1. Yếu tố nào sau đây KHÔNG góp phần tạo nên trải nghiệm khách hàng đa kênh (omnichannel) liền mạch?
A. Thông tin sản phẩm và giá cả nhất quán trên tất cả các kênh
B. Khả năng chuyển đổi dễ dàng giữa các kênh (ví dụ: bắt đầu mua hàng trên website và hoàn tất thanh toán tại cửa hàng)
C. Chính sách đổi trả khác nhau trên từng kênh
D. Dịch vụ khách hàng được tích hợp trên tất cả các kênh
2. Phương pháp nghiên cứu nào sau đây cho phép doanh nghiệp thử nghiệm các phiên bản khác nhau của một trang web hoặc ứng dụng để xem phiên bản nào hoạt động tốt hơn?
A. Khảo sát online
B. Phỏng vấn sâu
C. A/B testing
D. Web analytics
3. Yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến sự tin tưởng của người tiêu dùng khi mua hàng từ một website thương mại điện tử?
A. Thiết kế website đẹp mắt
B. Giá sản phẩm rẻ
C. Chính sách bảo mật và đổi trả rõ ràng
D. Quảng cáo sản phẩm trên nhiều kênh
4. Phương pháp nghiên cứu hành vi người tiêu dùng online nào sau đây cho phép thu thập dữ liệu định tính thông qua việc quan sát trực tiếp hành vi của người dùng trên website?
A. Khảo sát online
B. Phỏng vấn sâu
C. Web analytics
D. A/B testing
5. Người tiêu dùng online có xu hướng đọc các bài đánh giá sản phẩm trước khi quyết định mua hàng. Hành vi này cho thấy tầm quan trọng của yếu tố nào?
A. Giá cả
B. Uy tín thương hiệu
C. Bằng chứng xã hội (social proof)
D. Tính năng sản phẩm
6. Người tiêu dùng có xu hướng chia sẻ những trải nghiệm tích cực của họ về sản phẩm/dịch vụ online trên mạng xã hội. Hành vi này có tác động gì đến doanh nghiệp?
A. Tăng chi phí marketing
B. Giảm sự tin tưởng của khách hàng
C. Tăng cường uy tín thương hiệu
D. Giảm doanh số bán hàng
7. Hành vi nào sau đây thể hiện rõ nhất ảnh hưởng của FOMO (Fear of Missing Out) đến quyết định mua hàng online?
A. Người tiêu dùng mua sản phẩm vì thấy sản phẩm đó đang được giảm giá
B. Người tiêu dùng mua sản phẩm vì sợ bỏ lỡ cơ hội mua hàng với số lượng giới hạn
C. Người tiêu dùng mua sản phẩm vì được bạn bè giới thiệu
D. Người tiêu dùng mua sản phẩm vì thấy quảng cáo hấp dẫn
8. Kênh truyền thông online nào sau đây phù hợp nhất để xây dựng cộng đồng và tương tác trực tiếp với khách hàng?
A. Email marketing
B. Website
C. Mạng xã hội
D. Quảng cáo banner
9. Hình thức quảng cáo online nào cho phép doanh nghiệp hiển thị quảng cáo đến những người đã từng truy cập website của mình?
A. Search engine marketing (SEM)
B. Social media marketing
C. Retargeting
D. Affiliate marketing
10. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về các yếu tố tâm lý ảnh hưởng đến hành vi mua hàng online của người tiêu dùng?
A. Động cơ
B. Nhận thức
C. Văn hóa
D. Niềm tin và thái độ
11. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về các yếu tố thuộc tính sản phẩm ảnh hưởng đến hành vi mua hàng online?
A. Giá cả
B. Chất lượng
C. Thương hiệu
D. Thiết kế
12. Hành vi nào sau đây thể hiện rõ nhất ảnh hưởng của ‘Proof of social’ (bằng chứng xã hội) đến quyết định mua hàng online?
A. Người tiêu dùng tìm kiếm thông tin về sản phẩm trên Google
B. Người tiêu dùng mua sản phẩm vì thấy nhiều người khác đã mua và đánh giá tốt
C. Người tiêu dùng so sánh giá sản phẩm ở nhiều website khác nhau
D. Người tiêu dùng đọc kỹ thông tin về chính sách bảo hành của sản phẩm
13. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố của trải nghiệm người dùng (UX) tốt trên một trang web thương mại điện tử?
A. Tốc độ tải trang nhanh
B. Thiết kế trực quan và dễ sử dụng
C. Nội dung sản phẩm chi tiết và hấp dẫn
D. Giá sản phẩm thấp nhất thị trường
14. Công cụ nào sau đây giúp doanh nghiệp phân tích hành vi người dùng trên ứng dụng di động?
A. Google Analytics
B. Facebook Pixel
C. Firebase Analytics
D. Google Search Console
15. Chiến lược nào sau đây giúp doanh nghiệp tăng tỷ lệ chuyển đổi từ khách truy cập website thành khách hàng thực tế?
A. Tăng lượng truy cập website bằng mọi giá
B. Cải thiện tốc độ tải trang và thiết kế website thân thiện với người dùng
C. Giảm giá sản phẩm
D. Tăng cường quảng cáo trên mạng xã hội
16. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến trải nghiệm người dùng trên thiết bị di động?
A. Tốc độ tải trang
B. Thiết kế responsive
C. Kích thước phông chữ và nút bấm
D. Giá trị thương hiệu
17. Người tiêu dùng online thường có xu hướng tìm kiếm thông tin và so sánh sản phẩm trước khi mua. Hành vi này thể hiện giai đoạn nào trong quy trình quyết định mua hàng?
A. Nhận biết nhu cầu
B. Tìm kiếm thông tin
C. Đánh giá các lựa chọn
D. Quyết định mua hàng
18. Khi người tiêu dùng online cảm thấy không chắc chắn về quyết định mua hàng, họ thường tìm kiếm điều gì để giảm bớt sự lo lắng?
A. Giá sản phẩm rẻ hơn
B. Đánh giá và nhận xét của khách hàng khác
C. Thông tin kỹ thuật chi tiết
D. Quảng cáo hấp dẫn
19. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp đo lường hiệu quả của chiến dịch email marketing?
A. Số lượt truy cập website
B. Tỷ lệ mở email và tỷ lệ nhấp chuột (CTR)
C. Số lượng người theo dõi trên mạng xã hội
D. Doanh số bán hàng
20. Trong mô hình hành vi người mua, yếu tố nào sau đây thuộc về ‘hộp đen’ của người tiêu dùng?
A. Marketing stimuli
B. Economic stimuli
C. Buyer’s characteristics
D. Technological stimuli
21. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng chatbot trong dịch vụ khách hàng online?
