1. Làm thế nào để cải thiện hiệu quả của đối tượng tương tự (Lookalike Audience)?
A. Sử dụng nguồn đối tượng (source audience) chất lượng cao.
B. Tăng ngân sách quảng cáo.
C. Sử dụng nhiều định dạng quảng cáo khác nhau.
D. Nhắm mục tiêu đến tất cả các quốc gia.
2. Bạn nên làm gì nếu bạn nhận thấy rằng chi phí quảng cáo của bạn đang tăng lên?
A. Tăng ngân sách quảng cáo.
B. Giảm ngân sách quảng cáo.
C. Kiểm tra lại đối tượng mục tiêu, quảng cáo và vị trí quảng cáo.
D. Chờ đợi, vì chi phí có thể giảm xuống.
3. Đâu là một cách hiệu quả để sử dụng đối tượng tương tự (Lookalike Audience) cho một chiến dịch quảng cáo ứng dụng?
A. Tạo đối tượng tương tự từ những người đã thích trang Facebook của bạn.
B. Tạo đối tượng tương tự từ những người đã cài đặt và sử dụng ứng dụng của bạn.
C. Tạo đối tượng tương tự từ những người đã xem video quảng cáo của bạn.
D. Tạo đối tượng tương tự từ những người đã truy cập website của bạn.
4. Lợi ích chính của việc sử dụng đối tượng tương tự (Lookalike Audience) là gì?
A. Tiếp cận những người đã thích trang Facebook của bạn.
B. Tiếp cận những người có đặc điểm tương đồng với đối tượng khách hàng hiện tại của bạn.
C. Giảm chi phí quảng cáo.
D. Tăng độ nhận diện thương hiệu.
5. Khi bạn thấy rằng một đối tượng mục tiêu cụ thể đang mang lại kết quả tốt, bạn nên làm gì?
A. Giảm ngân sách cho đối tượng đó.
B. Tăng ngân sách cho đối tượng đó và thử nghiệm các quảng cáo khác nhau.
C. Chuyển sang một đối tượng khác.
D. Không làm gì cả, vì kết quả có thể thay đổi.
6. Loại dữ liệu nào sau đây KHÔNG được sử dụng để xây dựng đối tượng tùy chỉnh (Custom Audience) trên Facebook?
A. Danh sách email khách hàng.
B. Dữ liệu từ website (pixel Facebook).
C. Thông tin nhân khẩu học của người dùng Facebook.
D. Tương tác trên ứng dụng di động.
7. Bạn có thể sử dụng công cụ nào của Facebook để nghiên cứu đối tượng mục tiêu?
A. Facebook Analytics.
B. Facebook Audience Insights.
C. Facebook Business Manager.
D. Facebook Ads Manager.
8. Điều gì xảy ra nếu bạn nhắm mục tiêu quá rộng trên Facebook?
A. Quảng cáo của bạn sẽ tiếp cận được nhiều người hơn.
B. Chi phí quảng cáo của bạn sẽ giảm.
C. Hiệu quả quảng cáo của bạn sẽ giảm do tiếp cận sai đối tượng.
D. Facebook sẽ tự động tối ưu hóa đối tượng mục tiêu của bạn.
9. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng Facebook Pixel?
A. Theo dõi chuyển đổi trên website.
B. Tạo đối tượng tùy chỉnh (Custom Audience) từ khách truy cập website.
C. Tối ưu hóa quảng cáo cho chuyển đổi.
D. Tăng số lượng người thích trang Facebook của bạn.
10. Mục đích của việc sử dụng nhiều nhóm quảng cáo (ad sets) khác nhau với các đối tượng mục tiêu khác nhau là gì?
A. Tăng ngân sách quảng cáo.
B. Kiểm tra và so sánh hiệu quả của các đối tượng mục tiêu khác nhau.
C. Đơn giản hóa việc quản lý quảng cáo.
D. Tăng độ nhận diện thương hiệu.
11. Đâu là mục tiêu của việc A/B testing các đối tượng khác nhau trên Facebook?
A. Để tăng số lượng người thích trang Facebook của bạn.
B. Để xác định đối tượng nào mang lại hiệu quả tốt nhất cho chiến dịch của bạn.
C. Để giảm chi phí quảng cáo.
D. Để tăng độ nhận diện thương hiệu.
12. Đâu là cách tốt nhất để xác định đối tượng mục tiêu cho một sản phẩm mới trên Facebook?
A. Sử dụng thông tin nhân khẩu học chung của người dùng Facebook.
B. Thử nghiệm nhiều đối tượng khác nhau và theo dõi hiệu quả.
C. Sao chép đối tượng mục tiêu của đối thủ cạnh tranh.
D. Chỉ nhắm mục tiêu đến những người đã thích trang Facebook của bạn.
13. Đâu là yếu tố quan trọng nhất cần xem xét khi lựa chọn vị trí quảng cáo trên Facebook?
A. Chi phí quảng cáo.
B. Sở thích cá nhân của bạn.
C. Đối tượng mục tiêu của bạn thường sử dụng nền tảng nào.
D. Số lượng người dùng trên nền tảng đó.
14. Khi nào nên sử dụng nhắm mục tiêu theo hành vi (behavioral targeting) trên Facebook?
A. Khi bạn muốn tiếp cận một nhóm người có sở thích cụ thể.
B. Khi bạn muốn tiếp cận những người có hành vi mua sắm hoặc sử dụng sản phẩm tương tự.
C. Khi bạn không biết gì về đối tượng mục tiêu của mình.
D. Khi bạn muốn tăng số lượng người thích trang Facebook của bạn.
15. Khi tạo quảng cáo video trên Facebook, bạn nên chú ý đến điều gì nhất để thu hút sự chú ý của người xem?
A. Độ dài video (nên dài trên 3 phút).
B. Hình ảnh và âm thanh chất lượng cao, đặc biệt là trong vài giây đầu tiên.
C. Sử dụng nhiều hiệu ứng đặc biệt.
D. Chỉ tập trung vào nội dung sản phẩm.
16. Đâu là mục tiêu chính của việc phân tích đối tượng mục tiêu trong Facebook Marketing?
A. Tăng số lượng người thích trang.
B. Xác định đặc điểm, hành vi và nhu cầu của khách hàng tiềm năng để tạo quảng cáo phù hợp.
C. Giảm chi phí quảng cáo.
D. Tăng lưu lượng truy cập website.
17. Bạn có một danh sách 1000 khách hàng đã mua sản phẩm của bạn. Bạn nên sử dụng loại đối tượng nào để tìm kiếm khách hàng tiềm năng tương tự trên Facebook?
A. Đối tượng đã lưu (Saved Audience).
B. Đối tượng tùy chỉnh (Custom Audience) từ danh sách khách hàng, sau đó tạo đối tượng tương tự (Lookalike Audience).
C. Đối tượng quan tâm (Interest-based Audience).
D. Đối tượng hành vi (Behavior-based Audience).
18. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến chi phí quảng cáo trên Facebook?
