1. Đâu là thành phần **KHÔNG** thuộc về phần cứng của máy tính?
A. CPU
B. RAM
C. Hệ điều hành
D. Card đồ họa
2. Cloud storage (lưu trữ đám mây) là gì?
A. Lưu trữ dữ liệu trên ổ cứng máy tính
B. Lưu trữ dữ liệu trên các máy chủ từ xa
C. Một loại RAM
D. Một loại CPU
3. Tại sao nên sao lưu (backup) dữ liệu thường xuyên?
A. Để tăng tốc độ máy tính
B. Để bảo vệ dữ liệu khỏi mất mát do sự cố phần cứng, phần mềm hoặc tấn công mạng
C. Để tiết kiệm pin
D. Để cải thiện chất lượng hình ảnh
4. Đâu là lợi ích của việc sử dụng phần mềm diệt virus?
A. Tăng tốc độ máy tính
B. Bảo vệ máy tính khỏi virus và phần mềm độc hại
C. Cải thiện chất lượng hình ảnh
D. Tiết kiệm pin
5. Đâu là chức năng chính của hệ điều hành?
A. Soạn thảo văn bản
B. Quản lý tài nguyên phần cứng và phần mềm
C. Chơi game
D. Duyệt web
6. Phần mềm nào sau đây là phần mềm ứng dụng?
A. Windows
B. macOS
C. Microsoft Word
D. Linux
7. HTTPS khác với HTTP như thế nào?
A. HTTPS nhanh hơn HTTP
B. HTTPS sử dụng mã hóa để bảo mật dữ liệu
C. HTTP sử dụng mã hóa để bảo mật dữ liệu
D. HTTP có nhiều tính năng hơn HTTPS
8. Định dạng tập tin nào sau đây thường được sử dụng cho hình ảnh?
A. .txt
B. .pdf
C. .jpg
D. .zip
9. Thuật ngữ ‘driver’ trong máy tính dùng để chỉ cái gì?
A. Phần mềm điều khiển phần cứng
B. Một loại virus
C. Một ngôn ngữ lập trình
D. Một thiết bị lưu trữ
10. BIOS (Basic Input/Output System) có vai trò gì trong máy tính?
A. Quản lý các tập tin
B. Khởi động hệ thống và kiểm tra phần cứng
C. Chạy các ứng dụng
D. Kết nối internet
11. Cookie trong trình duyệt web là gì?
A. Một loại virus
B. Một tập tin nhỏ lưu trữ thông tin về hoạt động duyệt web của người dùng
C. Một ngôn ngữ lập trình
D. Một phần cứng máy tính
12. Tại sao cần phải thường xuyên cập nhật phần mềm?
A. Để làm cho máy tính chạy chậm hơn
B. Để vá các lỗ hổng bảo mật và cải thiện hiệu suất
C. Để tăng dung lượng ổ cứng
D. Để làm cho phần mềm trở nên phức tạp hơn
13. Botnet là gì?
A. Một loại robot gia dụng
B. Một mạng lưới các máy tính bị nhiễm mã độc và điều khiển từ xa
C. Một chương trình diệt virus
D. Một loại phần cứng máy tính
14. VPN (Virtual Private Network) được sử dụng để làm gì?
A. Tăng tốc độ internet
B. Tạo một kết nối mạng riêng tư và an toàn
C. Giảm mức sử dụng pin
D. Cải thiện chất lượng hình ảnh
15. Việc ‘defragment’ ổ cứng có tác dụng gì?
A. Tăng dung lượng ổ cứng
B. Sắp xếp lại các tập tin để tăng tốc độ truy cập
C. Xóa các tập tin không cần thiết
D. Mã hóa dữ liệu
16. Thiết bị nào sau đây là thiết bị nhập (input)?
A. Màn hình
B. Máy in
C. Loa
D. Bàn phím
17. Định dạng tập tin nào sau đây thường được sử dụng cho văn bản?
A. .jpg
B. .mp3
C. .docx
D. .exe
18. Địa chỉ IP (Internet Protocol) có chức năng gì?
