quan trọng trong thống kê?
A. Để đảm bảo rằng mẫu có kích thước lớn nhất có thể.
B. Để giảm chi phí thu thập dữ liệu.
C. Để đảm bảo rằng mọi phần tử trong tổng thể đều có cơ hội được chọn vào mẫu.
D. Để đơn giản hóa quá trình phân tích dữ liệu.
15. Điều gì KHÔNG phải là một đặc điểm của thống kê mô tả?
A. Sử dụng các bảng biểu và đồ thị để trình bày dữ liệu.
B. Tính các số đo trung tâm và độ phân tán.
C. Đưa ra kết luận về tổng thể dựa trên dữ liệu mẫu.
D. Tóm tắt các đặc điểm chính của dữ liệu.
16. Khi nào thì nên sử dụng thống kê suy luận thay vì thống kê mô tả?
A. Khi muốn tóm tắt và trình bày dữ liệu một cách dễ hiểu.
B. Khi muốn tính các số đo trung tâm và độ phân tán của dữ liệu.
C. Khi muốn đưa ra kết luận hoặc dự đoán về tổng thể dựa trên dữ liệu mẫu.
D. Khi muốn xác định mối quan hệ giữa các biến số.
17. Trong một cuộc khảo sát về mức độ hài lòng của khách hàng, loại thang đo nào được sử dụng khi khách hàng được yêu cầu đánh giá mức độ hài lòng của họ theo các mức: Rất không hài lòng, Không hài lòng, Bình thường, Hài lòng, Rất hài lòng?
A. Thang đo danh nghĩa (Nominal scale).
B. Thang đo thứ bậc (Ordinal scale).
C. Thang đo khoảng (Interval scale).
D. Thang đo tỷ lệ (Ratio scale).
18. Trong thống kê, ‘tham số’ (parameter) và ‘thống kê’ (statistic) khác nhau như thế nào?
A. Tham số mô tả một mẫu, trong khi thống kê mô tả một tổng thể.
B. Tham số mô tả một tổng thể, trong khi thống kê mô tả một mẫu.
C. Tham số và thống kê là hai khái niệm giống nhau.
D. Tham số được sử dụng trong thống kê mô tả, trong khi thống kê được sử dụng trong thống kê suy luận.
19. Thang đo nào sau đây cho phép thực hiện các phép toán cộng, trừ, nhân, chia một cách có ý nghĩa?
A. Thang đo danh nghĩa (Nominal scale).
B. Thang đo thứ bậc (Ordinal scale).
C. Thang đo khoảng (Interval scale).
D. Thang đo tỷ lệ (Ratio scale).
20. Trong thống kê, ‘tính hợp lệ’ (validity) đề cập đến điều gì?
A. Mức độ nhất quán của kết quả đo lường khi đo lường lặp lại.
B. Khả năng của một phương pháp đo lường để đo lường chính xác những gì nó được thiết kế để đo lường.
C. Mức độ mà kết quả nghiên cứu có thể được khái quát hóa cho các quần thể khác.
D. Mức độ mà kết quả nghiên cứu có ý nghĩa thực tế.
21. Điều gì KHÔNG phải là một ví dụ về dữ liệu định lượng rời rạc?
A. Số lượng khách hàng trong một cửa hàng.
B. Số lượng sản phẩm bị lỗi trong một lô hàng.
C. Cân nặng của một sản phẩm.
D. Số lượng nhân viên trong một công ty.
22. Giả sử bạn muốn nghiên cứu về mức độ hài lòng của sinh viên đối với chất lượng dịch vụ của một trường đại học. Bạn nên sử dụng phương pháp thu thập dữ liệu nào sau đây?
A. Thí nghiệm (Experiment).
B. Phỏng vấn sâu (In-depth interview).
C. Khảo sát bằng bảng câu hỏi (Questionnaire survey).
D. Nghiên cứu tài liệu (Document study).
23. Đâu là ví dụ về thống kê suy luận?
A. Tính tỷ lệ phần trăm sinh viên trong một trường đại học.
B. Xác định thu nhập trung bình của nhân viên trong một công ty.
C. Dự đoán doanh thu bán hàng của một sản phẩm mới dựa trên dữ liệu bán hàng trong quá khứ.
D. Vẽ biểu đồ thể hiện sự thay đổi giá cổ phiếu theo thời gian.
24. Thang đo nào sau đây chỉ có thể phân loại các đối tượng thành các nhóm khác nhau?
A. Thang đo danh nghĩa (Nominal scale).
B. Thang đo thứ bậc (Ordinal scale).
C. Thang đo khoảng (Interval scale).
D. Thang đo tỷ lệ (Ratio scale).
25. Trong một nghiên cứu, bạn muốn so sánh hiệu quả của hai phương pháp giảng dạy khác nhau. Bạn nên sử dụng loại biến nào để biểu thị phương pháp giảng dạy?
A. Biến định lượng liên tục.
B. Biến định lượng rời rạc.
C. Biến định tính danh nghĩa.
D. Biến định tính thứ bậc.
26. Phương pháp chọn mẫu nào sau đây đảm bảo rằng mọi nhóm nhỏ (strata) trong tổng thể đều được đại diện trong mẫu?
A. Chọn mẫu ngẫu nhiên đơn giản (Simple random sampling).
B. Chọn mẫu phân tầng (Stratified sampling).
C. Chọn mẫu cụm (Cluster sampling).
D. Chọn mẫu thuận tiện (Convenience sampling).
27. Điều gì KHÔNG phải là một nguồn gây ra sai số trong thu thập dữ liệu?