A. Cung cấp hỗ trợ 24/7
B. Trả lời nhanh chóng các câu hỏi thường gặp
C. Giải quyết các vấn đề phức tạp đòi hỏi sự thấu hiểu và cảm thông
D. Giảm chi phí nhân sự
22. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về các yếu tố tình huống ảnh hưởng đến hành vi mua hàng online?
A. Thời gian
B. Địa điểm
C. Tâm trạng
D. Thu nhập
23. Chiến lược marketing online nào sau đây tập trung vào việc tạo ra và chia sẻ nội dung giá trị để thu hút và giữ chân khách hàng?
A. Email marketing
B. Content marketing
C. Search engine optimization (SEO)
D. Pay-per-click (PPC)
24. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc nghiên cứu hành vi người tiêu dùng online đối với doanh nghiệp?
A. Xây dựng chiến lược marketing hiệu quả hơn
B. Tăng doanh số bán hàng
C. Giảm chi phí sản xuất
D. Nâng cao sự hài lòng của khách hàng
25. Chiến lược nào sau đây giúp doanh nghiệp cá nhân hóa trải nghiệm mua sắm online cho từng khách hàng?
A. Sử dụng quảng cáo đại trà
B. Gửi email marketing hàng loạt
C. Đề xuất sản phẩm dựa trên lịch sử mua hàng và hành vi duyệt web
D. Giảm giá cho tất cả sản phẩm
26. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một rào cản đối với việc mua sắm online?
A. Lo ngại về bảo mật thông tin cá nhân
B. Thiếu trải nghiệm thực tế với sản phẩm
C. Thời gian giao hàng nhanh chóng
D. Khó khăn trong việc đổi trả sản phẩm
27. Hành vi nào sau đây thể hiện rõ nhất sự ảnh hưởng của hiệu ứng khan hiếm (scarcity effect) đến quyết định mua hàng online?
A. Người tiêu dùng mua sản phẩm vì sản phẩm đó đang được giảm giá
B. Người tiêu dùng mua sản phẩm vì số lượng sản phẩm còn lại rất ít
C. Người tiêu dùng mua sản phẩm vì được bạn bè giới thiệu
D. Người tiêu dùng mua sản phẩm vì thấy quảng cáo hấp dẫn
28. Chiến lược marketing online nào tập trung vào việc tối ưu hóa website để đạt thứ hạng cao trên các công cụ tìm kiếm?
A. Email marketing
B. Content marketing
C. Search engine optimization (SEO)
D. Social media marketing
29. Hành vi nào sau đây thể hiện rõ nhất ảnh hưởng của hiệu ứng chim mồi (decoy effect) trong mua sắm online?
A. Người tiêu dùng mua sản phẩm đắt tiền hơn vì tin rằng chất lượng tốt hơn
B. Người tiêu dùng chọn một sản phẩm cụ thể sau khi thấy một lựa chọn ‘chim mồi’ kém hấp dẫn hơn được thêm vào
C. Người tiêu dùng mua sản phẩm vì được giảm giá
D. Người tiêu dùng mua sản phẩm vì được tặng kèm quà
30. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một đặc điểm của người tiêu dùng online thế hệ Z (Gen Z)?
A. Ưa thích mua sắm trên thiết bị di động
B. Đánh giá cao tính xác thực và minh bạch
C. Trung thành với thương hiệu
D. Thích tương tác với thương hiệu trên mạng xã hội
31. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến quyết định mua hàng online theo ‘tâm lý đám đông’?
A. Số lượng đánh giá tích cực về sản phẩm
B. Số lượng người đã mua sản phẩm
C. Ý kiến của chuyên gia về sản phẩm
D. Mức độ nổi tiếng của thương hiệu
32. Trong bối cảnh thương mại điện tử, ‘upselling’ (bán thêm) có nghĩa là gì?
A. Bán sản phẩm đã qua sử dụng
B. Giảm giá sản phẩm để tăng doanh số
C. Khuyến khích khách hàng mua một phiên bản cao cấp hơn hoặc một sản phẩm liên quan có giá trị cao hơn
D. Bán sản phẩm theo lô lớn
33. Chiến lược ‘cá nhân hóa’ (personalization) trong marketing online nhằm mục đích gì?
A. Giảm giá cho tất cả khách hàng
B. Tạo ra trải nghiệm mua sắm phù hợp với từng cá nhân khách hàng
C. Sử dụng hình ảnh sản phẩm đẹp mắt
D. Tăng cường quảng cáo trên các kênh truyền thông
34. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một yếu tố quan trọng để tối ưu hóa công cụ tìm kiếm (SEO) cho một trang web thương mại điện tử?
A. Sử dụng từ khóa liên quan trong tiêu đề và mô tả sản phẩm
B. Xây dựng liên kết chất lượng từ các trang web khác
C. Tốc độ tải trang nhanh
D. Số lượng quảng cáo hiển thị trên trang web
35. Khi một người tiêu dùng tìm kiếm thông tin về một sản phẩm trên Google, sau đó thấy quảng cáo về sản phẩm đó trên Facebook, hiện tượng này được gọi là gì?
A. Remarketing
B. SEO (Search Engine Optimization)
C. Content marketing
D. Viral marketing
36. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một biện pháp để giảm thiểu tình trạng ‘giỏ hàng bị bỏ rơi’?
A. Gửi email nhắc nhở khách hàng về giỏ hàng của họ
B. Đơn giản hóa quy trình thanh toán
C. Cung cấp tùy chọn thanh toán đa dạng
D. Tăng giá sản phẩm
37. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một yếu tố quan trọng để xây dựng lòng tin của người tiêu dùng đối với một trang web bán hàng?
A. Thiết kế website chuyên nghiệp và dễ sử dụng
B. Thông tin liên hệ rõ ràng và dễ tìm
C. Giá sản phẩm thấp nhất thị trường
D. Chính sách bảo mật và đổi trả hàng rõ ràng
38. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng ‘chatbot’ trên website bán hàng?
A. Cung cấp hỗ trợ khách hàng 24/7
B. Trả lời các câu hỏi thường gặp một cách nhanh chóng
C. Thay thế hoàn toàn nhân viên tư vấn
D. Thu thập thông tin về khách hàng
39. Trong bối cảnh mua sắm trực tuyến trên thiết bị di động, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để đảm bảo trải nghiệm người dùng tốt?
A. Màn hình hiển thị lớn
B. Tốc độ tải trang nhanh và thiết kế thân thiện với thiết bị di động
C. Nhiều hiệu ứng đồ họa đẹp mắt
D. Giá sản phẩm rẻ nhất
40. Một người tiêu dùng so sánh giá của cùng một sản phẩm trên nhiều trang web khác nhau trước khi quyết định mua. Hành vi này thể hiện điều gì?