A. Xác định vị trí địa lý của người dùng
B. Định danh duy nhất một thiết bị trên mạng
C. Mã hóa dữ liệu
D. Tăng tốc độ internet
19. Phần mềm nguồn mở (open-source software) có đặc điểm gì?
A. Phải trả phí để sử dụng
B. Mã nguồn được công khai và có thể được sửa đổi
C. Chỉ chạy trên hệ điều hành Windows
D. Không được phép sao chép
20. Firewall (tường lửa) có chức năng gì?
A. Tăng tốc độ internet
B. Ngăn chặn truy cập trái phép vào máy tính hoặc mạng
C. Giảm mức sử dụng pin
D. Cải thiện chất lượng hình ảnh
21. Phần mềm nào sau đây thường được sử dụng để tạo và chỉnh sửa ảnh vector?
A. Adobe Photoshop
B. Adobe Illustrator
C. Microsoft Word
D. Google Chrome
22. Đâu là một biện pháp để bảo vệ dữ liệu cá nhân trên máy tính?
A. Sử dụng mật khẩu mạnh
B. Tải phần mềm từ các nguồn không đáng tin cậy
C. Chia sẻ mật khẩu với người khác
D. Tắt tường lửa
23. OCR (Optical Character Recognition) là gì?
A. Công nghệ nhận dạng khuôn mặt
B. Công nghệ nhận dạng ký tự quang học
C. Công nghệ in 3D
D. Công nghệ âm thanh vòm
24. RAM (Random Access Memory) có đặc điểm gì?
A. Lưu trữ dữ liệu vĩnh viễn
B. Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên, dữ liệu bị mất khi tắt nguồn
C. Bộ nhớ chỉ đọc
D. Lưu trữ hệ điều hành
25. Đơn vị nào dùng để đo tốc độ xử lý của CPU?
A. Byte
B. Hertz
C. Pixel
D. DPI
26. ROM (Read-Only Memory) thường được dùng để làm gì?
A. Lưu trữ dữ liệu tạm thời
B. Lưu trữ chương trình khởi động máy tính (BIOS/UEFI)
C. Lưu trữ hệ điều hành
D. Lưu trữ các ứng dụng văn phòng
27. Trong mạng máy tính, giao thức TCP/IP có chức năng gì?
A. Điều khiển phần cứng
B. Truyền dữ liệu giữa các thiết bị
C. Quản lý bộ nhớ
D. Diệt virus
28. URL (Uniform Resource Locator) là gì?
A. Địa chỉ của một trang web
B. Một loại virus máy tính
C. Một ngôn ngữ lập trình
D. Một phần cứng máy tính
29. Thiết bị nào sau đây là thiết bị xuất (output)?
A. Chuột
B. Máy quét
C. Màn hình
D. Microphone
30. SSD (Solid State Drive) khác với HDD (Hard Disk Drive) như thế nào?
A. SSD rẻ hơn HDD
B. SSD nhanh hơn và bền hơn HDD
C. HDD nhanh hơn SSD
D. HDD không cần nguồn điện
31. Trong các thành phần sau, thành phần nào thường được coi là ‘bộ não’ của máy tính?
A. RAM
B. Ổ cứng
C. CPU (Bộ vi xử lý)
D. Card đồ họa
32. Đâu là một biện pháp bảo mật cơ bản để bảo vệ tài khoản trực tuyến của bạn?
A. Sử dụng mật khẩu dễ đoán như ‘123456’
B. Sử dụng mật khẩu mạnh và khác nhau cho mỗi tài khoản
C. Chia sẻ mật khẩu với bạn bè
D. Tắt tường lửa
33. Công nghệ nào cho phép bạn kết nối các thiết bị không dây trong phạm vi ngắn?
A. Ethernet
B. Bluetooth
C. HDMI
D. VGA
34. Đâu là vai trò của card đồ họa (card màn hình) trong máy tính?
A. Xử lý các tác vụ liên quan đến âm thanh
B. Xử lý và hiển thị hình ảnh
C. Kết nối với mạng internet
D. Lưu trữ dữ liệu
35. Đâu là sự khác biệt chính giữa phần mềm hệ thống và phần mềm ứng dụng?
A. Phần mềm hệ thống là miễn phí, phần mềm ứng dụng phải trả phí
B. Phần mềm hệ thống quản lý phần cứng, phần mềm ứng dụng thực hiện các tác vụ cụ thể cho người dùng
C. Phần mềm hệ thống chỉ chạy trên máy tính để bàn, phần mềm ứng dụng chỉ chạy trên điện thoại
D. Không có sự khác biệt nào
36. Đâu là thành phần **KHÔNG** thuộc phần cứng của máy tính?
A. Bộ nhớ RAM
B. Card đồ họa
C. Hệ điều hành
D. Bộ vi xử lý
37. Chức năng chính của hệ điều hành là gì?
A. Soạn thảo văn bản
B. Quản lý tài nguyên phần cứng và phần mềm
C. Thiết kế đồ họa
D. Chơi game
38. Để chia sẻ kết nối internet từ máy tính xách tay của bạn với điện thoại thông minh, bạn thường sử dụng phương pháp nào?