A. Đối tượng mục tiêu.
B. Ngân sách quảng cáo.
C. Chất lượng quảng cáo.
D. Thời tiết địa phương.
19. Bạn nên làm gì nếu quảng cáo của bạn không hiển thị cho đối tượng mục tiêu mong muốn?
A. Tăng ngân sách quảng cáo.
B. Kiểm tra lại cài đặt nhắm mục tiêu của bạn.
C. Tạo một quảng cáo mới.
D. Chờ đợi, vì Facebook sẽ tự động tối ưu hóa.
20. Bạn có thể sử dụng dữ liệu từ Facebook Pixel để tạo loại đối tượng nào?
A. Đối tượng tùy chỉnh (Custom Audience) từ khách truy cập website và đối tượng tương tự (Lookalike Audience).
B. Đối tượng đã lưu (Saved Audience).
C. Đối tượng quan tâm (Interest-based Audience).
D. Đối tượng hành vi (Behavior-based Audience).
21. Khi bạn muốn nhắm mục tiêu đến những người có khả năng chi tiêu cao, bạn có thể sử dụng tùy chọn nào?
A. Nhắm mục tiêu theo thu nhập.
B. Nhắm mục tiêu theo hành vi mua sắm.
C. Nhắm mục tiêu theo sở thích về hàng xa xỉ.
D. Kết hợp nhắm mục tiêu theo hành vi mua sắm và sở thích về hàng xa xỉ.
22. Khi nào bạn nên sử dụng đối tượng đã lưu (Saved Audience) trên Facebook?
A. Khi bạn muốn sử dụng lại một đối tượng mục tiêu đã tạo trước đó.
B. Khi bạn muốn tạo một đối tượng tùy chỉnh (Custom Audience).
C. Khi bạn muốn tạo một đối tượng tương tự (Lookalike Audience).
D. Khi bạn muốn nhắm mục tiêu đến tất cả người dùng Facebook.
23. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một tùy chọn nhắm mục tiêu theo nhân khẩu học trên Facebook?
A. Độ tuổi.
B. Giới tính.
C. Sở thích.
D. Trình độ học vấn.
24. Khi phân tích dữ liệu đối tượng, chỉ số nào sau đây cho thấy mức độ tương tác của người dùng với quảng cáo?
A. Reach.
B. Frequency.
C. Engagement Rate.
D. Impressions.
25. Khi tạo quảng cáo trên Facebook, bạn nên sử dụng bao nhiêu đối tượng mục tiêu khác nhau cho mỗi nhóm quảng cáo?
A. Một đối tượng mục tiêu cụ thể.
B. Nhiều đối tượng mục tiêu khác nhau để tăng phạm vi tiếp cận.
C. Không quan trọng, miễn là ngân sách đủ.
D. Tùy thuộc vào mục tiêu chiến dịch.
26. Nếu bạn muốn loại trừ một nhóm người cụ thể khỏi quảng cáo của mình, bạn nên sử dụng tùy chọn nào?
A. Nhắm mục tiêu loại trừ (exclusion targeting).
B. Nhắm mục tiêu theo địa điểm.
C. Nhắm mục tiêu theo ngôn ngữ.
D. Nhắm mục tiêu theo kết nối.
27. Khi tạo đối tượng tùy chỉnh từ danh sách khách hàng, bạn nên sử dụng định dạng file nào?
A. Chỉ file .PDF.
B. File .CSV hoặc .TXT.
C. Chỉ file .DOCX.
D. Bất kỳ định dạng file nào.
28. Khi phân tích hiệu quả quảng cáo, chỉ số nào cho biết chi phí trung bình cho mỗi kết quả (ví dụ: mua hàng, đăng ký)?
A. CPM (Cost Per Mille).
B. CPC (Cost Per Click).
C. CPA (Cost Per Action).
D. CTR (Click-Through Rate).
29. Điều gì KHÔNG nên làm khi tạo đối tượng tùy chỉnh (Custom Audience) từ danh sách email?
A. Sử dụng danh sách email đã được sự đồng ý của người dùng.
B. Cập nhật danh sách email thường xuyên.
C. Mua danh sách email từ bên thứ ba.
D. Mã hóa danh sách email trước khi tải lên Facebook.
30. Nếu bạn muốn tiếp cận những người đã truy cập một trang cụ thể trên website của bạn, bạn nên sử dụng loại đối tượng nào?
A. Đối tượng đã lưu (Saved Audience).
B. Đối tượng tùy chỉnh (Custom Audience) từ khách truy cập website.
C. Đối tượng quan tâm (Interest-based Audience).
D. Đối tượng hành vi (Behavior-based Audience).
31. Đâu là một cách để cải thiện điểm liên quan (Relevance Score) của quảng cáo Facebook?
A. Nhắm mục tiêu đến một đối tượng rộng hơn.
B. Sử dụng hình ảnh và video chất lượng thấp.
C. Tạo ra nội dung quảng cáo hấp dẫn và phù hợp với đối tượng mục tiêu.
D. Đặt ngân sách quảng cáo thấp.
32. Nếu bạn muốn quảng cáo sản phẩm của mình đến những người đã truy cập website nhưng chưa mua hàng, bạn nên sử dụng loại đối tượng nào?
A. Đối tượng theo sở thích (Interest-based Audience).
B. Đối tượng tương tự (Lookalike Audience).
C. Đối tượng tùy chỉnh (Custom Audience) từ khách truy cập website.
D. Đối tượng đã lưu (Saved Audience).
33. Đâu là một lợi ích của việc sử dụng Facebook Business Suite?
A. Quản lý tất cả các tài khoản quảng cáo trên một nền tảng duy nhất.
B. Lên lịch và đăng bài cho cả Facebook và Instagram từ một nơi.
C. Theo dõi và trả lời tin nhắn, bình luận từ cả Facebook và Instagram.
D. Tất cả các đáp án trên.
34. Bạn nên làm gì sau khi chạy một chiến dịch quảng cáo Facebook?
A. Không cần làm gì cả, cứ để quảng cáo tự chạy.
B. Phân tích kết quả, đánh giá hiệu quả và điều chỉnh chiến dịch cho phù hợp.
C. Xóa chiến dịch ngay lập tức.
D. Tăng ngân sách quảng cáo lên gấp đôi.
35. Đâu là một lợi ích của việc sử dụng quảng cáo dạng ‘Carousel’ (Quảng cáo quay vòng) trên Facebook?
A. Giảm chi phí quảng cáo.
B. Cho phép bạn hiển thị nhiều hình ảnh hoặc video trong một quảng cáo duy nhất, giúp giới thiệu nhiều sản phẩm hoặc tính năng.
C. Tăng tốc độ tải trang web.
D. Tăng số lượng người theo dõi trang Facebook.
36. Bạn đang chạy một chiến dịch quảng cáo Facebook và nhận thấy rằng quảng cáo của bạn đang hiển thị cho những người không phải là đối tượng mục tiêu của bạn. Bạn nên làm gì?
A. Tăng ngân sách quảng cáo.
B. Thu hẹp đối tượng mục tiêu bằng cách sử dụng các tùy chọn nhắm mục tiêu chi tiết hơn.
C. Thay đổi hình ảnh và video trong quảng cáo.
D. Dừng chiến dịch quảng cáo.
37. Chức năng ‘Facebook Attribution’ giúp bạn làm gì?
A. Tạo ra các quảng cáo tự động.
B. Theo dõi và phân tích hành vi của người dùng trên website của bạn.
C. Hiểu rõ hơn về hành trình khách hàng và xác định các điểm tiếp xúc (touchpoint) nào đóng góp vào chuyển đổi.
D. Tự động trả lời các bình luận trên quảng cáo.
38. Nếu bạn muốn tạo một chiến dịch quảng cáo Facebook để thu hút khách hàng tiềm năng (Lead Generation), bạn nên sử dụng loại quảng cáo nào?
A. Quảng cáo video.
B. Quảng cáo Canvas.
C. Quảng cáo thu thập khách hàng tiềm năng (Lead Ads).
D. Quảng cáo quay vòng (Carousel Ads).
39. Nếu bạn muốn quảng cáo của mình chỉ hiển thị cho những người sống trong một khu vực địa lý cụ thể, bạn nên sử dụng tùy chọn nhắm mục tiêu nào?
A. Nhắm mục tiêu theo sở thích (Interest-based targeting).
B. Nhắm mục tiêu theo hành vi (Behavioral targeting).
C. Nhắm mục tiêu theo địa lý (Geographic targeting).
D. Nhắm mục tiêu theo nhân khẩu học (Demographic targeting).
40. Khi sử dụng Facebook Pixel, sự kiện nào cho phép bạn theo dõi số lượng người dùng đã thêm sản phẩm vào giỏ hàng trên website của bạn?