A. Sự trung thành với một thương hiệu
B. Sự quan tâm đến chất lượng sản phẩm
C. Sự nhạy cảm về giá và mong muốn tìm được ưu đãi tốt nhất
D. Sự thiếu hiểu biết về sản phẩm
41. Trong hành vi người tiêu dùng online, ‘hiệu ứng chim mồi’ (decoy effect) có nghĩa là gì?
A. Sản phẩm được thiết kế để thu hút sự chú ý của khách hàng
B. Việc đưa ra một lựa chọn thứ ba kém hấp dẫn hơn để làm cho một trong hai lựa chọn còn lại trở nên hấp dẫn hơn
C. Sản phẩm được bán với giá rẻ để thu hút khách hàng
D. Chiến lược marketing sử dụng hình ảnh chim để quảng bá sản phẩm
42. Chiến lược nào sau đây giúp doanh nghiệp xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng online?
A. Gửi email spam hàng loạt
B. Tập trung vào quảng cáo trả tiền
C. Cung cấp dịch vụ khách hàng tận tâm và cá nhân hóa
D. Liên tục thay đổi sản phẩm
43. Trong marketing online, chỉ số ‘tỷ lệ chuyển đổi’ (conversion rate) đo lường điều gì?
A. Số lượng người truy cập website
B. Tỷ lệ khách hàng rời bỏ trang web
C. Tỷ lệ khách hàng hoàn thành một hành động mong muốn (ví dụ: mua hàng, đăng ký)
D. Số lượng sản phẩm bán được
44. Trong hành vi người tiêu dùng online, ‘social proof’ (bằng chứng xã hội) có nghĩa là gì?
A. Sản phẩm được sản xuất theo tiêu chuẩn xã hội
B. Người tiêu dùng mua sản phẩm vì thấy nhiều người khác cũng mua
C. Sản phẩm có tác động tích cực đến xã hội
D. Doanh nghiệp có trách nhiệm với xã hội
45. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp thu thập thông tin về hành vi người tiêu dùng online một cách hiệu quả nhất?
A. Phát tờ rơi quảng cáo
B. Tổ chức hội chợ
C. Sử dụng công cụ phân tích website (ví dụ: Google Analytics)
D. Gọi điện thoại trực tiếp cho khách hàng
46. Trong marketing online, ‘A/B testing’ được sử dụng để làm gì?
A. Kiểm tra độ bền của sản phẩm
B. So sánh hai phiên bản của một trang web hoặc quảng cáo để xem phiên bản nào hoạt động tốt hơn
C. Đo lường mức độ hài lòng của khách hàng
D. Tìm kiếm lỗi trên website
47. Yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến quyết định mua hàng online của thế hệ Z (Gen Z)?
A. Giá cả
B. Thương hiệu
C. Đánh giá và nhận xét từ người dùng khác
D. Quảng cáo trên truyền hình
48. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một lợi ích của việc mua sắm trực tuyến đối với người tiêu dùng?
A. Tiết kiệm thời gian và công sức
B. Dễ dàng so sánh giá cả
C. Trải nghiệm thực tế sản phẩm trước khi mua
D. Nhiều lựa chọn sản phẩm hơn
49. Điều gì sau đây là một ví dụ về ‘nội dung do người dùng tạo’ (user-generated content) trong bối cảnh mua sắm trực tuyến?
A. Bài viết quảng cáo trên báo
B. Đánh giá sản phẩm của khách hàng trên website bán hàng
C. Banner quảng cáo trên website
D. Email marketing
50. Yếu tố nào sau đây có thể làm tăng ‘lòng trung thành’ của người tiêu dùng đối với một thương hiệu online?
A. Giá sản phẩm luôn thấp nhất
B. Chất lượng sản phẩm ổn định, dịch vụ khách hàng tốt và chương trình khách hàng thân thiết hấp dẫn
C. Quảng cáo rầm rộ trên mọi kênh truyền thông
D. Liên tục thay đổi mẫu mã sản phẩm
51. Trong hành vi người tiêu dùng online, ‘sự khan hiếm’ (scarcity) được sử dụng như một chiến thuật marketing để làm gì?
A. Tăng giá sản phẩm
B. Tạo cảm giác cấp bách và thúc đẩy người tiêu dùng mua hàng nhanh hơn
C. Giảm chi phí sản xuất
D. Tăng số lượng sản phẩm
52. Điều gì KHÔNG phải là một rủi ro tiềm ẩn khi mua sắm trực tuyến?
A. Thông tin cá nhân bị đánh cắp
B. Sản phẩm không giống như mô tả
C. Giao hàng chậm trễ
D. Được tư vấn trực tiếp bởi nhân viên bán hàng
53. Trong marketing online, ‘remarketing’ có nghĩa là gì?
A. Marketing lại cho sản phẩm đã lỗi thời
B. Tiếp thị lại cho những khách hàng đã từng tương tác với website hoặc quảng cáo của bạn
C. Marketing sản phẩm mới ra mắt
D. Tiếp thị cho thị trường nước ngoài
54. Hành vi nào sau đây thể hiện rõ nhất sự ảnh hưởng của ‘truyền miệng’ (word-of-mouth) online?
A. Người tiêu dùng mua sản phẩm vì thấy quảng cáo trên TV
B. Người tiêu dùng mua sản phẩm vì được bạn bè giới thiệu trên mạng xã hội
C. Người tiêu dùng mua sản phẩm vì thấy giảm giá
D. Người tiêu dùng mua sản phẩm vì thương hiệu nổi tiếng
55. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về trải nghiệm người dùng (UX) trên một trang web thương mại điện tử?
A. Tốc độ tải trang
B. Thiết kế trực quan và dễ điều hướng
C. Giá sản phẩm
D. Khả năng tương thích với thiết bị di động
56. Người tiêu dùng online thường tìm kiếm thông tin về sản phẩm/dịch vụ ở đâu nhiều nhất?
A. Báo chí và tạp chí
B. Website của nhà sản xuất và các trang thương mại điện tử
C. Truyền hình
D. Quảng cáo trên radio
57. Trong marketing online, ‘retargeting’ khác với ‘remarketing’ như thế nào?
A. Retargeting chỉ sử dụng email, còn remarketing sử dụng nhiều kênh khác nhau
B. Retargeting tập trung vào khách hàng tiềm năng, còn remarketing tập trung vào khách hàng đã mua hàng
C. Retargeting thường sử dụng quảng cáo hiển thị (display ads), còn remarketing sử dụng email marketing
D. Không có sự khác biệt, đây là hai thuật ngữ đồng nghĩa
58. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về các yếu tố tâm lý ảnh hưởng đến hành vi mua hàng online của người tiêu dùng?