A. Kết nối Ethernet
B. Sử dụng Bluetooth tethering hoặc Wi-Fi hotspot
C. Kết nối HDMI
D. Sử dụng cáp USB để truyền dữ liệu
39. Đâu là ứng dụng của việc sử dụng ổ cứng SSD thay vì HDD?
A. Tăng dung lượng lưu trữ
B. Giảm giá thành
C. Tăng tốc độ khởi động và truy xuất dữ liệu
D. Giảm độ ồn
40. Đâu là chức năng của tường lửa (firewall) trong hệ thống máy tính?
A. Tăng tốc độ internet
B. Ngăn chặn truy cập trái phép vào hoặc ra khỏi máy tính
C. Tự động cập nhật phần mềm
D. Quét virus
41. Trong các loại kết nối sau, kết nối nào có tốc độ truyền dữ liệu nhanh nhất?
A. USB 2.0
B. USB 3.0
C. Bluetooth
D. Ethernet
42. Điều gì có thể xảy ra nếu bạn cài đặt phần mềm từ một nguồn không đáng tin cậy?
A. Máy tính chạy nhanh hơn
B. Không có gì xảy ra
C. Máy tính có thể bị nhiễm virus hoặc phần mềm độc hại
D. Tự động cập nhật hệ điều hành
43. Bộ nhớ RAM có đặc điểm gì?
A. Lưu trữ dữ liệu vĩnh viễn
B. Truy xuất dữ liệu chậm
C. Dữ liệu bị mất khi tắt nguồn
D. Giá thành rẻ
44. Bạn cần làm gì để đảm bảo an toàn cho dữ liệu khi không sử dụng máy tính trong một thời gian dài?
A. Để máy tính ở chế độ Sleep
B. Tắt màn hình
C. Sao lưu dữ liệu quan trọng và tắt máy tính hoàn toàn
D. Ngắt kết nối internet
45. Khi bạn xóa một tập tin khỏi máy tính, nó thường được chuyển đến đâu trước khi bị xóa hoàn toàn?
A. Bộ nhớ RAM
B. Recycle Bin (Thùng rác)
C. Ổ cứng ngoài
D. Cloud storage
46. Loại kết nối mạng nào sau đây thường được sử dụng trong mạng gia đình?
A. Ethernet
B. Wi-Fi
C. Bluetooth
D. Cả Ethernet và Wi-Fi
47. Loại bộ nhớ nào sau đây có tốc độ truy cập nhanh nhất?
A. Ổ cứng HDD
B. Ổ cứng SSD
C. Bộ nhớ RAM
D. Bộ nhớ Cache
48. Tại sao nên thường xuyên cập nhật hệ điều hành và phần mềm?
A. Để máy tính chạy chậm hơn
B. Để tăng nguy cơ bị tấn công bởi virus
C. Để vá các lỗ hổng bảo mật và cải thiện hiệu suất
D. Để làm cho giao diện máy tính xấu đi
49. Bạn cần thực hiện thao tác nào sau đây để tắt một chương trình đang bị treo (không phản hồi) trên Windows?
A. Nhấn nút nguồn
B. Mở Task Manager (Trình quản lý tác vụ) và kết thúc tiến trình của chương trình đó
C. Rút dây điện
D. Đập vào máy tính
50. Đơn vị nào sau đây thường được dùng để đo tốc độ của bộ vi xử lý?
A. MB (Megabyte)
B. GHz (Gigahertz)
C. dpi (dots per inch)
D. ppm (pages per minute)
51. Thiết bị nào sau đây là thiết bị xuất?
A. Bàn phím
B. Chuột
C. Máy in
D. Máy quét
52. RAM (Random Access Memory) thường được so sánh với bộ phận nào của con người trong việc xử lý thông tin?
A. Bàn tay
B. Trái tim
C. Bộ não (trí nhớ tạm thời)
D. Hệ tiêu hóa
53. Trong các thiết bị lưu trữ sau, thiết bị nào sử dụng công nghệ lưu trữ quang học?
A. Ổ cứng HDD
B. Ổ cứng SSD
C. USB Flash Drive
D. Đĩa CD/DVD
54. Đâu là lợi ích của việc sử dụng phần mềm diệt virus?