A. PageView.
B. ViewContent.
C. AddToCart.
D. Purchase.
41. Khi phân tích hiệu quả chiến dịch quảng cáo Facebook, chỉ số nào cho biết tỷ lệ người dùng thực hiện hành động mong muốn (ví dụ: mua hàng, đăng ký) sau khi xem quảng cáo?
A. CTR (Click-Through Rate).
B. CPC (Cost Per Click).
C. Conversion Rate (Tỷ lệ chuyển đổi).
D. Reach (Số người tiếp cận).
42. Bạn nên làm gì nếu bạn nhận được nhiều bình luận tiêu cực trên quảng cáo Facebook của mình?
A. Xóa tất cả các bình luận tiêu cực.
B. Bỏ qua các bình luận tiêu cực.
C. Trả lời các bình luận một cách chuyên nghiệp và giải quyết các vấn đề mà khách hàng đang gặp phải.
D. Cấm những người đã bình luận tiêu cực.
43. Để đo lường hiệu quả của một chiến dịch quảng cáo Facebook trên thiết bị di động, bạn nên sử dụng công cụ nào?
A. Google Analytics.
B. Facebook Analytics và Facebook Pixel.
C. Twitter Analytics.
D. LinkedIn Analytics.
44. Điều gì xảy ra khi điểm liên quan (Relevance Score) của quảng cáo Facebook thấp?
A. Quảng cáo được hiển thị cho nhiều người hơn.
B. Chi phí quảng cáo tăng lên và quảng cáo ít được hiển thị hơn.
C. Quảng cáo được ưu tiên hiển thị trên các thiết bị di động.
D. Điểm liên quan không ảnh hưởng đến hiệu quả quảng cáo.
45. Đâu là một sai lầm phổ biến khi chạy quảng cáo Facebook?
A. Xác định rõ đối tượng mục tiêu.
B. Sử dụng hình ảnh và video chất lượng cao.
C. Không theo dõi và điều chỉnh chiến dịch thường xuyên.
D. Thiết lập ngân sách quảng cáo hợp lý.
46. Chỉ số CPM (Cost Per Mille) trong quảng cáo Facebook thể hiện điều gì?
A. Chi phí cho mỗi lượt nhấp vào quảng cáo.
B. Chi phí cho mỗi 1000 lần hiển thị quảng cáo.
C. Chi phí cho mỗi chuyển đổi thành khách hàng.
D. Chi phí cho mỗi lượt thích trang Facebook.
47. Nếu bạn thấy chi phí cho mỗi kết quả (Cost Per Result) của chiến dịch quảng cáo Facebook tăng lên, bạn nên làm gì?
A. Tăng ngân sách quảng cáo.
B. Giảm ngân sách quảng cáo.
C. Phân tích lại đối tượng mục tiêu, nội dung quảng cáo và vị trí hiển thị để tìm ra nguyên nhân và điều chỉnh.
D. Dừng chiến dịch ngay lập tức.
48. Khi bạn muốn tăng độ nhận diện thương hiệu (Brand Awareness) trên Facebook, bạn nên tập trung vào điều gì?
A. Tạo ra các quảng cáo tập trung vào việc bán sản phẩm.
B. Tạo ra các quảng cáo có nội dung hấp dẫn, giá trị và liên quan đến thương hiệu của bạn.
C. Tăng ngân sách quảng cáo.
D. Nhắm mục tiêu đến một đối tượng rất nhỏ.
49. Khi sử dụng quảng cáo Facebook, bạn có thể nhắm mục tiêu đến người dùng dựa trên hành vi của họ trên Facebook, ví dụ như…
A. Những người thích trang Facebook của đối thủ cạnh tranh.
B. Những người thường xuyên mua hàng trực tuyến.
C. Những người đã tương tác với bài viết của bạn trong quá khứ.
D. Tất cả các đáp án trên.
50. Khi tạo đối tượng tùy chỉnh (Custom Audience) từ danh sách email khách hàng, bạn cần lưu ý điều gì?
A. Không cần quan tâm đến định dạng email.
B. Danh sách email phải có ít nhất 1000 địa chỉ.
C. Đảm bảo danh sách email được mã hóa (hashed) để bảo vệ quyền riêng tư của khách hàng.
D. Có thể sử dụng danh sách email mua từ bên thứ ba.
51. Trong Facebook Marketing, thuật ngữ ‘A/B testing’ dùng để chỉ điều gì?
A. Một phương pháp để tạo ra các quảng cáo tương tác hơn.
B. Một quy trình để kiểm tra tính chính xác của thông tin trong quảng cáo.
C. Một kỹ thuật so sánh hai phiên bản quảng cáo khác nhau để xem phiên bản nào hoạt động tốt hơn.
D. Một cách để phân tích đối tượng mục tiêu.
52. Khi sử dụng quảng cáo Facebook, bạn nên theo dõi chỉ số ROAS (Return on Ad Spend) để đánh giá điều gì?
A. Số lượng người tiếp cận quảng cáo.
B. Chi phí cho mỗi lượt nhấp vào quảng cáo.
C. Lợi nhuận thu được từ mỗi đồng chi phí quảng cáo.
D. Số lượng người thích trang Facebook.
53. Đâu là một yếu tố quan trọng để tạo ra một quảng cáo Facebook hiệu quả?
A. Sử dụng quá nhiều chữ trong hình ảnh.
B. Hình ảnh và video chất lượng thấp.
C. Lời kêu gọi hành động (Call-to-Action) rõ ràng và hấp dẫn.
D. Nhắm mục tiêu đến một đối tượng quá rộng.
54. Khi tạo quảng cáo Facebook, loại đối tượng nào cho phép bạn nhắm mục tiêu những người có đặc điểm tương tự như khách hàng hiện tại của bạn?
A. Đối tượng tùy chỉnh (Custom Audience).
B. Đối tượng đã lưu (Saved Audience).
C. Đối tượng tương tự (Lookalike Audience).
D. Đối tượng theo sở thích (Interest-based Audience).
55. Khi nào bạn nên sử dụng mục tiêu ‘Số người tiếp cận’ (Reach) trong chiến dịch quảng cáo Facebook?
A. Khi bạn muốn tăng số lượng người truy cập website.
B. Khi bạn muốn hiển thị quảng cáo của mình cho càng nhiều người càng tốt trong phạm vi ngân sách cho phép.
C. Khi bạn muốn tăng số lượng đơn hàng.
D. Khi bạn muốn tăng số lượng người theo dõi trang Facebook.
56. Đâu là mục tiêu chính của việc sử dụng Facebook Pixel?
A. Tăng lượng tương tác trên bài viết.
B. Theo dõi và đo lường hiệu quả quảng cáo, thu thập dữ liệu hành vi người dùng trên website.
C. Xây dựng cộng đồng người hâm mộ cho trang Facebook.
D. Cải thiện thứ hạng tìm kiếm trên Google.
57. Khi thiết lập mục tiêu chiến dịch quảng cáo Facebook, mục tiêu ‘Lượt tương tác’ (Engagement) phù hợp nhất với trường hợp nào?
A. Tăng doanh số bán hàng trực tuyến.
B. Thu thập thông tin khách hàng tiềm năng.
C. Tăng số lượng người thích trang (Page Likes), bình luận và chia sẻ bài viết.
D. Tăng lưu lượng truy cập vào website.
58. Đâu là một phương pháp hiệu quả để tối ưu hóa chi phí quảng cáo Facebook?
A. Sử dụng hình ảnh chất lượng thấp.
B. Nhắm mục tiêu đến một đối tượng quá rộng.
C. Thử nghiệm nhiều phiên bản quảng cáo khác nhau (A/B testing) để tìm ra phiên bản hiệu quả nhất.
D. Đặt ngân sách quảng cáo quá thấp.
59. Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng quảng cáo dạng video trên Facebook?