A. Động cơ
B. Nhận thức
C. Địa điểm giao hàng
D. Thái độ và niềm tin
59. Trong bối cảnh thương mại điện tử, ‘giỏ hàng bị bỏ rơi’ (abandoned cart) đề cập đến điều gì?
A. Sản phẩm bị lỗi không bán được
B. Khách hàng thêm sản phẩm vào giỏ hàng nhưng không hoàn tất quá trình thanh toán
C. Sản phẩm hết hàng
D. Giỏ hàng bị hacker tấn công
60. Trong hành vi mua sắm online, yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến ‘nhận thức rủi ro’ của người tiêu dùng?
A. Uy tín của website bán hàng
B. Chính sách bảo mật và đổi trả hàng
C. Giá trị cảm xúc mà sản phẩm mang lại
D. Đánh giá từ những người mua trước
61. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng influencer marketing?
A. Tăng độ tin cậy của thương hiệu
B. Tiếp cận đối tượng mục tiêu nhanh chóng
C. Kiểm soát hoàn toàn thông điệp truyền thông
D. Tăng nhận diện thương hiệu
62. Chiến lược marketing trực tuyến nào tập trung vào việc tạo ra và phân phối nội dung giá trị để thu hút và giữ chân khách hàng?
A. Email marketing
B. Content marketing
C. Search engine optimization (SEO)
D. Social media marketing
63. Trong bối cảnh thương mại điện tử, yếu tố nào sau đây thể hiện ‘Place’ (Địa điểm) trong mô hình 4P?
A. Chất lượng sản phẩm
B. Giá cả cạnh tranh
C. Website bán hàng trực tuyến
D. Chương trình khuyến mãi
64. Một công ty sử dụng email marketing để gửi thông tin về các chương trình khuyến mãi đặc biệt cho khách hàng đã đăng ký. Đây là hình thức marketing trực tuyến nào?
A. Content marketing
B. Search engine optimization (SEO)
C. Permission marketing
D. Affiliate marketing
65. Phương pháp marketing nào sử dụng các liên kết (links) trên các website khác để điều hướng người dùng đến trang web của bạn?
A. Email marketing
B. Affiliate marketing
C. Content marketing
D. Search engine optimization (SEO)
66. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích chính của việc sử dụng ‘remarketing’ trong quảng cáo trực tuyến?
A. Tăng nhận diện thương hiệu
B. Tiếp cận khách hàng tiềm năng đã thể hiện sự quan tâm
C. Giảm chi phí quảng cáo
D. Tăng tỷ lệ chuyển đổi
67. Một công ty sử dụng A/B testing để so sánh hai phiên bản khác nhau của trang web bán hàng. Mục đích của việc này là gì?
A. Tăng tốc độ tải trang
B. Cải thiện trải nghiệm người dùng và tăng tỷ lệ chuyển đổi
C. Giảm chi phí quảng cáo
D. Tăng cường bảo mật
68. Trong marketing trực tuyến, chỉ số ROI (Return on Investment) dùng để đo lường điều gì?
A. Mức độ hài lòng của khách hàng
B. Tỷ lệ chuyển đổi
C. Lợi nhuận thu được so với chi phí đầu tư
D. Số lượng khách hàng truy cập website
69. Theo nghiên cứu, yếu tố nào sau đây ảnh hưởng lớn nhất đến quyết định mua hàng trực tuyến của người tiêu dùng?
A. Giá cả
B. Đánh giá của khách hàng khác
C. Chính sách đổi trả
D. Khuyến mãi
70. Trong mô hình AISAS, chữ ‘S’ thứ hai đại diện cho hành động nào của người tiêu dùng?
A. Share (Chia sẻ)
B. Search (Tìm kiếm)
C. Satisfaction (Sự hài lòng)
D. Shopping (Mua sắm)
71. Điều gì KHÔNG phải là một cách để xây dựng lòng trung thành của khách hàng trực tuyến?
A. Cung cấp chương trình khách hàng thân thiết
B. Cung cấp dịch vụ khách hàng xuất sắc
C. Thường xuyên tăng giá sản phẩm
D. Giao tiếp cá nhân hóa
72. Điều gì là quan trọng nhất trong việc thiết kế một trang web thương mại điện tử để cải thiện trải nghiệm người dùng?
A. Sử dụng nhiều hiệu ứng động
B. Tốc độ tải trang nhanh
C. Sử dụng font chữ phức tạp
D. Màu sắc sặc sỡ
73. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố quan trọng trong việc xây dựng một cộng đồng trực tuyến xung quanh thương hiệu?
A. Tạo nội dung hấp dẫn và liên quan
B. Tương tác thường xuyên với các thành viên
C. Kiểm duyệt chặt chẽ các bình luận tiêu cực
D. Khuyến khích sự tham gia của các thành viên
74. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về các yếu tố tâm lý ảnh hưởng đến hành vi mua hàng trực tuyến của người tiêu dùng?
A. Động cơ
B. Nhận thức
C. Văn hóa
D. Niềm tin và thái độ
75. Một công ty sử dụng email marketing để gửi bản tin (newsletter) hàng tuần cho khách hàng. Đây là hình thức marketing trực tuyến nào?
A. Content marketing
B. Search engine optimization (SEO)
C. Permission marketing
D. Affiliate marketing
76. Một người tiêu dùng so sánh giá cả của cùng một sản phẩm trên nhiều trang web khác nhau trước khi quyết định mua hàng. Hành vi này thể hiện điều gì?
A. Sự trung thành với thương hiệu
B. Sự nhạy cảm về giá
C. Sự quan tâm đến chất lượng
D. Sự thiếu thông tin
77. Phương pháp nghiên cứu hành vi người tiêu dùng trực tuyến nào thường sử dụng các công cụ như Google Analytics để theo dõi hành vi của người dùng trên website?
A. Phỏng vấn sâu
B. Khảo sát trực tuyến
C. Nghiên cứu định lượng
D. Nghiên cứu hành vi
78. Một người tiêu dùng tìm kiếm thông tin về một sản phẩm trên Google, sau đó truy cập website của nhà bán lẻ. Hành vi này thể hiện giai đoạn nào trong quá trình quyết định mua hàng trực tuyến?
A. Nhận biết nhu cầu
B. Tìm kiếm thông tin
C. Đánh giá các lựa chọn
D. Quyết định mua hàng
79. Một công ty sử dụng chatbot trên website để trả lời các câu hỏi thường gặp của khách hàng. Điều này nhằm mục đích gì?
A. Tăng tốc độ tải trang
B. Cải thiện dịch vụ khách hàng
C. Giảm chi phí quảng cáo
D. Tăng cường bảo mật
80. Một trang web thương mại điện tử sử dụng chứng chỉ SSL để bảo vệ thông tin cá nhân của khách hàng. Điều này nhằm mục đích gì?