A. Sai số do chọn mẫu (Sampling error).
B. Sai số do không phản hồi (Non-response error).
C. Sai số do người trả lời (Response error).
D. Sử dụng phần mềm thống kê để phân tích dữ liệu.
28. Phương pháp chọn mẫu nào sau đây thường được sử dụng khi tổng thể có quy mô lớn và phân tán về mặt địa lý?
A. Chọn mẫu ngẫu nhiên đơn giản (Simple random sampling).
B. Chọn mẫu phân tầng (Stratified sampling).
C. Chọn mẫu cụm (Cluster sampling).
D. Chọn mẫu hệ thống (Systematic sampling).
29. Trong thống kê, ‘độ tin cậy’ (reliability) đề cập đến điều gì?
A. Khả năng của một phương pháp đo lường để đo lường chính xác những gì nó được thiết kế để đo lường.
B. Mức độ nhất quán của kết quả đo lường khi đo lường lặp lại.
C. Mức độ mà kết quả nghiên cứu có thể được khái quát hóa cho các quần thể khác.
D. Mức độ mà kết quả nghiên cứu có ý nghĩa thực tế.
30. Loại dữ liệu nào sau đây là dữ liệu thứ cấp?
A. Dữ liệu thu thập được từ một cuộc phỏng vấn trực tiếp.
B. Dữ liệu thu thập được từ một cuộc khảo sát trực tuyến.
C. Dữ liệu được công bố bởi Tổng cục Thống kê.
D. Dữ liệu thu thập được từ một thí nghiệm trong phòng thí nghiệm.
31. Mục đích chính của việc lấy mẫu ngẫu nhiên là gì?
A. Để giảm chi phí thu thập dữ liệu.
B. Để đảm bảo rằng mẫu đại diện cho tổng thể.
C. Để đơn giản hóa quá trình phân tích dữ liệu.
D. Để loại bỏ sai số trong dữ liệu.
32. Điều gì xảy ra nếu bạn tính toán một thống kê cho toàn bộ tổng thể?
A. Bạn ước tính một tham số.
B. Bạn tính toán một tham số.
C. Bạn tạo ra một sai số lấy mẫu.
D. Bạn thực hiện một kiểm định giả thuyết.
33. Điều gì KHÔNG phải là một ví dụ về dữ liệu thời gian (time series data)?
A. Doanh số hàng tháng của một công ty trong 5 năm qua.
B. Giá cổ phiếu hàng ngày của một công ty.
C. Số lượng khách hàng truy cập trang web của một công ty mỗi giờ.
D. Thu nhập của các nhân viên trong một công ty tại một thời điểm cụ thể.
34. Một công ty thu thập dữ liệu về doanh thu hàng tháng trong 10 năm qua. Loại dữ liệu này được gọi là gì?
A. Dữ liệu cắt ngang.
B. Dữ liệu thời gian.
C. Dữ liệu định tính.
D. Dữ liệu định danh.
35. Thống kê mô tả chủ yếu tập trung vào điều gì?
A. Thu thập, tóm tắt và trình bày dữ liệu.
B. Đưa ra dự đoán về tương lai.
C. Kiểm định các giả thuyết.
D. Xây dựng mô hình hồi quy.
36. Biến định tính (qualitative variable) khác với biến định lượng (quantitative variable) như thế nào?
A. Biến định tính có thể đo lường bằng số, còn biến định lượng thì không.
B. Biến định tính biểu thị các thuộc tính hoặc đặc điểm, còn biến định lượng biểu thị số lượng.
C. Biến định tính luôn là biến liên tục, còn biến định lượng luôn là biến rời rạc.
D. Biến định tính chỉ được sử dụng trong thống kê mô tả, còn biến định lượng được sử dụng trong thống kê suy luận.
37. Điều gì KHÔNG phải là một bước trong quá trình thống kê?
A. Xác định vấn đề.
B. Thu thập dữ liệu.
C. Phân tích dữ liệu.
D. Bỏ qua dữ liệu không phù hợp với giả thuyết.
38. Trong thống kê, ‘tổng thể’ (population) đề cập đến điều gì?
A. Một tập hợp con của các phần tử được chọn từ một nhóm lớn hơn.
B. Tất cả các phần tử có cùng đặc điểm chung mà chúng ta quan tâm.
C. Một giá trị duy nhất được tính toán từ dữ liệu.
D. Một phương pháp để thu thập dữ liệu.
39. Một nhà quản lý muốn ước tính doanh thu trung bình của tất cả các cửa hàng trong chuỗi cửa hàng của mình. Anh ta thu thập dữ liệu từ một số cửa hàng được chọn ngẫu nhiên. Đây là một ví dụ về:
A. Thống kê mô tả.
B. Thống kê suy luận.
C. Phân tích hồi quy.
D. Thiết kế thử nghiệm.
40. Thang đo nào sau đây không có điểm gốc 0 thực sự?
A. Thang đo tỷ lệ.
B. Thang đo khoảng.
C. Thang đo thứ bậc.
D. Thang đo định danh.
41. Một nhà nghiên cứu sử dụng dữ liệu mẫu để ước tính thu nhập trung bình của tất cả người lao động trong một thành phố. Đây là một ví dụ về:
A. Thống kê mô tả.
B. Thống kê suy luận.
C. Phân tích tương quan.
D. Thiết kế thử nghiệm.
42. Một nhà quản lý muốn đánh giá mối quan hệ giữa chi phí quảng cáo và doanh thu bán hàng. Phương pháp thống kê nào phù hợp nhất?