A. Giảm chi phí quảng cáo.
B. Tăng khả năng hiển thị và thu hút sự chú ý của người dùng, truyền tải thông điệp hiệu quả hơn.
C. Cải thiện tốc độ tải trang web.
D. Tăng số lượng người theo dõi trang Facebook.
60. Bạn nên làm gì để đảm bảo rằng quảng cáo Facebook của bạn tuân thủ chính sách quảng cáo của Facebook?
A. Không cần quan tâm đến chính sách quảng cáo.
B. Luôn đọc và cập nhật các thay đổi trong chính sách quảng cáo của Facebook.
C. Sử dụng các kỹ thuật ‘black hat’ để qua mặt hệ thống.
D. Báo cáo các quảng cáo vi phạm chính sách của đối thủ cạnh tranh.
61. Đâu là yếu tố quan trọng nhất cần xem xét khi thiết kế hình ảnh quảng cáo trên Facebook?
A. Sử dụng hình ảnh có độ phân giải thấp để giảm dung lượng.
B. Sử dụng quá nhiều chữ trên hình ảnh.
C. Hình ảnh phải liên quan đến sản phẩm/dịch vụ và thu hút sự chú ý.
D. Sử dụng hình ảnh không liên quan để tạo sự tò mò.
62. Trong trình quản lý quảng cáo Facebook (Ads Manager), loại mục tiêu chiến dịch nào phù hợp nhất khi bạn muốn tăng số lượng người truy cập vào website?
A. Tương tác (Engagement).
B. Số lượt xem video (Video Views).
C. Lưu lượng truy cập (Traffic).
D. Khách hàng tiềm năng (Lead Generation).
63. Khi bạn muốn quảng cáo ứng dụng di động của mình trên Facebook, bạn nên chọn mục tiêu chiến dịch nào?
A. Lưu lượng truy cập (Traffic).
B. Tương tác (Engagement).
C. Cài đặt ứng dụng (App Installs).
D. Khách hàng tiềm năng (Lead Generation).
64. Đâu là một cách để tạo sự tương tác với khách hàng trên trang Facebook của bạn?
A. Chỉ đăng nội dung quảng cáo sản phẩm/dịch vụ.
B. Chỉ đăng bài viết vào một khung giờ cố định mỗi ngày.
C. Tổ chức các cuộc thi, minigame và trả lời bình luận của khách hàng.
D. Chỉ chia sẻ lại nội dung từ các trang khác.
65. Khi chạy quảng cáo trên Facebook, bạn nên sử dụng bao nhiêu phần trăm văn bản trên hình ảnh để đạt hiệu quả tốt nhất?
A. Không giới hạn.
B. Tối đa 20%.
C. Tối đa 50%.
D. Tối đa 80%.
66. Khi tạo đối tượng tùy chỉnh (Custom Audience) trên Facebook, bạn có thể sử dụng nguồn dữ liệu nào sau đây?
A. Dữ liệu từ quảng cáo trên báo giấy.
B. Dữ liệu từ danh sách email khách hàng.
C. Dữ liệu từ đối thủ cạnh tranh.
D. Dữ liệu từ các trang web không liên quan.
67. Bạn nên làm gì khi thấy quảng cáo Facebook của mình có CTR (Click-Through Rate) thấp?
A. Tăng ngân sách quảng cáo.
B. Thay đổi đối tượng mục tiêu hoặc nội dung quảng cáo.
C. Giảm giá sản phẩm/dịch vụ.
D. Tạm dừng tất cả các chiến dịch quảng cáo.
68. Đâu là một lợi ích của việc sử dụng quảng cáo động (Dynamic Ads) trên Facebook?
A. Tự động tạo nội dung quảng cáo.
B. Hiển thị sản phẩm phù hợp với sở thích và hành vi của từng người dùng.
C. Tăng số lượng người theo dõi trang Facebook miễn phí.
D. Cải thiện thứ hạng tìm kiếm trên Google.
69. Đâu là mục tiêu chính của việc sử dụng Facebook Pixel trong chiến dịch quảng cáo?
A. Tăng số lượng người theo dõi trang Facebook.
B. Cải thiện thứ hạng tìm kiếm trên Google.
C. Theo dõi hành vi người dùng trên website và tối ưu hóa quảng cáo.
D. Giảm chi phí quảng cáo trên Instagram.
70. Khi tạo chiến dịch quảng cáo Facebook, bạn nên chia nhỏ đối tượng mục tiêu thành các nhóm nhỏ hơn để làm gì?
A. Tăng ngân sách quảng cáo.
B. Dễ dàng theo dõi và tối ưu hóa hiệu quả quảng cáo cho từng nhóm.
C. Giảm chi phí quảng cáo xuống mức thấp nhất.
D. Tăng số lượng người theo dõi trang Facebook nhanh chóng.
71. Khi nào bạn nên sử dụng chiến lược giá thầu ‘Chi phí thấp nhất’ (Lowest Cost) trên Facebook?
A. Khi bạn muốn kiểm soát chính xác chi phí cho mỗi kết quả.
B. Khi bạn muốn đạt được nhiều kết quả nhất có thể với ngân sách hiện có.
C. Khi bạn muốn tối ưu hóa cho giá trị đơn hàng trung bình.
D. Khi bạn muốn hiển thị quảng cáo cho một đối tượng rất nhỏ.
72. Khi phân tích hiệu quả chiến dịch quảng cáo Facebook, chỉ số nào sau đây cho biết chi phí trung bình bạn phải trả cho mỗi hành động (ví dụ: click, like, comment)?
A. CPM (Cost Per Mille).
B. CTR (Click-Through Rate).
C. CPC (Cost Per Click).
D. Reach.
73. Khi bạn muốn thu thập thông tin khách hàng tiềm năng (ví dụ: email, số điện thoại) trực tiếp trên Facebook, bạn nên sử dụng loại quảng cáo nào?
A. Quảng cáo tăng like trang (Page Like Ad).
B. Quảng cáo Canvas (Canvas Ad).
C. Quảng cáo tìm kiếm khách hàng tiềm năng (Lead Generation Ad).
D. Quảng cáo tăng tương tác bài viết (Post Engagement Ad).
74. Khi bạn muốn đo lường hiệu quả của chiến dịch quảng cáo Facebook offline (ví dụ: quảng cáo trên TV, radio), bạn có thể sử dụng công cụ nào?
A. Facebook Pixel.
B. Facebook Analytics.
C. Facebook Attribution.
D. Facebook Business Manager.
75. Đâu là một lợi ích của việc sử dụng thử nghiệm A/B (A/B testing) trong quảng cáo Facebook?
A. Tự động tăng ngân sách quảng cáo.
B. Xác định yếu tố nào của quảng cáo hoạt động tốt nhất.
C. Giảm chi phí quảng cáo xuống mức thấp nhất.
D. Tăng số lượng người theo dõi trang Facebook nhanh chóng.
76. Bạn nên làm gì khi nhận thấy quảng cáo Facebook của mình có chi phí cho mỗi kết quả (Cost Per Result) quá cao?
A. Tăng ngân sách quảng cáo.
B. Giảm giá sản phẩm/dịch vụ.
C. Tối ưu hóa đối tượng mục tiêu, nội dung quảng cáo hoặc trang đích.
D. Tạm dừng tất cả các chiến dịch quảng cáo.
77. Đâu là một lợi ích của việc sử dụng Facebook Business Manager?
A. Quản lý tất cả các trang Facebook và tài khoản quảng cáo ở cùng một nơi.
B. Tự động tạo nội dung quảng cáo.
C. Tăng số lượng người theo dõi trang Facebook miễn phí.
D. Cải thiện thứ hạng tìm kiếm trên Google.
78. Đâu là một phương pháp hiệu quả để giảm chi phí quảng cáo trên Facebook?