A. Tăng tốc độ tải trang
B. Cải thiện thứ hạng trên công cụ tìm kiếm
C. Tăng cường bảo mật
D. Giảm chi phí vận chuyển
81. Điều gì KHÔNG phải là một chiến thuật để tăng tỷ lệ chuyển đổi trên trang web thương mại điện tử?
A. Cung cấp thông tin sản phẩm chi tiết
B. Sử dụng hình ảnh sản phẩm chất lượng cao
C. Yêu cầu đăng ký tài khoản trước khi xem sản phẩm
D. Đảm bảo quy trình thanh toán đơn giản và an toàn
82. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về hành vi của người tiêu dùng trên mạng xã hội?
A. Social listening
B. Email marketing
C. Affiliate marketing
D. Content marketing
83. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của người tiêu dùng sau khi mua hàng trực tuyến?
A. Chất lượng sản phẩm
B. Dịch vụ khách hàng
C. Giá cả sản phẩm
D. Uy tín của người nổi tiếng quảng cáo
84. Điều gì KHÔNG phải là một rủi ro khi mua hàng trực tuyến?
A. Gian lận thẻ tín dụng
B. Sản phẩm không giống mô tả
C. Giao hàng chậm trễ
D. Được tặng thêm quà
85. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về các yếu tố xã hội ảnh hưởng đến hành vi mua hàng trực tuyến của người tiêu dùng?
A. Gia đình
B. Nhóm tham khảo
C. Địa vị xã hội
D. Động cơ
86. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về marketing mix (4P) trong marketing trực tuyến?
A. Product (Sản phẩm)
B. Price (Giá cả)
C. Place (Địa điểm)
D. Process (Quy trình)
87. Một người tiêu dùng hủy đơn hàng trực tuyến sau khi đọc các đánh giá tiêu cực về sản phẩm. Hành vi này thể hiện giai đoạn nào trong quá trình quyết định mua hàng?
A. Nhận biết nhu cầu
B. Tìm kiếm thông tin
C. Đánh giá các lựa chọn
D. Đánh giá sau mua hàng
88. Loại quảng cáo trực tuyến nào hiển thị cho người dùng dựa trên lịch sử duyệt web và sở thích của họ?
A. Quảng cáo tìm kiếm
B. Quảng cáo hiển thị
C. Quảng cáo trên mạng xã hội
D. Quảng cáo video
89. Một công ty sử dụng SEO (Search Engine Optimization) để cải thiện thứ hạng của website trên Google. Điều này nhằm mục đích gì?
A. Tăng tốc độ tải trang
B. Tăng lượng truy cập tự nhiên
C. Giảm chi phí quảng cáo
D. Tăng cường bảo mật
90. Điều gì sau đây là một thách thức lớn đối với các nhà bán lẻ trực tuyến trong việc xây dựng lòng tin của người tiêu dùng?
A. Chi phí vận chuyển cao
B. Thiếu sự tương tác trực tiếp
C. Sản phẩm hết hàng
D. Giao diện website phức tạp
91. Đâu là một yếu tố quan trọng trong việc xây dựng trải nghiệm mua sắm trực tuyến tích cực cho người tiêu dùng?
A. Sử dụng phông chữ phức tạp và khó đọc.
B. Quy trình thanh toán phức tạp và nhiều bước.
C. Thông tin sản phẩm chi tiết, hình ảnh chất lượng cao và đánh giá từ khách hàng.
D. Giao diện website rối mắt và khó điều hướng.
92. Trong marketing online, ‘A/B testing’ được sử dụng để làm gì?
A. Kiểm tra độ bảo mật của website.
B. So sánh hai phiên bản của một trang web, email hoặc quảng cáo để xem phiên bản nào hoạt động tốt hơn.
C. Đo lường tốc độ tải trang.
D. Phân tích đối thủ cạnh tranh.
93. Trong thương mại điện tử, ‘Upselling’ và ‘Cross-selling’ là gì?
A. Hai phương pháp giảm giá sản phẩm.
B. Upselling là chào bán sản phẩm cao cấp hơn, Cross-selling là chào bán sản phẩm liên quan.
C. Hai hình thức quảng cáo trên mạng xã hội.
D. Hai loại hình dịch vụ khách hàng.
94. Điều gì sau đây là một thách thức lớn đối với các nhà bán lẻ trực tuyến?
A. Chi phí thuê mặt bằng cao.
B. Khó khăn trong việc quản lý hàng tồn kho.
C. Vấn đề về bảo mật thông tin và gian lận trực tuyến.
D. Sự cạnh tranh từ các cửa hàng truyền thống.
95. Trong bối cảnh mua sắm trực tuyến, ‘Social Proof’ là gì?
A. Một loại virus máy tính.
B. Bằng chứng cho thấy sản phẩm đã được kiểm duyệt bởi cơ quan nhà nước.
C. Sự ảnh hưởng của hành động và ý kiến của người khác đến quyết định của một cá nhân.
D. Một phương pháp bảo mật thông tin cá nhân.
96. Trong bối cảnh thương mại điện tử, ‘Conversion Rate’ là gì?
A. Tỷ lệ khách hàng truy cập website.
B. Tỷ lệ khách hàng hoàn thành một hành động mong muốn (ví dụ: mua hàng) so với tổng số khách truy cập.
C. Tỷ lệ khách hàng bỏ rơi giỏ hàng.
D. Tỷ lệ khách hàng quay lại mua hàng lần thứ hai.
97. Yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để tối ưu hóa trải nghiệm mua sắm trên thiết bị di động?
A. Sử dụng hình ảnh động phức tạp.
B. Thiết kế responsive, tốc độ tải trang nhanh và quy trình thanh toán đơn giản.
C. Chèn nhiều quảng cáo.
D. Sử dụng phông chữ nhỏ và khó đọc.
98. Ảnh hưởng của mạng xã hội đến hành vi mua sắm trực tuyến của người tiêu dùng thể hiện rõ nhất ở điểm nào?
A. Giảm thời gian mua sắm.
B. Tăng tính bảo mật khi thanh toán.
C. Cung cấp thông tin và đánh giá sản phẩm từ người dùng khác, tác động đến quyết định mua hàng.
D. Giảm chi phí vận chuyển.
99. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc mua sắm trực tuyến đối với người tiêu dùng?
A. Tiết kiệm thời gian và công sức di chuyển.
B. Dễ dàng so sánh giá cả và sản phẩm.
C. Trải nghiệm trực tiếp sản phẩm trước khi mua.
D. Nhiều lựa chọn sản phẩm hơn so với cửa hàng truyền thống.
100. Điều gì sau đây là một chiến lược để giảm thiểu tỷ lệ ‘giỏ hàng bị bỏ rơi’?