A. Thống kê mô tả.
B. Thống kê suy luận.
C. Phân tích hồi quy.
D. Kiểm định giả thuyết.
43. Loại dữ liệu nào sau đây là dữ liệu định danh?
A. Nhiệt độ (độ C).
B. Thu nhập (USD).
C. Màu sắc của xe ô tô.
D. Xếp hạng hài lòng (1-5 sao).
44. Sự khác biệt chính giữa dữ liệu cắt ngang và dữ liệu thời gian là gì?
A. Dữ liệu cắt ngang được thu thập tại một thời điểm, còn dữ liệu thời gian được thu thập theo thời gian.
B. Dữ liệu cắt ngang là định tính, còn dữ liệu thời gian là định lượng.
C. Dữ liệu cắt ngang dễ thu thập hơn dữ liệu thời gian.
D. Dữ liệu cắt ngang được sử dụng trong thống kê mô tả, còn dữ liệu thời gian được sử dụng trong thống kê suy luận.
45. Thang đo thứ bậc (ordinal scale) có đặc điểm nào sau đây?
A. Các giá trị có thể được sắp xếp theo thứ tự.
B. Khoảng cách giữa các giá trị là bằng nhau.
C. Có một điểm gốc 0 thực sự.
D. Các giá trị không thể so sánh được.
46. Biến nào sau đây có thể được đo bằng thang đo tỷ lệ?
A. Màu mắt.
B. Nhiệt độ (độ C).
C. Thu nhập.
D. Xếp hạng hài lòng (1-5).
47. Khi nào nên sử dụng thống kê mô tả thay vì thống kê suy luận?
A. Khi muốn đưa ra kết luận về một tổng thể lớn.
B. Khi chỉ muốn tóm tắt và trình bày dữ liệu hiện có.
C. Khi muốn dự đoán xu hướng tương lai.
D. Khi muốn kiểm định một giả thuyết.
48. Biến nào sau đây là biến rời rạc?
A. Chiều cao của một người.
B. Nhiệt độ phòng.
C. Số lượng sản phẩm bán được trong một ngày.
D. Cân nặng của một vật.
49. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng thống kê trong kinh doanh?
A. Đưa ra quyết định dựa trên dữ liệu.
B. Xác định xu hướng và mô hình.
C. Loại bỏ hoàn toàn rủi ro trong kinh doanh.
D. Cải thiện hiệu quả hoạt động.
50. Loại dữ liệu nào sau đây là dữ liệu thứ bậc?
A. Nhiệt độ (độ F).
B. Cân nặng (kg).
C. Xếp hạng sản phẩm (tốt, trung bình, kém).
D. Màu sắc ưa thích.
51. Một nhà phân tích muốn so sánh hiệu suất bán hàng của hai nhóm nhân viên khác nhau. Phương pháp thống kê nào phù hợp nhất để sử dụng?
A. Thống kê mô tả.
B. Thống kê suy luận.
C. Phân tích hồi quy.
D. Phân tích phương sai (ANOVA).
52. Trong thống kê, ‘mẫu’ (sample) là gì?
A. Toàn bộ tập hợp các đối tượng quan tâm.
B. Một tập hợp con của tổng thể được chọn để phân tích.
C. Một giá trị duy nhất đại diện cho tổng thể.
D. Một phương pháp để tổ chức dữ liệu.
53. Trong thống kê, ‘tham số’ (parameter) đề cập đến điều gì?
A. Một giá trị tóm tắt được tính toán từ dữ liệu mẫu.
B. Một giá trị tóm tắt mô tả một đặc điểm của tổng thể.
C. Một phương pháp để thu thập dữ liệu.
D. Một giả định về tổng thể.
54. Sự khác biệt chính giữa thống kê mô tả và thống kê suy luận là gì?
A. Thống kê mô tả sử dụng dữ liệu mẫu, còn thống kê suy luận sử dụng dữ liệu tổng thể.
B. Thống kê mô tả tóm tắt dữ liệu, còn thống kê suy luận đưa ra kết luận về tổng thể dựa trên mẫu.
C. Thống kê mô tả phức tạp hơn thống kê suy luận.
D. Thống kê mô tả chỉ sử dụng dữ liệu định tính, còn thống kê suy luận chỉ sử dụng dữ liệu định lượng.
55. Trong thống kê mô tả, phương pháp nào sau đây được sử dụng để tóm tắt dữ liệu định tính?
A. Trung bình.
B. Độ lệch chuẩn.
C. Tần số và tỷ lệ.
D. Hệ số tương quan.
56. Điều gì KHÔNG phải là một mục tiêu của thống kê trong kinh doanh?
A. Tóm tắt dữ liệu để đưa ra quyết định tốt hơn.
B. Dự đoán xu hướng thị trường.
C. Chứng minh một ý kiến chủ quan là đúng.
D. Đo lường hiệu quả của các chiến dịch quảng cáo.
57. Thang đo nào sau đây cho phép xác định sự khác biệt giữa các giá trị, thứ tự của chúng, và tỷ lệ giữa chúng?
A. Thang đo định danh (Nominal scale).
B. Thang đo thứ bậc (Ordinal scale).
C. Thang đo khoảng (Interval scale).
D. Thang đo tỷ lệ (Ratio scale).
58. Một công ty muốn khảo sát mức độ hài lòng của khách hàng. Họ gửi khảo sát cho một mẫu ngẫu nhiên gồm 500 khách hàng từ tổng số 10,000 khách hàng. Mẫu ở đây là gì?
A. Tất cả 10,000 khách hàng.
B. 500 khách hàng được khảo sát.
C. Mức độ hài lòng của khách hàng.
D. Công ty thực hiện khảo sát.
59. Biến nào sau đây là biến liên tục?
A. Số lượng khách hàng trong một cửa hàng.
B. Số lượng sản phẩm bị lỗi trong một lô hàng.
C. Chiều cao của một tòa nhà.
D. Số lượng nhân viên trong một công ty.
60. Trong quá trình nghiên cứu thị trường, một công ty thu thập dữ liệu về độ tuổi, giới tính và thu nhập của khách hàng. Loại dữ liệu nào là định lượng?