A. Sử dụng đối tượng mục tiêu rộng nhất có thể.
B. Tăng ngân sách quảng cáo liên tục.
C. Tối ưu hóa điểm chất lượng quảng cáo (Ad Relevance Diagnostics).
D. Chạy quảng cáo vào tất cả các khung giờ trong ngày.
79. Loại đối tượng nào cho phép bạn tiếp cận những người có đặc điểm tương tự như khách hàng hiện tại của bạn?
A. Đối tượng tùy chỉnh (Custom Audience).
B. Đối tượng đã lưu (Saved Audience).
C. Đối tượng tương tự (Lookalike Audience).
D. Đối tượng quan tâm (Interest-based Audience).
80. Khi sử dụng Facebook Pixel, bạn có thể tạo đối tượng tùy chỉnh dựa trên hành vi nào sau đây của người dùng trên website?
A. Những người đã xem một trang cụ thể.
B. Những người đã thích trang Facebook của đối thủ cạnh tranh.
C. Những người đã chia sẻ bài viết trên trang Facebook của bạn.
D. Những người đã bình luận vào quảng cáo của bạn.
81. Lợi ích chính của việc sử dụng quảng cáo dạng video trên Facebook là gì?
A. Giảm chi phí quảng cáo so với quảng cáo hình ảnh.
B. Tăng khả năng tương tác và truyền tải thông điệp hiệu quả hơn.
C. Tăng số lượng người theo dõi trang Facebook nhanh chóng.
D. Cải thiện thứ hạng tìm kiếm trên YouTube.
82. Bạn nên sử dụng loại đối tượng nào để tiếp thị lại (remarketing) cho những người đã tương tác với trang Facebook của bạn?
A. Đối tượng đã lưu (Saved Audience).
B. Đối tượng tương tự (Lookalike Audience).
C. Đối tượng tùy chỉnh (Custom Audience).
D. Đối tượng quan tâm (Interest-based Audience).
83. Đâu là một yếu tố quan trọng để viết nội dung quảng cáo Facebook hiệu quả?
A. Sử dụng ngôn ngữ phức tạp và nhiều thuật ngữ chuyên ngành.
B. Tập trung vào lợi ích mà sản phẩm/dịch vụ mang lại cho khách hàng.
C. Sử dụng quá nhiều dấu chấm than và biểu tượng cảm xúc.
D. Sao chép nội dung từ quảng cáo của đối thủ cạnh tranh.
84. Khi chạy quảng cáo Facebook cho một sự kiện, bạn nên chọn mục tiêu chiến dịch nào?
A. Lưu lượng truy cập (Traffic).
B. Tương tác (Engagement).
C. Số lượt xem video (Video Views).
D. Phản hồi sự kiện (Event Responses).
85. Đâu là một cách để cải thiện điểm chất lượng quảng cáo (Ad Relevance Diagnostics) trên Facebook?
A. Tăng ngân sách quảng cáo.
B. Sử dụng hình ảnh và nội dung quảng cáo phù hợp với đối tượng mục tiêu.
C. Chạy quảng cáo vào tất cả các khung giờ trong ngày.
D. Sử dụng đối tượng mục tiêu rộng nhất có thể.
86. Đâu là định dạng quảng cáo phù hợp nhất để giới thiệu nhiều sản phẩm cùng lúc trên Facebook?
A. Quảng cáo một hình ảnh (Single Image Ad).
B. Quảng cáo video (Video Ad).
C. Quảng cáo băng chuyền (Carousel Ad).
D. Quảng cáo Canvas (Canvas Ad).
87. Khi bạn muốn đo lường hiệu quả của chiến dịch quảng cáo Facebook trên thiết bị di động, bạn nên theo dõi chỉ số nào?
A. Số lượt xem trang (Page Views).
B. Số lượt nhấp vào liên kết (Link Clicks).
C. Số lượt cài đặt ứng dụng (App Installs).
D. Tất cả các đáp án trên.
88. Bạn nên làm gì khi nhận thấy quảng cáo Facebook của mình có tần suất (Frequency) quá cao?
A. Tăng ngân sách quảng cáo.
B. Thu hẹp đối tượng mục tiêu.
C. Mở rộng đối tượng mục tiêu hoặc làm mới nội dung quảng cáo.
D. Tạm dừng chiến dịch quảng cáo.
89. Khi bạn muốn quảng cáo sản phẩm/dịch vụ của mình đến những người sống trong một khu vực địa lý cụ thể, bạn nên sử dụng tùy chọn nhắm mục tiêu nào?
A. Nhắm mục tiêu theo sở thích (Interest-based targeting).
B. Nhắm mục tiêu theo nhân khẩu học (Demographic targeting).
C. Nhắm mục tiêu theo hành vi (Behavior targeting).
D. Nhắm mục tiêu theo địa lý (Geographic targeting).
90. Đâu là một cách để tận dụng Facebook Groups trong chiến lược marketing của bạn?
A. Chỉ đăng nội dung quảng cáo sản phẩm/dịch vụ.
B. Xây dựng cộng đồng, chia sẻ kiến thức và tương tác với các thành viên.
C. Spam tin nhắn cho tất cả các thành viên trong nhóm.
D. Chỉ chia sẻ lại nội dung từ các trang khác.
91. Bạn có thể sử dụng công cụ nào của Facebook để lên lịch đăng bài và quản lý nội dung trên trang Facebook của mình?
A. Facebook Ads Manager.
B. Facebook Business Suite (trước đây là Creator Studio).
C. Facebook Analytics.
D. Facebook Insights.
92. Khi nào bạn nên sử dụng ‘Detailed Targeting’ (Nhắm mục tiêu chi tiết) trên Facebook?
A. Khi bạn muốn nhắm mục tiêu đến một đối tượng rộng lớn.
B. Khi bạn muốn nhắm mục tiêu đến những người có sở thích, hành vi và nhân khẩu học cụ thể.
C. Khi bạn không biết đối tượng mục tiêu của mình là ai.
D. Khi bạn muốn tiết kiệm chi phí quảng cáo.
93. Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng ‘Facebook Lead Ads’?
A. Thu thập thông tin khách hàng tiềm năng (leads) trực tiếp trên Facebook một cách dễ dàng.
B. Tăng lượt thích trang Facebook của bạn.
C. Tăng lưu lượng truy cập website của bạn.
D. Bán sản phẩm trực tiếp trên Facebook.
94. Bạn muốn chạy quảng cáo Facebook nhắm mục tiêu đến những người đã truy cập một trang cụ thể trên website của bạn trong vòng 30 ngày qua. Bạn sẽ sử dụng loại đối tượng nào?
A. Lookalike Audience (Đối tượng tương tự).
B. Custom Audience (Đối tượng tùy chỉnh) từ Website Traffic.
C. Saved Audience (Đối tượng đã lưu).
D. Interest-based Audience (Đối tượng dựa trên sở thích).
95. KPI (Key Performance Indicator) nào quan trọng nhất để đo lường hiệu quả của một chiến dịch quảng cáo Facebook tập trung vào việc xây dựng nhận diện thương hiệu?
A. Số lượng chuyển đổi (conversions).
B. Số lượng người tiếp cận (reach) và tần suất (frequency).
C. Tỷ lệ click (CTR).
D. Chi phí trên mỗi click (CPC).
96. Bạn nên làm gì nếu quảng cáo Facebook của bạn có CTR (tỷ lệ click) thấp?
A. Tăng ngân sách quảng cáo.
B. Thay đổi đối tượng mục tiêu.
C. Cải thiện nội dung quảng cáo (hình ảnh, video, tiêu đề, mô tả).
D. Tất cả các phương án trên.
97. Trong Facebook Marketing, thuật ngữ ‘Custom Audience’ (Đối tượng tùy chỉnh) đề cập đến điều gì?
A. Một nhóm người dùng Facebook được tạo ngẫu nhiên bởi hệ thống.
B. Một nhóm người dùng Facebook có sở thích và hành vi giống nhau.
C. Một nhóm người dùng Facebook được tạo dựa trên dữ liệu bạn tải lên hoặc dữ liệu từ website/ứng dụng của bạn.
D. Một nhóm người dùng Facebook được tạo dựa trên vị trí địa lý của họ.
98. Giả sử bạn đang quảng cáo một ứng dụng di động mới. Mục tiêu chính của bạn là tăng số lượng người dùng cài đặt ứng dụng. Loại chiến dịch quảng cáo nào trên Facebook phù hợp nhất?