A. Tăng tốc độ máy tính
B. Bảo vệ máy tính khỏi các phần mềm độc hại
C. Cải thiện chất lượng hình ảnh
D. Tiết kiệm năng lượng
55. Khi máy tính chạy chậm, một trong những việc bạn có thể làm để cải thiện hiệu suất là gì?
A. Gỡ cài đặt các chương trình không sử dụng
B. Tăng độ phân giải màn hình
C. Giảm âm lượng
D. Tắt Bluetooth
56. Đâu là định nghĩa đúng về phần mềm nguồn mở (Open Source Software)?
A. Phần mềm chỉ có thể sử dụng trên hệ điều hành Linux
B. Phần mềm có giá thành rất cao
C. Phần mềm mà mã nguồn của nó được công khai và người dùng có thể tự do sử dụng, sửa đổi và phân phối
D. Phần mềm chỉ dành cho các nhà phát triển
57. Trong các loại cổng kết nối sau, cổng nào thường được sử dụng để kết nối máy tính với màn hình?
A. USB
B. HDMI
C. Ethernet
D. Audio Jack
58. Tại sao việc chống phân mảnh ổ cứng (defragmentation) lại quan trọng?
A. Để tăng dung lượng ổ cứng
B. Để sắp xếp lại các mảnh dữ liệu trên ổ cứng, giúp tăng tốc độ truy xuất
C. Để bảo vệ ổ cứng khỏi virus
D. Để làm sạch bụi bẩn bên trong máy tính
59. Điều gì xảy ra khi bạn mở quá nhiều ứng dụng cùng một lúc trên máy tính có dung lượng RAM hạn chế?
A. Máy tính chạy nhanh hơn
B. Máy tính hoạt động ổn định hơn
C. Máy tính trở nên chậm chạp và có thể bị treo
D. Màn hình hiển thị đẹp hơn
60. Phần mềm nào sau đây là trình duyệt web?
A. Microsoft Word
B. Microsoft Excel
C. Google Chrome
D. Adobe Photoshop
61. Đơn vị nào sau đây dùng để đo tốc độ của bộ vi xử lý?
A. Byte
B. Hertz
C. Pixel
D. DPI
62. Đâu là giao diện kết nối phổ biến nhất để kết nối các thiết bị ngoại vi như chuột, bàn phím, máy in với máy tính?
A. SATA
B. IDE
C. USB
D. PCIe
63. Firewall có chức năng gì?
A. Tăng tốc độ internet
B. Chặn các kết nối mạng trái phép
C. Quét virus
D. Tự động cập nhật phần mềm
64. Đâu là chức năng chính của hệ điều hành?
A. Soạn thảo văn bản
B. Quản lý tài nguyên phần cứng và phần mềm
C. Chơi game
D. Duyệt web
65. Địa chỉ IP (Internet Protocol address) dùng để làm gì?