A. Giới tính.
B. Độ tuổi và thu nhập.
C. Tất cả các loại dữ liệu trên.
D. Không có loại dữ liệu nào trên.
61. Loại biểu đồ nào phù hợp nhất để hiển thị sự phân bố tần số của một biến định lượng liên tục?
A. Biểu đồ tròn (Pie chart).
B. Biểu đồ cột (Bar chart).
C. Biểu đồ tần suất (Histogram).
D. Biểu đồ đường (Line chart).
62. Trong một cuộc khảo sát, câu hỏi ‘Bạn có hài lòng với sản phẩm của chúng tôi không? (Có/Không)’ thuộc loại thang đo nào?
A. Thang đo danh nghĩa (Nominal scale).
B. Thang đo thứ bậc (Ordinal scale).
C. Thang đo khoảng (Interval scale).
D. Thang đo tỷ lệ (Ratio scale).
63. Trong một nghiên cứu, nếu nhà nghiên cứu không thể tiếp cận toàn bộ tổng thể, họ nên làm gì?
A. Bỏ qua nghiên cứu.
B. Sử dụng thống kê mô tả để tóm tắt dữ liệu hiện có.
C. Lấy mẫu từ tổng thể và sử dụng thống kê suy diễn để đưa ra kết luận.
D. Giả định rằng mẫu là đại diện cho tổng thể.
64. Sự khác biệt chính giữa thống kê mô tả và thống kê suy diễn là gì?
A. Thống kê mô tả sử dụng số liệu, trong khi thống kê suy diễn sử dụng đồ thị.
B. Thống kê mô tả tóm tắt dữ liệu, trong khi thống kê suy diễn đưa ra kết luận về tổng thể.
C. Thống kê mô tả phức tạp hơn thống kê suy diễn.
D. Thống kê suy diễn chỉ áp dụng cho dữ liệu định tính.
65. Thang đo nào có đầy đủ các tính chất của các thang đo khác (danh nghĩa, thứ bậc, khoảng) và có một điểm gốc 0 thực sự?
A. Thang đo danh nghĩa (Nominal scale).
B. Thang đo thứ bậc (Ordinal scale).
C. Thang đo khoảng (Interval scale).
D. Thang đo tỷ lệ (Ratio scale).
66. Trong một nghiên cứu về hiệu quả của một chiến dịch quảng cáo, biến nào sau đây có khả năng là biến phụ thuộc?
A. Ngân sách quảng cáo.
B. Số lượng quảng cáo được phát.
C. Doanh thu bán hàng.
D. Thời gian thực hiện chiến dịch.
67. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng phần mềm thống kê?
A. Tăng tốc độ tính toán.
B. Giảm thiểu sai sót trong tính toán.
C. Đảm bảo tính chính xác tuyệt đối của kết quả.
D. Dễ dàng tạo biểu đồ và đồ thị.
68. Mục đích chính của việc lấy mẫu (sampling) trong thống kê là gì?
A. Để thu thập dữ liệu từ toàn bộ tổng thể.
B. Để ước lượng các đặc điểm của tổng thể dựa trên một phần nhỏ của nó.
C. Để loại bỏ sai số trong quá trình thu thập dữ liệu.
D. Để trình bày dữ liệu một cách trực quan.
69. Điều gì KHÔNG phải là một nguồn sai số phi lấy mẫu (non-sampling error)?
A. Sai sót trong quá trình thu thập dữ liệu.
B. Sai sót trong quá trình nhập liệu dữ liệu.
C. Sự khác biệt giữa mẫu và tổng thể do tính ngẫu nhiên.
D. Thiết kế bảng câu hỏi kém.
70. Đâu là một ví dụ về dữ liệu thứ cấp (secondary data)?