A. Brand Awareness (Nhận diện thương hiệu).
B. Reach (Tiếp cận).
C. App Installs (Cài đặt ứng dụng).
D. Lead Generation (Tìm kiếm khách hàng tiềm năng).
99. Bạn đang quản lý một trang Facebook cho một nhà hàng địa phương. Loại nội dung nào có khả năng tạo ra tương tác cao nhất từ người dùng?
A. Thông tin về lịch sử hình thành nhà hàng.
B. Hình ảnh và video hấp dẫn về món ăn, chương trình khuyến mãi, và không khí nhà hàng.
C. Bài viết dài về các vấn đề xã hội.
D. Chia sẻ lại các bài viết từ các trang khác.
100. Trong Facebook Marketing, ‘Frequency’ (Tần suất) đề cập đến điều gì?
A. Số lần quảng cáo của bạn hiển thị cho một người dùng trung bình.
B. Số lượng người dùng đã xem quảng cáo của bạn.
C. Số lượng click vào quảng cáo của bạn.
D. Số lượng chuyển đổi từ quảng cáo của bạn.
101. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng video trong quảng cáo Facebook?
A. Tăng mức độ tương tác của người dùng.
B. Truyền tải thông điệp một cách trực quan và hấp dẫn.
C. Tăng chi phí quảng cáo.
D. Cải thiện khả năng ghi nhớ thương hiệu.
102. Trong Facebook Ads Manager, bạn có thể sử dụng tùy chọn ‘Campaign Budget Optimization’ (CBO) để làm gì?
A. Để tự động phân bổ ngân sách cho các ad set (nhóm quảng cáo) khác nhau trong chiến dịch của bạn, dựa trên hiệu suất của chúng.
B. Để đặt ngân sách cố định cho mỗi ad set (nhóm quảng cáo).
C. Để tạo quảng cáo video.
D. Để nhắm mục tiêu đến những người dùng đã thích trang Facebook của bạn.
103. Khi phân tích hiệu quả quảng cáo Facebook, chỉ số ‘Relevance Score’ (Điểm liên quan) cho biết điều gì?
A. Mức độ liên quan của quảng cáo đến đối tượng mục tiêu.
B. Ngân sách bạn đã chi cho quảng cáo.
C. Số lượng click vào quảng cáo của bạn.
D. Số lượng chuyển đổi từ quảng cáo của bạn.
104. Khi tạo một chiến dịch quảng cáo Facebook, bạn nên xác định mục tiêu chiến dịch (campaign objective) trước tiên vì điều gì?
A. Để Facebook có thể tự động tạo quảng cáo cho bạn.
B. Để chọn đối tượng mục tiêu phù hợp.
C. Để xác định ngân sách quảng cáo.
D. Để Facebook có thể tối ưu hóa việc phân phối quảng cáo và đạt được kết quả mong muốn.
105. Điều gì là quan trọng nhất cần xem xét khi tạo ‘Lookalike Audience’ (Đối tượng tương tự) trên Facebook?
A. Sử dụng một nguồn đối tượng (source audience) có kích thước quá nhỏ.
B. Chọn một quốc gia ngẫu nhiên để mở rộng phạm vi tiếp cận.
C. Sử dụng một nguồn đối tượng (source audience) có chất lượng cao và đại diện cho khách hàng lý tưởng của bạn.
D. Đặt ngân sách quảng cáo quá thấp.
106. Facebook Pixel là gì và nó được sử dụng để làm gì?
A. Một loại quảng cáo hiển thị hình ảnh trên Facebook.
B. Một đoạn mã JavaScript được cài đặt trên website để theo dõi hành vi người dùng và đo lường hiệu quả quảng cáo.
C. Một công cụ để tạo video quảng cáo trên Facebook.
D. Một loại tiền tệ ảo sử dụng trên Facebook.
107. Điều gì là quan trọng nhất cần xem xét khi lựa chọn hình ảnh hoặc video cho quảng cáo Facebook?
A. Hình ảnh hoặc video phải có độ phân giải cao.
B. Hình ảnh hoặc video phải thu hút sự chú ý, truyền tải thông điệp rõ ràng, và phù hợp với đối tượng mục tiêu.
C. Hình ảnh hoặc video phải có màu sắc tươi sáng.
D. Hình ảnh hoặc video phải có kích thước nhỏ để tải nhanh.
108. Bạn có nên sử dụng cùng một quảng cáo Facebook cho tất cả các đối tượng mục tiêu khác nhau không?
A. Có, vì nó tiết kiệm thời gian và công sức.
B. Không, vì mỗi đối tượng có thể phản ứng khác nhau với các thông điệp và hình ảnh khác nhau. Nên tạo quảng cáo riêng biệt phù hợp với từng đối tượng.
C. Chỉ khi bạn có ngân sách quảng cáo rất hạn chế.
D. Chỉ khi bạn quảng cáo một sản phẩm hoặc dịch vụ rất phổ biến.
109. Khi sử dụng ‘Custom Audience’ (Đối tượng tùy chỉnh), bạn có thể tạo đối tượng từ danh sách khách hàng hiện có của mình bằng cách nào?
A. Nhập địa chỉ email hoặc số điện thoại của khách hàng vào Facebook Ads Manager.
B. Tải lên một tệp CSV hoặc TXT chứa thông tin khách hàng.
C. Kết nối Facebook Ads Manager với hệ thống CRM của bạn.
D. Tất cả các phương án trên.
110. Retargeting (Tiếp thị lại) trên Facebook cho phép bạn làm gì?
A. Tiếp cận những người chưa từng tương tác với doanh nghiệp của bạn.
B. Tiếp cận những người đã tương tác với doanh nghiệp của bạn trên Facebook hoặc website/ứng dụng của bạn.
C. Tiếp cận tất cả người dùng Facebook trên toàn thế giới.
D. Tiếp cận những người dùng Facebook không sử dụng quảng cáo.
111. Bạn nên làm gì nếu bạn nhận thấy rằng chi phí quảng cáo Facebook của bạn đang tăng lên nhưng hiệu quả lại giảm?
A. Tăng ngân sách quảng cáo.
B. Giảm ngân sách quảng cáo.
C. Xem xét lại đối tượng mục tiêu, nội dung quảng cáo, vị trí hiển thị, và chiến lược giá thầu của bạn.
D. Dừng tất cả các quảng cáo.
112. Loại quảng cáo Facebook nào phù hợp nhất để giới thiệu nhiều sản phẩm khác nhau trong một quảng cáo duy nhất?
A. Single Image Ad (Quảng cáo một hình ảnh).
B. Single Video Ad (Quảng cáo một video).
C. Carousel Ad (Quảng cáo băng chuyền).
D. Lead Ad (Quảng cáo tìm kiếm khách hàng tiềm năng).
113. Bạn muốn thử nghiệm các phiên bản khác nhau của quảng cáo Facebook để xem phiên bản nào hoạt động tốt nhất. Bạn nên sử dụng tính năng nào?
A. Facebook Pixel.
B. A/B testing (Split testing).
C. Facebook Analytics.
D. Facebook Insights.
114. Chiến lược giá thầu (Bidding strategy) nào phù hợp nhất nếu bạn muốn tối đa hóa số lượng chuyển đổi (conversions) với ngân sách hạn chế?