A. Tăng giá sản phẩm.
B. Yêu cầu khách hàng đăng ký tài khoản trước khi xem sản phẩm.
C. Cung cấp nhiều lựa chọn thanh toán, hiển thị rõ chi phí vận chuyển và gửi email nhắc nhở.
D. Giảm chất lượng hình ảnh sản phẩm.
101. Đâu là một yếu tố quan trọng để đảm bảo an toàn cho người tiêu dùng khi mua sắm trực tuyến?
A. Sử dụng mật khẩu đơn giản và dễ nhớ.
B. Chia sẻ thông tin cá nhân và tài chính với bất kỳ ai.
C. Kiểm tra chứng chỉ bảo mật (SSL) của website và sử dụng các phương thức thanh toán an toàn.
D. Mua hàng từ các website không rõ nguồn gốc.
102. Yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để xây dựng lòng tin của người tiêu dùng đối với một trang web thương mại điện tử mới?
A. Thiết kế website đẹp mắt.
B. Giá cả thấp nhất thị trường.
C. Chứng nhận bảo mật, chính sách bảo mật rõ ràng và đánh giá tích cực từ khách hàng.
D. Quảng cáo trên truyền hình.
103. Chiến lược ‘Remarketing’ trong marketing online là gì?
A. Gửi email hàng loạt cho tất cả khách hàng.
B. Hiển thị quảng cáo cho những người đã từng truy cập website hoặc tương tác với thương hiệu.
C. Tạo một sản phẩm mới hoàn toàn.
D. Giảm giá sâu cho tất cả sản phẩm.
104. Đâu là một thách thức đối với việc đo lường hiệu quả của các chiến dịch marketing online?
A. Sự thiếu hụt công cụ phân tích.
B. Khó khăn trong việc xác định chính xác nguồn gốc của khách hàng và ảnh hưởng của từng kênh marketing.
C. Chi phí đo lường quá cao.
D. Thiếu nhân viên có kỹ năng phân tích dữ liệu.
105. Trong marketing online, ‘SEO’ (Search Engine Optimization) là gì?
A. Một loại virus máy tính.
B. Quá trình tối ưu hóa website để tăng thứ hạng trên các công cụ tìm kiếm.
C. Một phương pháp quảng cáo trả tiền.
D. Một công cụ phân tích dữ liệu.
106. Phương pháp nào sau đây hiệu quả nhất để thu hút khách hàng mới đến với một cửa hàng trực tuyến?
A. Chạy quảng cáo trên truyền hình.
B. Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm (SEO) và quảng cáo trên mạng xã hội.
C. Phát tờ rơi tại các ngã tư đường.
D. Tổ chức sự kiện offline.
107. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến quyết định mua hàng trực tuyến của người tiêu dùng?
A. Giá cả và chương trình khuyến mãi.
B. Đánh giá và nhận xét của người dùng khác.
C. Chính sách vận chuyển và hoàn trả.
D. Kích thước văn phòng của công ty bán hàng.
108. Đâu là một ví dụ về việc sử dụng dữ liệu người tiêu dùng để cá nhân hóa trải nghiệm mua sắm trực tuyến?
A. Hiển thị quảng cáo giống nhau cho tất cả khách hàng.
B. Gửi email quảng cáo hàng loạt.
C. Đề xuất sản phẩm dựa trên lịch sử mua hàng và hành vi duyệt web của khách hàng.
D. Sử dụng một mẫu website duy nhất cho tất cả người dùng.
109. Khi người tiêu dùng tìm kiếm thông tin sản phẩm trực tuyến, yếu tố nào sau đây KHÔNG quan trọng bằng những yếu tố còn lại?
A. Đánh giá và nhận xét của người dùng khác.
B. Thông số kỹ thuật chi tiết của sản phẩm.
C. Hình ảnh và video về sản phẩm.
D. Màu sắc chủ đạo của trang web bán hàng.
110. Đâu là yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến quyết định mua hàng online của người tiêu dùng?
A. Ảnh hưởng từ bạn bè và gia đình.
B. Giá cả và các chương trình khuyến mãi.
C. Thiết kế website và trải nghiệm người dùng.
D. Uy tín của người nổi tiếng quảng cáo sản phẩm.
111. Hành vi ‘ROPO’ (Research Online, Purchase Offline) thể hiện điều gì?
A. Người tiêu dùng chỉ mua hàng online mà không bao giờ đến cửa hàng.
B. Người tiêu dùng nghiên cứu sản phẩm online nhưng mua hàng tại cửa hàng truyền thống.
C. Người tiêu dùng mua hàng online và trả hàng tại cửa hàng.
D. Người tiêu dùng nghiên cứu sản phẩm tại cửa hàng và sau đó mua online.
112. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của trải nghiệm khách hàng (customer experience) trên một trang web thương mại điện tử?
A. Tốc độ tải trang.
B. Thiết kế giao diện người dùng (UI).
C. Chính sách hoàn trả.
D. Số lượng nhân viên trong công ty.
113. Đâu là một ví dụ về việc sử dụng ‘Influencer Marketing’ trong thương mại điện tử?
A. Tổ chức một cuộc thi trên mạng xã hội.
B. Thuê người nổi tiếng để quảng cáo sản phẩm trên trang cá nhân của họ.
C. Gửi email quảng cáo cho khách hàng.
D. Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm (SEO).
114. Đâu là một ví dụ về ‘Content Marketing’ hiệu quả trong thương mại điện tử?
A. Chạy quảng cáo banner trên các website khác.
B. Tặng quà cho khách hàng thân thiết.
C. Viết blog về cách sử dụng sản phẩm, mẹo hay liên quan đến lĩnh vực kinh doanh.
D. Gửi email quảng cáo hàng ngày.
115. Điều gì sau đây là một cách để xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng online?
A. Gửi email quảng cáo hàng ngày.
B. Cung cấp dịch vụ khách hàng xuất sắc, cá nhân hóa trải nghiệm và tạo ra cộng đồng.
C. Tăng giá sản phẩm.
D. Ngừng tương tác với khách hàng sau khi họ mua hàng.
116. Điều gì sau đây là một rủi ro tiềm ẩn khi mua sắm trực tuyến?
A. Không được mặc cả giá.
B. Sản phẩm không giống như mô tả hoặc chất lượng kém.
C. Phải tự vận chuyển hàng về nhà.
D. Không được đổi trả hàng.
117. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng lớn nhất đến lòng trung thành của khách hàng đối với một thương hiệu trực tuyến?