A. Dữ liệu thu thập được từ một cuộc khảo sát do bạn tự thực hiện.
B. Dữ liệu lấy từ báo cáo tài chính của một công ty đã được công bố.
C. Dữ liệu thu thập được từ một thí nghiệm trong phòng thí nghiệm.
D. Dữ liệu được ghi lại trực tiếp từ quan sát thực tế.
71. Thống kê mô tả chủ yếu tập trung vào điều gì?
A. Thu thập, tóm tắt và trình bày dữ liệu.
B. Dự đoán các giá trị tương lai.
C. Kiểm định giả thuyết về tổng thể.
D. Xây dựng mô hình hồi quy.
72. Tại sao cần phải mã hóa dữ liệu (data coding) trước khi phân tích?
A. Để làm cho dữ liệu trông đẹp hơn.
B. Để chuyển đổi dữ liệu định tính thành dạng số để dễ dàng phân tích.
C. Để giảm kích thước của tập dữ liệu.
D. Để bảo vệ dữ liệu khỏi bị truy cập trái phép.
73. Biến định tính (qualitative variable) là gì?
A. Biến có giá trị là số.
B. Biến có giá trị không phải là số, mà là các thuộc tính hoặc đặc điểm.
C. Biến đo lường được theo thang đo khoảng.
D. Biến đo lường được theo thang đo tỷ lệ.
74. Trong thống kê, thuật ngữ ‘tham số’ (parameter) dùng để chỉ điều gì?
A. Một giá trị được tính toán từ dữ liệu mẫu.
B. Một đặc điểm số của tổng thể.
C. Một phương pháp thu thập dữ liệu.
D. Một loại biểu đồ thống kê.
75. Khi nào nên sử dụng lấy mẫu phân tầng (stratified sampling)?
A. Khi tổng thể đồng nhất.
B. Khi tổng thể có thể chia thành các nhóm (strata) khác nhau.
C. Khi cần thu thập dữ liệu nhanh chóng và dễ dàng.
D. Khi không có thông tin về tổng thể.
76. Thang đo nào cho phép xác định thứ tự và khoảng cách giữa các giá trị, nhưng không có điểm gốc 0 thực sự?
A. Thang đo danh nghĩa (Nominal scale).
B. Thang đo thứ bậc (Ordinal scale).
C. Thang đo khoảng (Interval scale).
D. Thang đo tỷ lệ (Ratio scale).
77. Sự khác biệt giữa biến độc lập và biến phụ thuộc là gì?
A. Biến độc lập được đo lường bằng thang đo khoảng, còn biến phụ thuộc được đo lường bằng thang đo tỷ lệ.
B. Biến độc lập là biến được tác động để xem xét ảnh hưởng của nó lên biến phụ thuộc.
C. Biến độc lập là biến không thể thay đổi, còn biến phụ thuộc là biến có thể thay đổi.
D. Biến độc lập được sử dụng trong thống kê mô tả, còn biến phụ thuộc được sử dụng trong thống kê suy diễn.
78. Trong thống kê, ‘tổng thể’ (population) được hiểu là gì?
A. Một tập hợp con của dữ liệu được chọn để phân tích.
B. Toàn bộ các phần tử mà chúng ta quan tâm nghiên cứu.
C. Một biểu đồ thể hiện phân phối tần số của dữ liệu.
D. Một phương pháp tính toán giá trị trung bình của dữ liệu.
79. Đâu là một ví dụ về sai số lấy mẫu (sampling error)?
A. Sai sót trong quá trình nhập liệu dữ liệu.
B. Sự khác biệt giữa kết quả thu được từ mẫu và kết quả thực tế của tổng thể.
C. Câu hỏi khảo sát không rõ ràng.
D. Người trả lời khảo sát cung cấp thông tin không chính xác.
80. Phân tích thống kê nào phù hợp nhất để so sánh tỷ lệ giữa hai nhóm độc lập?
A. Phân tích phương sai (ANOVA).
B. Kiểm định t (t-test).
C. Kiểm định Chi-bình phương (Chi-square test).
D. Phân tích hồi quy (Regression analysis).
81. Điều gì KHÔNG phải là một ưu điểm của việc sử dụng dữ liệu thứ cấp?
A. Tiết kiệm chi phí.
B. Tiết kiệm thời gian.
C. Dễ dàng kiểm soát chất lượng dữ liệu.
D. Có thể tiếp cận được các nguồn dữ liệu lớn.
82. Phương pháp thu thập dữ liệu nào thường được sử dụng để thu thập thông tin chi tiết về thái độ, niềm tin và hành vi của người tiêu dùng?
A. Quan sát.
B. Thí nghiệm.
C. Khảo sát.
D. Sử dụng dữ liệu thứ cấp.
83. Tại sao việc chọn mẫu ngẫu nhiên (random sampling) lại quan trọng trong thống kê?
A. Để đảm bảo rằng mẫu có kích thước lớn.
B. Để giảm thiểu sai lệch và đảm bảo tính đại diện của mẫu.
C. Để đơn giản hóa quá trình thu thập dữ liệu.
D. Để tăng tính chính xác của các phép tính toán thống kê.
84. Khi nào nên sử dụng thống kê suy diễn thay vì thống kê mô tả?
A. Khi muốn tóm tắt và trình bày dữ liệu.
B. Khi muốn đưa ra kết luận hoặc dự đoán về tổng thể dựa trên dữ liệu mẫu.
C. Khi muốn tính toán các số liệu thống kê cơ bản như trung bình và độ lệch chuẩn.
D. Khi muốn tạo biểu đồ và đồ thị để trực quan hóa dữ liệu.
85. Phương pháp nào sau đây KHÔNG phải là một phương pháp lấy mẫu ngẫu nhiên?
A. Lấy mẫu ngẫu nhiên đơn giản (Simple random sampling).
B. Lấy mẫu phân tầng (Stratified sampling).
C. Lấy mẫu cụm (Cluster sampling).
D. Lấy mẫu thuận tiện (Convenience sampling).
86. Biến nào sau đây là biến định lượng rời rạc?
A. Chiều cao của một người.
B. Nhiệt độ phòng.
C. Số lượng khách hàng trong một cửa hàng.
D. Cân nặng của một sản phẩm.
87. Trong một cuộc khảo sát, nếu một số lượng lớn người được hỏi từ chối trả lời, điều này có thể dẫn đến loại sai số nào?
A. Sai số lấy mẫu (Sampling error).
B. Sai số phi lấy mẫu (Non-sampling error).
C. Sai số do người phỏng vấn (Interviewer error).
D. Sai số do phản hồi (Response error).
88. Trong một nghiên cứu về sự hài lòng của khách hàng, biến nào sau đây có khả năng là biến định tính?
A. Tuổi của khách hàng.
B. Thu nhập hàng năm của khách hàng.
C. Mức độ hài lòng của khách hàng (Rất hài lòng, Hài lòng, Bình thường, Không hài lòng, Rất không hài lòng).
D. Số lượng sản phẩm khách hàng đã mua.
89. Đâu là một ví dụ về biến định lượng liên tục (continuous quantitative variable)?
A. Số lượng sản phẩm bán được.
B. Màu sắc của sản phẩm.
C. Doanh thu của công ty.
D. Số lượng nhân viên trong công ty.
90. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố cần xem xét khi thiết kế một bảng câu hỏi khảo sát?
A. Sự rõ ràng và dễ hiểu của câu hỏi.
B. Tính khách quan và tránh gây hiểu lầm.
C. Độ dài của bảng câu hỏi.
D. Mức độ phức tạp của phân tích thống kê sẽ được sử dụng.
91. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng thống kê mô tả?