A. Xác định vị trí địa lý của máy tính
B. Định danh duy nhất một thiết bị trên mạng
C. Mã hóa dữ liệu
D. Kiểm tra tốc độ mạng
66. VPN (Virtual Private Network) được sử dụng để làm gì?
A. Tăng tốc độ máy tính
B. Tạo một kết nối mạng an toàn và riêng tư
C. Quản lý mật khẩu
D. Chỉnh sửa ảnh
67. Chu trình Fetch-Decode-Execute mô tả điều gì?
A. Cách hệ điều hành quản lý bộ nhớ
B. Cách CPU thực hiện một lệnh
C. Cách dữ liệu được truyền qua mạng
D. Cách phần mềm được cài đặt
68. Trong kiến trúc máy tính, bus hệ thống (system bus) có chức năng gì?
A. Cung cấp năng lượng cho các thành phần
B. Truyền dữ liệu giữa các thành phần của máy tính
C. Tản nhiệt cho CPU
D. Điều khiển tốc độ quạt
69. ROM là viết tắt của cụm từ nào?
A. Read Only Memory
B. Random Access Memory
C. Readily Obtainable Memory
D. Rotating Optical Medium
70. Bộ nhớ cache (cache memory) được sử dụng để làm gì?
A. Lưu trữ dữ liệu dài hạn
B. Tăng tốc độ truy cập dữ liệu thường xuyên sử dụng
C. Lưu trữ hệ điều hành
D. Kết nối với mạng
71. Việc sử dụng nhiều RAM hơn có thể cải thiện hiệu suất máy tính như thế nào?
A. Giảm nhiệt độ CPU
B. Tăng tốc độ ổ cứng
C. Cho phép chạy nhiều ứng dụng đồng thời mượt mà hơn
D. Cải thiện chất lượng âm thanh
72. Cloud computing (điện toán đám mây) là gì?
A. Một loại máy tính mới
B. Một cách lưu trữ dữ liệu trên ổ cứng
C. Việc sử dụng các dịch vụ và tài nguyên máy tính qua internet
D. Một phần mềm diệt virus
73. HTTPS khác với HTTP như thế nào?
A. HTTPS nhanh hơn HTTP
B. HTTPS sử dụng mã hóa để bảo mật dữ liệu
C. HTTPS chỉ dùng cho trang web bán hàng
D. HTTP sử dụng mã hóa để bảo mật dữ liệu
74. Loại bộ nhớ nào sau đây mất dữ liệu khi tắt nguồn?
A. ROM
B. RAM
C. Ổ cứng
D. USB
75. Cookie là gì trong ngữ cảnh trình duyệt web?
A. Một loại virus
B. Một đoạn mã JavaScript
C. Một tệp tin nhỏ lưu trữ thông tin về hoạt động duyệt web của người dùng
D. Một công cụ tìm kiếm
76. Đâu là một ví dụ về phần mềm ứng dụng?
A. BIOS
B. Microsoft Word
C. Driver
D. Hệ điều hành
77. DNS (Domain Name System) có chức năng gì?
A. Tăng tốc độ tải trang web
B. Dịch địa chỉ IP thành tên miền và ngược lại
C. Bảo vệ máy tính khỏi virus
D. Quản lý email
78. Trong hệ thống số nhị phân, giá trị 1011 tương đương với giá trị nào trong hệ thập phân?
79. Thiết bị nào sau đây là thiết bị xuất dữ liệu?
A. Chuột
B. Máy quét
C. Microphone
D. Màn hình
80. Đâu là loại kết nối thường được sử dụng để kết nối ổ cứng thể rắn (SSD) với bo mạch chủ để có tốc độ truyền dữ liệu nhanh nhất?
A. SATA
B. USB
C. IDE
D. NVMe
81. Đâu là một biện pháp bảo mật quan trọng để bảo vệ tài khoản trực tuyến?
A. Sử dụng mật khẩu dễ đoán
B. Sử dụng mật khẩu giống nhau cho tất cả các tài khoản
C. Kích hoạt xác thực hai yếu tố (2FA)
D. Không bao giờ thay đổi mật khẩu
82. Phần mềm độc hại (malware) là gì?
A. Phần mềm giúp tăng tốc máy tính
B. Phần mềm được thiết kế để gây hại cho máy tính
C. Phần mềm quản lý tài liệu
D. Phần mềm chỉnh sửa ảnh
83. Thiết bị nào sau đây là thiết bị nhập liệu?
A. Máy in
B. Màn hình
C. Loa
D. Bàn phím
84. Đâu là thành phần **KHÔNG** thuộc phần cứng của máy tính?
A. Bộ xử lý trung tâm (CPU)
B. Bộ nhớ RAM
C. Hệ điều hành
D. Card đồ họa
85. Đâu là thành phần quan trọng nhất của CPU?
A. Vỏ bảo vệ
B. Bộ nhớ cache
C. Khối điều khiển và khối tính toán số học/logic (ALU)
D. Quạt tản nhiệt
86. Chức năng của card đồ họa (graphics card) là gì?
A. Xử lý âm thanh
B. Kết nối mạng
C. Xử lý và xuất hình ảnh lên màn hình
D. Quản lý bộ nhớ
87. Công nghệ nào cho phép CPU thực hiện nhiều tác vụ đồng thời bằng cách chia nhỏ tác vụ thành các luồng (threads)?
A. Ép xung (Overclocking)
B. Siêu phân luồng (Hyper-threading)
C. Ảo hóa (Virtualization)
D. Tăng tốc (Boosting)
88. RAM là viết tắt của cụm từ nào?
A. Read Only Memory
B. Random Access Memory
C. Read Access Memory
D. Real Access Memory
89. Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng ổ cứng thể rắn (SSD) so với ổ cứng cơ học (HDD)?