A. Giá cả cạnh tranh.
B. Chất lượng sản phẩm và dịch vụ khách hàng.
C. Quảng cáo rầm rộ trên mạng xã hội.
D. Thiết kế website bắt mắt.
118. Điều gì sau đây là một lợi ích của việc sử dụng ‘Chatbot’ trên một trang web thương mại điện tử?
A. Tăng chi phí nhân sự.
B. Giảm khả năng tương tác với khách hàng.
C. Cung cấp hỗ trợ khách hàng 24/7 và trả lời các câu hỏi thường gặp.
D. Làm chậm tốc độ tải trang.
119. Điều gì sau đây là một xu hướng quan trọng trong hành vi người tiêu dùng online hiện nay?
A. Sự gia tăng của mua sắm trên máy tính để bàn.
B. Sự suy giảm của mua sắm trên thiết bị di động.
C. Sự ưa chuộng các phương thức thanh toán truyền thống (tiền mặt).
D. Sự gia tăng của mua sắm trên thiết bị di động và sử dụng các ứng dụng mua sắm.
120. Khái niệm ‘giỏ hàng bị bỏ rơi’ (abandoned cart) trong thương mại điện tử đề cập đến điều gì?
A. Khách hàng đã mua hàng nhưng sau đó trả lại.
B. Khách hàng đã thêm sản phẩm vào giỏ hàng nhưng không hoàn tất thanh toán.
C. Sản phẩm bị hết hàng trong giỏ hàng của khách.
D. Khách hàng xóa sản phẩm khỏi giỏ hàng.
121. Điều gì KHÔNG phải là một phương pháp để cải thiện thứ hạng của một trang web trên các công cụ tìm kiếm (SEO)?
A. Sử dụng từ khóa (keywords) phù hợp trong nội dung trang web.
B. Xây dựng liên kết (backlinks) từ các trang web uy tín.
C. Mua quảng cáo trên các trang web khác.
D. Tối ưu hóa tốc độ tải trang web.
122. Trong bối cảnh thương mại điện tử, ‘giỏ hàng bị bỏ rơi’ (abandoned cart) đề cập đến điều gì?
A. Việc người bán hủy đơn hàng do hết hàng.
B. Việc người tiêu dùng thêm sản phẩm vào giỏ hàng nhưng không hoàn thành quá trình thanh toán.
C. Việc người tiêu dùng trả lại sản phẩm sau khi mua.
D. Việc người bán giao hàng chậm trễ.
123. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố ảnh hưởng đến lòng tin của người tiêu dùng đối với một trang web bán hàng trực tuyến?
A. Thiết kế trang web chuyên nghiệp và dễ sử dụng.
B. Chính sách bảo mật và hoàn trả rõ ràng.
C. Số lượng sản phẩm đa dạng.
D. Đánh giá tích cực từ những người mua trước.
124. Điều gì là quan trọng nhất khi thiết kế một trang web thương mại điện tử để cải thiện trải nghiệm người dùng?
A. Sử dụng nhiều hiệu ứng đồ họa phức tạp.
B. Đảm bảo tốc độ tải trang nhanh, giao diện trực quan và dễ dàng điều hướng.
C. Tích hợp nhiều ngôn ngữ khác nhau.
D. Sử dụng phông chữ độc đáo và khó đọc.
125. Công cụ nào sau đây giúp doanh nghiệp theo dõi và phân tích các cuộc trò chuyện và đề cập về thương hiệu của họ trên mạng xã hội?
A. Google Ads.
B. Social listening tools.
C. Email marketing platform.
D. Customer Relationship Management (CRM) system.
126. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố cần xem xét khi xây dựng chiến lược email marketing hiệu quả?
A. Xây dựng danh sách email chất lượng và được phép.
B. Cá nhân hóa nội dung email cho từng người nhận.
C. Gửi email hàng ngày với tần suất cao.
D. Đo lường và phân tích hiệu quả của các chiến dịch email.
127. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp thu thập thông tin về hành vi của người tiêu dùng trên các thiết bị di động?
A. Sử dụng cookie trên website.
B. Phân tích dữ liệu từ ứng dụng di động.
C. Thực hiện khảo sát trực tuyến.
D. Quan sát trực tiếp hành vi sử dụng điện thoại của người dùng.
128. Loại hình marketing nào sử dụng người nổi tiếng hoặc người có ảnh hưởng (influencer) để quảng bá sản phẩm/dịch vụ trên mạng xã hội?
A. Marketing liên kết (Affiliate marketing).
B. Marketing truyền miệng (Word-of-mouth marketing).
C. Marketing ảnh hưởng (Influencer marketing).
D. Marketing lan truyền (Viral marketing).
129. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp đo lường mức độ hài lòng của khách hàng sau khi mua hàng trực tuyến?
A. Gửi email khảo sát sau khi giao hàng.
B. Theo dõi số lượng đơn hàng trả lại.
C. Phân tích các bình luận trên mạng xã hội.
D. Tất cả các phương pháp trên.
130. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng chatbot trên trang web thương mại điện tử?
A. Cung cấp hỗ trợ khách hàng 24/7.
B. Trả lời nhanh chóng các câu hỏi thường gặp.
C. Thay thế hoàn toàn nhân viên hỗ trợ khách hàng.
D. Thu thập thông tin về nhu cầu và sở thích của khách hàng.
131. Chiến lược marketing nào sau đây tập trung vào việc tạo ra nội dung hấp dẫn và có giá trị để thu hút và giữ chân khách hàng trực tuyến?
A. Marketing du kích.
B. Marketing truyền miệng.
C. Marketing nội dung.
D. Marketing đại chúng.
132. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về hành vi của người tiêu dùng trên trang web của họ?
A. Thực hiện khảo sát ý kiến khách hàng qua điện thoại.
B. Phân tích dữ liệu từ Google Analytics và các công cụ tương tự.
C. Tổ chức các buổi phỏng vấn nhóm tập trung.
D. Quan sát trực tiếp hành vi mua sắm tại cửa hàng.
133. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố cần xem xét khi thiết kế trải nghiệm người dùng trên thiết bị di động?
A. Tốc độ tải trang nhanh.
B. Giao diện đơn giản và dễ sử dụng.
C. Sử dụng hình ảnh và video chất lượng cao.
D. Tích hợp nhiều tính năng phức tạp.
134. Chức năng ‘gợi ý sản phẩm’ (recommendation engine) trên các trang thương mại điện tử hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?
A. Dựa trên sở thích cá nhân do người dùng tự khai báo.
B. Dựa trên phân tích hành vi mua sắm trước đây của người dùng và dữ liệu của những người dùng khác có hành vi tương tự.
C. Dựa trên các sản phẩm đang được giảm giá nhiều nhất.
D. Dựa trên các sản phẩm mới nhất được thêm vào danh mục.
135. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp bảo vệ thông tin cá nhân của khách hàng khi mua sắm trực tuyến?