A. Đơn giản hóa dữ liệu phức tạp.
B. Cung cấp cái nhìn tổng quan về dữ liệu.
C. Cho phép đưa ra kết luận về tổng thể.
D. Hỗ trợ việc ra quyết định.
92. Trong thống kê, một tham số (parameter) là gì?
A. Một độ đo mô tả một mẫu.
B. Một độ đo mô tả một tổng thể.
C. Một biến có giá trị không đổi.
D. Một phương pháp lấy mẫu.
93. Biến nào sau đây là biến định lượng?
A. Màu sắc yêu thích.
B. Nhóm máu.
C. Chiều cao.
D. Tôn giáo.
94. Thống kê mô tả được sử dụng để làm gì?
A. Đưa ra kết luận về một tổng thể dựa trên mẫu.
B. Thu thập, tóm tắt và trình bày dữ liệu.
C. Dự đoán các giá trị trong tương lai.
D. Kiểm định các giả thuyết.
95. Giá trị nào sau đây KHÔNG phải là một độ đo vị trí trung tâm?
A. Trung bình.
B. Trung vị.
C. Mốt.
D. Độ lệch chuẩn.
96. Tứ phân vị (quartiles) chia tập dữ liệu thành bao nhiêu phần bằng nhau?
97. Trong thống kê, ‘mẫu’ (sample) được định nghĩa là gì?
A. Toàn bộ nhóm các cá thể đang được nghiên cứu.
B. Một tập hợp con của tổng thể được chọn để phân tích.
C. Một giá trị duy nhất đại diện cho tổng thể.
D. Một phương pháp để tổ chức dữ liệu.
98. Độ lệch chuẩn đo lường điều gì?
A. Mức độ tập trung của dữ liệu xung quanh trung bình.
B. Mức độ phân tán của dữ liệu xung quanh trung bình.
C. Giá trị lớn nhất trong tập dữ liệu.
D. Giá trị nhỏ nhất trong tập dữ liệu.
99. Loại thang đo nào cho phép xác định thứ tự và khoảng cách giữa các giá trị?
A. Định danh.
B. Thứ bậc.
C. Khoảng.
D. Tỷ lệ.
100. Kiểu dữ liệu nào sau đây là dữ liệu định tính?
A. Nhiệt độ (độ C).
B. Thu nhập (USD).
C. Màu mắt.
D. Chiều cao (cm).
101. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là một đặc điểm của thang đo tỷ lệ?
A. Có một điểm gốc 0 tuyệt đối.
B. Có thể thực hiện các phép toán cộng, trừ, nhân, chia.
C. Khoảng cách giữa các giá trị có ý nghĩa.
D. Không có thứ tự giữa các giá trị.
102. Trong thống kê, ‘ước lượng điểm’ (point estimate) là gì?
A. Một khoảng giá trị mà tham số tổng thể có thể nằm trong đó.
B. Một giá trị duy nhất được sử dụng để ước tính một tham số tổng thể.
C. Một phương pháp để giảm sai số lấy mẫu.
D. Một biểu đồ hiển thị phân phối của dữ liệu.
103. Điều gì xảy ra với trung bình cộng khi tất cả các giá trị trong tập dữ liệu đều tăng lên một hằng số?
A. Trung bình cộng không thay đổi.
B. Trung bình cộng tăng lên bằng hằng số đó.
C. Trung bình cộng giảm xuống bằng hằng số đó.
D. Trung bình cộng tăng lên gấp đôi.
104. Biểu đồ nào sau đây thích hợp nhất để hiển thị phân phối tần số của dữ liệu định lượng liên tục?
A. Biểu đồ tròn.
B. Biểu đồ cột.
C. Biểu đồ tần số (histogram).
D. Biểu đồ Pareto.
105. Trong thống kê, ‘tổng thể’ (population) đề cập đến điều gì?
A. Một nhóm nhỏ các phần tử được chọn từ một tập hợp lớn hơn.
B. Tất cả các phần tử có cùng đặc điểm quan tâm.
C. Một giá trị duy nhất được tính từ một mẫu.
D. Một tập hợp dữ liệu đã được sắp xếp.
106. Biến định tính là gì?
A. Biến có giá trị là số thực.
B. Biến có giá trị là số nguyên.
C. Biến có giá trị là các thuộc tính hoặc nhãn.
D. Biến có giá trị có thể đo lường chính xác.
107. Phương pháp lấy mẫu phân tầng (stratified sampling) hoạt động như thế nào?
A. Chọn ngẫu nhiên các cá thể từ tổng thể mà không có bất kỳ sự phân chia nào.
B. Chia tổng thể thành các nhóm (tầng) và sau đó chọn ngẫu nhiên các cá thể từ mỗi tầng.
C. Chọn các cá thể dễ tiếp cận nhất.
D. Chọn các cá thể theo một quy luật nhất định.
108. Trong một phân phối lệch phải, vị trí tương đối của trung bình, trung vị và mốt như thế nào?
A. Trung bình < Trung vị < Mốt.
B. Trung bình > Trung vị > Mốt.
C. Trung bình = Trung vị = Mốt.
D. Không thể xác định.
109. Điều nào sau đây KHÔNG phải là một phương pháp trình bày dữ liệu bằng đồ thị?
A. Bảng tần số.
B. Biểu đồ cột.
C. Biểu đồ tròn.
D. Biểu đồ đường.
110. Phương pháp nào sau đây KHÔNG phải là một phương pháp lấy mẫu ngẫu nhiên?
A. Lấy mẫu ngẫu nhiên đơn giản.
B. Lấy mẫu phân tầng.
C. Lấy mẫu cụm.
D. Lấy mẫu thuận tiện.
111. Giá trị ngoại lệ (outlier) là gì?
A. Giá trị xuất hiện nhiều nhất trong tập dữ liệu.
B. Giá trị nằm ở giữa tập dữ liệu.
C. Giá trị cực kỳ lớn hoặc nhỏ so với các giá trị khác trong tập dữ liệu.
D. Giá trị trung bình của tập dữ liệu.
112. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để xác định mối quan hệ giữa hai biến định lượng?