A. Giá thành rẻ hơn
B. Dung lượng lưu trữ lớn hơn
C. Tốc độ truy cập dữ liệu nhanh hơn
D. Tuổi thọ cao hơn
90. BIOS (Basic Input/Output System) là gì?
A. Một loại phần mềm diệt virus
B. Một hệ điều hành
C. Một chương trình khởi động máy tính và kiểm tra phần cứng
D. Một ứng dụng văn phòng
91. Machine learning (học máy) là gì?
A. Một loại phần cứng máy tính
B. Một lĩnh vực của AI, cho phép máy tính học từ dữ liệu
C. Một ngôn ngữ lập trình
D. Một hệ điều hành
92. URL (Uniform Resource Locator) là gì?
A. Một loại virus máy tính
B. Địa chỉ của một tài nguyên trên internet
C. Một giao thức truyền dữ liệu
D. Một ngôn ngữ lập trình
93. AI (Artificial Intelligence) là gì?
A. Một loại phần cứng máy tính
B. Trí tuệ nhân tạo, mô phỏng trí thông minh của con người
C. Một ngôn ngữ lập trình
D. Một hệ điều hành
94. Đâu là thành phần quan trọng nhất của một hệ thống máy tính?
A. Bộ nhớ RAM
B. Phần mềm hệ thống
C. Bộ xử lý trung tâm (CPU)
D. Card đồ họa
95. Blockchain là gì?
A. Một loại virus máy tính
B. Một chuỗi các khối dữ liệu liên kết với nhau
C. Một ngôn ngữ lập trình
D. Một hệ điều hành
96. Bạn nên làm gì để bảo vệ máy tính khỏi virus?
A. Tắt tường lửa
B. Không cài đặt phần mềm diệt virus
C. Cài đặt phần mềm diệt virus và cập nhật thường xuyên
D. Truy cập các trang web không an toàn
97. Thiết bị nào sau đây là thiết bị nhập (input) của máy tính?
A. Màn hình
B. Máy in
C. Bàn phím
D. Loa
98. Card đồ họa (GPU) có chức năng gì?
A. Xử lý âm thanh
B. Xử lý hình ảnh và đồ họa
C. Kết nối mạng
D. Điều khiển các thiết bị ngoại vi
99. HTTP (Hypertext Transfer Protocol) là gì?
A. Một ngôn ngữ lập trình web
B. Một giao thức truyền dữ liệu trên internet
C. Một loại virus máy tính
D. Một phần mềm duyệt web
100. Đơn vị nào sau đây dùng để đo tốc độ của bộ vi xử lý (CPU)?
A. Byte
B. Hertz (Hz)
C. Pixel
D. DPI
101. RAM (Random Access Memory) có đặc điểm nào sau đây?
A. Dữ liệu được lưu trữ vĩnh viễn
B. Dữ liệu bị mất khi tắt nguồn
C. Dữ liệu chỉ có thể đọc
D. Dữ liệu được lưu trữ tuần tự
102. IoT (Internet of Things) là gì?
A. Một loại virus máy tính
B. Mạng lưới các thiết bị kết nối internet
C. Một ngôn ngữ lập trình
D. Một hệ điều hành
103. Đâu là bộ phận lưu trữ dữ liệu chính của máy tính?
A. RAM
B. ROM
C. Ổ cứng (HDD/SSD)
D. CPU
104. Phần mềm diệt virus có chức năng gì?
A. Tăng tốc độ máy tính
B. Tìm và loại bỏ virus và phần mềm độc hại
C. Quản lý file
D. Thiết kế đồ họa
105. Thiết bị nào sau đây là thiết bị xuất (output) của máy tính?
A. Chuột
B. Microphone
C. Máy quét
D. Màn hình
106. Địa chỉ IP (Internet Protocol) dùng để làm gì?
A. Định danh một trang web
B. Định danh một thiết bị trên mạng
C. Mã hóa dữ liệu
D. Tăng tốc độ truyền dữ liệu
107. Byte được tạo thành từ bao nhiêu bit?
108. CSS (Cascading Style Sheets) được dùng để làm gì?
A. Xây dựng cấu trúc trang web
B. Định dạng và tạo kiểu cho trang web
C. Lập trình web
D. Quản lý dữ liệu
109. Cloud computing (điện toán đám mây) là gì?
A. Một loại phần cứng máy tính
B. Dịch vụ cung cấp tài nguyên máy tính qua internet
C. Một ngôn ngữ lập trình
D. Một hệ điều hành
110. VPN (Virtual Private Network) là gì?
A. Một loại virus máy tính
B. Mạng riêng ảo, bảo vệ kết nối internet
C. Một ngôn ngữ lập trình
D. Một trình duyệt web
111. HTML (Hypertext Markup Language) được dùng để làm gì?
A. Thiết kế đồ họa
B. Lập trình ứng dụng
C. Tạo cấu trúc và nội dung cho trang web
D. Quản lý cơ sở dữ liệu
112. Đâu là chức năng chính của hệ điều hành?