A. Sử dụng giao thức HTTPS và chứng chỉ SSL.
B. Yêu cầu khách hàng cung cấp đầy đủ thông tin cá nhân.
C. Chia sẻ thông tin khách hàng với các đối tác.
D. Không sử dụng hệ thống thanh toán trực tuyến.
136. Điều gì KHÔNG phải là một rủi ro tiềm ẩn đối với người tiêu dùng khi mua sắm trực tuyến?
A. Mất thông tin cá nhân và tài chính do bảo mật kém.
B. Nhận sản phẩm không đúng như mô tả.
C. Giá cả thường cao hơn so với mua trực tiếp tại cửa hàng.
D. Khó khăn trong việc đổi trả sản phẩm.
137. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng đánh giá và nhận xét trực tuyến đối với người tiêu dùng?
A. Cung cấp thông tin chi tiết về sản phẩm/dịch vụ.
B. Giúp đưa ra quyết định mua hàng sáng suốt hơn.
C. Đảm bảo 100% thông tin là chính xác và khách quan.
D. Tiết kiệm thời gian và công sức tìm kiếm thông tin.
138. Động cơ nào thúc đẩy người tiêu dùng tham gia vào các cộng đồng trực tuyến liên quan đến thương hiệu?
A. Chỉ để nhận thông tin khuyến mãi.
B. Chủ yếu do áp lực từ bạn bè và gia đình.
C. Để thể hiện sự yêu thích thương hiệu, chia sẻ kinh nghiệm và tìm kiếm thông tin hữu ích.
D. Do các cộng đồng này thường xuyên tổ chức các cuộc thi có giải thưởng lớn.
139. Loại hình quảng cáo trực tuyến nào hiển thị quảng cáo dựa trên lịch sử duyệt web và sở thích của người dùng?
A. Quảng cáo hiển thị (Display advertising).
B. Quảng cáo tìm kiếm (Search advertising).
C. Quảng cáo trên mạng xã hội (Social media advertising).
D. Quảng cáo theo ngữ cảnh (Contextual advertising).
140. Yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến quyết định mua hàng trực tuyến của người tiêu dùng?
A. Quảng cáo trên truyền hình.
B. Đánh giá và nhận xét của những người mua trước.
C. Thiết kế bao bì sản phẩm.
D. Lời khuyên từ nhân viên bán hàng.
141. Trong bối cảnh marketing trực tuyến, ‘remarketing’ (tiếp thị lại) là gì?
A. Marketing lại các sản phẩm đã lỗi thời.
B. Tiếp thị lại cho những khách hàng đã mua sản phẩm trước đó.
C. Hiển thị quảng cáo cho những người đã truy cập trang web nhưng chưa mua hàng.
D. Tiếp thị lại cho những khách hàng đã hủy đăng ký email.
142. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố quan trọng để xây dựng lòng trung thành của khách hàng trong thương mại điện tử?
A. Cung cấp sản phẩm/dịch vụ chất lượng cao.
B. Xây dựng mối quan hệ cá nhân với khách hàng.
C. Cung cấp chương trình khách hàng thân thiết với nhiều ưu đãi hấp dẫn.
D. Liên tục thay đổi sản phẩm và dịch vụ để tạo sự mới lạ.
143. Trong marketing trực tuyến, chỉ số ROI (Return on Investment) dùng để đo lường điều gì?
A. Mức độ hài lòng của khách hàng.
B. Lợi nhuận thu được so với chi phí đầu tư vào một chiến dịch marketing.
C. Số lượng người truy cập trang web.
D. Số lượng người theo dõi trên mạng xã hội.
144. Trong marketing trực tuyến, thuật ngữ ‘A/B testing’ (thử nghiệm A/B) đề cập đến điều gì?
A. Thử nghiệm các sản phẩm khác nhau trên thị trường.
B. So sánh hai phiên bản khác nhau của một trang web hoặc email để xem phiên bản nào hoạt động tốt hơn.
C. Thử nghiệm các kênh marketing khác nhau.
D. So sánh hiệu quả của các chiến dịch quảng cáo khác nhau.
145. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc cá nhân hóa trải nghiệm mua sắm trực tuyến cho người tiêu dùng?
A. Tăng mức độ hài lòng và trung thành của khách hàng.
B. Giúp khách hàng dễ dàng tìm thấy sản phẩm phù hợp với nhu cầu.
C. Giảm chi phí marketing cho doanh nghiệp.
D. Tăng doanh số bán hàng.
146. Trong bối cảnh marketing trực tuyến, thuật ngữ ‘conversion rate’ (tỷ lệ chuyển đổi) đề cập đến điều gì?
A. Số lượng người truy cập trang web.
B. Tỷ lệ người truy cập trang web thực hiện một hành động mong muốn (ví dụ: mua hàng, đăng ký).
C. Số lượng người theo dõi trên mạng xã hội.
D. Tỷ lệ khách hàng quay lại mua hàng lần thứ hai.
147. Trong bối cảnh bán lẻ trực tuyến, ‘omnichannel’ marketing đề cập đến điều gì?
A. Chỉ bán hàng trên một kênh duy nhất (ví dụ: chỉ bán trên website).
B. Tập trung vào quảng cáo trên nhiều kênh khác nhau.
C. Tạo ra trải nghiệm mua sắm liền mạch và nhất quán trên tất cả các kênh (online và offline).
D. Sử dụng nhiều nhà cung cấp dịch vụ vận chuyển khác nhau.
148. Phương pháp nào sau đây KHÔNG giúp tăng cường sự tương tác của người tiêu dùng với thương hiệu trên mạng xã hội?
A. Tổ chức các cuộc thi và trò chơi trực tuyến.
B. Trả lời nhanh chóng các bình luận và tin nhắn của khách hàng.
C. Đăng tải nội dung quảng cáo liên tục mà không có giá trị gia tăng.
D. Chia sẻ nội dung do người dùng tạo ra (user-generated content).
149. Chiến lược giá nào thường được sử dụng trong thương mại điện tử để thu hút khách hàng mới bằng cách giảm giá sản phẩm trong một thời gian ngắn?
A. Giá hớt váng (Price skimming).
B. Giá thâm nhập thị trường (Penetration pricing).
C. Giá cạnh tranh (Competitive pricing).
D. Giá tâm lý (Psychological pricing).
150. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một đặc điểm của người tiêu dùng trực tuyến?
A. Tiện lợi và nhanh chóng.
B. Khả năng so sánh giá cả dễ dàng.
C. Ưu tiên trải nghiệm thực tế trước khi mua.
D. Dễ dàng tiếp cận thông tin sản phẩm.