A. Biểu đồ tròn.
B. Biểu đồ cột.
C. Biểu đồ phân tán (scatter plot).
D. Biểu đồ tần số.
113. Mục đích của biểu đồ hộp (box plot) là gì?
A. Hiển thị mối quan hệ giữa hai biến.
B. Hiển thị phân phối của dữ liệu, bao gồm tứ phân vị và giá trị ngoại lệ.
C. Hiển thị tần số của các giá trị.
D. Hiển thị sự thay đổi của dữ liệu theo thời gian.
114. Độ đo nào sau đây KHÔNG bị ảnh hưởng bởi giá trị ngoại lệ?
A. Trung bình.
B. Độ lệch chuẩn.
C. Trung vị.
D. Khoảng biến thiên.
115. Mục đích chính của việc lấy mẫu là gì?
A. Để thu thập dữ liệu từ tất cả các thành viên của tổng thể.
B. Để ước tính các đặc điểm của tổng thể dựa trên một phần nhỏ của nó.
C. Để loại bỏ sai số trong dữ liệu.
D. Để đơn giản hóa quá trình phân tích dữ liệu.
116. Khoảng biến thiên (range) được tính như thế nào?
A. Giá trị lớn nhất trừ giá trị nhỏ nhất.
B. Tổng của tất cả các giá trị chia cho số lượng giá trị.
C. Giá trị xuất hiện nhiều nhất.
D. Giá trị trung bình của hai giá trị ở giữa.
117. Sai số lấy mẫu là gì?
A. Sai số do nhập dữ liệu không chính xác.
B. Sự khác biệt giữa kết quả thu được từ mẫu và kết quả thực tế của tổng thể.
C. Sai số do sử dụng phương pháp thống kê không phù hợp.
D. Sai số do chọn mẫu không đủ lớn.
118. Khi nào thì nên sử dụng biểu đồ Pareto?
A. Để so sánh các giá trị theo thời gian.
B. Để hiển thị phân phối tần số.
C. Để xác định các nguyên nhân quan trọng nhất gây ra một vấn đề.
D. Để hiển thị mối quan hệ giữa hai biến.
119. Điều gì KHÔNG phải là một đặc điểm của một mẫu ngẫu nhiên tốt?
A. Đại diện cho tổng thể.
B. Không thiên vị.
C. Kích thước mẫu lớn.
D. Dễ dàng thu thập.
120. Thống kê suy luận (inferential statistics) được sử dụng để làm gì?
A. Tóm tắt và mô tả dữ liệu.
B. Đưa ra kết luận hoặc dự đoán về một tổng thể dựa trên thông tin từ một mẫu.
C. Tính toán các độ đo trung tâm.
D. Trình bày dữ liệu bằng biểu đồ.
121. Thống kê mô tả KHÔNG bao gồm hoạt động nào sau đây?
A. Trình bày dữ liệu bằng biểu đồ và đồ thị.
B. Tính toán các số đo thống kê như trung bình và độ lệch chuẩn.
C. Thu thập dữ liệu từ các nguồn khác nhau.
D. Đưa ra kết luận về tổng thể dựa trên mẫu.
122. Trong thống kê, ‘tham số’ (parameter) đề cập đến điều gì?
A. Một số đo mô tả một mẫu.
B. Một số đo mô tả một tổng thể.
C. Một phương pháp chọn mẫu.
D. Một loại biến định tính.
123. Loại biểu đồ nào phù hợp nhất để hiển thị phân phối tần số của một biến định lượng liên tục?
A. Biểu đồ tròn (pie chart).
B. Biểu đồ cột (bar chart).
C. Biểu đồ tần suất (histogram).
D. Biểu đồ đường (line chart).
124. Điều nào sau đây KHÔNG phải là một biện pháp thống kê mô tả?
A. Trung bình (mean).
B. Độ lệch chuẩn (standard deviation).
C. Hồi quy tuyến tính (linear regression).
D. Trung vị (median).
125. Trong một nghiên cứu, biến độc lập là gì?
A. Biến được đo lường hoặc quan sát.
B. Biến được cho là ảnh hưởng đến biến khác.
C. Biến không thay đổi trong suốt nghiên cứu.
D. Biến được sử dụng để kiểm soát các yếu tố gây nhiễu.
126. Phương pháp chọn mẫu nào chia tổng thể thành các cụm và sau đó chọn ngẫu nhiên một số cụm để đưa vào mẫu?
A. Chọn mẫu ngẫu nhiên đơn giản.
B. Chọn mẫu phân tầng.
C. Chọn mẫu hệ thống.
D. Chọn mẫu cụm.
127. Điều gì KHÔNG phải là một đặc điểm của một mẫu tốt?
A. Đại diện cho tổng thể.
B. Kích thước đủ lớn.
C. Được chọn một cách ngẫu nhiên.
D. Luôn giống hệt tổng thể.
128. Thống kê suy diễn (inferential statistics) được sử dụng để làm gì?
A. Tóm tắt và mô tả dữ liệu.
B. Thu thập dữ liệu từ các nguồn khác nhau.
C. Đưa ra kết luận về tổng thể dựa trên mẫu.
D. Tính toán các số đo thống kê cơ bản.
129. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng thống kê trong kinh doanh?
A. Đưa ra quyết định dựa trên dữ liệu.
B. Dự đoán xu hướng thị trường.
C. Tăng cường trực giác và cảm tính.
D. Cải thiện quá trình kiểm soát chất lượng.
130. Trong một nghiên cứu về hiệu quả của một loại thuốc mới, nhóm đối chứng (control group) là gì?
A. Nhóm nhận thuốc mới.
B. Nhóm không nhận thuốc mới.
C. Nhóm nhận một loại thuốc khác.
D. Nhóm nhận giả dược (placebo).
131. Điều gì KHÔNG phải là một đặc điểm của dữ liệu tốt?