A. Soạn thảo văn bản
B. Quản lý tài nguyên phần cứng và phần mềm
C. Chơi game
D. Thiết kế đồ họa
113. Chức năng của tường lửa (firewall) là gì?
A. Tăng tốc độ internet
B. Bảo vệ máy tính khỏi các truy cập trái phép
C. Quản lý file
D. Tối ưu hóa hiệu suất máy tính
114. Bit là gì?
A. Đơn vị đo tốc độ CPU
B. Đơn vị nhỏ nhất để biểu diễn dữ liệu trong máy tính
C. Đơn vị đo dung lượng ổ cứng
D. Đơn vị đo độ phân giải màn hình
115. Khi máy tính chạy chậm, đâu là một trong những việc đầu tiên bạn nên kiểm tra?
A. Thay thế CPU
B. Kiểm tra dung lượng ổ cứng và các chương trình chạy ngầm
C. Nâng cấp card đồ họa
D. Cài đặt lại BIOS
116. Phần mềm ứng dụng (application software) là gì?
A. Phần mềm điều khiển phần cứng
B. Phần mềm hệ thống
C. Phần mềm thực hiện các tác vụ cụ thể cho người dùng
D. Phần mềm bảo mật
117. BIOS (Basic Input/Output System) là gì?
A. Phần mềm quản lý ứng dụng
B. Phần mềm hệ thống cơ bản, khởi động máy tính
C. Phần mềm bảo mật
D. Phần mềm đồ họa
118. Big data (dữ liệu lớn) là gì?
A. Một loại phần cứng máy tính
B. Tập hợp dữ liệu rất lớn và phức tạp
C. Một ngôn ngữ lập trình
D. Một hệ điều hành
119. ROM (Read-Only Memory) là gì?
A. Bộ nhớ chỉ đọc, dùng để lưu trữ dữ liệu tạm thời
B. Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên, dùng để lưu trữ dữ liệu hệ thống
C. Bộ nhớ chỉ đọc, dùng để lưu trữ dữ liệu hệ thống và không thể ghi đè
D. Bộ nhớ ngoài, dùng để lưu trữ dữ liệu của người dùng
120. JavaScript được dùng để làm gì?
A. Tạo cấu trúc trang web
B. Thiết kế đồ họa
C. Thêm tính tương tác và động cho trang web
D. Quản lý máy chủ web
121. Bit là đơn vị nhỏ nhất để biểu diễn dữ liệu trong máy tính, vậy 1 Byte bằng bao nhiêu Bit?
122. Trong các loại màn hình, loại nào có khả năng hiển thị màu sắc tốt nhất và góc nhìn rộng nhất?
A. Màn hình TN
B. Màn hình VA
C. Màn hình IPS
D. Màn hình OLED
123. Chức năng chính của hệ điều hành là gì?
A. Soạn thảo văn bản
B. Quản lý phần cứng và phần mềm của máy tính
C. Truy cập Internet
D. Chơi game
124. Công dụng chính của card đồ họa (GPU) là gì?
A. Xử lý các tác vụ văn phòng
B. Xử lý các tác vụ liên quan đến âm thanh
C. Xử lý các tác vụ liên quan đến hình ảnh và đồ họa
D. Kết nối mạng Internet
125. Đâu là thành phần **KHÔNG** thuộc về phần cứng của máy tính?
A. Bộ xử lý trung tâm (CPU)
B. Bộ nhớ RAM
C. Hệ điều hành
D. Card đồ họa
126. ROM là viết tắt của cụm từ nào?
A. Random Output Memory
B. Read Only Memory
C. Read Output Machine
D. Random Only Machine
127. Đâu là một giao thức mạng được sử dụng để truyền tải dữ liệu trên Internet?
A. CPU
B. RAM
C. TCP/IP
D. GPU
128. Đơn vị nào sau đây dùng để đo tốc độ xung nhịp của CPU?
A. Byte
B. Hertz
C. Pixel
D. DPI
129. Tại sao nên thường xuyên chống phân mảnh ổ cứng (defragment) trên máy tính?
A. Để tăng dung lượng ổ cứng
B. Để tăng tốc độ truy cập dữ liệu
C. Để diệt virus
D. Để cài đặt phần mềm mới
130. Công nghệ ảo hóa (Virtualization) cho phép người dùng làm gì?
A. Tăng tốc độ internet
B. Chạy nhiều hệ điều hành trên cùng một máy tính vật lý
C. Tăng dung lượng RAM
D. Cải thiện chất lượng âm thanh
131. Đâu là loại kết nối thường được sử dụng để kết nối máy tính với màn hình?