A. Lowest Cost (Chi phí thấp nhất).
B. Target Cost (Chi phí mục tiêu).
C. Cost Cap (Giới hạn chi phí).
D. Value Optimization (Tối ưu hóa giá trị).
115. Trong Facebook Marketing, ‘Attribution Window’ (Khoảng thời gian quy đổi) là gì?
A. Thời gian quảng cáo của bạn được hiển thị.
B. Thời gian bạn cần để tạo một quảng cáo.
C. Khoảng thời gian sau khi một người xem hoặc click vào quảng cáo của bạn mà chuyển đổi được tính cho quảng cáo đó.
D. Thời gian bạn cần để phân tích hiệu quả quảng cáo.
116. Bạn đang chạy một chiến dịch quảng cáo Facebook để tăng doanh số bán hàng trực tuyến. Bạn nên tập trung vào những chỉ số nào?
A. Số lượng người thích trang Facebook của bạn.
B. Số lượng bình luận trên bài viết quảng cáo.
C. Số lượng chuyển đổi (conversions), giá trị đơn hàng trung bình (average order value), và chi phí trên mỗi chuyển đổi (cost per conversion).
D. Số lượng người chia sẻ bài viết quảng cáo.
117. Bạn nên làm gì để tối ưu hóa hình ảnh quảng cáo Facebook?
A. Sử dụng hình ảnh có độ phân giải thấp để giảm dung lượng.
B. Sử dụng hình ảnh có quá nhiều chữ.
C. Sử dụng hình ảnh chất lượng cao, hấp dẫn và phù hợp với thông điệp quảng cáo, tuân thủ tỷ lệ khung hình được đề xuất.
D. Sử dụng hình ảnh không liên quan đến sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn.
118. Điều gì KHÔNG nên làm khi viết nội dung quảng cáo Facebook?
A. Sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, ngắn gọn và hấp dẫn.
B. Tập trung vào lợi ích của sản phẩm hoặc dịch vụ.
C. Sử dụng quá nhiều chữ in hoa và dấu chấm than.
D. Kêu gọi hành động (call-to-action) rõ ràng.
119. Khi tạo quảng cáo trên Facebook, ‘Placement’ (Vị trí hiển thị) đề cập đến điều gì?
A. Ngân sách bạn dành cho quảng cáo.
B. Hình ảnh hoặc video bạn sử dụng trong quảng cáo.
C. Nơi quảng cáo của bạn sẽ hiển thị trên Facebook, Instagram, Audience Network và Messenger.
D. Đối tượng bạn nhắm mục tiêu cho quảng cáo.
120. Bạn có thể sử dụng loại tùy chọn nhắm mục tiêu nào để tiếp cận những người có khả năng mua sản phẩm của bạn cao nhất dựa trên hành vi mua hàng trước đây của họ?
A. Sở thích (Interests).
B. Hành vi (Behaviors).
C. Nhân khẩu học (Demographics).
D. Vị trí địa lý (Location).
121. Khi bạn thấy quảng cáo của mình có tần suất hiển thị (frequency) quá cao, bạn nên làm gì?
A. Tăng ngân sách quảng cáo.
B. Giảm ngân sách quảng cáo.
C. Mở rộng đối tượng mục tiêu hoặc làm mới nội dung quảng cáo.
D. Tạm dừng chiến dịch quảng cáo.
122. Điều gì quan trọng nhất khi chọn đối tượng mục tiêu cho chiến dịch quảng cáo Facebook?
A. Chọn đối tượng có quy mô lớn nhất có thể.
B. Chọn đối tượng có độ tuổi từ 18-25.
C. Chọn đối tượng phù hợp với sản phẩm/dịch vụ và mục tiêu chiến dịch.
D. Chọn đối tượng có thu nhập cao nhất.
123. Khi bạn muốn sử dụng một video có sẵn trên trang Facebook của mình cho một quảng cáo, bạn nên làm gì?
A. Tải lại video lên trình quản lý quảng cáo.
B. Chọn tùy chọn ‘Sử dụng bài viết có sẵn’ và chọn video từ trang của bạn.
C. Chỉ có thể sử dụng video mới tải lên.
D. Không thể sử dụng video có sẵn cho quảng cáo.
124. Khi bạn muốn nhắm mục tiêu quảng cáo đến những người có trình độ học vấn hoặc chức danh công việc cụ thể, bạn nên sử dụng loại nhắm mục tiêu nào?
A. Nhắm mục tiêu theo vị trí địa lý (Location Targeting).
B. Nhắm mục tiêu theo nhân khẩu học (Demographic Targeting).
C. Nhắm mục tiêu theo sở thích (Interest Targeting).
D. Nhắm mục tiêu theo hành vi (Behavior Targeting).
125. Bạn nên sử dụng loại quảng cáo nào trên Facebook để thu hút khách hàng tiềm năng điền vào biểu mẫu thu thập thông tin liên hệ?
A. Quảng cáo video.
B. Quảng cáo Canvas (Instant Experience).
C. Quảng cáo Lead Ads.
D. Quảng cáo Carousel.
126. Điều gì quan trọng nhất khi xây dựng mối quan hệ với khách hàng trên Facebook?
A. Chỉ đăng tải nội dung quảng cáo.
B. Tập trung vào việc bán hàng.
C. Cung cấp nội dung hữu ích, tương tác và lắng nghe phản hồi của khách hàng.
D. Xóa bỏ những bình luận tiêu cực.
127. Lợi ích chính của việc sử dụng video trong quảng cáo trên Facebook là gì?
A. Video luôn có chi phí quảng cáo thấp hơn so với hình ảnh.
B. Video có khả năng thu hút sự chú ý và truyền tải thông điệp hiệu quả hơn so với hình ảnh tĩnh.
C. Video tự động được Facebook ưu tiên hiển thị hơn các loại quảng cáo khác.
D. Video giúp tăng tốc độ tải trang web.
128. Đâu là mục tiêu quan trọng nhất của việc sử dụng Facebook Pixel trong chiến dịch quảng cáo?
A. Tăng số lượng người thích trang Facebook.
B. Theo dõi và tối ưu hóa hiệu quả quảng cáo dựa trên hành vi người dùng.
C. Cải thiện thứ hạng trang web trên Google.
D. Thu thập thông tin cá nhân của khách hàng.
129. Đâu là một lợi ích của việc sử dụng Facebook Analytics?
A. Tự động tạo nội dung quảng cáo.
B. Theo dõi hành vi người dùng trên website và ứng dụng di động.
C. Tăng số lượng người thích trang Facebook.
D. Cải thiện thứ hạng trang web trên Google.
130. Khi bạn muốn quảng cáo sản phẩm/dịch vụ đến những người có khả năng mua hàng cao nhất, bạn nên sử dụng loại chiến lược giá thầu nào?
A. Giá thầu thấp nhất (Lowest Cost bidding).
B. Giá thầu mục tiêu (Target Cost bidding).
C. Giá thầu giá trị (Value bidding).
D. Giá thầu thủ công (Manual bidding).
131. Khi bạn muốn quảng cáo sản phẩm/dịch vụ đến những người đã truy cập một trang cụ thể trên website của bạn, bạn nên sử dụng loại đối tượng nào?
A. Đối tượng theo sở thích (Interest-based Audience).
B. Đối tượng theo hành vi (Behavior-based Audience).
C. Đối tượng tùy chỉnh (Custom Audience) từ lưu lượng truy cập website.
D. Đối tượng tương tự (Lookalike Audience).
132. Đâu là một ví dụ về việc sử dụng remarketing trên Facebook?