A. Chính xác.
B. Đầy đủ.
C. Khách quan.
D. Chủ quan.
132. Phương pháp chọn mẫu nào đảm bảo rằng mỗi thành viên của tổng thể có cơ hội được chọn như nhau?
A. Chọn mẫu thuận tiện (convenience sampling).
B. Chọn mẫu phân tầng (stratified sampling).
C. Chọn mẫu ngẫu nhiên đơn giản (simple random sampling).
D. Chọn mẫu cụm (cluster sampling).
133. Mức đo lường nào cho phép xác định sự khác biệt, thứ tự, khoảng cách bằng nhau và có điểm gốc 0 thực sự?
A. Mức danh nghĩa.
B. Mức thứ bậc.
C. Mức khoảng.
D. Mức tỷ lệ.
134. Khi nào thì việc sử dụng chọn mẫu phân tầng (stratified sampling) là phù hợp?
A. Khi tổng thể đồng nhất.
B. Khi nguồn lực hạn chế.
C. Khi tổng thể có thể chia thành các nhóm (strata) khác biệt.
D. Khi cần chọn mẫu một cách nhanh chóng.
135. Điều gì KHÔNG phải là một bước trong quy trình thống kê?
A. Xác định vấn đề.
B. Thu thập dữ liệu.
C. Phân tích dữ liệu.
D. Bỏ qua dữ liệu không phù hợp.
136. Điều gì là quan trọng nhất khi thiết kế một bảng câu hỏi khảo sát?
A. Sử dụng ngôn ngữ phức tạp để thể hiện sự chuyên nghiệp.
B. Đặt câu hỏi dẫn dắt để có kết quả mong muốn.
C. Đảm bảo câu hỏi rõ ràng, ngắn gọn và không gây hiểu lầm.
D. Hỏi càng nhiều câu càng tốt để thu thập thông tin đầy đủ.
137. Biến nào sau đây là biến định tính?
A. Nhiệt độ (độ C).
B. Doanh thu (USD).
C. Giới tính (Nam/Nữ).
D. Tuổi (năm).
138. Thang đo nào sau đây có thể được sử dụng để đo lường sự hài lòng của khách hàng (ví dụ: Rất không hài lòng, Không hài lòng, Trung lập, Hài lòng, Rất hài lòng)?
A. Thang đo danh nghĩa.
B. Thang đo thứ bậc.
C. Thang đo khoảng.
D. Thang đo tỷ lệ.
139. Điều gì KHÔNG phải là một nguồn gây ra sai số phi chọn mẫu (non-sampling error)?
A. Lỗi do người trả lời.
B. Lỗi do người phỏng vấn.
C. Sai số chọn mẫu.
D. Lỗi xử lý dữ liệu.
140. Sai số chọn mẫu (sampling error) xảy ra do đâu?
A. Do lỗi trong quá trình nhập liệu.
B. Do sự khác biệt ngẫu nhiên giữa mẫu và tổng thể.
C. Do sử dụng phương pháp thống kê không phù hợp.
D. Do người trả lời cung cấp thông tin sai lệch.
141. Trong phân tích thống kê, ý nghĩa của giá trị p (p-value) là gì?
A. Xác suất giả thuyết không đúng.
B. Xác suất quan sát được kết quả hoặc kết quả cực đoan hơn nếu giả thuyết không đúng là đúng.
C. Mức ý nghĩa thống kê mong muốn.
D. Độ lớn của hiệu ứng.
142. Mức đo lường nào cho phép xác định sự khác biệt và thứ tự, nhưng không có điểm gốc 0 thực sự?
A. Mức danh nghĩa (nominal).
B. Mức thứ bậc (ordinal).
C. Mức khoảng (interval).
D. Mức tỷ lệ (ratio).
143. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của thống kê mô tả?
A. Tóm tắt dữ liệu.
B. Trình bày dữ liệu.
C. Đưa ra dự đoán về tương lai.
D. Đơn giản hóa dữ liệu.
144. Trong thống kê, ‘tổng thể’ (population) đề cập đến điều gì?
A. Một nhóm nhỏ các cá thể được chọn ngẫu nhiên để phân tích.
B. Tập hợp tất cả các cá thể hoặc đối tượng mà chúng ta quan tâm nghiên cứu.
C. Một phần dữ liệu được thu thập từ các nguồn thứ cấp.
D. Các phương pháp toán học được sử dụng để phân tích dữ liệu.
145. Loại dữ liệu nào sau đây là định lượng liên tục?
A. Số lượng sản phẩm bán được.
B. Màu sắc của sản phẩm.
C. Chiều cao của một người.
D. Thứ hạng của một sản phẩm.
146. Loại dữ liệu nào sau đây là định lượng rời rạc?
A. Chiều cao của một tòa nhà.
B. Nhiệt độ phòng.
C. Số lượng khách hàng trong một cửa hàng.
D. Cân nặng của một sản phẩm.
147. Phân tích thống kê nào phù hợp nhất để so sánh tỷ lệ người thích một sản phẩm giữa hai nhóm khách hàng khác nhau?
A. Phân tích phương sai (ANOVA).
B. Kiểm định t (t-test).
C. Kiểm định Chi-bình phương (Chi-square test).
D. Phân tích hồi quy (Regression analysis).
148. Phương pháp thu thập dữ liệu nào liên quan đến việc quan sát trực tiếp các đối tượng trong môi trường tự nhiên của họ?
A. Phỏng vấn.
B. Khảo sát.
C. Thí nghiệm.
D. Quan sát.
149. Phương pháp chọn mẫu nào chọn các thành viên của tổng thể theo một khoảng cố định, bắt đầu từ một điểm ngẫu nhiên?
A. Chọn mẫu ngẫu nhiên đơn giản.
B. Chọn mẫu phân tầng.
C. Chọn mẫu hệ thống.
D. Chọn mẫu cụm.
150. Biến định tính (qualitative variable) KHÔNG bao gồm loại nào sau đây?
A. Biến định danh (nominal variable).
B. Biến thứ bậc (ordinal variable).
C. Biến tỷ lệ (ratio variable).
D. Biến nhị phân (binary variable).