A. USB
B. HDMI
C. Ethernet
D. Jack cắm âm thanh 3.5mm
132. Trong các loại bộ nhớ, loại nào có tốc độ truy cập nhanh nhất?
A. Ổ cứng HDD
B. Ổ cứng SSD
C. Bộ nhớ RAM
D. Bộ nhớ Cache
133. Đâu là cổng kết nối thường dùng để kết nối các thiết bị ngoại vi như chuột, bàn phím, máy in?
A. HDMI
B. VGA
C. USB
D. DisplayPort
134. Tại sao cần phải cập nhật driver cho các thiết bị phần cứng của máy tính?
A. Để tăng dung lượng ổ cứng
B. Để cải thiện hiệu suất và khắc phục lỗi
C. Để diệt virus
D. Để cài đặt phần mềm mới
135. Trong các loại kết nối mạng, loại nào có tốc độ truyền dữ liệu nhanh nhất?
A. Wi-Fi 4 (802.11n)
B. Wi-Fi 5 (802.11ac)
C. Wi-Fi 6 (802.11ax)
D. Bluetooth
136. Tại sao cần phải sao lưu dữ liệu (backup) thường xuyên?
A. Để tăng tốc độ máy tính
B. Để bảo vệ dữ liệu khỏi mất mát do sự cố phần cứng, phần mềm hoặc tấn công mạng
C. Để tiết kiệm dung lượng ổ cứng
D. Để diệt virus
137. Chức năng của tường lửa (firewall) trong hệ thống máy tính là gì?
A. Tăng tốc độ xử lý của CPU
B. Bảo vệ máy tính khỏi các truy cập trái phép từ mạng bên ngoài
C. Quản lý bộ nhớ RAM
D. Tối ưu hóa hiệu suất card đồ họa
138. Loại ổ cứng nào có tốc độ đọc/ghi dữ liệu nhanh hơn?
A. HDD
B. SSD
C. Cả hai loại có tốc độ tương đương
D. Tùy thuộc vào nhà sản xuất
139. RAM là viết tắt của cụm từ nào?
A. Read Access Memory
B. Random Only Memory
C. Random Access Memory
D. Read Only Machine
140. Trong các loại cổng kết nối, cổng nào có khả năng truyền tải dữ liệu nhanh nhất?
A. USB 2.0
B. USB 3.0
C. USB 3.1
D. Thunderbolt 3
141. Phần mềm nào sau đây giúp bảo vệ máy tính khỏi virus và các phần mềm độc hại?
A. Trình duyệt web
B. Phần mềm diệt virus
C. Phần mềm soạn thảo văn bản
D. Phần mềm quản lý ảnh
142. Độ phân giải màn hình được đo bằng đơn vị nào?
A. DPI
B. PPI
C. Pixel
D. Hertz
143. Thiết bị nào sau đây là thiết bị xuất (output) của máy tính?
A. Chuột
B. Máy quét
C. Microphone
D. Máy in
144. Thiết bị nào sau đây là thiết bị nhập (input) của máy tính?
A. Màn hình
B. Máy in
C. Loa
D. Bàn phím
145. Trong các loại giấy in, loại nào có định lượng cao nhất?
A. Giấy in thông thường (70gsm)
B. Giấy in offset (80gsm)
C. Giấy Bristol (230gsm)
D. Giấy Couche (150gsm)
146. Trong các thiết bị lưu trữ, thiết bị nào được coi là bộ nhớ chính của máy tính?
A. Ổ cứng HDD
B. Ổ cứng SSD
C. USB
D. RAM
147. Phần mềm nguồn mở (open source) có đặc điểm gì?
A. Phải trả phí để sử dụng
B. Mã nguồn được giữ bí mật
C. Mã nguồn được công khai và người dùng có thể chỉnh sửa
D. Chỉ chạy trên một hệ điều hành duy nhất
148. Phần mềm nào sau đây **KHÔNG** phải là hệ điều hành?
A. Windows
B. macOS
C. Linux
D. Microsoft Word
149. Công nghệ RAID (Redundant Array of Independent Disks) được sử dụng để làm gì?
A. Tăng tốc độ CPU
B. Tăng dung lượng RAM
C. Tăng cường khả năng lưu trữ và bảo vệ dữ liệu
D. Tăng hiệu suất card đồ họa
150. CPU là viết tắt của cụm từ nào?
A. Central Processing Unit
B. Computer Processing Unit
C. Central Performance Unit
D. Computer Performance Unit