A. Hiển thị quảng cáo đến những người chưa từng nghe về thương hiệu của bạn.
B. Hiển thị quảng cáo đến những người đã thêm sản phẩm vào giỏ hàng nhưng chưa hoàn tất thanh toán.
C. Hiển thị quảng cáo đến tất cả người dùng Facebook.
D. Hiển thị quảng cáo đến những người có sở thích liên quan đến sản phẩm của bạn.
133. Khi đánh giá hiệu quả một chiến dịch quảng cáo trên Facebook, bạn nên tập trung vào những chỉ số nào?
A. Chỉ số vanity metrics như số lượng like và share.
B. Chỉ số liên quan đến mục tiêu chiến dịch (ví dụ: số lượng chuyển đổi, chi phí trên mỗi chuyển đổi).
C. Số lượng người thích trang Facebook.
D. Số lượng bình luận trên quảng cáo.
134. Điều gì KHÔNG nên làm khi quản lý cộng đồng trên trang Facebook của bạn?
A. Trả lời bình luận và tin nhắn của người dùng một cách nhanh chóng.
B. Xóa bỏ những bình luận tiêu cực hoặc chỉ trích.
C. Tạo ra nội dung hấp dẫn và có giá trị cho người theo dõi.
D. Tổ chức các cuộc thi và chương trình khuyến mãi để tăng tương tác.
135. Đâu là một lợi ích của việc sử dụng Custom Audiences (Đối tượng tùy chỉnh) trong Facebook Marketing?
A. Nhắm mục tiêu đến những người chưa từng nghe về doanh nghiệp của bạn.
B. Tăng chi phí quảng cáo.
C. Nhắm mục tiêu đến những người đã tương tác với doanh nghiệp của bạn (ví dụ: truy cập website, xem video).
D. Giảm khả năng hiển thị quảng cáo.
136. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng Facebook Business Manager?
A. Quản lý nhiều tài khoản quảng cáo và trang Facebook ở cùng một nơi.
B. Phân quyền truy cập cho nhân viên và đối tác.
C. Tự động tạo nội dung quảng cáo.
D. Theo dõi hiệu quả quảng cáo và báo cáo.
137. Đâu là một cách để tăng phạm vi tiếp cận tự nhiên (organic reach) trên trang Facebook của bạn?
A. Mua thêm người thích trang Facebook.
B. Đăng tải nội dung thường xuyên hơn.
C. Tạo ra nội dung hấp dẫn và khuyến khích người dùng tương tác (like, share, comment).
D. Chạy quảng cáo để tăng phạm vi tiếp cận.
138. Khi chạy quảng cáo trên Facebook, bạn nên theo dõi và điều chỉnh chiến dịch thường xuyên như thế nào?
A. Chỉ cần thiết lập chiến dịch một lần và không cần theo dõi.
B. Theo dõi hàng ngày và điều chỉnh khi cần thiết.
C. Theo dõi hàng tuần và điều chỉnh vào cuối tuần.
D. Theo dõi hàng tháng và điều chỉnh vào cuối tháng.
139. Khi bạn muốn quảng cáo một ứng dụng di động trên Facebook, bạn nên sử dụng loại mục tiêu chiến dịch nào?
A. Lưu lượng truy cập (Traffic).
B. Tương tác (Engagement).
C. Cài đặt ứng dụng (App Installs).
D. Khách hàng tiềm năng (Lead Generation).
140. Chiến lược giá thầu nào trên Facebook cho phép bạn kiểm soát chi phí tối đa cho mỗi kết quả (ví dụ: mỗi lượt chuyển đổi)?
A. Giá thầu tự động (Automated bidding).
B. Giá thầu thủ công (Manual bidding) với Cost Cap.
C. Giá thầu theo mục tiêu (Target Cost bidding).
D. Giá thầu giá trị (Value bidding).
141. KPI (Key Performance Indicator) nào sau đây thường được sử dụng để đo lường hiệu quả của chiến dịch quảng cáo tăng nhận diện thương hiệu trên Facebook?
A. Số lượng chuyển đổi (Conversions).
B. Số lượng nhấp chuột (Clicks).
C. Số lượng hiển thị (Impressions) và phạm vi tiếp cận (Reach).
D. Chi phí trên mỗi nhấp chuột (CPC).
142. Loại đối tượng nào cho phép bạn nhắm mục tiêu quảng cáo đến những người có hành vi và sở thích tương tự như khách hàng hiện tại của bạn?
A. Đối tượng tùy chỉnh (Custom Audience).
B. Đối tượng đã lưu (Saved Audience).
C. Đối tượng tương tự (Lookalike Audience).
D. Đối tượng theo vị trí địa lý (Location-based Audience).
143. Khi nào bạn nên sử dụng quảng cáo dạng Canvas (Instant Experience) trên Facebook?
A. Khi bạn muốn tạo trải nghiệm tương tác cao và hấp dẫn trên thiết bị di động.
B. Khi bạn muốn quảng cáo sản phẩm/dịch vụ đến một lượng lớn người dùng.
C. Khi bạn muốn tăng số lượng người thích trang Facebook.
D. Khi bạn muốn quảng cáo trên các thiết bị máy tính để bàn.
144. Làm thế nào để xác định ngân sách phù hợp cho một chiến dịch quảng cáo Facebook?
A. Sử dụng ngân sách lớn nhất có thể.
B. Dựa vào ngân sách của các đối thủ cạnh tranh.
C. Dựa vào mục tiêu chiến dịch, giá trị chuyển đổi và khả năng chi trả.
D. Sử dụng ngân sách tối thiểu mà Facebook cho phép.
145. Bạn nên làm gì nếu nhận thấy nhiều người dùng ẩn quảng cáo của bạn?
A. Tăng ngân sách quảng cáo để tiếp cận nhiều người hơn.
B. Giảm ngân sách quảng cáo.
C. Xem xét lại nội dung quảng cáo, đối tượng mục tiêu và vị trí quảng cáo.
D. Tạm dừng tất cả các chiến dịch quảng cáo.
146. Điều gì KHÔNG nên làm khi viết nội dung quảng cáo trên Facebook?
A. Sử dụng ngôn ngữ đơn giản, dễ hiểu.
B. Tập trung vào lợi ích mà sản phẩm/dịch vụ mang lại cho khách hàng.
C. Sử dụng quá nhiều thuật ngữ chuyên ngành hoặc từ ngữ phức tạp.
D. Kêu gọi hành động (Call-to-action) rõ ràng.
147. Đâu là yếu tố quan trọng nhất cần xem xét khi thiết kế hình ảnh/video quảng cáo trên Facebook?
A. Sử dụng nhiều hiệu ứng đặc biệt và màu sắc sặc sỡ.
B. Đảm bảo hình ảnh/video có tính thẩm mỹ cao.
C. Tập trung vào việc truyền tải thông điệp rõ ràng và hấp dẫn trong vài giây đầu tiên.
D. Sử dụng hình ảnh/video có độ phân giải cao nhất có thể.
148. Đâu là một cách để cải thiện điểm chất lượng (relevance score) của quảng cáo trên Facebook?
A. Tăng ngân sách quảng cáo.
B. Nhắm mục tiêu đến đối tượng rộng hơn.
C. Tạo quảng cáo hấp dẫn và phù hợp với đối tượng mục tiêu.
D. Sử dụng nhiều từ khóa trong nội dung quảng cáo.
149. Khi bạn muốn thử nghiệm nhiều phiên bản quảng cáo khác nhau để tìm ra phiên bản hiệu quả nhất, bạn nên sử dụng tính năng nào của Facebook?
A. Facebook Analytics.
B. Facebook Pixel.
C. A/B Testing (Split Testing).
D. Facebook Audience Insights.
150. Bạn nên làm gì nếu thấy chi phí quảng cáo trên Facebook tăng đột ngột?
A. Tăng ngân sách quảng cáo để tiếp tục tiếp cận nhiều người hơn.
B. Tạm dừng tất cả các chiến dịch quảng cáo.
C. Kiểm tra lại đối tượng mục tiêu, vị trí quảng cáo và nội dung quảng cáo để tối ưu hóa.
D. Chuyển sang sử dụng một nền tảng quảng cáo khác.